Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: CSS là viết tắt của cụm từ nào trong lĩnh vực phát triển web?
- A. Cascading Style Sheets
- B. Computer Style Systems
- C. Creative Styling Solutions
- D. Content Structuring Syntax
Câu 2: Vai trò chính của CSS trong một trang web là gì?
- A. Định nghĩa cấu trúc nội dung trang web
- B. Xử lý tương tác người dùng và logic ứng dụng
- C. Định dạng, bố cục và trình bày trực quan cho nội dung
- D. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web
Câu 3: Tại sao việc tách biệt CSS khỏi HTML lại được khuyến khích trong phát triển web hiện đại?
- A. Để làm cho tệp HTML lớn hơn và phức tạp hơn.
- B. Để tăng tốc độ tải trang web (không phải lợi ích chính của việc tách biệt).
- C. Để loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng HTML.
- D. Để dễ dàng quản lý, bảo trì mã nguồn và áp dụng cùng một kiểu dáng cho nhiều trang.
Câu 4: Phương pháp nào sau đây cho phép áp dụng kiểu CSS trực tiếp vào một phần tử HTML cụ thể?
- A. Sử dụng thuộc tính `style` trong thẻ HTML.
- B. Sử dụng thẻ `<style>` trong phần `<head>`.
- C. Sử dụng thẻ `<link>` để liên kết tới tệp `.css`.
- D. Sử dụng thẻ `<script>`.
Câu 5: Để áp dụng các kiểu CSS cho toàn bộ trang web bằng cách đặt mã CSS trong phần `<head>` của tài liệu HTML, người ta thường sử dụng thẻ nào?
- A. `<script>`
- B. `<style>`
- C. `<link>`
- D. `<meta>`
Câu 6: Phương pháp nào được xem là tốt nhất để áp dụng cùng một bộ kiểu dáng CSS cho nhiều trang HTML khác nhau trong một website?
- A. Sử dụng thuộc tính `style` cho từng phần tử trên mỗi trang.
- B. Sao chép và dán mã CSS vào thẻ `<style>` trong phần `<head>` của mỗi trang.
- C. Tạo một tệp `.css` riêng và liên kết nó với mỗi trang HTML bằng thẻ `<link>`.
- D. Nhúng mã CSS trực tiếp vào phần `<body>` của mỗi trang.
Câu 7: Xem xét đoạn mã HTML sau: `<p style=
- A. Kiểu dáng nội tuyến (Inline Style)
- B. Kiểu dáng nội bộ (Internal Style Sheet)
- C. Kiểu dáng ngoài (External Style Sheet)
- D. Sử dụng JavaScript
Câu 8: Giả sử bạn có một tệp CSS tên là `styles.css`. Đoạn mã HTML nào sau đây đặt trong phần `<head>` sẽ liên kết tệp CSS này với trang HTML của bạn?
- A. `<style src=
- B. `<script src=
- C. `<css href=
- D. `<link rel=
Câu 9: Lợi ích nào sau đây của CSS giúp trang web hiển thị tốt trên nhiều kích thước màn hình khác nhau (máy tính, máy tính bảng, điện thoại)?
- A. Tăng tốc độ tải trang.
- B. Khả năng tương thích và đáp ứng (Responsive Design).
- C. Giảm độ phức tạp của mã HTML.
- D. Tạo nội dung động cho trang web.
Câu 10: Trong một quy tắc CSS cơ bản, phần nào được sử dụng để chọn (chỉ định) các phần tử HTML mà bạn muốn áp dụng kiểu dáng?
- A. Bộ chọn (Selector)
- B. Thuộc tính (Property)
- C. Giá trị (Value)
- D. Khai báo (Declaration)
Câu 11: Cho quy tắc CSS sau: `p { color: red; font-size: 16px; }`. Phần `color: red;` được gọi là gì?
- A. Bộ chọn (Selector)
- B. Thuộc tính (Property)
- C. Khai báo (Declaration)
- D. Quy tắc (Rule)
Câu 12: Trong quy tắc CSS `h1 { text-align: center; }`, `text-align` là gì?
- A. Bộ chọn (Selector)
- B. Thuộc tính (Property)
- C. Giá trị (Value)
- D. Khai báo (Declaration)
Câu 13: Trong quy tắc CSS `img { width: 100px; height: 150px; }`, `100px` là gì?
- A. Bộ chọn (Selector)
- B. Thuộc tính (Property)
- C. Giá trị (Value)
- D. Khai báo (Declaration)
Câu 14: Điều gì xảy ra nếu bạn áp dụng cùng một thuộc tính CSS (ví dụ: `color`) cho cùng một phần tử bằng cả kiểu nội tuyến (`style`) và kiểu nội bộ (`<style>`)?
- A. Kiểu nội tuyến sẽ được ưu tiên áp dụng.
- B. Kiểu nội bộ sẽ được ưu tiên áp dụng.
- C. Trình duyệt sẽ báo lỗi.
- D. Cả hai kiểu sẽ được kết hợp lại.
Câu 15: Khả năng áp dụng nhiều bộ quy tắc CSS khác nhau cho cùng một tài liệu HTML, và trình duyệt sẽ quyết định quy tắc nào được áp dụng dựa trên độ ưu tiên, được gọi là gì?
- A. Đa hình (Polymorphism)
- B. Kế thừa (Inheritance)
- C. Đóng gói (Encapsulation)
- D. Xếp tầng (Cascading)
Câu 16: Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng tệp CSS ngoài (`.css`)?
- A. Dễ dàng tái sử dụng kiểu dáng trên nhiều trang.
- B. Giúp mã HTML gọn gàng, dễ đọc hơn.
- C. Làm cho mã HTML phức tạp hơn để khớp với CSS.
- D. Dễ dàng cập nhật giao diện toàn bộ website chỉ bằng cách sửa một tệp.
Câu 17: Nếu bạn muốn tất cả các đoạn văn (`<p>`) trên trang web của mình có màu chữ là xanh lá cây, bạn sẽ viết quy tắc CSS như thế nào trong tệp CSS ngoài?
- A. `<p style=
- B. `p { color: green; }`
- C. `paragraph { color: green; }`
- D. `<p class=
Câu 18: Khối khai báo (Declaration Block) trong một quy tắc CSS được đặt trong cặp ký tự nào?
Câu 19: Mỗi khai báo trong khối khai báo CSS kết thúc bằng ký tự nào?
Câu 20: Mục đích của việc sử dụng CSS là gì, dựa trên nguyên tắc tách biệt giữa nội dung và hình thức?
- A. Để HTML xử lý cả nội dung và hình thức.
- B. Để CSS tạo ra nội dung cho trang web.
- C. Để loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng HTML.
- D. Để HTML chỉ tập trung vào cấu trúc nội dung, còn CSS tập trung vào trình bày.
Câu 21: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu chữ của một phần tử?
- A. `color`
- B. `background-color`
- C. `font-color`
- D. `text-color`
Câu 22: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu nền của một phần tử?
- A. `color`
- B. `background-color`
- C. `text-background`
- D. `bg-color`
Câu 23: Giả sử bạn có một đoạn văn bản trong thẻ `<div>`. Bạn muốn đoạn văn bản này căn giữa. Bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?
- A. `align: center;`
- B. `vertical-align: middle;`
- C. `text-align: center;`
- D. `margin: auto;`
Câu 24: Việc sử dụng CSS giúp cải thiện khả năng truy cập (accessibility) của trang web như thế nào?
- A. Cho phép người dùng tùy chỉnh hiển thị (ví dụ: kích thước chữ, màu sắc).
- B. Tự động dịch nội dung sang ngôn ngữ khác.
- C. Thêm mô tả âm thanh cho hình ảnh.
- D. Giảm số lượng nội dung trên trang.
Câu 25: Khi một trình duyệt web tải một trang HTML có liên kết đến một tệp CSS ngoài, trình duyệt sẽ làm gì với tệp CSS đó?
- A. Thực thi mã CSS như một chương trình.
- B. Hiển thị nội dung của tệp CSS cho người dùng.
- C. Lưu trữ tệp CSS nhưng không sử dụng nó.
- D. Tải tệp CSS và áp dụng các quy tắc định kiểu cho trang HTML.
Câu 26: Giả sử bạn muốn tạo một tiêu đề cấp 1 (`<h1>`) có màu chữ là màu tím. Quy tắc CSS nào sau đây là đúng cú pháp?
- A. `h1: color=purple;`
- B. `h1 { color: purple; }`
- C. `<h1> color: purple; </h1>`
- D. `color: purple; (h1)`
Câu 27: Lợi ích nào của CSS giúp giảm dung lượng tệp HTML và làm cho mã nguồn gọn gàng hơn?
- A. Tách biệt nội dung và hình thức.
- B. Khả năng tạo hiệu ứng động.
- C. Hỗ trợ đa ngôn ngữ.
- D. Tự động tạo nội dung.
Câu 28: Khi sử dụng kiểu dáng nội bộ (`<style>`), mã CSS được đặt ở vị trí nào trong tài liệu HTML?
- A. Trong phần `<body>`.
- B. Trong phần `<footer>`.
- C. Trong phần `<head>`.
- D. Trong một tệp riêng biệt.
Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn viết sai cú pháp trong một quy tắc CSS (ví dụ: thiếu dấu hai chấm giữa thuộc tính và giá trị)?
- A. Toàn bộ trang web sẽ không hiển thị.
- B. Trình duyệt sẽ tự động sửa lỗi cú pháp.
- C. Trình duyệt sẽ hiển thị thông báo lỗi lớn trên trang.
- D. Quy tắc CSS đó sẽ bị bỏ qua và không được áp dụng.
Câu 30: Xét về mặt hiệu quả quản lý và bảo trì cho một website lớn có nhiều trang, phương pháp nào sau đây là ưu việt nhất?
- A. Sử dụng thuộc tính `style` cho mọi phần tử.
- B. Sử dụng thẻ `<style>` trong mỗi trang HTML.
- C. Sử dụng tệp CSS ngoài và liên kết tới các trang HTML.
- D. Không sử dụng CSS, chỉ dùng HTML.