15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: CSS là viết tắt của cụm từ nào trong lĩnh vực phát triển web?

  • A. Cascading Style Sheets
  • B. Computer Style Systems
  • C. Creative Styling Solutions
  • D. Content Structuring Syntax

Câu 2: Vai trò chính của CSS trong một trang web là gì?

  • A. Định nghĩa cấu trúc nội dung trang web
  • B. Xử lý tương tác người dùng và logic ứng dụng
  • C. Định dạng, bố cục và trình bày trực quan cho nội dung
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web

Câu 3: Tại sao việc tách biệt CSS khỏi HTML lại được khuyến khích trong phát triển web hiện đại?

  • A. Để làm cho tệp HTML lớn hơn và phức tạp hơn.
  • B. Để tăng tốc độ tải trang web (không phải lợi ích chính của việc tách biệt).
  • C. Để loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng HTML.
  • D. Để dễ dàng quản lý, bảo trì mã nguồn và áp dụng cùng một kiểu dáng cho nhiều trang.

Câu 4: Phương pháp nào sau đây cho phép áp dụng kiểu CSS trực tiếp vào một phần tử HTML cụ thể?

  • A. Sử dụng thuộc tính `style` trong thẻ HTML.
  • B. Sử dụng thẻ `<style>` trong phần `<head>`.
  • C. Sử dụng thẻ `<link>` để liên kết tới tệp `.css`.
  • D. Sử dụng thẻ `<script>`.

Câu 5: Để áp dụng các kiểu CSS cho toàn bộ trang web bằng cách đặt mã CSS trong phần `<head>` của tài liệu HTML, người ta thường sử dụng thẻ nào?

  • A. `<script>`
  • B. `<style>`
  • C. `<link>`
  • D. `<meta>`

Câu 6: Phương pháp nào được xem là tốt nhất để áp dụng cùng một bộ kiểu dáng CSS cho nhiều trang HTML khác nhau trong một website?

  • A. Sử dụng thuộc tính `style` cho từng phần tử trên mỗi trang.
  • B. Sao chép và dán mã CSS vào thẻ `<style>` trong phần `<head>` của mỗi trang.
  • C. Tạo một tệp `.css` riêng và liên kết nó với mỗi trang HTML bằng thẻ `<link>`.
  • D. Nhúng mã CSS trực tiếp vào phần `<body>` của mỗi trang.

Câu 7: Xem xét đoạn mã HTML sau: `<p style=

  • A. Kiểu dáng nội tuyến (Inline Style)
  • B. Kiểu dáng nội bộ (Internal Style Sheet)
  • C. Kiểu dáng ngoài (External Style Sheet)
  • D. Sử dụng JavaScript

Câu 8: Giả sử bạn có một tệp CSS tên là `styles.css`. Đoạn mã HTML nào sau đây đặt trong phần `<head>` sẽ liên kết tệp CSS này với trang HTML của bạn?

  • A. `<style src=
  • B. `<script src=
  • C. `<css href=
  • D. `<link rel=

Câu 9: Lợi ích nào sau đây của CSS giúp trang web hiển thị tốt trên nhiều kích thước màn hình khác nhau (máy tính, máy tính bảng, điện thoại)?

  • A. Tăng tốc độ tải trang.
  • B. Khả năng tương thích và đáp ứng (Responsive Design).
  • C. Giảm độ phức tạp của mã HTML.
  • D. Tạo nội dung động cho trang web.

Câu 10: Trong một quy tắc CSS cơ bản, phần nào được sử dụng để chọn (chỉ định) các phần tử HTML mà bạn muốn áp dụng kiểu dáng?

  • A. Bộ chọn (Selector)
  • B. Thuộc tính (Property)
  • C. Giá trị (Value)
  • D. Khai báo (Declaration)

Câu 11: Cho quy tắc CSS sau: `p { color: red; font-size: 16px; }`. Phần `color: red;` được gọi là gì?

  • A. Bộ chọn (Selector)
  • B. Thuộc tính (Property)
  • C. Khai báo (Declaration)
  • D. Quy tắc (Rule)

Câu 12: Trong quy tắc CSS `h1 { text-align: center; }`, `text-align` là gì?

  • A. Bộ chọn (Selector)
  • B. Thuộc tính (Property)
  • C. Giá trị (Value)
  • D. Khai báo (Declaration)

Câu 13: Trong quy tắc CSS `img { width: 100px; height: 150px; }`, `100px` là gì?

  • A. Bộ chọn (Selector)
  • B. Thuộc tính (Property)
  • C. Giá trị (Value)
  • D. Khai báo (Declaration)

Câu 14: Điều gì xảy ra nếu bạn áp dụng cùng một thuộc tính CSS (ví dụ: `color`) cho cùng một phần tử bằng cả kiểu nội tuyến (`style`) và kiểu nội bộ (`<style>`)?

  • A. Kiểu nội tuyến sẽ được ưu tiên áp dụng.
  • B. Kiểu nội bộ sẽ được ưu tiên áp dụng.
  • C. Trình duyệt sẽ báo lỗi.
  • D. Cả hai kiểu sẽ được kết hợp lại.

Câu 15: Khả năng áp dụng nhiều bộ quy tắc CSS khác nhau cho cùng một tài liệu HTML, và trình duyệt sẽ quyết định quy tắc nào được áp dụng dựa trên độ ưu tiên, được gọi là gì?

  • A. Đa hình (Polymorphism)
  • B. Kế thừa (Inheritance)
  • C. Đóng gói (Encapsulation)
  • D. Xếp tầng (Cascading)

Câu 16: Đâu KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng tệp CSS ngoài (`.css`)?

  • A. Dễ dàng tái sử dụng kiểu dáng trên nhiều trang.
  • B. Giúp mã HTML gọn gàng, dễ đọc hơn.
  • C. Làm cho mã HTML phức tạp hơn để khớp với CSS.
  • D. Dễ dàng cập nhật giao diện toàn bộ website chỉ bằng cách sửa một tệp.

Câu 17: Nếu bạn muốn tất cả các đoạn văn (`<p>`) trên trang web của mình có màu chữ là xanh lá cây, bạn sẽ viết quy tắc CSS như thế nào trong tệp CSS ngoài?

  • A. `<p style=
  • B. `p { color: green; }`
  • C. `paragraph { color: green; }`
  • D. `<p class=

Câu 18: Khối khai báo (Declaration Block) trong một quy tắc CSS được đặt trong cặp ký tự nào?

  • C.

Câu 19: Mỗi khai báo trong khối khai báo CSS kết thúc bằng ký tự nào?

  • A.

Câu 20: Mục đích của việc sử dụng CSS là gì, dựa trên nguyên tắc tách biệt giữa nội dung và hình thức?

  • A. Để HTML xử lý cả nội dung và hình thức.
  • B. Để CSS tạo ra nội dung cho trang web.
  • C. Để loại bỏ hoàn toàn việc sử dụng HTML.
  • D. Để HTML chỉ tập trung vào cấu trúc nội dung, còn CSS tập trung vào trình bày.

Câu 21: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu chữ của một phần tử?

  • A. `color`
  • B. `background-color`
  • C. `font-color`
  • D. `text-color`

Câu 22: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu nền của một phần tử?

  • A. `color`
  • B. `background-color`
  • C. `text-background`
  • D. `bg-color`

Câu 23: Giả sử bạn có một đoạn văn bản trong thẻ `<div>`. Bạn muốn đoạn văn bản này căn giữa. Bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?

  • A. `align: center;`
  • B. `vertical-align: middle;`
  • C. `text-align: center;`
  • D. `margin: auto;`

Câu 24: Việc sử dụng CSS giúp cải thiện khả năng truy cập (accessibility) của trang web như thế nào?

  • A. Cho phép người dùng tùy chỉnh hiển thị (ví dụ: kích thước chữ, màu sắc).
  • B. Tự động dịch nội dung sang ngôn ngữ khác.
  • C. Thêm mô tả âm thanh cho hình ảnh.
  • D. Giảm số lượng nội dung trên trang.

Câu 25: Khi một trình duyệt web tải một trang HTML có liên kết đến một tệp CSS ngoài, trình duyệt sẽ làm gì với tệp CSS đó?

  • A. Thực thi mã CSS như một chương trình.
  • B. Hiển thị nội dung của tệp CSS cho người dùng.
  • C. Lưu trữ tệp CSS nhưng không sử dụng nó.
  • D. Tải tệp CSS và áp dụng các quy tắc định kiểu cho trang HTML.

Câu 26: Giả sử bạn muốn tạo một tiêu đề cấp 1 (`<h1>`) có màu chữ là màu tím. Quy tắc CSS nào sau đây là đúng cú pháp?

  • A. `h1: color=purple;`
  • B. `h1 { color: purple; }`
  • C. `<h1> color: purple; </h1>`
  • D. `color: purple; (h1)`

Câu 27: Lợi ích nào của CSS giúp giảm dung lượng tệp HTML và làm cho mã nguồn gọn gàng hơn?

  • A. Tách biệt nội dung và hình thức.
  • B. Khả năng tạo hiệu ứng động.
  • C. Hỗ trợ đa ngôn ngữ.
  • D. Tự động tạo nội dung.

Câu 28: Khi sử dụng kiểu dáng nội bộ (`<style>`), mã CSS được đặt ở vị trí nào trong tài liệu HTML?

  • A. Trong phần `<body>`.
  • B. Trong phần `<footer>`.
  • C. Trong phần `<head>`.
  • D. Trong một tệp riêng biệt.

Câu 29: Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn viết sai cú pháp trong một quy tắc CSS (ví dụ: thiếu dấu hai chấm giữa thuộc tính và giá trị)?

  • A. Toàn bộ trang web sẽ không hiển thị.
  • B. Trình duyệt sẽ tự động sửa lỗi cú pháp.
  • C. Trình duyệt sẽ hiển thị thông báo lỗi lớn trên trang.
  • D. Quy tắc CSS đó sẽ bị bỏ qua và không được áp dụng.

Câu 30: Xét về mặt hiệu quả quản lý và bảo trì cho một website lớn có nhiều trang, phương pháp nào sau đây là ưu việt nhất?

  • A. Sử dụng thuộc tính `style` cho mọi phần tử.
  • B. Sử dụng thẻ `<style>` trong mỗi trang HTML.
  • C. Sử dụng tệp CSS ngoài và liên kết tới các trang HTML.
  • D. Không sử dụng CSS, chỉ dùng HTML.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: CSS là viết tắt của cụm từ nào trong lĩnh vực phát triển web?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Vai trò chính của CSS trong một trang web là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Tại sao việc tách biệt CSS khỏi HTML lại được khuyến khích trong phát triển web hiện đại?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Phương pháp nào sau đây cho phép áp dụng kiểu CSS trực tiếp vào một phần tử HTML cụ thể?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Để áp dụng các kiểu CSS cho toàn bộ trang web bằng cách đặt mã CSS trong phần `` của tài liệu HTML, người ta thường sử dụng thẻ nào?

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: CSS là viết tắt của cụm từ nào sau đây?

  • A. Cascading Style Sheets
  • B. Computer Style Support
  • C. Creative Styling System
  • D. Controlled Sheet Styles

Câu 2: Vai trò chính của CSS trong việc xây dựng trang web là gì?

  • A. Xác định nội dung và cấu trúc logic của trang web.
  • B. Xử lý dữ liệu từ người dùng và tương tác với máy chủ.
  • C. Định dạng, trình bày bố cục và hình thức của các phần tử trên trang web.
  • D. Tạo hiệu ứng động và các chức năng tương tác nâng cao.

Câu 3: Lợi ích lớn nhất khi sử dụng CSS để tách biệt nội dung (HTML) và hình thức (CSS) là gì?

  • A. Làm cho tệp HTML nhỏ hơn.
  • B. Giúp dễ dàng bảo trì, cập nhật và thay đổi giao diện trang web.
  • C. Tăng tốc độ xử lý của trình duyệt.
  • D. Bắt buộc người dùng phải sử dụng trình duyệt mới nhất.

Câu 4: Có bao nhiêu cách phổ biến để nhúng mã CSS vào một trang HTML?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 5: Phương pháp nào sau đây được coi là tốt nhất để áp dụng CSS cho một trang web lớn có nhiều trang và cần sự nhất quán về giao diện?

  • A. Sử dụng CSS nội dòng (inline style) cho từng phần tử.
  • B. Sử dụng thẻ <style> trong phần <head> của mỗi trang.
  • C. Liên kết tới một tệp CSS ngoại bộ (.css) bằng thẻ <link>.
  • D. Viết mã CSS trực tiếp trong phần <body>.

Câu 6: Xem xét đoạn mã HTML sau: <p style=

  • A. CSS nội dòng (Inline CSS)
  • B. CSS nội bộ (Internal CSS)
  • C. CSS ngoại bộ (External CSS)
  • D. Không sử dụng CSS

Câu 7: Trong một quy tắc CSS cơ bản, thành phần nào dùng để chỉ định các phần tử HTML sẽ được áp dụng kiểu?

  • A. Khai báo (Declaration)
  • B. Bộ chọn (Selector)
  • C. Thuộc tính (Property)
  • D. Giá trị (Value)

Câu 8: Xem xét quy tắc CSS sau: `p { color: red; font-size: 16px; }`. Phần `color: red;` được gọi là gì?

  • A. Khai báo (Declaration)
  • B. Bộ chọn (Selector)
  • C. Thuộc tính (Property)
  • D. Giá trị (Value)

Câu 9: Trong quy tắc CSS `p { color: red; font-size: 16px; }`, `font-size` là gì?

  • A. Bộ chọn
  • B. Giá trị
  • C. Thuộc tính
  • D. Khai báo

Câu 10: Trong quy tắc CSS `p { color: red; font-size: 16px; }`, `16px` là gì?

  • A. Bộ chọn
  • B. Thuộc tính
  • C. Khai báo
  • D. Giá trị

Câu 11: Khi sử dụng phương pháp CSS nội bộ, mã CSS được đặt ở đâu trong tệp HTML?

  • A. Trong thuộc tính `style` của từng thẻ HTML.
  • B. Trong thẻ <style> đặt trong phần <head>.
  • C. Trong một tệp .css riêng biệt.
  • D. Trong phần <body> của tài liệu HTML.

Câu 12: Thẻ HTML nào được sử dụng để liên kết một tệp CSS ngoại bộ với tài liệu HTML?

  • A. <link>
  • B. <style>
  • C. <script>
  • D. <css>

Câu 13: Nếu cùng một phần tử HTML được áp dụng kiểu bởi cả CSS nội dòng và CSS nội bộ, kiểu nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

  • A. CSS nội dòng (Inline CSS)
  • B. CSS nội bộ (Internal CSS)
  • C. CSS ngoại bộ (External CSS)
  • D. Kiểu được viết sau cùng trong mã nguồn.

Câu 14: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu nền của một phần tử HTML?

  • A. color
  • B. font-color
  • C. text-color
  • D. background-color

Câu 15: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu chữ của một phần tử HTML?

  • A. color
  • B. text-color
  • C. font-color
  • D. foreground-color

Câu 16: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để căn chỉnh văn bản bên trong một phần tử (ví dụ: căn giữa, căn trái, căn phải)?

  • A. align
  • B. text-align
  • C. vertical-align
  • D. text-decoration

Câu 17: Xem xét đoạn mã CSS sau: `h1 { color: green; } p { color: blue; }`. Đoạn mã này sẽ áp dụng kiểu gì cho các thẻ <h1> và <p> trong tài liệu HTML?

  • A. Tất cả văn bản sẽ có màu xanh lá.
  • B. Tất cả văn bản sẽ có màu xanh dương.
  • C. Tiêu đề cấp 1 (h1) màu xanh lá, đoạn văn bản (p) màu xanh dương.
  • D. Tiêu đề cấp 1 (h1) màu xanh dương, đoạn văn bản (p) màu xanh lá.

Câu 18: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thiết lập kích thước phông chữ?

  • A. font-size
  • B. text-size
  • C. font-weight
  • D. text-style

Câu 19: Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng trong CSS để chỉ định kích thước phông chữ hoặc khoảng cách, và tương đối với kích thước phông chữ của phần tử cha?

  • A. px (pixel)
  • B. pt (point)
  • C. em
  • D. cm (centimeter)

Câu 20: Khi liên kết tệp CSS ngoại bộ, thuộc tính `rel` trong thẻ <link> thường có giá trị là gì để xác định mối quan hệ với tài liệu HTML?

  • A. style
  • B. css
  • C. document
  • D. stylesheet

Câu 21: Xem xét đoạn mã HTML sau trong phần <head>: <style> h2 { color: purple; } </style>. Đoạn mã này thể hiện phương pháp nhúng CSS nào?

  • A. CSS nội dòng (Inline CSS)
  • B. CSS nội bộ (Internal CSS)
  • C. CSS ngoại bộ (External CSS)
  • D. Không sử dụng CSS

Câu 22: Điều gì xảy ra nếu bạn sử dụng một tên thuộc tính CSS không tồn tại (ví dụ: `text-color` thay vì `color`)?

  • A. Trình duyệt sẽ bỏ qua thuộc tính không hợp lệ đó.
  • B. Trình duyệt sẽ hiển thị thông báo lỗi và dừng tải trang.
  • C. Trình duyệt sẽ cố gắng đoán thuộc tính đúng dựa trên tên gần giống.
  • D. Toàn bộ quy tắc CSS chứa thuộc tính đó sẽ bị bỏ qua.

Câu 23: Lợi ích nào của CSS giúp trang web hiển thị tốt trên cả máy tính, máy tính bảng và điện thoại di động?

  • A. Giảm dung lượng tệp HTML.
  • B. Tăng tốc độ tải trang (mặc dù CSS có thể giúp, đây không phải lợi ích chính nhất liên quan đến hiển thị trên nhiều thiết bị).
  • C. Tách biệt nội dung và hình thức.
  • D. Tăng cường khả năng tương thích và phản hồi (Responsive) với nhiều thiết bị.

Câu 24: Tệp CSS ngoại bộ thường có phần mở rộng là gì?

  • A. .html
  • B. .css
  • C. .js
  • D. .txt

Câu 25: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt kiểu chữ (ví dụ: in đậm, in nghiêng)?

  • A. font-style
  • B. text-style
  • C. font-decoration
  • D. text-decoration

Câu 26: Điền vào chỗ trống để hoàn thành quy tắc CSS làm cho tất cả các tiêu đề cấp 2 (thẻ <h2>) có màu chữ đỏ: `h2 { ____: red; }`

  • A. color
  • B. text-color
  • C. font-color
  • D. background-color

Câu 27: Điền vào chỗ trống để hoàn thành thẻ <link> liên kết đến tệp CSS ngoại bộ có tên là `style.css`: <link rel=

  • A. src
  • B. link
  • C. href
  • D. url

Câu 28: Giả sử bạn có một thẻ <div> và muốn đặt chiều rộng của nó là 50% chiều rộng của phần tử cha. Khai báo CSS đúng là gì?

  • A. width = 50%;
  • B. width: 50%;
  • C. width =
  • D. width:

Câu 29: Tại sao việc sử dụng CSS ngoại bộ lại giúp giảm thời gian tải trang cho người dùng truy cập lần thứ hai trở đi?

  • A. Vì mã CSS trong tệp ngoại bộ ngắn hơn.
  • B. Vì tệp CSS ngoại bộ được xử lý nhanh hơn bởi máy chủ.
  • C. Vì tệp CSS ngoại bộ không chứa hình ảnh hay video.
  • D. Vì tệp CSS ngoại bộ có thể được trình duyệt lưu vào bộ nhớ đệm (cache).

Câu 30: Khái niệm

  • A. Cơ chế xác định quy tắc nào được áp dụng khi có nhiều quy tắc mâu thuẫn cho cùng một phần tử.
  • B. Khả năng tạo hiệu ứng đổ bóng và chuyển cảnh.
  • C. Cách mã CSS được viết theo thứ tự từ trên xuống dưới.
  • D. Việc sử dụng nhiều tệp CSS khác nhau cho một trang web.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: CSS là viết tắt của cụm từ nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Vai trò chính của CSS trong việc xây dựng trang web là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Lợi ích lớn nhất khi sử dụng CSS để tách biệt nội dung (HTML) và hình thức (CSS) là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Có bao nhiêu cách phổ biến để nhúng mã CSS vào một trang HTML?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phương pháp nào sau đây được coi là tốt nhất để áp dụng CSS cho một trang web lớn có nhiều trang và cần sự nhất quán về giao diện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Xem xét đoạn mã HTML sau:

Đoạn văn bản này màu xanh.

. Phương pháp nhúng CSS nào đã được sử dụng ở đây?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong một quy tắc CSS cơ bản, thành phần nào dùng để chỉ định các phần tử HTML sẽ được áp dụng kiểu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Xem xét quy tắc CSS sau: `p { color: red; font-size: 16px; }`. Phần `color: red;` được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong quy tắc CSS `p { color: red; font-size: 16px; }`, `font-size` là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong quy tắc CSS `p { color: red; font-size: 16px; }`, `16px` là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi sử dụng phương pháp CSS nội bộ, mã CSS được đặt ở đâu trong tệp HTML?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Thẻ HTML nào được sử dụng để liên kết một tệp CSS ngoại bộ với tài liệu HTML?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nếu cùng một phần tử HTML được áp dụng kiểu bởi cả CSS nội dòng và CSS nội bộ, kiểu nào sẽ được ưu tiên áp dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu nền của một phần tử HTML?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu chữ của một phần tử HTML?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để căn chỉnh văn bản bên trong một phần tử (ví dụ: căn giữa, căn trái, căn phải)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Xem xét đoạn mã CSS sau: `h1 { color: green; } p { color: blue; }`. Đoạn mã này sẽ áp dụng kiểu gì cho các thẻ

trong tài liệu HTML?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thiết lập kích thước phông chữ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Đơn vị đo lường nào sau đây thường được sử dụng trong CSS để chỉ định kích thước phông chữ hoặc khoảng cách, và tương đối với kích thước phông chữ của phần tử cha?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Khi liên kết tệp CSS ngoại bộ, thuộc tính `rel` trong thẻ thường có giá trị là gì để xác định mối quan hệ với tài liệu HTML?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Xem xét đoạn mã HTML sau trong phần :

. Đoạn mã này thể hiện phương pháp nhúng CSS nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Điều gì xảy ra nếu bạn sử dụng một tên thuộc tính CSS không tồn tại (ví dụ: `text-color` thay vì `color`)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Lợi ích nào của CSS giúp trang web hiển thị tốt trên cả máy tính, máy tính bảng và điện thoại di động?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Tệp CSS ngoại bộ thường có phần mở rộng là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt kiểu chữ (ví dụ: in đậm, in nghiêng)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Điền vào chỗ trống để hoàn thành quy tắc CSS làm cho tất cả các tiêu đề cấp 2 (thẻ

) có màu chữ đỏ: `h2 { ____: red; }`

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Điền vào chỗ trống để hoàn thành thẻ liên kết đến tệp CSS ngoại bộ có tên là `style.css`:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Giả sử bạn có một thẻ

và muốn đặt chiều rộng của nó là 50% chiều rộng của phần tử cha. Khai báo CSS đúng là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Tại sao việc sử dụng CSS ngoại bộ lại giúp giảm thời gian tải trang cho người dùng truy cập lần thứ hai trở đi?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khái niệm "Cascading" trong CSS (Cascading Style Sheets) ám chỉ điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: CSS là viết tắt của cụm từ nào?

  • A. Cascading Style Sheets
  • B. Computer Style Syntax
  • C. Creative Styling System
  • D. Controlled Sheet Styles

Câu 2: Mục đích chính của việc sử dụng CSS trong phát triển web là gì?

  • A. Xác định cấu trúc và nội dung của trang web.
  • B. Thêm tính năng tương tác và logic cho trang web.
  • C. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.
  • D. Định dạng và trình bày giao diện của các phần tử HTML.

Câu 3: Lợi ích nào sau đây không phải là lợi ích chính của việc sử dụng CSS?

  • A. Tự động tạo nội dung văn bản cho trang web.
  • B. Giúp tách biệt nội dung (HTML) và hình thức trình bày (CSS).
  • C. Hỗ trợ việc duy trì và cập nhật giao diện trang web dễ dàng hơn.
  • D. Giúp trang web có khả năng tương thích và hiển thị tốt trên nhiều thiết bị khác nhau (responsive design).

Câu 4: Để áp dụng các quy tắc CSS cho một trang web, có bao nhiêu cách phổ biến được giới thiệu trong bài học?

  • A. 1
  • B. 2
  • C. 3
  • D. 4

Câu 5: Cách nào sau đây cho phép bạn áp dụng một quy tắc CSS trực tiếp vào một phần tử HTML cụ thể duy nhất?

  • A. Inline CSS (sử dụng thuộc tính `style`)
  • B. Internal CSS (sử dụng thẻ `
    Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: CSS là viết tắt của cụm từ nào?

  • A. Cascading Style Sheets
  • B. Computer Style Syntax
  • C. Creative Styling Solutions
  • D. Central Style System

Câu 2: Mục đích chính của việc sử dụng CSS trong thiết kế web là gì?

  • A. Định nghĩa cấu trúc và nội dung của trang web.
  • B. Tạo ra các chức năng tương tác động cho người dùng.
  • C. Kiểm soát cách các phần tử HTML được hiển thị trên trình duyệt.
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.

Câu 3: Lợi ích quan trọng nhất của việc tách biệt CSS khỏi HTML là gì?

  • A. Làm cho tệp HTML nhỏ hơn.
  • B. Giúp trình duyệt tải trang nhanh hơn.
  • C. Cho phép sử dụng JavaScript dễ dàng hơn.
  • D. Giúp quản lý, bảo trì và cập nhật giao diện trang web dễ dàng hơn.

Câu 4: Giả sử bạn muốn tất cả các đoạn văn bản (

) trên toàn bộ website của mình có màu xanh dương. Phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để áp dụng kiểu CSS này?

  • A. Sử dụng thuộc tính `style` trực tiếp trong từng thẻ

    .

  • B. Đặt quy tắc CSS trong thẻ `
    Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 16: Một số hại cây trồng thường gặp và biện pháp phòng trừ

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò chính của CSS trong việc phát triển trang web là gì?

  • A. Định nghĩa cấu trúc và nội dung của trang web.
  • B. Xử lý các tương tác và logic phía máy chủ.
  • C. Kiểm soát cách các phần tử HTML được hiển thị trên trình duyệt.
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.

Câu 2: Tại sao việc tách biệt HTML (nội dung và cấu trúc) và CSS (trình bày) lại được coi là một nguyên tắc tốt trong thiết kế web?

  • A. Vì HTML không thể tự định dạng được.
  • B. Vì CSS cần thông tin cấu trúc từ HTML để hoạt động.
  • C. Vì nó cho phép sử dụng cùng một mã CSS cho nhiều trang web khác nhau.
  • D. Tất cả các phương án trên đều đúng (dễ bảo trì, dễ cập nhật giao diện, tái sử dụng mã).

Câu 3: Phương pháp nào sau đây cho phép bạn định kiểu cho một phần tử HTML cụ thể, duy nhất bằng cách thêm thuộc tính "style" trực tiếp vào thẻ mở của phần tử đó?

  • A. CSS nội tuyến (Inline CSS)
  • B. CSS nội bộ (Internal CSS)
  • C. CSS ngoài (External CSS)
  • D. CSS nhúng (Embedded CSS)

Câu 4: Bạn muốn áp dụng một tập hợp các quy tắc CSS cho nhiều trang trong website của mình để đảm bảo tính nhất quán. Phương pháp bổ sung CSS nào là hiệu quả nhất cho mục đích này?

  • A. CSS nội tuyến (Inline CSS)
  • B. CSS nội bộ (Internal CSS)
  • C. CSS ngoài (External CSS)
  • D. Sử dụng thẻ `

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Tại sao việc tách biệt HTML (nội dung và cấu trúc) và CSS (trình bày) lại được coi là một nguyên tắc tốt trong thiết kế web?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phương pháp nào sau đây cho phép bạn định kiểu cho một phần tử HTML cụ thể, duy nhất bằng cách thêm thuộc tính 'style' trực tiếp vào thẻ mở của phần tử đó?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Bạn muốn áp dụng một tập hợp các quy tắc CSS cho nhiều trang trong website của mình để đảm bảo tính nhất quán. Phương pháp bổ sung CSS nào là hiệu quả nhất cho mục đích này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Đoạn mã CSS sau được đặt ở đâu trong tài liệu HTML khi sử dụng phương pháp CSS nội bộ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi sử dụng CSS ngoài, thẻ HTML nào được dùng để liên kết tệp CSS (`style.css`) với tài liệu HTML?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đâu là ưu điểm chính của việc sử dụng CSS ngoài so với CSS nội bộ và nội tuyến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong cú pháp CSS cơ bản, phần nào chỉ ra (các) phần tử HTML sẽ được áp dụng kiểu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Cho quy tắc CSS sau: `h1 { color: blue; font-size: 24px; }`. Phần `color: blue; font-size: 24px;` được gọi là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong một khai báo CSS như `color: blue;`, `color` là gì và `blue` là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Thuộc tính CSS nào thường được sử dụng để thay đổi màu sắc của văn bản trong một phần tử HTML?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt màu nền cho một phần tử HTML?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Bạn muốn tăng kích thước phông chữ của tiêu đề `

`. Thuộc tính CSS nào bạn nên sử dụng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: CSS giúp trang web 'phản hồi' (responsive) trên nhiều thiết bị khác nhau (máy tính, máy tính bảng, điện thoại) như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Giả sử bạn có một đoạn văn bản trong thẻ `

`. Bạn muốn căn giữa đoạn văn bản này. Thuộc tính CSS nào bạn sẽ sử dụng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khái niệm 'Cascading' trong tên 'Cascading Style Sheets' ám chỉ điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nếu một phần tử HTML nhận được kiểu từ cả CSS nội bộ và CSS ngoài, và các kiểu đó xung đột (ví dụ: cả hai đều định nghĩa màu chữ khác nhau), quy tắc từ nguồn nào thường có độ ưu tiên cao hơn (với cùng bộ chọn)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Điều gì xảy ra nếu bạn sử dụng CSS nội tuyến để định kiểu cho một phần tử, trong khi phần tử đó cũng nhận được kiểu từ CSS nội bộ và CSS ngoài?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi kiểu phông chữ (ví dụ: từ Times New Roman sang Arial)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Bạn muốn thêm một đường viền xung quanh một hình ảnh. Thuộc tính CSS nào là phù hợp nhất để làm điều này?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Lợi ích nào của CSS giúp giảm thời gian tải trang cho người dùng khi họ truy cập các trang khác nhau trên cùng một website?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đâu KHÔNG phải là một chức năng mà CSS thường được sử dụng để thực hiện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Bạn đang xem xét một trang web và thấy rằng tất cả các tiêu đề cấp 1 (`

`) đều có màu xanh và kích thước lớn. Khả năng cao nhà phát triển đã sử dụng phương pháp CSS nào để đạt được sự nhất quán này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Để tạo khoảng trống bên ngoài đường viền của một phần tử (giữa phần tử đó và các phần tử lân cận), bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để tạo khoảng trống bên trong đường viền của một phần tử (giữa nội dung của phần tử và đường viền), bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi thiết kế lại giao diện của một website lớn chỉ bằng cách thay đổi tệp CSS ngoài, điều này minh họa rõ nhất lợi ích nào của CSS?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Bạn nhận thấy rằng một số kiểu CSS bạn viết cho một phần tử không được áp dụng như mong đợi. Nguyên nhân phổ biến nhất liên quan đến khái niệm 'Cascading' có thể là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phương pháp CSS nội tuyến (Inline CSS) nên được sử dụng trong trường hợp nào để giảm thiểu nhược điểm của nó?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu bạn muốn áp dụng một kiểu cho tất cả các đoạn văn (`

`) trên một trang web cụ thể mà không ảnh hưởng đến các trang khác, phương pháp bổ sung CSS nào là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Việc sử dụng CSS giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (User Experience - UX) trên website như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: CSS (Cascading Style Sheets) đóng vai trò chính nào trong việc xây dựng trang web?

  • A. Định nghĩa cấu trúc và nội dung của trang web.
  • B. Xử lý các tương tác động và logic phía máy chủ.
  • C. Định dạng bố cục và hình thức hiển thị của các phần tử HTML.
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.

Câu 2: So với việc định dạng trực tiếp trong HTML (ví dụ: sử dụng thuộc tính `color` trong thẻ ``, điều mà hiện nay không còn được khuyến khích), việc sử dụng CSS mang lại lợi ích đáng kể nào?

  • A. Tách biệt hoàn toàn nội dung (HTML) và hình thức (CSS), giúp dễ dàng quản lý, bảo trì và cập nhật.
  • B. Làm cho trang web tải nhanh hơn vì trình duyệt không cần xử lý mã định dạng.
  • C. Cho phép tạo ra các hiệu ứng động phức tạp mà HTML không thể làm được.
  • D. Chỉ áp dụng được cho các trình duyệt web hiện đại.

Câu 3: Để áp dụng một kiểu CSS chỉ cho một phần tử HTML duy nhất trên trang, phương pháp nào thường được sử dụng?

  • A. Sử dụng tệp CSS ngoại tuyến (external CSS).
  • B. Sử dụng thẻ `
    Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: CSS là ngôn ngữ được sử dụng với mục đích chính nào trong phát triển web?

  • A. Định nghĩa cấu trúc và nội dung của trang web.
  • B. Thêm tính tương tác và hành vi động cho trang web.
  • C. Định dạng và trình bày giao diện (màu sắc, bố cục, phông chữ) cho trang web.
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu cho ứng dụng web.

Câu 2: Đâu là lợi ích quan trọng nhất của việc sử dụng CSS để định kiểu cho trang web thay vì định kiểu trực tiếp bằng các thuộc tính HTML?

  • A. Tăng tốc độ tải trang web.
  • B. Giúp tách biệt nội dung và hình thức, dễ dàng bảo trì và cập nhật.
  • C. Làm cho mã HTML ngắn gọn hơn.
  • D. Chỉ áp dụng cho các trang web đơn giản.

Câu 3: Một tệp CSS riêng biệt (ví dụ: `style.css`) được liên kết với trang HTML bằng cách sử dụng thẻ nào trong phần `` của tài liệu HTML?

  • A. <link rel=
  • B. <style src=
  • C. <css src=
  • D. <script src=

Câu 4: Phương pháp nào để nhúng mã CSS vào trang HTML chỉ nên được sử dụng cho các trường hợp định kiểu rất cục bộ hoặc thử nghiệm nhanh do khó quản lý và tái sử dụng?

  • A. Sử dụng tệp CSS ngoài.
  • B. Sử dụng thẻ <style> trong phần <head>.
  • C. Sử dụng @import trong tệp CSS khác.
  • D. Chèn trực tiếp vào thuộc tính `style` của thẻ HTML.

Câu 5: Xem xét đoạn mã CSS sau: `h1 { color: blue; font-size: 24px; }`. Trong đoạn mã này, `h1` được gọi là gì?

  • A. Bộ chọn (Selector).
  • B. Thuộc tính (Property).
  • C. Giá trị (Value).
  • D. Khai báo (Declaration).

Câu 6: Xem xét đoạn mã CSS sau: `p { text-align: center; }`. Cặp `text-align: center;` được gọi là gì?

  • A. Bộ chọn (Selector).
  • B. Khai báo (Declaration).
  • C. Quy tắc CSS (CSS Rule).
  • D. Nhận xét (Comment).

Câu 7: Bạn muốn tất cả các đoạn văn bản (`

`) trên trang web của mình có màu đỏ. Quy tắc CSS nào sau đây sẽ thực hiện điều đó?

  • A. <p style=
  • B. p.color = red;
  • C. p { color: red; }
  • D. #p { color: red; }

Câu 8: Điền vào chỗ trống để hoàn thành quy tắc CSS sau, đặt màu nền là vàng cho phần tử ``: `body { background-color: ______; }`

  • A. yellow
  • B. font-yellow
  • C. bg-yellow
  • D. color: yellow

Câu 9: Bạn có một tệp HTML tên là `index.html` và một tệp CSS tên là `styles.css` cùng nằm trong một thư mục. Đoạn mã HTML nào dưới đây đặt trong phần `` sẽ liên kết đúng tệp CSS đó?

  • A. <style src=
  • B. <link rel=
  • C. <css file=
  • D. <script link=

Câu 10: Khi sử dụng CSS, việc định kiểu cho nhiều trang web có cùng giao diện trở nên hiệu quả hơn đáng kể. Điều này chủ yếu là do lợi ích nào của CSS?

  • A. Tăng cường tính bảo mật.
  • B. Giảm thiểu việc sử dụng JavaScript.
  • C. Khả năng tái sử dụng mã CSS trên nhiều trang.
  • D. Tự động tạo nội dung cho trang web.

Câu 11: Giả sử bạn có một đoạn mã HTML: `<p>Đây là đoạn văn bản.</p>`. Bạn muốn đoạn văn bản này có màu xanh lá cây. Bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào?

  • A. background-color
  • B. font-color
  • C. text-color
  • D. color

Câu 12: Đâu là cú pháp không đúng của một khai báo CSS?

  • A. color: blue;
  • B. font-size = 16px;
  • C. margin-left: 10px;
  • D. text-align: center;

Câu 13: Bạn muốn đặt kích thước phông chữ cho tất cả các thẻ `

` là 20 pixel. Quy tắc CSS đúng là gì?

  • A. h2 { font-size: 20px; }
  • B. h2 { text-size: 20px; }
  • C. h2 { size: 20px; }
  • D. h2.font-size = 20px;

Câu 14: Việc sử dụng CSS giúp trang web hiển thị tốt trên nhiều loại thiết bị khác nhau (máy tính, điện thoại, máy tính bảng). Lợi ích này của CSS được gọi là gì?

  • A. Tính linh hoạt (Flexibility).
  • B. Tính bảo mật (Security).
  • C. Tính đáp ứng (Responsiveness).
  • D. Tính tương tác (Interactivity).

Câu 15: Bạn có đoạn mã HTML: `<div style=

  • A. Inline CSS.
  • B. Internal CSS.
  • C. External CSS.
  • D. Embedded CSS.

Câu 16: Bạn muốn áp dụng một bộ quy tắc CSS cho toàn bộ trang web của mình. Phương pháp nhúng CSS nào hiệu quả nhất cho mục đích này?

  • A. Inline CSS.
  • B. Internal CSS (trong thẻ <style>).
  • C. External CSS (trong tệp .css riêng).
  • D. Sử dụng thuộc tính `style` trong mỗi thẻ.

Câu 17: Xem xét đoạn mã HTML sau: `<!DOCTYPE html><html><head><title>Test</title><style>h1 { color: green; }</style></head><body><h1>Tiêu đề trang</h1></body></html>`. Tiêu đề `Tiêu đề trang` sẽ có màu gì?

  • A. Xanh lá cây (green).
  • B. Màu mặc định của trình duyệt (thường là đen).
  • C. Đỏ (red).
  • D. Không có màu vì cú pháp sai.

Câu 18: Bạn muốn tạo một đường viền màu xanh cho một phần tử `<div>`. Thuộc tính CSS nào sau đây không liên quan trực tiếp đến việc định nghĩa đường viền?

  • A. border-width
  • B. border-color
  • C. border-style
  • D. outline

Câu 19: CSS giúp giảm thiểu dung lượng tệp HTML ban đầu vì:

  • A. Nó tự động nén mã HTML.
  • B. Nó tách biệt định dạng ra khỏi nội dung HTML, tránh lặp lại mã.
  • C. Trình duyệt không cần đọc mã CSS.
  • D. CSS thay thế hoàn toàn HTML.

Câu 20: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt màu nền cho một phần tử?

  • A. background-color
  • B. color
  • C. bgcolor
  • D. background-image

Câu 21: Bạn muốn căn giữa văn bản bên trong một phần tử `<h2>`. Thuộc tính CSS nào bạn cần sử dụng?

  • A. align
  • B. text-align
  • C. vertical-align
  • D. justify

Câu 22: Khi sử dụng External CSS, trình duyệt web tải tệp `.css` chỉ một lần và lưu vào bộ nhớ đệm (cache). Điều này giúp cải thiện hiệu suất tải trang web như thế nào?

  • A. Làm cho mã HTML đơn giản hơn.
  • B. Giảm số lượng hình ảnh trên trang.
  • C. Buộc trình duyệt render trang nhanh hơn.
  • D. Giảm số lần tải xuống tệp CSS khi truy cập các trang khác trên cùng website.

Câu 23: Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng Inline CSS?

  • A. Tăng tốc độ tải trang.
  • B. Khó quản lý và tái sử dụng mã CSS.
  • C. Không thể định kiểu cho hầu hết các thuộc tính.
  • D. Yêu cầu trình duyệt phải hỗ trợ JavaScript.

Câu 24: Phần nào trong cú pháp CSS (ví dụ: `p { color: blue; }`) được sử dụng để chỉ định thuộc tính định kiểu (ví dụ: màu sắc, kích thước phông chữ)?

  • A. Bộ chọn (Selector).
  • B. Dấu hai chấm (:).
  • C. Thuộc tính (Property).
  • D. Giá trị (Value).

Câu 26: Khi sử dụng Internal CSS (trong thẻ `

Tiêu đề trang

`. Tiêu đề `Tiêu đề trang` sẽ có màu gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Bạn muốn tạo một đường viền màu xanh cho một phần tử `

`. Thuộc tính CSS nào sau đây *không* liên quan trực tiếp đến việc định nghĩa đường viền?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: CSS giúp giảm thiểu dung lượng tệp HTML ban đầu vì:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt màu nền cho một phần tử?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Bạn muốn căn giữa văn bản bên trong một phần tử `

`. Thuộc tính CSS nào bạn cần sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi sử dụng External CSS, trình duyệt web tải tệp `.css` chỉ một lần và lưu vào bộ nhớ đệm (cache). Điều này giúp cải thiện hiệu suất tải trang web như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đâu là nhược điểm chính của việc sử dụng Inline CSS?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phần nào trong cú pháp CSS (ví dụ: `p { color: blue; }`) được sử dụng để chỉ định thuộc tính định kiểu (ví dụ: màu sắc, kích thước phông chữ)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi sử dụng Internal CSS (trong thẻ `

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng CSS (Cascading Style Sheets) trong phát triển web là gì?

  • A. Định nghĩa cấu trúc và nội dung của trang web.
  • B. Thêm chức năng tương tác và động vào trang web.
  • C. Lưu trữ dữ liệu và thông tin người dùng.
  • D. Trình bày bố cục và định dạng hình thức cho các phần tử HTML.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất mối quan hệ giữa HTML và CSS?

  • A. HTML và CSS là hai ngôn ngữ hoàn toàn độc lập và không liên quan đến nhau.
  • B. CSS được sử dụng để viết nội dung chính cho trang web, còn HTML chỉ định dạng.
  • C. HTML định nghĩa cấu trúc và nội dung, còn CSS định dạng và trình bày hình thức cho nội dung đó.
  • D. CSS là phiên bản nâng cao của HTML và có thể thay thế hoàn toàn HTML.

Câu 3: Khi nói về lợi ích của CSS, khả năng "tái sử dụng mã lệnh" có nghĩa là gì?

  • A. Mã CSS tự động tạo ra nội dung mới cho trang web.
  • B. Có thể sử dụng cùng một đoạn mã CSS để định dạng nhiều phần tử hoặc nhiều trang web khác nhau.
  • C. Mã CSS có thể được dịch tự động sang các ngôn ngữ lập trình khác.
  • D. CSS cho phép người dùng cuối chỉnh sửa giao diện trang web trực tiếp.

Câu 4: Phương pháp nào sau đây là cách **hiệu quả nhất** để áp dụng cùng một bộ quy tắc định dạng CSS cho **nhiều trang web** khác nhau?

  • A. Chèn trực tiếp mã CSS vào thuộc tính `style` của từng thẻ HTML (`inline style`).
  • B. Đặt toàn bộ mã CSS vào thẻ `
    Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò chính của CSS trong phát triển web hiện đại là gì?

  • A. Định nghĩa cấu trúc ngữ nghĩa của trang web.
  • B. Xử lý logic tương tác và hành vi của người dùng.
  • C. Kiểm soát cách các phần tử HTML được hiển thị trên trình duyệt.
  • D. Tạo nội dung văn bản và hình ảnh cho trang web.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất lợi ích của việc sử dụng CSS riêng biệt (tệp .css) so với việc viết kiểu trực tiếp trong HTML?

  • A. Giúp trang web tải nhanh hơn đáng kể.
  • B. Cho phép tạo ra các hiệu ứng hoạt hình phức tạp hơn.
  • C. Đảm bảo rằng chỉ các trình duyệt hiện đại mới hiển thị đúng kiểu.
  • D. Tăng khả năng tái sử dụng mã kiểu và dễ dàng cập nhật giao diện trên toàn bộ trang web.

Câu 3: Xem xét đoạn mã HTML sau: <p style=

  • A. Kiểu nội dòng (Inline style)
  • B. Kiểu nhúng (Internal/Embedded style)
  • C. Kiểu ngoài (External style)
  • D. Kiểu mặc định của trình duyệt (Browser default style)

Câu 4: Để áp dụng cùng một bộ quy tắc CSS cho nhiều trang HTML khác nhau một cách hiệu quả nhất, phương pháp nào sau đây là tối ưu?

  • A. Sử dụng thuộc tính `style` cho từng phần tử trên mỗi trang.
  • B. Sao chép và dán toàn bộ mã CSS vào thẻ <style> trong phần <head> của mỗi trang.
  • C. Tạo một tệp CSS riêng biệt và liên kết nó vào mỗi trang HTML bằng thẻ <link>.
  • D. Định nghĩa kiểu CSS bằng JavaScript trong phần <body>.

Câu 5: Một quy tắc CSS cơ bản bao gồm hai phần chính là gì?

  • A. Thẻ HTML và thuộc tính `class`.
  • B. Bộ chọn (Selector) và khối khai báo (Declaration block).
  • C. Tên tệp CSS và đường dẫn liên kết.
  • D. Thuộc tính `id` và giá trị `value`.

Câu 6: Trong quy tắc CSS `h1 { color: red; font-size: 24px; }`, phần `color: red;` được gọi là gì?

  • A. Một khai báo (Declaration)
  • B. Một bộ chọn (Selector)
  • C. Một quy tắc (Rule)
  • D. Một khối khai báo (Declaration block)

Câu 7: Trong quy tắc CSS `p { text-align: center; }`, `p` là gì?

  • A. Một thuộc tính (Property)
  • B. Một giá trị (Value)
  • C. Một khai báo (Declaration)
  • D. Một bộ chọn (Selector)

Câu 8: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi màu sắc của văn bản trong một phần tử?

  • A. background-color
  • B. color
  • C. text-color
  • D. font-color

Câu 9: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để thay đổi kích thước phông chữ của văn bản?

  • A. text-size
  • B. font-style
  • C. font-size
  • D. text-style

Câu 10: Giả sử bạn muốn tất cả các tiêu đề cấp 2 (<h2>) trên trang web của mình có màu xanh lá cây. Quy tắc CSS nào sau đây thực hiện điều đó?

  • A. `.h2 { color: green; }`
  • B. `#h2 { color: green; }`
  • C. `<h2> { color: green; }`
  • D. `h2 { color: green; }`

Câu 11: Đoạn mã nào sau đây là cách đúng để nhúng mã CSS vào phần <head> của tài liệu HTML?

  • A. `<link rel=
  • B. `<style> p { color: red; } </style>`
  • C. `<script> p { color: red; } </script>`
  • D. `<css> p { color: red; } </css>`

Câu 12: Đoạn mã nào sau đây là cách đúng để liên kết một tệp CSS ngoài có tên `styles.css` vào tài liệu HTML?

  • A. `<style src=
  • B. `<css href=
  • C. `<link rel=
  • D. `<script src=

Câu 13: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để đặt màu nền cho một phần tử?

  • A. background-color
  • B. color-background
  • C. bgcolor
  • D. fill-color

Câu 14: Điều gì xảy ra nếu một phần tử HTML nhận được hai quy tắc CSS mâu thuẫn nhau (ví dụ: cùng định nghĩa màu chữ) từ các nguồn khác nhau (ví dụ: một từ tệp ngoài, một từ kiểu nhúng)?

  • A. Trình duyệt sẽ báo lỗi và không áp dụng kiểu nào.
  • B. Quy tắc đầu tiên mà trình duyệt đọc được sẽ được áp dụng.
  • C. Quy tắc từ tệp CSS ngoài luôn có ưu tiên cao nhất.
  • D. Trình duyệt sẽ áp dụng quy tắc dựa trên độ ưu tiên (specificity) và thứ tự xuất hiện của các quy tắc CSS.

Câu 15: CSS giúp trang web "đáp ứng" (responsive) trên nhiều thiết bị khác nhau như thế nào?

  • A. Bằng cách tự động tạo ra các phiên bản HTML khác nhau cho từng thiết bị.
  • B. Bằng cách chỉ cho phép truy cập trang web từ các thiết bị có kích thước màn hình chuẩn.
  • C. Bằng cách sử dụng các kỹ thuật như media queries để điều chỉnh bố cục và kiểu hiển thị dựa trên kích thước màn hình.
  • D. Bằng cách giảm dung lượng tệp hình ảnh khi hiển thị trên thiết bị di động.

Câu 16: Bạn đang xây dựng một trang web và muốn tất cả các đường liên kết chưa được truy cập có màu xanh dương và gạch chân. Quy tắc CSS nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. `a:link { color: blue; text-decoration: underline; }`
  • B. `a { color: blue; text-decoration: underline; }`
  • C. `link { color: blue; text-decoration: underline; }`
  • D. `a.visited { color: blue; text-decoration: underline; }`

Câu 17: Xem xét đoạn mã HTML sau: <div class=

  • A. `#container p`
  • B. `.container p`
  • C. `div > p`
  • D. `p .container`

Câu 18: Mục đích của việc tách biệt HTML (nội dung và cấu trúc) và CSS (trình bày) là gì?

  • A. Để làm cho tệp HTML nhỏ hơn.
  • B. Để chỉ cho phép các nhà thiết kế web làm việc với CSS.
  • C. Để đảm bảo trang web chỉ hiển thị trên một loại trình duyệt nhất định.
  • D. Để cải thiện khả năng bảo trì, tái sử dụng mã và cho phép thay đổi giao diện dễ dàng mà không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 19: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để căn chỉnh văn bản bên trong một phần tử (ví dụ: căn giữa, căn trái, căn phải)?

  • A. align-text
  • B. vertical-align
  • C. text-align
  • D. text-decoration

Câu 20: Đơn vị đo nào sau đây thường được sử dụng trong CSS để xác định kích thước phông chữ hoặc khoảng cách, dựa trên kích thước phông chữ của phần tử gốc (thường là <html>)?

  • A. px (pixel)
  • B. rem (root em)
  • C. % (percentage)
  • D. pt (point)

Câu 21: Một nhà thiết kế web muốn áp dụng một kiểu đặc biệt chỉ cho một đoạn văn cụ thể trên trang, không ảnh hưởng đến các đoạn văn khác. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất và hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng kiểu nhúng (<style>) và bộ chọn `p`. (Sẽ áp dụng cho tất cả thẻ p)
  • B. Sử dụng tệp CSS ngoài và bộ chọn `p`. (Sẽ áp dụng cho tất cả thẻ p)
  • C. Gán một `id` duy nhất cho đoạn văn đó và sử dụng bộ chọn `#` trong CSS.
  • D. Sử dụng thuộc tính `style` trực tiếp vào thẻ <p> đó.

Câu 22: Đâu là cú pháp đúng cho một khai báo CSS?

  • A. `property = value;`
  • B. `property: value,`
  • C. `property value;`
  • D. `property: value;`

Câu 23: Khi sử dụng kiểu nhúng (internal style) trong thẻ <style>, thẻ <style> này nên được đặt ở đâu trong tài liệu HTML?

  • A. Trong phần <head>.
  • B. Trong phần <body>.
  • C. Sau thẻ đóng </html>.
  • D. Trước thẻ mở <html>.

Câu 24: Thuộc tính `font-weight` trong CSS được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay đổi kiểu phông chữ (ví dụ: in nghiêng).
  • B. Đặt kích thước phông chữ.
  • C. Thay đổi màu sắc phông chữ.
  • D. Đặt độ đậm nhạt của phông chữ.

Câu 25: Nếu bạn muốn loại bỏ gạch chân mặc định của các đường liên kết (<a>), bạn sẽ sử dụng thuộc tính CSS nào với giá trị tương ứng?

  • A. `text-decoration: underline;`
  • B. `text-style: none;`
  • C. `text-decoration: none;`
  • D. `decoration: none;`

Câu 26: Tại sao việc sử dụng CSS giúp giảm thời gian tải trang trong một số trường hợp (đặc biệt với các trang web lớn)?

  • A. Vì CSS nén nội dung HTML.
  • B. Vì trình duyệt có thể lưu trữ (cache) tệp CSS ngoài, giúp các trang khác tải nhanh hơn.
  • C. Vì mã CSS luôn nhỏ hơn mã HTML.
  • D. Vì CSS tự động tối ưu hóa hình ảnh.

Câu 27: Bạn có một đoạn văn bản <p> và muốn đặt lề (margin) 10px cho tất cả các cạnh của nó. Quy tắc CSS nào sau đây là đúng?

  • A. `p { margin: 10px; }`
  • B. `p { padding: 10px; }`
  • C. `p { border: 10px; }`
  • D. `p { margin-left: 10px; margin-right: 10px; }`

Câu 28: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa `margin` và `padding` trong CSS?

  • A. `margin` là khoảng trống bên trong, `padding` là khoảng trống bên ngoài.
  • B. `margin` chỉ áp dụng cho văn bản, `padding` áp dụng cho hình ảnh.
  • C. `margin` tạo đường viền, `padding` tạo nền.
  • D. `padding` là khoảng đệm bên trong đường viền, `margin` là khoảng trống bên ngoài đường viền.

Câu 29: Giả sử bạn có một trang web với nhiều tiêu đề <h1>, <h2>, <h3>. Bạn muốn đặt màu chữ cho tất cả các loại tiêu đề này thành màu xám. Bộ chọn CSS nào sau đây là cách ngắn gọn nhất để thực hiện điều đó?

  • A. `h* { color: gray; }`
  • B. `h1, h2, h3 { color: gray; }`
  • C. `h1 h2 h3 { color: gray; }`
  • D. `html headings { color: gray; }`

Câu 30: Một quy tắc CSS được viết như sau: `body { background-color: lightblue; }`. Quy tắc này sẽ áp dụng kiểu gì cho phần tử nào?

  • A. Đặt màu nền xanh nhạt cho toàn bộ nội dung trang web (phần <body>).
  • B. Đặt màu chữ xanh nhạt cho toàn bộ nội dung trang web.
  • C. Đặt đường viền màu xanh nhạt cho toàn bộ nội dung trang web.
  • D. Đặt màu nền xanh nhạt chỉ cho các đoạn văn bản trong trang.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Bạn muốn đặt một hình ảnh làm nền cho toàn bộ trang web (thẻ ``), đảm bảo hình ảnh đó chỉ hiển thị một lần ở trung tâm và không lặp lại. Thuộc tính CSS nào cần sử dụng kết hợp để đạt được điều này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Một phần tử `div` có các thuộc tính CSS sau: `width: 200px; padding: 20px; border: 5px solid black; margin: 10px;`. Tổng chiều rộng thực tế mà phần tử này chiếm trên trang (bao gồm cả margin) là bao nhiêu pixel?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Để căn chỉnh văn bản bên trong một phần tử (ví dụ: một đoạn `

`) theo lề phải, bạn sử dụng thuộc tính CSS nào với giá trị thích hợp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Quy tắc CSS `border: 3px dotted green;` áp dụng cho một phần tử sẽ tạo ra loại viền như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Bạn muốn thêm một đường viền nét đứt màu đỏ dày 2 pixel *chỉ ở phía trên* cho một hình ảnh (``). Quy tắc CSS nào sau đây là đúng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong CSS, cách nào sau đây *không phải* là một cách hợp lệ để chỉ định màu sắc cho một thuộc tính (ví dụ: `color` hoặc `background-color`)?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Bạn muốn tạo một lớp CSS có tên `.special-text` để áp dụng cho các đoạn văn bản cần hiển thị chữ nghiêng, cỡ chữ 18px và sử dụng phông chữ 'Times New Roman' (hoặc phông chữ có chân mặc định nếu 'Times New Roman' không có). Quy tắc CSS nào sau đây thực hiện được điều đó?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu bạn đặt một hình ảnh làm nền cho một phần tử bằng thuộc tính `background-image` và thiết lập `background-repeat: repeat-x;`, hình ảnh nền sẽ hiển thị như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Bạn muốn đặt khoảng đệm (padding) cho một phần tử sao cho khoảng đệm phía trên và dưới là 15px, còn khoảng đệm phía trái và phải là 25px. Sử dụng cú pháp rút gọn của thuộc tính `padding`, quy tắc nào sau đây là đúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Bạn áp dụng `margin-top: 30px;` cho một thẻ `` chứa văn bản. Điều gì có khả năng xảy ra nhất với khoảng cách phía trên của thẻ `` so với các phần tử trước nó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong quy tắc CSS `h1 { color: red; font-size: 24px; }`, phần nào được gọi là 'selector'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Nếu một đoạn văn bản `

` có quy tắc CSS được định nghĩa trong tệp style.css là `p { color: blue; }` và đồng thời có style nội dòng (inline style) là `

Văn bản này.

`, màu chữ hiển thị cuối cùng của đoạn văn bản này sẽ là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Một phần tử có cả `background-color: yellow;` và `background-image: url('nen.png');`. Nếu hình ảnh `nen.png` không trong suốt và đủ lớn để che phủ toàn bộ phần tử, màu nền vàng sẽ hiển thị như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Sự khác biệt chính giữa đơn vị `px` (pixel) và đơn vị `em` khi sử dụng cho thuộc tính `font-size` là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Sử dụng cú pháp rút gọn của thuộc tính `margin`, quy tắc nào sau đây đặt lề 20px cho cả bốn phía (trên, phải, dưới, trái) của một phần tử?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Thuộc tính CSS `text-decoration: underline;` có tác dụng gì đối với văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Bạn muốn đặt màu cho đường viền *bên phải* của một phần tử thành màu đỏ, trong khi các viền khác không đổi hoặc không có. Quy tắc CSS nào sau đây là đúng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Giá trị nào sau đây của thuộc tính `font-weight` thường làm cho chữ hiển thị *đậm hơn* so với giá trị `normal`?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để căn giữa theo chiều ngang một phần tử khối (block-level element, ví dụ: `div`) có chiều rộng cố định (ví dụ: `width: 500px;`) trong phần tử chứa nó, bạn sử dụng thuộc tính `margin` như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Bạn muốn đặt hình nền cho một phần tử và chỉ hiển thị nó ở góc dưới bên phải của phần tử đó. Thuộc tính CSS nào bạn sẽ sử dụng để định vị hình nền?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Để làm cho văn bản in nghiêng, bạn sử dụng thuộc tính `font-style` với giá trị nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Sử dụng cú pháp rút gọn của thuộc tính `padding`, quy tắc nào sau đây đặt khoảng đệm trên 10px, phải 20px, dưới 30px, và trái 40px?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Sự khác biệt về mặt hiển thị giữa `border-style: solid;` và `border-style: dotted;` là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Bạn muốn áp dụng một đường viền nét liền màu xám dày 5px cho tất cả các hình ảnh (``) trên trang. Quy tắc CSS nào sau đây thực hiện được điều đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Thuộc tính CSS nào được sử dụng để kiểm soát khoảng cách *giữa các dòng văn bản* trong một phần tử?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Viết một quy tắc CSS duy nhất để định kiểu cho tất cả các thẻ `

` trên trang, đặt màu chữ thành màu đỏ và cỡ chữ thành 14px.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một phần tử `div` có `width: 75%;` và nằm bên trong một phần tử cha có chiều rộng cố định là 600px. Chiều rộng tính toán của phần tử `div` này sẽ là bao nhiêu pixel?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F8: Một số thuộc tính cơ bản của CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Bạn muốn đặt màu nền cho một phần tử là màu xanh lá cây với độ trong suốt 50%. Hàm màu nào trong CSS cho phép bạn chỉ định cả màu sắc và độ trong suốt (alpha channel)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F9: Một số kĩ thuật định kiểu bằng vùng chọn trong CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Bạn muốn áp dụng cùng một kiểu dáng (ví dụ: màu chữ xanh) cho tất cả các đoạn văn bản được định nghĩa bằng thẻ

trên toàn bộ trang web. Vùng chọn CSS nào sau đây là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F9: Một số kĩ thuật định kiểu bằng vùng chọn trong CSS

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Bạn có một số phần tử

trên trang, và bạn muốn chỉ định kiểu riêng cho một nhóm các

cụ thể, bất kể chúng nằm ở đâu trong cấu trúc HTML. Bạn nên sử dụng loại vùng chọn nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc sử dụng CSS (Cascading Style Sheets) trong phát triển web là gì?

  • A. Định nghĩa cấu trúc và nội dung của trang web.
  • B. Xử lý tương tác và hành vi động trên trang web.
  • C. Kiểm soát cách các phần tử HTML được trình bày và bố cục.
  • D. Quản lý cơ sở dữ liệu cho trang web.

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất lợi ích của việc tách biệt HTML và CSS?

  • A. Làm cho mã HTML phức tạp hơn nhưng CSS đơn giản hơn.
  • B. Chỉ cải thiện tốc độ tải trang mà không có lợi ích nào khác.
  • C. Buộc mỗi trang web phải có một tệp CSS riêng biệt.
  • D. Giúp dễ dàng bảo trì, cập nhật giao diện và tái sử dụng kiểu dáng trên nhiều trang.

Câu 3: Cú pháp cơ bản của một quy tắc CSS (CSS rule) bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Thẻ HTML và nội dung.
  • B. Bộ chọn (selector) và khối khai báo (declaration block).
  • C. Thuộc tính (property) và giá trị (value).
  • D. Bình luận CSS và dấu chấm phẩy.

Câu 4: Trong cú pháp CSS, phần nào được sử dụng để chọn các phần tử HTML mà bạn muốn áp dụng kiểu?

  • A. Bộ chọn (Selector).
  • B. Thuộc tính (Property).
  • C. Giá trị (Value).
  • D. Khai báo (Declaration).

Câu 5: Xem xét quy tắc CSS sau: p { color: blue; font-size: 16px; }. Thuộc tính (property) trong quy tắc này là gì?

  • A. p
  • B. blue16px
  • C. colorfont-size
  • D. { color: blue; font-size: 16px; }

Câu 6: Xem xét quy tắc CSS sau: h1 { text-align: center; }. Giá trị (value) trong khai báo này là gì?

  • A. h1
  • B. text-align
  • C. ;
  • D. center

Câu 7: Có bao nhiêu cách phổ biến để nhúng mã CSS vào một trang web HTML?

  • A. Một.
  • B. Hai.
  • C. Ba.
  • D. Bốn.

Câu 8: Cách nào sau đây cho phép bạn áp dụng kiểu CSS trực tiếp cho một phần tử HTML cụ thể bằng cách sử dụng thuộc tính style?

  • A. Inline style (Kiểu nội dòng).
  • B. Internal style sheet (Tập tin kiểu nội bộ).
  • C. External style sheet (Tập tin kiểu ngoài).
  • D. Using `

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất lợi ích của việc tách biệt HTML và CSS?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Cú pháp cơ bản của một quy tắc CSS (CSS rule) bao gồm những thành phần chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong cú pháp CSS, phần nào được sử dụng để chọn các phần tử HTML mà bạn muốn áp dụng kiểu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xem xét quy tắc CSS sau: p { color: blue; font-size: 16px; }. Thuộc tính (property) trong quy tắc này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Xem xét quy tắc CSS sau: h1 { text-align: center; }. Giá trị (value) trong khai báo này là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Có bao nhiêu cách phổ biến để nhúng mã CSS vào một trang web HTML?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Cách nào sau đây cho phép bạn áp dụng kiểu CSS trực tiếp cho một phần tử HTML cụ thể bằng cách sử dụng thuộc tính style?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Để định nghĩa các quy tắc CSS cho một trang HTML cụ thể bằng cách đặt mã CSS vào phần `` của tài liệu, bạn sẽ sử dụng thẻ nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Cách tốt nhất để áp dụng cùng một bộ quy tắc CSS cho nhiều trang HTML khác nhau là sử dụng phương pháp nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Thẻ HTML nào sau đây được sử dụng để liên kết một tệp CSS ngoài (external style sheet) với tài liệu HTML?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi liên kết một tệp CSS ngoài bằng thẻ , thuộc tính nào của thẻ này chỉ định mối quan hệ giữa tài liệu HTML và tệp được liên kết?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Khi liên kết một tệp CSS ngoài bằng thẻ , thuộc tính nào của thẻ này chỉ định đường dẫn (URL) của tệp CSS?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Thuộc tính type trong thẻ có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Phương pháp nhúng CSS nào có độ ưu tiên cao nhất khi áp dụng kiểu cho một phần tử HTML cụ thể?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Điều gì xảy ra nếu một phần tử HTML có các quy tắc định kiểu mâu thuẫn từ cả Internal style sheet và External style sheet?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khái niệm 'Cascading' trong CSS (Cascading Style Sheets) đề cập đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Giả sử bạn có đoạn mã HTML

Đây là một đoạn văn.

. Bộ chọn CSS nào sau đây sẽ chọn đoạn văn này?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu bạn muốn tất cả các tiêu đề cấp 2 (

) trên trang web của mình có màu đỏ, quy tắc CSS cơ bản sẽ trông như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Việc sử dụng CSS giúp cải thiện khả năng truy cập (accessibility) của trang web như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi sử dụng External style sheet, nếu trình duyệt không tìm thấy tệp CSS được liên kết, điều gì sẽ xảy ra với trang web?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc sử dụng inline style (kiểu nội dòng) thường không được khuyến khích cho toàn bộ trang web?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Thuộc tính background-color trong CSS được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Thuộc tính font-family trong CSS được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khối khai báo (declaration block) trong một quy tắc CSS được đặt trong cặp dấu nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Mỗi khai báo (declaration) trong khối khai báo CSS (ví dụ: color: blue;) phải kết thúc bằng dấu nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu bạn có một đoạn văn bản trong thẻ

và muốn nó hiển thị ở giữa trang, thuộc tính CSS nào bạn có thể sử dụng và giá trị phổ biến của nó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Điều gì sẽ xảy ra nếu bạn viết mã CSS không chính xác (sai cú pháp)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: CSS giúp làm cho trang web thân thiện hơn với thiết bị di động (responsive) bằng cách nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Chân trời sáng tạo Bài F7: Giới thiệu CSS

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong một khai báo CSS như margin: 10px;, 10px là phần nào của khai báo?

Xem kết quả