15+ Đề Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt cốt lõi giữa AI và các hệ thống tự động hóa truyền thống?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu vượt trội
  • B. Khả năng học hỏi và thích ứng với dữ liệu mới
  • C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào lập trình của con người
  • D. Tính nhất quán và độ chính xác cao trong các tác vụ lặp lại

Câu 2: Mục tiêu chính của việc nghiên cứu và phát triển Trí tuệ Nhân tạo (AI) là gì?

  • A. Xây dựng các hệ thống máy tính có khả năng mô phỏng trí tuệ con người
  • B. Tăng cường hiệu suất và năng suất lao động trong sản xuất
  • C. Phát triển các công cụ và ứng dụng giải trí đa dạng
  • D. Thay thế hoàn toàn lao động chân tay của con người trong mọi lĩnh vực

Câu 3: Khả năng nào sau đây của Trí tuệ Nhân tạo (AI) cho phép một hệ thống tự động cải thiện hiệu suất theo thời gian khi được cung cấp thêm dữ liệu hoặc kinh nghiệm?

  • A. Khả năng nhận dạng mẫu
  • B. Khả năng suy luận logic
  • C. Khả năng học máy (Machine Learning)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 4: Xét một hệ thống AI được sử dụng để chẩn đoán bệnh dựa trên các triệu chứng và kết quả xét nghiệm của bệnh nhân. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong ứng dụng này?

  • A. Khả năng học sâu
  • B. Khả năng suy luận và ra quyết định
  • C. Khả năng xử lý ảnh
  • D. Khả năng tương tác ngôn ngữ

Câu 5: Robot tự hành, như xe tự lái hoặc robot hút bụi thông minh, chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI để có thể "nhận biết" và tương tác với môi trường xung quanh?

  • A. Khả năng lập kế hoạch
  • B. Khả năng học tăng cường
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ
  • D. Khả năng nhận thức (Perception)

Câu 6: Phân loại AI thành "Trí tuệ nhân tạo hẹp" (Narrow AI) và "Trí tuệ nhân tạo tổng quát" (General AI) dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Dựa trên tốc độ xử lý và dung lượng bộ nhớ
  • B. Dựa trên ngôn ngữ lập trình được sử dụng để phát triển
  • C. Dựa trên phạm vi và loại hình nhiệm vụ mà AI có thể thực hiện
  • D. Dựa trên mức độ tương tác và giao tiếp với con người

Câu 7: "Hệ chuyên gia" (Expert System), như MYCIN trong lĩnh vực y tế, là một ví dụ điển hình của loại hình Trí tuệ nhân tạo nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Super AI)
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc (Affective AI)

Câu 8: Điều gì làm cho Trí tuệ Nhân tạo tổng quát (General AI) trở thành một mục tiêu nghiên cứu đầy thách thức và hiện vẫn chưa đạt được?

  • A. Chi phí đầu tư nghiên cứu và phát triển quá lớn
  • B. Sự phức tạp trong việc mô phỏng đầy đủ năng lực trí tuệ đa dạng của con người
  • C. Giới hạn về khả năng xử lý dữ liệu của phần cứng máy tính hiện tại
  • D. Thiếu hụt các thuật toán học máy đủ mạnh mẽ và linh hoạt

Câu 9: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện khả năng "xử lý ngôn ngữ tự nhiên" (Natural Language Processing - NLP) của AI?

  • A. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt
  • B. Phần mềm diệt virus tự động cập nhật
  • C. Công cụ dịch thuật trực tuyến như Google Dịch
  • D. Robot phẫu thuật được điều khiển từ xa

Câu 10: Robot ASIMO của Honda, với khả năng đi lại linh hoạt, nhận diện giọng nói và khuôn mặt, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Sản xuất công nghiệp tự động hóa
  • B. Nghiên cứu khoa học và khám phá vũ trụ
  • C. Phân tích dữ liệu tài chính và dự báo thị trường
  • D. Phát triển robot hình người và tương tác người-máy

Câu 11: Xét tình huống một chiếc xe tự lái cần đưa ra quyết định trong tình huống giao thông phức tạp (ví dụ: tránh người đi bộ bất ngờ băng qua đường). Khả năng nào của AI là quan trọng nhất để xe có thể xử lý tình huống này một cách an toàn?

  • A. Khả năng học từ dữ liệu lịch sử lái xe
  • B. Khả năng nhận thức môi trường và suy luận tình huống
  • C. Khả năng giao tiếp với người lái xe và hành khách
  • D. Khả năng tối ưu hóa lộ trình di chuyển tiết kiệm nhiên liệu

Câu 12: Một hệ thống đề xuất sản phẩm trực tuyến (ví dụ: gợi ý phim trên Netflix, sản phẩm trên Amazon) hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Khả năng nhận dạng hình ảnh
  • C. Khả năng học máy và phân tích dữ liệu người dùng
  • D. Khả năng điều khiển robot và thiết bị

Câu 13: So sánh giữa "Tự động hóa" (Automation) và "Trí tuệ nhân tạo" (AI), điểm khác biệt chính về mặt "trí tuệ" là gì?

  • A. AI có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ và khả năng thích ứng, trong khi tự động hóa thường chỉ lặp lại các tác vụ được lập trình sẵn.
  • B. Tự động hóa có tốc độ thực hiện các tác vụ nhanh hơn AI trong mọi trường hợp.
  • C. AI luôn yêu cầu sự can thiệp của con người trong quá trình hoạt động, còn tự động hóa thì không.
  • D. Tự động hóa chỉ được ứng dụng trong lĩnh vực sản xuất, còn AI thì có ứng dụng rộng rãi hơn.

Câu 14: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được ứng dụng để phân tích ảnh chụp y tế (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Khả năng nhận dạng và phân tích hình ảnh (Computer Vision)
  • C. Khả năng suy luận và chẩn đoán bệnh tự động
  • D. Khả năng học máy không giám sát

Câu 15: Xét một hệ thống chatbot hỗ trợ khách hàng trực tuyến. Để chatbot có thể "hiểu" câu hỏi của khách hàng và đưa ra câu trả lời phù hợp, khả năng nào của AI là cần thiết nhất?

  • A. Khả năng học tăng cường
  • B. Khả năng nhận dạng giọng nói
  • C. Khả năng phân tích cảm xúc
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ trực tiếp của Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong đời sống hàng ngày?

  • A. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (Siri, Google Assistant)
  • B. Hệ thống lọc tin nhắn rác và email spam
  • C. Máy giặt tự động với các chương trình giặt cài đặt sẵn
  • D. Ứng dụng dịch ngôn ngữ trực tuyến

Câu 17: Trong tương lai, khi Trí tuệ Nhân tạo tổng quát (General AI) phát triển mạnh mẽ, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra?

  • A. Robot sẽ hoàn toàn thay thế con người trong mọi công việc chân tay.
  • B. Máy tính có thể tự giải quyết các vấn đề phức tạp và đưa ra quyết định sáng tạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • C. Con người sẽ mất hoàn toàn quyền kiểm soát đối với các hệ thống AI.
  • D. Chi phí phát triển và ứng dụng AI sẽ trở nên quá cao, làm chậm sự phát triển của công nghệ.

Câu 18: Để xây dựng một hệ thống AI có khả năng chơi cờ vua ở trình độ cao, khả năng nào sau đây của AI là quan trọng nhất?

  • A. Khả năng suy luận logic và lập kế hoạch chiến lược
  • B. Khả năng nhận dạng hình ảnh quân cờ trên bàn cờ
  • C. Khả năng giao tiếp với đối thủ chơi cờ
  • D. Khả năng học hỏi luật chơi cờ vua từ sách hướng dẫn

Câu 19: Trong bối cảnh ứng dụng AI ngày càng phổ biến, một trong những thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến AI là gì?

  • A. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ và giảm khả năng tư duy độc lập của con người.
  • B. Nguy cơ bị tấn công mạng và lộ lọt dữ liệu cá nhân do hệ thống AI quản lý.
  • C. Nguy cơ mất việc làm hàng loạt do tự động hóa và thay thế lao động bởi AI.
  • D. Sự phát triển quá nhanh của AI vượt ra ngoài khả năng kiểm soát của con người.

Câu 20: Để phát triển một hệ thống AI có khả năng tự học và thích nghi tốt, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sức mạnh tính toán của bộ vi xử lý
  • B. Lượng dữ liệu lớn và đa dạng để học hỏi
  • C. Thuật toán học máy phức tạp và tiên tiến
  • D. Sự tham gia giám sát chặt chẽ của con người

Câu 21: Nếu bạn muốn xây dựng một ứng dụng AI có khả năng nhận dạng và phân loại hình ảnh (ví dụ: phân loại ảnh mèo và chó), kỹ thuật học máy nào sau đây thường được sử dụng?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement Learning)
  • B. Học không giám sát (Unsupervised Learning)
  • C. Hồi quy tuyến tính (Linear Regression)
  • D. Học sâu (Deep Learning) với mạng nơ-ron tích chập (CNN)

Câu 22: Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận giao dịch. Khả năng nào của AI đóng vai trò chính trong ứng dụng này?

  • A. Khả năng nhận dạng mẫu và phát hiện bất thường
  • B. Khả năng dự báo thị trường chứng khoán
  • C. Khả năng tư vấn đầu tư tài chính cá nhân
  • D. Khả năng quản lý rủi ro tín dụng

Câu 23: Một công ty muốn sử dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho từng khách hàng. Ứng dụng AI nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

  • A. Hệ thống chatbot hỗ trợ khách hàng 24/7
  • B. Hệ thống đề xuất sản phẩm và ưu đãi cá nhân hóa
  • C. Hệ thống quản lý kho hàng và logistics tự động
  • D. Hệ thống thanh toán trực tuyến an toàn và bảo mật

Câu 24: Trong giáo dục, AI có thể được sử dụng để tạo ra các "trợ lý học tập ảo" cho học sinh. Chức năng chính của các trợ lý này là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong lớp học.
  • B. Tự động chấm điểm và đánh giá bài tập của học sinh.
  • C. Hỗ trợ học sinh học tập cá nhân hóa, giải đáp thắc mắc và cung cấp tài liệu học tập.
  • D. Quản lý điểm danh và theo dõi tiến độ học tập của học sinh.

Câu 25: Xét một hệ thống AI được huấn luyện để dự báo thời tiết. Dữ liệu đầu vào quan trọng nhất cho hệ thống này là gì?

  • A. Dữ liệu về mạng xã hội và tin tức thời sự.
  • B. Dữ liệu về giao thông và mật độ dân số.
  • C. Dữ liệu về giá cả hàng hóa và thị trường tài chính.
  • D. Dữ liệu về các yếu tố khí tượng (nhiệt độ, áp suất, gió, độ ẩm, ...)

Câu 26: Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được ứng dụng để giám sát và tối ưu hóa việc tưới tiêu cho cây trồng. Ứng dụng này giúp tiết kiệm tài nguyên nào?

  • A. Tiết kiệm phân bón hóa học.
  • B. Tiết kiệm nước tưới.
  • C. Tiết kiệm điện năng.
  • D. Tiết kiệm diện tích đất canh tác.

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để kiểm tra chất lượng sản phẩm trong nhà máy sản xuất. Phương pháp kiểm tra phổ biến nhất mà AI có thể sử dụng là gì?

  • A. Phân tích âm thanh để phát hiện tiếng ồn bất thường.
  • B. Đo lường nhiệt độ để phát hiện quá nhiệt.
  • C. Nhận dạng hình ảnh để phát hiện lỗi và khuyết tật.
  • D. Phân tích rung động để phát hiện sự cố cơ khí.

Câu 28: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, ứng dụng AI nào sau đây có tiềm năng giảm thiểu ùn tắc giao thông đô thị?

  • A. Ứng dụng gọi xe công nghệ (ride-hailing apps).
  • B. Hệ thống định vị và dẫn đường GPS.
  • C. Xe điện tự lái.
  • D. Hệ thống điều khiển giao thông thông minh và tối ưu hóa luồng xe.

Câu 29: Để xây dựng một hệ thống AI có khả năng "hiểu" cảm xúc của con người (ví dụ: nhận biết khuôn mặt buồn, vui, tức giận), lĩnh vực nghiên cứu nào của AI sẽ được áp dụng?

  • A. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc (Affective Computing).
  • B. Học máy tăng cường (Reinforcement Learning).
  • C. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • D. Robot học (Robotics).

Câu 30: Trong các ngành công nghiệp sáng tạo (ví dụ: âm nhạc, hội họa, văn học), AI đang được sử dụng như một công cụ để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn vai trò của nghệ sĩ, nhạc sĩ và nhà văn.
  • B. Hỗ trợ và mở rộng khả năng sáng tạo của con người, tạo ra các tác phẩm nghệ thuật mới.
  • C. Phân tích thị hiếu khán giả để định hướng sáng tạo nghệ thuật.
  • D. Tự động hóa quy trình sản xuất và phân phối các sản phẩm sáng tạo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI), yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt cốt lõi giữa AI và các hệ thống tự động hóa truyền thống?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Mục tiêu chính của việc nghiên cứu và phát triển Trí tuệ Nhân tạo (AI) là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khả năng nào sau đây của Trí tuệ Nhân tạo (AI) cho phép một hệ thống tự động cải thiện hiệu suất theo thời gian khi được cung cấp thêm dữ liệu hoặc kinh nghiệm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Xét một hệ thống AI được sử dụng để chẩn đoán bệnh dựa trên các triệu chứng và kết quả xét nghiệm của bệnh nhân. Khả năng nào của AI được thể hiện rõ nhất trong ứng dụng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Robot tự hành, như xe tự lái hoặc robot hút bụi thông minh, chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI để có thể 'nhận biết' và tương tác với môi trường xung quanh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Phân loại AI thành 'Trí tuệ nhân tạo hẹp' (Narrow AI) và 'Trí tuệ nhân tạo tổng quát' (General AI) dựa trên tiêu chí nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: 'Hệ chuyên gia' (Expert System), như MYCIN trong lĩnh vực y tế, là một ví dụ điển hình của loại hình Trí tuệ nhân tạo nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Điều gì làm cho Trí tuệ Nhân tạo tổng quát (General AI) trở thành một mục tiêu nghiên cứu đầy thách thức và hiện vẫn chưa đạt được?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào thể hiện khả năng 'xử lý ngôn ngữ tự nhiên' (Natural Language Processing - NLP) của AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Robot ASIMO của Honda, với khả năng đi lại linh hoạt, nhận diện giọng nói và khuôn mặt, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Xét tình huống một chiếc xe tự lái cần đưa ra quyết định trong tình huống giao thông phức tạp (ví dụ: tránh người đi bộ bất ngờ băng qua đường). Khả năng nào của AI là quan trọng nhất để xe có thể xử lý tình huống này một cách an toàn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Một hệ thống đề xuất sản phẩm trực tuyến (ví dụ: gợi ý phim trên Netflix, sản phẩm trên Amazon) hoạt động dựa trên khả năng nào của AI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: So sánh giữa 'Tự động hóa' (Automation) và 'Trí tuệ nhân tạo' (AI), điểm khác biệt chính về mặt 'trí tuệ' là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong lĩnh vực y tế, AI có thể được ứng dụng để phân tích ảnh chụp y tế (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh. Ứng dụng này thể hiện khả năng nào của AI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Xét một hệ thống chatbot hỗ trợ khách hàng trực tuyến. Để chatbot có thể 'hiểu' câu hỏi của khách hàng và đưa ra câu trả lời phù hợp, khả năng nào của AI là cần thiết nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ví dụ trực tiếp của Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong đời sống hàng ngày?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong tương lai, khi Trí tuệ Nhân tạo tổng quát (General AI) phát triển mạnh mẽ, dự đoán nào sau đây có khả năng xảy ra?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để xây dựng một hệ thống AI có khả năng chơi cờ vua ở trình độ cao, khả năng nào sau đây của AI là quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong bối cảnh ứng dụng AI ngày càng phổ biến, một trong những thách thức đạo đức lớn nhất liên quan đến AI là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để phát triển một hệ thống AI có khả năng tự học và thích nghi tốt, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Nếu bạn muốn xây dựng một ứng dụng AI có khả năng nhận dạng và phân loại hình ảnh (ví dụ: phân loại ảnh mèo và chó), kỹ thuật học máy nào sau đây thường được sử dụng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong lĩnh vực tài chính, AI được sử dụng để phát hiện gian lận giao dịch. Khả năng nào của AI đóng vai trò chính trong ứng dụng này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Một công ty muốn sử dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm mua sắm trực tuyến cho từng khách hàng. Ứng dụng AI nào sau đây phù hợp nhất với mục tiêu này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong giáo dục, AI có thể được sử dụng để tạo ra các 'trợ lý học tập ảo' cho học sinh. Chức năng chính của các trợ lý này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Xét một hệ thống AI được huấn luyện để dự báo thời tiết. Dữ liệu đầu vào quan trọng nhất cho hệ thống này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong lĩnh vực nông nghiệp, AI có thể được ứng dụng để giám sát và tối ưu hóa việc tưới tiêu cho cây trồng. Ứng dụng này giúp tiết kiệm tài nguyên nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để kiểm tra chất lượng sản phẩm trong nhà máy sản xuất. Phương pháp kiểm tra phổ biến nhất mà AI có thể sử dụng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong lĩnh vực giao thông vận tải, ứng dụng AI nào sau đây có tiềm năng giảm thiểu ùn tắc giao thông đô thị?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Để xây dựng một hệ thống AI có khả năng 'hiểu' cảm xúc của con người (ví dụ: nhận biết khuôn mặt buồn, vui, tức giận), lĩnh vực nghiên cứu nào của AI sẽ được áp dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong các ngành công nghiệp sáng tạo (ví dụ: âm nhạc, hội họa, văn học), AI đang được sử dụng như một công cụ để làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là phát biểu chính xác nhất về Trí tuệ Nhân tạo (AI)?

  • A. AI là một loại ngôn ngữ lập trình đặc biệt.
  • B. AI là khả năng của hệ thống máy tính thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ của con người.
  • C. AI là một thiết bị phần cứng mới nhất trong lĩnh vực công nghệ thông tin.
  • D. AI là một ứng dụng độc quyền của các công ty công nghệ lớn.

Câu 2: Mục tiêu cơ bản của việc phát triển Trí tuệ Nhân tạo là gì?

  • A. Xây dựng các hệ thống máy tính có khả năng mô phỏng và thực hiện các hoạt động trí tuệ của con người.
  • B. Tạo ra các công cụ tự động hóa hoàn toàn các quy trình sản xuất công nghiệp.
  • C. Phát triển các phần mềm giải trí và trò chơi điện tử phức tạp.
  • D. Nâng cao hiệu suất của các thiết bị điện tử tiêu dùng hàng ngày.

Câu 3: Trong các khả năng sau của AI, khả năng nào cho phép hệ thống máy tính tự động cải thiện hiệu suất theo thời gian khi được cung cấp thêm dữ liệu?

  • A. Khả năng nhận dạng hình ảnh
  • B. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Khả năng học (Machine Learning)
  • D. Khả năng lập kế hoạch và ra quyết định

Câu 4: Hệ thống AI nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "suy luận"?

  • A. Phần mềm nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • B. Hệ thống đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua sắm trực tuyến.
  • C. Ứng dụng dịch ngôn ngữ tự động.
  • D. Hệ thống chẩn đoán bệnh tự động dựa trên các triệu chứng và kết quả xét nghiệm.

Câu 5: "Khả năng nhận thức" của AI liên quan đến việc nào sau đây?

  • A. Đưa ra quyết định tối ưu trong một trò chơi cờ.
  • B. Thu thập và giải thích thông tin từ môi trường thông qua cảm biến (ví dụ: camera, micro).
  • C. Tự động viết báo cáo tài chính dựa trên dữ liệu kinh doanh.
  • D. Dịch văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Việt.

Câu 6: Sự khác biệt chính giữa Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Tự động hóa (Automation) là gì?

  • A. AI có khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp đòi hỏi trí tuệ, học hỏi và thích nghi, trong khi tự động hóa thường chỉ lặp lại các tác vụ được lập trình sẵn.
  • B. Tự động hóa luôn hiệu quả hơn AI trong việc tăng năng suất lao động.
  • C. AI chỉ được ứng dụng trong lĩnh vực phần mềm, còn tự động hóa chỉ áp dụng trong sản xuất vật lý.
  • D. AI cần sự can thiệp liên tục của con người, còn tự động hóa hoạt động hoàn toàn độc lập.

Câu 7: "Trí tuệ nhân tạo hẹp" (Narrow AI) được thiết kế để thực hiện loại nhiệm vụ nào?

  • A. Thực hiện mọi công việc mà con người có thể làm, ở mức độ thông minh tương đương hoặc cao hơn.
  • B. Tự học hỏi và phát triển khả năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau một cách linh hoạt.
  • C. Thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, được xác định rõ ràng, ví dụ như chơi cờ hoặc nhận dạng giọng nói.
  • D. Tự đưa ra các quyết định đạo đức và pháp lý trong các tình huống phức tạp.

Câu 8: Hệ chuyên gia MYCIN, một trong những hệ thống AI đầu tiên, được phát triển để ứng dụng trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý tài chính và ngân hàng
  • B. Y tế, hỗ trợ chẩn đoán bệnh nhiễm trùng máu
  • C. Điều khiển và tự động hóa dây chuyền sản xuất
  • D. Giáo dục và đào tạo trực tuyến

Câu 9: Robot hình người ASIMO của Honda là một ví dụ điển hình về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Trò chơi điện tử và giải trí tương tác
  • B. Dịch vụ khách hàng và trợ lý ảo cá nhân
  • C. Nông nghiệp thông minh và tự động hóa nông nghiệp
  • D. Robot học và điều khiển robot, đặc biệt là robot có khả năng di chuyển và tương tác linh hoạt

Câu 10: Google Dịch là một ứng dụng AI nổi tiếng, thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học sâu (Deep Learning)
  • B. Khả năng suy luận logic
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • D. Khả năng nhận dạng và phân tích hình ảnh

Câu 11: Xét tình huống: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email vào hai nhóm "quan trọng" và "không quan trọng". Để hệ thống này có thể cải thiện độ chính xác phân loại theo thời gian, nó cần được trang bị khả năng nào?

  • A. Khả năng lập trình sẵn các quy tắc phân loại email.
  • B. Khả năng học từ phản hồi của người dùng về việc phân loại email (ví dụ: đánh dấu lại email là "quan trọng" khi hệ thống phân loại sai).
  • C. Khả năng kết nối internet để cập nhật danh sách email spam.
  • D. Khả năng mã hóa email để bảo vệ thông tin cá nhân.

Câu 12: Trong một hệ thống xe tự lái, bộ phận nào chịu trách nhiệm "nhận thức" môi trường xung quanh xe (ví dụ: nhận biết biển báo giao thông, người đi bộ, xe khác)?

  • A. Bộ phận điều khiển động cơ và phanh.
  • B. Bộ phận lập kế hoạch lộ trình di chuyển.
  • C. Bộ phận xử lý ngôn ngữ để giao tiếp với hành khách.
  • D. Hệ thống cảm biến (camera, lidar, radar) và phần mềm xử lý dữ liệu cảm biến.

Câu 13: Điều gì làm cho "Trí tuệ nhân tạo tổng quát" (General AI), nếu nó được phát triển thành công, trở nên khác biệt và mạnh mẽ hơn so với "Trí tuệ nhân tạo hẹp"?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm, không giới hạn trong một lĩnh vực cụ thể.
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát có tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn nhiều so với trí tuệ nhân tạo hẹp.
  • C. Trí tuệ nhân tạo tổng quát có khả năng tự sửa chữa lỗi phần cứng và phần mềm.
  • D. Trí tuệ nhân tạo tổng quát có khả năng tạo ra các dạng năng lượng mới.

Câu 14: Trong tương lai, ứng dụng của AI có khả năng mang lại lợi ích lớn nhất trong lĩnh vực nào sau đây để giải quyết các vấn đề toàn cầu?

  • A. Phát triển trò chơi điện tử thực tế ảo.
  • B. Cá nhân hóa quảng cáo trực tuyến.
  • C. Y tế (chẩn đoán bệnh, phát triển thuốc mới), biến đổi khí hậu (dự báo, tối ưu hóa năng lượng), giáo dục (cá nhân hóa học tập).
  • D. Tự động hóa hoàn toàn các công việc văn phòng.

Câu 15: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện quy trình chăm sóc khách hàng. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp họ phân tích cảm xúc của khách hàng từ các cuộc trò chuyện trực tuyến để đưa ra phản hồi phù hợp hơn?

  • A. Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu khách hàng (CRM).
  • B. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis) dựa trên xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • C. Hệ thống đề xuất sản phẩm cá nhân hóa.
  • D. Nhận dạng khuôn mặt khách hàng khi họ truy cập trang web.

Câu 16: Xét ví dụ về hệ thống nhận dạng giọng nói. Để hệ thống này hoạt động hiệu quả với nhiều giọng nói và ngôn ngữ khác nhau, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong quá trình phát triển?

  • A. Sử dụng thuật toán lập trình phức tạp nhất.
  • B. Đội ngũ lập trình viên đông đảo và giàu kinh nghiệm.
  • C. Phần cứng máy tính mạnh mẽ nhất.
  • D. Sử dụng lượng dữ liệu huấn luyện (data training) lớn và đa dạng về giọng nói, ngôn ngữ.

Câu 17: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được ứng dụng để cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh. Hãy chọn một ví dụ cụ thể về ứng dụng này.

  • A. Sử dụng robot AI để thay thế giáo viên đứng lớp.
  • B. Tự động chấm điểm tất cả các bài kiểm tra trắc nghiệm.
  • C. Hệ thống AI phân tích kết quả học tập của từng học sinh để đề xuất lộ trình học tập và tài liệu phù hợp với năng lực và tiến độ của họ.
  • D. Sử dụng AI để tạo ra các bài giảng trực tuyến chất lượng cao cho tất cả học sinh.

Câu 18: Một bệnh viện muốn sử dụng AI để hỗ trợ các bác sĩ trong việc đọc phim chụp X-quang. Ứng dụng AI nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Hệ thống phân tích hình ảnh y tế (Medical Image Analysis) dựa trên AI để phát hiện các dấu hiệu bất thường trên phim chụp.
  • B. Hệ thống quản lý hồ sơ bệnh án điện tử (EMR) thông minh.
  • C. Robot phẫu thuật tự động.
  • D. Ứng dụng đặt lịch hẹn khám bệnh trực tuyến.

Câu 19: Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của AI, một trong những thách thức đạo đức lớn nhất cần được quan tâm là gì?

  • A. Chi phí phát triển và triển khai các hệ thống AI quá cao.
  • B. Sự phức tạp trong việc lập trình và bảo trì hệ thống AI.
  • C. Khả năng AI thay thế hoàn toàn con người trong nhiều lĩnh vực.
  • D. Nguy cơ về sự thiên vị (bias) trong dữ liệu huấn luyện AI, dẫn đến các quyết định không công bằng hoặc phân biệt đối xử.

Câu 20: Để xây dựng một hệ thống AI có khả năng chơi cờ vua giỏi, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến sức mạnh của hệ thống?

  • A. Giao diện người dùng đẹp và dễ sử dụng.
  • B. Thuật toán tìm kiếm và đánh giá nước đi cờ hiệu quả, kết hợp với khả năng học hỏi từ các ván cờ đã chơi.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ lập trình mới nhất và mạnh mẽ nhất.
  • D. Tích hợp hệ thống AI với các nền tảng mạng xã hội.

Câu 21: Xét một hệ thống AI được sử dụng để dự báo thời tiết. Dữ liệu đầu vào quan trọng nhất cho hệ thống này có thể bao gồm những gì?

  • A. Thông tin về lịch sử các trận đấu thể thao.
  • B. Dữ liệu về giao dịch chứng khoán.
  • C. Dữ liệu về nhiệt độ, độ ẩm, áp suất khí quyển, tốc độ gió, hình ảnh mây từ vệ tinh và radar.
  • D. Thông tin về thói quen mua sắm của người dân.

Câu 22: Trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, robot AI được sử dụng để thực hiện nhiều công việc khác nhau. Hãy chọn một ví dụ về ứng dụng robot AI trong sản xuất.

  • A. Tiếp đón khách hàng tại quầy lễ tân của nhà máy.
  • B. Pha chế đồ uống tự động cho công nhân.
  • C. Lập kế hoạch và quản lý sản xuất tổng thể của nhà máy.
  • D. Lắp ráp các linh kiện điện tử phức tạp trên dây chuyền sản xuất với độ chính xác cao.

Câu 23: Một công ty thương mại điện tử muốn sử dụng AI để tăng doanh số bán hàng. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp họ đề xuất sản phẩm phù hợp với từng khách hàng dựa trên lịch sử mua sắm và sở thích?

  • A. Hệ thống quản lý kho hàng tự động.
  • B. Hệ thống đề xuất sản phẩm (Recommendation System) dựa trên AI.
  • C. Chatbot hỗ trợ khách hàng trực tuyến.
  • D. Phần mềm kế toán thông minh.

Câu 24: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, AI được ứng dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch. Hệ thống AI này cần có khả năng gì?

  • A. Phân tích dữ liệu giao dịch lớn để nhận diện các mẫu giao dịch bất thường, có dấu hiệu gian lận.
  • B. Tự động phê duyệt các khoản vay nhỏ cho khách hàng cá nhân.
  • C. Dự báo biến động tỷ giá hối đoái.
  • D. Quản lý rủi ro tín dụng cho các doanh nghiệp lớn.

Câu 25: Để đánh giá "tính thông minh" của một hệ thống AI, người ta thường sử dụng "Bài kiểm tra Turing" (Turing Test). Bài kiểm tra này tập trung vào khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng giải các bài toán logic phức tạp.
  • B. Khả năng học hỏi và thích nghi với môi trường mới.
  • C. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên một cách thuyết phục, khiến người khác khó phân biệt được là đang trò chuyện với người hay máy.
  • D. Khả năng sáng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật độc đáo.

Câu 26: Một trong những lo ngại về sự phát triển mạnh mẽ của AI là nguy cơ "mất việc làm" do tự động hóa. Tuy nhiên, một quan điểm khác cho rằng AI cũng sẽ tạo ra "việc làm mới". Hãy chọn một ví dụ về loại công việc mới có thể xuất hiện nhờ AI.

  • A. Công nhân lắp ráp trên dây chuyền sản xuất ô tô.
  • B. Chuyên gia huấn luyện dữ liệu (data annotation) để cải thiện độ chính xác của các hệ thống học máy.
  • C. Nhân viên thu ngân tại siêu thị.
  • D. Lái xe taxi truyền thống.

Câu 27: "Học máy có giám sát" (Supervised Learning) là một phương pháp quan trọng trong AI. Đặc điểm chính của phương pháp này là gì?

  • A. Hệ thống AI tự khám phá ra các mẫu trong dữ liệu mà không cần dữ liệu đầu vào được gắn nhãn.
  • B. Hệ thống AI học hỏi bằng cách tương tác với môi trường và nhận phần thưởng hoặc phạt.
  • C. Hệ thống AI chỉ có thể học từ dữ liệu văn bản.
  • D. Hệ thống AI được huấn luyện trên dữ liệu đã được gắn nhãn (ví dụ: ảnh mèo được gắn nhãn "mèo", ảnh chó được gắn nhãn "chó").

Câu 28: "Mạng nơ-ron nhân tạo" (Artificial Neural Network) là một mô hình quan trọng trong AI, được lấy cảm hứng từ đâu?

  • A. Cấu trúc và hoạt động của bộ não con người, đặc biệt là các nơ-ron thần kinh.
  • B. Nguyên lý hoạt động của máy tính cơ học.
  • C. Các quy luật của vật lý lượng tử.
  • D. Hệ thống tiêu hóa của động vật.

Câu 29: "Dữ liệu lớn" (Big Data) đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của AI?

  • A. Dữ liệu lớn không thực sự cần thiết cho AI, các hệ thống AI có thể hoạt động tốt với dữ liệu nhỏ.
  • B. Dữ liệu lớn cung cấp nguồn "thức ăn" quan trọng để huấn luyện các mô hình AI, đặc biệt là các mô hình học sâu, giúp chúng trở nên thông minh và chính xác hơn.
  • C. Dữ liệu lớn chỉ cần thiết cho các ứng dụng AI trong lĩnh vực khoa học, không quan trọng trong các lĩnh vực khác.
  • D. Dữ liệu lớn gây ra nhiều vấn đề về bảo mật và quyền riêng tư, làm chậm sự phát triển của AI.

Câu 30: "Trí tuệ nhân tạo có đạo đức" (Ethical AI) là một lĩnh vực ngày càng được quan tâm. Mục tiêu chính của Ethical AI là gì?

  • A. Tăng tốc độ phát triển và ứng dụng AI trong mọi lĩnh vực.
  • B. Giảm chi phí phát triển các hệ thống AI.
  • C. Đảm bảo rằng các hệ thống AI được phát triển và sử dụng một cách có trách nhiệm, công bằng, minh bạch, và tôn trọng các giá trị đạo đức và quyền con người.
  • D. Tạo ra các hệ thống AI mạnh mẽ hơn con người về mọi mặt.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là phát biểu chính xác nhất về Trí tuệ Nhân tạo (AI)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Mục tiêu cơ bản của việc phát triển Trí tuệ Nhân tạo là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong các khả năng sau của AI, khả năng nào cho phép hệ thống máy tính tự động cải thiện hiệu suất theo thời gian khi được cung cấp thêm dữ liệu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Hệ thống AI nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng 'suy luận'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: 'Khả năng nhận thức' của AI liên quan đến việc nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Sự khác biệt chính giữa Trí tuệ Nhân tạo (AI) và Tự động hóa (Automation) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: 'Trí tuệ nhân tạo hẹp' (Narrow AI) được thiết kế để thực hiện loại nhiệm vụ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hệ chuyên gia MYCIN, một trong những hệ thống AI đầu tiên, được phát triển để ứng dụng trong lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Robot hình người ASIMO của Honda là một ví dụ điển hình về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Google Dịch là một ứng dụng AI nổi tiếng, thể hiện khả năng nào của AI?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Xét tình huống: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại email vào hai nhóm 'quan trọng' và 'không quan trọng'. Để hệ thống này có thể cải thiện độ chính xác phân loại theo thời gian, nó cần được trang bị khả năng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong một hệ thống xe tự lái, bộ phận nào chịu trách nhiệm 'nhận thức' môi trường xung quanh xe (ví dụ: nhận biết biển báo giao thông, người đi bộ, xe khác)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Điều gì làm cho 'Trí tuệ nhân tạo tổng quát' (General AI), nếu nó được phát triển thành công, trở nên khác biệt và mạnh mẽ hơn so với 'Trí tuệ nhân tạo hẹp'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong tương lai, ứng dụng của AI có khả năng mang lại lợi ích lớn nhất trong lĩnh vực nào sau đây để giải quyết các vấn đề toàn cầu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Một công ty muốn sử dụng AI để cải thiện quy trình chăm sóc khách hàng. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp họ phân tích cảm xúc của khách hàng từ các cuộc trò chuyện trực tuyến để đưa ra phản hồi phù hợp hơn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Xét ví dụ về hệ thống nhận dạng giọng nói. Để hệ thống này hoạt động hiệu quả với nhiều giọng nói và ngôn ngữ khác nhau, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong quá trình phát triển?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong lĩnh vực giáo dục, AI có thể được ứng dụng để cá nhân hóa trải nghiệm học tập cho từng học sinh. Hãy chọn một ví dụ cụ thể về ứng dụng này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một bệnh viện muốn sử dụng AI để hỗ trợ các bác sĩ trong việc đọc phim chụp X-quang. Ứng dụng AI nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của AI, một trong những thách thức đạo đức lớn nhất cần được quan tâm là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Để xây dựng một hệ thống AI có khả năng chơi cờ vua giỏi, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quyết định nhất đến sức mạnh của hệ thống?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Xét một hệ thống AI được sử dụng để dự báo thời tiết. Dữ liệu đầu vào quan trọng nhất cho hệ thống này có thể bao gồm những gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong lĩnh vực sản xuất công nghiệp, robot AI được sử dụng để thực hiện nhiều công việc khác nhau. Hãy chọn một ví dụ về ứng dụng robot AI trong sản xuất.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Một công ty thương mại điện tử muốn sử dụng AI để tăng doanh số bán hàng. Ứng dụng AI nào sau đây có thể giúp họ đề xuất sản phẩm phù hợp với từng khách hàng dựa trên lịch sử mua sắm và sở thích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong lĩnh vực tài chính ngân hàng, AI được ứng dụng để phát hiện gian lận trong giao dịch. Hệ thống AI này cần có khả năng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Để đánh giá 'tính thông minh' của một hệ thống AI, người ta thường sử dụng 'Bài kiểm tra Turing' (Turing Test). Bài kiểm tra này tập trung vào khả năng nào của AI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Một trong những lo ngại về sự phát triển mạnh mẽ của AI là nguy cơ 'mất việc làm' do tự động hóa. Tuy nhiên, một quan điểm khác cho rằng AI cũng sẽ tạo ra 'việc làm mới'. Hãy chọn một ví dụ về loại công việc mới có thể xuất hiện nhờ AI.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Học máy có giám sát' (Supervised Learning) là một phương pháp quan trọng trong AI. Đặc điểm chính của phương pháp này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Mạng nơ-ron nhân tạo' (Artificial Neural Network) là một mô hình quan trọng trong AI, được lấy cảm hứng từ đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: 'Dữ liệu lớn' (Big Data) đóng vai trò như thế nào trong sự phát triển của AI?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: 'Trí tuệ nhân tạo có đạo đức' (Ethical AI) là một lĩnh vực ngày càng được quan tâm. Mục tiêu chính của Ethical AI là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) khác biệt cơ bản so với các chương trình máy tính truyền thống chỉ thực hiện theo kịch bản được lập trình sẵn ở điểm nào?

  • A. Tốc độ xử lý nhanh hơn.
  • B. Có khả năng học hỏi và điều chỉnh hành vi dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm.
  • C. Chỉ xử lý được dữ liệu dạng số.
  • D. Luôn yêu cầu sự can thiệp trực tiếp của con người để hoạt động.

Câu 2: Mục tiêu cuối cùng mà các nhà nghiên cứu AI hướng tới, là tạo ra hệ thống có trí tuệ toàn diện như con người, có khả năng tự học hỏi và thực hiện đa dạng các công việc trí tuệ, được gọi là gì?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI).
  • B. Tự động hóa quy trình robot (RPA).
  • C. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI).
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert System).

Câu 3: Hệ thống đề xuất phim trên một nền tảng xem video trực tuyến liên tục gợi ý những bộ phim mới dựa trên lịch sử xem và đánh giá của bạn. Khả năng cốt lõi nào của AI đang được thể hiện trong ví dụ này?

  • A. Khả năng học (Learning).
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning).
  • C. Khả năng nhận thức (Perception).
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Understanding).

Câu 4: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang, so sánh với hàng triệu hình ảnh đã được chẩn đoán để tìm ra dấu hiệu bệnh lý. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất cho ứng dụng này?

  • A. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Khả năng suy luận.
  • C. Khả năng giải quyết vấn đề.
  • D. Khả năng nhận thức (liên quan đến xử lý hình ảnh).

Câu 5: Khi bạn nói chuyện với một trợ lý ảo trên điện thoại và yêu cầu nó thực hiện một tác vụ (ví dụ: "Đặt báo thức lúc 7 giờ sáng mai"), khả năng nào của AI giúp hệ thống hiểu được ý định trong lời nói của bạn?

  • A. Khả năng học.
  • B. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Khả năng suy luận.
  • D. Khả năng nhận thức.

Câu 6: Điểm khác biệt rõ rệt giữa Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) và Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Khả năng kết nối mạng Internet.
  • C. Phạm vi và tính đa dạng của các nhiệm vụ có thể thực hiện.
  • D. Kích thước vật lý của hệ thống.

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất minh họa khả năng "suy luận" của một hệ thống AI?

  • A. Hệ thống chẩn đoán bệnh dựa trên triệu chứng và kết quả xét nghiệm.
  • B. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • C. Hệ thống dịch tự động văn bản từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
  • D. Robot hút bụi tự động lập bản đồ ngôi nhà.

Câu 8: Một nhà máy sử dụng robot cánh tay để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại như hàn hoặc sơn theo một trình tự cố định đã được lập trình sẵn. Đây chủ yếu là ví dụ về:

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát.
  • B. Hệ thống học máy (Machine Learning).
  • C. Hệ thống xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Tự động hóa (Automation).

Câu 9: Hệ chuyên gia MYCIN, được phát triển vào những năm 1970, là một trong những ví dụ ban đầu về việc ứng dụng AI trong lĩnh vực nào để mô phỏng khả năng ra quyết định của con người?

  • A. Tài chính ngân hàng.
  • B. Y học (chẩn đoán và điều trị).
  • C. Dự báo thời tiết.
  • D. Điều khiển giao thông.

Câu 10: Robot ASIMO của Honda, nổi tiếng với khả năng đi lại, chạy, nhảy và tương tác ở mức độ nhất định, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Điều khiển robot (Robotics).
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Hệ thống khuyến nghị.
  • D. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data Analytics).

Câu 11: Khả năng nào của AI cho phép máy tính "nhìn" và "hiểu" thế giới xung quanh thông qua việc xử lý dữ liệu từ camera hoặc cảm biến?

  • A. Khả năng suy luận.
  • B. Khả năng học.
  • C. Khả năng nhận thức.
  • D. Khả năng giải quyết vấn đề.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất giữa một hệ thống tự động hóa đơn giản và một hệ thống sử dụng AI để tự động hóa một tác vụ phức tạp?

  • A. Hệ thống tự động hóa đơn giản luôn cần con người vận hành.
  • B. Hệ thống sử dụng AI luôn yêu cầu kết nối Internet.
  • C. Hệ thống tự động hóa đơn giản có khả năng đưa ra quyết định độc lập.
  • D. Hệ thống sử dụng AI có khả năng thích ứng, học hỏi và đưa ra quyết định trong các tình huống mới.

Câu 13: Khi nói về các khả năng của AI, khả năng "giải quyết vấn đề" thường liên quan đến việc hệ thống AI làm gì?

  • A. Tìm kiếm chiến lược hoặc đưa ra các bước hành động để đạt được một mục tiêu cụ thể.
  • B. Chỉ đơn thuần ghi nhớ và truy xuất thông tin.
  • C. Phân loại dữ liệu thành các nhóm khác nhau.
  • D. Tạo ra hình ảnh hoặc âm thanh mới.

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây không phải là ví dụ điển hình của Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. Phần mềm chơi cờ vua ở cấp độ chuyên nghiệp.
  • B. Hệ thống nhận diện giọng nói để điều khiển thiết bị.
  • C. Bộ lọc thư rác trong email.
  • D. Một robot có khả năng tự học mọi kỹ năng mới tương tự con người.

Câu 15: Để một hệ thống AI có khả năng "học" hiệu quả, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất?

  • A. Tốc độ đường truyền Internet.
  • B. Chất lượng và số lượng dữ liệu huấn luyện.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện.
  • D. Độ phân giải màn hình hiển thị kết quả.

Câu 16: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ phân tích các giao dịch tài chính để phát hiện hoạt động gian lận. Khả năng nào của AI được áp dụng ở đây để nhận diện các mẫu bất thường trong dữ liệu?

  • A. Khả năng học (đặc biệt là học từ dữ liệu để nhận diện mẫu).
  • B. Khả năng nhận thức.
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Khả năng điều khiển robot.

Câu 17: Việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) hiện tại đang ở giai đoạn nào?

  • A. Đã đạt được và ứng dụng rộng rãi.
  • B. Đã đạt được nhưng chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm.
  • C. Đang ở giai đoạn hoàn thiện cuối cùng.
  • D. Vẫn là một mục tiêu dài hạn và chưa đạt được trong thực tế.

Câu 18: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống xử lý và hiểu ý nghĩa của ngôn ngữ con người, cả dạng văn bản và giọng nói?

  • A. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Khả năng nhận thức.
  • C. Khả năng suy luận.
  • D. Khả năng giải quyết vấn đề.

Câu 19: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại hình ảnh chó và mèo. Sau khi huấn luyện, hệ thống có thể nhận biết và phân loại đúng các hình ảnh mới mà nó chưa từng thấy trước đó. Quá trình này thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận.
  • B. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Khả năng học (qua việc phân loại dựa trên dữ liệu huấn luyện).
  • D. Khả năng giải quyết vấn đề (theo nghĩa rộng).

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây chủ yếu dựa vào khả năng "nhận thức" của AI?

  • A. Phần mềm kiểm tra chính tả.
  • B. Hệ thống gợi ý sản phẩm khi mua sắm trực tuyến.
  • C. Chatbot hỗ trợ khách hàng.
  • D. Hệ thống camera an ninh tự động phát hiện chuyển động và nhận dạng đối tượng.

Câu 21: Khi một hệ thống AI sử dụng logic và các quy tắc được định sẵn để đưa ra kết luận hoặc quyết định từ thông tin có sẵn, đó là biểu hiện của khả năng nào?

  • A. Khả năng học.
  • B. Khả năng suy luận.
  • C. Khả năng nhận thức.
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 22: Việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (âm nhạc, tranh vẽ, văn thơ) bởi AI đang dần trở nên khả thi. Khả năng nào của AI đang được khám phá và phát triển trong lĩnh vực này, vượt ra ngoài các tác vụ logic hay phân loại thông thường?

  • A. Khả năng sáng tạo (một khía cạnh nâng cao của AI).
  • B. Khả năng nhận thức.
  • C. Chỉ là tự động hóa đơn giản.
  • D. Khả năng dịch thuật.

Câu 23: So sánh giữa một chương trình tính toán truyền thống (ví dụ: máy tính bỏ túi) và một hệ thống AI giải toán phức tạp: điểm khác biệt chính trong cách chúng "giải quyết vấn đề" nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ tính toán.
  • B. Độ chính xác của kết quả.
  • C. Hệ thống AI có thể học các chiến lược mới và áp dụng cho các bài toán chưa từng gặp.
  • D. Chương trình truyền thống có thể hiểu ngôn ngữ tự nhiên của bài toán.

Câu 24: Ứng dụng nào sau đây đòi hỏi sự kết hợp phức tạp nhất của nhiều khả năng AI (học, suy luận, nhận thức, giải quyết vấn đề) để hoạt động hiệu quả và an toàn?

  • A. Hệ thống xe tự lái.
  • B. Phần mềm nhận dạng khuôn mặt trên mạng xã hội.
  • C. Hệ thống gợi ý mua hàng trên trang thương mại điện tử.
  • D. Bộ lọc thư rác email.

Câu 25: Một trong những thách thức lớn khi phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) là gì?

  • A. Thiếu dữ liệu huấn luyện (thực tế AGI cần rất ít dữ liệu so với Narrow AI).
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính hiện tại quá chậm.
  • C. Chi phí xây dựng phần cứng quá cao.
  • D. Mô phỏng được khả năng học hỏi, suy luận và thích ứng linh hoạt trên nhiều lĩnh vực khác nhau như trí tuệ con người.

Câu 26: Hệ thống AI trong các trò chơi điện tử hiện đại có thể học chiến thuật của người chơi và điều chỉnh cách chơi của mình. Điều này thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng nhận thức.
  • B. Khả năng học.
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Khả năng dịch thuật.

Câu 27: Đâu là ví dụ về ứng dụng AI sử dụng khả năng "hiểu ngôn ngữ tự nhiên" ở mức độ cao?

  • A. Phần mềm nhận dạng chữ viết tay.
  • B. Hệ thống phân tích cảm xúc từ văn bản bình luận trên mạng xã hội.
  • C. Hệ thống tóm tắt văn bản dài thành các ý chính.
  • D. Phần mềm nhận dạng đối tượng trong ảnh.

Câu 28: Một hệ thống AI được thiết kế để tối ưu hóa lộ trình giao hàng cho một công ty logistics, xem xét các yếu tố như khoảng cách, thời gian giao thông, và thời gian làm việc của tài xế. Khả năng nào của AI đang được sử dụng để tìm ra giải pháp tốt nhất?

  • A. Khả năng giải quyết vấn đề và suy luận.
  • B. Khả năng nhận thức và hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Chỉ là khả năng học đơn thuần.
  • D. Chỉ là tự động hóa quy trình.

Câu 29: Khi một hệ thống AI có khả năng tự động điều chỉnh các thông số hoạt động của mình dựa trên phản hồi từ môi trường hoặc kết quả trước đó, đó là minh họa rõ nhất cho khả năng nào?

  • A. Khả năng suy luận.
  • B. Khả năng nhận thức.
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Khả năng học.

Câu 30: Đâu là phát biểu đúng về Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. Có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người làm được.
  • B. Được thiết kế và huấn luyện để thực hiện hiệu quả một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể.
  • C. Thường xuyên mắc lỗi và không đáng tin cậy.
  • D. Là loại AI đã đạt được mục tiêu trí tuệ tổng quát.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) khác biệt cơ bản so với các chương trình máy tính truyền thống chỉ thực hiện theo kịch bản được lập trình sẵn ở điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Mục tiêu cuối cùng mà các nhà nghiên cứu AI hướng tới, là tạo ra hệ thống có trí tuệ toàn diện như con người, có khả năng tự học hỏi và thực hiện đa dạng các công việc trí tuệ, được gọi là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Hệ thống đề xuất phim trên một nền tảng xem video trực tuyến liên tục gợi ý những bộ phim mới dựa trên lịch sử xem và đánh giá của bạn. Khả năng cốt lõi nào của AI đang được thể hiện trong ví dụ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Một hệ thống AI được sử dụng trong y tế để phân tích hình ảnh X-quang, so sánh với hàng triệu hình ảnh đã được chẩn đoán để tìm ra dấu hiệu bệnh lý. Khả năng nào của AI là quan trọng nhất cho ứng dụng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi bạn nói chuyện với một trợ lý ảo trên điện thoại và yêu cầu nó thực hiện một tác vụ (ví dụ: 'Đặt báo thức lúc 7 giờ sáng mai'), khả năng nào của AI giúp hệ thống hiểu được ý định trong lời nói của bạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Điểm khác biệt rõ rệt giữa Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) và Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) nằm ở đâu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Ứng dụng nào sau đây là ví dụ điển hình nhất minh họa khả năng 'suy luận' của một hệ thống AI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Một nhà máy sử dụng robot cánh tay để thực hiện các công việc lặp đi lặp lại như hàn hoặc sơn theo một trình tự cố định đã được lập trình sẵn. Đây chủ yếu là ví dụ về:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hệ chuyên gia MYCIN, được phát triển vào những năm 1970, là một trong những ví dụ ban đầu về việc ứng dụng AI trong lĩnh vực nào để mô phỏng khả năng ra quyết định của con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Robot ASIMO của Honda, nổi tiếng với khả năng đi lại, chạy, nhảy và tương tác ở mức độ nhất định, là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khả năng nào của AI cho phép máy tính 'nhìn' và 'hiểu' thế giới xung quanh thông qua việc xử lý dữ liệu từ camera hoặc cảm biến?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất giữa một hệ thống tự động hóa đơn giản và một hệ thống sử dụng AI để tự động hóa một tác vụ phức tạp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi nói về các khả năng của AI, khả năng 'giải quyết vấn đề' thường liên quan đến việc hệ thống AI làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Ứng dụng nào sau đây *không* phải là ví dụ điển hình của Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Để một hệ thống AI có khả năng 'học' hiệu quả, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một hệ thống AI được giao nhiệm vụ phân tích các giao dịch tài chính để phát hiện hoạt động gian lận. Khả năng nào của AI được áp dụng ở đây để nhận diện các mẫu bất thường trong dữ liệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) hiện tại đang ở giai đoạn nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Khả năng nào của AI cho phép hệ thống xử lý và hiểu ý nghĩa của ngôn ngữ con người, cả dạng văn bản và giọng nói?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Một hệ thống AI được huấn luyện để phân loại hình ảnh chó và mèo. Sau khi huấn luyện, hệ thống có thể nhận biết và phân loại đúng các hình ảnh mới mà nó chưa từng thấy trước đó. Quá trình này thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Ứng dụng nào sau đây chủ yếu dựa vào khả năng 'nhận thức' của AI?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi một hệ thống AI sử dụng logic và các quy tắc được định sẵn để đưa ra kết luận hoặc quyết định từ thông tin có sẵn, đó là biểu hiện của khả năng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (âm nhạc, tranh vẽ, văn thơ) bởi AI đang dần trở nên khả thi. Khả năng nào của AI đang được khám phá và phát triển trong lĩnh vực này, vượt ra ngoài các tác vụ logic hay phân loại thông thường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: So sánh giữa một chương trình tính toán truyền thống (ví dụ: máy tính bỏ túi) và một hệ thống AI giải toán phức tạp: điểm khác biệt chính trong cách chúng 'giải quyết vấn đề' nằm ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Ứng dụng nào sau đây đòi hỏi sự kết hợp phức tạp nhất của nhiều khả năng AI (học, suy luận, nhận thức, giải quyết vấn đề) để hoạt động hiệu quả và an toàn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Một trong những thách thức lớn khi phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Hệ thống AI trong các trò chơi điện tử hiện đại có thể học chiến thuật của người chơi và điều chỉnh cách chơi của mình. Điều này thể hiện khả năng nào của AI?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đâu là ví dụ về ứng dụng AI sử dụng khả năng 'hiểu ngôn ngữ tự nhiên' ở mức độ cao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một hệ thống AI được thiết kế để tối ưu hóa lộ trình giao hàng cho một công ty logistics, xem xét các yếu tố như khoảng cách, thời gian giao thông, và thời gian làm việc của tài xế. Khả năng nào của AI đang được sử dụng để tìm ra giải pháp tốt nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi một hệ thống AI có khả năng tự động điều chỉnh các thông số hoạt động của mình dựa trên phản hồi từ môi trường hoặc kết quả trước đó, đó là minh họa rõ nhất cho khả năng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đâu là phát biểu *đúng* về Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) về bản chất khác biệt với các chương trình máy tính truyền thống ở điểm nào là cốt lõi nhất?

  • A. AI luôn có giao diện đồ họa thân thiện với người dùng hơn.
  • B. AI chỉ có thể chạy trên các siêu máy tính chuyên dụng.
  • C. AI có khả năng học hỏi và thích ứng dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm.
  • D. AI luôn yêu cầu lập trình viên phải viết mọi quy tắc hoạt động một cách chi tiết từ đầu.

Câu 2: Một hệ thống AI được thiết kế để dự đoán giá cổ phiếu trong tương lai dựa trên phân tích dữ liệu lịch sử và tin tức thị trường. Hệ thống này chủ yếu sử dụng khả năng cốt lõi nào của AI?

  • A. Khả năng nhận thức (Perception).
  • B. Khả năng học (Learning).
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • D. Khả năng điều khiển robot (Robotics Control).

Câu 3: Hệ thống AI nào sau đây là ví dụ điển hình nhất minh họa khả năng suy luận (Reasoning) của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Một hệ thống chẩn đoán y tế đưa ra kết luận về bệnh dựa trên triệu chứng và kết quả xét nghiệm.
  • B. Một phần mềm nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • C. Một công cụ dịch thuật tự động văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
  • D. Một thuật toán đề xuất bài hát dựa trên lịch sử nghe nhạc của người dùng.

Câu 4: Camera an ninh sử dụng AI để phát hiện chuyển động và nhận dạng các đối tượng như người hoặc xe cộ trong khung hình. Khả năng nào của AI đang được áp dụng trong trường hợp này?

  • A. Khả năng lập kế hoạch (Planning).
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning).
  • C. Khả năng nhận thức (Perception).
  • D. Khả năng giao tiếp ngôn ngữ (Language Communication).

Câu 5: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI), còn gọi là AI yếu (Weak AI), được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Có khả năng tự nhận thức và ý thức như con người.
  • B. Có trí thông minh vượt xa con người trong mọi lĩnh vực.
  • C. Có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm.
  • D. Được thiết kế và đào tạo để thực hiện một nhiệm vụ hoặc một tập hợp nhiệm vụ rất cụ thể.

Câu 6: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI), hay AI mạnh (Strong AI), là mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI. Đặc điểm chính của AGI khi so sánh với Narrow AI là gì?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn.
  • B. Khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng trí tuệ vào nhiều loại vấn đề khác nhau.
  • C. Chi phí triển khai rẻ hơn.
  • D. Chỉ hoạt động hiệu quả trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ.

Câu 7: Một chatbot được sử dụng để trả lời câu hỏi thường gặp của khách hàng trên website. Chatbot này sử dụng chủ yếu khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing).
  • B. Nhận dạng hình ảnh (Image Recognition).
  • C. Lập kế hoạch đường đi (Path Planning).
  • D. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis) - mặc dù có thể kết hợp, nhưng NLP là cốt lõi.

Câu 8: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để phân tích các mẫu bệnh phẩm hoặc hình ảnh y tế nhằm hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán nhanh và chính xác hơn. Đây là ví dụ về ứng dụng AI dựa trên khả năng nào?

  • A. Điều khiển robot phẫu thuật.
  • B. Quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.
  • C. Giao tiếp tự động với bệnh nhân.
  • D. Phân tích hình ảnh và nhận dạng mẫu (Pattern Recognition).

Câu 9: Một hệ thống đề xuất sản phẩm trên trang thương mại điện tử gợi ý các mặt hàng mà bạn có thể thích dựa trên lịch sử mua sắm, xem sản phẩm và hành vi duyệt web của bạn. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào của AI?

  • A. Suy luận logic từ các quy tắc được lập trình sẵn.
  • B. Học máy để tìm kiếm các mẫu hành vi người dùng và đưa ra dự đoán.
  • C. Nhận dạng giọng nói để hiểu yêu cầu của bạn.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên để phân tích đánh giá sản phẩm.

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa tự động hóa truyền thống và hệ thống sử dụng AI là gì?

  • A. Tự động hóa luôn nhanh hơn AI.
  • B. AI luôn yêu cầu con người giám sát trực tiếp, còn tự động hóa thì không.
  • C. AI có khả năng thích ứng và đưa ra quyết định trong các tình huống chưa được lập trình rõ ràng, trong khi tự động hóa chỉ thực hiện các tác vụ theo quy trình cố định.
  • D. Tự động hóa chỉ áp dụng cho các công việc vật lý, còn AI chỉ áp dụng cho công việc trí tuệ.

Câu 11: Điều gì là thách thức lớn nhất hiện nay đối với việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI)?

  • A. Thiếu dữ liệu để đào tạo.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính còn quá chậm.
  • C. Chi phí đầu tư phần cứng quá cao.
  • D. Mô phỏng toàn diện khả năng nhận thức, suy luận, học hỏi và thích ứng linh hoạt của trí tuệ con người là vô cùng phức tạp.

Câu 12: Một ứng dụng AI được sử dụng để phân tích cảm xúc (tích cực, tiêu cực, trung lập) từ các bình luận của khách hàng trên mạng xã hội về một sản phẩm. Khả năng nào của AI đang được khai thác ở đây?

  • A. Phân tích ngôn ngữ tự nhiên và hiểu ngữ cảnh.
  • B. Nhận dạng giọng nói.
  • C. Lập kế hoạch chiến lược kinh doanh.
  • D. Điều khiển robot tương tác.

Câu 13: Hệ thống AI được sử dụng trong các trò chơi điện tử để điều khiển hành vi của các nhân vật không phải người chơi (NPCs) sao cho chúng hành động một cách thông minh và phản ứng với người chơi. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Giáo dục.
  • B. Y tế.
  • C. Giải trí.
  • D. Tài chính.

Câu 14: Khi một AI có khả năng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật mới, sáng tác nhạc hoặc viết thơ, nó đang thể hiện một khía cạnh nào của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Khả năng sao chép.
  • B. Khả năng sáng tạo (dựa trên việc học hỏi và kết hợp các mẫu có sẵn).
  • C. Khả năng ghi nhớ.
  • D. Khả năng tính toán số học.

Câu 15: Một trong những mối quan tâm đạo đức chính đối với sự phát triển của AI là khả năng AI đưa ra các quyết định có thể ảnh hưởng đến con người (ví dụ: quyết định cho vay, tuyển dụng, hay bản án pháp lý). Mối quan ngại này thường liên quan đến vấn đề gì?

  • A. Tính công bằng và minh bạch của thuật toán AI.
  • B. Tốc độ xử lý của AI.
  • C. Chi phí năng lượng để vận hành AI.
  • D. Khả năng AI bị virus tấn công.

Câu 16: Hệ thống AI nào sau đây yêu cầu khả năng xử lý thông tin từ môi trường vật lý thông qua cảm biến để đưa ra hành động?

  • A. Hệ thống dịch thuật tự động.
  • B. Hệ thống gợi ý phim trên nền tảng streaming.
  • C. Hệ thống chơi cờ vua.
  • D. Robot hút bụi tự động.

Câu 17: Khi so sánh AI hẹp và AI tổng quát, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở:

  • A. Phạm vi và tính linh hoạt của các nhiệm vụ có thể thực hiện.
  • B. Tốc độ tính toán.
  • C. Ngôn ngữ lập trình được sử dụng.
  • D. Kích thước của dữ liệu đào tạo.

Câu 18: Hệ thống điều khiển xe tự lái cần kết hợp nhiều khả năng của AI để hoạt động an toàn. Trong đó, khả năng nào giúp xe "nhìn thấy" và "hiểu" môi trường xung quanh (biển báo, vật cản, làn đường)?

  • A. Khả năng lập kế hoạch (Planning).
  • B. Khả năng nhận thức (Perception).
  • C. Khả năng giao tiếp (Communication).
  • D. Khả năng suy luận (Reasoning) - mặc dù cần suy luận để đưa ra quyết định lái, nhận thức là bước đầu tiên để "nhìn" môi trường.

Câu 19: Mục tiêu cuối cùng của nhiều nhà nghiên cứu AI là đạt được Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Superintelligence). Trí tuệ nhân tạo siêu việt được định nghĩa là gì?

  • A. Một hệ thống AI có thể thực hiện mọi nhiệm vụ mà con người có thể làm.
  • B. Một hệ thống AI có tốc độ xử lý nhanh hơn con người.
  • C. Một hệ thống AI có trí thông minh vượt trội so với trí tuệ con người ở hầu hết các lĩnh vực.
  • D. Một hệ thống AI có thể tự sửa lỗi lập trình của chính nó.

Câu 20: Ứng dụng AI nào sau đây KHÔNG tập trung chủ yếu vào việc xử lý và hiểu ngôn ngữ con người?

  • A. Phần mềm nhận dạng giọng nói để chuyển lời nói thành văn bản.
  • B. Công cụ dịch thuật tự động.
  • C. Chatbot tư vấn khách hàng.
  • D. Hệ thống kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền bằng thị giác máy tính.

Câu 21: Khả năng học của AI (Machine Learning) cho phép máy tính làm gì?

  • A. Tự động cải thiện hiệu suất thực hiện nhiệm vụ thông qua kinh nghiệm (dữ liệu).
  • B. Giao tiếp lưu loát bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Điều khiển các thiết bị vật lý từ xa.
  • D. Thực hiện các phép tính toán phức tạp với tốc độ cao.

Câu 22: Một hệ thống AI được sử dụng trong ngành tài chính để phát hiện các giao dịch thẻ tín dụng gian lận. Hệ thống này phân tích hàng triệu giao dịch để tìm ra các mẫu bất thường. Đây là ứng dụng của khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Học máy và nhận dạng mẫu.
  • C. Điều khiển robot.
  • D. Lập kế hoạch đường đi.

Câu 23: Khi một AI có thể hiểu và phản hồi các câu hỏi phức tạp, thậm chí cả những câu hỏi mơ hồ hoặc yêu cầu suy luận đa bước, nó đang tiến gần hơn đến khả năng nào của trí tuệ con người?

  • A. Nhận dạng cảm xúc.
  • B. Điều khiển động cơ.
  • C. Suy luận bậc cao và hiểu ngôn ngữ tự nhiên sâu sắc.
  • D. Ghi nhớ dữ liệu lớn.

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng để tối ưu hóa lịch trình sản xuất trong một nhà máy, xem xét nhiều yếu tố như nguyên liệu có sẵn, thời gian hoàn thành mỗi công đoạn và hạn chót giao hàng. Đây là một ví dụ về AI ứng dụng khả năng nào?

  • A. Nhận dạng giọng nói.
  • B. Phân tích cảm xúc.
  • C. Nhận dạng hình ảnh.
  • D. Lập kế hoạch và tối ưu hóa.

Câu 25: Khả năng nào của AI cho phép máy tính không chỉ "nghe" được âm thanh mà còn "hiểu" được ý nghĩa và ngữ cảnh của lời nói?

  • A. Nhận dạng hình ảnh.
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Học tăng cường.
  • D. Thị giác máy tính.

Câu 26: So với các chương trình máy tính truyền thống, hệ thống AI sử dụng học máy có lợi thế đáng kể trong việc xử lý các vấn đề mà:

  • A. Có thể mô tả bằng các thuật toán đơn giản, rõ ràng.
  • B. Không yêu cầu xử lý lượng lớn dữ liệu.
  • C. Rất phức tạp hoặc thay đổi liên tục, khó viết ra các quy tắc cụ thể cho mọi trường hợp.
  • D. Chỉ liên quan đến các phép tính số học cơ bản.

Câu 27: Một trong những rào cản kỹ thuật lớn trong việc phát triển các hệ thống AI có khả năng nhận thức môi trường tốt như con người là gì?

  • A. Khả năng diễn giải thông tin từ các loại cảm biến khác nhau (hình ảnh, âm thanh, xúc giác,...) một cách tổng thể và trong ngữ cảnh thực tế.
  • B. Tốc độ kết nối mạng Internet.
  • C. Dung lượng lưu trữ dữ liệu.
  • D. Thiếu màn hình hiển thị chất lượng cao.

Câu 28: Hệ thống AI nào dưới đây là ví dụ về Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. Một robot có thể tự học bất kỳ kỹ năng mới nào chỉ bằng cách quan sát con người.
  • B. Một AI có ý thức và cảm xúc như con người.
  • C. Một hệ thống AI có thể giải quyết mọi vấn đề khoa học phức tạp.
  • D. Một ứng dụng AI chuyên nhận dạng các khối u ác tính trên ảnh chụp X-quang.

Câu 29: Việc phát triển AI mạnh (Strong AI) hoặc AI tổng quát (AGI) đòi hỏi các hệ thống không chỉ thực hiện tốt một nhiệm vụ mà còn có khả năng gì?

  • A. Áp dụng kiến thức và kỹ năng từ lĩnh vực này sang lĩnh vực khác một cách linh hoạt.
  • B. Chỉ hoạt động trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ.
  • C. Yêu cầu lượng dữ liệu đào tạo ít hơn đáng kể so với AI hẹp.
  • D. Không cần khả năng giao tiếp với con người.

Câu 30: Khả năng nào của AI giúp các hệ thống như AlphaGo (chơi cờ vây) có thể đánh bại các kiện tướng thế giới bằng cách học hỏi từ hàng triệu ván đấu và tự luyện tập?

  • A. Khả năng nhận thức hình ảnh.
  • B. Khả năng học (đặc biệt là học tăng cường).
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Khả năng điều khiển vật lý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) về bản chất khác biệt với các chương trình máy tính truyền thống ở điểm nào là cốt lõi nhất?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Một hệ thống AI được thiết kế để dự đoán giá cổ phiếu trong tương lai dựa trên phân tích dữ liệu lịch sử và tin tức thị trường. Hệ thống này chủ yếu sử dụng khả năng cốt lõi nào của AI?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hệ thống AI nào sau đây là ví dụ điển hình nhất minh họa khả năng suy luận (Reasoning) của trí tuệ nhân tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Camera an ninh sử dụng AI để phát hiện chuyển động và nhận dạng các đối tượng như người hoặc xe cộ trong khung hình. Khả năng nào của AI đang được áp dụng trong trường hợp này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI), còn gọi là AI yếu (Weak AI), được đặc trưng bởi điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI), hay AI mạnh (Strong AI), là mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI. Đặc điểm chính của AGI khi so sánh với Narrow AI là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Một chatbot được sử dụng để trả lời câu hỏi thường gặp của khách hàng trên website. Chatbot này sử dụng chủ yếu khả năng nào của AI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong lĩnh vực y tế, AI đang được ứng dụng để phân tích các mẫu bệnh phẩm hoặc hình ảnh y tế nhằm hỗ trợ bác sĩ đưa ra chẩn đoán nhanh và chính xác hơn. Đây là ví dụ về ứng dụng AI dựa trên khả năng nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Một hệ thống đề xuất sản phẩm trên trang thương mại điện tử gợi ý các mặt hàng mà bạn có thể thích dựa trên lịch sử mua sắm, xem sản phẩm và hành vi duyệt web của bạn. Hệ thống này hoạt động dựa trên nguyên tắc chính nào của AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Sự khác biệt cơ bản giữa tự động hóa truyền thống và hệ thống sử dụng AI là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Điều gì là thách thức lớn nhất hiện nay đối với việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Một ứng dụng AI được sử dụng để phân tích cảm xúc (tích cực, tiêu cực, trung lập) từ các bình luận của khách hàng trên mạng xã hội về một sản phẩm. Khả năng nào của AI đang được khai thác ở đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Hệ thống AI được sử dụng trong các trò chơi điện tử để điều khiển hành vi của các nhân vật không phải người chơi (NPCs) sao cho chúng hành động một cách thông minh và phản ứng với người chơi. Đây là ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi một AI có khả năng tạo ra các tác phẩm nghệ thuật mới, sáng tác nhạc hoặc viết thơ, nó đang thể hiện một khía cạnh nào của trí tuệ nhân tạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Một trong những mối quan tâm đạo đức chính đối với sự phát triển của AI là khả năng AI đưa ra các quyết định có thể ảnh hưởng đến con người (ví dụ: quyết định cho vay, tuyển dụng, hay bản án pháp lý). Mối quan ngại này thường liên quan đến vấn đề gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Hệ thống AI nào sau đây yêu cầu khả năng xử lý thông tin từ môi trường vật lý thông qua cảm biến để đưa ra hành động?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi so sánh AI hẹp và AI tổng quát, điểm khác biệt lớn nhất nằm ở:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Hệ thống điều khiển xe tự lái cần kết hợp nhiều khả năng của AI để hoạt động an toàn. Trong đó, khả năng nào giúp xe 'nhìn thấy' và 'hiểu' môi trường xung quanh (biển báo, vật cản, làn đường)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Mục tiêu cuối cùng của nhiều nhà nghiên cứu AI là đạt được Trí tuệ nhân tạo siêu việt (Superintelligence). Trí tuệ nhân tạo siêu việt được định nghĩa là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Ứng dụng AI nào sau đây KHÔNG tập trung chủ yếu vào việc xử lý và hiểu ngôn ngữ con người?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khả năng học của AI (Machine Learning) cho phép máy tính làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Một hệ thống AI được sử dụng trong ngành tài chính để phát hiện các giao dịch thẻ tín dụng gian lận. Hệ thống này phân tích hàng triệu giao dịch để tìm ra các mẫu bất thường. Đây là ứng dụng của khả năng nào của AI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Khi một AI có thể hiểu và phản hồi các câu hỏi phức tạp, thậm chí cả những câu hỏi mơ hồ hoặc yêu cầu suy luận đa bước, nó đang tiến gần hơn đến khả năng nào của trí tuệ con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Một hệ thống AI được sử dụng để tối ưu hóa lịch trình sản xuất trong một nhà máy, xem xét nhiều yếu tố như nguyên liệu có sẵn, thời gian hoàn thành mỗi công đoạn và hạn chót giao hàng. Đây là một ví dụ về AI ứng dụng khả năng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khả năng nào của AI cho phép máy tính không chỉ 'nghe' được âm thanh mà còn 'hiểu' được ý nghĩa và ngữ cảnh của lời nói?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: So với các chương trình máy tính truyền thống, hệ thống AI sử dụng học máy có lợi thế đáng kể trong việc xử lý các vấn đề mà:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Một trong những rào cản kỹ thuật lớn trong việc phát triển các hệ thống AI có khả năng nhận thức môi trường tốt như con người là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Hệ thống AI nào dưới đây là ví dụ về Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Việc phát triển AI mạnh (Strong AI) hoặc AI tổng quát (AGI) đòi hỏi các hệ thống không chỉ thực hiện tốt một nhiệm vụ mà còn có khả năng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khả năng nào của AI giúp các hệ thống như AlphaGo (chơi cờ vây) có thể đánh bại các kiện tướng thế giới bằng cách học hỏi từ hàng triệu ván đấu và tự luyện tập?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Công nghệ 10 Kết nối tri thức Bài 19: Những yếu tố ảnh hưởng đến thiết kế kĩ thuật

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) về cơ bản khác với các hệ thống tự động hóa truyền thống ở điểm nào?

  • A. AI chỉ thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại với độ chính xác cao.
  • B. AI có khả năng học hỏi, suy luận và thích ứng với dữ liệu hoặc tình huống mới.
  • C. AI luôn yêu cầu sự can thiệp trực tiếp và liên tục của con người trong quá trình hoạt động.
  • D. AI chỉ áp dụng trong lĩnh vực công nghiệp nặng, không dùng trong dịch vụ.

Câu 2: Khả năng nào của AI giúp hệ thống có thể điều chỉnh hành vi hoặc cải thiện hiệu suất theo thời gian dựa trên dữ liệu mới hoặc kinh nghiệm tương tác?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng nhận thức
  • C. Khả năng học
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) để phát hiện dấu hiệu bệnh. Khả năng cốt lõi nào của AI đang được áp dụng trong trường hợp này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • D. Khả năng nhận thức (Perception) và nhận dạng mẫu (Pattern Recognition)

Câu 4: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: "Những sản phẩm bạn có thể thích") hoạt động hiệu quả hơn khi người dùng tương tác nhiều. Điều này thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning), đặc biệt là học từ dữ liệu hành vi người dùng.
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning), áp dụng logic để đoán ý thích.
  • C. Khả năng nhận thức (Perception), "nhìn" thấy sản phẩm người dùng thích.
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), hiểu mô tả sản phẩm.

Câu 5: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI), còn gọi là AI yếu (Weak AI), được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Có khả năng thực hiện mọi tác vụ trí tuệ mà con người làm được.
  • B. Chỉ được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc một tập hợp nhiệm vụ hạn chế.
  • C. Có ý thức và cảm xúc giống con người.
  • D. Đã đạt được mức độ thông minh vượt trội so với con người trong mọi lĩnh vực.

Câu 6: Mục tiêu dài hạn và đầy tham vọng của nghiên cứu AI, nhằm tạo ra hệ thống có khả năng tự học, suy luận và áp dụng trí tuệ vào nhiều lĩnh vực khác nhau giống như con người, được gọi là gì?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Học máy (Machine Learning)
  • C. Học sâu (Deep Learning)
  • D. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI) hay AI mạnh (Strong AI)

Câu 7: Hệ thống AI nào sau đây là ví dụ tiêu biểu cho khả năng suy luận (Reasoning) của AI, nơi nó áp dụng kiến thức và logic để đưa ra kết luận hoặc giải pháp?

  • A. Hệ chuyên gia chẩn đoán bệnh dựa trên triệu chứng.
  • B. Hệ thống nhận dạng giọng nói.
  • C. Robot hút bụi tự động di chuyển trong nhà.
  • D. Phần mềm dịch tự động văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.

Câu 8: Một chatbot được thiết kế để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng bằng cách hiểu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Khả năng AI chính nào giúp chatbot thực hiện điều này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng lập kế hoạch (Planning)

Câu 9: Xe tự lái cần phải liên tục phân tích môi trường xung quanh thông qua camera, radar, lidar để nhận diện vật cản, làn đường, biển báo giao thông. Đây là ứng dụng rõ ràng nhất của khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • B. Khả năng học (Learning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 10: Điều gì là thách thức chính khiến việc đạt được Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) trở nên khó khăn hơn nhiều so với Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. AGI cần khả năng tổng hợp, hiểu biết ngữ cảnh rộng và áp dụng kiến thức linh hoạt vào các tình huống mới, không chỉ giới hạn ở một nhiệm vụ.
  • B. AGI chỉ cần lượng dữ liệu huấn luyện ít hơn nhiều so với Narrow AI.
  • C. AGI không yêu cầu phần cứng máy tính mạnh như Narrow AI.
  • D. AGI đã được chứng minh là không thể đạt được về mặt lý thuyết.

Câu 11: So với một chương trình máy tính truyền thống được lập trình theo các quy tắc cố định để giải một bài toán cụ thể, một hệ thống AI giải cùng bài toán có thể có ưu điểm gì?

  • A. Luôn nhanh hơn và chính xác hơn chương trình truyền thống trong mọi trường hợp.
  • B. Không cần dữ liệu đầu vào, chỉ hoạt động dựa trên logic nội tại.
  • C. Chỉ có thể giải được các bài toán rất đơn giản.
  • D. Có thể học hỏi từ dữ liệu để cải thiện cách giải quyết hoặc xử lý các trường hợp chưa được lập trình rõ ràng.

Câu 12: Hệ thống AI có khả năng "hiểu" và "tạo ra" văn bản hoặc lời nói giống con người đang khai thác sâu nhất vào khả năng nào?

  • A. Khả năng nhận thức (Perception)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)
  • D. Khả năng lập kế hoạch (Planning)

Câu 13: Khi nói về các ứng dụng của AI, hệ thống có thể đưa ra các dự đoán hoặc quyết định dựa trên việc phân tích các mẫu (patterns) trong lượng lớn dữ liệu lịch sử chủ yếu dựa vào khả năng nào?

  • A. Khả năng học (Learning) và phân tích dữ liệu.
  • B. Khả năng nhận thức (Perception).
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).
  • D. Khả năng di chuyển và thao tác vật lý.

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng để chơi cờ vua ở cấp độ kiện tướng. Đây là ví dụ điển hình của loại AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence AI)
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc (Emotional AI)

Câu 15: Khả năng nào của AI cho phép máy tính "nhìn" và "nghe" thế giới xung quanh thông qua các cảm biến và diễn giải thông tin thu được?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • D. Khả năng nhận thức (Perception)

Câu 16: Hệ thống AI đưa ra quyết định dựa trên việc áp dụng các quy tắc, logic và tri thức đã được lập trình hoặc học được. Đây là biểu hiện của khả năng nào?

  • A. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • B. Khả năng nhận thức (Perception)
  • C. Khả năng học (Learning)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 17: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một khả năng cốt lõi thường được nhắc đến khi giới thiệu về AI?

  • A. Học (Learning)
  • B. Suy luận (Reasoning)
  • C. Cảm xúc (Emotion)
  • D. Nhận thức (Perception)

Câu 18: Một ứng dụng AI giúp phân loại email rác (spam) dựa trên nội dung và các đặc điểm của email. Hệ thống này trở nên tốt hơn trong việc phân loại sau khi được đánh dấu nhiều email là spam hoặc không phải spam. Đây là ví dụ về AI sử dụng khả năng gì?

  • A. Khả năng suy luận để đoán xem email có phải spam không.
  • B. Khả năng học từ dữ liệu (các email đã được phân loại) để cải thiện quy tắc phân loại.
  • C. Khả năng nhận thức để "nhìn" vào nội dung email.
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên để tạo ra email phản hồi.

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) và Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) nằm ở đâu?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Lượng dữ liệu cần thiết để hoạt động.
  • C. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Phạm vi và tính linh hoạt của các nhiệm vụ mà AI có thể thực hiện.

Câu 20: Hệ thống AI nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp của khả năng nhận thức (Perception) và khả năng lập kế hoạch/suy luận (Planning/Reasoning)?

  • A. Robot hút bụi tự động điều hướng, tránh vật cản và lên lịch trình làm sạch.
  • B. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt để mở khóa điện thoại.
  • C. Phần mềm dịch thuật văn bản.
  • D. Hệ thống dự báo giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử.

Câu 21: Khi một hệ thống AI có thể phân tích một vấn đề phức tạp, chia nhỏ nó thành các phần nhỏ hơn và tìm ra giải pháp từng bước, nó đang thể hiện khả năng nào?

  • A. Khả năng nhận thức (Perception)
  • B. Khả năng học (Learning)
  • C. Khả năng suy luận (Reasoning) và giải quyết vấn đề.
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)

Câu 22: Ứng dụng AI trong việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (như tranh vẽ, âm nhạc) dựa trên việc học hỏi phong cách từ dữ liệu hiện có chủ yếu dựa vào khả năng nào?

  • A. Khả năng học (Learning) các mẫu hình phức tạp và sáng tạo.
  • B. Khả năng suy luận để đánh giá giá trị nghệ thuật.
  • C. Khả năng nhận thức để "ngắm" tranh.
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên để "đọc" lời bài hát.

Câu 23: Hệ thống AI được thiết kế để tự động phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng bằng cách phân tích hành vi chi tiêu bất thường của khách hàng là một ví dụ ứng dụng dựa trên khả năng nào?

  • A. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để hiểu các giao dịch.
  • B. Khả năng nhận thức để "nhìn" các con số.
  • C. Khả năng suy luận logic đơn giản.
  • D. Khả năng học (Learning) và nhận dạng mẫu bất thường từ dữ liệu lớn.

Câu 24: Đâu là mục đích chính của việc nghiên cứu và phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI)?

  • A. Tạo ra các hệ thống chỉ làm được một nhiệm vụ duy nhất nhưng cực kỳ tốt.
  • B. Phát triển các robot có hình dáng giống hệt con người.
  • C. Xây dựng các hệ thống máy tính có trí thông minh linh hoạt, có thể học và giải quyết vấn đề trong nhiều lĩnh vực khác nhau như con người.
  • D. Tự động hóa hoàn toàn các công việc nhàm chán, lặp đi lặp lại.

Câu 25: Khi một hệ thống AI có thể "hiểu" ngữ cảnh của một cuộc hội thoại, nhận biết ý định của người nói và phản hồi một cách phù hợp, nó đang thể hiện mức độ phát triển cao của khả năng nào?

  • A. Khả năng nhận thức (Perception)
  • B. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) nâng cao và có thể kết hợp với suy luận.
  • C. Khả năng học (Learning) mà không cần dữ liệu.
  • D. Khả năng di chuyển vật lý.

Câu 26: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có thể tương tác với môi trường vật lý, bao gồm cảm nhận, lập kế hoạch di chuyển và thực hiện hành động?

  • A. Robot học (Robotics) tích hợp AI.
  • B. Hệ chuyên gia (Expert Systems).
  • C. Học máy (Machine Learning).
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP).

Câu 27: Điều gì là điểm khác biệt cốt lõi giữa một chương trình máy tính thông thường tính toán kết quả theo công thức có sẵn và một hệ thống AI sử dụng khả năng học để dự đoán kết quả?

  • A. Chương trình thông thường nhanh hơn AI.
  • B. AI cần ít dữ liệu hơn chương trình thông thường.
  • C. Chương trình thông thường chỉ thực hiện theo quy tắc tĩnh, còn AI có thể điều chỉnh mô hình/quy tắc dựa trên dữ liệu mới để cải thiện dự đoán.
  • D. Chương trình thông thường có thể xử lý ngôn ngữ tự nhiên tốt hơn AI.

Câu 28: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài báo khoa học và tóm tắt nội dung chính. Khả năng AI nào là quan trọng nhất cho tác vụ này?

  • A. Khả năng nhận thức để "đọc" bài báo.
  • B. Khả năng suy luận để đánh giá chất lượng bài báo.
  • C. Khả năng học từ hình ảnh trong bài báo.
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) để hiểu và tóm tắt văn bản.

Câu 29: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực y tế, sử dụng khả năng suy luận và phân tích dữ liệu để hỗ trợ bác sĩ?

  • A. Robot phẫu thuật thực hiện các thao tác cơ học chính xác.
  • B. Hệ thống AI phân tích triệu chứng bệnh nhân và đề xuất danh sách các bệnh có khả năng mắc phải.
  • C. Thiết bị đo huyết áp tự động.
  • D. Phần mềm quản lý hồ sơ bệnh án điện tử.

Câu 30: Trong bối cảnh AI, "dữ liệu" đóng vai trò thiết yếu nhất trong việc phát triển khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning), giúp AI tìm ra các mẫu hình và quy tắc.
  • B. Khả năng nhận thức, vì dữ liệu chỉ là kết quả của nhận thức.
  • C. Khả năng suy luận, vì logic không phụ thuộc vào dữ liệu.
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên, chỉ cần quy tắc ngữ pháp.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) về cơ bản khác với các hệ thống tự động hóa truyền thống ở điểm nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Khả năng nào của AI giúp hệ thống có thể điều chỉnh hành vi hoặc cải thiện hiệu suất theo thời gian dựa trên dữ liệu mới hoặc kinh nghiệm tương tác?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) để phát hiện dấu hiệu bệnh. Khả năng cốt lõi nào của AI đang được áp dụng trong trường hợp này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (ví dụ: 'Những sản phẩm bạn có thể thích') hoạt động hiệu quả hơn khi người dùng tương tác nhiều. Điều này thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI), còn gọi là AI yếu (Weak AI), được đặc trưng bởi điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Mục tiêu dài hạn và đầy tham vọng của nghiên cứu AI, nhằm tạo ra hệ thống có khả năng tự học, suy luận và áp dụng trí tuệ vào nhiều lĩnh vực khác nhau giống như con người, được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Hệ thống AI nào sau đây là ví dụ tiêu biểu cho khả năng suy luận (Reasoning) của AI, nơi nó áp dụng kiến thức và logic để đưa ra kết luận hoặc giải pháp?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Một chatbot được thiết kế để trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng bằng cách hiểu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Khả năng AI chính nào giúp chatbot thực hiện điều này?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Xe tự lái cần phải liên tục phân tích môi trường xung quanh thông qua camera, radar, lidar để nhận diện vật cản, làn đường, biển báo giao thông. Đây là ứng dụng rõ ràng nhất của khả năng nào của AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Điều gì là thách thức chính khiến việc đạt được Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) trở nên khó khăn hơn nhiều so với Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: So với một chương trình máy tính truyền thống được lập trình theo các quy tắc cố định để giải một bài toán cụ thể, một hệ thống AI giải cùng bài toán có thể có ưu điểm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Hệ thống AI có khả năng 'hiểu' và 'tạo ra' văn bản hoặc lời nói giống con người đang khai thác sâu nhất vào khả năng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi nói về các ứng dụng của AI, hệ thống có thể đưa ra các dự đoán hoặc quyết định dựa trên việc phân tích các mẫu (patterns) trong lượng lớn dữ liệu lịch sử chủ yếu dựa vào khả năng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Một hệ thống AI được sử dụng để chơi cờ vua ở cấp độ kiện tướng. Đây là ví dụ điển hình của loại AI nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Khả năng nào của AI cho phép máy tính 'nhìn' và 'nghe' thế giới xung quanh thông qua các cảm biến và diễn giải thông tin thu được?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Hệ thống AI đưa ra quyết định dựa trên việc áp dụng các quy tắc, logic và tri thức đã được lập trình hoặc học được. Đây là bi??u hiện của khả năng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một khả năng cốt lõi thường được nhắc đến khi giới thiệu về AI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Một ứng dụng AI giúp phân loại email rác (spam) dựa trên nội dung và các đặc điểm của email. Hệ thống này trở nên tốt hơn trong việc phân loại sau khi được đánh dấu nhiều email là spam hoặc không phải spam. Đây là ví dụ về AI sử dụng khả năng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) và Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) nằm ở đâu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Hệ thống AI nào dưới đây thể hiện rõ nhất sự kết hợp của khả năng nhận thức (Perception) và khả năng lập kế hoạch/suy luận (Planning/Reasoning)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi một hệ thống AI có thể phân tích một vấn đề phức tạp, chia nhỏ nó thành các phần nhỏ hơn và tìm ra giải pháp từng bước, nó đang thể hiện khả năng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Ứng dụng AI trong việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật (như tranh vẽ, âm nhạc) dựa trên việc học hỏi phong cách từ dữ liệu hiện có chủ yếu dựa vào khả năng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Hệ thống AI được thiết kế để tự động phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng bằng cách phân tích hành vi chi tiêu bất thường của khách hàng là một ví dụ ứng dụng dựa trên khả năng nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đâu là mục đích chính của việc nghiên cứu và phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Khi một hệ thống AI có thể 'hiểu' ngữ cảnh của một cuộc hội thoại, nhận biết ý định của người nói và phản hồi một cách phù hợp, nó đang thể hiện mức độ phát triển cao của khả năng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Lĩnh vực nào của AI tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có thể tương tác với môi trường vật lý, bao gồm cảm nhận, lập kế hoạch di chuyển và thực hiện hành động?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Điều gì là điểm khác biệt cốt lõi giữa một chương trình máy tính thông thường tính toán kết quả theo công thức có sẵn và một hệ thống AI sử dụng khả năng học để dự đoán kết quả?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài báo khoa học và tóm tắt nội dung chính. Khả năng AI nào là quan trọng nhất cho tác vụ này?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực y tế, sử dụng khả năng suy luận và phân tích dữ liệu để hỗ trợ bác sĩ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong bối cảnh AI, 'dữ liệu' đóng vai trò thiết yếu nhất trong việc phát triển khả năng nào của AI?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa là khả năng của máy tính thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ con người. Dựa trên định nghĩa này, hoạt động nào sau đây không được xem là một ví dụ về AI?

  • A. Hệ thống nhận diện khuôn mặt trên điện thoại thông minh để mở khóa thiết bị.
  • B. Phần mềm dịch tự động một đoạn văn bản từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
  • C. Một robot công nghiệp tự động phân loại sản phẩm dựa trên hình dạng và màu sắc.
  • D. Máy tính thực hiện phép tính cộng hai số nguyên lớn theo một thuật toán cố định.

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi của việc phát triển Trí tuệ nhân tạo là gì?

  • A. Tạo ra các cỗ máy có sức mạnh vật lý vượt trội so với con người.
  • B. Xây dựng các hệ thống tự động hóa công nghiệp để tăng năng suất.
  • C. Thiết kế các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi nhận thức, học hỏi và ra quyết định như con người.
  • D. Phát triển các phần mềm giải trí và trò chơi điện tử phức tạp.

Câu 3: Hệ thống khuyến nghị video của YouTube, dựa trên lịch sử xem và sở thích của người dùng để gợi ý các video mới, là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Language Understanding)

Câu 4: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích dữ liệu y tế của bệnh nhân (triệu chứng, kết quả xét nghiệm) và đưa ra chẩn đoán sơ bộ, dựa trên các quy tắc và kiến thức chuyên môn đã được lập trình. Hệ thống này chủ yếu sử dụng khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Language Understanding)

Câu 5: Xe tự lái cần liên tục thu thập và xử lý thông tin từ camera, radar, và cảm biến khác về môi trường xung quanh (như vật cản, vạch kẻ đường, tín hiệu giao thông) để đưa ra quyết định điều khiển. Khả năng nào của AI là cốt lõi cho việc này?

  • A. Khả năng học (Learning)
  • B. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Language Understanding)

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp cố định) và một hệ thống AI nằm ở điểm nào?

  • A. AI có khả năng học hỏi và thích ứng với dữ liệu hoặc tình huống mới mà không cần lập trình lại hoàn toàn.
  • B. Hệ thống tự động hóa luôn hoạt động nhanh hơn hệ thống AI.
  • C. AI yêu cầu sự giám sát liên tục của con người, còn tự động hóa thì không.
  • D. Hệ thống tự động hóa chỉ thực hiện được các nhiệm vụ đơn giản, còn AI chỉ thực hiện các nhiệm vụ phức tạp.

Câu 7: Một hệ thống AI được thiết kế chỉ để chơi cờ vua và đạt đến trình độ kiện tướng. Nó hoàn toàn không thể làm bất kỳ công việc nào khác, như nhận diện giọng nói hay lái xe. Hệ thống này thuộc loại AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI / Weak AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI / Strong AI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence AI)
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc (Emotional AI)

Câu 8: Mục tiêu dài hạn của nhiều nhà nghiên cứu AI là tạo ra một hệ thống có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm, bao gồm học hỏi từ kinh nghiệm, giải quyết vấn đề mới, và hiểu các khái niệm phức tạp trên nhiều lĩnh vực. Loại AI này được gọi là gì?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI / Weak AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI / Strong AI)
  • C. Trí tuệ nhân tạo ứng dụng (Applied AI)
  • D. Trí tuệ nhân tạo chuyên gia (Expert AI)

Câu 9: Công cụ tìm kiếm của Google sử dụng AI để phân tích truy vấn của người dùng và xếp hạng các trang web liên quan. Điều này thể hiện ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Điều khiển robot
  • B. Chẩn đoán y tế
  • C. Phân tích tài chính
  • D. Xử lý thông tin và tìm kiếm

Câu 10: Hệ chuyên gia MYCIN, một trong những hệ thống AI đời đầu nổi tiếng, được phát triển để hỗ trợ ra quyết định trong lĩnh vực nào?

  • A. Dự báo thời tiết
  • B. Y học (chẩn đoán và điều trị bệnh nhiễm trùng)
  • C. Quản lý chuỗi cung ứng
  • D. Thiết kế kiến trúc

Câu 11: Robot Asimo của Honda, nổi tiếng với khả năng di chuyển linh hoạt, nhận dạng hình ảnh và tiếng nói, thể hiện ứng dụng AI chủ yếu trong lĩnh vực nào?

  • A. Thương mại điện tử
  • B. Giáo dục trực tuyến
  • C. Điều khiển robot hình người và tương tác
  • D. Thiết kế đồ họa

Câu 12: Một ứng dụng AI giúp phân tích cảm xúc (tích cực, tiêu cực, trung lập) từ các bài đăng trên mạng xã hội. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Học máy tăng cường (Reinforcement Learning)
  • B. Nhận dạng hình ảnh (Image Recognition)
  • C. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning)
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)

Câu 13: Một hệ thống AI được đào tạo để nhận diện các loại cây trồng khác nhau từ hình ảnh được chụp bởi máy bay không người lái. Quá trình đào tạo này liên quan mật thiết đến khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học (Learning), cụ thể là học máy (Machine Learning)
  • B. Khả năng suy luận logic (Logical Reasoning)
  • C. Khả năng tạo ngôn ngữ (Language Generation)
  • D. Khả năng điều khiển vật lý (Physical Control)

Câu 14: Khi so sánh AI với bộ não con người, điểm tương đồng cơ bản nào thường được nhắc đến?

  • A. Cả hai đều hoạt động dựa trên dòng điện và mạch điện tử.
  • B. Cả hai đều có kích thước và cấu trúc vật lý giống nhau.
  • C. Cả hai đều có khả năng xử lý thông tin, học hỏi từ kinh nghiệm và đưa ra quyết định.
  • D. Cả hai đều yêu cầu năng lượng từ thức ăn để hoạt động.

Câu 15: Một trợ lý ảo như Siri hoặc Google Assistant có thể hiểu các lệnh nói, tìm kiếm thông tin trên internet, và thực hiện các tác vụ đơn giản. Ứng dụng này tích hợp chủ yếu những khả năng nào của AI?

  • A. Chỉ khả năng suy luận.
  • B. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên và xử lý yêu cầu.
  • C. Chỉ khả năng nhận thức môi trường vật lý.
  • D. Chỉ khả năng học hỏi từ dữ liệu hình ảnh.

Câu 16: Trong bối cảnh AI, thuật ngữ "học máy" (Machine Learning) đề cập đến điều gì?

  • A. Một phương pháp cho phép hệ thống máy tính cải thiện hiệu suất thực hiện một nhiệm vụ cụ thể thông qua dữ liệu mà không cần được lập trình tường minh.
  • B. Khả năng của robot di chuyển và tương tác trong môi trường thực.
  • C. Quá trình máy tính dịch ngôn ngữ từ tiếng này sang tiếng khác.
  • D. Việc máy tính mô phỏng quá trình suy nghĩ logic của con người.

Câu 17: Tại sao dữ liệu chất lượng cao và số lượng lớn lại đặc biệt quan trọng đối với sự thành công của nhiều hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là các hệ thống dựa trên học máy?

  • A. Dữ liệu giúp hệ thống AI tiêu thụ ít năng lượng hơn.
  • B. Dữ liệu chỉ cần thiết cho các hệ thống AI suy luận, không phải học máy.
  • C. Dữ liệu là "kinh nghiệm" để mô hình AI học hỏi và nhận diện các mẫu (patterns), từ đó đưa ra quyết định hoặc dự đoán chính xác hơn.
  • D. Dữ liệu làm cho hệ thống AI trở nên cứng nhắc và khó thích ứng.

Câu 18: Một công ty phát triển một chatbot AI để trả lời câu hỏi thường gặp của khách hàng. Chatbot này được đào tạo trên hàng nghìn cuộc hội thoại mẫu. Tuy nhiên, khi gặp một câu hỏi có cấu trúc hoặc chủ đề hoàn toàn mới, chatbot này thường gặp khó khăn. Điều này cho thấy đặc điểm giới hạn nào của loại AI được sử dụng?

  • A. Nó là Trí tuệ nhân tạo hẹp, chỉ hiệu quả trong phạm vi dữ liệu và nhiệm vụ đã được đào tạo.
  • B. Nó là Trí tuệ nhân tạo tổng quát, nhưng chưa được đào tạo đủ.
  • C. Nó thiếu khả năng nhận thức môi trường vật lý.
  • D. Vấn đề nằm ở khả năng suy luận, không phải khả năng học.

Câu 19: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp chính xác để phân tích hình ảnh cây trồng, phát hiện sớm dấu hiệu bệnh hoặc sâu bệnh. Việc này giúp nông dân đưa ra biện pháp xử lý kịp thời. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • C. Lập kế hoạch tự động (Automated Planning)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 20: Khả năng nào của AI cho phép máy tính "nhìn" và "hiểu" hình ảnh hoặc video, giống như cách con người sử dụng thị giác để nhận thức thế giới?

  • A. Khả năng học
  • B. Khả năng suy luận
  • C. Khả năng nhận thức (liên quan đến thị giác máy tính)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ

Câu 21: Thử nghiệm Turing (Turing Test) được Alan Turing đề xuất nhằm mục đích gì trong lịch sử phát triển AI?

  • A. Để kiểm tra tốc độ xử lý của máy tính.
  • B. Để đánh giá khả năng của máy tính thể hiện hành vi thông minh tương đương hoặc không thể phân biệt với con người trong một cuộc trò chuyện.
  • C. Để đo lường khả năng học hỏi của máy tính từ dữ liệu.
  • D. Để kiểm tra khả năng của robot thực hiện các nhiệm vụ vật lý phức tạp.

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) so với Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) là gì?

  • A. Thiếu dữ liệu để đào tạo.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính hiện tại quá chậm.
  • C. Khó khăn trong việc tạo ra giao diện người dùng thân thiện.
  • D. Yêu cầu khả năng linh hoạt, thích ứng, và áp dụng kiến thức trên nhiều lĩnh vực khác nhau, không chỉ giới hạn trong một nhiệm vụ cụ thể.

Câu 23: Khi một hệ thống AI được mô tả là có khả năng "tự điều chỉnh hành vi dựa trên dữ liệu mới", điều này nhấn mạnh đến khả năng cốt lõi nào của nó?

  • A. Học hỏi (Learning)
  • B. Suy luận (Reasoning)
  • C. Nhận thức (Perception)
  • D. Giao tiếp (Communication)

Câu 24: Ứng dụng nào sau đây ít liên quan nhất đến việc sử dụng trực tiếp khả năng "hiểu ngôn ngữ tự nhiên" của AI?

  • A. Phân tích nội dung email để lọc thư rác.
  • B. Tạo ra bản tóm tắt tự động cho một bài báo dài.
  • C. Dự đoán giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu lịch sử.
  • D. Trả lời câu hỏi của khách hàng thông qua chatbot văn bản.

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng trong sản xuất để kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng cách so sánh hình ảnh sản phẩm thực tế với hình ảnh mẫu chuẩn. Hệ thống này có thể phát hiện các lỗi nhỏ mà mắt người khó nhận ra. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Quản lý dữ liệu lớn (Big Data Management)
  • B. Thị giác máy tính (Computer Vision) và Kiểm tra chất lượng tự động
  • C. Phân tích cảm xúc (Sentiment Analysis)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning)

Câu 26: Khả năng nào của AI cho phép máy tính áp dụng các quy tắc logic và kiến thức đã có để đưa ra kết luận hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể?

  • A. Suy luận (Reasoning)
  • B. Nhận thức (Perception)
  • C. Học hỏi (Learning)
  • D. Ghi nhớ (Memory)

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để tối ưu hóa lịch trình giao hàng cho một công ty logistics, tính toán tuyến đường hiệu quả nhất dựa trên nhiều yếu tố thay đổi như tình hình giao thông, thời gian nhận/giao hàng, và dung tích xe. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Nhận dạng giọng nói
  • C. Phân tích hình ảnh
  • D. Tối ưu hóa và Lập kế hoạch (Optimization and Planning)

Câu 28: AI có khả năng học hỏi từ dữ liệu. Điều này có ý nghĩa gì đối với hiệu suất của hệ thống AI theo thời gian?

  • A. Hiệu suất của AI sẽ giảm dần theo thời gian do "quên" dữ liệu cũ.
  • B. Hiệu suất của AI có thể cải thiện theo thời gian khi nó được cung cấp thêm dữ liệu và kinh nghiệm.
  • C. Khả năng học hỏi không ảnh hưởng đến hiệu suất, chỉ ảnh hưởng đến tốc độ xử lý.
  • D. AI chỉ học hỏi một lần khi được tạo ra và hiệu suất không thay đổi sau đó.

Câu 29: Trong các ứng dụng AI, đâu là một ví dụ điển hình của việc sử dụng khả năng "nhận thức" kết hợp với "suy luận"?

  • A. Dịch một văn bản từ tiếng Pháp sang tiếng Đức.
  • B. Gợi ý bài hát tiếp theo dựa trên danh sách phát hiện tại.
  • C. Robot hút bụi sử dụng cảm biến để phát hiện chướng ngại vật (nhận thức) và lên kế hoạch đường đi tối ưu để làm sạch (suy luận/lập kế hoạch).
  • D. Phân loại email thành thư đến hoặc thư rác.

Câu 30: Lĩnh vực nghiên cứu AI nào tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có thể hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ con người?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Học máy (Machine Learning)
  • C. Robotics
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa là khả năng của máy tính thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ con người. Dựa trên định nghĩa này, hoạt động nào sau đây *không* được xem là một ví dụ về AI?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Mục tiêu cốt lõi của việc phát triển Trí tuệ nhân tạo là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Hệ thống khuyến nghị video của YouTube, dựa trên lịch sử xem và sở thích của người dùng để gợi ý các video mới, là một ví dụ điển hình về việc ứng dụng khả năng nào của AI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích dữ liệu y tế của bệnh nhân (triệu chứng, kết quả xét nghiệm) và đưa ra chẩn đoán sơ bộ, dựa trên các quy tắc và kiến thức chuyên môn đã được lập trình. Hệ thống này chủ yếu sử dụng khả năng nào của AI?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Xe tự lái cần liên tục thu thập và xử lý thông tin từ camera, radar, và cảm biến khác về môi trường xung quanh (như vật cản, vạch kẻ đường, tín hiệu giao thông) để đưa ra quyết định điều khiển. Khả năng nào của AI là cốt lõi cho việc này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản nhất giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: dây chuyền lắp ráp cố định) và một hệ thống AI nằm ở điểm nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Một hệ thống AI được thiết kế chỉ để chơi cờ vua và đạt đến trình độ kiện tướng. Nó hoàn toàn không thể làm bất kỳ công việc nào khác, như nhận diện giọng nói hay lái xe. Hệ thống này thuộc loại AI nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Mục tiêu dài hạn của nhiều nhà nghiên cứu AI là tạo ra một hệ thống có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm, bao gồm học hỏi từ kinh nghiệm, giải quyết vấn đề mới, và hiểu các khái niệm phức tạp trên nhiều lĩnh vực. Loại AI này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Công cụ tìm kiếm của Google sử dụng AI để phân tích truy vấn của người dùng và xếp hạng các trang web liên quan. Điều này thể hiện ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Hệ chuyên gia MYCIN, một trong những hệ thống AI đời đầu nổi tiếng, được phát triển để hỗ trợ ra quyết định trong lĩnh vực nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Robot Asimo của Honda, nổi tiếng với khả năng di chuyển linh hoạt, nhận dạng hình ảnh và tiếng nói, thể hiện ứng dụng AI chủ yếu trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một ứng dụng AI giúp phân tích cảm xúc (tích cực, tiêu cực, trung lập) từ các bài đăng trên mạng xã hội. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một hệ thống AI được đào tạo để nhận diện các loại cây trồng khác nhau từ hình ảnh được chụp bởi máy bay không người lái. Quá trình đào tạo này liên quan mật thiết đến khả năng nào của AI?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi so sánh AI với bộ não con người, điểm tương đồng cơ bản nào thường được nhắc đến?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Một trợ lý ảo như Siri hoặc Google Assistant có thể hiểu các lệnh nói, tìm kiếm thông tin trên internet, và thực hiện các tác vụ đơn giản. Ứng dụng này tích hợp chủ yếu những khả năng nào của AI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong bối cảnh AI, thuật ngữ 'học máy' (Machine Learning) đề cập đến điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Tại sao dữ liệu chất lượng cao và số lượng lớn lại đặc biệt quan trọng đối với sự thành công của nhiều hệ thống AI hiện đại, đặc biệt là các hệ thống dựa trên học máy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một công ty phát triển một chatbot AI để trả lời câu hỏi thường gặp của khách hàng. Chatbot này được đào tạo trên hàng nghìn cuộc hội thoại mẫu. Tuy nhiên, khi gặp một câu hỏi có cấu trúc hoặc chủ đề hoàn toàn mới, chatbot này thường gặp khó khăn. Điều này cho thấy đặc điểm giới hạn nào của loại AI được sử dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Một hệ thống AI được sử dụng trong nông nghiệp chính xác để phân tích hình ảnh cây trồng, phát hiện sớm dấu hiệu bệnh hoặc sâu bệnh. Việc này giúp nông dân đưa ra biện pháp xử lý kịp thời. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khả năng nào của AI cho phép máy tính 'nhìn' và 'hiểu' hình ảnh hoặc video, giống như cách con người sử dụng thị giác để nhận thức thế giới?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Thử nghiệm Turing (Turing Test) được Alan Turing đề xuất nhằm mục đích gì trong lịch sử phát triển AI?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một trong những thách thức lớn nhất khi phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) so với Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi một hệ thống AI được mô tả là có khả năng 'tự điều chỉnh hành vi dựa trên dữ liệu mới', điều này nhấn mạnh đến khả năng cốt lõi nào của nó?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Ứng dụng nào sau đây *ít liên quan nhất* đến việc sử dụng trực tiếp khả năng 'hiểu ngôn ngữ tự nhiên' của AI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng trong sản xuất để kiểm tra chất lượng sản phẩm bằng cách so sánh hình ảnh sản phẩm thực tế với hình ảnh mẫu chuẩn. Hệ thống này có thể phát hiện các lỗi nhỏ mà mắt người khó nhận ra. Đây là ứng dụng của AI trong lĩnh vực nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khả năng nào của AI cho phép máy tính áp dụng các quy tắc logic và kiến thức đã có để đưa ra kết luận hoặc giải quyết một vấn đề cụ thể?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để tối ưu hóa lịch trình giao hàng cho một công ty logistics, tính toán tuyến đường hiệu quả nhất dựa trên nhiều yếu tố thay đổi như tình hình giao thông, thời gian nhận/giao hàng, và dung tích xe. Đây là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: AI có khả năng học hỏi từ dữ liệu. Điều này có ý nghĩa gì đối với hiệu suất của hệ thống AI theo thời gian?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong các ứng dụng AI, đâu là một ví dụ điển hình của việc sử dụng khả năng 'nhận thức' kết hợp với 'suy luận'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Lĩnh vực nghiên cứu AI nào tập trung vào việc tạo ra các hệ thống có thể hiểu, diễn giải và tạo ra ngôn ngữ con người?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa là khả năng của hệ thống máy tính thể hiện các đặc điểm liên quan đến trí tuệ con người. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm thường được gán cho trí tuệ nhân tạo theo định nghĩa này?

  • A. Khả năng học hỏi từ dữ liệu và kinh nghiệm
  • B. Khả năng suy luận và đưa ra quyết định
  • C. Khả năng thực hiện các phép tính số học siêu tốc
  • D. Khả năng nhận thức môi trường qua cảm biến

Câu 2: Một hệ thống kiểm soát nhiệt độ trong phòng luôn giữ ở mức 25 độ C bằng cách bật/tắt điều hòa theo cài đặt sẵn. Một hệ thống khác phân tích thói quen sử dụng của người dùng để tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp và tiết kiệm năng lượng hơn theo thời gian. Hệ thống thứ hai thể hiện rõ nét đặc điểm nào của trí tuệ nhân tạo so với hệ thống thứ nhất?

  • A. Khả năng học và thích ứng với dữ liệu mới
  • B. Khả năng thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại
  • C. Khả năng kết nối mạng Internet
  • D. Khả năng hiển thị thông tin phức tạp

Câu 3: Một ứng dụng gợi ý phim cho người dùng ngày càng chính xác hơn sau khi họ xem và đánh giá nhiều bộ phim. Khả năng nào của AI giúp ứng dụng này hoạt động hiệu quả như vậy?

  • A. Khả năng suy luận logic
  • B. Khả năng học (Machine Learning)
  • C. Khả năng nhận thức thị giác
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 4: Hệ thống tư vấn pháp luật dựa trên AI phân tích các điều luật, án lệ và tình huống cụ thể của người dùng để đưa ra lời khuyên hoặc dự đoán kết quả vụ việc. Đây là ví dụ điển hình về khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng nhận thức
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng suy luận
  • D. Khả năng xử lý hình ảnh

Câu 5: Xe tự lái sử dụng camera và cảm biến để "nhìn" và "cảm nhận" môi trường xung quanh như vật cản, vạch kẻ đường, biển báo. Khả năng này thuộc về đặc điểm nào của AI?

  • A. Khả năng học
  • B. Khả năng suy luận
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ
  • D. Khả năng nhận thức

Câu 6: Bạn nói chuyện với chatbot hỗ trợ khách hàng và nó có thể hiểu câu hỏi của bạn để đưa ra câu trả lời phù hợp. Khả năng này của AI được gọi là gì?

  • A. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Understanding)
  • B. Khả năng tổng hợp giọng nói (Speech Synthesis)
  • C. Khả năng nhận dạng hình ảnh (Image Recognition)
  • D. Khả năng lập kế hoạch (Planning)

Câu 7: Một hệ thống AI được thiết kế đặc biệt để chơi cờ vua ở trình độ cao hơn cả con người. Hệ thống này thuộc loại hình trí tuệ nhân tạo nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (Artificial General Intelligence - AGI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI hoặc Weak AI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Superintelligence)
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc (Emotional AI)

Câu 8: Mục tiêu dài hạn của nhiều nhà nghiên cứu AI là tạo ra trí tuệ nhân tạo có khả năng thực hiện bất kỳ nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm. Loại hình AI này được gọi là gì?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • C. Trí tuệ nhân tạo chuyên gia (Expert AI)
  • D. Trí tuệ nhân tạo ứng dụng (Applied AI)

Câu 9: Hệ thống AI AlphaGo gây chấn động thế giới khi đánh bại kỳ thủ cờ vây hàng đầu. Ứng dụng này chủ yếu thể hiện khả năng nào của AI ở mức độ vượt trội?

  • A. Khả năng nhận thức cảm xúc
  • B. Khả năng xử lý ngôn ngữ phức tạp
  • C. Khả năng học và suy luận trong một miền hẹp
  • D. Khả năng sáng tạo nghệ thuật

Câu 10: Chatbot như ChatGPT có khả năng tạo ra văn bản mạch lạc và trả lời các câu hỏi đa dạng. Khả năng cốt lõi nào của AI giúp các chatbot thế hệ mới này hoạt động?

  • A. Khả năng nhận dạng hình ảnh
  • B. Khả năng điều khiển robot
  • C. Khả năng dự báo thời tiết
  • D. Khả năng xử lý và tạo ngôn ngữ tự nhiên

Câu 11: Một dây chuyền sản xuất tự động chỉ thực hiện các thao tác lắp ráp theo trình tự cố định. Một robot khác có thể nhận diện các loại linh kiện khác nhau và tự điều chỉnh quy trình lắp ráp tùy thuộc vào linh kiện đó. Sự khác biệt chính giữa hai hệ thống này nằm ở việc hệ thống thứ hai sở hữu đặc điểm nào của AI mà hệ thống thứ nhất không có?

  • A. Khả năng nhận thức và thích ứng với sự thay đổi của đầu vào
  • B. Khả năng hoạt động liên tục không ngừng nghỉ
  • C. Khả năng xử lý lượng dữ liệu lớn
  • D. Khả năng kết nối với các thiết bị khác

Câu 12: Để một chiếc xe tự lái hoạt động an toàn, nó cần phải "nhìn" được đường đi và vật cản (A), "hiểu" được biển báo giao thông (B), "dự đoán" hành động của các phương tiện khác (C), và "điều khiển" vô lăng/phanh/ga (D). Khả năng nào trong số (A), (B), (C) thuộc về các đặc trưng trí tuệ cốt lõi của AI được đề cập trong bài học?

  • A. Chỉ (A) và (B)
  • B. Chỉ (B) và (C)
  • C. Chỉ (A) và (C)
  • D. Cả (A), (B), và (C)

Câu 13: Một công ty muốn tự động hóa việc phân loại hàng nghìn email hỗ trợ khách hàng mỗi ngày thành các danh mục như "yêu cầu hoàn tiền", "báo lỗi sản phẩm", "hỏi thông tin". Khả năng nào của AI sẽ hữu ích nhất cho nhiệm vụ này?

  • A. Khả năng lập kế hoạch
  • B. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Khả năng nhận dạng hình ảnh
  • D. Khả năng điều khiển robot

Câu 14: Một chương trình máy tính có thể tính toán các phép tính phức tạp rất nhanh và chính xác. Mặc dù ấn tượng, khả năng tính toán tốc độ cao này tự thân nó chưa đủ để được coi là trí tuệ nhân tạo theo định nghĩa hiện tại. Đặc điểm cốt lõi nào của AI thường không chỉ đơn thuần là tốc độ tính toán?

  • A. Khả năng xử lý dữ liệu lớn
  • B. Khả năng thực hiện nhiều bước liên tiếp
  • C. Khả năng học hỏi và thích ứng
  • D. Khả năng lưu trữ thông tin

Câu 15: Một hệ thống được huấn luyện để phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng dựa trên việc phân tích hàng triệu giao dịch trước đó và tìm ra các mẫu bất thường. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học (Machine Learning)
  • B. Khả năng nhận thức
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ
  • D. Khả năng điều khiển vật lý

Câu 16: So sánh một hệ thống nhận dạng giọng nói (chuyển lời nói thành văn bản) với một hệ thống dịch máy (chuyển văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác). Hệ thống dịch máy thường đòi hỏi thêm khả năng nào của AI ở mức độ cao hơn đáng kể so với hệ thống nhận dạng giọng nói đơn thuần?

  • A. Khả năng nhận thức âm thanh
  • B. Khả năng suy luận logic
  • C. Khả năng học từ dữ liệu
  • D. Khả năng hiểu ý nghĩa và ngữ cảnh của ngôn ngữ

Câu 17: Thuật ngữ nào trong lĩnh vực AI dùng để chỉ khả năng của hệ thống máy tính có thể điều chỉnh và cải thiện hiệu suất của mình theo thời gian dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm mới mà không cần lập trình lại một cách rõ ràng?

  • A. Tự động hóa (Automation)
  • B. Lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming)
  • C. Học máy (Machine Learning)
  • D. Thuật toán tìm kiếm (Search Algorithm)

Câu 18: Hiện nay, hầu hết các ứng dụng AI mà chúng ta sử dụng hàng ngày như trợ lý ảo, hệ thống khuyến nghị, nhận dạng hình ảnh... đều thuộc loại hình AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc

Câu 19: Điều gì cho phép hệ thống AI trong xe tự lái phân biệt được người đi bộ và cột đèn giao thông?

  • A. Khả năng suy luận logic phức tạp
  • B. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Khả năng tương tác xã hội
  • D. Khả năng nhận thức thị giác (Computer Vision)

Câu 20: Mặc dù AI đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng trong các lĩnh vực cụ thể, nhưng việc tạo ra Trí tuệ Nhân tạo Tổng Quát (AGI) vẫn là một thách thức lớn. Điều gì phân biệt AGI với các hệ thống AI hẹp hiện tại và khiến nó khó đạt được hơn?

  • A. Khả năng xử lý dữ liệu ở tốc độ cao hơn
  • B. Khả năng áp dụng trí tuệ vào mọi loại nhiệm vụ khác nhau
  • C. Khả năng kết nối Internet và trao đổi thông tin
  • D. Khả năng tự động cập nhật phần mềm

Câu 21: Một máy tính bỏ túi có thể thực hiện các phép tính phức tạp theo công thức được lập trình sẵn. Tại sao chúng ta thường không coi máy tính bỏ túi là một dạng trí tuệ nhân tạo?

  • A. Nó chỉ thực hiện các tác vụ theo quy tắc cố định, không có khả năng học hay thích ứng.
  • B. Nó không có màn hình cảm ứng.
  • C. Nó không cần kết nối Internet.
  • D. Kích thước của nó quá nhỏ.

Câu 22: Trong các công nghệ sau, công nghệ nào là ví dụ rõ nét nhất về ứng dụng khả năng suy luận của AI trong lĩnh vực y tế?

  • A. Máy đo huyết áp tự động
  • B. Ứng dụng đếm bước chân trên điện thoại
  • C. Hệ thống hỗ trợ chẩn đoán bệnh dựa trên triệu chứng và kết quả xét nghiệm
  • D. Thiết bị theo dõi nhịp tim

Câu 23: Khả năng nào của AI cho phép máy tính "nhìn thấy" và "nghe thấy" môi trường xung quanh giống như con người sử dụng giác quan, thông qua việc xử lý tín hiệu từ camera, micro, hoặc các cảm biến khác?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng nhận thức
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ
  • D. Khả năng lập kế hoạch

Câu 24: Ghép nối ứng dụng AI sau với khả năng AI cốt lõi mà nó sử dụng nhiều nhất: Nhận dạng khuôn mặt (A), Hệ thống gợi ý sản phẩm (B), Chẩn đoán bệnh (C), Dịch tự động (D). Các khả năng tương ứng là: Học (1), Suy luận (2), Nhận thức (3), Hiểu ngôn ngữ (4). Lựa chọn nào sau đây là đúng?

  • A. A-3, B-1, C-2, D-4
  • B. A-1, B-3, C-2, D-4
  • C. A-3, B-2, C-1, D-4
  • D. A-4, B-1, C-2, D-3

Câu 25: Hệ chuyên gia (Expert System) như MYCIN hoạt động chủ yếu dựa trên việc mô phỏng quá trình ra quyết định của các chuyên gia con người trong một lĩnh vực cụ thể bằng cách sử dụng các quy tắc và cơ sở tri thức. Hệ thống này thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng nhận thức
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng suy luận
  • D. Khả năng điều khiển vật lý

Câu 26: Thách thức lớn nhất trong việc phát triển Trí tuệ Nhân tạo Tổng Quát (AGI) so với các hệ thống AI hẹp hiện nay là gì?

  • A. Thiếu dữ liệu huấn luyện chất lượng cao.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính còn quá chậm.
  • C. Khó khăn trong việc xây dựng giao diện người dùng thân thiện.
  • D. Khả năng tổng hợp và áp dụng linh hoạt nhiều loại tri thức và kỹ năng trong các tình huống mới lạ.

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các mẫu dữ liệu khí hậu khổng lồ từ vệ tinh, trạm thời tiết và cảm biến trên mặt đất nhằm dự báo xu hướng biến đổi khí hậu trong tương lai. Khả năng nào của AI được áp dụng chủ yếu ở đây?

  • A. Khả năng học và phân tích dữ liệu (Machine Learning & Data Analysis)
  • B. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Khả năng điều khiển robot
  • D. Khả năng nhận thức cảm xúc

Câu 28: Một robot hút bụi thông minh có thể tự vẽ bản đồ căn nhà, tránh vật cản, và tìm đường về trạm sạc khi pin yếu. Khả năng "vẽ bản đồ căn nhà và tránh vật cản" chủ yếu liên quan đến khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng nhận thức và lập kế hoạch đường đi
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ
  • D. Khả năng học từ phản hồi của người dùng

Câu 29: Mục đích cốt lõi và lâu dài của việc nghiên cứu và phát triển Trí tuệ Nhân tạo là gì?

  • A. Tạo ra các robot có hình dáng giống con người.
  • B. Tự động hóa hoàn toàn mọi công việc của con người.
  • C. Xây dựng các hệ thống máy tính có tốc độ tính toán nhanh nhất thế giới.
  • D. Xây dựng các hệ thống máy tính có khả năng thực hiện các tác vụ đòi hỏi trí tuệ con người.

Câu 30: Khi một hệ thống AI phân tích giọng nói của bạn để xác định bạn đang nói tiếng Anh hay tiếng Việt, đó là khả năng hiểu ngôn ngữ. Nhưng nếu nó phân tích giọng nói để nhận dạng cảm xúc của bạn (vui, buồn, tức giận), nó có thể cần thêm khả năng nào, hoặc một khía cạnh nâng cao của khả năng nào?

  • A. Khả năng phân tích cảm xúc (liên quan đến nhận thức hoặc hiểu ngữ cảnh sâu hơn)
  • B. Khả năng điều khiển vật lý
  • C. Khả năng chơi cờ
  • D. Khả năng tìm kiếm thông tin trên web

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trí tuệ nhân tạo (AI) được định nghĩa là khả năng của hệ thống máy tính thể hiện các đặc điểm liên quan đến trí tuệ con người. Đặc điểm nào sau đây *không* phải là đặc điểm thường được gán cho trí tuệ nhân tạo theo định nghĩa này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Một hệ thống kiểm soát nhiệt độ trong phòng luôn giữ ở mức 25 độ C bằng cách bật/tắt điều hòa theo cài đặt sẵn. Một hệ thống khác phân tích thói quen sử dụng của người dùng để tự động điều chỉnh nhiệt độ phù hợp và tiết kiệm năng lượng hơn theo thời gian. Hệ thống thứ hai thể hiện rõ nét đặc điểm nào của trí tuệ nhân tạo so với hệ thống thứ nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một ứng dụng gợi ý phim cho người dùng ngày càng chính xác hơn sau khi họ xem và đánh giá nhiều bộ phim. Khả năng nào của AI giúp ứng dụng này hoạt động hiệu quả như vậy?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Hệ thống tư vấn pháp luật dựa trên AI phân tích các điều luật, án lệ và tình huống cụ thể của người dùng để đưa ra lời khuyên hoặc dự đoán kết quả vụ việc. Đây là ví dụ điển hình về khả năng nào của AI?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Xe tự lái sử dụng camera và cảm biến để 'nhìn' và 'cảm nhận' môi trường xung quanh như vật cản, vạch kẻ đường, biển báo. Khả năng này thuộc về đặc điểm nào của AI?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Bạn nói chuyện với chatbot hỗ trợ khách hàng và nó có thể hiểu câu hỏi của bạn để đưa ra câu trả lời phù hợp. Khả năng này của AI được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một hệ thống AI được thiết kế đặc biệt để chơi cờ vua ở trình độ cao hơn cả con người. Hệ thống này thuộc loại hình trí tuệ nhân tạo nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Mục tiêu dài hạn của nhiều nhà nghiên cứu AI là tạo ra trí tuệ nhân tạo có khả năng thực hiện *bất kỳ* nhiệm vụ trí tuệ nào mà con người có thể làm. Loại hình AI này được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Hệ thống AI AlphaGo gây chấn động thế giới khi đánh bại kỳ thủ cờ vây hàng đầu. Ứng dụng này chủ yếu thể hiện khả năng nào của AI ở mức độ vượt trội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Chatbot như ChatGPT có khả năng tạo ra văn bản mạch lạc và trả lời các câu hỏi đa dạng. Khả năng cốt lõi nào của AI giúp các chatbot thế hệ mới này hoạt động?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một dây chuyền sản xuất tự động chỉ thực hiện các thao tác lắp ráp theo trình tự cố định. Một robot khác có thể nhận diện các loại linh kiện khác nhau và tự điều chỉnh quy trình lắp ráp tùy thuộc vào linh kiện đó. Sự khác biệt chính giữa hai hệ thống này nằm ở việc hệ thống thứ hai sở hữu đặc điểm nào của AI mà hệ thống thứ nhất *không* có?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để một chiếc xe tự lái hoạt động an toàn, nó cần phải 'nhìn' được đường đi và vật cản (A), 'hiểu' được biển báo giao thông (B), 'dự đoán' hành động của các phương tiện khác (C), và 'điều khiển' vô lăng/phanh/ga (D). Khả năng nào trong số (A), (B), (C) thuộc về các đặc trưng trí tuệ cốt lõi của AI được đề cập trong bài học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Một công ty muốn tự động hóa việc phân loại hàng nghìn email hỗ trợ khách hàng mỗi ngày thành các danh mục như 'yêu cầu hoàn tiền', 'báo lỗi sản phẩm', 'hỏi thông tin'. Khả năng nào của AI sẽ hữu ích nhất cho nhiệm vụ này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Một chương trình máy tính có thể tính toán các phép tính phức tạp rất nhanh và chính xác. Mặc dù ấn tượng, khả năng tính toán tốc độ cao này *tự thân* nó chưa đủ để được coi là trí tuệ nhân tạo theo định nghĩa hiện tại. Đặc điểm cốt lõi nào của AI thường *không* chỉ đơn thuần là tốc độ tính toán?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một hệ thống được huấn luyện để phát hiện các giao dịch gian lận trong ngân hàng dựa trên việc phân tích hàng triệu giao dịch trước đó và tìm ra các mẫu bất thường. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: So sánh một hệ thống nhận dạng giọng nói (chuyển lời nói thành văn bản) với một hệ thống dịch máy (chuyển văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác). Hệ thống dịch máy thường đòi hỏi thêm khả năng nào của AI ở mức độ cao hơn đáng kể so với hệ thống nhận dạng giọng nói đơn thuần?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Thuật ngữ nào trong lĩnh vực AI dùng để chỉ khả năng của hệ thống máy tính có thể điều chỉnh và cải thiện hiệu suất của mình theo thời gian dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm mới mà không cần lập trình lại một cách rõ ràng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Hiện nay, hầu hết các ứng dụng AI mà chúng ta sử dụng hàng ngày như trợ lý ảo, hệ thống khuyến nghị, nhận dạng hình ảnh... đều thuộc loại hình AI nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Điều gì cho phép hệ thống AI trong xe tự lái phân biệt được người đi bộ và cột đèn giao thông?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Mặc dù AI đã đạt được nhiều thành tựu ấn tượng trong các lĩnh vực cụ thể, nhưng việc tạo ra Trí tuệ Nhân tạo Tổng Quát (AGI) vẫn là một thách thức lớn. Điều gì *phân biệt* AGI với các hệ thống AI hẹp hiện tại và khiến nó khó đạt được hơn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Một máy tính bỏ túi có thể thực hiện các phép tính phức tạp theo công thức được lập trình sẵn. Tại sao chúng ta thường không coi máy tính bỏ túi là một dạng trí tuệ nhân tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong các công nghệ sau, công nghệ nào là ví dụ rõ nét nhất về ứng dụng khả năng suy luận của AI trong lĩnh vực y tế?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khả năng nào của AI cho phép máy tính 'nhìn thấy' và 'nghe thấy' môi trường xung quanh giống như con người sử dụng giác quan, thông qua việc xử lý tín hiệu từ camera, micro, hoặc các cảm biến khác?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Ghép nối ứng dụng AI sau với khả năng AI cốt lõi mà nó sử dụng nhiều nhất: Nhận dạng khuôn mặt (A), Hệ thống gợi ý sản phẩm (B), Chẩn đoán bệnh (C), Dịch tự động (D). Các khả năng tương ứng là: Học (1), Suy luận (2), Nhận thức (3), Hiểu ngôn ngữ (4). Lựa chọn nào sau đây là đúng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Hệ chuyên gia (Expert System) như MYCIN hoạt động chủ yếu dựa trên việc mô phỏng quá trình ra quyết định của các chuyên gia con người trong một lĩnh vực cụ thể bằng cách sử dụng các quy tắc và cơ sở tri thức. Hệ thống này thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Thách thức lớn nhất trong việc phát triển Trí tuệ Nhân tạo Tổng Quát (AGI) so với các hệ thống AI hẹp hiện nay là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các mẫu dữ liệu khí hậu khổng lồ từ vệ tinh, trạm thời tiết và cảm biến trên mặt đất nhằm dự báo xu hướng biến đổi khí hậu trong tương lai. Khả năng nào của AI được áp dụng chủ yếu ở đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Một robot hút bụi thông minh có thể tự vẽ bản đồ căn nhà, tránh vật cản, và tìm đường về trạm sạc khi pin yếu. Khả năng 'vẽ bản đồ căn nhà và tránh vật cản' chủ yếu liên quan đến khả năng nào của AI?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Mục đích cốt lõi và lâu dài của việc nghiên cứu và phát triển Trí tuệ Nhân tạo là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Khi một hệ thống AI phân tích giọng nói của bạn để xác định bạn đang nói tiếng Anh hay tiếng Việt, đó là khả năng hiểu ngôn ngữ. Nhưng nếu nó phân tích giọng nói để nhận dạng *cảm xúc* của bạn (vui, buồn, tức giận), nó có thể cần thêm khả năng nào, hoặc một khía cạnh nâng cao của khả năng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khả năng cốt lõi nào của Trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép hệ thống cải thiện hiệu suất theo thời gian dựa trên dữ liệu mới mà không cần lập trình lại tường minh?

  • A. Khả năng suy luận (Reasoning)
  • B. Khả năng học (Learning)
  • C. Khả năng nhận thức (Perception)
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)

Câu 2: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện các dấu hiệu bất thường có thể là triệu chứng của bệnh. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học
  • B. Khả năng suy luận
  • C. Khả năng nhận thức (thị giác máy tính)
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ

Câu 3: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (như gợi ý bạn mua thêm các mặt hàng liên quan dựa trên lịch sử mua sắm của bạn) là một ví dụ điển hình của ứng dụng khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng học
  • B. Khả năng nhận thức
  • C. Khả năng suy luận
  • D. Khả năng giải quyết vấn đề

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Tự động hóa (Automation) đơn thuần và Trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Tự động hóa chỉ áp dụng trong công nghiệp, còn AI áp dụng mọi lĩnh vực.
  • B. AI luôn nhanh hơn tự động hóa.
  • C. Tự động hóa cần con người vận hành, AI thì không.
  • D. AI có khả năng học hỏi, thích ứng và ra quyết định trong các tình huống mới, trong khi tự động hóa thường thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại theo quy trình cố định.

Câu 5: Khi một chatbot tư vấn khách hàng có thể hiểu và phản hồi các câu hỏi phức tạp của con người bằng tiếng Việt tự nhiên, nó đang thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng nhận thức
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ (Natural Language Understanding)
  • D. Khả năng lập kế hoạch

Câu 6: Loại hình AI nào hiện đang phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực hiện nay, đặc trưng bởi việc được thiết kế để giải quyết một nhiệm vụ cụ thể duy nhất hoặc một tập hợp hẹp các nhiệm vụ?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI / Weak AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI / Strong AI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Super AI)
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc (Emotional AI)

Câu 7: Một hệ thống AI được cung cấp một bộ luật cờ vua và dữ liệu về hàng triệu ván cờ đã đấu. Sau đó, hệ thống có thể đấu cờ với con người và dần cải thiện chiến thuật của mình. Đây là ví dụ kết hợp của những khả năng AI nào?

  • A. Chỉ khả năng nhận thức
  • B. Chỉ khả năng hiểu ngôn ngữ
  • C. Khả năng nhận thức và hiểu ngôn ngữ
  • D. Khả năng học và khả năng suy luận/lập kế hoạch

Câu 8: Mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI, nhằm tạo ra một hệ thống có trí tuệ tương đương hoặc vượt trội con người, có khả năng tự học và áp dụng kiến thức vào mọi lĩnh vực như con người, được gọi là gì?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo
  • D. Tự động hóa thông minh

Câu 9: Khi một chiếc xe tự lái sử dụng camera, radar và các cảm biến khác để "nhìn" và "hiểu" môi trường xung quanh (như phát hiện chướng ngại vật, đọc biển báo giao thông), nó đang sử dụng khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng nhận thức
  • B. Khả năng suy luận
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ
  • D. Khả năng học

Câu 10: Hệ thống AI nào sau đây là ví dụ điển hình nhất cho khả năng suy luận, nơi hệ thống áp dụng logic và tri thức sẵn có để đưa ra chẩn đoán hoặc quyết định trong một lĩnh vực chuyên môn hẹp?

  • A. Hệ thống nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh
  • B. Trợ lý ảo như Siri hoặc Google Assistant
  • C. Hệ chuyên gia trong y tế hoặc tài chính
  • D. Hệ thống lọc thư rác (spam email)

Câu 11: Lĩnh vực nào trong AI tập trung vào việc cho phép máy tính xử lý và tạo ra ngôn ngữ giống con người, bao gồm dịch thuật, tóm tắt văn bản, phân tích cảm xúc?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)
  • C. Học máy (Machine Learning)
  • D. Hệ thống chuyên gia (Expert Systems)

Câu 12: Giả sử bạn đang thiết kế một hệ thống AI để dự báo giá cổ phiếu. Khả năng nào của AI sẽ là quan trọng nhất để hệ thống có thể phân tích dữ liệu lịch sử và điều chỉnh mô hình dự báo dựa trên biến động thị trường mới?

  • A. Khả năng nhận thức
  • B. Khả năng hiểu ngôn ngữ
  • C. Khả năng suy luận
  • D. Khả năng học

Câu 13: Tại sao Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) lại được coi là một thách thức lớn và vẫn là mục tiêu dài hạn chưa đạt được?

  • A. Nó đòi hỏi khả năng tự học, thích ứng và áp dụng trí tuệ vào mọi loại nhiệm vụ, vượt xa các nhiệm vụ chuyên biệt của AI hẹp.
  • B. Chỉ có con người mới có thể đạt được trí tuệ tổng quát.
  • C. Máy tính hiện tại không đủ mạnh để chạy General AI.
  • D. Thiếu dữ liệu để huấn luyện General AI.

Câu 14: Một robot công nghiệp được lập trình để thực hiện một chuỗi các hành động lắp ráp sản phẩm một cách chính xác và lặp đi lặp lại. Hệ thống này chủ yếu là ví dụ về gì?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát
  • B. Tự động hóa đơn thuần
  • C. Trí tuệ nhân tạo hẹp
  • D. Hệ chuyên gia

Câu 15: Khả năng nào của AI giúp máy tính có thể "nhìn", "nghe", "chạm" hoặc cảm nhận các tín hiệu từ thế giới thực thông qua các cảm biến?

  • A. Khả năng nhận thức
  • B. Khả năng suy luận
  • C. Khả năng học
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ

Câu 16: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định vay vốn cho một khách hàng dựa trên phân tích lịch sử tín dụng, thu nhập và các yếu tố rủi ro khác, nó đang thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng nhận thức
  • B. Khả năng suy luận
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ
  • D. Khả năng học

Câu 17: Nhận định nào sau đây về Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) là SAI?

  • A. Nó rất giỏi trong việc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
  • B. Hầu hết các ứng dụng AI hiện tại đều là Narrow AI.
  • C. Nó có khả năng suy nghĩ và hành động linh hoạt như con người trong mọi tình huống.
  • D. Ví dụ bao gồm hệ thống nhận dạng giọng nói, chơi cờ, hoặc lọc thư rác.

Câu 18: Công cụ dịch thuật văn bản trực tuyến (như Google Dịch) là ứng dụng kết hợp chủ yếu của những khả năng AI nào?

  • A. Nhận thức và suy luận
  • B. Suy luận và học
  • C. Nhận thức và hiểu ngôn ngữ
  • D. Hiểu ngôn ngữ và học

Câu 19: Điều gì là thách thức lớn nhất khi phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)?

  • A. Mô phỏng khả năng học hỏi liên tục, thích ứng với môi trường đa dạng và áp dụng kiến thức vào các vấn đề hoàn toàn mới.
  • B. Thiếu sức mạnh tính toán.
  • C. Không có đủ dữ liệu để huấn luyện.
  • D. Chi phí phát triển quá cao.

Câu 20: Một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển một cánh tay robot trong dây chuyền sản xuất, cho phép robot nhận biết vị trí của các bộ phận và thực hiện các thao tác lắp ráp phức tạp. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng hiểu ngôn ngữ
  • B. Khả năng suy luận
  • C. Khả năng nhận thức (thị giác máy tính) và lập kế hoạch hành động
  • D. Khả năng học

Câu 21: Đâu KHÔNG phải là một đặc trưng cơ bản của Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Có khả năng học từ dữ liệu.
  • B. Có khả năng ra quyết định dựa trên suy luận.
  • C. Có khả năng nhận thức môi trường.
  • D. Yêu cầu con người lập trình chi tiết cho mọi tình huống có thể xảy ra.

Câu 22: Hệ thống AI được sử dụng trong các bộ lọc thư rác (spam filter) email hoạt động chủ yếu dựa trên khả năng nào để phân loại email là "hợp lệ" hay "rác"?

  • A. Khả năng học (phân loại dựa trên mẫu từ dữ liệu email đã biết)
  • B. Khả năng nhận thức
  • C. Khả năng suy luận
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ (chỉ ở mức độ cơ bản, nhận dạng từ khóa)

Câu 23: Khi nói về ứng dụng AI trong y tế, hệ thống AI có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh bằng cách phân tích triệu chứng và kết quả xét nghiệm. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng nhận thức
  • B. Khả năng suy luận và học
  • C. Khả năng hiểu ngôn ngữ
  • D. Khả năng lập kế hoạch

Câu 24: Đâu là ví dụ minh họa rõ nhất cho khả năng "giải quyết vấn đề" của AI?

  • A. Một hệ thống nhận dạng khuôn mặt.
  • B. Một chatbot trả lời câu hỏi thường gặp.
  • C. Một hệ thống dịch văn bản tự động.
  • D. Một thuật toán AI tìm ra cách đi ngắn nhất giữa hai điểm trên bản đồ dựa trên điều kiện giao thông thời gian thực.

Câu 25: Giả sử một hệ thống AI được huấn luyện để chơi một trò chơi điện tử phức tạp. Sau quá trình huấn luyện, hệ thống có thể đưa ra các chiến lược mới và đánh bại người chơi giỏi. Điều này thể hiện sự kết hợp của những khả năng AI nào?

  • A. Học, suy luận và lập kế hoạch
  • B. Nhận thức và hiểu ngôn ngữ
  • C. Chỉ học và nhận thức
  • D. Chỉ suy luận và hiểu ngôn ngữ

Câu 26: Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất mục tiêu cuối cùng mà các nhà nghiên cứu AI đang hướng tới với Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)?

  • A. Tạo ra máy tính nhanh hơn con người.
  • B. Tạo ra robot có hình dạng giống con người.
  • C. Phát triển hệ thống có khả năng hiểu, học hỏi và áp dụng kiến thức linh hoạt như con người trên nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • D. Tự động hóa hoàn toàn tất cả các công việc của con người.

Câu 27: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phân tích cảm xúc trong các bài đăng trên mạng xã hội để hiểu dư luận về một sản phẩm, nó đang áp dụng khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên và học
  • B. Nhận thức và suy luận
  • C. Chỉ suy luận
  • D. Chỉ nhận thức

Câu 28: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực tài chính?

  • A. Robot hút bụi tự động.
  • B. Hệ thống gợi ý phim trên Netflix.
  • C. Phần mềm nhận dạng chữ viết tay.
  • D. Phát hiện gian lận thẻ tín dụng dựa trên phân tích hành vi giao dịch bất thường.

Câu 29: Khả năng "lập kế hoạch" của AI thể hiện rõ nhất trong trường hợp nào sau đây?

  • A. Nhận dạng khuôn mặt trong ảnh.
  • B. Một hệ thống AI quản lý lịch trình sản xuất phức tạp trong nhà máy để tối ưu hóa hiệu quả.
  • C. Trả lời các câu hỏi đơn giản về thời tiết.
  • D. Phân loại hình ảnh động vật.

Câu 30: Điều nào sau đây là một cân nhắc quan trọng về mặt đạo đức và xã hội khi phát triển và triển khai các hệ thống AI mạnh mẽ?

  • A. Đảm bảo tính công bằng, minh bạch và trách nhiệm giải trình, tránh thiên vị và phân biệt đối xử dựa trên dữ liệu.
  • B. Chỉ tập trung vào việc làm cho AI nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • C. Phát triển AI mà không cần quan tâm đến tác động việc làm.
  • D. Giữ bí mật hoàn toàn về cách hoạt động bên trong của AI.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khả năng cốt lõi nào của Trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép hệ thống cải thiện hiệu suất theo thời gian dựa trên dữ liệu mới mà không cần lập trình lại tường minh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện các dấu hiệu bất thường có thể là triệu chứng của bệnh. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hệ thống khuyến nghị sản phẩm trên các trang thương mại điện tử (như gợi ý bạn mua thêm các mặt hàng liên quan dựa trên lịch sử mua sắm của bạn) là một ví dụ điển hình của ứng dụng khả năng nào của AI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa Tự động hóa (Automation) đơn thuần và Trí tuệ nhân tạo (AI)?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi một chatbot tư vấn khách hàng có thể hiểu và phản hồi các câu hỏi phức tạp của con người bằng tiếng Việt tự nhiên, nó đang thể hiện rõ nhất khả năng nào của AI?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Loại hình AI nào hiện đang phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực hiện nay, đặc trưng bởi việc được thiết kế để giải quyết một nhiệm vụ cụ thể duy nhất hoặc một tập hợp hẹp các nhiệm vụ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Một hệ thống AI được cung cấp một bộ luật cờ vua và dữ liệu về hàng triệu ván cờ đã đấu. Sau đó, hệ thống có thể đấu cờ với con người và dần cải thiện chiến thuật của mình. Đây là ví dụ kết hợp của những khả năng AI nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI, nhằm tạo ra một hệ thống có trí tuệ tương đương hoặc vượt trội con người, có khả năng tự học và áp dụng kiến thức vào mọi lĩnh vực như con người, được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi một chiếc xe tự lái sử dụng camera, radar và các cảm biến khác để 'nhìn' và 'hiểu' môi trường xung quanh (như phát hiện chướng ngại vật, đọc biển báo giao thông), nó đang sử dụng khả năng nào của AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Hệ thống AI nào sau đây là ví dụ điển hình nhất cho khả năng suy luận, nơi hệ thống áp dụng logic và tri thức sẵn có để đưa ra chẩn đoán hoặc quyết định trong một lĩnh vực chuyên môn hẹp?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Lĩnh vực nào trong AI tập trung vào việc cho phép máy tính xử lý và tạo ra ngôn ngữ giống con người, bao gồm dịch thuật, tóm tắt văn bản, phân tích cảm xúc?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Giả sử bạn đang thiết kế một hệ thống AI để dự báo giá cổ phiếu. Khả năng nào của AI sẽ là quan trọng nhất để hệ thống có thể phân tích dữ liệu lịch sử và điều chỉnh mô hình dự báo dựa trên biến động thị trường mới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Tại sao Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) lại được coi là một thách thức lớn và vẫn là mục tiêu dài hạn chưa đạt được?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Một robot công nghiệp được lập trình để thực hiện một chuỗi các hành động lắp ráp sản phẩm một cách chính xác và lặp đi lặp lại. Hệ thống này chủ yếu là ví dụ về gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khả năng nào của AI giúp máy tính có thể 'nhìn', 'nghe', 'chạm' hoặc cảm nhận các tín hiệu từ thế giới thực thông qua các cảm biến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi một hệ thống AI đưa ra quyết định vay vốn cho một khách hàng dựa trên phân tích lịch sử tín dụng, thu nhập và các yếu tố rủi ro khác, nó đang thể hiện khả năng nào của AI?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Nhận định nào sau đây về Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) là SAI?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Công cụ dịch thuật văn bản trực tuyến (như Google Dịch) là ứng dụng kết hợp chủ yếu của những khả năng AI nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Điều gì là thách thức lớn nhất khi phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một hệ thống AI được sử dụng để điều khiển một cánh tay robot trong dây chuyền sản xuất, cho phép robot nhận biết vị trí của các bộ phận và thực hiện các thao tác lắp ráp phức tạp. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đâu KHÔNG phải là một đặc trưng cơ bản của Trí tuệ nhân tạo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hệ thống AI được sử dụng trong các bộ lọc thư rác (spam filter) email hoạt động chủ yếu dựa trên khả năng nào để phân loại email là 'hợp lệ' hay 'rác'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi nói về ứng dụng AI trong y tế, hệ thống AI có thể hỗ trợ bác sĩ trong việc chẩn đoán bệnh bằng cách phân tích triệu chứng và kết quả xét nghiệm. Ứng dụng này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đâu là ví dụ minh họa rõ nhất cho khả năng 'giải quyết vấn đề' của AI?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Giả sử một hệ thống AI được huấn luyện để chơi một trò chơi điện tử phức tạp. Sau quá trình huấn luyện, hệ thống có thể đưa ra các chiến lược mới và đánh bại người chơi giỏi. Điều này thể hiện sự kết hợp của những khả năng AI nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Điều nào sau đây mô tả chính xác nhất mục tiêu cuối cùng mà các nhà nghiên cứu AI đang hướng tới với Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phân tích cảm xúc trong các bài đăng trên mạng xã hội để hiểu dư luận về một sản phẩm, nó đang áp dụng khả năng nào của AI?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đâu là một ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực tài chính?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khả năng 'lập kế hoạch' của AI thể hiện rõ nhất trong trường hợp nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Điều nào sau đây là một cân nhắc quan trọng về mặt đạo đức và xã hội khi phát triển và triển khai các hệ thống AI mạnh mẽ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một hệ thống đề xuất phim trên nền tảng xem video trực tuyến liên tục cải thiện độ chính xác của các gợi ý dựa trên lịch sử xem và đánh giá của người dùng. Khả năng nào của Trí tuệ nhân tạo (AI) được thể hiện rõ nhất qua hoạt động này?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng giải quyết vấn đề tổng quát

Câu 2: Phân biệt rõ ràng nhất giữa Tự động hóa (Automation) và Trí tuệ nhân tạo (AI) nằm ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Tự động hóa chỉ dùng robot, còn AI chỉ dùng phần mềm.
  • B. Tự động hóa thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại, AI thực hiện các nhiệm vụ sáng tạo.
  • C. AI có khả năng học hỏi và thích ứng với dữ liệu mới hoặc tình huống thay đổi, trong khi Tự động hóa thực hiện các tác vụ theo quy trình được lập trình sẵn mà không có khả năng học.
  • D. AI luôn cần sự can thiệp của con người, còn Tự động hóa thì không.

Câu 3: Một phần mềm được thiết kế để phân tích hình ảnh y tế (ví dụ: ảnh X-quang) nhằm phát hiện các dấu hiệu bệnh lý cụ thể. Hệ thống này hoạt động dựa trên việc so sánh các đặc điểm trong ảnh với một lượng lớn dữ liệu đã được "huấn luyện". Đây là ví dụ điển hình của loại Trí tuệ nhân tạo nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Super AI)
  • D. Trí tuệ cảm xúc nhân tạo (Emotional AI)

Câu 4: Khi một hệ thống AI được sử dụng để đưa ra quyết định chẩn đoán ban đầu dựa trên các triệu chứng và kết quả xét nghiệm của bệnh nhân, khả năng nào của AI đang được ứng dụng chủ yếu?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng nhận thức
  • C. Khả năng học
  • D. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên

Câu 5: Công nghệ nhận dạng giọng nói, cho phép máy tính hiểu và xử lý lời nói của con người, là một ứng dụng trực tiếp của khả năng nào trong AI?

  • A. Khả năng suy luận logic
  • B. Khả năng học tăng cường
  • C. Khả năng xử lý hình ảnh
  • D. Khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên

Câu 6: Khả năng "nhận thức" của AI, đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng như xe tự lái hoặc robot di động, liên quan chủ yếu đến việc máy tính làm gì?

  • A. Học hỏi từ các kinh nghiệm trong quá khứ.
  • B. Thu thập và xử lý thông tin từ môi trường xung quanh thông qua các cảm biến.
  • C. Thực hiện các phép tính toán phức tạp.
  • D. Tạo ra ngôn ngữ mới để giao tiếp.

Câu 7: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) là một mục tiêu dài hạn đầy tham vọng. Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm kỳ vọng của General AI?

  • A. Có khả năng tự học và áp dụng kiến thức vào nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • B. Có khả năng hiểu, suy nghĩ và hành động như con người trong nhiều tình huống.
  • C. Có khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề chưa từng gặp.
  • D. Chỉ hoạt động hiệu quả trong một lĩnh vực chuyên biệt duy nhất.

Câu 8: Hệ thống nào sau đây ít khả năng được coi là một ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. Phần mềm chơi cờ vua ở cấp độ kiện tướng.
  • B. Hệ thống lọc thư rác tự động.
  • C. Một robot có khả năng tự nhận thức, lên kế hoạch du lịch và viết tiểu thuyết.
  • D. Ứng dụng nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại thông minh.

Câu 9: Khi một hệ thống AI được sử dụng để phân tích dữ liệu thị trường chứng khoán khổng lồ và dự đoán xu hướng giá trong tương lai, nó đang chủ yếu sử dụng khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng nhận thức môi trường vật lý.
  • B. Khả năng học từ dữ liệu để tìm ra quy luật và đưa ra dự đoán.
  • C. Khả năng giao tiếp bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Khả năng thực hiện các thao tác vật lý phức tạp.

Câu 10: Một trong những thách thức lớn nhất trong việc phát triển Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) là gì?

  • A. Thiếu các ứng dụng thực tế để thử nghiệm.
  • B. Chi phí phát triển quá thấp.
  • C. Đã có quá nhiều hệ thống General AI được tạo ra.
  • D. Tạo ra hệ thống có khả năng học hỏi, suy luận và thích ứng linh hoạt như trí tuệ con người trên nhiều lĩnh vực khác nhau.

Câu 11: Một hệ thống AI được thiết kế để điều khiển một cánh tay robot trong dây chuyền lắp ráp ô tô, thực hiện các thao tác hàn chính xác theo một quy trình cố định. Mặc dù sử dụng các thuật toán phức tạp, hệ thống này chủ yếu dựa trên việc thực hiện các lệnh đã được lập trình. Hệ thống này thuộc loại nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)
  • B. Tự động hóa (Automation) với sự hỗ trợ của các kỹ thuật AI đơn giản.
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Super AI)
  • D. Hệ thống chỉ có khả năng nhận thức.

Câu 12: Công cụ dịch máy như Google Dịch hoạt động dựa trên khả năng nào của AI để chuyển đổi văn bản hoặc lời nói từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác?

  • A. Khả năng suy luận logic dựa trên quy tắc ngữ pháp.
  • B. Khả năng nhận thức âm thanh và hình ảnh.
  • C. Khả năng hiểu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP).
  • D. Khả năng học tăng cường để tối ưu hóa kết quả dịch.

Câu 13: Một chatbot hỗ trợ khách hàng được huấn luyện trên hàng nghìn cuộc hội thoại mẫu để có thể trả lời các câu hỏi thường gặp và xử lý yêu cầu đơn giản. Nếu gặp câu hỏi hoàn toàn mới hoặc phức tạp, chatbot này có thể gặp khó khăn. Điều này cho thấy đặc điểm gì của loại AI đang được sử dụng?

  • A. Đây là Trí tuệ nhân tạo hẹp, chỉ hoạt động hiệu quả trong phạm vi đã được huấn luyện.
  • B. Đây là Trí tuệ nhân tạo tổng quát, nhưng cần thêm dữ liệu.
  • C. Đây là Siêu trí tuệ nhân tạo, nhưng bị giới hạn bởi phần cứng.
  • D. Đây không phải là AI, mà chỉ là một chương trình kịch bản đơn giản.

Câu 14: Khả năng nào của AI cho phép máy tính không chỉ xử lý thông tin đầu vào mà còn tự điều chỉnh các tham số bên trong thuật toán để cải thiện hiệu suất theo thời gian, dựa trên kết quả đạt được?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng giao tiếp

Câu 15: So sánh khả năng "suy luận" của AI và khả năng "học" của AI. Điểm khác biệt cốt lõi giữa hai khả năng này là gì?

  • A. Suy luận là xử lý hình ảnh, học là xử lý âm thanh.
  • B. Suy luận chỉ dùng cho robot, học chỉ dùng cho phần mềm.
  • C. Suy luận là ghi nhớ thông tin, học là tìm kiếm thông tin.
  • D. Suy luận là áp dụng logic và kiến thức đã có để đưa ra kết luận/quyết định; Học là khả năng cải thiện hiệu suất hoặc điều chỉnh hành vi dựa trên dữ liệu hoặc kinh nghiệm mới.

Câu 16: Một hệ thống điều khiển điều hòa thông minh có thể tự động điều chỉnh nhiệt độ dựa trên nhiệt độ phòng hiện tại, dự báo thời tiết và thậm chí là số lượng người trong phòng (nhờ cảm biến). Hệ thống này thể hiện sự kết hợp của những khả năng nào của AI?

  • A. Nhận thức (thu thập dữ liệu từ cảm biến) và Suy luận (đưa ra quyết định điều chỉnh nhiệt độ).
  • B. Học (tự thay đổi thuật toán) và Giao tiếp (nói chuyện với người dùng).
  • C. Suy luận (giải bài toán phức tạp) và Nhận thức (hiểu cảm xúc con người).
  • D. Chỉ có khả năng tự động hóa đơn thuần.

Câu 17: Theo hiểu biết về AI, mục tiêu cuối cùng và khó khăn nhất mà các nhà nghiên cứu đang hướng tới là tạo ra loại AI nào?

  • A. Narrow AI (Trí tuệ nhân tạo hẹp)
  • B. Weak AI (Trí tuệ nhân tạo yếu)
  • C. General AI (Trí tuệ nhân tạo tổng quát)
  • D. Statistical AI (Trí tuệ nhân tạo thống kê)

Câu 18: Ứng dụng nào sau đây không trực tiếp liên quan đến khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) của AI?

  • A. Phần mềm dịch thuật.
  • B. Hệ thống nhận dạng vật thể trong ảnh.
  • C. Chatbot tư vấn tự động.
  • D. Phần mềm tóm tắt văn bản.

Câu 19: Tại sao việc phân biệt giữa AI và Tự động hóa lại quan trọng?

  • A. Để biết cái nào mới hơn.
  • B. Để xác định cái nào tốn kém hơn.
  • C. Để quyết định cái nào cần dùng điện.
  • D. Để hiểu rõ hơn về khả năng thực sự và tiềm năng của AI so với các hệ thống chỉ thực hiện theo quy trình cố định, từ đó áp dụng công nghệ phù hợp cho từng bài toán.

Câu 20: Một hệ thống AI được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để phát hiện các giao dịch có dấu hiệu gian lận bằng cách phân tích các mẫu giao dịch bất thường. Khả năng nào của AI đang được khai thác chủ yếu trong trường hợp này?

  • A. Khả năng nhận thức.
  • B. Khả năng học (phát hiện mẫu từ dữ liệu) và Suy luận (đưa ra cảnh báo gian lận).
  • C. Khả năng giao tiếp.
  • D. Chỉ là một thuật toán tìm kiếm đơn giản.

Câu 21: Thuật ngữ nào dùng để chỉ loại AI được thiết kế và huấn luyện để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, chuyên biệt, đạt hiệu quả cao trong lĩnh vực đó nhưng không có khả năng hoạt động ở các lĩnh vực khác?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Super AI)
  • D. Artificial Superintelligence (ASI)

Câu 22: Một robot hút bụi tự động có khả năng di chuyển, tránh vật cản và quay về trạm sạc khi pin yếu. Để làm được điều này, nó cần thu thập thông tin về môi trường xung quanh (vị trí vật cản, mức pin). Khả năng nào của AI là nền tảng cho việc thu thập thông tin này?

  • A. Khả năng học tập.
  • B. Khả năng suy luận.
  • C. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • D. Khả năng nhận thức (qua cảm biến).

Câu 23: Hệ thống AI nào sau đây thể hiện rõ nhất khả năng "suy luận"?

  • A. Phần mềm nhận dạng khuôn mặt trong ảnh.
  • B. Hệ thống gợi ý giải pháp cho một bài toán logic dựa trên các quy tắc được cung cấp.
  • C. Ứng dụng dịch văn bản từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
  • D. Robot công nghiệp thực hiện các thao tác lắp ráp lặp đi lặp lại.

Câu 24: Tại sao Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) lại được xem là một bước tiến vượt bậc và tiềm ẩn nhiều thay đổi lớn lao so với Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. Vì General AI nhanh hơn Narrow AI.
  • B. Vì General AI rẻ hơn Narrow AI.
  • C. Vì General AI có khả năng thích ứng, học hỏi và áp dụng trí tuệ vào hầu hết các nhiệm vụ mà con người có thể làm, không bị giới hạn ở một lĩnh vực duy nhất.
  • D. Vì General AI không cần dữ liệu để hoạt động.

Câu 25: Khi nói về AI, khả năng nào liên quan đến việc máy tính có thể "nhìn thấy" (xử lý hình ảnh), "nghe thấy" (xử lý âm thanh), hoặc "cảm nhận" các tín hiệu từ môi trường vật lý để hiểu về thế giới xung quanh?

  • A. Khả năng nhận thức.
  • B. Khả năng học.
  • C. Khả năng suy luận.
  • D. Khả năng giao tiếp.

Câu 26: Một hệ thống AI được huấn luyện để nhận dạng các loại cây trồng khác nhau từ ảnh chụp trên không. Sau khi huấn luyện, hệ thống này có thể xác định chính xác loại cây trong các ảnh mới. Đây là ví dụ về khả năng nào của AI?

  • A. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Suy luận logic.
  • C. Giải quyết vấn đề tổng quát.
  • D. Học từ dữ liệu và Nhận thức (xử lý hình ảnh).

Câu 27: Lĩnh vực nào sau đây là một trong những ứng dụng phổ biến và thành công nhất của Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. Chế tạo robot có ý thức.
  • B. Giải quyết mọi vấn đề khoa học chưa được biết đến.
  • C. Nhận dạng hình ảnh, xử lý ngôn ngữ tự nhiên, hệ thống đề xuất.
  • D. Tự động hóa hoàn toàn mọi công việc của con người.

Câu 28: Một hệ thống AI được thiết kế để chơi một trò chơi điện tử cụ thể. Nó học cách chơi bằng cách thử nghiệm các hành động khác nhau và nhận điểm thưởng khi thực hiện thành công. Quá trình này thể hiện rõ nhất phương pháp học nào trong AI?

  • A. Học tăng cường (Reinforcement Learning).
  • B. Học có giám sát (Supervised Learning).
  • C. Học không giám sát (Unsupervised Learning).
  • D. Suy luận dựa trên luật (Rule-based Reasoning).

Câu 29: Xét một hệ thống AI được sử dụng để phân tích các bài báo khoa học và tìm ra mối liên hệ tiềm ẩn giữa các khái niệm y tế khác nhau để hỗ trợ nghiên cứu. Hệ thống này đang sử dụng kết hợp những khả năng nào?

  • A. Chỉ có khả năng nhận thức.
  • B. Chỉ có khả năng giao tiếp.
  • C. Chỉ có khả năng học tăng cường.
  • D. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (đọc bài báo), Học (tìm mẫu/liên kết trong dữ liệu văn bản), và Suy luận (đề xuất mối liên hệ).

Câu 30: Tại sao việc phát triển AI đặt ra nhiều vấn đề đạo đức và xã hội cần được xem xét cẩn thận?

  • A. Vì AI chỉ dùng được trong các lĩnh vực nguy hiểm.
  • B. Vì AI có thể ảnh hưởng đến việc làm, quyền riêng tư, khả năng phân biệt đối xử, và cần đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong các quyết định của AI.
  • C. Vì AI làm cho máy tính hoạt động chậm hơn.
  • D. Vì AI không thể kết nối Internet.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Giả sử bạn có cấu trúc thư mục website như sau:
```
root/
├── index.html
└── pages/
└── about.html
```
Bạn đang chỉnh sửa tệp `index.html` và muốn tạo một liên kết đến tệp `about.html`. Thuộc tính `href` nào sau đây là đúng khi sử dụng đường dẫn tương đối?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Với cấu trúc thư mục như Câu 3, bạn đang chỉnh sửa tệp `about.html` và muốn tạo một liên kết quay lại tệp `index.html`. Thuộc tính `href` nào sau đây là đúng khi sử dụng đường dẫn tương đối?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phân tích đoạn mã HTML sau: `Tải tài liệu`. Khi người dùng nhấp vào liên kết này, điều gì sẽ xảy ra?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Để tạo một liên kết nội bộ (neo) nhảy đến một phần cụ thể trong cùng trang web, bạn cần sử dụng kết hợp những yếu tố nào sau đây trong HTML?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Bạn có một tiêu đề trong trang web với mã định danh là `phan_cuoi` như sau: `

Kết luận

`. Để tạo một liên kết từ đầu trang đến tiêu đề này, cú pháp đúng cho thẻ `` là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Xét đoạn mã: `Logo`. Nếu trang web hiện tại có URL là `http://www.example.com/products/index.html`, thì đường dẫn đầy đủ (URL) đến tệp `logo.png` là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Xét đoạn mã: `Về đầu trang`. Liên kết này sẽ hoạt động như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Xét đoạn mã HTML sau: `Xem ảnh`. Nếu tệp HTML này nằm tại `http://example.com/album/index.html` và tệp ảnh `photo.jpg` nằm tại `http://example.com/album/images/photo.jpg`, thì đây là loại đường dẫn gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Mục đích chính của việc sử dụng thuộc tính `id` trên một phần tử HTML khi kết hợp với liên kết là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Bạn có một trang web rất dài và muốn tạo một liên kết ở cuối trang để người dùng có thể nhanh chóng quay về đầu trang mà không cần cuộn chuột. Bạn sẽ cần làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đâu là cú pháp *không đúng* để tạo một liên kết trong HTML?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi bạn sử dụng đường dẫn gốc (root-relative path) bắt đầu bằng `/` (ví dụ: `/images/logo.png`), đường dẫn này được tính từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Giả sử bạn có đoạn mã `Tải dữ liệu`. Khi người dùng nhấp vào, hành động mặc định của trình duyệt đối với tệp `.zip` này thường là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Bạn muốn tạo một liên kết là một hình ảnh thay vì văn bản. Nếu bạn có tệp hình ảnh `button.png`, cấu trúc HTML cơ bản sẽ như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Việc sử dụng thuộc tính `target="_blank"` cho *tất cả* các liên kết trên trang web của bạn có thể gây ra vấn đề gì cho người dùng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Bạn đang xây dựng một trang web giới thiệu sản phẩm. Bạn có trang chính `index.html` và trang chi tiết cho từng sản phẩm trong thư mục `products/` (ví dụ: `products/sanpham_a.html`). Bạn nên sử dụng loại đường dẫn nào để liên kết từ `index.html` đến `sanpham_a.html` và từ `sanpham_a.html` quay lại `index.html`?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi tạo liên kết đến một trang web khác trên Internet, việc sử dụng đường dẫn tuyệt đối là bắt buộc vì lý do nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Xét đoạn mã: `Tải File`. Đây là ví dụ về loại liên kết nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu bạn có đoạn mã `Go to A` nhưng trong toàn bộ tài liệu HTML không có phần tử nào có thuộc tính `id="section_a"`, điều gì có thể xảy ra khi nhấp vào liên kết?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 10: Tạo liên kết

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong một trang web, vai trò của siêu văn bản (hypertext) và các liên kết (hyperlink) là gì đối với người dùng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 11: Chèn tệp tin đa phương tiện và khung nội tuyến vào trang web

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Để chèn một tệp ảnh có tên 'logo.png' nằm cùng thư mục với trang web HTML hiện tại, sử dụng thẻ và thuộc tính nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 11: Chèn tệp tin đa phương tiện và khung nội tuyến vào trang web

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Khi chèn một tệp ảnh bằng thẻ ``, thuộc tính nào sau đây được xem là bắt buộc (essential) để trình duyệt biết tệp ảnh cần hiển thị là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Hệ thống gợi ý sản phẩm khi bạn mua sắm trực tuyến hoặc đề xuất video trên nền tảng giải trí (ví dụ: YouTube) là ví dụ điển hình nhất cho khả năng nào sau đây của Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng nhận thức
  • D. Khả năng xử lí ngôn ngữ tự nhiên

Câu 2: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện các dấu hiệu bất thường, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh. Khả năng chính mà hệ thống này sử dụng là gì?

  • A. Khả năng xử lí ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Khả năng học hỏi dữ liệu văn bản
  • C. Khả năng nhận thức (Computer Vision)
  • D. Khả năng điều khiển robot vật lý

Câu 3: Khi một chương trình cờ vua sử dụng thuật toán để phân tích các nước đi có thể và lựa chọn nước đi tốt nhất dựa trên luật chơi và vị trí hiện tại, nó đang thể hiện khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng nhận thức
  • C. Khả năng xử lí ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Khả năng học (nếu không học từ đối thủ)

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: băng chuyền nhà máy hoạt động theo lập trình sẵn) và một hệ thống AI?

  • A. Hệ thống tự động hóa không cần điện, còn AI thì cần.
  • B. Hệ thống tự động hóa luôn nhanh hơn AI.
  • C. Hệ thống tự động hóa chỉ có thể làm một nhiệm vụ, còn AI có thể làm nhiều.
  • D. Hệ thống AI có khả năng học hỏi và thích ứng với dữ liệu/tình huống mới, còn tự động hóa truyền thống hoạt động theo quy trình cố định.

Câu 5: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) được đặc trưng bởi điều gì?

  • A. Có khả năng thực hiện mọi nhiệm vụ trí tuệ mà con người làm được.
  • B. Có khả năng tự nhận thức và cảm xúc.
  • C. Được thiết kế và huấn luyện để thực hiện một hoặc một vài nhiệm vụ cụ thể rất tốt.
  • D. Là mục tiêu dài hạn của nghiên cứu AI, chưa đạt được trong thực tế.

Câu 6: Hiện tại, hầu hết các ứng dụng AI mà chúng ta gặp trong đời sống hàng ngày (như trợ lý ảo, bộ lọc thư rác, nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại) thuộc loại hình AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)
  • C. Siêu trí tuệ nhân tạo (Super AI)
  • D. Trí tuệ nhân tạo cảm xúc (Emotional AI)

Câu 7: Mục tiêu dài hạn và đầy tham vọng của nghiên cứu AI là tạo ra hệ thống có năng lực trí tuệ tương đương hoặc vượt trội con người trên mọi khía cạnh. Loại hình AI này được gọi là gì?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI)
  • C. Trí tuệ nhân tạo ứng dụng (Applied AI)
  • D. Học máy (Machine Learning)

Câu 8: Hệ thống AI nào dưới đây là ví dụ tiêu biểu nhất cho khả năng xử lí ngôn ngữ tự nhiên?

  • A. Xe tự lái
  • B. Hệ thống nhận dạng vân tay
  • C. Robot lắp ráp trong nhà máy
  • D. Phần mềm dịch thuật văn bản (ví dụ: Google Dịch)

Câu 9: Một trong những thách thức lớn khi phát triển các hệ thống AI, đặc biệt là AI học máy, là vấn đề "thiên vị dữ liệu" (data bias). Điều này có thể dẫn đến hậu quả nào?

  • A. Hệ thống AI hoạt động nhanh hơn dự kiến.
  • B. Hệ thống AI không thể học được gì từ dữ liệu.
  • C. Hệ thống AI đưa ra các quyết định hoặc dự đoán không công bằng, phân biệt đối xử dựa trên các đặc điểm trong dữ liệu huấn luyện.
  • D. Hệ thống AI cần ít năng lượng hơn để hoạt động.

Câu 10: Khả năng nào của AI cho phép máy tính "nhìn" và "hiểu" thế giới xung quanh thông qua việc xử lí hình ảnh và video?

  • A. Khả năng nhận thức (qua thị giác máy tính)
  • B. Khả năng suy luận
  • C. Khả năng xử lí ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Khả năng học củng cố

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về Trí tuệ nhân tạo (AI)?

  • A. Là một loại robot có hình dáng giống con người.
  • B. Là khả năng của máy tính hoặc hệ thống thực hiện các nhiệm vụ thường đòi hỏi trí tuệ con người.
  • C. Là một ngôn ngữ lập trình mới dùng để tạo ra các ứng dụng phức tạp.
  • D. Là hệ thống chỉ đơn thuần tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại.

Câu 12: Một hệ thống AI được sử dụng trong dịch vụ khách hàng, có khả năng hiểu câu hỏi của khách hàng (bằng văn bản hoặc giọng nói) và đưa ra câu trả lời phù hợp. Đây là sự kết hợp chủ yếu của khả năng nào?

  • A. Học và Suy luận
  • B. Nhận thức và Học
  • C. Suy luận và Nhận thức
  • D. Xử lí ngôn ngữ tự nhiên và Suy luận

Câu 13: Công nghệ AI nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cho phép xe ô tô tự lái "nhìn" và phản ứng với môi trường xung quanh (phát hiện vật cản, đọc biển báo)?

  • A. Thị giác máy tính (Computer Vision)
  • B. Xử lí ngôn ngữ tự nhiên (NLP)
  • C. Hệ chuyên gia (Expert Systems)
  • D. Học tăng cường (Reinforcement Learning) - mặc dù có liên quan, nhưng thị giác máy tính là cốt lõi cho việc "nhìn".

Câu 14: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng khả năng chính thường được nhắc đến của Trí tuệ nhân tạo?

  • A. Học (Learning)
  • B. Suy luận (Reasoning)
  • C. Thiết kế phần cứng (Hardware Design)
  • D. Xử lí ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing)

Câu 15: Một hệ thống AI được sử dụng trong một nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền sản xuất bằng cách phân tích hình ảnh từng sản phẩm. Nếu sản phẩm bị lỗi, hệ thống sẽ tự động loại bỏ. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Xử lí ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Nhận thức (Thị giác máy tính) và Suy luận (ra quyết định loại bỏ)
  • C. Học và Dịch thuật
  • D. Chỉ là tự động hóa đơn thuần

Câu 16: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) hiện nay đang ở giai đoạn nào?

  • A. Đã đạt được và ứng dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực.
  • B. Đã đạt được nhưng chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm.
  • C. Đã bị chứng minh là không thể đạt được.
  • D. Vẫn là mục tiêu nghiên cứu dài hạn, chưa đạt được trong thực tế.

Câu 17: Đâu là một trong những lo ngại về mặt xã hội hoặc đạo đức khi ứng dụng AI ngày càng phổ biến?

  • A. Nguy cơ mất việc làm do tự động hóa và AI thay thế con người.
  • B. AI làm giảm tốc độ xử lí công việc.
  • C. AI không thể kết nối mạng internet.
  • D. AI chỉ hoạt động vào ban đêm.

Câu 18: Hệ thống AI nào có khả năng điều chỉnh hành vi hoặc cải thiện hiệu suất theo thời gian khi tiếp nhận thêm dữ liệu mới hoặc kinh nghiệm tương tác?

  • A. Hệ thống chỉ có khả năng suy luận.
  • B. Hệ thống chỉ có khả năng nhận thức.
  • C. Hệ thống có khả năng học (Learning).
  • D. Hệ thống chỉ có khả năng xử lí ngôn ngữ tự nhiên.

Câu 19: Một chatbot hỗ trợ khách hàng trên website, có thể trả lời các câu hỏi thường gặp và thực hiện các tác vụ đơn giản theo yêu cầu bằng cách hiểu ngôn ngữ tự nhiên của người dùng. Đây là ứng dụng của loại AI nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) tập trung vào xử lí ngôn ngữ tự nhiên.
  • B. Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI).
  • C. Hệ thống tự động hóa truyền thống.
  • D. Robot vật lý có trí tuệ.

Câu 20: Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo?

  • A. AI được ứng dụng trong y tế để hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh.
  • B. AI được sử dụng trong tài chính để phát hiện gian lận.
  • C. AI có thể giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất trong công nghiệp.
  • D. AI chỉ có thể hoạt động độc lập mà không cần dữ liệu từ con người.

Câu 21: Khả năng nào của AI cho phép máy tính xử lí và hiểu ý nghĩa của lời nói hoặc văn bản tiếng Việt, tiếng Anh, v.v.?

  • A. Khả năng học
  • B. Khả năng xử lí ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Khả năng suy luận
  • D. Khả năng nhận thức

Câu 22: Hệ thống nào dưới đây minh họa rõ nhất khả năng AI áp dụng kiến thức và luật để đưa ra kết luận hoặc quyết định?

  • A. Phần mềm nhận dạng giọng nói.
  • B. Robot hút bụi tự động.
  • C. Hệ thống chuyên gia hỗ trợ ra quyết định (ví dụ: trong y học, tài chính).
  • D. Hệ thống gợi ý bài hát dựa trên lịch sử nghe nhạc.

Câu 23: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc hiện thực hóa Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) so với Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

  • A. Thiếu dữ liệu huấn luyện.
  • B. Tốc độ xử lí của máy tính hiện tại quá chậm.
  • C. Chi phí phát triển quá cao.
  • D. Thiếu hiểu biết đầy đủ về cách trí tuệ con người hoạt động trên nhiều lĩnh vực khác nhau để mô phỏng lại.

Câu 24: Khi một hệ thống AI được huấn luyện trên một tập dữ liệu lớn các hình ảnh mèo và chó, sau đó có thể phân loại chính xác một hình ảnh mới là mèo hay chó, nó đang thể hiện khả năng nào là chủ yếu?

  • A. Học và Nhận thức (Thị giác máy tính)
  • B. Suy luận và Xử lí ngôn ngữ tự nhiên
  • C. Chỉ là Tự động hóa
  • D. Khả năng điều khiển robot

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích thói quen lướt web của người dùng và đưa ra cảnh báo nếu phát hiện hoạt động đáng ngờ (ví dụ: truy cập các trang web độc hại, cố gắng đăng nhập vào tài khoản lạ). Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

  • A. Xử lí ngôn ngữ tự nhiên
  • B. Học (để nhận diện mẫu hành vi) và Suy luận (để đưa ra cảnh báo)
  • C. Nhận thức
  • D. Điều khiển robot

Câu 26: Phát biểu nào sau đây về mối quan hệ giữa AI và Tự động hóa là đúng?

  • A. AI và Tự động hóa là hai khái niệm hoàn toàn giống nhau.
  • B. Tự động hóa là một tập hợp con của AI.
  • C. AI có thể được sử dụng để tạo ra các hệ thống tự động hóa phức tạp và linh hoạt hơn.
  • D. Tự động hóa luôn yêu cầu trí tuệ cao hơn AI.

Câu 27: Đâu là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục?

  • A. Hệ thống chấm điểm bài luận tự động hoặc tạo bài tập cá nhân hóa cho học sinh.
  • B. Phần mềm quản lý điểm của giáo viên.
  • C. Máy chiếu trong lớp học.
  • D. Hệ thống camera giám sát trường học (chỉ ghi hình).

Câu 28: Khả năng nào của AI liên quan đến việc xử lí thông tin từ các cảm biến (như camera, microphone, cảm biến khoảng cách) để xây dựng mô hình hiểu về môi trường xung quanh?

  • A. Khả năng suy luận
  • B. Khả năng học
  • C. Khả năng xử lí ngôn ngữ tự nhiên
  • D. Khả năng nhận thức

Câu 29: Điều nào sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong đời sống?

  • A. Làm tăng đáng kể chi phí sản xuất.
  • B. Giúp giải quyết các vấn đề phức tạp một cách hiệu quả và tự động hóa các công việc nguy hiểm hoặc nhàm chán.
  • C. Làm giảm khả năng sáng tạo của con người.
  • D. Chỉ có thể hoạt động trong môi trường được kiểm soát chặt chẽ.

Câu 30: Khi một hệ thống AI được gọi là "minh bạch" (explainable AI), điều đó có nghĩa là gì?

  • A. Mã nguồn của hệ thống được công khai cho mọi người.
  • B. Hệ thống có thể tự giải thích cách nó hoạt động bằng ngôn ngữ tự nhiên.
  • C. Con người có thể hiểu được tại sao hệ thống lại đưa ra một quyết định hoặc dự đoán cụ thể.
  • D. Hệ thống không bao giờ mắc lỗi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Hệ thống gợi ý sản phẩm khi bạn mua sắm trực tuyến hoặc đề xuất video trên nền tảng giải trí (ví dụ: YouTube) là ví dụ điển hình nhất cho khả năng nào sau đây của Trí tuệ nhân tạo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Một hệ thống AI được thiết kế để phân tích hình ảnh y tế (như X-quang, MRI) nhằm phát hiện các dấu hiệu bất thường, giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh. Khả năng chính mà hệ thống này sử dụng là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi một chương trình cờ vua sử dụng thuật toán để phân tích các nước đi có thể và lựa chọn nước đi tốt nhất dựa trên luật chơi và vị trí hiện tại, nó đang thể hiện khả năng nào của AI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa một hệ thống tự động hóa truyền thống (ví dụ: băng chuyền nhà máy hoạt động theo lập trình sẵn) và một hệ thống AI?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI) được đặc trưng bởi điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hiện tại, hầu hết các ứng dụng AI mà chúng ta gặp trong đời sống hàng ngày (như trợ lý ảo, bộ lọc thư rác, nhận dạng khuôn mặt trên điện thoại) thuộc loại hình AI nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mục tiêu dài hạn và đầy tham vọng của nghiên cứu AI là tạo ra hệ thống có năng lực trí tuệ tương đương hoặc vượt trội con người trên mọi khía cạnh. Loại hình AI này được gọi là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hệ thống AI nào dưới đây là ví dụ tiêu biểu nhất cho khả năng xử lí ngôn ngữ tự nhiên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một trong những thách thức lớn khi phát triển các hệ thống AI, đặc biệt là AI học máy, là vấn đề 'thiên vị dữ liệu' (data bias). Điều này có thể dẫn đến hậu quả nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Khả năng nào của AI cho phép máy tính 'nhìn' và 'hiểu' thế giới xung quanh thông qua việc xử lí hình ảnh và video?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phát biểu nào sau đây mô tả chính xác nhất về Trí tuệ nhân tạo (AI)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một hệ thống AI được sử dụng trong dịch vụ khách hàng, có khả năng hiểu câu hỏi của khách hàng (bằng văn bản hoặc giọng nói) và đưa ra câu trả lời phù hợp. Đây là sự kết hợp chủ yếu của khả năng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Công nghệ AI nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cho phép xe ô tô tự lái 'nhìn' và phản ứng với môi trường xung quanh (phát hiện vật cản, đọc biển báo)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Điều nào sau đây KHÔNG phải là một trong những đặc trưng khả năng chính thường được nhắc đến của Trí tuệ nhân tạo?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Một hệ thống AI được sử dụng trong một nhà máy để kiểm tra chất lượng sản phẩm trên dây chuyền sản xuất bằng cách phân tích hình ảnh từng sản phẩm. Nếu sản phẩm bị lỗi, hệ thống sẽ tự động loại bỏ. Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) hiện nay đang ở giai đoạn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là một trong những lo ngại về mặt xã hội hoặc đạo đức khi ứng dụng AI ngày càng phổ biến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Hệ thống AI nào có khả năng điều chỉnh hành vi hoặc cải thiện hiệu suất theo thời gian khi tiếp nhận thêm dữ liệu mới hoặc kinh nghiệm tương tác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Một chatbot hỗ trợ khách hàng trên website, có thể trả lời các câu hỏi thường gặp và thực hiện các tác vụ đơn giản theo yêu cầu bằng cách hiểu ngôn ngữ tự nhiên của người dùng. Đây là ứng dụng của loại AI nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Phát biểu nào sau đây là SAI khi nói về ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khả năng nào của AI cho phép máy tính xử lí và hiểu ý nghĩa của lời nói hoặc văn bản tiếng Việt, tiếng Anh, v.v.?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Hệ thống nào dưới đây minh họa rõ nhất khả năng AI áp dụng kiến thức và luật để đưa ra kết luận hoặc quyết định?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Điều gì là thách thức lớn nhất đối với việc hiện thực hóa Trí tuệ nhân tạo tổng quát (General AI) so với Trí tuệ nhân tạo hẹp (Narrow AI)?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi một hệ thống AI được huấn luyện trên một tập dữ liệu lớn các hình ảnh mèo và chó, sau đó có thể phân loại chính xác một hình ảnh mới là mèo hay chó, nó đang thể hiện khả năng nào là chủ yếu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Một hệ thống AI được sử dụng để phân tích thói quen lướt web của người dùng và đưa ra cảnh báo nếu phát hiện hoạt động đáng ngờ (ví dụ: truy cập các trang web độc hại, cố gắng đăng nhập vào tài khoản lạ). Hệ thống này chủ yếu dựa vào khả năng nào của AI?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phát biểu nào sau đây về mối quan hệ giữa AI và Tự động hóa là đúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là ví dụ về ứng dụng AI trong lĩnh vực giáo dục?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khả năng nào của AI liên quan đến việc xử lí thông tin từ các cảm biến (như camera, microphone, cảm biến khoảng cách) để xây dựng mô hình hiểu về môi trường xung quanh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Điều nào sau đây là một lợi ích tiềm năng của việc ứng dụng AI trong đời sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 1: Làm quen với Trí tuệ nhân tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi một hệ thống AI được gọi là 'minh bạch' (explainable AI), điều đó có nghĩa là gì?

Xem kết quả