Trắc nghiệm Tin học 12 Kết nối tri thức Bài 4: Giao thức mạng - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Giao thức mạng được ví như ngôn ngữ chung giúp các thiết bị khác nhau trong mạng có thể giao tiếp và hiểu nhau. Nếu không có giao thức, điều gì có khả năng xảy ra khi hai máy tính cố gắng trao đổi dữ liệu?
- A. Dữ liệu sẽ được truyền đi nhanh hơn do không bị ràng buộc bởi quy tắc.
- B. Các thiết bị sẽ tự động tìm ra cách giao tiếp hiệu quả nhất.
- C. Thông tin gửi đi từ một thiết bị sẽ không được thiết bị nhận hiểu hoặc xử lý đúng cách.
- D. Chỉ có dữ liệu văn bản mới có thể được truyền đi thành công.
Câu 2: Trong bộ giao thức TCP/IP, giao thức nào chịu trách nhiệm chính trong việc xác định địa chỉ logic của thiết bị nguồn và đích, cũng như tìm đường đi (định tuyến) cho các gói dữ liệu qua nhiều mạng khác nhau?
- A. TCP (Transmission Control Protocol)
- B. IP (Internet Protocol)
- C. UDP (User Datagram Protocol)
- D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
Câu 3: Bạn đang tải xuống một tệp tin lớn từ Internet. Giao thức nào ở tầng giao vận (Transport Layer) của mô hình TCP/IP thường được sử dụng để đảm bảo tệp tin được nhận đầy đủ, không bị mất mát dữ liệu và các phần của tệp được ghép lại đúng thứ tự ban đầu?
- A. TCP (Transmission Control Protocol)
- B. UDP (User Datagram Protocol)
- C. IP (Internet Protocol)
- D. ICMP (Internet Control Message Protocol)
Câu 4: Khi bạn xem video trực tuyến hoặc tham gia cuộc gọi video, việc dữ liệu đến nhanh chóng và liên tục thường quan trọng hơn việc mỗi gói dữ liệu phải được đảm bảo đến nơi 100% và theo đúng thứ tự tuyệt đối (vì một vài gói bị mất có thể bỏ qua). Giao thức nào ở tầng giao vận thường được ưu tiên sử dụng trong các ứng dụng thời gian thực này?
- A. TCP (Transmission Control Protocol)
- B. FTP (File Transfer Protocol)
- C. UDP (User Datagram Protocol)
- D. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
Câu 5: Địa chỉ IP và địa chỉ MAC đều được sử dụng để định danh thiết bị trong mạng, nhưng chúng hoạt động ở các tầng khác nhau và có mục đích khác nhau. Điểm khác biệt cốt lõi nhất giữa địa chỉ IP và địa chỉ MAC là gì?
- A. Địa chỉ IP là địa chỉ cố định của phần cứng, còn địa chỉ MAC là địa chỉ logic có thể thay đổi.
- B. Địa chỉ IP chỉ dùng trong mạng LAN, còn địa chỉ MAC dùng trên toàn cầu.
- C. Địa chỉ IP được nhà sản xuất gán cho card mạng, còn địa chỉ MAC được gán bởi máy chủ DHCP.
- D. Địa chỉ IP dùng để định danh thiết bị ở tầng mạng (logic) và định tuyến gói tin qua các mạng, còn địa chỉ MAC dùng để định danh thiết bị ở tầng liên kết dữ liệu (vật lý) trong cùng một phân đoạn mạng.
Câu 6: Router là thiết bị mạng quan trọng hoạt động chủ yếu dựa trên thông tin từ giao thức IP. Chức năng chính của Router trong mạng là gì?
- A. Kết nối các thiết bị trong cùng một mạng LAN dựa trên địa chỉ MAC.
- B. Chuyển tiếp các gói dữ liệu giữa các mạng khác nhau dựa trên địa chỉ IP đích.
- C. Kiểm tra lỗi và sửa lỗi trong quá trình truyền dữ liệu.
- D. Chia sẻ kết nối Internet cho nhiều thiết bị trong cùng một mạng con.
Câu 7: Mô hình TCP/IP là một mô hình phân lớp phổ biến mô tả cách thức hoạt động của mạng máy tính. Giao thức IP thuộc về tầng nào trong mô hình TCP/IP?
- A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
- B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
- C. Tầng Internet (Internet Layer)
- D. Tầng Truy cập mạng (Network Access Layer)
Câu 8: Mô hình TCP/IP có 4 tầng chính. Tầng nào chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ mạng trực tiếp cho người dùng cuối thông qua các ứng dụng như trình duyệt web, email client, hay ứng dụng truyền tệp?
- A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
- B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
- C. Tầng Internet (Internet Layer)
- D. Tầng Truy cập mạng (Network Access Layer)
Câu 9: Giao thức TCP và UDP hoạt động ở tầng Giao vận và sử dụng khái niệm "port" (cổng) để phân biệt các ứng dụng khác nhau trên cùng một máy chủ. Chức năng của việc sử dụng cổng là gì?
- A. Để xác định địa chỉ IP của máy chủ.
- B. Để mã hóa dữ liệu trước khi gửi đi.
- C. Để xác định địa chỉ MAC của card mạng.
- D. Để hướng gói dữ liệu đến đúng tiến trình hoặc ứng dụng đang chạy trên máy đích.
Câu 10: Giao thức IP được mô tả là "best-effort delivery". Điều này có nghĩa là gì?
- A. IP cố gắng đảm bảo dữ liệu đến đích theo đúng thứ tự.
- B. IP cố gắng hết sức để gửi gói tin đến đích, nhưng không đảm bảo việc đến nơi thành công, đúng thứ tự, hoặc không bị trùng lặp.
- C. IP luôn tìm đường đi ngắn nhất để gửi gói tin.
- D. IP chỉ gửi dữ liệu khi đường truyền hoàn toàn rảnh.
Câu 11: Một gói tin IP đang được truyền từ máy tính A ở mạng LAN 1 đến máy tính B ở mạng LAN 2, đi qua một Router. Khi gói tin đến Router từ mạng LAN 1, Router sẽ sử dụng thông tin nào để quyết định chuyển tiếp gói tin sang mạng LAN 2?
- A. Địa chỉ MAC của máy tính A.
- B. Địa chỉ MAC của máy tính B.
- C. Địa chỉ IP đích của gói tin (địa chỉ IP của máy tính B).
- D. Cổng (port) nguồn của gói tin.
Câu 12: So sánh TCP và UDP, điểm khác biệt nào sau đây là đúng?
- A. TCP là giao thức hướng kết nối và tin cậy, còn UDP là giao thức không hướng kết nối và không tin cậy.
- B. TCP chậm hơn UDP và không hỗ trợ truyền dữ liệu theo thứ tự.
- C. UDP cung cấp cơ chế kiểm soát luồng và chống tắc nghẽn, còn TCP thì không.
- D. TCP hoạt động ở tầng Internet, còn UDP hoạt động ở tầng Giao vận.
Câu 13: Khi bạn truy cập một trang web bằng trình duyệt, giao thức nào ở tầng Ứng dụng (Application Layer) thường được sử dụng để truyền tải nội dung của trang web (như văn bản, hình ảnh, liên kết) từ máy chủ web về trình duyệt của bạn?
- A. FTP (File Transfer Protocol)
- B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
- C. DNS (Domain Name System)
- D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
Câu 14: Giao thức DNS (Domain Name System) đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng Internet. Chức năng chính của DNS là gì?
- A. Thiết lập kết nối tin cậy giữa hai máy tính.
- B. Dịch tên miền (ví dụ: www.google.com) thành địa chỉ IP tương ứng.
- C. Quản lý việc gửi và nhận email.
- D. Chia sẻ tệp tin giữa các máy tính.
Câu 15: Địa chỉ IPv6 được thiết kế để thay thế IPv4 do sự cạn kiệt địa chỉ. So với IPv4, địa chỉ IPv6 có đặc điểm nổi bật nào về kích thước?
- A. Dài hơn (128 bit so với 32 bit).
- B. Ngắn hơn (32 bit so với 128 bit).
- C. Có cùng kích thước nhưng sử dụng hệ nhị phân thay vì thập phân.
- D. Có kích thước thay đổi tùy thuộc vào loại mạng.
Câu 16: Trong mô hình OSI, giao thức IP tương ứng với tầng nào?
- A. Tầng Phiên (Session Layer)
- B. Tầng Trình bày (Presentation Layer)
- C. Tầng Mạng (Network Layer)
- D. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
Câu 17: Một trong những chức năng quan trọng của giao thức TCP là "kiểm soát luồng" (flow control). Chức năng này có mục đích gì?
- A. Ngăn chặn các gói tin đi sai đường.
- B. Đảm bảo tất cả các gói tin đều có cùng kích thước.
- C. Phân bổ băng thông đường truyền cho các ứng dụng khác nhau.
- D. Ngăn chặn bên gửi gửi dữ liệu quá nhanh làm tràn bộ đệm của bên nhận.
Câu 18: Giả sử bạn đang chơi game online. Độ trễ (latency) và tốc độ phản hồi là rất quan trọng, trong khi việc mất một vài gói tin nhỏ có thể chấp nhận được (chỉ gây ra hiện tượng giật hình nhẹ). Giao thức nào thường là lựa chọn tốt hơn cho việc truyền dữ liệu game online ở tầng giao vận?
- A. TCP, vì nó đảm bảo dữ liệu không bị mất.
- B. HTTP, vì nó được dùng cho web.
- C. UDP, vì nó nhanh hơn và có độ trễ thấp hơn TCP.
- D. IP, vì nó chịu trách nhiệm định tuyến.
Câu 19: Khi một máy tính trong mạng LAN gửi dữ liệu đến một máy tính khác trong cùng mạng LAN đó, thiết bị mạng nào chủ yếu sử dụng địa chỉ MAC để chuyển tiếp khung dữ liệu đến đúng máy tính nhận?
- A. Switch
- B. Router
- C. Modem
- D. Firewall
Câu 20: Giao thức FTP (File Transfer Protocol) được sử dụng để truyền tệp tin giữa các máy tính. FTP hoạt động ở tầng nào trong mô hình TCP/IP?
- A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
- B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
- C. Tầng Internet (Internet Layer)
- D. Tầng Truy cập mạng (Network Access Layer)
Câu 21: Giao thức TCP sử dụng cơ chế "xác nhận" (acknowledgment) và "gửi lại" (retransmission). Mục đích của cơ chế này là gì?
- A. Để kiểm soát địa chỉ IP của các thiết bị.
- B. Để đảm bảo dữ liệu được truyền đến đích một cách tin cậy và không bị mất mát.
- C. Để phân chia dữ liệu thành các gói nhỏ hơn.
- D. Để mã hóa nội dung của gói dữ liệu.
Câu 22: Địa chỉ IP phiên bản 4 (IPv4) có cấu trúc gồm 4 nhóm số, mỗi nhóm có giá trị từ 0 đến 255, cách nhau bởi dấu chấm. Ví dụ: 192.168.1.10. Tổng cộng địa chỉ IPv4 sử dụng bao nhiêu bit?
- A. 8 bit
- B. 16 bit
- C. 32 bit
- D. 128 bit
Câu 23: Trong mô hình TCP/IP, sự phân chia chức năng thành các tầng (layer) mang lại lợi ích gì?
- A. Làm cho mạng hoạt động chậm hơn.
- B. Giảm tính linh hoạt khi phát triển các giao thức mới.
- C. Khi một tầng thay đổi, nó ảnh hưởng trực tiếp đến tất cả các tầng khác.
- D. Giúp chia nhỏ bài toán phức tạp thành các phần nhỏ hơn, dễ quản lý và phát triển độc lập; cho phép thay thế giao thức ở một tầng mà không ảnh hưởng đến tầng khác.
Câu 24: Bạn đang gửi một email sử dụng ứng dụng email client trên máy tính của mình. Giao thức nào ở tầng Ứng dụng (Application Layer) thường được sử dụng để gửi email từ máy tính của bạn đến máy chủ email?
- A. POP3 (Post Office Protocol version 3)
- B. SMTP (Simple Mail Transfer Protocol)
- C. IMAP (Internet Message Access Protocol)
- D. HTTP (Hypertext Transfer Protocol)
Câu 25: Khi một máy tính nhận được một gói dữ liệu, làm thế nào mà giao thức TCP/UDP ở tầng Giao vận có thể biết gói dữ liệu đó thuộc về ứng dụng nào (ví dụ: trình duyệt web, ứng dụng email, game)?
- A. Dựa vào số hiệu cổng (port number) có trong header của gói TCP hoặc UDP.
- B. Dựa vào địa chỉ IP nguồn của gói dữ liệu.
- C. Dựa vào địa chỉ MAC đích của gói dữ liệu.
- D. Dựa vào kích thước của gói dữ liệu.
Câu 26: Giao thức IP không có cơ chế kiểm soát luồng hoặc kiểm soát tắc nghẽn. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc truyền dữ liệu ở tầng Internet?
- A. IP đảm bảo dữ liệu luôn đi qua đường truyền ít bị tắc nghẽn nhất.
- B. IP tự động điều chỉnh tốc độ gửi dữ liệu dựa trên tình trạng mạng.
- C. Các giao thức ở tầng cao hơn (như TCP) phải chịu trách nhiệm kiểm soát luồng và xử lý tắc nghẽn nếu cần thiết.
- D. IP sẽ loại bỏ ngay lập tức các gói tin bị chậm trễ do tắc nghẽn.
Câu 27: Địa chỉ MAC là địa chỉ vật lý duy nhất được gán cho mỗi card mạng bởi nhà sản xuất. Địa chỉ MAC hoạt động ở tầng nào trong mô hình OSI?
- A. Tầng Mạng (Network Layer)
- B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
- C. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
- D. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
Câu 28: Một trong những ưu điểm của giao thức UDP so với TCP là tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn. Nguyên nhân chính dẫn đến sự khác biệt về tốc độ này là gì?
- A. UDP sử dụng đường truyền có băng thông rộng hơn.
- B. UDP không có các cơ chế phức tạp như thiết lập kết nối, xác nhận, gửi lại gói tin, kiểm soát luồng như TCP.
- C. UDP sử dụng các thuật toán nén dữ liệu hiệu quả hơn TCP.
- D. UDP hoạt động ở tầng thấp hơn trong mô hình mạng.
Câu 29: Mô hình TCP/IP và mô hình OSI đều là các mô hình phân lớp để mô tả kiến trúc mạng. Mặc dù có số tầng khác nhau, chức năng cốt lõi của tầng Internet trong TCP/IP tương ứng với tầng nào trong mô hình OSI?
- A. Tầng Vận chuyển (Transport Layer)
- B. Tầng Phiên (Session Layer)
- C. Tầng Mạng (Network Layer)
- D. Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link Layer)
Câu 30: Giao thức DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol) thường được sử dụng trong mạng để tự động gán địa chỉ IP cho các thiết bị mới kết nối. DHCP là một giao thức hoạt động ở tầng nào trong mô hình TCP/IP?
- A. Tầng Ứng dụng (Application Layer)
- B. Tầng Giao vận (Transport Layer)
- C. Tầng Internet (Internet Layer)
- D. Tầng Truy cập mạng (Network Access Layer)