15+ Đề Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học – Cánh diều

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 01

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khoa học được định nghĩa là một hệ thống tri thức dựa trên bằng chứng thực nghiệm, có khả năng kiểm chứng và giải thích thế giới tự nhiên. Theo định nghĩa này, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định một lĩnh vực có phải là khoa học hay không?

  • A. Sử dụng máy tính và công nghệ hiện đại.
  • B. Dựa trên bằng chứng thực nghiệm và có khả năng kiểm chứng.
  • C. Được nghiên cứu và giảng dạy trong các trường đại học.
  • D. Có ứng dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất.

Câu 2: Tin học nghiên cứu về thông tin, các hệ thống thông tin và quá trình xử lý thông tin. Trong các hoạt động sau của Tin học, hoạt động nào thể hiện rõ nhất tính "khoa học" theo nghĩa là tìm kiếm tri thức và quy luật?

  • A. Nghiên cứu và phát triển các thuật toán mới để giải quyết bài toán.
  • B. Xây dựng và phát triển các ứng dụng phần mềm cho doanh nghiệp.
  • C. Sửa chữa và bảo trì hệ thống máy tính.
  • D. Đào tạo người dùng cuối về sử dụng phần mềm.

Câu 3: Một nhà khoa học máy tính đang xây dựng một mô hình máy học để dự đoán thời tiết dựa trên dữ liệu lịch sử. Hoạt động này thể hiện đặc điểm nào của phương pháp khoa học trong Tin học?

  • A. Phát triển công nghệ mới.
  • B. Ứng dụng thực tiễn.
  • C. Mô hình hóa và mô phỏng.
  • D. Tối ưu hóa hiệu suất.

Câu 4: Trong lĩnh vực Tin học, "tính trừu tượng hóa" (abstraction) là một khái niệm quan trọng. Nó thể hiện đặc điểm nào chung giữa Tin học và các ngành khoa học khác như Toán học và Vật lý?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ lập trình để giải quyết vấn đề.
  • B. Xây dựng mô hình và khái niệm tổng quát để hiểu và giải quyết vấn đề.
  • C. Tập trung vào chi tiết kỹ thuật của hệ thống máy tính.
  • D. Thực hiện các thí nghiệm trên phần cứng máy tính.

Câu 5: Một sinh viên Tin học thực hiện thí nghiệm để đánh giá hiệu năng của hai thuật toán sắp xếp khác nhau trên các bộ dữ liệu lớn. Hoạt động này tương ứng với giai đoạn nào trong quy trình nghiên cứu khoa học?

  • A. Xây dựng giả thuyết ban đầu.
  • B. Tổng quan các nghiên cứu liên quan.
  • C. Phân tích và diễn giải kết quả.
  • D. Kiểm chứng giả thuyết bằng thực nghiệm.

Câu 6: Giả sử một nghiên cứu trong lĩnh vực Tương tác Người-Máy tính (HCI) phát hiện ra rằng giao diện người dùng (UI) mới làm tăng đáng kể hiệu suất làm việc của người dùng. Để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhóm đối chứng và đo lường hiệu suất một cách định lượng.
  • B. Thu thập ý kiến chủ quan của người dùng về giao diện.
  • C. Công bố kết quả nghiên cứu trên các phương tiện truyền thông.
  • D. Thực hiện nghiên cứu trong điều kiện phòng thí nghiệm lý tưởng.

Câu 7: Tin học có đóng góp vào nhiều lĩnh vực khoa học khác. Trong các ví dụ sau, đâu là ví dụ thể hiện rõ nhất vai trò của Tin học như một công cụ hỗ trợthúc đẩy nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực khác?

  • A. Phát triển trò chơi điện tử có tính giáo dục.
  • B. Xây dựng hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu cho bệnh viện.
  • C. Sử dụng bioinformatics để phân tích dữ liệu gen và khám phá ra các gen gây bệnh.
  • D. Thiết kế website bán hàng trực tuyến.

Câu 8: Một số người cho rằng Tin học chủ yếu là kỹ thuật và công nghệ, không phải là khoa học. Lập luận nào sau đây phản bác quan điểm này một cách hiệu quả nhất?

  • A. Tin học tạo ra nhiều sản phẩm công nghệ hữu ích.
  • B. Tin học có lý thuyết nền tảng vững chắc và phương pháp nghiên cứu riêng.
  • C. Tin học được giảng dạy trong các trường đại học và viện nghiên cứu.
  • D. Tin học giải quyết các vấn đề thực tế trong cuộc sống.

Câu 9: Trong Tin học, khái niệm "thuật toán" đóng vai trò trung tâm. Thuật toán thể hiện khía cạnh "khoa học" của Tin học như thế nào?

  • A. Là một đoạn mã chương trình cụ thể.
  • B. Là một công cụ để lập trình máy tính.
  • C. Biểu diễn logic và giải quyết vấn đề một cách có hệ thống.
  • D. Là một sản phẩm công nghệ của Tin học.

Câu 10: Sự phát triển của Internet và World Wide Web là một thành tựu lớn của Tin học. Thành tựu này thể hiện khía cạnh "khoa học" của Tin học ở điểm nào?

  • A. Tạo ra một nền tảng giải trí và truyền thông mới.
  • B. Mang lại lợi ích kinh tế to lớn cho xã hội.
  • C. Thay đổi cách con người giao tiếp và làm việc.
  • D. Ứng dụng các lý thuyết về mạng máy tính và giao thức truyền thông để giải quyết vấn đề kết nối toàn cầu.

Câu 11: So sánh giữa Tin học và Kỹ thuật. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa mục tiêu của nghiên cứu khoa học trong Tin học và mục tiêu của kỹ thuật là gì?

  • A. Khoa học sử dụng máy tính, kỹ thuật không nhất thiết.
  • B. Khoa học tìm kiếm tri thức và quy luật, kỹ thuật tạo ra giải pháp và ứng dụng.
  • C. Khoa học mang tính lý thuyết, kỹ thuật mang tính thực hành.
  • D. Khoa học cần kiểm chứng, kỹ thuật không cần kiểm chứng.

Câu 12: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, tính "khách quan" là một nguyên tắc quan trọng. Trong lĩnh vực Tin học, làm thế nào để đảm bảo tính khách quan trong việc đánh giá hiệu quả của một thuật toán mới?

  • A. Dựa vào ý kiến của các chuyên gia hàng đầu.
  • B. Thực hiện thử nghiệm trên một vài trường hợp điển hình.
  • C. Sử dụng bộ dữ liệu kiểm thử chuẩn và các chỉ số đo lường hiệu năng khách quan.
  • D. So sánh với các thuật toán đã được công bố trước đó một cách định tính.

Câu 13: Một nhóm nghiên cứu Tin học công bố một thuật toán nén dữ liệu mới, tuyên bố là hiệu quả hơn tất cả các thuật toán hiện có. Để cộng đồng khoa học chấp nhận kết quả này, điều gì là quan trọng nhất trong công bố của họ?

  • A. Công bố trên một tạp chí khoa học có uy tín.
  • B. Được nhiều người sử dụng và trích dẫn.
  • C. Thuật toán dễ hiểu và dễ cài đặt.
  • D. Cung cấp đầy đủ bằng chứng thực nghiệm và mô tả phương pháp đánh giá một cách minh bạch.

Câu 14: Trong lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (AI), nghiên cứu về "mạng nơ-ron sâu" đã đạt được nhiều thành tựu. Nghiên cứu này thể hiện tính "khoa học" của Tin học như thế nào?

  • A. Khám phá các mô hình tính toán mới dựa trên nguyên lý hoạt động của não bộ.
  • B. Xây dựng các ứng dụng AI thông minh và tiện ích.
  • C. Tối ưu hóa hiệu suất của các hệ thống AI hiện có.
  • D. Phát triển các công cụ và thư viện lập trình AI.

Câu 15: Một nhà nghiên cứu Tin học đưa ra một giả thuyết về một phương pháp mới để phát hiện tấn công mạng. Để kiểm chứng giả thuyết này, bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Công bố giả thuyết trên các diễn đàn khoa học.
  • B. Thiết kế và thực hiện thí nghiệm hoặc mô phỏng để thu thập dữ liệu kiểm chứng.
  • C. Tìm kiếm các nghiên cứu khác có liên quan đến giả thuyết.
  • D. Xin ý kiến đánh giá của các chuyên gia về an ninh mạng.

Câu 16: Tin học có mối quan hệ chặt chẽ với Toán học. Trong các ví dụ sau, đâu là ví dụ thể hiện rõ nhất vai trò của Toán học như là nền tảng lý thuyết cho Tin học?

  • A. Sử dụng phần mềm thống kê để phân tích dữ liệu.
  • B. Áp dụng các phép tính số học trong lập trình.
  • C. Sử dụng lý thuyết đồ thị để thiết kế cấu trúc mạng máy tính.
  • D. Dùng các công cụ toán học để mã hóa thông tin.

Câu 17: "Tính tái sản xuất" (reproducibility) là một đặc điểm quan trọng của nghiên cứu khoa học. Trong Tin học, làm thế nào để đảm bảo tính tái sản xuất của một nghiên cứu về hiệu năng thuật toán?

  • A. Thực hiện thí nghiệm nhiều lần để đảm bảo kết quả ổn định.
  • B. Công bố kết quả nghiên cứu trên tạp chí khoa học uy tín.
  • C. Trình bày kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng và dễ hiểu.
  • D. Công bố mã nguồn, dữ liệu và quy trình thí nghiệm một cách chi tiết và minh bạch.

Câu 18: Trong Tin học, việc xây dựng các "mô hình" (models) có vai trò quan trọng. Mô hình trong Tin học thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho hệ thống thực tế.
  • B. Đại diện và đơn giản hóa các hệ thống phức tạp để nghiên cứu và phân tích.
  • C. Tạo ra các sản phẩm công nghệ mới.
  • D. Mô tả chi tiết mọi khía cạnh của hệ thống.

Câu 19: Một số lĩnh vực của Tin học, như "Kỹ nghệ Phần mềm", có tính ứng dụng và kỹ thuật cao. Tuy nhiên, ngay cả trong Kỹ nghệ Phần mềm, yếu tố "khoa học" vẫn thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sử dụng các công cụ lập trình hiện đại.
  • B. Tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm phần mềm hữu ích.
  • C. Áp dụng các nguyên tắc thiết kế, phương pháp luận và quy trình có cơ sở lý thuyết.
  • D. Giải quyết các bài toán thực tế trong phát triển phần mềm.

Câu 20: "Khoa học dữ liệu" (Data Science) là một lĩnh vực liên ngành đang phát triển mạnh mẽ, có sự kết hợp giữa Tin học, Thống kê và các lĩnh vực khác. Khoa học dữ liệu thể hiện tính "khoa học" của Tin học như thế nào?

  • A. Xử lý và lưu trữ dữ liệu lớn một cách hiệu quả.
  • B. Sử dụng phương pháp khoa học để khám phá tri thức và quy luật từ dữ liệu.
  • C. Phát triển các công cụ và kỹ thuật phân tích dữ liệu.
  • D. Ứng dụng dữ liệu lớn để giải quyết các bài toán thực tế.

Câu 21: Trong nghiên cứu khoa học, khái niệm "giả thuyết" đóng vai trò quan trọng. Giả thuyết trong Tin học thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

  • A. Cảm tính và trực giác của nhà nghiên cứu.
  • B. Mong muốn tạo ra một sản phẩm công nghệ mới.
  • C. Quan sát, lý thuyết hiện có và kiến thức chuyên môn.
  • D. Các nguồn tài trợ nghiên cứu và yêu cầu của thị trường.

Câu 22: "Tính khách quan" trong khoa học đòi hỏi kết quả nghiên cứu phải độc lập với ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu. Trong Tin học, làm thế nào để giảm thiểu sự chủ quan trong quá trình nghiên cứu?

  • A. Làm việc nhóm và thảo luận với đồng nghiệp.
  • B. Sử dụng phương pháp định lượng, đo lường khách quan và quy trình đánh giá minh bạch.
  • C. Công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí khoa học uy tín.
  • D. Tái sản xuất kết quả nghiên cứu nhiều lần.

Câu 23: Trong Tin học, việc "đánh giá hiệu năng" (performance evaluation) là một hoạt động quan trọng. Mục đích chính của việc đánh giá hiệu năng là gì?

  • A. Chứng minh tính đúng đắn của một lý thuyết Tin học.
  • B. Tạo ra các sản phẩm công nghệ có giá trị thương mại.
  • C. Mô tả chi tiết hoạt động của một hệ thống máy tính.
  • D. So sánh và cải thiện hiệu quả của các hệ thống, thuật toán hoặc giải pháp.

Câu 24: Một nhà nghiên cứu Tin học phát triển một thuật toán mới và muốn chứng minh tính "ưu việt" của nó so với các thuật toán hiện có. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để chứng minh tính ưu việt này?

  • A. Thực hiện thí nghiệm so sánh hiệu năng trên bộ dữ liệu chuẩn và sử dụng các chỉ số đo lường phù hợp.
  • B. Xin ý kiến đánh giá của các chuyên gia hàng đầu về thuật toán.
  • C. Công bố thuật toán trên một tạp chí khoa học uy tín.
  • D. So sánh độ phức tạp tính toán của thuật toán mới với các thuật toán khác.

Câu 25: "Tính tổng quát" (generality) là một đặc điểm quan trọng của tri thức khoa học. Trong Tin học, làm thế nào để tăng tính tổng quát của một kết quả nghiên cứu?

  • A. Tập trung vào giải quyết một bài toán cụ thể và thực tế.
  • B. Sử dụng các kỹ thuật và công nghệ tiên tiến nhất.
  • C. Kiểm chứng kết quả trên nhiều trường hợp, bộ dữ liệu và ngữ cảnh khác nhau.
  • D. Công bố kết quả nghiên cứu trên các tạp chí khoa học chuyên ngành.

Câu 26: Trong Tin học, việc "phát triển lý thuyết" có vai trò như thế nào đối với sự tiến bộ của ngành?

  • A. Tạo ra các sản phẩm công nghệ có tính cạnh tranh cao.
  • B. Cung cấp nền tảng, định hướng và khung khổ cho nghiên cứu và ứng dụng.
  • C. Giải quyết các bài toán thực tế mà công nghệ hiện tại chưa đáp ứng được.
  • D. Đào tạo ra đội ngũ chuyên gia Tin học có trình độ cao.

Câu 27: Một nhà khoa học Tin học phát hiện ra một "lỗ hổng bảo mật" trong một hệ thống phần mềm phổ biến. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm khoa học và đạo đức của nhà khoa học?

  • A. Công khai lỗ hổng bảo mật trên các diễn đàn mạng xã hội.
  • B. Bán thông tin về lỗ hổng bảo mật cho các tổ chức chuyên về an ninh mạng.
  • C. Giữ bí mật lỗ hổng bảo mật để tự bảo vệ mình.
  • D. Thông báo lỗ hổng bảo mật cho nhà phát triển phần mềm một cách có trách nhiệm trước khi công khai.

Câu 28: Trong Tin học, việc "mô phỏng" (simulation) được sử dụng rộng rãi. Mô phỏng trong Tin học có ưu điểm gì so với thí nghiệm thực tế trong một số trường hợp?

  • A. Tiết kiệm chi phí, thời gian và an toàn hơn trong việc nghiên cứu các hệ thống phức tạp hoặc nguy hiểm.
  • B. Luôn cho kết quả chính xác và đáng tin cậy hơn thí nghiệm thực tế.
  • C. Dễ dàng thực hiện và không đòi hỏi kiến thức chuyên môn sâu.
  • D. Thay thế hoàn toàn cho thí nghiệm thực tế trong mọi trường hợp.

Câu 29: Tin học có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội. Trong các khía cạnh sau, đâu là khía cạnh thể hiện rõ nhất vai trò của Tin học trong việc "thúc đẩy sự tiến bộ xã hội"?

  • A. Tạo ra ngành công nghiệp công nghệ thông tin và truyền thông.
  • B. Thay đổi cách thức giao tiếp và làm việc của con người.
  • C. Tạo ra công cụ và phương tiện mới để giải quyết các vấn đề xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống.
  • D. Góp phần vào sự phát triển kinh tế của các quốc gia.

Câu 30: Để trả lời câu hỏi "Tin học có phải là khoa học?", chúng ta cần xem xét nhiều khía cạnh. Kết luận phù hợp nhất là gì?

  • A. Tin học chủ yếu là kỹ thuật và công nghệ, không phải là khoa học.
  • B. Tin học có đầy đủ các đặc điểm của một ngành khoa học, bao gồm lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và đóng góp vào tri thức.
  • C. Tin học chỉ là một công cụ hỗ trợ cho các ngành khoa học khác.
  • D. Vẫn còn nhiều tranh cãi và chưa có kết luận cuối cùng về việc Tin học có phải là khoa học hay không.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khoa học được định nghĩa là một hệ thống tri thức dựa trên bằng chứng thực nghiệm, có khả năng kiểm chứng và giải thích thế giới tự nhiên. Theo định nghĩa này, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất* để xác định một lĩnh vực có phải là khoa học hay không?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tin học nghiên cứu về thông tin, các hệ thống thông tin và quá trình xử lý thông tin. Trong các hoạt động sau của Tin học, hoạt động nào thể hiện rõ nhất tính 'khoa học' theo nghĩa là tìm kiếm tri thức và quy luật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Một nhà khoa học máy tính đang xây dựng một mô hình máy học để dự đoán thời tiết dựa trên dữ liệu lịch sử. Hoạt động này thể hiện đặc điểm nào của phương pháp khoa học trong Tin học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong lĩnh vực Tin học, 'tính trừu tượng hóa' (abstraction) là một khái niệm quan trọng. Nó thể hiện đặc điểm nào chung giữa Tin học và các ngành khoa học khác như Toán học và Vật lý?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Một sinh viên Tin học thực hiện thí nghiệm để đánh giá hiệu năng của hai thuật toán sắp xếp khác nhau trên các bộ dữ liệu lớn. Hoạt động này tương ứng với giai đoạn nào trong quy trình nghiên cứu khoa học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Giả sử một nghiên cứu trong lĩnh vực Tương tác Người-Máy tính (HCI) phát hiện ra rằng giao diện người dùng (UI) mới làm tăng đáng kể hiệu suất làm việc của người dùng. Để đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của kết quả, yếu tố nào sau đây là *quan trọng nhất*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Tin học có đóng góp vào nhiều lĩnh vực khoa học khác. Trong các ví dụ sau, đâu là ví dụ thể hiện rõ nhất vai trò của Tin học như một công cụ *hỗ trợ* và *thúc đẩy* nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Một số người cho rằng Tin học chủ yếu là kỹ thuật và công nghệ, không phải là khoa học. Lập luận nào sau đây *phản bác* quan điểm này một cách hiệu quả nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong Tin học, khái niệm 'thuật toán' đóng vai trò trung tâm. Thuật toán thể hiện khía cạnh 'khoa học' của Tin học như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Sự phát triển của Internet và World Wide Web là một thành tựu lớn của Tin học. Thành tựu này thể hiện khía cạnh 'khoa học' của Tin học ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: So sánh giữa Tin học và Kỹ thuật. Điểm khác biệt *cơ bản nhất* giữa mục tiêu của nghiên cứu khoa học trong Tin học và mục tiêu của kỹ thuật là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong quá trình nghiên cứu khoa học, tính 'khách quan' là một nguyên tắc quan trọng. Trong lĩnh vực Tin học, làm thế nào để đảm bảo tính khách quan trong việc đánh giá hiệu quả của một thuật toán mới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một nhóm nghiên cứu Tin học công bố một thuật toán nén dữ liệu mới, tuyên bố là hiệu quả hơn tất cả các thuật toán hiện có. Để cộng đồng khoa học chấp nhận kết quả này, điều gì là *quan trọng nhất* trong công bố của họ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (AI), nghiên cứu về 'mạng nơ-ron sâu' đã đạt được nhiều thành tựu. Nghiên cứu này thể hiện tính 'khoa học' của Tin học như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Một nhà nghiên cứu Tin học đưa ra một giả thuyết về một phương pháp mới để phát hiện tấn công mạng. Để kiểm chứng giả thuyết này, bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình nghiên cứu khoa học là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tin học có mối quan hệ chặt chẽ với Toán học. Trong các ví dụ sau, đâu là ví dụ thể hiện rõ nhất vai trò của Toán học như là *nền tảng lý thuyết* cho Tin học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: 'Tính tái sản xuất' (reproducibility) là một đặc điểm quan trọng của nghiên cứu khoa học. Trong Tin học, làm thế nào để đảm bảo tính tái sản xuất của một nghiên cứu về hiệu năng thuật toán?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong Tin học, việc xây dựng các 'mô hình' (models) có vai trò quan trọng. Mô hình trong Tin học thường được sử dụng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Một số lĩnh vực của Tin học, như 'Kỹ nghệ Phần mềm', có tính ứng dụng và kỹ thuật cao. Tuy nhiên, ngay cả trong Kỹ nghệ Phần mềm, yếu tố 'khoa học' vẫn thể hiện ở điểm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Khoa học dữ liệu' (Data Science) là một lĩnh vực liên ngành đang phát triển mạnh mẽ, có sự kết hợp giữa Tin học, Thống kê và các lĩnh vực khác. Khoa học dữ liệu thể hiện tính 'khoa học' của Tin học như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong nghiên cứu khoa học, khái niệm 'giả thuyết' đóng vai trò quan trọng. Giả thuyết trong Tin học thường được xây dựng dựa trên cơ sở nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Tính khách quan' trong khoa học đòi hỏi kết quả nghiên cứu phải độc lập với ý kiến chủ quan của nhà nghiên cứu. Trong Tin học, làm thế nào để giảm thiểu sự chủ quan trong quá trình nghiên cứu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong Tin học, việc 'đánh giá hiệu năng' (performance evaluation) là một hoạt động quan trọng. Mục đích chính của việc đánh giá hiệu năng là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Một nhà nghiên cứu Tin học phát triển một thuật toán mới và muốn chứng minh tính 'ưu việt' của nó so với các thuật toán hiện có. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất để chứng minh tính ưu việt này?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Tính tổng quát' (generality) là một đặc điểm quan trọng của tri thức khoa học. Trong Tin học, làm thế nào để tăng tính tổng quát của một kết quả nghiên cứu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong Tin học, việc 'phát triển lý thuyết' có vai trò như thế nào đối với sự tiến bộ của ngành?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Một nhà khoa học Tin học phát hiện ra một 'lỗ hổng bảo mật' trong một hệ thống phần mềm phổ biến. Hành động nào sau đây thể hiện trách nhiệm khoa học và đạo đức của nhà khoa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong Tin học, việc 'mô phỏng' (simulation) được sử dụng rộng rãi. Mô phỏng trong Tin học có ưu điểm gì so với thí nghiệm thực tế trong một số trường hợp?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Tin học có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội. Trong các khía cạnh sau, đâu là khía cạnh thể hiện rõ nhất vai trò của Tin học trong việc 'thúc đẩy sự tiến bộ xã hội'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để trả lời câu hỏi 'Tin học có phải là khoa học?', chúng ta cần xem xét nhiều khía cạnh. Kết luận phù hợp nhất là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 02

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài viết “Tin học có phải là khoa học?”, tác giả Phan Đình Diệu chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để khẳng định vị thế khoa học của Tin học?

  • A. Lập luận bằng cách so sánh Tin học với các ngành khoa học tự nhiên khác.
  • B. Lập luận bằng cách phân tích bản chất và đối tượng nghiên cứu của Tin học.
  • C. Lập luận bằng cách trình bày lịch sử phát triển của ngành Tin học.
  • D. Lập luận bằng cách nêu bật ứng dụng thực tiễn của Tin học trong đời sống.

Câu 2: Khái niệm "tính trừu tượng" (abstraction) đóng vai trò như thế nào trong việc xác định Tin học là một ngành khoa học, theo quan điểm của tác giả Phan Đình Diệu?

  • A. Tính trừu tượng giúp Tin học trở nên dễ hiểu và phổ biến hơn với công chúng.
  • B. Tính trừu tượng làm cho Tin học khác biệt hoàn toàn với các ngành khoa học khác.
  • C. Tính trừu tượng cho phép Tin học xây dựng các mô hình và lý thuyết tổng quát, một đặc điểm của khoa học.
  • D. Tính trừu tượng giúp đơn giản hóa các vấn đề phức tạp trong Tin học, phục vụ ứng dụng thực tế.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Phan Đình Diệu có đề cập đến "tính thực nghiệm" trong Tin học. Theo ông, "tính thực nghiệm" trong Tin học thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

  • A. Viết các bài báo khoa học và công bố kết quả nghiên cứu.
  • B. Đào tạo nhân lực và phát triển chương trình giảng dạy Tin học.
  • C. Tham gia các hội nghị, hội thảo khoa học về Tin học.
  • D. Xây dựng, thử nghiệm và đánh giá các hệ thống, mô hình tính toán trên máy tính.

Câu 4: Một nhà khoa học máy tính đang nghiên cứu về một thuật toán nén dữ liệu mới. Để chứng minh tính hiệu quả của thuật toán này một cách khoa học, họ nên ưu tiên thực hiện hoạt động nào sau đây?

  • A. Tiến hành kiểm thử thuật toán trên nhiều bộ dữ liệu khác nhau và so sánh với các thuật toán hiện có.
  • B. Xin ý kiến đánh giá từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực nén dữ liệu.
  • C. Công bố thuật toán trên các diễn đàn trực tuyến để nhận phản hồi từ cộng đồng.
  • D. Đăng ký bản quyền thuật toán để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ.

Câu 5: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu có nhắc đến sự phát triển của "lý thuyết tính toán" (theory of computation). Lý thuyết này đóng góp như thế nào vào việc khẳng định bản chất khoa học của Tin học?

  • A. Lý thuyết tính toán giúp Tin học trở nên gần gũi hơn với toán học thuần túy.
  • B. Lý thuyết tính toán cung cấp nền tảng toán học vững chắc, các nguyên lý và mô hình trừu tượng cho Tin học.
  • C. Lý thuyết tính toán giúp đơn giản hóa việc thiết kế và phát triển phần mềm.
  • D. Lý thuyết tính toán tập trung vào việc tối ưu hóa hiệu năng của máy tính.

Câu 6: Chọn phát biểu SAI về mối quan hệ giữa Tin học và các ngành khoa học khác theo quan điểm trong bài viết "Tin học có phải là khoa học?"

  • A. Tin học sử dụng các công cụ và phương pháp của toán học để xây dựng lý thuyết.
  • B. Tin học có ứng dụng rộng rãi và đóng góp vào nhiều ngành khoa học khác nhau.
  • C. Tin học hoàn toàn độc lập và không chịu ảnh hưởng bởi các ngành khoa học tự nhiên.
  • D. Tin học có thể được xem là một ngành khoa học liên ngành, kết nối nhiều lĩnh vực kiến thức.

Câu 7: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu có đề cập đến các tên gọi khác nhau của ngành Tin học qua các giai đoạn phát triển. Điều này thể hiện điều gì về bản chất của Tin học?

  • A. Sự thiếu ổn định và chưa trưởng thành của ngành Tin học.
  • B. Sự phụ thuộc của Tin học vào sự phát triển của công nghệ phần cứng.
  • C. Sự khó khăn trong việc định nghĩa một cách chính xác về Tin học.
  • D. Sự phát triển và mở rộng không ngừng về phạm vi và nội dung nghiên cứu của Tin học.

Câu 8: Trong khoa học truyền thống, thực nghiệm đóng vai trò trung tâm để xác nhận giả thuyết. Trong Tin học, khi một nhà khoa học máy tính phát triển một thuật toán mới, phương pháp chính để "thực nghiệm" và đánh giá tính hiệu quả của thuật toán đó thường là gì?

  • A. Quan sát cách thuật toán được sử dụng trong thực tế mà không có kiểm soát.
  • B. Phân tích độ phức tạp thuật toán và kiểm thử trên bộ dữ liệu đa dạng.
  • C. Chỉ dựa trên chứng minh toán học về độ đúng đắn của thuật toán.
  • D. Thăm dò ý kiến của các nhà khoa học máy tính khác về thuật toán.

Câu 9: Theo tác giả Phan Đình Diệu, đóng góp quan trọng nhất của Tin học vào nhận thức của con người về thế giới là gì?

  • A. Tạo ra các công cụ và thiết bị hiện đại phục vụ đời sống.
  • B. Giải quyết các bài toán thực tế trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • C. Cung cấp phương pháp và công cụ mới để nghiên cứu và mô phỏng các hệ thống phức tạp.
  • D. Thúc đẩy sự phát triển của kinh tế và xã hội thông qua ứng dụng công nghệ.

Câu 10: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến "khoa học về sự sống" và "khoa học xã hội". Ông muốn nhấn mạnh điều gì khi so sánh Tin học với các lĩnh vực khoa học này?

  • A. Để chứng minh rằng Tin học quan trọng hơn các ngành khoa học khác.
  • B. Để chỉ ra rằng Tin học cũng có những đặc điểm chung của một ngành khoa học, dù đối tượng nghiên cứu khác biệt.
  • C. Để khẳng định rằng Tin học là sự kết hợp giữa khoa học tự nhiên và khoa học xã hội.
  • D. Để giới thiệu về các ứng dụng của Tin học trong lĩnh vực khoa học sự sống và khoa học xã hội.

Câu 11: Một sinh viên cho rằng Tin học chỉ là công cụ hỗ trợ cho các ngành khoa học khác, không phải là một khoa học độc lập. Quan điểm này phù hợp hay mâu thuẫn với nội dung bài viết "Tin học có phải là khoa học?"?

  • A. Phù hợp, vì tác giả cũng thừa nhận Tin học có vai trò công cụ.
  • B. Phù hợp một phần, vì Tin học vừa là công cụ vừa là khoa học.
  • C. Mâu thuẫn một phần, vì bài viết không phủ nhận vai trò công cụ của Tin học.
  • D. Mâu thuẫn, vì bài viết khẳng định mạnh mẽ Tin học là một ngành khoa học độc lập.

Câu 12: Trong lĩnh vực Tin học, việc xây dựng mô hình tính toán cho một hệ thống thực tế phức tạp (ví dụ: hệ thống giao thông đô thị) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của khoa học?

  • A. Tính trừu tượng và khả năng khái quát hóa.
  • B. Tính ứng dụng và phục vụ đời sống.
  • C. Tính chính xác và khách quan.
  • D. Tính sáng tạo và đổi mới.

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một đặc trưng của phương pháp khoa học trong Tin học, theo cách hiểu từ bài viết?

  • A. Xây dựng và kiểm chứng các giả thuyết.
  • B. Sử dụng các mô hình và lý thuyết trừu tượng.
  • C. Chỉ tập trung vào quan sát và mô tả hiện tượng tự nhiên.
  • D. Thực hiện các thí nghiệm và phân tích dữ liệu.

Câu 14: Theo tác giả, việc "máy tính hóa" nhiều lĩnh vực khác nhau trong đời sống và khoa học cho thấy điều gì về vai trò của Tin học?

  • A. Tin học đang dần thay thế các ngành khoa học khác.
  • B. Tin học là một ngành khoa học nền tảng, có tính ứng dụng và lan tỏa rộng khắp.
  • C. Tin học chủ yếu là công cụ hỗ trợ cho các ngành khoa học ứng dụng.
  • D. Tin học chỉ thực sự phát triển khi có sự hỗ trợ của công nghệ phần cứng.

Câu 15: Trong phần cuối bài viết, tác giả Phan Đình Diệu nhấn mạnh đến "hệ thống phức tạp". Vì sao nghiên cứu về hệ thống phức tạp lại là một hướng phát triển quan trọng của Tin học, củng cố vị thế khoa học của ngành?

  • A. Vì hệ thống phức tạp là lĩnh vực ứng dụng Tin học mang lại lợi nhuận kinh tế cao.
  • B. Vì nghiên cứu hệ thống phức tạp giúp Tin học trở nên dễ hiểu hơn với công chúng.
  • C. Vì hệ thống phức tạp là đối tượng nghiên cứu độc đáo, chỉ thuộc về Tin học.
  • D. Vì nghiên cứu hệ thống phức tạp đòi hỏi Tin học phải phát triển các lý thuyết, phương pháp luận khoa học mới.

Câu 16: Một kỹ sư phần mềm phát triển một ứng dụng di động. Hoạt động này có được xem là "nghiên cứu khoa học" theo nghĩa rộng của từ "khoa học" trong bài viết không?

  • A. Không, vì đây chỉ là hoạt động kỹ thuật ứng dụng, không tạo ra tri thức mới.
  • B. Có thể, nếu quá trình phát triển ứng dụng đó đòi hỏi giải quyết vấn đề mới, phát triển kỹ thuật mới dựa trên nguyên tắc khoa học.
  • C. Chỉ được xem là nghiên cứu khoa học nếu ứng dụng đó được công bố trên tạp chí khoa học.
  • D. Chỉ được xem là nghiên cứu khoa học nếu kỹ sư đó có bằng cấp tiến sĩ trong lĩnh vực Tin học.

Câu 17: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu có sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học như "lý thuyết", "mô hình", "thực nghiệm". Việc sử dụng ngôn ngữ khoa học này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn với người đọc phổ thông.
  • B. Thể hiện sự uyên bác và chuyên môn sâu của tác giả.
  • C. Góp phần khẳng định tính khoa học và trang trọng của vấn đề đang thảo luận.
  • D. Giúp bài viết phù hợp với tiêu chuẩn của một công trình nghiên cứu khoa học.

Câu 18: Một nhà nghiên cứu Tin học đề xuất một phương pháp mới để phát hiện xâm nhập mạng. Để đánh giá phương pháp này một cách khách quan, họ nên làm gì?

  • A. So sánh hiệu quả của phương pháp mới với các phương pháp hiện có trên cùng bộ dữ liệu kiểm thử chuẩn.
  • B. Thuyết trình phương pháp mới tại hội nghị khoa học và thu thập ý kiến phản hồi.
  • C. Mời các chuyên gia an ninh mạng hàng đầu đánh giá phương pháp.
  • D. Triển khai thử nghiệm phương pháp trong một hệ thống mạng thực tế nhỏ.

Câu 19: Trong bài viết, tác giả có đề cập đến "tính hệ thống" của Tin học. "Tính hệ thống" ở đây được hiểu như thế nào?

  • A. Sự phức tạp và đa dạng của các lĩnh vực nghiên cứu trong Tin học.
  • B. Khả năng Tin học ứng dụng vào nhiều hệ thống khác nhau trong thực tế.
  • C. Việc Tin học sử dụng hệ thống máy tính làm công cụ nghiên cứu chính.
  • D. Sự liên kết chặt chẽ giữa các khái niệm, lý thuyết và phương pháp trong Tin học, tạo thành một cấu trúc khoa học mạch lạc.

Câu 20: Nếu một người cho rằng Tin học chỉ là "tập hợp các kỹ năng lập trình" chứ không phải khoa học, quan điểm này đã bỏ qua khía cạnh quan trọng nào của Tin học?

  • A. Vai trò ứng dụng của Tin học trong thực tế.
  • B. Nền tảng lý thuyết, các nguyên tắc và phương pháp luận khoa học của Tin học.
  • C. Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ phần cứng và phần mềm.
  • D. Tính sáng tạo và đổi mới trong lĩnh vực Tin học.

Câu 21: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu có nhắc đến việc Tin học "mô phỏng" thế giới thực. Mục đích chính của việc mô phỏng này trong nghiên cứu khoa học Tin học là gì?

  • A. Thay thế hoàn toàn các thí nghiệm thực tế tốn kém và nguy hiểm.
  • B. Tạo ra các sản phẩm giải trí và ứng dụng thực tế ảo.
  • C. Nghiên cứu, phân tích và dự đoán hành vi của các hệ thống phức tạp trong điều kiện được kiểm soát.
  • D. Giúp người học dễ dàng tiếp cận và hiểu các khái niệm khoa học phức tạp.

Câu 22: Một nhóm nghiên cứu Tin học phát triển một thuật toán học máy mới. Để công nhận đóng góp khoa học của công trình này, họ nên hướng tới hình thức công bố nào?

  • A. Đăng tải mã nguồn thuật toán lên các kho lưu trữ trực tuyến mở.
  • B. Viết sách chuyên khảo về thuật toán và xuất bản.
  • C. Trình bày báo cáo tại hội nghị ứng dụng công nghệ thông tin.
  • D. Gửi bài báo khoa học đến các tạp chí chuyên ngành Tin học có phản biện.

Câu 23: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu có đề cập đến "tính khách quan" trong khoa học. "Tính khách quan" trong nghiên cứu Tin học được thể hiện như thế nào?

  • A. Sự đồng thuận của cộng đồng các nhà khoa học Tin học về một vấn đề.
  • B. Dựa trên các bằng chứng, dữ liệu và kiểm chứng độc lập, không phụ thuộc vào ý kiến cá nhân.
  • C. Việc sử dụng máy tính và các công cụ kỹ thuật hiện đại trong nghiên cứu.
  • D. Khả năng ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tế một cách rộng rãi.

Câu 24: Một nhà khoa học máy tính đang nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo. Lĩnh vực nghiên cứu này thể hiện rõ nhất xu hướng nào trong sự phát triển của Tin học?

  • A. Hướng tới việc thay thế hoàn toàn con người trong các hoạt động trí tuệ.
  • B. Tập trung vào việc phát triển phần cứng máy tính ngày càng mạnh mẽ.
  • C. Mở rộng phạm vi nghiên cứu, hướng tới giải quyết các vấn đề phức tạp, liên ngành.
  • D. Thu hẹp phạm vi nghiên cứu, tập trung vào các bài toán lý thuyết cơ bản.

Câu 25: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu có sử dụng phép so sánh và liệt kê. Các phép tu từ này có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp của bài viết?

  • A. Giúp làm rõ luận điểm, tăng tính thuyết phục và sinh động cho bài viết.
  • B. Làm cho bài viết trở nên trang trọng và mang tính học thuật cao hơn.
  • C. Thể hiện sự am hiểu sâu rộng của tác giả về nhiều lĩnh vực khoa học.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ các thông tin và khái niệm quan trọng.

Câu 26: Nếu một người cho rằng Tin học chỉ là "công nghệ" chứ không phải "khoa học", điều này thể hiện sự nhầm lẫn giữa khái niệm nào?

  • A. Giữa lý thuyết và thực hành trong Tin học.
  • B. Giữa khoa học cơ bản và khoa học ứng dụng.
  • C. Giữa khoa học tự nhiên và khoa học xã hội.
  • D. Giữa mục tiêu tìm kiếm tri thức và mục tiêu tạo ra sản phẩm ứng dụng.

Câu 27: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu khẳng định Tin học là một khoa học. Tuy nhiên, ông cũng thừa nhận Tin học có mối liên hệ mật thiết với lĩnh vực nào?

  • A. Toán học thuần túy.
  • B. Kỹ thuật và công nghệ.
  • C. Triết học.
  • D. Nghệ thuật.

Câu 28: Một công ty công nghệ phát triển một phần mềm thương mại mới. Hoạt động này có đóng góp vào sự phát triển của "khoa học Tin học" theo nghĩa rộng không?

  • A. Không, vì mục tiêu chính là lợi nhuận kinh tế, không phải tri thức khoa học.
  • B. Có, vì mọi sản phẩm phần mềm đều dựa trên các nguyên lý khoa học của Tin học.
  • C. Có thể, nếu quá trình phát triển phần mềm đó tạo ra kỹ thuật mới, phương pháp mới có giá trị khoa học.
  • D. Chỉ có đóng góp gián tiếp, vì lợi nhuận từ phần mềm giúp đầu tư cho nghiên cứu khoa học.

Câu 29: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu muốn thuyết phục độc giả điều gì về vị thế của Tin học?

  • A. Tin học là ngành khoa học dễ học và dễ ứng dụng nhất.
  • B. Tin học là ngành khoa học quan trọng nhất trong thế kỷ 21.
  • C. Tin học xứng đáng được công nhận là một ngành khoa học độc lập và có đóng góp to lớn.
  • D. Tin học cần được đầu tư và phát triển mạnh mẽ hơn nữa ở Việt Nam.

Câu 30: Đâu là nhận định tổng kết phù hợp nhất về quan điểm của tác giả Phan Đình Diệu trong bài viết "Tin học có phải là khoa học?"?

  • A. Tin học là một ngành kỹ thuật ứng dụng, có nguồn gốc từ toán học.
  • B. Tin học là một ngành khoa học độc lập, có đối tượng, phương pháp và đóng góp riêng, đồng thời liên kết chặt chẽ với các ngành khác.
  • C. Tin học đang trên đường trở thành một ngành khoa học thực thụ, cần tiếp tục phát triển lý thuyết nền tảng.
  • D. Tin học nên tập trung vào ứng dụng thực tế, không cần quá chú trọng vào các vấn đề lý thuyết trừu tượng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong bài viết “Tin học có phải là khoa học?”, tác giả Phan Đình Diệu chủ yếu sử dụng phương pháp lập luận nào để khẳng định vị thế khoa học của Tin học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khái niệm 'tính trừu tượng' (abstraction) đóng vai trò như thế nào trong việc xác định Tin học là một ngành khoa học, theo quan điểm của tác giả Phan Đình Diệu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Phan Đình Diệu có đề cập đến 'tính thực nghiệm' trong Tin học. Theo ông, 'tính thực nghiệm' trong Tin học thể hiện rõ nhất qua hoạt động nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Một nhà khoa học máy tính đang nghiên cứu về một thuật toán nén dữ liệu mới. Để chứng minh tính hiệu quả của thuật toán này một cách khoa học, họ nên ưu tiên thực hiện hoạt động nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu có nhắc đến sự phát triển của 'lý thuyết tính toán' (theory of computation). Lý thuyết này đóng góp như thế nào vào việc khẳng định bản chất khoa học của Tin học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Chọn phát biểu SAI về mối quan hệ giữa Tin học và các ngành khoa học khác theo quan điểm trong bài viết 'Tin học có phải là khoa học?'

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu có đề cập đến các tên gọi khác nhau của ngành Tin học qua các giai đoạn phát triển. Điều này thể hiện điều gì về bản chất của Tin học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong khoa học truyền thống, thực nghiệm đóng vai trò trung tâm để xác nhận giả thuyết. Trong Tin học, khi một nhà khoa học máy tính phát triển một thuật toán mới, phương pháp chính để 'thực nghiệm' và đánh giá tính hiệu quả của thuật toán đó thường là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Theo tác giả Phan Đình Diệu, đóng góp quan trọng nhất của Tin học vào nhận thức của con người về thế giới là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong bài viết, tác giả có nhắc đến 'khoa học về sự sống' và 'khoa học xã hội'. Ông muốn nhấn mạnh điều gì khi so sánh Tin học với các lĩnh vực khoa học này?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một sinh viên cho rằng Tin học chỉ là công cụ hỗ trợ cho các ngành khoa học khác, không phải là một khoa học độc lập. Quan điểm này phù hợp hay mâu thuẫn với nội dung bài viết 'Tin học có phải là khoa học?'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong lĩnh vực Tin học, việc xây dựng mô hình tính toán cho một hệ thống thực tế phức tạp (ví dụ: hệ thống giao thông đô thị) thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của khoa học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Điều gì KHÔNG phải là một đặc trưng của phương pháp khoa học trong Tin học, theo cách hiểu từ bài viết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Theo tác giả, việc 'máy tính hóa' nhiều lĩnh vực khác nhau trong đời sống và khoa học cho thấy điều gì về vai trò của Tin học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong phần cuối bài viết, tác giả Phan Đình Diệu nhấn mạnh đến 'hệ thống phức tạp'. Vì sao nghiên cứu về hệ thống phức tạp lại là một hướng phát triển quan trọng của Tin học, củng cố vị thế khoa học của ngành?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một kỹ sư phần mềm phát triển một ứng dụng di động. Hoạt động này có được xem là 'nghiên cứu khoa học' theo nghĩa rộng của từ 'khoa học' trong bài viết không?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu có sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học như 'lý thuyết', 'mô hình', 'thực nghiệm'. Việc sử dụng ngôn ngữ khoa học này có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Một nhà nghiên cứu Tin học đề xuất một phương pháp mới để phát hiện xâm nhập mạng. Để đánh giá phương pháp này một cách khách quan, họ nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong bài viết, tác giả có đề cập đến 'tính hệ thống' của Tin học. 'Tính hệ thống' ở đây được hiểu như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nếu một người cho rằng Tin học chỉ là 'tập hợp các kỹ năng lập trình' chứ không phải khoa học, quan điểm này đã bỏ qua khía cạnh quan trọng nào của Tin học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu có nhắc đến việc Tin học 'mô phỏng' thế giới thực. Mục đích chính của việc mô phỏng này trong nghiên cứu khoa học Tin học là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Một nhóm nghiên cứu Tin học phát triển một thuật toán học máy mới. Để công nhận đóng góp khoa học của công trình này, họ nên hướng tới hình thức công bố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu có đề cập đến 'tính khách quan' trong khoa học. 'Tính khách quan' trong nghiên cứu Tin học được thể hiện như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Một nhà khoa học máy tính đang nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo. Lĩnh vực nghiên cứu này thể hiện rõ nhất xu hướng nào trong sự phát triển của Tin học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu có sử dụng phép so sánh và liệt kê. Các phép tu từ này có vai trò gì trong việc truyền tải thông điệp của bài viết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Nếu một người cho rằng Tin học chỉ là 'công nghệ' chứ không phải 'khoa học', điều này thể hiện sự nhầm lẫn giữa khái niệm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu khẳng định Tin học là một khoa học. Tuy nhiên, ông cũng thừa nhận Tin học có mối liên hệ mật thiết với lĩnh vực nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Một công ty công nghệ phát triển một phần mềm thương mại mới. Hoạt động này có đóng góp vào sự phát triển của 'khoa học Tin học' theo nghĩa rộng không?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bài viết, tác giả Phan Đình Diệu muốn thuyết phục độc giả điều gì về vị thế của Tin học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Đâu là nhận định tổng kết phù hợp nhất về quan điểm của tác giả Phan Đình Diệu trong bài viết 'Tin học có phải là khoa học?'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 03

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm được gợi mở trong văn bản

  • A. Việc chế tạo và cải tiến phần cứng máy tính.
  • B. Khả năng lưu trữ dữ liệu khổng lồ.
  • C. Nghiên cứu về thông tin và các phương pháp xử lý thông tin một cách hiệu quả.
  • D. Tốc độ tính toán ngày càng tăng của các thiết bị điện tử.

Câu 2: Văn bản đặt ra câu hỏi

  • A. Khơi gợi sự tò mò, kích thích suy nghĩ và dẫn dắt người đọc đi tìm câu trả lời cùng tác giả.
  • B. Trực tiếp khẳng định Tin học là một ngành khoa học.
  • C. Nhấn mạnh sự nghi ngờ của tác giả về tính khoa học của Tin học.
  • D. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết một cách ngắn gọn.

Câu 3: Để làm rõ bản chất khoa học của Tin học, tác giả có thể sử dụng phương pháp lập luận nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Chủ yếu liệt kê các thành tựu công nghệ nổi bật của Tin học.
  • B. So sánh Tin học với một ngành khoa học tự nhiên cụ thể như Vật lý hay Hóa học.
  • C. Phân tích lịch sử phát triển của các công cụ tính toán từ xưa đến nay.
  • D. Trình bày các đối tượng nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu đặc thù và những đóng góp mang tính lý luận của Tin học.

Câu 4: Sự thay đổi trong các tên gọi khác nhau của ngành Tin học (như Khoa học máy tính, Khoa học tính toán, Khoa học thông tin...) theo văn bản cho thấy điều gì về quá trình phát triển của ngành này?

  • A. Sự thiếu thống nhất trong cộng đồng khoa học về định nghĩa Tin học.
  • B. Sự tiến hóa, mở rộng liên tục về nội hàm, đối tượng và phạm vi nghiên cứu của ngành.
  • C. Xu hướng quốc tế hóa trong việc đặt tên các ngành khoa học.
  • D. Việc Tin học ngày càng trở nên phức tạp và khó hiểu.

Câu 5: Một trong những đóng góp quan trọng của Tin học vào nhận thức của con người về thế giới, được đề cập trong văn bản, là khả năng mô hình hóa và mô phỏng các hệ thống phức tạp. Khả năng này thể hiện khía cạnh nào của Tin học?

  • A. Chỉ đơn thuần là công cụ kỹ thuật hỗ trợ các ngành khoa học khác.
  • B. Là một ngành kỹ thuật thực hành, không có tính lý thuyết.
  • C. Là một ngành khoa học có khả năng xây dựng lý thuyết, mô hình để giải thích và dự đoán hiện tượng.
  • D. Chỉ liên quan đến việc xử lý số liệu và tính toán đơn giản.

Câu 6: Giả sử văn bản trình bày một phần về "lý thuyết thuật toán" và "ngôn ngữ hình thức". Việc đưa các nội dung này vào bài viết nhằm mục đích gì trong việc chứng minh Tin học là khoa học?

  • A. Cho thấy Tin học có nhiều thuật ngữ phức tạp.
  • B. Minh họa Tin học chỉ là công cụ lập trình.
  • C. Làm nổi bật khía cạnh ứng dụng thực tế của Tin học.
  • D. Chứng minh Tin học có nền tảng lý thuyết vững chắc, trừu tượng và có hệ thống.

Câu 7: Tác giả có thể phân tích quá trình lịch sử phát triển của Tin học từ những năm 1950-1960. Việc trình bày theo trật tự thời gian kết hợp với phân tích mối quan hệ nhân quả nhằm mục đích gì?

  • A. Liệt kê các sự kiện lịch sử một cách đơn thuần.
  • B. Làm nổi bật sự ra đời, tiến hóa và những bước nhảy vọt quan trọng của ngành theo thời gian, từ đó củng cố lập luận về tính khoa học và sự phát triển không ngừng.
  • C. Chứng minh rằng Tin học là một ngành khoa học lâu đời.
  • D. So sánh tốc độ phát triển của Tin học với các ngành khác.

Câu 8: Văn bản có thể sử dụng kết hợp phương thức biểu đạt thuyết minh và nghị luận. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả gì cho bài viết?

  • A. Giúp bài viết trở nên bay bổng và giàu cảm xúc.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin mà không đưa ra quan điểm.
  • C. Vừa cung cấp kiến thức nền tảng, khách quan về Tin học (thuyết minh) vừa trình bày, bảo vệ luận điểm về tính khoa học của nó (nghị luận), tăng tính thuyết phục.
  • D. Làm cho bài viết khó hiểu và phức tạp hơn.

Câu 9: Nếu văn bản đề cập đến việc Tin học nghiên cứu "thông tin và các hệ thống xử lý thông tin". Điều này nhấn mạnh rằng Tin học không chỉ là công nghệ tạo ra máy tính, mà còn là nghiên cứu về:

  • A. Bản chất, cấu trúc, thu nhận, lưu trữ, xử lý, truyền tải và sử dụng thông tin.
  • B. Cấu trúc vật lý và hoạt động của chip máy tính.
  • C. Cách con người tương tác với máy tính.
  • D. Tác động xã hội của việc sử dụng máy tính.

Câu 10: Văn bản có thể chỉ ra rằng Tin học đã mở ra những hướng nghiên cứu mới cho các ngành khoa học khác, ví dụ như sinh học tính toán hay hóa học tính toán. Điều này thể hiện khía cạnh nào của Tin học?

  • A. Sự phụ thuộc của Tin học vào các ngành khoa học truyền thống.
  • B. Việc Tin học chỉ là công cụ phục vụ các ngành khác.
  • C. Tin học là ngành khoa học chỉ ứng dụng trong lĩnh vực kỹ thuật.
  • D. Vai trò liên ngành, khả năng cung cấp phương pháp luận và công cụ mới để giải quyết vấn đề trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Câu 11: Theo logic lập luận của văn bản, một ngành được coi là khoa học thường dựa trên những tiêu chí nào? Dựa vào đó, hãy suy luận tiêu chí nào là quan trọng nhất để tác giả khẳng định Tin học là khoa học.

  • A. Có ứng dụng rộng rãi trong đời sống.
  • B. Có đối tượng nghiên cứu rõ ràng, có hệ thống lý thuyết, phương pháp nghiên cứu đặc thù và đóng góp vào tri thức nhân loại.
  • C. Được dạy trong các trường đại học.
  • D. Sử dụng nhiều thiết bị công nghệ cao.

Câu 12: Đoạn văn bản có thể kết thúc bằng việc tổng kết lại những luận điểm chính về Tin học. Chức năng của phần kết này là gì?

  • A. Khái quát hóa các luận điểm đã trình bày, tái khẳng định hoặc củng cố câu trả lời cho câu hỏi ở nhan đề.
  • B. Mở ra một vấn đề hoàn toàn mới về Tin học.
  • C. Chỉ đơn thuần nhắc lại các thông tin đã nêu.
  • D. Nêu bật những thách thức còn tồn tại của ngành Tin học.

Câu 13: Tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với sự phát triển và vai trò của ngành Tin học trong văn bản?

  • A. Thái độ hoài nghi, cho rằng Tin học chỉ là công cụ.
  • B. Thái độ trung lập, chỉ trình bày thông tin khách quan.
  • C. Thái độ phê phán, lo ngại về những tác động tiêu cực của Tin học.
  • D. Thái độ tích cực, đánh giá cao tiềm năng và những đóng góp to lớn của Tin học như một ngành khoa học.

Câu 14: Văn bản có thể đề cập đến "lý thuyết mật mã và an toàn thông tin" như một lĩnh vực nghiên cứu của Tin học. Lĩnh vực này cho thấy Tin học không chỉ giải quyết các bài toán tính toán, mà còn liên quan đến việc:

  • A. Chỉ tạo ra các phần mềm giải trí.
  • B. Xây dựng các phương pháp lý thuyết và kỹ thuật để bảo vệ thông tin và hệ thống.
  • C. Phân tích hành vi người dùng trên mạng internet.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện.

Câu 15: Khi văn bản nói rằng Tin học có những đóng góp mới vào nhận thức của con người về thế giới, điều này ngụ ý rằng Tin học không chỉ áp dụng kiến thức đã có mà còn:

  • A. Giúp con người ghi nhớ nhiều thông tin hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn các phương pháp nghiên cứu truyền thống.
  • C. Tạo ra những hiểu biết, khám phá mới về các quy luật, cấu trúc của thế giới tự nhiên và xã hội thông qua các mô hình và phân tích dữ liệu.
  • D. Chỉ đơn thuần tự động hóa các công việc thủ công.

Câu 16: Một trong những đặc điểm của Tin học, nếu được trình bày trong văn bản để chứng minh tính khoa học, có thể là khả năng xây dựng và phân tích các "thuật toán". Thuật toán trong Tin học được hiểu là:

  • A. Một loại ngôn ngữ lập trình mới.
  • B. Phần cứng của máy tính.
  • C. Dữ liệu đầu vào cho máy tính.
  • D. Một tập hợp hữu hạn các chỉ dẫn được xác định rõ ràng để giải quyết một vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Câu 17: Văn bản có thể đề cập đến việc Tin học phát triển mạnh mẽ từ giữa thế kỷ 20. Điều này liên quan đến sự ra đời và phát triển của công cụ nào, làm nền tảng cho sự bứt phá của ngành?

  • A. Máy tính điện tử.
  • B. Kính hiển vi điện tử.
  • C. Đài phát thanh.
  • D. Tàu hỏa chạy bằng hơi nước.

Câu 18: Nếu văn bản nhấn mạnh rằng Tin học không chỉ là công cụ, mà còn là ngành khoa học nghiên cứu về "các hệ thống xử lý thông tin", điều này bao hàm việc nghiên cứu cả các hệ thống tự nhiên lẫn nhân tạo. Ví dụ nào sau đây không phải là một hệ thống xử lý thông tin mà Tin học có thể nghiên cứu?

  • A. Bộ não con người.
  • B. Hệ thống máy tính và mạng lưới.
  • C. Một ngọn núi lửa đang phun trào.
  • D. Cấu trúc DNA trong sinh vật.

Câu 19: Văn bản có thể sử dụng các ví dụ cụ thể về ứng dụng của Tin học trong đời sống (ví dụ: y tế, giáo dục, kinh tế). Việc đưa ra các ví dụ này nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để minh họa cho sự phổ biến của máy tính.
  • B. Củng cố lập luận về tầm quan trọng, sự ảnh hưởng sâu rộng và tính ứng dụng thực tế của những nghiên cứu lý thuyết trong Tin học.
  • C. Làm cho bài viết dài hơn.
  • D. So sánh hiệu quả của Tin học với các ngành khác.

Câu 20: Theo logic của văn bản, việc Tin học có khả năng tạo ra các mô hình trừu tượng để biểu diễn và thao tác với thông tin là một minh chứng cho điều gì?

  • A. Tin học có tính lý thuyết và khả năng tổng quát hóa, không chỉ giới hạn ở các ứng dụng cụ thể.
  • B. Tin học là một môn học khó hiểu.
  • C. Tin học chỉ dành cho những người giỏi toán.
  • D. Tin học phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ phần cứng.

Câu 21: Nếu văn bản đề cập đến việc Tin học nghiên cứu "lôgíc toán" và "lý thuyết thuật toán", điều này cho thấy Tin học có mối liên hệ chặt chẽ với lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Văn học.
  • B. Hội họa.
  • C. Âm nhạc.
  • D. Toán học.

Câu 22: Văn bản có thể phân tích sự khác biệt giữa "Tin học" (như một ngành khoa học) và "Công nghệ thông tin" (như ứng dụng của Tin học). Sự phân biệt này nhằm mục đích gì?

  • A. Hạ thấp vai trò của Công nghệ thông tin.
  • B. Khẳng định Công nghệ thông tin không phải là khoa học.
  • C. Làm rõ rằng Tin học có chiều sâu lý thuyết, nghiên cứu các nguyên lý cơ bản, trong khi Công nghệ thông tin tập trung vào việc triển khai và ứng dụng các nguyên lý đó vào thực tế.
  • D. Tạo sự nhầm lẫn cho người đọc.

Câu 23: Theo mạch lập luận của tác giả, việc Tin học có khả năng giải quyết các bài toán phức tạp mà trước đây con người không thể hoặc mất rất nhiều thời gian để giải quyết (ví dụ: dự báo thời tiết chính xác hơn, mô phỏng cấu trúc protein) là minh chứng cho:

  • A. Sức mạnh phân tích, xử lý và khả năng mở rộng giới hạn nhận thức của con người mà Tin học mang lại.
  • B. Việc máy tính có thể thay thế hoàn toàn bộ não con người.
  • C. Tin học chỉ giỏi tính toán với số lớn.
  • D. Các ngành khoa học khác đã ngừng phát triển.

Câu 24: Văn bản có thể đề cập đến khái niệm "thông tin" như một đối tượng nghiên cứu độc lập của Tin học, tương tự như vật chất của Vật lý hay sự sống của Sinh học. Điều này nhấn mạnh:

  • A. Thông tin chỉ tồn tại dưới dạng số hóa.
  • B. Thông tin là một thực thể cơ bản có thể được nghiên cứu, phân tích và thao tác theo các quy luật riêng.
  • C. Chỉ có dữ liệu lớn mới là đối tượng quan trọng của Tin học.
  • D. Thông tin không có giá trị nếu không được hiển thị trực quan.

Câu 25: Nếu văn bản thảo luận về "lý thuyết ôtômát" (Automata Theory), đây là lĩnh vực nghiên cứu về các mô hình tính toán trừu tượng. Việc nghiên cứu này cho thấy Tin học:

  • A. Chỉ quan tâm đến các máy móc cụ thể.
  • B. Không có liên hệ với toán học.
  • C. Chỉ tập trung vào ứng dụng thực tế.
  • D. Có nền tảng lý thuyết sâu sắc về khả năng và giới hạn của việc tính toán và xử lý thông tin.

Câu 26: Văn bản có thể lập luận rằng Tin học cung cấp một "cách nhìn mới" về thế giới. Cách nhìn này chủ yếu dựa trên việc phân tích và hiểu thế giới thông qua lăng kính nào?

  • A. Thông tin, dữ liệu, thuật toán và các mô hình tính toán.
  • B. Các công cụ lao động thủ công truyền thống.
  • C. Các phương pháp triết học cổ điển.
  • D. Quan sát trực tiếp bằng mắt thường.

Câu 27: Giả sử văn bản đề cập đến việc Tin học có thể giải quyết bài toán "bán hàng rong" (Traveling Salesperson Problem) hoặc tối ưu hóa "lịch trình sản xuất". Điều này minh họa cho khía cạnh nào của Tin học?

  • A. Khả năng lưu trữ dữ liệu không giới hạn.
  • B. Việc thiết kế các trang web đẹp mắt.
  • C. Khả năng áp dụng các thuật toán và mô hình tính toán để giải quyết các bài toán tối ưu trong thực tế.
  • D. Việc tạo ra các trò chơi điện tử phức tạp.

Câu 28: Văn bản có thể nhấn mạnh rằng Tin học là một ngành năng động, liên tục đổi mới và phát triển. Điều này đặt ra thách thức gì cho việc định nghĩa và nghiên cứu về Tin học?

  • A. Tin học sẽ sớm bị lỗi thời.
  • B. Việc định nghĩa, phân loại và theo kịp sự phát triển của ngành đòi hỏi sự cập nhật liên tục và góc nhìn linh hoạt.
  • C. Tin học sẽ ngày càng thu hẹp phạm vi ứng dụng.
  • D. Chỉ có các nhà khoa học lớn tuổi mới có thể hiểu được Tin học.

Câu 29: Khi tác giả sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như "lôgíc toán", "lý thuyết thuật toán", "ôtômát"..., việc này có thể gây khó khăn cho người đọc không chuyên. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng trong một bài viết nghị luận về bản chất khoa học của Tin học là cần thiết vì:

  • A. Để chứng tỏ tác giả là người uyên bác.
  • B. Để làm cho bài viết trở nên phức tạp.
  • C. Các thuật ngữ này không quan trọng lắm.
  • D. Chúng là những khái niệm nền tảng, cốt lõi, thuộc về hệ thống lý thuyết đặc thù của Tin học, cần thiết để chứng minh tính khoa học và chiều sâu của ngành.

Câu 30: Dựa vào nội dung văn bản, nếu một người cho rằng Tin học chỉ là kỹ thuật sử dụng máy tính, lập trình và không phải là khoa học, thì lập luận của họ đang bỏ qua khía cạnh quan trọng nào của Tin học?

  • A. Chiều sâu lý thuyết, đối tượng nghiên cứu độc lập (thông tin, tính toán), và khả năng xây dựng mô hình, lý thuyết để giải thích và dự đoán.
  • B. Tốc độ xử lý của máy tính.
  • C. Số lượng người sử dụng máy tính trên thế giới.
  • D. Sự đa dạng của các ngôn ngữ lập trình.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Theo quan điểm được gợi mở trong văn bản "Tin học có phải là khoa học?", yếu tố cốt lõi nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong việc định hình bản chất của Tin học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Văn bản đặt ra câu hỏi "Tin học có phải là khoa học?". Cách đặt nhan đề này có tác dụng chủ yếu gì đối với người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Để làm rõ bản chất khoa học của Tin học, tác giả có thể sử dụng phương pháp lập luận nào sau đây hiệu quả nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Sự thay đổi trong các tên gọi khác nhau của ngành Tin học (như Khoa học máy tính, Khoa học tính toán, Khoa học thông tin...) theo văn bản cho thấy điều gì về quá trình phát triển của ngành này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Một trong những đóng góp quan trọng của Tin học vào nhận thức của con người về thế giới, được đề cập trong văn bản, là khả năng mô hình hóa và mô phỏng các hệ thống phức tạp. Khả năng này thể hiện khía cạnh nào của Tin học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Giả sử văn bản trình bày một phần về 'lý thuyết thuật toán' và 'ngôn ngữ hình thức'. Việc đưa các nội dung này vào bài viết nhằm mục đích gì trong việc chứng minh Tin học là khoa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Tác giả có thể phân tích quá trình lịch sử phát triển của Tin học từ những năm 1950-1960. Việc trình bày theo trật tự thời gian kết hợp với phân tích mối quan hệ nhân quả nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Văn bản có thể sử dụng kết hợp phương thức biểu đạt thuyết minh và nghị luận. Sự kết hợp này mang lại hiệu quả gì cho bài viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Nếu văn bản đề cập đến việc Tin học nghiên cứu 'thông tin và các hệ thống xử lý thông tin'. Điều này nhấn mạnh rằng Tin học không chỉ là công nghệ tạo ra máy tính, mà còn là nghiên cứu về:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Văn bản có thể chỉ ra rằng Tin học đã mở ra những hướng nghiên cứu mới cho các ngành khoa học khác, ví dụ như sinh học tính toán hay hóa học tính toán. Điều này thể hiện khía cạnh nào của Tin học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Theo logic lập luận của văn bản, một ngành được coi là khoa học thường dựa trên những tiêu chí nào? Dựa vào đó, hãy suy luận tiêu chí nào là quan trọng nhất để tác giả khẳng định Tin học là khoa học.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đoạn văn bản có thể kết thúc bằng việc tổng kết lại những luận điểm chính về Tin học. Chức năng của phần kết này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với sự phát triển và vai trò của ngành Tin học trong văn bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Văn bản có thể đề cập đến 'lý thuyết mật mã và an toàn thông tin' như một lĩnh vực nghiên cứu của Tin học. Lĩnh vực này cho thấy Tin học không chỉ giải quyết các bài toán tính toán, mà còn liên quan đến việc:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Khi văn bản nói rằng Tin học có những đóng góp mới vào nhận thức của con người về thế giới, điều này ngụ ý rằng Tin học không chỉ áp dụng kiến thức đã có mà còn:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một trong những đặc điểm của Tin học, nếu được trình bày trong văn bản để chứng minh tính khoa học, có thể là khả năng xây dựng và phân tích các 'thuật toán'. Thuật toán trong Tin học được hiểu là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Văn bản có thể đề cập đến việc Tin học phát triển mạnh mẽ từ giữa thế kỷ 20. Điều này liên quan đến sự ra đời và phát triển của công cụ nào, làm nền tảng cho sự bứt phá của ngành?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Nếu văn bản nhấn mạnh rằng Tin học không chỉ là công cụ, mà còn là ngành khoa học nghiên cứu về 'các hệ thống xử lý thông tin', điều này bao hàm việc nghiên cứu cả các hệ thống tự nhiên lẫn nhân tạo. Ví dụ nào sau đây *không* phải là một hệ thống xử lý thông tin mà Tin học có thể nghiên cứu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Văn bản có thể sử dụng các ví dụ cụ thể về ứng dụng của Tin học trong đời sống (ví dụ: y tế, giáo dục, kinh tế). Việc đưa ra các ví dụ này nhằm mục đích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Theo logic của văn bản, việc Tin học có khả năng tạo ra các mô hình trừu tượng để biểu diễn và thao tác với thông tin là một minh chứng cho điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Nếu văn bản đề cập đến việc Tin học nghiên cứu 'lôgíc toán' và 'lý thuyết thuật toán', điều này cho thấy Tin học có mối liên hệ chặt chẽ với lĩnh vực nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Văn bản có thể phân tích sự khác biệt giữa 'Tin học' (như một ngành khoa học) và 'Công nghệ thông tin' (như ứng dụng của Tin học). Sự phân biệt này nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Theo mạch lập luận của tác giả, việc Tin học có khả năng giải quyết các bài toán phức tạp mà trước đây con người không thể hoặc mất rất nhiều thời gian để giải quyết (ví dụ: dự báo thời tiết chính xác hơn, mô phỏng cấu trúc protein) là minh chứng cho:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Văn bản có thể đề cập đến khái niệm 'thông tin' như một đối tượng nghiên cứu độc lập của Tin học, tương tự như vật chất của Vật lý hay sự sống của Sinh học. Điều này nhấn mạnh:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu văn bản thảo luận về 'lý thuyết ôtômát' (Automata Theory), đây là lĩnh vực nghiên cứu về các mô hình tính toán trừu tượng. Việc nghiên cứu này cho thấy Tin học:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Văn bản có thể lập luận rằng Tin học cung cấp một 'cách nhìn mới' về thế giới. Cách nhìn này chủ yếu dựa trên việc phân tích và hiểu thế giới thông qua lăng kính nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Giả sử văn bản đề cập đến việc Tin học có thể giải quyết bài toán 'bán hàng rong' (Traveling Salesperson Problem) hoặc tối ưu hóa 'lịch trình sản xuất'. Điều này minh họa cho khía cạnh nào của Tin học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Văn bản có thể nhấn mạnh rằng Tin học là một ngành năng động, liên tục đổi mới và phát triển. Điều này đặt ra thách thức gì cho việc định nghĩa và nghiên cứu về Tin học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi tác giả sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như 'lôgíc toán', 'lý thuyết thuật toán', 'ôtômát'..., việc này có thể gây khó khăn cho người đọc không chuyên. Tuy nhiên, việc sử dụng chúng trong một bài viết nghị luận về bản chất khoa học của Tin học là cần thiết vì:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Dựa vào nội dung văn bản, nếu một người cho rằng Tin học chỉ là kỹ thuật sử dụng máy tính, lập trình và không phải là khoa học, thì lập luận của họ đang bỏ qua khía cạnh quan trọng nào của Tin học?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 04

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm của nhiều nhà khoa học, điều gì là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt Tin học (Informatics/Computer Science) như một ngành khoa học độc lập, vượt ra ngoài việc chỉ là công cụ hay công nghệ?

  • A. Khả năng tạo ra các thiết bị điện tử ngày càng nhỏ gọn và mạnh mẽ.
  • B. Tốc độ xử lý dữ liệu ngày càng tăng của máy tính.
  • C. Nghiên cứu về thông tin, tính toán và thuật toán như những đối tượng trừu tượng và phổ quát.
  • D. Ứng dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.

Câu 2: Xét tình huống: Một nhà khoa học máy tính phát triển một thuật toán mới để nén dữ liệu. Việc nghiên cứu tính hiệu quả (thời gian chạy, dung lượng bộ nhớ) của thuật toán này đối với các loại dữ liệu khác nhau thể hiện khía cạnh nào của Tin học như một ngành khoa học?

  • A. Khả năng ứng dụng công nghệ vào sản xuất.
  • B. Nghiên cứu lý thuyết về thuật toán và phân tích hiệu năng.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện.
  • D. Bảo mật thông tin trên mạng máy tính.

Câu 3: Lĩnh vực "Lý thuyết tính toán" (Theory of Computation) trong Tin học tập trung nghiên cứu điều gì?

  • A. Cách chế tạo ra các bộ vi xử lý mạnh mẽ hơn.
  • B. Phương pháp lập trình hiệu quả cho các ứng dụng di động.
  • C. Cách truyền dữ liệu qua mạng Internet.
  • D. Các mô hình tính toán trừu tượng và giới hạn của những bài toán có thể giải được bằng máy tính.

Câu 4: Khi Tin học được gọi là "Khoa học thông tin", điều đó nhấn mạnh đến khía cạnh nào trong đối tượng nghiên cứu của ngành này?

  • A. Bản chất, cấu trúc, thu thập, xử lý, lưu trữ và truyền tải thông tin.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tạo ra các cơ sở dữ liệu lớn.
  • C. Nghiên cứu về cách con người giao tiếp với máy tính.
  • D. Phát triển các thiết bị phần cứng mới.

Câu 5: Sự phát triển của Tin học đã tạo ra những "mô hình tính toán" (computational models) cho phép mô phỏng các hiện tượng phức tạp trong tự nhiên và xã hội (ví dụ: mô phỏng biến đổi khí hậu, mô hình dịch bệnh). Điều này thể hiện đóng góp nào của Tin học đối với các ngành khoa học khác?

  • A. Cung cấp máy tính để lưu trữ dữ liệu.
  • B. Giúp các nhà khoa học gõ văn bản nhanh hơn.
  • C. Cung cấp phương pháp luận và công cụ mới để nghiên cứu và hiểu thế giới.
  • D. Chỉ đơn thuần là tự động hóa các quy trình tính toán cũ.

Câu 6: Tại sao phương pháp "trừu tượng hóa" (abstraction) lại là một kỹ năng tư duy quan trọng trong cả Tin học và các ngành khoa học khác?

  • A. Giúp làm cho các chương trình máy tính trở nên màu sắc hơn.
  • B. Giúp tập trung vào những khía cạnh cốt yếu của vấn đề, bỏ qua chi tiết không cần thiết để xây dựng mô hình hoặc giải pháp.
  • C. Chỉ cần thiết khi làm việc với dữ liệu lớn.
  • D. Giúp giấu đi sự phức tạp của hệ thống khỏi người dùng cuối.

Câu 7: Ngành Tin học sử dụng khái niệm "thuật toán" (algorithm) như một công cụ cơ bản. Thuật toán trong Tin học có thể được xem tương đương với khái niệm nào trong phương pháp khoa học truyền thống?

  • A. Một quy trình, một phương pháp có hệ thống để giải quyết một lớp bài toán hoặc đạt được một mục tiêu cụ thể.
  • B. Một định luật vật lý.
  • C. Một thí nghiệm ngẫu nhiên.
  • D. Một giả thuyết chưa được kiểm chứng.

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu (data) và thông tin (information) trong bối cảnh Tin học và khoa học là gì?

  • A. Dữ liệu chỉ tồn tại trên máy tính, còn thông tin tồn tại ở dạng giấy.
  • B. Dữ liệu là kết quả, còn thông tin là đầu vào.
  • C. Dữ liệu là các ký hiệu thô, chưa có ý nghĩa; thông tin là dữ liệu đã được xử lý, tổ chức để mang lại ý nghĩa và ngữ cảnh.
  • D. Dữ liệu chỉ có số, còn thông tin có cả chữ.

Câu 9: Lĩnh vực "Trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) là một minh chứng cho thấy Tin học không chỉ là công cụ mà còn là một ngành khoa học nghiên cứu về khả năng tạo ra các hệ thống có thể thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ con người. Điều này thể hiện sự giao thoa và đóng góp của Tin học với lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ liên quan đến kỹ thuật phần mềm.
  • B. Chỉ liên quan đến việc xây dựng robot.
  • C. Không liên quan đến khoa học nhận thức.
  • D. Khoa học nhận thức, triết học, thống kê, và nhiều ngành khoa học khác.

Câu 10: Khi một nhà khoa học máy tính chứng minh rằng một lớp bài toán nhất định là "bất khả thi về mặt tính toán" (computationally intractable), tức là không thể giải được hiệu quả trong thời gian hợp lý ngay cả với máy tính mạnh nhất, điều này góp phần làm sáng tỏ điều gì?

  • A. Rằng chúng ta cần phải chế tạo máy tính nhanh hơn nữa.
  • B. Giới hạn cố hữu của tính toán và khả năng giải quyết vấn đề bằng thuật toán.
  • C. Sự kém hiệu quả của ngôn ngữ lập trình đang sử dụng.
  • D. Rằng bài toán đó không có giá trị thực tế.

Câu 11: Việc sử dụng "mô hình hóa" (modeling) là phổ biến trong nhiều ngành khoa học (Vật lý, Hóa học, Sinh học...). Trong Tin học, mô hình hóa thường liên quan đến việc xây dựng các mô hình tính toán hoặc trừu tượng của hệ thống hoặc vấn đề. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Chỉ để vẽ sơ đồ đẹp mắt.
  • B. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
  • C. Để hiểu rõ hơn, phân tích, dự đoán hoặc thiết kế hệ thống phức tạp bằng cách làm việc với phiên bản đơn giản hóa, trừu tượng của nó.
  • D. Tạo ra hình ảnh 3D của đối tượng nghiên cứu.

Câu 12: Phân tích tình huống: Một nhóm nghiên cứu Tin học đang phát triển một hệ thống phân loại hình ảnh y tế để giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh. Họ thu thập dữ liệu hình ảnh, xây dựng mô hình học máy, huấn luyện mô hình và kiểm định độ chính xác. Quy trình này tương đồng với phương pháp nào trong nghiên cứu khoa học thực nghiệm?

  • A. Chỉ là công việc kỹ thuật đơn thuần.
  • B. Thu thập dữ liệu ngẫu nhiên mà không có mục đích.
  • C. Thiết kế phần cứng mới.
  • D. Xây dựng giả thuyết (mô hình có thể phân loại), thu thập dữ liệu (thí nghiệm), kiểm định (đánh giá độ chính xác).

Câu 13: Khái niệm "tính khả thi" (feasibility) trong Tin học không chỉ xét về mặt kỹ thuật (có làm được không?) mà còn xét về mặt tính toán (có làm được hiệu quả không?). Điều này liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của Tin học?

  • A. Độ phức tạp thuật toán và lý thuyết tính toán.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng.
  • C. Quản lý dự án phần mềm.
  • D. Marketing sản phẩm công nghệ.

Câu 14: Đối tượng nghiên cứu của Tin học, thông tin và tính toán, có đặc điểm gì khác biệt so với đối tượng nghiên cứu của các ngành khoa học tự nhiên truyền thống (Vật lý, Hóa học...)?

  • A. Chúng là vật chất cụ thể có thể nhìn thấy, chạm vào.
  • B. Chúng mang tính trừu tượng, phi vật lý, nhưng có thể được biểu diễn và xử lý trên các thiết bị vật lý.
  • C. Chúng chỉ tồn tại trong thế giới ảo.
  • D. Chúng không tuân theo bất kỳ quy luật nào.

Câu 15: Sự phát triển của Tin học đã thúc đẩy sự ra đời của các ngành khoa học liên ngành mới như Sinh học tính toán (Computational Biology), Hóa học tính toán (Computational Chemistry), Vật lý tính toán (Computational Physics). Điều này chứng tỏ điều gì về vai trò của Tin học?

  • A. Tin học đã thay thế hoàn toàn các ngành khoa học truyền thống.
  • B. Tin học chỉ cung cấp máy tính cho các ngành khác.
  • C. Tin học không có đóng góp lý thuyết nào cho các ngành khác.
  • D. Tin học cung cấp phương pháp luận, mô hình và công cụ để giải quyết các bài toán phức tạp trong các ngành khoa học khác.

Câu 16: Khái niệm "hệ thống xử lý thông tin" (information processing system) là trung tâm của Tin học. Một hệ thống như vậy bao gồm những thành phần cơ bản nào xét từ góc độ trừu tượng?

  • A. Đầu vào, quá trình xử lý (thuật toán), đầu ra và bộ nhớ.
  • B. Chỉ có màn hình và bàn phím.
  • C. Chỉ có phần mềm ứng dụng.
  • D. Chỉ có mạng Internet.

Câu 17: Phân tích sự khác biệt: Toán học nghiên cứu về các cấu trúc trừu tượng (số, hình, không gian...) và các mối quan hệ giữa chúng bằng suy luận logic. Tin học cũng nghiên cứu về các cấu trúc trừu tượng (thông tin, thuật toán, hệ thống...) nhưng khác biệt ở điểm nào?

  • A. Tin học chỉ sử dụng số nguyên.
  • B. Tin học không sử dụng logic.
  • C. Tin học tập trung vào các khía cạnh liên quan đến tính toán, khả năng thực thi, hiệu quả và tự động hóa việc xử lý các cấu trúc đó.
  • D. Tin học không có ứng dụng thực tế.

Câu 18: Khi nói Tin học là một ngành khoa học "thực nghiệm", điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh nghiên cứu Tin học?

  • A. Phải làm thí nghiệm trong phòng lab với hóa chất.
  • B. Các giả thuyết (ví dụ: về hiệu năng thuật toán, hành vi hệ thống) thường được kiểm chứng thông qua việc xây dựng, triển khai, chạy thử nghiệm trên máy tính và phân tích kết quả.
  • C. Chỉ dựa vào suy luận lý thuyết.
  • D. Phải phỏng vấn người dùng cuối.

Câu 19: Lĩnh vực "Kỹ thuật phần mềm" (Software Engineering) trong Tin học tập trung vào các nguyên tắc và phương pháp để thiết kế, phát triển, kiểm thử và bảo trì các hệ thống phần mềm. Mặc dù có tính ứng dụng cao, nó vẫn được xem là một phần của khoa học Tin học vì lý do nào?

  • A. Chỉ vì nó sử dụng máy tính.
  • B. Nó không liên quan đến lý thuyết.
  • C. Nó chỉ là một công việc kỹ thuật thủ công.
  • D. Nó dựa trên các nguyên lý lý thuyết của Tin học (ví dụ: cấu trúc dữ liệu, thuật toán, logic) và áp dụng phương pháp có hệ thống, khoa học vào quá trình xây dựng hệ thống phức tạp.

Câu 20: Khái niệm "phản hồi" (feedback) là quan trọng trong nhiều hệ thống, bao gồm cả hệ thống sinh học, kỹ thuật và xã hội. Trong Tin học, việc thiết kế các hệ thống có khả năng phản hồi để điều chỉnh hành vi dựa trên kết quả đầu ra hoặc môi trường là một chủ đề nghiên cứu trong lĩnh vực nào?

  • A. Thiết kế đồ họa.
  • B. Lịch sử máy tính.
  • C. Lý thuyết điều khiển (Control Theory) và các hệ thống thích ứng (Adaptive Systems).
  • D. Bảo trì phần cứng.

Câu 21: Sự khác biệt chính giữa "dữ liệu lớn" (Big Data) và "dữ liệu thông thường" (regular data) không chỉ nằm ở kích thước, mà còn ở những đặc điểm nào khác đòi hỏi các phương pháp xử lý và phân tích mới từ Tin học?

  • A. Chỉ là màu sắc của dữ liệu khác nhau.
  • B. Tính đa dạng (Variety), tốc độ (Velocity) và tính xác thực (Veracity) bên cạnh dung lượng (Volume).
  • C. Chỉ là tên gọi khác nhau cho cùng một thứ.
  • D. Dữ liệu lớn luôn chính xác 100%.

Câu 22: Lĩnh vực "Tương tác người-máy" (Human-Computer Interaction - HCI) nghiên cứu cách con người tương tác với hệ thống máy tính và thiết kế các giao diện hiệu quả, dễ sử dụng. Lĩnh vực này là sự giao thoa của Tin học với những ngành khoa học nào?

  • A. Chỉ với kỹ thuật điện.
  • B. Chỉ với toán học thuần túy.
  • C. Chỉ với kinh tế học.
  • D. Tâm lý học nhận thức, xã hội học, thiết kế đồ họa, khoa học máy tính.

Câu 23: Một trong những đóng góp quan trọng của Tin học đối với khoa học là khả năng tự động hóa các quy trình phân tích dữ liệu phức tạp và lặp đi lặp lại. Điều này giúp các nhà khoa học ở các lĩnh vực khác làm gì?

  • A. Tập trung nhiều hơn vào việc đặt câu hỏi nghiên cứu và diễn giải kết quả, thay vì tốn thời gian vào tính toán thủ công.
  • B. Không cần hiểu về dữ liệu của họ nữa.
  • C. Chỉ tạo ra các biểu đồ đẹp mắt.
  • D. Làm cho kết quả nghiên cứu trở nên khó hiểu hơn.

Câu 24: Khái niệm "tính bất định" (undecidability) trong lý thuyết tính toán chỉ ra rằng có những bài toán mà không thể tồn tại một thuật toán tổng quát để giải cho mọi trường hợp trong thời gian hữu hạn. Ví dụ nổi tiếng là Bài toán dừng (Halting Problem). Điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng của máy tính?

  • A. Máy tính hiện tại chưa đủ mạnh.
  • B. Chúng ta chỉ cần chờ các nhà khoa học tìm ra thuật toán đó.
  • C. Có những giới hạn cố hữu về mặt lý thuyết đối với những gì máy tính có thể làm được, bất kể công nghệ có tiến bộ đến đâu.
  • D. Chỉ áp dụng cho các bài toán lý thuyết, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 25: Lĩnh vực "Hệ thống cơ sở dữ liệu" (Database Systems) nghiên cứu về cách tổ chức, lưu trữ và truy xuất dữ liệu hiệu quả. Mặc dù có tính kỹ thuật, nó vẫn mang tính khoa học vì nó nghiên cứu các nguyên tắc và mô hình trừu tượng nào?

  • A. Mô hình dữ liệu (quan hệ, đồ thị...), cấu trúc lưu trữ, thuật toán truy vấn và tối ưu hóa.
  • B. Cách thiết kế vỏ máy chủ đẹp.
  • C. Chỉ là việc nhập dữ liệu vào bảng tính.
  • D. Cách kết nối dây cáp mạng.

Câu 26: Khi một nhà khoa học Tin học thiết kế một ngôn ngữ lập trình mới, họ không chỉ tạo ra một công cụ để viết mã, mà còn đang nghiên cứu về "ngữ nghĩa" (semantics) và "cú pháp" (syntax) của các cấu trúc tính toán. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của Tin học?

  • A. Thiết kế phần cứng máy tính.
  • B. Tiếp thị sản phẩm phần mềm.
  • C. Quản lý mạng máy tính.
  • D. Lý thuyết ngôn ngữ lập trình và các mô hình tính toán.

Câu 27: Lĩnh vực "Đồ họa máy tính" (Computer Graphics) không chỉ tạo ra hình ảnh đẹp mắt mà còn nghiên cứu các mô hình toán học và thuật toán để biểu diễn và xử lý hình ảnh, không gian 3D. Điều này thể hiện sự kết hợp của Tin học với những ngành nào?

  • A. Chỉ với hội họa.
  • B. Toán học, vật lý (quang học) và nghệ thuật.
  • C. Chỉ với âm nhạc.
  • D. Chỉ với kinh tế học.

Câu 28: Một nhà khoa học Tin học đang nghiên cứu cách các hệ thống phân tán (ví dụ: mạng lưới các máy tính hoạt động cùng nhau) có thể đạt được sự đồng thuận (consensus) khi có lỗi xảy ra. Vấn đề này thuộc về lĩnh vực nào của Tin học và có ý nghĩa khoa học gì?

  • A. Chỉ là sửa lỗi phần mềm đơn giản.
  • B. Thiết kế giao diện người dùng.
  • C. Hệ thống phân tán và tính chịu lỗi; nghiên cứu các nguyên tắc để xây dựng hệ thống đáng tin cậy từ các thành phần không đáng tin cậy.
  • D. Lịch sử máy tính cá nhân.

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu về "độ phức tạp tính toán" (computational complexity) lại quan trọng trong Tin học như một ngành khoa học?

  • A. Giúp xác định giới hạn thực tế về tài nguyên (thời gian, bộ nhớ) cần thiết để giải quyết một bài toán bằng thuật toán, từ đó đánh giá tính khả thi của các phương pháp giải.
  • B. Chỉ để so sánh các máy tính khác nhau.
  • C. Không liên quan đến việc giải quyết vấn đề thực tế.
  • D. Chỉ là một bài tập toán học thuần túy không có ứng dụng.

Câu 30: Tác động lớn nhất của Tin học đối với "phương pháp khoa học" truyền thống là gì?

  • A. Làm cho các nhà khoa học phụ thuộc hoàn toàn vào máy tính.
  • B. Thay thế hoàn toàn thí nghiệm thực tế bằng mô phỏng.
  • C. Chỉ đơn giản là tăng tốc độ tính toán.
  • D. Bổ sung một trụ cột mới bên cạnh lý thuyết và thực nghiệm, đó là khoa học tính toán (computational science), cho phép khám phá và kiểm chứng thông qua mô phỏng và phân tích dữ liệu quy mô lớn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Theo quan điểm của nhiều nhà khoa học, điều gì là yếu tố cốt lõi nhất để phân biệt Tin học (Informatics/Computer Science) như một ngành khoa học độc lập, vượt ra ngoài việc chỉ là công cụ hay công nghệ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Xét tình huống: Một nhà khoa học máy tính phát triển một thuật toán mới để nén dữ liệu. Việc nghiên cứu tính hiệu quả (thời gian chạy, dung lượng bộ nhớ) của thuật toán này đối với các loại dữ liệu khác nhau thể hiện khía cạnh nào của Tin học như một ngành khoa học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Lĩnh vực 'Lý thuyết tính toán' (Theory of Computation) trong Tin học tập trung nghiên cứu điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi Tin học được gọi là 'Khoa học thông tin', điều đó nhấn mạnh đến khía cạnh nào trong đối tượng nghiên cứu của ngành này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Sự phát triển của Tin học đã tạo ra những 'mô hình tính toán' (computational models) cho phép mô phỏng các hiện tượng phức tạp trong tự nhiên và xã hội (ví dụ: mô phỏng biến đổi khí hậu, mô hình dịch bệnh). Điều này thể hiện đóng góp nào của Tin học đối với các ngành khoa học khác?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Tại sao phương pháp 'trừu tượng hóa' (abstraction) lại là một kỹ năng tư duy quan trọng trong cả Tin học và các ngành khoa học khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Ngành Tin học sử dụng khái niệm 'thuật toán' (algorithm) như một công cụ cơ bản. Thuật toán trong Tin học có thể được xem tương đương với khái niệm nào trong phương pháp khoa học truyền thống?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Sự khác biệt cơ bản giữa dữ liệu (data) và thông tin (information) trong bối cảnh Tin học và khoa học là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Lĩnh vực 'Trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) là một minh chứng cho thấy Tin học không chỉ là công cụ mà còn là một ngành khoa học nghiên cứu về khả năng tạo ra các hệ thống có thể thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ con người. Điều này thể hiện sự giao thoa và đóng góp của Tin học với lĩnh vực nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khi một nhà khoa học máy tính chứng minh rằng một lớp bài toán nhất định là 'bất khả thi về mặt tính toán' (computationally intractable), tức là không thể giải được hiệu quả trong thời gian hợp lý ngay cả với máy tính mạnh nhất, điều này góp phần làm sáng tỏ điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Việc sử dụng 'mô hình hóa' (modeling) là phổ biến trong nhiều ngành khoa học (Vật lý, Hóa học, Sinh học...). Trong Tin học, mô hình hóa thường liên quan đến việc xây dựng các mô hình tính toán hoặc trừu tượng của hệ thống hoặc vấn đề. Mục đích chính của việc này là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân tích tình huống: Một nhóm nghiên cứu Tin học đang phát triển một hệ thống phân loại hình ảnh y tế để giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh. Họ thu thập dữ liệu hình ảnh, xây dựng mô hình học máy, huấn luyện mô hình và kiểm định độ chính xác. Quy trình này tương đồng với phương pháp nào trong nghiên cứu khoa học thực nghiệm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Khái niệm 'tính khả thi' (feasibility) trong Tin học không chỉ xét về mặt kỹ thuật (có làm được không?) mà còn xét về mặt tính toán (có làm được hiệu quả không?). Điều này liên quan mật thiết đến lĩnh vực nào của Tin học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đối tượng nghiên cứu của Tin học, thông tin và tính toán, có đặc điểm gì khác biệt so với đối tượng nghiên cứu của các ngành khoa học tự nhiên truyền thống (Vật lý, Hóa học...)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Sự phát triển của Tin học đã thúc đẩy sự ra đời của các ngành khoa học liên ngành mới như Sinh học tính toán (Computational Biology), Hóa học tính toán (Computational Chemistry), Vật lý tính toán (Computational Physics). Điều này chứng tỏ điều gì về vai trò của Tin học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khái niệm 'hệ thống xử lý thông tin' (information processing system) là trung tâm của Tin học. Một hệ thống như vậy bao gồm những thành phần cơ bản nào xét từ góc độ trừu tượng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phân tích sự khác biệt: Toán học nghiên cứu về các cấu trúc trừu tượng (số, hình, không gian...) và các mối quan hệ giữa chúng bằng suy luận logic. Tin học cũng nghiên cứu về các cấu trúc trừu tượng (thông tin, thuật toán, hệ thống...) nhưng khác biệt ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi nói Tin học là một ngành khoa học 'thực nghiệm', điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh nghiên cứu Tin học?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Lĩnh vực 'Kỹ thuật phần mềm' (Software Engineering) trong Tin học tập trung vào các nguyên tắc và phương pháp để thiết kế, phát triển, kiểm thử và bảo trì các hệ thống phần mềm. Mặc dù có tính ứng dụng cao, nó vẫn được xem là một phần của khoa học Tin học vì lý do nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khái niệm 'phản hồi' (feedback) là quan trọng trong nhiều hệ thống, bao gồm cả hệ thống sinh học, kỹ thuật và xã hội. Trong Tin học, việc thiết kế các hệ thống có khả năng phản hồi để điều chỉnh hành vi dựa trên kết quả đầu ra hoặc môi trường là một chủ đề nghiên cứu trong lĩnh vực nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Sự khác biệt chính giữa 'dữ liệu lớn' (Big Data) và 'dữ liệu thông thường' (regular data) không chỉ nằm ở kích thước, mà còn ở những đặc điểm nào khác đòi hỏi các phương pháp xử lý và phân tích mới từ Tin học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Lĩnh vực 'Tương tác người-máy' (Human-Computer Interaction - HCI) nghiên cứu cách con người tương tác với hệ thống máy tính và thiết kế các giao diện hiệu quả, dễ sử dụng. Lĩnh vực này là sự giao thoa của Tin học với những ngành khoa học nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Một trong những đóng góp quan trọng của Tin học đối với khoa học là khả năng tự động hóa các quy trình phân tích dữ liệu phức tạp và lặp đi lặp lại. Điều này giúp các nhà khoa học ở các lĩnh vực khác làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Khái niệm 'tính bất định' (undecidability) trong lý thuyết tính toán chỉ ra rằng có những bài toán mà không thể tồn tại một thuật toán tổng quát để giải cho mọi trường hợp trong thời gian hữu hạn. Ví dụ nổi tiếng là Bài toán dừng (Halting Problem). Điều này có ý nghĩa gì đối với khả năng của máy tính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Lĩnh vực 'Hệ thống cơ sở dữ liệu' (Database Systems) nghiên cứu về cách tổ chức, lưu trữ và truy xuất dữ liệu hiệu quả. Mặc dù có tính kỹ thuật, nó vẫn mang tính khoa học vì nó nghiên cứu các nguyên tắc và mô hình trừu tượng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi một nhà khoa học Tin học thiết kế một ngôn ngữ lập trình mới, họ không chỉ tạo ra một công cụ để viết mã, mà còn đang nghiên cứu về 'ngữ nghĩa' (semantics) và 'cú pháp' (syntax) của các cấu trúc tính toán. Điều này liên quan đến khía cạnh nào của Tin học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Lĩnh vực 'Đồ họa máy tính' (Computer Graphics) không chỉ tạo ra hình ảnh đẹp mắt mà còn nghiên cứu các mô hình toán học và thuật toán để biểu diễn và xử lý hình ảnh, không gian 3D. Điều này thể hiện sự kết hợp của Tin học với những ngành nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Một nhà khoa học Tin học đang nghiên cứu cách các hệ thống phân tán (ví dụ: mạng lưới các máy tính hoạt động cùng nhau) có thể đạt được sự đồng thuận (consensus) khi có lỗi xảy ra. Vấn đề này thuộc về lĩnh vực nào của Tin học và có ý nghĩa khoa học gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Tại sao việc nghiên cứu về 'độ phức tạp tính toán' (computational complexity) lại quan trọng trong Tin học như một ngành khoa học?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Tác động lớn nhất của Tin học đối với 'phương pháp khoa học' truyền thống là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một tư tưởng, đạo lí - Cánh diều

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 05

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm khoa học, đặc điểm cốt lõi nào phân biệt một ngành khoa học với một lĩnh vực kỹ thuật hay công nghệ thuần túy?

  • A. Khả năng tạo ra sản phẩm công nghệ ứng dụng trực tiếp.
  • B. Việc xây dựng các lý thuyết, mô hình và phương pháp nghiên cứu có tính khái quát, nhằm tìm hiểu bản chất của đối tượng nghiên cứu.
  • C. Sử dụng các công cụ kỹ thuật tiên tiến trong quá trình làm việc.
  • D. Tốc độ phát triển và thay đổi nhanh chóng của kiến thức.

Câu 2: Văn bản

  • A. Để khẳng định ngay từ đầu Tin học không phải là khoa học.
  • B. Thu hút sự chú ý bằng một câu hỏi tu từ không cần trả lời.
  • C. Khơi gợi sự tò mò, kích thích độc giả suy nghĩ và tìm kiếm câu trả lời trong bài viết.
  • D. Thể hiện sự băn khoăn, chưa chắc chắn của tác giả về vấn đề.

Câu 3: Theo nội dung văn bản (hoặc dựa trên hiểu biết về quan điểm tương tự), đối tượng nghiên cứu chính của Tin học, nhìn từ góc độ khoa học, là gì?

  • A. Thông tin và quá trình tính toán (computation), bao gồm cả lý thuyết và ứng dụng của chúng.
  • B. Chỉ là máy tính và cách thức hoạt động của phần cứng.
  • C. Các ngôn ngữ lập trình và phần mềm ứng dụng cụ thể.
  • D. Việc sử dụng công nghệ để giải quyết các bài toán thực tế.

Câu 4: Khả năng xây dựng các mô hình trừu tượng (abstraction) để biểu diễn thông tin và quá trình xử lý có vai trò như thế nào trong việc khẳng định tính khoa học của Tin học?

  • A. Nó chỉ là một công cụ kỹ thuật, không liên quan đến khoa học.
  • B. Giúp thiết kế phần mềm dễ dàng hơn, là đặc trưng của kỹ thuật.
  • C. Làm cho Tin học trở nên phức tạp hơn, khó tiếp cận như một ngành khoa học.
  • D. Cho phép nghiên cứu các vấn đề một cách hệ thống, độc lập với công nghệ cụ thể, tương tự như cách các ngành khoa học khác xây dựng mô hình lý thuyết.

Câu 5: Lý thuyết thuật toán, với việc phân tích tính đúng đắn, hiệu quả và giới hạn của các phương pháp giải quyết vấn đề bằng tính toán, thể hiện khía cạnh nào của Tin học như một ngành khoa học?

  • A. Đây chỉ là kỹ năng lập trình nâng cao.
  • B. Nó xây dựng nền tảng lý thuyết vững chắc, có tính khái quát và có thể kiểm chứng được.
  • C. Chỉ là một tập hợp các công thức toán học khô khan.
  • D. Liên quan đến việc thiết kế chip máy tính hiệu quả hơn.

Câu 6: Việc Tin học đóng góp vào sự phát triển của các ngành khoa học khác (như Sinh học tính toán, Vật lý tính toán, Khoa học dữ liệu) củng cố lập luận Tin học là khoa học như thế nào?

  • A. Chứng tỏ Tin học cung cấp các công cụ và phương pháp tư duy mới để khám phá và giải quyết vấn đề trong các lĩnh vực khác, vai trò tương tự các ngành khoa học nền tảng.
  • B. Chỉ ra rằng Tin học chỉ là công cụ hỗ trợ, không có giá trị độc lập.
  • C. Thể hiện Tin học đang bị phụ thuộc vào các ngành khoa học truyền thống.
  • D. Cho thấy Tin học chỉ là tập hợp các ứng dụng công nghệ.

Câu 7: Khi một nhà khoa học máy tính thiết kế và phân tích một thuật toán mới, họ đang thực hiện hoạt động nào mang tính khoa học?

  • A. Chỉ đơn thuần là viết mã chương trình.
  • B. Thực hiện một nhiệm vụ kỹ thuật cụ thể theo yêu cầu.
  • C. Nghiên cứu một phương pháp giải quyết vấn đề có tính tổng quát, kiểm định tính hiệu quả và giới hạn của nó một cách lý thuyết hoặc thực nghiệm.
  • D. Sao chép và chỉnh sửa thuật toán đã có.

Câu 8: Giả sử bạn đang nghiên cứu cách tối ưu hóa việc phân phối vắc xin đến các địa điểm khác nhau trong một khu vực. Việc xây dựng mô hình toán học và thuật toán để tìm tuyến đường hiệu quả nhất thể hiện ứng dụng khía cạnh nào của Tin học như một ngành khoa học?

  • A. Chỉ là sử dụng phần mềm bản đồ có sẵn.
  • B. Áp dụng các nguyên lý tính toán và mô hình hóa để giải quyết vấn đề phức tạp trong thế giới thực.
  • C. Đây là công việc của các nhà quản lý logistics, không phải tin học.
  • D. Chỉ liên quan đến việc nhập dữ liệu vào máy tính.

Câu 9: Lĩnh vực Lý thuyết Thông tin (Information Theory), nghiên cứu các định luật toán học về thông tin, mã hóa và truyền tin, đóng góp vào tính khoa học của Tin học như thế nào?

  • A. Nó chỉ hữu ích cho việc nén file.
  • B. Là một phần của kỹ thuật viễn thông, không phải tin học.
  • C. Cung cấp các kỹ thuật mật mã để bảo mật dữ liệu.
  • D. Thiết lập một nền tảng lý thuyết toán học cho khái niệm thông tin, đối tượng trung tâm của Tin học.

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu nghiên cứu giữa một nhà khoa học máy tính (Computer Scientist) và một kỹ sư phần mềm (Software Engineer) là gì?

  • A. Nhà khoa học máy tính tập trung vào việc khám phá các nguyên lý và giới hạn cơ bản của tính toán và thông tin; Kỹ sư phần mềm tập trung vào việc xây dựng hệ thống phần mềm đáng tin cậy và hiệu quả dựa trên các nguyên lý đã biết.
  • B. Nhà khoa học máy tính chỉ làm việc với lý thuyết; Kỹ sư phần mềm chỉ viết mã.
  • C. Nhà khoa học máy tính làm việc trong môi trường học thuật; Kỹ sư phần mềm làm việc trong công nghiệp.
  • D. Nhà khoa học máy tính quan tâm đến phần cứng; Kỹ sư phần mềm quan tâm đến phần mềm.

Câu 11: Văn bản có thể lập luận rằng sự ra đời của máy tính không phải là điểm khởi đầu của Tin học với tư cách là một khoa học, mà là sự phát triển của các ý tưởng lý thuyết về tính toán trước đó. Ý này nhấn mạnh điều gì?

  • A. Máy tính không quan trọng đối với Tin học.
  • B. Tin học có nguồn gốc lý thuyết sâu xa, độc lập với công nghệ phần cứng cụ thể, giống như Vật lý có lý thuyết trước khi có công cụ đo đạc hiện đại.
  • C. Lý thuyết luôn đi sau thực tiễn trong Tin học.
  • D. Chỉ những người làm lý thuyết mới là nhà khoa học tin học.

Câu 12: Khi nói về "phương pháp khoa học" trong Tin học, điều gì có thể được coi là tương đương với "thí nghiệm" trong các ngành khoa học thực nghiệm khác?

  • A. Viết một chương trình thật dài và phức tạp.
  • B. Mua sắm phần cứng máy tính mới nhất.
  • C. Thiết kế và chạy thử nghiệm các thuật toán hoặc hệ thống trên các bộ dữ liệu hoặc mô hình cụ thể để kiểm chứng giả thuyết về hiệu suất, tính đúng đắn.
  • D. Đọc sách giáo khoa về Tin học.

Câu 13: Khả năng chứng minh tính đúng đắn (correctness proof) của một thuật toán hoặc một đặc tả hệ thống thể hiện khía cạnh khoa học nào của Tin học?

  • A. Tính chặt chẽ, logic và khả năng suy luận hình thức, tương tự như toán học.
  • B. Khả năng gỡ lỗi (debug) chương trình hiệu quả.
  • C. Tốc độ thực thi của thuật toán.
  • D. Tính thân thiện với người dùng của hệ thống.

Câu 14: Lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (AI) đóng góp vào việc khẳng định Tin học là khoa học bằng cách nào?

  • A. AI chỉ là một tập hợp các ứng dụng công nghệ.
  • B. AI chủ yếu liên quan đến robotics và tự động hóa.
  • C. AI chỉ là một trào lưu nhất thời, không có nền tảng khoa học.
  • D. AI nghiên cứu các lý thuyết và mô hình về cách máy tính có thể thực hiện các nhiệm vụ đòi hỏi trí tuệ, đặt ra và cố gắng trả lời các câu hỏi cơ bản về nhận thức, học hỏi, ra quyết định bằng phương pháp tính toán.

Câu 15: Tại sao việc định nghĩa rõ ràng

  • A. Chỉ để làm cho các khái niệm nghe có vẻ học thuật hơn.
  • B. Giúp phân biệt với các loại dữ liệu không quan trọng.
  • C. Vì đây là các đối tượng nghiên cứu cơ bản của ngành, cần được định nghĩa chặt chẽ để xây dựng lý thuyết và phương pháp nghiên cứu khoa học.
  • D. Để dễ dàng lập trình hơn.

Câu 16: Lĩnh vực Khoa học dữ liệu (Data Science), kết hợp Tin học với Thống kê và các lĩnh vực khác để trích xuất tri thức từ dữ liệu, là một minh chứng cho điều gì về tính khoa học của Tin học?

  • A. Khả năng của Tin học cung cấp các phương pháp phân tích và mô hình hóa dữ liệu, đóng góp vào quá trình khám phá khoa học trong nhiều lĩnh vực.
  • B. Tin học chỉ là công cụ để lưu trữ dữ liệu lớn.
  • C. Khoa học dữ liệu hoàn toàn là Thống kê, không liên quan đến Tin học.
  • D. Chỉ là một lĩnh vực ứng dụng thương mại.

Câu 17: Phân tích độ phức tạp của thuật toán (ví dụ: thời gian chạy, bộ nhớ sử dụng) thể hiện điều gì về cách tiếp cận khoa học trong Tin học?

  • A. Chỉ là một kỹ năng tối ưu hóa mã lệnh.
  • B. Nó cung cấp một khung khổ lý thuyết để định lượng và so sánh hiệu quả của các phương pháp tính toán một cách khách quan.
  • C. Chỉ quan tâm đến việc thuật toán chạy nhanh như thế nào trên một máy cụ thể.
  • D. Là một phần của quy trình kiểm thử phần mềm.

Câu 18: Sự khác biệt giữa việc phát triển một ứng dụng di động cụ thể và nghiên cứu về các nguyên tắc thiết kế giao diện người dùng hiệu quả dựa trên tâm lý học nhận thức là gì?

  • A. Không có sự khác biệt, cả hai đều là lập trình.
  • B. Cái trước là khoa học, cái sau là kỹ thuật.
  • C. Cái trước thiên về kỹ thuật (xây dựng sản phẩm); Cái sau thiên về khoa học (nghiên cứu nguyên lý, mô hình hành vi người dùng để đưa ra hướng dẫn chung).
  • D. Cái trước khó hơn cái sau.

Câu 19: Lĩnh vực An toàn Thông tin (Information Security) bao gồm việc nghiên cứu các lỗ hổng, tấn công, và các phương pháp phòng vệ. Khía cạnh nào của lĩnh vực này mang tính khoa học cao?

  • A. Chỉ là việc cài đặt phần mềm diệt virus.
  • B. Chủ yếu là công việc của các chuyên gia mạng.
  • C. Liên quan đến việc tuân thủ các quy định pháp luật.
  • D. Nghiên cứu lý thuyết về mật mã, phân tích độ mạnh yếu của các giao thức bảo mật, mô hình hóa các mối đe dọa và hành vi tấn công một cách có hệ thống.

Câu 20: Văn bản có thể sử dụng dẫn chứng về sự phát triển của các lĩnh vực như Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) để làm gì?

  • A. Minh họa cách Tin học áp dụng các phương pháp tính toán để nghiên cứu và giải quyết các vấn đề phức tạp liên quan đến trí tuệ con người (như hiểu ngôn ngữ), vượt ra ngoài phạm vi kỹ thuật đơn thuần.
  • B. Chứng minh rằng máy tính có thể hiểu tiếng người hoàn hảo.
  • C. Chỉ để nói về việc dịch tự động.
  • D. Thể hiện rằng Tin học chỉ là công cụ cho ngành Ngôn ngữ học.

Câu 21: Điều gì có thể được coi là "định luật" hoặc "nguyên lý" trong Tin học khoa học, tương tự như các định luật trong Vật lý?

  • A. Các phím tắt trên bàn phím.
  • B. Tốc độ xử lý của chip máy tính.
  • C. Các kết quả lý thuyết cơ bản như định lý về tính không thể giải được (undecidability), giới hạn của tính toán (complexity theory), hoặc các nguyên lý cơ bản về thông tin (như định lý Shannon).
  • D. Quy tắc đặt tên biến trong lập trình.

Câu 22: Khi một nhà nghiên cứu Tin học công bố một kết quả mới về hiệu suất của một cấu trúc dữ liệu, họ thường phải cung cấp bằng chứng gì để kết quả đó được cộng đồng khoa học chấp nhận?

  • A. Chỉ cần nói rằng nó nhanh hơn cái cũ.
  • B. Phân tích lý thuyết chặt chẽ (chứng minh toán học) và/hoặc kết quả thực nghiệm được kiểm chứng trên các bộ dữ liệu chuẩn.
  • C. Ý kiến cá nhân của người nghiên cứu.
  • D. Số lượt tải xuống mã nguồn.

Câu 23: Khả năng dự đoán hành vi của một hệ thống tính toán phức tạp dựa trên mô hình lý thuyết là một minh chứng cho khía cạnh khoa học nào của Tin học?

  • A. Khả năng sửa lỗi dễ dàng.
  • B. Tính thân thiện với người dùng.
  • C. Tốc độ phát triển phần mềm.
  • D. Tính mô hình hóa và khả năng suy luận dựa trên mô hình, cho phép dự đoán và kiểm soát tương tự như các ngành khoa học kỹ thuật khác.

Câu 24: So sánh Tin học với Toán học, điểm chung nào củng cố tính khoa học của Tin học?

  • A. Cả hai đều sử dụng suy luận logic, chứng minh hình thức và xây dựng các cấu trúc trừu tượng.
  • B. Cả hai đều chỉ làm việc với các con số.
  • C. Toán học là công cụ, Tin học là ứng dụng.
  • D. Toán học là khoa học, Tin học không phải.

Câu 25: Ngành Tin học lý thuyết (Theoretical Computer Science) tập trung vào các mô hình tính toán trừu tượng (như Máy Turing), độ phức tạp tính toán, và tính không thể giải được. Sự tồn tại và phát triển của lĩnh vực này cho thấy điều gì về Tin học?

  • A. Tin học lý thuyết không có ứng dụng thực tế.
  • B. Tin học có một nhánh nghiên cứu lý thuyết sâu sắc, khám phá các giới hạn và khả năng cơ bản của tính toán, độc lập với công nghệ hiện tại.
  • C. Tin học lý thuyết chỉ là một phần nhỏ và không quan trọng của Tin học.
  • D. Lĩnh vực này chỉ dành cho các nhà toán học.

Câu 26: Khi nói rằng Tin học cung cấp "cách nhìn mới về thế giới", văn bản có thể đang đề cập đến điều gì?

  • A. Máy tính có thể xem phim 3D.
  • B. Mọi thứ đều có thể được tự động hóa.
  • C. Khả năng mô hình hóa các hiện tượng phức tạp trong nhiều lĩnh vực (tự nhiên, xã hội) dưới dạng thông tin và quá trình tính toán, từ đó hiểu sâu sắc hơn về bản chất của chúng.
  • D. Internet cho phép truy cập thông tin từ khắp nơi trên thế giới.

Câu 27: Tại sao việc phân biệt rõ ràng giữa "dữ liệu", "thông tin" và "tri thức" lại quan trọng trong Tin học khoa học?

  • A. Để có thể xây dựng các mô hình và hệ thống xử lý ở các cấp độ trừu tượng khác nhau, từ dữ liệu thô đến tri thức có ý nghĩa.
  • B. Chỉ là các thuật ngữ đồng nghĩa trong Tin học.
  • C. Để biết cách lưu trữ chúng trên ổ cứng.
  • D. Chỉ quan trọng trong lĩnh vực Khoa học quản lý.

Câu 28: Lĩnh vực Đồ họa Máy tính (Computer Graphics) nghiên cứu các phương pháp biểu diễn, thao tác và hiển thị hình ảnh bằng máy tính. Khía cạnh nào của lĩnh vực này thể hiện tính khoa học?

  • A. Khả năng tạo ra các hiệu ứng đặc biệt trong phim ảnh.
  • B. Việc sử dụng phần mềm đồ họa.
  • C. Thiết kế các giao diện người dùng đẹp mắt.
  • D. Nghiên cứu các mô hình toán học và thuật toán để mô phỏng ánh sáng, vật liệu, hình dạng 3D một cách chân thực và hiệu quả, dựa trên các nguyên lý Vật lý và Toán học.

Câu 29: Giả sử bạn đọc được một bài báo khoa học về một thuật toán học máy mới. Điều gì trong bài báo đó cho thấy đây là nghiên cứu mang tính khoa học, không chỉ là một ứng dụng kỹ thuật?

  • A. Mã nguồn của thuật toán được công khai.
  • B. Trình bày rõ ràng mô hình lý thuyết đằng sau thuật toán, phân tích tính hội tụ, độ phức tạp, và kiểm chứng hiệu quả trên các bộ dữ liệu chuẩn với phương pháp luận rõ ràng.
  • C. Thuật toán được áp dụng để giải quyết một vấn đề thực tế.
  • D. Tác giả có bằng tiến sĩ.

Câu 30: Tóm lại, dựa trên các lập luận thường được sử dụng để xem xét Tin học là khoa học, điều gì là yếu tố quyết định nhất?

  • A. Sự tồn tại của một đối tượng nghiên cứu cơ bản (thông tin, tính toán) và việc xây dựng các lý thuyết, mô hình, phương pháp nghiên cứu có tính hệ thống, khái quát, và kiểm chứng được để khám phá bản chất của đối tượng đó.
  • B. Tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ máy tính.
  • C. Số lượng người làm việc trong ngành Tin học.
  • D. Khả năng tạo ra lợi nhuận từ các ứng dụng công nghệ thông tin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Theo quan điểm khoa học, đặc điểm cốt lõi nào phân biệt một ngành khoa học với một lĩnh vực kỹ thuật hay công nghệ thuần túy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Văn bản "Tin học có phải là khoa học?" của Phan Đình Diệu đặt ra câu hỏi ở nhan đề nhằm mục đích chủ yếu gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Theo nội dung văn bản (hoặc dựa trên hiểu biết về quan điểm tương tự), đối tượng nghiên cứu chính của Tin học, nhìn từ góc độ khoa học, là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Khả năng xây dựng các mô hình trừu tượng (abstraction) để biểu diễn thông tin và quá trình xử lý có vai trò như thế nào trong việc khẳng định tính khoa học của Tin học?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Lý thuyết thuật toán, với việc phân tích tính đúng đắn, hiệu quả và giới hạn của các phương pháp giải quyết vấn đề bằng tính toán, thể hiện khía cạnh nào của Tin học như một ngành khoa học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Việc Tin học đóng góp vào sự phát triển của các ngành khoa học khác (như Sinh học tính toán, Vật lý tính toán, Khoa học dữ liệu) củng cố lập luận Tin học là khoa học như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi một nhà khoa học máy tính thiết kế và phân tích một thuật toán mới, họ đang thực hiện hoạt động nào mang tính khoa học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Giả sử bạn đang nghiên cứu cách tối ưu hóa việc phân phối vắc xin đến các địa điểm khác nhau trong một khu vực. Việc xây dựng mô hình toán học và thuật toán để tìm tuyến đường hiệu quả nhất thể hiện ứng dụng khía cạnh nào của Tin học như một ngành khoa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Lĩnh vực Lý thuyết Thông tin (Information Theory), nghiên cứu các định luật toán học về thông tin, mã hóa và truyền tin, đóng góp vào tính khoa học của Tin học như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Điểm khác biệt cơ bản trong mục tiêu nghiên cứu giữa một nhà khoa học máy tính (Computer Scientist) và một kỹ sư phần mềm (Software Engineer) là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Văn bản có thể lập luận rằng sự ra đời của máy tính không phải là điểm khởi đầu của Tin học với tư cách là một khoa học, mà là sự phát triển của các ý tưởng lý thuyết về tính toán trước đó. Ý này nhấn mạnh điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi nói về 'phương pháp khoa học' trong Tin học, điều gì có thể được coi là tương đương với 'thí nghiệm' trong các ngành khoa học thực nghiệm khác?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khả năng chứng minh tính đúng đắn (correctness proof) của một thuật toán hoặc một đặc tả hệ thống thể hiện khía cạnh khoa học nào của Tin học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (AI) đóng góp vào việc khẳng định Tin học là khoa học bằng cách nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Tại sao việc định nghĩa rõ ràng "thông tin" và "tính toán" là rất quan trọng đối với việc xem xét Tin học như một ngành khoa học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Lĩnh vực Khoa học dữ liệu (Data Science), kết hợp Tin học với Thống kê và các lĩnh vực khác để trích xuất tri thức từ dữ liệu, là một minh chứng cho điều gì về tính khoa học của Tin học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Phân tích độ phức tạp của thuật toán (ví dụ: thời gian chạy, bộ nhớ sử dụng) thể hiện điều gì về cách tiếp cận khoa học trong Tin học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Sự khác biệt giữa việc phát triển một ứng dụng di động cụ thể và nghiên cứu về các nguyên tắc thiết kế giao diện người dùng hiệu quả dựa trên tâm lý học nhận thức là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Lĩnh vực An toàn Thông tin (Information Security) bao gồm việc nghiên cứu các lỗ hổng, tấn công, và các phương pháp phòng vệ. Khía cạnh nào của lĩnh vực này mang tính khoa học cao?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Văn bản có thể sử dụng dẫn chứng về sự phát triển của các lĩnh vực như Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (Natural Language Processing - NLP) để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Điều gì có thể được coi là 'định luật' hoặc 'nguyên lý' trong Tin học khoa học, tương tự như các định luật trong Vật lý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi một nhà nghiên cứu Tin học công bố một kết quả mới về hiệu suất của một cấu trúc dữ liệu, họ thường phải cung cấp bằng chứng gì để kết quả đó được cộng đồng khoa học chấp nhận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khả năng dự đoán hành vi của một hệ thống tính toán phức tạp dựa trên mô hình lý thuyết là một minh chứng cho khía cạnh khoa học nào của Tin học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: So sánh Tin học với Toán học, điểm chung nào củng cố tính khoa học của Tin học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Ngành Tin học lý thuyết (Theoretical Computer Science) tập trung vào các mô hình tính toán trừu tượng (như Máy Turing), độ phức tạp tính toán, và tính không thể giải được. Sự tồn tại và phát triển của lĩnh vực này cho thấy điều gì về Tin học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Khi nói rằng Tin học cung cấp 'cách nhìn mới về thế giới', văn bản có thể đang đề cập đến điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Tại sao việc phân biệt rõ ràng giữa 'dữ liệu', 'thông tin' và 'tri thức' lại quan trọng trong Tin học khoa học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Lĩnh vực Đồ họa Máy tính (Computer Graphics) nghiên cứu các phương pháp biểu diễn, thao tác và hiển thị hình ảnh bằng máy tính. Khía cạnh nào của lĩnh vực này thể hiện tính khoa học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Giả sử bạn đọc được một bài báo khoa học về một thuật toán học máy mới. Điều gì trong bài báo đó cho thấy đây là nghiên cứu mang tính khoa học, không chỉ là một ứng dụng kỹ thuật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Tóm lại, dựa trên các lập luận thường được sử dụng để xem xét Tin học là khoa học, điều gì là yếu tố quyết định nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 06

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm của tác giả Phan Đình Diệu trong văn bản "Tin học có phải là khoa học?", yếu tố cốt lõi nào phân biệt Tin học với việc chỉ sử dụng máy tính như một công cụ?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin của máy tính.
  • B. Khả năng lưu trữ dữ liệu khổng lồ.
  • C. Việc nghiên cứu các nguyên lý, phương pháp xử lý thông tin và xây dựng các mô hình tính toán.
  • D. Sự phổ biến và ứng dụng rộng rãi của máy tính trong đời sống.

Câu 2: Tác giả đặt nhan đề văn bản dưới dạng một câu hỏi ("Tin học có phải là khoa học?") nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Gợi mở, kích thích sự tò mò và suy nghĩ của độc giả về bản chất của Tin học.
  • B. Thể hiện sự nghi ngờ của tác giả về tính khoa học của Tin học.
  • C. Nhấn mạnh rằng Tin học vẫn là một lĩnh vực mới và chưa được công nhận rộng rãi.
  • D. Yêu cầu độc giả đưa ra định nghĩa của riêng mình về Tin học.

Câu 3: Văn bản "Tin học có phải là khoa học?" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để trình bày quan điểm và thông tin?

  • A. Tự sự và miêu tả.
  • B. Biểu cảm và tự sự.
  • C. Miêu tả và thuyết minh.
  • D. Nghị luận kết hợp với thuyết minh.

Câu 4: Theo tác giả, quá trình phát triển của Tin học từ những năm 1950-1960 đến nay cho thấy điều gì về bản chất của ngành này?

  • A. Tin học chỉ đơn thuần là sự phát triển của công nghệ phần cứng.
  • B. Tin học là một lĩnh vực khoa học năng động, không ngừng tiến hóa và mở rộng nội dung nghiên cứu.
  • C. Tin học đã đạt đến giới hạn phát triển và ít có thay đổi lớn.
  • D. Tin học chủ yếu tập trung vào việc ứng dụng các lý thuyết toán học có sẵn.

Câu 5: Tác giả đề cập đến việc Tin học đã được gọi bằng nhiều tên khác nhau (Khoa học máy tính, Khoa học tính toán, Khoa học thông tin, Tin học,...) nhằm mục đích gì?

  • A. Minh họa cho sự đa dạng, phát triển và mở rộng liên tục về phạm vi và đối tượng nghiên cứu của ngành.
  • B. Cho thấy sự thiếu thống nhất trong giới khoa học về định nghĩa của Tin học.
  • C. Nhấn mạnh rằng tên gọi không quan trọng bằng ứng dụng thực tế của ngành.
  • D. Liệt kê các lĩnh vực con khác nhau hoàn toàn của Tin học.

Câu 6: Khi nói Tin học là "khoa học về thông tin và các hệ thống xử lý thông tin bằng công nghệ máy tính và truyền thông", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tin học chỉ là công cụ hỗ trợ cho việc xử lý thông tin.
  • B. Tin học chỉ nghiên cứu về máy tính và cách nó hoạt động.
  • C. Tin học nghiên cứu cả bản chất của thông tin, cách xử lý nó một cách hiệu quả, và các hệ thống công nghệ hỗ trợ cho quá trình đó.
  • D. Tin học chủ yếu tập trung vào việc truyền thông tin giữa các thiết bị.

Câu 7: Theo văn bản, đóng góp "mới" của Tin học vào nhận thức của con người về thế giới được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Giúp con người tính toán nhanh hơn các phép toán phức tạp.
  • B. Cung cấp các công cụ để lưu trữ lượng lớn dữ liệu.
  • C. Tạo ra các trò chơi giải trí trên máy tính.
  • D. Cung cấp các phương pháp, mô hình và công cụ để nghiên cứu, mô phỏng các hệ thống phức tạp trong tự nhiên và xã hội mà trước đây khó tiếp cận.

Câu 8: Tại sao việc nghiên cứu các "hệ thống phức tạp" lại được tác giả coi là một hướng phát triển quan trọng và đóng góp mới của Tin học?

  • A. Vì nghiên cứu hệ thống phức tạp đòi hỏi sức mạnh tính toán lớn của máy tính hiện đại.
  • B. Vì các hệ thống phức tạp (như hệ sinh thái, nền kinh tế, não bộ) có cấu trúc và quy luật hoạt động riêng, đòi hỏi các phương pháp tiếp cận và mô hình hóa mới mà Tin học có thể cung cấp.
  • C. Vì đây là lĩnh vực mà Tin học có thể thay thế hoàn toàn các ngành khoa học khác.
  • D. Vì các hệ thống phức tạp luôn tạo ra nhiều dữ liệu cần được xử lý.

Câu 9: Khi tác giả khẳng định "Tin học có thể cho ta những giải pháp rất hữu hiệu", ông đang đề cập đến vai trò nào của Tin học?

  • A. Vai trò ứng dụng, giải quyết các vấn đề thực tiễn trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • B. Vai trò lý thuyết, xây dựng các định lý toán học mới.
  • C. Vai trò lịch sử, ghi chép lại quá trình phát triển của công nghệ.
  • D. Vai trò giáo dục, dạy cách sử dụng máy tính.

Câu 10: Đoạn văn bàn về sự thay đổi tên gọi và định nghĩa của Tin học qua các thời kỳ chủ yếu nhằm mục đích gì trong lập luận của tác giả?

  • A. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn với người đọc phổ thông.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin lịch sử về ngành Tin học.
  • C. Làm bằng chứng để chứng minh sự phát triển, mở rộng và sự hình thành bản sắc khoa học độc đáo của Tin học.
  • D. Thể hiện sự mâu thuẫn trong cách gọi tên ngành này.

Câu 11: Phân tích cách tác giả trình bày thông tin trong văn bản, trật tự nào được sử dụng chủ yếu để diễn giải sự phát triển của Tin học?

  • A. Theo trình tự thời gian, từ sự ra đời đến các giai đoạn phát triển quan trọng.
  • B. Theo trình tự không gian, so sánh Tin học ở các quốc gia khác nhau.
  • C. Theo trình tự từ cụ thể đến trừu tượng.
  • D. Theo trình tự từ nguyên nhân đến kết quả.

Câu 12: Việc kết hợp phương thức nghị luận và thuyết minh trong văn bản có tác dụng gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc chỉ tiếp nhận thông tin một chiều.
  • B. Khiến văn bản trở nên khô khan, khó tiếp thu.
  • C. Chỉ cung cấp lý thuyết mà không có dẫn chứng.
  • D. Vừa cung cấp kiến thức khách quan (thuyết minh) vừa trình bày lập luận sắc bén, có sức thuyết phục (nghị luận) để khẳng định bản chất khoa học của Tin học.

Câu 13: Theo văn bản, đối tượng nghiên cứu của Tin học là gì?

  • A. Chỉ là máy tính và các thiết bị điện tử.
  • B. Thông tin, quá trình xử lý thông tin và các hệ thống xử lý thông tin.
  • C. Các thuật toán phức tạp trong toán học.
  • D. Phần mềm và ứng dụng trên máy tính.

Câu 14: Dựa vào văn bản, có thể suy luận gì về mối quan hệ giữa Tin học và các ngành khoa học tự nhiên khác?

  • A. Tin học hoàn toàn độc lập và không liên quan đến các ngành khác.
  • B. Tin học chỉ là công cụ phục vụ các ngành khoa học khác, không có đóng góp ngược lại.
  • C. Tin học cung cấp các phương pháp và công cụ mới để nghiên cứu các đối tượng của khoa học tự nhiên, đồng thời bản thân nó cũng có đối tượng và phương pháp nghiên cứu riêng.
  • D. Các ngành khoa học tự nhiên đã lỗi thời và được thay thế bởi Tin học.

Câu 15: Văn bản "Tin học có phải là khoa học?" thể hiện thái độ và quan điểm nào của tác giả đối với ngành Tin học?

  • A. Khẳng định mạnh mẽ và lạc quan về vị trí, vai trò và bản chất khoa học của Tin học.
  • B. Còn do dự, chưa chắc chắn về tính khoa học của ngành.
  • C. Phê phán những hạn chế và thách thức của Tin học.
  • D. Chỉ đơn thuần mô tả sự phát triển mà không đưa ra nhận định cá nhân.

Câu 16: Một trong những luận điểm chính mà tác giả sử dụng để chứng minh Tin học là khoa học là gì?

  • A. Số lượng người sử dụng máy tính ngày càng tăng.
  • B. Máy tính có thể thực hiện các tác vụ phức tạp hơn.
  • C. Tin học có nhiều ứng dụng trong kinh doanh.
  • D. Tin học có đối tượng nghiên cứu riêng (thông tin, quá trình xử lý) và xây dựng các lý thuyết, mô hình, phương pháp giải quyết vấn đề một cách có hệ thống.

Câu 17: Khi so sánh Tin học với các ngành khoa học truyền thống như Toán học, Vật lý, tác giả ngụ ý rằng Tin học có điểm tương đồng nào?

  • A. Chỉ nghiên cứu các đối tượng trừu tượng như Toán học.
  • B. Có khả năng xây dựng các lý thuyết, mô hình và phương pháp luận để nghiên cứu đối tượng của mình một cách sâu sắc và hệ thống.
  • C. Chỉ dựa vào thực nghiệm như Vật lý.
  • D. Chỉ tập trung vào việc giải các bài toán cụ thể.

Câu 18: Đoạn kết của văn bản "Tin học có phải là khoa học?" có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Đưa ra một câu hỏi mới để độc giả suy nghĩ.
  • B. Mở ra một hướng nghiên cứu hoàn toàn khác về Tin học.
  • C. Tổng kết, khẳng định lại luận điểm chính về bản chất khoa học của Tin học và tầm quan trọng của nó.
  • D. Kể lại lịch sử hình thành của ngành Tin học.

Câu 19: Phân tích cấu trúc của văn bản, ta thấy tác giả đã triển khai lập luận của mình theo trình tự nào?

  • A. Nêu giải pháp trước khi nêu vấn đề.
  • B. Từ các ví dụ cụ thể về ứng dụng đến định nghĩa trừu tượng.
  • C. Trình bày các ý kiến trái chiều trước rồi mới đưa ra quan điểm cá nhân.
  • D. Đặt vấn đề (dưới dạng câu hỏi), trình bày quá trình phát triển và các khía cạnh nghiên cứu của Tin học, cuối cùng khẳng định và tổng kết.

Câu 20: Việc tác giả nhấn mạnh vào "quá trình xử lý thông tin" như là một phần cốt lõi của Tin học cho thấy điều gì?

  • A. Tin học không chỉ quan tâm đến bản thân dữ liệu mà còn nghiên cứu cách thức dữ liệu được thu thập, lưu trữ, biến đổi và sử dụng.
  • B. Tin học chỉ là công cụ để xử lý dữ liệu có sẵn.
  • C. Quá trình xử lý thông tin chỉ là một khía cạnh nhỏ trong Tin học.
  • D. Tin học chủ yếu tập trung vào việc tạo ra nhiều thông tin hơn.

Câu 21: Dựa vào văn bản, có thể hiểu "khoa học tính toán" (Computational Science) là gì trong bối cảnh của Tin học?

  • A. Chỉ là việc sử dụng máy tính để làm các phép tính đơn giản.
  • B. Một tên gọi khác của toán học.
  • C. Một lĩnh vực sử dụng các phương pháp, mô hình và công cụ tính toán từ Tin học để giải quyết các bài toán và nghiên cứu các hiện tượng trong các ngành khoa học khác.
  • D. Lĩnh vực nghiên cứu cách chế tạo máy tính nhanh hơn.

Câu 22: Tác giả đề cập đến "lý thuyết thuật toán" như một phần quan trọng của Tin học nhằm mục đích gì?

  • A. Chỉ để cho thấy Tin học liên quan đến lập trình.
  • B. Minh chứng cho việc Tin học có nền tảng lý thuyết vững chắc, nghiên cứu các phương pháp giải quyết vấn đề một cách có hệ thống và hiệu quả.
  • C. Giải thích cách máy tính hoạt động bên trong.
  • D. Nhấn mạnh sự phức tạp của các bài toán trong Tin học.

Câu 23: Theo văn bản, một trong những đóng góp quan trọng của Tin học đối với xã hội là gì?

  • A. Chỉ tạo ra nhiều việc làm trong ngành công nghệ.
  • B. Chỉ giúp con người giải trí tốt hơn.
  • C. Chỉ làm cho việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn.
  • D. Thúc đẩy sự chuyển đổi và phát triển trong nhiều lĩnh vực kinh tế, xã hội thông qua việc ứng dụng các hệ thống xử lý thông tin và công nghệ liên quan.

Câu 24: Phân tích lập luận của tác giả, ta thấy ông coi trọng yếu tố nào nhất khi khẳng định Tin học là khoa học?

  • A. Sự ra đời của máy tính điện tử.
  • B. Việc hình thành đối tượng nghiên cứu, các khái niệm, lý thuyết và phương pháp luận độc đáo của riêng ngành.
  • C. Số lượng lớn các nhà khoa học làm việc trong lĩnh vực này.
  • D. Khả năng tạo ra lợi nhuận kinh tế.

Câu 25: Văn bản "Tin học có phải là khoa học?" được viết ra nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Giải thích, làm rõ và khẳng định bản chất khoa học của Tin học cho đông đảo độc giả.
  • B. Chỉ để giới thiệu về tác giả Phan Đình Diệu.
  • C. Kêu gọi mọi người học Tin học.
  • D. Trình bày một báo cáo khoa học chuyên sâu về một lĩnh vực hẹp của Tin học.

Câu 26: Tại sao việc Tin học có thể "đề ra các hướng mới của khoa học" lại là một minh chứng cho tính khoa học của nó?

  • A. Vì chỉ các ngành khoa học mới có khả năng tạo ra công nghệ mới.
  • B. Vì điều đó cho thấy Tin học rất sáng tạo.
  • C. Vì một đặc trưng của khoa học là khả năng mở rộng chân trời tri thức, phát hiện ra các vấn đề mới và định hình các lĩnh vực nghiên cứu mới.
  • D. Vì Tin học có thể dự đoán tương lai của khoa học.

Câu 27: Phân tích cách dùng từ ngữ của tác giả trong văn bản, từ ngữ nào thường xuất hiện để chỉ bản chất nghiên cứu của Tin học?

  • A. Sử dụng, vận hành.
  • B. Chế tạo, sản xuất.
  • C. Kinh doanh, ứng dụng.
  • D. Nghiên cứu, lý thuyết, mô hình, phương pháp, giải quyết vấn đề.

Câu 28: Dựa vào nội dung văn bản, nếu một người chỉ biết sử dụng các phần mềm văn phòng và lướt web, thì theo tác giả, người đó đã thực sự "làm Tin học" theo nghĩa khoa học chưa? Tại sao?

  • A. Rồi, vì họ đang sử dụng công nghệ máy tính.
  • B. Chưa, vì "làm Tin học" theo nghĩa khoa học đòi hỏi nghiên cứu bản chất thông tin, xây dựng lý thuyết, mô hình, không chỉ là sử dụng công cụ.
  • C. Rồi, vì họ đang xử lý thông tin.
  • D. Không thể kết luận chỉ với thông tin này.

Câu 29: Văn bản "Tin học có phải là khoa học?" có ý nghĩa gì đối với việc định hướng giáo dục và nhận thức về ngành Tin học ở Việt Nam?

  • A. Giúp thay đổi nhận thức về Tin học từ chỗ chỉ là công cụ sang một ngành khoa học độc lập, có vai trò quan trọng trong sự phát triển đất nước.
  • B. Khuyến khích việc học Tin học chỉ để có kỹ năng làm việc.
  • C. Nhấn mạnh rằng Tin học chỉ dành cho những người nghiên cứu chuyên sâu.
  • D. Cho thấy Tin học là một môn học khó và không phù hợp với tất cả mọi người.

Câu 30: Phân tích tầm quan trọng của việc hiểu đúng bản chất khoa học của Tin học như tác giả trình bày.

  • A. Chỉ giúp người học giỏi hơn môn Tin học ở trường.
  • B. Không có ý nghĩa thực tiễn, chỉ là vấn đề lý thuyết.
  • C. Chỉ quan trọng đối với các nhà nghiên cứu Tin học.
  • D. Giúp định hướng đúng đắn cho việc nghiên cứu, đào tạo, ứng dụng và phát triển ngành, góp phần vào sự tiến bộ chung của khoa học và xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Theo quan điểm của tác giả Phan Đình Diệu trong văn bản 'Tin học có phải là khoa học?', yếu tố cốt lõi nào phân biệt Tin học với việc chỉ sử dụng máy tính như một công cụ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Tác giả đặt nhan đề văn bản dưới dạng một câu hỏi ('Tin học có phải là khoa học?') nhằm mục đích chính là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Văn bản 'Tin học có phải là khoa học?' chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để trình bày quan điểm và thông tin?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Theo tác giả, quá trình phát triển của Tin học từ những năm 1950-1960 đến nay cho thấy điều gì về bản chất của ngành này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Tác giả đề cập đến việc Tin học đã được gọi bằng nhiều tên khác nhau (Khoa học máy tính, Khoa học tính toán, Khoa học thông tin, Tin học,...) nhằm mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi nói Tin học là 'khoa học về thông tin và các hệ thống xử lý thông tin bằng công nghệ máy tính và truyền thông', tác giả muốn nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Theo văn bản, đóng góp 'mới' của Tin học vào nhận thức của con người về thế giới được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Tại sao việc nghiên cứu các 'hệ thống phức tạp' lại được tác giả coi là một hướng phát triển quan trọng và đóng góp mới của Tin học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi tác giả khẳng định 'Tin học có thể cho ta những giải pháp rất hữu hiệu', ông đang đề cập đến vai trò nào của Tin học?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Đoạn văn bàn về sự thay đổi tên gọi và định nghĩa của Tin học qua các thời kỳ chủ yếu nhằm mục đích gì trong lập luận của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Phân tích cách tác giả trình bày thông tin trong văn bản, trật tự nào được sử dụng chủ yếu để diễn giải sự phát triển của Tin học?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Việc kết hợp phương thức nghị luận và thuyết minh trong văn bản có tác dụng gì đối với người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Theo văn bản, đối tượng nghiên cứu của Tin học là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Dựa vào văn bản, có thể suy luận gì về mối quan hệ giữa Tin học và các ngành khoa học tự nhiên khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Văn bản 'Tin học có phải là khoa học?' thể hiện thái độ và quan điểm nào của tác giả đối với ngành Tin học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Một trong những luận điểm chính mà tác giả sử dụng để chứng minh Tin học là khoa học là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi so sánh Tin học với các ngành khoa học truyền thống như Toán học, Vật lý, tác giả ngụ ý rằng Tin học có điểm tương đồng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đoạn kết của văn bản 'Tin học có phải là khoa học?' có vai trò chủ yếu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phân tích cấu trúc của văn bản, ta thấy tác giả đã triển khai lập luận của mình theo trình tự nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Việc tác giả nhấn mạnh vào 'quá trình xử lý thông tin' như là một phần cốt lõi của Tin học cho thấy điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Dựa vào văn bản, có thể hiểu 'khoa học tính toán' (Computational Science) là gì trong bối cảnh của Tin học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Tác giả đề cập đến 'lý thuyết thuật toán' như một phần quan trọng của Tin học nhằm mục đích gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Theo văn bản, một trong những đóng góp quan trọng của Tin học đối với xã hội là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Phân tích lập luận của tác giả, ta thấy ông coi trọng yếu tố nào nhất khi khẳng định Tin học là khoa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Văn bản 'Tin học có phải là khoa học?' được viết ra nhằm mục đích chính là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Tại sao việc Tin học có thể 'đề ra các hướng mới của khoa học' lại là một minh chứng cho tính khoa học của nó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân tích cách dùng từ ngữ của tác giả trong văn bản, từ ngữ nào thường xuất hiện để chỉ bản chất nghiên cứu của Tin học?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Dựa vào nội dung văn bản, nếu một người chỉ biết sử dụng các phần mềm văn phòng và lướt web, thì theo tác giả, người đó đã thực sự 'làm Tin học' theo nghĩa khoa học chưa? Tại sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Văn bản 'Tin học có phải là khoa học?' có ý nghĩa gì đối với việc định hướng giáo dục và nhận thức về ngành Tin học ở Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Phân tích tầm quan trọng của việc hiểu đúng bản chất khoa học của Tin học như tác giả trình bày.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 07

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm được trình bày trong văn bản

  • A. Khả năng tạo ra các sản phẩm công nghệ mới.
  • B. Tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ.
  • C. Ứng dụng rộng rãi trong đời sống và sản xuất.
  • D. Việc xây dựng các lý thuyết, mô hình và phương pháp nghiên cứu trừu tượng về thông tin và tính toán.

Câu 2: Văn bản đề cập đến sự thay đổi liên tục trong tên gọi của ngành Tin học (Khoa học máy tính, Khoa học thông tin, Công nghệ thông tin...). Sự thay đổi này, theo tác giả, chủ yếu phản ánh điều gì về bản chất của ngành?

  • A. Sự nhầm lẫn của công chúng về lĩnh vực này.
  • B. Sự thiếu ổn định trong cấu trúc kiến thức của ngành.
  • C. Sự tiến hóa, mở rộng phạm vi và làm sâu sắc thêm nội dung nghiên cứu của ngành theo thời gian.
  • D. Ảnh hưởng của các yếu tố kinh tế và thị trường.

Câu 3: Tác giả sử dụng cấu trúc đặt câu hỏi ở nhan đề (

  • A. Biểu lộ sự nghi ngờ của tác giả về tính khoa học của Tin học.
  • B. Khơi gợi sự tò mò, suy ngẫm và dẫn dắt người đọc vào vấn đề chính của bài viết.
  • C. Nhấn mạnh rằng đây là một câu hỏi còn đang tranh cãi và chưa có lời giải.
  • D. Thách thức các quan điểm truyền thống về khoa học.

Câu 4: Theo văn bản, một trong những đóng góp quan trọng của Tin học vào nhận thức của con người về thế giới là khả năng nghiên cứu và xử lý các "hệ thống phức tạp". Đặc điểm nào của Tin học giúp thực hiện điều này hiệu quả?

  • A. Khả năng xây dựng mô hình tính toán và mô phỏng các hiện tượng phức tạp.
  • B. Việc chế tạo ra các siêu máy tính có tốc độ xử lý cực nhanh.
  • C. Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong việc ra quyết định tự động.
  • D. Thu thập và lưu trữ lượng lớn dữ liệu từ các nguồn khác nhau.

Câu 5: Văn bản

  • A. Là người đầu tiên phát minh ra một công nghệ máy tính quan trọng.
  • B. Là người sáng lập công ty công nghệ thông tin lớn nhất Việt Nam.
  • C. Là người trực tiếp giảng dạy lập trình cho thế hệ lập trình viên đầu tiên.
  • D. Là một trong những người có công đầu trong việc xây dựng kế hoạch đào tạo và phát triển ngành Tin học ở cấp quốc gia.

Câu 6: Khi phân tích một bài toán phức tạp trong kinh tế bằng cách sử dụng các mô hình toán học và thuật toán Tin học, người ta đang áp dụng khía cạnh nào của Tin học như một khoa học?

  • A. Công nghệ phần cứng.
  • B. Truyền thông mạng máy tính.
  • C. Khoa học tính toán và lý thuyết thuật toán.
  • D. Thiết kế giao diện người dùng.

Câu 7: Đoạn văn bản giải thích ý nghĩa tên gọi

  • A. Đối tượng nghiên cứu (thông tin) và công cụ/phương tiện (máy tính và truyền thông).
  • B. Lý thuyết và thực hành.
  • C. Phần cứng và phần mềm.
  • D. Khoa học cơ bản và khoa học ứng dụng.

Câu 8: Giả sử bạn đang nghiên cứu sự lây lan của một dịch bệnh trong một cộng đồng lớn. Việc sử dụng các mô hình toán học và thuật toán để dự đoán tốc độ lây lan, số người nhiễm bệnh tiềm năng dựa trên dữ liệu thu thập được là một ví dụ về cách Tin học (cụ thể là khoa học tính toán) đóng góp vào lĩnh vực nào?

  • A. Chỉ đóng góp vào công nghệ phần mềm.
  • B. Chỉ cung cấp công cụ thu thập dữ liệu.
  • C. Chỉ tạo ra các thiết bị y tế mới.
  • D. Đóng góp vào việc mô hình hóa và phân tích các hiện tượng trong khoa học khác (ví dụ: y sinh, xã hội học).

Câu 9: Văn bản

  • A. Miêu tả và tự sự.
  • B. Biểu cảm và nghị luận.
  • C. Thuyết minh và nghị luận.
  • D. Tự sự và thuyết minh.

Câu 10: Việc trình bày thông tin theo trật tự thời gian, theo mối quan hệ nhân quả, và theo các khía cạnh khác nhau của vấn đề trong văn bản

  • A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi lập luận, hiểu rõ sự phát triển và các khía cạnh của Tin học.
  • B. Làm cho văn bản trở nên trừu tượng và khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ phù hợp với những người đã có kiến thức nền về Tin học.
  • D. Nhấn mạnh tính cảm xúc của vấn đề được thảo luận.

Câu 11: Theo lập luận của tác giả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để khẳng định Tin học là một ngành khoa học độc lập và phong phú?

  • A. Số lượng người làm việc trong ngành.
  • B. Sự tồn tại của đối tượng nghiên cứu (thông tin, tính toán) và phương pháp nghiên cứu đặc thù.
  • C. Ngân sách đầu tư cho nghiên cứu và phát triển.
  • D. Mức lương trung bình của các chuyên gia Tin học.

Câu 12: Văn bản đề cập đến

  • A. Thiết kế chip máy tính.
  • B. Xây dựng hệ điều hành.
  • C. Phát triển ngôn ngữ lập trình mới.
  • D. Phân tích hiệu quả, tính đúng đắn và giới hạn của các phương pháp giải quyết vấn đề bằng cách tính toán.

Câu 13: Khi tác giả trình bày về lịch sử phát triển của ngành Tin học từ những năm 1950-1960 đến nay, mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để cho thấy ngành này đã tồn tại từ rất lâu đời.
  • B. Để liệt kê các phát minh quan trọng nhất.
  • C. Để chứng minh sự tiến hóa, trưởng thành và ngày càng phong phú về nội dung của ngành Tin học.
  • D. Để so sánh tốc độ phát triển của Tin học với các ngành khác.

Câu 14: Văn bản có nhắc đến việc Tin học đề xuất

  • A. Thay thế hoàn toàn các phương pháp nghiên cứu truyền thống.
  • B. Mở ra những cách tiếp cận, góc nhìn và lĩnh vực nghiên cứu mới.
  • C. Giảm thiểu chi phí nghiên cứu cho các ngành khác.
  • D. Cung cấp sẵn các kết quả nghiên cứu mà không cần thực nghiệm.

Câu 15: Giả sử bạn đang đọc một nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu sử dụng mô hình máy tính phức tạp để dự báo mực nước biển dâng. Việc sử dụng mô hình này dựa trên nguyên tắc nào của Tin học được đề cập trong văn bản?

  • A. Khả năng xây dựng mô hình tính toán và mô phỏng các hiện tượng trong thế giới thực.
  • B. Lý thuyết mật mã và an toàn thông tin.
  • C. Phân tích dữ liệu lớn (Big Data).
  • D. Thiết kế mạng máy tính.

Câu 16: Theo văn bản, sự khác biệt cơ bản giữa

  • A. Khoa học máy tính chỉ nghiên cứu phần cứng, còn Công nghệ thông tin nghiên cứu phần mềm.
  • B. Khoa học máy tính chỉ có ở các trường đại học, Công nghệ thông tin chỉ có ở các công ty.
  • C. Khoa học máy tính là lý thuyết, Công nghệ thông tin là ứng dụng, nhưng Công nghệ thông tin là một bộ phận nhỏ của Khoa học máy tính.
  • D. Khoa học máy tính tập trung vào các vấn đề lý thuyết và nền tảng của tính toán và thông tin, trong khi Công nghệ thông tin tập trung vào việc ứng dụng các kết quả đó để giải quyết các vấn đề thực tế và quản lý hệ thống thông tin.

Câu 17: Tác giả khẳng định Tin học là một môn khoa học. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc giảng dạy và nghiên cứu Tin học ở Việt Nam?

  • A. Chỉ cần tập trung vào việc sử dụng các công cụ phần mềm hiện có.
  • B. Cần chú trọng cả việc xây dựng nền tảng lý thuyết, phương pháp luận và nghiên cứu các vấn đề cơ bản của ngành.
  • C. Nên sáp nhập Tin học vào ngành Toán học.
  • D. Chỉ cần đào tạo ra những kỹ sư lập trình giỏi.

Câu 18: Văn bản

  • A. Vai trò, vị trí và bản chất của ngành Tin học trong bối cảnh phát triển khoa học công nghệ.
  • B. Tác động của mạng xã hội đến đời sống văn hóa.
  • C. Vấn đề bảo mật thông tin cá nhân.
  • D. Xu hướng phát triển của trí tuệ nhân tạo.

Câu 19: Nếu coi một ngành là khoa học khi nó có đối tượng nghiên cứu riêng, phương pháp nghiên cứu riêng và hệ thống lý thuyết riêng, thì theo văn bản, đối tượng nghiên cứu chính của Tin học là gì?

  • A. Chỉ là máy tính và các thiết bị điện tử.
  • B. Chỉ là các ngôn ngữ lập trình.
  • C. Thông tin và các quá trình xử lý thông tin (tính toán).
  • D. Chỉ là dữ liệu và cơ sở dữ liệu.

Câu 20: Tác giả sử dụng các ví dụ về ứng dụng của Tin học trong nhiều lĩnh vực khác nhau (khoa học tự nhiên, kỹ thuật, kinh tế, xã hội...). Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để chứng minh Tin học chỉ là công cụ hỗ trợ các ngành khác.
  • B. Để liệt kê tất cả các ứng dụng có thể có của Tin học.
  • C. Để cho thấy Tin học không có đối tượng nghiên cứu riêng.
  • D. Để minh chứng cho vai trò quan trọng, sự lan tỏa và tính khoa học của Tin học thông qua khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.

Câu 21: Văn bản khẳng định Tin học có những đóng góp mới vào nhận thức của con người. Điều này có thể được hiểu là Tin học giúp chúng ta làm gì?

  • A. Chỉ giúp lưu trữ thông tin hiệu quả hơn.
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về bản chất của thông tin, tính toán, và cách thế giới hoạt động thông qua các mô hình và phân tích dữ liệu.
  • C. Chỉ giúp tự động hóa các công việc thủ công.
  • D. Chỉ giúp kết nối con người thông qua mạng internet.

Câu 22: Dựa trên nội dung văn bản, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính

  • A. Khả năng sản xuất hàng loạt máy tính.
  • B. Tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
  • C. Nghiên cứu về giới hạn của tính toán và khả năng giải quyết vấn đề bằng thuật toán.
  • D. Việc phát triển các ứng dụng di động.

Câu 23: Khi tác giả đề cập đến việc Tin học nghiên cứu

  • A. Chỉ là các máy tính cá nhân.
  • B. Chỉ là các mạng internet.
  • C. Chỉ là các phần mềm ứng dụng.
  • D. Các hệ thống sinh học, xã hội, kinh tế, vật lý... được xem xét dưới góc độ xử lý thông tin, bên cạnh các hệ thống máy tính.

Câu 24: Văn bản

  • A. Nghĩ suy cùng đất nước
  • B. Một góc nhìn của tri thức
  • D. Tổng quan về công nghệ thông tin

Câu 25: Thái độ chủ đạo của tác giả Phan Đình Diệu đối với ngành Tin học được thể hiện xuyên suốt văn bản là gì?

  • A. Khẳng định mạnh mẽ tính khoa học, vai trò và tiềm năng to lớn của ngành.
  • B. Thể hiện sự hoài nghi về khả năng giải quyết vấn đề của Tin học.
  • C. Chỉ tập trung vào các mặt tiêu cực của sự phát triển công nghệ.
  • D. Có thái độ trung lập, chỉ trình bày thông tin mà không đưa ra nhận định.

Câu 26: Theo văn bản, việc Tin học nghiên cứu

  • A. Vật lý.
  • B. Hóa học.
  • C. Toán học.
  • D. Sinh học.

Câu 27: Văn bản nhấn mạnh rằng Tin học không chỉ là công cụ mà còn là một lĩnh vực nghiên cứu độc lập. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng giáo dục Tin học như thế nào?

  • A. Chỉ cần dạy cách sử dụng phần mềm.
  • B. Chỉ cần dạy cách sửa chữa máy tính.
  • C. Chỉ cần dạy lập trình các ứng dụng cụ thể.
  • D. Cần trang bị cho người học cả nền tảng lý thuyết, tư duy logic, khả năng giải quyết vấn đề và nghiên cứu khoa học, bên cạnh kỹ năng ứng dụng công nghệ.

Câu 28: Phần cuối của văn bản thường có chức năng gì, dựa trên cấu trúc thường thấy trong các bài nghị luận hoặc thuyết minh khoa học?

  • A. Tổng kết, khẳng định lại vấn đề hoặc mở ra những triển vọng, hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • B. Đưa ra các ví dụ minh họa chi tiết cho các luận điểm trước đó.
  • C. Trình bày lịch sử hình thành của vấn đề.
  • D. Đặt thêm các câu hỏi mới chưa có lời giải.

Câu 29: Giả sử một nhà khoa học sử dụng thuật toán học máy để phân tích một lượng lớn dữ liệu gen nhằm tìm ra mối liên hệ giữa các gen và một căn bệnh cụ thể. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của Tin học vào lĩnh vực nào và ở khía cạnh nào được đề cập trong văn bản?

  • A. Lĩnh vực Vật lý, khía cạnh chế tạo thiết bị.
  • B. Lĩnh vực Kinh tế, khía cạnh quản lý tài chính.
  • C. Lĩnh vực Y sinh, khía cạnh phân tích dữ liệu và mô hình hóa hệ thống phức tạp.
  • D. Lĩnh vực Xã hội học, khía cạnh truyền thông.

Câu 30: Theo quan điểm của tác giả trong văn bản, việc gọi Tin học là

  • A. Cho rằng ngành này chỉ liên quan đến phần cứng.
  • B. Chỉ nhấn mạnh khía cạnh ứng dụng, kỹ thuật mà bỏ qua khía cạnh khoa học cơ bản, lý thuyết và nghiên cứu nền tảng.
  • C. Cho rằng ngành này không có giá trị thực tiễn.
  • D. Cho rằng ngành này chỉ dành cho các chuyên gia toán học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Theo quan điểm được trình bày trong văn bản "Tin học có phải là khoa học?", đặc điểm cốt lõi nào giúp phân biệt Tin học với các ngành kỹ thuật ứng dụng đơn thuần?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Văn bản đề cập đến sự thay đổi liên tục trong tên gọi của ngành Tin học (Khoa học máy tính, Khoa học thông tin, Công nghệ thông tin...). Sự thay đổi này, theo tác giả, chủ yếu phản ánh điều gì về bản chất của ngành?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Tác giả sử dụng cấu trúc đặt câu hỏi ở nhan đề ("Tin học có phải là khoa học?") nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Theo văn bản, một trong những đóng góp quan trọng của Tin học vào nhận thức của con người về thế giới là khả năng nghiên cứu và xử lý các 'hệ thống phức tạp'. Đặc điểm nào của Tin học giúp thực hiện điều này hiệu quả?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Văn bản "Tin học có phải là khoa học?" được viết bởi Giáo sư Phan Đình Diệu. Dựa trên tiểu sử và đóng góp của ông được đề cập, vai trò của ông trong sự phát triển Tin học Việt Nam được nhấn mạnh ở khía cạnh nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi phân tích một bài toán phức tạp trong kinh tế bằng cách sử dụng các mô hình toán học và thuật toán Tin học, người ta đang áp dụng khía cạnh nào của Tin học như một khoa học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Đoạn văn bản giải thích ý nghĩa tên gọi "Tin học là khoa học về thông tin và các hệ thống xử lý thông tin bằng công nghệ máy tính và truyền thông". Định nghĩa này nhấn mạnh sự kết hợp của những yếu tố nào để cấu thành lĩnh vực Tin học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Giả sử bạn đang nghiên cứu sự lây lan của một dịch bệnh trong một cộng đồng lớn. Việc sử dụng các mô hình toán học và thuật toán để dự đoán tốc độ lây lan, số người nhiễm bệnh tiềm năng dựa trên dữ liệu thu thập được là một ví dụ về cách Tin học (cụ thể là khoa học tính toán) đóng góp vào lĩnh vực nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Văn bản "Tin học có phải là khoa học?" chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào để làm rõ vấn đề và thuyết phục người đọc?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Việc trình bày thông tin theo trật tự thời gian, theo mối quan hệ nhân quả, và theo các khía cạnh khác nhau của vấn đề trong văn bản "Tin học có phải là khoa học?" có tác dụng gì đối với người đọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Theo lập luận của tác giả, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để khẳng định Tin học là một ngành khoa học độc lập và phong phú?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Văn bản đề cập đến "lý thuyết thuật toán" như một lĩnh vực nghiên cứu của Tin học. Lĩnh vực này chủ yếu tập trung vào việc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi tác giả trình bày về lịch sử phát triển của ngành Tin học từ những năm 1950-1960 đến nay, mục đích chính của việc này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Văn bản có nhắc đến việc Tin học đề xuất "các hướng mới của khoa học về các hệ thống phức tạp". Điều này ngụ ý rằng Tin học không chỉ là công cụ mà còn có khả năng gì đối với các ngành khoa học khác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Giả sử bạn đang đọc một nghiên cứu khoa học về biến đổi khí hậu sử dụng mô hình máy tính phức tạp để dự báo mực nước biển dâng. Việc sử dụng mô hình này dựa trên nguyên tắc nào của Tin học được đề cập trong văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Theo văn bản, sự khác biệt cơ bản giữa "Khoa học máy tính" và "Công nghệ thông tin" nằm ở đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Tác giả khẳng định Tin học là một môn khoa học. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc giảng dạy và nghiên cứu Tin học ở Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Văn bản "Tin học có phải là khoa học?" có tính thời sự cao vào thời điểm nó được viết vì nó đề cập đến vấn đề gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nếu coi một ngành là khoa học khi nó có đối tượng nghiên cứu riêng, phương pháp nghiên cứu riêng và hệ thống lý thuyết riêng, thì theo văn bản, đối tượng nghiên cứu chính của Tin học là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tác giả sử dụng các ví dụ về ứng dụng của Tin học trong nhiều lĩnh vực khác nhau (khoa học tự nhiên, kỹ thuật, kinh tế, xã hội...). Mục đích của việc này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Văn bản khẳng định Tin học có những đóng góp mới vào nhận thức của con người. Điều này có thể được hiểu là Tin học giúp chúng ta làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Dựa trên nội dung văn bản, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính "khoa học" của Tin học, vượt ra ngoài khía cạnh "công nghệ"?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi tác giả đề cập đến việc Tin học nghiên cứu "các hệ thống xử lý thông tin", đây là cách nói khái quát bao gồm những gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Văn bản "Tin học có phải là khoa học?" được trích từ tác phẩm nào của Phan Đình Diệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Thái độ chủ đạo của tác giả Phan Đình Diệu đối với ngành Tin học được thể hiện xuyên suốt văn bản là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Theo văn bản, việc Tin học nghiên cứu "lý thuyết thuật toán" và "lôgíc toán" cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa Tin học với ngành khoa học nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Văn bản nhấn mạnh rằng Tin học không chỉ là công cụ mà còn là một lĩnh vực nghiên cứu độc lập. Điều này có ý nghĩa quan trọng trong việc định hướng giáo dục Tin học như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phần cuối của văn bản thường có chức năng gì, dựa trên cấu trúc thường thấy trong các bài nghị luận hoặc thuyết minh khoa học?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Giả sử một nhà khoa học sử dụng thuật toán học máy để phân tích một lượng lớn dữ liệu gen nhằm tìm ra mối liên hệ giữa các gen và một căn bệnh cụ thể. Hoạt động này thể hiện sự đóng góp của Tin học vào lĩnh vực nào và ở khía cạnh nào được đề cập trong văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Theo quan điểm của tác giả trong văn bản, việc gọi Tin học là "Khoa học và Công nghệ thông tin" hoặc "Công nghệ thông tin" (IT) đôi khi có thể dẫn đến sự hiểu lầm nào về bản chất của ngành?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 08

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo tác giả Phan Đình Diệu trong văn bản

  • A. Cho thấy sự thiếu ổn định và định hướng rõ ràng của ngành Tin học.
  • B. Nhấn mạnh sự phức tạp và khó hiểu của các khái niệm trong Tin học.
  • C. Minh chứng cho quá trình tiến hóa, mở rộng phạm vi và làm giàu nội dung của Tin học như một ngành khoa học.
  • D. Phản ánh sự cạnh tranh giữa các trường phái nghiên cứu khác nhau trong Tin học.

Câu 2: Tác giả khẳng định Tin học có những đóng góp mới vào nhận thức của con người về thế giới. Dựa vào văn bản, đâu là một ví dụ tiêu biểu về cách Tin học giúp con người hiểu sâu sắc hơn về các đối tượng nghiên cứu?

  • A. Giúp con người giao tiếp với nhau nhanh hơn qua mạng internet.
  • B. Cung cấp các công cụ tính toán số học phức tạp một cách tự động.
  • C. Cho phép lưu trữ lượng lớn dữ liệu trên các thiết bị điện tử.
  • D. Xây dựng các mô hình tính toán và mô phỏng để nghiên cứu các hệ thống phức tạp trong tự nhiên và xã hội.

Câu 3: Việc đặt nhan đề

  • A. Khơi gợi sự tò mò, tạo tâm thế đối thoại và suy ngẫm về bản chất của Tin học cho người đọc.
  • B. Hàm ý rằng Tin học vẫn còn là một lĩnh vực gây tranh cãi, chưa có kết luận chính thức.
  • C. Chỉ ra rằng câu trả lời cho câu hỏi này rất đơn giản và hiển nhiên.
  • D. Nhấn mạnh rằng Tin học chỉ là công cụ, chưa đủ điều kiện trở thành một khoa học độc lập.

Câu 4: Văn bản sử dụng kết hợp phương thức biểu đạt thuyết minh và nghị luận. Phương thức nghị luận thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

  • A. Trình bày lịch sử ra đời và phát triển của máy tính.
  • B. Đưa ra các luận điểm, dẫn chứng để chứng minh Tin học đáp ứng các tiêu chí của một ngành khoa học.
  • C. Miêu tả cấu trúc và chức năng của các hệ thống thông tin hiện đại.
  • D. Giải thích cách hoạt động của một thuật toán cụ thể.

Câu 5: Theo quan điểm của tác giả, đối tượng nghiên cứu cốt lõi mà Tin học tập trung vào là gì?

  • A. Phần cứng máy tính và các thiết bị điện tử.
  • B. Các ngôn ngữ lập trình và kỹ thuật viết mã.
  • C. Thông tin và các quá trình xử lý thông tin một cách có hệ thống.
  • D. Ứng dụng công nghệ vào giải quyết các bài toán thực tế.

Câu 6: Một trong những luận điểm quan trọng mà tác giả dùng để bảo vệ quan điểm Tin học là khoa học là việc nó cung cấp các

  • A. Các giải pháp này dựa trên các nguyên lý lý thuyết chặt chẽ và phương pháp luận logic.
  • B. Các giải pháp này thường được triển khai dưới dạng phần mềm hoặc hệ thống tự động.
  • C. Các giải pháp này mang lại lợi ích kinh tế và xã hội lớn.
  • D. Các giải pháp này đòi hỏi sự sáng tạo và kỹ năng lập trình cao.

Câu 7: Khi bàn về

  • A. Tính ứng dụng cao vào công nghiệp.
  • B. Tính lịch sử lâu đời.
  • C. Tính trừu tượng thuần túy.
  • D. Tính liên ngành và hỗ trợ các lĩnh vực khoa học khác.

Câu 8: Tại sao việc nghiên cứu và phát triển các thuật toán lại là hoạt động cốt lõi, mang tính khoa học trong lĩnh vực Tin học?

  • A. Vì thuật toán giúp máy tính chạy nhanh hơn.
  • B. Vì thuật toán là các quy trình xử lý thông tin được định nghĩa chặt chẽ, có thể phân tích, chứng minh tính đúng đắn và hiệu quả.
  • C. Vì thuật toán là nền tảng để tạo ra các ứng dụng phần mềm.
  • D. Vì thuật toán ra đời cùng với sự phát minh ra máy tính điện tử.

Câu 9: Tác giả có đề cập đến

  • A. Sự thay đổi liên tục của công nghệ.
  • B. Việc tạo ra các thiết bị mới.
  • C. Mục tiêu
  • D. Việc phục vụ cho các nghiên cứu khoa học.

Câu 10: Một nhà khoa học Tin học đang nghiên cứu một phương pháp mới để nén dữ liệu sao cho giảm dung lượng lưu trữ mà vẫn giữ được chất lượng thông tin. Hoạt động này thuộc về khía cạnh nào của Tin học như một ngành khoa học?

  • A. Chế tạo phần cứng máy tính.
  • B. Nghiên cứu lý thuyết về thông tin và xử lý thông tin.
  • C. Phát triển các ứng dụng phần mềm cho người dùng cuối.
  • D. Quản lý và vận hành hệ thống mạng máy tính.

Câu 11: Khi tác giả nói rằng Tin học

  • A. Tốc độ đổi mới và mở rộng không ngừng về cả lý thuyết và ứng dụng.
  • B. Sự phụ thuộc vào các phát minh trong ngành vật lý.
  • C. Việc đã đạt đến đỉnh cao của sự phát triển.
  • D. Sự tập trung chủ yếu vào việc hoàn thiện các công nghệ đã có.

Câu 12: Giả sử văn bản được viết vào thời điểm Tin học còn non trẻ, có thể có những hoài nghi nào về việc nó là một khoa học mà tác giả cần phải giải đáp?

  • A. Nó chỉ là một nhánh của toán học.
  • B. Nó chỉ là kỹ thuật liên quan đến máy móc.
  • C. Nó thiếu đối tượng nghiên cứu rõ ràng.
  • D. Tất cả các hoài nghi trên đều có thể tồn tại.

Câu 13: Đoạn văn bản tập trung vào việc chứng minh Tin học là một khoa học. Điều này có ý nghĩa gì đối với vị thế và vai trò của Tin học trong xã hội và hệ thống giáo dục?

  • A. Cho phép tập trung đào tạo Tin học như một nghề kỹ thuật đơn thuần.
  • B. Khẳng định sự cần thiết phải đầu tư vào nghiên cứu lý thuyết và đào tạo chuyên sâu ở bậc đại học và sau đại học.
  • C. Giảm bớt sự quan tâm của xã hội đối với Tin học vì nó quá trừu tượng.
  • D. Chỉ xem Tin học như một môn học phụ trợ cho các ngành khác.

Câu 14: Trong văn bản, khi tác giả liệt kê các lĩnh vực mà Tin học có đóng góp (ví dụ: toán học kiến thiết, lôgíc toán, lý thuyết thuật toán, ôtômat và ngôn ngữ hình thức, lý thuyết mật mã...), ông đang sử dụng phương pháp lập luận nào?

  • A. So sánh.
  • B. Phản bác.
  • C. Liệt kê dẫn chứng.
  • D. Giải thích nguyên nhân.

Câu 15: Văn bản

  • A. Những người quan tâm đến bản chất và vai trò của Tin học, có thể bao gồm học sinh, sinh viên, nhà nghiên cứu và công chúng.
  • B. Chỉ dành cho các nhà khoa học máy tính chuyên sâu.
  • C. Chỉ dành cho những người làm trong ngành công nghiệp phần cứng.
  • D. Chỉ dành cho các nhà sử học quan tâm đến lịch sử khoa học.

Câu 16: Tác giả nhấn mạnh sự phát triển của Tin học từ những năm 50 và 60. Giai đoạn này đánh dấu sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của yếu tố cốt lõi nào, tạo tiền đề cho Tin học trở thành một ngành khoa học?

  • A. Internet và mạng máy tính toàn cầu.
  • B. Điện thoại thông minh.
  • C. Công nghệ trí tuệ nhân tạo.
  • D. Máy tính điện tử hiện đại và các lý thuyết ban đầu về tính toán, thuật toán.

Câu 17: Một học sinh đang băn khoăn không biết nên theo học ngành Tin học hay chỉ học cách sử dụng máy tính. Dựa vào văn bản, lời khuyên nào phù hợp với quan điểm của tác giả?

  • A. Chỉ cần học cách sử dụng thành thạo các phần mềm phổ biến là đủ.
  • B. Nên tìm hiểu sâu về các nguyên lý, lý thuyết nền tảng và phương pháp tư duy của Tin học như một ngành khoa học.
  • C. Tập trung học thuộc lòng càng nhiều ngôn ngữ lập trình càng tốt.
  • D. Chỉ cần quan tâm đến việc chế tạo ra các thiết bị công nghệ mới.

Câu 18: Văn bản được trích từ

  • A. Bài viết thể hiện quan điểm, suy tư sâu sắc của một trí thức về một vấn đề khoa học.
  • B. Bài viết mang tính chất thông báo tin tức khoa học mới nhất.
  • C. Bài viết là một báo cáo kỹ thuật chi tiết về một công nghệ cụ thể.
  • D. Bài viết là một câu chuyện hư cấu về thế giới công nghệ.

Câu 19: Tác giả có đề cập đến vai trò của Tin học trong việc

  • A. Tự động hóa hoàn toàn quá trình nghiên cứu khoa học.
  • B. Thay thế các ngành khoa học truyền thống.
  • C. Mở ra những cách tiếp cận, phương pháp và lĩnh vực nghiên cứu mới cho các ngành khoa học khác.
  • D. Chỉ đơn giản là cung cấp công cụ tính toán nhanh hơn.

Câu 20: Một trong những đặc điểm của khoa học là có phương pháp nghiên cứu rõ ràng. Theo văn bản, phương pháp nghiên cứu nào là đặc trưng và quan trọng trong Tin học?

  • A. Quan sát thực nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học.
  • B. Phân tích dữ liệu thống kê từ khảo sát dân số.
  • C. Nghiên cứu thực địa về hành vi động vật.
  • D. Thiết kế, phân tích và chứng minh các thuật toán, xây dựng mô hình tính toán.

Câu 21: Tác giả nhấn mạnh

  • A. Đối tượng nghiên cứu (thông tin) và công cụ/phương tiện xử lý (công nghệ máy tính và truyền thông).
  • B. Ứng dụng thực tế và lợi ích kinh tế.
  • C. Lịch sử ra đời và tên gọi khác nhau.
  • D. Người sáng lập và các công trình tiêu biểu.

Câu 22: Dựa trên văn bản, điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa việc sử dụng máy tính như một công cụ và nghiên cứu Tin học như một khoa học?

  • A. Sử dụng máy tính đòi hỏi kỹ năng thực hành, còn nghiên cứu khoa học chỉ cần lý thuyết.
  • B. Sử dụng máy tính chỉ giới hạn trong văn phòng, còn nghiên cứu khoa học ở phòng thí nghiệm.
  • C. Sử dụng máy tính là ứng dụng công nghệ có sẵn, còn nghiên cứu khoa học tìm hiểu nguyên lý, phát triển lý thuyết và phương pháp mới về thông tin, tính toán.
  • D. Sử dụng máy tính chỉ dành cho học sinh, còn nghiên cứu khoa học dành cho giáo sư.

Câu 23: Tác giả có thái độ như thế nào đối với sự phát triển và vai trò của ngành Tin học?

  • A. Tích cực, đánh giá cao những đóng góp và tiềm năng của ngành.
  • B. Trung lập, chỉ trình bày thông tin một cách khách quan.
  • C. Tiêu cực, lo ngại về những ảnh hưởng xấu của công nghệ.
  • D. Thờ ơ, không bày tỏ quan điểm rõ ràng.

Câu 24: Văn bản gợi ý rằng Tin học không chỉ đơn thuần là kỹ thuật thực hành. Yếu tố nào sau đây làm nổi bật tính lý thuyết và trừu tượng của Tin học như một khoa học?

  • A. Tốc độ xử lý của bộ vi xử lý.
  • B. Nghiên cứu về lý thuyết tính toán và độ phức tạp của thuật toán.
  • C. Thiết kế giao diện người dùng thân thiện.
  • D. Lắp ráp các thành phần máy tính.

Câu 25: Khi tác giả đề cập đến việc Tin học phục vụ

  • A. Ghi lại lịch sử phát triển của các ngành khoa học khác.
  • B. Giúp các nhà khoa học thay đổi thói quen làm việc.
  • C. Phân tích sự biến động của giá cả thị trường.
  • D. Mô hình hóa và phân tích các quá trình biến đổi, tiến hóa trong các hệ thống (ví dụ: biến đổi khí hậu, tiến hóa sinh học, thay đổi xã hội).

Câu 26: Một nhà nghiên cứu đang phát triển một hệ thống AI để chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế. Hoạt động này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của Tin học được tác giả đề cập là đóng góp vào nhận thức và các hướng mới của khoa học?

  • A. Ứng dụng Tin học trong việc xử lý và phân tích thông tin phức tạp để hỗ trợ các ngành khoa học khác (y học).
  • B. Việc sản xuất ra các thiết bị y tế mới.
  • C. Chỉ đơn thuần là lưu trữ hồ sơ bệnh án điện tử.
  • D. Việc kết nối các bệnh viện qua mạng internet.

Câu 27: Tác giả sử dụng cách trình bày thông tin theo trật tự thời gian để làm gì?

  • A. Để kể một câu chuyện về lịch sử Tin học.
  • B. Để so sánh Tin học ở các giai đoạn khác nhau mà không có mục đích lập luận.
  • C. Để minh chứng cho quá trình hình thành, phát triển và sự trưởng thành của Tin học theo thời gian, củng cố lập luận về tính khoa học của nó.
  • D. Để cho thấy Tin học là một ngành khoa học đã tồn tại từ rất lâu đời.

Câu 28: Đâu là điểm mấu chốt để phân biệt một lĩnh vực là khoa học thực sự, theo quan điểm ngầm định của văn bản?

  • A. Có nhiều người theo học và làm việc trong lĩnh vực đó.
  • B. Có đối tượng nghiên cứu rõ ràng, có hệ thống lý thuyết, phương pháp luận và đóng góp mới vào tri thức nhân loại.
  • C. Có khả năng tạo ra các sản phẩm công nghệ mang lại lợi nhuận cao.
  • D. Được giảng dạy trong các trường đại học.

Câu 29: Trong bối cảnh Tin học được xem là khoa học, việc phát triển một ngôn ngữ lập trình mới (ví dụ: Python, Java) được xem là hoạt động thuộc khía cạnh nào?

  • A. Kết hợp giữa lý thuyết (ngữ nghĩa, cú pháp) và kỹ thuật (thiết kế trình biên dịch/thông dịch).
  • B. Chỉ thuần túy là kỹ thuật thực hành.
  • C. Chỉ là hoạt động sáng tạo nghệ thuật.
  • D. Hoàn toàn không liên quan đến tính khoa học của Tin học.

Câu 30: Tóm lại, luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định xuyên suốt văn bản là gì?

  • A. Tin học là ngành khó học và chỉ dành cho số ít người.
  • B. Tin học chỉ là công cụ hỗ trợ cho các ngành khoa học khác.
  • C. Lịch sử phát triển của Tin học rất phức tạp và khó hiểu.
  • D. Tin học là một ngành khoa học thực thụ với đối tượng, phương pháp riêng và những đóng góp quan trọng cho tri thức và đời sống con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Theo tác giả Phan Đình Diệu trong văn bản "Tin học có phải là khoa học?", việc ngành Tin học trải qua nhiều lần thay đổi tên gọi như "Khoa học máy tính", "Khoa học tính toán", "Khoa học thông tin" có ý nghĩa chủ yếu gì đối với lập luận của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Tác giả khẳng định Tin học có những đóng góp mới vào nhận thức của con người về thế giới. Dựa vào văn bản, đâu là một ví dụ tiêu biểu về cách Tin học giúp con người hiểu sâu sắc hơn về các đối tượng nghiên cứu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Việc đặt nhan đề "Tin học có phải là khoa học?" dưới dạng một câu hỏi có tác dụng gì trong việc dẫn dắt người đọc tiếp cận nội dung văn bản?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Văn bản sử dụng kết hợp phương thức biểu đạt thuyết minh và nghị luận. Phương thức nghị luận thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào sau đây?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Theo quan điểm của tác giả, đối tượng nghiên cứu cốt lõi mà Tin học tập trung vào là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một trong những luận điểm quan trọng mà tác giả dùng để bảo vệ quan điểm Tin học là khoa học là việc nó cung cấp các "giải pháp rất hữu hiệu". Đặc điểm nào của các giải pháp này làm nổi bật tính khoa học của Tin học?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Khi bàn về "các hướng mới của khoa học về các hệ thống phức tạp", tác giả gợi ý rằng Tin học đóng vai trò then chốt. Điều này cho thấy Tin học không chỉ là một ngành độc lập mà còn có tính chất gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Tại sao việc nghiên cứu và phát triển các thuật toán lại là hoạt động cốt lõi, mang tính khoa học trong lĩnh vực Tin học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tác giả có đề cập đến "sự thay đổi nhằm đem đến những thiết bị và công cụ tốt nhất cải thiện cho cuộc sống của con người". Khía cạnh nào của câu nói này thể hiện rõ mối liên hệ giữa Tin học và mục tiêu phục vụ con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Một nhà khoa học Tin học đang nghiên cứu một phương pháp mới để nén dữ liệu sao cho giảm dung lượng lưu trữ mà vẫn giữ được chất lượng thông tin. Hoạt động này thuộc về khía cạnh nào của Tin học như một ngành khoa học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi tác giả nói rằng Tin học "không có dấu hiệu dừng lại mà luôn phát triển mạnh mẽ", ông đang nhấn mạnh điều gì về đặc điểm của ngành này so với các ngành khoa học truyền thống?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Giả sử văn bản được viết vào thời điểm Tin học còn non trẻ, có thể có những hoài nghi nào về việc nó là một khoa học mà tác giả cần phải giải đáp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đoạn văn bản tập trung vào việc chứng minh Tin học là một khoa học. Điều này có ý nghĩa gì đối với vị thế và vai trò của Tin học trong xã hội và hệ thống giáo dục?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong văn bản, khi tác giả liệt kê các lĩnh vực mà Tin học có đóng góp (ví dụ: toán học kiến thiết, lôgíc toán, lý thuyết thuật toán, ôtômat và ngôn ngữ hình thức, lý thuyết mật mã...), ông đang sử dụng phương pháp lập luận nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Văn bản "Tin học có phải là khoa học?" chủ yếu hướng tới đối tượng độc giả nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Tác giả nhấn mạnh sự phát triển của Tin học từ những năm 50 và 60. Giai đoạn này đánh dấu sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của yếu tố cốt lõi nào, tạo tiền đề cho Tin học trở thành một ngành khoa học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Một học sinh đang băn khoăn không biết nên theo học ngành Tin học hay chỉ học cách sử dụng máy tính. Dựa vào văn bản, lời khuyên nào phù hợp với quan điểm của tác giả?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Văn bản được trích từ "Một góc nhìn của tri thức". Điều này gợi ý gì về phong cách và nội dung của bài viết?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Tác giả có đề cập đến vai trò của Tin học trong việc "đề ra các hướng mới của khoa học". Điều này cho thấy Tin học không chỉ giải quyết vấn đề mà còn có khả năng gì đối với tiến bộ khoa học nói chung?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Một trong những đặc điểm của khoa học là có phương pháp nghiên cứu rõ ràng. Theo văn bản, phương pháp nghiên cứu nào là đặc trưng và quan trọng trong Tin học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Tác giả nhấn mạnh "Khoa học về thông tin và các hệ thống xử lý thông tin bằng công nghệ máy tính và truyền thông". Câu này định nghĩa Tin học dựa trên các yếu tố chính nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Dựa trên văn bản, điều gì tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa việc sử dụng máy tính như một công cụ và nghiên cứu Tin học như một khoa học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tác giả có thái độ như thế nào đối với sự phát triển và vai trò của ngành Tin học?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Văn bản gợi ý rằng Tin học không chỉ đơn thuần là kỹ thuật thực hành. Yếu tố nào sau đây làm nổi bật tính lý thuyết và trừu tượng của Tin học như một khoa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi tác giả đề cập đến việc Tin học phục vụ "các nghiên cứu khoa học về sự thay đổi", ông ám chỉ đến khả năng của Tin học trong việc gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một nhà nghiên cứu đang phát triển một hệ thống AI để chẩn đoán bệnh dựa trên hình ảnh y tế. Hoạt động này liên quan trực tiếp đến khía cạnh nào của Tin học được tác giả đề cập là đóng góp vào nhận thức và các hướng mới của khoa học?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Tác giả sử dụng cách trình bày thông tin theo trật tự thời gian để làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Đâu là điểm mấu chốt để phân biệt một lĩnh vực là khoa học thực sự, theo quan điểm ngầm định của văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong bối cảnh Tin học được xem là khoa học, việc phát triển một ngôn ngữ lập trình mới (ví dụ: Python, Java) được xem là hoạt động thuộc khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Tóm lại, luận điểm chính mà tác giả muốn khẳng định xuyên suốt văn bản là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 09

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Theo quan điểm thảo luận trong chủ đề

  • A. Sử dụng máy tính và công nghệ hiện đại.
  • B. Giải quyết các bài toán thực tế trong công nghiệp.
  • C. Nghiên cứu về thông tin, cấu trúc dữ liệu, thuật toán và khả năng tính toán một cách trừu tượng.
  • D. Tạo ra các sản phẩm phần mềm và phần cứng mới.

Câu 2: Khi xem xét Tin học như một ngành khoa học, khái niệm nào sau đây đóng vai trò trung tâm, tương tự như "vật chất" trong Vật lý hay "sự sống" trong Sinh học?

  • A. Máy tính.
  • B. Thông tin.
  • C. Thuật toán.
  • D. Dữ liệu lớn (Big Data).

Câu 3: Một trong những phương pháp nghiên cứu đặc trưng của Tin học là thiết kế và phân tích thuật toán. Phương pháp này thể hiện khía cạnh khoa học nào của Tin học?

  • A. Nghiên cứu các quy luật xử lý thông tin và khả năng giải quyết vấn đề bằng tính toán.
  • B. Xây dựng các thiết bị phần cứng nhanh hơn.
  • C. Tối ưu hóa giao diện người dùng.
  • D. Phát triển các ngôn ngữ lập trình mới.

Câu 4: Lĩnh vực Trí tuệ Nhân tạo (AI) trong Tin học, đặc biệt là học máy (Machine Learning), thường sử dụng các mô hình toán học và thống kê để suy luận, dự đoán dựa trên dữ liệu. Hoạt động này minh chứng cho điều gì về bản chất của Tin học?

  • A. Tin học chỉ là công cụ hỗ trợ các ngành khoa học khác.
  • B. Tin học chỉ tập trung vào việc tự động hóa các tác vụ.
  • C. Tin học là một nhánh của Thống kê học.
  • D. Tin học xây dựng các lý thuyết và mô hình để hiểu và xử lý thông tin phức tạp, tương tự các ngành khoa học thực nghiệm.

Câu 5: Khả năng mô phỏng (simulation) các hệ thống phức tạp (như biến đổi khí hậu, cấu trúc phân tử, hay mô hình kinh tế) bằng máy tính là một ứng dụng mạnh mẽ của Tin học. Hoạt động này cho thấy vai trò của Tin học như thế nào trong hệ thống các ngành khoa học?

  • A. Tin học thay thế hoàn toàn các phương pháp nghiên cứu truyền thống.
  • B. Tin học chỉ dùng để lưu trữ và xử lý dữ liệu.
  • C. Tin học cung cấp công cụ và phương pháp mới để thăm dò, kiểm chứng lý thuyết và đưa ra dự đoán trong nhiều lĩnh vực khoa học khác.
  • D. Mô phỏng chỉ là một kỹ thuật lập trình đơn giản.

Câu 6: Lĩnh vực Lý thuyết Tính toán (Theory of Computation) trong Tin học nghiên cứu về khả năng giải quyết vấn đề của máy tính, giới hạn của những gì có thể tính toán được. Đây là một ví dụ rõ nét về khía cạnh nào của Tin học?

  • A. Ứng dụng thực tế của máy tính.
  • B. Nghiên cứu nền tảng lý thuyết, trừu tượng về tính toán và thông tin.
  • C. Thiết kế ngôn ngữ lập trình hiệu quả.
  • D. Phát triển phần mềm thương mại.

Câu 7: So sánh với các ngành khoa học tự nhiên như Vật lý hay Hóa học dựa trên phương pháp thực nghiệm, Tin học cũng có phương pháp kiểm chứng riêng. Đâu là phương pháp kiểm chứng phổ biến trong Tin học khi đánh giá một thuật toán hoặc một mô hình?

  • A. Kiểm thử phần mềm, phân tích độ phức tạp thuật toán, chứng minh toán học.
  • B. Quan sát bằng kính hiển vi và thí nghiệm trong phòng lab.
  • C. Điều tra xã hội học và phỏng vấn.
  • D. Thiết kế các hợp chất mới và đo đạc tính chất.

Câu 8: Khái niệm

  • A. Giúp làm cho máy tính chạy nhanh hơn.
  • B. Giảm thiểu kích thước của dữ liệu.
  • C. Giúp tập trung vào những khía cạnh cốt lõi của vấn đề hoặc hệ thống, bỏ qua chi tiết không cần thiết để xây dựng mô hình và giải pháp tổng quát.
  • D. Tạo ra giao diện người dùng thân thiện hơn.

Câu 9: Việc nghiên cứu và phát triển các ngôn ngữ lập trình mới với các cú pháp và ngữ nghĩa khác nhau thể hiện khía cạnh nào của Tin học?

  • A. Chỉ là công việc của kỹ sư phần mềm.
  • B. Chỉ nhằm mục đích thương mại.
  • C. Là một phần của ngôn ngữ học ứng dụng.
  • D. Là nghiên cứu về cách biểu diễn, cấu trúc và xử lý thông tin, một khía cạnh nền tảng của khoa học thông tin.

Câu 10: Lĩnh vực Khoa học Dữ liệu (Data Science), một giao thoa giữa Tin học, Thống kê và các lĩnh vực ứng dụng, tập trung vào việc trích xuất tri thức từ dữ liệu. Hoạt động này phù hợp với định nghĩa khoa học ở điểm nào?

  • A. Tìm kiếm quy luật, xây dựng mô hình và đưa ra kết luận dựa trên bằng chứng (dữ liệu).
  • B. Chỉ là việc thu thập và lưu trữ dữ liệu.
  • C. Chỉ là công cụ để tạo báo cáo.
  • D. Chỉ liên quan đến kinh doanh và marketing.

Câu 11: Một nhà khoa học máy tính thiết kế một thuật toán mới để giải quyết bài toán tối ưu hóa phức tạp. Sau đó, anh ta phân tích độ phức tạp thời gian và không gian của thuật toán đó một cách toán học, rồi triển khai và kiểm thử nó trên các bộ dữ liệu khác nhau để đánh giá hiệu năng. Quá trình làm việc này thể hiện rõ ràng điều gì về bản chất khoa học của Tin học?

  • A. Tin học chỉ là việc viết code.
  • B. Tin học kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết (phân tích toán học) và thực nghiệm (kiểm thử) để xây dựng và kiểm chứng tri thức mới.
  • C. Tin học chỉ là một ngành kỹ thuật.
  • D. Việc phân tích thuật toán là không cần thiết, chỉ cần code chạy được.

Câu 12: Khía cạnh nào sau đây ít thể hiện bản chất khoa học nền tảng của Tin học mà nghiêng về ứng dụng kỹ thuật hơn?

  • A. Nghiên cứu về giới hạn của tính toán.
  • B. Phân tích toán học về hiệu quả của thuật toán.
  • C. Phát triển các mô hình lý thuyết về thông tin.
  • D. Cài đặt hệ điều hành trên một loại phần cứng cụ thể.

Câu 13: Văn bản

  • A. Chỉ liệt kê các sản phẩm công nghệ nổi tiếng do Tin học tạo ra (điện thoại thông minh, mạng xã hội).
  • B. Chỉ mô tả cách sử dụng các phần mềm văn phòng.
  • C. Trình bày lịch sử phát triển của các khái niệm cốt lõi (như thuật toán, lý thuyết thông tin), các phân ngành lý thuyết (như lý thuyết tính toán, AI lý thuyết), và vai trò của Tin học trong khám phá khoa học ở các lĩnh vực khác.
  • D. Chỉ so sánh lương của người làm trong ngành Tin học với các ngành khác.

Câu 14: Một nhà nghiên cứu Tin học đang tìm cách phát triển một thuật toán nén dữ liệu mới hiệu quả hơn. Anh ta đặt ra giả thuyết về cấu trúc dữ liệu có thể nén tốt, thiết kế thuật toán dựa trên giả thuyết đó, và sau đó thực hiện nhiều thí nghiệm trên các loại dữ liệu khác nhau để đo lường tỷ lệ nén và tốc độ xử lý. Quá trình này phản ánh sự tương đồng nào giữa Tin học và các ngành khoa học thực nghiệm?

  • A. Áp dụng quy trình đặt giả thuyết, thiết kế phương pháp và kiểm chứng bằng thực nghiệm để xây dựng tri thức mới.
  • B. Chỉ đơn thuần sao chép các phương pháp từ Vật lý.
  • C. Không có bất kỳ sự tương đồng nào.
  • D. Chỉ là một bài toán kỹ thuật đơn giản.

Câu 15: Lĩnh vực An toàn Thông tin (Information Security) nghiên cứu về cách bảo vệ thông tin và hệ thống máy tính khỏi các mối đe dọa. Khía cạnh khoa học của lĩnh vực này thể hiện ở đâu?

  • A. Chỉ là việc cài đặt phần mềm diệt virus.
  • B. Chỉ liên quan đến pháp luật và chính sách.
  • C. Là việc xây dựng các bức tường lửa.
  • D. Nghiên cứu các lỗ hổng, thiết kế các giao thức mã hóa dựa trên lý thuyết toán học, phân tích hành vi tấn công và phòng thủ một cách có hệ thống.

Câu 16: Sự ra đời và phát triển của máy tính không phải là điều kiện đủ để Tin học trở thành khoa học. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất, biến việc sử dụng máy tính thành một lĩnh vực nghiên cứu khoa học?

  • A. Tốc độ xử lý của máy tính ngày càng nhanh.
  • B. Việc hình thành các khái niệm trừu tượng như thuật toán, cấu trúc dữ liệu, thông tin và các lý thuyết về tính toán.
  • C. Sự phổ biến của máy tính cá nhân.
  • D. Khả năng kết nối mạng internet.

Câu 17: Đâu là minh chứng mạnh mẽ nhất cho thấy Tin học không chỉ là một công cụ mà còn là một ngành khoa học độc lập?

  • A. Máy tính được sử dụng trong mọi ngành nghề.
  • B. Có nhiều công ty công nghệ lớn trên thế giới.
  • C. Ngành Tin học có các vấn đề nghiên cứu riêng biệt, các phương pháp giải quyết độc đáo, và đã tạo ra các lý thuyết, mô hình trừu tượng mang tính nền tảng.
  • D. Sinh viên Tin học học cách lập trình.

Câu 18: Lĩnh vực Đồ họa Máy tính (Computer Graphics) nghiên cứu về cách biểu diễn, thao tác và hiển thị hình ảnh bằng máy tính. Khía cạnh khoa học của lĩnh vực này thể hiện ở đâu?

  • A. Nghiên cứu các mô hình toán học và thuật toán để tạo ra hình ảnh thực tế, phân tích ánh sáng, tương tác vật lý trong môi trường ảo.
  • B. Chỉ là việc sử dụng phần mềm đồ họa.
  • C. Chỉ liên quan đến thiết kế mỹ thuật.
  • D. Là việc in ấn các hình ảnh từ máy tính.

Câu 19: Sự phát triển của Tin học từ những năm 1950-1960 với sự ra đời của các máy tính đầu tiên và các ngôn ngữ lập trình sơ khai, cho đến ngày nay với AI, Big Data, IoT... thể hiện điều gì về tính chất của ngành này?

  • A. Đây chỉ là một ngành công nghiệp phát triển nhanh.
  • B. Đây là một ngành khoa học đã hoàn thiện và không còn gì để nghiên cứu.
  • C. Sự phát triển này chỉ mang tính ngẫu nhiên.
  • D. Đây là một ngành khoa học trẻ, năng động, không ngừng mở rộng phạm vi nghiên cứu và tạo ra các lĩnh vực con mới.

Câu 20: Khái niệm

  • A. Chỉ là một công cụ giải toán.
  • B. Chỉ quan tâm đến tốc độ máy tính.
  • C. Một hệ thống lý thuyết sâu sắc và các vấn đề nghiên cứu cơ bản độc lập với công nghệ phần cứng cụ thể.
  • D. Ưu tiên ứng dụng thực tế hơn là lý thuyết.

Câu 21: Một nhóm các nhà khoa học Tin học đang nghiên cứu cách tối ưu hóa việc phân bổ tài nguyên trên hệ thống điện toán đám mây lớn. Họ xây dựng các mô hình toán học cho hệ thống, thiết kế các thuật toán phân bổ, chứng minh tính đúng đắn của thuật toán trong các trường hợp lý tưởng và sau đó triển khai, đo đạc hiệu năng trên một hệ thống thử nghiệm. Quá trình này minh họa cách Tin học kết hợp những yếu tố nào để tạo ra tri thức mới?

  • A. Chỉ sử dụng kinh nghiệm thực tế.
  • B. Chỉ dựa vào thử và sai.
  • C. Chỉ áp dụng các công thức có sẵn.
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa mô hình hóa (lý thuyết), thiết kế thuật toán (phương pháp) và kiểm chứng thực nghiệm (đo đạc).

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất giữa một người sử dụng máy tính thành thạo (ví dụ: sử dụng tốt các phần mềm văn phòng, lướt web) và một nhà khoa học Tin học?

  • A. Người sử dụng thành thạo biết nhiều phím tắt hơn.
  • B. Nhà khoa học Tin học nghiên cứu các nguyên lý, lý thuyết, phương pháp và giới hạn của tính toán và thông tin, chứ không chỉ sử dụng công cụ sẵn có.
  • C. Người sử dụng thành thạo có thể sửa chữa máy tính.
  • D. Nhà khoa học Tin học chỉ làm việc trong phòng thí nghiệm.

Câu 23: Lĩnh vực Hệ thống Cơ sở Dữ liệu (Database Systems) nghiên cứu về cách tổ chức, lưu trữ và truy xuất thông tin một cách hiệu quả và đáng tin cậy. Khía cạnh khoa học của lĩnh vực này thể hiện ở đâu?

  • A. Chỉ là việc nhập dữ liệu vào bảng.
  • B. Chỉ liên quan đến phần mềm quản lý.
  • C. Nghiên cứu các mô hình dữ liệu trừu tượng, lý thuyết về truy vấn, đảm bảo tính nhất quán và toàn vẹn của thông tin.
  • D. Là việc sao lưu dữ liệu thường xuyên.

Câu 24: Đâu là ví dụ về một vấn đề nghiên cứu mang tính khoa học trong Tin học?

  • A. Phát triển một thuật toán học máy mới có khả năng nhận diện đối tượng trong ảnh với độ chính xác cao hơn.
  • B. Cài đặt hệ điều hành Windows trên một máy tính mới.
  • C. Thiết kế một website bán hàng trực tuyến.
  • D. Sửa lỗi cho một phần mềm kế toán.

Câu 25: Khi một nhà khoa học Tin học chứng minh bằng toán học rằng một thuật toán cụ thể là tối ưu cho một loại bài toán nhất định (ví dụ: không có thuật toán nào nhanh hơn), hoạt động này thể hiện điều gì về tính chất của Tin học?

  • A. Tin học là một nhánh của Toán học.
  • B. Tin học không cần thực nghiệm.
  • C. Tin học chỉ giải quyết các bài toán lý thuyết.
  • D. Tin học sử dụng các phương pháp suy luận chặt chẽ, chứng minh toán học để thiết lập các sự thật và giới hạn về tính toán.

Câu 26: Lĩnh vực Tương tác Người-Máy (Human-Computer Interaction - HCI) nghiên cứu về cách con người tương tác với hệ thống máy tính. Khía cạnh khoa học của lĩnh vực này thể hiện ở đâu?

  • A. Chỉ là việc thiết kế giao diện đẹp.
  • B. Nghiên cứu các mô hình nhận thức, hành vi của con người liên quan đến việc sử dụng máy tính để thiết kế hệ thống hiệu quả và dễ dùng, thường kết hợp với tâm lý học và khoa học nhận thức.
  • C. Chỉ liên quan đến việc sửa lỗi bàn phím và chuột.
  • D. Là việc hướng dẫn người dùng sử dụng phần mềm.

Câu 27: Tại sao việc Tin học có khả năng xây dựng các mô hình trừu tượng cho các hiện tượng trong thế giới thực (ví dụ: mô hình mạng xã hội, mô hình hệ gen) lại là một minh chứng cho tính khoa học của nó?

  • A. Xây dựng mô hình là một bước cốt lõi trong phương pháp khoa học để hiểu, phân tích và dự đoán hành vi của hệ thống.
  • B. Mô hình chỉ giúp làm đẹp dữ liệu.
  • C. Mô hình chỉ có ích trong kỹ thuật.
  • D. Mô hình chỉ là cách biểu diễn trực quan.

Câu 28: Sự phát triển mạnh mẽ của Tin học đã tạo ra một cách tiếp cận mới trong nhiều ngành khoa học khác, được gọi là

  • A. Là việc sử dụng máy tính để làm phép tính đơn giản.
  • B. Là một lĩnh vực riêng biệt, không liên quan đến Tin học.
  • C. Là việc sử dụng mô hình hóa toán học, thuật toán và máy tính hiệu năng cao để giải quyết các bài toán phức tạp trong các ngành khoa học truyền thống (Vật lý tính toán, Hóa học tính toán, Sinh học tính toán...).
  • D. Chỉ là việc lưu trữ dữ liệu khoa học.

Câu 29: Khi đọc một văn bản như

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua cho biết.
  • B. Tin ngay mọi điều tác giả nói mà không suy nghĩ.
  • C. Tìm kiếm các lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • D. Đọc với tư duy phản biện, phân tích các luận điểm, dẫn chứng của tác giả và đối chiếu với hiểu biết của bản thân về khoa học và Tin học.

Câu 30: Tác động của Tin học đối với xã hội hiện đại (kinh tế số, y tế thông minh, giáo dục trực tuyến...) thường được xem là kết quả của sự phát triển khoa học và công nghệ. Việc Tin học tạo ra những thay đổi sâu sắc ở quy mô lớn như vậy có ý nghĩa gì trong việc khẳng định vị thế của nó?

  • A. Thể hiện Tin học không chỉ là lý thuyết suông mà còn có khả năng ứng dụng mạnh mẽ, tạo ra giá trị thực tiễn và thúc đẩy tiến bộ xã hội, đặc điểm chung của các ngành khoa học phát triển.
  • B. Chỉ chứng tỏ Tin học là một ngành kinh doanh béo bở.
  • C. Không liên quan gì đến việc Tin học có phải là khoa học hay không.
  • D. Chứng tỏ Tin học chỉ là công cụ phục vụ các ngành khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Việc nghiên cứu và phát triển các ngôn ngữ lập trình mới với các cú pháp và ngữ nghĩa khác nhau thể hiện khía cạnh nào của Tin học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Lĩnh vực Khoa học Dữ liệu (Data Science), một giao thoa giữa Tin học, Thống kê và các lĩnh vực ứng dụng, tập trung vào việc trích xuất tri thức từ dữ liệu. Hoạt động này phù hợp với định nghĩa khoa học ở điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Một nhà khoa học máy tính thiết kế một thuật toán mới để giải quyết bài toán tối ưu hóa phức tạp. Sau đó, anh ta phân tích độ phức tạp thời gian và không gian của thuật toán đó một cách toán học, rồi triển khai và kiểm thử nó trên các bộ dữ liệu khác nhau để đánh giá hiệu năng. Quá trình làm việc này thể hiện rõ ràng điều gì về bản chất khoa học của Tin học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khía cạnh nào sau đây *ít* thể hiện bản chất khoa học nền tảng của Tin học mà nghiêng về ứng dụng kỹ thuật hơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Văn bản "Tin học có phải là khoa học?" khả năng cao sẽ sử dụng lập luận và dẫn chứng nào để thuyết phục người đọc về vị thế khoa học của Tin học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Một nhà nghiên cứu Tin học đang tìm cách phát triển một thuật toán nén dữ liệu mới hiệu quả hơn. Anh ta đặt ra giả thuyết về cấu trúc dữ liệu có thể nén tốt, thiết kế thuật toán dựa trên giả thuyết đó, và sau đó thực hiện nhiều thí nghiệm trên các loại dữ liệu khác nhau để đo lường tỷ lệ nén và tốc độ xử lý. Quá trình này phản ánh sự tương đồng nào giữa Tin học và các ngành khoa học thực nghiệm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Lĩnh vực An toàn Thông tin (Information Security) nghiên cứu về cách bảo vệ thông tin và hệ thống máy tính khỏi các mối đe dọa. Khía cạnh khoa học của lĩnh vực này thể hiện ở đâu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Sự ra đời và phát triển của máy tính không phải là điều kiện đủ để Tin học trở thành khoa học. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất, biến việc sử dụng máy tính thành một lĩnh vực nghiên cứu khoa học?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đâu là minh chứng mạnh mẽ nhất cho thấy Tin học không chỉ là một công cụ mà còn là một ngành khoa học độc lập?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Lĩnh vực Đồ họa Máy tính (Computer Graphics) nghiên cứu về cách biểu diễn, thao tác và hiển thị hình ảnh bằng máy tính. Khía cạnh khoa học của lĩnh vực này thể hiện ở đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Sự phát triển của Tin học từ những năm 1950-1960 với sự ra đời của các máy tính đầu tiên và các ngôn ngữ lập trình sơ khai, cho đến ngày nay với AI, Big Data, IoT... thể hiện điều gì về tính chất của ngành này?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khái niệm "khả năng tính toán" (computability) và "độ phức tạp tính toán" (computational complexity) nghiên cứu về việc một bài toán có thể giải được bằng máy tính hay không và chi phí tài nguyên (thời gian, bộ nhớ) để giải nó. Đây là những khái niệm nền tảng, mang tính lý thuyết cao, chứng tỏ Tin học có:

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một nhóm các nhà khoa học Tin học đang nghiên cứu cách tối ưu hóa việc phân bổ tài nguyên trên hệ thống điện toán đám mây lớn. Họ xây dựng các mô hình toán học cho hệ thống, thiết kế các thuật toán phân bổ, chứng minh tính đúng đắn của thuật toán trong các trường hợp lý tưởng và sau đó triển khai, đo đạc hiệu năng trên một hệ thống thử nghiệm. Quá trình này minh họa cách Tin học kết hợp những yếu tố nào để tạo ra tri thức mới?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đâu là điểm khác biệt quan trọng nhất giữa một người sử dụng máy tính thành thạo (ví dụ: sử dụng tốt các phần mềm văn phòng, lướt web) và một nhà khoa học Tin học?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Lĩnh vực Hệ thống Cơ sở Dữ liệu (Database Systems) nghiên cứu về cách tổ chức, lưu trữ và truy xuất thông tin một cách hiệu quả và đáng tin cậy. Khía cạnh khoa học của lĩnh vực này thể hiện ở đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đâu là ví dụ về một vấn đề nghiên cứu mang tính khoa học trong Tin học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi một nhà khoa học Tin học chứng minh bằng toán học rằng một thuật toán cụ thể là tối ưu cho một loại bài toán nhất định (ví dụ: không có thuật toán nào nhanh hơn), hoạt động này thể hiện điều gì về tính chất của Tin học?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Lĩnh vực Tương tác Người-Máy (Human-Computer Interaction - HCI) nghiên cứu về cách con người tương tác với hệ thống máy tính. Khía cạnh khoa học của lĩnh vực này thể hiện ở đâu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Tại sao việc Tin học có khả năng xây dựng các mô hình trừu tượng cho các hiện tượng trong thế giới thực (ví dụ: mô hình mạng xã hội, mô hình hệ gen) lại là một minh chứng cho tính khoa học của nó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Sự phát triển mạnh mẽ của Tin học đã tạo ra một cách tiếp cận mới trong nhiều ngành khoa học khác, được gọi là "Khoa học Tính toán" (Computational Science). Khoa học Tính toán là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi đọc một văn bản như "Tin học có phải là khoa học?", người đọc cần có thái độ tiếp nhận như thế nào để hiểu rõ vấn đề?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Tác động của Tin học đối với xã hội hiện đại (kinh tế số, y tế thông minh, giáo dục trực tuyến...) thường được xem là kết quả của sự phát triển khoa học và công nghệ. Việc Tin học tạo ra những thay đổi sâu sắc ở quy mô lớn như vậy có ý nghĩa gì trong việc khẳng định vị thế của nó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Theo văn bản "Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc", điểm khác biệt cốt lõi giữa quá trình giao lưu quốc tế truyền thống và hiện tượng "toàn cầu hóa" trong vài thập kỷ gần đây là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Tác giả Phan Hồng Giang cho rằng lĩnh vực nào chịu tác động hai mặt rõ rệt và dễ nhận thấy nhất của quá trình toàn cầu hóa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Một trong những tác động tiêu cực đáng lo ngại của toàn cầu hóa đối với văn hóa dân tộc được văn bản đề cập là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Văn bản sử dụng những dẫn chứng nào để minh họa cho tác động tiêu cực của toàn cầu hóa đến văn hóa Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Theo tác giả, thái độ cần có của mỗi quốc gia, dân tộc trước quá trình toàn cầu hóa là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Khái niệm "bản sắc văn hóa dân tộc" trong bối cảnh toàn cầu hóa được hiểu như thế nào dựa trên tinh thần của văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả nhắc đến Hội An, Phố Hiến ở phần mở đầu văn bản.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Toàn cầu hóa và bản sắc văn hóa dân tộc - Cánh diều

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Theo văn bản, yếu tố nào góp phần quan trọng giúp một dân tộc giữ vững bản sắc văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 10

Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản

  • A. Thông báo một cách chắc chắn rằng Tin học là một ngành khoa học.
  • B. Trình bày lịch sử phát triển của ngành Tin học một cách tuần tự.
  • C. Khơi gợi sự tò mò, suy nghĩ và dẫn dắt người đọc vào vấn đề cần nghị luận.
  • D. Liệt kê các thành tựu nổi bật của Tin học trong đời sống.

Câu 2: Theo văn bản, sự thay đổi liên tục về tên gọi của ngành Tin học (như Khoa học máy tính, Khoa học tính toán, Khoa học thông tin,...) chủ yếu phản ánh điều gì?

  • A. Sự phát triển và mở rộng không ngừng về nội dung và phạm vi của ngành.
  • B. Sự nhầm lẫn trong cộng đồng khoa học về bản chất của ngành.
  • C. Mong muốn của các nhà khoa học muốn tạo ra nhiều tên gọi khác nhau.
  • D. Việc dịch sai các thuật ngữ từ tiếng nước ngoài.

Câu 3: Văn bản khẳng định Tin học là một ngành khoa học. Lập luận nào dưới đây không được tác giả sử dụng để chứng minh cho nhận định này?

  • A. Tin học có đối tượng nghiên cứu, phương pháp nghiên cứu và các lý thuyết riêng.
  • B. Tin học có lịch sử phát triển rõ ràng và sự tiến hóa về nội dung.
  • C. Tin học có những đóng góp quan trọng vào nhận thức của con người và các ngành khoa học khác.
  • D. Tin học là ngành duy nhất sử dụng máy tính và thuật toán.

Câu 4: Tác giả Phan Đình Diệu từng có đóng góp trong các lĩnh vực Toán học và Khoa học máy tính. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách ông nhìn nhận và trình bày về ngành Tin học trong văn bản?

  • A. Khiến ông chỉ tập trung vào khía cạnh kỹ thuật của máy tính.
  • B. Giúp ông có cái nhìn sâu sắc về cả nền tảng lý thuyết (Toán) và ứng dụng thực tiễn (Khoa học máy tính) của Tin học.
  • C. Làm cho bài viết trở nên quá hàn lâm, khó hiểu đối với độc giả phổ thông.
  • D. Khiến ông phủ nhận vai trò của các ngành khoa học khác.

Câu 5: Đoạn văn nói về sự phát triển của Tin học từ những năm 50-60 của thế kỷ XX. Việc đặt Tin học vào bối cảnh lịch sử này có ý nghĩa gì trong lập luận của tác giả?

  • A. Chứng minh Tin học là một ngành khoa học non trẻ nhưng có tốc độ phát triển vượt bậc.
  • B. So sánh Tin học với các ngành khoa học truyền thống đã có từ lâu đời.
  • C. Nhấn mạnh rằng Tin học chỉ mới xuất hiện trong vài thập kỷ gần đây.
  • D. Giải thích nguyên nhân ra đời của máy tính điện tử.

Câu 6: Theo văn bản, Tin học đóng góp vào nhận thức của con người về thế giới như thế nào?

  • A. Chỉ cung cấp các công cụ tính toán nhanh hơn.
  • B. Giúp con người ghi nhớ nhiều thông tin hơn.
  • C. Thay thế hoàn toàn các phương pháp nghiên cứu khoa học truyền thống.
  • D. Đưa ra các phương pháp mới để mô hình hóa, mô phỏng và phân tích các hệ thống phức tạp.

Câu 7: Khi nói rằng Tin học cung cấp

  • A. Tin học chỉ là một công cụ kỹ thuật, không phải khoa học.
  • B. Tin học chỉ có giá trị trong lĩnh vực công nghệ.
  • C. Tin học có khả năng ứng dụng mạnh mẽ để giải quyết các vấn đề thực tế trong nhiều lĩnh vực.
  • D. Tin học là ngành dễ học và dễ áp dụng.

Câu 8: Văn bản sử dụng kết hợp phương thức biểu đạt thuyết minh và nghị luận. Việc kết hợp này có tác dụng gì đối với việc trình bày vấn đề?

  • A. Vừa cung cấp thông tin khách quan về Tin học, vừa trình bày quan điểm và lập luận để thuyết phục người đọc.
  • B. Làm cho văn bản trở nên phức tạp, khó theo dõi.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cung cấp định nghĩa mà không đưa ra đánh giá.
  • D. Khiến văn bản mang tính cá nhân, thiếu tính thuyết phục.

Câu 9: Giả sử văn bản chỉ sử dụng phương thức thuyết minh. Theo bạn, điều gì có thể xảy ra với hiệu quả của bài viết trong việc trả lời câu hỏi ở nhan đề?

  • A. Bài viết sẽ mạch lạc và dễ hiểu hơn.
  • B. Bài viết sẽ thiếu đi tính lập luận, khó thuyết phục người đọc về việc Tin học là một khoa học.
  • C. Bài viết sẽ cung cấp nhiều thông tin chi tiết hơn.
  • D. Nhan đề sẽ không còn ý nghĩa.

Câu 10: Phân tích cách tác giả sắp xếp thông tin trong văn bản (ví dụ: theo trật tự thời gian, theo các khía cạnh của vấn đề). Cách sắp xếp này phục vụ cho mục đích lập luận nào của bài viết?

  • A. Chỉ đơn thuần liệt kê các sự kiện lịch sử.
  • B. Làm cho người đọc cảm thấy bối rối vì thông tin không có cấu trúc.
  • C. Nhấn mạnh sự tách biệt giữa lý thuyết và thực hành Tin học.
  • D. Xây dựng lập luận chặt chẽ, logic để dần làm sáng tỏ và khẳng định bản chất khoa học của Tin học qua các giai đoạn và đóng góp của nó.

Câu 11: Văn bản

  • A. Chỉ dành cho các nhà khoa học máy tính chuyên ngành.
  • B. Chỉ dành cho học sinh tiểu học.
  • C. Những người quan tâm đến bản chất của khoa học, vai trò của Tin học trong xã hội và khoa học.
  • D. Những người chỉ muốn học cách sử dụng máy tính.

Câu 12: Theo quan điểm của tác giả thể hiện trong văn bản, yếu tố nào là cốt lõi để khẳng định một lĩnh vực là khoa học?

  • A. Có đối tượng, phương pháp nghiên cứu riêng và đóng góp vào nhận thức, giải quyết vấn đề của con người.
  • B. Sử dụng các công cụ công nghệ cao.
  • C. Được giảng dạy trong các trường đại học.
  • D. Có nhiều người theo học và làm việc.

Câu 13: Văn bản

  • A. Nghĩ suy cùng đất nước
  • B. Một góc nhìn của tri thức
  • C. Tổng quan về công nghệ thông tin
  • D. Lý thuyết ôtômát và thuật toán

Câu 14: Phân tích vai trò của phần cuối (phần 5) trong văn bản. Phần này có chức năng gì trong cấu trúc lập luận của bài viết?

  • A. Đặt ra vấn đề mới hoàn toàn.
  • B. Đưa ra phản biện cho các ý kiến trước đó.
  • C. Tổng kết, khái quát lại những luận điểm chính đã trình bày, củng cố nhận định về bản chất khoa học của Tin học.
  • D. Chỉ đơn thuần kết thúc bài viết mà không có ý nghĩa tổng hợp.

Câu 15: Tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với sự phát triển và vai trò của ngành Tin học trong văn bản?

  • A. Tích cực, đánh giá cao những đóng góp và tiềm năng của ngành.
  • B. Băn khoăn, nghi ngờ về việc Tin học có thực sự là khoa học hay không.
  • C. Trung lập, chỉ trình bày thông tin mà không đưa ra quan điểm.
  • D. Tiêu cực, lo ngại về ảnh hưởng của Tin học.

Câu 16: Văn bản tập trung làm sáng tỏ khái niệm cốt lõi nào liên quan đến Tin học?

  • A. Cách sử dụng các phần mềm máy tính.
  • B. Bản chất và vị trí của Tin học trong hệ thống các ngành khoa học.
  • C. Lịch sử ra đời của máy tính.
  • D. Các ngôn ngữ lập trình phổ biến.

Câu 17: So với các ngành khoa học tự nhiên truyền thống (như Vật lý, Hóa học), điểm khác biệt cơ bản trong phương pháp nghiên cứu của Tin học, theo gợi ý từ văn bản, có thể là gì?

  • A. Chỉ dựa vào thí nghiệm thực tế.
  • B. Chỉ dựa vào quan sát tự nhiên.
  • C. Sử dụng mạnh mẽ các mô hình hóa, mô phỏng, thuật toán và phân tích dữ liệu trên máy tính.
  • D. Không cần đến lý thuyết, chỉ cần thực hành.

Câu 18: Tác giả đề cập đến việc Tin học mở ra

  • A. Một chiếc búa đơn giản.
  • B. Một cuốn sách giáo khoa.
  • C. Một hòn đá.
  • D. Hệ sinh thái, mạng lưới giao thông đô thị, hoạt động của bộ não con người.

Câu 19: Văn bản được viết vào thời điểm tác giả đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Toán học và Tin học. Điều này mang lại ưu thế gì cho bài viết?

  • A. Bài viết có tính chuyên sâu, đáng tin cậy và được nhìn nhận từ góc độ của một chuyên gia đầu ngành.
  • B. Bài viết chỉ phản ánh quan điểm cá nhân, thiếu tính khách quan.
  • C. Bài viết sử dụng nhiều thuật ngữ khó hiểu.
  • D. Bài viết chỉ phù hợp với những người cùng lĩnh vực.

Câu 20: Khi tác giả lý giải về ý nghĩa của tên gọi

  • A. Chỉ là máy tính và cách hoạt động của nó.
  • B. Thông tin và quá trình xử lý thông tin một cách có hệ thống.
  • C. Chỉ là công nghệ truyền thông.
  • D. Phần cứng máy tính.

Câu 21: Văn bản sử dụng ngôn ngữ nghị luận khoa học. Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với kiểu ngôn ngữ này?

  • A. Sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành chính xác.
  • B. Trình bày lập luận logic, chặt chẽ.
  • C. Dẫn chứng, số liệu (nếu có) mang tính khách quan.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ mang tính biểu cảm mạnh mẽ.

Câu 22: Dựa trên nội dung văn bản, hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa

  • A. Khoa học thông tin tập trung vào nghiên cứu lý thuyết, bản chất của thông tin và xử lý thông tin; Công nghệ thông tin tập trung vào việc tạo ra và ứng dụng các công cụ, hệ thống dựa trên kết quả nghiên cứu đó.
  • B. Chúng là hai tên gọi khác nhau hoàn toàn không liên quan đến nhau.
  • C. Công nghệ thông tin là khoa học, còn Khoa học thông tin chỉ là kỹ thuật.
  • D. Khoa học thông tin chỉ nghiên cứu về dữ liệu, Công nghệ thông tin chỉ nghiên cứu về mạng máy tính.

Câu 23: Việc tác giả sử dụng câu hỏi tu từ ở nhan đề và sau đó trình bày các luận điểm để trả lời câu hỏi đó thể hiện rõ nhất đặc trưng của phương thức biểu đạt nào?

  • A. Thuyết minh
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Tự sự

Câu 24: Văn bản khẳng định Tin học có đối tượng nghiên cứu riêng. Theo bạn, đối tượng nghiên cứu này có thể bao gồm những gì?

  • A. Chỉ là phần cứng và phần mềm máy tính.
  • B. Chỉ là dữ liệu và thuật toán.
  • C. Chỉ là mạng máy tính và internet.
  • D. Thông tin (cấu trúc, thu thập, lưu trữ, xử lý, truyền tải), thuật toán, hệ thống tính toán và các ứng dụng của chúng.

Câu 25: Đóng góp của Tin học vào các ngành khoa học khác, ví dụ như Sinh học tính toán hay Hóa học tính toán, minh chứng cho khía cạnh nào của Tin học được đề cập trong bài viết?

  • A. Tin học là một ngành khoa học độc lập, không liên quan đến ngành khác.
  • B. Tin học chỉ là công cụ hỗ trợ các ngành khác, không có lý thuyết riêng.
  • C. Tin học là một ngành khoa học có khả năng tương tác, cung cấp phương pháp và mô hình mới cho các lĩnh vực khác.
  • D. Tin học đang dần thay thế hoàn toàn các ngành khoa học truyền thống.

Câu 26: Giả sử bạn cần viết một bài luận chứng minh Tin học là một ngành khoa học dựa trên lập luận của Phan Đình Diệu. Luận điểm nào sau đây bạn sẽ ưu tiên sử dụng làm ý chính?

  • A. Tin học có đối tượng, phương pháp nghiên cứu đặc thù và đóng góp vào nhận thức nhân loại.
  • B. Tin học ra đời từ những năm 1950-1960.
  • C. Tin học có nhiều tên gọi khác nhau.
  • D. Tác giả Phan Đình Diệu là một giáo sư nổi tiếng.

Câu 27: Văn bản

  • A. Truyện ngắn
  • B. Văn nghị luận khoa học
  • C. Thơ
  • D. Ký

Câu 28: Trong bối cảnh hiện tại, khi Trí tuệ Nhân tạo (AI) đang phát triển mạnh mẽ, quan điểm của tác giả Phan Đình Diệu về Tin học là khoa học có còn phù hợp không? Hãy suy luận dựa trên nội dung văn bản.

  • A. Phù hợp, vì AI là một lĩnh vực của Tin học, minh chứng cho sự phát triển, khả năng giải quyết vấn đề phức tạp và đóng góp vào nhận thức (ví dụ: học máy giúp hiểu dữ liệu).
  • B. Không phù hợp, vì AI là một ngành hoàn toàn mới, không liên quan đến Tin học truyền thống.
  • C. Không phù hợp, vì AI chỉ là công nghệ, không phải khoa học.
  • D. Chỉ phù hợp một phần, AI chỉ là ứng dụng của Tin học chứ không phải là nghiên cứu khoa học.

Câu 29: Đâu là một trong những lĩnh vực chuyên môn của giáo sư Phan Đình Diệu được đề cập trong thông tin liên quan đến văn bản?

  • A. Văn học trung đại
  • B. Lịch sử Việt Nam
  • C. Lôgíc toán và lý thuyết thuật toán
  • D. Sinh học phân tử

Câu 30: Ý nghĩa bao trùm của văn bản

  • A. Giới thiệu tiểu sử tác giả Phan Đình Diệu.
  • B. Liệt kê các ứng dụng của máy tính trong đời sống.
  • C. Hướng dẫn cách sử dụng các công cụ Tin học.
  • D. Khẳng định bản chất khoa học của Tin học và vai trò quan trọng của nó trong sự phát triển tri thức và xã hội hiện đại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn bản "Tin học có phải là khoa học?" của Phan Đình Diệu đặt ra câu hỏi ở nhan đề nhằm mục đích chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Theo văn bản, sự thay đổi liên tục về tên gọi của ngành Tin học (như Khoa học máy tính, Khoa học tính toán, Khoa học thông tin,...) chủ yếu phản ánh điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Văn bản khẳng định Tin học là một ngành khoa học. Lập luận nào dưới đây *không* được tác giả sử dụng để chứng minh cho nhận định này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Tác giả Phan Đình Diệu từng có đóng góp trong các lĩnh vực Toán học và Khoa học máy tính. Điều này có thể ảnh hưởng như thế nào đến cách ông nhìn nhận và trình bày về ngành Tin học trong văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đoạn văn nói về sự phát triển của Tin học từ những năm 50-60 của thế kỷ XX. Việc đặt Tin học vào bối cảnh lịch sử này có ý nghĩa gì trong lập luận của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Theo văn bản, Tin học đóng góp vào nhận thức của con người về thế giới như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi nói rằng Tin học cung cấp "những giải pháp rất hữu hiệu", tác giả muốn nhấn mạnh điều gì về bản chất của ngành này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Văn bản sử dụng kết hợp phương thức biểu đạt thuyết minh và nghị luận. Việc kết hợp này có tác dụng gì đối với việc trình bày vấn đề?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Giả sử văn bản chỉ sử dụng phương thức thuyết minh. Theo bạn, điều gì có thể xảy ra với hiệu quả của bài viết trong việc trả lời câu hỏi ở nhan đề?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích cách tác giả sắp xếp thông tin trong văn bản (ví dụ: theo trật tự thời gian, theo các khía cạnh của vấn đề). Cách sắp xếp này phục vụ cho mục đích lập luận nào của bài viết?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Văn bản "Tin học có phải là khoa học?" chủ yếu hướng tới đối tượng độc giả nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Theo quan điểm của tác giả thể hiện trong văn bản, yếu tố nào là cốt lõi để khẳng định một lĩnh vực là khoa học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Văn bản "Tin học có phải là khoa học?" được trích từ tập sách nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích vai trò của phần cuối (phần 5) trong văn bản. Phần này có chức năng gì trong cấu trúc lập luận của bài viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Tác giả thể hiện thái độ như thế nào đối với sự phát triển và vai trò của ngành Tin học trong văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Văn bản tập trung làm sáng tỏ khái niệm cốt lõi nào liên quan đến Tin học?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: So với các ngành khoa học tự nhiên truyền thống (như Vật lý, Hóa học), điểm khác biệt cơ bản trong phương pháp nghiên cứu của Tin học, theo gợi ý từ văn bản, có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Tác giả đề cập đến việc Tin học mở ra "các hướng mới của khoa học về các hệ thống phức tạp". Hãy suy luận, một ví dụ về "hệ thống phức tạp" mà Tin học có thể giúp nghiên cứu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Văn bản được viết vào thời điểm tác giả đã có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Toán học và Tin học. Điều này mang lại ưu thế gì cho bài viết?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi tác giả lý giải về ý nghĩa của tên gọi "Tin học" là "khoa học về thông tin và các hệ thống xử lý thông tin bằng công nghệ máy tính và truyền thông", ông muốn nhấn mạnh đối tượng nghiên cứu cốt lõi của ngành là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Văn bản sử dụng ngôn ngữ nghị luận khoa học. Đặc điểm nào sau đây *không* phù hợp với kiểu ngôn ngữ này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Dựa trên nội dung văn bản, hãy phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "Công nghệ thông tin" và "Khoa học thông tin" (hoặc Tin học như một khoa học)?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Việc tác giả sử dụng câu hỏi tu từ ở nhan đề và sau đó trình bày các luận điểm để trả lời câu hỏi đó thể hiện rõ nhất đặc trưng của phương thức biểu đạt nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Văn bản khẳng định Tin học có đối tượng nghiên cứu riêng. Theo bạn, đối tượng nghiên cứu này có thể bao gồm những gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đóng góp của Tin học vào các ngành khoa học khác, ví dụ như Sinh học tính toán hay Hóa học tính toán, minh chứng cho khía cạnh nào của Tin học được đề cập trong bài viết?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Giả sử bạn cần viết một bài luận chứng minh Tin học là một ngành khoa học dựa trên lập luận của Phan Đình Diệu. Luận điểm nào sau đây bạn sẽ ưu tiên sử dụng làm ý chính?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Văn bản "Tin học có phải là khoa học?" thuộc thể loại văn học nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong bối cảnh hiện tại, khi Trí tuệ Nhân tạo (AI) đang phát triển mạnh mẽ, quan điểm của tác giả Phan Đình Diệu về Tin học là khoa học có còn phù hợp không? Hãy suy luận dựa trên nội dung văn bản.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đâu là một trong những lĩnh vực chuyên môn của giáo sư Phan Đình Diệu được đề cập trong thông tin liên quan đến văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tin học có phải là khoa học - Cánh diều

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Ý nghĩa bao trùm của văn bản "Tin học có phải là khoa học?" là gì?

Xem kết quả