Trắc nghiệm tổng hợp Công nghệ 10 Kết nối tri thức Chương 6 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của việc chế biến sản phẩm trồng trọt sau thu hoạch là gì?
- A. Nâng cao giá trị kinh tế và kéo dài thời gian sử dụng của sản phẩm.
- B. Tạo ra nhiều loại sản phẩm mới hấp dẫn người tiêu dùng.
- C. Giảm thiểu sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và mùa vụ.
- D. Đơn giản hóa quy trình bảo quản và vận chuyển sản phẩm.
Câu 2: Công nghệ sấy thăng hoa được ứng dụng để chế biến các sản phẩm giá trị cao như dược liệu, thực phẩm dinh dưỡng. Ưu điểm nổi bật nhất của công nghệ này so với sấy nhiệt truyền thống là gì?
- A. Thời gian sấy nhanh hơn và tiết kiệm năng lượng hơn.
- B. Giữ được tối đa hương vị, màu sắc và chất dinh dưỡng tự nhiên của sản phẩm.
- C. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn so với sấy nhiệt.
- D. Phù hợp với nhiều loại sản phẩm và quy mô sản xuất khác nhau.
Câu 3: Để bảo quản rau quả tươi lâu hơn trong điều kiện gia đình, phương pháp nào sau đây là hiệu quả và kinh tế nhất?
- A. Sử dụng công nghệ chiếu xạ để tiêu diệt vi sinh vật.
- B. Bảo quản trong môi trường khí quyển biến đổi (MAP).
- C. Bảo quản lạnh trong tủ lạnh hoặc phòng mát.
- D. Sử dụng công nghệ plasma lạnh để khử trùng bề mặt.
Câu 4: Trong quy trình chế biến mứt quả, công đoạn chần (blanching) nguyên liệu trước khi nấu có vai trò quan trọng nào?
- A. Tăng cường hương vị đặc trưng cho sản phẩm mứt.
- B. Làm mềm nguyên liệu giúp quá trình nghiền dễ dàng hơn.
- C. Tiêu diệt hoàn toàn vi sinh vật gây hại trong nguyên liệu.
- D. Vô hoạt enzyme, giữ màu sắc tự nhiên và giảm sự oxy hóa của nguyên liệu.
Câu 5: Một hợp tác xã nông nghiệp muốn đầu tư vào công nghệ chế biến khoai lang sấy giòn. Với nguồn vốn hạn chế và quy mô sản xuất vừa phải, công nghệ sấy nào sau đây là phù hợp nhất về mặt chi phí đầu tư và vận hành?
- A. Sấy thăng hoa
- B. Sấy nhiệt gió nóng (sấy thùng quay hoặc hầm sấy)
- C. Sấy chân không
- D. Sấy bằng năng lượng mặt trời (sấy tự nhiên)
Câu 6: Công nghệ xử lý áp suất cao (HPP) được xem là một giải pháp bảo quản thực phẩm "xanh". Vì sao công nghệ này được đánh giá là thân thiện với môi trường hơn so với các phương pháp truyền thống như sử dụng nhiệt độ cao?
- A. HPP sử dụng áp suất cao tạo ra nhiệt độ thấp giúp tiết kiệm năng lượng.
- B. HPP không tạo ra chất thải hoặc sản phẩm phụ gây ô nhiễm môi trường.
- C. HPP giảm thiểu sử dụng nhiệt, hóa chất bảo quản, giữ nguyên chất lượng tự nhiên của sản phẩm và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.
- D. HPP có thể tái chế và tái sử dụng nước trong quá trình xử lý, giảm lượng nước thải.
Câu 7: Trong quy trình bảo quản ngũ cốc trong kho silo, yếu tố quan trọng nhất cần kiểm soát để ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc và côn trùng gây hại là gì?
- A. Độ ẩm của khối hạt và không khí trong kho.
- B. Nhiệt độ bên ngoài môi trường kho.
- C. Ánh sáng mặt trời chiếu trực tiếp vào kho.
- D. Sự thông thoáng của hệ thống thông gió trong kho.
Câu 8: So sánh công nghệ chiên chân không và chiên rán thông thường, điểm khác biệt cơ bản nào tạo nên ưu thế về chất lượng sản phẩm của chiên chân không?
- A. Chiên chân không sử dụng dầu thực vật có chất lượng tốt hơn.
- B. Chiên chân không thực hiện ở áp suất thấp và nhiệt độ sôi của nước giảm, giúp giảm thiểu sự biến chất của dầu và sản phẩm.
- C. Chiên chân không có hệ thống lọc dầu liên tục giúp dầu luôn sạch.
- D. Chiên chân không sử dụng thiết bị hiện đại và tự động hóa hơn.
Câu 9: Để đánh giá hiệu quả của một quy trình chế biến mới đối với chất lượng cảm quan của sản phẩm rau quả sấy, phương pháp kiểm tra nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Phân tích thành phần dinh dưỡng bằng phương pháp hóa học.
- B. Đo hoạt độ enzyme và chỉ số oxy hóa của sản phẩm.
- C. Đánh giá cảm quan bởi hội đồng chuyên gia hoặc người tiêu dùng.
- D. Kiểm tra vi sinh vật tổng số và vi sinh vật gây bệnh.
Câu 10: Trong các công nghệ bảo quản sản phẩm trồng trọt, công nghệ nào có khả năng kéo dài thời gian bảo quản lâu nhất nhưng có thể làm thay đổi một phần tính chất tự nhiên của sản phẩm do sử dụng năng lượng ion hóa?
- A. Bảo quản lạnh
- B. Bảo quản trong môi trường khí quyển điều chỉnh
- C. Sấy khô
- D. Chiếu xạ
Câu 11: Một doanh nghiệp chế biến nông sản muốn xuất khẩu trái cây tươi sang thị trường nước ngoài bằng đường biển. Để đảm bảo chất lượng trái cây trong quá trình vận chuyển dài ngày, giải pháp bảo quản nào sau đây là tối ưu nhất?
- A. Bảo quản bằng hóa chất bảo quản
- B. Bảo quản lạnh kết hợp với môi trường khí quyển điều chỉnh (CA/MA)
- C. Bảo quản bằng chiếu xạ
- D. Bảo quản bằng công nghệ plasma lạnh
Câu 12: Công nghệ plasma lạnh đang được nghiên cứu và ứng dụng trong bảo quản nông sản. Ưu điểm tiềm năng của công nghệ này so với các phương pháp khử trùng truyền thống là gì?
- A. Chi phí đầu tư và vận hành thấp hơn.
- B. Khả năng tiêu diệt vi sinh vật gây hại nhanh và triệt để hơn.
- C. Không sử dụng hóa chất, không tạo ra dư lượng hóa chất trên sản phẩm và ít ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.
- D. Dễ dàng áp dụng trên quy mô công nghiệp lớn.
Câu 13: Trong quá trình chế biến rau quả đóng hộp, công đoạn thanh trùng (sterilization) có mục đích chính là gì?
- A. Cải thiện màu sắc và hương vị của sản phẩm.
- B. Làm mềm cấu trúc sản phẩm để dễ tiêu thụ.
- C. Giảm lượng đường và muối trong sản phẩm.
- D. Tiêu diệt vi sinh vật và enzyme gây hư hỏng, đảm bảo an toàn và kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm.
Câu 14: Một hộ nông dân muốn chế biến xoài tươi thành xoài sấy dẻo để bán online. Quy trình chế biến đơn giản và hiệu quả nhất tại quy mô hộ gia đình sẽ bao gồm các công đoạn chính nào?
- A. Chọn xoài chín tới → sơ chế → ngâm đường → sấy → làm nguội → đóng gói.
- B. Chọn xoài xanh → sơ chế → chần → tẩm gia vị → sấy → đóng gói.
- C. Chọn xoài chín → sơ chế → nghiền → cô đặc → tạo hình → sấy → đóng gói.
- D. Chọn xoài chín → sơ chế → ép lấy nước → xử lý enzyme → sấy phun → đóng gói.
Câu 15: Để kiểm tra chất lượng sản phẩm gạo sau khi bảo quản trong kho silo, chỉ tiêu nào sau đây phản ánh trực tiếp nhất mức độ hao hụt về khối lượng do hô hấp và hoạt động của côn trùng?
- A. Độ ẩm của gạo
- B. Tỷ lệ tấm
- C. Khối lượng tịnh
- D. Màu sắc và mùi vị
Câu 16: Trong các phương pháp bảo quản nông sản, phương pháp nào chủ yếu dựa trên nguyên tắc giảm hoạt động sống của vi sinh vật và enzyme bằng cách loại bỏ nước tự do trong sản phẩm?
- A. Bảo quản lạnh
- B. Sấy khô
- C. Chiếu xạ
- D. Bảo quản trong môi trường khí quyển biến đổi
Câu 17: Một công ty muốn sản xuất nước ép trái cây có thời hạn sử dụng kéo dài ở nhiệt độ thường mà không cần chất bảo quản hóa học. Công nghệ chế biến nào sau đây có thể đáp ứng được yêu cầu này?
- A. Pasteur hóa
- B. UHT (Ultra-High Temperature) tiệt trùng
- C. Chiết rót nóng (Hot filling)
- D. Tiệt trùng và đóng gói vô trùng (Aseptic processing and packaging)
Câu 18: Trong quy trình chế biến đồ hộp cá, công đoạn ghép mí (seaming) có vai trò quyết định đến chất lượng và an toàn của sản phẩm. Vai trò chính của công đoạn này là gì?
- A. Tạo hình dạng thẩm mỹ cho hộp sản phẩm.
- B. Giảm áp suất bên trong hộp sau khi thanh trùng.
- C. Tạo mối ghép kín, ngăn chặn vi sinh vật xâm nhập và đảm bảo độ kín khí của hộp.
- D. Giúp định vị nắp hộp trong quá trình vận chuyển.
Câu 19: Để giảm thiểu tổn thất sau thu hoạch đối với các loại rau ăn lá, biện pháp bảo quản nào sau đây nên được ưu tiên áp dụng ngay sau khi thu hoạch tại ruộng?
- A. Làm mát nhanh (ví dụ: phun sương, ngâm nước mát) và bảo quản trong điều kiện lạnh.
- B. Sấy khô tự nhiên dưới ánh nắng mặt trời.
- C. Ướp muối hoặc ngâm giấm.
- D. Bảo quản trong môi trường khí quyển biến đổi.
Câu 20: Trong công nghệ chế biến sữa chua, quá trình lên men lactic có vai trò chính nào đối với chất lượng và đặc tính của sản phẩm?
- A. Tăng hàm lượng vitamin và khoáng chất trong sữa chua.
- B. Chuyển hóa đường lactose thành acid lactic, tạo độ chua, cấu trúc gel và hương vị đặc trưng cho sữa chua.
- C. Tiêu diệt vi sinh vật gây bệnh có trong sữa.
- D. Giảm hàm lượng chất béo trong sữa chua.
Câu 21: Một cơ sở chế biến muốn sản xuất cà rốt sấy giòn dạng snack. Để sản phẩm có màu sắc hấp dẫn và giảm thiểu sự biến màu trong quá trình sấy, công đoạn xử lý sơ bộ nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Ngâm trong nước muối loãng.
- B. Tẩm đường.
- C. Chần (blanching) bằng hơi nước hoặc nước nóng.
- D. Xử lý bằng enzyme pectinase.
Câu 22: Trong các loại hình kho bảo quản nông sản, kho lạnh thường được sử dụng để bảo quản các loại sản phẩm nào?
- A. Ngũ cốc và hạt có dầu
- B. Các loại củ và quả khô
- C. Sản phẩm chế biến đóng hộp
- D. Rau quả tươi và các sản phẩm dễ hư hỏng
Câu 23: Công nghệ chế biến thực phẩm bằng enzyme đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi. Lợi ích chính của việc sử dụng enzyme trong chế biến thực phẩm là gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất.
- B. Cải thiện chất lượng sản phẩm, tạo ra các sản phẩm mới và thân thiện với môi trường.
- C. Kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm.
- D. Đơn giản hóa quy trình chế biến và giảm thời gian sản xuất.
Câu 24: Để kiểm soát chất lượng nước ép trái cây đóng chai, chỉ tiêu vi sinh vật nào sau đây cần được quan tâm đặc biệt để đảm bảo an toàn thực phẩm?
- A. Tổng số vi sinh vật hiếu khí
- B. Coliforms
- C. Vi sinh vật gây bệnh (ví dụ: E.coli, Salmonella)
- D. Nấm men và nấm mốc
Câu 25: Một nhà máy chế biến rau quả đông lạnh cần lựa chọn phương pháp cấp đông phù hợp. Phương pháp cấp đông nào sau đây đảm bảo tốc độ cấp đông nhanh nhất, giúp tạo tinh thể đá nhỏ, ít gây phá vỡ tế bào và giữ chất lượng sản phẩm tốt nhất?
- A. Cấp đông nhanh IQF (Individual Quick Freezing) bằng khí hóa lỏng hoặc nitơ lỏng
- B. Cấp đông gió
- C. Cấp đông tiếp xúc
- D. Cấp đông chậm trong tủ đông thông thường
Câu 26: Trong quy trình chế biến rượu vang, quá trình lên men chính (primary fermentation) có vai trò quan trọng nhất là gì?
- A. Ổn định màu sắc và hương vị của rượu vang.
- B. Chuyển hóa đường trong dịch quả nho thành ethanol và carbon dioxide, tạo ra rượu vang.
- C. Làm trong và lọc rượu vang.
- D. Tăng hàm lượng acid hữu cơ và tannin trong rượu vang.
Câu 27: Để bảo quản cà chua tươi lâu hơn sau thu hoạch, biện pháp nào sau đây tập trung vào việc kiểm soát khí ethylene, một hormone thực vật gây chín và già hóa?
- A. Bảo quản trong điều kiện nhiệt độ thấp.
- B. Sử dụng màng bao gói MAP (Modified Atmosphere Packaging).
- C. Sử dụng chất hấp thụ ethylene (ethylene absorber) trong quá trình bảo quản và vận chuyển.
- D. Chiếu xạ ion hóa.
Câu 28: Trong quy trình chế biến trà xanh, công đoạn diệt men (enzyme inactivation) có vai trò quyết định đến chất lượng màu sắc và hương vị của trà. Mục đích chính của công đoạn này là gì?
- A. Làm mềm lá trà để dễ tạo hình.
- B. Giảm độ ẩm của lá trà để bảo quản.
- C. Loại bỏ tạp chất và bụi bẩn bám trên lá trà.
- D. Ngăn chặn enzyme polyphenol oxidase hoạt động, giữ màu xanh tự nhiên và hương vị tươi mát của trà.
Câu 29: Một hộ gia đình muốn tự làm nước mắm từ cá tươi. Để đảm bảo quá trình lên men nước mắm diễn ra thuận lợi và đạt chất lượng tốt, yếu tố nào sau đây cần được kiểm soát chặt chẽ nhất?
- A. Ánh sáng mặt trời và nhiệt độ môi trường.
- B. Tỷ lệ muối và thời gian lên men.
- C. Loại cá và độ tươi của cá.
- D. Độ sạch của dụng cụ và môi trường lên men.
Câu 30: Để đánh giá mức độ an toàn vệ sinh thực phẩm của một lô hàng rau quả tươi, chỉ tiêu kiểm nghiệm nào sau đây là bắt buộc theo quy định?
- A. Hàm lượng thuốc bảo vệ thực vật và kim loại nặng.
- B. Hàm lượng vitamin C và chất xơ.
- C. Độ Brix (độ ngọt) và độ acid.
- D. Màu sắc và kích thước của sản phẩm.