Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Giao thông, Thương mại, Du lịch) - Đề 01
Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 10 (Giao thông, Thương mại, Du lịch) - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Một công ty khai thác quặng sắt cần vận chuyển một lượng lớn quặng từ khu mỏ sâu trong nội địa (gần một con sông lớn có thể đi lại được) đến một nhà máy chế biến nằm sát cảng biển xuất khẩu, quãng đường hàng trăm km. Dựa trên đặc điểm hàng hóa và vị trí địa lý, phương thức vận tải nào sau đây có khả năng là kinh tế và phù hợp nhất cho việc vận chuyển khối lượng lớn quặng này?
- A. Vận tải đường bộ
- B. Vận tải đường sắt
- C. Vận tải đường sông kết hợp đường biển
- D. Vận tải đường hàng không
Câu 2: Giả sử quốc gia X đang đối mặt với tình trạng nhập siêu (thâm hụt thương mại) nghiêm trọng. Biện pháp chính sách thương mại nào sau đây của chính phủ quốc gia X ít có khả năng nhất giúp cải thiện tình trạng nhập siêu trong ngắn hạn?
- A. Tăng thuế nhập khẩu đối với một số mặt hàng xa xỉ không thiết yếu.
- B. Trợ cấp xuất khẩu cho các ngành công nghiệp mũi nhọn.
- C. Phát động chiến dịch
- D. Giảm thuế và nới lỏng quy định nhập khẩu để khuyến khích tiêu dùng hàng ngoại.
Câu 3: Một tỉnh miền núi có nhiều hang động đẹp, thác nước hùng vĩ, rừng nguyên sinh đa dạng sinh học và là nơi sinh sống của nhiều dân tộc thiểu số với bản sắc văn hóa độc đáo. Dựa vào các tài nguyên này, tỉnh có tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhất loại hình du lịch nào?
- A. Du lịch MICE (Hội nghị, Khen thưởng, Hội thảo, Triển lãm)
- B. Du lịch sinh thái và du lịch văn hóa
- C. Du lịch nghỉ dưỡng biển
- D. Du lịch đô thị
Câu 4: Khi một người dân gửi tiền tiết kiệm vào tài khoản tại ngân hàng thương mại, hành động này trực tiếp góp phần vào khả năng cho vay của ngân hàng như thế nào?
- A. Làm tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc ngân hàng phải gửi tại ngân hàng trung ương.
- B. Cung cấp nguồn vốn cho ngân hàng để thực hiện hoạt động cho vay (sau khi trích lập dự trữ).
- C. Ngay lập tức làm tăng tổng cung tiền trong nền kinh tế.
- D. Giảm nhu cầu của ngân hàng trong việc tìm kiếm người vay.
Câu 5: Khi xét về tác động môi trường trên mỗi đơn vị hàng hóa vận chuyển qua quãng đường dài, phương thức vận tải nào sau đây thường được coi là ít gây ô nhiễm nhất cho việc chuyên chở khối lượng lớn hàng hóa giữa các châu lục?
- A. Vận tải đường bộ
- B. Vận tải đường hàng không
- C. Vận tải đường biển
- D. Vận tải đường sắt
Câu 6: Năm 2023, quốc gia Y có tổng kim ngạch xuất khẩu đạt 800 tỷ USD và tổng kim ngạch nhập khẩu đạt 750 tỷ USD. Cán cân thương mại của quốc gia Y trong năm đó là bao nhiêu và nó thể hiện điều gì?
- A. Thặng dư thương mại 50 tỷ USD.
- B. Thâm hụt thương mại 50 tỷ USD.
- C. Cân bằng thương mại.
- D. Tổng kim ngạch xuất nhập khẩu là 1550 tỷ USD, không liên quan đến cán cân thương mại.
Câu 7: Một điểm du lịch nổi tiếng đang phải đối mặt với tình trạng quá tải du khách, gây áp lực lên hạ tầng, môi trường và làm giảm trải nghiệm của du khách. Biện pháp nào sau đây phù hợp nhất với nguyên tắc phát triển du lịch bền vững để giải quyết vấn đề này?
- A. Tăng cường quảng bá để thu hút thêm nhiều du khách hơn nữa.
- B. Giới hạn số lượng khách tham quan mỗi ngày và phân bổ khách đến các điểm du lịch khác trong vùng.
- C. Xây dựng thêm nhiều cơ sở lưu trú giá rẻ để đáp ứng nhu cầu.
- D. Tăng giá vé tham quan lên rất cao để chỉ thu hút khách giàu.
Câu 8: Nếu đồng tiền của một quốc gia (ví dụ: đồng Việt Nam) tăng giá trị (lên giá) đáng kể so với đồng tiền của đối tác thương mại lớn (ví dụ: đồng Đô la Mỹ), điều này thường có tác động như thế nào đến hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó sang đối tác?
- A. Hàng hóa xuất khẩu trở nên rẻ hơn đối với người mua nước ngoài, có thể làm tăng xuất khẩu.
- B. Hàng hóa xuất khẩu trở nên đắt hơn đối với người mua nước ngoài, có thể làm giảm xuất khẩu.
- C. Hàng hóa nhập khẩu từ nước ngoài trở nên đắt hơn đối với người mua trong nước.
- D. Không có tác động đáng kể đến thương mại hàng hóa, chủ yếu ảnh hưởng đến du lịch.
Câu 9: Trong mạng lưới giao thông vận tải, đặc biệt là hàng không, các thành phố lớn hoặc sân bay trung tâm thường đóng vai trò là
- A. Là nơi tập trung nhiều hãng hàng không quốc tế.
- B. Có quy mô sân bay rất lớn với nhiều đường băng.
- C. Là nơi hành khách và hàng hóa được chuyển từ chuyến bay này sang chuyến bay khác để đến điểm cuối.
- D. Có nhiều dịch vụ giải trí và mua sắm tại sân bay.
Câu 10: Sự phát triển của chuỗi giá trị toàn cầu (global value chains), nơi các công đoạn sản xuất được phân bổ ở nhiều quốc gia khác nhau, đã tác động chủ yếu như thế nào đến cơ cấu mặt hàng trong thương mại quốc tế?
- A. Làm giảm tổng khối lượng thương mại quốc tế.
- B. Tăng cường thương mại chủ yếu các sản phẩm thô và nông sản.
- C. Làm tăng mạnh thương mại các sản phẩm trung gian, linh kiện, và dịch vụ liên quan đến sản xuất.
- D. Giảm tầm quan trọng của các ngành dịch vụ như vận tải và logistics.
Câu 11: Một quốc gia có ngành du lịch là nguồn thu ngoại tệ chính bỗng nhiên xảy ra bất ổn chính trị và xung đột kéo dài. Tác động ngay lập tức và rõ rệt nhất đối với ngành du lịch của quốc gia này là gì?
- A. Du lịch nội địa tăng trưởng bù đắp cho du lịch quốc tế.
- B. Số lượng khách du lịch quốc tế sụt giảm nghiêm trọng do lo ngại về an ninh.
- C. Đầu tư vào cơ sở hạ tầng du lịch tăng lên để chuẩn bị cho tương lai.
- D. Xuất hiện các loại hình du lịch mạo hiểm mới thu hút khách.
Câu 12: Tổ chức tài chính nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc phát hành tiền tệ, quản lý dự trữ ngoại hối và điều hành chính sách tiền tệ quốc gia (ví dụ: điều chỉnh lãi suất)?
- A. Ngân hàng thương mại
- B. Quỹ đầu tư
- C. Ngân hàng trung ương
- D. Công ty bảo hiểm
Câu 13: Các quốc gia hoặc vùng lãnh thổ có mạng lưới sông ngòi, kênh rạch chằng chịt và thuận lợi cho tàu thuyền qua lại (ví dụ: Đồng bằng sông Cửu Long ở Việt Nam) thường có lợi thế đặc biệt trong việc phát triển phương thức vận tải nào để chuyên chở hàng hóa khối lượng lớn trong nội địa?
- A. Vận tải đường bộ
- B. Vận tải đường sắt
- C. Vận tải đường sông
- D. Vận tải đường hàng không
Câu 14: Nếu một quốc gia áp dụng biện pháp
- A. Làm tăng nguồn cung hàng nhập khẩu, giảm giá bán trong nước.
- B. Hạn chế nguồn cung hàng nhập khẩu, có thể làm tăng giá và bảo vệ sản xuất trong nước.
- C. Khuyến khích người tiêu dùng trong nước mua sắm hàng nhập khẩu nhiều hơn.
- D. Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp nước ngoài tiếp cận thị trường.
Câu 15: Hoạt động nào sau đây ít phù hợp nhất với các nguyên tắc cơ bản của du lịch sinh thái (ecotourism)?
- A. Tham quan công viên quốc gia và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về bảo tồn.
- B. Ở tại các homestay do cộng đồng địa phương quản lý và tìm hiểu văn hóa bản địa.
- C. Tham gia tour săn bắn động vật hoang dã quý hiếm.
- D. Góp quỹ hoặc tham gia các hoạt động trồng cây gây rừng tại điểm đến.
Câu 16: Trong hệ thống tài chính, chức năng chính của các công ty bảo hiểm là gì?
- A. Phát hành tiền tệ và điều hành chính sách tiền tệ.
- B. Cung cấp cơ chế để chia sẻ rủi ro và bồi thường cho các tổn thất có thể xảy ra.
- C. Tạo môi trường cho việc mua bán cổ phiếu và trái phiếu.
- D. Trực tiếp tài trợ cho các dự án phát triển cơ sở hạ tầng của chính phủ.
Câu 17: Sự bùng nổ của Internet và công nghệ di động đã tác động căn bản nhất đến loại hình dịch vụ truyền thống nào trong ngành Bưu chính viễn thông?
- A. Dịch vụ thư tín truyền thống (gửi nhận thư tay).
- B. Dịch vụ chuyển phát bưu kiện.
- C. Dịch vụ điện thoại cố định.
- D. Dịch vụ điện báo.
Câu 18: Quan sát một bản đồ (hoặc mô tả): Một khu vực nông nghiệp chuyên canh cây ăn quả nằm cách xa trung tâm tiêu thụ chính, nhưng có hệ thống đường thủy nội địa phát triển tốt kết nối trực tiếp với khu vực tiêu thụ. Đối với việc vận chuyển một lượng lớn trái cây tươi đi tiêu thụ, phương thức vận tải nào có khả năng là hiệu quả và kinh tế nhất?
- A. Vận tải đường sắt
- B. Vận tải đường hàng không
- C. Vận tải đường thủy nội địa
- D. Vận tải đường ống
Câu 19: Trong thương mại quốc tế, khoản thu từ du khách nước ngoài chi tiêu khi đến tham quan một quốc gia được xếp vào loại hình thương mại nào?
- A. Thương mại hữu hình (visible trade)
- B. Thương mại nội địa (domestic trade)
- C. Thương mại vô hình (invisible trade)
- D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI)
Câu 20: Sự thay đổi xu hướng du lịch ở nhiều nước phát triển, từ những kỳ nghỉ dài sang những chuyến đi ngắn ngày, thường xuyên hơn và tìm kiếm trải nghiệm độc đáo, có tác động chủ yếu như thế nào đến ngành du lịch toàn cầu?
- A. Làm giảm tổng số lượng khách du lịch quốc tế.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của các khu nghỉ dưỡng quy mô lớn (mass tourism).
- C. Kích thích sự tăng trưởng của các loại hình du lịch chuyên đề (ví dụ: du lịch cuối tuần, du lịch văn hóa, du lịch ẩm thực).
- D. Làm giảm tầm quan trọng của yếu tố giá cả trong quyết định du lịch.
Câu 21: Thị trường liên ngân hàng (interbank market) là một bộ phận quan trọng của hệ thống tài chính. Chức năng chính của thị trường này là gì?
- A. Nơi các doanh nghiệp niêm yết cổ phiếu để huy động vốn.
- B. Nơi các ngân hàng cho vay và vay mượn lẫn nhau, chủ yếu là ngắn hạn, để quản lý thanh khoản.
- C. Nơi các cá nhân có thể mua bán ngoại tệ với số lượng lớn.
- D. Nơi chính phủ phát hành trái phiếu để bù đắp thâm hụt ngân sách.
Câu 22: Công nghệ vệ tinh đóng vai trò thiết yếu trong việc cung cấp dịch vụ Bưu chính viễn thông nào sau đây, đặc biệt quan trọng ở các khu vực vùng sâu, vùng xa hoặc địa hình hiểm trở?
- A. Dịch vụ điện thoại cố định qua cáp đồng.
- B. Dịch vụ internet cáp quang tốc độ cao.
- C. Phát sóng truyền hình, phát thanh và cung cấp dịch vụ internet vệ tinh.
- D. Dịch vụ chuyển phát nhanh trong nội thành.
Câu 23: Kênh đào Suez được coi là tuyến đường thủy chiến lược quan trọng bậc nhất đối với thương mại hàng hải toàn cầu. Lợi thế địa lý chính nào mang lại tầm quan trọng này?
- A. Nó nối liền Thái Bình Dương và Đại Tây Dương.
- B. Nó cung cấp tuyến đường trực tiếp giữa Địa Trung Hải và Biển Đỏ/Ấn Độ Dương, giúp rút ngắn đáng kể hành trình so với đi vòng qua châu Phi.
- C. Nó nằm trong khu vực có trữ lượng dầu mỏ lớn.
- D. Đây là kênh đào sâu nhất và rộng nhất thế giới.
Câu 24: Một quốc gia đang phát triển đang cân nhắc gia nhập một hiệp định thương mại tự do khu vực. Lợi ích tiềm năng nào sau đây có thể đạt được từ việc tham gia hiệp định này?
- A. Tăng cường bảo hộ cho các ngành công nghiệp nội địa kém hiệu quả.
- B. Tiếp cận các thị trường xuất khẩu lớn hơn cho sản phẩm của mình.
- C. Giảm cạnh tranh từ các công ty nước ngoài.
- D. Đảm bảo tăng nguồn thu từ thuế nhập khẩu.
Câu 25: Một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết ở châu Âu chỉ hoạt động hết công suất và thu hút lượng khách lớn nhất trong mùa đông, còn các mùa khác trong năm thì vắng vẻ. Đặc điểm này minh họa rõ nét tính chất nào của ngành du lịch?
- A. Tính liên ngành, tổng hợp
- B. Tính nhạy cảm với tỷ giá hối đoái
- C. Tính thời vụ (seasonality)
- D. Hiệu ứng lan tỏa (multiplier effect)
Câu 26: Chức năng chính của sở giao dịch chứng khoán (stock exchange) trong hệ thống tài chính là gì?
- A. Cung cấp các khoản vay dài hạn cho doanh nghiệp.
- B. Tạo môi trường để mua bán, trao đổi cổ phiếu (chứng khoán) của các công ty đã niêm yết.
- C. Quản lý dự trữ vàng và ngoại tệ của quốc gia.
- D. Cung cấp các dịch vụ bảo hiểm cho các rủi ro tài chính.
Câu 27: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử (e-commerce) trong những năm gần đây, được hỗ trợ bởi hạ tầng viễn thông, đã gây ra tác động đáng kể nào đến dịch vụ bưu chính truyền thống?
- A. Làm cho dịch vụ bưu chính truyền thống trở nên lỗi thời và suy thoái hoàn toàn.
- B. Tạo ra sự bùng nổ nhu cầu về dịch vụ chuyển phát bưu kiện, khiến các công ty bưu chính phải chuyển đổi trọng tâm hoạt động.
- C. Làm tăng khối lượng gửi nhận thư tay truyền thống.
- D. Giảm nhu cầu về cơ sở hạ tầng vật lý cho ngành bưu chính.
Câu 28: Việc đầu tư và phát triển các tuyến đường sắt cao tốc kết nối các thành phố lớn (ví dụ: Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh trong tương lai) chủ yếu nhằm mục đích cải thiện khía cạnh nào của vận tải?
- A. Tính kinh tế cho vận chuyển hàng hóa khối lượng lớn.
- B. Tốc độ và hiệu quả của việc vận chuyển hành khách liên tỉnh.
- C. Tính linh hoạt và khả năng tiếp cận tận nơi của dịch vụ vận chuyển hàng hóa.
- D. Khả năng vận chuyển hàng hóa trong phạm vi nội đô thị.
Câu 29: Một quốc gia áp đặt các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt đối với hàng hóa nhập khẩu (ví dụ: tiêu chuẩn khí thải cao hơn mức trung bình quốc tế đối với ô tô), mà các tiêu chuẩn này được cho là nhằm bảo vệ môi trường nhưng cũng gây khó khăn cho hàng nhập khẩu. Đây là một ví dụ về biện pháp bảo hộ thương mại nào?
- A. Hàng rào thuế quan (tariff barrier).
- B. Hàng rào phi thuế quan (non-tariff barrier - NTB).
- C. Hiệp định thương mại tự do.
- D. Trợ cấp xuất khẩu.
Câu 30: Một du khách mang quốc tịch Pháp thực hiện chuyến đi nghỉ dưỡng từ Paris đến thành phố Nice (cũng ở Pháp). Chuyến đi này được phân loại là loại hình du lịch nào?
- A. Du lịch nội địa (domestic tourism).
- B. Du lịch quốc tế (international tourism).
- C. Du lịch outbound (du lịch nước ngoài) đối với Pháp.
- D. Du lịch inbound (du lịch quốc tế đến) đối với Pháp.