Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 11 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phát triển bền vững là một khái niệm toàn diện, bao gồm nhiều khía cạnh. Theo định nghĩa được chấp nhận rộng rãi, phát triển bền vững tập trung vào việc thỏa mãn nhu cầu của hiện tại mà không ảnh hưởng đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào thể hiện rõ nhất mục tiêu "bền vững" về mặt xã hội?
- A. Tăng trưởng GDP hàng năm ở mức cao và ổn định.
- B. Khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên để phục vụ phát triển kinh tế.
- C. Đảm bảo mọi người dân được tiếp cận giáo dục, y tế và các dịch vụ xã hội cơ bản.
- D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng và xuất khẩu để tăng thu ngoại tệ.
Câu 2: "Tăng trưởng xanh" và "phát triển bền vững" là hai khái niệm có liên quan mật thiết. Tăng trưởng xanh được xem là một cách tiếp cận để đạt được mục tiêu phát triển bền vững. Vậy, đâu là sự khác biệt chính giữa "tăng trưởng xanh" và "phát triển bền vững"?
- A. Tăng trưởng xanh chú trọng hơn đến khía cạnh xã hội, còn phát triển bền vững chỉ tập trung vào kinh tế và môi trường.
- B. Phát triển bền vững là mục tiêu tổng quát, còn tăng trưởng xanh là một chiến lược, phương thức để đạt được mục tiêu đó.
- C. Tăng trưởng xanh chỉ áp dụng cho các nước phát triển, còn phát triển bền vững dành cho các nước đang phát triển.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể, "tăng trưởng xanh" và "phát triển bền vững" là hai thuật ngữ đồng nghĩa.
Câu 3: Ô nhiễm không khí là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, đặc biệt ở các đô thị lớn và khu công nghiệp. Trong các biện pháp sau, biện pháp nào thể hiện rõ nhất việc "xanh hóa" hoạt động giao thông đô thị để giảm ô nhiễm không khí?
- A. Khuyến khích sử dụng phương tiện giao thông công cộng và xe điện, xe đạp.
- B. Mở rộng đường cao tốc và xây dựng thêm cầu vượt để giảm ùn tắc giao thông.
- C. Tăng cường kiểm tra khí thải của xe cơ giới và xử phạt xe vi phạm.
- D. Xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe ngầm để đáp ứng nhu cầu đỗ xe ngày càng tăng.
Câu 4: Kinh tế tuần hoàn là một mô hình kinh tế hướng đến việc sử dụng tài nguyên hiệu quả và giảm thiểu chất thải. Trong một hệ thống kinh tế tuần hoàn, điều gì sau đây được ưu tiên hơn so với mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống?
- A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để đảm bảo nguồn cung cho sản xuất.
- B. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm dùng một lần để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.
- C. Tập trung vào việc xử lý chất thải sau khi thải bỏ ra môi trường.
- D. Tái sử dụng, tái chế và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm và vật liệu.
Câu 5: Năng lượng tái tạo (như năng lượng mặt trời, gió, nước, sinh khối) được xem là giải pháp quan trọng để giảm phát thải khí nhà kính và ứng phó với biến đổi khí hậu. Vì sao năng lượng tái tạo lại thân thiện với môi trường hơn so với năng lượng hóa thạch (như than đá, dầu mỏ, khí đốt)?
- A. Năng lượng tái tạo có giá thành sản xuất rẻ hơn và hiệu quả kinh tế cao hơn.
- B. Năng lượng tái tạo có trữ lượng vô hạn và dễ dàng khai thác ở mọi nơi.
- C. Năng lượng tái tạo tạo ra ít hoặc không tạo ra khí thải gây ô nhiễm và biến đổi khí hậu trong quá trình sử dụng.
- D. Năng lượng tái tạo có thể cung cấp nguồn điện ổn định và liên tục hơn so với năng lượng hóa thạch.
Câu 6: Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường và đời sống con người. Trong các tác động sau, đâu là một ví dụ về tác động của biến đổi khí hậu đến hệ thống tự nhiên?
- A. Gia tăng chi phí y tế do các bệnh liên quan đến thời tiết cực đoan.
- B. Băng tan ở các полюс và vùng núi cao, gây ra mực nước biển dâng.
- C. Mất mùa, giảm năng suất nông nghiệp do hạn hán và lũ lụt.
- D. Di cư hàng loạt của người dân từ các vùng bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
Câu 7: "Dấu chân sinh thái" là một chỉ số đo lường tác động của con người lên môi trường tự nhiên. Dấu chân sinh thái thể hiện điều gì?
- A. Tổng diện tích rừng bị mất đi do phá rừng và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
- B. Lượng khí thải nhà kính trung bình của một người dân trong một năm.
- C. Tổng diện tích đất và nước cần thiết để cung cấp tài nguyên và hấp thụ chất thải cho một cá nhân, cộng đồng hoặc hoạt động.
- D. Số lượng loài động thực vật bị tuyệt chủng do hoạt động của con người.
Câu 8: Trong nông nghiệp, việc sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu có thể gây ra những hậu quả tiêu cực cho môi trường và sức khỏe con người. Biện pháp nào sau đây thể hiện hướng đi "nông nghiệp xanh" để giảm thiểu tác động tiêu cực này?
- A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất cây trồng.
- B. Sử dụng các loại thuốc trừ sâu mạnh để tiêu diệt sâu bệnh nhanh chóng.
- C. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp bằng cách phá rừng và lấn chiếm đất tự nhiên.
- D. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón sinh học và thuốc trừ sâu sinh học.
Câu 9: Đô thị hóa nhanh chóng đang tạo ra nhiều thách thức về môi trường, đặc biệt là vấn đề quản lý chất thải rắn đô thị. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận "đô thị bền vững" trong quản lý chất thải rắn?
- A. Xây dựng thêm nhiều bãi chôn lấp chất thải quy mô lớn ở ngoại ô thành phố.
- B. Thực hiện phân loại chất thải tại nguồn, tăng cường tái chế và xử lý chất thải bằng công nghệ hiện đại.
- C. Đốt chất thải rắn để giảm khối lượng và thu hồi năng lượng.
- D. Vận chuyển chất thải rắn đến các vùng nông thôn để xử lý.
Câu 10: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại thành tài nguyên tái tạo và tài nguyên không tái tạo. Loại tài nguyên nào sau đây được xem là tài nguyên không tái tạo?
- A. Rừng.
- B. Nước.
- C. Khoáng sản.
- D. Đất.
Câu 11: Việc khai thác khoáng sản quá mức có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực, không chỉ về mặt môi trường mà còn về mặt kinh tế - xã hội. Hậu quả nào sau đây là một ví dụ về tác động kinh tế - xã hội của việc khai thác khoáng sản quá mức?
- A. Ô nhiễm nguồn nước và đất do chất thải khai thác.
- B. Suy giảm đa dạng sinh học và mất rừng.
- C. Sạt lở đất và biến đổi địa hình khu vực khai thác.
- D. Mất việc làm sau khi mỏ khoáng sản cạn kiệt và đóng cửa.
Câu 12: "Xanh hóa lối sống" là một yếu tố quan trọng để hướng tới phát triển bền vững. Hành động nào sau đây thể hiện "lối sống xanh" trong sinh hoạt hàng ngày?
- A. Sử dụng nhiều túi ni lông để đựng đồ khi đi mua sắm.
- B. Tái sử dụng chai lọ, giấy báo cũ và các vật liệu tái chế khác.
- C. Bật điều hòa ở nhiệt độ thấp và sử dụng các thiết bị điện công suất lớn.
- D. Thường xuyên sử dụng xe cá nhân để di chuyển, kể cả khi đi quãng đường ngắn.
Câu 13: Chỉ số phát triển con người (HDI) là một thước đo tổng hợp về trình độ phát triển của một quốc gia, bao gồm các khía cạnh về sức khỏe, giáo dục và thu nhập. HDI có liên quan như thế nào đến phát triển bền vững?
- A. HDI phản ánh khía cạnh xã hội của phát triển bền vững, tập trung vào nâng cao chất lượng cuộc sống con người.
- B. HDI là chỉ số kinh tế, đo lường mức độ giàu có vật chất của một quốc gia, không liên quan đến bền vững.
- C. HDI chỉ đo lường khía cạnh môi trường, đánh giá mức độ ô nhiễm và suy thoái tài nguyên.
- D. HDI và phát triển bền vững là hai khái niệm hoàn toàn độc lập và không có mối liên hệ nào.
Câu 14: Trong quá trình sản xuất công nghiệp, việc áp dụng "công nghệ sạch" có vai trò gì đối với mục tiêu tăng trưởng xanh?
- A. Công nghệ sạch giúp tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để phục vụ sản xuất.
- B. Công nghệ sạch giúp giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp.
- C. Công nghệ sạch giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả hơn trong sản xuất.
- D. Công nghệ sạch chỉ tập trung vào việc nâng cao năng suất lao động, không liên quan đến môi trường.
Câu 15: "Du lịch sinh thái" là một loại hình du lịch hướng đến sự bền vững. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất của du lịch sinh thái?
- A. Xây dựng các khu nghỉ dưỡng sang trọng và hiện đại để thu hút khách du lịch.
- B. Tổ chức các hoạt động du lịch mạo hiểm và giải trí sôi động.
- C. Tập trung vào khai thác tối đa vẻ đẹp tự nhiên để thu hút đông đảo du khách.
- D. Bảo tồn thiên nhiên, văn hóa địa phương và mang lại lợi ích kinh tế cho cộng đồng, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Câu 16: Trong quản lý tài nguyên nước, việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả là rất quan trọng, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và gia tăng dân số. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc sử dụng nước tiết kiệm trong sinh hoạt?
- A. Xây dựng các hồ chứa nước lớn để tăng nguồn cung cấp nước.
- B. Sử dụng vòi sen tiết kiệm nước và kiểm tra, sửa chữa rò rỉ đường ống nước.
- C. Chuyển đổi sang trồng các loại cây cần nhiều nước tưới trong nông nghiệp.
- D. Tăng cường khai thác nước ngầm để đáp ứng nhu cầu sử dụng nước.
Câu 17: "Rừng" có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và duy trì sự sống trên Trái Đất. Vai trò nào sau đây của rừng liên quan đến việc điều hòa khí hậu?
- A. Rừng cung cấp gỗ và các sản phẩm lâm sản khác cho con người.
- B. Rừng là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật, bảo tồn đa dạng sinh học.
- C. Rừng hấp thụ khí CO2 và thải ra khí O2, góp phần giảm hiệu ứng nhà kính và điều hòa lượng mưa.
- D. Rừng có vai trò phòng hộ, chống xói mòn đất và bảo vệ nguồn nước.
Câu 18: "Đa dạng sinh học" là sự phong phú của các loài sinh vật và hệ sinh thái trên Trái Đất. Vì sao đa dạng sinh học lại quan trọng đối với phát triển bền vững?
- A. Đa dạng sinh học chỉ có giá trị về mặt thẩm mỹ và giải trí, không liên quan đến phát triển kinh tế.
- B. Đa dạng sinh học gây cản trở cho phát triển kinh tế vì cần phải bảo tồn các loài hoang dã.
- C. Đa dạng sinh học chỉ quan trọng đối với các nước có nhiều rừng và hệ sinh thái tự nhiên.
- D. Đa dạng sinh học cung cấp các dịch vụ hệ sinh thái quan trọng (thực phẩm, nước sạch, điều hòa khí hậu...) và là nền tảng cho nhiều ngành kinh tế.
Câu 19: Trong các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc, mục tiêu nào tập trung vào việc bảo vệ môi trường biển và đại dương?
- A. Mục tiêu 6: Nước sạch và vệ sinh.
- B. Mục tiêu 14: Cuộc sống dưới nước.
- C. Mục tiêu 15: Cuộc sống trên cạn.
- D. Mục tiêu 13: Hành động ứng phó với biến đổi khí hậu.
Câu 20: "Hiệu ứng nhà kính" là một hiện tượng tự nhiên cần thiết để duy trì nhiệt độ ấm áp trên Trái Đất. Tuy nhiên, hoạt động của con người đã làm gia tăng hiệu ứng nhà kính, gây ra biến đổi khí hậu. Khí nhà kính nào có vai trò lớn nhất trong việc gây ra hiệu ứng nhà kính gia tăng do con người?
- A. Khí CO2 (carbon dioxide).
- B. Khí CH4 (methane).
- C. Khí N2O (nitrous oxide).
- D. Khí CFC (chlorofluorocarbons).
Câu 21: "Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp" (CSR) ngày càng được chú trọng trong bối cảnh phát triển bền vững. CSR bao gồm những hoạt động nào của doanh nghiệp?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho cổ đông và tuân thủ pháp luật.
- B. Tăng cường quảng cáo và marketing để nâng cao hình ảnh thương hiệu.
- C. Các hoạt động tự nguyện đóng góp cho xã hội và môi trường, vượt ra ngoài yêu cầu pháp luật.
- D. Vận động chính sách để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp.
Câu 22: "Tiêu dùng bền vững" là một yếu tố quan trọng để giảm thiểu tác động môi trường từ hoạt động tiêu dùng. Hành vi tiêu dùng nào sau đây thể hiện "tiêu dùng bền vững"?
- A. Mua sắm nhiều hàng hóa giảm giá, khuyến mãi để tiết kiệm chi phí.
- B. Ưu tiên sử dụng các sản phẩm nhập khẩu, hàng hiệu để thể hiện đẳng cấp.
- C. Thường xuyên thay đổi điện thoại, xe máy và các đồ dùng cá nhân theo xu hướng mới nhất.
- D. Lựa chọn các sản phẩm có nhãn sinh thái, tiết kiệm năng lượng và có thể tái chế.
Câu 23: "Suy thoái đất" là một vấn đề môi trường nghiêm trọng, ảnh hưởng đến năng suất nông nghiệp và hệ sinh thái. Nguyên nhân chính gây ra suy thoái đất trong nông nghiệp là gì?
- A. Biến đổi khí hậu và thiên tai.
- B. Canh tác không hợp lý, sử dụng quá nhiều phân bón hóa học và thuốc trừ sâu, xói mòn đất.
- C. Ô nhiễm không khí và mưa axit.
- D. Phát triển đô thị và công nghiệp làm mất diện tích đất nông nghiệp.
Câu 24: "Kinh tế xanh" là một khái niệm rộng hơn so với "tăng trưởng xanh", bao gồm nhiều lĩnh vực và khía cạnh. Điểm khác biệt quan trọng nhất giữa "kinh tế xanh" và "tăng trưởng xanh" là gì?
- A. Kinh tế xanh chỉ tập trung vào lĩnh vực năng lượng tái tạo, còn tăng trưởng xanh bao gồm nhiều ngành kinh tế.
- B. Tăng trưởng xanh là khái niệm của các nước đang phát triển, còn kinh tế xanh áp dụng cho các nước phát triển.
- C. Kinh tế xanh bao gồm cả các khía cạnh xã hội và môi trường rộng lớn hơn, không chỉ giới hạn ở tăng trưởng kinh tế và môi trường như tăng trưởng xanh.
- D. Không có sự khác biệt, "kinh tế xanh" và "tăng trưởng xanh" là các thuật ngữ có ý nghĩa tương đồng.
Câu 25: "Phát thải carbon" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh biến đổi khí hậu. Phát thải carbon chủ yếu đến từ hoạt động nào của con người?
- A. Đốt nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt) để sản xuất năng lượng và giao thông vận tải.
- B. Sản xuất nông nghiệp và chăn nuôi gia súc.
- C. Hoạt động công nghiệp sản xuất xi măng và hóa chất.
- D. Phá rừng và chuyển đổi mục đích sử dụng đất.
Câu 26: "Thương mại công bằng" là một hình thức thương mại hướng đến sự bền vững, đặc biệt là về mặt xã hội và kinh tế. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất của thương mại công bằng?
- A. Tối đa hóa lợi nhuận cho các nhà bán lẻ và doanh nghiệp thương mại.
- B. Đảm bảo giá cả công bằng và điều kiện làm việc tốt hơn cho người sản xuất ở các nước đang phát triển.
- C. Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm và tăng cường xuất khẩu.
- D. Giảm thiểu chi phí vận chuyển và logistics để tăng tính cạnh tranh.
Câu 27: "Kiểm kê khí nhà kính" là một bước quan trọng trong ứng phó với biến đổi khí hậu. Mục đích chính của việc kiểm kê khí nhà kính là gì?
- A. Xác định các quốc gia phát thải khí nhà kính nhiều nhất trên thế giới.
- B. Đánh giá tác động của biến đổi khí hậu đến môi trường và kinh tế.
- C. Xác định nguồn và lượng phát thải khí nhà kính để xây dựng kế hoạch giảm phát thải.
- D. Tăng cường hợp tác quốc tế trong ứng phó với biến đổi khí hậu.
Câu 28: "Mô hình hóa sinh thái" (Eco-labeling) là một công cụ để thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng bền vững. Nhãn sinh thái trên sản phẩm cung cấp thông tin gì cho người tiêu dùng?
- A. Giá cả và chất lượng của sản phẩm.
- B. Nguồn gốc xuất xứ và thương hiệu của sản phẩm.
- C. Thành phần và hướng dẫn sử dụng sản phẩm.
- D. Thông tin về tác động môi trường của sản phẩm trong suốt vòng đời của nó.
Câu 29: "Thành phố thông minh" được xem là một hướng đi để xây dựng đô thị bền vững. Đặc điểm nào sau đây là quan trọng nhất của một thành phố thông minh?
- A. Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông để quản lý đô thị hiệu quả hơn và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- B. Xây dựng nhiều tòa nhà cao tầng và trung tâm thương mại hiện đại.
- C. Mở rộng mạng lưới giao thông đường bộ và xây dựng thêm nhiều bãi đỗ xe.
- D. Tăng cường các hoạt động văn hóa, giải trí và du lịch để thu hút khách du lịch.
Câu 30: "Giáo dục vì sự phát triển bền vững" (ESD) có vai trò quan trọng trong việc thay đổi nhận thức và hành vi của con người để hướng tới một tương lai bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục vì sự phát triển bền vững là gì?
- A. Đào tạo ra các chuyên gia và nhà khoa học về môi trường.
- B. Trang bị cho mọi người kiến thức, kỹ năng và giá trị để tham gia vào phát triển bền vững.
- C. Tuyên truyền và vận động người dân bảo vệ môi trường.
- D. Nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường toàn cầu.