Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 4 - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự khác biệt nhiệt độ giữa xích đạo và vùng cực?
- A. Độ cao so với mực nước biển
- B. Loại bề mặt (đất, nước, băng)
- C. Hướng gió chủ đạo
- D. Góc chiếu của ánh sáng mặt trời
Câu 2: Hiện tượng thời tiết nào sau đây thường xảy ra nhất ở khu vực có áp suất khí quyển thấp?
- A. Nắng nóng gay gắt
- B. Mây mù và mưa
- C. Gió nhẹ và trời quang
- D. Sương mù dày đặc
Câu 3: Loại gió nào sau đây được hình thành do sự khác biệt nhiệt độ giữa đất liền và biển cả, đặc biệt rõ rệt vào ban ngày và ban đêm?
- A. Gió biển và gió đất
- B. Gió mùa
- C. Gió phơn
- D. Gió Tây ôn đới
Câu 4: Cho biểu đồ nhiệt độ và lượng mưa của một địa điểm như sau:
(Biểu đồ: Nhiệt độ cao quanh năm, lượng mưa tập trung vào một mùa).
Biểu đồ này thể hiện kiểu khí hậu nào?
- A. Khí hậu ôn đới hải dương
- B. Khí hậu hoang mạc
- C. Khí hậu nhiệt đới gió mùa
- D. Khí hậu cận cực
Câu 5: Dãy núi lớn có thể gây ra hiện tượng "mưa phùn" ở sườn đón gió và "khô hạn" ở sườn khuất gió. Hiện tượng này được gọi là gì?
- A. Mưa đối lưu
- B. Mưa frông
- C. Mưa bão
- D. Mưa địa hình
Câu 6: Phát biểu nào sau đây mô tả đúng nhất về tầng đối lưu của khí quyển?
- A. Nhiệt độ tăng dần theo độ cao
- B. Tập trung hầu hết hơi nước và các hiện tượng thời tiết
- C. Không khí rất ổn định và ít có sự chuyển động
- D. Chứa tầng ozon bảo vệ Trái Đất khỏi tia cực tím
Câu 7: Loại gió nào sau đây thổi từ khu vực áp cao cận nhiệt đới về khu vực áp thấp xích đạo?
- A. Gió Tây ôn đới
- B. Gió Đông cực
- C. Gió Mậu dịch (Tín phong)
- D. Gió mùa
Câu 8: Vào mùa đông, gió mùa Đông Bắc ở Việt Nam mang tính chất?
- A. Nóng và ẩm
- B. Nóng và khô
- C. Mát mẻ và ẩm
- D. Lạnh và khô
Câu 9: Hiện tượng El Nino có tác động như thế nào đến thời tiết và khí hậu toàn cầu?
- A. Giảm lượng mưa trên toàn cầu
- B. Làm mát nhiệt độ bề mặt Trái Đất
- C. Gây ra các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán, lũ lụt
- D. Ổn định hóa các dòng hải lưu
Câu 10: Loại mây nào sau đây thường gây ra mưa rào hoặc mưa dông?
- A. Mây ti
- B. Mây vũ tích (mây dông)
- C. Mây tầng
- D. Mây trung tích
Câu 11: Nguyên nhân chính gây ra sự thay đổi nhiệt độ theo mùa ở vùng ôn đới là gì?
- A. Độ nghiêng của trục Trái Đất và sự chuyển động của Trái Đất quanh Mặt Trời
- B. Sự thay đổi khoảng cách giữa Trái Đất và Mặt Trời
- C. Hoạt động của núi lửa
- D. Thay đổi thành phần khí quyển
Câu 12: Tại sao vùng xích đạo có lượng mưa trung bình năm lớn nhất trên Trái Đất?
- A. Do có nhiều dòng biển nóng chảy qua
- B. Do áp suất khí quyển cao
- C. Do nhiệt độ cao, bốc hơi mạnh và hội tụ gió
- D. Do ảnh hưởng của gió mùa
Câu 13: Hiện tượng thời tiết "sương mù" được hình thành do?
- A. Không khí nóng bốc lên cao và ngưng tụ
- B. Gió mạnh thổi qua vùng biển lạnh
- C. Áp suất khí quyển tăng cao đột ngột
- D. Không khí ẩm bão hòa và nhiệt độ giảm xuống điểm sương
Câu 14: Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu tác động của hiệu ứng nhà kính?
- A. Tăng cường sử dụng năng lượng hóa thạch
- B. Phát triển năng lượng tái tạo và sử dụng tiết kiệm năng lượng
- C. Phá rừng để lấy đất canh tác
- D. Tăng cường chăn nuôi gia súc
Câu 15: Trong hệ thống gió hoàn lưu khí quyển, đới gió Tây ôn đới thổi từ áp cao nào đến áp thấp nào?
- A. Từ áp cao chí tuyến đến áp thấp ôn đới
- B. Từ áp thấp xích đạo đến áp cao chí tuyến
- C. Từ áp cao cực đến áp thấp ôn đới
- D. Từ áp thấp ôn đới đến áp cao cực
Câu 16: Nếu một địa phương có vĩ độ cao, yếu tố nào sau đây sẽ có ảnh hưởng lớn nhất đến nhiệt độ trung bình năm?
- A. Độ cao địa hình
- B. Hướng gió
- C. Vĩ độ địa lý
- D. Loại thảm thực vật
Câu 17: Khối khí lạnh và khối khí nóng khi gặp nhau sẽ tạo thành?
- A. Dải hội tụ nhiệt đới
- B. Frông
- C. Áp thấp
- D. Áp cao
Câu 18: Loại gió nào sau đây thay đổi hướng theo mùa, gây ra mùa mưa và mùa khô rõ rệt ở nhiều khu vực?
- A. Gió phơn
- B. Gió đất
- C. Gió biển
- D. Gió mùa
Câu 19: Đâu là nguyên nhân chính gây ra sự khác biệt về lượng mưa giữa sườn đón gió và sườn khuất gió của một dãy núi?
- A. Không khí ẩm bị đẩy lên cao và ngưng tụ ở sườn đón gió
- B. Sườn khuất gió nhận được nhiều bức xạ mặt trời hơn
- C. Nhiệt độ ở sườn đón gió cao hơn
- D. Sườn khuất gió có áp suất khí quyển thấp hơn
Câu 20: Hoạt động nào của con người có ảnh hưởng lớn nhất đến sự gia tăng nồng độ khí CO2 trong khí quyển?
- A. Trồng rừng trên diện rộng
- B. Đốt nhiên liệu hóa thạch (than đá, dầu mỏ, khí đốt)
- C. Sử dụng năng lượng mặt trời
- D. Xây dựng các nhà máy thủy điện
Câu 21: Vùng nào trên Trái Đất có biên độ nhiệt độ năm nhỏ nhất?
- A. Vùng ôn đới lục địa
- B. Vùng cực
- C. Vùng xích đạo
- D. Vùng chí tuyến
Câu 22: Dựa vào kiến thức về hoàn lưu khí quyển, hãy xác định hướng gió chủ đạo ở đới ôn hòa bán cầu Bắc.
- A. Đông Bắc
- B. Đông Nam
- C. Tây Bắc
- D. Tây Nam
Câu 23: Hiện tượng La Nina thường gây ra điều gì ở khu vực Đông Nam Á?
- A. Hạn hán kéo dài
- B. Mưa nhiều và lũ lụt
- C. Nắng nóng gay gắt
- D. Mùa đông ấm hơn bình thường
Câu 24: Độ ẩm của không khí là gì?
- A. Lượng hơi nước chứa trong không khí
- B. Nhiệt độ của không khí
- C. Áp suất của không khí
- D. Khối lượng của không khí
Câu 25: Tại sao nhiệt độ không khí giảm dần khi lên cao trong tầng đối lưu?
- A. Do áp suất khí quyển tăng lên
- B. Do mật độ mây tăng lên
- C. Do không khí loãng hơn và khả năng hấp thụ nhiệt kém hơn
- D. Do gió mạnh hơn ở trên cao
Câu 26: Trong các loại gió sau, gió nào có phạm vi hoạt động rộng lớn nhất, bao phủ toàn cầu?
- A. Gió địa phương
- B. Gió Tín phong (Mậu dịch)
- C. Gió núi và gió thung lũng
- D. Gió phơn
Câu 27: Yếu tố nào sau đây không phải là nhân tố ảnh hưởng đến lượng mưa?
- A. Vĩ độ
- B. Địa hình
- C. Gió
- D. Sinh vật
Câu 28: Để dự báo thời tiết trong ngắn hạn (1-3 ngày), người ta thường dựa vào yếu tố nào quan trọng nhất?
- A. Tình hình các yếu tố khí tượng hiện tại
- B. Xu hướng biến đổi khí hậu dài hạn
- C. Vị trí địa lý của khu vực
- D. Lịch sử thời tiết của khu vực trong quá khứ
Câu 29: Hiện tượng nào sau đây là biểu hiện của biến đổi khí hậu toàn cầu?
- A. Sương mù xuất hiện vào mùa đông
- B. Gió mùa hoạt động mạnh hơn
- C. Băng tan ở hai cực và mực nước biển dâng
- D. Mưa phùn xảy ra thường xuyên hơn
Câu 30: Cho bảng số liệu về nhiệt độ trung bình tháng của hai địa điểm A và B:
(Bảng số liệu: Địa điểm A có biên độ nhiệt nhỏ, địa điểm B có biên độ nhiệt lớn).
Địa điểm nào có khả năng nằm gần biển hơn?
- A. Địa điểm B
- B. Địa điểm A
- C. Cả hai địa điểm đều gần biển
- D. Không thể xác định