Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Chân trời sáng tạo Chương 6 - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Sinh quyển là lớp vỏ sự sống, bao gồm các sinh vật và môi trường sống của chúng. Giới hạn trên của sinh quyển trong khí quyển thường được xác định bởi yếu tố nào sau đây?
- A. Nồng độ khí carbon dioxide đủ cho quang hợp.
- B. Mật độ không khí đủ cho sự hô hấp của động vật.
- C. Sự hiện diện của tầng ôzôn hấp thụ bức xạ cực tím.
- D. Nhiệt độ đủ thấp để hơi nước ngưng tụ.
Câu 2: Quan sát một khu rừng nhiệt đới ẩm. Sự phong phú về loài thực vật và động vật ở đây chủ yếu phản ánh ảnh hưởng tổng hợp của những yếu tố sinh thái nào?
- A. Chỉ địa hình bằng phẳng và đất phù sa giàu dinh dưỡng.
- B. Nhiệt độ cao, độ ẩm lớn và ánh sáng dồi dào quanh năm.
- C. Lượng mưa thấp nhưng phân bố đều theo mùa.
- D. Gió mạnh và sự thay đổi nhiệt độ giữa ngày và đêm lớn.
Câu 3: Một vùng đồi trọc bị xói mòn mạnh sau khi rừng bị chặt phá. Hiện tượng này minh chứng rõ nhất cho vai trò nào của thực vật trong việc bảo vệ đất?
- A. Cung cấp chất hữu cơ cho đất.
- B. Tham gia vào quá trình phong hóa đá.
- C. Tăng cường độ chua cho đất.
- D. Giữ đất, giảm thiểu xói mòn và rửa trôi bề mặt.
Câu 4: Đất ở vùng núi cao thường có đặc điểm tầng đất mỏng, độ phì thấp và sự phân hóa theo độ cao rõ rệt. Đặc điểm này chủ yếu do ảnh hưởng của nhân tố hình thành đất nào?
- A. Địa hình.
- B. Đá mẹ.
- C. Sinh vật.
- D. Thời gian.
Câu 5: Quá trình phong hóa đá, tích lũy chất hữu cơ, hoạt động của vi sinh vật và sự di chuyển của vật liệu diễn ra liên tục để tạo nên các tầng đất. Điều này cho thấy sự hình thành đất là một quá trình như thế nào?
- A. Chỉ chịu tác động của khí hậu và đá mẹ.
- B. Diễn ra rất nhanh chóng trong vài chục năm.
- C. Phức tạp, lâu dài và chịu tác động tổng hợp của nhiều nhân tố.
- D. Chỉ phụ thuộc vào hoạt động của con người.
Câu 6: Tại sao nói sinh vật đóng vai trò chủ đạo trong quá trình hình thành đất?
- A. Vì sinh vật là thành phần duy nhất có trong đất.
- B. Vì sinh vật cung cấp chất hữu cơ quan trọng nhất (mùn) và góp phần phá hủy đá gốc.
- C. Vì sinh vật quyết định màu sắc của đất.
- D. Vì sinh vật làm cho đất trở nên rắn chắc hơn.
Câu 7: Đất feralit đỏ vàng ở vùng đồi núi nước ta thường nghèo mùn nhưng giàu oxit sắt và nhôm. Đặc điểm này chủ yếu do ảnh hưởng của điều kiện khí hậu nào?
- A. Nhiệt ẩm cao, mưa nhiều làm rửa trôi các bazơ dễ tan.
- B. Khí hậu khô hạn quanh năm, ít mưa.
- C. Nhiệt độ thấp, đóng băng kéo dài.
- D. Biên độ nhiệt ngày đêm lớn.
Câu 8: Quan sát sự phân bố thảm thực vật từ chân núi lên đỉnh núi cao ở dãy Hoàng Liên Sơn (Việt Nam). Sự thay đổi các vành đai thực vật theo độ cao này phản ánh rõ nhất quy luật phân bố sinh vật nào?
- A. Quy luật địa đới.
- B. Quy luật phi địa đới (phân bố theo vĩ độ).
- C. Quy luật phi địa đới (phân bố theo độ cao địa hình).
- D. Quy luật thống nhất và hoàn chỉnh.
Câu 9: Con người tác động đến sinh quyển theo hai chiều hướng tích cực và tiêu cực. Hoạt động nào sau đây của con người được coi là tích cực, góp phần cải tạo và bảo vệ sinh quyển?
- A. Đốt rừng làm nương rẫy.
- B. Trồng rừng, thâm canh, cải tạo đất bạc màu.
- C. Sử dụng hóa chất bảo vệ thực vật tràn lan.
- D. Đô thị hóa nhanh chóng, lấn chiếm đất nông nghiệp.
Câu 10: Độ phì là đặc tính quan trọng nhất của đất, biểu thị khả năng cung cấp nước, chất dinh dưỡng và không khí cho thực vật. Yếu tố nào sau đây không trực tiếp quyết định độ phì của đất?
- A. Lượng mùn trong đất.
- B. Thành phần khoáng vật sét.
- C. Hoạt động của vi sinh vật.
- D. Độ cao so với mực nước biển.
Câu 11: Tại sao ở các sườn núi đón nắng (sườn hướng Nam ở bán cầu Bắc, sườn hướng Bắc ở bán cầu Nam) thảm thực vật thường phát triển khác biệt so với sườn khuất nắng?
- A. Do sự khác biệt về lượng nhiệt và ẩm nhận được.
- B. Do sự khác biệt về áp suất khí quyển.
- C. Do sự khác biệt về thành phần hóa học của đất.
- D. Do sự khác biệt về tốc độ gió.
Câu 12: Một nhà nông học muốn cải tạo đất chua ở vùng nhiệt đới ẩm để trồng cây ăn quả. Biện pháp nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?
- A. Tưới nước liên tục để rửa trôi axit.
- B. Bón thêm nhiều phân đạm hóa học.
- C. Bón vôi hoặc các chất có tính kiềm.
- D. Trồng các loại cây ưa chua để hấp thụ axit.
Câu 13: Sinh vật trong đất, đặc biệt là vi sinh vật, đóng vai trò quan trọng trong chu trình vật chất. Vai trò chủ yếu của chúng là gì?
- A. Tổng hợp chất vô cơ thành chất hữu cơ.
- B. Làm tăng độ nén chặt của đất.
- C. Chỉ tiêu thụ chất hữu cơ mà không phân giải.
- D. Phân giải xác sinh vật, biến chất hữu cơ phức tạp thành chất vô cơ đơn giản.
Câu 14: Sinh quyển không chỉ tồn tại trên đất liền mà còn ở dưới nước. Giới hạn dưới của sinh quyển trong các đại dương sâu nhất được xác định bởi yếu tố nào?
- A. Độ mặn của nước biển.
- B. Áp suất nước và sự suy giảm ánh sáng, nhiệt độ.
- C. Sự có mặt của các dòng hải lưu.
- D. Độ sâu tối đa mà tàu lặn có thể đạt tới.
Câu 15: Một khu vực có khí hậu lạnh giá quanh năm, lớp băng tuyết dày, thực vật chủ yếu là rêu, địa y và một số cây bụi lùn, động vật có lớp mỡ dày. Kiểu quần xã sinh vật này thuộc về đới địa lý nào?
- A. Đới lạnh (Đài nguyên).
- B. Đới ôn hòa (Rừng lá kim).
- C. Đới cận nhiệt (Thảo nguyên).
- D. Đới nhiệt đới (Xavan).
Câu 16: Quan sát một khu rừng ngập mặn ở vùng cửa sông ven biển. Sự tồn tại và phát triển của các loài thực vật ở đây cho thấy vai trò đặc biệt của nhân tố môi trường nào?
- A. Độ cao địa hình.
- B. Biên độ nhiệt lớn giữa ngày và đêm.
- C. Nước mặn hoặc nước lợ.
- D. Độ ẩm không khí rất thấp.
Câu 17: Biểu đồ dưới đây thể hiện sự thay đổi nhiệt độ trung bình năm và lượng mưa trung bình năm của một địa điểm. Dựa vào biểu đồ, hãy dự đoán kiểu thảm thực vật đặc trưng có thể xuất hiện tại địa điểm này.
- A. Rừng lá kim.
- B. Đài nguyên.
- C. Hoang mạc.
- D. Rừng xích đạo (nếu nhiệt độ quanh năm cao và mưa nhiều quanh năm).
Câu 18: Hoạt động nào sau đây của con người có thể dẫn đến hiện tượng sa mạc hóa, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh quyển?
- A. Chặt phá rừng bừa bãi, chăn thả gia súc quá mức ở vùng khô hạn.
- B. Xây dựng hồ chứa nước và hệ thống thủy lợi.
- C. Áp dụng các biện pháp canh tác bền vững.
- D. Thành lập các khu bảo tồn thiên nhiên.
Câu 19: Đất hình thành trên đá mẹ granit thường có đặc điểm khác với đất hình thành trên đá mẹ badan. Sự khác biệt này chủ yếu do yếu tố nào của đá mẹ chi phối?
- A. Thời gian phong hóa.
- B. Thành phần khoáng vật và cấu trúc.
- C. Hoạt động của sinh vật trên bề mặt đá.
- D. Lượng mưa tại khu vực.
Câu 20: Trong một hệ sinh thái rừng, cây xanh đóng vai trò là sinh vật sản xuất. Chúng thực hiện chức năng quan trọng nào đối với toàn bộ hệ sinh thái?
- A. Phân giải chất hữu cơ.
- B. Chỉ tiêu thụ năng lượng.
- C. Hấp thụ oxy và thải carbon dioxide.
- D. Tổng hợp chất hữu cơ từ chất vô cơ và năng lượng mặt trời.
Câu 21: Vùng nào sau đây trên Trái Đất thường có sự đa dạng sinh học cao nhất, phản ánh điều kiện tự nhiên thuận lợi cho sự sống phát triển?
- A. Vùng xích đạo và nhiệt đới ẩm.
- B. Vùng cực và cận cực.
- C. Vùng hoang mạc khô hạn.
- D. Vùng núi cao quanh năm băng giá.
Câu 22: Quá trình quang hợp của thực vật đóng vai trò trung tâm trong chu trình carbon của sinh quyển. Sản phẩm chính của quá trình này là gì?
- A. Nước và muối khoáng.
- B. Carbon dioxide và năng lượng.
- C. Chất hữu cơ (đường, tinh bột,...) và oxy.
- D. Nitơ và phốt pho.
Câu 23: Đất ở các vùng đồng bằng ngập lụt thường có đặc điểm là đất phù sa, giàu dinh dưỡng và tơi xốp. Đặc điểm này chủ yếu là kết quả của quá trình nào?
- A. Phong hóa hóa học mạnh mẽ.
- B. Bồi tụ vật liệu từ sông, suối mang đến.
- C. Hoạt động phong hóa sinh học của thực vật.
- D. Quá trình hình thành đá mẹ tại chỗ.
Câu 24: Sự thay đổi theo mùa của nhiệt độ và lượng mưa ở vùng ôn đới dẫn đến sự thay đổi rõ rệt về thảm thực vật (ví dụ: cây rụng lá vào mùa đông). Điều này thể hiện ảnh hưởng của yếu tố nào đến sinh vật?
- A. Địa hình.
- B. Đá mẹ.
- C. Hoạt động của con người.
- D. Khí hậu theo mùa.
Câu 25: Một khu vực rừng bị cháy. Sau một thời gian, các loài cỏ và cây bụi xuất hiện, sau đó là cây gỗ nhỏ, và cuối cùng có thể phục hồi thành rừng trưởng thành. Quá trình này được gọi là gì?
- A. Diễn thế sinh thái.
- B. Đồng hóa sinh học.
- C. Phân giải chất hữu cơ.
- D. Phong hóa vật lý.
Câu 26: Độ ẩm của đất là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự phát triển của thực vật. Nếu đất quá khô hoặc quá ẩm, cây có thể bị ảnh hưởng tiêu cực. Điều này cho thấy sinh vật chỉ có thể tồn tại và phát triển trong một giới hạn nhất định của các yếu tố môi trường. Đây là khái niệm nào trong sinh thái học?
- A. Chuỗi thức ăn.
- B. Giới hạn sinh thái.
- C. Quan hệ cộng sinh.
- D. Cạnh tranh sinh học.
Câu 27: Việc sử dụng thuốc trừ sâu và phân bón hóa học không hợp lý trong nông nghiệp có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với sinh quyển?
- A. Làm tăng độ phì tự nhiên của đất.
- B. Thúc đẩy sự phát triển của vi sinh vật có lợi.
- C. Giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước.
- D. Ô nhiễm đất, nước, không khí, gây hại cho sinh vật và sức khỏe con người.
Câu 28: Trong sinh quyển, năng lượng chủ yếu được truyền từ sinh vật sản xuất sang sinh vật tiêu thụ các cấp. Năng lượng này bắt nguồn trực tiếp từ nguồn nào?
- A. Bức xạ mặt trời.
- B. Năng lượng địa nhiệt từ lòng đất.
- C. Năng lượng từ phân rã hạt nhân.
- D. Năng lượng từ gió và nước.
Câu 29: Lớp mùn trong đất được hình thành chủ yếu từ quá trình nào?
- A. Phong hóa vật lý của đá mẹ.
- B. Tích tụ khoáng vật sét.
- C. Phân giải xác sinh vật (thực vật, động vật, vi sinh vật).
- D. Sự lắng đọng của vật liệu từ không khí.
Câu 30: Để bảo vệ đa dạng sinh học trong sinh quyển, biện pháp nào sau đây được coi là hiệu quả và bền vững nhất?
- A. Chỉ tập trung bảo vệ các loài động vật lớn.
- B. Nhân giống các loài quý hiếm trong phòng thí nghiệm.
- C. Hạn chế khai thác tài nguyên thiên nhiên ở mức tối đa.
- D. Bảo tồn môi trường sống (habitat) tự nhiên của các loài.