Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 13 - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Phát triển bền vững, theo định nghĩa của Hội đồng Thế giới về Môi trường và Phát triển (WCED), tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu của hiện tại mà không làm tổn hại đến khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là trụ cột chính của phát triển bền vững?
- A. Kinh tế
- B. Xã hội
- C. Môi trường
- D. An ninh quốc phòng
Câu 2: Biến đổi khí hậu đang ngày càng trở nên nghiêm trọng, đòi hỏi các quốc gia phải có những hành động ứng phó kịp thời. Giải pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu?
- A. Xây dựng hệ thống đê điều kiên cố để chống ngập lụt.
- B. Chuyển đổi sang sử dụng năng lượng tái tạo thay vì nhiên liệu hóa thạch.
- C. Nghiên cứu các giống cây trồng chịu hạn và mặn.
- D. Nâng cao nhận thức cộng đồng về biến đổi khí hậu.
Câu 3: Tài nguyên thiên nhiên được phân loại dựa trên khả năng phục hồi và tái tạo. Loại tài nguyên nào sau đây được xem là tài nguyên không tái tạo?
- A. Rừng
- B. Nước ngọt
- C. Khoáng sản
- D. Đất
Câu 4: Tăng trưởng xanh là một mô hình phát triển kinh tế mới, hướng tới sự hài hòa giữa kinh tế và môi trường. Biểu hiện nào sau đây KHÔNG thuộc về tăng trưởng xanh trong lĩnh vực nông nghiệp?
- A. Mở rộng diện tích đất nông nghiệp để tăng sản lượng.
- B. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ, giảm sử dụng hóa chất.
- C. Sử dụng giống cây trồng và vật nuôi có năng suất cao, chịu được biến đổi khí hậu.
- D. Quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn nước tưới tiêu.
Câu 5: Môi trường sống của con người được chia thành nhiều loại khác nhau. Môi trường nào bao gồm các yếu tố tự nhiên như địa hình, khí hậu, sông ngòi và sinh vật?
- A. Môi trường tự nhiên
- B. Môi trường nhân tạo
- C. Môi trường xã hội
- D. Môi trường đô thị
Câu 6: Ô nhiễm môi trường là một vấn đề toàn cầu, gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng. Nguyên nhân chính gây ô nhiễm nguồn nước ở khu vực nông thôn là gì?
- A. Khí thải từ các nhà máy công nghiệp
- B. Rác thải sinh hoạt từ các khu dân cư đô thị
- C. Sử dụng quá mức phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trong nông nghiệp
- D. Nước thải từ các bệnh viện và cơ sở y tế
Câu 7: Hiệu ứng nhà kính là hiện tượng Trái Đất nóng lên do sự gia tăng nồng độ của một số khí trong khí quyển. Khí nhà kính nào có nguồn gốc chủ yếu từ các hoạt động đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng?
- A. Methane (CH4)
- B. Carbon dioxide (CO2)
- C. Nitrous oxide (N2O)
- D. Ozone (O3)
Câu 8: Sự suy giảm đa dạng sinh học đang diễn ra trên toàn cầu, đe dọa hệ sinh thái và cuộc sống con người. Nguyên nhân trực tiếp nào gây suy giảm đa dạng sinh học mạnh mẽ nhất hiện nay?
- A. Mất môi trường sống do chuyển đổi mục đích sử dụng đất
- B. Ô nhiễm môi trường từ hoạt động công nghiệp
- C. Biến đổi khí hậu toàn cầu
- D. Khai thác quá mức tài nguyên sinh vật
Câu 9: Để đạt được mục tiêu phát triển bền vững, cần có sự phối hợp và hợp tác giữa nhiều bên liên quan. Đối tượng nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thực thi các chính sách và giải pháp phát triển bền vững ở cấp quốc gia?
- A. Các tổ chức phi chính phủ (NGOs)
- B. Chính phủ và các cơ quan quản lý nhà nước
- C. Cộng đồng doanh nghiệp và khu vực tư nhân
- D. Các tổ chức quốc tế và Liên Hợp Quốc
Câu 10: Một quốc gia đang đối mặt với tình trạng suy thoái tài nguyên rừng nghiêm trọng do khai thác gỗ quá mức. Biện pháp nào sau đây mang tính bền vững nhất để giải quyết vấn đề này?
- A. Tăng cường khai thác các loại tài nguyên khác thay thế gỗ.
- B. Nhập khẩu gỗ từ các quốc gia khác để đáp ứng nhu cầu.
- C. Tăng cường quản lý rừng bền vững và đẩy mạnh trồng lại rừng.
- D. Hạn chế sử dụng gỗ và chuyển sang sử dụng vật liệu xây dựng khác.
Câu 11: Khai thác khoáng sản đóng góp quan trọng vào phát triển kinh tế, nhưng cũng gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường. Giải pháp công nghệ nào sau đây giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường trong quá trình khai thác khoáng sản?
- A. Tăng cường sử dụng thuốc nổ để khai thác nhanh hơn.
- B. Áp dụng công nghệ khai thác và chế biến khoáng sản khép kín, ít chất thải.
- C. Xây dựng các khu công nghiệp khai thác khoáng sản tập trung.
- D. Tăng cường xuất khẩu khoáng sản thô để giảm chi phí chế biến.
Câu 12: Phát triển đô thị bền vững là xu hướng tất yếu trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng gia tăng. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của đô thị bền vững?
- A. Sử dụng năng lượng hiệu quả và năng lượng tái tạo.
- B. Hệ thống giao thông công cộng phát triển.
- C. Không gian xanh và công viên đô thị được chú trọng.
- D. Mở rộng diện tích đô thị không kiểm soát.
Câu 13: Biến đổi khí hậu gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp. Biện pháp thích ứng nào sau đây giúp nông dân giảm thiểu rủi ro do hạn hán gây ra?
- A. Xây dựng hệ thống kênh mương tưới tiêu hiện đại.
- B. Sử dụng giống cây trồng chịu hạn và kỹ thuật tưới tiết kiệm nước.
- C. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học để tăng năng suất.
- D. Chuyển đổi cơ cấu cây trồng sang các loại cây trồng khác.
Câu 14: Ngành du lịch có tiềm năng đóng góp lớn vào phát triển kinh tế, nhưng cũng có thể gây tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương. Loại hình du lịch nào sau đây được xem là bền vững và có trách nhiệm nhất?
- A. Du lịch đại trà, tập trung vào số lượng khách lớn.
- B. Du lịch mạo hiểm, khai thác các khu vực tự nhiên hoang sơ.
- C. Du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng và du lịch văn hóa.
- D. Du lịch nghỉ dưỡng biển, tập trung vào các khu resort sang trọng.
Câu 15: Để đánh giá mức độ phát triển bền vững của một quốc gia, người ta thường sử dụng các chỉ số tổng hợp. Chỉ số nào sau đây phản ánh khía cạnh môi trường của phát triển bền vững?
- A. GDP bình quân đầu người
- B. Chỉ số phát triển con người (HDI)
- C. Tỷ lệ nghèo đói
- D. Chỉ số chất lượng môi trường (ví dụ: chỉ số ô nhiễm không khí)
Câu 16: Các nguồn năng lượng tái tạo ngày càng được ưu tiên phát triển để thay thế năng lượng hóa thạch. Nguồn năng lượng tái tạo nào có tiềm năng lớn nhất ở Việt Nam?
- A. Năng lượng địa nhiệt
- B. Năng lượng gió
- C. Năng lượng thủy triều
- D. Năng lượng sinh khối
Câu 17: Vấn đề ô nhiễm không khí ở các đô thị lớn ngày càng trở nên nghiêm trọng, ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất để giảm ô nhiễm không khí do giao thông đô thị gây ra?
- A. Xây dựng thêm nhiều đường cao tốc trong đô thị.
- B. Hạn chế các hoạt động xây dựng trong đô thị.
- C. Phát triển hệ thống giao thông công cộng và khuyến khích sử dụng.
- D. Trồng thêm nhiều cây xanh trên đường phố.
Câu 18: Việc sử dụng tài nguyên thiên nhiên quá mức có thể dẫn đến cạn kiệt tài nguyên và suy thoái môi trường. Nguyên tắc nào sau đây cần được tuân thủ trong khai thác và sử dụng tài nguyên để đảm bảo tính bền vững?
- A. Khai thác tối đa tài nguyên để tăng trưởng kinh tế.
- B. Sử dụng hợp lý, tiết kiệm và khai thác đi đôi với phục hồi, tái tạo.
- C. Tập trung khai thác các loại tài nguyên có giá trị kinh tế cao nhất.
- D. Chỉ khai thác tài nguyên ở những khu vực ít nhạy cảm về môi trường.
Câu 19: Các quốc gia trên thế giới đang nỗ lực hợp tác để giải quyết các vấn đề môi trường toàn cầu. Thỏa thuận quốc tế quan trọng nào tập trung vào ứng phó với biến đổi khí hậu?
- A. Nghị định thư Kyoto
- B. Công ước Ramsar
- C. Thỏa thuận Paris (Paris Agreement)
- D. Chương trình nghị sự 21
Câu 20: Phát triển bền vững không chỉ là trách nhiệm của chính phủ và doanh nghiệp mà còn cần sự tham gia của cộng đồng. Hành động nào sau đây thể hiện sự tham gia của cộng đồng vào phát triển bền vững?
- A. Phân loại rác thải tại nguồn và tái chế rác thải.
- B. Tham gia các hoạt động biểu tình phản đối các dự án phát triển.
- C. Yêu cầu chính phủ tăng cường đầu tư vào phát triển kinh tế.
- D. Chỉ sử dụng các sản phẩm nhập khẩu từ các nước phát triển.
Câu 21: Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, tăng trưởng xanh trở thành xu hướng phát triển kinh tế quan trọng. Lợi ích chính của tăng trưởng xanh đối với doanh nghiệp là gì?
- A. Giảm chi phí sản xuất do sử dụng công nghệ lạc hậu.
- B. Nâng cao uy tín thương hiệu và tiếp cận thị trường xanh.
- C. Tránh được các quy định pháp luật về bảo vệ môi trường.
- D. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên để tăng lợi nhuận.
Câu 22: Môi trường xã hội bao gồm các mối quan hệ giữa con người với con người. Yếu tố nào sau đây thuộc về môi trường xã hội?
- A. Khí hậu và thời tiết
- B. Đất đai và khoáng sản
- C. Phong tục tập quán và luật pháp
- D. Hệ sinh thái tự nhiên
Câu 23: Để bảo vệ môi trường biển, cần có sự phối hợp giữa các quốc gia ven biển. Giải pháp nào sau đây mang tính quốc tế để bảo vệ môi trường biển?
- A. Tăng cường khai thác dầu khí ở thềm lục địa.
- B. Xây dựng các cảng biển lớn để phát triển kinh tế.
- C. Phát triển du lịch biển đại trà.
- D. Xây dựng các khu bảo tồn biển quốc tế và hợp tác quản lý.
Câu 24: Phát triển bền vững hướng tới sự hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường. Khía cạnh xã hội của phát triển bền vững tập trung vào vấn đề nào sau đây?
- A. Bảo vệ đa dạng sinh học và hệ sinh thái.
- B. Giảm nghèo đói và bất bình đẳng xã hội.
- C. Sử dụng năng lượng tái tạo và giảm phát thải.
- D. Tăng trưởng kinh tế nhanh và bền vững.
Câu 25: Mô hình kinh tế tuần hoàn đang ngày càng được khuyến khích áp dụng để hướng tới phát triển bền vững. Đặc điểm chính của kinh tế tuần hoàn là gì?
- A. Tập trung vào khai thác tối đa tài nguyên thiên nhiên.
- B. Sản xuất hàng hóa giá rẻ, tiêu thụ nhanh chóng.
- C. Tái sử dụng, tái chế và giảm thiểu chất thải.
- D. Phát triển các ngành công nghiệp nặng, tiêu thụ nhiều năng lượng.
Câu 26: Để đạt được tăng trưởng xanh, cần có sự đổi mới và sáng tạo trong nhiều lĩnh vực. Lĩnh vực nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy tăng trưởng xanh?
- A. Khoa học và công nghệ
- B. Marketing và quảng cáo
- C. Tài chính và ngân hàng
- D. Luật pháp và chính sách
Câu 27: Việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả là một trong những biện pháp quan trọng để giảm phát thải khí nhà kính. Hành động nào sau đây thể hiện việc sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả trong gia đình?
- A. Mở điều hòa ở nhiệt độ thấp nhất để làm mát nhanh.
- B. Sử dụng bóng đèn sợi đốt để chiếu sáng.
- C. Sử dụng thiết bị điện tiết kiệm năng lượng và tắt các thiết bị khi không sử dụng.
- D. Để đèn điện sáng cả đêm để đảm bảo an ninh.
Câu 28: Phát triển bền vững và tăng trưởng xanh không chỉ là mục tiêu kinh tế mà còn là trách nhiệm đạo đức của mỗi người. Giá trị đạo đức nào sau đây liên quan trực tiếp đến phát triển bền vững?
- A. Lòng trung thực
- B. Sự công bằng
- C. Tính kỷ luật
- D. Trách nhiệm với thế hệ tương lai
Câu 29: Để tuyên truyền và nâng cao nhận thức về phát triển bền vững, cần sử dụng nhiều hình thức truyền thông khác nhau. Hình thức truyền thông nào sau đây có khả năng tiếp cận đến đông đảo công chúng nhất?
- A. Tổ chức hội thảo khoa học
- B. Sử dụng truyền hình và mạng xã hội
- C. Xuất bản sách chuyên khảo
- D. Phát tờ rơi và áp phích
Câu 30: Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng xã hội phát triển bền vững. Mục tiêu chính của giáo dục về phát triển bền vững là gì?
- A. Đào tạo ra lực lượng lao động có tay nghề cao.
- B. Nâng cao trình độ dân trí nói chung.
- C. Trang bị kiến thức và kỹ năng để xây dựng xã hội bền vững.
- D. Phát triển kinh tế đất nước nhanh chóng.