Trắc nghiệm tổng hợp Địa Lí 10 Kết nối tri thức Chương 5 - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Quá trình nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của sinh vật trong vòng tuần hoàn nước?
- A. Bốc hơi nước từ bề mặt đại dương
- B. Thoát hơi nước từ lá cây (thoát hơi nước qua lá)
- C. Ngưng tụ hơi nước tạo thành mây
- D. Xâm nhập nước mưa xuống tầng nước ngầm
Câu 2: Để giảm thiểu tình trạng xâm nhập mặn ở vùng đồng bằng ven biển vào mùa khô, biện pháp nào sau đây mang tính bền vững và hiệu quả nhất về mặt tự nhiên?
- A. Xây dựng hệ thống đê biển kiên cố
- B. Nạo vét kênh mương dẫn nước ngọt
- C. Phục hồi và phát triển rừng ngập mặn ven biển
- D. Sử dụng giống cây trồng chịu mặn
Câu 3: Sông ngòi ở vùng khí hậu nào sau đây thường có chế độ nước theo mùa rõ rệt nhất, với mùa lũ và mùa cạn tương phản mạnh mẽ?
- A. Khí hậu ôn đới lục địa
- B. Khí hậu xích đạo ẩm
- C. Khí hậu cận nhiệt đới hải dương
- D. Khí hậu nhiệt đới gió mùa
Câu 4: Hồ nào sau đây được hình thành do hoạt động kiến tạo mảng, thường có đặc điểm là vực sâu và lòng hồ kéo dài theo các đứt gãy?
- A. Hồ Baikal (Nga)
- B. Hồ Thác Bà (Việt Nam)
- C. Hồ Trị An (Việt Nam)
- D. Hồ Tây (Việt Nam)
Câu 5: Dòng biển lạnh thường xuất hiện ở phía tây của các lục địa, ở vĩ độ trung bình và cận nhiệt đới. Nguyên nhân chính tạo nên các dòng biển lạnh này là gì?
- A. Sự bốc hơi mạnh mẽ ở vùng chí tuyến
- B. Nước từ vĩ độ cao di chuyển về vĩ độ thấp
- C. Hoạt động của gió mùa thổi từ lục địa ra đại dương
- D. Sự chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm trên biển
Câu 6: Hiện tượng thủy triều lên và xuống hàng ngày trên Trái Đất chủ yếu chịu ảnh hưởng bởi lực hấp dẫn của thiên thể nào?
- A. Sao Kim
- B. Mặt Trời
- C. Mặt Trăng
- D. Sao Hỏa
Câu 7: Trong các tầng nước của đại dương, tầng nào nhận được ánh sáng mặt trời chiếu xuống nhiều nhất và có sự quang hợp của thực vật phù du?
- A. Tầng mặt (tầng ánh sáng)
- B. Tầng trung gian (tầng tranh tối tranh sáng)
- C. Tầng đáy (tầng tối)
- D. Tầng sâu thẳm (vực thẳm đại dương)
Câu 8: Độ muối của nước biển và đại dương không đồng nhất trên toàn cầu. Khu vực nào sau đây thường có độ muối nước biển cao nhất?
- A. Vùng cực
- B. Vùng chí tuyến
- C. Vùng ôn đới
- D. Vùng xích đạo
Câu 9: Hoạt động kinh tế nào sau đây chịu ảnh hưởng trực tiếp và rõ rệt nhất từ chế độ thủy triều?
- A. Trồng trọt cây lương thực
- B. Khai thác khoáng sản trên đất liền
- C. Nuôi trồng thủy sản ven biển
- D. Phát triển du lịch sinh thái
Câu 10: Sông Mê Công chảy qua nhiều quốc gia ở Đông Nam Á và có giá trị kinh tế quan trọng. Tuy nhiên, việc xây dựng đập thủy điện ở thượng nguồn sông Mê Công có thể gây ra hậu quả tiêu cực nào đối với vùng hạ lưu?
- A. Tăng cường khả năng phòng chống lũ lụt ở hạ lưu
- B. Cải thiện chất lượng nước ở vùng hạ lưu
- C. Tăng sản lượng khai thác thủy sản ở hạ lưu
- D. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng châu thổ ở hạ lưu
Câu 11: Nước ngầm là nguồn cung cấp nước quan trọng cho sinh hoạt và sản xuất. Tuy nhiên, việc khai thác nước ngầm quá mức có thể dẫn đến hậu quả nào sau đây?
- A. Cải tạo đất đai màu mỡ hơn
- B. Sụt lún bề mặt đất
- C. Tăng độ ẩm trong đất
- D. Hạn chế xâm nhập mặn
Câu 12: Dựa vào hiểu biết về vòng tuần hoàn nước, hãy sắp xếp các quá trình sau theo đúng thứ tự trong một chu trình khép kín:
(1) Ngưng tụ
(2) Bốc hơi
(3) Mưa
(4) Thấm xuống đất
- A. (1) -> (2) -> (3) -> (4)
- B. (3) -> (1) -> (4) -> (2)
- C. (2) -> (1) -> (3) -> (4)
- D. (4) -> (3) -> (2) -> (1)
Câu 13: Biển nào sau đây thuộc Thái Bình Dương và nổi tiếng với dòng biển nóng Kuroshio chảy qua?
- A. Biển Đông
- B. Biển Địa Trung Hải
- C. Biển Bắc
- D. Biển Nhật Bản
Câu 14: Loại hình sông nào sau đây thường có giá trị giao thông lớn nhất do lòng sông rộng, sâu và ít thác ghềnh?
- A. Sông ở vùng đồng bằng
- B. Sông ở vùng núi cao
- C. Sông ở vùng trung du
- D. Sông ở vùng ven biển
Câu 15: Cho biểu đồ thể hiện lưu lượng nước trung bình tháng của một con sông (Đơn vị: m³/s). [Biểu đồ: Tháng 1: 50, Tháng 2: 60, Tháng 3: 80, Tháng 4: 120, Tháng 5: 180, Tháng 6: 250, Tháng 7: 300, Tháng 8: 280, Tháng 9: 200, Tháng 10: 150, Tháng 11: 100, Tháng 12: 70]. Dựa vào biểu đồ, hãy cho biết tháng nào có lưu lượng nước sông lớn nhất và tháng nào có lưu lượng nước sông nhỏ nhất?
- A. Tháng 6 và tháng 12
- B. Tháng 7 và tháng 1
- C. Tháng 8 và tháng 2
- D. Tháng 5 và tháng 10
Câu 16: Trong các hệ sinh thái dưới nước, hệ sinh thái nào có độ đa dạng sinh học cao nhất và được ví như "rừng mưa nhiệt đới của đại dương"?
- A. Hệ sinh thái cửa sông
- B. Hệ sinh thái rừng ngập mặn
- C. Hệ sinh thái rạn san hô
- D. Hệ sinh thái biển khơi
Câu 17: Để đo độ muối của nước biển, người ta sử dụng đơn vị đo nào sau đây?
- A. ppm (phần triệu)
- B. ‰ (phần nghìn)
- C. % (phần trăm)
- D. mol/L (mol trên lít)
Câu 18: Sự khác biệt chính giữa hồ tự nhiên và hồ nhân tạo (hồ chứa) là gì?
- A. Độ sâu của hồ
- B. Diện tích mặt nước hồ
- C. Thành phần hóa học của nước hồ
- D. Nguồn gốc hình thành và mục đích sử dụng
Câu 19: Khu vực nào trên Trái Đất có trữ lượng băng пресноводный (nước ngọt) lớn nhất?
- A. Khu vực Bắc Cực
- B. Các dãy núi cao ở châu Á
- C. Châu Nam Cực
- D. Greenland
Câu 20: Để bảo vệ nguồn nước ngọt, biện pháp nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu trong sản xuất nông nghiệp?
- A. Tăng cường sử dụng phân bón hóa học
- B. Áp dụng các phương pháp tưới tiêu tiết kiệm nước
- C. Mở rộng diện tích trồng lúa nước
- D. Xây dựng nhiều hồ chứa nước lớn
Câu 21: Hiện tượng "nước trồi" (upwelling) trong đại dương có vai trò quan trọng như thế nào đối với hệ sinh thái biển?
- A. Làm giảm nhiệt độ nước biển bề mặt
- B. Tăng độ mặn của nước biển
- C. Cung cấp chất dinh dưỡng cho tầng mặt, thúc đẩy sinh vật phát triển
- D. Tạo ra các dòng hải lưu mạnh mẽ
Câu 22: Vùng nào ven biển thường có biên độ thủy triều lớn nhất trên thế giới?
- A. Vùng biển mở
- B. Vùng cửa sông rộng
- C. Vùng đảo san hô
- D. Vùng vịnh hẹp, dạng phễu
Câu 23: Trong các nguồn nước sau, nguồn nước nào chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng lượng nước trên Trái Đất?
- A. Nước mặn ở đại dương
- B. Nước ngọt ở sông, hồ
- C. Nước ngầm
- D. Băng và tuyết
Câu 24: Sông nào sau đây ở Việt Nam chảy theo hướng Tây Bắc - Đông Nam và có giá trị thủy điện lớn nhất?
- A. Sông Hồng
- B. Sông Mã
- C. Sông Đà
- D. Sông Cửu Long
Câu 25: Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến thủy quyển thể hiện rõ nhất qua hiện tượng nào sau đây?
- A. Sự thay đổi hướng chảy của các dòng biển
- B. Sự gia tăng độ muối trung bình của đại dương
- C. Sự mở rộng diện tích các hồ nước ngọt
- D. Băng tan ở полюс và các núi cao
Câu 26: Để xác định ranh giới giữa các lưu vực sông, người ta thường dựa vào yếu tố địa hình nào?
- A. Đường bờ biển
- B. Đường phân thủy
- C. Đường đẳng cao
- D. Đường kinh tuyến
Câu 27: Trong các dạng vận động của nước biển, sóng biển chủ yếu được hình thành do tác động của nhân tố nào?
- A. Gió
- B. Động đất ngầm dưới đáy biển
- C. Lực hấp dẫn của Mặt Trăng và Mặt Trời
- D. Sự thay đổi nhiệt độ nước biển
Câu 28: Vùng nào trên thế giới nổi tiếng với hiện tượng "thủy triều đỏ" gây hại cho môi trường và sức khỏe con người?
- A. Vùng biển Địa Trung Hải
- B. Vùng biển Caribe
- C. Vùng biển Đông Nam Á
- D. Vùng biển Bắc Âu
Câu 29: Hồ nào sau đây là hồ nước ngọt tự nhiên lớn nhất ở Việt Nam?
- A. Hồ Thác Bà
- B. Hồ Ba Bể
- C. Hồ Trị An
- D. Hồ Dầu Tiếng
Câu 30: Để nghiên cứu và dự báo về các hiện tượng thời tiết và khí hậu liên quan đến đại dương, người ta thường sử dụng hệ thống quan trắc nào?
- A. Hệ thống radar thời tiết
- B. Hệ thống vệ tinh viễn thám
- C. Hệ thống trạm khí tượng trên mặt đất
- D. Hệ thống phao khí tượng hải dương