Trắc nghiệm Tổng kết phương pháp đọc, viết, nói và nghe - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn luận) và hệ thống luận điểm (các ý kiến cụ thể để làm sáng tỏ luận đề) thuộc về bước nào trong quy trình đọc hiệu quả?
- A. Bước chuẩn bị đọc
- B. Bước đọc hiểu nội dung
- C. Bước đọc mở rộng, liên tưởng, so sánh
- D. Bước đọc lại và đánh giá
Câu 2: Bạn đang đọc một bài báo khoa học phức tạp và gặp nhiều thuật ngữ mới. Chiến lược đọc nào sau đây hiệu quả nhất để hiểu nghĩa của các thuật ngữ này trong ngữ cảnh bài viết?
- A. Bỏ qua các thuật ngữ đó và đọc tiếp để nắm ý chính.
- B. Tra cứu tất cả các thuật ngữ trong từ điển ngay khi gặp.
- C. Thử đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh câu, đoạn văn và cấu tạo từ, sau đó mới tra cứu nếu cần thiết.
- D. Chỉ đọc lướt qua bài báo để có cái nhìn tổng thể.
Câu 3: Đâu là một trong những mục đích chính của việc đặt câu hỏi trong quá trình đọc một văn bản thông tin?
- A. Ghi nhớ từng chi tiết nhỏ trong bài.
- B. Hoàn thành bài tập về nhà một cách nhanh chóng.
- C. Tìm lỗi chính tả và ngữ pháp trong văn bản.
- D. Kích thích tư duy, kết nối thông tin, và làm sâu sắc hiểu biết về nội dung.
Câu 4: Bạn được giao nhiệm vụ viết một bài văn nghị luận trình bày quan điểm về tác hại của biến đổi khí hậu. Sau khi đã thu thập đủ thông tin, bước tiếp theo quan trọng nhất trong quy trình viết là gì?
- A. Lập dàn ý chi tiết, sắp xếp các luận điểm và dẫn chứng một cách logic.
- B. Bắt đầu viết ngay phần mở bài để tạo ấn tượng.
- C. Tìm thêm hình ảnh minh họa cho bài viết.
- D. Chỉnh sửa lỗi ngữ pháp và chính tả.
Câu 5: Khi viết một đoạn văn, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, do đó, mặt khác) có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Làm cho đoạn văn dài hơn.
- B. Tạo sự liên kết mạch lạc giữa các câu và các ý trong đoạn văn.
- C. Chỉ để làm đẹp hình thức đoạn văn.
- D. Thay thế cho việc sử dụng dấu câu.
Câu 6: Bạn đã hoàn thành bản nháp đầu tiên của một bài luận. Bước nào trong quy trình viết giúp bạn phát hiện và khắc phục những vấn đề lớn về cấu trúc, nội dung, sự mạch lạc của bài viết, thường cần sự đánh giá khách quan (có thể từ người khác)?
- A. Lập kế hoạch (Planning)
- B. Viết nháp (Drafting)
- C. Chỉnh sửa/Hoàn thiện (Revising)
- D. Kiểm tra lỗi (Editing/Proofreading)
Câu 7: Trong một buổi thảo luận nhóm, bạn lắng nghe ý kiến của bạn khác và tóm tắt lại những gì họ vừa nói để xác nhận mình đã hiểu đúng. Hành động này thể hiện kỹ năng quan trọng nào trong giao tiếp?
- A. Lắng nghe tích cực (Active Listening)
- B. Nói ngắt lời (Interrupting)
- C. Đưa ra lời khuyên (Giving Advice)
- D. Phán xét (Judging)
Câu 8: Bạn đang chuẩn bị một bài nói trình bày kết quả nghiên cứu trước lớp. Yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu khi xem xét để bài nói đạt hiệu quả cao nhất?
- A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện kiến thức.
- B. Đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị.
- C. Chỉ tập trung vào nội dung mà không cần quan tâm đến cách truyền đạt.
- D. Xác định rõ đối tượng người nghe để điều chỉnh nội dung, ngôn ngữ và phong cách trình bày cho phù hợp.
Câu 9: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe cẩn thận lập luận của đối phương và tìm ra điểm yếu hoặc mâu thuẫn trong đó thuộc về kỹ năng nào?
- A. Chỉ trích cá nhân.
- B. Phân tích lập luận.
- C. Nói át lời đối phương.
- D. Phớt lờ ý kiến đối phương.
Câu 10: Khi giao tiếp bằng lời nói, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?
- A. Làm người nói cảm thấy bớt hồi hộp.
- B. Giúp người nói đọc được suy nghĩ của người nghe.
- C. Thể hiện sự tự tin, chân thành và thu hút sự chú ý của người nghe.
- D. Không có tác dụng đáng kể trong giao tiếp.
Câu 11: Đâu là một trong những yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi lựa chọn loại hình văn bản (ví dụ: thư, email, bài báo, báo cáo) để viết?
- A. Độ dài tối thiểu của văn bản.
- B. Số lượng từ phức tạp có thể sử dụng.
- C. Màu sắc yêu thích của người viết.
- D. Mục đích giao tiếp và đối tượng người đọc.
Câu 12: Khi đọc một đoạn thơ, việc chú ý đến nhịp điệu, vần điệu, hình ảnh và các biện pháp tu từ (ẩn dụ, so sánh, điệp ngữ...) nhằm mục đích chính là gì?
- A. Cảm nhận được vẻ đẹp ngôn ngữ, tâm trạng, cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc mà nhà thơ gửi gắm.
- B. Tìm lỗi ngữ pháp trong bài thơ.
- C. Đếm số lượng từ trong bài thơ.
- D. Chỉ để thuộc lòng bài thơ nhanh hơn.
Câu 13: Trong quá trình viết, việc kiểm tra lại (editing/proofreading) tập trung chủ yếu vào khía cạnh nào của văn bản?
- A. Phát triển thêm ý tưởng mới.
- B. Thay đổi cấu trúc toàn bài.
- C. Sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, dấu câu và định dạng.
- D. Thay đổi đối tượng người đọc mục tiêu.
Câu 14: Khi tham gia một cuộc họp hoặc buổi thuyết trình, kỹ năng lắng nghe nào giúp bạn phân biệt giữa thông tin chính và thông tin phụ, nhận ra các bằng chứng hỗ trợ cho một ý kiến?
- A. Lắng nghe thụ động.
- B. Lắng nghe phân tích (Analytical Listening).
- C. Lắng nghe cảm thông (Empathic Listening).
- D. Lắng nghe hời hợt.
Câu 15: Bạn cần thuyết phục một nhóm người đồng ý với ý tưởng của mình. Chiến lược nói nào sau đây có khả năng thành công cao nhất?
- A. Chỉ trình bày ý kiến của mình mà không quan tâm đến phản ứng của người nghe.
- B. Sử dụng giọng điệu ra lệnh.
- C. Nói thật nhanh để trình bày được nhiều thông tin nhất.
- D. Trình bày lập luận rõ ràng, đưa ra bằng chứng thuyết phục, thể hiện sự tôn trọng và lắng nghe ý kiến phản hồi từ người nghe.
Câu 16: Khi đọc một văn bản tường thuật (ví dụ: truyện ngắn), việc theo dõi trình tự các sự kiện, nhận diện nhân vật và bối cảnh giúp người đọc đạt được điều gì?
- A. Nắm bắt cốt truyện và hiểu được diễn biến câu chuyện.
- B. Đánh giá chất lượng giấy in của cuốn sách.
- C. Dự đoán chính xác kết thúc của câu chuyện ngay từ đầu.
- D. Học thuộc lòng từng câu thoại của nhân vật.
Câu 17: Bạn đang viết một email xin việc. Việc lựa chọn ngôn ngữ trang trọng, lịch sự, súc tích và kiểm tra kỹ các lỗi sai thể hiện sự chú trọng đến yếu tố nào trong giao tiếp văn bản?
- A. Số lượng từ trong email.
- B. Tính chuyên nghiệp và sự tôn trọng đối với người nhận.
- C. Tốc độ gửi email.
- D. Việc sử dụng nhiều biểu tượng cảm xúc.
Câu 18: Trong một cuộc phỏng vấn, người phỏng vấn đặt câu hỏi mở (ví dụ: "Bạn có thể chia sẻ thêm về kinh nghiệm làm việc nhóm của mình không?"). Mục đích chính của loại câu hỏi này là gì?
- A. Chỉ nhận câu trả lời "Có" hoặc "Không".
- B. Kiểm tra khả năng ghi nhớ thông tin.
- C. Khuyến khích người trả lời cung cấp thông tin chi tiết, sâu sắc và bộc lộ quan điểm cá nhân.
- D. Làm người trả lời cảm thấy bối rối.
Câu 19: Khi nghe một bài giảng, việc ghi chép lại các ý chính, từ khóa và mối liên hệ giữa các phần có lợi ích gì?
- A. Làm cho người nói cảm thấy được chú ý.
- B. Chỉ là hình thức bắt buộc khi đi học.
- C. Làm sao lãng quá trình lắng nghe.
- D. Giúp tập trung hơn, xử lý thông tin hiệu quả và có tài liệu để ôn tập sau này.
Câu 20: Đâu là một dấu hiệu cho thấy người nói đang sử dụng ngôn ngữ hình thể (body language) một cách hiệu quả để hỗ trợ cho bài nói của mình?
- A. Cử chỉ tay phù hợp để nhấn mạnh ý quan trọng.
- B. Khoanh tay trước ngực và nhìn xuống sàn.
- C. Đứng yên một chỗ và không di chuyển.
- D. Liên tục nhìn vào đồng hồ.
Câu 21: Bạn cần viết một bài giới thiệu về một sản phẩm mới. Việc đọc kỹ thông tin về sản phẩm (đặc điểm, công dụng, lợi ích) trước khi viết là một ví dụ về việc áp dụng kỹ năng đọc để hỗ trợ kỹ năng nào khác?
- A. Kỹ năng nghe.
- B. Kỹ năng viết.
- C. Kỹ năng nói.
- D. Kỹ năng làm toán.
Câu 22: Trong một buổi tranh luận, việc lắng nghe cẩn thận ý kiến của đối phương không chỉ giúp bạn hiểu lập luận của họ mà còn có thể giúp bạn điều chỉnh chiến lược nói của mình. Điều này thể hiện sự kết nối giữa kỹ năng nào với kỹ năng nào?
- A. Đọc và Viết.
- B. Viết và Nói.
- C. Đọc và Nghe.
- D. Nghe và Nói.
Câu 23: Khi chuẩn bị một bài nói, việc tìm đọc các tài liệu, sách báo liên quan đến chủ đề (kỹ năng đọc) giúp bạn có được nguồn thông tin và kiến thức để xây dựng nội dung bài nói (kỹ năng nói). Đây là ví dụ về mối quan hệ nào giữa các kỹ năng giao tiếp?
- A. Các kỹ năng hỗ trợ lẫn nhau.
- B. Các kỹ năng hoàn toàn độc lập.
- C. Chỉ có kỹ năng nói là quan trọng nhất.
- D. Chỉ cần giỏi một kỹ năng là đủ.
Câu 24: Bạn đang đọc một bài viết trên mạng xã hội về một vấn đề gây tranh cãi. Làm thế nào để áp dụng kỹ năng đọc phê phán (critical reading) để đánh giá thông tin này?
- A. Chỉ đọc lướt qua tiêu đề và bình luận.
- B. Tin tưởng hoàn toàn vào mọi thông tin được đăng tải.
- C. Xem xét nguồn thông tin có đáng tin cậy không, tìm kiếm bằng chứng hỗ trợ cho các lập luận, và nhận diện ý kiến cá nhân hay thiên lệch (nếu có).
- D. Sao chép lại toàn bộ bài viết để chia sẻ.
Câu 25: Khi viết một bài văn kể chuyện, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) để miêu tả chi tiết nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu chuyện khó hiểu hơn.
- B. Giúp người đọc hình dung rõ ràng, sống động về bối cảnh, nhân vật và sự kiện, tăng sức hấp dẫn cho câu chuyện.
- C. Chỉ để kéo dài độ dài bài viết.
- D. Thay thế cho việc sử dụng từ ngữ.
Câu 26: Trong một buổi phỏng vấn xin việc, người phỏng vấn hỏi bạn một câu hỏi tình huống (ví dụ: "Bạn sẽ làm gì nếu gặp mâu thuẫn với đồng nghiệp?"). Để trả lời hiệu quả, bạn cần vận dụng kỹ năng nào là chính?
- A. Đọc nhanh văn bản.
- B. Viết chữ đẹp.
- C. Nghe nhạc.
- D. Phân tích tình huống và trình bày giải pháp rõ ràng, logic bằng lời nói.
Câu 27: Đâu là rào cản phổ biến nhất đối với việc lắng nghe hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày?
- A. Mất tập trung, suy nghĩ lan man hoặc chuẩn bị sẵn câu trả lời trong khi người khác đang nói.
- B. Giao tiếp bằng mắt quá nhiều.
- C. Gật đầu đồng ý với mọi điều người nói.
- D. Ghi chép quá cẩn thận.
Câu 28: Khi đọc một biểu đồ hoặc đồ thị, kỹ năng nào giúp bạn hiểu được thông tin được trình bày một cách trực quan và rút ra nhận xét hoặc kết luận từ dữ liệu?
- A. Chỉ nhìn vào màu sắc của biểu đồ.
- B. Đọc lướt qua chú thích.
- C. Phân tích các trục, đơn vị đo lường, xu hướng, và so sánh các thành phần dữ liệu.
- D. Đoán mò ý nghĩa dựa trên hình dạng chung.
Câu 29: Bạn đang viết một đoạn văn miêu tả một cảnh vật. Việc sử dụng các tính từ và trạng từ phong phú, gợi cảm giúp đoạn văn đạt được hiệu quả gì?
- A. Làm cho hình ảnh miêu tả trở nên cụ thể, sinh động và giàu sức gợi cảm.
- B. Giảm thiểu số lượng câu trong đoạn văn.
- C. Khiến người đọc cảm thấy nhàm chán.
- D. Chỉ phù hợp khi viết văn bản khoa học.
Câu 30: Trong một buổi thuyết trình, sau khi bạn trình bày xong, người nghe đặt câu hỏi để làm rõ một điểm nào đó. Việc bạn trả lời câu hỏi một cách chính xác, đầy đủ và thân thiện thể hiện sự kết hợp hiệu quả giữa kỹ năng nào?
- A. Chỉ kỹ năng nói.
- B. Chỉ kỹ năng nghe.
- C. Kỹ năng đọc và viết.
- D. Kỹ năng nghe (hiểu câu hỏi) và kỹ năng nói (trả lời).