Trắc nghiệm Tổng kết tiếng Việt - Cánh diều - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn văn sau và xác định câu nào chứa thành phần trạng ngữ chỉ mục đích:
“Mùa xuân đến. Hoa đào nở rộ khắp vườn. Mọi người nô nức sắm Tết. Để đón chào một năm mới an lành, gia đình tôi cùng nhau dọn dẹp nhà cửa và trang hoàng bàn thờ tổ tiên.”
- A. Mùa xuân đến.
- B. Hoa đào nở rộ khắp vườn.
- C. Mọi người nô nức sắm Tết.
- D. Để đón chào một năm mới an lành, gia đình tôi cùng nhau dọn dẹp nhà cửa và trang hoàng bàn thờ tổ tiên.
Câu 2: Trong câu “Tiếng suối trong như tiếng hát xa”, biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng chính của nó là gì?
- A. Nhân hóa, làm cho tiếng suối trở nên gần gũi, có hồn.
- B. Ẩn dụ, so sánh ngầm tiếng suối với tiếng hát.
- C. So sánh, làm nổi bật sự trong trẻo, âm vang của tiếng suối bằng cách liên tưởng đến âm thanh quen thuộc, gợi cảm của tiếng hát.
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh âm thanh của tiếng suối.
Câu 3: Phân tích cấu tạo ngữ pháp của câu sau: “Khi cơn mưa rào vừa tạnh, cầu vồng hiện ra trên bầu trời.”
- A. Câu ghép, gồm hai vế câu nối với nhau bằng quan hệ thời gian.
- B. Câu đơn mở rộng thành phần, với “Khi cơn mưa rào vừa tạnh” là trạng ngữ.
- C. Câu phức, gồm một mệnh đề chính và một mệnh đề phụ.
- D. Câu đơn, có chủ ngữ là “cầu vồng”, vị ngữ là “hiện ra trên bầu trời”.
Câu 4: Xác định chức năng ngữ pháp của cụm từ “người bạn thân nhất của tôi” trong câu: “An, người bạn thân nhất của tôi, vừa giành giải nhất cuộc thi hùng biện.”
- A. Chủ ngữ
- B. Thành phần đồng cách (bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ)
- C. Vị ngữ
- D. Trạng ngữ
Câu 5: Từ “chín” trong các câu sau có ý nghĩa khác nhau. Từ “chín” nào có nghĩa là đạt đến độ trưởng thành đầy đủ về mặt suy nghĩ, kinh nghiệm?
- A. Lúa đã **chín** vàng trên cánh đồng.
- B. Thức ăn đã được nấu **chín**.
- C. Anh ấy là người từng trải, suy nghĩ rất **chín** chắn.
- D. Quả cam này còn xanh, chưa **chín**.
Câu 6: Phân tích sự khác biệt về sắc thái biểu cảm giữa hai câu sau:
(1) “Cảnh vật thật đẹp.”
(2) “Ôi, cảnh vật đẹp làm sao!”
- A. (1) thể hiện sự khẳng định, (2) thể hiện sự nghi vấn.
- B. (1) thể hiện sự khách quan, (2) thể hiện sự phủ định.
- C. (1) thể hiện cảm xúc yếu ớt, (2) thể hiện cảm xúc bình thường.
- D. (1) thể hiện sự nhận xét, đánh giá khách quan; (2) thể hiện cảm xúc ngợi ca, thán phục mạnh mẽ hơn.
Câu 7: Xác định lỗi sai ngữ pháp (nếu có) trong câu: “Với sự nỗ lực không ngừng nghỉ, cho nên anh ấy đã đạt được thành công.”
- A. Thiếu chủ ngữ.
- B. Thiếu vị ngữ.
- C. Dùng thừa quan hệ từ (“Với... cho nên”).
- D. Sai trật tự từ.
Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ lặp cấu trúc được sử dụng ở những dòng nào:
“Tre xanh
Xanh tự bao giờ
Chuyện ngày xưa… đã có bờ tre xanh
Thân gầy guộc, lá mong manh
Mà sao nên lũy nên thành tre ơi?”
(Nguyễn Duy, Tre Việt Nam)
- A. Dòng 1 và dòng 2.
- B. Dòng 3 và dòng 4.
- C. Dòng 1 và dòng 3.
- D. Dòng 2 và dòng 4.
Câu 9: Trong câu: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”, cụm từ “như hòn lửa” là thành phần gì trong câu?
- A. Vị ngữ (biểu thị đặc điểm, trạng thái của chủ ngữ qua phép so sánh)
- B. Trạng ngữ chỉ cách thức
- C. Bổ ngữ cho động từ “xuống”
- D. Định ngữ cho chủ ngữ “Mặt trời”
Câu 10: Xác định kiểu câu phân loại theo mục đích nói của câu sau: “Bạn có thể giúp tôi chuyển tài liệu này không?”
- A. Câu trần thuật
- B. Câu cảm thán
- C. Câu nghi vấn (dùng để hỏi hoặc yêu cầu một cách lịch sự)
- D. Câu cầu khiến
Câu 11: Từ nào trong các nhóm sau đây thuộc trường từ vựng “thiên nhiên”?
- A. bàn, ghế, sách, vở
- B. y tá, bác sĩ, bệnh nhân, thuốc
- C. xe đạp, ô tô, tàu hỏa, máy bay
- D. sông, núi, biển, rừng
Câu 12: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp nói giảm nói tránh?
- A. Anh ấy là một người rất giỏi.
- B. Ông cụ đã đi xa rồi. (thay cho "đã chết")
- C. Thời tiết hôm nay thật tệ.
- D. Bài toán này quá khó.
Câu 13: Xác định vai trò của cụm chủ - vị được gạch chân trong câu: “Ngôi nhà **mà tôi yêu thích nhất** nằm trên một ngọn đồi yên tĩnh.”
- A. Thành phần phụ (định ngữ) cho chủ ngữ “Ngôi nhà”
- B. Vị ngữ của câu
- C. Trạng ngữ của câu
- D. Thành phần đồng cách
Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn chủ yếu sử dụng phương thức biểu đạt nào?
“Sáng nay, tôi dậy sớm, ra vườn tưới cây. Những giọt sương đêm còn đọng trên lá. Không khí trong lành, se lạnh. Tôi cảm thấy khoan khoái, nhẹ nhõm.”
- A. Tự sự
- B. Miêu tả kết hợp biểu cảm
- C. Miêu tả và biểu cảm
- D. Nghị luận
Câu 15: Từ nào sau đây là từ láy?
- A. quyển sách
- B. nhà cửa
- C. học tập
- D. long lanh
Câu 16: Xác định câu có sử dụng phép điệp ngữ tạo nhịp điệu và nhấn mạnh cảm xúc:
- A. Bầu trời xanh thẳm.
- B. Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương.
- C. Nhớ sao ngày tháng cơ hàn / Nhớ sao những buổi cấy cày bên nhau.
- D. Cây đa cổ thụ đứng sừng sững đầu làng.
Câu 17: Trong các câu sau, câu nào là câu bị động?
- A. Ngôi nhà được xây từ năm ngoái.
- B. Học sinh đang làm bài tập.
- C. Mẹ mua cho em chiếc áo mới.
- D. Gió thổi mạnh.
Câu 18: Đọc câu sau: “Dù gặp nhiều khó khăn, nhưng anh ấy vẫn không từ bỏ ước mơ.” Quan hệ ý nghĩa giữa hai vế câu được nối bằng cặp quan hệ từ “Dù... nhưng” là gì?
- A. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- B. Quan hệ tương phản (nhượng bộ - đối lập).
- C. Quan hệ điều kiện - kết quả.
- D. Quan hệ bổ sung.
Câu 19: Từ “ăn” trong câu nào dưới đây được dùng theo nghĩa chuyển (nghĩa bóng)?
- A. Bữa cơm hôm nay rất ngon, cả nhà **ăn** hết sạch.
- B. Con mèo đang **ăn** cá.
- C. Chiếc xe này rất **ăn** xăng. (tiêu thụ nhiều xăng)
- D. Anh ấy **ăn** mặc rất giản dị.
Câu 20: Xác định câu có sử dụng biện pháp ẩn dụ:
- A. Bà như quả ngọt chín rồi.
- B. Mặt trời là quả cầu lửa khổng lồ.
- C. Ánh trăng như dòng sữa mẹ.
- D. Thời gian là dòng sông trôi mãi không ngừng.
Câu 21: Phân tích vai trò của dấu phẩy trong câu: “Trời rét, những cây bàng trụi hết lá, chỉ còn trơ lại những cành khẳng khiu.”
- A. Ngăn cách các vế trong câu ghép.
- B. Ngăn cách trạng ngữ với chủ ngữ và vị ngữ.
- C. Ngăn cách các thành phần cùng chức vụ trong câu.
- D. Ngăn cách chủ ngữ với vị ngữ.
Câu 22: Câu nào dưới đây là câu rút gọn?
- A. Chúng tôi đang học bài.
- B. Học đi! (rút gọn chủ ngữ)
- C. Mẹ và em đi chợ.
- D. Cơn mưa rào bất chợt ập đến.
Câu 23: Đọc câu sau: “Anh ấy không chỉ thông minh mà còn rất chăm chỉ.” Câu này sử dụng cặp quan hệ từ nào và biểu thị quan hệ gì?
- A. Vì... nên, quan hệ nguyên nhân - kết quả.
- B. Nếu... thì, quan hệ điều kiện - kết quả.
- C. Không chỉ... mà còn, quan hệ tăng tiến.
- D. Tuy... nhưng, quan hệ tương phản.
Câu 24: Xác định chức năng ngữ pháp của từ “đẹp” trong câu: “Bông hoa này rất đẹp.”
- A. Chủ ngữ
- B. Thành phần vị ngữ (biểu thị đặc điểm của chủ ngữ)
- C. Trạng ngữ
- D. Định ngữ
Câu 25: Câu nào dưới đây sử dụng biện pháp nhân hóa?
- A. Mặt trời đỏ rực như hòn than.
- B. Những đám mây trắng như bông.
- C. Tiếng chim hót líu lo.
- D. Những đám mây lững thững trôi trên bầu trời.
Câu 26: Xác định câu nào mắc lỗi dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh:
- A. Anh ấy rất **xuất sắc** trong việc nấu cơm. (Nên dùng từ khác như "giỏi", "khéo")
- B. Thời tiết hôm nay thật **dễ chịu**.
- C. Bài văn của bạn viết rất **trôi chảy**.
- D. Anh ấy có một **tâm hồn** cao đẹp.
Câu 27: Đọc câu sau và cho biết nó thuộc kiểu câu gì xét về cấu tạo:
“Cô giáo khen những học sinh đã cố gắng trong học tập và đạt kết quả tốt.”
- A. Câu đơn (có một chủ ngữ và một vị ngữ, các thành phần khác là phụ ngữ)
- B. Câu ghép
- C. Câu phức
- D. Câu rút gọn
Câu 28: Xác định thành phần trạng ngữ trong câu: “Với giọng kể truyền cảm, cô giáo đã thu hút sự chú ý của cả lớp.”
- A. Với giọng kể truyền cảm
- B. cô giáo
- C. đã thu hút sự chú ý
- D. của cả lớp
Câu 29: Từ nào trong các từ sau là từ ghép đẳng lập?
- A. thợ may (tiếng chính + tiếng phụ)
- B. nhà báo (tiếng chính + tiếng phụ)
- C. sách vở (hai tiếng bình đẳng về nghĩa)
- D. xe đạp (tiếng chính + tiếng phụ)
Câu 30: Trong giao tiếp, việc sử dụng câu có chứa từ ngữ mang tính địa phương cần lưu ý điều gì quan trọng nhất?
- A. Chỉ sử dụng khi nói chuyện với người thân.
- B. Đảm bảo người nghe thuộc cùng địa phương hoặc hiểu được nghĩa của từ đó.
- C. Ưu tiên sử dụng càng nhiều càng tốt để giữ gìn bản sắc văn hóa.
- D. Hoàn toàn tránh sử dụng trong mọi trường hợp.