15+ Đề Trắc nghiệm Tràng giang – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Sau khi đất nước giành được độc lập, Huy Cận hòa mình vào niềm vui chung của dân tộc.
  • B. Trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, khi nhà thơ sống và chiến đấu ở chiến khu Việt Bắc.
  • C. Vào mùa thu năm 1939, khi Huy Cận đứng trước sông Hồng mênh mang sóng nước.
  • D. Trong những năm tháng tuổi trẻ, khi Huy Cận say mê khám phá vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.

Câu 2: Nhan đề “Tràng giang” gợi lên ấn tượng đặc biệt nào về dòng sông trong bài thơ?

  • A. Sự êm đềm, phẳng lặng của dòng sông quê hương.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của dòng sông trong mùa lũ.
  • C. Dòng sông gắn liền với những kỷ niệm tuổi thơ tươi đẹp.
  • D. Vẻ rộng lớn, mênh mông, kéo dài vô tận của dòng sông cả về không gian và thời gian.

Câu 3: Lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

  • A. Giới thiệu về không gian và thời gian nghệ thuật của bài thơ.
  • B. Khái quát cảm xúc chủ đạo và gợi mở chủ đề về nỗi cô đơn, sầu nhớ của cái tôi trữ tình trước vũ trụ rộng lớn.
  • C. Tạo sự tò mò, hấp dẫn cho người đọc về nội dung bài thơ.
  • D. Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước của nhà thơ.

Câu 4: Trong khổ thơ đầu bài “Tràng giang”, hình ảnh “sóng gợn tràng giang” và “thuyền xuôi mái nước song song” gợi lên cảm giác chủ đạo nào?

  • A. Vui tươi, phấn khởi trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Háo hức, mong chờ một điều gì đó sắp đến.
  • C. Cô đơn, vắng vẻ, tĩnh lặng đến rợn ngợp.
  • D. Yên bình, thư thái, hòa mình vào thiên nhiên.

Câu 5: Dòng nào sau đây phân tích đúng nhất biện pháp tu từ và hiệu quả nghệ thuật của cụm từ “buồn điệp điệp” trong câu thơ “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp”?

  • A. Từ láy “điệp điệp” gợi hình ảnh sóng nước lan tỏa, đồng thời diễn tả nỗi buồn triền miên, lan rộng trong lòng người.
  • B. Phép nhân hóa “buồn” gán cho sóng nước, làm cho cảnh vật trở nên sống động và có hồn.
  • C. Phép ẩn dụ “buồn” chỉ tâm trạng của dòng sông, thể hiện sự đồng cảm của nhà thơ với thiên nhiên.
  • D. Phép so sánh “buồn như điệp điệp” giúp cụ thể hóa nỗi buồn, khiến nó trở nên dễ hình dung hơn.

Câu 6: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “củi khô” và “bèo dạt” tượng trưng cho điều gì trong tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Sức sống tiềm tàng, mãnh liệt vượt lên hoàn cảnh khó khăn.
  • B. Sự nhỏ bé, bơ vơ, trôi nổi, vô định giữa dòng đời rộng lớn.
  • C. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của cuộc sống thôn quê.
  • D. Khát vọng tự do, phóng khoáng, thoát khỏi mọi ràng buộc.

Câu 7: Khổ thơ thứ hai của bài “Tràng giang” tập trung miêu tả những hình ảnh nào của thiên nhiên?

  • A. Hình ảnh con người lao động trên sông nước.
  • B. Hình ảnh cuộc sống sinh hoạt nhộn nhịp bên bờ sông.
  • C. Hình ảnh những công trình kiến trúc cổ kính bên sông.
  • D. Hình ảnh nắng, gió, cánh bèo, dòng nước trên sông.

Câu 8: Trong câu thơ “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu”, từ láy “đìu hiu” gợi âm hưởng và cảm xúc gì?

  • A. Âm hưởng mạnh mẽ, dữ dội của gió bão.
  • B. Âm hưởng tươi vui, rộn ràng của gió xuân.
  • C. Âm hưởng nhẹ nhàng, buồn bã, gợi sự hiu quạnh, vắng vẻ.
  • D. Âm hưởng trong trẻo, thanh bình của gió sớm mai.

Câu 9: Hình ảnh “mây cao đùn núi bạc” trong khổ thơ thứ ba gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của thiên nhiên?

  • A. Vẻ đẹp dịu dàng, nên thơ của mây trời.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ, đồ sộ của thiên nhiên.
  • C. Vẻ đẹp bí ẩn, kỳ ảo của mây núi.
  • D. Vẻ đẹp thanh khiết, tinh khôi của mây trắng.

Câu 10: Cụm từ “không cầu”, “không đò” trong khổ thơ thứ ba thể hiện điều gì trong mối tương quan giữa cái tôi trữ tình và thế giới bên ngoài?

  • A. Sự khước từ giao tiếp, khép kín lòng mình với thế giới.
  • B. Sự hài lòng với cuộc sống tự tại, tách biệt khỏi xã hội.
  • C. Sự bất lực, không thể thay đổi được hoàn cảnh.
  • D. Sự thiếu vắng liên kết, cảm giác xa lạ, lạc lõng giữa con người và thế giới xung quanh.

Câu 11: Câu thơ “Sông dài trời rộng bến cô liêu” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện cảm hứng chủ đạo của bài thơ?

  • A. Cô đọng, tập trung thể hiện cảm hứng cô đơn, sầu vắng, lạc lõng trước vũ trụ bao la.
  • B. Mở rộng không gian nghệ thuật, tạo sự tương phản với tâm trạng con người.
  • C. Gợi tả vẻ đẹp hùng vĩ, hoang sơ của thiên nhiên.
  • D. Chuyển mạch cảm xúc, hướng tới niềm hy vọng vào tương lai.

Câu 12: Trong bài thơ “Tràng giang”, âm thanh “tiếng chợ chiều” gợi lên không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian đô thị náo nhiệt vào buổi chiều tà.
  • B. Không gian lễ hội tưng bừng vào buổi chiều.
  • C. Không gian làng quê vắng vẻ, tàn lụi vào thời điểm cuối ngày.
  • D. Không gian chiến trận ác liệt vào buổi chiều hoàng hôn.

Câu 13: Hai câu thơ “Quê hương khuất bóng hoàng hôn, Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà” thể hiện trực tiếp cảm xúc nào của tác giả?

  • A. Niềm tự hào về vẻ đẹp quê hương.
  • B. Nỗi nhớ quê hương da diết, sâu lắng.
  • C. Tình yêu thiên nhiên tha thiết.
  • D. Sự lo lắng cho vận mệnh quê hương.

Câu 14: Dạng thức nghệ thuật đối lập được sử dụng trong hai câu cuối bài thơ “Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà” là gì?

  • A. Đối lập giữa hình ảnh “khói hoàng hôn” và “quê hương”.
  • B. Đối lập giữa “có khói” và “không khói”.
  • C. Đối lập giữa “hoàng hôn” và “nhớ nhà”.
  • D. Đối lập giữa “khách quan” (không khói hoàng hôn) và “chủ quan” (cũng nhớ nhà).

Câu 15: Bài thơ “Tràng giang” được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thơ tự do.
  • B. Thơ thất ngôn (bảy chữ).
  • C. Thơ ngũ ngôn (năm chữ).
  • D. Thơ lục bát.

Câu 16: Nhịp điệu chủ yếu trong bài thơ “Tràng giang” là nhịp điệu như thế nào, phù hợp với cảm xúc gì?

  • A. Nhịp điệu nhanh, mạnh mẽ, phù hợp với cảm xúc hào hùng, sôi nổi.
  • B. Nhịp điệu chậm rãi, khoan thai, phù hợp với cảm xúc bình yên, thư thái.
  • C. Nhịp điệu chậm, buồn, ngắt quãng, phù hợp với cảm xúc cô đơn, sầu lắng.
  • D. Nhịp điệu linh hoạt, biến đổi, phù hợp với nhiều cung bậc cảm xúc khác nhau.

Câu 17: Phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám thường mang đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Hồn thơ “ảo não”, mang nặng nỗi buồn và cảm thức về sự nhỏ bé của kiếp người.
  • B. Hồn thơ “tráng kiện”, tràn đầy niềm tin và tinh thần lạc quan cách mạng.
  • C. Hồn thơ “lãng mạn”, say đắm vẻ đẹp thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • D. Hồn thơ “hiện thực”, phản ánh chân thực cuộc sống khổ cực của người dân lao động.

Câu 18: Bài thơ “Tràng giang” tiêu biểu cho khuynh hướng nghệ thuật nào của phong trào Thơ mới?

  • A. Khuynh hướng thơ ca hiện thực phê phán.
  • B. Khuynh hướng thơ lãng mạn, đề cao cái “tôi” cá nhân và cảm xúc chủ quan.
  • C. Khuynh hướng thơ tượng trưng, chú trọng biểu tượng và tính đa nghĩa.
  • D. Khuynh hướng thơ cổ điển, tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật.

Câu 19: Chủ đề chính của bài thơ “Tràng giang” là gì?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước sâu sắc.
  • B. Khát vọng hòa nhập với cuộc đời rộng lớn.
  • C. Nỗi cô đơn, sầu vắng của cái tôi cá nhân trước vũ trụ vô biên và dòng chảy thời gian.
  • D. Sự cảm nhận về vẻ đẹp đa dạng và phong phú của thiên nhiên.

Câu 20: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Tràng giang” gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • B. Thể hiện tình yêu đôi lứa thủy chung.
  • C. Khích lệ tinh thần vượt khó vươn lên trong cuộc sống.
  • D. Sự đồng cảm sâu sắc với nỗi cô đơn, mong muốn được sẻ chia và kết nối của con người.

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh “nắng xuống, trời lên sâu chót vót” gợi tả không gian như thế nào?

  • A. Không gian cao rộng, bao la, dường như vô tận.
  • B. Không gian gần gũi, ấm áp, tràn ngập ánh sáng.
  • C. Không gian tĩnh lặng, trầm mặc, mang vẻ đẹp cổ kính.
  • D. Không gian biến ảo, lung linh, huyền ảo.

Câu 22: “Tràng giang” được đánh giá là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của Huy Cận và phong trào Thơ mới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên giá trị đó?

  • A. Sáng tạo trong việc sử dụng thể thơ thất ngôn và ngôn ngữ thơ.
  • B. Thể hiện thành công nỗi buồn và cảm thức vũ trụ của cái tôi cá nhân.
  • C. Đề cao yếu tố hiện thực, phản ánh trực tiếp các vấn đề xã hội đương thời.
  • D. Xây dựng được hệ thống hình ảnh thơ giàu sức gợi và biểu tượng.

Câu 23: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng chủ đề về dòng sông, “Tràng giang” của Huy Cận có điểm khác biệt nổi bật nào?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • B. Thể hiện nỗi buồn mang tính chất phổ quát, mang đậm màu sắc triết lý về kiếp người.
  • C. Miêu tả dòng sông với vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ.
  • D. Tập trung vào khắc họa đời sống sinh hoạt của con người bên sông.

Câu 24: Trong khổ 4, từ “long lanh” được dùng để miêu tả hình ảnh nào và gợi cảm giác gì?

  • A. Ánh nắng ban mai, gợi cảm giác tươi mới, tràn đầy sức sống.
  • B. Mặt nước sông, gợi cảm giác êm đềm, phẳng lặng.
  • C. Ánh trăng đêm, gợi cảm giác huyền ảo, lung linh.
  • D. Sóng nước, gợi cảm giác lay động, bấp bênh, không xác định.

Câu 25: Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật của bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình đặc sắc.
  • B. Ngôn ngữ thơ hàm súc, giàu giá trị biểu tượng.
  • C. Cốt truyện hấp dẫn, nhiều tình tiết bất ngờ.
  • D. Nhịp điệu thơ chậm rãi, trầm buồn, phù hợp với cảm xúc chủ đạo.

Câu 26: Để làm nổi bật nỗi cô đơn của con người, Huy Cận đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào chủ yếu trong bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Sử dụng yếu tố tự sự để kể câu chuyện về cuộc đời.
  • B. Miêu tả không gian rộng lớn, hoang vắng để đối lập với sự nhỏ bé, đơn độc của con người.
  • C. Xây dựng hình tượng nhân vật lý tưởng, đại diện cho khát vọng của con người.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại để thể hiện tâm tư, tình cảm.

Câu 27: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “bến cô liêu” được đặt ở vị trí nào trong cấu trúc câu thơ và có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Đầu câu, nhấn mạnh sự khởi đầu của nỗi cô đơn.
  • B. Giữa câu, tạo sự cân đối hài hòa.
  • C. Cuối câu, tạo điểm nhấn, làm nổi bật sự cô đơn bao trùm cảnh vật và lòng người.
  • D. Rải rác trong câu, tạo cảm giác lan tỏa của nỗi cô đơn.

Câu 28: Nếu “Tràng giang” thể hiện nỗi buồn mang tính chất “cái tôi” cá nhân, thì yếu tố “cái ta” cộng đồng được thể hiện rõ nét hơn trong sáng tác của Huy Cận giai đoạn nào?

  • A. Trước năm 1930.
  • B. Trong những năm 1930-1945.
  • C. Giai đoạn đầu kháng chiến chống Pháp.
  • D. Sau Cách mạng tháng Tám và đặc biệt là sau 1958.

Câu 29: Câu hỏi tu từ “Ai biết nước trôi về phương nào?” ở cuối khổ 2 thể hiện trạng thái tâm lý nào của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự hoang mang, bế tắc, không định hướng về tương lai.
  • B. Sự tò mò, muốn khám phá những điều bí ẩn.
  • C. Sự thách thức, muốn vượt qua giới hạn của bản thân.
  • D. Sự chấp nhận, buông xuôi trước dòng chảy của cuộc đời.

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn 11 (Kết nối tri thức), bài thơ “Tràng giang” được đặt trong mạch nội dung nào?

  • A. Vẻ đẹp quê hương, đất nước.
  • B. Cái tôi cá nhân và nỗi cô đơn trong thơ mới.
  • C. Thiên nhiên và con người trong thơ trữ tình.
  • D. Âm hưởng hào hùng của thơ ca cách mạng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nhan đề “Tràng giang” gợi lên ấn tượng đặc biệt nào về dòng sông trong bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong khổ thơ đầu bài “Tràng giang”, hình ảnh “sóng gợn tràng giang” và “thuyền xuôi mái nước song song” gợi lên cảm giác chủ đạo nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Dòng nào sau đây phân tích đúng nhất biện pháp tu từ và hiệu quả nghệ thuật của cụm từ “buồn điệp điệp” trong câu thơ “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “củi khô” và “bèo dạt” tượng trưng cho điều gì trong tâm trạng của chủ thể trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Khổ thơ thứ hai của bài “Tràng giang” tập trung miêu tả những hình ảnh nào của thiên nhiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong câu thơ “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu”, từ láy “đìu hiu” gợi âm hưởng và cảm xúc gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Hình ảnh “mây cao đùn núi bạc” trong khổ thơ thứ ba gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của thiên nhiên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Cụm từ “không cầu”, “không đò” trong khổ thơ thứ ba thể hiện điều gì trong mối tương quan giữa cái tôi trữ tình và thế giới bên ngoài?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Câu thơ “Sông dài trời rộng bến cô liêu” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện cảm hứng chủ đạo của bài thơ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong bài thơ “Tràng giang”, âm thanh “tiếng chợ chiều” gợi lên không gian và thời gian như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Hai câu thơ “Quê hương khuất bóng hoàng hôn, Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà” thể hiện trực tiếp cảm xúc nào của tác giả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Dạng thức nghệ thuật đối lập được sử dụng trong hai câu cuối bài thơ “Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà” là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Bài thơ “Tràng giang” được viết theo thể thơ nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nhịp điệu chủ yếu trong bài thơ “Tràng giang” là nhịp điệu như thế nào, phù hợp với cảm xúc gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám thường mang đặc điểm nổi bật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Bài thơ “Tràng giang” tiêu biểu cho khuynh hướng nghệ thuật nào của phong trào Thơ mới?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Chủ đề chính của bài thơ “Tràng giang” là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Tràng giang” gửi gắm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bài thơ, hình ảnh “nắng xuống, trời lên sâu chót vót” gợi tả không gian như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: “Tràng giang” được đánh giá là một trong những bài thơ tiêu biểu nhất của Huy Cận và phong trào Thơ mới. Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên giá trị đó?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng chủ đề về dòng sông, “Tràng giang” của Huy Cận có điểm khác biệt nổi bật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong khổ 4, từ “long lanh” được dùng để miêu tả hình ảnh nào và gợi cảm giác gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Ý nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật của bài thơ “Tràng giang”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để làm nổi bật nỗi cô đơn của con người, Huy Cận đã sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào chủ yếu trong bài thơ “Tràng giang”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “bến cô liêu” được đặt ở vị trí nào trong cấu trúc câu thơ và có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu “Tràng giang” thể hiện nỗi buồn mang tính chất “cái tôi” cá nhân, thì yếu tố “cái ta” cộng đồng được thể hiện rõ nét hơn trong sáng tác của Huy Cận giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Câu hỏi tu từ “Ai biết nước trôi về phương nào?” ở cuối khổ 2 thể hiện trạng thái tâm lý nào của chủ thể trữ tình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn 11 (Kết nối tri thức), bài thơ “Tràng giang” được đặt trong mạch nội dung nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận được sáng tác trong hoàn cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ đất nước thống nhất, xây dựng chủ nghĩa xã hội.
  • B. Thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám, khi đất nước chịu ách đô hộ của thực dân Pháp.
  • C. Thời kỳ kháng chiến chống Mỹ cứu nước.
  • D. Thời kỳ đầu đổi mới, mở cửa đất nước.

Câu 2: Nhan đề “Tràng giang” gợi lên ấn tượng đặc biệt nào về dòng sông trong bài thơ?

  • A. Sự êm đềm, phẳng lặng của dòng sông quê hương.
  • B. Vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của dòng sông vào mùa xuân.
  • C. Sức mạnh dữ dội, hung bạo của dòng sông mùa lũ.
  • D. Sự mênh mang, rộng lớn và kéo dài vô tận của dòng sông.

Câu 3: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi cảm xúc chủ đạo nào trong lòng người đọc?

  • A. Nỗi buồn da diết, lan tỏa, triền miên trong không gian rộng lớn.
  • B. Niềm vui sảng khoái, tự do khi hòa mình vào thiên nhiên.
  • C. Sự bình yên, tĩnh lặng của tâm hồn trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • D. Lòng căm phẫn, u uất trước cuộc đời ngang trái.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả” để diễn tả tâm trạng?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Đối.
  • D. Nhân hóa.

Câu 5: Hình ảnh “củi khô lạc mấy dòng” ở cuối bài thơ “Tràng giang” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự trôi chảy nhẹ nhàng, thanh bình của cuộc sống.
  • B. Sự nhỏ bé, cô đơn, lạc lõng của con người trước vũ trụ bao la.
  • C. Vẻ đẹp bình dị, mộc mạc của thiên nhiên.
  • D. Khát vọng vươn lên, vượt qua khó khăn của con người.

Câu 6: Trong khổ thơ thứ hai của bài “Tràng giang”, hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự trống vắng, quạnh hiu của không gian?

  • A. Nắng xuống, trời lên sâu chót vót.
  • B. Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.
  • C. Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả.
  • D. Không một chuyến đò, không cầu nhỏ.

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Giọng điệu vui tươi, lạc quan, yêu đời.
  • B. Giọng điệu mạnh mẽ, hào hùng, tráng ca.
  • C. Giọng điệu buồn, trầm lắng, mang màu sắc cô đơn.
  • D. Giọng điệu hóm hỉnh, trào phúng, phê phán.

Câu 8: Từ láy “điệp điệp” trong câu “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” có giá trị biểu đạt đặc biệt nào?

  • A. Gợi hình ảnh sóng sông lăn tăn, nhẹ nhàng.
  • B. Gợi sự lan tỏa, chồng chất, triền miên của nỗi buồn.
  • C. Gợi âm thanh của sóng vỗ rì rào.
  • D. Gợi tốc độ nhanh chóng của dòng chảy.

Câu 9: Bài thơ “Tràng giang” thể hiện rõ phong cách thơ Huy Cận giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám như thế nào?

  • A. Hướng về đề tài thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
  • B. Đề cao tinh thần lạc quan, cách mạng.
  • C. Chú trọng yếu tố hiện thực đời sống.
  • D. Mang đậm nỗi buồn, sự cô đơn, cảm thức về cái hữu hạn của kiếp người.

Câu 10: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “mây cao đùn núi bạc” gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của thiên nhiên?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ, đồ sộ.
  • B. Vẻ đẹp thanh bình, yên ả, tĩnh lặng.
  • C. Vẻ đẹp tươi tắn, rực rỡ, tràn đầy màu sắc.
  • D. Vẻ đẹp huyền ảo, mơ màng, kỳ bí.

Câu 11: Dòng thơ nào sau đây trong bài “Tràng giang” thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cái “vô cùng” của thiên nhiên và cái “hữu hạn” của con người?

  • A. Nắng xuống, trời lên sâu chót vót;
  • B. Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
  • C. Sông dài trời rộng bến cô liêu;
  • D. Bèo dạt về đâu hàng nối hàng;

Câu 12: Ý nghĩa của lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” đối với việc cảm thụ bài thơ “Tràng giang” là gì?

  • A. Giới thiệu về bối cảnh không gian và thời gian của bài thơ.
  • B. Mở ra tâm trạng chủ đạo và gợi nguồn cảm hứng của toàn bài.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ một cách cô đọng.
  • D. Thể hiện ước mơ và khát vọng của tác giả.

Câu 13: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “đò” và “cầu” thường tượng trưng cho điều gì trong văn học?

  • A. Sự chia ly, ngăn cách.
  • B. Sự gắn kết, sum vầy.
  • C. Sự chuyển động, thay đổi.
  • D. Sự kết nối, giao cảm giữa con người với con người hoặc con người với thế giới.

Câu 14: Khổ thơ thứ ba trong bài “Tràng giang” tập trung miêu tả hình ảnh nào để diễn tả sự cô đơn, trống trải?

  • A. Hình ảnh nắng và gió.
  • B. Hình ảnh sóng nước.
  • C. Hình ảnh cánh chim và đám mây.
  • D. Hình ảnh dòng sông và bến vắng.

Câu 15: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về thể thơ thất ngôn trong bài “Tràng giang”?

  • A. Thể thơ này thường gieo vần chân ở cuối mỗi dòng thơ.
  • B. Mỗi dòng thơ có bảy chữ.
  • C. Nhịp điệu thường chậm rãi, trang trọng.
  • D. Phù hợp để diễn tả những cảm xúc sâu lắng, suy tư.

Câu 16: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố “Trời” và “Sông” được sử dụng như một cặp phạm trù đối lập – thống nhất như thế nào?

  • A. “Trời” và “Sông” hoàn toàn đối lập, không có sự liên hệ nào.
  • B. Đối lập về không gian (cao – rộng), nhưng thống nhất trong sự mênh mang, vô tận.
  • C. “Trời” bao la bao phủ “Sông”, thể hiện sự phụ thuộc.
  • D. “Sông” và “Trời” cùng nhau tạo nên bức tranh thiên nhiên hài hòa, cân đối.

Câu 17: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng thời kỳ Thơ mới, “Tràng giang” có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện nỗi buồn?

  • A. Nỗi buồn thể hiện sự oán hận, căm thù xã hội.
  • B. Nỗi buồn mang tính chất ủy mị, yếu đuối.
  • C. Nỗi buồn mang tính chất vũ trụ, cô đơn trước sự vô biên của không gian.
  • D. Nỗi buồn hướng về tình yêu đôi lứa tan vỡ.

Câu 18: Cấu trúc “không…không…” (ví dụ: “không một chuyến đò, không cầu nhỏ”) được lặp lại trong bài thơ “Tràng giang” nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo nhịp điệu nhanh, mạnh cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự hiện diện của con người trong cảnh vật.
  • C. Gợi tả sự phong phú, đa dạng của thiên nhiên.
  • D. Khắc họa sự vắng vẻ, thiếu vắng, trống trải của không gian và lòng người.

Câu 19: Trong câu thơ “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu”, từ “đìu hiu” gợi cảm giác nào về cảnh vật và tâm trạng?

  • A. Sức sống mạnh mẽ, tràn trề của thiên nhiên.
  • B. Sự tiêu điều, vắng lặng, buồn bã, cô đơn.
  • C. Vẻ đẹp thanh bình, yên ả của làng quê.
  • D. Âm thanh của gió thổi mạnh mẽ.

Câu 20: Hình ảnh “bèo dạt về đâu hàng nối hàng” trong bài thơ “Tràng giang” có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

  • A. Sự sinh sôi, phát triển không ngừng của tự nhiên.
  • B. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của làng quê Việt Nam.
  • C. Thân phận trôi nổi, vô định, bấp bênh của con người.
  • D. Sức mạnh đoàn kết của cộng đồng.

Câu 21: Nếu “Tràng giang” được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Nhạc trữ tình, ballad.
  • B. Nhạc rock mạnh mẽ.
  • C. Nhạc rap sôi động.
  • D. Nhạc dân ca quan họ.

Câu 22: Trong bài thơ “Tràng giang”, màu sắc nào được sử dụng chủ yếu để gợi tả cảnh vật?

  • A. Màu đỏ rực rỡ.
  • B. Màu vàng tươi sáng.
  • C. Màu xanh lá cây tươi mát.
  • D. Màu trắng, màu bạc (gợi sự nhạt nhòa, tĩnh lặng).

Câu 23: Hình ảnh “Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa” trong bài thơ “Tràng giang” gợi cảm giác về thời gian như thế nào?

  • A. Thời gian tươi mới, bắt đầu.
  • B. Thời gian trôi nhanh, vội vã.
  • C. Thời gian chậm rãi, tĩnh lặng, gợi sự tàn phai.
  • D. Thời gian tuần hoàn, bất tận.

Câu 24: Điều gì tạo nên sự khác biệt trong cách Huy Cận nhìn nhận về dòng sông trong “Tràng giang” so với các nhà thơ khác?

  • A. Tập trung miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của dòng sông.
  • B. Nhìn dòng sông qua lăng kính của cái tôi cô đơn, mang đậm cảm xúc chủ quan.
  • C. Miêu tả dòng sông gắn liền với sinh hoạt đời thường của con người.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tả thực để khắc họa dòng sông.

Câu 25: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên không khí “buồn” chủ đạo của tác phẩm?

  • A. Hình ảnh thiên nhiên rộng lớn, hoang vắng.
  • B. Giọng điệu trầm lắng, chậm rãi.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác tươi vui, sinh động.
  • D. Cảm xúc cô đơn, lạc lõng của cái tôi trữ tình.

Câu 26: Bài thơ “Tràng giang” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho khuynh hướng nghệ thuật nào của phong trào Thơ mới?

  • A. Khuynh hướng lãng mạn.
  • B. Khuynh hướng hiện thực.
  • C. Khuynh hướng tượng trưng.
  • D. Khuynh hướng cổ điển.

Câu 27: Nếu xét về cấu tứ, bài thơ “Tràng giang” có thể được chia thành mấy phần chính?

  • A. 2 phần.
  • B. 3 phần.
  • C. 4 phần.
  • D. 5 phần.

Câu 28: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Tràng giang” gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • B. Thể hiện tình yêu quê hương sâu sắc.
  • C. Khát vọng tự do, giải phóng cá nhân.
  • D. Sự đồng cảm với nỗi cô đơn, hữu hạn của con người trong vũ trụ rộng lớn.

Câu 29: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh nào sau đây KHÔNG mang yếu tố ước lệ, tượng trưng?

  • A. Sóng gợn tràng giang.
  • B. Cánh chim.
  • C. Đám mây.
  • D. Cành củi khô.

Câu 30: Bài thơ “Tràng giang” có ý nghĩa như thế nào trong việc khẳng định vị trí của Huy Cận trong phong trào Thơ mới?

  • A. Đánh dấu sự chuyển đổi phong cách thơ của Huy Cận.
  • B. Khẳng định Huy Cận là một trong những nhà thơ tiêu biểu nhất của Thơ mới với hồn thơ sầu muộn, mang đậm chất triết lý.
  • C. Mở đầu cho giai đoạn thơ ca cách mạng của Huy Cận.
  • D. Thể hiện sự đoạn tuyệt của Huy Cận với phong trào Thơ mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận được sáng tác trong hoàn cảnh lịch sử nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Nhan đề “Tràng giang” gợi lên ấn tượng đặc biệt nào về dòng sông trong bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi cảm xúc chủ đạo nào trong lòng người đọc?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả” để diễn tả tâm trạng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Hình ảnh “củi khô lạc mấy dòng” ở cuối bài thơ “Tràng giang” tượng trưng cho điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong khổ thơ thứ hai của bài “Tràng giang”, hình ảnh nào thể hiện rõ nhất sự trống vắng, quạnh hiu của không gian?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Tràng giang”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Từ láy “điệp điệp” trong câu “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” có giá trị biểu đạt đặc biệt nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Bài thơ “Tràng giang” thể hiện rõ phong cách thơ Huy Cận giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “mây cao đùn núi bạc” gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của thiên nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Dòng thơ nào sau đây trong bài “Tràng giang” thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cái “vô cùng” của thiên nhiên và cái “hữu hạn” của con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Ý nghĩa của lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” đối với việc cảm thụ bài thơ “Tràng giang” là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “đò” và “cầu” thường tượng trưng cho điều gì trong văn học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khổ thơ thứ ba trong bài “Tràng giang” tập trung miêu tả hình ảnh nào để diễn tả sự cô đơn, trống trải?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Nhận xét nào sau đây KHÔNG đúng về thể thơ thất ngôn trong bài “Tràng giang”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố “Trời” và “Sông” được sử dụng như một cặp phạm trù đối lập – thống nhất như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng thời kỳ Thơ mới, “Tràng giang” có điểm gì đặc biệt trong cách thể hiện nỗi buồn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Cấu trúc “không…không…” (ví dụ: “không một chuyến đò, không cầu nhỏ”) được lặp lại trong bài thơ “Tràng giang” nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong câu thơ “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu”, từ “đìu hiu” gợi cảm giác nào về cảnh vật và tâm trạng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Hình ảnh “bèo dạt về đâu hàng nối hàng” trong bài thơ “Tràng giang” có thể được hiểu theo nghĩa ẩn dụ nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu “Tràng giang” được phổ nhạc, thể loại nhạc nào sẽ phù hợp nhất để thể hiện được tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong bài thơ “Tràng giang”, màu sắc nào được sử dụng chủ yếu để gợi tả cảnh vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Hình ảnh “Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa” trong bài thơ “Tràng giang” gợi cảm giác về thời gian như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Điều gì tạo nên sự khác biệt trong cách Huy Cận nhìn nhận về dòng sông trong “Tràng giang” so với các nhà thơ khác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên không khí “buồn” chủ đạo của tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Bài thơ “Tràng giang” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho khuynh hướng nghệ thuật nào của phong trào Thơ mới?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu xét về cấu tứ, bài thơ “Tràng giang” có thể được chia thành mấy phần chính?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Tràng giang” gửi gắm đến người đọc là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh nào sau đây KHÔNG mang yếu tố ước lệ, tượng trưng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Bài thơ “Tràng giang” có ý nghĩa như thế nào trong việc khẳng định vị trí của Huy Cận trong phong trào Thơ mới?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “con thuyền xuôi mái nước song song” gợi lên ấn tượng thị giác và cảm xúc như thế nào về dòng sông và không gian xung quanh?

  • A. Sự sống động, nhộn nhịp của dòng sông và hoạt động giao thương tấp nập.
  • B. Sự tĩnh lặng, cô đơn, và vắng vẻ của dòng sông, gợi cảm giác chậm rãi, buồn bã.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của dòng sông và sức mạnh của thiên nhiên.
  • D. Sự trong trẻo, tươi mới và tràn đầy hy vọng của dòng sông vào buổi bình minh.

Câu 2: Khổ thơ thứ hai trong bài “Tràng giang” tập trung miêu tả những hình ảnh nào? Các hình ảnh ấy góp phần thể hiện tâm trạng chủ đạo nào của tác giả?

  • A. Hình ảnh cánh chim bay lượn tự do và những đám mây trôi bồng bềnh, thể hiện tâm trạng vui tươi, yêu đời.
  • B. Hình ảnh dòng sông rộng lớn và những ngọn núi cao vút, thể hiện tâm trạng ngưỡng mộ, kính phục thiên nhiên.
  • C. Hình ảnh ánh nắng vàng rực rỡ và những hàng cây xanh mướt, thể hiện tâm trạng lạc quan, tràn đầy sức sống.
  • D. Hình ảnh chợ chiều vắng vẻ, tiếng sáo diều và cánh bèo trôi dạt, thể hiện tâm trạng cô đơn, buồn bã và sự trôi nổi của kiếp người.

Câu 3: Trong câu thơ “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp”, biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của biện pháp đó là gì trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Ẩn dụ, tạo hình ảnh sóng sông như những lớp buồn vô hình bao trùm không gian.
  • B. Hoán dụ, gợi sự liên tưởng từ sóng sông đến nỗi buồn của con người.
  • C. Điệp từ “buồn điệp điệp”, nhấn mạnh và lan tỏa nỗi buồn triền miên, vô tận trong lòng chủ thể trữ tình.
  • D. Nhân hóa, gán cho sóng sông cảm xúc buồn bã như con người.

Câu 4: Ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh “củi khô” và “bèo dạt” trong bài thơ “Tràng giang” là gì? Chúng góp phần thể hiện chủ đề nào của tác phẩm?

  • A. Sự nhỏ bé, cô đơn, và vô định của con người trước vũ trụ rộng lớn, thể hiện chủ đề về thân phận và nỗi cô đơn экзистенциальный.
  • B. Sức sống tiềm tàng và khả năng thích nghi của con người trong mọi hoàn cảnh, thể hiện chủ đề về nghị lực sống.
  • C. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của cuộc sống làng quê Việt Nam, thể hiện chủ đề về tình yêu quê hương.
  • D. Sự tàn lụi, úa tàn của thiên nhiên vào mùa thu, thể hiện chủ đề về thời gian và sự hữu hạn của đời người.

Câu 5: So sánh không gian nghệ thuật trong bài thơ “Tràng giang” với không gian nghệ thuật thường thấy trong thơ ca trung đại Việt Nam (ví dụ: thơ Lý Bạch, Đỗ Phủ). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Thơ trung đại thường tập trung vào không gian thiên nhiên tươi sáng, tráng lệ, còn “Tràng giang” lại khắc họa không gian u buồn, tĩnh lặng.
  • B. Không gian trong thơ trung đại thường mang tính ước lệ, tượng trưng cho vũ trụ, thiên mệnh, còn không gian “Tràng giang” mang đậm cảm xúc cá nhân, thể hiện cái tôi cô đơn.
  • C. Thơ trung đại thường miêu tả không gian rộng lớn, bao la, còn “Tràng giang” lại tập trung vào không gian hẹp, gần gũi.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể, cả hai dòng thơ đều sử dụng không gian thiên nhiên để biểu đạt cảm xúc.

Câu 6: Từ ““Tràng giang”” trong nhan đề bài thơ gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì? Cách đặt tên nhan đề này có đóng góp như thế nào vào việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Sự hùng vĩ, dữ dội của dòng sông, thể hiện chủ đề về sức mạnh thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp nên thơ, trữ tình của dòng sông, thể hiện chủ đề về tình yêu thiên nhiên.
  • C. Sự mênh mông, vô tận của dòng sông, gợi sự liên tưởng đến không gian rộng lớn, thời gian vô cùng, và nỗi cô đơn của con người trong vũ trụ.
  • D. Sự hiền hòa, êm đềm của dòng sông, thể hiện chủ đề về cuộc sống thanh bình, yên ả.

Câu 7: Trong bài thơ, tác giả Huy Cận sử dụng nhiều từ Hán Việt. Việc sử dụng từ Hán Việt có tác dụng gì trong việc tạo nên giọng điệu và phong cách riêng cho bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • B. Tạo nên vẻ cổ kính, trang trọng, và gợi cảm giác về sự bao la, rộng lớn, phù hợp với không gian và cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • C. Thể hiện sự học thức uyên bác của tác giả.
  • D. Giúp bài thơ dễ dàng tiếp cận với nhiều đối tượng độc giả.

Câu 8: Hãy phân tích khổ thơ thứ ba (“Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu…”) và chỉ ra mối liên hệ giữa cảnh vật được miêu tả với tâm trạng của nhân vật trữ tình.

  • A. Cảnh vật tươi đẹp, tràn đầy sức sống, tương phản với tâm trạng buồn bã, cô đơn của nhân vật trữ tình.
  • B. Cảnh vật hùng vĩ, tráng lệ, thể hiện sự ngưỡng mộ của nhân vật trữ tình đối với thiên nhiên.
  • C. Cảnh vật bình dị, gần gũi, gợi nhớ quê hương trong lòng nhân vật trữ tình.
  • D. Cảnh vật hoang sơ, tiêu điều, vắng lặng, hòa hợp với tâm trạng cô đơn, trống vắng, lạc lõng của nhân vật trữ tình.

Câu 9: Bài thơ “Tràng giang” được sáng tác trong giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám. Bối cảnh xã hội và lịch sử thời điểm đó có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm hứng chủ đạo của bài thơ?

  • A. Bối cảnh đất nước mất chủ quyền, cuộc sống người dân lầm than đã khơi gợi trong nhà thơ nỗi buồn sâu sắc, cảm thức về sự nhỏ bé, cô đơn của con người và khát vọng về một cuộc sống ý nghĩa hơn.
  • B. Bối cảnh đất nước đang phát triển mạnh mẽ về kinh tế và văn hóa đã tạo nên cảm hứng lạc quan, yêu đời trong thơ Huy Cận.
  • C. Bối cảnh thiên nhiên tươi đẹp của đất nước đã mang đến nguồn cảm hứng vô tận cho nhà thơ.
  • D. Bối cảnh chiến tranh loạn lạc đã khiến nhà thơ tập trung vào việc ca ngợi tinh thần chiến đấu anh dũng của dân tộc.

Câu 10: Hãy chọn một câu thơ mà bạn yêu thích nhất trong bài “Tràng giang” và giải thích vì sao câu thơ đó lại gây ấn tượng đặc biệt với bạn.

  • A. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần có lý giải hợp lý dựa trên cảm xúc cá nhân và phân tích giá trị nghệ thuật của câu thơ được chọn.
  • B. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần có lý giải hợp lý dựa trên cảm xúc cá nhân và phân tích giá trị nghệ thuật của câu thơ được chọn.
  • C. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần có lý giải hợp lý dựa trên cảm xúc cá nhân và phân tích giá trị nghệ thuật của câu thơ được chọn.
  • D. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần có lý giải hợp lý dựa trên cảm xúc cá nhân và phân tích giá trị nghệ thuật của câu thơ được chọn.

Câu 11: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “mấy dòng” ở cuối bài có thể được hiểu theo những lớp nghĩa nào? Ý nghĩa nào là sâu sắc nhất theo bạn?

  • A. Chỉ số lượng ít ỏi của dòng sông.
  • B. Gợi sự chia lìa, trôi dạt, và những dòng đời, dòng người vô định, thể hiện nỗi buồn nhân thế sâu sắc.
  • C. Miêu tả dòng sông đang chảy xiết.
  • D. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của dòng sông so với biển cả.

Câu 12: Nếu so sánh “Tràng giang” với một bức tranh, bạn hình dung đó là bức tranh thuộc thể loại nào? Vì sao bạn lại có sự liên tưởng đó?

  • A. Tranh sơn dầu với màu sắc rực rỡ, thể hiện sự tương phản mạnh mẽ.
  • B. Tranh lụa mềm mại, uyển chuyển, thể hiện vẻ đẹp dịu dàng, thanh thoát.
  • C. Tranh thủy mặc với gam màu trầm, đường nét gợi tả, thể hiện sự tĩnh lặng, cô tịch và chiều sâu nội tâm.
  • D. Tranh khắc gỗ với đường nét dứt khoát, mạnh mẽ, thể hiện sự cứng rắn, kiên cường.

Câu 13: Trong bài thơ, yếu tố ““nước”” và ““gió”” xuất hiện nhiều lần và được miêu tả với nhiều sắc thái khác nhau. Phân tích sự phối hợp giữa hai yếu tố này trong việc tạo nên không gian và cảm xúc của bài thơ.

  • A. Nước và gió luôn đối lập nhau, tạo nên sự giằng xé, xung đột trong tâm trạng nhà thơ.
  • B. Nước và gió hòa quyện, cộng hưởng, tạo nên không gian mênh mang, vô định và cảm xúc buồn bã, cô đơn lan tỏa.
  • C. Nước và gió tượng trưng cho sức mạnh thiên nhiên, thể hiện sự bất lực của con người trước vũ trụ.
  • D. Nước và gió làm nổi bật vẻ đẹp tươi tắn, sinh động của cảnh vật.

Câu 14: Bạn hiểu như thế nào về lời đề từ ““Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài”” của bài thơ “Tràng giang”? Lời đề từ này có vai trò gì trong việc định hướng cách đọc và cảm thụ toàn bài?

  • A. Lời đề từ chỉ đơn giản là giới thiệu về nội dung bài thơ.
  • B. Lời đề từ thể hiện tình yêu quê hương, đất nước của tác giả.
  • C. Lời đề từ hé mở tâm trạng chủ đạo của bài thơ – nỗi bâng khuâng, cô đơn trước không gian rộng lớn và nỗi nhớ da diết, đồng thời gợi mở chủ đề về sự hữu hạn của con người và khát vọng hòa nhập với thiên nhiên, vũ trụ.
  • D. Lời đề từ không có vai trò quan trọng, có thể bỏ qua khi đọc bài thơ.

Câu 15: Trong bài thơ, hình ảnh ““bến cô liêu”” xuất hiện ở khổ thơ nào và có ý nghĩa biểu tượng gì trong việc thể hiện tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Khổ thơ thứ nhất, tượng trưng cho sự chờ đợi, mong ngóng.
  • B. Khổ thơ thứ hai, tượng trưng cho sự chia ly, cách biệt.
  • C. Khổ thơ thứ ba, tượng trưng cho sự mệt mỏi, chán chường.
  • D. Khổ thơ thứ tư, tượng trưng cho sự cô đơn, lẻ loi, không nơi nương tựa của con người giữa vũ trụ bao la.

Câu 16: Nếu “Tràng giang” được phổ nhạc, bạn nghĩ giai điệu và tiết tấu của bài hát sẽ như thế nào để phù hợp với tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Giai điệu vui tươi, sôi động, tiết tấu nhanh, mạnh mẽ.
  • B. Giai điệu chậm rãi, buồn bã, da diết, tiết tấu đều đặn, nhẹ nhàng, gợi cảm giác mênh mang, trôi chảy.
  • C. Giai điệu hùng tráng, bi thương, tiết tấu dồn dập, cao trào.
  • D. Giai điệu trong trẻo, thanh bình, tiết tấu chậm, du dương.

Câu 17: Hình ảnh ““đám mây trôi”” và ““chim nghiêng cánh nhỏ”” trong khổ thơ thứ ba gợi cho bạn cảm nhận về không gian như thế nào?

  • A. Không gian bao la, rộng lớn, gợi cảm giác về sự vô tận, vô biên của vũ trụ.
  • B. Không gian gần gũi, ấm áp, gợi cảm giác về sự thân thuộc, yên bình.
  • C. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, gợi cảm giác về sự cô tịch, hiu quạnh.
  • D. Không gian tươi sáng, sinh động, gợi cảm giác về sức sống, niềm vui.

Câu 18: Trong bài thơ “Tràng giang”, tác giả đã sử dụng những màu sắc nào để vẽ nên bức tranh thiên nhiên? Các màu sắc đó góp phần thể hiện điều gì?

  • A. Màu sắc tươi sáng, rực rỡ, thể hiện niềm vui, sự lạc quan.
  • B. Màu sắc hài hòa, cân đối, thể hiện sự thanh bình, êm ả.
  • C. Gam màu trầm, lạnh (ví dụ: màu xanh của sông, màu xám của trời), thể hiện sự u buồn, cô đơn, vắng vẻ.
  • D. Sử dụng đa dạng màu sắc, thể hiện sự phong phú, đa dạng của thiên nhiên.

Câu 19: “Tràng giang” được xem là một trong những bài thơ tiêu biểu cho phong trào Thơ mới. Những yếu tố nào trong bài thơ thể hiện rõ tinh thần và đặc trưng của phong trào Thơ mới?

  • A. Sử dụng thể thơ Đường luật chặt chẽ.
  • B. Thể hiện cái ““tôi”” cá nhân cô đơn, buồn bã trước vũ trụ, sử dụng ngôn ngữ thơ giàu hình ảnh, cảm xúc và yếu tố tượng trưng, thoát khỏi thi pháp thơ trung đại.
  • C. Đề cao tính cộng đồng, hướng tới những vấn đề lớn lao của đất nước.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.

Câu 20: Phân tích cấu tứ (cấu trúc ý tưởng) của bài thơ “Tràng giang”. Cấu tứ đó có góp phần thể hiện chủ đề và cảm xúc của bài thơ một cách hiệu quả không? Vì sao?

  • A. Cấu tứ đơn giản, không có sự liên kết chặt chẽ giữa các phần.
  • B. Cấu tứ vòng tròn, trở lại điểm xuất phát ban đầu.
  • C. Cấu tứ theo trình tự không gian (từ gần đến xa, từ hẹp đến rộng) và tâm trạng (từ buồn man mác đến nỗi buồn sâu lắng), góp phần diễn tả nỗi cô đơn ngày càng lan rộng và sự nhỏ bé của cái ““tôi”” trước vũ trụ.
  • D. Cấu tứ theo thời gian (từ quá khứ đến hiện tại, đến tương lai).

Câu 21: Trong bài thơ, âm thanh ““tiếng chợ chiều”” gợi lên cảm giác và không gian như thế nào? Âm thanh này có vai trò gì trong việc thể hiện bức tranh chiều trên sông?

  • A. Gợi sự náo nhiệt, ồn ào của cuộc sống.
  • B. Gợi sự yên bình, tĩnh lặng của buổi chiều quê.
  • C. Gợi sự tươi vui, rộn ràng của phiên chợ.
  • D. Gợi sự tàn lụi, vắng vẻ, hiu hắt của buổi chiều tà, làm tăng thêm cảm giác cô đơn, buồn bã trong lòng người.

Câu 22: So sánh hình ảnh ““một chiếc thuyền”” trong “Tràng giang” với hình ảnh ““con thuyền”” trong bài thơ ““Thu điếu”” của Nguyễn Khuyến. Điểm tương đồng và khác biệt cơ bản giữa hai hình ảnh này là gì?

  • A. Cả hai đều gợi sự lạc lõng, cô đơn nhưng thuyền trong “Tràng giang” chủ động hơn, còn thuyền trong “Thu điếu” bị động hơn.
  • B. Cả hai đều gợi sự nhỏ bé, cô đơn, nhưng thuyền trong “Tràng giang” trôi trên dòng sông rộng lớn, gợi sự vô định, còn thuyền trong “Thu điếu” tĩnh lặng trên ao thu, gợi sự tĩnh tại, thu mình.
  • C. Thuyền trong “Tràng giang” tượng trưng cho ước mơ, khát vọng, còn thuyền trong “Thu điếu” tượng trưng cho hiện thực cuộc sống.
  • D. Không có điểm tương đồng nào giữa hai hình ảnh này.

Câu 23: Trong bài thơ, tác giả sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: ““điệp điệp””, ““song song””, ““lơ thơ””). Việc sử dụng từ láy có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật và biểu đạt cảm xúc?

  • A. Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên khô khan, trừu tượng.
  • B. Giúp bài thơ trở nên dễ hiểu, gần gũi với đời sống.
  • C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, diễn tả sinh động trạng thái, hình dáng của cảnh vật và sắc thái tinh tế của cảm xúc.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là biện pháp tu từ thông thường.

Câu 24: Hai câu thơ cuối bài (““Quê hương ơi… Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà””) thể hiện tình cảm gì của tác giả? Cách thể hiện tình cảm này có gì đặc biệt?

  • A. Tình yêu quê hương da diết, sâu lắng, được thể hiện một cách kín đáo, hàm ẩn qua nỗi ““nhớ nhà”” ngay cả khi không có ““khói hoàng hôn”” (điều thường gợi nhớ quê hương), cho thấy nỗi nhớ thường trực, day dứt.
  • B. Sự thất vọng, chán chường về quê hương.
  • C. Niềm tự hào, kiêu hãnh về quê hương.
  • D. Tình cảm hờ hững, thờ ơ với quê hương.

Câu 25: Nếu được thay đổi thể thơ của bài “Tràng giang” (ví dụ: sang thể thơ tự do hoặc lục bát), bạn nghĩ hiệu quả biểu đạt của bài thơ có thay đổi không? Vì sao?

  • A. Không thay đổi, thể thơ không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Có thể thay đổi, thể thơ bảy chữ với nhịp điệu chậm rãi, trang trọng hiện tại rất phù hợp với giọng điệu buồn, suy tư, nếu thay đổi thể thơ có thể làm mất đi hoặc thay đổi sắc thái cảm xúc đó.
  • C. Thay đổi thể thơ sẽ làm bài thơ hay hơn, hiện đại hơn.
  • D. Thể thơ nào cũng có thể biểu đạt tốt nội dung bài thơ.

Câu 26: Trong bài thơ, hình ảnh ““hàng cây xanh”” có xuất hiện không? Nếu có, hình ảnh đó mang ý nghĩa gì trong tổng thể bức tranh “Tràng giang”?

  • A. Có xuất hiện, tượng trưng cho sức sống mãnh liệt.
  • B. Có xuất hiện, tượng trưng cho hy vọng, tương lai.
  • C. Có xuất hiện, làm cho bức tranh thêm sinh động, tươi vui.
  • D. Không xuất hiện hình ảnh ““hàng cây xanh”” trong bài thơ. Bức tranh “Tràng giang” chủ yếu là gam màu trầm, vắng vẻ.

Câu 27: Bạn nhận xét như thế nào về cái ““tôi”” trữ tình thể hiện trong bài thơ “Tràng giang”? Cái ““tôi”” đó có điểm gì khác biệt so với cái ““tôi”” trong thơ ca trung đại?

  • A. Cái ““tôi”” mạnh mẽ, khẳng khái, mang đậm tinh thần tráng chí.
  • B. Cái ““tôi”” cá nhân, cô đơn, nhỏ bé, mang nặng nỗi buồn và cảm thức экзистенциальный, khác biệt với cái ““tôi”” thường ẩn sau hoặc hòa vào cái ““ta”” cộng đồng, vũ trụ trong thơ trung đại.
  • C. Cái ““tôi”” lạc quan, yêu đời, tràn đầy niềm tin vào cuộc sống.
  • D. Không có cái ““tôi”” trữ tình rõ rệt trong bài thơ.

Câu 28: Nếu được đặt một tên khác cho bài thơ “Tràng giang”, bạn sẽ chọn tên nào? Giải thích ngắn gọn lý do lựa chọn của bạn.

  • A. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào đề xuất của học sinh, nhưng cần có lý giải hợp lý, ví dụ: ““Cô liêu”” (nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo), ““Sông chiều”” (tập trung vào thời điểm và không gian), ““Bến vắng”” (gợi hình ảnh và tâm trạng),...
  • B. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào đề xuất của học sinh, nhưng cần có lý giải hợp lý, ví dụ: ““Cô liêu”” (nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo), ““Sông chiều”” (tập trung vào thời điểm và không gian), ““Bến vắng”” (gợi hình ảnh và tâm trạng),...
  • C. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào đề xuất của học sinh, nhưng cần có lý giải hợp lý, ví dụ: ““Cô liêu”” (nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo), ““Sông chiều”” (tập trung vào thời điểm và không gian), ““Bến vắng”” (gợi hình ảnh và tâm trạng),...
  • D. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào đề xuất của học sinh, nhưng cần có lý giải hợp lý, ví dụ: ““Cô liêu”” (nhấn mạnh cảm xúc chủ đạo), ““Sông chiều”” (tập trung vào thời điểm và không gian), ““Bến vắng”” (gợi hình ảnh và tâm trạng),...

Câu 29: Hãy tìm một bài thơ khác (ngoài chương trình Ngữ văn 11) có cùng chủ đề hoặc cảm hứng chủ đạo với bài “Tràng giang” và so sánh điểm tương đồng, khác biệt giữa hai bài thơ.

  • A. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần chỉ ra được điểm tương đồng (ví dụ: cùng thể hiện nỗi cô đơn, buồn bã, cảm hứng về vũ trụ, thiên nhiên) và khác biệt (ví dụ: khác biệt về hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu, phong cách thể hiện).
  • B. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần chỉ ra được điểm tương đồng (ví dụ: cùng thể hiện nỗi cô đơn, buồn bã, cảm hứng về vũ trụ, thiên nhiên) và khác biệt (ví dụ: khác biệt về hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu, phong cách thể hiện).
  • C. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần chỉ ra được điểm tương đồng (ví dụ: cùng thể hiện nỗi cô đơn, buồn bã, cảm hứng về vũ trụ, thiên nhiên) và khác biệt (ví dụ: khác biệt về hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu, phong cách thể hiện).
  • D. Câu trả lời sẽ tùy thuộc vào lựa chọn của học sinh, nhưng cần chỉ ra được điểm tương đồng (ví dụ: cùng thể hiện nỗi cô đơn, buồn bã, cảm hứng về vũ trụ, thiên nhiên) và khác biệt (ví dụ: khác biệt về hình ảnh, ngôn ngữ, giọng điệu, phong cách thể hiện).

Câu 30: Nếu “Tràng giang” là tiếng lòng của Huy Cận, bạn nghĩ tiếng lòng ấy muốn gửi gắm điều gì đến người đọc hôm nay?

  • A. Không có thông điệp gì, chỉ là bài thơ tả cảnh.
  • B. Chỉ muốn ca ngợi vẻ đẹp của dòng sông.
  • C. Gửi gắm nỗi cô đơn экзистенциальный, sự trăn trở về thân phận con người nhỏ bé trước vũ trụ bao la, khơi gợi lòng yêu quê hương và cảm xúc đồng cảm, sẻ chia giữa người với người.
  • D. Chỉ muốn thể hiện tài năng thơ ca của tác giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “con thuyền xuôi mái nước song song” gợi lên ấn tượng thị giác và cảm xúc như thế nào về dòng sông và không gian xung quanh?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khổ thơ thứ hai trong bài “Tràng giang” tập trung miêu tả những hình ảnh nào? Các hình ảnh ấy góp phần thể hiện tâm trạng chủ đạo nào của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong câu thơ “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp”, biện pháp tu từ nào được sử dụng và tác dụng của biện pháp đó là gì trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc của bài thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh “củi khô” và “bèo dạt” trong bài thơ “Tràng giang” là gì? Chúng góp phần thể hiện chủ đề nào của tác phẩm?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: So sánh không gian nghệ thuật trong bài thơ “Tràng giang” với không gian nghệ thuật thường thấy trong thơ ca trung đại Việt Nam (ví dụ: thơ Lý Bạch, Đỗ Phủ). Điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Từ ““Tràng giang”” trong nhan đề bài thơ gợi cho bạn liên tưởng đến điều gì? Cách đặt tên nhan đề này có đóng góp như thế nào vào việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong bài thơ, tác giả Huy Cận sử dụng nhiều từ Hán Việt. Việc sử dụng từ Hán Việt có tác dụng gì trong việc tạo nên giọng điệu và phong cách riêng cho bài thơ “Tràng giang”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hãy phân tích khổ thơ thứ ba (“Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu…”) và chỉ ra mối liên hệ giữa cảnh vật được miêu tả với tâm trạng của nhân vật trữ tình.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Bài thơ “Tràng giang” được sáng tác trong giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám. Bối cảnh xã hội và lịch sử thời điểm đó có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và cảm hứng chủ đạo của bài thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hãy chọn một câu thơ mà bạn yêu thích nhất trong bài “Tràng giang” và giải thích vì sao câu thơ đó lại gây ấn tượng đặc biệt với bạn.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “mấy dòng” ở cuối bài có thể được hiểu theo những lớp nghĩa nào? Ý nghĩa nào là sâu sắc nhất theo bạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Nếu so sánh “Tràng giang” với một bức tranh, bạn hình dung đó là bức tranh thuộc thể loại nào? Vì sao bạn lại có sự liên tưởng đó?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong bài thơ, yếu tố ““nước”” và ““gió”” xuất hiện nhiều lần và được miêu tả với nhiều sắc thái khác nhau. Phân tích sự phối hợp giữa hai yếu tố này trong việc tạo nên không gian và cảm xúc của bài thơ.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Bạn hiểu như thế nào về lời đề từ ““Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài”” của bài thơ “Tràng giang”? Lời đề từ này có vai trò gì trong việc định hướng cách đọc và cảm thụ toàn bài?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong bài thơ, hình ảnh ““bến cô liêu”” xuất hiện ở khổ thơ nào và có ý nghĩa biểu tượng gì trong việc thể hiện tâm trạng của chủ thể trữ tình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu “Tràng giang” được phổ nhạc, bạn nghĩ giai điệu và tiết tấu của bài hát sẽ như thế nào để phù hợp với tinh thần và cảm xúc của bài thơ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Hình ảnh ““đám mây trôi”” và ““chim nghiêng cánh nhỏ”” trong khổ thơ thứ ba gợi cho bạn cảm nhận về không gian như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong bài thơ “Tràng giang”, tác giả đã sử dụng những màu sắc nào để vẽ nên bức tranh thiên nhiên? Các màu sắc đó góp phần thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: “Tràng giang” được xem là một trong những bài thơ tiêu biểu cho phong trào Thơ mới. Những yếu tố nào trong bài thơ thể hiện rõ tinh thần và đặc trưng của phong trào Thơ mới?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phân tích cấu tứ (cấu trúc ý tưởng) của bài thơ “Tràng giang”. Cấu tứ đó có góp phần thể hiện chủ đề và cảm xúc của bài thơ một cách hiệu quả không? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong bài thơ, âm thanh ““tiếng chợ chiều”” gợi lên cảm giác và không gian như thế nào? Âm thanh này có vai trò gì trong việc thể hiện bức tranh chiều trên sông?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: So sánh hình ảnh ““một chiếc thuyền”” trong “Tràng giang” với hình ảnh ““con thuyền”” trong bài thơ ““Thu điếu”” của Nguyễn Khuyến. Điểm tương đồng và khác biệt cơ bản giữa hai hình ảnh này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong bài thơ, tác giả sử dụng nhiều từ láy (ví dụ: ““điệp điệp””, ““song song””, ““lơ thơ””). Việc sử dụng từ láy có tác dụng gì trong việc miêu tả cảnh vật và biểu đạt cảm xúc?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Hai câu thơ cuối bài (““Quê hương ơi… Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà””) thể hiện tình cảm gì của tác giả? Cách thể hiện tình cảm này có gì đặc biệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu được thay đổi thể thơ của bài “Tràng giang” (ví dụ: sang thể thơ tự do hoặc lục bát), bạn nghĩ hiệu quả biểu đạt của bài thơ có thay đổi không? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong bài thơ, hình ảnh ““hàng cây xanh”” có xuất hiện không? Nếu có, hình ảnh đó mang ý nghĩa gì trong tổng thể bức tranh “Tràng giang”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Bạn nhận xét như thế nào về cái ““tôi”” trữ tình thể hiện trong bài thơ “Tràng giang”? Cái ““tôi”” đó có điểm gì khác biệt so với cái ““tôi”” trong thơ ca trung đại?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Nếu được đặt một tên khác cho bài thơ “Tràng giang”, bạn sẽ chọn tên nào? Giải thích ngắn gọn lý do lựa chọn của bạn.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Hãy tìm một bài thơ khác (ngoài chương trình Ngữ văn 11) có cùng chủ đề hoặc cảm hứng chủ đạo với bài “Tràng giang” và so sánh điểm tương đồng, khác biệt giữa hai bài thơ.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu “Tràng giang” là tiếng lòng của Huy Cận, bạn nghĩ tiếng lòng ấy muốn gửi gắm điều gì đến người đọc hôm nay?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Trong một đêm trăng rằm trên sông Hương.
  • B. Khi Huy Cận tham gia đoàn quân Tây Tiến.
  • C. Vào mùa thu năm 1939, khi tác giả đứng trước sông Hồng.
  • D. Trong thời gian Huy Cận hoạt động cách mạng ở Hà Nội.

Câu 2: Nhan đề “Tràng giang” gợi lên ấn tượng chủ yếu nào về dòng sông trong bài thơ?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ và thơ mộng của dòng sông.
  • B. Sự êm đềm, phẳng lặng của dòng sông quê hương.
  • C. Tốc độ chảy xiết và sức mạnh của dòng sông.
  • D. Sự rộng lớn, mênh mông và có phần cô liêu của dòng sông.

Câu 3: Thể thơ được Huy Cận sử dụng trong bài “Tràng giang” là thể thơ nào?

  • A. Thơ tự do.
  • B. Thơ bảy chữ.
  • C. Thơ lục bát.
  • D. Thơ năm chữ.

Câu 4: Trong câu đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài”, từ “bâng khuâng” thể hiện trạng thái cảm xúc nào của chủ thể trữ tình?

  • A. Một nỗi buồn mơ hồ, khó tả, lan tỏa trong không gian rộng lớn.
  • B. Niềm vui sướng, hân hoan trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Sự ngạc nhiên, thích thú khi khám phá dòng sông.
  • D. Nỗi nhớ nhà da diết, cồn cào.

Câu 5: Hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong khổ thơ đầu?

  • A. Sự lạc quan, yêu đời.
  • B. Khát vọng chinh phục thiên nhiên.
  • C. Nỗi buồn mênh mang, lan tỏa, triền miên.
  • D. Sự cô đơn nhưng mạnh mẽ.

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả”?

  • A. Ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Đối lập.

Câu 7: Trong khổ thơ thứ hai, hình ảnh “củi khô” và “bèo dạt” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • B. Sự nhỏ bé, cô đơn, bơ vơ của con người trước vũ trụ.
  • C. Vẻ đẹp bình dị, đơn sơ của làng quê.
  • D. Khát vọng tự do, phóng khoáng.

Câu 8: Câu thơ “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu” gợi tả không gian và cảm giác như thế nào?

  • A. Không gian vắng vẻ, tiêu điều, gợi cảm giác buồn hiu hắt.
  • B. Không gian tươi vui, tràn đầy sức sống.
  • C. Không gian hùng vĩ, tráng lệ.
  • D. Không gian yên bình, tĩnh lặng.

Câu 9: Cụm từ “mấy dòng” trong câu “Cành củi khô lạc mấy dòng” nhấn mạnh điều gì?

  • A. Số lượng ít ỏi của cành củi khô.
  • B. Vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc của cành củi.
  • C. Sự trôi nổi, vô định, lạc lõng của cành củi trên sông nước.
  • D. Sức sống tiềm tàng của cành củi khô.

Câu 10: Khổ thơ thứ ba tập trung miêu tả những hình ảnh thiên nhiên nào?

  • A. Sóng nước, cánh buồm, bến vắng.
  • B. Mây, chim, bèo.
  • C. Trời, gió, núi.
  • D. Cây đa, giếng nước, sân đình.

Câu 11: Điểm khác biệt trong cách sử dụng hình ảnh thiên nhiên ở khổ 3 so với hai khổ thơ đầu là gì?

  • A. Khổ 3 tập trung vào âm thanh, hai khổ đầu tập trung vào hình ảnh.
  • B. Khổ 3 miêu tả thiên nhiên tĩnh lặng, hai khổ đầu miêu tả thiên nhiên động.
  • C. Khổ 3 sử dụng nhiều biện pháp nhân hóa hơn hai khổ đầu.
  • D. Khổ 3 mở rộng không gian chiều cao (mây, chim), hai khổ đầu tập trung vào chiều rộng của sông nước.

Câu 12: Cấu trúc “không cầu kiều - không quán - không thôn” trong khổ 3 có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng?

  • A. Tạo nhịp điệu vui tươi, sôi động cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự trù phú, giàu có của vùng quê.
  • C. Góp phần diễn tả sự trống vắng, thiếu vắng sự sống và mối liên hệ với con người.
  • D. Thể hiện sự mạnh mẽ, kiên định của chủ thể trữ tình.

Câu 13: Âm thanh “tiếng chợ chiều” xuất hiện ở khổ thơ thứ tư gợi cảm giác như thế nào?

  • A. Sự náo nhiệt, ồn ào của cuộc sống.
  • B. Sự tàn lụi, hiu hắt, vắng vẻ của buổi chiều tà.
  • C. Âm thanh quen thuộc, bình dị của làng quê.
  • D. Sự bí ẩn, huyền ảo của không gian.

Câu 14: Câu thơ “Sông dài trời rộng bến cô liêu” thể hiện trực tiếp điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.
  • B. Sự rộng lớn, bao la của vũ trụ.
  • C. Tình yêu quê hương, đất nước.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của con người trước thiên nhiên rộng lớn.

Câu 15: Từ láy “điệp điệp” trong câu “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

  • A. Nhấn mạnh sự lan tỏa, kéo dài, triền miên của nỗi buồn.
  • B. Gợi hình ảnh sóng nước lăn tăn, nhẹ nhàng.
  • C. Tạo âm điệu vui tươi, nhộn nhịp cho câu thơ.
  • D. Thể hiện sự mạnh mẽ, dữ dội của cảm xúc.

Câu 16: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề của bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Tình yêu thiên nhiên và quê hương đất nước.
  • B. Khát vọng hòa nhập với cuộc sống và con người.
  • C. Nỗi buồn cô đơn, lạc lõng của cái tôi cá nhân trước vũ trụ rộng lớn, đồng thời kín đáo thể hiện tình yêu quê hương, đất nước.
  • D. Sự cảm thông sâu sắc với những kiếp người nhỏ bé, bất hạnh.

Câu 17: “Tràng giang” được đánh giá là một bài thơ tiêu biểu cho phong trào thơ mới ở điểm nào?

  • A. Đề cao tính hiện thực và yếu tố tập thể.
  • B. Thể hiện cái tôi cá nhân cô đơn, sầu muộn trước cuộc đời.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bình dị, gần gũi với đời sống.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp tráng lệ của thiên nhiên đất nước.

Câu 18: Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây mang tính chất ước lệ, tượng trưng đậm nét nhất?

  • A. Sóng gợn.
  • B. Con thuyền.
  • C. Cánh chim.
  • D. Củi khô.

Câu 19: Hai câu thơ cuối bài “Quê hương khuất bóng hoàng hôn/ Trên sông không khói sóng đơn chiếc thuyền” thể hiện nỗi niềm gì?

  • A. Niềm tự hào về vẻ đẹp quê hương.
  • B. Sự gắn bó sâu nặng với dòng sông quê hương.
  • C. Khát vọng được trở về quê hương.
  • D. Nỗi nhớ quê hương da diết và cảm giác cô đơn, lạc lõng nơi đất khách.

Câu 20: Bài thơ “Tràng giang” có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại. Yếu tố cổ điển thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

  • A. Thiên nhiên mang vẻ đẹp buồn, vắng lặng, mang màu sắc Đường thi.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Thể thơ thất ngôn bát cú.
  • D. Đề tài tình yêu đôi lứa.

Câu 21: Yếu tố hiện đại trong bài thơ “Tràng giang” được thể hiện qua phương diện nào?

  • A. Sử dụng hình ảnh thơ gần gũi với đời sống.
  • B. Cái tôi cá nhân cô đơn, ý thức về sự hữu hạn của kiếp người.
  • C. Giọng điệu thơ mạnh mẽ, dứt khoát.
  • D. Đề tài về cuộc sống hiện đại, công nghiệp.

Câu 22: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh con người hiện lên như thế nào giữa thiên nhiên?

  • A. Con người hòa hợp, thống nhất với thiên nhiên.
  • B. Con người chinh phục và làm chủ thiên nhiên.
  • C. Con người nhỏ bé, cô đơn trước thiên nhiên rộng lớn, cảm thấy sự hữu hạn của bản thân.
  • D. Con người là trung tâm của vũ trụ, thiên nhiên phục vụ con người.

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa hình ảnh dòng sông Tràng giang?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Nhân hóa và hoán dụ.
  • C. Liệt kê và phóng đại.
  • D. Gợi tả và tượng trưng.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Giọng điệu hào hùng, tráng ca.
  • B. Giọng điệu buồn, trầm lắng, mang âm hưởng sầu não.
  • C. Giọng điệu tươi vui, lạc quan, yêu đời.
  • D. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.

Câu 25: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc cho “Tràng giang”?

  • A. Sử dụng nhiều động từ mạnh.
  • B. Cấu trúc câu hỏi tu từ.
  • C. Sử dụng từ láy, điệp từ, nhịp điệu chậm rãi.
  • D. Hình ảnh thơ tươi sáng, sinh động.

Câu 26: Ý nghĩa của hình ảnh “sóng đơn chiếc thuyền” ở cuối bài thơ là gì?

  • A. Gợi vẻ đẹp thanh bình của dòng sông.
  • B. Tượng trưng cho sức mạnh vượt khó của con người.
  • C. Thể hiện sự hòa nhập của con người với thiên nhiên.
  • D. Khắc sâu thêm cảm giác cô đơn, nhỏ bé của con người trước vũ trụ vô biên.

Câu 27: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng thời, “Tràng giang” của Huy Cận có điểm gì độc đáo trong cách thể hiện nỗi buồn?

  • A. Nỗi buồn mang tính chất vũ trụ, nhân sinh, không chỉ là nỗi buồn cá nhân.
  • B. Nỗi buồn thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ với xã hội đương thời.
  • C. Nỗi buồn được thể hiện một cách trực tiếp, dữ dội.
  • D. Nỗi buồn mang màu sắc lãng mạn, mơ mộng.

Câu 28: “Tràng giang” thường được liên hệ với bài thơ nào của nhà thơ nào trong chương trình Ngữ văn THPT để thấy rõ sự tương đồng và khác biệt về cảm hứng?

  • A. “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử.
  • B. “Chiều tối” (Mộ) của Hồ Chí Minh.
  • C. “Tây Tiến” của Quang Dũng.
  • D. “Sóng” của Xuân Quỳnh.

Câu 29: Trong các nhận định sau về bài thơ “Tràng giang”, nhận định nào thể hiện sự đánh giá cao nhất về giá trị của tác phẩm?

  • A. Bài thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên tha thiết của Huy Cận.
  • B. Bài thơ sử dụng thể thơ bảy chữ truyền thống một cách sáng tạo.
  • C. Bài thơ là tiếng lòng của một cái tôi cô đơn nhưng mang vẻ đẹp cổ điển, thể hiện nỗi buồn nhân thế và tình yêu quê hương kín đáo.
  • D. Bài thơ có nhiều hình ảnh thơ đặc sắc và gợi cảm.

Câu 30: Nếu được chọn một từ khóa để khái quát tinh thần của bài thơ “Tràng giang”, em sẽ chọn từ nào?

  • A. Hùng vĩ.
  • B. Cô đơn.
  • C. Lãng mạn.
  • D. Yêu thương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Nhan đề “Tràng giang” gợi lên ấn tượng chủ yếu nào về dòng sông trong bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Thể thơ được Huy Cận sử dụng trong bài “Tràng giang” là thể thơ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong câu đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài”, từ “bâng khuâng” thể hiện trạng thái cảm xúc nào của chủ thể trữ tình?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong khổ thơ đầu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong khổ thơ thứ hai, hình ảnh “củi khô” và “bèo dạt” tượng trưng cho điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Câu thơ “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu” gợi tả không gian và cảm giác như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Cụm từ “mấy dòng” trong câu “Cành củi khô lạc mấy dòng” nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Khổ thơ thứ ba tập trung miêu tả những hình ảnh thiên nhiên nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Điểm khác biệt trong cách sử dụng hình ảnh thiên nhiên ở khổ 3 so với hai khổ thơ đầu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Cấu trúc “không cầu kiều - không quán - không thôn” trong khổ 3 có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Âm thanh “tiếng chợ chiều” xuất hiện ở khổ thơ thứ tư gợi cảm giác như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Câu thơ “Sông dài trời rộng bến cô liêu” thể hiện trực tiếp điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Từ láy “điệp điệp” trong câu “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” có tác dụng gì trong việc biểu đạt cảm xúc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề của bài thơ “Tràng giang”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: “Tràng giang” được đánh giá là một bài thơ tiêu biểu cho phong trào thơ mới ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây mang tính chất ước lệ, tượng trưng đậm nét nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Hai câu thơ cuối bài “Quê hương khuất bóng hoàng hôn/ Trên sông không khói sóng đơn chiếc thuyền” thể hiện nỗi niềm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Bài thơ “Tràng giang” có sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại. Yếu tố cổ điển thể hiện rõ nhất ở điểm nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Yếu tố hiện đại trong bài thơ “Tràng giang” được thể hiện qua phương diện nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh con người hiện lên như thế nào giữa thiên nhiên?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng chủ yếu để khắc họa hình ảnh dòng sông Tràng giang?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Tràng giang”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên tính nhạc cho “Tràng giang”?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Ý nghĩa của hình ảnh “sóng đơn chiếc thuyền” ở cuối bài thơ là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng thời, “Tràng giang” của Huy Cận có điểm gì độc đáo trong cách thể hiện nỗi buồn?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: “Tràng giang” thường được liên hệ với bài thơ nào của nhà thơ nào trong chương trình Ngữ văn THPT để thấy rõ sự tương đồng và khác biệt về cảm hứng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong các nhận định sau về bài thơ “Tràng giang”, nhận định nào thể hiện sự đánh giá cao nhất về giá trị của tác phẩm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu được chọn một từ khóa để khái quát tinh thần của bài thơ “Tràng giang”, em sẽ chọn từ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Sau khi Huy Cận tham gia vào phong trào Thơ mới và muốn thể hiện sự đổi mới trong thơ ca.
  • B. Trong giai đoạn đất nước vừa giành được độc lập, Huy Cận muốn ca ngợi vẻ đẹp quê hương.
  • C. Vào mùa thu năm 1939, khi Huy Cận đứng trước sông Hồng, cảm nhận sự bao la của vũ trụ và nỗi cô đơn của con người.
  • D. Sau chuyến đi thực tế vùng mỏ Quảng Ninh, Huy Cận muốn phản ánh cuộc sống của người lao động.

Câu 2: Nhan đề “Tràng giang” gợi lên ấn tượng đặc biệt nào về dòng sông trong bài thơ?

  • A. Sự êm đềm, tĩnh lặng của dòng sông quê hương.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của dòng sông lớn.
  • C. Sự trong trẻo, hiền hòa của dòng sông miền quê.
  • D. Sự rộng lớn, mênh mang, kéo dài vô tận của dòng sông cả về không gian và thời gian.

Câu 3: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “thuyền về nước lại, sầu trăm ngả” thể hiện tâm trạng gì của chủ thể trữ tình?

  • A. Niềm vui sướng, hân hoan trước cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • B. Nỗi buồn bã, cô đơn, lạc lõng giữa không gian rộng lớn, cảm giác sầu muộn lan tỏa.
  • C. Sự nhớ nhung, da diết về quê hương, gia đình.
  • D. Lòng tự hào, kiêu hãnh về vẻ đẹp hùng vĩ của đất nước.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp”?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp từ và ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 5: Hình ảnh “củi khô” trong câu thơ “Củi khô lạc mấy dòng” gợi lên cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

  • A. Sự tàn tạ, úa màu của thiên nhiên.
  • B. Sự nhỏ bé, bơ vơ, lạc lõng của con người trước vũ trụ rộng lớn.
  • C. Vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc của cảnh vật làng quê.
  • D. Sự trôi dạt, vô định của kiếp người.

Câu 6: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất mạch cảm xúc chủ đạo trong bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Từ vui tươi, phấn khởi đến buồn bã, cô đơn.
  • B. Từ yêu đời, lạc quan đến bi quan, thất vọng.
  • C. Từ bâng khuâng, man mác đến cô đơn, sầu muộn, khát khao hòa nhập.
  • D. Từ tự hào, kiêu hãnh đến khiêm nhường, nhỏ bé.

Câu 7: Thể thơ được Huy Cận sử dụng trong bài “Tràng giang” là thể thơ nào?

  • A. Thơ tự do.
  • B. Thơ thất ngôn (bảy chữ).
  • C. Thơ lục bát.
  • D. Thơ ngũ ngôn (năm chữ).

Câu 8: Lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung bài thơ?

  • A. Giới thiệu về tác giả và hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ.
  • C. Tạo sự đối lập với nội dung chính của bài thơ.
  • D. Gợi mở cảm hứng chủ đạo và tâm trạng bao trùm của toàn bài, là chìa khóa để hiểu bài thơ.

Câu 9: Trong khổ thơ thứ hai, hình ảnh “bèo dạt về đâu hàng nối hàng” gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên.
  • B. Sự trôi nổi, vô định, không nơi nương tựa của kiếp người.
  • C. Vẻ đẹp bình dị, đơn sơ của vùng quê sông nước.
  • D. Sự đoàn kết, gắn bó của con người.

Câu 10: Cách sử dụng từ láy trong bài thơ “Tràng giang” có tác dụng gì trong việc biểu đạt?

  • A. Tạo ra sự khô khan, cứng nhắc cho câu thơ.
  • B. Làm giảm đi tính nhạc điệu của bài thơ.
  • C. Gợi hình ảnh, âm thanh, diễn tả trạng thái, cảm xúc một cách tinh tế, giàu sức gợi.
  • D. Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên thông tục, đời thường hơn.

Câu 11: Trong bài thơ, không gian “trời rộng, sông dài” được miêu tả nhằm mục đích gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Việt Nam.
  • B. Miêu tả chân thực cảnh sông nước mênh mông.
  • C. Tạo ra sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Diễn tả sự nhỏ bé, cô đơn của con người trước vũ trụ bao la, làm nổi bật tâm trạng chủ thể trữ tình.

Câu 12: Khổ thơ cuối (“Lòng quê dợn dợn vời con nước… Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.”) thể hiện điều gì sâu sắc trong tâm hồn nhà thơ?

  • A. Tình yêu quê hương sâu nặng, nỗi nhớ nhà da diết, thường trực trong tâm hồn.
  • B. Khát vọng được hòa nhập, gắn bó với thiên nhiên.
  • C. Sự nuối tiếc về quá khứ tươi đẹp đã qua.
  • D. Ý chí mạnh mẽ vượt lên hoàn cảnh khó khăn.

Câu 13: So với các bài thơ khác cùng thời kỳ Thơ mới, “Tràng giang” của Huy Cận có nét độc đáo riêng biệt nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt.
  • B. Thể hiện tình yêu thiên nhiên tha thiết.
  • C. Kết hợp giữa bút pháp tả cảnh cổ điển và cảm xúc, cái tôi hiện đại, nỗi buồn mang tính triết lý.
  • D. Chú trọng đến yếu tố tượng trưng, siêu thực.

Câu 14: Trong câu thơ “Không một chuyến đò, không cầu nhỏ”, cụm từ “không một”, “không cầu nhỏ” có ý nghĩa phủ định nào?

  • A. Phủ định sự tồn tại của con người trên dòng sông.
  • B. Phủ định vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Phủ định sự phát triển của xã hội.
  • D. Phủ định mọi sự kết nối, giao cảm giữa con người với con người, con người với cuộc đời, nhấn mạnh sự cô đơn, lẻ loi.

Câu 15: Âm thanh “tiếng chợ chiều” trong bài thơ gợi không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian náo nhiệt, thời gian buổi sáng.
  • B. Không gian vắng vẻ, tiêu điều, thời gian chiều tà, gợi sự tàn lụi.
  • C. Không gian yên bình, tĩnh lặng, thời gian buổi trưa.
  • D. Không gian rộng mở, khoáng đạt, thời gian buổi chiều hoàng hôn rực rỡ.

Câu 16: Trong bài thơ, hình ảnh “nắng xuống, trời lên sâu chót vót” gợi cảm giác như thế nào về không gian?

  • A. Không gian gần gũi, ấm áp.
  • B. Không gian chật hẹp, tù túng.
  • C. Không gian cao rộng, thăm thẳm, bao la, vô cùng.
  • D. Không gian mờ ảo, huyền bí.

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật chủ đạo của Huy Cận trong bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Bút pháp hiện thực.
  • B. Bút pháp tả cảnh ngụ tình, mang đậm chất cổ điển và yếu tố lãng mạn hiện đại.
  • C. Bút pháp tượng trưng, siêu thực.
  • D. Bút pháp trào phúng.

Câu 18: Câu thơ “Lòng quê dợn dợn vời con nước” sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả nỗi nhớ quê hương?

  • A. So sánh.
  • B. Hoán dụ.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 19: Nếu so sánh với “Chiều tối” của Hồ Chí Minh, điểm khác biệt lớn nhất trong nỗi buồn của “Tràng giang” là gì?

  • A. Nỗi buồn trong “Tràng giang” thể hiện sự lạc quan hơn.
  • B. Nỗi buồn trong “Tràng giang” mang tính chất cá nhân hơn.
  • C. Nỗi buồn trong “Tràng giang” không sâu sắc bằng.
  • D. Nỗi buồn trong “Tràng giang” mang tính chất cô đơn, triết lý về kiếp người hơn, còn “Chiều tối” dù buồn nhưng vẫn ẩn chứa ý chí vươn lên.

Câu 20: Hình ảnh “đám mây trôi” và “chim nghiêng cánh nhỏ” trong khổ thơ thứ ba gợi cảm giác về?

  • A. Sự nhỏ bé, cô đơn, gợi cảm giác về sự trôi dạt, mong manh.
  • B. Sức mạnh mẽ, hùng vĩ của thiên nhiên.
  • C. Sự yên bình, tĩnh lặng của cảnh vật.
  • D. Sự tươi vui, tràn đầy sức sống.

Câu 21: Từ “điệp điệp” trong câu “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” có nghĩa là gì?

  • A. Mạnh mẽ, dữ dội.
  • B. Liên tiếp, kéo dài, lớp lớp.
  • C. Nhẹ nhàng, êm ả.
  • D. Bất ngờ, đột ngột.

Câu 22: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất chất “cổ điển”?

  • A. Cảm xúc cô đơn, sầu muộn.
  • B. Thể thơ thất ngôn.
  • C. Thi liệu (sông, nước, mây, chim…), bút pháp tả cảnh ngụ tình, giọng điệu trang trọng.
  • D. Sử dụng nhiều từ láy.

Câu 23: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Tràng giang” gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • B. Sự đồng cảm sâu sắc với nỗi cô đơn của con người, khát vọng hòa nhập, tìm kiếm sự đồng điệu giữa người với người, người với cuộc đời.
  • C. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước.
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời.

Câu 24: Cấu trúc “Điệp điệp… song song… lô xô…” trong khổ 1 và 2 có tác dụng gì?

  • A. Tạo ra sự vui tươi, nhộn nhịp cho cảnh vật.
  • B. Làm cho nhịp điệu bài thơ trở nên chậm rãi, đều đều.
  • C. Nhấn mạnh sự lan tỏa, kéo dài, triền miên của không gian và nỗi buồn, tạo âm hưởng trầm buồn.
  • D. Thể hiện sự vận động, biến đổi không ngừng của dòng sông.

Câu 25: “Tràng giang” được in trong tập thơ nào của Huy Cận?

  • A. Lửa thiêng.
  • B. Vũ trụ ca.
  • C. Đất nở hoa.
  • D. Trời mỗi ngày lại sáng.

Câu 26: Trong khổ thơ thứ tư, sự đối lập giữa “mênh mông” và “một” (Một chút quê hương…) thể hiện điều gì?

  • A. Sự hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Sự nhỏ bé, mong manh của quê hương trong không gian vũ trụ rộng lớn, làm nổi bật nỗi nhớ quê hương da diết.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ của quê hương.
  • D. Sự gắn bó mật thiết của con người với quê hương.

Câu 27: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất yếu tố “hiện đại” trong “Tràng giang”?

  • A. Nắng xuống, trời lên sâu chót vót.
  • B. Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp.
  • C. Không một chuyến đò, không cầu nhỏ.
  • D. Gió đìu hiu đứng giữa dòng.

Câu 28: Trong bài thơ, hình ảnh “hoa súng tím” thường gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa Việt Nam?

  • A. Sức sống mãnh liệt, vươn lên.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, kiêu sa.
  • C. Sự thanh cao, thoát tục.
  • D. Vẻ đẹp dịu dàng, bình dị, đôi khi gợi nỗi buồn man mác, sự thủy chung (tùy theo cách cảm nhận và ngữ cảnh).

Câu 29: Theo bạn, vì sao nỗi buồn trong bài thơ “Tràng giang” vẫn có sức lay động đến độc giả hiện nay?

  • A. Vì bài thơ có hình thức nghệ thuật độc đáo, mới lạ.
  • B. Vì bài thơ thể hiện những cảm xúc và khát vọng phổ quát của con người như nỗi cô đơn, mong muốn hòa nhập, tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống, vẫn luôn актуальн trong mọi thời đại.
  • C. Vì bài thơ ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • D. Vì bài thơ phản ánh chân thực hiện thực xã hội đương thời.

Câu 30: Nếu phải lựa chọn một từ khóa để khái quát chủ đề chính của bài thơ “Tràng giang”, bạn sẽ chọn từ nào?

  • A. Thiên nhiên.
  • B. Quê hương.
  • C. Cô đơn.
  • D. Tình yêu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Nhan đề “Tràng giang” gợi lên ấn tượng đặc biệt nào về dòng sông trong bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “thuyền về nước lại, sầu trăm ngả” thể hiện tâm trạng gì của chủ thể trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu thơ “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Hình ảnh “củi khô” trong câu thơ “Củi khô lạc mấy dòng” gợi lên cảm nhận sâu sắc nhất về điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất mạch cảm xúc chủ đạo trong bài thơ “Tràng giang”?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Thể thơ được Huy Cận sử dụng trong bài “Tràng giang” là thể thơ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” có vai trò như thế nào trong việc thể hiện nội dung bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong khổ thơ thứ hai, hình ảnh “bèo dạt về đâu hàng nối hàng” gợi liên tưởng đến điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Cách sử dụng từ láy trong bài thơ “Tràng giang” có tác dụng gì trong việc biểu đạt?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong bài thơ, không gian “trời rộng, sông dài” được miêu tả nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khổ thơ cuối (“Lòng quê dợn dợn vời con nước… Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.”) thể hiện điều gì sâu sắc trong tâm hồn nhà thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: So với các bài thơ khác cùng thời kỳ Thơ mới, “Tràng giang” của Huy Cận có nét độc đáo riêng biệt nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong câu thơ “Không một chuyến đò, không cầu nhỏ”, cụm từ “không một”, “không cầu nhỏ” có ý nghĩa phủ định nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Âm thanh “tiếng chợ chiều” trong bài thơ gợi không gian và thời gian như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong bài thơ, hình ảnh “nắng xuống, trời lên sâu chót vót” gợi cảm giác như thế nào về không gian?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật chủ đạo của Huy Cận trong bài thơ “Tràng giang”?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Câu thơ “Lòng quê dợn dợn vời con nước” sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả nỗi nhớ quê hương?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Nếu so sánh với “Chiều tối” của Hồ Chí Minh, điểm khác biệt lớn nhất trong nỗi buồn của “Tràng giang” là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Hình ảnh “đám mây trôi” và “chim nghiêng cánh nhỏ” trong khổ thơ thứ ba gợi cảm giác về?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Từ “điệp điệp” trong câu “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất chất “cổ điển”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Giá trị nhân văn sâu sắc nhất mà bài thơ “Tràng giang” gửi gắm là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Cấu trúc “Điệp điệp… song song… lô xô…” trong khổ 1 và 2 có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: “Tràng giang” được in trong tập thơ nào của Huy Cận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong khổ thơ thứ tư, sự đối lập giữa “mênh mông” và “một” (Một chút quê hương…) thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất yếu tố “hiện đại” trong “Tràng giang”?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong bài thơ, hình ảnh “hoa súng tím” thường gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Theo bạn, vì sao nỗi buồn trong bài thơ “Tràng giang” vẫn có sức lay động đến độc giả hiện nay?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Nếu phải lựa chọn một từ khóa để khái quát chủ đề chính của bài thơ “Tràng giang”, bạn sẽ chọn từ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trước Cách mạng tháng Tám, hồn thơ Huy Cận thường mang màu sắc chủ đạo nào?

  • A. Lãng mạn, bay bổng với cảm hứng vũ trụ
  • B. Sầu não, bi thương trước kiếp nhân sinh hữu hạn
  • C. Hào hùng, lạc quan yêu đời
  • D. Trữ tình, da diết về tình yêu đôi lứa

Câu 2: Bài thơ "Tràng giang" được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Sau khi Huy Cận tham gia hoạt động cách mạng
  • B. Trong thời kỳ Huy Cận giữ chức vụ Bộ trưởng
  • C. Vào mùa thu năm 1939, khi Huy Cận đứng trước sông Hồng
  • D. Trong những năm tháng kháng chiến chống Pháp

Câu 3: Nhan đề "Tràng giang" gợi lên ấn tượng đặc biệt nào về dòng sông?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của dòng sông lớn
  • B. Sự êm đềm, thơ mộng của dòng sông quê hương
  • C. Nỗi buồn bã, cô đơn của người xa xứ
  • D. Chiều dài vô tận, sự mênh mang, rộng lớn của dòng sông

Câu 4: Thể thơ được Huy Cận sử dụng trong bài "Tràng giang" là thể thơ nào?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Thơ bảy chữ
  • C. Thơ tự do
  • D. Thơ lục bát

Câu 5: Lời đề từ "Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài" thể hiện điều gì?

  • A. Niềm vui sướng trước vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Sự tự hào về quê hương đất nước
  • C. Nỗi buồn man mác, cô đơn trước không gian bao la
  • D. Khát vọng khám phá những điều mới mẻ

Câu 6: Trong khổ thơ đầu, hình ảnh "sóng gợn tràng giang" gợi cảm giác gì?

  • A. Sự nhẹ nhàng, êm ả nhưng lan tỏa, kéo dài
  • B. Sự dữ dội, mạnh mẽ của sóng lớn
  • C. Sự tĩnh lặng, phẳng lặng của mặt nước
  • D. Sự chuyển động nhanh chóng, vội vã

Câu 7: Hình ảnh "thuyền xuôi mái nước song song" trong khổ 1 gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên
  • B. Cuộc sống trôi chảy, êm đềm
  • C. Sự gắn bó, đoàn kết giữa những con người
  • D. Sự đơn độc, trôi dạt của con người giữa dòng đời

Câu 8: Từ láy "điệp điệp" trong câu "Nước buồn trông sóng vỗ bờ/ Thuyền về nước lại sầu trăm ngả; Củi một cành khô lạc mấy dòng. Trôi đi đâu đó dòng nước ơi!/ " gợi sắc thái tình cảm nào?

  • A. Nỗi buồn thoáng qua, nhẹ nhàng
  • B. Nỗi buồn triền miên, kéo dài, không dứt
  • C. Nỗi buồn giận dữ, phẫn uất
  • D. Nỗi buồn nhớ nhung, da diết

Câu 9: Cụm từ "củi một cành khô lạc mấy dòng" trong khổ 2 mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sức sống tàn lụi của thiên nhiên
  • B. Sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên
  • C. Sự bơ vơ, lạc lõng, vô định của kiếp người
  • D. Vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc của cuộc sống

Câu 10: Trong khổ 2, câu hỏi tu từ "Trôi đi đâu đó, dòng nước ơi!" thể hiện điều gì trong tâm trạng nhà thơ?

  • A. Sự tò mò, muốn khám phá về dòng sông
  • B. Niềm vui thích thú khi ngắm cảnh sông nước
  • C. Sự trách móc, hờn dỗi dòng sông vô tình
  • D. Sự cô đơn, mong muốn được sẻ chia, đồng cảm

Câu 11: Khổ thơ thứ ba tập trung miêu tả những hình ảnh thiên nhiên nào?

  • A. Sóng nước, cánh buồm, bến đò
  • B. Mặt trời, mây, chim, bèo
  • C. Gió, trăng, hoa, lá
  • D. Núi, đồi, cây cối, chim muông

Câu 12: Hình ảnh "mây cao đùn núi bạc" trong khổ 3 gợi cảm giác về không gian như thế nào?

  • A. Không gian ấm áp, gần gũi
  • B. Không gian tĩnh lặng, yên bình
  • C. Không gian cao rộng, bao la, hùng vĩ
  • D. Không gian tươi sáng, rực rỡ

Câu 13: Cặp câu đối "Bèo giạt về đâu hàng nối hàng/ Mênh mông không một chuyến đò ngang; Không cầu gợi nhớ" thể hiện cảm xúc gì?

  • A. Niềm hi vọng, chờ đợi
  • B. Sự lạc quan, yêu đời
  • C. Nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương
  • D. Sự trống trải, cô đơn, thiếu vắng sự kết nối

Câu 14: Trong khổ cuối, âm thanh "tiếng chợ chiều" gợi lên không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian vắng vẻ, hiu quạnh, thời gian tàn lụi
  • B. Không gian náo nhiệt, đông đúc, thời gian sôi động
  • C. Không gian yên bình, tĩnh lặng, thời gian chậm rãi
  • D. Không gian tươi vui, rộn ràng, thời gian tươi trẻ

Câu 15: Câu thơ "Sông dài trời rộng bến cô liêu" nhấn mạnh điều gì?

  • A. Vẻ đẹp tráng lệ, hùng vĩ của thiên nhiên
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng của con người trước vũ trụ bao la
  • C. Sự thanh bình, tĩnh lặng của cảnh vật
  • D. Sức mạnh trường tồn của thiên nhiên

Câu 16: Cấu trúc "lặp lại" hình ảnh "không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà" ở cuối bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự bất ngờ, độc đáo cho bài thơ
  • B. Làm loãng đi cảm xúc chủ đạo của bài thơ
  • C. Nhấn mạnh và khép lại mạch cảm xúc nhớ nhà, cô đơn
  • D. Thể hiện sự thay đổi trong tâm trạng nhà thơ

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong bài thơ "Tràng giang"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Đối

Câu 18: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ "Tràng giang"?

  • A. Trầm buồn, da diết, suy tư
  • B. Hào hùng, mạnh mẽ, lạc quan
  • C. Nhẹ nhàng, thanh thoát, yêu đời
  • D. Hóm hỉnh, trào phúng, phê phán

Câu 19: Chủ đề chính của bài thơ "Tràng giang" là gì?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước
  • B. Nỗi cô đơn, sầu muộn của con người trước vũ trụ
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên
  • D. Khát vọng hòa nhập với cuộc đời

Câu 20: Bài thơ "Tràng giang" thể hiện rõ nhất phong cách thơ của Huy Cận giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn đầu sự nghiệp, tìm tòi cái mới
  • B. Giai đoạn sau Cách mạng tháng Tám, lạc quan yêu đời
  • C. Giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám, sầu não bi thương
  • D. Giai đoạn trung niên, chiêm nghiệm về cuộc sống

Câu 21: Hình ảnh nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong bài thơ "Tràng giang"?

  • A. Sóng
  • B. Thuyền
  • C. Cánh chim
  • D. Ánh trăng

Câu 22: Ý nghĩa của hình ảnh "bến cô liêu" trong câu thơ "Sông dài trời rộng bến cô liêu" là gì?

  • A. Sự bình yên, tĩnh lặng của cảnh vật
  • B. Sự trống vắng, thiếu vắng điểm tựa tinh thần
  • C. Vẻ đẹp đơn sơ, mộc mạc của bến sông
  • D. Sự chờ đợi, mong ngóng của người đi xa

Câu 23: Trong bài thơ "Tràng giang", yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên âm hưởng cổ điển?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • B. Thể thơ tự do phóng khoáng
  • C. Thiên nhiên mang vẻ đẹp buồn, vắng lặng
  • D. Giọng điệu thơ mạnh mẽ, hiện đại

Câu 24: So với các bài thơ khác cùng thời kỳ Thơ mới, "Tràng giang" có điểm gì đặc biệt?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giản dị, đời thường
  • B. Thể hiện tình yêu đôi lứa nồng nàn
  • C. Cảm hứng về cuộc sống hiện đại, đô thị
  • D. Vừa mang nét buồn cổ điển, vừa có cái "tôi" hiện đại

Câu 25: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗi "nhớ nhà" trong bài "Tràng giang"?

  • A. Nước buồn trông sóng vỗ bờ
  • B. Thuyền về nước lại sầu trăm ngả
  • C. Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà
  • D. Sông dài trời rộng bến cô liêu

Câu 26: Ý nghĩa câu thơ "Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu" trong việc miêu tả cảnh vật là gì?

  • A. Gợi sự tiêu điều, vắng vẻ, buồn bã của cảnh vật
  • B. Gợi sự sống động, tươi vui của thiên nhiên
  • C. Gợi sự hùng vĩ, tráng lệ của cảnh quan
  • D. Gợi sự thanh bình, yên ả của làng quê

Câu 27: Hình ảnh "chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa" trong khổ 3 gợi cảm xúc gì về thời gian?

  • A. Cảm giác thời gian chậm rãi, thư thái
  • B. Cảm giác thời gian trôi nhanh, sự tàn lụi của ngày
  • C. Cảm giác thời gian ngừng đọng, sự vĩnh cửu
  • D. Cảm giác thời gian tươi mới, tràn đầy sức sống

Câu 28: Từ "không" được lặp lại nhiều lần trong khổ 3 ("Mênh mông không một chuyến đò ngang/ Không cầu gợi chút niềm thân mật") có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sự phủ định hoàn toàn hiện thực cuộc sống
  • B. Sự khẳng định về ý chí mạnh mẽ của con người
  • C. Sự chối bỏ mọi giá trị tinh thần
  • D. Sự trống vắng, thiếu thốn, cô đơn tuyệt đối

Câu 29: Nếu so sánh "Tràng giang" với "Chiều tối" của Hồ Chí Minh, điểm khác biệt lớn nhất về cảm hứng chủ đạo là gì?

  • A. "Tràng giang" hướng nội; "Chiều tối" hướng ngoại
  • B. "Tràng giang" hiện đại; "Chiều tối" cổ điển
  • C. "Tràng giang" buồn, cô đơn; "Chiều tối" vượt lên hoàn cảnh, lạc quan
  • D. "Tràng giang" tả cảnh; "Chiều tối" tả tình

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà "Tràng giang" mang đến cho người đọc là gì?

  • A. Tình yêu thiên nhiên tha thiết, sâu đậm
  • B. Sự đồng cảm với nỗi cô đơn của con người trong vũ trụ bao la
  • C. Ý chí vươn lên mạnh mẽ trong cuộc sống
  • D. Khát vọng khám phá những chân trời mới

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trước Cách mạng tháng Tám, hồn thơ Huy Cận thường mang màu sắc chủ đạo nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Bài thơ 'Tràng giang' được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Nhan đề 'Tràng giang' gợi lên ấn tượng đặc biệt nào về dòng sông?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Thể thơ được Huy Cận sử dụng trong bài 'Tràng giang' là thể thơ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Lời đề từ 'Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài' thể hiện điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong khổ thơ đầu, hình ảnh 'sóng gợn tràng giang' gợi cảm giác gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hình ảnh 'thuyền xuôi mái nước song song' trong khổ 1 gợi liên tưởng đến điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Từ láy 'điệp điệp' trong câu 'Nước buồn trông sóng vỗ bờ/ Thuyền về nước lại sầu trăm ngả; Củi một cành khô lạc mấy dòng. Trôi đi đâu đó dòng nước ơi!/ ' gợi sắc thái tình cảm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Cụm từ 'củi một cành khô lạc mấy dòng' trong khổ 2 mang ý nghĩa biểu tượng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong khổ 2, câu hỏi tu từ 'Trôi đi đâu đó, dòng nước ơi!' thể hiện điều gì trong tâm trạng nhà thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khổ thơ thứ ba tập trung miêu tả những hình ảnh thiên nhiên nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Hình ảnh 'mây cao đùn núi bạc' trong khổ 3 gợi cảm giác về không gian như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Cặp câu đối 'Bèo giạt về đâu hàng nối hàng/ Mênh mông không một chuyến đò ngang; Không cầu gợi nhớ' thể hiện cảm xúc gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong khổ cuối, âm thanh 'tiếng chợ chiều' gợi lên không gian và thời gian như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Câu thơ 'Sông dài trời rộng bến cô liêu' nhấn mạnh điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Cấu trúc 'lặp lại' hình ảnh 'không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà' ở cuối bài thơ có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong bài thơ 'Tràng giang'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ 'Tràng giang'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Chủ đề chính của bài thơ 'Tràng giang' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Bài thơ 'Tràng giang' thể hiện rõ nhất phong cách thơ của Huy Cận giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Hình ảnh nào sau đây KHÔNG xuất hiện trong bài thơ 'Tràng giang'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Ý nghĩa của hình ảnh 'bến cô liêu' trong câu thơ 'Sông dài trời rộng bến cô liêu' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong bài thơ 'Tràng giang', yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên âm hưởng cổ điển?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: So với các bài thơ khác cùng thời kỳ Thơ mới, 'Tràng giang' có điểm gì đặc biệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất nỗi 'nhớ nhà' trong bài 'Tràng giang'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Ý nghĩa câu thơ 'Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu' trong việc miêu tả cảnh vật là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Hình ảnh 'chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa' trong khổ 3 gợi cảm xúc gì về thời gian?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Từ 'không' được lặp lại nhiều lần trong khổ 3 ('Mênh mông không một chuyến đò ngang/ Không cầu gợi chút niềm thân mật') có tác dụng nhấn mạnh điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Nếu so sánh 'Tràng giang' với 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh, điểm khác biệt lớn nhất về cảm hứng chủ đạo là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà 'Tràng giang' mang đến cho người đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Sau khi Huy Cận tham gia phong trào Thơ mới và muốn thể hiện sự đổi mới trong thơ ca.
  • B. Trong thời kỳ đất nước giành được độc lập, Huy Cận vui mừng trước cảnh sông núi.
  • C. Vào mùa thu năm 1939, khi Huy Cận đứng trước sông Hồng mênh mang, cảm nhận sự cô đơn.
  • D. Khi Huy Cận nhớ về quê hương Hà Tĩnh và muốn viết về dòng sông quê hương.

Câu 2: Nhan đề “Tràng giang” gợi lên ấn tượng đặc biệt nào về dòng sông?

  • A. Sự êm đềm, phẳng lặng của dòng sông vào một buổi chiều thu.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, dữ dội của dòng sông trong mùa mưa lũ.
  • C. Sự trong trẻo, tươi mát của dòng sông vào một ngày hè.
  • D. Sự mênh mông, rộng lớn, kéo dài vô tận của dòng sông cả về không gian và thời gian.

Câu 3: Thể thơ được Huy Cận sử dụng trong bài “Tràng giang” là thể thơ nào, và thể thơ này có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Thể thơ lục bát, uyển chuyển, linh hoạt trong việc diễn tả cảm xúc và kể chuyện.
  • B. Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, trang trọng, cổ điển, phù hợp với việc tả cảnh và抒情.
  • C. Thể thơ tự do, phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi niêm luật, vần điệu.
  • D. Thể thơ song thất lục bát, kết hợp sự trang trọng và uyển chuyển, tạo nhịp điệu đa dạng.

Câu 4: Lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và cảm hứng của bài thơ?

  • A. Giới thiệu về không gian rộng lớn của dòng sông và bầu trời.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ về tình yêu quê hương đất nước.
  • C. Gợi mở tâm trạng chủ đạo của bài thơ: nỗi bâng khuâng, cô đơn trước vũ trụ rộng lớn và nỗi nhớ da diết.
  • D. Nhấn mạnh vẻ đẹp tráng lệ của thiên nhiên và khát vọng khám phá thế giới của con người.

Câu 5: Trong khổ thơ đầu, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi cảm xúc gì?

  • A. Điệp từ “điệp điệp” và ẩn dụ “buồn” gán cho sóng, gợi nỗi buồn lan tỏa, triền miên, vô tận.
  • B. Nhân hóa “sóng gợn” và so sánh “buồn điệp điệp” với nỗi buồn của con người.
  • C. Hoán dụ “tràng giang” chỉ dòng sông và liệt kê “buồn điệp điệp” để tả nhiều nỗi buồn.
  • D. Nói quá “sóng gợn tràng giang” và sử dụng từ láy “điệp điệp” để nhấn mạnh sự vật.

Câu 6: Câu thơ “Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả” thể hiện tâm trạng gì của chủ thể trữ tình?

  • A. Niềm vui khi thấy thuyền bè tấp nập trở về sau một ngày làm việc trên sông.
  • B. Sự thanh thản, yên bình khi ngắm nhìn cảnh vật sông nước tĩnh lặng.
  • C. Nỗi lo lắng, bất an về tương lai mờ mịt, không rõ ràng.
  • D. Nỗi buồn cô đơn, trống trải, dòng sông vẫn trôi đi vô tình, còn nỗi sầu thì lan tỏa, bủa vây tứ phía.

Câu 7: Hình ảnh “củi khô” và “lá rụng” trong khổ thơ thứ hai tượng trưng cho điều gì trong tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Sức sống mãnh liệt, bền bỉ của thiên nhiên trước sự khắc nghiệt của thời gian.
  • B. Sự tàn tạ, héo hon, vô nghĩa, gợi cảm giác về kiếp người nhỏ bé, hữu hạn, trôi nổi, bơ vơ.
  • C. Vẻ đẹp bình dị, mộc mạc của những vật thể quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
  • D. Sự chuyển biến của thời gian, từ mùa xuân tươi tốt sang mùa thu tàn lụi.

Câu 8: Âm thanh “tiếng chợ chiều” trong khổ thơ thứ ba gợi không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian náo nhiệt, đông đúc và thời gian buổi trưa hè oi ả.
  • B. Không gian yên tĩnh, thanh bình và thời gian buổi sáng sớm tinh khôi.
  • C. Không gian vắng vẻ, tiêu điều và thời gian buổi chiều tà, gợi sự tàn lụi, hiu hắt.
  • D. Không gian rộng mở, khoáng đạt và thời gian buổi đêm trăng sáng.

Câu 9: Cấu trúc “không cầu, không đò” trong khổ thơ thứ ba thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thế giới?

  • A. Sự tiện nghi, hiện đại của cuộc sống khi không cần cầu đò vẫn có thể di chuyển.
  • B. Khả năng tự do, độc lập của con người, không phụ thuộc vào bất cứ phương tiện nào.
  • C. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên, không cần đến sự can thiệp của công cụ.
  • D. Sự thiếu vắng những kết nối, giao cảm giữa con người với con người và với thế giới xung quanh, gợi cảm giác cô đơn, lạc lõng.

Câu 10: Trong khổ thơ cuối, hình ảnh “mây cao đùn núi bạc” và “cánh chim nghiêng” gợi vẻ đẹp thiên nhiên như thế nào?

  • A. Vẻ đẹp thanh bình, êm ả của thiên nhiên vào buổi sớm mai.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ, có sự chuyển động, nhưng vẫn mang nét cô đơn, tĩnh lặng.
  • C. Vẻ đẹp tươi vui, rộn ràng, tràn đầy sức sống của thiên nhiên mùa xuân.
  • D. Vẻ đẹp huyền ảo, kỳ bí, mang màu sắc cổ tích của thiên nhiên hoang sơ.

Câu 11: Câu thơ “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu” sử dụng từ láy “đìu hiu” để diễn tả điều gì?

  • A. Âm thanh của gió thổi mạnh mẽ, dữ dội trên cồn cát.
  • B. Sự chuyển động nhẹ nhàng, uyển chuyển của cồn cát dưới làn gió.
  • C. Không khí vắng vẻ, buồn bã, hiu quạnh của cảnh vật và tâm trạng cô đơn.
  • D. Vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn của cồn cát và làn gió nhẹ.

Câu 12: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh “sông dài, trời rộng” và “bến cô liêu” trong bài thơ.

  • A. Tương phản giữa sự rộng lớn của thiên nhiên và sự nhỏ bé của con người, thể hiện sự hòa hợp.
  • B. Tương phản giữa vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên và sự bình dị của cuộc sống con người.
  • C. Tương phản giữa không gian bao la và không gian hạn hẹp, thể hiện sự tù túng.
  • D. Tương phản giữa sự vô biên, vĩnh hằng của vũ trụ và sự hữu hạn, cô đơn của kiếp người, làm nổi bật cảm giác cô đơn, lạc lõng.

Câu 13: Yếu tố cổ điển và hiện đại được thể hiện như thế nào trong bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Yếu tố cổ điển thể hiện ở thể thơ tự do, yếu tố hiện đại thể hiện ở cảm hứng về vũ trụ.
  • B. Yếu tố cổ điển thể hiện ở thể thơ thất ngôn, thi liệu (sông nước, cánh chim…), yếu tố hiện đại ở cái tôi cô đơn, sầu muộn.
  • C. Yếu tố cổ điển thể hiện ở ngôn ngữ giản dị, yếu tố hiện đại thể hiện ở hình ảnh thơ mới lạ.
  • D. Yếu tố cổ điển thể hiện ở giọng điệu trang trọng, yếu tố hiện đại thể hiện ở nội dung phản ánh xã hội.

Câu 14: So sánh hình ảnh “con thuyền xuôi mái nước song song” và “cành củi khô lạc mấy dòng” về ý nghĩa biểu tượng.

  • A. Cả hai đều biểu tượng cho sự vận động không ngừng của thời gian và cuộc sống.
  • B. Cả hai đều biểu tượng cho vẻ đẹp hài hòa giữa con người và thiên nhiên.
  • C. “Con thuyền” gợi sự chủ động, có hướng đi, còn “củi khô” gợi sự thụ động, trôi dạt, vô định, thể hiện hai trạng thái khác nhau của con người.
  • D. “Con thuyền” tượng trưng cho quá khứ, “củi khô” tượng trưng cho tương lai, thể hiện sự chuyển biến của cuộc đời.

Câu 15: Trong bài thơ “Tràng giang”, Huy Cận thể hiện cái tôi trữ tình mang đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Cái tôi cô đơn, nhỏ bé, lạc lõng trước vũ trụ bao la, mang nặng nỗi buồn và khát vọng hòa nhập.
  • B. Cái tôi mạnh mẽ, khẳng khái, tràn đầy niềm tin và ý chí vươn lên trong cuộc sống.
  • C. Cái tôi lãng mạn, bay bổng, mơ mộng, hướng tới vẻ đẹp lý tưởng và sự hoàn mỹ.
  • D. Cái tôi bình dị, chân chất, gắn bó sâu sắc với quê hương, đất nước và cuộc sống đời thường.

Câu 16: Chủ đề chính của bài thơ “Tràng giang” là gì?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước và niềm tự hào dân tộc.
  • B. Nỗi cô đơn của con người trước vũ trụ rộng lớn và khát vọng hòa nhập với cuộc đời.
  • C. Vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng của thiên nhiên sông nước.
  • D. Sự suy tư về nhân sinh, về lẽ sống và cái chết của con người.

Câu 17: Bài thơ “Tràng giang” thuộc giai đoạn sáng tác nào của Huy Cận?

  • A. Giai đoạn đầu sự nghiệp, khi Huy Cận chịu ảnh hưởng của thơ ca lãng mạn phương Tây.
  • B. Giai đoạn sau Cách mạng tháng Tám, khi thơ Huy Cận mang âm hưởng lạc quan, yêu đời.
  • C. Giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám, thời kỳ thơ Huy Cận mang màu sắc “vũ trụ ca”, “triết lý buồn”.
  • D. Giai đoạn cuối đời, khi Huy Cận nhìn lại cuộc đời và suy ngẫm về quá khứ.

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng xuyên suốt và tạo nên âm hưởng chủ đạo cho bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Sử dụng nhiều động từ mạnh và tính từ chỉ màu sắc để miêu tả thiên nhiên.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa yếu tố tự sự và trữ tình để kể chuyện và表达 cảm xúc.
  • C. Vận dụng linh hoạt các biện pháp tu từ như ẩn dụ, hoán dụ, nhân hóa để tăng tính biểu cảm.
  • D. Sử dụng bút pháp tả cảnh ngụ tình, lấy cảnh thiên nhiên để gợi tả tâm trạng cô đơn, buồn bã của con người.

Câu 19: Ý nghĩa của hình ảnh “một chiếc thuyền con” trong bài thơ “Tràng giang” là gì?

  • A. Tượng trưng cho ước mơ khám phá những vùng đất mới của con người.
  • B. Tượng trưng cho sự nhỏ bé, đơn độc của con người trước thiên nhiên rộng lớn, vũ trụ vô biên.
  • C. Tượng trưng cho cuộc sống trôi nổi, lênh đênh của những người dân chài trên sông nước.
  • D. Tượng trưng cho hy vọng và niềm tin vào tương lai tươi sáng.

Câu 20: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm hứng “vũ trụ ca” trong bài “Tràng giang”?

  • A. Nắng xuống, trời lên sâu chót vót;
  • B. Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
  • C. Sông dài trời rộng bến cô liêu.
  • D. Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;

Câu 21: Nhịp điệu chủ yếu của bài thơ “Tràng giang” là nhịp điệu như thế nào và nó góp phần thể hiện cảm xúc gì?

  • A. Nhịp điệu chậm, buồn, kéo dài, thể hiện sự trầm lắng, cô đơn và nỗi buồn man mác.
  • B. Nhịp điệu nhanh, dồn dập, thể hiện sự sôi động, náo nhiệt và niềm vui tươi.
  • C. Nhịp điệu linh hoạt, biến đổi, thể hiện sự đa dạng, phong phú của cảm xúc.
  • D. Nhịp điệu đều đặn, cân đối, thể hiện sự hài hòa, ổn định trong tâm hồn.

Câu 22: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên không gian “Tràng giang”?

  • A. Hình ảnh dòng sông rộng lớn, mênh mông.
  • B. Hình ảnh bầu trời cao rộng, sâu thẳm.
  • C. Âm thanh tiếng chợ chiều vắng vẻ.
  • D. Ánh đèn điện lung linh trên phố thị.

Câu 23: Dòng cảm xúc chủ đạo trong bài thơ “Tràng giang” phát triển theo trình tự nào?

  • A. Từ vui tươi, phấn khởi đến buồn bã, cô đơn.
  • B. Từ bâng khuâng, cô đơn trước cảnh vật đến nỗi buồn sâu lắng, triền miên.
  • C. Từ nhớ nhung quê hương đến khát vọng hòa nhập với cuộc đời.
  • D. Từ yêu thiên nhiên đến suy tư về nhân sinh, về kiếp người.

Câu 24: Câu hỏi “Ai biết lòng ai có hiểu lòng?” ở cuối bài thơ thể hiện điều gì?

  • A. Sự nghi ngờ, hoài nghi về tình cảm chân thành của con người.
  • B. Khát vọng được sẻ chia, thấu hiểu nỗi lòng cô đơn của mình.
  • C. Cảm giác cô đơn tuyệt đối, không ai có thể thực sự hiểu được nỗi lòng sâu kín.
  • D. Lời tự vấn lòng mình về ý nghĩa của cuộc sống và tình người.

Câu 25: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng thời kỳ Thơ mới, “Tràng giang” có điểm gì đặc biệt về cảm hứng chủ đạo?

  • A. Giống với các bài thơ khác ở cảm hứng lãng mạn, hướng ngoại.
  • B. Khác biệt ở chỗ thể hiện niềm vui sống và sự lạc quan yêu đời.
  • C. Tương đồng ở việc ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • D. Đặc biệt ở cảm hứng “vũ trụ ca”, nỗi buồn mang tính chất triết lý, suy tư về kiếp người trong vũ trụ vô biên.

Câu 26: Từ “song song” trong câu “Con thuyền xuôi mái nước song song” gợi hình ảnh và cảm giác gì?

  • A. Sự hòa hợp, gắn bó giữa con thuyền và dòng nước.
  • B. Sự trôi chảy đều đặn, buồn tẻ, đơn điệu của dòng sông và con thuyền, gợi cảm giác buồn bã.
  • C. Vẻ đẹp mạnh mẽ, khỏe khoắn của con thuyền lướt đi trên dòng nước.
  • D. Sự phản chiếu của con thuyền trên mặt nước, tạo nên hình ảnh đối xứng.

Câu 27: Hãy chọn một nhận xét KHÔNG đúng về bài thơ “Tràng giang”:

  • A. Bài thơ mang đậm chất cổ điển và hiện đại.
  • B. Ngôn ngữ thơ trong sáng, giản dị nhưng giàu sức gợi.
  • C. Bài thơ thể hiện niềm vui phơi phới trước cuộc sống.
  • D. Hình ảnh thơ vừa quen thuộc vừa mang tính biểu tượng sâu sắc.

Câu 28: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố thiên nhiên được miêu tả chủ yếu ở thời điểm nào trong ngày?

  • A. Buổi chiều tà, hoàng hôn.
  • B. Buổi sáng sớm bình minh.
  • C. Buổi trưa nắng gắt.
  • D. Đêm trăng thanh vắng.

Câu 29: Biện pháp tu từ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Điệp từ.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Đối.
  • D. Hoán dụ.

Câu 30: Bài thơ “Tràng giang” có thể được xem là tiếng lòng của người trí thức Việt Nam thời bấy giờ như thế nào?

  • A. Thể hiện niềm tin mãnh liệt vào tương lai tươi sáng của dân tộc.
  • B. Thể hiện nỗi cô đơn, lạc lõng, bế tắc của người trí thức trước thời cuộc và khát vọng tìm ý nghĩa cuộc sống.
  • C. Thể hiện sự hài lòng, mãn nguyện với cuộc sống hiện tại.
  • D. Thể hiện tinh thần đấu tranh mạnh mẽ chống lại áp bức, bất công.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nhan đề “Tràng giang” gợi lên ấn tượng đặc biệt nào về dòng sông?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Thể thơ được Huy Cận sử dụng trong bài “Tràng giang” là thể thơ nào, và thể thơ này có đặc điểm gì nổi bật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề và cảm hứng của bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong khổ thơ đầu, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” sử dụng biện pháp tu từ nào và gợi cảm xúc gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Câu thơ “Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả” thể hiện tâm trạng gì của chủ thể trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Hình ảnh “củi khô” và “lá rụng” trong khổ thơ thứ hai tượng trưng cho điều gì trong tâm trạng của nhà thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Âm thanh “tiếng chợ chiều” trong khổ thơ thứ ba gợi không gian và thời gian như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Cấu trúc “không cầu, không đò” trong khổ thơ thứ ba thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thế giới?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong khổ thơ cuối, hình ảnh “mây cao đùn núi bạc” và “cánh chim nghiêng” gợi vẻ đẹp thiên nhiên như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Câu thơ “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu” sử dụng từ láy “đìu hiu” để diễn tả điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phân tích sự tương phản giữa hình ảnh “sông dài, trời rộng” và “bến cô liêu” trong bài thơ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Yếu tố cổ điển và hiện đại được thể hiện như thế nào trong bài thơ “Tràng giang”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: So sánh hình ảnh “con thuyền xuôi mái nước song song” và “cành củi khô lạc mấy dòng” về ý nghĩa biểu tượng.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong bài thơ “Tràng giang”, Huy Cận thể hiện cái tôi trữ tình mang đặc điểm gì nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Chủ đề chính của bài thơ “Tràng giang” là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Bài thơ “Tràng giang” thuộc giai đoạn sáng tác nào của Huy Cận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng xuyên suốt và tạo nên âm hưởng chủ đạo cho bài thơ “Tràng giang”?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Ý nghĩa của hình ảnh “một chiếc thuyền con” trong bài thơ “Tràng giang” là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất cảm hứng “vũ trụ ca” trong bài “Tràng giang”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Nhịp điệu chủ yếu của bài thơ “Tràng giang” là nhịp điệu như thế nào và nó góp phần thể hiện cảm xúc gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên không gian “Tràng giang”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Dòng cảm xúc chủ đạo trong bài thơ “Tràng giang” phát triển theo trình tự nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Câu hỏi “Ai biết lòng ai có hiểu lòng?” ở cuối bài thơ thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng thời kỳ Thơ mới, “Tràng giang” có điểm gì đặc biệt về cảm hứng chủ đạo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Từ “song song” trong câu “Con thuyền xuôi mái nước song song” gợi hình ảnh và cảm giác gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Hãy chọn một nhận xét KHÔNG đúng về bài thơ “Tràng giang”:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố thiên nhiên được miêu tả chủ yếu ở thời điểm nào trong ngày?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Biện pháp tu từ nào sau đây KHÔNG được sử dụng trong bài thơ “Tràng giang”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bài thơ “Tràng giang” có thể được xem là tiếng lòng của người trí thức Việt Nam thời bấy giờ như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Bài thơ "Tràng giang" của Huy Cận được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

  • A. Sau khi Huy Cận tham gia hoạt động cách mạng và có niềm vui lớn.
  • B. Trong thời kỳ Huy Cận sống ở vùng quê và cảm thấy yêu đời.
  • C. Vào mùa thu năm 1939, khi Huy Cận đứng trước sông Hồng mênh mông, cảm thấy cô đơn.
  • D. Trong một chuyến đi thực tế, Huy Cận cảm nhận vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên.

Câu 2: Nhan đề "Tràng giang" gợi lên ấn tượng chủ yếu nào về dòng sông trong bài thơ?

  • A. Sự êm đềm, tĩnh lặng của dòng sông quê hương.
  • B. Vẻ đẹp thơ mộng, trữ tình của dòng sông vào buổi chiều.
  • C. Sức mạnh dữ dội, cuộn trào của dòng sông trong mùa lũ.
  • D. Sự rộng lớn, mênh mông, gợi cảm giác vô biên của dòng sông.

Câu 3: Thể thơ được Huy Cận sử dụng trong bài "Tràng giang" là thể thơ nào?

  • A. Thơ tự do
  • B. Thơ thất ngôn bát cú Đường luật (7 chữ)
  • C. Thơ lục bát
  • D. Thơ ngũ ngôn tứ tuyệt (5 chữ)

Câu 4: Lời đề từ "Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

  • A. Giới thiệu về cảnh đẹp thiên nhiên sông nước hữu tình.
  • B. Tạo ra sự đối lập giữa trời và sông để làm nổi bật vẻ hùng vĩ.
  • C. Gợi ra tâm trạng chủ đạo của bài thơ: nỗi bâng khuâng, cô đơn trước vũ trụ rộng lớn và nỗi nhớ quê hương.
  • D. Nhấn mạnh sự gắn bó sâu sắc của tác giả với dòng sông quê hương.

Câu 5: Trong khổ thơ đầu, hình ảnh "sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" gợi cảm xúc gì?

  • A. Nỗi buồn man mác, lan tỏa, kéo dài vô tận trong lòng người.
  • B. Sự nhẹ nhàng, êm ả của dòng sông vào một buổi chiều.
  • C. Vẻ đẹp thanh bình, tĩnh lặng của thiên nhiên.
  • D. Sự chuyển động liên tục, không ngừng của dòng thời gian.

Câu 6: Hình ảnh "thuyền về nước lại, sầu trăm ngả" thể hiện điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Niềm vui khi thấy cảnh thuyền bè tấp nập trên sông.
  • B. Sự thanh thản, nhẹ lòng khi ngắm nhìn dòng nước trôi.
  • C. Nỗi lo lắng, bất an về tương lai mờ mịt.
  • D. Nỗi buồn da diết, lan tỏa, không lối thoát, bao trùm mọi hướng.

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ "Củi một cành khô lạc mấy dòng"?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 8: Hình ảnh "cành củi khô lạc mấy dòng" gợi lên điều gì về thân phận con người trong bài thơ?

  • A. Sức sống mãnh liệt, vượt qua mọi khó khăn thử thách.
  • B. Sự tự do, phóng khoáng, không bị ràng buộc bởi bất cứ điều gì.
  • C. Sự nhỏ bé, bơ vơ, lạc lõng, trôi nổi giữa dòng đời vô định.
  • D. Vẻ đẹp giản dị, mộc mạc, gần gũi với thiên nhiên.

Câu 9: Trong khổ thơ thứ hai, âm thanh "tiếng chợ chiều" gợi không gian và thời gian như thế nào?

  • A. Không gian náo nhiệt, đông đúc và thời gian buổi trưa.
  • B. Không gian yên bình, tĩnh lặng và thời gian buổi sáng sớm.
  • C. Không gian vui tươi, nhộn nhịp và thời gian buổi tối.
  • D. Không gian vắng vẻ, tiêu điều và thời gian buổi chiều tà.

Câu 10: Câu thơ "Sông dài trời rộng bến cô liêu" nhấn mạnh vào yếu tố nào của cảnh vật và tâm trạng?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ của thiên nhiên.
  • B. Sự cô đơn, trống vắng của cả cảnh vật và con người.
  • C. Sức sống tiềm tàng, mãnh liệt của thiên nhiên.
  • D. Sự hòa hợp, gắn bó giữa con người và thiên nhiên.

Câu 11: Từ láy "chót vót" trong câu "Mây cao đùn núi bạc đầu" gợi ấn tượng gì về không gian?

  • A. Không gian gần gũi, ấm áp.
  • B. Không gian bằng phẳng, trải rộng.
  • C. Không gian cao vời vợi, bao la, choáng ngợp.
  • D. Không gian hẹp hòi, tù túng, ngột ngạt.

Câu 12: Hình ảnh "hồng hạc" trong câu thơ "Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa" mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Sự nhỏ bé, cô đơn, lẻ loi trước vũ trụ bao la.
  • B. Vẻ đẹp thanh cao, thuần khiết của thiên nhiên.
  • C. Sức mạnh, ý chí vươn lên của con người.
  • D. Niềm vui, sự lạc quan yêu đời.

Câu 13: Cấu trúc "Lơ thơ... Không... Không..." trong khổ thơ thứ ba có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng?

  • A. Tạo ra nhịp điệu vui tươi, sôi động cho bài thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự trống trải, thiếu vắng, cô đơn, không có điểm tựa.
  • C. Miêu tả sự đa dạng, phong phú của cảnh vật.
  • D. Thể hiện sự hài hòa, cân đối của thiên nhiên.

Câu 14: Dòng nào sau đây nêu đúng nhất cảm hứng chủ đạo của bài thơ "Tràng giang"?

  • A. Cảm hứng yêu thiên nhiên, đất nước.
  • B. Cảm hứng về vẻ đẹp tráng lệ của vũ trụ.
  • C. Cảm hứng về nỗi buồn cô đơn, sầu nhân thế trước vũ trụ bao la.
  • D. Cảm hứng về khát vọng hòa nhập với cuộc đời.

Câu 15: Yếu tố cổ điển và hiện đại được thể hiện như thế nào trong bài thơ "Tràng giang"?

  • A. Chỉ mang đậm chất cổ điển, thể hiện sự hoài cổ.
  • B. Chỉ mang đậm chất hiện đại, thể hiện cái tôi cá nhân mạnh mẽ.
  • C. Hoàn toàn tách biệt giữa yếu tố cổ điển và hiện đại.
  • D. Kết hợp hài hòa giữa vẻ đẹp cổ điển (thiên nhiên, bút pháp) và tâm hồn hiện đại (cái tôi cô đơn).

Câu 16: So với các bài thơ khác trong phong trào Thơ mới, "Tràng giang" có điểm gì đặc biệt về cảm xúc?

  • A. Vui tươi, lạc quan hơn so với các bài thơ khác.
  • B. Buồn sâu lắng, mang tính triết lý, suy tư về kiếp người hơn.
  • C. Lãng mạn, bay bổng hơn so với các bài thơ khác.
  • D. Gần gũi với đời sống thường nhật hơn so với các bài thơ khác.

Câu 17: Hình ảnh "nắng xuống, trời lên sâu chót vót" trong khổ cuối gợi cảm nhận về thời gian và không gian như thế nào?

  • A. Thời gian tươi sáng, không gian ấm áp.
  • B. Thời gian tĩnh lặng, không gian yên bình.
  • C. Thời gian chậm rãi, không gian thăm thẳm, vô cùng.
  • D. Thời gian vội vã, không gian chật hẹp.

Câu 18: Câu thơ "Bèo dạt về đâu hàng nối hàng" gợi liên tưởng đến điều gì trong cuộc sống con người?

  • A. Sự đoàn kết, gắn bó giữa con người với nhau.
  • B. Sự giàu có, sung túc, ổn định trong cuộc sống.
  • C. Sự phát triển, tiến bộ không ngừng của xã hội.
  • D. Sự trôi nổi, lênh đênh, vô định của kiếp người trong dòng đời.

Câu 19: Trong bài thơ "Tràng giang", yếu tố "Tràng giang" (dòng sông dài) có vai trò như một...

  • A. Hình tượng trung tâm, bao trùm, chi phối cảm xúc và ý tứ của bài thơ.
  • B. Yếu tố phụ trợ, làm nền cho các hình ảnh khác.
  • C. Biểu tượng cho quê hương, đất nước tươi đẹp.
  • D. Phương tiện để tác giả thể hiện kỹ thuật tả cảnh.

Câu 20: Bài thơ "Tràng giang" thể hiện rõ nhất phong cách thơ của Huy Cận giai đoạn nào?

  • A. Giai đoạn sau Cách mạng tháng Tám với cảm hứng lạc quan, yêu đời.
  • B. Giai đoạn trước Cách mạng tháng Tám với cảm hứng buồn bã, cô đơn.
  • C. Giai đoạn kháng chiến chống Pháp với cảm hứng yêu nước, căm thù giặc.
  • D. Giai đoạn đổi mới với cảm hứng về cuộc sống hiện đại, đa chiều.

Câu 21: Nếu so sánh với bài thơ "Chiều tối" của Hồ Chí Minh (cũng viết về cảnh chiều tà), "Tràng giang" của Huy Cận khác biệt chủ yếu ở điểm nào về cảm xúc?

  • A. Tươi sáng và tràn đầy hy vọng hơn.
  • B. Mạnh mẽ và quyết liệt hơn.
  • C. Buồn bã, cô đơn và mang tính chất suy tư triết lý hơn.
  • D. Gần gũi với đời sống và giản dị hơn.

Câu 22: Hình ảnh "đò ngang" và "cầu kiều" trong khổ 4 tượng trưng cho điều gì trong bài thơ?

  • A. Sự giao thông thuận tiện, kết nối giữa các vùng miền.
  • B. Khát vọng giao cảm, kết nối với cuộc đời nhưng cảm thấy xa vời, không thể.
  • C. Vẻ đẹp truyền thống của quê hương, đất nước.
  • D. Sự phát triển của xã hội hiện đại.

Câu 23: Hai câu thơ cuối "Một chút quê hương man mác sầu" thể hiện trực tiếp cảm xúc nào của tác giả?

  • A. Niềm vui và tự hào về quê hương.
  • B. Tình yêu thương da diết với quê hương.
  • C. Nỗi nhớ nhà da diết.
  • D. Nỗi buồn man mác về quê hương, về thân phận.

Câu 24: Từ "điệp điệp" trong câu "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" có giá trị biểu đạt như thế nào?

  • A. Gợi sự lan tỏa, kéo dài, không dứt của nỗi buồn.
  • B. Gợi sự mạnh mẽ, dữ dội của sóng nước.
  • C. Gợi sự nhẹ nhàng, êm ả của dòng sông.
  • D. Gợi sự bí ẩn, khó lường của thiên nhiên.

Câu 25: Dòng nào sau đây nhận xét đúng nhất về bút pháp nghệ thuật của Huy Cận trong bài "Tràng giang"?

  • A. Bút pháp hiện thực, tả cảnh sinh động, chân thực.
  • B. Bút pháp lãng mạn, bay bổng, giàu màu sắc.
  • C. Bút pháp tả cảnh ngụ tình, gợi nhiều liên tưởng, hàm súc.
  • D. Bút pháp trào phúng, hài hước, phê phán.

Câu 26: Trong bài thơ "Tràng giang", hình ảnh nào mang tính ước lệ, tượng trưng cao?

  • A. Hình ảnh "con thuyền xuôi mái nước song song".
  • B. Hình ảnh "mây", "núi", "chim", "hạc".
  • C. Hình ảnh "cành củi khô lạc mấy dòng".
  • D. Hình ảnh "tiếng chợ chiều".

Câu 27: Bài thơ "Tràng giang" có thể được xem là tiếng nói của cái "tôi" như thế nào trong phong trào Thơ mới?

  • A. Cái "tôi" mạnh mẽ, khẳng định bản thân trước cuộc đời.
  • B. Cái "tôi" hòa nhập, đồng điệu với thiên nhiên và cuộc sống.
  • C. Cái "tôi" cô đơn, nhỏ bé, lạc lõng trước vũ trụ bao la.
  • D. Cái "tôi" yêu đời, lạc quan, hướng về tương lai.

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ "Tràng giang"?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên đất nước.
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội đương thời.
  • C. Thể hiện tình yêu quê hương đất nước sâu sắc.
  • D. Thể hiện nỗi buồn cô đơn, sầu nhân thế và khát vọng hòa nhập với cuộc đời.

Câu 29: Nếu đặt bài thơ "Tràng giang" vào chương trình Ngữ văn 11 (Kết nối tri thức), mục đích chính của việc lựa chọn tác phẩm này là gì?

  • A. Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của nhà thơ Huy Cận.
  • B. Giúp học sinh cảm nhận vẻ đẹp của thơ ca, hiểu về tâm hồn Thơ mới và giá trị nhân văn.
  • C. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu và phân tích thơ trữ tình.
  • D. Cung cấp kiến thức về phong trào Thơ mới trong văn học Việt Nam.

Câu 30: Trong khổ cuối, câu hỏi tu từ "Ai biết quê hương mùa này?", kết hợp với hình ảnh "Một chút quê hương man mác sầu" có tác dụng gì?

  • A. Khẳng định tình yêu quê hương tha thiết.
  • B. Miêu tả cảnh đẹp đặc trưng của quê hương.
  • C. Gợi nỗi bâng khuâng, nhớ thương da diết về quê hương, đồng thời thể hiện sự hoài nghi, cô đơn.
  • D. Thể hiện niềm tự hào về truyền thống văn hóa quê hương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Bài thơ 'Tràng giang' của Huy Cận được sáng tác trong hoàn cảnh nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Nhan đề 'Tràng giang' gợi lên ấn tượng chủ yếu nào về dòng sông trong bài thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Thể thơ được Huy Cận sử dụng trong bài 'Tràng giang' là thể thơ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Lời đề từ 'Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài' có vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề của bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong khổ thơ đầu, hình ảnh 'sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp' gợi cảm xúc gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hình ảnh 'thuyền về nước lại, sầu trăm ngả' thể hiện điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ 'Củi một cành khô lạc mấy dòng'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Hình ảnh 'cành củi khô lạc mấy dòng' gợi lên điều gì về thân phận con người trong bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong khổ thơ thứ hai, âm thanh 'tiếng chợ chiều' gợi không gian và thời gian như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Câu thơ 'Sông dài trời rộng bến cô liêu' nhấn mạnh vào yếu tố nào của cảnh vật và tâm trạng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Từ láy 'chót vót' trong câu 'Mây cao đùn núi bạc đầu' gợi ấn tượng gì về không gian?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Hình ảnh 'hồng hạc' trong câu thơ 'Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa' mang ý nghĩa biểu tượng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Cấu trúc 'Lơ thơ... Không... Không...' trong khổ thơ thứ ba có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Dòng nào sau đây nêu đúng nhất cảm hứng chủ đạo của bài thơ 'Tràng giang'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Yếu tố cổ điển và hiện đại được thể hiện như thế nào trong bài thơ 'Tràng giang'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: So với các bài thơ khác trong phong trào Thơ mới, 'Tràng giang' có điểm gì đặc biệt về cảm xúc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Hình ảnh 'nắng xuống, trời lên sâu chót vót' trong khổ cuối gợi cảm nhận về thời gian và không gian như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Câu thơ 'Bèo dạt về đâu hàng nối hàng' gợi liên tưởng đến điều gì trong cuộc sống con người?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong bài thơ 'Tràng giang', yếu tố 'Tràng giang' (dòng sông dài) có vai trò như một...

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Bài thơ 'Tràng giang' thể hiện rõ nhất phong cách thơ của Huy Cận giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nếu so sánh với bài thơ 'Chiều tối' của Hồ Chí Minh (cũng viết về cảnh chiều tà), 'Tràng giang' của Huy Cận khác biệt chủ yếu ở điểm nào về cảm xúc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hình ảnh 'đò ngang' và 'cầu kiều' trong khổ 4 tượng trưng cho điều gì trong bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Hai câu thơ cuối 'Một chút quê hương man mác sầu' thể hiện trực tiếp cảm xúc nào của tác giả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Từ 'điệp điệp' trong câu 'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp' có giá trị biểu đạt như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Dòng nào sau đây nhận xét đúng nhất về bút pháp nghệ thuật của Huy Cận trong bài 'Tràng giang'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong bài thơ 'Tràng giang', hình ảnh nào mang tính ước lệ, tượng trưng cao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Bài thơ 'Tràng giang' có thể được xem là tiếng nói của cái 'tôi' như thế nào trong phong trào Thơ mới?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giá trị nội dung của bài thơ 'Tràng giang'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu đặt bài thơ 'Tràng giang' vào chương trình Ngữ văn 11 (Kết nối tri thức), mục đích chính của việc lựa chọn tác phẩm này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong khổ cuối, câu hỏi tu từ 'Ai biết quê hương mùa này?', kết hợp với hình ảnh 'Một chút quê hương man mác sầu' có tác dụng gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “con thuyền xuôi mái nước song song” gợi lên cảm nhận về điều gì trong tâm trạng chủ thể trữ tình?

  • A. Sự hòa hợp tuyệt đối giữa con người và thiên nhiên.
  • B. Khát vọng chinh phục dòng sông và khám phá thế giới.
  • C. Sự trôi nổi, bơ vơ của cái tôi cá nhân giữa dòng đời rộng lớn, dù có sự song hành của cảnh vật.
  • D. Niềm vui thanh bình, tự tại khi hòa mình vào thiên nhiên.

Câu 2: Xét về bút pháp nghệ thuật, bài thơ “Tràng giang” thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong trào Thơ mới?

  • A. Tính hiện thực sâu sắc, phản ánh đời sống xã hội đương thời.
  • B. Tính lãng mạn, tập trung thể hiện cái tôi cá nhân, nỗi buồn và sự cô đơn trước vũ trụ.
  • C. Tính tượng trưng, sử dụng nhiều biểu tượng phức tạp để truyền tải ý nghĩa.
  • D. Tính cổ điển, tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc niêm luật và hình ảnh ước lệ.

Câu 3: Trong khổ thơ thứ hai của bài “Tràng giang”, hình ảnh “củi khô” và “bèo dạt về đâu hàng nối hàng” gợi liên tưởng đến thân phận nào trong xã hội đương thời?

  • A. Những người dân nghèo, thấp cổ bé họng, sống cuộc đời trôi nổi, vô định trong xã hội cũ.
  • B. Tầng lớp trí thức tiểu tư sản đang cảm thấy lạc lõng, mất phương hướng.
  • C. Những người lính ra trận, phải đối mặt với nhiều khó khăn, gian khổ.
  • D. Hình ảnh những người nông dân lam lũ, vất vả trên đồng ruộng.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc miêu tả dòng sông Tràng giang?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Phóng đại (cường điệu).

Câu 5: Câu thơ “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu” gợi không gian và cảm xúc như thế nào?

  • A. Không gian tươi mới, tràn đầy sức sống và cảm xúc lạc quan, yêu đời.
  • B. Không gian vắng vẻ, tiêu điều, gợi cảm giác buồn bã, hoang sơ và cô đơn.
  • C. Không gian hùng vĩ, tráng lệ và cảm xúc ngưỡng mộ, kính phục trước thiên nhiên.
  • D. Không gian ấm áp, gần gũi và cảm xúc bình yên, thư thái.

Câu 6: Ý nghĩa khái quát nhất mà bài thơ “Tràng giang” muốn gửi gắm là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ, thơ mộng của dòng sông quê hương.
  • B. Thể hiện lòng yêu nước kín đáo thông qua việc miêu tả cảnh sông nước.
  • C. Sự hòa điệu giữa tình yêu thiên nhiên, nỗi buồn cô đơn của cái tôi cá nhân và những suy tư về cuộc đời, vũ trụ.
  • D. Khát vọng cách tân thơ ca, thoát khỏi sự ràng buộc của thơ ca truyền thống.

Câu 7: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên âm hưởng cổ điển?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại, gần gũi với đời sống thường ngày.
  • B. Thể hiện trực tiếp cảm xúc mãnh liệt, sôi nổi của cá nhân.
  • C. Kết cấu thơ tự do, phá vỡ khuôn mẫu truyền thống.
  • D. Sử dụng thi liệu (sông, nước, mây, chim…), hình ảnh ước lệ và bút pháp gợi tả, tượng trưng mang màu sắc cổ điển phương Đông.

Câu 8: Cụm từ “buồn điệp điệp” trong bài thơ “Tràng giang” diễn tả sắc thái cảm xúc nào?

  • A. Nỗi buồn triền miên, kéo dài, lan tỏa và có chiều sâu.
  • B. Nỗi buồn thoáng qua, nhẹ nhàng, man mác.
  • C. Nỗi buồn dữ dội, đau khổ, bi thương.
  • D. Nỗi buồn hờn dỗi, giận hờn vu vơ.

Câu 9: Khổ thơ thứ ba (“Mênh mông… không đò”) thể hiện rõ nhất điều gì trong tâm hồn nhà thơ?

  • A. Niềm tự hào về vẻ đẹp quê hương đất nước.
  • B. Sự hòa nhập trọn vẹn vào thiên nhiên rộng lớn.
  • C. Cảm giác cô đơn, lạc lõng sâu sắc và ý thức về sự hữu hạn của kiếp người trước vũ trụ vô biên.
  • D. Khát vọng vươn lên, vượt qua hoàn cảnh khó khăn.

Câu 10: Hình ảnh “mây cao đùn núi bạc” trong bài thơ “Tràng giang” gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của thiên nhiên?

  • A. Vẻ đẹp dịu dàng, thanh bình của buổi chiều tà.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, tráng lệ, có sự tương phản giữa sự bồng bềnh của mây và sự vững chãi của núi.
  • C. Vẻ đẹp huyền ảo, mơ màng, khó nắm bắt.
  • D. Vẻ đẹp gần gũi, thân thuộc của cảnh làng quê.

Câu 11: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề của bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Tình yêu quê hương đất nước thiết tha, sâu nặng.
  • B. Khát vọng hòa nhập vào cuộc sống rộng lớn.
  • C. Nỗi buồn cô đơn của con người cá nhân trong xã hội đương thời.
  • D. Nỗi buồn cô đơn của cái tôi cá nhân trước vũ trụ rộng lớn, gợi cảm hứng về sự hữu hạn của kiếp người.

Câu 12: Trong bài thơ “Tràng giang”, âm thanh “tiếng chợ chiều” gợi cảm giác gì?

  • A. Sự náo nhiệt, ồn ào của cuộc sống.
  • B. Sự bình yên, ấm áp của chốn quê.
  • C. Sự tàn lụi, hiu hắt, vắng vẻ của cuộc sống và gợi nỗi buồn.
  • D. Sự tươi vui, phấn khởi của con người sau một ngày lao động.

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Giọng điệu tươi vui, lạc quan, yêu đời.
  • B. Giọng điệu trầm buồn, da diết, suy tư, mang màu sắc triết lý.
  • C. Giọng điệu mạnh mẽ, hào hùng, khí thế.
  • D. Giọng điệu nhẹ nhàng, hóm hỉnh, trào phúng.

Câu 14: Hình ảnh “chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa” gợi cảm xúc gì về thời gian và không gian?

  • A. Không gian tươi sáng, tràn đầy hy vọng và thời gian tươi đẹp của buổi bình minh.
  • B. Không gian rộng lớn, bao la và thời gian vô tận của vũ trụ.
  • C. Không gian ấm áp, gần gũi và thời gian chậm rãi, thanh bình.
  • D. Không gian mênh mang, vũ trụ và thời gian tàn lụi, gợi cảm giác nhỏ bé, cô đơn của sinh vật.

Câu 15: Trong bài thơ “Tràng giang”, từ “không” được lặp lại trong khổ thơ thứ ba có tác dụng gì?

  • A. Nhấn mạnh sự trống trải, cô đơn, sự phủ định mọi liên kết, mọi điểm tựa của con người.
  • B. Tạo nhịp điệu cho câu thơ, tăng tính nhạc điệu.
  • C. Khẳng định ý chí mạnh mẽ, vượt lên hoàn cảnh.
  • D. Gợi sự bí ẩn, khó hiểu của cuộc đời.

Câu 16: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng thời kỳ Thơ mới, “Tràng giang” của Huy Cận có điểm gì đặc biệt?

  • A. Thể hiện rõ nhất tinh thần đổi mới, phá cách của Thơ mới.
  • B. Kết hợp hài hòa giữa cảm xúc cá nhân, nỗi buồn mang tính thời đại và cảm hứng vũ trụ, nhân sinh, đồng thời vẫn giữ được nét cổ điển.
  • C. Đề cao yếu tố hiện thực, phản ánh chân thực đời sống xã hội.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ thơ bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 17: Câu đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung bài thơ?

  • A. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ.
  • B. Giới thiệu về hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • C. Gợi mở cảm xúc chủ đạo của bài thơ (bâng khuâng, nhớ nhung) và không gian nghệ thuật (trời rộng, sông dài), định hướng chủ đề.
  • D. Tạo sự đối lập giữa trời và sông để làm nổi bật hình ảnh con người.

Câu 18: Trong khổ cuối bài thơ, câu hỏi tu từ “Có ai đâu?” thể hiện tâm trạng gì của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự ngạc nhiên, hoài nghi về thế giới xung quanh.
  • B. Sự mong chờ, hy vọng vào một điều gì đó tốt đẹp.
  • C. Sự khẳng định về sự tồn tại của bản thân.
  • D. Sự cô đơn, trống vắng tuyệt đối, không tìm thấy sự đồng điệu, sẻ chia.

Câu 19: Hình ảnh “một chiếc thuyền con” được lặp lại hai lần trong bài thơ có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Biểu tượng cho sự mạnh mẽ, kiên cường vượt qua sóng gió.
  • B. Biểu tượng cho cái tôi nhỏ bé, đơn độc, bơ vơ giữa dòng đời và vũ trụ bao la.
  • C. Biểu tượng cho khát vọng tự do, khám phá những điều mới mẻ.
  • D. Biểu tượng cho sự gắn kết, hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.

Câu 20: Bài thơ “Tràng giang” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

  • A. Thời kỳ đất nước mới giành được độc lập.
  • B. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp.
  • C. Thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám, đất nước chịu ách đô hộ của thực dân Pháp, xã hội có nhiều biến động.
  • D. Thời kỳ xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.

Câu 21: Từ “Tràng giang” trong nhan đề bài thơ gợi cho người đọc cảm nhận ban đầu về điều gì?

  • A. Về một dòng sông rộng lớn, mênh mông, gợi không gian bao la, vô tận.
  • B. Về một dòng sông êm đềm, thơ mộng, trữ tình.
  • C. Về một dòng sông gắn liền với kỷ niệm tuổi thơ.
  • D. Về một dòng sông mang nặng nỗi buồn và sự chia ly.

Câu 22: Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây mang tính chất ước lệ tượng trưng cao nhất, đậm chất thơ cổ điển?

  • A. “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp”
  • B. “Con thuyền xuôi mái nước song song”
  • C. “Cồn nhỏ gió đìu hiu”
  • D. “Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa”

Câu 23: Nhận xét nào sau đây không đúng về đặc điểm thể thơ thất ngôn trong bài “Tràng giang”?

  • A. Mỗi dòng thơ có bảy chữ.
  • B. Tuân theo luật bằng trắc và vần điệu nhất định.
  • C. Cho phép phá vỡ cấu trúc câu, đảo trật tự từ một cách tự do.
  • D. Tạo sự trang trọng, cổ kính, phù hợp với việc diễn tả cảm xúc suy tư.

Câu 24: Ý nào sau đây thể hiện đúng nhất về mối quan hệ giữa “cái tôi” và “cái ta” trong bài thơ “Tràng giang”?

  • A. “Cái tôi” hoàn toàn lấn át “cái ta”, bài thơ chỉ tập trung thể hiện cảm xúc cá nhân.
  • B. “Cái tôi” cá nhân hòa quyện với “cái ta” rộng lớn của thiên nhiên, vũ trụ, tạo nên sự đồng điệu sâu sắc.
  • C. “Cái ta” chi phối “cái tôi”, cảm xúc cá nhân bị chi phối bởi yếu tố khách quan.
  • D. “Cái tôi” và “cái ta” đối lập nhau, tạo nên mâu thuẫn trong cảm xúc của nhà thơ.

Câu 25: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố “đối” được thể hiện rõ nhất qua cặp hình ảnh nào?

  • A. “Sóng gợn” và “thuyền con”
  • B. “Cồn nhỏ” và “gió đìu hiu”
  • C. “Sông dài” và “trời rộng”
  • D. “Mây cao” và “núi bạc”

Câu 26: Hình ảnh “lạc mấy dòng” trong câu “Củi khô lạc mấy dòng” gợi sự liên tưởng về điều gì trong cuộc đời con người?

  • A. Sự trôi nổi, bấp bênh, không định hướng rõ ràng trong cuộc đời.
  • B. Sự cô đơn, lẻ loi, không có người thân bên cạnh.
  • C. Sự khó khăn, vất vả, gian truân trong cuộc sống.
  • D. Sự thất vọng, chán chường, mất niềm tin vào tương lai.

Câu 27: Ý nào sau đây không phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám?

  • A. Thường mang giọng điệu buồn bã, sầu não.
  • B. Thể hiện cái tôi cô đơn, nhỏ bé trước vũ trụ.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ, mang màu sắc cổ điển.
  • D. Thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời, tin vào tương lai tươi sáng.

Câu 28: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận động của không gian từ gần đến xa trong bài “Tràng giang”?

  • A. “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp”
  • B. “Sông dài trời rộng bến cô liêu”
  • C. “Mênh mông không một chuyến đò ngang”
  • D. “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu”

Câu 29: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để tạo nên sự hài hòa giữa cảnh và tình trong bài thơ “Tràng giang”?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Nhân hóa và hoán dụ
  • C. Tả cảnh ngụ tình
  • D. Liệt kê và phóng đại

Câu 30: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của văn hóa phương Đông?

  • A. Sử dụng thể thơ tự do.
  • B. Thể hiện trực tiếp cảm xúc cá nhân.
  • C. Phản ánh hiện thực xã hội một cách trực diện.
  • D. Sử dụng thi liệu, hình ảnh (sông, nước, mây, chim…), cảm hứng vũ trụ, nhân sinh mang đậm chất văn hóa phương Đông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “con thuyền xuôi mái nước song song” gợi lên cảm nhận về điều gì trong tâm trạng chủ thể trữ tình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Xét về bút pháp nghệ thuật, bài thơ “Tràng giang” thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong trào Thơ mới?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong khổ thơ thứ hai của bài “Tràng giang”, hình ảnh “củi khô” và “bèo dạt về đâu hàng nối hàng” gợi liên tưởng đến thân phận nào trong xã hội đương thời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc miêu tả dòng sông Tràng giang?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Câu thơ “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu” gợi không gian và cảm xúc như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Ý nghĩa khái quát nhất mà bài thơ “Tràng giang” muốn gửi gắm là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong bài thơ, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên âm hưởng cổ điển?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Cụm từ “buồn điệp điệp” trong bài thơ “Tràng giang” diễn tả sắc thái cảm xúc nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khổ thơ thứ ba (“Mênh mông… không đò”) thể hiện rõ nhất điều gì trong tâm hồn nhà thơ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Hình ảnh “mây cao đùn núi bạc” trong bài thơ “Tràng giang” gợi liên tưởng đến vẻ đẹp nào của thiên nhiên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất chủ đề của bài thơ “Tràng giang”?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong bài thơ “Tràng giang”, âm thanh “tiếng chợ chiều” gợi cảm giác gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về giọng điệu chủ đạo của bài thơ “Tràng giang”?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Hình ảnh “chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa” gợi cảm xúc gì về thời gian và không gian?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong bài thơ “Tràng giang”, từ “không” được lặp lại trong khổ thơ thứ ba có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nếu so sánh với các bài thơ khác cùng thời kỳ Thơ mới, “Tràng giang” của Huy Cận có điểm gì đặc biệt?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Câu đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” có vai trò gì trong việc thể hiện nội dung bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong khổ cuối bài thơ, câu hỏi tu từ “Có ai đâu?” thể hiện tâm trạng gì của chủ thể trữ tình?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hình ảnh “một chiếc thuyền con” được lặp lại hai lần trong bài thơ có ý nghĩa biểu tượng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Bài thơ “Tràng giang” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Từ “Tràng giang” trong nhan đề bài thơ gợi cho người đọc cảm nhận ban đầu về điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong bài thơ, hình ảnh nào sau đây mang tính chất ước lệ tượng trưng cao nhất, đậm chất thơ cổ điển?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Nhận xét nào sau đây không đúng về đặc điểm thể thơ thất ngôn trong bài “Tràng giang”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Ý nào sau đây thể hiện đúng nhất về mối quan hệ giữa “cái tôi” và “cái ta” trong bài thơ “Tràng giang”?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố “đối” được thể hiện rõ nhất qua cặp hình ảnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hình ảnh “lạc mấy dòng” trong câu “Củi khô lạc mấy dòng” gợi sự liên tưởng về điều gì trong cuộc đời con người?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Ý nào sau đây không phải là đặc điểm nổi bật trong phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự vận động của không gian từ gần đến xa trong bài “Tràng giang”?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng để tạo nên sự hài hòa giữa cảnh và tình trong bài thơ “Tràng giang”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ảnh hưởng của văn hóa phương Đông?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “nắng xuống, trời lên sâu chót vót” gợi cảm giác không gian như thế nào?

  • A. Không gian ấm áp, gần gũi và thân mật.
  • B. Không gian tĩnh lặng, yên bình và phẳng lặng.
  • C. Không gian bao la, rộng lớn, thăm thẳm và có chiều sâu.
  • D. Không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống và năng lượng.

Câu 2: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật được sử dụng trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận?

  • A. Bút pháp hiện thực, tập trung miêu tả chân thực cuộc sống.
  • B. Bút pháp tả cảnh ngụ tình, mượn cảnh vật để thể hiện tâm trạng.
  • C. Bút pháp lãng mạn, tô đậm vẻ đẹp lý tưởng của thiên nhiên và con người.
  • D. Bút pháp tượng trưng, sử dụng hình ảnh ẩn dụ để truyền tải ý nghĩa sâu xa.

Câu 3: Trong khổ thơ thứ hai của bài “Tràng giang”, hình ảnh “củi khô” và “lá vàng” tượng trưng cho điều gì trong tâm trạng của nhà thơ?

  • A. Sức sống mãnh liệt và niềm tin vào tương lai.
  • B. Vẻ đẹp bình dị và sự thanh bình của cuộc sống.
  • C. Sự giàu có, sung túc và ấm no.
  • D. Sự nhỏ bé, cô đơn, lạc lõng và cảm giác mất mát.

Câu 4: Xét về thể loại, bài thơ “Tràng giang” thuộc thể thơ nào?

  • A. Thể thơ tự do
  • B. Thể thơ thất ngôn (bảy chữ)
  • C. Thể thơ ngũ ngôn (năm chữ)
  • D. Thể thơ lục bát

Câu 5: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất mạch cảm xúc chủ đạo trong bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Vui tươi, phấn khởi trước vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Hào hùng, mạnh mẽ, tràn đầy khí thế.
  • C. Buồn bã, cô đơn, nhưng ẩn chứa khát vọng hòa nhập, giao cảm.
  • D. Nhẹ nhàng, thanh thản, tận hưởng sự yên bình.

Câu 6: Trong bài thơ “Tràng giang”, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả nỗi buồn "điệp điệp" của nhà thơ?

  • A. Điệp từ, láy từ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 7: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cái vô cùng của thiên nhiên và cái hữu hạn của con người trong “Tràng giang”?

  • A. Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp
  • B. Nắng xuống, trời lên sâu chót vót
  • C. Sông dài trời rộng bến cô liêu
  • D. Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu

Câu 8: Hình ảnh “đám mây trôi” và “cánh chim nghiêng” trong khổ thơ thứ ba của bài “Tràng giang” gợi liên tưởng đến điều gì trong thơ ca cổ điển?

  • A. Sự hiện đại và đổi mới trong thơ ca.
  • B. Vẻ đẹp cổ điển, truyền thống và mang bóng dáng quê hương, đất nước.
  • C. Sự phá cách và nổi loạn trong nghệ thuật.
  • D. Khung cảnh đô thị hiện đại và cuộc sống công nghiệp.

Câu 9: Ý nghĩa của lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” đối với việc thể hiện chủ đề của bài thơ “Tràng giang” là gì?

  • A. Giới thiệu về hoàn cảnh sáng tác bài thơ.
  • B. Tóm tắt nội dung chính của bài thơ.
  • C. Thể hiện thái độ ngạc nhiên trước vẻ đẹp thiên nhiên.
  • D. Gợi mở cảm xúc chủ đạo và định hướng chủ đề của bài thơ.

Câu 10: Trong khổ thơ cuối, hình ảnh “không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà” thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

  • A. Sự thanh thản, bình yên khi ngắm cảnh hoàng hôn.
  • B. Niềm vui sum vầy, đoàn tụ gia đình.
  • C. Nỗi nhớ nhà da diết, thường trực và sâu lắng.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm với quê hương.

Câu 11: Từ “điệp điệp” trong câu thơ “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi hình ảnh và cảm xúc như thế nào?

  • A. Gợi hình ảnh sóng lớn, dữ dội và cảm xúc mạnh mẽ.
  • B. Gợi hình ảnh sóng gợn nhẹ nhàng, liên tiếp và cảm xúc buồn bã, triền miên.
  • C. Gợi hình ảnh sóng im lặng, phẳng lặng và cảm xúc tĩnh lặng, yên bình.
  • D. Gợi hình ảnh sóng cuộn trào, mạnh mẽ và cảm xúc vui tươi, phấn khởi.

Câu 12: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “thuyền xuôi mái nước song song” mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Cuộc sống trôi chảy êm đềm và hạnh phúc.
  • B. Sức mạnh chinh phục thiên nhiên của con người.
  • C. Sự hòa hợp giữa con người và thiên nhiên.
  • D. Sự cô đơn, nhỏ bé của con người trước dòng chảy vô tận của thời gian và cuộc đời.

Câu 13: Cấu trúc “không… không…” được sử dụng trong khổ thơ thứ ba của bài “Tràng giang” có tác dụng gì?

  • A. Tạo nhịp điệu vui tươi, sôi động cho câu thơ.
  • B. Nhấn mạnh sự đầy đủ, trọn vẹn của cuộc sống.
  • C. Nhấn mạnh sự trống trải, thiếu vắng, không có sự kết nối với cuộc đời.
  • D. Thể hiện sự mạnh mẽ, dứt khoát của chủ thể trữ tình.

Câu 14: So với phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám, bài thơ “Tràng giang” thể hiện rõ nét đặc điểm nào?

  • A. Nỗi buồn, sự cô đơn, mang màu sắc “cái tôi” cá nhân.
  • B. Niềm vui tươi, lạc quan, hướng đến tập thể.
  • C. Tinh thần chiến đấu, cách mạng mạnh mẽ.
  • D. Sự gắn bó sâu sắc với cuộc sống lao động.

Câu 15: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố nào sau đây thể hiện sự giao hòa giữa cảm xúc cá nhân và cảm xúc mang tính nhân loại?

  • A. Sự miêu tả chi tiết, tỉ mỉ cảnh vật.
  • B. Nỗi buồn cô đơn, mang tính triết lý về sự hữu hạn của kiếp người.
  • C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt cổ kính.
  • D. Thể thơ thất ngôn truyền thống.

Câu 16: Hình ảnh “bèo dạt về đâu hàng nối hàng” trong khổ thơ thứ ba gợi cảm giác gì về thân phận con người?

  • A. Sức mạnh đoàn kết của cộng đồng.
  • B. Cuộc sống ấm no, sung túc.
  • C. Sự trôi nổi, vô định, cô đơn và nhỏ bé của con người.
  • D. Khát vọng vươn lên, thay đổi số phận.

Câu 17: Câu thơ “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu” gợi không gian và thời gian như thế nào trong bài thơ?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian tươi sáng.
  • B. Không gian ấm áp, thời gian buổi trưa hè.
  • C. Không gian nhộn nhịp, thời gian ban ngày.
  • D. Không gian vắng vẻ, tiêu điều, thời gian chiều tà, tĩnh lặng.

Câu 18: Trong bài “Tràng giang”, yếu tố “Tràng giang” (sông dài) có vai trò như thế nào trong việc thể hiện cảm xúc của nhà thơ?

  • A. Là bối cảnh thiên nhiên, đồng thời là ẩn dụ khơi gợi cảm xúc buồn, cô đơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là yếu tố tả cảnh thiên nhiên.
  • C. Thể hiện niềm vui khám phá vẻ đẹp sông nước.
  • D. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là chi tiết trang trí.

Câu 19: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về giá trị nội dung của bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Thể hiện nỗi buồn cô đơn của cái “tôi” cá nhân trước vũ trụ rộng lớn.
  • B. Gợi cảm xúc về sự hữu hạn của kiếp người và khát vọng hòa nhập với cuộc đời.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp của cuộc sống hiện đại và sự phát triển của xã hội.
  • D. Thể hiện tình yêu quê hương, đất nước một cách kín đáo, sâu lắng.

Câu 20: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố “Tràng giang” (sông dài) được cảm nhận chủ yếu bằng giác quan nào?

  • A. Thị giác (nhìn)
  • B. Thính giác (nghe)
  • C. Xúc giác (cảm nhận qua da)
  • D. Vị giác (nếm)

Câu 21: Hình ảnh “một chiếc thuyền đơn độc” trong khổ thơ đầu của “Tràng giang” có thể liên hệ với hình ảnh nào trong thơ ca trung đại Việt Nam?

  • A. “Cái cò lặn lội bờ sông” (ca dao)
  • B. “Khách má hồng phận bạc như bèo trôi” (Nguyễn Du)
  • C. “Long lanh đáy nước in trời” (Nguyễn Trãi)
  • D. “Ngậm ngùi chín khúc ruột rầu” (Nguyễn Du)

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ thơ trong bài “Tràng giang”?

  • A. Ngôn ngữ hoàn toàn hiện đại, gần gũi với đời sống thường ngày.
  • B. Ngôn ngữ thuần túy cổ điển, trang trọng, bác học.
  • C. Ngôn ngữ kết hợp hài hòa giữa yếu tố cổ điển và hiện đại.
  • D. Ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, suồng sã, tự nhiên.

Câu 23: Nếu so sánh “Tràng giang” với bài thơ “Chiều tối” của Hồ Chí Minh (cũng viết về cảnh chiều tà), điểm khác biệt lớn nhất về cảm xúc chủ đạo là gì?

  • A. Cả hai bài đều thể hiện niềm vui tươi, yêu đời.
  • B. Cả hai bài đều mang đậm nỗi buồn da diết, bi thương.
  • C. “Tràng giang” thể hiện sự lạc quan, “Chiều tối” thể hiện sự bi quan.
  • D. “Tràng giang” thiên về nỗi buồn cô đơn, “Chiều tối” hướng đến tinh thần lạc quan, nghị lực.

Câu 24: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên âm hưởng cổ điển, trang trọng?

  • A. Sử dụng nhiều từ láy tượng hình, tượng thanh.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • C. Thể thơ tự do phóng khoáng.
  • D. Giọng điệu thơ gần gũi, tâm tình.

Câu 25: Hình ảnh “mấy dòng” trong câu thơ “Củi khô lạc mấy dòng” ở cuối khổ thơ thứ hai gợi cảm giác gì?

  • A. Sự trôi chảy liên tục, không ngừng nghỉ.
  • B. Sự ổn định, vững chắc và kiên định.
  • C. Sự phân tán, chia lìa, lạc lõng và không định hướng.
  • D. Sự hòa nhập, thống nhất và đoàn kết.

Câu 26: Dòng nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật của bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Tả cảnh ngụ tình đặc sắc.
  • B. Ngôn ngữ hàm súc, giàu sức gợi.
  • C. Sử dụng nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng.
  • D. Sử dụng yếu tố tượng trưng, siêu thực phức tạp.

Câu 27: Bài thơ “Tràng giang” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử - xã hội nào?

  • A. Thời kỳ đất nước hòa bình, thống nhất và phát triển.
  • B. Thời kỳ trước Cách mạng tháng Tám, xã hội Việt Nam chịu nhiều áp bức, bất công.
  • C. Thời kỳ kháng chiến chống Pháp đầy gian khổ và hy sinh.
  • D. Thời kỳ đổi mới đất nước, mở cửa hội nhập quốc tế.

Câu 28: Từ “bâng khuâng” trong lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” thể hiện trạng thái cảm xúc như thế nào?

  • A. Vui vẻ, phấn khởi và tràn đầy hy vọng.
  • B. Giận dữ, phẫn nộ và bất bình.
  • C. Mơ hồ, xao xuyến, buồn man mác và có chút suy tư.
  • D. Quyết tâm, mạnh mẽ và dứt khoát.

Câu 29: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh nào sau đây mang tính chất ước lệ, tượng trưng cao nhất?

  • A. Tràng giang (sông dài)
  • B. Con thuyền
  • C. Cành củi khô
  • D. Cánh chim

Câu 30: Đâu là thông điệp sâu sắc nhất mà Huy Cận muốn gửi gắm qua bài thơ “Tràng giang”?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên đất nước.
  • B. Thể hiện niềm tự hào về truyền thống văn hóa dân tộc.
  • C. Khẳng định sức mạnh chinh phục thiên nhiên của con người.
  • D. Nỗi cô đơn của con người và khát vọng hòa nhập, tìm ý nghĩa cuộc sống.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “nắng xuống, trời lên sâu chót vót” gợi cảm giác không gian như thế nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về bút pháp nghệ thuật được sử dụng trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong khổ thơ thứ hai của bài “Tràng giang”, hình ảnh “củi khô” và “lá vàng” tượng trưng cho điều gì trong tâm trạng của nhà thơ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xét về thể loại, bài thơ “Tràng giang” thuộc thể thơ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Dòng nào sau đây thể hiện đúng nhất mạch cảm xúc chủ đạo trong bài thơ “Tràng giang”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Trong bài thơ “Tràng giang”, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để diễn tả nỗi buồn 'điệp điệp' của nhà thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa cái vô cùng của thiên nhiên và cái hữu hạn của con người trong “Tràng giang”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Hình ảnh “đám mây trôi” và “cánh chim nghiêng” trong khổ thơ thứ ba của bài “Tràng giang” gợi liên tưởng đến điều gì trong thơ ca cổ điển?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Ý nghĩa của lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” đối với việc thể hiện chủ đề của bài thơ “Tràng giang” là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong khổ thơ cuối, hình ảnh “không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà” thể hiện tâm trạng gì của nhân vật trữ tình?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Từ “điệp điệp” trong câu thơ “Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi hình ảnh và cảm xúc như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh “thuyền xuôi mái nước song song” mang ý nghĩa biểu tượng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cấu trúc “không… không…” được sử dụng trong khổ thơ thứ ba của bài “Tràng giang” có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: So với phong cách thơ Huy Cận trước Cách mạng tháng Tám, bài thơ “Tràng giang” thể hiện rõ nét đặc điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố nào sau đây thể hiện sự giao hòa giữa cảm xúc cá nhân và cảm xúc mang tính nhân loại?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Hình ảnh “bèo dạt về đâu hàng nối hàng” trong khổ thơ thứ ba gợi cảm giác gì về thân phận con người?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Câu thơ “Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu” gợi không gian và thời gian như thế nào trong bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong bài “Tràng giang”, yếu tố “Tràng giang” (sông dài) có vai trò như thế nào trong việc thể hiện cảm xúc của nhà thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về giá trị nội dung của bài thơ “Tràng giang”?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố “Tràng giang” (sông dài) được cảm nhận chủ yếu bằng giác quan nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Hình ảnh “một chiếc thuyền đơn độc” trong khổ thơ đầu của “Tràng giang” có thể liên hệ với hình ảnh nào trong thơ ca trung đại Việt Nam?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về ngôn ngữ thơ trong bài “Tràng giang”?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Nếu so sánh “Tràng giang” với bài thơ “Chiều tối” của Hồ Chí Minh (cũng viết về cảnh chiều tà), điểm khác biệt lớn nhất về cảm xúc chủ đạo là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong bài thơ “Tràng giang”, yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên âm hưởng cổ điển, trang trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Hình ảnh “mấy dòng” trong câu thơ “Củi khô lạc mấy dòng” ở cuối khổ thơ thứ hai gợi cảm giác gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Dòng nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật của bài thơ “Tràng giang”?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Bài thơ “Tràng giang” được sáng tác trong bối cảnh lịch sử - xã hội nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Từ “bâng khuâng” trong lời đề từ “Bâng khuâng trời rộng nhớ sông dài” thể hiện trạng thái cảm xúc như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bài thơ “Tràng giang”, hình ảnh nào sau đây mang tính chất ước lệ, tượng trưng cao nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tràng giang - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là thông điệp sâu sắc nhất mà Huy Cận muốn gửi gắm qua bài thơ “Tràng giang”?

Xem kết quả