Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề biến đổi khí hậu, một người đưa ra bằng chứng là sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu trong 100 năm qua. Đây là loại bằng chứng nào?
- A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence)
- B. Bằng chứng thực nghiệm (Empirical evidence)
- C. Bằng chứng chuyên gia (Expert testimony)
- D. Bằng chứng logic (Logical evidence)
Câu 2: Khi tranh biện về việc sử dụng mạng xã hội, một học sinh nói: “Tất cả bạn bè tôi đều dùng mạng xã hội và họ đều thấy vui vẻ, vậy mạng xã hội chắc chắn là tốt”. Lỗi ngụy biện nào xuất hiện trong lập luận này?
- A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem)
- B. Ngụy biện đánh lạc hướng (Red herring)
- C. Ngụy biện theo số đông (Appeal to popularity)
- D. Ngụy biện người rơm (Straw man)
Câu 3: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh biện về lợi ích của việc đọc sách, bạn nên ưu tiên tìm kiếm thông tin từ nguồn nào sau đây để đảm bảo tính khách quan và tin cậy?
- A. Bài đăng trên blog cá nhân
- B. Bình luận trên mạng xã hội
- C. Bài báo trên báo lá cải
- D. Nghiên cứu khoa học trên tạp chí chuyên ngành
Câu 4: Trong tranh biện, kỹ năng "lắng nghe chủ động" thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
- A. Ngắt lời đối phương khi không đồng ý
- B. Tóm tắt và đặt câu hỏi làm rõ ý kiến đối phương
- C. Chỉ tập trung vào chuẩn bị câu phản biện của mình
- D. Tránh giao tiếp bằng mắt với đối phương
Câu 5: Một người tranh biện đưa ra lập luận: “Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học, chúng sẽ bị xao nhãng và kết quả học tập sẽ giảm sút.” Đây là dạng lập luận nào?
- A. Lập luận dốc trượt (Slippery slope)
- B. Lập luận nhân quả (Cause and effect)
- C. Lập luận tương tự (Analogy)
- D. Lập luận quy nạp (Inductive reasoning)
Câu 6: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề đạo đức của trí tuệ nhân tạo (AI), việc hiểu rõ các khái niệm cơ bản về AI (ví dụ: học máy, mạng nơ-ron) có vai trò gì?
- A. Không quan trọng, vì tranh biện chủ yếu dựa vào cảm xúc.
- B. Chỉ quan trọng với người ủng hộ AI, không cần thiết với người phản đối.
- C. Giúp xây dựng lập luận chặt chẽ và phản biện hiệu quả hơn.
- D. Chỉ làm phức tạp vấn đề, khiến tranh biện khó hiểu hơn.
Câu 7: Khi phản biện một lập luận, việc chỉ ra "tiền đề sai" của lập luận đó có nghĩa là gì?
- A. Lập luận đó sử dụng ngôn ngữ không phù hợp.
- B. Lập luận đó không được trình bày một cách logic.
- C. Lập luận đó không được ủng hộ bởi số đông.
- D. Giả định cơ bản của lập luận đó là không đúng sự thật.
Câu 8: Trong tranh biện về việc bảo tồn văn hóa truyền thống, một bên đưa ra ví dụ về việc Nhật Bản đã thành công trong việc duy trì văn hóa truyền thống đồng thời phát triển kinh tế. Đây là loại hình thức lập luận nào?
- A. Lập luận diễn dịch (Deductive reasoning)
- B. Lập luận bằng ví dụ (Reasoning by example)
- C. Lập luận quy nạp (Inductive reasoning)
- D. Lập luận nhân quả (Causal reasoning)
Câu 9: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài tranh biện, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sự hoa mỹ trong ngôn ngữ
- B. Số lượng người đồng tình
- C. Tính logic và bằng chứng xác thực
- D. Sự nổi tiếng của người tranh biện
Câu 10: Trong tranh biện về quyền tự do ngôn luận, một người nói: “Chúng ta phải bảo vệ quyền tự do ngôn luận, vì đó là quyền cơ bản của con người.” Đây là loại giá trị nào được sử dụng để làm nền tảng cho lập luận?
- A. Giá trị kinh tế
- B. Giá trị pháp luật
- C. Giá trị truyền thống
- D. Giá trị nhân văn/nhân quyền
Câu 11: Khi tranh biện về vấn đề giao thông đô thị, việc sử dụng số liệu thống kê về tai nạn giao thông và mức độ ô nhiễm không khí có vai trò gì?
- A. Cung cấp bằng chứng khách quan và tăng tính thuyết phục
- B. Làm cho bài tranh biện trở nên phức tạp hơn
- C. Không có vai trò quan trọng, vì tranh biện dựa vào ý kiến cá nhân
- D. Chỉ phù hợp với tranh biện học thuật, không cần thiết trong đời sống
Câu 12: Trong một cuộc tranh biện, một người liên tục thay đổi chủ đề khi bị phản bác. Hành động này thể hiện điều gì?
- A. Kỹ năng tranh biện linh hoạt
- B. Sự thông minh và nhanh nhạy
- C. Sự thiếu trung thực hoặc yếu kém trong lập luận
- D. Chiến thuật gây rối cho đối phương
Câu 13: Để xây dựng một bài tranh biện hiệu quả về lợi ích của việc học trực tuyến, bạn nên bắt đầu từ bước nào?
- A. Tìm kiếm bằng chứng ủng hộ quan điểm
- B. Xác định rõ vấn đề và phạm vi tranh biện
- C. Luyện tập kỹ năng nói trước công chúng
- D. Tìm hiểu về đối thủ tranh biện
Câu 14: Trong tranh biện, "khái niệm" được hiểu là gì?
- A. Ý tưởng hoặc sự hiểu biết chung về một vấn đề
- B. Một câu nói ngắn gọn và ấn tượng
- C. Một ví dụ cụ thể để minh họa
- D. Một cảm xúc mạnh mẽ để gây ấn tượng
Câu 15: Khi tranh biện về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, việc tham khảo các nghiên cứu tâm lý học có giá trị như thế nào?
- A. Không cần thiết, vì đây là vấn đề xã hội, không liên quan đến tâm lý học.
- B. Chỉ làm phức tạp vấn đề, khiến tranh biện khó hiểu hơn.
- C. Chỉ có giá trị nếu người tranh biện là chuyên gia tâm lý học.
- D. Cung cấp cơ sở khoa học và hiểu biết sâu sắc về vấn đề.
Câu 16: Trong tranh biện, "phản biện" được hiểu là gì?
- A. Đồng ý với quan điểm của đối phương
- B. Lặp lại ý kiến của mình một cách mạnh mẽ hơn
- C. Đưa ra lý lẽ để bác bỏ hoặc làm yếu đi lập luận của đối phương
- D. Chuyển sang một chủ đề khác
Câu 17: Khi tranh biện về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc sử dụng hình ảnh hoặc video về hậu quả của ô nhiễm có tác dụng gì?
- A. Làm mất tập trung vào lập luận logic
- B. Tạo tác động cảm xúc mạnh mẽ và dễ hình dung vấn đề
- C. Không cần thiết, vì tranh biện chỉ cần lý lẽ
- D. Chỉ phù hợp với tranh biện không chính thức
Câu 18: Trong tranh biện, "luận điểm" được hiểu là gì?
- A. Một câu hỏi mở để thu hút sự chú ý
- B. Một câu chuyện cá nhân để tạo sự gần gũi
- C. Một định nghĩa khái niệm quan trọng
- D. Ý kiến hoặc quan điểm chính cần bảo vệ và chứng minh
Câu 19: Khi tranh biện về việc sử dụng năng lượng tái tạo, việc so sánh chi phí và hiệu quả của các nguồn năng lượng khác nhau (gió, mặt trời, than đá...) là một phần của quá trình nào?
- A. Phân tích vấn đề
- B. Xây dựng luận cứ
- C. Phản bác đối phương
- D. Kết luận tranh biện
Câu 20: Trong tranh biện, "luận cứ" được hiểu là gì?
- A. Quan điểm cá nhân về vấn đề
- B. Lý lẽ, bằng chứng hoặc dẫn chứng hỗ trợ luận điểm
- C. Cảm xúc và thái độ của người tranh biện
- D. Cách trình bày và diễn đạt ngôn ngữ
Câu 21: Khi tranh biện về vấn đề bình đẳng giới, việc sử dụng dữ liệu thống kê về sự khác biệt trong thu nhập giữa nam và nữ trong cùng ngành nghề có vai trò gì?
- A. Không liên quan, vì bình đẳng giới là vấn đề đạo đức, không phải kinh tế.
- B. Chỉ gây chia rẽ và căng thẳng trong tranh biện.
- C. Cung cấp bằng chứng cụ thể về sự bất bình đẳng giới.
- D. Làm mất tập trung vào các khía cạnh khác của bình đẳng giới.
Câu 22: Trong tranh biện, "kết luận" thường bao gồm những yếu tố nào?
- A. Đưa ra luận điểm mới
- B. Phản bác lại đối phương một lần nữa
- C. Kể một câu chuyện hài hước để thư giãn
- D. Tóm tắt luận điểm chính và khẳng định lại quan điểm
Câu 23: Khi tranh biện về việc bảo vệ động vật hoang dã, việc sử dụng thông tin về nguy cơ tuyệt chủng của một loài cụ thể có tác dụng gì?
- A. Làm cho vấn đề trở nên quá bi quan
- B. Làm nổi bật tính cấp bách và nghiêm trọng của vấn đề
- C. Không cần thiết, vì mọi người đều biết động vật hoang dã cần được bảo vệ
- D. Chỉ phù hợp với tranh biện khoa học, không cần thiết trong tranh biện đời sống
Câu 24: Trong tranh biện, "giọng điệu" và "ngôn ngữ cơ thể" có vai trò như thế nào?
- A. Không quan trọng bằng nội dung lập luận
- B. Chỉ quan trọng trong tranh biện sân khấu, không cần thiết trong tranh biện thông thường
- C. Ảnh hưởng đến cách người nghe tiếp nhận thông điệp và sức thuyết phục
- D. Chỉ gây xao nhãng và làm mất tập trung
Câu 25: Khi tranh biện về vấn đề văn hóa đọc, việc liên hệ đến kinh nghiệm đọc sách cá nhân có thể được sử dụng như loại bằng chứng nào?
- A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence)
- B. Bằng chứng thống kê (Statistical evidence)
- C. Bằng chứng chuyên gia (Expert evidence)
- D. Bằng chứng khoa học (Scientific evidence)
Câu 26: Trong tranh biện, "tính khách quan" có nghĩa là gì?
- A. Luôn đồng ý với số đông
- B. Trình bày thông tin dựa trên sự thật và bằng chứng, tránh thiên vị
- C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học và chuyên môn
- D. Không bao giờ thay đổi quan điểm cá nhân
Câu 27: Khi tranh biện về tác động của du lịch đến môi trường, việc phân tích "chi phí - lợi ích" của ngành du lịch là một ví dụ về kỹ năng tư duy nào?
- A. Ghi nhớ thông tin
- B. Diễn giải thông tin
- C. Phân tích và đánh giá
- D. Áp dụng kiến thức
Câu 28: Trong tranh biện, việc "đặt câu hỏi phản biện" có mục đích chính là gì?
- A. Thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối phương
- B. Kéo dài thời gian tranh biện
- C. Chia sẻ thông tin cá nhân với đối phương
- D. Làm rõ điểm yếu trong lập luận của đối phương
Câu 29: Khi tranh biện về việc sử dụng điện thoại thông minh ở trường học, một bên đưa ra bằng chứng là kết quả nghiên cứu cho thấy việc hạn chế sử dụng điện thoại giúp cải thiện sự tập trung của học sinh. Đây là bước nào trong quá trình tranh biện?
- A. Xác định vấn đề
- B. Xây dựng luận cứ
- C. Phản biện
- D. Kết luận
Câu 30: Trong tranh biện, kỹ năng "tổng hợp thông tin" thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
- A. Ghi nhớ tất cả các dữ kiện
- B. Tìm kiếm thông tin nhanh chóng
- C. Kết nối các thông tin khác nhau thành một lập luận thống nhất
- D. Trình bày thông tin một cách rõ ràng