15+ Đề Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn hội thoại sau:

A: Tôi nghĩ chúng ta nên đầu tư mạnh vào năng lượng mặt trời. Đó là tương lai.
B: Năng lượng mặt trời quá đắt đỏ và không ổn định. Chúng ta nên tập trung vào năng lượng hạt nhân.

Hai người trong đoạn hội thoại trên đang thể hiện điều gì?

  • A. Sự đồng thuận về mục tiêu phát triển năng lượng sạch.
  • B. Sự khác biệt về giải pháp ưu tiên cho vấn đề năng lượng.
  • C. Sự thống nhất về việc cần giảm thiểu sử dụng năng lượng hóa thạch.
  • D. Sự tương đồng trong cách tiếp cận vấn đề năng lượng tái tạo.

Câu 2: Trong một cuộc tranh biện về việc sử dụng mạng xã hội, một học sinh đưa ra ý kiến: “Mạng xã hội giúp chúng ta kết nối với bạn bè và người thân”. Đây là dạng luận điểm nào?

  • A. Luận điểm ủng hộ
  • B. Luận điểm phản bác
  • C. Luận điểm trung lập
  • D. Luận điểm cảm tính

Câu 3: Phát biểu nào sau đây thể hiện một ý kiến thay vì một факт?

  • A. Hà Nội là thủ đô của Việt Nam.
  • B. Năm 2023, Việt Nam có hơn 100 triệu dân.
  • C. Biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều hiện tượng thời tiết cực đoan.
  • D. Xem phim hoạt hình Nhật Bản thú vị hơn phim hoạt hình Mỹ.

Câu 4: Đâu là một ví dụ về ngụy biện công kích cá nhân (ad hominem) trong tranh biện?

  • A. “Mọi người đều nghĩ như vậy, nên chắc chắn là đúng.”
  • B. “Nếu bạn không ủng hộ chính sách này, bạn là người vô cảm.”
  • C. “Bạn còn trẻ tuổi, làm sao hiểu được vấn đề này mà tranh biện?”
  • D. “Tôi không có bằng chứng, nhưng tôi tin điều đó là sự thật.”

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về lợi ích và tác hại của mạng xã hội, một người nói: “Mạng xã hội giống như con dao hai lưỡi, có thể giúp ta kết nối nhưng cũng gây nghiện và lãng phí thời gian”. Cách lập luận này được gọi là gì?

  • A. Nhân hóa
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 6: Khi đánh giá một nguồn thông tin để phục vụ cho tranh biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định độ tin cậy?

  • A. Hình thức trình bày hấp dẫn của trang web.
  • B. Số lượng người truy cập trang web đó.
  • C. Thông tin về tác giả và cơ quan chủ quản.
  • D. Màu sắc và phông chữ được sử dụng trên trang.

Câu 7: Trong tranh biện, "bằng chứng" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Thay thế cho lập luận logic.
  • B. Hỗ trợ và chứng minh cho luận điểm.
  • C. Gây nhầm lẫn cho đối phương.
  • D. Kéo dài thời gian tranh biện.

Câu 8: “Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp, chẳng mấy chốc các em sẽ chỉ chú ý đến điện thoại mà bỏ bê học hành.” Đây là một ví dụ của ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện đánh lạc hướng.
  • B. Ngụy biện dựa trên đám đông.
  • C. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • D. Ngụy biện dốc trượt (slippery slope).

Câu 9: Mục đích chính của việc "xác định vấn đề" trong tranh biện là gì?

  • A. Giới hạn phạm vi và trọng tâm tranh luận.
  • B. Tìm ra giải pháp cuối cùng cho vấn đề.
  • C. Thuyết phục đối phương chấp nhận quan điểm của mình.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về vấn đề.

Câu 10: Trong tranh biện, "phản biện" có vai trò gì?

  • A. Làm gián đoạn quá trình trình bày của đối phương.
  • B. Thể hiện sự hơn thua trong tranh luận.
  • C. Chỉ ra điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • D. Củng cố thêm quan điểm của bản thân.

Câu 11: Để xây dựng một bài tranh biện hiệu quả, yếu tố "cấu trúc" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Ít quan trọng, chủ yếu dựa vào cảm xúc.
  • B. Quan trọng, giúp bài nói mạch lạc, dễ hiểu.
  • C. Chỉ cần thiết cho tranh biện chuyên nghiệp.
  • D. Không ảnh hưởng đến tính thuyết phục.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về "lập luận quy nạp"?

  • A. “Mọi người đều cần nước để sống, vậy nên nước rất quan trọng.”
  • B. “Tôi thấy nhiều người ở quán này uống cà phê, có lẽ cà phê ở đây ngon.”
  • C. “Nếu trời mưa thì đường sẽ ướt, hôm nay trời mưa nên đường ướt.”
  • D. “Trái Đất hình tròn, vì vậy nếu đi thẳng về phía trước bạn sẽ quay lại điểm xuất phát.”

Câu 13: Trong tranh biện về vấn đề "nên hay không nên bỏ bài tập về nhà", một học sinh nói: “Các nghiên cứu chỉ ra rằng bài tập về nhà không thực sự giúp cải thiện điểm số”. Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại.
  • B. Bằng chứng cá nhân.
  • C. Bằng chứng thống kê/nghiên cứu.
  • D. Bằng chứng cảm xúc.

Câu 14: Khi tranh biện về một vấn đề xã hội phức tạp, điều quan trọng là phải thừa nhận điều gì?

  • A. Chỉ có một quan điểm đúng duy nhất.
  • B. Vấn đề có thể có nhiều góc nhìn khác nhau.
  • C. Quan điểm của mình luôn là tối ưu.
  • D. Không cần quan tâm đến ý kiến đối lập.

Câu 15: Sử dụng ngôn ngữ "trung lập" trong tranh biện có tác dụng gì?

  • A. Tạo không khí tôn trọng và khách quan.
  • B. Thể hiện sự yếu thế của bản thân.
  • C. Làm cho bài tranh biện trở nên nhàm chán.
  • D. Giấu đi quan điểm cá nhân.

Câu 16: Trong một cuộc tranh biện, khi đối phương đưa ra một dẫn chứng không chính xác, bạn nên làm gì?

  • A. Im lặng bỏ qua và tiếp tục phần của mình.
  • B. Cắt lời và chế nhạo đối phương.
  • C. Lịch sự chỉ ra sự không chính xác và đưa ra bằng chứng đúng.
  • D. Tấn công cá nhân đối phương vì sự sai sót đó.

Câu 17: “Chúng ta nên cấm hoàn toàn thuốc lá vì hút thuốc lá có hại cho sức khỏe”. Luận điểm này tập trung vào giá trị nào?

  • A. Giá trị kinh tế.
  • B. Giá trị sức khỏe.
  • C. Giá trị tự do cá nhân.
  • D. Giá trị thẩm mỹ.

Câu 18: Đâu là một ví dụ về "khung tranh biện" tập trung vào "giải pháp"?

  • A. “Vấn đề này đã tồn tại hàng trăm năm nay.”
  • B. “Chúng ta cần xem xét lịch sử của vấn đề này.”
  • C. “Đạo đức có vai trò gì trong vấn đề này?”
  • D. “Giải pháp nào sẽ hiệu quả nhất để giải quyết vấn đề này?”

Câu 19: Trong tranh biện, "tóm tắt và kết luận" thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Mở đầu.
  • B. Trình bày luận điểm.
  • C. Phản biện.
  • D. Kết thúc.

Câu 20: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, việc "nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề" giúp bạn điều gì?

  • A. Tạo ấn tượng tốt với khán giả.
  • B. Xây dựng luận điểm vững chắc và phản bác hiệu quả.
  • C. Giúp tự tin hơn khi nói trước đám đông.
  • D. Đánh lạc hướng đối phương.

Câu 21: Đọc tình huống sau:

Bạn tranh biện về chủ đề "có nên cấm đồ uống có đường trong trường học". Đối phương đưa ra bằng chứng về việc cấm đồ uống có đường làm giảm doanh thu của căng tin trường.

Bạn nên phản biện như thế nào?

  • A. “Vậy thì cứ để căng tin trường lỗ vốn.”
  • B. “Doanh thu của căng tin không quan trọng bằng sức khỏe của học sinh.”
  • C. “Chúng ta có thể tìm giải pháp tăng doanh thu khác cho căng tin, nhưng sức khỏe học sinh là ưu tiên hàng đầu.”
  • D. “Bằng chứng đó không liên quan đến chủ đề tranh biện.”

Câu 22: Trong tranh biện, kỹ năng "lắng nghe chủ động" thể hiện ở hành động nào?

  • A. Chỉ tập trung vào chuẩn bị câu phản bác.
  • B. Tập trung nghe và đặt câu hỏi để hiểu rõ hơn.
  • C. Ngắt lời đối phương khi không đồng ý.
  • D. Ghi chép mọi điều đối phương nói mà không cần suy nghĩ.

Câu 23: “Nếu bạn không đồng ý với tôi, bạn là người lạc hậu và không hiểu biết.” Đây là dạng ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện dốc trượt.
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • C. Ngụy biện dựa trên cảm xúc.
  • D. Ngụy biện lựa chọn sai (false dilemma).

Câu 24: Khi tranh biện về một chính sách công, việc xem xét "hậu quả tiềm ẩn" của chính sách đó thuộc về khía cạnh nào?

  • A. Khía cạnh đạo đức.
  • B. Khía cạnh lý thuyết.
  • C. Khía cạnh thực tiễn/thực tế.
  • D. Khía cạnh lịch sử.

Câu 25: Trong tranh biện, "ví dụ" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Minh họa và làm rõ luận điểm.
  • B. Thay thế cho bằng chứng khoa học.
  • C. Gây cười cho khán giả.
  • D. Đánh lạc hướng tranh luận.

Câu 26: Đâu là một câu hỏi "mở" phù hợp để bắt đầu một cuộc tranh biện về vấn đề "ô nhiễm không khí"?

  • A. “Ô nhiễm không khí có hại, đúng không?”
  • B. “Chúng ta nên làm gì để giảm thiểu ô nhiễm không khí?”
  • C. “Bạn có nghĩ ô nhiễm không khí là vấn đề nghiêm trọng không?”
  • D. “Ai chịu trách nhiệm về ô nhiễm không khí?”

Câu 27: Trong tranh biện, khi sử dụng "dữ liệu thống kê", điều quan trọng cần lưu ý là gì?

  • A. Dữ liệu càng mới càng tốt.
  • B. Dữ liệu phải phức tạp và khó hiểu.
  • C. Nguồn gốc và độ tin cậy của dữ liệu.
  • D. Số lượng dữ liệu càng nhiều càng tốt.

Câu 28: “Nếu chúng ta xây thêm đường cao tốc, giao thông sẽ trở nên thông thoáng hơn.” Đây là dạng lập luận nào?

  • A. Lập luận nhân quả.
  • B. Lập luận tương đồng.
  • C. Lập luận quy nạp.
  • D. Lập luận diễn dịch.

Câu 29: Trong tranh biện, "giọng điệu" có vai trò gì?

  • A. Không quan trọng, chủ yếu là nội dung.
  • B. Quan trọng, ảnh hưởng đến sự thuyết phục và ấn tượng.
  • C. Chỉ cần thiết cho tranh biện chuyên nghiệp.
  • D. Nên luôn sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, áp đảo.

Câu 30: Để kết thúc một bài tranh biện hiệu quả, bạn nên làm gì?

  • A. Nói lời xin lỗi vì đã tranh biện.
  • B. Kể một câu chuyện cười để giảm căng thẳng.
  • C. Đưa ra thêm luận điểm mới.
  • D. Tóm tắt luận điểm chính và kêu gọi hành động (nếu có).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Đọc đoạn hội thoại sau:

*A: Tôi nghĩ chúng ta nên đầu tư mạnh vào năng lượng mặt trời. Đó là tương lai.
*B: Năng lượng mặt trời quá đắt đỏ và không ổn định. Chúng ta nên tập trung vào năng lượng hạt nhân.

Hai người trong đoạn hội thoại trên đang thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong một cuộc tranh biện về việc sử dụng mạng xã hội, một học sinh đưa ra ý kiến: “Mạng xã hội giúp chúng ta kết nối với bạn bè và người thân”. Đây là dạng luận điểm nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Phát biểu nào sau đây thể hiện một ý kiến thay vì một факт?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đâu là một ví dụ về ngụy biện công kích cá nhân (ad hominem) trong tranh biện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về lợi ích và tác hại của mạng xã hội, một người nói: “Mạng xã hội giống như con dao hai lưỡi, có thể giúp ta kết nối nhưng cũng gây nghiện và lãng phí thời gian”. Cách lập luận này được gọi là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi đánh giá một nguồn thông tin để phục vụ cho tranh biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xác định độ tin cậy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong tranh biện, 'bằng chứng' thường được sử dụng để làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: “Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp, chẳng mấy chốc các em sẽ chỉ chú ý đến điện thoại mà bỏ bê học hành.” Đây là một ví dụ của ngụy biện nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Mục đích chính của việc 'xác định vấn đề' trong tranh biện là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong tranh biện, 'phản biện' có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Để xây dựng một bài tranh biện hiệu quả, yếu tố 'cấu trúc' đóng vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Đâu là một ví dụ về 'lập luận quy nạp'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong tranh biện về vấn đề 'nên hay không nên bỏ bài tập về nhà', một học sinh nói: “Các nghiên cứu chỉ ra rằng bài tập về nhà không thực sự giúp cải thiện điểm số”. Đây là loại bằng chứng nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi tranh biện về một vấn đề xã hội phức tạp, điều quan trọng là phải thừa nhận điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Sử dụng ngôn ngữ 'trung lập' trong tranh biện có tác dụng gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong một cuộc tranh biện, khi đối phương đưa ra một dẫn chứng không chính xác, bạn nên làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: “Chúng ta nên cấm hoàn toàn thuốc lá vì hút thuốc lá có hại cho sức khỏe”. Luận điểm này tập trung vào giá trị nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đâu là một ví dụ về 'khung tranh biện' tập trung vào 'giải pháp'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong tranh biện, 'tóm tắt và kết luận' thường được thực hiện ở giai đoạn nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, việc 'nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề' giúp bạn điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đọc tình huống sau:

Bạn tranh biện về chủ đề 'có nên cấm đồ uống có đường trong trường học'. Đối phương đưa ra bằng chứng về việc cấm đồ uống có đường làm giảm doanh thu của căng tin trường.

Bạn nên phản biện như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong tranh biện, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' thể hiện ở hành động nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: “Nếu bạn không đồng ý với tôi, bạn là người lạc hậu và không hiểu biết.” Đây là dạng ngụy biện nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi tranh biện về một chính sách công, việc xem xét 'hậu quả tiềm ẩn' của chính sách đó thuộc về khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong tranh biện, 'ví dụ' thường được sử dụng để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Đâu là một câu hỏi 'mở' phù hợp để bắt đầu một cuộc tranh biện về vấn đề 'ô nhiễm không khí'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong tranh biện, khi sử dụng 'dữ liệu thống kê', điều quan trọng cần lưu ý là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: “Nếu chúng ta xây thêm đường cao tốc, giao thông sẽ trở nên thông thoáng hơn.” Đây là dạng lập luận nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong tranh biện, 'giọng điệu' có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để kết thúc một bài tranh biện hiệu quả, bạn nên làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề biến đổi khí hậu, một người đưa ra bằng chứng là sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu trong 100 năm qua. Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence)
  • B. Bằng chứng thực nghiệm (Empirical evidence)
  • C. Bằng chứng chuyên gia (Expert testimony)
  • D. Bằng chứng logic (Logical evidence)

Câu 2: Khi tranh biện về việc sử dụng mạng xã hội, một học sinh nói: “Tất cả bạn bè tôi đều dùng mạng xã hội và họ đều thấy vui vẻ, vậy mạng xã hội chắc chắn là tốt”. Lỗi ngụy biện nào xuất hiện trong lập luận này?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem)
  • B. Ngụy biện đánh lạc hướng (Red herring)
  • C. Ngụy biện theo số đông (Appeal to popularity)
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw man)

Câu 3: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh biện về lợi ích của việc đọc sách, bạn nên ưu tiên tìm kiếm thông tin từ nguồn nào sau đây để đảm bảo tính khách quan và tin cậy?

  • A. Bài đăng trên blog cá nhân
  • B. Bình luận trên mạng xã hội
  • C. Bài báo trên báo lá cải
  • D. Nghiên cứu khoa học trên tạp chí chuyên ngành

Câu 4: Trong tranh biện, kỹ năng "lắng nghe chủ động" thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Ngắt lời đối phương khi không đồng ý
  • B. Tóm tắt và đặt câu hỏi làm rõ ý kiến đối phương
  • C. Chỉ tập trung vào chuẩn bị câu phản biện của mình
  • D. Tránh giao tiếp bằng mắt với đối phương

Câu 5: Một người tranh biện đưa ra lập luận: “Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học, chúng sẽ bị xao nhãng và kết quả học tập sẽ giảm sút.” Đây là dạng lập luận nào?

  • A. Lập luận dốc trượt (Slippery slope)
  • B. Lập luận nhân quả (Cause and effect)
  • C. Lập luận tương tự (Analogy)
  • D. Lập luận quy nạp (Inductive reasoning)

Câu 6: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề đạo đức của trí tuệ nhân tạo (AI), việc hiểu rõ các khái niệm cơ bản về AI (ví dụ: học máy, mạng nơ-ron) có vai trò gì?

  • A. Không quan trọng, vì tranh biện chủ yếu dựa vào cảm xúc.
  • B. Chỉ quan trọng với người ủng hộ AI, không cần thiết với người phản đối.
  • C. Giúp xây dựng lập luận chặt chẽ và phản biện hiệu quả hơn.
  • D. Chỉ làm phức tạp vấn đề, khiến tranh biện khó hiểu hơn.

Câu 7: Khi phản biện một lập luận, việc chỉ ra "tiền đề sai" của lập luận đó có nghĩa là gì?

  • A. Lập luận đó sử dụng ngôn ngữ không phù hợp.
  • B. Lập luận đó không được trình bày một cách logic.
  • C. Lập luận đó không được ủng hộ bởi số đông.
  • D. Giả định cơ bản của lập luận đó là không đúng sự thật.

Câu 8: Trong tranh biện về việc bảo tồn văn hóa truyền thống, một bên đưa ra ví dụ về việc Nhật Bản đã thành công trong việc duy trì văn hóa truyền thống đồng thời phát triển kinh tế. Đây là loại hình thức lập luận nào?

  • A. Lập luận diễn dịch (Deductive reasoning)
  • B. Lập luận bằng ví dụ (Reasoning by example)
  • C. Lập luận quy nạp (Inductive reasoning)
  • D. Lập luận nhân quả (Causal reasoning)

Câu 9: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài tranh biện, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự hoa mỹ trong ngôn ngữ
  • B. Số lượng người đồng tình
  • C. Tính logic và bằng chứng xác thực
  • D. Sự nổi tiếng của người tranh biện

Câu 10: Trong tranh biện về quyền tự do ngôn luận, một người nói: “Chúng ta phải bảo vệ quyền tự do ngôn luận, vì đó là quyền cơ bản của con người.” Đây là loại giá trị nào được sử dụng để làm nền tảng cho lập luận?

  • A. Giá trị kinh tế
  • B. Giá trị pháp luật
  • C. Giá trị truyền thống
  • D. Giá trị nhân văn/nhân quyền

Câu 11: Khi tranh biện về vấn đề giao thông đô thị, việc sử dụng số liệu thống kê về tai nạn giao thông và mức độ ô nhiễm không khí có vai trò gì?

  • A. Cung cấp bằng chứng khách quan và tăng tính thuyết phục
  • B. Làm cho bài tranh biện trở nên phức tạp hơn
  • C. Không có vai trò quan trọng, vì tranh biện dựa vào ý kiến cá nhân
  • D. Chỉ phù hợp với tranh biện học thuật, không cần thiết trong đời sống

Câu 12: Trong một cuộc tranh biện, một người liên tục thay đổi chủ đề khi bị phản bác. Hành động này thể hiện điều gì?

  • A. Kỹ năng tranh biện linh hoạt
  • B. Sự thông minh và nhanh nhạy
  • C. Sự thiếu trung thực hoặc yếu kém trong lập luận
  • D. Chiến thuật gây rối cho đối phương

Câu 13: Để xây dựng một bài tranh biện hiệu quả về lợi ích của việc học trực tuyến, bạn nên bắt đầu từ bước nào?

  • A. Tìm kiếm bằng chứng ủng hộ quan điểm
  • B. Xác định rõ vấn đề và phạm vi tranh biện
  • C. Luyện tập kỹ năng nói trước công chúng
  • D. Tìm hiểu về đối thủ tranh biện

Câu 14: Trong tranh biện, "khái niệm" được hiểu là gì?

  • A. Ý tưởng hoặc sự hiểu biết chung về một vấn đề
  • B. Một câu nói ngắn gọn và ấn tượng
  • C. Một ví dụ cụ thể để minh họa
  • D. Một cảm xúc mạnh mẽ để gây ấn tượng

Câu 15: Khi tranh biện về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, việc tham khảo các nghiên cứu tâm lý học có giá trị như thế nào?

  • A. Không cần thiết, vì đây là vấn đề xã hội, không liên quan đến tâm lý học.
  • B. Chỉ làm phức tạp vấn đề, khiến tranh biện khó hiểu hơn.
  • C. Chỉ có giá trị nếu người tranh biện là chuyên gia tâm lý học.
  • D. Cung cấp cơ sở khoa học và hiểu biết sâu sắc về vấn đề.

Câu 16: Trong tranh biện, "phản biện" được hiểu là gì?

  • A. Đồng ý với quan điểm của đối phương
  • B. Lặp lại ý kiến của mình một cách mạnh mẽ hơn
  • C. Đưa ra lý lẽ để bác bỏ hoặc làm yếu đi lập luận của đối phương
  • D. Chuyển sang một chủ đề khác

Câu 17: Khi tranh biện về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc sử dụng hình ảnh hoặc video về hậu quả của ô nhiễm có tác dụng gì?

  • A. Làm mất tập trung vào lập luận logic
  • B. Tạo tác động cảm xúc mạnh mẽ và dễ hình dung vấn đề
  • C. Không cần thiết, vì tranh biện chỉ cần lý lẽ
  • D. Chỉ phù hợp với tranh biện không chính thức

Câu 18: Trong tranh biện, "luận điểm" được hiểu là gì?

  • A. Một câu hỏi mở để thu hút sự chú ý
  • B. Một câu chuyện cá nhân để tạo sự gần gũi
  • C. Một định nghĩa khái niệm quan trọng
  • D. Ý kiến hoặc quan điểm chính cần bảo vệ và chứng minh

Câu 19: Khi tranh biện về việc sử dụng năng lượng tái tạo, việc so sánh chi phí và hiệu quả của các nguồn năng lượng khác nhau (gió, mặt trời, than đá...) là một phần của quá trình nào?

  • A. Phân tích vấn đề
  • B. Xây dựng luận cứ
  • C. Phản bác đối phương
  • D. Kết luận tranh biện

Câu 20: Trong tranh biện, "luận cứ" được hiểu là gì?

  • A. Quan điểm cá nhân về vấn đề
  • B. Lý lẽ, bằng chứng hoặc dẫn chứng hỗ trợ luận điểm
  • C. Cảm xúc và thái độ của người tranh biện
  • D. Cách trình bày và diễn đạt ngôn ngữ

Câu 21: Khi tranh biện về vấn đề bình đẳng giới, việc sử dụng dữ liệu thống kê về sự khác biệt trong thu nhập giữa nam và nữ trong cùng ngành nghề có vai trò gì?

  • A. Không liên quan, vì bình đẳng giới là vấn đề đạo đức, không phải kinh tế.
  • B. Chỉ gây chia rẽ và căng thẳng trong tranh biện.
  • C. Cung cấp bằng chứng cụ thể về sự bất bình đẳng giới.
  • D. Làm mất tập trung vào các khía cạnh khác của bình đẳng giới.

Câu 22: Trong tranh biện, "kết luận" thường bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Đưa ra luận điểm mới
  • B. Phản bác lại đối phương một lần nữa
  • C. Kể một câu chuyện hài hước để thư giãn
  • D. Tóm tắt luận điểm chính và khẳng định lại quan điểm

Câu 23: Khi tranh biện về việc bảo vệ động vật hoang dã, việc sử dụng thông tin về nguy cơ tuyệt chủng của một loài cụ thể có tác dụng gì?

  • A. Làm cho vấn đề trở nên quá bi quan
  • B. Làm nổi bật tính cấp bách và nghiêm trọng của vấn đề
  • C. Không cần thiết, vì mọi người đều biết động vật hoang dã cần được bảo vệ
  • D. Chỉ phù hợp với tranh biện khoa học, không cần thiết trong tranh biện đời sống

Câu 24: Trong tranh biện, "giọng điệu" và "ngôn ngữ cơ thể" có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng bằng nội dung lập luận
  • B. Chỉ quan trọng trong tranh biện sân khấu, không cần thiết trong tranh biện thông thường
  • C. Ảnh hưởng đến cách người nghe tiếp nhận thông điệp và sức thuyết phục
  • D. Chỉ gây xao nhãng và làm mất tập trung

Câu 25: Khi tranh biện về vấn đề văn hóa đọc, việc liên hệ đến kinh nghiệm đọc sách cá nhân có thể được sử dụng như loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence)
  • B. Bằng chứng thống kê (Statistical evidence)
  • C. Bằng chứng chuyên gia (Expert evidence)
  • D. Bằng chứng khoa học (Scientific evidence)

Câu 26: Trong tranh biện, "tính khách quan" có nghĩa là gì?

  • A. Luôn đồng ý với số đông
  • B. Trình bày thông tin dựa trên sự thật và bằng chứng, tránh thiên vị
  • C. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học và chuyên môn
  • D. Không bao giờ thay đổi quan điểm cá nhân

Câu 27: Khi tranh biện về tác động của du lịch đến môi trường, việc phân tích "chi phí - lợi ích" của ngành du lịch là một ví dụ về kỹ năng tư duy nào?

  • A. Ghi nhớ thông tin
  • B. Diễn giải thông tin
  • C. Phân tích và đánh giá
  • D. Áp dụng kiến thức

Câu 28: Trong tranh biện, việc "đặt câu hỏi phản biện" có mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện sự lịch sự và tôn trọng đối phương
  • B. Kéo dài thời gian tranh biện
  • C. Chia sẻ thông tin cá nhân với đối phương
  • D. Làm rõ điểm yếu trong lập luận của đối phương

Câu 29: Khi tranh biện về việc sử dụng điện thoại thông minh ở trường học, một bên đưa ra bằng chứng là kết quả nghiên cứu cho thấy việc hạn chế sử dụng điện thoại giúp cải thiện sự tập trung của học sinh. Đây là bước nào trong quá trình tranh biện?

  • A. Xác định vấn đề
  • B. Xây dựng luận cứ
  • C. Phản biện
  • D. Kết luận

Câu 30: Trong tranh biện, kỹ năng "tổng hợp thông tin" thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

  • A. Ghi nhớ tất cả các dữ kiện
  • B. Tìm kiếm thông tin nhanh chóng
  • C. Kết nối các thông tin khác nhau thành một lập luận thống nhất
  • D. Trình bày thông tin một cách rõ ràng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề biến đổi khí hậu, một người đưa ra bằng chứng là sự gia tăng nhiệt độ trung bình toàn cầu trong 100 năm qua. Đây là loại bằng chứng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi tranh biện về việc sử dụng mạng xã hội, một học sinh nói: “Tất cả bạn bè tôi đều dùng mạng xã hội và họ đều thấy vui vẻ, vậy mạng xã hội chắc chắn là tốt”. Lỗi ngụy biện nào xuất hiện trong lập luận này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh biện về lợi ích của việc đọc sách, bạn nên ưu tiên tìm kiếm thông tin từ nguồn nào sau đây để đảm bảo tính khách quan và tin cậy?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong tranh biện, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Một người tranh biện đưa ra lập luận: “Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học, chúng sẽ bị xao nhãng và kết quả học tập sẽ giảm sút.” Đây là dạng lập luận nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề đạo đức của trí tuệ nhân tạo (AI), việc hiểu rõ các khái niệm cơ bản về AI (ví dụ: học máy, mạng nơ-ron) có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi phản biện một lập luận, việc chỉ ra 'tiền đề sai' của lập luận đó có nghĩa là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong tranh biện về việc bảo tồn văn hóa truyền thống, một bên đưa ra ví dụ về việc Nhật Bản đã thành công trong việc duy trì văn hóa truyền thống đồng thời phát triển kinh tế. Đây là loại hình thức lập luận nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài tranh biện, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong tranh biện về quyền tự do ngôn luận, một người nói: “Chúng ta phải bảo vệ quyền tự do ngôn luận, vì đó là quyền cơ bản của con người.” Đây là loại giá trị nào được sử dụng để làm nền tảng cho lập luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Khi tranh biện về vấn đề giao thông đô thị, việc sử dụng số liệu thống kê về tai nạn giao thông và mức độ ô nhiễm không khí có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong một cuộc tranh biện, một người liên tục thay đổi chủ đề khi bị phản bác. Hành động này thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để xây dựng một bài tranh biện hiệu quả về lợi ích của việc học trực tuyến, bạn nên bắt đầu từ bước nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong tranh biện, 'khái niệm' được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi tranh biện về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, việc tham khảo các nghiên cứu tâm lý học có giá trị như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong tranh biện, 'phản biện' được hiểu là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi tranh biện về vấn đề ô nhiễm môi trường, việc sử dụng hình ảnh hoặc video về hậu quả của ô nhiễm có tác dụng gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong tranh biện, 'luận điểm' được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi tranh biện về việc sử dụng năng lượng tái tạo, việc so sánh chi phí và hiệu quả của các nguồn năng lượng khác nhau (gió, mặt trời, than đá...) là một phần của quá trình nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong tranh biện, 'luận cứ' được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Khi tranh biện về vấn đề bình đẳng giới, việc sử dụng dữ liệu thống kê về sự khác biệt trong thu nhập giữa nam và nữ trong cùng ngành nghề có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong tranh biện, 'kết luận' thường bao gồm những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi tranh biện về việc bảo vệ động vật hoang dã, việc sử dụng thông tin về nguy cơ tuyệt chủng của một loài cụ thể có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong tranh biện, 'giọng điệu' và 'ngôn ngữ cơ thể' có vai trò như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi tranh biện về vấn đề văn hóa đọc, việc liên hệ đến kinh nghiệm đọc sách cá nhân có thể được sử dụng như loại bằng chứng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong tranh biện, 'tính khách quan' có nghĩa là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Khi tranh biện về tác động của du lịch đến môi trường, việc phân tích 'chi phí - lợi ích' của ngành du lịch là một ví dụ về kỹ năng tư duy nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong tranh biện, việc 'đặt câu hỏi phản biện' có mục đích chính là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi tranh biện về việc sử dụng điện thoại thông minh ở trường học, một bên đưa ra bằng chứng là kết quả nghiên cứu cho thấy việc hạn chế sử dụng điện thoại giúp cải thiện sự tập trung của học sinh. Đây là bước nào trong quá trình tranh biện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong tranh biện, kỹ năng 'tổng hợp thông tin' thể hiện rõ nhất qua hành động nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tại một trường trung học, nhiều học sinh dành quá nhiều thời gian sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, dẫn đến giảm tương tác trực tiếp và một số xích mích nhỏ. Vấn đề nào sau đây phù hợp nhất để đưa ra tranh biện trong phạm vi trường học?

  • A. Lịch sử ra đời của điện thoại thông minh.
  • B. Tác động của việc sử dụng điện thoại quá mức đến sự phát triển kỹ năng xã hội của học sinh.
  • C. So sánh các dòng điện thoại phổ biến nhất hiện nay.
  • D. Quy định về giờ giấc sử dụng điện thoại tại nhà.

Câu 2: Khi tranh biện về chủ đề

  • A. Mạng xã hội có nhiều tính năng khác nhau.
  • B. Giới trẻ sử dụng mạng xã hội rất nhiều.
  • C. Mạng xã hội đang gây ra những tác động tiêu cực đáng kể đến sức khỏe tinh thần của giới trẻ Việt Nam.
  • D. Nên cấm hoàn toàn mạng xã hội đối với học sinh dưới 18 tuổi.

Câu 3: Luận điểm được đưa ra là:

  • A. Một bài đăng trên blog cá nhân nói rằng tác giả cảm thấy thông minh hơn sau khi đọc sách.
  • B. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí uy tín, chứng minh mối liên hệ giữa thói quen đọc sách và điểm số bài kiểm tra tư duy phản biện ở một nhóm đối tượng.
  • C. Ý kiến của một người nổi tiếng về cuốn sách họ yêu thích.
  • D. Thống kê số lượng sách bán ra trong năm qua.

Câu 4: Giả sử bạn có dữ liệu cho thấy:

  • A. Chỉ đơn giản đọc lại con số 15% mà không giải thích.
  • B. Trình bày dữ liệu này như bằng chứng trực tiếp minh họa mối quan hệ nhân quả giữa thời lượng ngủ và thành tích học tập, nhấn mạnh sự khác biệt đáng kể về điểm số.
  • C. Dùng con số này để chê bai những học sinh ngủ ít.
  • D. Nói rằng dữ liệu này chứng minh mọi học sinh ngủ nhiều đều học giỏi.

Câu 5: Trong một cuộc tranh biện về việc giảm thiểu rác thải nhựa, người A nói:

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào uy tín (Appeal to Authority).

Câu 6: Luận điểm:

  • A. Bài tập về nhà rất nhàm chán.
  • B. Nhiều học sinh vẫn có thời gian rảnh ngay cả khi có bài tập về nhà.
  • C. Bài tập về nhà giúp củng cố kiến thức đã học trên lớp và rèn luyện kỹ năng tự học, vốn là nền tảng quan trọng cho bậc học cao hơn.
  • D. Giáo viên sẽ không biết học sinh có hiểu bài hay không nếu không giao bài tập.

Câu 7: Một bài tranh biện trình bày rất nhiều số liệu và ví dụ về tác hại của việc thức khuya, nhưng lại thiếu một câu rõ ràng nêu lên quan điểm chính (stance) của người nói về vấn đề này. Bài tranh biện này đang gặp phải điểm yếu nào về cấu trúc?

  • A. Thiếu bằng chứng cụ thể.
  • B. Thiếu phần kết luận.
  • C. Không có luận điểm (claim) trung tâm rõ ràng.
  • D. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 8: Trong một cuộc tranh biện, người nói cố tình trích dẫn sai hoặc bóp méo lời của đối phương để làm cho lập luận của họ có vẻ yếu kém hơn. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào trong tranh biện?

  • A. Không chuẩn bị kỹ lưỡng.
  • B. Thiếu tự tin khi nói.
  • C. Thiếu tôn trọng sự thật và đối thủ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ quá khoa trương.

Câu 9: Về vấn đề biến đổi khí hậu, phát biểu nào sau đây là một sự thật có thể kiểm chứng (fact), không phải là ý kiến cá nhân (opinion)?

  • A. Biến đổi khí hậu là thách thức lớn nhất mà nhân loại đang đối mặt.
  • B. Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 1.1 độ C so với thời kỳ tiền công nghiệp.
  • C. Việc sử dụng năng lượng tái tạo là giải pháp duy nhất để ngăn chặn biến đổi khí hậu.
  • D. Tôi cảm thấy rất lo lắng về tương lai của hành tinh chúng ta.

Câu 10: Khi tranh biện về

  • A. Tìm kiếm thật nhiều số liệu thống kê.
  • B. Định nghĩa rõ ràng thuật ngữ
  • C. Chuẩn bị các đòn tấn công vào luận điểm của đối phương.
  • D. Xác định người nói cuối cùng.

Câu 11: Bạn đang tìm bằng chứng cho luận điểm

  • A. Thiên vị về mặt địa lý.
  • B. Thiên vị về mặt thời gian.
  • C. Thiên vị vì lợi ích kinh tế.
  • D. Không có khả năng bị thiên vị vì là số liệu thống kê.

Câu 12: Bạn đang tranh biện trước một nhóm phụ huynh về lợi ích của việc cho con tham gia các hoạt động ngoại khóa. Kiểu bằng chứng nào sau đây có khả năng thuyết phục họ nhất?

  • A. Lý thuyết tâm lý học phức tạp về sự hình thành nhân cách.
  • B. Số liệu thống kê về tỷ lệ học sinh giỏi quốc gia từng tham gia hoạt động ngoại khóa.
  • C. Câu chuyện cụ thể về những học sinh đã trưởng thành hơn, tự tin hơn và có kỹ năng sống tốt hơn nhờ tham gia hoạt động ngoại khóa.
  • D. Danh sách các câu lạc bộ ngoại khóa đang hoạt động tại trường.

Câu 13: Luận điểm:

  • A. Thiếu bằng chứng.
  • B. Bằng chứng không liên quan đến luận điểm.
  • C. Lý lẽ (reasoning) dựa trên một trường hợp cá biệt, không đủ sức khái quát hóa cho tất cả người chơi.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ quá cảm tính.

Câu 14: Đối phương lập luận:

  • A. Nói rằng họ đang nói dối.
  • B. Đồng ý với họ và chuyển sang chủ đề khác.
  • C. Chỉ ra rằng việc sử dụng năng lượng hóa thạch ở các quốc gia đó đang gây ra những hậu quả môi trường nghiêm trọng và nhiều quốc gia đang nỗ lực chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, cho thấy đây không còn là
  • D. Kể về một nhà máy năng lượng tái tạo ở Việt Nam.

Câu 15: Mục đích chính của một cuộc tranh biện (debate) có cấu trúc và luật lệ rõ ràng là gì?

  • A. Để hai bên thể hiện khả năng ăn nói trước đám đông.
  • B. Để tìm ra người thắng cuộc dựa trên khả năng thuyết phục và chất lượng lập luận.
  • C. Để mỗi bên bảo vệ ý kiến của mình đến cùng mà không cần lắng nghe đối phương.
  • D. Để tạo ra sự đối đầu căng thẳng giữa các cá nhân.

Câu 16: Một nhóm học sinh đang bất đồng về cách tổ chức buổi gây quỹ từ thiện cho trường. Áp dụng nguyên tắc tranh biện có thể giúp nhóm này như thế nào?

  • A. Buộc một người phải chấp nhận ý kiến của người khác.
  • B. Giúp mỗi người trình bày rõ ràng lý do ủng hộ phương án của mình và lắng nghe phản hồi, từ đó cùng phân tích ưu nhược điểm để tìm ra giải pháp tốt nhất.
  • C. Biến buổi họp thành một cuộc thi xem ai nói to nhất.
  • D. Loại bỏ những ý kiến thiểu số ngay từ đầu.

Câu 17: Trong bài tranh biện về tác động của công nghệ, người nói hỏi:

  • A. Để nhận được câu trả lời trực tiếp từ khán giả.
  • B. Để bày tỏ sự nghi ngờ và khiến người nghe suy ngẫm về vấn đề.
  • C. Để chứng minh một sự thật hiển nhiên.
  • D. Để kết thúc bài nói.

Câu 18: Luận điểm:

  • A. Chỉ sử dụng một trong hai nguồn vì chúng nói về hai khía cạnh khác nhau.
  • B. Trình bày cả hai dữ liệu, giải thích rằng khảo sát (Nguồn A) cho thấy ý định chi tiêu cao hơn của du khách có trách nhiệm, và nghiên cứu trường hợp (Nguồn B) cung cấp bằng chứng thực tế về sự gia tăng thu nhập, cùng củng cố cho luận điểm về lợi ích kinh tế.
  • C. Gộp chung số liệu:
  • D. Nói rằng cả hai nguồn đều đúng nhưng không giải thích mối liên hệ.

Câu 19:

  • A. Luận điểm về sự thật (Claim of Fact).
  • B. Luận điểm về giá trị (Claim of Value).
  • C. Luận điểm về chính sách (Claim of Policy).
  • D. Luận điểm về nguyên nhân (Claim of Cause).

Câu 20: Chủ đề tranh biện:

  • A. Chào mừng thầy cô và các bạn đến với buổi tranh biện hôm nay.
  • B. Học trực tuyến có nhiều ưu điểm.
  • C. Trong bối cảnh công nghệ phát triển mạnh mẽ, hình thức học trực tuyến ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, việc đề xuất thay thế hoàn toàn mô hình học truyền thống ở bậc đại học đặt ra nhiều câu hỏi lớn về chất lượng giáo dục và trải nghiệm sinh viên, và chúng tôi tin rằng điều này là không nên.
  • D. Tôi sẽ nói về nhược điểm của học trực tuyến.

Câu 21: Trong một cuộc tranh biện, hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe tích cực?

  • A. Chuẩn bị sẵn sàng các câu hỏi để ngắt lời đối phương ngay khi họ nói xong.
  • B. Gật đầu, giao tiếp bằng mắt với người nói và ghi chú lại các điểm chính trong lập luận của họ.
  • C. Nghĩ về cách phản bác ngay khi đối phương vừa bắt đầu nói.
  • D. Chỉ nghe những gì bạn muốn nghe và bỏ qua phần còn lại.

Câu 22: Bạn đã tranh biện thành công về lợi ích của việc tình nguyện cho cộng đồng, nhấn mạnh sự phát triển kỹ năng cá nhân và đóng góp xã hội. Câu kết luận nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Đó là tất cả những gì tôi muốn nói.
  • B. Hy vọng mọi người sẽ đi tình nguyện.
  • C. Như chúng tôi đã trình bày, thông qua những bằng chứng về sự phát triển kỹ năng mềm và tác động tích cực đến cộng đồng, rõ ràng rằng hoạt động tình nguyện không chỉ là cho đi mà còn là nhận lại. Vì vậy, đầu tư vào hoạt động tình nguyện chính là đầu tư vào sự phát triển của bản thân và một xã hội tốt đẹp hơn.
  • D. Tình nguyện rất tốt.

Câu 23: Trong một cuộc tranh biện chính thức, vai trò của người điều hành (moderator) KHÔNG bao gồm hành động nào sau đây?

  • A. Giới thiệu chủ đề và các đội tranh biện.
  • B. Đảm bảo các đội tuân thủ luật lệ và thời gian.
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân hoặc thiên vị một đội.
  • D. Giữ cho không khí cuộc tranh biện trật tự và tôn trọng.

Câu 24: Khi tranh biện về tác hại của thuốc lá điện tử đối với sức khỏe, loại bằng chứng nào sau đây có sức thuyết phục cao nhất đối với một khán giả có hiểu biết khoa học?

  • A. Lời kể của một người bạn đã bỏ thuốc lá truyền thống nhờ dùng thuốc lá điện tử.
  • B. Kết quả từ các nghiên cứu y khoa dài hạn được công bố trên các tạp chí uy tín, so sánh sức khỏe của người dùng thuốc lá điện tử và người không dùng.
  • C. Quảng cáo của nhà sản xuất thuốc lá điện tử.
  • D. Thống kê số lượng người sử dụng thuốc lá điện tử tăng lên.

Câu 25: Hai người cùng tranh biện về lợi ích của việc học ngoại ngữ từ sớm. Người A tập trung vào việc học ngoại ngữ giúp dễ dàng đi du học. Người B tập trung vào việc học ngoại ngữ giúp phát triển tư duy linh hoạt và tiếp cận đa dạng nguồn thông tin. Điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận lập luận của hai người này là gì?

  • A. Người A dùng nhiều số liệu hơn người B.
  • B. Người A tập trung vào lợi ích thực tế, cụ thể (du học), còn người B tập trung vào lợi ích về nhận thức và mở rộng kiến thức.
  • C. Người A ủng hộ việc học sớm, còn người B thì không.
  • D. Người B sử dụng ngôn ngữ phức tạp hơn người A.

Câu 26: Đối phương trong cuộc tranh biện đưa ra một số liệu hoặc

  • A. Lớn tiếng khẳng định đối phương đang nói dối.
  • B. Bỏ qua thông tin đó và tiếp tục bài nói của mình.
  • C. Bình tĩnh và lịch sự đính chính thông tin sai lệch, cung cấp dữ liệu chính xác hoặc giải thích tại sao thông tin đó sai, nếu có thể thì nêu rõ nguồn đáng tin cậy.
  • D. Chờ đến cuối buổi để nói chuyện riêng với đối phương.

Câu 27: Luận điểm:

  • A. Nghệ thuật công cộng không có giá trị kinh tế.
  • B. Người dân chỉ quan tâm đến một vấn đề duy nhất tại một thời điểm.
  • C. Đầu tư vào nghệ thuật công cộng rất tốn kém.
  • D. Chỉ có chính phủ mới có thể đầu tư vào nghệ thuật công cộng.

Câu 28: Bạn đang trình bày một bài tranh biện về lợi ích của việc đọc sách cho một nhóm học sinh cấp 2. Kiểu ngôn ngữ và giọng điệu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp và giọng điệu nghiêm nghị như đang giảng bài đại học.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, gần gũi, có ví dụ minh họa sinh động, và giọng điệu thân thiện, khuyến khích.
  • C. Sử dụng tiếng lóng và giọng điệu suồng sã như đang nói chuyện với bạn bè thân.
  • D. Đọc nguyên văn một bài báo khoa học về tác dụng của việc đọc.

Câu 29: Bạn cần tìm bằng chứng về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe trẻ em. Bạn tìm thấy hai nguồn: (1) Một báo cáo từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về chất lượng không khí và sức khỏe, (2) Một bài viết trên diễn đàn trực tuyến không rõ tác giả, chia sẻ kinh nghiệm cá nhân. Nguồn nào đáng tin cậy hơn và tại sao?

  • A. Nguồn (2) vì đó là kinh nghiệm thực tế của người dùng.
  • B. Nguồn (1) vì WHO là tổ chức y tế toàn cầu uy tín, báo cáo dựa trên nghiên cứu và dữ liệu khoa học.
  • C. Cả hai nguồn đều đáng tin cậy như nhau vì đều nói về sức khỏe.
  • D. Không nguồn nào đáng tin cậy vì ô nhiễm không khí là vấn đề phức tạp.

Câu 30: Trường học đang xem xét áp dụng đồng phục mới, nhưng có ý kiến trái chiều từ học sinh và phụ huynh. Vấn đề nào sau đây là cốt lõi có thể đưa ra tranh biện để giúp nhà trường đưa ra quyết định?

  • A. Lịch sử ra đời của đồng phục học sinh trên thế giới.
  • B. Chi phí chi tiết để may đồng phục mới.
  • C. Việc áp dụng đồng phục mới có thực sự mang lại lợi ích (như giảm phân biệt giàu nghèo, tăng ý thức kỷ luật) hay gây ra những bất tiện (như chi phí, thiếu cá tính) cho học sinh và phụ huynh?
  • D. Màu sắc nào phù hợp nhất cho đồng phục mới.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Tại một trường trung học, nhiều học sinh dành quá nhiều thời gian sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, dẫn đến giảm tương tác trực tiếp và một số xích mích nhỏ. Vấn đề nào sau đây phù hợp nhất để đưa ra tranh biện trong phạm vi trường học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi tranh biện về chủ đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ", phát biểu nào sau đây thể hiện một luận điểm (claim) rõ ràng và có tính tranh biện nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Luận điểm được đưa ra là: "Đọc sách thường xuyên giúp cải thiện khả năng tư duy phản biện." Bằng chứng nào sau đây là phù hợp và đáng tin cậy nhất để hỗ trợ cho luận điểm này trong một bài tranh biện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Giả sử bạn có dữ liệu cho thấy: "Học sinh ngủ đủ 8 tiếng mỗi đêm có điểm trung bình các môn cao hơn 15% so với học sinh ngủ dưới 6 tiếng." Bạn sẽ sử dụng dữ liệu này như thế nào hiệu quả nhất để hỗ trợ luận điểm "Giấc ngủ đủ rất quan trọng đối với kết quả học tập"?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong một cuộc tranh biện về việc giảm thiểu rác thải nhựa, người A nói: "Chúng ta nên cấm hoàn toàn ống hút nhựa để bảo vệ môi trường biển." Người B trả lời: "Vậy là bạn muốn mọi người phải uống trực tiếp từ cốc, rất bất tiện và mất vệ sinh sao?" Người B đã sử dụng loại ngụy biện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Luận điểm: "Học sinh THPT không nên có bài tập về nhà để có thêm thời gian nghỉ ngơi và phát triển các kỹ năng khác." Phản biện nào sau đây hiệu quả nhất để đối lại luận điểm này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Một bài tranh biện trình bày rất nhiều số liệu và ví dụ về tác hại của việc thức khuya, nhưng lại thiếu một câu rõ ràng nêu lên quan điểm chính (stance) của người nói về vấn đề này. Bài tranh biện này đang gặp phải điểm yếu nào về cấu trúc?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Trong một cuộc tranh biện, người nói cố tình trích dẫn sai hoặc bóp méo lời của đối phương để làm cho lập luận của họ có vẻ yếu kém hơn. Hành động này vi phạm nguyên tắc đạo đức nào trong tranh biện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Về vấn đề biến đổi khí hậu, phát biểu nào sau đây là một sự thật có thể kiểm chứng (fact), không phải là ý kiến cá nhân (opinion)?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Khi tranh biện về "phát triển bền vững", việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì để đảm bảo cuộc tranh biện đi đúng hướng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Bạn đang tìm bằng chứng cho luận điểm "Quảng cáo đồ ăn nhanh trên TV ảnh hưởng tiêu cực đến thói quen ăn uống của trẻ em". Bạn tìm thấy một bài viết trên trang web của một tập đoàn sản xuất đồ ăn nhanh lớn, đưa ra các số liệu cho thấy trẻ em ngày nay ăn uống lành mạnh hơn. Nguồn thông tin này có khả năng bị thiên vị (bias) như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Bạn đang tranh biện trước một nhóm phụ huynh về lợi ích của việc cho con tham gia các hoạt động ngoại khóa. Kiểu bằng chứng nào sau đây có khả năng thuyết phục họ nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Luận điểm: "Chơi game bạo lực khiến người chơi trở nên hung hăng hơn." Bằng chứng đưa ra: "Tôi có một người bạn rất thích chơi game bạo lực và cậu ấy rất dễ nổi nóng." Lập luận này có điểm yếu ở khâu nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đối phương lập luận: "Thực tế cho thấy nhiều quốc gia phát triển vẫn sử dụng năng lượng hóa thạch chủ yếu, chứng tỏ năng lượng này vẫn là lựa chọn tối ưu." Bạn sẽ phản biện lại điều này như thế nào hiệu quả nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Mục đích chính của một cuộc tranh biện (debate) có cấu trúc và luật lệ rõ ràng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Một nhóm học sinh đang bất đồng về cách tổ chức buổi gây quỹ từ thiện cho trường. Áp dụng nguyên tắc tranh biện có thể giúp nhóm này như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong bài tranh biện về tác động của công nghệ, người nói hỏi: "Phải chăng chúng ta đang để những chiếc màn hình điều khiển cuộc sống của mình?" Câu hỏi này được sử dụng với mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Luận điểm: "Du lịch có trách nhiệm (responsible tourism) mang lại lợi ích kinh tế lâu dài cho cộng đồng địa phương." Nguồn A báo cáo: "Một khảo sát cho thấy 70% du khách tham gia tour có trách nhiệm sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn cho các sản phẩm địa phương." Nguồn B báo cáo: "Một nghiên cứu trường hợp ở một làng nghề truyền thống cho thấy thu nhập của người dân tăng 30% sau 3 năm triển khai mô hình du lịch có trách nhiệm." Làm thế nào để kết hợp hiệu quả thông tin từ hai nguồn này để hỗ trợ luận điểm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: "Chính phủ nên tăng thuế đối với các sản phẩm gây ô nhiễm để khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ xanh." Đây là loại luận điểm (claim) gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Chủ đề tranh biện: "Việc học trực tuyến nên thay thế hoàn toàn việc học truyền thống ở bậc đại học." Quan điểm của bạn: Phản đối việc thay thế hoàn toàn. Câu mở đầu nào sau đây phù hợp nhất cho phần giới thiệu bài tranh biện của bạn?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong một cuộc tranh biện, hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe tích cực?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Bạn đã tranh biện thành công về lợi ích của việc tình nguyện cho cộng đồng, nhấn mạnh sự phát triển kỹ năng cá nhân và đóng góp xã hội. Câu kết luận nào sau đây hiệu quả nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong một cuộc tranh biện chính thức, vai trò của người điều hành (moderator) KHÔNG bao gồm hành động nào sau đây?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi tranh biện về tác hại của thuốc lá điện tử đối với sức khỏe, loại bằng chứng nào sau đây có sức thuyết phục cao nhất đối với một khán giả có hiểu biết khoa học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Hai người cùng tranh biện về lợi ích của việc học ngoại ngữ từ sớm. Người A tập trung vào việc học ngoại ngữ giúp dễ dàng đi du học. Người B tập trung vào việc học ngoại ngữ giúp phát triển tư duy linh hoạt và tiếp cận đa dạng nguồn thông tin. Điểm khác biệt cốt lõi trong cách tiếp cận lập luận của hai người này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đối phương trong cuộc tranh biện đưa ra một số liệu hoặc "sự thật" mà bạn biết chắc chắn là sai hoặc đã lỗi thời. Cách ứng xử nào sau đây là phù hợp và hiệu quả nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Luận điểm: "Chúng ta không cần đầu tư nhiều vào nghệ thuật công cộng vì người dân quan tâm đến các vấn đề kinh tế hơn." Lập luận này đang dựa trên giả định ngầm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Bạn đang trình bày một bài tranh biện về lợi ích của việc đọc sách cho một nhóm học sinh cấp 2. Kiểu ngôn ngữ và giọng điệu nào sau đây phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Bạn cần tìm bằng chứng về tác động của ô nhiễm không khí đến sức khỏe trẻ em. Bạn tìm thấy hai nguồn: (1) Một báo cáo từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) về chất lượng không khí và sức khỏe, (2) Một bài viết trên diễn đàn trực tuyến không rõ tác giả, chia sẻ kinh nghiệm cá nhân. Nguồn nào đáng tin cậy hơn và tại sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trường học đang xem xét áp dụng đồng phục mới, nhưng có ý kiến trái chiều từ học sinh và phụ huynh. Vấn đề nào sau đây là cốt lõi có thể đưa ra tranh biện để giúp nhà trường đưa ra quyết định?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề đời sống để tranh biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh biện có thể diễn ra hiệu quả?

  • A. Vấn đề đó phải có nhiều số liệu thống kê phức tạp.
  • B. Vấn đề đó phải hoàn toàn mới lạ và chưa từng được thảo luận.
  • C. Vấn đề đó phải có ít nhất hai luồng ý kiến trái chiều rõ ràng và có cơ sở lập luận.
  • D. Vấn đề đó phải liên quan trực tiếp đến lợi ích cá nhân của tất cả người tham gia.

Câu 2: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa tranh biện và thảo luận thông thường về một vấn đề đời sống?

  • A. Tranh biện luôn diễn ra theo kịch bản đã chuẩn bị trước, còn thảo luận thì ngẫu hứng.
  • B. Tranh biện đòi hỏi bảo vệ một quan điểm cụ thể bằng lập luận và bằng chứng, trong khi thảo luận có thể chỉ nhằm mục đích chia sẻ thông tin hoặc tìm kiếm sự đồng thuận.
  • C. Tranh biện chỉ tập trung vào việc chỉ ra lỗi sai của đối phương, còn thảo luận tập trung vào sự thật.
  • D. Tranh biện chỉ dành cho các chuyên gia, còn thảo luận dành cho mọi người.

Câu 3: Một lập luận cơ bản trong tranh biện thường bao gồm những thành phần nào?

  • A. Luận điểm (Claim), Bằng chứng (Evidence), và Giải thích/Lý do (Reasoning/Warrant).
  • B. Mở bài, Thân bài, Kết luận.
  • C. Câu hỏi tu từ, Lời kêu gọi hành động, Lời cảm ơn.
  • D. Dữ liệu thống kê, Ý kiến cá nhân, Lời đe dọa.

Câu 4: Khi chuẩn bị cho phần phản biện (rebuttal) trong tranh biện, người nói cần tập trung vào điều gì?

  • A. Lặp lại thật nhiều lần luận điểm của đội mình.
  • B. Đọc lại tất cả các bằng chứng đã chuẩn bị từ trước.
  • C. Tấn công cá nhân người nói của đội đối phương.
  • D. Phân tích và chỉ ra điểm yếu, thiếu sót trong lập luận hoặc bằng chứng của đội đối phương.

Câu 5: Giả sử chủ đề tranh biện là "Có nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông một lần?". Quan điểm "Nên cấm hoàn toàn" là loại luận điểm nào?

  • A. Luận điểm về Sự thật (Fact).
  • B. Luận điểm về Giá trị (Value).
  • C. Luận điểm về Chính sách (Policy).
  • D. Luận điểm về Định nghĩa (Definition).

Câu 6: Đội A đưa ra lập luận: "Việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học làm giảm khả năng tập trung của học sinh." Đội B phản biện bằng cách nói: "Nhiều nghiên cứu cho thấy điện thoại thông minh có thể là công cụ học tập hữu ích nếu được sử dụng đúng cách." Đội B đang sử dụng chiến thuật phản biện nào là chính?

  • A. Đưa ra bằng chứng hoặc lập luận đối lập.
  • B. Chỉ trích cá nhân người nói của Đội A.
  • C. Đồng ý hoàn toàn với lập luận của Đội A nhưng thêm thông tin.
  • D. Thay đổi chủ đề sang một vấn đề khác.

Câu 7: Khi sử dụng bằng chứng trong tranh biện, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Bằng chứng phải thật khó hiểu để đối phương không thể phản bác.
  • B. Bằng chứng phải đáng tin cậy (từ nguồn uy tín), phù hợp với luận điểm và được trình bày rõ ràng.
  • C. Bằng chứng càng nhiều càng tốt, không cần quan tâm đến nguồn.
  • D. Chỉ cần bằng chứng là ý kiến cá nhân của người nói.

Câu 8: Đâu là ví dụ về một vấn đề đời sống có thể trở thành chủ đề tranh biện hiệu quả?

  • A. Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
  • B. Thủ đô của Việt Nam là gì?
  • C. Công thức hóa học của nước là gì?
  • D. Việc sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại cho sự phát triển của thanh thiếu niên?

Câu 9: Trong tranh biện, "gánh nặng chứng minh" (burden of proof) thường thuộc về đội nào?

  • A. Đội ủng hộ (khẳng định) quan điểm mới hoặc đề xuất thay đổi.
  • B. Đội phản đối (bác bỏ) quan điểm mới.
  • C. Đội có ít thành viên hơn.
  • D. Đội nói sau cùng trong mỗi vòng.

Câu 10: Đội A lập luận: "Chúng ta nên cấm sử dụng xe máy trong nội thành để giảm ô nhiễm không khí." Đội B phản biện: "Nếu cấm xe máy, hàng triệu người dân sẽ gặp khó khăn trong việc đi lại, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế và đời sống." Đội B đang tập trung phản bác vào khía cạnh nào trong lập luận của Đội A?

  • A. Tính đúng đắn của bằng chứng về ô nhiễm.
  • B. Tính hợp lệ của nguồn số liệu.
  • C. Hậu quả tiêu cực không mong muốn của giải pháp được đề xuất.
  • D. Định nghĩa về ô nhiễm không khí.

Câu 11: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất mục đích của phần kết luận trong một bài tranh biện?

  • A. Đưa ra tất cả bằng chứng mới chưa được trình bày.
  • B. Chỉ trích gay gắt điểm yếu của đối phương mà không nhắc lại luận điểm của mình.
  • C. Kể một câu chuyện hài hước để thư giãn không khí.
  • D. Tóm lược các luận điểm chính đã trình bày, củng cố quan điểm của đội và đưa ra lời kêu gọi (nếu có).

Câu 12: Khi phân tích lập luận của đối phương, người tranh biện cần đặt ra những câu hỏi nào?

  • A. Luận điểm cốt lõi là gì? Bằng chứng có đáng tin cậy không? Mối liên hệ giữa bằng chứng và luận điểm có chặt chẽ không?
  • B. Đối phương mặc trang phục gì? Đối phương có nói lắp không?
  • C. Đối phương bao nhiêu tuổi? Đối phương đến từ đâu?
  • D. Luận điểm này đã được ai khác nói chưa? Có ai phản đối luận điểm này không?

Câu 13: Đội A đang tranh biện về lợi ích của việc học trực tuyến. Họ đưa ra bằng chứng: "Một khảo sát trên 500 sinh viên đại học X cho thấy 70% cảm thấy việc học trực tuyến linh hoạt hơn." Đội B muốn phản biện bằng cách tấn công vào bằng chứng này. Đội B có thể làm gì?

  • A. Nói rằng con số 70% là sai mà không đưa ra cơ sở.
  • B. Khen ngợi chất lượng khảo sát.
  • C. Đặt câu hỏi về tính đại diện của mẫu khảo sát (chỉ 500 sinh viên của một trường) hoặc thời điểm khảo sát.
  • D. Đưa ra một bằng chứng hoàn toàn không liên quan.

Câu 14: Một người tranh biện nói: "Chắc chắn việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục là xấu vì nó sẽ khiến học sinh trở nên lười biếng và phụ thuộc. Tất cả các giáo viên tôi nói chuyện đều đồng ý như vậy." Lập luận này có nguy cơ mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện cá trích (Red Herring).
  • B. Ngụy biện dựa vào số đông/uy tín (Appeal to Authority/Popularity) và Tổng quát hóa vội vã (Hasty Generalization - dựa trên mẫu nhỏ).
  • C. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw Man).

Câu 15: Đội ủng hộ quan điểm "Nên tăng thuế đối với đồ uống có đường" đưa ra bằng chứng về tác hại của đường đối với sức khỏe và số liệu về chi phí y tế liên quan. Đội phản đối có thể phản biện bằng cách nào hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ ra rằng việc tăng thuế sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến người có thu nhập thấp hoặc ngành công nghiệp đồ uống.
  • B. Nói rằng đường không có hại cho sức khỏe.
  • C. Khen đội bạn đã tìm được số liệu hay.
  • D. Thay đổi chủ đề sang lợi ích của việc tập thể dục.

Câu 16: Trong tranh biện, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò gì?

  • A. Chỉ để thể hiện sự tôn trọng mà không cần hiểu nội dung.
  • B. Giúp người nói cảm thấy thoải mái hơn.
  • C. Là cơ hội để chuẩn bị trước câu trả lời của mình mà không cần nghe đối phương.
  • D. Giúp hiểu rõ lập luận, bằng chứng và điểm yếu của đối phương để đưa ra phản biện chính xác và hiệu quả.

Câu 17: Khi xây dựng luận điểm cho đội mình, người tranh biện cần đảm bảo điều gì?

  • A. Luận điểm phải thật dài và phức tạp.
  • B. Luận điểm phải rõ ràng, cụ thể, liên quan trực tiếp đến chủ đề và có thể được chứng minh bằng bằng chứng.
  • C. Luận điểm phải là ý kiến mà tất cả mọi người đều đồng ý.
  • D. Luận điểm chỉ cần là một câu hỏi.

Câu 18: Đâu là ví dụ về bằng chứng thống kê có thể sử dụng trong tranh biện về vấn đề ô nhiễm môi trường?

  • A. Một câu chuyện cá nhân về việc nhìn thấy rác trên đường.
  • B. Ý kiến của một người nổi tiếng về việc bảo vệ môi trường.
  • C. Tỷ lệ gia tăng các bệnh hô hấp tại một khu vực có mức độ ô nhiễm cao được ghi nhận bởi cơ quan y tế.
  • D. Một bức ảnh chụp cảnh quan thiên nhiên đẹp.

Câu 19: Một người tranh biện sử dụng câu nói: "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, chẳng mấy chốc các em sẽ dùng nó trong giờ học, rồi gian lận thi cử, và cuối cùng là bỏ học giữa chừng." Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • C. Ngụy biện dựa vào cảm xúc (Appeal to Emotion).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).

Câu 20: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng từ một nguồn mà bạn cho là không đáng tin cậy, bạn nên phản biện như thế nào?

  • A. Đặt câu hỏi về nguồn của bằng chứng, giải thích tại sao nguồn đó có thể không đáng tin cậy hoặc thiếu khách quan.
  • B. Nói thẳng rằng đối phương đang nói dối.
  • C. Bỏ qua bằng chứng đó và tiếp tục nói về luận điểm của mình.
  • D. Đưa ra một bằng chứng khác từ một nguồn cũng không đáng tin cậy.

Câu 21: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ thuyết phục (rhetoric) trong tranh biện?

  • A. Làm cho bài nói trở nên khó hiểu và ấn tượng.
  • B. Chỉ để thể hiện khả năng sử dụng từ ngữ phong phú.
  • C. Tăng cường sức mạnh và tác động của lập luận, kết nối cảm xúc với người nghe và làm cho bài nói dễ nhớ hơn.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng bằng chứng và lý lẽ.

Câu 22: Đội A lập luận: "Học sinh nên được phép chọn môn học theo sở thích để phát huy tối đa năng lực cá nhân." Đội B phản biện: "Nhưng nếu chỉ học môn mình thích, học sinh sẽ thiếu kiến thức nền tảng quan trọng cho sự phát triển toàn diện." Đội B đang sử dụng chiến thuật phản biện nào?

  • A. Công kích cá nhân người nói của Đội A.
  • B. Đồng ý với Đội A.
  • C. Thay đổi chủ đề.
  • D. Chỉ ra hậu quả tiêu cực hoặc bỏ sót quan trọng trong lập luận của Đội A.

Câu 23: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề "Có nên giảm giờ làm việc trong tuần?", Đội ủng hộ đưa ra số liệu về mức độ căng thẳng của nhân viên. Đội phản đối có thể yêu cầu làm rõ điều gì về số liệu này để phản biện hiệu quả?

  • A. Màu sắc của biểu đồ số liệu.
  • B. Nguồn gốc của số liệu, phương pháp thu thập, quy mô mẫu, thời gian khảo sát.
  • C. Ý kiến cá nhân của người đưa ra số liệu.
  • D. Số lượng chữ cái trong tên của đơn vị công bố số liệu.

Câu 24: Đâu là đặc điểm của một bằng chứng mạnh trong tranh biện?

  • A. Là ý kiến cá nhân của người nói.
  • B. Được lấy từ một nguồn không rõ ràng trên mạng xã hội.
  • C. Đến từ nguồn đáng tin cậy (tổ chức nghiên cứu uy tín, chuyên gia, số liệu chính thức), được kiểm chứng và liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • D. Chỉ là một câu chuyện phiếm không có nguồn gốc.

Câu 25: Khi đối mặt với một luận điểm của đối phương mà bạn không chắc chắn cách phản biện, chiến lược tạm thời tốt nhất là gì?

  • A. Đặt câu hỏi làm rõ luận điểm hoặc bằng chứng đó, kéo dài thời gian suy nghĩ và tìm kiếm điểm yếu.
  • B. Thừa nhận rằng lập luận đó là đúng và bỏ qua nó.
  • C. Nói rằng đối phương đang sai mà không cần lý do.
  • D. Thay đổi chủ đề sang một vấn đề khác dễ nói hơn.

Câu 26: Đâu là ví dụ về ngụy biện "Người rơm" (Straw Man)?

  • A. Bạn sai vì bạn là người xấu.
  • B. Bạn nói chúng ta nên ăn nhiều rau hơn. Vậy là bạn muốn chúng ta hoàn toàn bỏ ăn thịt và trở thành người ăn chay cực đoan, điều đó thật vô lý!
  • C. Tôi đúng vì tôi là chuyên gia.
  • D. Việc cấm hút thuốc ở nơi công cộng là bước đầu tiên để chính phủ kiểm soát mọi mặt đời sống của chúng ta.

Câu 27: Trong tranh biện, việc sử dụng các ví dụ cụ thể (illustrations) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên dài hơn.
  • B. Chỉ để giải trí người nghe.
  • C. Thay thế hoàn toàn bằng chứng khoa học.
  • D. Minh họa cho luận điểm, làm cho lập luận trở nên dễ hiểu, sinh động và có sức thuyết phục hơn đối với người nghe.

Câu 28: Khi chuẩn bị cho phần mở đầu bài tranh biện, bạn nên làm gì đầu tiên?

  • A. Giới thiệu chủ đề, khẳng định rõ ràng quan điểm của đội mình (luận đề) và phác thảo các luận điểm chính sẽ trình bày.
  • B. Đi thẳng vào việc phản bác đội đối phương.
  • C. Kể chi tiết về quá trình chuẩn bị của đội.
  • D. Đọc lại toàn bộ bằng chứng sẽ sử dụng.

Câu 29: Đội A lập luận rằng việc học thêm sau giờ học chính khóa gây áp lực cho học sinh. Đội B muốn phản biện bằng cách đưa ra một góc nhìn khác. Đâu là cách phản biện hiệu quả?

  • A. Nói rằng học thêm không có gì xấu.
  • B. Chỉ trích các trung tâm học thêm.
  • C. Lập luận rằng học thêm có thể mang lại lợi ích như củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng mềm nếu được tổ chức hợp lý, và vấn đề nằm ở cách thức, thời lượng học thêm chứ không phải bản chất của việc học thêm.
  • D. Đưa ra bằng chứng về lợi ích của việc chơi thể thao.

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp người tranh biện duy trì sự tự tin và bình tĩnh trong suốt cuộc tranh biện?

  • A. Nói thật to và nhanh.
  • B. Không bao giờ nhìn vào mắt đối phương.
  • C. Chỉ nói những điều mình nghĩ mà không cần chuẩn bị.
  • D. Chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức, lập luận, bằng chứng và lường trước các phản biện có thể xảy ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề đời sống để tranh biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh biện có thể diễn ra hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa tranh biện và thảo luận thông thường về một vấn đề đời sống?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Một lập luận cơ bản trong tranh biện thường bao gồm những thành phần nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi chuẩn bị cho phần phản biện (rebuttal) trong tranh biện, người nói cần tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Giả sử chủ đề tranh biện là 'Có nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi ni lông một lần?'. Quan điểm 'Nên cấm hoàn toàn' là loại luận điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đội A đưa ra lập luận: 'Việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học làm giảm khả năng tập trung của học sinh.' Đội B phản biện bằng cách nói: 'Nhiều nghiên cứu cho thấy điện thoại thông minh có thể là công cụ học tập hữu ích nếu được sử dụng đúng cách.' Đội B đang sử dụng chiến thuật phản biện nào là chính?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi sử dụng bằng chứng trong tranh biện, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đâu là ví dụ về một vấn đề đời sống có thể trở thành chủ đề tranh biện hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong tranh biện, 'gánh nặng chứng minh' (burden of proof) thường thuộc về đội nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đội A lập luận: 'Chúng ta nên cấm sử dụng xe máy trong nội thành để giảm ô nhiễm không khí.' Đội B phản biện: 'Nếu cấm xe máy, hàng triệu người dân sẽ gặp khó khăn trong việc đi lại, ảnh hưởng nghiêm trọng đến kinh tế và đời sống.' Đội B đang tập trung phản bác vào khía cạnh nào trong lập luận của Đội A?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất mục đích của phần kết luận trong một bài tranh biện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi phân tích lập luận của đối phương, người tranh biện cần đặt ra những câu hỏi nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đội A đang tranh biện về lợi ích của việc học trực tuyến. Họ đưa ra bằng chứng: 'Một khảo sát trên 500 sinh viên đại học X cho thấy 70% cảm thấy việc học trực tuyến linh hoạt hơn.' Đội B muốn phản biện bằng cách tấn công vào bằng chứng này. Đội B có thể làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Một người tranh biện nói: 'Chắc chắn việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục là xấu vì nó sẽ khiến học sinh trở nên lười biếng và phụ thuộc. Tất cả các giáo viên tôi nói chuyện đều đồng ý như vậy.' Lập luận này có nguy cơ mắc lỗi ngụy biện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đội ủng hộ quan điểm 'Nên tăng thuế đối với đồ uống có đường' đưa ra bằng chứng về tác hại của đường đối với sức khỏe và số liệu về chi phí y tế liên quan. Đội phản đối có thể phản biện bằng cách nào hiệu quả nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong tranh biện, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi xây dựng luận điểm cho đội mình, người tranh biện cần đảm bảo điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Đâu là ví dụ về bằng chứng thống kê có thể sử dụng trong tranh biện về vấn đề ô nhiễm môi trường?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Một người tranh biện sử dụng câu nói: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi, chẳng mấy chốc các em sẽ dùng nó trong giờ học, rồi gian lận thi cử, và cuối cùng là bỏ học giữa chừng.' Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng từ một nguồn mà bạn cho là không đáng tin cậy, bạn nên phản biện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ thuyết phục (rhetoric) trong tranh biện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đội A lập luận: 'Học sinh nên được phép chọn môn học theo sở thích để phát huy tối đa năng lực cá nhân.' Đội B phản biện: 'Nhưng nếu chỉ học môn mình thích, học sinh sẽ thiếu kiến thức nền tảng quan trọng cho sự phát triển toàn diện.' Đội B đang sử dụng chiến thuật phản biện nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề 'Có nên giảm giờ làm việc trong tuần?', Đội ủng hộ đưa ra số liệu về mức độ căng thẳng của nhân viên. Đội phản đối có thể yêu cầu làm rõ điều gì về số liệu này để phản biện hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đâu là đặc điểm của một bằng chứng mạnh trong tranh biện?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi đối mặt với một luận điểm của đối phương mà bạn không chắc chắn cách phản biện, chiến lược tạm thời tốt nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đâu là ví dụ về ngụy biện 'Người rơm' (Straw Man)?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong tranh biện, việc sử dụng các ví dụ cụ thể (illustrations) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi chuẩn bị cho phần mở đầu bài tranh biện, bạn nên làm gì đầu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đội A lập luận rằng việc học thêm sau giờ học chính khóa gây áp lực cho học sinh. Đội B muốn phản biện bằng cách đưa ra một góc nhìn khác. Đâu là cách phản biện hiệu quả?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp người tranh biện duy trì sự tự tin và bình tĩnh trong suốt cuộc tranh biện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề để tranh biện trong đời sống, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh biện có ý nghĩa và thu hút?

  • A. Vấn đề đó phải có ít nhất hai phe đối lập rõ ràng.
  • B. Vấn đề đó phải là một xu hướng mới trên mạng xã hội.
  • C. Vấn đề đó phải có tính thời sự, liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến đời sống cộng đồng và cá nhân.
  • D. Vấn đề đó phải là một chủ đề ít người biết đến để tạo sự mới lạ.

Câu 2: Đâu là mục đích chính của việc đưa ra "lý lẽ" trong một bài tranh biện?

  • A. Để kéo dài thời gian nói của người tranh biện.
  • B. Để làm cho bài nói trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Để thể hiện sự hiểu biết sâu rộng về mọi mặt của vấn đề.
  • D. Để giải thích, làm rõ mối liên hệ logic giữa bằng chứng và luận điểm (quan điểm/khẳng định) mà người nói muốn chứng minh.

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh biện về vấn đề "Nên hay không nên cấm hoàn toàn túi ni lông sử dụng một lần". Bạn thuộc phe "Nên cấm". Luận điểm chính của bạn là "Túi ni lông gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng". Loại bằng chứng nào sau đây sẽ ít hiệu quả nhất để hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm này?

  • A. Ý kiến cá nhân của một người dân về việc khó khăn khi đi chợ mà không có túi ni lông.
  • B. Số liệu thống kê về lượng rác thải túi ni lông hàng năm và thời gian phân hủy của chúng.
  • C. Hình ảnh hoặc video về các bãi rác chứa đầy túi ni lông hoặc sinh vật biển bị ảnh hưởng bởi rác thải nhựa.
  • D. Kết quả nghiên cứu khoa học về tác động của vi nhựa từ túi ni lông đến đất và nước.

Câu 4: Trong một cuộc tranh biện, việc "phản biện" hiệu quả đòi hỏi người nói phải làm gì?

  • A. Chỉ ra càng nhiều lỗi sai về ngữ pháp và cách diễn đạt của đối phương càng tốt.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, phân tích lập luận của đối phương, chỉ ra điểm yếu (thiếu logic, thiếu bằng chứng, bằng chứng không đáng tin cậy) và đưa ra lập luận đối kháng hoặc giải thích tại sao lập luận của mình mạnh hơn.
  • C. Ngắt lời đối phương ngay khi phát hiện điểm yếu để không cho họ có cơ hội giải thích.
  • D. Lặp lại luận điểm của mình một cách kiên quyết để khẳng định sự đúng đắn.

Câu 5: Khi đánh giá một nguồn bằng chứng được sử dụng trong tranh biện (ví dụ: một bài báo, một nghiên cứu), tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định độ tin cậy?

  • A. Nguồn đó có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành hay không.
  • B. Nguồn đó có được đăng trên một trang web có giao diện đẹp mắt hay không.
  • C. Tính xác thực, tính khách quan của thông tin, uy tín của tác giả/tổ chức công bố, và tính cập nhật (nếu cần thiết).
  • D. Nguồn đó có đưa ra kết luận hoàn toàn ủng hộ quan điểm của bạn hay không.

Câu 6: Bạn đang tranh biện về việc "Học sinh THPT có nên được phép sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi ở trường?". Bạn nghe thấy đối phương đưa ra lập luận: "Nếu cho phép học sinh dùng điện thoại, các em sẽ chỉ chơi game và lướt mạng xã hội, không giao tiếp với bạn bè, dẫn đến cô lập và ảnh hưởng xấu đến kỹ năng xã hội". Lập luận này chủ yếu dựa trên loại suy luận nào?

  • A. Suy luận về hậu quả tiêu cực tiềm tàng.
  • B. Suy luận dựa trên định nghĩa.
  • C. Suy luận dựa trên so sánh.
  • D. Suy luận dựa trên số liệu thống kê.

Câu 7: Trong cấu trúc của một lập luận cơ bản, "Bằng chứng" đóng vai trò gì?

  • A. Là phần giới thiệu chủ đề tranh biện.
  • B. Là lời kêu gọi hành động cuối cùng.
  • C. Là sự giải thích mối liên hệ giữa các ý tưởng.
  • D. Là dữ kiện, số liệu, ví dụ, trích dẫn từ chuyên gia, hoặc quan sát thực tế được dùng để hỗ trợ và làm cho luận điểm trở nên đáng tin cậy.

Câu 8: Đâu là một ví dụ về "ngụy biện cá trích" (Red Herring) trong tranh biện?

  • A. Anh ấy nói thế là sai vì anh ấy là người xấu.
  • B. Nghiên cứu cho thấy 80% người dùng đồng ý với quan điểm này, vậy nó chắc chắn đúng.
  • C. Thay vì trả lời câu hỏi về hiệu quả của chính sách mới, người nói lại bắt đầu nói về những khó khăn trong quá khứ khi đưa ra các chính sách khác.
  • D. Nếu chúng ta cho phép học sinh mang điện thoại, chẳng mấy chốc chúng ta sẽ phải cho phép mang cả máy tính bảng và laptop vào lớp.

Câu 9: Để chuẩn bị cho phần phản biện của mình, một người tranh biện thông minh sẽ làm gì trong khi đối phương đang trình bày?

  • A. Tập trung vào việc ghi nhớ từng câu chữ của đối phương để lặp lại sau đó.
  • B. Nghĩ về cách tấn công cá nhân đối phương để làm giảm uy tín của họ.
  • C. Chuẩn bị sẵn các câu trả lời đã soạn từ trước mà không cần nghe đối phương nói gì.
  • D. Lắng nghe chủ động, ghi chép các luận điểm chính, bằng chứng và lý lẽ của đối phương, đồng thời suy nghĩ về những điểm yếu hoặc câu hỏi có thể đặt ra.

Câu 10: Khi trình bày lập luận trong tranh biện, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và tránh các từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói trở nên hoa mỹ và ấn tượng hơn.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng nắm bắt và hiểu đúng ý của người nói, tránh gây nhầm lẫn hoặc hiểu sai vấn đề.
  • C. Thể hiện trình độ học vấn cao của người nói.
  • D. Khiến đối phương bối rối và khó phản biện.

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh biện về vấn đề "Mạng xã hội đang làm suy giảm khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ". Bạn đưa ra bằng chứng là "Một khảo sát cho thấy 70% thanh thiếu niên dành hơn 3 giờ mỗi ngày trên mạng xã hội". Để bằng chứng này thuyết phục hơn, bạn cần bổ sung "lý lẽ" giải thích điều gì?

  • A. Số lượng người tham gia khảo sát.
  • B. Tên của những mạng xã hội phổ biến nhất.
  • C. Tại sao việc dành nhiều thời gian trên mạng xã hội lại có khả năng (hoặc liên quan đến việc) làm suy giảm khả năng giao tiếp trực tiếp.
  • D. So sánh thời gian sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên với người lớn tuổi.

Câu 12: Trong tranh biện, "luận điểm" (claim) là gì?

  • A. Là tuyên bố hoặc quan điểm cụ thể mà người tranh biện muốn chứng minh hoặc bảo vệ.
  • B. Là toàn bộ bài nói của người tranh biện.
  • C. Là câu hỏi mở đầu bài tranh biện.
  • D. Là phần kết luận tóm tắt lại các ý chính.

Câu 13: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng hoặc số liệu mà bạn nghi ngờ về tính xác thực hoặc liên quan, cách phản biện hiệu quả là gì?

  • A. Nói rằng họ đang nói dối mà không đưa ra lý do.
  • B. Lờ đi bằng chứng đó và tiếp tục trình bày luận điểm của mình.
  • C. Đưa ra một bằng chứng khác của mình và khẳng định nó đúng hơn.
  • D. Đặt câu hỏi về nguồn gốc của bằng chứng, phương pháp thu thập dữ liệu, hoặc chỉ ra tại sao bằng chứng đó không thực sự liên quan hoặc không đủ mạnh để hỗ trợ luận điểm của họ.

Câu 14: Đâu là ví dụ về "ngụy biện công kích cá nhân" (Ad Hominem)?

  • A. Phần lớn mọi người đều tin điều này, nên nó phải đúng.
  • B. Quan điểm của anh ấy về biến đổi khí hậu không đáng tin vì anh ấy làm việc cho một công ty dầu mỏ.
  • C. Nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ, thảm họa sẽ xảy ra.
  • D. Giống như việc trồng cây cần nước, sự phát triển kinh tế cần đầu tư.

Câu 15: Việc dự đoán trước các lập luận và bằng chứng mà đối phương có thể đưa ra có lợi ích gì trong chuẩn bị tranh biện?

  • A. Giúp bạn chuẩn bị sẵn các phản biện hiệu quả và củng cố thêm cho lập luận của mình.
  • B. Làm cho bài nói của bạn dài hơn và ấn tượng hơn.
  • C. Khiến đối phương cảm thấy bất ngờ và không kịp phản ứng.
  • D. Chỉ đơn thuần là một bước thủ tục không quá quan trọng.

Câu 16: Trong một cuộc tranh biện về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử", phe ủng hộ sách giấy đưa ra bằng chứng: "Một nghiên cứu từ Đại học ABC cho thấy người đọc sách giấy có xu hướng ghi nhớ thông tin tốt hơn 15% so với người đọc sách điện tử". Phe phản đối sách giấy có thể phản biện bằng cách nào sau đây?

  • A. Khẳng định ngay lập tức rằng nghiên cứu đó là sai sự thật.
  • B. Nói rằng bản thân họ thấy đọc sách điện tử rất thoải mái.
  • C. Chuyển sang nói về lợi ích của sách điện tử mà không đề cập đến nghiên cứu.
  • D. Đặt câu hỏi về phương pháp nghiên cứu (đối tượng, điều kiện thử nghiệm), quy mô mẫu, hoặc đưa ra các nghiên cứu khác có kết quả khác biệt hoặc chỉ ra rằng lợi ích ghi nhớ không phải là yếu tố duy nhất cần xem xét khi lựa chọn sách.

Câu 17: Đâu là một đặc điểm của "bằng chứng giai thoại" (anecdotal evidence)?

  • A. Dựa trên số liệu thống kê được thu thập từ mẫu lớn và ngẫu nhiên.
  • B. Là kết quả của một thí nghiệm khoa học có kiểm soát chặt chẽ.
  • C. Dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc lời kể của một vài người, thường mang tính chủ quan và không đại diện cho số đông.
  • D. Là định nghĩa được chấp nhận rộng rãi trong giới chuyên môn.

Câu 18: Khi kết thúc phần trình bày của mình trong tranh biện, người nói nên làm gì để tăng tính thuyết phục?

  • A. Tóm tắt lại các luận điểm chính và lý lẽ/bằng chứng quan trọng nhất, và khẳng định lại quan điểm của mình một cách rõ ràng.
  • B. Xin lỗi vì những thiếu sót trong bài nói.
  • C. Đặt câu hỏi mở cho khán giả.
  • D. Kể một câu chuyện hài hước để kết thúc.

Câu 19: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng "lắng nghe chủ động" trong tranh biện?

  • A. Nhìn thẳng vào đối phương nhưng trong đầu đang nghĩ về lời phản biện của mình.
  • B. Gật gù đồng ý với mọi điều đối phương nói.
  • C. Ngắt lời đối phương để hỏi lại ngay khi có điều chưa rõ.
  • D. Nghe đối phương trình bày, ghi chép lại các ý chính, và sau đó tóm tắt lại hiểu biết của mình về lập luận của họ trước khi đưa ra phản biện.

Câu 20: "Ngụy biện trượt dốc" (Slippery Slope) là gì?

  • A. Cho rằng một hành động nhỏ ban đầu sẽ không thể tránh khỏi dẫn đến một chuỗi các hậu quả tiêu cực nghiêm trọng, dù không có bằng chứng logic cho sự liên kết bắt buộc đó.
  • B. Sử dụng cảm xúc thay vì lý trí để thuyết phục người nghe.
  • C. Tấn công vào uy tín của người nói chứ không phải lập luận của họ.
  • D. Lặp đi lặp lại một luận điểm nhiều lần với hy vọng người nghe sẽ tin.

Câu 21: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, việc nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề có lợi ích gì?

  • A. Giúp bạn nói nhanh hơn và trôi chảy hơn.
  • B. Đảm bảo bạn có thể sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
  • C. Giúp bạn hiểu rõ các khía cạnh của vấn đề, thu thập bằng chứng đáng tin cậy, dự đoán lập luận của đối phương và xây dựng lập luận chặt chẽ cho bản thân.
  • D. Chỉ cần thiết nếu bạn là người mở màn cuộc tranh biện.

Câu 22: Đâu không phải là một yếu tố quan trọng để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận?

  • A. Tính logic và chặt chẽ của lập luận.
  • B. Sự liên quan và độ tin cậy của bằng chứng.
  • C. Lý lẽ giải thích mối liên hệ giữa bằng chứng và luận điểm.
  • D. Sự tự tin và ngôn ngữ cơ thể của người nói.

Câu 23: Bạn đang tranh biện về vấn đề "Tác động của trò chơi điện tử trực tuyến đối với học sinh". Bạn muốn đưa ra bằng chứng về tác động tích cực. Loại bằng chứng nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Lời kể của một phụ huynh về việc con họ bỏ bê học hành vì chơi game.
  • B. Kết quả nghiên cứu khoa học chứng minh một số trò chơi giúp cải thiện kỹ năng giải quyết vấn đề hoặc phản xạ.
  • C. Bình luận tiêu cực về một trò chơi trên diễn đàn mạng.
  • D. Số liệu về doanh thu của ngành công nghiệp game.

Câu 24: Đâu là ví dụ về "ngụy biện người rơm" (Straw Man)?

  • A. Vì đa số mọi người đều tin, nên nó đúng.
  • B. Nếu bạn không ủng hộ đề xuất này, có nghĩa là bạn không yêu nước.
  • C. Đối phương cho rằng "Chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục công lập". Bạn phản bác bằng cách nói "Việc họ muốn đốt hết tiền ngân sách vào trường học mà không quan tâm đến các lĩnh vực khác là hoàn toàn phi lý".
  • D. Người nổi tiếng X sử dụng sản phẩm Y, vậy sản phẩm Y chắc chắn tốt.

Câu 25: Trong một cuộc tranh biện chính thức, "lời mở đầu" của người tranh biện thường bao gồm những nội dung gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề, nêu rõ quan điểm (lập trường) của đội/cá nhân và phác thảo các luận điểm chính sẽ trình bày.
  • B. Đi sâu vào phân tích bằng chứng chi tiết.
  • C. Phản bác ngay lập tức các ý kiến của đối phương.
  • D. Kể một câu chuyện dài liên quan đến bản thân.

Câu 26: Giả sử bạn đang tranh biện về vấn đề "Nên hay không nên kéo dài tuổi nghỉ hưu". Bạn thuộc phe "Nên kéo dài". Một trong những lý lẽ của bạn là "Tuổi thọ trung bình của người dân đang tăng lên". Lý lẽ này giúp kết nối bằng chứng (Tuổi thọ tăng) với luận điểm (Nên kéo dài tuổi nghỉ hưu) như thế nào?

  • A. Giải thích rằng người cao tuổi không còn muốn làm việc.
  • B. Chứng minh rằng việc kéo dài tuổi nghỉ hưu sẽ giảm gánh nặng cho hệ thống y tế.
  • C. Chỉ ra rằng người trẻ tuổi không muốn làm việc.
  • D. Giải thích rằng do tuổi thọ tăng, con người có nhiều năm sống khỏe mạnh hơn sau tuổi nghỉ hưu hiện tại, và việc kéo dài tuổi nghỉ hưu phù hợp với thực tế sức khỏe và kinh nghiệm làm việc.

Câu 27: Khi phân tích lập luận của đối phương, việc xác định "giả định ngầm" (underlying assumption) của họ có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp bạn tìm ra lỗi chính tả trong bài nói của họ.
  • B. Giúp bạn hiểu sâu hơn nền tảng suy nghĩ của họ và tìm ra điểm yếu nếu giả định đó không đúng hoặc không được chấp nhận.
  • C. Chỉ là một bước không cần thiết trong phản biện.
  • D. Giúp bạn sao chép lại lập luận của họ một cách chính xác.

Câu 28: Trong tranh biện, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Để kiểm tra kiến thức của khán giả.
  • B. Để đối phương phải trả lời ngay lập tức.
  • C. Để nhấn mạnh một ý tưởng, kích thích suy nghĩ của người nghe hoặc thể hiện sự mỉa mai/phản bác một cách khéo léo.
  • D. Để làm cho bài nói dài hơn.

Câu 29: Đâu là một nguyên tắc đạo đức quan trọng cần tuân thủ trong tranh biện?

  • A. Tôn trọng đối phương và ý kiến khác biệt, không xuyên tạc lập luận của họ và không tấn công cá nhân.
  • B. Luôn phải thắng bằng mọi giá, kể cả sử dụng thông tin sai lệch.
  • C. Chỉ lắng nghe khi đến lượt mình nói.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mạnh bạo để thể hiện sự quyết tâm.

Câu 30: Khi một cuộc tranh biện kết thúc, điều quan trọng nhất mà người tham gia và khán giả nên rút ra là gì?

  • A. Biết được ai là người nói hay nhất.
  • B. Tìm ra ai đúng hoàn toàn và ai sai hoàn toàn.
  • C. Ghi nhớ tất cả các bằng chứng được đưa ra.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn các khía cạnh khác nhau của vấn đề, nhận ra tính đa chiều của nó và rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện, phân tích lập luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề để tranh biện trong đời sống, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh biện có ý nghĩa và thu hút?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đâu là mục đích chính của việc đưa ra 'lý lẽ' trong một bài tranh biện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh biện về vấn đề 'Nên hay không nên cấm hoàn toàn túi ni lông sử dụng một lần'. Bạn thuộc phe 'Nên cấm'. Luận điểm chính của bạn là 'Túi ni lông gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng'. Loại bằng chứng nào sau đây sẽ *ít* hiệu quả nhất để hỗ trợ trực tiếp cho luận điểm này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong một cuộc tranh biện, việc 'phản biện' hiệu quả đòi hỏi người nói phải làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Khi đánh giá một nguồn bằng chứng được sử dụng trong tranh biện (ví dụ: một bài báo, một nghiên cứu), tiêu chí nào sau đây là *quan trọng nhất* để xác định độ tin cậy?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Bạn đang tranh biện về việc 'Học sinh THPT có nên được phép sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi ở trường?'. Bạn nghe thấy đối phương đưa ra lập luận: 'Nếu cho phép học sinh dùng điện thoại, các em sẽ chỉ chơi game và lướt mạng xã hội, không giao tiếp với bạn bè, dẫn đến cô lập và ảnh hưởng xấu đến kỹ năng xã hội'. Lập luận này chủ yếu dựa trên loại suy luận nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong cấu trúc của một lập luận cơ bản, 'Bằng chứng' đóng vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Đâu là một ví dụ về 'ngụy biện cá trích' (Red Herring) trong tranh biện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Để chuẩn bị cho phần phản biện của mình, một người tranh biện thông minh sẽ làm gì trong khi đối phương đang trình bày?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi trình bày lập luận trong tranh biện, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và tránh các từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh biện về vấn đề 'Mạng xã hội đang làm suy giảm khả năng giao tiếp trực tiếp của giới trẻ'. Bạn đưa ra bằng chứng là 'Một khảo sát cho thấy 70% thanh thiếu niên dành hơn 3 giờ mỗi ngày trên mạng xã hội'. Để bằng chứng này thuyết phục hơn, bạn cần bổ sung 'lý lẽ' giải thích điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong tranh biện, 'luận điểm' (claim) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng hoặc số liệu mà bạn nghi ngờ về tính xác thực hoặc liên quan, cách phản biện hiệu quả là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện công kích cá nhân' (Ad Hominem)?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Việc dự đoán trước các lập luận và bằng chứng mà đối phương có thể đưa ra có lợi ích gì trong chuẩn bị tranh biện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong một cuộc tranh biện về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử', phe ủng hộ sách giấy đưa ra bằng chứng: 'Một nghiên cứu từ Đại học ABC cho thấy người đọc sách giấy có xu hướng ghi nhớ thông tin tốt hơn 15% so với người đọc sách điện tử'. Phe phản đối sách giấy có thể phản biện bằng cách nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Đâu là một đặc điểm của 'bằng chứng giai thoại' (anecdotal evidence)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi kết thúc phần trình bày của mình trong tranh biện, người nói nên làm gì để tăng tính thuyết phục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng 'lắng nghe chủ động' trong tranh biện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: 'Ngụy biện trượt dốc' (Slippery Slope) là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, việc nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề có lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đâu không phải là một yếu tố quan trọng để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Bạn đang tranh biện về vấn đề 'Tác động của trò chơi điện tử trực tuyến đối với học sinh'. Bạn muốn đưa ra bằng chứng về tác động tích cực. Loại bằng chứng nào sau đây phù hợp nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện người rơm' (Straw Man)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong một cuộc tranh biện chính thức, 'lời mở đầu' của người tranh biện thường bao gồm những nội dung gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Giả sử bạn đang tranh biện về vấn đề 'Nên hay không nên kéo dài tuổi nghỉ hưu'. Bạn thuộc phe 'Nên kéo dài'. Một trong những lý lẽ của bạn là 'Tuổi thọ trung bình của người dân đang tăng lên'. Lý lẽ này giúp kết nối bằng chứng (Tuổi thọ tăng) với luận điểm (Nên kéo dài tuổi nghỉ hưu) như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi phân tích lập luận của đối phương, việc xác định 'giả định ngầm' (underlying assumption) của họ có ý nghĩa gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong tranh biện, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đâu là một nguyên tắc đạo đức quan trọng cần tuân thủ trong tranh biện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi một cuộc tranh biện kết thúc, điều quan trọng nhất mà người tham gia và khán giả nên rút ra là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Một nhóm học sinh đang thảo luận về vấn đề

  • A. Không, vì đây là vấn đề đã có quy định rõ ràng trong nhà trường.
  • B. Không, vì đây là vấn đề chỉ liên quan đến học sinh, không có ý nghĩa xã hội rộng lớn.
  • C. Có, vì đây là vấn đề còn nhiều ý kiến trái chiều, liên quan đến lợi ích và tác động xã hội.
  • D. Có, vì bất kỳ vấn đề nào cũng có thể đưa ra tranh biện.

Câu 2: Trong một cuộc tranh biện về chủ đề

  • A. Ý kiến của một hành khách thường xuyên sử dụng xe buýt cho rằng không khí trong lành hơn.
  • B. Số liệu thống kê về lượng xe cá nhân lưu thông trên đường vào giờ cao điểm.
  • C. Hình ảnh các phương tiện giao thông công cộng hiện đại ở một quốc gia khác.
  • D. Báo cáo khoa học về mối tương quan giữa tỷ lệ người sử dụng giao thông công cộng và mức độ ô nhiễm không khí tại các thành phố tương đồng.

Câu 3: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh biện, người tranh biện cần đảm bảo luận điểm của mình có tính chất nào sau đây?

  • A. Phải là sự thật hiển nhiên mà ai cũng biết.
  • B. Phải rõ ràng, cụ thể và có thể bảo vệ được bằng bằng chứng.
  • C. Phải là ý kiến cá nhân mang tính cảm tính mạnh mẽ.
  • D. Phải là một câu hỏi mở để khán giả tự suy ngẫm.

Câu 4: Phe phản đối trong một cuộc tranh biện có vai trò chính là gì?

  • A. Phản bác, chỉ ra điểm yếu trong lập luận và bằng chứng của phe ủng hộ.
  • B. Đưa ra các vấn đề hoàn toàn mới không liên quan đến chủ đề tranh biện.
  • C. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần bằng chứng.
  • D. Lặp lại các luận điểm của phe ủng hộ nhưng với cách diễn đạt khác.

Câu 5: Trong quá trình tranh biện, một người nói:

  • A. Ngụy biện người rơm (Straw man fallacy).
  • B. Ngụy biện dựa vào số đông (Ad populum).
  • C. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem) hoặc đưa ra ví dụ không đại diện.
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).

Câu 6: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa tranh biện và tranh cãi?

  • A. Tranh biện cần nhiều người tham gia hơn tranh cãi.
  • B. Tranh cãi luôn dẫn đến xung đột, còn tranh biện thì không.
  • C. Tranh cãi chỉ diễn ra bằng lời nói, tranh biện có thể bằng văn bản.
  • D. Tranh biện có cấu trúc, quy tắc, dựa trên bằng chứng và lập luận logic; tranh cãi thường mang tính cá nhân, cảm tính và thiếu cấu trúc.

Câu 7: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, bước quan trọng nhất để xây dựng nền tảng vững chắc cho lập luận là gì?

  • A. Luyện tập phong thái trình bày thật tự tin.
  • B. Nghiên cứu sâu về chủ đề, thu thập bằng chứng đáng tin cậy từ nhiều nguồn.
  • C. Học thuộc lòng bài nói đã chuẩn bị.
  • D. Dự đoán và chuẩn bị sẵn các câu hỏi "khó" để hỏi đối phương.

Câu 8: Một lập luận hiệu quả trong tranh biện cần có những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • B. Chỉ cần trình bày nhiều số liệu thống kê.
  • C. Luận điểm rõ ràng, bằng chứng xác thực, và lý lẽ logic kết nối bằng chứng với luận điểm.
  • D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự hiểu biết.

Câu 9: Trong một bài tranh biện về tác động của mạng xã hội, phe ủng hộ đưa ra bằng chứng:

  • A. Dữ liệu thống kê từ nghiên cứu.
  • B. Ý kiến chuyên gia.
  • C. Ví dụ cá nhân.
  • D. Trích dẫn từ sách văn học.

Câu 10: Khi phe đối lập đưa ra một luận điểm phản bác, người tranh biện cần làm gì đầu tiên để phản biện một cách hiệu quả?

  • A. Ngay lập tức đưa ra một luận điểm mới của phe mình.
  • B. Lắng nghe kỹ, hiểu rõ luận điểm và bằng chứng mà phe đối lập đưa ra.
  • C. Tìm cách ngắt lời để không cho họ trình bày hết.
  • D. Bỏ qua luận điểm đó và tiếp tục với nội dung đã chuẩn bị sẵn.

Câu 11: Một người tranh biện sử dụng câu nói:

  • A. Ngụy biện dựa vào uy tín (Appeal to authority).
  • B. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).

Câu 12: Mục đích cuối cùng của một cuộc tranh biện là gì?

  • A. Buộc đối phương phải thừa nhận là sai.
  • B. Chiến thắng bằng mọi giá, kể cả sử dụng thông tin sai lệch.
  • C. Làm sáng tỏ vấn đề, giúp người nghe có cái nhìn đa chiều và đưa ra quyết định dựa trên lập luận và bằng chứng.
  • D. Thể hiện khả năng nói trước đám đông của người tranh biện.

Câu 13: Khi đánh giá tính tin cậy của một bằng chứng được sử dụng trong tranh biện (ví dụ: một bài báo), yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

  • A. Bài báo đó có tiêu đề giật gân hay không.
  • B. Nguồn gốc của bài báo (tờ báo uy tín, trang tin chính thống hay blog cá nhân?), tác giả (chuyên gia hay người không rõ danh tính?), thời gian công bố.
  • C. Bài báo đó có sử dụng nhiều hình ảnh minh họa hay không.
  • D. Bài báo đó có đưa ra ý kiến giống với quan điểm của mình hay không.

Câu 14: Giả sử bạn đang tranh biện về vấn đề

  • A. Nói rằng quyền riêng tư không quan trọng bằng an ninh.
  • B. Chỉ trích cá nhân người đưa ra luận điểm đó.
  • C. Đưa ra bằng chứng về các biện pháp bảo vệ dữ liệu, quy định pháp luật chặt chẽ đi kèm, hoặc so sánh lợi ích an ninh với mức độ xâm phạm quyền riêng tư thực tế dưới sự kiểm soát.
  • D. Thay đổi chủ đề sang một vấn đề khác dễ tranh biện hơn.

Câu 15: Trong cấu trúc bài tranh biện, phần nào thường được sử dụng để tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc kết luận cuối cùng?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần phản biện.
  • C. Phần đặt câu hỏi.
  • D. Phần kết thúc.

Câu 16: Việc sử dụng ngôn ngữ mang tính khách quan, rõ ràng, tránh dùng từ ngữ cảm tính hay công kích cá nhân trong tranh biện thể hiện điều gì?

  • A. Sự tôn trọng đối với đối phương và khán giả, đồng thời tăng tính thuyết phục của lập luận.
  • B. Người nói thiếu tự tin vào lập luận của mình.
  • C. Chủ đề tranh biện không đủ hấp dẫn.
  • D. Người nói đang cố gắng kéo dài thời gian.

Câu 17: Khi một người tranh biện của phe đối lập đưa ra một câu hỏi khó, cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Lờ đi câu hỏi và tiếp tục bài nói của mình.
  • B. Nói rằng câu hỏi đó không liên quan đến chủ đề.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, làm rõ nếu cần, và trả lời trực tiếp, trung thực dựa trên bằng chứng hoặc lập luận của mình.
  • D. Hỏi lại một câu hỏi khó tương tự cho đối phương.

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng khi đánh giá hiệu quả của một cuộc tranh biện?

  • A. Tính logic và sức thuyết phục của các lập luận.
  • B. Chất lượng và tính xác thực của bằng chứng được sử dụng.
  • C. Khả năng phản biện và ứng đối trước các thử thách của đối phương.
  • D. Người thắng cuộc có nói to hơn người thua cuộc hay không.

Câu 19: Giả sử bạn đang tranh biện về việc có nên tăng thuế đối với đồ uống có đường hay không. Phe ủng hộ đưa ra luận điểm:

  • A. Nói rằng béo phì là do lười vận động, không phải do đồ uống.
  • B. Chỉ trích những người ủng hộ tăng thuế là can thiệp quá sâu vào cuộc sống cá nhân.
  • C. Đưa ra bằng chứng cho thấy việc tăng thuế chỉ ảnh hưởng đến người nghèo, hoặc bằng chứng từ nơi khác cho thấy việc tăng thuế không làm giảm đáng kể tỷ lệ béo phì.
  • D. Đề xuất một loại đồ uống mới ít đường hơn.

Câu 20: Kỹ năng lắng nghe chủ động trong tranh biện có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người tranh biện hiểu rõ lập luận của đối phương để phản biện chính xác và hiệu quả hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần là im lặng khi người khác nói.
  • C. Là cách để tìm điểm yếu cá nhân của đối phương.
  • D. Không quan trọng bằng việc chuẩn bị sẵn bài nói của mình.

Câu 21: Khi xây dựng bài tranh biện, việc dự đoán trước các luận điểm và bằng chứng mà phe đối lập có thể đưa ra giúp ích gì?

  • A. Giúp bạn thay đổi chủ đề tranh biện nếu thấy khó.
  • B. Giúp bạn sao chép lập luận của đối phương.
  • C. Giúp bạn không cần chuẩn bị kỹ bằng chứng cho phe mình.
  • D. Giúp bạn chuẩn bị trước các phương án phản biện hiệu quả và củng cố thêm cho lập luận của phe mình.

Câu 22: Đâu là ví dụ về một

  • A. Tỷ lệ người sử dụng Internet ở Việt Nam là 70%.
  • B. Sự tử tế là phẩm chất quan trọng nhất của con người.
  • C. Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục.
  • D. Nhiệt độ trung bình toàn cầu đã tăng 1 độ C trong 100 năm qua.

Câu 23: Trong một cuộc tranh biện, việc sử dụng các số liệu thống kê cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Chỉ cần đưa ra số liệu, không cần giải thích ý nghĩa.
  • B. Sử dụng số liệu cũ để tránh bị phản bác.
  • C. Số liệu phải từ nguồn đáng tin cậy, mới nhất có thể, và cần giải thích rõ ràng ý nghĩa của chúng trong mối liên hệ với luận điểm.
  • D. Chỉ sử dụng các số liệu có lợi cho phe mình, bỏ qua các số liệu khác.

Câu 24: Khi một người tranh biện nhận thấy mình đã mắc lỗi hoặc sử dụng thông tin sai lệch, hành động phù hợp nhất là gì?

  • A. Thừa nhận sai sót một cách trung thực và điều chỉnh lập luận nếu cần.
  • B. Cố gắng bào chữa hoặc đổ lỗi cho người khác.
  • C. Lờ đi và hy vọng không ai nhận ra.
  • D. Rời khỏi cuộc tranh biện ngay lập tức.

Câu 25: Một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất trong tranh biện là gì?

  • A. Phải thắng bằng mọi giá.
  • B. Được phép xuyên tạc lời nói của đối phương để dễ phản bác hơn.
  • C. Chỉ cần nói những gì khán giả muốn nghe.
  • D. Trung thực với bằng chứng và lập luận, tôn trọng đối phương ngay cả khi không đồng ý.

Câu 26: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề

  • A. Nói rằng công ty X là một công ty tồi.
  • B. Đặt câu hỏi về tính đại diện của khảo sát (chỉ một công ty?), phương pháp khảo sát (đo lường năng suất thế nào?), hoặc đưa ra bằng chứng từ các nghiên cứu lớn hơn, đáng tin cậy hơn cho kết quả khác.
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân rằng làm việc từ xa rất tiện lợi.
  • D. Thay đổi chủ đề sang lợi ích của việc làm việc tại văn phòng.

Câu 27: Đâu là ví dụ về một

  • A. Biến đổi khí hậu đang diễn ra.
  • B. Sống xanh là điều tốt.
  • C. Chính phủ nên đưa ra các chính sách hỗ trợ năng lượng tái tạo.
  • D. Năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng sạch.

Câu 28: Khi chuẩn bị phần mở đầu cho bài tranh biện, điều gì cần được ưu tiên?

  • A. Kể một câu chuyện thật dài dòng.
  • B. Đọc định nghĩa của chủ đề từ điển.
  • C. Ngay lập tức trình bày tất cả bằng chứng.
  • D. Giới thiệu chủ đề, nêu rõ quan điểm của phe mình (khẳng định hoặc phản bác đề tài) và phác thảo các luận điểm chính sẽ trình bày.

Câu 29: Trong tranh biện, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có thể có tác dụng gì?

  • A. Giúp người nói không cần trả lời câu hỏi của đối phương.
  • B. Gợi mở suy nghĩ cho khán giả, nhấn mạnh một ý tưởng hoặc thách thức quan điểm đối lập (nếu sử dụng khéo léo).
  • C. Là dấu hiệu cho thấy người nói không có bằng chứng.
  • D. Chỉ làm mất thời gian và không có giá trị tranh biện.

Câu 30: Đâu là ví dụ về việc sử dụng bằng chứng từ

  • A. Theo Giáo sư Nguyễn Văn A, một nhà khoa học về môi trường, việc sử dụng túi nhựa là một trong những nguyên nhân chính gây ô nhiễm biển.
  • B. Tôi đọc trên một diễn đàn rằng túi nhựa rất có hại.
  • C. Mẹ tôi nói không nên dùng túi nhựa.
  • D. Số liệu thống kê cho thấy lượng rác thải nhựa tăng lên hàng năm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Một nhóm học sinh đang thảo luận về vấn đề "Nên hay không nên cấm sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học ở trường phổ thông?". Vấn đề này có phù hợp để đưa ra tranh biện không? Vì sao?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong một cuộc tranh biện về chủ đề "Thành phố nên ưu tiên phát triển giao thông công cộng hay giao thông cá nhân?". Phe ủng hộ phát triển giao thông công cộng đưa ra luận điểm: "Phát triển giao thông công cộng giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí tại các đô thị lớn.". Để củng cố luận điểm này, bằng chứng nào sau đây có giá trị và phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh biện, người tranh biện cần đảm bảo luận điểm của mình có tính chất nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phe phản đối trong một cuộc tranh biện có vai trò chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong quá trình tranh biện, một người nói: "Chắc chắn việc học trực tuyến là kém hiệu quả hơn học trực tiếp. Bạn có thấy học sinh nào giỏi mà chỉ học online bao giờ chưa?". Lập luận này mắc phải loại ngụy biện phổ biến nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa tranh biện và tranh cãi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, bước quan trọng nhất để xây dựng nền tảng vững chắc cho lập luận là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Một lập luận hiệu quả trong tranh biện cần có những yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong một bài tranh biện về tác động của mạng xã hội, phe ủng hộ đưa ra bằng chứng: "Một nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng 70% thanh thiếu niên cảm thấy kết nối hơn với bạn bè nhờ mạng xã hội.". Bằng chứng này thuộc loại nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi phe đối lập đưa ra một luận điểm phản bác, người tranh biện cần làm gì đầu tiên để phản biện một cách hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Một người tranh biện sử dụng câu nói: "Nếu chúng ta cho phép học sinh mang điện thoại vào lớp, ngay lập tức chúng sẽ lơ là học tập, kết quả sa sút, rồi bỏ học, và cuối cùng là trở thành gánh nặng cho xã hội!". Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Mục đích cuối cùng của một cuộc tranh biện là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi đánh giá tính tin cậy của một bằng chứng được sử dụng trong tranh biện (ví dụ: một bài báo), yếu tố nào sau đây cần được xem xét kỹ lưỡng nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Giả sử bạn đang tranh biện về vấn đề "Có nên áp dụng công nghệ nhận dạng khuôn mặt trong giám sát công cộng?". Phe đối lập đưa ra luận điểm: "Việc này xâm phạm quyền riêng tư cơ bản của công dân.". Để phản biện hiệu quả, bạn có thể tập trung vào khía cạnh nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong cấu trúc bài tranh biện, phần nào thường được sử dụng để tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc kết luận cuối cùng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Việc sử dụng ngôn ngữ mang tính khách quan, rõ ràng, tránh dùng từ ngữ cảm tính hay công kích cá nhân trong tranh biện thể hiện điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi một người tranh biện của phe đối lập đưa ra một câu hỏi khó, cách xử lý tốt nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng khi đánh giá hiệu quả của một cuộc tranh biện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Giả sử bạn đang tranh biện về việc có nên tăng thuế đối với đồ uống có đường hay không. Phe ủng hộ đưa ra luận điểm: "Tăng thuế giúp giảm tỷ lệ béo phì và các bệnh liên quan.". Để phản bác luận điểm này, phe đối lập có thể sử dụng lập luận nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Kỹ năng lắng nghe chủ động trong tranh biện có ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi xây dựng bài tranh biện, việc dự đoán trước các luận điểm và bằng chứng mà phe đối lập có thể đưa ra giúp ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Đâu là ví dụ về một "luận điểm giá trị" trong tranh biện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong một cuộc tranh biện, việc sử dụng các số liệu thống kê cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính thuyết phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi một người tranh biện nhận thấy mình đã mắc lỗi hoặc sử dụng thông tin sai lệch, hành động phù hợp nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất trong tranh biện là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề "Có nên khuyến khích làm việc từ xa?". Phe phản đối đưa ra bằng chứng: "Một khảo sát nội bộ tại công ty X cho thấy năng suất giảm 15% khi nhân viên làm việc tại nhà.". Phe ủng hộ có thể phản biện bằng cách nào để làm suy yếu bằng chứng này?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Đâu là ví dụ về một "luận điểm chính sách" (policy claim) trong tranh biện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi chuẩn bị phần mở đầu cho bài tranh biện, điều gì cần được ưu tiên?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong tranh biện, việc sử dụng các câu hỏi tu từ có thể có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đâu là ví dụ về việc sử dụng bằng chứng từ "ý kiến chuyên gia" trong tranh biện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề đời sống để tranh biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh biện có ý nghĩa và thu hút?

  • A. Vấn đề đó phải rất khó hiểu và phức tạp.
  • B. Vấn đề đó phải có tính thời sự, gây tranh cãi và liên quan đến nhiều người.
  • C. Vấn đề đó chỉ cần được một nhóm nhỏ quan tâm.
  • D. Vấn đề đó phải có đáp án đúng hoặc sai rõ ràng.

Câu 2: Đâu là mục đích chính của việc đưa ra luận điểm (claim) trong một bài tranh biện?

  • A. Để tóm tắt toàn bộ nội dung sẽ nói.
  • B. Để đặt câu hỏi cho khán giả.
  • C. Để khẳng định lập trường, quan điểm cốt lõi của người nói về vấn đề tranh biện.
  • D. Để giới thiệu về bản thân người nói.

Câu 3: Một người tranh biện đưa ra luận điểm rằng "Sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của giới trẻ". Để hỗ trợ luận điểm này, loại dẫn chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục nhất?

  • A. Một câu chuyện cá nhân về việc bạn của người nói cảm thấy buồn khi dùng điện thoại.
  • B. Ý kiến của một người nổi tiếng trên mạng xã hội.
  • C. Một bài báo trên trang tin tức không rõ nguồn gốc trích dẫn một vài con số.
  • D. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí uy tín về mối liên hệ giữa thời gian sử dụng điện thoại và mức độ lo âu/trầm cảm ở thanh thiếu niên.

Câu 4: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề "Học trực tuyến có nên thay thế hoàn toàn học truyền thống hay không?", đội Ủng hộ đưa ra dẫn chứng: "Nhiều học sinh A, B, C cho biết họ thấy học trực tuyến linh hoạt và tiết kiệm thời gian hơn". Đội Phản đối có thể sử dụng chiến lược phản biện nào hiệu quả nhất đối với dẫn chứng này?

  • A. Chỉ ra rằng đây chỉ là ý kiến cá nhân của một vài học sinh, không đại diện cho số đông và thiếu tính khách quan, đồng thời yêu cầu dữ liệu thống kê hoặc nghiên cứu rộng hơn.
  • B. Nói rằng học sinh A, B, C nói dối.
  • C. Đưa ra ý kiến cá nhân của mình rằng học trực tuyến không linh hoạt.
  • D. Thay đổi chủ đề sang vấn đề khác không liên quan.

Câu 5: Khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là sai, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc phản biện là gì?

  • A. Ngay lập tức ngắt lời và nói rằng họ sai.
  • B. Lắng nghe cẩn thận để hiểu chính xác luận điểm và dẫn chứng họ đưa ra.
  • C. Bỏ qua luận điểm đó và tập trung vào việc trình bày luận điểm của mình.
  • D. Tìm lỗi chính tả hoặc ngữ pháp trong lời nói của họ.

Câu 6: Đâu là ví dụ về ngụy biện "tấn công cá nhân" (Ad Hominem) trong tranh biện?

  • A. Bạn nói rằng tất cả người trẻ đều lười biếng vì bạn thấy một vài người trẻ ngủ dậy muộn.
  • B. Bạn nói rằng hút thuốc lá có hại cho sức khỏe vì bác sĩ của bạn nói vậy.
  • C. Bạn bác bỏ ý kiến về biến đổi khí hậu của đối phương chỉ vì người đó từng bị điểm kém môn Địa lý.
  • D. Bạn nói rằng một sản phẩm tốt vì nó được quảng cáo rất nhiều trên truyền hình.

Câu 7: Một người tranh biện nói: "Nếu chúng ta cho phép học sinh nhuộm tóc, tiếp theo chúng ta sẽ phải cho phép xăm mình, và rồi trường học sẽ trở thành một nơi hỗn loạn không còn kỷ luật." Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện rơm rạ (Straw Man).
  • C. Ngụy biện dựa vào uy tín (Appeal to Authority).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).

Câu 8: Để xây dựng một lập luận chặt chẽ và logic trong tranh biện, người nói cần đảm bảo mối liên hệ giữa các yếu tố nào sau đây?

  • A. Luận điểm, Luận cứ (lý lẽ), và Dẫn chứng.
  • B. Ý kiến cá nhân, Cảm xúc, và Lời nói đanh thép.
  • C. Số liệu thống kê, Câu chuyện cười, và Lời khen đối phương.
  • D. Sự nổi tiếng của người nói, Giọng nói to, và Thời lượng nói dài.

Câu 9: Trong cấu trúc một bài tranh biện, phần nào thường được dùng để tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và tái khẳng định lập trường của mình?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần thân bài.
  • C. Phần kết luận.
  • D. Phần đặt câu hỏi.

Câu 10: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần tránh khi sử dụng ngôn ngữ trong tranh biện về một vấn đề đời sống?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ xúc phạm, công kích cá nhân hoặc hạ thấp đối phương.
  • B. Sử dụng từ ngữ chuyên ngành.
  • C. Sử dụng các câu hỏi tu từ.
  • D. Sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát.

Câu 11: Khi tranh biện về một vấn đề phức tạp, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò gì?

  • A. Chỉ để tỏ ra mình lịch sự.
  • B. Để có thêm thời gian suy nghĩ.
  • C. Để tìm ra lỗi sai nhỏ nhất của đối phương.
  • D. Để hiểu rõ lập luận, dẫn chứng và cả những cảm xúc tiềm ẩn của đối phương, từ đó đưa ra phản biện chính xác và hiệu quả hơn.

Câu 12: Giả sử bạn đang tranh biện ủng hộ việc cấm túi ni lông sử dụng một lần. Đối phương đưa ra ý kiến rằng việc này sẽ ảnh hưởng đến kinh doanh của các cửa hàng nhỏ. Bạn nên phản biện như thế nào để vừa hiệu quả vừa thể hiện sự thấu hiểu?

  • A. Nói rằng việc kinh doanh của họ không quan trọng bằng môi trường.
  • B. Bỏ qua ý kiến đó và chỉ nói về lợi ích môi trường.
  • C. Thừa nhận khó khăn đó là có thật, nhưng sau đó đưa ra các giải pháp thay thế (như hỗ trợ cửa hàng chuyển đổi sang túi giấy/túi vải) và nhấn mạnh lợi ích lâu dài cho cộng đồng và môi trường lớn hơn.
  • D. Nói rằng họ đang nói sai sự thật.

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa tranh biện và thảo luận thông thường?

  • A. Tranh biện có mục tiêu bảo vệ một lập trường cụ thể và thuyết phục người nghe/đối phương, trong khi thảo luận có thể chỉ nhằm mục đích chia sẻ thông tin, khám phá các khía cạnh của vấn đề.
  • B. Tranh biện luôn có người thắng kẻ thua, còn thảo luận thì không.
  • C. Tranh biện không cần chuẩn bị, thảo luận thì có.
  • D. Tranh biện chỉ dùng lý lẽ, thảo luận dùng cảm xúc.

Câu 14: Khi đối mặt với một vấn đề đời sống gây tranh cãi như "Sử dụng mạng xã hội ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đến thanh thiếu niên?", việc đầu tiên cần làm để chuẩn bị cho tranh biện là gì?

  • A. Tìm kiếm những bài báo chỉ ủng hộ quan điểm của mình.
  • B. Nghiên cứu sâu về vấn đề, tìm hiểu cả hai mặt của vấn đề và thu thập các loại dẫn chứng liên quan.
  • C. Hỏi ý kiến tất cả bạn bè về quan điểm của họ.
  • D. Chỉ cần dựa vào kinh nghiệm cá nhân.

Câu 15: Một người tranh biện đưa ra luận điểm: "Việc học thêm tràn lan là không cần thiết". Để phản biện hiệu quả luận điểm này, đội đối lập có thể xây dựng luận điểm phản biện như thế nào?

  • A. Nói rằng người đó không hiểu gì về giáo dục.
  • B. Đồng ý với luận điểm đó.
  • C. Nói rằng học thêm rất tốn tiền.
  • D. Đưa ra luận điểm phản biện như: "Học thêm có thể cần thiết đối với một số học sinh có nhu cầu củng cố kiến thức hoặc ôn luyện chuyên sâu, và vấn đề nằm ở cách quản lý việc học thêm chứ không phải bản thân nó".

Câu 16: Đâu là ví dụ về ngụy biện "rơm rạ" (Straw Man)?

  • A. Người A nói: "Chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào năng lượng tái tạo." Người B phản biện: "Vậy là anh muốn đóng cửa tất cả các nhà máy nhiệt điện và khiến hàng ngàn người mất việc sao? Điều đó thật vô lý!" (bóp méo ý của người A).
  • B. Bạn nói rằng một cuốn sách hay vì tác giả của nó rất nổi tiếng.
  • C. Bạn kết luận rằng tất cả chó đều hung dữ vì bạn từng bị một con chó cắn.
  • D. Bạn cố gắng làm đối phương thương hại mình để giành phần thắng.

Câu 17: Khi đưa ra dẫn chứng là số liệu thống kê trong tranh biện, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Số liệu đó phải thật lớn để gây ấn tượng.
  • B. Số liệu đó phải chính xác, có nguồn gốc rõ ràng và liên quan trực tiếp đến luận điểm cần chứng minh.
  • C. Số liệu đó phải là mới nhất, không cần biết nguồn gốc.
  • D. Chỉ cần có số liệu là đủ, không cần giải thích.

Câu 18: Vai trò của lý lẽ (luận cứ) trong cấu trúc lập luận là gì?

  • A. Chỉ là phần để kéo dài thời gian nói.
  • B. Là phần đưa ra các câu chuyện cá nhân.
  • C. Là lời giải thích, phân tích logic để làm rõ vì sao luận điểm là đúng và kết nối luận điểm với dẫn chứng.
  • D. Là phần để công kích đối phương.

Câu 19: Trong một cuộc tranh biện, việc đặt câu hỏi cho đối phương là một chiến thuật phổ biến. Mục đích chính của việc này là gì?

  • A. Để thể hiện rằng bạn thông minh hơn.
  • B. Để làm khó đối phương và khiến họ bối rối.
  • C. Để kết thúc cuộc tranh biện.
  • D. Để yêu cầu đối phương làm rõ luận điểm/dẫn chứng, tìm ra điểm yếu trong lập luận của họ hoặc dẫn dắt họ thừa nhận một điều gì đó có lợi cho lập luận của mình.

Câu 20: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm, việc duy trì thái độ tôn trọng đối với đối phương là cực kỳ quan trọng vì:

  • A. Giúp cuộc tranh biện diễn ra văn minh, hiệu quả, tập trung vào vấn đề thay vì mâu thuẫn cá nhân, và thể hiện sự chuyên nghiệp của người nói.
  • B. Khiến đối phương cảm thấy áy náy và dễ dàng đồng ý với bạn.
  • C. Chỉ là quy tắc hình thức không quan trọng.
  • D. Để khán giả thấy bạn là người tốt.

Câu 21: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng dẫn chứng là "ý kiến chuyên gia" trong tranh biện về lợi ích của việc đọc sách?

  • A. Một người bạn nói rằng đọc sách rất tốt.
  • B. Một bài đăng trên Facebook nói rằng đọc sách giúp thông minh hơn.
  • C. Trích dẫn một nhà tâm lý học giáo dục uy tín giải thích cách đọc sách cải thiện kỹ năng tư duy phản biện và mở rộng vốn từ.
  • D. Một đoạn quảng cáo sách trên truyền hình.

Câu 22: Khi chuẩn bị phản biện một luận điểm, ngoài việc tìm điểm yếu trong lập luận của đối phương, bạn cũng nên chuẩn bị sẵn sàng điều gì?

  • A. Các câu chuyện cười để làm giảm căng thẳng.
  • B. Những lời khen ngợi dành cho đối phương.
  • C. Các câu hỏi không liên quan đến chủ đề.
  • D. Dẫn chứng và lý lẽ mạnh mẽ để củng cố cho lập luận phản biện của mình sau khi chỉ ra điểm yếu của đối phương.

Câu 23: Trong một cuộc tranh biện, nếu đối phương sử dụng ngụy biện "dựa vào số đông" (Appeal to Popularity), bạn nên phản ứng như thế nào?

  • A. Chỉ ra rằng sự phổ biến không đồng nghĩa với sự đúng đắn hoặc hợp lý, và yêu cầu đối phương đưa ra lý lẽ và dẫn chứng thực tế thay vì chỉ dựa vào ý kiến số đông.
  • B. Đồng ý với họ vì nhiều người nghĩ như vậy.
  • C. Nói rằng số đông đó là sai lầm mà không giải thích.
  • D. Đưa ra một ý kiến cá nhân trái ngược.

Câu 24: Giả sử bạn đang tranh biện về việc có nên giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử ở trẻ em. Bạn đưa ra dẫn chứng: "Theo một khảo sát năm 2022 của Tổ chức Y tế Thế giới, trẻ em dành hơn 4 giờ mỗi ngày cho thiết bị điện tử có nguy cơ béo phì cao hơn 30% so với trẻ dùng dưới 1 giờ." Đây là loại dẫn chứng gì?

  • A. Ý kiến cá nhân.
  • B. Số liệu thống kê/Dữ liệu nghiên cứu.
  • C. Câu chuyện minh họa.
  • D. Lời nói đanh thép.

Câu 25: Đâu là một vấn đề đời sống ít phù hợp nhất để tổ chức một cuộc tranh biện theo thể thức đối kháng (có đội ủng hộ và đội phản đối)?

  • A. Sử dụng năng lượng hạt nhân: Lợi ích hay rủi ro?
  • B. Mạng xã hội đang hủy hoại hay kết nối con người?
  • C. Việc ăn chay có phải là lựa chọn bền vững nhất cho tương lai?
  • D. Ngày Quốc khánh Việt Nam là ngày nào?

Câu 26: Khi kết thúc bài tranh biện của mình, ngoài việc tóm tắt luận điểm và tái khẳng định lập trường, người nói có thể làm gì để tăng sức thuyết phục?

  • A. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của mọi người.
  • B. Nói rằng mình chắc chắn thắng.
  • C. Đưa ra lời kêu gọi hành động (call to action) hoặc một thông điệp ý nghĩa, truyền cảm hứng liên quan đến vấn đề.
  • D. Thách thức đối phương tranh biện tiếp.

Câu 27: Đâu là một dấu hiệu cho thấy người tranh biện đang sử dụng lý lẽ (luận cứ) yếu để hỗ trợ luận điểm của mình?

  • A. Lý lẽ không giải thích được vì sao luận điểm đúng hoặc không liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • B. Lý lẽ được trình bày rõ ràng và logic.
  • C. Lý lẽ được hỗ trợ bằng dẫn chứng cụ thể.
  • D. Lý lẽ được đưa ra bởi một người có giọng nói hay.

Câu 28: Trong bối cảnh tranh biện về một vấn đề đời sống, đạo đức trong tranh biện (debate ethics) đề cập đến điều gì?

  • A. Việc luôn phải đồng ý với ý kiến của người khác.
  • B. Việc chỉ sử dụng cảm xúc để thuyết phục.
  • C. Việc tìm mọi cách để đối phương thua cuộc, kể cả sử dụng thông tin sai lệch.
  • D. Việc tranh biện một cách trung thực, tôn trọng sự thật, không xuyên tạc ý của đối phương, và duy trì thái độ tôn trọng lẫn nhau.

Câu 29: Khi phân tích một bài tranh biện của người khác, bạn nên tập trung đánh giá những yếu tố nào là chính?

  • A. Trang phục và ngoại hình của người nói.
  • B. Tính rõ ràng và logic của luận điểm, sự phù hợp và đáng tin cậy của dẫn chứng, cách phản biện đối với ý kiến trái chiều.
  • C. Tốc độ nói và âm lượng giọng nói.
  • D. Số lượng từ ngữ phức tạp được sử dụng.

Câu 30: Bạn được giao nhiệm vụ chuẩn bị tranh biện về vấn đề "Trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn là rủi ro cho xã hội". Để có một bài tranh biện thuyết phục, bạn cần làm gì đầu tiên?

  • A. Xác định rõ lập trường (ủng hộ), xây dựng các luận điểm chính, và tìm kiếm dẫn chứng cụ thể (nghiên cứu, ví dụ thực tế, số liệu) để chứng minh cho các luận điểm đó.
  • B. Tìm hiểu xem những người khác nghĩ gì về AI.
  • C. Học cách nói thật to và nhanh.
  • D. Chỉ cần đưa ra ý kiến cá nhân về AI.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề đời sống để tranh biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh biện có ý nghĩa và thu hút?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Đâu là mục đích chính của việc đưa ra luận điểm (claim) trong một bài tranh biện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một người tranh biện đưa ra luận điểm rằng 'Sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần của giới trẻ'. Để hỗ trợ luận điểm này, loại dẫn chứng nào sau đây sẽ có sức thuyết phục *nhất*?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề 'Học trực tuyến có nên thay thế hoàn toàn học truyền thống hay không?', đội Ủng hộ đưa ra dẫn chứng: 'Nhiều học sinh A, B, C cho biết họ thấy học trực tuyến linh hoạt và tiết kiệm thời gian hơn'. Đội Phản đối có thể sử dụng chiến lược phản biện nào hiệu quả nhất đối với dẫn chứng này?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là sai, bước đầu tiên và quan trọng nhất trong việc phản biện là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Đâu là ví dụ về ngụy biện 'tấn công cá nhân' (Ad Hominem) trong tranh biện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Một người tranh biện nói: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh nhuộm tóc, tiếp theo chúng ta sẽ phải cho phép xăm mình, và rồi trường học sẽ trở thành một nơi hỗn loạn không còn kỷ luật.' Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Để xây dựng một lập luận chặt chẽ và logic trong tranh biện, người nói cần đảm bảo mối liên hệ giữa các yếu tố nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong cấu trúc một bài tranh biện, phần nào thường được dùng để tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và tái khẳng định lập trường của mình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần tránh khi sử dụng ngôn ngữ trong tranh biện về một vấn đề đời sống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Khi tranh biện về một vấn đề phức tạp, việc lắng nghe tích cực (active listening) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Giả sử bạn đang tranh biện ủng hộ việc cấm túi ni lông sử dụng một lần. Đối phương đưa ra ý kiến rằng việc này sẽ ảnh hưởng đến kinh doanh của các cửa hàng nhỏ. Bạn nên phản biện như thế nào để vừa hiệu quả vừa thể hiện sự thấu hiểu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa tranh biện và thảo luận thông thường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Khi đối mặt với một vấn đề đời sống gây tranh cãi như 'Sử dụng mạng xã hội ảnh hưởng tích cực hay tiêu cực đến thanh thiếu niên?', việc đầu tiên cần làm để chuẩn bị cho tranh biện là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một người tranh biện đưa ra luận điểm: 'Việc học thêm tràn lan là không cần thiết'. Để phản biện hiệu quả luận điểm này, đội đối lập có thể xây dựng luận điểm phản biện như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Đâu là ví dụ về ngụy biện 'rơm rạ' (Straw Man)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi đưa ra dẫn chứng là số liệu thống kê trong tranh biện, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Vai trò của lý lẽ (luận cứ) trong cấu trúc lập luận là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong một cuộc tranh biện, việc đặt câu hỏi cho đối phương là một chiến thuật phổ biến. Mục đích chính của việc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm, việc duy trì thái độ tôn trọng đối với đối phương là cực kỳ quan trọng vì:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng dẫn chứng là 'ý kiến chuyên gia' trong tranh biện về lợi ích của việc đọc sách?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi chuẩn bị phản biện một luận điểm, ngoài việc tìm điểm yếu trong lập luận của đối phương, bạn cũng nên chuẩn bị sẵn sàng điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong một cuộc tranh biện, nếu đối phương sử dụng ngụy biện 'dựa vào số đông' (Appeal to Popularity), bạn nên phản ứng như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Giả sử bạn đang tranh biện về việc có nên giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử ở trẻ em. Bạn đưa ra dẫn chứng: 'Theo một khảo sát năm 2022 của Tổ chức Y tế Thế giới, trẻ em dành hơn 4 giờ mỗi ngày cho thiết bị điện tử có nguy cơ béo phì cao hơn 30% so với trẻ dùng dưới 1 giờ.' Đây là loại dẫn chứng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đâu là một vấn đề đời sống *ít phù hợp nhất* để tổ chức một cuộc tranh biện theo thể thức đối kháng (có đội ủng hộ và đội phản đối)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi kết thúc bài tranh biện của mình, ngoài việc tóm tắt luận điểm và tái khẳng định lập trường, người nói có thể làm gì để tăng sức thuyết phục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đâu là một dấu hiệu cho thấy người tranh biện đang sử dụng lý lẽ (luận cứ) *yếu* để hỗ trợ luận điểm của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong bối cảnh tranh biện về một vấn đề đời sống, đạo đức trong tranh biện (debate ethics) đề cập đến điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi phân tích một bài tranh biện của người khác, bạn nên tập trung đánh giá những yếu tố nào là chính?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bạn được giao nhiệm vụ chuẩn bị tranh biện về vấn đề 'Trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn là rủi ro cho xã hội'. Để có một bài tranh biện thuyết phục, bạn cần làm gì đầu tiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện về vấn đề "Sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại cho thanh thiếu niên?", việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì để đảm bảo lập luận vững chắc?

  • A. Thu thập càng nhiều số liệu thống kê về người dùng mạng xã hội càng tốt.
  • B. Tìm hiểu các bài phát biểu tranh biện mẫu trên internet.
  • C. Liệt kê tất cả các ý kiến cá nhân về mạng xã hội.
  • D. Nghiên cứu sâu về các khía cạnh của vấn đề, thu thập thông tin đa dạng và đáng tin cậy.

Câu 2: Luận điểm (Contention) trong một bài tranh biện là gì?

  • A. Quan điểm chính, lập trường mà người nói muốn bảo vệ và thuyết phục người nghe.
  • B. Tất cả các bằng chứng và ví dụ được sử dụng để minh họa.
  • C. Phần mở đầu giới thiệu về chủ đề tranh biện.
  • D. Những câu hỏi đặt ra để thách thức đội đối phương.

Câu 3: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề "Có nên cấm học sinh sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học?", phe Ủng hộ đưa ra dẫn chứng: "Một nghiên cứu năm 2022 tại trường X cho thấy 70% học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học bị giảm điểm trung bình các môn". Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence).
  • B. Bằng chứng chuyên gia (Expert testimony).
  • C. Bằng chứng thống kê/khoa học (Statistical/Scientific evidence).
  • D. Bằng chứng lịch sử (Historical evidence).

Câu 4: Khi nghe phe đối phương trình bày lập luận, việc quan trọng nhất để có thể phản biện hiệu quả là gì?

  • A. Ghi nhớ thật nhanh các lỗi ngữ pháp của họ.
  • B. Lắng nghe cẩn thận để xác định luận điểm chính, các luận cứ và bằng chứng của họ.
  • C. Chuẩn bị sẵn sàng các câu hỏi công kích cá nhân.
  • D. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị cho phần trình bày của mình.

Câu 5: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất một "vấn đề đời sống" phù hợp để tranh biện?

  • A. Mặt trời mọc ở hướng Đông.
  • B. Nước sôi ở 100 độ C dưới áp suất khí quyển chuẩn.
  • C. Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội.
  • D. Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn là rủi ro.

Câu 6: Một người tranh biện sử dụng câu nói: "Đội đối phương nói rằng việc tăng thuế thuốc lá sẽ giảm tỷ lệ hút thuốc. Điều này thật ngớ ngẩn! Rõ ràng họ không hiểu gì về kinh tế cả." Lỗi lập luận nào có thể có trong phản biện này?

  • A. Công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • C. Trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Kêu gọi quyền lực (Appeal to Authority).

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng bằng chứng trong tranh biện là gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn và có vẻ uyên bác.
  • B. Chứng minh rằng người nói đã dành nhiều thời gian nghiên cứu.
  • C. Hỗ trợ và củng cố cho các luận cứ, tăng tính thuyết phục của luận điểm.
  • D. Gây ấn tượng với ban giám khảo bằng các con số phức tạp.

Câu 8: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính đáng tin cậy của một nguồn thông tin khi nghiên cứu cho tranh biện?

  • A. Nguồn đó có đưa ra thông tin có lợi cho luận điểm của bạn hay không.
  • B. Uy tín của tác giả/tổ chức, tính khách quan, thời gian xuất bản và phương pháp thu thập thông tin.
  • C. Nguồn đó có phổ biến và dễ tìm kiếm trên mạng không.
  • D. Nguồn đó sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành khó hiểu.

Câu 9: Khi đội đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là sai lệch hoặc dựa trên thông tin không chính xác, cách phản biện hiệu quả nhất là gì?

  • A. Phớt lờ luận điểm đó và tiếp tục trình bày ý của mình.
  • B. Nói rằng họ đang nói dối mà không đưa ra bằng chứng.
  • C. Công kích vào trình độ hoặc kinh nghiệm của người nói.
  • D. Chỉ ra điểm sai lệch hoặc thiếu sót trong lập luận/bằng chứng của họ và đưa ra bằng chứng/lý lẽ đối lập có căn cứ.

Câu 10: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa tranh biện (debate) và tranh cãi (argument) thông thường?

  • A. Tranh biện thường có cấu trúc, quy tắc và mục tiêu thuyết phục dựa trên lập luận, bằng chứng; tranh cãi thường mang tính cá nhân, cảm xúc và thiếu cấu trúc.
  • B. Tranh biện chỉ diễn ra ở trường học, còn tranh cãi diễn ra ở mọi nơi.
  • C. Tranh biện luôn kết thúc bằng việc tìm ra người thắng cuộc, còn tranh cãi thì không.
  • D. Tranh biện chỉ sử dụng lời nói, còn tranh cãi có thể dùng hành động.

Câu 11: Khi chuẩn bị phần kết luận cho bài tranh biện, mục đích chính là gì?

  • A. Đưa ra thêm các bằng chứng mới chưa kịp trình bày ở phần thân bài.
  • B. Tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và khẳng định lại luận điểm của đội mình.
  • C. Xin lỗi ban giám khảo nếu bài nói chưa tốt.
  • D. Kể một câu chuyện hài hước để tạo không khí vui vẻ.

Câu 12: Phân tích tình huống: Trong cuộc tranh biện về "Giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử ở trẻ em", phe Phản đối lập luận rằng việc giới hạn này vi phạm quyền tự do của trẻ. Phe Ủng hộ cần phản biện như thế nào để hiệu quả?

  • A. Bác bỏ hoàn toàn quyền tự do của trẻ em.
  • B. Đồng ý với phe Phản đối và thay đổi lập trường.
  • C. Chỉ ra rằng quyền tự do cần đi kèm với trách nhiệm và sự bảo vệ, đồng thời đưa ra bằng chứng về tác hại của việc lạm dụng thiết bị đối với sức khỏe và sự phát triển của trẻ.
  • D. Tập trung vào việc công kích cá nhân người nói của phe Phản đối.

Câu 13: Đâu là một ví dụ về "ngụy biện người rơm" (Straw Man) trong tranh biện?

  • A. Đối phương nói "Chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục công". Bạn phản biện "Vậy ra bạn muốn cắt hết ngân sách quốc phòng và để đất nước gặp nguy hiểm sao?".
  • B. Đối phương nói "Hút thuốc có hại cho sức khỏe". Bạn phản biện "Ông/bà cũng hút thuốc đấy thôi!".
  • C. Đối phương nói "Cần có luật kiểm soát súng chặt chẽ hơn". Bạn phản biện "Nếu có luật đó, tội phạm sẽ không có súng, chỉ có công dân hợp pháp là không có súng để tự vệ".
  • D. Đối phương nói "Nên ăn nhiều rau xanh". Bạn phản biện "Tôi thấy nhiều người ăn nhiều rau xanh vẫn ốm".

Câu 14: Khi đánh giá một lập luận, ngoài việc kiểm tra bằng chứng, cần xem xét yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính logic và chặt chẽ?

  • A. Độ dài của lập luận.
  • B. Số lượng thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng.
  • C. Tốc độ nói của người trình bày.
  • D. Mối liên hệ giữa luận điểm, luận cứ và bằng chứng; có giả định ngầm nào không hợp lý hay không.

Câu 15: Vai trò của người điều phối (moderator) trong một cuộc tranh biện chính thức là gì?

  • A. Đưa ra ý kiến cá nhân và quyết định đội nào thắng.
  • B. Giới thiệu chủ đề, đảm bảo quy tắc được tuân thủ, quản lý thời gian và duy trì trật tự.
  • C. Chỉ ngồi nghe và không làm gì cả.
  • D. Thay mặt một trong hai đội trình bày lập luận.

Câu 16: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ cảm xúc một cách hiệu quả trong tranh biện (nếu được sử dụng đúng lúc và có kiểm soát)?

  • A. Chửi bới và lăng mạ đội đối phương.
  • B. Khóc lóc và van xin sự đồng cảm.
  • C. Sử dụng một câu chuyện cá nhân hoặc ví dụ minh họa xúc động để kết nối với khán giả và làm nổi bật tác động của vấn đề.
  • D. Nói to hơn để áp đảo người nghe.

Câu 17: Khi phân tích một bài nói tranh biện của người khác, bạn cần chú ý đến điều gì để đánh giá sự thuyết phục của họ?

  • A. Trang phục của người nói có đẹp không.
  • B. Tóc của người nói có gọn gàng không.
  • C. Người nói có nhìn thẳng vào mắt bạn không.
  • D. Tính logic của lập luận, tính xác thực và liên quan của bằng chứng, cách tổ chức bài nói và kỹ năng trình bày.

Câu 18: Tại sao việc dự đoán trước các luận điểm phản đối của đối phương lại quan trọng trong quá trình chuẩn bị tranh biện?

  • A. Để chuẩn bị sẵn các phương án phản bác và củng cố thêm cho lập luận của mình.
  • B. Để tìm cách lảng tránh khi đối phương đưa ra luận điểm đó.
  • C. Để gửi trước lập luận của mình cho đối phương.
  • D. Để biết được đối phương yếu ở điểm nào và chỉ tập trung tấn công điểm đó.

Câu 19: Đâu là một kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ quan trọng trong tranh biện?

  • A. Nói thật nhanh để trình bày được nhiều ý.
  • B. Không nhìn vào ai cả khi nói.
  • C. Sử dụng ánh mắt, cử chỉ và giọng điệu phù hợp để nhấn mạnh ý và thể hiện sự tự tin.
  • D. Đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị.

Câu 20: Giả sử bạn đang tranh biện ủng hộ việc "Tăng cường giáo dục giới tính trong trường học". Một luận cứ hiệu quả để hỗ trợ luận điểm này là gì?

  • A. Giáo dục giới tính là môn học nhàm chán.
  • B. Tăng cường giáo dục giới tính tốn kém ngân sách.
  • C. Học sinh tự tìm hiểu trên mạng là đủ.
  • D. Giáo dục giới tính giúp học sinh có kiến thức đúng đắn để tự bảo vệ bản thân khỏi xâm hại, mang thai ngoài ý muốn và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.

Câu 21: Phân tích một đoạn văn: "Nhiều chuyên gia tin rằng việc sử dụng năng lượng tái tạo là giải pháp cho biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, pin mặt trời và tua bin gió lại chiếm nhiều diện tích đất. Do đó, năng lượng tái tạo không phải là giải pháp khả thi." Lập luận này mắc lỗi nào?

  • A. Công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện phiến diện (Cherry-picking/Half Truth): chỉ tập trung vào một khía cạnh tiêu cực nhỏ mà bỏ qua lợi ích và bối cảnh chung.
  • C. Trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Kêu gọi sự nổi tiếng (Appeal to Popularity).

Câu 22: Khi đặt câu hỏi cho đội đối phương, mục đích chính là gì?

  • A. Làm rõ hoặc thách thức một điểm trong lập luận của họ, hoặc chỉ ra mâu thuẫn/thiếu sót.
  • B. Hỏi về đời tư cá nhân của người nói.
  • C. Kể một câu chuyện liên quan đến câu hỏi.
  • D. Thể hiện rằng bạn thông minh hơn họ.

Câu 23: Đâu là một dấu hiệu cho thấy một nguồn tin có thể không đáng tin cậy để sử dụng làm bằng chứng trong tranh biện?

  • A. Nguồn tin đến từ một trường đại học uy tín.
  • B. Nguồn tin được đăng trên một tạp chí khoa học có bình duyệt.
  • C. Nguồn tin là báo cáo của một tổ chức quốc tế phi chính phủ có tiếng.
  • D. Nguồn tin là một bài đăng ẩn danh trên một diễn đàn không rõ nguồn gốc, chứa ngôn ngữ cảm xúc mạnh và thiếu dẫn chứng cụ thể.

Câu 24: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm, ví dụ "Nên hay không nên cho phép thử nghiệm mỹ phẩm trên động vật?", điều quan trọng nhất cần ghi nhớ về thái độ và ngôn ngữ là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ mạnh bạo để thể hiện sự quyết liệt.
  • B. Giữ thái độ tôn trọng đối với đối phương và khán giả, sử dụng ngôn ngữ khách quan, tránh công kích cá nhân hoặc miệt thị.
  • C. Nói thật nhỏ để tránh làm ai khó chịu.
  • D. Chỉ nói về cảm xúc cá nhân mà không cần bằng chứng.

Câu 25: Phân tích vai trò của việc sử dụng các thuật ngữ chuyển tiếp (ví dụ: "Thứ nhất...", "Bên cạnh đó...", "Tuy nhiên...", "Tóm lại...") trong bài nói tranh biện.

  • A. Giúp cấu trúc bài nói rõ ràng, mạch lạc, dễ theo dõi và kết nối các ý tưởng.
  • B. Làm cho bài nói nghe có vẻ phức tạp hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng làm tăng độ dài của bài nói.
  • D. Không có vai trò quan trọng trong tranh biện.

Câu 26: Khi phe đối phương đưa ra một bằng chứng có vẻ rất mạnh, bạn nên làm gì để phản biện hiệu quả?

  • A. Thừa nhận ngay rằng lập luận của họ là đúng.
  • B. Nói rằng bằng chứng đó là giả mà không kiểm tra.
  • C. Phân tích tính liên quan hoặc tính xác thực của bằng chứng trong bối cảnh cụ thể, hoặc đưa ra bằng chứng khác mạnh mẽ hơn để phản bác.
  • D. Đổi sang chủ đề khác.

Câu 27: Đâu là một ví dụ về "ngụy biện trượt dốc" (Slippery Slope)?

  • A. Ăn chay tốt cho sức khỏe.
  • B. Mặc đồng phục giúp giảm bạo lực học đường.
  • C. Nên cấm xe máy để giảm ô nhiễm.
  • D. Nếu chúng ta cho phép học sinh nhuộm tóc, tiếp theo chúng sẽ xăm mình, rồi bỏ học, rồi phạm tội. Vì vậy không được cho phép nhuộm tóc.

Câu 28: Trong một buổi tranh biện, nếu bạn không hiểu rõ câu hỏi hoặc luận điểm của đối phương, cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Lịch sự yêu cầu họ nhắc lại hoặc làm rõ ý của họ.
  • B. Giả vờ đã hiểu và trả lời lung tung.
  • C. Im lặng và không trả lời.
  • D. Tức giận và nói rằng họ đang cố làm khó bạn.

Câu 29: Khi tranh biện về giải pháp cho một vấn đề (ví dụ: ô nhiễm môi trường), điều quan trọng là phải chứng minh được điều gì về giải pháp mà đội mình đề xuất?

  • A. Giải pháp đó là duy nhất có thể thực hiện được.
  • B. Giải pháp đó chưa từng được ai nghĩ ra trước đây.
  • C. Giải pháp đó khả thi, hiệu quả trong việc giải quyết vấn đề và mang lại lợi ích lớn hơn chi phí hoặc rủi ro tiềm ẩn.
  • D. Giải pháp đó được nhiều người nổi tiếng ủng hộ.

Câu 30: Phân tích một đoạn tranh biện: "Chúng ta không nên tin vào ý kiến của ông X về biến đổi khí hậu vì ông ta là giám đốc một công ty dầu mỏ." Đây là ví dụ rõ ràng nhất về lỗi lập luận nào?

  • A. Công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • C. Trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Kêu gọi số đông (Appeal to Popularity).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện về vấn đề 'Sử dụng mạng xã hội có lợi hay hại cho thanh thiếu niên?', việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì để đảm bảo lập luận vững chắc?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Luận điểm (Contention) trong một bài tranh biện là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề 'Có nên cấm học sinh sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học?', phe Ủng hộ đưa ra dẫn chứng: 'Một nghiên cứu năm 2022 tại trường X cho thấy 70% học sinh sử dụng điện thoại trong giờ học bị giảm điểm trung bình các môn'. Đây là loại bằng chứng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi nghe phe đối phương trình bày lập luận, việc quan trọng nhất để có thể phản biện hiệu quả là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Phát biểu nào sau đây thể hiện rõ nhất một 'vấn đề đời sống' phù hợp để tranh biện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Một người tranh biện sử dụng câu nói: 'Đội đối phương nói rằng việc tăng thuế thuốc lá sẽ giảm tỷ lệ hút thuốc. Điều này thật ngớ ngẩn! Rõ ràng họ không hiểu gì về kinh tế cả.' Lỗi lập luận nào có thể có trong phản biện này?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Mục đích chính của việc sử dụng bằng chứng trong tranh biện là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính đáng tin cậy của một nguồn thông tin khi nghiên cứu cho tranh biện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Khi đội đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là sai lệch hoặc dựa trên thông tin không chính xác, cách phản biện hiệu quả nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa tranh biện (debate) và tranh cãi (argument) thông thường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi chuẩn bị phần kết luận cho bài tranh biện, mục đích chính là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phân tích tình huống: Trong cuộc tranh biện về 'Giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử ở trẻ em', phe Phản đối lập luận rằng việc giới hạn này vi phạm quyền tự do của trẻ. Phe Ủng hộ cần phản biện như thế nào để hiệu quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đâu là một ví dụ về 'ngụy biện người rơm' (Straw Man) trong tranh biện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi đánh giá một lập luận, ngoài việc kiểm tra bằng chứng, cần xem xét yếu tố nào sau đây để đảm bảo tính logic và chặt chẽ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Vai trò của người điều phối (moderator) trong một cuộc tranh biện chính thức là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng ngôn ngữ cảm xúc một cách hiệu quả trong tranh biện (nếu được sử dụng đúng lúc và có kiểm soát)?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi phân tích một bài nói tranh biện của người khác, bạn cần chú ý đến điều gì để đánh giá sự thuyết phục của họ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Tại sao việc dự đoán trước các luận điểm phản đối của đối phương lại quan trọng trong quá trình chuẩn bị tranh biện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đâu là một kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ quan trọng trong tranh biện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Giả sử bạn đang tranh biện ủng hộ việc 'Tăng cường giáo dục giới tính trong trường học'. Một luận cứ hiệu quả để hỗ trợ luận điểm này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Phân tích một đoạn văn: 'Nhiều chuyên gia tin rằng việc sử dụng năng lượng tái tạo là giải pháp cho biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, pin mặt trời và tua bin gió lại chiếm nhiều diện tích đất. Do đó, năng lượng tái tạo không phải là giải pháp khả thi.' Lập luận này mắc lỗi nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi đặt câu hỏi cho đội đối phương, mục đích chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Đâu là một dấu hiệu cho thấy một nguồn tin có thể không đáng tin cậy để sử dụng làm bằng chứng trong tranh biện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm, ví dụ 'Nên hay không nên cho phép thử nghiệm mỹ phẩm trên động vật?', điều quan trọng nhất cần ghi nhớ về thái độ và ngôn ngữ là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Phân tích vai trò của việc sử dụng các thuật ngữ chuyển tiếp (ví dụ: 'Thứ nhất...', 'Bên cạnh đó...', 'Tuy nhiên...', 'Tóm lại...') trong bài nói tranh biện.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi phe đối phương đưa ra một bằng chứng có vẻ rất mạnh, bạn nên làm gì để phản biện hiệu quả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đâu là một ví dụ về 'ngụy biện trượt dốc' (Slippery Slope)?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong một buổi tranh biện, nếu bạn không hiểu rõ câu hỏi hoặc luận điểm của đối phương, cách xử lý tốt nhất là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi tranh biện về giải pháp cho một vấn đề (ví dụ: ô nhiễm môi trường), điều quan trọng là phải chứng minh được điều gì về giải pháp mà đội mình đề xuất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Phân tích một đoạn tranh biện: 'Chúng ta không nên tin vào ý kiến của ông X về biến đổi khí hậu vì ông ta là giám đốc một công ty dầu mỏ.' Đây là ví dụ rõ ràng nhất về lỗi lập luận nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề để tranh biện trong đời sống, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh biện có ý nghĩa và khả thi?

  • A. Vấn đề phải có đáp án đúng hoặc sai rõ ràng.
  • B. Vấn đề phải được đa số mọi người đồng ý.
  • C. Vấn đề phải có ít nhất hai quan điểm đối lập có thể bảo vệ được bằng lập luận và bằng chứng.
  • D. Vấn đề phải là một sự kiện lịch sử đã xảy ra.

Câu 2: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa một cuộc tranh luận (discussion) thông thường và một cuộc tranh biện (debate) chính thức?

  • A. Tranh luận thì lịch sự hơn tranh biện.
  • B. Tranh luận chỉ diễn ra giữa hai người, còn tranh biện thì nhiều người hơn.
  • C. Tranh biện luôn cần trọng tài, còn tranh luận thì không.
  • D. Tranh biện có cấu trúc, quy tắc và mục tiêu rõ ràng nhằm bảo vệ một quan điểm cụ thể, trong khi tranh luận thiên về trao đổi, khám phá các khía cạnh của vấn đề.

Câu 3: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, việc "xác định rõ lập trường/quan điểm" của mình có ý nghĩa gì quan trọng nhất?

  • A. Giúp bạn dễ dàng bác bỏ mọi ý kiến của đối phương.
  • B. Giúp định hướng việc tìm kiếm bằng chứng, xây dựng lập luận và dự đoán phản bác từ phía đối phương.
  • C. Chứng tỏ bạn là người kiên định và không bao giờ thay đổi ý kiến.
  • D. Làm cho bài nói của bạn dài hơn và ấn tượng hơn.

Câu 4: Trong cấu trúc của một lập luận, "Luận điểm" (Claim) đóng vai trò gì?

  • A. Là khẳng định chính, quan điểm mà người nói muốn thuyết phục người nghe tin hoặc chấp nhận.
  • B. Là thông tin, số liệu, ví dụ dùng để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Là lời giải thích mối liên hệ giữa bằng chứng và luận điểm.
  • D. Là phần mở đầu thu hút sự chú ý của khán giả.

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh biện về vấn đề "Việc sử dụng điện thoại thông minh ở trường học nên bị cấm". Luận điểm của bạn là "Việc sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học gây mất tập trung nghiêm trọng". Loại bằng chứng nào sau đây có giá trị thuyết phục cao nhất để hỗ trợ luận điểm này?

  • A. Một câu chuyện cá nhân về việc bạn bị mất tập trung vì điện thoại.
  • B. Ý kiến của bạn bè về việc họ thấy điện thoại làm phiền.
  • C. Kết quả từ một nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí uy tín về ảnh hưởng của thiết bị điện tử đến sự tập trung học tập của học sinh.
  • D. Một bài báo trên mạng xã hội nói về tác hại của điện thoại.

Câu 6: "Lập luận" (Reasoning) trong cấu trúc của một luận điểm là gì và tại sao nó lại quan trọng?

  • A. Là phần trình bày bằng chứng một cách chi tiết.
  • B. Là cách trình bày luận điểm sao cho thật mạnh mẽ.
  • C. Là việc lặp lại luận điểm nhiều lần để nhấn mạnh.
  • D. Là lời giải thích rõ ràng cách mà bằng chứng hỗ trợ và chứng minh cho luận điểm, giúp người nghe hiểu được logic của người nói.

Câu 7: Trong một cuộc tranh biện về "Lợi ích của việc học trực tuyến", bên ủng hộ đưa ra bằng chứng: "Theo thống kê của Bộ Giáo dục, tỷ lệ học sinh đạt kết quả tốt trong các bài kiểm tra trực tuyến tăng 15% so với trước đại dịch". Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence).
  • B. Bằng chứng thống kê (Statistical evidence).
  • C. Bằng chứng chuyên gia (Expert testimony).
  • D. Bằng chứng so sánh (Comparative evidence).

Câu 8: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng mà bạn cho là không đáng tin cậy hoặc không liên quan, chiến lược phản bác hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ ra nguồn của bằng chứng đó không uy tín, hoặc giải thích vì sao bằng chứng đó không thực sự chứng minh được luận điểm của họ.
  • B. Phớt lờ bằng chứng đó và tiếp tục trình bày luận điểm của mình.
  • C. Đưa ra thật nhiều bằng chứng khác để làm lu mờ bằng chứng của họ.
  • D. Tấn công cá nhân người đưa ra bằng chứng đó.

Câu 9: Tình huống nào sau đây mô tả rõ nhất việc sử dụng "ngụy biện rơm" (Straw Man Fallacy) trong tranh biện?

  • A. Người A nói: "Tôi nghĩ chúng ta nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục." Người B đáp: "Nhưng nếu chúng ta tiêu hết tiền vào giáo dục thì ai sẽ trả tiền cho y tế?"
  • B. Người A nói: "Tôi ủng hộ việc giảm thiểu rác thải nhựa." Người B đáp: "Anh ta nói thế vì anh ta là chủ công ty sản xuất túi giấy!"
  • C. Người A nói: "Tôi cho rằng học sinh nên được phép sử dụng máy tính bảng trong lớp để hỗ trợ học tập." Người B phản bác: "Vậy là anh muốn học sinh chỉ ngồi chơi game cả ngày trong lớp chứ gì? Thật vô trách nhiệm!"
  • D. Người A nói: "Báo cáo cho thấy tỷ lệ tội phạm ở thành phố đã tăng." Người B đáp: "Đúng vậy, tôi cũng thấy thế, hôm qua hàng xóm tôi vừa bị mất xe."

Câu 10: "Ngụy biện công kích cá nhân" (Ad Hominem Fallacy) là gì?

  • A. Tấn công vào đặc điểm, tính cách hoặc hoàn cảnh của người đưa ra lập luận thay vì phản bác chính lập luận đó.
  • B. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì nó phổ biến hoặc được nhiều người tin.
  • C. Đưa ra một lựa chọn sai lầm giữa hai khả năng cực đoan, bỏ qua các khả năng khác.
  • D. Cho rằng nếu A xảy ra, thì chắc chắn B, C, D... sẽ xảy ra theo một chuỗi hậu quả không mong muốn.

Câu 11: Đâu là mục đích chính của phần phản bác (rebuttal) trong một cuộc tranh biện?

  • A. Để trình bày thêm các luận điểm mới chưa được nói đến.
  • B. Để bác bỏ hoặc làm suy yếu các lập luận, bằng chứng do phía đối phương đưa ra.
  • C. Để lặp lại toàn bộ bài nói mở đầu của mình.
  • D. Để xin lỗi đối phương nếu mình nói sai.

Câu 12: Khi chuẩn bị phản bác, bạn nên tập trung vào điều gì của lập luận đối phương?

  • A. Tất cả các chi tiết nhỏ mà họ nói.
  • B. Cách họ ăn mặc hoặc giọng điệu của họ.
  • C. Những điểm mà bạn hoàn toàn đồng ý với họ.
  • D. Những điểm yếu trong lập luận của họ (bằng chứng thiếu tin cậy, lập luận logic không chặt chẽ, mâu thuẫn nội tại, bỏ qua các khía cạnh quan trọng).

Câu 13: Trong một cuộc tranh biện về "Ưu và nhược điểm của mạng xã hội", bên phản đối đưa ra bằng chứng: "Một khảo sát cho thấy 70% thanh thiếu niên cảm thấy áp lực từ mạng xã hội". Bên ủng hộ phản bác bằng cách nói: "Khảo sát đó chỉ được thực hiện trên một nhóm nhỏ học sinh ở một trường duy nhất, không đại diện cho toàn bộ thanh thiếu niên". Đây là chiến lược phản bác nào?

  • A. Chỉ ra điểm yếu trong bằng chứng của đối phương.
  • B. Tấn công vào uy tín của người làm khảo sát.
  • C. Đưa ra bằng chứng mới hoàn toàn không liên quan.
  • D. Đồng ý với bằng chứng của đối phương.

Câu 14: Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng cần có khi tham gia tranh biện?

  • A. Kỹ năng nghiên cứu và tìm kiếm thông tin.
  • B. Kỹ năng lắng nghe và ghi chép hiệu quả.
  • C. Kỹ năng nói thật to và át giọng đối phương.
  • D. Kỹ năng tư duy phản biện và phân tích.

Câu 15: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm trong đời sống, điều gì thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương và khán giả?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, đôi khi khiêu khích để thể hiện sự tự tin.
  • B. Chỉ tập trung vào điểm yếu của đối phương và bỏ qua điểm mạnh của họ.
  • C. Giả định rằng đối phương không hiểu vấn đề bằng mình.
  • D. Lắng nghe cẩn thận khi đối phương nói, sử dụng ngôn ngữ lịch sự, không tấn công cá nhân và thừa nhận những điểm hợp lý trong lập luận của họ (nếu có).

Câu 16: Đâu là ví dụ về "ngụy biện trượt dốc" (Slippery Slope Fallacy)?

  • A. Học sinh A nói: "Tôi nghĩ chúng ta nên có thêm giờ ra chơi." Học sinh B nói: "Bạn nói thế vì bạn lười học!"
  • B. Nếu chúng ta cho phép học sinh mang điện thoại vào lớp, chẳng mấy chốc chúng sẽ mang cả máy tính xách tay, rồi tivi, và cuối cùng lớp học sẽ biến thành rạp chiếu phim!
  • C. Hầu hết mọi người đều nghĩ rằng hút thuốc lá có hại, nên điều đó chắc chắn là đúng.
  • D. Bạn hoặc là đồng ý với tôi, hoặc là bạn sai hoàn toàn.

Câu 17: Giả sử bạn đang tranh biện về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử". Phía đối phương nói: "Sách điện tử tiện lợi hơn nhiều, bạn có thể mang cả thư viện đi khắp nơi chỉ với một thiết bị nhỏ gọn." Lập luận này tập trung vào khía cạnh nào của sách điện tử?

  • A. Chi phí.
  • B. Tác động đến sức khỏe.
  • C. Tính di động và dung lượng lưu trữ.
  • D. Trải nghiệm đọc.

Câu 18: Khi kết thúc bài nói trong tranh biện, mục đích chính của phần kết luận là gì?

  • A. Đưa ra thêm các bằng chứng mới chưa kịp nói ở trên.
  • B. Hỏi khán giả xem họ có câu hỏi nào không.
  • C. Xin lỗi đối phương vì đã tranh cãi.
  • D. Tóm lược lại các luận điểm chính đã trình bày, tái khẳng định lập trường của mình và để lại ấn tượng cuối cùng cho người nghe.

Câu 19: Một vấn đề đời sống được coi là "có tính tranh biện" khi nào?

  • A. Khi nó liên quan đến cảm xúc của nhiều người.
  • B. Khi có nhiều hơn một quan điểm khác nhau về nó, và mỗi quan điểm đều có thể được hỗ trợ bằng lý lẽ và bằng chứng.
  • C. Khi nó là một chủ đề gây sốc hoặc gây tranh cãi trên mạng xã hội.
  • D. Khi nó là một sự thật hiển nhiên mà ai cũng biết.

Câu 20: Đâu là lợi ích quan trọng nhất của việc tranh biện về các vấn đề đời sống?

  • A. Giúp chứng tỏ ai là người thông minh nhất.
  • B. Giúp mọi người thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình.
  • C. Giúp người tham gia và người nghe hiểu sâu sắc hơn về các khía cạnh khác nhau của vấn đề, rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và giao tiếp.
  • D. Chỉ đơn thuần là một hình thức giải trí.

Câu 21: Phân tích đoạn trích sau: "Một số người nói rằng việc cấm các phương tiện giao thông cá nhân vào trung tâm thành phố sẽ giảm ô nhiễm. Nhưng điều đó thật vô lý! Làm sao mọi người đi làm, đi học được nếu không có xe máy, ô tô? Kinh tế thành phố sẽ sụp đổ mất!" Đoạn trích này mắc loại ngụy biện nào phổ biến?

  • A. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Ngụy biện rơm (Straw Man).
  • D. Ngụy biện số đông (Bandwagon).

Câu 22: Khi đánh giá tính tin cậy của một nguồn thông tin dùng làm bằng chứng trong tranh biện, bạn nên xem xét các yếu tố nào?

  • A. Nguồn đó có nổi tiếng trên mạng xã hội không?
  • B. Nguồn đó có ủng hộ quan điểm của tôi không?
  • C. Nguồn đó có sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ không?
  • D. Tính chuyên môn của tác giả/tổ chức, mục đích công bố thông tin, tính cập nhật, và liệu thông tin có được kiểm chứng bởi các nguồn khác không.

Câu 23: Giả sử chủ đề tranh biện là "Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục". Bên phản đối cho rằng AI có thể làm giảm tương tác giữa giáo viên và học sinh. Để phản bác hiệu quả, bên ủng hộ có thể làm gì?

  • A. Khẳng định rằng AI sẽ thay thế hoàn toàn giáo viên.
  • B. Giải thích rằng AI được thiết kế để hỗ trợ giáo viên, giúp họ có nhiều thời gian hơn cho việc tương tác cá nhân với học sinh thay vì các công việc hành chính.
  • C. Nói rằng tương tác giữa giáo viên và học sinh không quan trọng.
  • D. Chỉ trích những người phản đối vì sợ công nghệ.

Câu 24: Đâu là ví dụ về "ngụy biện số đông" (Bandwagon Fallacy)?

  • A. Phần lớn học sinh trong trường đều nghĩ rằng đồng phục là không cần thiết, vậy nên chúng ta nên bỏ quy định đồng phục.
  • B. Người nổi tiếng X dùng sản phẩm Y, vậy sản phẩm Y chắc chắn tốt.
  • C. Nếu bạn không ủng hộ quan điểm này, bạn là người lạc hậu.
  • D. Vì không ai chứng minh được điều đó sai, nên nó phải đúng.

Câu 25: Trong tranh biện, việc "dự đoán và chuẩn bị phản bác cho các lập luận của đối phương" mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp bạn có thể lặp lại y hệt những gì đối phương sẽ nói.
  • B. Làm cho cuộc tranh biện trở nên dễ dàng và không có bất ngờ.
  • C. Giúp bạn chủ động hơn, có sẵn câu trả lời và lập luận để đối phó hiệu quả với các điểm phản bác tiềm năng từ phía đối phương.
  • D. Chứng tỏ bạn biết tuốt mọi thứ.

Câu 26: Khi phân tích một vấn đề đời sống để chuẩn bị tranh biện, bạn cần làm rõ những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ cần tìm hiểu về mặt lợi của vấn đề.
  • B. Chỉ cần tìm hiểu xem ai là người nổi tiếng nói về vấn đề đó.
  • C. Chỉ cần tìm kiếm các số liệu thống kê dễ hiểu.
  • D. Tìm hiểu định nghĩa các khái niệm liên quan, bối cảnh lịch sử/xã hội, các quan điểm khác nhau, nguyên nhân và hậu quả của vấn đề.

Câu 27: Đâu là cách hiệu quả nhất để kết hợp bằng chứng vào bài nói tranh biện?

  • A. Liệt kê càng nhiều số liệu càng tốt mà không giải thích.
  • B. Trình bày bằng chứng rõ ràng, nêu nguồn gốc (nếu cần), và giải thích mối liên hệ logic giữa bằng chứng đó với luận điểm bạn muốn chứng minh.
  • C. Đọc nguyên văn một đoạn dài từ nguồn mà không tóm tắt hay giải thích.
  • D. Chỉ nói rằng "có nghiên cứu chứng minh điều này" mà không cung cấp thông tin cụ thể.

Câu 28: Trong một cuộc tranh biện về "Giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử của trẻ em", bên ủng hộ việc giới hạn đưa ra lập luận: "Thời gian sử dụng màn hình quá nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ của trẻ." Để lập luận này chặt chẽ hơn, họ cần bổ sung yếu tố nào?

  • A. Một câu chuyện về một đứa trẻ không ngủ được.
  • B. Một lời đe dọa về hậu quả nếu không giới hạn.
  • C. Ý kiến cá nhân của người nói.
  • D. Bằng chứng (ví dụ: kết quả nghiên cứu khoa học về ảnh hưởng của ánh sáng xanh đến hormone giấc ngủ) và lời giải thích (cơ chế sinh học hoặc mối liên hệ cụ thể).

Câu 29: Đâu là biểu hiện của việc "lắng nghe chủ động" trong tranh biện?

  • A. Tập trung nghe, cố gắng hiểu lập luận của đối phương, ghi chép lại các điểm chính và chuẩn bị phản hồi dựa trên những gì họ thực sự nói.
  • B. Chỉ chờ đến lượt mình nói mà không quan tâm đối phương đang nói gì.
  • C. Ngắt lời đối phương thường xuyên để thể hiện sự không đồng ý.
  • D. Nhìn vào điện thoại trong khi đối phương đang nói.

Câu 30: Khi tranh biện về một vấn đề phức tạp với nhiều khía cạnh, việc "phân loại các lập luận theo chủ đề" giúp ích gì?

  • A. Làm cho bài nói của bạn dài hơn.
  • B. Giúp bạn dễ dàng thay đổi quan điểm giữa chừng.
  • C. Giúp cấu trúc bài nói mạch lạc, logic, dễ theo dõi và đảm bảo bao quát được các khía cạnh quan trọng của vấn đề.
  • D. Chỉ cần thiết cho người nghe, không quan trọng với người nói.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh biện về vấn đề 'Việc sử dụng điện thoại thông minh ở trường học nên bị cấm'. Luận điểm của bạn là 'Việc sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học gây mất tập trung nghiêm trọng'. Loại bằng chứng nào sau đây có giá trị thuyết phục cao nhất để hỗ trợ luận điểm này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: 'Lập luận' (Reasoning) trong cấu trúc của một luận điểm là gì và tại sao nó lại quan trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong một cuộc tranh biện về 'Lợi ích của việc học trực tuyến', bên ủng hộ đưa ra bằng chứng: 'Theo thống kê của Bộ Giáo dục, tỷ lệ học sinh đạt kết quả tốt trong các bài kiểm tra trực tuyến tăng 15% so với trước đại dịch'. Đây là loại bằng chứng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng mà bạn cho là không đáng tin cậy hoặc không liên quan, chiến lược phản bác hiệu quả nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Tình huống nào sau đây mô tả rõ nhất việc sử dụng 'ngụy biện rơm' (Straw Man Fallacy) trong tranh biện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: 'Ngụy biện công kích cá nhân' (Ad Hominem Fallacy) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đâu là mục đích chính của phần phản bác (rebuttal) trong một cuộc tranh biện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Khi chuẩn bị phản bác, bạn nên tập trung vào điều gì của lập luận đối phương?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong một cuộc tranh biện về 'Ưu và nhược điểm của mạng xã hội', bên phản đối đưa ra bằng chứng: 'Một khảo sát cho thấy 70% thanh thiếu niên cảm thấy áp lực từ mạng xã hội'. Bên ủng hộ phản bác bằng cách nói: 'Khảo sát đó chỉ được thực hiện trên một nhóm nhỏ học sinh ở một trường duy nhất, không đại diện cho toàn bộ thanh thiếu niên'. Đây là chiến lược phản bác nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đâu KHÔNG phải là một kỹ năng quan trọng cần có khi tham gia tranh biện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm trong đời sống, điều gì thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương và khán giả?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện trượt dốc' (Slippery Slope Fallacy)?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Giả sử bạn đang tranh biện về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử'. Phía đối phương nói: 'Sách điện tử tiện lợi hơn nhiều, bạn có thể mang cả thư viện đi khắp nơi chỉ với một thiết bị nhỏ gọn.' Lập luận này tập trung vào khía cạnh nào của sách điện tử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi kết thúc bài nói trong tranh biện, mục đích chính của phần kết luận là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một vấn đề đời sống được coi là 'có tính tranh biện' khi nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Đâu là lợi ích quan trọng nhất của việc tranh biện về các vấn đề đời sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Phân tích đoạn trích sau: 'Một số người nói rằng việc cấm các phương tiện giao thông cá nhân vào trung tâm thành phố sẽ giảm ô nhiễm. Nhưng điều đó thật vô lý! Làm sao mọi người đi làm, đi học được nếu không có xe máy, ô tô? Kinh tế thành phố sẽ sụp đổ mất!' Đoạn trích này mắc loại ngụy biện nào phổ biến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi đánh giá tính tin cậy của một nguồn thông tin dùng làm bằng chứng trong tranh biện, bạn nên xem xét các yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Giả sử chủ đề tranh biện là 'Việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục'. Bên phản đối cho rằng AI có thể làm giảm tương tác giữa giáo viên và học sinh. Để phản bác hiệu quả, bên ủng hộ có thể làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện số đông' (Bandwagon Fallacy)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong tranh biện, việc 'dự đoán và chuẩn bị phản bác cho các lập luận của đối phương' mang lại lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi phân tích một vấn đề đời sống để chuẩn bị tranh biện, bạn cần làm rõ những khía cạnh nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Đâu là cách hiệu quả nhất để kết hợp bằng chứng vào bài nói tranh biện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong một cuộc tranh biện về 'Giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử của trẻ em', bên ủng hộ việc giới hạn đưa ra lập luận: 'Thời gian sử dụng màn hình quá nhiều ảnh hưởng tiêu cực đến giấc ngủ của trẻ.' Để lập luận này chặt chẽ hơn, họ cần bổ sung yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Đâu là biểu hiện của việc 'lắng nghe chủ động' trong tranh biện?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi tranh biện về một vấn đề phức tạp với nhiều khía cạnh, việc 'phân loại các lập luận theo chủ đề' giúp ích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên xuồng cứu nạn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong tác phẩm 'Trên xuồng cứu nạn', tình huống cơ bản nào tạo nên bối cảnh chính của truyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên xuồng cứu nạn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Phân tích tâm trạng chung của những người trên xuồng cứu nạn ngay sau khi thảm kịch xảy ra, dựa vào các chi tiết được miêu tả trong tác phẩm.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên xuồng cứu nạn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Chi tiết nào trong tác phẩm 'Trên xuồng cứu nạn' thể hiện rõ nhất sự tàn khốc và vô tình của thiên nhiên đối với con người?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên xuồng cứu nạn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Nhân vật A (hoặc một nhân vật cụ thể trong truyện) được tác giả khắc họa với đặc điểm nổi bật nào về tính cách trong hoàn cảnh sinh tồn?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tranh biện về một vấn đề đời sống, đâu là vai trò quan trọng nhất của luận đề (thesis statement)?

  • A. Liệt kê tất cả bằng chứng sẽ được sử dụng.
  • B. Tóm tắt lịch sử của vấn đề được tranh biện.
  • C. Nêu rõ quan điểm hoặc khẳng định trung tâm mà người nói sẽ bảo vệ.
  • D. Đưa ra một câu hỏi mở để khán giả suy ngẫm.

Câu 2: Khi phân tích một bài tranh biện, việc xác định các luận điểm (arguments) chính giúp người nghe điều gì?

  • A. Biết được cảm xúc của người nói về vấn đề.
  • B. Dự đoán kết quả cuối cùng của cuộc tranh biện.
  • C. Thu thập thông tin cá nhân về đối thủ tranh biện.
  • D. Hiểu được các lý do cụ thể mà người nói dùng để bảo vệ luận đề.

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh biện về vấn đề

  • A. Quảng cáo đồ uống có đường thúc đẩy thói quen tiêu thụ không lành mạnh ở trẻ em.
  • B. Các công ty đồ uống có đường đóng góp lớn vào ngân sách quảng cáo của các kênh truyền hình.
  • C. Việc tiếp xúc thường xuyên với quảng cáo đồ uống có đường làm tăng nguy cơ béo phì và các bệnh liên quan.
  • D. Có nhiều bằng chứng khoa học cho thấy mối liên hệ giữa tiêu thụ đường và các vấn đề sức khỏe cộng đồng.

Câu 4: Trong một cuộc tranh biện, việc sử dụng bằng chứng (evidence) là để làm gì?

  • A. Củng cố và chứng minh tính đúng đắn của các luận điểm.
  • B. Làm cho bài nói dài hơn và ấn tượng hơn.
  • C. Gây xao nhãng cho đối thủ tranh biện.
  • D. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người nói về nhiều lĩnh vực.

Câu 5: Khi phản biện (rebuttal) lại một luận điểm của đối phương, chiến lược hiệu quả nhất là gì?

  • A. Chỉ trích gay gắt người đưa ra luận điểm đó.
  • B. Bỏ qua luận điểm của họ và tiếp tục trình bày ý của mình.
  • C. Phân tích điểm yếu trong lý lẽ hoặc bằng chứng của họ và đưa ra lý lẽ/bằng chứng đối lập mạnh mẽ hơn.
  • D. Hỏi họ một câu hỏi khó mà họ không trả lời được.

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định loại bằng chứng được sử dụng:

  • A. Số liệu thống kê và nghiên cứu khoa học.
  • B. Ý kiến cá nhân.
  • C. Trích dẫn từ sách văn học.
  • D. Truyện ngụ ngôn.

Câu 7: Trong cấu trúc của một bài tranh biện, phần nào thường được dùng để tái khẳng định luận đề và tóm tắt các luận điểm chính đã trình bày?

  • A. Phần giới thiệu.
  • B. Phần phát triển luận điểm đầu tiên.
  • C. Phần phản biện.
  • D. Phần kết luận.

Câu 8: Kỹ năng lắng nghe tích cực (active listening) trong tranh biện đòi hỏi người nghe phải làm gì?

  • A. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.
  • B. Chú ý đầy đủ, cố gắng hiểu quan điểm của đối phương, và ghi nhớ các điểm chính để phản biện.
  • C. Ngắt lời đối phương ngay khi phát hiện sai lầm.
  • D. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trong đầu trong khi đối phương đang nói.

Câu 9: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm, việc tuân thủ đạo đức tranh biện có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp người nói chiến thắng bằng mọi giá.
  • B. Cho phép người nói sử dụng thông tin sai lệch để làm suy yếu đối thủ.
  • C. Đảm bảo cuộc tranh biện diễn ra công bằng, tôn trọng và tập trung vào vấn đề thay vì công kích cá nhân.
  • D. Hạn chế việc đưa ra các bằng chứng mạnh mẽ.

Câu 10: Đâu là một ví dụ về vấn đề đời sống phù hợp để đưa ra tranh biện trong nhà trường?

  • A. Công thức hóa học của nước là gì?
  • B. Ngày thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam là ngày nào?
  • C. Thủ đô của Pháp là Paris.
  • D. Học sinh trung học có nên được phép sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học không?

Câu 11: Phân tích câu sau:

  • A. Một khẳng định (claim) hoặc luận điểm cần được chứng minh bằng bằng chứng.
  • B. Một bằng chứng không thể bác bỏ.
  • C. Một câu hỏi tu từ.
  • D. Một định nghĩa khoa học.

Câu 12: Khi xây dựng lý lẽ (reasoning) cho một luận điểm, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp.
  • B. Trình bày thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • C. Thiết lập mối liên hệ logic rõ ràng giữa bằng chứng và luận điểm để thuyết phục người nghe.
  • D. Sao chép lý lẽ từ người khác.

Câu 13: Giả sử đối thủ của bạn đưa ra bằng chứng là một câu chuyện cá nhân cảm động để ủng hộ luận điểm của họ. Bạn nên phản biện bằng cách nào để hiệu quả?

  • A. Kể một câu chuyện cá nhân khác trái ngược.
  • B. Nói rằng câu chuyện của họ không đáng tin.
  • C. Bỏ qua câu chuyện và chỉ tập trung vào bằng chứng thống kê.
  • D. Thừa nhận tính cảm động của câu chuyện nhưng phân tích tại sao một trường hợp cá biệt không đủ sức nặng để đại diện cho toàn bộ vấn đề hoặc bác bỏ các bằng chứng mang tính hệ thống hơn.

Câu 14: Đâu là đặc điểm của một vấn đề đời sống phù hợp để tranh biện?

  • A. Là một sự thật hiển nhiên không thể bàn cãi.
  • B. Có ít nhất hai quan điểm trái ngược hoặc khác biệt có cơ sở để tranh luận.
  • C. Chỉ liên quan đến một nhóm người rất nhỏ trong xã hội.
  • D. Đã có kết luận cuối cùng được khoa học chứng minh tuyệt đối.

Câu 15: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, việc nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề giúp bạn điều gì?

  • A. Xây dựng luận điểm vững chắc, tìm kiếm bằng chứng thuyết phục và dự đoán các phản biện có thể xảy ra.
  • B. Chỉ cần học thuộc lòng các định nghĩa liên quan.
  • C. Tìm ra cách để nói át đối thủ.
  • D. Biết cách né tránh các câu hỏi khó.

Câu 16: Phân tích tình huống sau: Trong tranh biện về tác động của trò chơi điện tử, đội ủng hộ cho rằng trò chơi điện tử giúp phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Đội phản đối đưa ra bằng chứng về các trường hợp nghiện game dẫn đến bỏ học. Đội phản đối đang sử dụng chiến lược phản biện nào?

  • A. Tấn công cá nhân người nói.
  • B. Thay đổi chủ đề hoàn toàn.
  • C. Tập trung vào mặt trái hoặc hậu quả tiêu cực để làm suy yếu luận điểm của đối phương.
  • D. Khẳng định rằng bằng chứng của đối phương là sai sự thật mà không giải thích.

Câu 17: Đâu là một yếu tố quan trọng để đánh giá tính thuyết phục của một bằng chứng trong tranh biện?

  • A. Bằng chứng đó phải là điều chưa ai biết.
  • B. Bằng chứng đó phải rất khó hiểu.
  • C. Bằng chứng đó phải được trình bày bằng giọng điệu kịch tính.
  • D. Tính xác thực, độ tin cậy của nguồn và sự liên quan trực tiếp đến luận điểm.

Câu 18: Trong tranh biện,

  • A. Bên đưa ra khẳng định hoặc đề xuất sự thay đổi.
  • B. Bên phản đối khẳng định hoặc đề xuất sự thay đổi.
  • C. Ban giám khảo.
  • D. Khán giả.

Câu 19: Khi đặt câu hỏi cho đối thủ trong phần hỏi đáp hoặc phản biện, mục đích chính là gì?

  • A. Để thể hiện mình thông minh hơn.
  • B. Làm rõ các điểm chưa hiểu, yêu cầu bằng chứng bổ sung, hoặc chỉ ra mâu thuẫn trong lập luận của họ.
  • C. Hỏi những câu không liên quan để làm mất thời gian.
  • D. Yêu cầu đối thủ thay đổi quan điểm ngay lập tức.

Câu 20: Giả sử bạn đang tranh biện để ủng hộ việc tăng cường giáo dục giới tính trong nhà trường. Luận điểm nào sau đây sử dụng lý lẽ dựa trên hậu quả (consequence-based reasoning)?

  • A. Giáo dục giới tính là quyền cơ bản của trẻ em.
  • B. Chương trình giáo dục giới tính đã được quy định trong sách giáo khoa mới.
  • C. Tăng cường giáo dục giới tính giúp giảm tỷ lệ mang thai tuổi vị thành niên và các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
  • D. Nhiều quốc gia phát triển đã áp dụng giáo dục giới tính toàn diện.

Câu 21: Đâu là một ví dụ về lỗi ngụy biện

  • A. Anh ấy nói đúng vì anh ấy là chuyên gia trong lĩnh vực này.
  • B. Quan điểm của cô ấy về biến đổi khí hậu không đáng tin vì cô ấy chưa bao giờ làm việc trong ngành khoa học.
  • C. Các số liệu thống kê cho thấy luận điểm này không chính xác.
  • D. Nếu chúng ta không làm theo cách này, thảm họa sẽ xảy ra.

Câu 22: Khi đối mặt với một phản biện mạnh mẽ, cách ứng xử nào thể hiện sự chuyên nghiệp và tư duy phản biện?

  • A. Phớt lờ phản biện đó.
  • B. Nổi giận và buộc tội đối phương.
  • C. Thừa nhận mình sai hoàn toàn và rút lui.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, thừa nhận điểm hợp lý (nếu có), và đưa ra lý lẽ hoặc bằng chứng để làm suy yếu hoặc bác bỏ phần còn lại của phản biện.

Câu 23: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa tranh biện và thảo luận thông thường?

  • A. Tranh biện có mục tiêu bảo vệ một quan điểm cụ thể bằng lý lẽ và bằng chứng để thuyết phục người khác, trong khi thảo luận thường hướng đến việc khám phá, chia sẻ thông tin và tìm kiếm sự đồng thuận hoặc hiểu biết chung.
  • B. Tranh biện chỉ dành cho các chuyên gia, còn thảo luận dành cho mọi người.
  • C. Tranh biện luôn gay gắt và căng thẳng, còn thảo luận luôn nhẹ nhàng.
  • D. Tranh biện không cần bằng chứng, còn thảo luận thì cần.

Câu 24: Giả sử bạn đang tranh biện để phản đối việc cấm hoàn toàn túi ni lông. Luận điểm nào sau đây cần được củng cố bằng bằng chứng cụ thể?

  • A. Túi ni lông rất tiện lợi.
  • B. Tôi không thích dùng túi vải.
  • C. Chi phí sản xuất túi thay thế (như túi giấy, túi vải) hiện tại cao hơn đáng kể so với túi ni lông, gây gánh nặng kinh tế cho cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.
  • D. Việc tái chế túi ni lông vẫn đang được triển khai.

Câu 25: Trong một cuộc tranh biện có quy định về thời gian, việc quản lý thời gian hiệu quả là rất quan trọng vì nó giúp người nói làm gì?

  • A. Nói được nhiều từ nhất có thể.
  • B. Kết thúc bài nói sớm hơn quy định.
  • C. Chỉ tập trung vào một luận điểm duy nhất.
  • D. Trình bày đầy đủ các luận điểm chính, cung cấp đủ bằng chứng và có thời gian cho phần phản biện/kết luận, đảm bảo thông điệp được truyền tải trọn vẹn.

Câu 26: Phân tích câu sau:

  • A. Ngụy biện
  • B. Ngụy biện
  • C. Ngụy biện
  • D. Ngụy biện

Câu 27: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và khách quan trong tranh biện?

  • A. Làm cho bài nói trở nên hàn lâm và khó hiểu.
  • B. Che giấu điểm yếu trong lập luận.
  • C. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi lập luận, tránh hiểu lầm và tăng tính thuyết phục dựa trên sự logic và bằng chứng.
  • D. Gây ấn tượng mạnh với ban giám khảo bằng vốn từ vựng phong phú.

Câu 28: Khi chuẩn bị phản biện cho đội đối diện, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tìm kiếm lỗi chính tả trong bài viết của họ.
  • B. Nhớ lại tất cả những gì họ đã nói.
  • C. Dự đoán xem họ sẽ nói gì tiếp theo.
  • D. Lắng nghe kỹ các luận điểm và bằng chứng họ đưa ra, xác định điểm yếu (thiếu bằng chứng, mâu thuẫn, lỗi logic, thông tin sai lệch) để xây dựng phản bác.

Câu 29: Trong bối cảnh học đường, việc rèn luyện kỹ năng tranh biện về các vấn đề đời sống mang lại lợi ích gì cho học sinh?

  • A. Giúp học sinh trở nên cứng đầu và không chịu lắng nghe người khác.
  • B. Phát triển tư duy phản biện, khả năng phân tích thông tin, xây dựng lập luận chặt chẽ và giao tiếp hiệu quả.
  • C. Khuyến khích học sinh chỉ tin vào quan điểm của mình.
  • D. Giảm thiểu sự tương tác giữa các học sinh.

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để kết thúc một bài tranh biện một cách mạnh mẽ và đáng nhớ?

  • A. Đưa ra một bằng chứng hoàn toàn mới.
  • B. Xin lỗi vì những thiếu sót.
  • C. Tóm tắt lại các luận điểm chính, tái khẳng định luận đề một cách mạnh mẽ và đưa ra lời kêu gọi hành động (nếu phù hợp) hoặc suy ngẫm.
  • D. Hỏi một câu hỏi khó cho khán giả.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong tranh biện về một vấn đề đời sống, đâu là vai trò quan trọng nhất của luận đề (thesis statement)?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi phân tích một bài tranh biện, việc xác định các luận điểm (arguments) chính giúp người nghe điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Giả sử bạn đang tranh biện về vấn đề "Nên hay không nên cấm quảng cáo đồ uống có đường trên truyền hình vào giờ vàng?". Luận điểm nào sau đây *không* phù hợp để bảo vệ quan điểm "Nên cấm"?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong một cuộc tranh biện, việc sử dụng bằng chứng (evidence) là để làm gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi phản biện (rebuttal) lại một luận điểm của đối phương, chiến lược hiệu quả nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc đoạn văn sau và xác định loại bằng chứng được sử dụng:
"Theo báo cáo mới nhất của Tổ chức Y tế Thế giới, tỷ lệ người trẻ dưới 18 tuổi mắc các chứng rối loạn lo âu và trầm cảm đã tăng 20% trong thập kỷ qua, trùng với thời điểm bùng nổ mạng xã hội và việc sử dụng điện thoại thông minh ngày càng phổ biến."

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong cấu trúc của một bài tranh biện, phần nào thường được dùng để tái khẳng định luận đề và tóm tắt các luận điểm chính đã trình bày?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Kỹ năng lắng nghe tích cực (active listening) trong tranh biện đòi hỏi người nghe phải làm gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi tranh biện về một vấn đề nhạy cảm, việc tuân thủ đạo đức tranh biện có ý nghĩa như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đâu là một ví dụ về vấn đề đời sống phù hợp để đưa ra tranh biện trong nhà trường?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Phân tích câu sau: "Việc sử dụng mạng xã hội quá nhiều khiến giới trẻ trở nên ích kỷ và xa lánh thực tế." Câu này đóng vai trò gì trong một bài tranh biện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi xây dựng lý lẽ (reasoning) cho một luận điểm, điều quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Giả sử đối thủ của bạn đưa ra bằng chứng là một câu chuyện cá nhân cảm động để ủng hộ luận điểm của họ. Bạn nên phản biện bằng cách nào để hiệu quả?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Đâu là đặc điểm của một vấn đề đời sống phù hợp để tranh biện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, việc nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề giúp bạn điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích tình huống sau: Trong tranh biện về tác động của trò chơi điện tử, đội ủng hộ cho rằng trò chơi điện tử giúp phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề. Đội phản đối đưa ra bằng chứng về các trường hợp nghiện game dẫn đến bỏ học. Đội phản đối đang sử dụng chiến lược phản biện nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Đâu là một yếu tố quan trọng để đánh giá tính thuyết phục của một bằng chứng trong tranh biện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong tranh biện, "gánh nặng chứng minh" (burden of proof) thường thuộc về ai?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Khi đặt câu hỏi cho đối thủ trong phần hỏi đáp hoặc phản biện, mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Giả sử bạn đang tranh biện để ủng hộ việc tăng cường giáo dục giới tính trong nhà trường. Luận điểm nào sau đây sử dụng lý lẽ dựa trên hậu quả (consequence-based reasoning)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu là một ví dụ về lỗi ngụy biện "công kích cá nhân" (Ad Hominem) trong tranh biện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Khi đối mặt với một phản biện mạnh mẽ, cách ứng xử nào thể hiện sự chuyên nghiệp và tư duy phản biện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa tranh biện và thảo luận thông thường?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Giả sử bạn đang tranh biện để phản đối việc cấm hoàn toàn túi ni lông. Luận điểm nào sau đây cần được củng cố bằng bằng chứng cụ thể?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong một cuộc tranh biện có quy định về thời gian, việc quản lý thời gian hiệu quả là rất quan trọng vì nó giúp người nói làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích câu sau: "Nếu không cho phép học sinh dùng điện thoại trong giờ giải lao, chúng sẽ chỉ biết ngồi yên và buồn chán." Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là mục đích chính của việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và khách quan trong tranh biện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi chuẩn bị phản biện cho đội đối diện, bạn nên tập trung vào điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong bối cảnh học đường, việc rèn luyện kỹ năng tranh biện về các vấn đề đời sống mang lại lợi ích gì cho học sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để kết thúc một bài tranh biện một cách mạnh mẽ và đáng nhớ?

Xem kết quả