15+ Đề Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống là gì?

  • A. Để thể hiện sự hơn thua và áp đảo đối phương.
  • B. Để bảo vệ quan điểm cá nhân một cách mù quáng.
  • C. Để gây ấn tượng với người nghe bằng mọi giá.
  • D. Để khám phá nhiều khía cạnh của vấn đề và hướng tới giải pháp tối ưu.

Câu 2: Trong một cuộc tranh biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của lập luận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và giàu cảm xúc.
  • B. Dẫn chứng bằng chứng xác thực và lập luận logic.
  • C. Tấn công cá nhân đối thủ để làm mất uy tín của họ.
  • D. Kể chuyện hài hước để thu hút sự chú ý của khán giả.

Câu 3: Khi xây dựng một bài tranh biện, bố cục thông thường gồm mấy phần chính?

  • A. 2 phần (Mở đầu và Kết luận)
  • B. 4 phần (Mở đầu, Thân bài 1, Thân bài 2, Kết luận)
  • C. 3 phần (Mở đầu, Thân bài, Kết luận)
  • D. 5 phần (Mở đầu, Thân bài 1, Thân bài 2, Thân bài 3, Kết luận)

Câu 4: Trong phần Mở đầu của bài tranh biện, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề tranh biện và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • B. Trình bày toàn bộ lập luận và bằng chứng của mình.
  • C. Phản bác trực tiếp các ý kiến đối lập.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng về vấn đề tranh biện.

Câu 5: Phần Thân bài trong tranh biện có vai trò gì?

  • A. Tóm tắt lại các ý chính đã trình bày trong Mở đầu.
  • B. Triển khai các luận điểm, lý lẽ và bằng chứng để bảo vệ quan điểm.
  • C. Đưa ra lời kêu gọi hành động đối với khán giả.
  • D. Nêu cảm xúc cá nhân về vấn đề tranh biện.

Câu 6: Chức năng chính của phần Kết luận trong bài tranh biện là gì?

  • A. Giới thiệu một khía cạnh mới của vấn đề tranh biện.
  • B. Đưa ra thêm bằng chứng và lý lẽ mới.
  • C. Mở rộng vấn đề tranh biện sang các lĩnh vực khác.
  • D. Tóm tắt các ý chính và khẳng định lại quan điểm, tạo ấn tượng cuối cùng.

Câu 7: Phát biểu nào sau đây thể hiện một luận điểm mạnh trong tranh biện?

  • A. “Tôi cảm thấy rằng việc sử dụng điện thoại thông minh ở trường học là không tốt.”
  • B. “Việc hạn chế sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học giúp học sinh tập trung hơn, bằng chứng là điểm số trung bình của lớp đã tăng 15% sau khi áp dụng quy định này.”
  • C. “Ai cũng biết rằng điện thoại thông minh gây xao nhãng việc học.”
  • D. “Điện thoại thông minh là một thứ vô cùng có hại cho học sinh.”

Câu 8: Trong tranh biện, "ngụy biện" được hiểu là gì?

  • A. Cách nói chuyện dí dỏm, hài hước để thu hút người nghe.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, quyết liệt để áp đảo đối phương.
  • C. Lỗi sai trong lập luận, làm cho lập luận trở nên thiếu căn cứ hoặc không logic.
  • D. Kỹ năng sử dụng các biện pháp tu từ để tăng tính biểu cảm.

Câu 9: Loại ngụy biện nào sau đây thường gặp khi người tranh biện tấn công vào đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì phản bác lập luận của họ?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem)
  • B. Ngụy biện đánh vào lòng thương hại (Appeal to pity)
  • C. Ngụy biện dựa trên đám đông (Appeal to popularity)
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw man)

Câu 10: "Vì mọi người đều tin như vậy nên nó phải đúng." Đây là một ví dụ của loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện ngụy tạo bằng chứng (False evidence)
  • B. Ngụy biện đánh vào đám đông (Appeal to popularity)
  • C. Ngụy biện lảng tránh (Red herring)
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope)

Câu 11: Trong quá trình tranh biện, kỹ năng lắng nghe phản biện có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì tranh biện chủ yếu là trình bày quan điểm của mình.
  • B. Chỉ cần lắng nghe để tìm ra điểm yếu của đối phương và tấn công.
  • C. Rất quan trọng, giúp hiểu rõ lập luận của đối phương, tìm ra điểm yếu và điều chỉnh lập luận của mình.
  • D. Chỉ quan trọng khi đối phương là người có uy tín hoặc địa vị cao.

Câu 12: Để phản bác một luận điểm của đối phương một cách hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn mọi ý kiến của đối phương.
  • B. Chỉ ra lỗi logic, sự thiếu hụt bằng chứng hoặc những điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • C. Lặp lại quan điểm của mình một cách mạnh mẽ hơn.
  • D. Chuyển hướng sang một vấn đề khác để tránh bị phản bác.

Câu 13: Khi tranh biện về một vấn đề xã hội phức tạp, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Khăng khăng bảo vệ quan điểm của mình bằng mọi giá.
  • B. Cho rằng chỉ có quan điểm của mình là đúng đắn.
  • C. Coi thường và bác bỏ mọi ý kiến khác biệt.
  • D. Cởi mở lắng nghe, tôn trọng quan điểm khác biệt và sẵn sàng học hỏi.

Câu 14: Trong tranh biện, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

  • A. Hỗ trợ diễn đạt ý tưởng, tăng tính biểu cảm và sự tự tin.
  • B. Không có vai trò gì, vì tranh biện chỉ tập trung vào nội dung lập luận.
  • C. Có thể gây xao nhãng và làm giảm sự tập trung của người nghe.
  • D. Chỉ quan trọng khi tranh biện trên sân khấu lớn.

Câu 15: Khi trình bày tranh biện trước đám đông, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

  • A. Chỉ cần nội dung lập luận sâu sắc và chặt chẽ.
  • B. Nói nhanh và liên tục để thể hiện sự tự tin.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, kết hợp với giọng điệu và phong thái tự tin, cuốn hút.
  • D. Đọc nguyên văn bài viết đã chuẩn bị sẵn.

Câu 16: Tình huống: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề "Có nên cấm hoàn toàn thuốc lá điện tử?", đội của bạn đưa ra bằng chứng về tác hại của nicotine đối với sự phát triển não bộ ở thanh thiếu niên. Đội đối phương phản bác rằng thuốc lá điện tử ít gây hại hơn thuốc lá truyền thống. Bạn nên phản ứng như thế nào?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn ý kiến của đối phương và tiếp tục nhấn mạnh tác hại của nicotine.
  • B. Thừa nhận rằng thuốc lá điện tử có thể ít gây hại hơn thuốc lá truyền thống về một số mặt, nhưng vẫn nhấn mạnh tác hại đặc biệt nghiêm trọng của nicotine đối với thanh thiếu niên, đối tượng chính sử dụng thuốc lá điện tử.
  • C. Chuyển sang tranh luận về một khía cạnh khác của vấn đề để tránh đối đầu trực tiếp.
  • D. Im lặng và không phản bác để tránh làm mất thời gian.

Câu 17: Trong tranh biện, "bằng chứng" có vai trò gì?

  • A. Để làm cho bài tranh biện dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Để thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người tranh biện.
  • C. Không cần thiết nếu lập luận đã đủ logic.
  • D. Để củng cố tính xác thực và sức thuyết phục của lập luận.

Câu 18: Loại bằng chứng nào sau đây được xem là mạnh nhất trong tranh biện?

  • A. Ý kiến cá nhân của người tranh biện.
  • B. Câu chuyện hoặc giai thoại.
  • C. Dữ liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học.
  • D. Lời chứng thực từ người nổi tiếng.

Câu 19: Khi sử dụng bằng chứng trong tranh biện, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều bằng chứng càng tốt, không cần kiểm tra tính xác thực.
  • B. Bằng chứng phải có nguồn gốc rõ ràng, đáng tin cậy và liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • C. Có thể chỉnh sửa hoặc cắt xén bằng chứng để phù hợp với lập luận.
  • D. Sử dụng bằng chứng từ bất kỳ nguồn nào, miễn là gây ấn tượng với người nghe.

Câu 20: Trong tranh biện, "giọng điệu" có vai trò gì?

  • A. Không quan trọng, vì tranh biện chỉ cần lập luận logic.
  • B. Chỉ cần nói to và rõ ràng là đủ.
  • C. Giúp truyền tải cảm xúc, thái độ và tăng tính thuyết phục cho bài tranh biện.
  • D. Có thể gây phản cảm nếu không phù hợp với nội dung.

Câu 21: Giọng điệu nào sau đây thường được khuyến khích sử dụng trong tranh biện?

  • A. Giọng điệu tự tin, bình tĩnh, tôn trọng đối phương.
  • B. Giọng điệu gay gắt, thách thức, áp đảo.
  • C. Giọng điệu yếu ớt, thiếu quyết đoán.
  • D. Giọng điệu mỉa mai, chế giễu đối phương.

Câu 22: Trong tranh biện, "phản biện" là quá trình như thế nào?

  • A. Chỉ trích và bác bỏ mọi ý kiến của đối phương.
  • B. Lặp lại quan điểm của mình để khẳng định sự đúng đắn.
  • C. Im lặng và không đưa ra ý kiến phản đối.
  • D. Phân tích, đánh giá và chỉ ra những điểm yếu, sai sót trong lập luận của đối phương.

Câu 23: Mục đích của phản biện trong tranh biện là gì?

  • A. Để thể hiện sự thông minh và hơn người của bản thân.
  • B. Để làm mất uy tín và khiến đối phương bối rối.
  • C. Để làm rõ vấn đề, tìm ra những khía cạnh chưa hợp lý và hướng tới giải pháp tối ưu hơn.
  • D. Để kéo dài thời gian tranh biện.

Câu 24: Khi phản biện, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Cảm xúc cá nhân và sự yêu ghét đối với vấn đề.
  • B. Lỗi logic, sự thiếu hụt bằng chứng và những điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • C. Phong cách trình bày và ngôn ngữ cơ thể của đối phương.
  • D. Số lượng người ủng hộ quan điểm của đối phương.

Câu 25: Trong một cuộc tranh biện về "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ", đội A lập luận rằng mạng xã hội gây nghiện và làm giảm khả năng tập trung. Đội B phản biện rằng mạng xã hội giúp mở rộng kết nối và cung cấp thông tin hữu ích. Hãy đánh giá tính thuyết phục của hai lập luận này.

  • A. Lập luận của đội A thuyết phục hơn vì vấn đề nghiện mạng xã hội đang rất phổ biến.
  • B. Lập luận của đội B thuyết phục hơn vì mạng xã hội mang lại nhiều lợi ích trong thời đại số.
  • C. Cả hai lập luận đều không thuyết phục vì thiếu bằng chứng cụ thể.
  • D. Cả hai lập luận đều có tính thuyết phục nhất định vì nêu ra được cả mặt tiêu cực và tích cực của mạng xã hội, cần có thêm bằng chứng để đánh giá toàn diện hơn.

Câu 26: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Luyện tập kỹ năng nói trước đám đông.
  • B. Tìm hiểu thông tin về đối thủ tranh biện.
  • C. Nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề tranh biện để hiểu rõ các khía cạnh khác nhau.
  • D. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi phản biện đối với đối phương.

Câu 27: Trong tranh biện, "khán giả" đóng vai trò gì?

  • A. Không có vai trò gì, vì tranh biện chỉ là cuộc đối thoại giữa hai đội.
  • B. Là đối tượng mà người tranh biện cần thuyết phục về quan điểm của mình.
  • C. Chỉ là người đánh giá kết quả thắng thua của cuộc tranh biện.
  • D. Là người cung cấp thông tin và bằng chứng cho người tranh biện.

Câu 28: Khi kết thúc bài tranh biện, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng tốt với khán giả?

  • A. Nói lời xin lỗi nếu cảm thấy chưa trình bày tốt.
  • B. Yêu cầu khán giả vỗ tay ủng hộ quan điểm của mình.
  • C. Nhanh chóng rời khỏi sân khấu để tránh bị hỏi thêm.
  • D. Tóm tắt lại các ý chính, khẳng định quan điểm và gửi lời cảm ơn khán giả.

Câu 29: Trong tranh biện, việc sử dụng yếu tố hài hước có nên được khuyến khích không?

  • A. Nên, vì hài hước giúp làm giảm căng thẳng và tạo không khí vui vẻ.
  • B. Không nên, vì tranh biện là một hoạt động nghiêm túc.
  • C. Có thể, nhưng cần sử dụng đúng lúc, đúng chỗ và có chừng mực để tránh phản tác dụng.
  • D. Chỉ nên sử dụng hài hước khi tranh biện với bạn bè thân thiết.

Câu 30: Điều gì làm nên một người tranh biện giỏi?

  • A. Khả năng nói nhanh và lưu loát.
  • B. Sự tự tin thái quá và khả năng áp đảo đối phương.
  • C. Chỉ cần có kiến thức sâu rộng về vấn đề tranh biện.
  • D. Sự kết hợp giữa kiến thức vững chắc, kỹ năng lập luận sắc bén, khả năng lắng nghe, tôn trọng đối phương và tinh thần học hỏi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong một cuộc tranh biện, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của lập luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Khi xây dựng một bài tranh biện, bố cục thông thường gồm mấy phần chính?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong phần Mở đầu của bài tranh biện, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phần Thân bài trong tranh biện có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Chức năng chính của phần Kết luận trong bài tranh biện là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Phát biểu nào sau đây thể hiện một luận điểm mạnh trong tranh biện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong tranh biện, 'ngụy biện' được hiểu là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Loại ngụy biện nào sau đây thường gặp khi người tranh biện tấn công vào đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì phản bác lập luận của họ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: 'Vì mọi người đều tin như vậy nên nó phải đúng.' Đây là một ví dụ của loại ngụy biện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong quá trình tranh biện, kỹ năng lắng nghe phản biện có vai trò như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Để phản bác một luận điểm của đối phương một cách hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi tranh biện về một vấn đề xã hội phức tạp, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong tranh biện, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi trình bày tranh biện trước đám đông, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tình huống: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề 'Có nên cấm hoàn toàn thuốc lá điện tử?', đội của bạn đưa ra bằng chứng về tác hại của nicotine đối với sự phát triển não bộ ở thanh thiếu niên. Đội đối phương phản bác rằng thuốc lá điện tử ít gây hại hơn thuốc lá truyền thống. Bạn nên phản ứng như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong tranh biện, 'bằng chứng' có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Loại bằng chứng nào sau đây được xem là mạnh nhất trong tranh biện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Khi sử dụng bằng chứng trong tranh biện, điều quan trọng cần lưu ý là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong tranh biện, 'giọng điệu' có vai trò gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Giọng điệu nào sau đây thường được khuyến khích sử dụng trong tranh biện?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong tranh biện, 'phản biện' là quá trình như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Mục đích của phản biện trong tranh biện là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi phản biện, bạn nên tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong một cuộc tranh biện về 'Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ', đội A lập luận rằng mạng xã hội gây nghiện và làm giảm khả năng tập trung. Đội B phản biện rằng mạng xã hội giúp mở rộng kết nối và cung cấp thông tin hữu ích. Hãy đánh giá tính thuyết phục của hai lập luận này.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh biện, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong tranh biện, 'khán giả' đóng vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi kết thúc bài tranh biện, bạn nên làm gì để tạo ấn tượng tốt với khán giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong tranh biện, việc sử dụng yếu tố hài hước có nên được khuyến khích không?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Điều gì làm nên một người tranh biện giỏi?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa tranh biện và các hình thức giao tiếp khác như trò chuyện thông thường hay thuyết trình?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng và lịch sự.
  • B. Có sự tham gia của nhiều người.
  • C. Đề cập đến các vấn đề quan trọng trong xã hội.
  • D. Tính chất đối lập về quan điểm và mục tiêu thuyết phục bằng lập luận.

Câu 2: Trong một cuộc tranh biện, người nói đưa ra luận điểm: “Mạng xã hội đang hủy hoại giới trẻ”. Để phản biện hiệu quả nhất, người nghe nên tập trung vào điều gì?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn luận điểm trên và đưa ra một luận điểm ngược lại.
  • B. Kể ra những tác động tích cực của mạng xã hội để cân bằng lại.
  • C. Chỉ ra sự phiến diện, thiếu bằng chứng hoặc lỗi logic trong luận điểm đó.
  • D. Đặt câu hỏi về kinh nghiệm cá nhân của người nói về mạng xã hội.

Câu 3: Tình huống: Một nhóm học sinh tranh biện về việc có nên cấm hoàn toàn đồ uống có đường trong trường học hay không. Một học sinh đưa ra bằng chứng là một nghiên cứu khoa học chứng minh tác hại của đồ uống có đường. Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence)
  • B. Bằng chứng xác thực (factual evidence)
  • C. Bằng chứng chuyên gia (expert evidence)
  • D. Bằng chứng thống kê (statistical evidence)

Câu 4: Khi xây dựng một bài tranh biện, bước nào sau đây cần được thực hiện trước khi thu thập bằng chứng và dẫn chứng?

  • A. Luyện tập trình bày trước đám đông.
  • B. Dự đoán các phản biện có thể xảy ra.
  • C. Xác định rõ luận điểm và lập trường của mình.
  • D. Tìm hiểu về đối thủ tranh biện.

Câu 5: Trong tranh biện, "ngụy biện tấn công cá nhân" (ad hominem fallacy) là lỗi sai ở chỗ nào?

  • A. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì lập luận.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ thiếu tôn trọng và gây hấn.
  • C. Đưa ra dẫn chứng không liên quan đến vấn đề tranh biện.
  • D. Thay đổi chủ đề tranh biện một cách đột ngột.

Câu 6: Cho tình huống tranh biện: "Có nên cho phép sử dụng điện thoại di động trong giờ học?". Một học sinh lập luận: "Điện thoại giúp chúng ta tra cứu thông tin nhanh chóng, vậy nên cấm là lạc hậu". Đây là kiểu lập luận nào?

  • A. Lập luận cảm tính.
  • B. Lập luận dựa trên lợi ích/hậu quả.
  • C. Lập luận theo số đông.
  • D. Lập luận ngụy biện.

Câu 7: Khi tham gia tranh biện, kỹ năng lắng nghe chủ động có vai trò quan trọng nhất ở khía cạnh nào?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương.
  • B. Giúp giảm căng thẳng trong quá trình tranh biện.
  • C. Nắm bắt chính xác luận điểm và bằng chứng của đối phương để phản biện.
  • D. Tạo ấn tượng tốt với khán giả và giám khảo.

Câu 8: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề "Văn hóa đọc đang suy giảm", đội ủng hộ đưa ra số liệu thống kê về lượng sách bán ra giảm mạnh. Đội phản đối có thể phản biện bằng cách nào hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ trích nguồn số liệu thống kê là không đáng tin cậy.
  • B. Đưa ra các ví dụ về những người vẫn duy trì thói quen đọc sách.
  • C. Tập trung vào phân tích nguyên nhân của việc giảm lượng sách bán ra.
  • D. Chỉ ra rằng hình thức đọc đã thay đổi (ví dụ: đọc sách điện tử, nghe sách nói) và vẫn phổ biến.

Câu 9: Một người tranh biện sử dụng giọng điệu gay gắt, ngôn ngữ đao to búa lớn để át đi lý lẽ của đối phương. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của tranh biện?

  • A. Nguyên tắc khách quan.
  • B. Nguyên tắc tôn trọng.
  • C. Nguyên tắc công bằng.
  • D. Nguyên tắc trung thực.

Câu 10: Trong tranh biện, "gánh nặng chứng minh" (burden of proof) thuộc về ai?

  • A. Đội đưa ra luận điểm khẳng định (đội ủng hộ).
  • B. Đội phản bác luận điểm (đội phản đối).
  • C. Cả hai đội đều có gánh nặng chứng minh như nhau.
  • D. Giám khảo tranh biện.

Câu 11: Để tăng tính thuyết phục trong tranh biện, ngoài lập luận logic, người nói nên chú trọng yếu tố nào khác?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Tạo sự hài hước và giải trí cho khán giả.
  • C. Xây dựng uy tín cá nhân và kết nối cảm xúc với người nghe.
  • D. Trình bày nhanh, dứt khoát để thể hiện sự tự tin.

Câu 12: Trong một bài tranh biện về "Giáo dục trực tuyến", một học sinh nói: "Giáo dục trực tuyến chắc chắn sẽ thay thế hoàn toàn giáo dục truyền thống trong tương lai". Đây là loại lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện đánh lạc hướng.
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân.
  • C. Ngụy biện dựa trên cảm xúc.
  • D. Ngụy biện khẳng định tuyệt đối (absolute statement).

Câu 13: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện về "Tự do ngôn luận trên mạng xã hội", việc nghiên cứu đa dạng nguồn thông tin có vai trò quan trọng nhất ở điểm nào?

  • A. Giúp tiết kiệm thời gian tìm kiếm thông tin.
  • B. Đảm bảo tính khách quan, toàn diện và xây dựng lập luận vững chắc.
  • C. Thể hiện sự chuyên nghiệp và nghiêm túc trong tranh biện.
  • D. Gây ấn tượng với giám khảo về kiến thức sâu rộng.

Câu 14: Trong tranh biện, "lập luận quy nạp" (inductive reasoning) được hiểu là gì?

  • A. Lập luận đi từ nguyên tắc chung đến trường hợp cụ thể.
  • B. Lập luận dựa trên cảm xúc và trực giác.
  • C. Lập luận đi từ các bằng chứng, ví dụ cụ thể đến kết luận tổng quát.
  • D. Lập luận dựa trên uy tín của người nói.

Câu 15: Cho đoạn trích từ một bài tranh biện: "Chúng ta không thể tin tưởng vào các chính trị gia, bởi vì họ luôn nói dối để đạt được mục đích". Đoạn trích này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện người rơm (straw man fallacy).
  • B. Ngụy biện khái quát hóa vội vàng (hasty generalization).
  • C. Ngụy biện dốc trơn (slippery slope fallacy).
  • D. Ngụy biện vòng vo (circular reasoning).

Câu 16: Trong tranh biện, kỹ năng "xác định điểm chung" với đối phương có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp giành lợi thế trong cuộc tranh biện.
  • B. Thể hiện sự đồng tình với quan điểm của đối phương.
  • C. Làm giảm sự tập trung vào các điểm khác biệt.
  • D. Xây dựng sự đồng thuận và tạo không khí hợp tác.

Câu 17: Một nhóm học sinh tranh biện về "Ưu tiên phát triển kinh tế hay bảo vệ môi trường". Đội ủng hộ kinh tế lập luận: "Nếu không phát triển kinh tế, đất nước sẽ nghèo đói". Đội phản đối có thể phản biện bằng cách nào để chỉ ra sự thiếu sót trong lập luận này?

  • A. Chỉ ra rằng đây là ngụy biện "lưỡng phân sai", có thể phát triển kinh tế bền vững và bảo vệ môi trường cùng lúc.
  • B. Đưa ra số liệu về thiệt hại kinh tế do ô nhiễm môi trường gây ra.
  • C. Tập trung vào các giá trị đạo đức của việc bảo vệ môi trường.
  • D. Phản bác bằng cách cho rằng bảo vệ môi trường sẽ tạo ra nhiều việc làm hơn.

Câu 18: Trong tranh biện, khi nào thì việc sử dụng "câu hỏi tu từ" (rhetorical question) là không hiệu quả và thậm chí gây phản tác dụng?

  • A. Khi muốn nhấn mạnh một luận điểm quan trọng.
  • B. Khi muốn thu hút sự chú ý của khán giả.
  • C. Khi sử dụng quá nhiều và câu hỏi trở nên sáo rỗng, thiếu nội dung.
  • D. Khi muốn tạo sự tương tác với khán giả.

Câu 19: Để kết thúc bài tranh biện một cách ấn tượng, người nói nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đưa ra thêm bằng chứng và dẫn chứng mới.
  • B. Tóm tắt luận điểm chính, nhấn mạnh thông điệp và kêu gọi hành động (nếu có).
  • C. Gửi lời cảm ơn đến khán giả và ban giám khảo.
  • D. Mở rộng vấn đề tranh biện sang một khía cạnh khác.

Câu 20: Trong tranh biện, "khán giả mục tiêu" (target audience) có vai trò như thế nào trong việc xây dựng bài nói?

  • A. Quyết định cách lựa chọn ngôn ngữ, bằng chứng và lập luận để phù hợp và thuyết phục.
  • B. Xác định số lượng người cần thuyết phục trong cuộc tranh biện.
  • C. Giúp dự đoán các câu hỏi phản biện từ phía đối phương.
  • D. Ảnh hưởng đến thời gian trình bày của bài tranh biện.

Câu 21: Cho tình huống tranh biện về "Đồng phục học sinh". Một học sinh nói: "Chúng ta nên bỏ đồng phục vì nó hạn chế sự thể hiện cá tính". Đây là lập luận dựa trên giá trị nào?

  • A. Giá trị kinh tế.
  • B. Giá trị an ninh.
  • C. Giá trị tự do cá nhân.
  • D. Giá trị kỷ luật.

Câu 22: Trong tranh biện, khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn chưa có phản biện ngay lập tức, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

  • A. Im lặng và bỏ qua luận điểm đó.
  • B. Nhanh chóng đưa ra một phản biện dù chưa chắc chắn.
  • C. Chuyển hướng sang chủ đề khác.
  • D. Thừa nhận cần thời gian suy nghĩ thêm và sẽ phản hồi sau.

Câu 23: Trong một cuộc tranh biện về "Sách in và sách điện tử", đội ủng hộ sách in nhấn mạnh trải nghiệm đọc sách truyền thống. Đây là kiểu lập luận nào?

  • A. Lập luận cảm tính.
  • B. Lập luận logic.
  • C. Lập luận thực tế.
  • D. Lập luận đạo đức.

Câu 24: Khi đánh giá một bài tranh biện, tiêu chí "tính logic và chặt chẽ của lập luận" quan trọng hơn tiêu chí nào sau đây?

  • A. Sự tự tin của người nói.
  • B. Khả năng sử dụng ngôn ngữ.
  • C. Phong cách trình bày hấp dẫn.
  • D. Thời gian trình bày đúng quy định.

Câu 25: Trong tranh biện, "công kích người rơm" (straw man fallacy) là lỗi ngụy biện bằng cách nào?

  • A. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra vấn đề khác.
  • B. Xuyên tạc, bóp méo lập luận của đối phương để dễ dàng phản bác.
  • C. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì lập luận.
  • D. Dựa vào sự nổi tiếng hoặc uy tín của một người không liên quan.

Câu 26: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh biện về "Tác động của mạng xã hội đến học sinh", nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất để thu thập bằng chứng?

  • A. Bài đăng trên blog cá nhân.
  • B. Bình luận trên mạng xã hội.
  • C. Nghiên cứu khoa học đăng trên tạp chí chuyên ngành.
  • D. Ý kiến từ một người nổi tiếng trên mạng xã hội.

Câu 27: Trong tranh biện, "lập luận diễn dịch" (deductive reasoning) được hiểu là gì?

  • A. Lập luận đi từ nguyên tắc chung, tiền đề đã biết đến kết luận cụ thể.
  • B. Lập luận dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Lập luận đi từ các ví dụ cụ thể đến kết luận tổng quát.
  • D. Lập luận dựa trên sự đồng tình của số đông.

Câu 28: Khi phản biện một luận điểm, điều quan trọng nhất là phải tập trung vào đâu?

  • A. Sự tự tin và giọng điệu của người nói.
  • B. Chỉ ra điểm yếu, lỗi sai trong lập luận của đối phương.
  • C. Đưa ra nhiều bằng chứng và dẫn chứng hơn đối phương.
  • D. Thể hiện sự thông minh và hài hước.

Câu 29: Trong tranh biện, "lời kêu gọi cảm xúc" (appeal to emotion) có thể được sử dụng một cách hợp lý trong trường hợp nào?

  • A. Để che lấp sự thiếu hụt về bằng chứng và lập luận.
  • B. Để gây áp lực tâm lý lên đối phương.
  • C. Để đánh lạc hướng khán giả khỏi vấn đề chính.
  • D. Để tăng tính thuyết phục cho lập luận, nhưng vẫn dựa trên nền tảng lý lẽ vững chắc.

Câu 30: Trong một cuộc tranh biện về "Sử dụng mạng xã hội", một học sinh kết luận: "Vậy nên, chúng ta cần hạn chế sử dụng mạng xã hội để bảo vệ sức khỏe tinh thần". Đây là phần nào trong cấu trúc bài tranh biện?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần thân bài (triển khai luận điểm).
  • C. Phần kết luận.
  • D. Phần phản biện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt giữa tranh biện và các hình thức giao tiếp khác như trò chuyện thông thường hay thuyết trình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong một cuộc tranh biện, người nói đưa ra luận điểm: “Mạng xã hội đang hủy hoại giới trẻ”. Để phản biện hiệu quả nhất, người nghe nên tập trung vào điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Tình huống: Một nhóm học sinh tranh biện về việc có nên cấm hoàn toàn đồ uống có đường trong trường học hay không. Một học sinh đưa ra bằng chứng là một nghiên cứu khoa học chứng minh tác hại của đồ uống có đường. Đây là loại bằng chứng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Khi xây dựng một bài tranh biện, bước nào sau đây cần được thực hiện *trước* khi thu thập bằng chứng và dẫn chứng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong tranh biện, 'ngụy biện tấn công cá nhân' (ad hominem fallacy) là lỗi sai ở chỗ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Cho tình huống tranh biện: 'Có nên cho phép sử dụng điện thoại di động trong giờ học?'. Một học sinh lập luận: 'Điện thoại giúp chúng ta tra cứu thông tin nhanh chóng, vậy nên cấm là lạc hậu'. Đây là kiểu lập luận nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi tham gia tranh biện, kỹ năng lắng nghe chủ động có vai trò quan trọng nhất ở khía cạnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề 'Văn hóa đọc đang suy giảm', đội ủng hộ đưa ra số liệu thống kê về lượng sách bán ra giảm mạnh. Đội phản đối có thể phản biện bằng cách nào *hiệu quả nhất*?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Một người tranh biện sử dụng giọng điệu gay gắt, ngôn ngữ đao to búa lớn để át đi lý lẽ của đối phương. Hành vi này vi phạm nguyên tắc nào của tranh biện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Trong tranh biện, 'gánh nặng chứng minh' (burden of proof) thuộc về ai?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Để tăng tính thuyết phục trong tranh biện, ngoài lập luận logic, người nói nên chú trọng yếu tố nào khác?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong một bài tranh biện về 'Giáo dục trực tuyến', một học sinh nói: 'Giáo dục trực tuyến chắc chắn sẽ thay thế hoàn toàn giáo dục truyền thống trong tương lai'. Đây là loại lỗi ngụy biện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh biện về 'Tự do ngôn luận trên mạng xã hội', việc nghiên cứu *đa dạng nguồn thông tin* có vai trò quan trọng nhất ở điểm nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong tranh biện, 'lập luận quy nạp' (inductive reasoning) được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cho đoạn trích từ một bài tranh biện: 'Chúng ta không thể tin tưởng vào các chính trị gia, bởi vì họ luôn nói dối để đạt được mục đích'. Đoạn trích này mắc lỗi ngụy biện nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong tranh biện, kỹ năng 'xác định điểm chung' với đối phương có thể mang lại lợi ích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Một nhóm học sinh tranh biện về 'Ưu tiên phát triển kinh tế hay bảo vệ môi trường'. Đội ủng hộ kinh tế lập luận: 'Nếu không phát triển kinh tế, đất nước sẽ nghèo đói'. Đội phản đối có thể phản biện bằng cách nào để chỉ ra sự thiếu sót trong lập luận này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong tranh biện, khi nào thì việc sử dụng 'câu hỏi tu từ' (rhetorical question) là *không* hiệu quả và thậm chí gây phản tác dụng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Để kết thúc bài tranh biện một cách ấn tượng, người nói nên tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong tranh biện, 'khán giả mục tiêu' (target audience) có vai trò như thế nào trong việc xây dựng bài nói?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Cho tình huống tranh biện về 'Đồng phục học sinh'. Một học sinh nói: 'Chúng ta nên bỏ đồng phục vì nó hạn chế sự thể hiện cá tính'. Đây là lập luận dựa trên giá trị nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong tranh biện, khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn chưa có phản biện ngay lập tức, bạn nên xử lý tình huống này như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong một cuộc tranh biện về 'Sách in và sách điện tử', đội ủng hộ sách in nhấn mạnh trải nghiệm đọc sách truyền thống. Đây là kiểu lập luận nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi đánh giá một bài tranh biện, tiêu chí 'tính logic và chặt chẽ của lập luận' quan trọng hơn tiêu chí nào sau đây?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong tranh biện, 'công kích người rơm' (straw man fallacy) là lỗi ngụy biện bằng cách nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh biện về 'Tác động của mạng xã hội đến học sinh', nguồn thông tin nào sau đây là *đáng tin cậy nhất* để thu thập bằng chứng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong tranh biện, 'lập luận diễn dịch' (deductive reasoning) được hiểu là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi phản biện một luận điểm, điều quan trọng nhất là phải tập trung vào đâu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong tranh biện, 'lời kêu gọi cảm xúc' (appeal to emotion) có thể được sử dụng một cách *hợp lý* trong trường hợp nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong một cuộc tranh biện về 'Sử dụng mạng xã hội', một học sinh kết luận: 'Vậy nên, chúng ta cần hạn chế sử dụng mạng xã hội để bảo vệ sức khỏe tinh thần'. Đây là phần nào trong cấu trúc bài tranh biện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống không phải là gì?

  • A. Tìm kiếm sự thật và chân lý thông qua đối thoại.
  • B. Rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và lập luận sắc bén.
  • C. Giải quyết xung đột và bất đồng một cách hòa bình.
  • D. Áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác bằng mọi giá.

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định một vấn đề có phù hợp cho tranh biện hay không?

  • A. Tính cấp thiết và mức độ ảnh hưởng của vấn đề.
  • B. Tính chất đa chiều, có nhiều góc nhìn và quan điểm khác nhau.
  • C. Mức độ phổ biến và được nhiều người quan tâm của vấn đề.
  • D. Khả năng giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng và dễ dàng.

Câu 3: Trong quá trình tranh biện, hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe tích cực?

  • A. Liên tục ngắt lời đối phương để bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị phản bác mà không chú ý đến ý kiến của đối phương.
  • C. Ghi chép và đặt câu hỏi làm rõ những điểm chưa hiểu trong lập luận của đối phương.
  • D. Thể hiện thái độ không đồng tình ngay lập tức với mọi ý kiến khác biệt.

Câu 4: Phát biểu nào sau đây là một luận điểm (claim) trong tranh biện?

  • A. Việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học nên bị cấm hoàn toàn.
  • B. Theo thống kê năm 2023, 85% học sinh trung học có điện thoại thông minh.
  • C. Tôi cảm thấy rất khó chịu khi bạn bè sử dụng điện thoại trong giờ học.
  • D. Bạn nghĩ gì về việc cấm sử dụng điện thoại ở trường học?

Câu 5: Loại bằng chứng nào sau đây thường được coi là mạnh nhất trong tranh biện?

  • A. Ý kiến cá nhân hoặc trải nghiệm chủ quan.
  • B. Dữ liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học đáng tin cậy.
  • C. Lời kể hoặc giai thoại từ những người không liên quan trực tiếp.
  • D. Trích dẫn từ các nguồn tin không chính thống hoặc thiếu kiểm chứng.

Câu 6: Trong tranh biện, "ngụy biện tấn công cá nhân" (ad hominem) là lỗi sai nào?

  • A. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra thông tin không liên quan.
  • B. Sử dụng sự sợ hãi hoặc cảm xúc để thuyết phục thay vì lý lẽ.
  • C. Công kích vào đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì phản bác lập luận của họ.
  • D. Khái quát hóa dựa trên một số ít trường hợp hoặc ví dụ không đại diện.

Câu 7: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong tranh biện để tăng tính thuyết phục bằng cách tạo sự tương phản mạnh mẽ?

  • A. So sánh (Simile)
  • B. Ẩn dụ (Metaphor)
  • C. Hoán dụ (Metonymy)
  • D. Đối lập (Antithesis)

Câu 8: Khi phản bác một luận điểm trong tranh biện, chiến thuật "phản bác từng phần" (piecemeal refutation) nghĩa là gì?

  • A. Phản bác toàn bộ luận điểm của đối phương một cách trực diện.
  • B. Phân tích và phản bác từng phần nhỏ trong luận điểm phức tạp của đối phương.
  • C. Lờ đi những điểm yếu trong luận điểm của đối phương và chỉ tập trung vào điểm mạnh.
  • D. Chấp nhận một phần luận điểm của đối phương để tạo sự đồng thuận ban đầu.

Câu 9: Trong tranh biện, "gánh nặng chứng minh" (burden of proof) thuộc về ai?

  • A. Người đưa ra tuyên bố hoặc khẳng định một điều gì đó.
  • B. Người phản bác hoặc bác bỏ tuyên bố đó.
  • C. Cả hai bên tranh biện đều phải chịu gánh nặng chứng minh như nhau.
  • D. Tùy thuộc vào kinh nghiệm và uy tín của người tranh biện.

Câu 10: Loại câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng trong tranh biện?

  • A. Câu hỏi làm rõ thông tin hoặc lập luận của đối phương.
  • B. Câu hỏi gợi mở để đối phương phát triển ý tưởng.
  • C. Câu hỏi công kích cá nhân hoặc mang tính chất xúc phạm.
  • D. Câu hỏi kiểm tra tính logic và nhất quán trong lập luận của đối phương.

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện việc "nhượng bộ" (concession) một cách khéo léo trong tranh biện?

  • A. Hoàn toàn thay đổi quan điểm và đồng ý với đối phương.
  • B. Thừa nhận một điểm hợp lý trong lập luận của đối phương nhưng vẫn bảo vệ quan điểm chính của mình.
  • C. Im lặng và không phản ứng trước những lập luận mạnh mẽ của đối phương.
  • D. Cố gắng kéo dài thời gian tranh biện để tránh phải đối diện với điểm yếu của mình.

Câu 12: Đâu là vai trò chính của người điều phối (moderator) trong một buổi tranh biện?

  • A. Đưa ra phán quyết cuối cùng về thắng thua trong tranh biện.
  • B. Tham gia tranh biện và bảo vệ một trong hai quan điểm.
  • C. Đảm bảo buổi tranh biện diễn ra công bằng, trật tự và đúng thời gian.
  • D. Tóm tắt và đánh giá chất lượng các lập luận của hai bên.

Câu 13: Hình thức tranh biện nào tập trung vào việc phân tích sâu các khía cạnh đạo đức và giá trị liên quan đến vấn đề?

  • A. Tranh biện chính sách (Policy debate)
  • B. Tranh biện nghị viện (Parliamentary debate)
  • C. Tranh biện ứng khẩu (Impromptu debate)
  • D. Tranh biện giá trị (Value debate)

Câu 14: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG cần thiết cho việc chuẩn bị cho một buổi tranh biện?

  • A. Nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề tranh biện.
  • B. Xây dựng dàn ý và chuẩn bị các luận điểm, bằng chứng.
  • C. Học thuộc lòng toàn bộ bài phát biểu để tránh sai sót.
  • D. Luyện tập trình bày và phản biện với đồng đội.

Câu 15: Mục đích của việc sử dụng "ví dụ minh họa" trong tranh biện là gì?

  • A. Làm cho luận điểm trở nên cụ thể, dễ hiểu và sinh động hơn.
  • B. Thay thế cho việc cung cấp bằng chứng xác thực.
  • C. Gây cười và tạo không khí thoải mái cho buổi tranh biện.
  • D. Kéo dài thời gian trình bày và gây rối loạn cho đối phương.

Câu 16: Trong tranh biện, "khẳng định lại luận điểm" (rebuttal) được thực hiện ở giai đoạn nào?

  • A. Phần mở đầu (Introduction)
  • B. Phần trình bày luận điểm (Argument presentation)
  • C. Phần phản bác và đáp trả (Rebuttal and response)
  • D. Phần kết luận (Conclusion)

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phong cách trình bày hiệu quả trong tranh biện?

  • A. Giọng nói rõ ràng, mạch lạc và truyền cảm.
  • B. Ngôn ngữ cơ thể tự tin, phù hợp.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
  • D. Đọc bài phát biểu một cách機械 (máy móc) và đơn điệu.

Câu 18: Mục đích của việc "tóm tắt" (summarization) trong phần kết luận của tranh biện là gì?

  • A. Đưa ra luận điểm mới để gây bất ngờ cho đối phương.
  • B. Nhấn mạnh lại các luận điểm chính và kết nối chúng với nhau.
  • C. Xin lỗi khán giả nếu cảm thấy bài trình bày chưa tốt.
  • D. Mời khán giả đặt câu hỏi và tham gia thảo luận.

Câu 19: Trong tranh biện, "lợi ích/tác hại" (benefits/harms) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

  • A. Tính khả thi và hiệu quả của một giải pháp hoặc chính sách.
  • B. Đức tính tốt đẹp của những người ủng hộ giải pháp đó.
  • C. Sự phổ biến và được nhiều người biết đến của vấn đề.
  • D. Tính mới mẻ và độc đáo của ý tưởng tranh biện.

Câu 20: Khi xây dựng "tiêu chí đánh giá" (criteria for evaluation) trong tranh biện, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Phải phức tạp và khó hiểu để tránh bị đối phương lợi dụng.
  • B. Phải hoàn toàn có lợi cho quan điểm của đội mình.
  • C. Phải rõ ràng, công bằng và liên quan trực tiếp đến vấn đề tranh biện.
  • D. Phải được quyết định bởi người có kinh nghiệm tranh biện nhất.

Câu 21: Trong một buổi tranh biện về "mạng xã hội ảnh hưởng đến giới trẻ", một đội đưa ra bằng chứng là "nghiên cứu khoa học cho thấy...", đây là loại bằng chứng gì?

  • A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence)
  • B. Bằng chứng thống kê/nghiên cứu (Statistical/Research evidence)
  • C. Bằng chứng chuyên gia (Expert testimony)
  • D. Bằng chứng ví dụ (Example evidence)

Câu 22: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là một "giá trị" (value) thường được sử dụng trong tranh biện giá trị?

  • A. Công bằng (Justice)
  • B. Tự do (Liberty)
  • C. Hạnh phúc (Happiness)
  • D. Lợi nhuận (Profit)

Câu 23: Trong tranh biện, "so sánh tương tự" (analogy) có thể hữu ích trong trường hợp nào?

  • A. Khi muốn cung cấp số liệu thống kê chính xác.
  • B. Khi muốn trích dẫn ý kiến của chuyên gia.
  • C. Khi muốn giải thích một khái niệm trừu tượng hoặc phức tạp bằng cách liên hệ với một điều tương tự, dễ hình dung.
  • D. Khi muốn tấn công cá nhân đối phương một cách gián tiếp.

Câu 24: "Lập luận nhân quả" (causal argument) trong tranh biện tập trung vào việc chứng minh điều gì?

  • A. Mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa các sự kiện hoặc hiện tượng.
  • B. Sự giống nhau giữa hai sự vật hoặc hiện tượng.
  • C. Tính đúng đắn của một định nghĩa hoặc khái niệm.
  • D. Ý kiến chủ quan của người tranh biện về vấn đề.

Câu 25: Để tăng tính thuyết phục về mặt cảm xúc trong tranh biện, người nói có thể sử dụng biện pháp nào?

  • A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn và phức tạp.
  • B. Kể chuyện hoặc chia sẻ trải nghiệm cá nhân liên quan đến vấn đề.
  • C. Trình bày số liệu thống kê một cách chi tiết.
  • D. Phân tích logic vấn đề một cách khô khan.

Câu 26: Trong tranh biện, "phản bác dự đoán" (preemptive rebuttal) là gì?

  • A. Phản bác sau khi đối phương đã trình bày xong lập luận.
  • B. Phản bác bằng cách lờ đi lập luận của đối phương.
  • C. Phản bác bằng cách đồng ý một phần với đối phương.
  • D. Dự đoán trước các lập luận có thể có của đối phương và chuẩn bị phản bác trước khi họ đưa ra.

Câu 27: Khi tranh biện về một vấn đề "cấm thuốc lá", đội ủng hộ cấm thuốc lá có thể tập trung vào giá trị nào?

  • A. Tự do kinh doanh (Business freedom)
  • B. Quyền cá nhân (Individual rights)
  • C. Sức khỏe cộng đồng (Public health)
  • D. Lợi ích kinh tế (Economic benefits)

Câu 28: Trong tranh biện, "khung tranh biện" (framework) có vai trò gì?

  • A. Xác định phạm vi, giới hạn và hướng đi chính của buổi tranh biện.
  • B. Quyết định đội nào sẽ thắng cuộc tranh biện.
  • C. Phân chia thời gian nói cho các thành viên trong đội.
  • D. Lựa chọn địa điểm và thời gian tổ chức tranh biện.

Câu 29: Kỹ năng "tư duy phản biện" (critical thinking) giúp ích như thế nào trong tranh biện?

  • A. Giúp người nói trình bày trôi chảy và lưu loát hơn.
  • B. Giúp phân tích thông tin, đánh giá lập luận và xây dựng phản biện sắc bén.
  • C. Giúp người nói kiểm soát cảm xúc và giữ bình tĩnh.
  • D. Giúp người nói tạo ấn tượng tốt với khán giả.

Câu 30: Đâu là thái độ phù hợp nhất khi tham gia tranh biện?

  • A. Hiếu thắng và luôn cố gắng áp đảo đối phương.
  • B. Bảo thủ và không chấp nhận bất kỳ ý kiến nào khác biệt.
  • C. Tôn trọng đối phương, lắng nghe và sẵn sàng học hỏi từ những quan điểm khác.
  • D. Tự ti và e ngại thể hiện quan điểm cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống không phải là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xác định một vấn đề có phù hợp cho tranh biện hay không?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong quá trình tranh biện, hành động nào sau đây thể hiện kỹ năng lắng nghe tích cực?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Phát biểu nào sau đây là một luận điểm (claim) trong tranh biện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Loại bằng chứng nào sau đây thường được coi là mạnh nhất trong tranh biện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong tranh biện, 'ngụy biện tấn công cá nhân' (ad hominem) là lỗi sai nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng trong tranh biện để tăng tính thuyết phục bằng cách tạo sự tương phản mạnh mẽ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi phản bác một luận điểm trong tranh biện, chiến thuật 'phản bác từng phần' (piecemeal refutation) nghĩa là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong tranh biện, 'gánh nặng chứng minh' (burden of proof) thuộc về ai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Loại câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để sử dụng trong tranh biện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Tình huống nào sau đây thể hiện việc 'nhượng bộ' (concession) một cách khéo léo trong tranh biện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đâu là vai trò chính của người điều phối (moderator) trong một buổi tranh biện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Hình thức tranh biện nào tập trung vào việc phân tích sâu các khía cạnh đạo đức và giá trị liên quan đến vấn đề?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Kỹ năng nào sau đây KHÔNG cần thiết cho việc chuẩn bị cho một buổi tranh biện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Mục đích của việc sử dụng 'ví dụ minh họa' trong tranh biện là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong tranh biện, 'khẳng định lại luận điểm' (rebuttal) được thực hiện ở giai đoạn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về phong cách trình bày hiệu quả trong tranh biện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Mục đích của việc 'tóm tắt' (summarization) trong phần kết luận của tranh biện là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong tranh biện, 'lợi ích/tác hại' (benefits/harms) thường được sử dụng để đánh giá điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi xây dựng 'tiêu chí đánh giá' (criteria for evaluation) trong tranh biện, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong một buổi tranh biện về 'mạng xã hội ảnh hưởng đến giới trẻ', một đội đưa ra bằng chứng là 'nghiên cứu khoa học cho thấy...', đây là loại bằng chứng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Phát biểu nào sau đây KHÔNG phải là một 'giá trị' (value) thường được sử dụng trong tranh biện giá trị?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong tranh biện, 'so sánh tương tự' (analogy) có thể hữu ích trong trường hợp nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: 'Lập luận nhân quả' (causal argument) trong tranh biện tập trung vào việc chứng minh điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Để tăng tính thuyết phục về mặt cảm xúc trong tranh biện, người nói có thể sử dụng biện pháp nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong tranh biện, 'phản bác dự đoán' (preemptive rebuttal) là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi tranh biện về một vấn đề 'cấm thuốc lá', đội ủng hộ cấm thuốc lá có thể tập trung vào giá trị nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong tranh biện, 'khung tranh biện' (framework) có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Kỹ năng 'tư duy phản biện' (critical thinking) giúp ích như thế nào trong tranh biện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đâu là thái độ phù hợp nhất khi tham gia tranh biện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện về một vấn đề trong đời sống là gì?

  • A. Để thể hiện sự hơn thua và áp đặt quan điểm cá nhân.
  • B. Để gây ấn tượng với người nghe bằng khả năng hùng biện.
  • C. Để chứng minh quan điểm của mình là duy nhất đúng đắn.
  • D. Để khám phá các khía cạnh khác nhau của vấn đề và tìm kiếm giải pháp tối ưu.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây không phải là thành phần cơ bản của một bài tranh biện?

  • A. Luận điểm (Claim)
  • B. Lý lẽ (Reasoning)
  • C. Biện pháp tu từ (Rhetorical devices)
  • D. Bằng chứng (Evidence)

Câu 3: Trong tranh biện, "ngụy biện" (fallacy) được hiểu là gì?

  • A. Cách nói chuyện hoa mỹ, trang trọng để thu hút người nghe.
  • B. Lỗi sai trong lập luận khiến cho luận điểm trở nên thiếu căn cứ hoặc không logic.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, quyết liệt để áp đảo đối phương.
  • D. Kỹ năng trình bày vấn đề một cách rõ ràng, mạch lạc.

Câu 4: Đâu là ví dụ về "ngụy biện tấn công cá nhân" (ad hominem fallacy) trong tranh biện?

  • A. “Chúng ta nên xây dựng thêm công viên vì mọi người đều thích không gian xanh.”
  • B. “Dự án này tốn kém quá nhiều tiền, chúng ta không nên thực hiện.”
  • C. “Bạn không thể nói về tác hại của thuốc lá vì chính bạn cũng đang hút thuốc.”
  • D. “Các nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng biến đổi khí hậu là có thật.”

Câu 5: Trong quá trình tranh biện, kỹ năng lắng nghe phản biện có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ cần tập trung vào việc bảo vệ quan điểm của mình, không cần lắng nghe đối phương.
  • B. Giúp hiểu rõ lập luận của đối phương, tìm ra điểm yếu và điều chỉnh lập luận của mình.
  • C. Lắng nghe chỉ là hình thức tôn trọng đối phương, không ảnh hưởng đến kết quả tranh biện.
  • D. Lắng nghe để tìm cơ hội ngắt lời và làm gián đoạn phần trình bày của đối phương.

Câu 6: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh biện, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tính thuyết phục, được hỗ trợ bởi lý lẽ và bằng chứng xác đáng.
  • B. Tính độc đáo, khác biệt hoàn toàn so với các ý kiến khác.
  • C. Tính phức tạp, sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn.
  • D. Tính cảm xúc, gây xúc động mạnh cho người nghe.

Câu 7: Trong tranh biện, "bằng chứng" (evidence) có vai trò gì?

  • A. Để kéo dài thời gian trình bày và gây ấn tượng với người nghe.
  • B. Để thể hiện kiến thức sâu rộng của người tranh biện về vấn đề.
  • C. Để củng cố tính xác thực và sức thuyết phục của luận điểm đưa ra.
  • D. Để làm phức tạp hóa vấn đề và gây khó khăn cho đối phương phản biện.

Câu 8: Hình thức tranh biện nào tập trung vào việc phân tích sâu các khía cạnh khác nhau của một vấn đề, thay vì đối đầu trực tiếp?

  • A. Tranh biện nghị trường (Parliamentary debate)
  • B. Tranh biện chính sách (Policy debate)
  • C. Tranh biện bác bỏ (Rebuttal debate)
  • D. Đối thoại (Dialogue)

Câu 9: Khi phản bác ý kiến của đối phương trong tranh biện, điều quan trọng cần tránh là gì?

  • A. Tránh nhắc lại ý kiến của đối phương để tiết kiệm thời gian.
  • B. Tránh sử dụng giọng điệu gay gắt, xúc phạm hoặc hạ thấp đối phương.
  • C. Tránh đưa ra bằng chứng để phản bác vì có thể bị phản bác lại.
  • D. Tránh thừa nhận bất kỳ điểm nào hợp lý trong ý kiến của đối phương.

Câu 10: Trong tranh biện về vấn đề "mạng xã hội ảnh hưởng đến giới trẻ", luận điểm nào sau đây mang tính phân tích nguyên nhân - kết quả?

  • A. Mạng xã hội là một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại.
  • B. Giới trẻ ngày nay dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội.
  • C. Việc sử dụng mạng xã hội quá mức dẫn đến giảm khả năng tập trung và giao tiếp trực tiếp ở giới trẻ.
  • D. Cần có những biện pháp để hạn chế ảnh hưởng tiêu cực của mạng xã hội.

Câu 11: Để chuẩn bị cho một buổi tranh biện hiệu quả, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?

  • A. Xác định rõ vấn đề tranh biện và phạm vi cần thảo luận.
  • B. Thu thập tài liệu và bằng chứng để hỗ trợ luận điểm.
  • C. Luyện tập kỹ năng trình bày và phản biện.
  • D. Tìm hiểu về đối thủ và phong cách tranh biện của họ.

Câu 12: Trong tranh biện, "lý lẽ" (reasoning) có vai trò liên kết yếu tố nào với luận điểm?

  • A. Liên kết luận điểm với cảm xúc của người nghe.
  • B. Liên kết bằng chứng và luận điểm, giải thích tại sao bằng chứng hỗ trợ luận điểm.
  • C. Liên kết luận điểm với kinh nghiệm cá nhân của người tranh biện.
  • D. Liên kết luận điểm với mục tiêu cuối cùng của buổi tranh biện.

Câu 13: Loại bằng chứng nào sau đây thường được coi là mạnh mẽ nhất trong tranh biện?

  • A. Giai thoại cá nhân (Personal anecdotes)
  • B. Ý kiến chuyên gia (Expert opinions)
  • C. Ví dụ minh họa (Illustrative examples)
  • D. Dữ liệu thống kê và kết quả nghiên cứu khoa học (Statistical data and scientific research findings)

Câu 14: Trong tranh biện, "khẳng định" (claim) được hiểu là gì?

  • A. Tuyên bố hoặc ý kiến mà người tranh biện muốn chứng minh là đúng.
  • B. Câu hỏi mà người tranh biện muốn đặt ra cho đối phương.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của bài tranh biện.
  • D. Phần mở đầu và kết luận của bài tranh biện.

Câu 15: Kỹ năng nào sau đây không thuộc về kỹ năng thuyết trình hiệu quả trong tranh biện?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin và phù hợp.
  • B. Trình bày mạch lạc, rõ ràng và có cấu trúc.
  • C. Nghiên cứu kỹ lưỡng về điểm yếu của đối phương.
  • D. Điều chỉnh tốc độ nói và ngữ điệu để thu hút người nghe.

Câu 16: Trong tranh biện, việc sử dụng "cảm xúc" (emotion) nên được thực hiện như thế nào?

  • A. Nên tập trung hoàn toàn vào việc gây xúc động mạnh cho người nghe để thuyết phục.
  • B. Nên sử dụng một cách chừng mực để tăng tính thuyết phục, nhưng không nên thay thế cho lý lẽ và bằng chứng.
  • C. Cảm xúc không có vai trò trong tranh biện, chỉ nên sử dụng lý lẽ khách quan.
  • D. Nên thể hiện cảm xúc mạnh mẽ để áp đảo đối phương và thể hiện sự tự tin.

Câu 17: Đâu là ví dụ về một vấn đề không phù hợp để tranh biện trong đời sống?

  • A. Có nên tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo hay không?
  • B. Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào giáo dục hay y tế?
  • C. Việc sử dụng mạng xã hội có lợi hay có hại cho giới trẻ?
  • D. Màu sắc nào là đẹp nhất?

Câu 18: Trong tranh biện, "giọng điệu" (tone) có vai trò gì?

  • A. Giọng điệu không quan trọng, chỉ cần nội dung lập luận tốt.
  • B. Nên sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt để thể hiện sự tự tin.
  • C. Giọng điệu có thể ảnh hưởng đến sự tiếp nhận của người nghe và tạo không khí tranh biện.
  • D. Giọng điệu nên thay đổi liên tục để gây bất ngờ cho đối phương.

Câu 19: Trong một bài tranh biện, phần "mở đầu" có chức năng chính là gì?

  • A. Trình bày tất cả các luận điểm và bằng chứng chính.
  • B. Giới thiệu vấn đề tranh biện và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • C. Phản bác lại các ý kiến có thể có của đối phương.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng và giải pháp cho vấn đề.

Câu 20: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài tranh biện, tiêu chí nào sau đây là quan trọng?

  • A. Tính logic của lập luận, sự xác thực của bằng chứng và khả năng phản bác.
  • B. Sự hoa mỹ của ngôn ngữ và khả năng gây xúc động.
  • C. Sự nổi tiếng và uy tín của người tranh biện.
  • D. Thời gian trình bày dài và số lượng luận điểm nhiều.

Câu 21: Trong tranh biện, "phản biện" (rebuttal) có nghĩa là gì?

  • A. Trình bày lại luận điểm của mình một cách rõ ràng hơn.
  • B. Đưa ra thêm bằng chứng để củng cố luận điểm ban đầu.
  • C. Đáp trả và làm suy yếu luận điểm của đối phương bằng lý lẽ và bằng chứng.
  • D. Tóm tắt lại những điểm đã thống nhất với đối phương.

Câu 22: Khi nào thì việc "nhượng bộ" (concession) trong tranh biện là phù hợp?

  • A. Khi nhận thấy lập luận của mình hoàn toàn sai lầm.
  • B. Để làm hài lòng đối phương và kết thúc tranh biện nhanh chóng.
  • C. Khi không còn đủ bằng chứng và lý lẽ để bảo vệ quan điểm.
  • D. Khi nhận thấy một phần ý kiến của đối phương có lý và muốn thể hiện sự khách quan.

Câu 23: Trong tranh biện về "tác động của mạng xã hội đến văn hóa truyền thống", luận điểm nào sau đây thể hiện quan điểm "dung hòa"?

  • A. Mạng xã hội phá hủy hoàn toàn văn hóa truyền thống.
  • B. Mạng xã hội vừa tạo ra thách thức, vừa mang lại cơ hội để bảo tồn và phát triển văn hóa truyền thống.
  • C. Văn hóa truyền thống cần phải được bảo vệ tuyệt đối khỏi ảnh hưởng của mạng xã hội.
  • D. Mạng xã hội là công cụ duy nhất để phát triển văn hóa trong thời đại mới.

Câu 24: Trong tranh biện, "câu hỏi tu từ" (rhetorical question) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Để kiểm tra kiến thức của đối phương về vấn đề tranh biện.
  • B. Để yêu cầu đối phương giải thích rõ hơn về quan điểm của mình.
  • C. Để nhấn mạnh một điểm quan trọng hoặc gợi suy nghĩ cho người nghe.
  • D. Để chuyển chủ đề tranh biện sang một hướng khác.

Câu 25: Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên một buổi tranh biện "văn minh"?

  • A. Sự áp đảo đối phương bằng mọi cách.
  • B. Sự tôn trọng lẫn nhau, lắng nghe và tập trung vào vấn đề tranh biện.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và quyết liệt.
  • D. Thể hiện sự hơn thua và chiến thắng bằng mọi giá.

Câu 26: Trong tranh biện về "ô nhiễm môi trường", loại bằng chứng nào sau đây mang tính "định lượng"?

  • A. Số liệu thống kê về mức độ gia tăng khí thải CO2 trong 10 năm qua.
  • B. Câu chuyện về một người dân bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm nguồn nước.
  • C. Ý kiến của một chuyên gia môi trường về tác hại của ô nhiễm.
  • D. Hình ảnh về những dòng sông bị ô nhiễm rác thải.

Câu 27: Mục đích của việc "tóm tắt" (summarize) ý kiến của đối phương trong tranh biện là gì?

  • A. Để kéo dài thời gian tranh biện và gây khó chịu cho đối phương.
  • B. Để thể hiện sự đồng tình với một phần ý kiến của đối phương.
  • C. Để đảm bảo đã hiểu đúng ý kiến của đối phương và chuẩn bị phản biện chính xác.
  • D. Để cho người nghe thấy rằng mình thông minh và có khả năng tóm tắt tốt.

Câu 28: Trong tranh biện, kỹ năng "đặt câu hỏi" có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ cần tập trung trả lời câu hỏi của đối phương, không cần đặt câu hỏi.
  • B. Để khám phá điểm yếu trong lập luận của đối phương, làm rõ vấn đề và dẫn dắt tranh biện.
  • C. Đặt câu hỏi chỉ là hình thức giao tiếp lịch sự, không ảnh hưởng đến kết quả tranh biện.
  • D. Đặt câu hỏi để thể hiện sự nghi ngờ và thiếu tôn trọng đối với đối phương.

Câu 29: Trong tranh biện, việc "kết thúc" bài nói cần đảm bảo yếu tố nào?

  • A. Đưa ra thêm bằng chứng mới để củng cố luận điểm.
  • B. Phản bác lại một lần nữa ý kiến của đối phương.
  • C. Xin lỗi nếu cảm thấy chưa trình bày tốt.
  • D. Tóm tắt lại các luận điểm chính và tạo ấn tượng kết thúc mạnh mẽ.

Câu 30: Khi tranh biện về một vấn đề xã hội phức tạp, thái độ "cởi mở" có ý nghĩa gì?

  • A. Sẵn sàng lắng nghe, xem xét các quan điểm khác và có thể thay đổi quan điểm nếu có lý lẽ thuyết phục.
  • B. Luôn giữ vững quan điểm ban đầu, không chấp nhận bất kỳ ý kiến nào khác.
  • C. Chỉ lắng nghe ý kiến của những người đồng quan điểm với mình.
  • D. Giả vờ lắng nghe nhưng thực chất vẫn bảo vệ ý kiến cá nhân một cách cứng nhắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện về một vấn đề trong đời sống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Yếu tố nào sau đây *không* phải là thành phần cơ bản của một bài tranh biện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong tranh biện, 'ngụy biện' (fallacy) được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện tấn công cá nhân' (ad hominem fallacy) trong tranh biện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong quá trình tranh biện, kỹ năng lắng nghe phản biện có vai trò quan trọng như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh biện, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong tranh biện, 'bằng chứng' (evidence) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Hình thức tranh biện nào tập trung vào việc phân tích sâu các khía cạnh khác nhau của một vấn đề, thay vì đối đầu trực tiếp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi phản bác ý kiến của đối phương trong tranh biện, điều quan trọng cần tránh là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong tranh biện về vấn đề 'mạng xã hội ảnh hưởng đến giới trẻ', luận điểm nào sau đây mang tính phân tích nguyên nhân - kết quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để chuẩn bị cho một buổi tranh biện hiệu quả, bước nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong tranh biện, 'lý lẽ' (reasoning) có vai trò liên kết yếu tố nào với luận điểm?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Loại bằng chứng nào sau đây thường được coi là mạnh mẽ nhất trong tranh biện?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong tranh biện, 'khẳng định' (claim) được hiểu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Kỹ năng nào sau đây *không* thuộc về kỹ năng thuyết trình hiệu quả trong tranh biện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong tranh biện, việc sử dụng 'cảm xúc' (emotion) nên được thực hiện như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đâu là ví dụ về một vấn đề *không phù hợp* để tranh biện trong đời sống?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong tranh biện, 'giọng điệu' (tone) có vai trò gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong một bài tranh biện, phần 'mở đầu' có chức năng chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài tranh biện, tiêu chí nào sau đây là quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong tranh biện, 'phản biện' (rebuttal) có nghĩa là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi nào thì việc 'nhượng bộ' (concession) trong tranh biện là phù hợp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong tranh biện về 'tác động của mạng xã hội đến văn hóa truyền thống', luận điểm nào sau đây thể hiện quan điểm 'dung hòa'?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong tranh biện, 'câu hỏi tu từ' (rhetorical question) thường được sử dụng để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Yếu tố nào sau đây giúp tạo nên một buổi tranh biện 'văn minh'?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong tranh biện về 'ô nhiễm môi trường', loại bằng chứng nào sau đây mang tính 'định lượng'?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Mục đích của việc 'tóm tắt' (summarize) ý kiến của đối phương trong tranh biện là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong tranh biện, kỹ năng 'đặt câu hỏi' có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong tranh biện, việc 'kết thúc' bài nói cần đảm bảo yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi tranh biện về một vấn đề xã hội phức tạp, thái độ 'cởi mở' có ý nghĩa gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống không bao gồm:

  • A. Tìm kiếm sự thật và chân lý khách quan.
  • B. Rèn luyện tư duy phản biện và khả năng lập luận.
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân một cách thuyết phục.
  • D. Áp đặt ý kiến cá nhân lên người khác bằng mọi giá.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo một cuộc tranh biện diễn ra hiệu quả và văn minh?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
  • B. Áp dụng mọi chiến thuật để giành phần thắng.
  • C. Tôn trọng đối phương và lắng nghe ý kiến khác biệt.
  • D. Nắm vững thông tin để phản bác mọi ý kiến.

Câu 3: Trong một cuộc tranh biện, khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là không chính xác, bạn nên:

  • A. Ngắt lời và công kích trực tiếp vào người nói.
  • B. Lắng nghe hết ý kiến, sau đó đưa ra bằng chứng và lập luận phản bác một cách bình tĩnh.
  • C. Phớt lờ luận điểm đó và tiếp tục trình bày ý kiến của mình.
  • D. Chuyển sang một chủ đề khác để tránh tranh cãi.

Câu 4: Đâu là sự khác biệt chính giữa tranh biện và cãi nhau?

  • A. Tranh biện hướng đến việc tìm hiểu vấn đề và thuyết phục bằng lý lẽ, cãi nhau thường mang tính công kích cá nhân và cảm xúc.
  • B. Tranh biện chỉ diễn ra ở những nơi trang trọng, cãi nhau diễn ra ở mọi nơi.
  • C. Tranh biện luôn có người thắng cuộc, cãi nhau thường không có kết quả.
  • D. Tranh biện sử dụng ngôn ngữ lịch sự, cãi nhau sử dụng ngôn ngữ thô tục.

Câu 5: Trong cấu trúc của một bài tranh biện, phần nào thường được trình bày đầu tiên?

  • A. Phần phản bác ý kiến đối phương.
  • B. Phần đưa ra bằng chứng và ví dụ.
  • C. Phần giới thiệu vấn đề và nêu rõ quan điểm (luận đề).
  • D. Phần kết luận và tóm tắt ý kiến.

Câu 6: Loại bằng chứng nào sau đây được xem là mạnh mẽ nhất trong tranh biện?

  • A. Ý kiến cá nhân của người nổi tiếng.
  • B. Dữ liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học đáng tin cậy.
  • C. Câu chuyện cảm động hoặc ví dụ mang tính cá nhân.
  • D. Lời kêu gọi cảm xúc mạnh mẽ.

Câu 7: “Chúng ta nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi nilon vì chúng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.” Đây là một ví dụ về:

  • A. Luận đề (thesis statement).
  • B. Luận cứ (argument).
  • C. Bằng chứng (evidence).
  • D. Phản bác (rebuttal).

Câu 8: Để phản bác hiệu quả một luận điểm của đối phương, bạn cần:

  • A. Lặp lại luận điểm của mình một cách mạnh mẽ hơn.
  • B. Công kích vào điểm yếu cá nhân của người đưa ra luận điểm.
  • C. Chỉ ra điểm yếu trong lập luận, bằng chứng hoặc logic của đối phương.
  • D. Thay đổi chủ đề tranh luận để tránh bị phản bác.

Câu 9: Trong tranh biện, “ngụy biện” (fallacy) là:

  • A. Cách nói chuyện dí dỏm, hài hước để thu hút người nghe.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, gây ấn tượng.
  • C. Kỹ năng thuyết phục người khác bằng mọi cách.
  • D. Lỗi sai trong lập luận, khiến cho luận điểm trở nên không vững chắc.

Câu 10: Nhận định nào sau đây là đúng về vai trò của tranh biện trong xã hội?

  • A. Tranh biện chỉ có giá trị trong học đường và các cuộc thi.
  • B. Tranh biện giúp mọi người hiểu rõ hơn về các vấn đề, đưa ra quyết định sáng suốt và xây dựng xã hội dân chủ.
  • C. Tranh biện tạo ra sự chia rẽ và xung đột trong xã hội.
  • D. Tranh biện là hình thức thể hiện sự hơn thua và cạnh tranh cá nhân.

Câu 11: Trong một cuộc tranh biện về chủ đề “Mạng xã hội có lợi hay có hại cho giới trẻ”, đội của bạn đưa ra luận điểm “Mạng xã hội giúp mở rộng kiến thức và kết nối bạn bè”. Để củng cố luận điểm này, bạn nên sử dụng bằng chứng nào?

  • A. Kể câu chuyện cá nhân về việc bạn sử dụng mạng xã hội.
  • B. Trích dẫn ý kiến của một người nổi tiếng về mạng xã hội.
  • C. Dẫn số liệu thống kê về tỷ lệ học sinh sử dụng mạng xã hội để học tập và giao lưu.
  • D. Nêu cảm xúc tích cực của bạn về mạng xã hội.

Câu 12: Khi một người nói: “Bạn không thể tin vào nghiên cứu này vì nó được tài trợ bởi một công ty có lợi ích liên quan đến kết quả nghiên cứu.”, đây là một ví dụ về ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện “trượt dốc” (slippery slope).
  • B. Ngụy biện “tấn công cá nhân” (ad hominem).
  • C. Ngụy biện “lập luận vòng vo” (circular reasoning).
  • D. Ngụy biện “đa số ủng hộ” (appeal to popularity).

Câu 13: Trong một cuộc tranh biện, nếu bạn nhận thấy mình đang đuối lý, cách ứng xử nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Cố gắng kéo dài thời gian tranh biện để đối phương mất kiên nhẫn.
  • B. Chuyển sang công kích cá nhân đối phương để đánh lạc hướng.
  • C. Giữ im lặng và không tiếp tục tranh biện.
  • D. Thừa nhận điểm yếu trong lập luận của mình và sẵn sàng học hỏi từ đối phương.

Câu 14: “Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học, họ sẽ ngày càng lạm dụng và cuối cùng sẽ không học hành gì nữa.” Đây là một ví dụ về ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện “trượt dốc” (slippery slope).
  • B. Ngụy biện “tấn công cá nhân” (ad hominem).
  • C. Ngụy biện “lập luận vòng vo” (circular reasoning).
  • D. Ngụy biện “người rơm” (straw man).

Câu 15: Kỹ năng lắng nghe tích cực trong tranh biện thể hiện ở việc:

  • A. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị phản bác ý kiến đối phương.
  • B. Tập trung hoàn toàn vào lời nói của đối phương, cố gắng hiểu quan điểm và lý lẽ của họ.
  • C. Ngắt lời đối phương khi có ý kiến khác biệt.
  • D. Chỉ lắng nghe những phần mình đồng ý và bỏ qua những phần khác.

Câu 16: Trong tranh biện, “xây dựng cầu nối” (building bridges) với đối phương có nghĩa là:

  • A. Đồng ý hoàn toàn với ý kiến của đối phương.
  • B. Tìm cách hạ thấp uy tín của đối phương.
  • C. Tìm ra điểm chung hoặc sự đồng thuận với đối phương để tạo không khí hợp tác.
  • D. Lờ đi những khác biệt và chỉ tập trung vào quan điểm của mình.

Câu 17: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh biện về vấn đề “Nên hay không nên bỏ kỳ thi học kỳ?”, bước đầu tiên quan trọng nhất là:

  • A. Nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề, thu thập thông tin và bằng chứng từ nhiều nguồn.
  • B. Lập dàn ý chi tiết cho bài nói của mình.
  • C. Tập luyện cách nói trước đám đông.
  • D. Tìm hiểu thông tin về đối thủ tranh biện.

Câu 18: Trong phần kết luận của bài tranh biện, bạn nên:

  • A. Đưa ra thêm bằng chứng và luận điểm mới.
  • B. Tóm tắt lại các luận điểm chính và khẳng định lại quan điểm của mình.
  • C. Phản bác lại những ý kiến cuối cùng của đối phương.
  • D. Gửi lời cảm ơn khán giả và ban giám khảo.

Câu 19: Trong một cuộc tranh biện trực tuyến, điều gì có thể gây khó khăn hơn so với tranh biện trực tiếp?

  • A. Việc chuẩn bị tài liệu và bằng chứng.
  • B. Việc lắng nghe ý kiến của đối phương.
  • C. Việc quan sát và phản ứng với ngôn ngữ cơ thể, biểu cảm của đối phương.
  • D. Việc trình bày ý kiến một cách mạch lạc.

Câu 20: Hình thức tranh biện nào sau đây khuyến khích sự tham gia của nhiều người và tạo ra không gian thảo luận mở?

  • A. Tranh biện theo cặp (duo debate).
  • B. Tranh biện nghị viện (parliamentary debate).
  • C. Tranh biện ứng khẩu (impromptu debate).
  • D. Tranh biện theo hình thức diễn đàn mở (open forum debate).

Câu 21: Cho tình huống: Bạn tranh biện về đề tài “Có nên cho phép quảng cáo thuốc lá điện tử?”. Đối phương đưa ra luận điểm: “Thuốc lá điện tử ít gây hại hơn thuốc lá truyền thống.” Bạn nên phản bác như thế nào để hiệu quả?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn luận điểm của đối phương mà không đưa ra bằng chứng.
  • B. Thừa nhận rằng thuốc lá điện tử có thể ít hại hơn thuốc lá truyền thống ở một số khía cạnh, nhưng nhấn mạnh những tác hại riêng biệt và tiềm ẩn của thuốc lá điện tử, đồng thời chỉ ra rằng ‘ít hại hơn’ không có nghĩa là ‘vô hại’ hoặc ‘nên được khuyến khích’.
  • C. Chuyển sang nói về tác hại của thuốc lá truyền thống.
  • D. Im lặng và không phản bác luận điểm này.

Câu 22: Trong một bài tranh biện viết, yếu tố nào sau đây giúp tăng tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Sử dụng nhiều câu cảm thán và câu hỏi tu từ.
  • B. Viết dài dòng và phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
  • C. Trình bày luận điểm rõ ràng, logic, sử dụng bằng chứng xác thực và dẫn chứng cụ thể.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và ẩn dụ.

Câu 23: Khi đánh giá một bài tranh biện, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

  • A. Tính logic và chặt chẽ của lập luận.
  • B. Sức mạnh và tính xác thực của bằng chứng.
  • C. Khả năng phản bác và ứng biến linh hoạt.
  • D. Phong cách nói chuyện hấp dẫn và lôi cuốn (nếu là tranh biện nói).

Câu 24: Trong một cuộc tranh biện về “Tác động của mạng xã hội đến văn hóa truyền thống”, một học sinh đưa ra ví dụ về việc giới trẻ hiện nay ít đọc sách giấy hơn và dành nhiều thời gian cho mạng xã hội. Ví dụ này đóng vai trò là:

  • A. Luận đề (thesis statement).
  • B. Bằng chứng (evidence) minh họa cho luận điểm.
  • C. Phản bác (rebuttal) ý kiến đối phương.
  • D. Kết luận (conclusion) của bài tranh biện.

Câu 25: Để rèn luyện kỹ năng tranh biện, hoạt động nào sau đây có hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc sách và tài liệu về tranh biện.
  • B. Xem các video ghi lại các cuộc tranh biện mẫu.
  • C. Tham gia vào các câu lạc bộ tranh biện, các buổi tập tranh biện và các cuộc thi.
  • D. Học thuộc lòng các bài văn mẫu về tranh biện.

Câu 26: Trong tranh biện, việc “đặt câu hỏi phản biện” (probing questions) nhằm mục đích:

  • A. Làm rõ hơn lập luận của đối phương, tìm ra điểm yếu hoặc mâu thuẫn trong lập luận đó.
  • B. Gây khó dễ và làm mất bình tĩnh đối phương.
  • C. Chuyển hướng tranh luận sang một vấn đề khác.
  • D. Thể hiện sự thông minh và hiểu biết của bản thân.

Câu 27: Khi tranh biện về một vấn đề đạo đức, điều quan trọng nhất cần lưu ý là:

  • A. Cố gắng áp đặt quan điểm đạo đức của mình lên người khác.
  • B. Tôn trọng các giá trị đạo đức khác nhau, tránh xúc phạm hoặc hạ thấp quan điểm của đối phương.
  • C. Chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân hoặc nhóm của mình.
  • D. Sử dụng mọi thủ đoạn để giành chiến thắng, bất kể vấn đề đạo đức.

Câu 28: Trong tranh biện, “lập luận quy nạp” (inductive reasoning) là:

  • A. Lập luận đi từ nguyên tắc chung đến các trường hợp cụ thể.
  • B. Lập luận dựa trên cảm xúc và trực giác.
  • C. Lập luận đi từ các quan sát, ví dụ cụ thể để rút ra kết luận chung.
  • D. Lập luận không dựa trên bằng chứng hoặc lý lẽ.

Câu 29: Cho đoạn văn: “Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên, như lo âu và trầm cảm. Vì vậy, chúng ta nên hạn chế thời gian sử dụng điện thoại của trẻ.” Đoạn văn này đang sử dụng kiểu lập luận nào?

  • A. Lập luận quy nạp (inductive reasoning).
  • B. Lập luận diễn dịch (deductive reasoning).
  • C. Lập luận tương tự (analogical reasoning).
  • D. Lập luận nhân quả (causal reasoning).

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của tranh biện trong môi trường giáo dục là:

  • A. Tìm ra người giỏi nhất trong lớp.
  • B. Giành chiến thắng trong mọi cuộc tranh biện.
  • C. Chứng minh quan điểm của mình luôn đúng.
  • D. Phát triển tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp, hợp tác và khả năng giải quyết vấn đề cho học sinh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống không bao gồm:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo một cuộc tranh biện diễn ra hiệu quả và văn minh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong một cuộc tranh biện, khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là không chính xác, bạn nên:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đâu là sự khác biệt chính giữa tranh biện và cãi nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong cấu trúc của một bài tranh biện, phần nào thường được trình bày đầu tiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Loại bằng chứng nào sau đây được xem là mạnh mẽ nhất trong tranh biện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: “Chúng ta nên cấm hoàn toàn việc sử dụng túi nilon vì chúng gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.” Đây là một ví dụ về:

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Để phản bác hiệu quả một luận điểm của đối phương, bạn cần:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong tranh biện, “ngụy biện” (fallacy) là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nhận định nào sau đây là đúng về vai trò của tranh biện trong xã hội?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong một cuộc tranh biện về chủ đề “Mạng xã hội có lợi hay có hại cho giới trẻ”, đội của bạn đưa ra luận điểm “Mạng xã hội giúp mở rộng kiến thức và kết nối bạn bè”. Để củng cố luận điểm này, bạn nên sử dụng bằng chứng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Khi một người nói: “Bạn không thể tin vào nghiên cứu này vì nó được tài trợ bởi một công ty có lợi ích liên quan đến kết quả nghiên cứu.”, đây là một ví dụ về ngụy biện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong một cuộc tranh biện, nếu bạn nhận thấy mình đang đuối lý, cách ứng xử nào sau đây là phù hợp nhất?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: “Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp học, họ sẽ ngày càng lạm dụng và cuối cùng sẽ không học hành gì nữa.” Đây là một ví dụ về ngụy biện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Kỹ năng lắng nghe tích cực trong tranh biện thể hiện ở việc:

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong tranh biện, “xây dựng cầu nối” (building bridges) với đối phương có nghĩa là:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh biện về vấn đề “Nên hay không nên bỏ kỳ thi học kỳ?”, bước đầu tiên quan trọng nhất là:

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong phần kết luận của bài tranh biện, bạn nên:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong một cuộc tranh biện trực tuyến, điều gì có thể gây khó khăn hơn so với tranh biện trực tiếp?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Hình thức tranh biện nào sau đây khuyến khích sự tham gia của nhiều người và tạo ra không gian thảo luận mở?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Cho tình huống: Bạn tranh biện về đề tài “Có nên cho phép quảng cáo thuốc lá điện tử?”. Đối phương đưa ra luận điểm: “Thuốc lá điện tử ít gây hại hơn thuốc lá truyền thống.” Bạn nên phản bác như thế nào để hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong một bài tranh biện viết, yếu tố nào sau đây giúp tăng tính thuyết phục của bài viết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi đánh giá một bài tranh biện, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong một cuộc tranh biện về “Tác động của mạng xã hội đến văn hóa truyền thống”, một học sinh đưa ra ví dụ về việc giới trẻ hiện nay ít đọc sách giấy hơn và dành nhiều thời gian cho mạng xã hội. Ví dụ này đóng vai trò là:

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Để rèn luyện kỹ năng tranh biện, hoạt động nào sau đây có hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong tranh biện, việc “đặt câu hỏi phản biện” (probing questions) nhằm mục đích:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi tranh biện về một vấn đề đạo đức, điều quan trọng nhất cần lưu ý là:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong tranh biện, “lập luận quy nạp” (inductive reasoning) là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Cho đoạn văn: “Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sử dụng điện thoại thông minh quá nhiều có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên, như lo âu và trầm cảm. Vì vậy, chúng ta nên hạn chế thời gian sử dụng điện thoại của trẻ.” Đoạn văn này đang sử dụng kiểu lập luận nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của tranh biện trong môi trường giáo dục là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống là gì?

  • A. Để thể hiện sự hơn thua và áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác.
  • B. Để kéo dài thời gian thảo luận mà không cần đi đến kết luận.
  • C. Để gây rối loạn và làm mất trật tự trong cộng đồng.
  • D. Để khám phá nhiều khía cạnh của vấn đề và hướng tới giải pháp tối ưu thông qua đối thoại.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một lập luận tranh biện thuyết phục?

  • A. Sử dụng giọng điệu mạnh mẽ và áp đảo đối phương.
  • B. Bằng chứng xác thực và lập luận logic, chặt chẽ.
  • C. Kể chuyện hài hước và thu hút sự chú ý của khán giả.
  • D. Tấn công cá nhân và làm mất uy tín đối thủ.

Câu 3: Trong tranh biện, "ngụy biện" (fallacy) được hiểu là gì?

  • A. Cách nói chuyện lịch sự và tôn trọng đối phương.
  • B. Chiến thuật sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, ẩn dụ.
  • C. Lỗi sai trong lập luận, làm cho kết luận không hợp lý.
  • D. Sự tự tin và quyết đoán khi trình bày quan điểm.

Câu 4: Để phản bác một luận điểm trong tranh biện, kỹ năng nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Phân tích điểm yếu trong bằng chứng và lập luận của đối phương.
  • B. Lặp lại luận điểm của mình một cách mạnh mẽ hơn.
  • C. Chuyển hướng sang một chủ đề khác để tránh bị phản bác.
  • D. Đồng ý một phần với đối phương để tạo sự hòa hoãn.

Câu 5: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề "mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến giới trẻ", một học sinh đưa ra bằng chứng là "nhiều bạn trẻ nghiện mạng xã hội và xao nhãng học tập". Đây là loại bằng chứng gì?

  • A. Bằng chứng thống kê (Statistical evidence)
  • B. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence)
  • C. Bằng chứng chuyên gia (Expert testimony)
  • D. Bằng chứng lịch sử (Historical evidence)

Câu 6: Khi đánh giá tính xác thực của nguồn thông tin cho tranh biện, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Tính phổ biến và được nhiều người biết đến.
  • B. Hình thức trình bày hấp dẫn và bắt mắt.
  • C. Nguồn gốc rõ ràng, uy tín và được kiểm chứng.
  • D. Sự phù hợp với quan điểm cá nhân của người tranh biện.

Câu 7: Trong tranh biện, "lắng nghe chủ động" có vai trò như thế nào?

  • A. Để tìm ra điểm yếu của đối phương và tấn công.
  • B. Để chuẩn bị sẵn câu trả lời trước khi đối phương nói hết.
  • C. Để thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương một cách hình thức.
  • D. Để hiểu chính xác luận điểm của đối phương và đưa ra phản hồi phù hợp.

Câu 8: Chọn cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: "Tranh biện giúp phát triển kỹ năng ... và ... cho người tham gia."

  • A. ghi nhớ, tính toán
  • B. tư duy phản biện, giao tiếp
  • C. thể thao, nghệ thuật
  • D. nghe nhạc, xem phim

Câu 9: Trong tranh biện, khi nào thì việc "nhượng bộ" một phần luận điểm cho đối phương là phù hợp?

  • A. Khi cảm thấy đuối lý và không còn bằng chứng.
  • B. Để làm hài lòng đối phương và kết thúc tranh cãi.
  • C. Khi nhận thấy luận điểm của đối phương có phần hợp lý và muốn tìm điểm chung.
  • D. Để đánh lạc hướng đối phương và chuyển sang tấn công điểm khác.

Câu 10: Một người tranh biện nói: "Tất cả những người phản đối chính sách này đều là người thiếu hiểu biết." Đây là loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "lập luận vòng quanh" (circular reasoning)
  • B. Ngụy biện "người rơm" (straw man fallacy)
  • C. Ngụy biện "dốc trượt" (slippery slope)
  • D. Ngụy biện "tấn công cá nhân" (ad hominem)

Câu 11: Trong tranh biện, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) có vai trò gì?

  • A. Không có vai trò gì, chủ yếu là nội dung lập luận.
  • B. Tăng cường sự tự tin, thu hút và thuyết phục người nghe.
  • C. Chỉ gây xao nhãng và làm mất tập trung.
  • D. Chỉ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, không liên quan đến tranh biện.

Câu 12: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng "giải quyết vấn đề" trong tranh biện?

  • A. Cố gắng bác bỏ mọi ý kiến của đối phương.
  • B. Chỉ tập trung vào bảo vệ quan điểm ban đầu của mình.
  • C. Tìm ra điểm chung và đề xuất giải pháp dung hòa lợi ích các bên.
  • D. Im lặng và không đưa ra ý kiến khi gặp khó khăn.

Câu 13: Trong tranh biện về "tự do ngôn luận trên mạng xã hội", phe ủng hộ có thể đưa ra luận điểm nào sau đây?

  • A. Tự do ngôn luận là quyền cơ bản, giúp xã hội phát triển và minh bạch.
  • B. Mạng xã hội nên được kiểm soát chặt chẽ để tránh tin giả.
  • C. Tự do ngôn luận cần bị hạn chế để bảo vệ trật tự xã hội.
  • D. Mạng xã hội chỉ nên dùng cho mục đích giải trí, không nên bàn luận chính trị.

Câu 14: Để bắt đầu một bài tranh biện hiệu quả, người nói nên làm gì đầu tiên?

  • A. Đi thẳng vào trình bày luận điểm chi tiết.
  • B. Gây sự chú ý của khán giả và giới thiệu vấn đề tranh biện.
  • C. Phản bác ngay lập tức quan điểm của đối phương.
  • D. Xin lỗi khán giả trước nếu bài nói không hay.

Câu 15: Trong tranh biện, "đạo đức tranh biện" (debate ethics) đề cập đến điều gì?

  • A. Chiến thuật sử dụng mọi thủ đoạn để chiến thắng.
  • B. Quy tắc chỉ trích đối phương một cách gay gắt.
  • C. Nguyên tắc tôn trọng đối phương, trung thực và công bằng.
  • D. Việc giữ bí mật thông tin về luận điểm của mình.

Câu 16: Nhận định nào sau đây thể hiện sự đánh giá cao vai trò của tranh biện trong xã hội?

  • A. Tranh biện chỉ dành cho những người có khả năng hùng biện.
  • B. Tranh biện gây chia rẽ và làm mất đoàn kết trong cộng đồng.
  • C. Tranh biện không có nhiều ứng dụng thực tế ngoài học đường.
  • D. Tranh biện thúc đẩy đối thoại, tìm kiếm giải pháp và phát triển xã hội dân chủ.

Câu 17: Trong quá trình tranh biện, nếu nhận thấy thông tin mình đưa ra không chính xác, người nói nên làm gì?

  • A. Thừa nhận sai sót và điều chỉnh lại lập luận.
  • B. Cố gắng lờ đi và tiếp tục tranh biện như không có gì xảy ra.
  • C. Đổ lỗi cho nguồn thông tin không đáng tin cậy.
  • D. Rút lui khỏi cuộc tranh biện để tránh mất mặt.

Câu 18: "Lập luận dựa trên cảm xúc" (appeal to emotion) có phải là một phương pháp tranh biện hiệu quả và nên được khuyến khích không?

  • A. Có, vì cảm xúc giúp thu hút và thuyết phục khán giả dễ dàng hơn.
  • B. Không nên, vì tranh biện hiệu quả cần dựa trên lý trí và bằng chứng hơn là cảm xúc.
  • C. Chỉ nên sử dụng khi tranh biện với trẻ em hoặc người lớn tuổi.
  • D. Còn tùy thuộc vào vấn đề tranh biện và đối tượng khán giả.

Câu 19: Trong tranh biện, việc "xác định phạm vi tranh biện" (defining the scope of debate) có ý nghĩa gì?

  • A. Mở rộng tối đa chủ đề để thể hiện kiến thức sâu rộng.
  • B. Tránh đề cập đến những khía cạnh nhạy cảm của vấn đề.
  • C. Giới hạn cuộc tranh biện vào những khía cạnh cụ thể, tránh lan man.
  • D. Thay đổi chủ đề tranh biện nếu cảm thấy khó khăn.

Câu 20: "Gánh nặng chứng minh" (burden of proof) trong tranh biện thuộc về ai?

  • A. Thuộc về người phản bác, vì họ cần chứng minh quan điểm đối lập.
  • B. Thuộc về cả hai bên, chia đều trách nhiệm chứng minh.
  • C. Thuộc về khán giả, họ phải tự tìm hiểu và đánh giá thông tin.
  • D. Thuộc về người đưa ra tuyên bố hoặc luận điểm ban đầu.

Câu 21: Trong tranh biện, khi sử dụng "dẫn chứng từ chuyên gia" (expert testimony), cần lưu ý điều gì?

  • A. Chọn chuyên gia nổi tiếng nhất, không cần quan tâm lĩnh vực chuyên môn.
  • B. Chọn chuyên gia có uy tín, am hiểu sâu về lĩnh vực liên quan.
  • C. Chỉ cần trích dẫn tên chuyên gia, không cần giải thích rõ ý kiến.
  • D. Tự nhận mình là chuyên gia để tăng tính thuyết phục.

Câu 22: "So sánh và đối chiếu" (compare and contrast) là một dạng thức câu hỏi phân tích/ứng dụng thường gặp trong tranh biện. Hãy cho biết dạng thức này giúp người học phát triển kỹ năng gì?

  • A. Ghi nhớ thông tin và liệt kê các sự kiện.
  • B. Tóm tắt nội dung và trình bày lại thông tin.
  • C. Phân tích điểm giống và khác nhau, đánh giá ưu nhược điểm.
  • D. Áp dụng công thức và giải quyết bài tập theo mẫu.

Câu 23: Trong tranh biện về "đồng phục học sinh", một học sinh lập luận: "Đồng phục giúp học sinh bình đẳng hơn." Đây là dạng luận điểm nào?

  • A. Luận điểm giá trị (Value argument)
  • B. Luận điểm chính sách (Policy argument)
  • C. Luận điểm thực tế (Fact argument)
  • D. Luận điểm cảm xúc (Emotional argument)

Câu 24: Để kết thúc một bài tranh biện ấn tượng, người nói nên làm gì?

  • A. Nói lời xin lỗi vì đã làm mất thời gian của khán giả.
  • B. Đưa ra thêm bằng chứng và lập luận mới.
  • C. Lặp lại toàn bộ nội dung bài tranh biện.
  • D. Tóm tắt lại luận điểm chính và đưa ra thông điệp mạnh mẽ.

Câu 25: Trong tranh biện, "khán giả mục tiêu" (target audience) có vai trò như thế nào đến cách xây dựng lập luận?

  • A. Không có vai trò gì, lập luận nên mang tính khách quan tuyệt đối.
  • B. Rất quan trọng, cần điều chỉnh lập luận và ngôn ngữ cho phù hợp với khán giả.
  • C. Chỉ quan trọng khi tranh biện trước đám đông, không quan trọng trong nhóm nhỏ.
  • D. Chỉ cần quan tâm đến ban giám khảo, không cần quan tâm khán giả.

Câu 26: Một nhóm học sinh tranh biện về "nên hay không nên sử dụng điện thoại trong giờ học". Đây là dạng tranh biện về ...

  • A. Vấn đề lịch sử
  • B. Vấn đề khoa học
  • C. Vấn đề xã hội/giáo dục
  • D. Vấn đề kinh tế

Câu 27: Trong tranh biện, "phản biện nhanh" (rebuttal) là kỹ năng...

  • A. Đưa ra phản hồi ngay lập tức đối với luận điểm vừa được đối phương trình bày.
  • B. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi để gây khó khăn cho đối phương.
  • C. Trình bày lại luận điểm của mình một cách rõ ràng hơn.
  • D. Tạm dừng tranh biện để có thời gian suy nghĩ thêm.

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của tranh biện trong môi trường giáo dục?

  • A. Phát triển tư duy phản biện và kỹ năng lập luận.
  • B. Rèn luyện khả năng giao tiếp và thuyết trình.
  • C. Tìm ra người giỏi nhất và trao giải thưởng.
  • D. Khuyến khích tinh thần hợp tác và tôn trọng ý kiến khác biệt.

Câu 29: Trong tranh biện, "văn hóa tranh biện" (debate culture) được thể hiện qua những hành vi nào?

  • A. Cố gắng ngắt lời đối phương và áp đặt ý kiến cá nhân.
  • B. Tôn trọng đối phương, lắng nghe ý kiến, phản hồi lịch sự và xây dựng.
  • C. Chỉ trích đối phương một cách gay gắt và thiếu tôn trọng.
  • D. Rời khỏi cuộc tranh biện khi cảm thấy không đồng ý.

Câu 30: Hãy sắp xếp các bước cơ bản của một quy trình tranh biện bài bản theo thứ tự logic: (1) Phản biện và đối đáp; (2) Nghiên cứu và chuẩn bị; (3) Mở đầu và giới thiệu; (4) Kết luận và tóm tắt.

  • A. (1) - (2) - (3) - (4)
  • B. (3) - (1) - (4) - (2)
  • C. (2) - (3) - (1) - (4)
  • D. (4) - (3) - (2) - (1)

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một lập luận tranh biện thuyết phục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong tranh biện, 'ngụy biện' (fallacy) được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Để phản bác một luận điểm trong tranh biện, kỹ năng nào sau đây là hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề 'mạng xã hội ảnh hưởng tiêu cực đến giới trẻ', một học sinh đưa ra bằng chứng là 'nhiều bạn trẻ nghiện mạng xã hội và xao nhãng học tập'. Đây là loại bằng chứng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi đánh giá tính xác thực của nguồn thông tin cho tranh biện, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong tranh biện, 'lắng nghe chủ động' có vai trò như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Chọn cụm từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: 'Tranh biện giúp phát triển kỹ năng ... và ... cho người tham gia.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong tranh biện, khi nào thì việc 'nhượng bộ' một phần luận điểm cho đối phương là phù hợp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Một người tranh biện nói: 'Tất cả những người phản đối chính sách này đều là người thiếu hiểu biết.' Đây là loại ngụy biện nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong tranh biện, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Tình huống nào sau đây thể hiện rõ nhất kỹ năng 'giải quyết vấn đề' trong tranh biện?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong tranh biện về 'tự do ngôn luận trên mạng xã hội', phe ủng hộ có thể đưa ra luận điểm nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để bắt đầu một bài tranh biện hiệu quả, người nói nên làm gì đầu tiên?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong tranh biện, 'đạo đức tranh biện' (debate ethics) đề cập đến điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nhận định nào sau đây thể hiện sự đánh giá cao vai trò của tranh biện trong xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong quá trình tranh biện, nếu nhận thấy thông tin mình đưa ra không chính xác, người nói nên làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: 'Lập luận dựa trên cảm xúc' (appeal to emotion) có phải là một phương pháp tranh biện hiệu quả và nên được khuyến khích không?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong tranh biện, việc 'xác định phạm vi tranh biện' (defining the scope of debate) có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: 'Gánh nặng chứng minh' (burden of proof) trong tranh biện thuộc về ai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong tranh biện, khi sử dụng 'dẫn chứng từ chuyên gia' (expert testimony), cần lưu ý điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: 'So sánh và đối chiếu' (compare and contrast) là một dạng thức câu hỏi phân tích/ứng dụng thường gặp trong tranh biện. Hãy cho biết dạng thức này giúp người học phát triển kỹ năng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong tranh biện về 'đồng phục học sinh', một học sinh lập luận: 'Đồng phục giúp học sinh bình đẳng hơn.' Đây là dạng luận điểm nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để kết thúc một bài tranh biện ấn tượng, người nói nên làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong tranh biện, 'khán giả mục tiêu' (target audience) có vai trò như thế nào đến cách xây dựng lập luận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Một nhóm học sinh tranh biện về 'nên hay không nên sử dụng điện thoại trong giờ học'. Đây là dạng tranh biện về ...

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong tranh biện, 'phản biện nhanh' (rebuttal) là kỹ năng...

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của tranh biện trong môi trường giáo dục?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong tranh biện, 'văn hóa tranh biện' (debate culture) được thể hiện qua những hành vi nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Hãy sắp xếp các bước cơ bản của một quy trình tranh biện bài bản theo thứ tự logic: (1) Phản biện và đối đáp; (2) Nghiên cứu và chuẩn bị; (3) Mở đầu và giới thiệu; (4) Kết luận và tóm tắt.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống không phải là gì trong số các lựa chọn sau?

  • A. Tìm kiếm giải pháp tối ưu cho một vấn đề.
  • B. Nâng cao kỹ năng giao tiếp và tư duy phản biện.
  • C. Khám phá đa dạng góc nhìn về một vấn đề.
  • D. Áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác bằng mọi giá.

Câu 2: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề "nên hay không nên sử dụng mạng xã hội", bạn đưa ra luận điểm "mạng xã hội giúp kết nối mọi người trên toàn cầu". Đây là loại luận điểm gì?

  • A. Luận điểm ủng hộ lợi ích của việc sử dụng mạng xã hội.
  • B. Luận điểm phản đối tác hại của mạng xã hội.
  • C. Luận điểm trung lập về mạng xã hội.
  • D. Luận điểm mang tính cảm xúc cá nhân.

Câu 3: Để phản bác luận điểm "học sinh nên dành nhiều thời gian hơn cho hoạt động ngoại khóa" trong một cuộc tranh biện, bạn có thể sử dụng chiến lược nào sau đây?

  • A. Hoàn toàn đồng ý và bổ sung thêm lợi ích của hoạt động ngoại khóa.
  • B. Chuyển sang một chủ đề khác không liên quan.
  • C. Chỉ ra rằng việc dành quá nhiều thời gian cho ngoại khóa có thể ảnh hưởng đến kết quả học tập.
  • D. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm ban đầu.

Câu 4: Trong tranh biện, "ngụy biện" (fallacy) được hiểu là gì?

  • A. Cách nói chuyện hoa mỹ, trang trọng để gây ấn tượng.
  • B. Lỗi sai trong lập luận khiến cho luận điểm trở nên thiếu vững chắc hoặc không hợp lệ.
  • C. Sự khác biệt về quan điểm giữa những người tranh biện.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu để thuyết phục.

Câu 5: Đâu là ví dụ về "ngụy biện công kích cá nhân" (ad hominem fallacy) trong tranh biện?

  • A. "Chúng ta nên ủng hộ chính sách này vì nó rất phổ biến."
  • B. "Tôi không nghĩ ý kiến của bạn đúng vì nghiên cứu đã chỉ ra điều ngược lại."
  • C. "Bạn không thể đưa ra ý kiến về giáo dục khi chính bạn còn chưa học xong đại học."
  • D. "Theo các chuyên gia, việc đầu tư vào năng lượng tái tạo là cần thiết."

Câu 6: Khi xây dựng một bài tranh biện về chủ đề "văn hóa đọc trong giới trẻ", bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Kinh nghiệm cá nhân về việc đọc sách.
  • B. Số liệu thống kê về tỷ lệ đọc sách của giới trẻ và ảnh hưởng của nó.
  • C. Ý kiến chủ quan của bạn bè và người thân.
  • D. Những câu chuyện cảm động về tình yêu sách.

Câu 7: Trong một cuộc tranh biện, bạn trình bày một loạt dữ liệu và dẫn chứng để chứng minh luận điểm của mình. Kỹ năng này thuộc về yếu tố nào của tranh biện?

  • A. Xây dựng lập luận vững chắc.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
  • C. Lắng nghe và phản hồi hiệu quả.
  • D. Kiểm soát cảm xúc.

Câu 8: Để tăng hiệu quả giao tiếp trong tranh biện, điều quan trọng nhất bạn cần chú ý khi trình bày là gì?

  • A. Nói nhanh và liên tục để không cho đối phương cơ hội phản bác.
  • B. Sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, áp đảo.
  • C. Trình bày rõ ràng, mạch lạc, có cấu trúc logic và ngôn ngữ phù hợp.
  • D. Chỉ tập trung vào việc thể hiện sự tự tin của bản thân.

Câu 9: Khi lắng nghe đối phương tranh biện, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Ngắt lời liên tục để phản bác ngay khi có thể.
  • B. Lắng nghe chăm chú, ghi chép và cố gắng hiểu quan điểm của đối phương.
  • C. Thể hiện sự thờ ơ, không quan tâm đến những gì đối phương nói.
  • D. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị sẵn câu phản biện của mình.

Câu 10: Trong tranh biện, "khung khổ tranh biện" (burden of proof) có nghĩa là gì?

  • A. Thời gian tối đa được phép tranh biện.
  • B. Số lượng người tham gia tranh biện.
  • C. Địa điểm diễn ra cuộc tranh biện.
  • D. Trách nhiệm chứng minh tính đúng đắn của luận điểm mà mình đưa ra.

Câu 11: Một đội tranh biện đưa ra luận điểm "cần tăng cường giáo dục kỹ năng mềm cho học sinh". Để phản biện, đội đối phương có thể tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn tầm quan trọng của kỹ năng mềm.
  • B. Đặt câu hỏi về tính khả thi và hiệu quả của việc tăng cường giáo dục kỹ năng mềm trong thực tế.
  • C. Chỉ trích phương pháp giáo dục hiện tại.
  • D. Kể những câu chuyện cá nhân không liên quan.

Câu 12: Trong tranh biện, việc "xây dựng cầu nối" (bridging) giữa các ý tưởng khác nhau nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho cuộc tranh biện trở nên dài dòng hơn.
  • B. Gây khó khăn cho đối phương trong việc theo dõi lập luận.
  • C. Kết nối các luận điểm, tạo sự mạch lạc và thuyết phục cho bài nói.
  • D. Đánh lạc hướng khán giả khỏi vấn đề chính.

Câu 13: Khi tranh biện về một vấn đề xã hội phức tạp, điều quan trọng là phải thừa nhận điều gì?

  • A. Quan điểm của mình luôn đúng đắn.
  • B. Chỉ có một cách nhìn nhận duy nhất về vấn đề.
  • C. Cần phải chiến thắng bằng mọi giá.
  • D. Vấn đề có thể có nhiều khía cạnh và góc nhìn khác nhau, không có câu trả lời đơn giản.

Câu 14: Trong một bài tranh biện, phần "mở đầu" (introduction) có vai trò chính là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề, thu hút sự chú ý của khán giả và nêu rõ lập trường.
  • B. Trình bày chi tiết các bằng chứng và lý lẽ.
  • C. Phản bác các luận điểm của đối phương.
  • D. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung tranh biện.

Câu 15: "Lập luận quy nạp" (inductive reasoning) trong tranh biện là gì?

  • A. Lập luận đi từ nguyên tắc chung đến các trường hợp cụ thể.
  • B. Lập luận đi từ các quan sát cụ thể để rút ra kết luận tổng quát.
  • C. Lập luận dựa trên sự tương đồng giữa hai đối tượng.
  • D. Lập luận dựa trên cảm xúc và trực giác.

Câu 16: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài tranh biện, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sự hài hước và giải trí của bài nói.
  • B. Số lượng người đồng tình với quan điểm.
  • C. Tính logic, chặt chẽ của lập luận và sức mạnh của bằng chứng.
  • D. Khả năng nói lưu loát và tự tin của người tranh biện.

Câu 17: Trong tranh biện về "ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ", một ví dụ về bằng chứng thống kê có thể là gì?

  • A. Câu chuyện về một người nổi tiếng thành công nhờ mạng xã hội.
  • B. Phỏng vấn một nhóm nhỏ học sinh về thói quen sử dụng mạng xã hội.
  • C. Trích dẫn ý kiến cá nhân của một chuyên gia tâm lý.
  • D. Dữ liệu khảo sát cho thấy 70% thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội hơn 3 giờ mỗi ngày.

Câu 18: Khi tranh biện về một vấn đề đạo đức, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt cân nhắc?

  • A. Lợi ích kinh tế.
  • B. Các giá trị đạo đức và nguyên tắc nhân văn.
  • C. Xu hướng dư luận xã hội.
  • D. Sở thích cá nhân.

Câu 19: Trong tranh biện, việc sử dụng "so sánh tương tự" (analogy) có thể giúp ích gì?

  • A. Làm cho lập luận trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • B. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
  • C. Giải thích các khái niệm trừu tượng hoặc phức tạp một cách dễ hiểu hơn.
  • D. Thay thế cho việc sử dụng bằng chứng cụ thể.

Câu 20: "Ngụy biện đánh vào lòng thương hại" (appeal to pity fallacy) thường xuất hiện khi nào?

  • A. Khi người tranh biện cố gắng thuyết phục bằng cách khơi gợi cảm xúc thương hại thay vì lý lẽ.
  • B. Khi người tranh biện sử dụng bằng chứng thống kê để chứng minh.
  • C. Khi người tranh biện phản bác luận điểm của đối phương bằng logic.
  • D. Khi người tranh biện kể một câu chuyện hài hước để giảm căng thẳng.

Câu 21: Trong một cuộc tranh biện về "ô nhiễm môi trường", luận điểm "chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ hành tinh" thuộc loại nào?

  • A. Luận điểm mô tả vấn đề.
  • B. Luận điểm kêu gọi hành động.
  • C. Luận điểm phân tích nguyên nhân.
  • D. Luận điểm dự đoán hậu quả.

Câu 22: Để phản bác luận điểm "mạng xã hội gây nghiện", bạn có thể đưa ra bằng chứng nào sau đây?

  • A. Kể câu chuyện về một người bạn nghiện mạng xã hội.
  • B. Trích dẫn một bài báo nói về tác hại của mạng xã hội.
  • C. Nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng việc sử dụng mạng xã hội có kiểm soát không gây nghiện.
  • D. Nêu ý kiến cá nhân rằng bạn không thấy mạng xã hội gây nghiện.

Câu 23: Trong tranh biện, "phản bác trực tiếp" (direct rebuttal) là gì?

  • A. Phản bác bằng cách chuyển sang một chủ đề khác.
  • B. Phản bác bằng cách tấn công cá nhân đối phương.
  • C. Phản bác bằng cách im lặng và không trả lời.
  • D. Phản bác bằng cách trực tiếp chỉ ra điểm yếu hoặc sai sót trong luận điểm của đối phương.

Câu 24: Khi tranh biện về một vấn đề chính sách, điều quan trọng là phải xem xét đến yếu tố nào?

  • A. Sở thích cá nhân của người tranh biện.
  • B. Tính phổ biến của chính sách đó.
  • C. Hậu quả và tác động thực tế của chính sách đối với xã hội.
  • D. Ý kiến của những người nổi tiếng.

Câu 25: Trong tranh biện, việc "giới hạn phạm vi tranh biện" (scope limiting) có tác dụng gì?

  • A. Mở rộng vấn đề tranh biện ra nhiều khía cạnh khác nhau.
  • B. Tập trung tranh biện vào một khía cạnh cụ thể, tránh lan man.
  • C. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
  • D. Gây khó khăn cho đối phương trong việc tìm kiếm bằng chứng.

Câu 26: Để kết thúc một bài tranh biện một cách hiệu quả, bạn nên làm gì?

  • A. Nói lời xin lỗi vì đã làm mất thời gian của khán giả.
  • B. Đưa ra một câu hỏi mở để khán giả tự suy nghĩ.
  • C. Tóm tắt lại các luận điểm chính và nhấn mạnh thông điệp muốn truyền tải.
  • D. Kể một câu chuyện hài hước để tạo không khí vui vẻ.

Câu 27: "Ngụy biện trượt dốc" (slippery slope fallacy) là gì?

  • A. Ngụy biện bằng cách sử dụng số đông để chứng minh.
  • B. Ngụy biện khi cho rằng một hành động nhỏ ban đầu chắc chắn sẽ dẫn đến một loạt hậu quả tiêu cực lớn.
  • C. Ngụy biện bằng cách công kích cá nhân.
  • D. Ngụy biện bằng cách đánh vào lòng thương hại.

Câu 28: Trong tranh biện về "giáo dục trực tuyến", một luận điểm phản đối có thể là gì?

  • A. Giáo dục trực tuyến giúp tiết kiệm chi phí.
  • B. Giáo dục trực tuyến linh hoạt về thời gian và địa điểm.
  • C. Giáo dục trực tuyến tiếp cận được nhiều đối tượng học sinh.
  • D. Giáo dục trực tuyến thiếu sự tương tác trực tiếp giữa giáo viên và học sinh, ảnh hưởng đến chất lượng học tập.

Câu 29: Kỹ năng nào sau đây không phải là kỹ năng cần thiết cho tranh biện?

  • A. Khả năng viết chữ đẹp và nhanh.
  • B. Kỹ năng lắng nghe và phản hồi.
  • C. Kỹ năng lập luận logic.
  • D. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả.

Câu 30: Mục đích cuối cùng của tranh biện trong môi trường giáo dục là gì?

  • A. Tìm ra ai là người thông minh nhất.
  • B. Giải trí và tạo không khí sôi nổi.
  • C. Phát triển tư duy phản biện, kỹ năng giao tiếp và khả năng giải quyết vấn đề cho học sinh.
  • D. Phân loại học sinh theo khả năng tranh biện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống không phải là gì trong số các lựa chọn sau?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề 'nên hay không nên sử dụng mạng xã hội', bạn đưa ra luận điểm 'mạng xã hội giúp kết nối mọi người trên toàn cầu'. Đây là loại luận điểm gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Để phản bác luận điểm 'học sinh nên dành nhiều thời gian hơn cho hoạt động ngoại khóa' trong một cuộc tranh biện, bạn có thể sử dụng chiến lược nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong tranh biện, 'ngụy biện' (fallacy) được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện công kích cá nhân' (ad hominem fallacy) trong tranh biện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi xây dựng một bài tranh biện về chủ đề 'văn hóa đọc trong giới trẻ', bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào để tăng tính thuyết phục?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong một cuộc tranh biện, bạn trình bày một loạt dữ liệu và dẫn chứng để chứng minh luận điểm của mình. Kỹ năng này thuộc về yếu tố nào của tranh biện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Để tăng hiệu quả giao tiếp trong tranh biện, điều quan trọng nhất bạn cần chú ý khi trình bày là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi lắng nghe đối phương tranh biện, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Trong tranh biện, 'khung khổ tranh biện' (burden of proof) có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Một đội tranh biện đưa ra luận điểm 'cần tăng cường giáo dục kỹ năng mềm cho học sinh'. Để phản biện, đội đối phương có thể tập trung vào khía cạnh nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Trong tranh biện, việc 'xây dựng cầu nối' (bridging) giữa các ý tưởng khác nhau nhằm mục đích gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi tranh biện về một vấn đề xã hội phức tạp, điều quan trọng là phải thừa nhận điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong một bài tranh biện, phần 'mở đầu' (introduction) có vai trò chính là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: 'Lập luận quy nạp' (inductive reasoning) trong tranh biện là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài tranh biện, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong tranh biện về 'ảnh hưởng của mạng xã hội đến giới trẻ', một ví dụ về bằng chứng thống kê có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Khi tranh biện về một vấn đề đạo đức, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt cân nhắc?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong tranh biện, việc sử dụng 'so sánh tương tự' (analogy) có thể giúp ích gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: 'Ngụy biện đánh vào lòng thương hại' (appeal to pity fallacy) thường xuất hiện khi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong một cuộc tranh biện về 'ô nhiễm môi trường', luận điểm 'chúng ta cần hành động ngay để bảo vệ hành tinh' thuộc loại nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Để phản bác luận điểm 'mạng xã hội gây nghiện', bạn có thể đưa ra bằng chứng nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong tranh biện, 'phản bác trực tiếp' (direct rebuttal) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi tranh biện về một vấn đề chính sách, điều quan trọng là phải xem xét đến yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong tranh biện, việc 'giới hạn phạm vi tranh biện' (scope limiting) có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để kết thúc một bài tranh biện một cách hiệu quả, bạn nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: 'Ngụy biện trượt dốc' (slippery slope fallacy) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong tranh biện về 'giáo dục trực tuyến', một luận điểm phản đối có thể là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Kỹ năng nào sau đây không phải là kỹ năng cần thiết cho tranh biện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Mục đích cuối cùng của tranh biện trong môi trường giáo dục là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống không phải là:

  • A. Tìm kiếm sự thật và chân lý khách quan.
  • B. Rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và lập luận.
  • C. Thuyết phục người khác về quan điểm của mình.
  • D. Chiến thắng đối thủ bằng mọi giá, kể cả thủ đoạn.

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo một cuộc tranh biện diễn ra một cách xây dựng và hiệu quả?

  • A. Sự hùng biện và khả năng nói lưu loát.
  • B. Tinh thần tôn trọng đối phương và lắng nghe ý kiến khác biệt.
  • C. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức và thông tin.
  • D. Khả năng sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ và gây ấn tượng.

Câu 3: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề "Mạng xã hội có lợi nhiều hơn có hại cho thanh thiếu niên", một học sinh đưa ra bằng chứng là "Nghiên cứu cho thấy 90% thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội để học tập". Bằng chứng này có điểm yếu nào?

  • A. Bằng chứng này không định lượng được lợi ích cụ thể.
  • B. Tỷ lệ 90% là quá cao, thiếu tính thuyết phục.
  • C. Bằng chứng này chỉ đề cập đến lợi ích học tập, chưa xem xét các khía cạnh khác của vấn đề (tác hại).
  • D. Nghiên cứu khoa học không phải là bằng chứng đáng tin cậy trong tranh biện.

Câu 4: Khi phản bác ý kiến của đối phương trong tranh biện, điều quan trọng cần tránh là:

  • A. Công kích cá nhân hoặc hạ thấp nhân phẩm của đối phương.
  • B. Trình bày quan điểm đối lập một cách mạnh mẽ và dứt khoát.
  • C. Sử dụng các dẫn chứng và số liệu để chứng minh ý kiến của mình.
  • D. Đặt câu hỏi để làm rõ những điểm chưa hợp lý trong lập luận của đối phương.

Câu 5: Trong tranh biện, "ngụy biện" (fallacy) được hiểu là:

  • A. Cách nói chuyện vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.
  • B. Lỗi sai trong lập luận khiến cho kết luận không còn giá trị hoặc không đáng tin.
  • C. Kỹ thuật sử dụng ngôn ngữ để gây nhầm lẫn cho đối phương.
  • D. Thái độ thiếu tôn trọng, không lắng nghe ý kiến của người khác.

Câu 6: Loại ngụy biện nào thường gặp khi người nói tấn công vào đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì phản bác lập luận của họ?

  • A. Ngụy biện "lập luận vòng tròn" (circular reasoning).
  • B. Ngụy biện "người rơm" (straw man fallacy).
  • C. Ngụy biện "tấn công cá nhân" (ad hominem fallacy).
  • D. Ngụy biện "khẩn cầu đám đông" (appeal to popularity).

Câu 7: Để xây dựng một lập luận thuyết phục trong tranh biện, người nói cần chú trọng nhất đến yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và giàu cảm xúc.
  • B. Tính logic, chặt chẽ và bằng chứng xác thực.
  • C. Khả năng kể chuyện hấp dẫn và thu hút người nghe.
  • D. Sự tự tin và phong thái diễn thuyết lôi cuốn.

Câu 8: Trong tranh biện, "luận điểm" (claim) được hiểu là:

  • A. Ý kiến hoặc quan điểm mà người nói muốn bảo vệ và chứng minh.
  • B. Bằng chứng hoặc số liệu được sử dụng để hỗ trợ ý kiến.
  • C. Lời phản bác hoặc bác bỏ ý kiến của đối phương.
  • D. Phần mở đầu hoặc kết luận của một bài tranh biện.

Câu 9: "Bởi vì tất cả các loài chim đều có lông vũ, và con dơi cũng có lông vũ, nên con dơi là một loài chim". Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "ngụy tạo bằng chứng" (false evidence).
  • B. Ngụy biện "lập luận cá trích đỏ" (red herring fallacy).
  • C. Ngụy biện "tấn công vào con người" (ad hominem).
  • D. Ngụy biện "khẳng định tiền đề" (affirming the antecedent - sai khi đảo ngược quan hệ nhân quả).

Câu 10: Chọn phát biểu đúng về vai trò của "dẫn chứng" (evidence) trong tranh biện:

  • A. Dẫn chứng chỉ có tác dụng minh họa cho luận điểm, không cần thiết phải chính xác tuyệt đối.
  • B. Trong tranh biện, cảm xúc quan trọng hơn dẫn chứng.
  • C. Dẫn chứng là cơ sở để thuyết phục người nghe tin vào luận điểm của người nói.
  • D. Dẫn chứng chỉ cần thiết khi tranh biện với những người có kiến thức chuyên môn.

Câu 11: Trong một cuộc tranh biện về "giáo dục trực tuyến", một đội đưa ra luận điểm "Giáo dục trực tuyến giúp tiết kiệm chi phí đi lại". Để phản bác luận điểm này, đội đối phương có thể đưa ra phản biện nào hiệu quả nhất?

  • A. Chi phí cơ hội của việc học trực tuyến (mất đi trải nghiệm học tập trực tiếp) có thể lớn hơn chi phí đi lại.
  • B. Chi phí đầu tư cơ sở hạ tầng công nghệ và thiết bị cho giáo dục trực tuyến có thể rất lớn, thậm chí vượt quá chi phí đi lại truyền thống.
  • C. Tiết kiệm chi phí đi lại không phải là yếu tố quan trọng nhất trong giáo dục.
  • D. Giáo dục trực tuyến không hiệu quả bằng giáo dục truyền thống, dù có tiết kiệm chi phí đi lại.

Câu 12: Khi đánh giá tính xác thực của một nguồn thông tin để sử dụng trong tranh biện, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Hình thức trình bày hấp dẫn và bắt mắt của nguồn tin.
  • B. Số lượng người truy cập và chia sẻ nguồn tin.
  • C. Uy tín của tác giả/tổ chức và tính khách quan, minh bạch của thông tin.
  • D. Sự phù hợp của thông tin với quan điểm cá nhân của người tranh biện.

Câu 13: Trong tranh biện, kỹ năng "lắng nghe chủ động" (active listening) thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Ngồi im lặng và không ngắt lời khi đối phương đang nói.
  • B. Tập trung vào nội dung đối phương trình bày, đặt câu hỏi để làm rõ và thể hiện sự quan tâm.
  • C. Ghi chép đầy đủ mọi thông tin mà đối phương đưa ra.
  • D. Đồng ý với tất cả các ý kiến hợp lý của đối phương.

Câu 14: "Chúng ta nên cấm hoàn toàn thuốc lá vì thuốc lá có hại cho sức khỏe". Đây là một dạng lập luận:

  • A. Lập luận quy nạp (inductive argument).
  • B. Lập luận diễn dịch (deductive argument).
  • C. Lập luận khẳng định giá trị (value-based argument).
  • D. Lập luận nhân quả (causal argument).

Câu 15: Trong tranh biện, "khung tranh biện" (burden of proof) thường thuộc về đội nào?

  • A. Đội ủng hộ (đội đưa ra đề xuất thay đổi hiện trạng).
  • B. Đội phản đối (đội bảo vệ hiện trạng).
  • C. Cả hai đội đều có "khung tranh biện" như nhau.
  • D. Tùy thuộc vào chủ đề tranh biện cụ thể.

Câu 16: "Nếu bạn không ủng hộ chính sách này, bạn là người không yêu nước". Đây là một ví dụ về ngụy biện:

  • A. Ngụy biện "người rơm" (straw man fallacy).
  • B. Ngụy biện "lập luận dựa trên cảm xúc" (appeal to emotion).
  • C. Ngụy biện "ngụy biện trượt dốc" (slippery slope fallacy).
  • D. Ngụy biện "lưỡng phân sai" (false dilemma/false dichotomy).

Câu 17: Mục đích của việc "xác định giới hạn tranh biện" (defining the scope of debate) là gì?

  • A. Để cuộc tranh biện trở nên đơn giản và dễ dàng hơn.
  • B. Để tập trung thảo luận vào vấn đề cốt lõi và tránh lạc đề.
  • C. Để thể hiện sự kiểm soát của người điều phối tranh biện.
  • D. Để kéo dài thời gian tranh biện.

Câu 18: Trong tranh biện, "phản bác" (rebuttal) có vai trò:

  • A. Trình bày lại luận điểm của đội mình một cách rõ ràng hơn.
  • B. Đưa ra thêm bằng chứng để củng cố luận điểm của đội mình.
  • C. Làm suy yếu hoặc bác bỏ luận điểm và bằng chứng của đối phương.
  • D. Tóm tắt lại những ý chính đã trình bày trong phần tranh biện.

Câu 19: "Mọi người đều lái xe vượt quá tốc độ, vậy nên không có gì sai khi tôi cũng làm vậy". Đây là ngụy biện:

  • A. Ngụy biện "ngụy biện cá trích đỏ" (red herring fallacy).
  • B. Ngụy biện "khẩn cầu số đông" (appeal to popularity/bandwagon fallacy).
  • C. Ngụy biện "tấn công cá nhân" (ad hominem fallacy).
  • D. Ngụy biện "lập luận vòng tròn" (circular reasoning).

Câu 20: Kỹ năng "tóm tắt và khái quát" thông tin trong tranh biện giúp:

  • A. Tiết kiệm thời gian tranh biện.
  • B. Gây ấn tượng mạnh mẽ với người nghe.
  • C. Che giấu những điểm yếu trong lập luận.
  • D. Làm rõ các ý chính và giúp khán giả dễ dàng theo dõi mạch tranh biện.

Câu 21: Trong tranh biện, "giọng điệu" (tone) phù hợp nhất nên là:

  • A. Giọng điệu gay gắt, quyết liệt để áp đảo đối phương.
  • B. Giọng điệu hài hước, dí dỏm để tạo không khí thoải mái.
  • C. Giọng điệu bình tĩnh, tự tin và tôn trọng đối phương.
  • D. Giọng điệu ủy mị, cảm động để lay động lòng người.

Câu 22: "Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp, chẳng bao lâu nữa chúng sẽ chỉ chú ý đến điện thoại và không học hành gì cả". Đây là ngụy biện:

  • A. Ngụy biện "lưỡng phân sai" (false dilemma/false dichotomy).
  • B. Ngụy biện "khẩn cầu số đông" (appeal to popularity).
  • C. Ngụy biện "trượt dốc" (slippery slope fallacy).
  • D. Ngụy biện "ngụy biện cá trích đỏ" (red herring fallacy).

Câu 23: Để tăng tính thuyết phục cho phần trình bày mở đầu trong tranh biện, người nói nên:

  • A. Đi thẳng vào phản bác ý kiến của đối phương.
  • B. Giới thiệu vấn đề tranh biện một cách hấp dẫn và nêu rõ luận điểm chính.
  • C. Kể một câu chuyện cá nhân liên quan đến chủ đề.
  • D. Chào hỏi ban giám khảo và khán giả một cách trang trọng.

Câu 24: Trong tranh biện, "bằng chứng giai thoại" (anecdotal evidence) có đặc điểm gì?

  • A. Dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc câu chuyện riêng lẻ, thiếu tính đại diện và khoa học.
  • B. Luôn luôn đáng tin cậy vì xuất phát từ trải nghiệm thực tế.
  • C. Có giá trị thuyết phục cao vì dễ dàng gây xúc động cho người nghe.
  • D. Là loại bằng chứng mạnh nhất trong tranh biện.

Câu 25: "Bạn nên tin lời tôi vì tôi đã có kinh nghiệm 20 năm trong lĩnh vực này". Đây là ngụy biện:

  • A. Ngụy biện "lập luận vòng tròn" (circular reasoning).
  • B. Ngụy biện "ngụy biện trượt dốc" (slippery slope fallacy).
  • C. Ngụy biện "khẩn cầu số đông" (appeal to popularity).
  • D. Ngụy biện "khẩn cầu uy tín không thích hợp" (appeal to unqualified authority).

Câu 26: Trong tranh biện, việc sử dụng "so sánh" (analogy) có thể giúp:

  • A. Che giấu sự thiếu hụt bằng chứng.
  • B. Giải thích vấn đề phức tạp bằng cách liên hệ với điều quen thuộc, dễ hiểu.
  • C. Đánh lạc hướng tranh biện khỏi vấn đề chính.
  • D. Làm cho lập luận trở nên dài dòng và khó hiểu hơn.

Câu 27: "Hoặc bạn ủng hộ chúng tôi, hoặc bạn chống lại chúng tôi". Đây là ngụy biện:

  • A. Ngụy biện "lưỡng phân sai" (false dilemma/false dichotomy).
  • B. Ngụy biện "khẩn cầu uy tín không thích hợp" (appeal to unqualified authority).
  • C. Ngụy biện "ngụy biện trượt dốc" (slippery slope fallacy).
  • D. Ngụy biện "khẩn cầu số đông" (appeal to popularity).

Câu 28: Trong tranh biện, "tính khách quan" (objectivity) được thể hiện qua:

  • A. Sự tự tin và quyết đoán trong lời nói.
  • B. Khả năng gây xúc động cho người nghe.
  • C. Việc dựa trên bằng chứng xác thực và lý lẽ logic, tránh thiên kiến cá nhân.
  • D. Sự linh hoạt và khả năng ứng biến nhanh chóng.

Câu 29: "Chúng ta không thể tin vào nghiên cứu này vì nó được tài trợ bởi một công ty có lợi ích liên quan". Đây có thể là một ví dụ về:

  • A. Ngụy biện "tấn công cá nhân" (ad hominem fallacy).
  • B. Nghi ngờ về tính khách quan do xung đột lợi ích (potential bias due to conflict of interest).
  • C. Ngụy biện "khẩn cầu uy tín không thích hợp" (appeal to unqualified authority).
  • D. Ngụy biện "lập luận vòng tròn" (circular reasoning).

Câu 30: Vai trò của người "điều phối tranh biện" (moderator) là:

  • A. Đưa ra ý kiến và đánh giá về các luận điểm của hai đội.
  • B. Quyết định đội nào thắng cuộc dựa trên quan điểm cá nhân.
  • C. Đảm bảo tranh biện diễn ra công bằng, đúng luật và duy trì trật tự.
  • D. Hỗ trợ đội yếu hơn bằng cách gợi ý các luận điểm phản biện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống không phải là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo một cuộc tranh biện diễn ra một cách xây dựng và hiệu quả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề 'Mạng xã hội có lợi nhiều hơn có hại cho thanh thiếu niên', một học sinh đưa ra bằng chứng là 'Nghiên cứu cho thấy 90% thanh thiếu niên sử dụng mạng xã hội để học tập'. Bằng chứng này có điểm yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi phản bác ý kiến của đối phương trong tranh biện, điều quan trọng cần tránh là:

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong tranh biện, 'ngụy biện' (fallacy) được hiểu là:

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Loại ngụy biện nào thường gặp khi người nói tấn công vào đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì phản bác lập luận của họ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Để xây dựng một lập luận thuyết phục trong tranh biện, người nói cần chú trọng nhất đến yếu tố nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong tranh biện, 'luận điểm' (claim) được hiểu là:

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: 'Bởi vì tất cả các loài chim đều có lông vũ, và con dơi cũng có lông vũ, nên con dơi là một loài chim'. Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Chọn phát biểu đúng về vai trò của 'dẫn chứng' (evidence) trong tranh biện:

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong một cuộc tranh biện về 'giáo dục trực tuyến', một đội đưa ra luận điểm 'Giáo dục trực tuyến giúp tiết kiệm chi phí đi lại'. Để phản bác luận điểm này, đội đối phương có thể đưa ra phản biện nào hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Khi đánh giá tính xác thực của một nguồn thông tin để sử dụng trong tranh biện, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong tranh biện, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) thể hiện qua hành động nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: 'Chúng ta nên cấm hoàn toàn thuốc lá vì thuốc lá có hại cho sức khỏe'. Đây là một dạng lập luận:

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong tranh biện, 'khung tranh biện' (burden of proof) thường thuộc về đội nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: 'Nếu bạn không ủng hộ chính sách này, bạn là người không yêu nước'. Đây là một ví dụ về ngụy biện:

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Mục đích của việc 'xác định giới hạn tranh biện' (defining the scope of debate) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong tranh biện, 'phản bác' (rebuttal) có vai trò:

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: 'Mọi người đều lái xe vượt quá tốc độ, vậy nên không có gì sai khi tôi cũng làm vậy'. Đây là ngụy biện:

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Kỹ năng 'tóm tắt và khái quát' thông tin trong tranh biện giúp:

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong tranh biện, 'giọng điệu' (tone) phù hợp nhất nên là:

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong lớp, chẳng bao lâu nữa chúng sẽ chỉ chú ý đến điện thoại và không học hành gì cả'. Đây là ngụy biện:

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Để tăng tính thuyết phục cho phần trình bày mở đầu trong tranh biện, người nói nên:

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong tranh biện, 'bằng chứng giai thoại' (anecdotal evidence) có đặc điểm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: 'Bạn nên tin lời tôi vì tôi đã có kinh nghiệm 20 năm trong lĩnh vực này'. Đây là ngụy biện:

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong tranh biện, việc sử dụng 'so sánh' (analogy) có thể giúp:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Hoặc bạn ủng hộ chúng tôi, hoặc bạn chống lại chúng tôi'. Đây là ngụy biện:

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong tranh biện, 'tính khách quan' (objectivity) được thể hiện qua:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Chúng ta không thể tin vào nghiên cứu này vì nó được tài trợ bởi một công ty có lợi ích liên quan'. Đây có thể là một ví dụ về:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Vai trò của người 'điều phối tranh biện' (moderator) là:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống là gì?

  • A. Để thể hiện sự hơn thua và áp đặt quan điểm cá nhân.
  • B. Để gây ấn tượng với người nghe bằng khả năng hùng biện.
  • C. Để kéo dài thời gian thảo luận một vấn đề.
  • D. Để khám phá nhiều khía cạnh của vấn đề và tìm kiếm giải pháp tối ưu thông qua đối thoại.

Câu 2: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề "Nên hay không nên sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học", người đưa ra quan điểm "không nên" có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây để bảo vệ luận điểm của mình?

  • A. Kể câu chuyện cá nhân về việc sử dụng điện thoại thông minh giúp học tập hiệu quả.
  • B. Trích dẫn ý kiến của một người nổi tiếng về lợi ích của điện thoại thông minh.
  • C. Dẫn số liệu thống kê về việc học sinh xao nhãng học tập do sử dụng điện thoại trong giờ.
  • D. Nêu cảm nghĩ chủ quan về sự tiện lợi của điện thoại thông minh.

Câu 3: Phương pháp phản biện "bác bỏ tiền đề" trong tranh biện có nghĩa là gì?

  • A. Tấn công vào nhân cách của người đưa ra luận điểm.
  • B. Chứng minh rằng cơ sở lập luận ban đầu (tiền đề) của đối phương là sai hoặc không vững chắc.
  • C. Chấp nhận một phần luận điểm của đối phương và xây dựng luận điểm mới dựa trên đó.
  • D. Đánh lạc hướng tranh luận sang một vấn đề khác.

Câu 4: Trong tranh biện, "ngụy biện" được hiểu là gì?

  • A. Lỗi sai trong lập luận, khiến cho luận điểm trở nên thiếu căn cứ hoặc không hợp lý.
  • B. Cách nói chuyện khéo léo, thu hút người nghe.
  • C. Sự tự tin thái quá khi trình bày quan điểm.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ hình thể để tăng tính thuyết phục.

Câu 5: Đâu là vai trò của "luận cứ" trong cấu trúc của một bài tranh biện?

  • A. Giới thiệu vấn đề và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • B. Cung cấp lý lẽ và bằng chứng để chứng minh cho luận điểm.
  • C. Tóm tắt lại nội dung chính của bài tranh biện.
  • D. Phản bác lại ý kiến của đối phương.

Câu 6: Trong một cuộc tranh biện về "Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ", bạn đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội gây nghiện và làm giảm khả năng tập trung". Để luận điểm này mạnh mẽ hơn, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào?

  • A. Ý kiến cá nhân của bạn về việc sử dụng mạng xã hội.
  • B. Kinh nghiệm của bạn bè về việc sử dụng mạng xã hội.
  • C. Câu chuyện về một người nổi tiếng nghiện mạng xã hội.
  • D. Nghiên cứu khoa học về tác động của mạng xã hội đến khả năng tập trung và mức độ nghiện.

Câu 7: "Lập luận theo kiểu quy nạp" là hình thức lập luận như thế nào trong tranh biện?

  • A. Đi từ khái quát đến cụ thể.
  • B. Dựa trên các nguyên tắc đạo đức.
  • C. Đi từ các trường hợp cụ thể để rút ra kết luận chung.
  • D. Sử dụng các phép ẩn dụ và so sánh.

Câu 8: Trong quá trình tranh biện, việc "lắng nghe tích cực" thể hiện qua hành động nào sau đây?

  • A. Ngắt lời đối phương khi không đồng ý với quan điểm của họ.
  • B. Tập trung vào những gì đối phương nói, đặt câu hỏi để làm rõ và thể hiện sự tôn trọng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc chuẩn bị phản bác của mình mà không cần nghe kỹ đối phương.
  • D. Thể hiện sự chán nản và thiếu kiên nhẫn khi đối phương trình bày.

Câu 9: Khi xây dựng "luận điểm phản bác", mục tiêu chính của người tranh biện là gì?

  • A. Kéo dài thời gian tranh luận.
  • B. Thể hiện sự thông minh và hơn người.
  • C. Chỉ ra điểm yếu hoặc sai sót trong lập luận của đối phương để làm suy yếu luận điểm của họ.
  • D. Làm cho đối phương cảm thấy xấu hổ và mất tự tin.

Câu 10: Trong tranh biện, "khán giả" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò gì, tranh biện chỉ là cuộc đối thoại giữa hai bên.
  • B. Chỉ là người quan sát thụ động.
  • C. Quyết định người thắng cuộc dựa trên cảm tính cá nhân.
  • D. Là đối tượng mà người tranh biện hướng đến để thuyết phục và thay đổi nhận thức về vấn đề.

Câu 11: Trong tranh biện về vấn đề "Tuổi dậy thì có nên tự quyết định hoàn toàn về ngoại hình?", một học sinh đưa ra luận điểm: "Việc can thiệp quá mức của phụ huynh vào ngoại hình có thể gây ra sự tự ti và mất tự chủ ở trẻ". Đây là loại luận điểm nào?

  • A. Luận điểm đạo đức.
  • B. Luận điểm về hậu quả tiêu cực.
  • C. Luận điểm về quyền lợi cá nhân.
  • D. Luận điểm kinh tế.

Câu 12: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" có thể được sử dụng trong tranh biện để làm gì?

  • A. Làm cho lập luận trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Che giấu sự thiếu hụt bằng chứng.
  • C. Tạo hình ảnh sinh động, giúp luận điểm trở nên dễ hình dung và gây ấn tượng.
  • D. Đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.

Câu 13: Khi đối phương đưa ra một luận điểm dựa trên "ngụy biện tấn công cá nhân", bạn nên phản bác như thế nào?

  • A. Chỉ ra rằng lập luận của đối phương không tập trung vào vấn đề chính mà lại công kích cá nhân, do đó không có giá trị.
  • B. Tấn công lại cá nhân đối phương một cách tương tự.
  • C. Lờ đi và tiếp tục trình bày luận điểm của mình.
  • D. Chấp nhận thua cuộc vì đối phương đã sử dụng "ngụy biện tấn công cá nhân".

Câu 14: Trong tranh biện, việc sử dụng "cảm xúc" có nên được ưu tiên hơn "lý trí" không?

  • A. Nên ưu tiên cảm xúc vì nó dễ gây ấn tượng và thuyết phục hơn.
  • B. Không nên ưu tiên hoàn toàn yếu tố nào, cần kết hợp hài hòa giữa lý trí và cảm xúc để đạt hiệu quả cao nhất.
  • C. Nên ưu tiên lý trí vì tranh biện là hoạt động trí tuệ.
  • D. Cảm xúc không có vai trò gì trong tranh biện.

Câu 15: "Luận cứ dựa trên thẩm quyền" có nghĩa là gì trong tranh biện?

  • A. Luận cứ được nhiều người đồng tình.
  • B. Luận cứ dựa trên kinh nghiệm cá nhân.
  • C. Luận cứ mang tính đạo đức.
  • D. Luận cứ sử dụng ý kiến của các chuyên gia hoặc người có uy tín trong lĩnh vực liên quan.

Câu 16: Trong một cuộc tranh biện về "Văn hóa thần tượng", một bạn đưa ra luận điểm: "Thần tượng giúp giới trẻ có động lực phấn đấu". Để phản bác luận điểm này, bạn có thể tập trung vào khía cạnh nào?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn vai trò của thần tượng.
  • B. Kể câu chuyện về một người nổi tiếng có ảnh hưởng tiêu cực.
  • C. Chỉ ra rằng động lực từ thần tượng có thể là ảo tưởng và không bền vững, hoặc dẫn đến những hành vi tiêu cực khác.
  • D. Đồng ý với luận điểm và phát triển nó thêm.

Câu 17: "Ngụy biện đánh tráo khái niệm" xảy ra khi nào?

  • A. Khi người tranh biện sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp.
  • B. Khi người tranh biện cố tình thay đổi ý nghĩa của một từ hoặc cụm từ trong quá trình tranh luận để làm lợi cho mình.
  • C. Khi người tranh biện nói quá nhanh.
  • D. Khi người tranh biện sử dụng giọng điệu không phù hợp.

Câu 18: Trong tranh biện, "tính khách quan" được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ trình bày quan điểm của bản thân.
  • B. Cố gắng áp đặt quan điểm của mình lên người khác.
  • C. Xem xét vấn đề từ nhiều góc độ, dựa trên bằng chứng và lý lẽ xác đáng, không thiên vị.
  • D. Chỉ chấp nhận những thông tin ủng hộ quan điểm của mình.

Câu 19: "Lập luận nhân quả" được sử dụng để làm gì trong tranh biện?

  • A. Chứng minh mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả của một vấn đề hoặc hành động.
  • B. So sánh hai đối tượng hoặc sự vật tương đồng.
  • C. Phân loại các đối tượng vào các nhóm khác nhau.
  • D. Trình bày vấn đề theo trình tự thời gian.

Câu 20: Khi kết thúc phần tranh biện, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng tốt?

  • A. Nói lời xin lỗi vì đã tranh biện.
  • B. Tóm tắt lại các luận điểm chính, nhấn mạnh thông điệp quan trọng và bày tỏ thái độ tôn trọng đối phương.
  • C. Thách thức đối phương tranh biện tiếp.
  • D. Im lặng và rời đi.

Câu 21: Trong tranh biện về "Giáo dục trực tuyến", một người nói: "Giáo dục trực tuyến không hiệu quả vì học sinh dễ bị xao nhãng bởi các yếu tố bên ngoài". Đây là loại luận điểm nào?

  • A. Luận điểm khẳng định.
  • B. Luận điểm phủ định.
  • C. Luận điểm so sánh.
  • D. Luận điểm dựa trên hạn chế/khó khăn.

Câu 22: Biện pháp tu từ "so sánh" có thể giúp ích gì trong tranh biện?

  • A. Làm cho lập luận trở nên phức tạp hơn.
  • B. Che giấu sự thiếu tự tin.
  • C. Làm nổi bật sự khác biệt hoặc tương đồng giữa các đối tượng, giúp luận điểm trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn.
  • D. Gây cười cho khán giả.

Câu 23: Khi đối phương sử dụng "ngụy biện ngụy tạo bằng chứng", bạn nên làm gì?

  • A. Chấp nhận bằng chứng đó và tiếp tục tranh biện.
  • B. Yêu cầu đối phương cung cấp nguồn gốc và kiểm chứng tính xác thực của bằng chứng, nếu không chứng minh được thì chỉ ra đó là ngụy biện.
  • C. Lờ đi bằng chứng đó và tiếp tục trình bày luận điểm của mình.
  • D. Sử dụng ngụy biện tương tự để đáp trả.

Câu 24: Trong tranh biện, "tính tôn trọng" cần được thể hiện với ai?

  • A. Chỉ với khán giả.
  • B. Chỉ với người điều hành tranh biện.
  • C. Chỉ với những người có quan điểm giống mình.
  • D. Với tất cả mọi người: đối phương, khán giả và người điều hành tranh biện.

Câu 25: "Lập luận loại suy" là hình thức lập luận như thế nào?

  • A. Lập luận dựa trên số đông.
  • B. Lập luận dựa trên cảm xúc.
  • C. Lập luận bằng cách so sánh với một trường hợp tương tự đã biết để đưa ra kết luận.
  • D. Lập luận bằng cách chia nhỏ vấn đề.

Câu 26: Trong tranh biện về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến văn hóa đọc", một bạn đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội làm giảm văn hóa đọc vì giới trẻ dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội". Đây là loại luận điểm nào?

  • A. Luận điểm đạo đức.
  • B. Luận điểm về nguyên nhân - kết quả.
  • C. Luận điểm về giải pháp.
  • D. Luận điểm so sánh.

Câu 27: "Ngụy biện suy luận vòng vo" là gì?

  • A. Lỗi lập luận khi kết luận được dùng để chứng minh cho chính tiền đề, tạo thành một vòng lặp không có điểm dừng.
  • B. Lỗi lập luận khi sử dụng quá nhiều từ ngữ chuyên môn.
  • C. Lỗi lập luận khi không đưa ra được kết luận rõ ràng.
  • D. Lỗi lập luận khi thay đổi chủ đề tranh luận quá nhanh.

Câu 28: Trong tranh biện, "tính xây dựng" được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc chỉ trích đối phương.
  • B. Cố gắng chiến thắng bằng mọi giá.
  • C. Hướng đến việc tìm kiếm giải pháp chung, đóng góp ý kiến để vấn đề được giải quyết tốt hơn.
  • D. Bảo vệ quan điểm của mình một cách mù quáng.

Câu 29: "Lập luận diễn dịch" là hình thức lập luận như thế nào trong tranh biện?

  • A. Đi từ kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Dựa trên cảm xúc và trực giác.
  • C. Đi từ các trường hợp cụ thể để rút ra kết luận chung.
  • D. Đi từ các nguyên tắc chung, lý thuyết tổng quát để áp dụng vào trường hợp cụ thể.

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một cuộc tranh biện?

  • A. Số lượng người ủng hộ quan điểm của bạn.
  • B. Khả năng làm sáng tỏ vấn đề, giúp khán giả và cả người tranh biện hiểu sâu hơn về các khía cạnh của vấn đề.
  • C. Việc đối phương thừa nhận thất bại.
  • D. Thời gian tranh biện kéo dài.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong một cuộc tranh biện về vấn đề 'Nên hay không nên sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học', người đưa ra quan điểm 'không nên' có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây để bảo vệ luận điểm của mình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phương pháp phản biện 'bác bỏ tiền đề' trong tranh biện có nghĩa là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong tranh biện, 'ngụy biện' được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đâu là vai trò của 'luận cứ' trong cấu trúc của một bài tranh biện?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong một cuộc tranh biện về 'Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ', bạn đưa ra luận điểm: 'Mạng xã hội gây nghiện và làm giảm khả năng tập trung'. Để luận điểm này mạnh mẽ hơn, bạn nên sử dụng loại dẫn chứng nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: 'Lập luận theo kiểu quy nạp' là hình thức lập luận như thế nào trong tranh biện?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong quá trình tranh biện, việc 'lắng nghe tích cực' thể hiện qua hành động nào sau đây?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi xây dựng 'luận điểm phản bác', mục tiêu chính của người tranh biện là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong tranh biện, 'khán giả' đóng vai trò như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong tranh biện về vấn đề 'Tuổi dậy thì có nên tự quyết định hoàn toàn về ngoại hình?', một học sinh đưa ra luận điểm: 'Việc can thiệp quá mức của phụ huynh vào ngoại hình có thể gây ra sự tự ti và mất tự chủ ở trẻ'. Đây là loại luận điểm nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' có thể được sử dụng trong tranh biện để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi đối phương đưa ra một luận điểm dựa trên 'ngụy biện tấn công cá nhân', bạn nên phản bác như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong tranh biện, việc sử dụng 'cảm xúc' có nên được ưu tiên hơn 'lý trí' không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: 'Luận cứ dựa trên thẩm quyền' có nghĩa là gì trong tranh biện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong một cuộc tranh biện về 'Văn hóa thần tượng', một bạn đưa ra luận điểm: 'Thần tượng giúp giới trẻ có động lực phấn đấu'. Để phản bác luận điểm này, bạn có thể tập trung vào khía cạnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Ngụy biện đánh tráo khái niệm' xảy ra khi nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong tranh biện, 'tính khách quan' được thể hiện như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: 'Lập luận nhân quả' được sử dụng để làm gì trong tranh biện?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi kết thúc phần tranh biện, người nói nên làm gì để tạo ấn tượng tốt?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong tranh biện về 'Giáo dục trực tuyến', một người nói: 'Giáo dục trực tuyến không hiệu quả vì học sinh dễ bị xao nhãng bởi các yếu tố bên ngoài'. Đây là loại luận điểm nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Biện pháp tu từ 'so sánh' có thể giúp ích gì trong tranh biện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi đối phương sử dụng 'ngụy biện ngụy tạo bằng chứng', bạn nên làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong tranh biện, 'tính tôn trọng' cần được thể hiện với ai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: 'Lập luận loại suy' là hình thức lập luận như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong tranh biện về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến văn hóa đọc', một bạn đưa ra luận điểm: 'Mạng xã hội làm giảm văn hóa đọc vì giới trẻ dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội'. Đây là loại luận điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: 'Ngụy biện suy luận vòng vo' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong tranh biện, 'tính xây dựng' được thể hiện như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: 'Lập luận diễn dịch' là hình thức lập luận như thế nào trong tranh biện?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của một cuộc tranh biện?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống không phải là:

  • A. Làm sáng tỏ các khía cạnh khác nhau của một vấn đề.
  • B. Rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện và lập luận sắc bén.
  • C. Thuyết phục người khác về một quan điểm nhất định.
  • D. Áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác bằng mọi giá.

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo một cuộc tranh biện diễn ra hiệu quả và văn minh?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt.
  • B. Áp đảo đối phương bằng kiến thức uyên bác.
  • C. Tôn trọng quan điểm và lắng nghe ý kiến của đối phương.
  • D. Chỉ tập trung vào việc chứng minh mình đúng.

Câu 3: Trong tranh biện, "ngụy biện" (fallacy) được hiểu là:

  • A. Cách nói ẩn dụ, bóng bẩy để tăng tính hấp dẫn.
  • B. Lỗi sai trong lập luận, khiến cho kết luận không hợp lý.
  • C. Sử dụng bằng chứng giả mạo để thuyết phục.
  • D. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, đa dạng.

Câu 4: Đâu là một ví dụ về "ngụy biện tấn công cá nhân" (ad hominem fallacy) trong tranh biện?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 5: Khi tranh biện về vấn đề "mạng xã hội ảnh hưởng đến giới trẻ", một người đưa ra luận điểm: "Mạng xã hội khiến giới trẻ lười vận động và giảm tương tác xã hội trực tiếp." Đây là dạng luận điểm nào?

  • A. Luận điểm ủng hộ hoàn toàn mạng xã hội.
  • B. Luận điểm tập trung vào tác hại của mạng xã hội.
  • C. Luận điểm trung lập, khách quan về mạng xã hội.
  • D. Luận điểm đánh giá cao lợi ích của mạng xã hội.

Câu 6: Để phản bác hiệu quả luận điểm ở Câu 5, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tấn công cá nhân người đưa ra luận điểm.
  • B. Phớt lờ luận điểm và chuyển sang vấn đề khác.
  • C. Đưa ra bằng chứng và lập luận chứng minh lợi ích của mạng xã hội.
  • D. Đồng ý với luận điểm nhưng giảm nhẹ mức độ ảnh hưởng.

Câu 7: Trong một cuộc tranh biện về "ô nhiễm môi trường", một học sinh đưa ra số liệu thống kê về lượng khí thải công nghiệp tăng lên trong 10 năm qua. Đây được xem là loại bằng chứng gì?

  • A. Bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence).
  • B. Bằng chứng số liệu thống kê (statistical evidence).
  • C. Bằng chứng chuyên gia (expert testimony).
  • D. Bằng chứng nhân chứng (eyewitness testimony).

Câu 8: Nhận định nào sau đây thể hiện kỹ năng "lắng nghe phản hồi" hiệu quả trong tranh biện?

  • A. Chỉ lắng nghe để tìm ra điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • B. Giả vờ lắng nghe nhưng không thực sự quan tâm đến phản hồi.
  • C. Ngắt lời đối phương liên tục để bảo vệ quan điểm của mình.
  • D. Tiếp thu ý kiến phản biện và sẵn sàng điều chỉnh lập luận nếu cần.

Câu 9: Trong tranh biện, "lập luận quy nạp" (inductive reasoning) là:

  • A. Đi từ những quan sát cụ thể để rút ra kết luận tổng quát.
  • B. Đi từ nguyên tắc chung để suy ra các trường hợp cụ thể.
  • C. Lập luận dựa trên cảm xúc và trực giác cá nhân.
  • D. Lập luận vòng vo, không rõ ràng.

Câu 10: Ví dụ nào sau đây minh họa cho "lập luận quy nạp"?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 11: Trong tranh biện về "văn hóa đọc", một nhóm học sinh cho rằng: "Chúng ta nên khuyến khích đọc sách giấy hơn sách điện tử vì đọc sách giấy giúp chúng ta tập trung tốt hơn." Đây là dạng lập luận nào?

  • A. Lập luận khẳng định (affirmative argument).
  • B. Lập luận phủ định (negative argument).
  • C. Lập luận trung lập (neutral argument).
  • D. Lập luận đánh lạc hướng (red herring argument).

Câu 12: Để tăng tính thuyết phục cho bài tranh biện, người nói nên chú trọng yếu tố nào sau đây ngoài nội dung lập luận?

  • A. Sử dụng thuật ngữ chuyên môn phức tạp.
  • B. Nói nhanh, dứt khoát để thể hiện sự tự tin.
  • C. Ngôn ngữ cơ thể tự tin, giọng điệu rõ ràng, mạch lạc.
  • D. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả để không bị phân tâm.

Câu 13: Trong một cuộc tranh biện, khi đối phương đưa ra một điểm yếu trong lập luận của mình, phản ứng nào sau đây là thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?

  • A. Phủ nhận hoàn toàn điểm yếu và tiếp tục bảo vệ lập luận ban đầu.
  • B. Thừa nhận điểm yếu và tìm cách điều chỉnh, bổ sung lập luận.
  • C. Chỉ trích đối phương vì đã phát hiện ra điểm yếu.
  • D. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang vấn đề khác.

Câu 14: "Ngụy biện đánh vào lòng thương hại" (appeal to pity fallacy) thường được sử dụng như thế nào trong tranh biện?

  • A. Dùng lý lẽ sắc bén để áp đảo đối phương.
  • B. Trình bày thông tin khách quan, trung thực.
  • C. Sử dụng bằng chứng xác thực để chứng minh.
  • D. Kêu gọi lòng thương hại, đồng cảm để người nghe chấp nhận quan điểm.

Câu 15: Đâu là ví dụ về "ngụy biện đánh vào lòng thương hại"?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 16: Trong tranh biện về "đồng phục học sinh", một học sinh nói: "Chúng ta nên bỏ đồng phục vì nó hạn chế sự thể hiện cá tính của học sinh." Đây là dạng luận điểm dựa trên giá trị nào?

  • A. Giá trị kinh tế.
  • B. Giá trị tự do cá nhân.
  • C. Giá trị an ninh, trật tự.
  • D. Giá trị truyền thống.

Câu 17: Để phản biện luận điểm ở Câu 16, người tranh biện có thể tập trung vào giá trị nào đối lập?

  • A. Giá trị sáng tạo.
  • B. Giá trị đổi mới.
  • C. Giá trị kỷ luật, sự bình đẳng.
  • D. Giá trị lợi nhuận.

Câu 18: Khi tranh biện về một vấn đề phức tạp, việc "xác định phạm vi tranh biện" quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp tập trung thảo luận vào vấn đề chính và tránh lạc đề.
  • B. Làm cho vấn đề trở nên đơn giản hơn mức cần thiết.
  • C. Hạn chế sự sáng tạo và đa dạng trong tranh biện.
  • D. Khiến cho tranh biện trở nên khô khan và cứng nhắc.

Câu 19: Trong tranh biện về "tác động của mạng xã hội", nếu phạm vi tranh biện quá rộng (ví dụ: "mọi tác động"), điều gì có thể xảy ra?

  • A. Tranh biện trở nên sâu sắc và toàn diện hơn.
  • B. Tranh biện dễ bị lan man, thiếu tập trung và khó đi đến kết luận.
  • C. Các bên tranh biện dễ dàng đạt được sự đồng thuận.
  • D. Khán giả dễ dàng nắm bắt được vấn đề tranh biện.

Câu 20: Để kết thúc một buổi tranh biện hiệu quả, người nói nên làm gì?

  • A. Tiếp tục tranh luận đến khi đối phương hoàn toàn đồng ý.
  • B. Kết thúc bằng một câu hỏi mở để tiếp tục gây tranh cãi.
  • C. Tóm tắt các ý chính, nhấn mạnh điểm đồng thuận và tôn trọng ý kiến khác biệt.
  • D. Kết thúc bằng cách khẳng định mình hoàn toàn đúng.

Câu 21: Trong quá trình chuẩn bị cho tranh biện, việc "nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề" giúp ích gì?

  • A. Xây dựng lập luận vững chắc, phản bác đối phương hiệu quả.
  • B. Giúp ghi nhớ thông tin một cách máy móc.
  • C. Tạo ấn tượng với khán giả bằng kiến thức uyên bác.
  • D. Đánh lạc hướng đối phương khỏi vấn đề chính.

Câu 22: Kỹ năng "phân tích khán giả" quan trọng như thế nào trong tranh biện?

  • A. Giúp dự đoán trước phản ứng của đối phương.
  • B. Giúp điều chỉnh cách trình bày và lập luận phù hợp với đối tượng nghe.
  • C. Tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ tranh biện khác.
  • D. Giúp người nói cảm thấy tự tin hơn khi trình bày.

Câu 23: Trong tranh biện, "câu hỏi tu từ" (rhetorical question) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Để thăm dò ý kiến của đối phương.
  • B. Để kiểm tra kiến thức của khán giả.
  • C. Để yêu cầu đối phương giải thích rõ hơn.
  • D. Để nhấn mạnh một ý, gây ấn tượng và gợi suy nghĩ.

Câu 24: Ví dụ nào sau đây là "câu hỏi tu từ" trong tranh biện về "bảo vệ môi trường"?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 25: Trong tranh biện, "giọng điệu" có vai trò như thế nào?

  • A. Không có vai trò quan trọng, chủ yếu là nội dung lập luận.
  • B. Chỉ cần nói to và rõ ràng là đủ.
  • C. Truyền tải cảm xúc, thái độ và tăng tính thuyết phục.
  • D. Chỉ nên sử dụng giọng điệu trung tính, khách quan.

Câu 26: Để tranh biện về vấn đề "nên hay không nên sử dụng điện thoại trong giờ học", bước đầu tiên cần làm là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề và phạm vi tranh biện.
  • B. Tìm kiếm thông tin và bằng chứng ủng hộ quan điểm cá nhân.
  • C. Luyện tập kỹ năng nói trước đám đông.
  • D. Tìm hiểu thông tin về đối thủ tranh biện.

Câu 27: Trong tranh biện, "bác bỏ" (rebuttal) là gì?

  • A. Trình bày lại quan điểm của mình một cách rõ ràng hơn.
  • B. Phản ứng lại lập luận của đối phương, chỉ ra điểm yếu.
  • C. Đưa ra thêm bằng chứng để củng cố lập luận ban đầu.
  • D. Tóm tắt lại những điểm đã thống nhất với đối phương.

Câu 28: Khi bác bỏ luận điểm của đối phương, điều quan trọng cần tránh là:

  • A. Sử dụng bằng chứng mạnh mẽ để phản bác.
  • B. Phản bác trực tiếp vào điểm yếu của lập luận.
  • C. Tấn công cá nhân hoặc xúc phạm đối phương.
  • D. Đưa ra lập luận phản bác một cách tự tin.

Câu 29: Trong tranh biện, "xây dựng sự đồng thuận" (building consensus) có ý nghĩa gì?

  • A. Thuyết phục đối phương hoàn toàn đồng ý với mình.
  • B. Bỏ qua những ý kiến khác biệt để đạt được mục tiêu.
  • C. Áp đặt quan điểm của mình lên đối phương.
  • D. Tìm kiếm điểm chung và thỏa hiệp để đạt sự nhất trí hoặc tiến gần đến nhất trí.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của tranh biện trong đời sống nên hướng đến điều gì?

  • A. Chứng minh mình luôn đúng và đối phương luôn sai.
  • B. Tìm kiếm giải pháp tốt nhất cho vấn đề thông qua trao đổi và phản biện.
  • C. Gây ấn tượng mạnh mẽ với khán giả về khả năng hùng biện.
  • D. Chiếm ưu thế hoàn toàn trong cuộc tranh luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục đích chính của tranh biện trong đời sống không phải là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo một cuộc tranh biện diễn ra hiệu quả và văn minh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong tranh biện, 'ngụy biện' (fallacy) được hiểu là:

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đâu là một ví dụ về 'ngụy biện tấn công cá nhân' (ad hominem fallacy) trong tranh biện?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Khi tranh biện về vấn đề 'mạng xã hội ảnh hưởng đến giới trẻ', một người đưa ra luận điểm: 'Mạng xã hội khiến giới trẻ lười vận động và giảm tương tác xã hội trực tiếp.' Đây là dạng luận điểm nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Để phản bác hiệu quả luận điểm ở Câu 5, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong một cuộc tranh biện về 'ô nhiễm môi trường', một học sinh đưa ra số liệu thống kê về lượng khí thải công nghiệp tăng lên trong 10 năm qua. Đây được xem là loại bằng chứng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Nhận định nào sau đây thể hiện kỹ năng 'lắng nghe phản hồi' hiệu quả trong tranh biện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong tranh biện, 'lập luận quy nạp' (inductive reasoning) là:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Ví dụ nào sau đây minh họa cho 'lập luận quy nạp'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong tranh biện về 'văn hóa đọc', một nhóm học sinh cho rằng: 'Chúng ta nên khuyến khích đọc sách giấy hơn sách điện tử vì đọc sách giấy giúp chúng ta tập trung tốt hơn.' Đây là dạng lập luận nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Để tăng tính thuyết phục cho bài tranh biện, người nói nên chú trọng yếu tố nào sau đây ngoài nội dung lập luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong một cuộc tranh biện, khi đối phương đưa ra một điểm yếu trong lập luận của mình, phản ứng nào sau đây là thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: 'Ngụy biện đánh vào lòng thương hại' (appeal to pity fallacy) thường được sử dụng như thế nào trong tranh biện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện đánh vào lòng thương hại'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong tranh biện về 'đồng phục học sinh', một học sinh nói: 'Chúng ta nên bỏ đồng phục vì nó hạn chế sự thể hiện cá tính của học sinh.' Đây là dạng luận điểm dựa trên giá trị nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Để phản biện luận điểm ở Câu 16, người tranh biện có thể tập trung vào giá trị nào đối lập?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi tranh biện về một vấn đề phức tạp, việc 'xác định phạm vi tranh biện' quan trọng như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong tranh biện về 'tác động của mạng xã hội', nếu phạm vi tranh biện quá rộng (ví dụ: 'mọi tác động'), điều gì có thể xảy ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Để kết thúc một buổi tranh biện hiệu quả, người nói nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong quá trình chuẩn bị cho tranh biện, việc 'nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề' giúp ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Kỹ năng 'phân tích khán giả' quan trọng như thế nào trong tranh biện?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong tranh biện, 'câu hỏi tu từ' (rhetorical question) thường được sử dụng để làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Ví dụ nào sau đây là 'câu hỏi tu từ' trong tranh biện về 'bảo vệ môi trường'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong tranh biện, 'giọng điệu' có vai trò như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Để tranh biện về vấn đề 'nên hay không nên sử dụng điện thoại trong giờ học', bước đầu tiên cần làm là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong tranh biện, 'bác bỏ' (rebuttal) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi bác bỏ luận điểm của đối phương, điều quan trọng cần tránh là:

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong tranh biện, 'xây dựng sự đồng thuận' (building consensus) có ý nghĩa gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh biện về một vấn đề trong đời sống - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của tranh biện trong đời sống nên hướng đến điều gì?

Xem kết quả