15+ Đề Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo một cuộc tranh luận hiệu quả và xây dựng?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hùng biện và hoa mỹ
  • B. Áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác
  • C. Tôn trọng sự khác biệt và lắng nghe ý kiến đối lập
  • D. Chỉ tập trung vào việc chứng minh mình đúng

Câu 2: Khi phân tích một bài tranh luận, bước đầu tiên quan trọng nhất bạn nên thực hiện là gì?

  • A. Tìm kiếm lỗi ngụy biện trong lập luận
  • B. Xác định rõ chủ đề hoặc vấn đề đang tranh luận
  • C. Đánh giá mức độ nổi tiếng của người đưa ra ý kiến
  • D. So sánh với ý kiến của số đông

Câu 3: Đâu là sự khác biệt chính giữa "ý kiến cá nhân" và "quan điểm dựa trên bằng chứng" trong một cuộc tranh luận?

  • A. Ý kiến cá nhân luôn đúng, quan điểm bằng chứng có thể sai
  • B. Ý kiến cá nhân phù hợp với mọi người, quan điểm bằng chứng chỉ cho chuyên gia
  • C. Ý kiến cá nhân mạnh mẽ hơn, quan điểm bằng chứng yếu hơn
  • D. Quan điểm bằng chứng có thể kiểm chứng và dựa trên dữ liệu, ý kiến cá nhân thì không

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về việc "nên hay không nên sử dụng mạng xã hội", một người đưa ra lập luận: "Mạng xã hội gây nghiện và làm giảm năng suất làm việc". Đây là dạng lập luận nào?

  • A. Lập luận dựa trên tác hại
  • B. Lập luận dựa trên lợi ích
  • C. Lập luận dựa trên cảm xúc
  • D. Lập luận dựa trên số đông

Câu 5: Khi tham gia tranh luận, điều gì sau đây thể hiện kỹ năng "phản biện" một cách xây dựng?

  • A. Chế giễu hoặc hạ thấp ý kiến của đối phương
  • B. Chỉ ra điểm yếu trong lập luận bằng bằng chứng và lý lẽ
  • C. Ngắt lời và không cho đối phương trình bày hết ý
  • D. Khăng khăng bảo vệ ý kiến của mình bất chấp mọi phản bác

Câu 6: Trong một bài văn nghị luận tranh luận, vai trò của "dẫn chứng" là gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn
  • B. Thể hiện kiến thức sâu rộng của người viết
  • C. Tăng tính thuyết phục và làm mạnh mẽ thêm cho lập luận
  • D. Thay thế cho việc giải thích lý lẽ

Câu 7: Một người tranh luận rằng "Tất cả học sinh giỏi đều thích đọc sách, vì vậy nếu bạn muốn giỏi, bạn phải đọc sách". Ngụy biện nào xuất hiện trong lập luận này?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (ad hominem)
  • B. Ngụy biện dựa trên cảm xúc (appeal to emotion)
  • C. Ngụy biện đánh lạc hướng (red herring)
  • D. Ngụy biện khái quát hóa vội vàng (hasty generalization)

Câu 8: Khi đánh giá một nguồn thông tin cho bài tranh luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định độ tin cậy?

  • A. Hình thức trình bày hấp dẫn và bắt mắt
  • B. Tính khách quan, nguồn gốc và tác giả uy tín
  • C. Số lượng người trích dẫn nguồn thông tin đó
  • D. Sự phổ biến trên mạng xã hội

Câu 9: Trong tranh luận, "nhượng bộ" có nghĩa là gì?

  • A. Từ bỏ hoàn toàn quan điểm ban đầu
  • B. Chấp nhận thua cuộc trong tranh luận
  • C. Chấp nhận một phần ý kiến của đối phương để đạt được thỏa hiệp
  • D. Lờ đi những điểm hợp lý trong ý kiến của đối phương

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược?

  • A. Tìm hiểu sâu hơn về vấn đề
  • B. Làm sáng tỏ các khía cạnh khác nhau của vấn đề
  • C. Tìm kiếm giải pháp hoặc sự đồng thuận
  • D. Chứng tỏ bản thân thông minh và đối phương sai lầm

Câu 11: Trong một cuộc tranh luận về "tác động của biến đổi khí hậu", một người đưa ra bằng chứng là "báo cáo khoa học từ Liên Hợp Quốc". Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence)
  • B. Bằng chứng chuyên môn (expert evidence)
  • C. Bằng chứng thống kê (statistical evidence)
  • D. Bằng chứng cá nhân (personal evidence)

Câu 12: Kỹ năng "lắng nghe chủ động" đóng vai trò như thế nào trong tranh luận?

  • A. Không quan trọng, vì tranh luận là để thể hiện ý kiến của mình
  • B. Chỉ cần nghe để tìm ra điểm yếu trong lập luận của đối phương
  • C. Giúp hiểu rõ quan điểm đối phương và phản hồi hiệu quả hơn
  • D. Làm chậm quá trình tranh luận

Câu 13: "Ngụy biện công kích cá nhân" (ad hominem) là gì?

  • A. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của người đưa ra ý kiến thay vì phản bác lập luận
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đe dọa hoặc gây sợ hãi để ép buộc người khác
  • C. Đưa ra thông tin sai lệch hoặc bóp méo sự thật
  • D. Chuyển chủ đề tranh luận sang một vấn đề khác

Câu 14: Trong tranh luận về "giáo dục trực tuyến", một người nói: "Giáo dục trực tuyến không hiệu quả vì tôi đã thử và thấy nó rất chán". Đây là loại bằng chứng nào và nó có đáng tin cậy không?

  • A. Bằng chứng thống kê, đáng tin cậy
  • B. Bằng chứng chuyên môn, đáng tin cậy
  • C. Bằng chứng giai thoại, khá tin cậy
  • D. Bằng chứng cá nhân, không đáng tin cậy để khái quát hóa

Câu 15: Khi kết thúc một cuộc tranh luận, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Tiếp tục tranh cãi để khẳng định mình đúng
  • B. Tổng kết lại các điểm chính và tìm điểm đồng thuận (nếu có)
  • C. Im lặng và bỏ qua ý kiến của đối phương
  • D. Ăn mừng chiến thắng nếu cảm thấy mình đã tranh luận tốt hơn

Câu 16: "Ngụy biện đánh vào lòng thương hại" (appeal to pity) là gì?

  • A. Tấn công vào sự thiếu hiểu biết của người nghe
  • B. Dùng quyền lực để ép buộc người khác đồng ý
  • C. Cố gắng thuyết phục bằng cách khơi gợi lòng thương hại thay vì lý lẽ
  • D. Đưa ra kết luận dựa trên số đông

Câu 17: Trong một bài tranh luận về "việc cấm thuốc lá", một người viết: "Cấm thuốc lá là vi phạm quyền tự do cá nhân". Đây là dạng lập luận nào?

  • A. Lập luận dựa trên tác hại
  • B. Lập luận dựa trên giá trị
  • C. Lập luận dựa trên kinh tế
  • D. Lập luận dựa trên truyền thống

Câu 18: Điều gì giúp một cuộc tranh luận trở nên "khách quan" hơn?

  • A. Dựa trên bằng chứng xác thực và lý lẽ logic
  • B. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và nhiệt huyết
  • C. Sử dụng ngôn ngữ gây ấn tượng mạnh
  • D. Được nhiều người ủng hộ

Câu 19: "Ngụy biện người rơm" (straw man fallacy) là gì?

  • A. Tấn công vào động cơ của người đưa ra ý kiến
  • B. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều hơn
  • C. Sử dụng sự mơ hồ của ngôn ngữ để gây nhầm lẫn
  • D. Bóp méo hoặc đơn giản hóa quá mức ý kiến của đối phương để dễ bác bỏ

Câu 20: Trong tranh luận về "ô nhiễm môi trường", một người đưa ra giải pháp là "trồng nhiều cây xanh". Đây là dạng giải pháp nào?

  • A. Giải pháp kinh tế
  • B. Giải pháp chính trị
  • C. Giải pháp kỹ thuật/môi trường
  • D. Giải pháp xã hội

Câu 21: Điều gì thể hiện sự "thiếu tôn trọng" trong tranh luận?

  • A. Trình bày ý kiến khác biệt
  • B. Ngắt lời liên tục và không lắng nghe đối phương
  • C. Phản bác ý kiến bằng lý lẽ
  • D. Đặt câu hỏi làm rõ quan điểm

Câu 22: "Ngụy biện dốc trượt" (slippery slope fallacy) là gì?

  • A. Đưa ra thông tin gây nhiễu để làm lạc đề
  • B. Dựa vào uy tín của một người không liên quan để chứng minh
  • C. Cho rằng một hành động nhỏ sẽ dẫn đến một chuỗi hậu quả tiêu cực lớn
  • D. Lặp lại ý kiến của mình một cách liên tục để thuyết phục

Câu 23: Trong tranh luận về "văn hóa thần tượng", một người nói: "Hâm mộ thần tượng giúp giới trẻ có động lực phấn đấu". Đây là dạng lập luận nào?

  • A. Lập luận dựa trên tác hại
  • B. Lập luận dựa trên lợi ích
  • C. Lập luận dựa trên đạo đức
  • D. Lập luận dựa trên thẩm mỹ

Câu 24: Điều gì KHÔNG nên làm khi tham gia tranh luận?

  • A. Đặt câu hỏi để làm rõ ý kiến
  • B. Đưa ra bằng chứng để hỗ trợ lập luận
  • C. Lắng nghe và tôn trọng ý kiến khác biệt
  • D. Chỉ trích đối phương bằng cảm xúc cá nhân

Câu 25: "Ngụy biện ngụy tạo bằng chứng" (false cause fallacy) là gì?

  • A. Nhận định sai rằng một sự kiện xảy ra trước là nguyên nhân của sự kiện xảy ra sau
  • B. Dựa vào ý kiến của số đông để chứng minh tính đúng đắn
  • C. Đánh lạc hướng tranh luận bằng vấn đề không liên quan
  • D. Sử dụng ngôn ngữ mơ hồ để gây hiểu lầm

Câu 26: Trong tranh luận về "thời trang nhanh", một người nói: "Thời trang nhanh giúp mọi người tiếp cận quần áo hợp thời trang với giá rẻ". Đây là dạng lập luận nào?

  • A. Lập luận dựa trên đạo đức
  • B. Lập luận dựa trên môi trường
  • C. Lập luận dựa trên kinh tế/tiện lợi
  • D. Lập luận dựa trên văn hóa

Câu 27: Để tranh luận hiệu quả, bạn cần rèn luyện kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kỹ năng kể chuyện hấp dẫn
  • B. Kỹ năng tư duy phản biện
  • C. Kỹ năng ghi nhớ thông tin
  • D. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ

Câu 28: "Ngụy biện dựa trên đám đông" (appeal to popularity) là gì?

  • A. Tấn công vào sự thiếu hiểu biết của đám đông
  • B. Dùng đám đông để gây áp lực lên đối phương
  • C. Khơi gợi cảm xúc của đám đông để thuyết phục
  • D. Cho rằng một ý kiến là đúng chỉ vì nó được nhiều người chấp nhận

Câu 29: Trong tranh luận về "du lịch bền vững", một người nói: "Du lịch bền vững bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương". Đây là dạng lập luận nào?

  • A. Lập luận dựa trên giá trị đạo đức/bền vững
  • B. Lập luận dựa trên kinh tế
  • C. Lập luận dựa trên chính trị
  • D. Lập luận dựa trên truyền thống

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của một cuộc tranh luận văn minh và hiệu quả là gì?

  • A. Chiến thắng đối phương bằng mọi giá
  • B. Thể hiện sự thông minh và tài hùng biện
  • C. Tiến gần hơn đến sự thật và sự hiểu biết sâu sắc hơn về vấn đề
  • D. Củng cố quan điểm cá nhân ban đầu

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo một cuộc tranh luận hiệu quả và xây dựng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Khi phân tích một bài tranh luận, bước đầu tiên quan trọng nhất bạn nên thực hiện là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Đâu là sự khác biệt chính giữa 'ý kiến cá nhân' và 'quan điểm dựa trên bằng chứng' trong một cuộc tranh luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về việc 'nên hay không nên sử dụng mạng xã hội', một người đưa ra lập luận: 'Mạng xã hội gây nghiện và làm giảm năng suất làm việc'. Đây là dạng lập luận nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khi tham gia tranh luận, điều gì sau đây thể hiện kỹ năng 'phản biện' một cách xây dựng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong một bài văn nghị luận tranh luận, vai trò của 'dẫn chứng' là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Một người tranh luận rằng 'Tất cả học sinh giỏi đều thích đọc sách, vì vậy nếu bạn muốn giỏi, bạn phải đọc sách'. Ngụy biện nào xuất hiện trong lập luận này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi đánh giá một nguồn thông tin cho bài tranh luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để xác định độ tin cậy?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong tranh luận, 'nhượng bộ' có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Điều gì KHÔNG phải là mục đích của việc tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong một cuộc tranh luận về 'tác động của biến đổi khí hậu', một người đưa ra bằng chứng là 'báo cáo khoa học từ Liên Hợp Quốc'. Đây là loại bằng chứng nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Kỹ năng 'lắng nghe chủ động' đóng vai trò như thế nào trong tranh luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: 'Ngụy biện công kích cá nhân' (ad hominem) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong tranh luận về 'giáo dục trực tuyến', một người nói: 'Giáo dục trực tuyến không hiệu quả vì tôi đã thử và thấy nó rất chán'. Đây là loại bằng chứng nào và nó có đáng tin cậy không?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi kết thúc một cuộc tranh luận, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: 'Ngụy biện đánh vào lòng thương hại' (appeal to pity) là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong một bài tranh luận về 'việc cấm thuốc lá', một người viết: 'Cấm thuốc lá là vi phạm quyền tự do cá nhân'. Đây là dạng lập luận nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Điều gì giúp một cuộc tranh luận trở nên 'khách quan' hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: 'Ngụy biện người rơm' (straw man fallacy) là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong tranh luận về 'ô nhiễm môi trường', một người đưa ra giải pháp là 'trồng nhiều cây xanh'. Đây là dạng giải pháp nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Điều gì thể hiện sự 'thiếu tôn trọng' trong tranh luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: 'Ngụy biện dốc trượt' (slippery slope fallacy) là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong tranh luận về 'văn hóa thần tượng', một người nói: 'Hâm mộ thần tượng giúp giới trẻ có động lực phấn đấu'. Đây là dạng lập luận nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Điều gì KHÔNG nên làm khi tham gia tranh luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: 'Ngụy biện ngụy tạo bằng chứng' (false cause fallacy) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong tranh luận về 'thời trang nhanh', một người nói: 'Thời trang nhanh giúp mọi người tiếp cận quần áo hợp thời trang với giá rẻ'. Đây là dạng lập luận nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để tranh luận hiệu quả, bạn cần rèn luyện kỹ năng nào sau đây?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: 'Ngụy biện dựa trên đám đông' (appeal to popularity) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong tranh luận về 'du lịch bền vững', một người nói: 'Du lịch bền vững bảo vệ môi trường và văn hóa địa phương'. Đây là dạng lập luận nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của một cuộc tranh luận văn minh và hiệu quả là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược là gì?

  • A. Để áp đặt quan điểm cá nhân lên người khác.
  • B. Để thể hiện sự hơn thua và giành chiến thắng.
  • C. Để làm mất uy tín của đối phương.
  • D. Để khám phá các khía cạnh khác nhau của vấn đề và tìm kiếm giải pháp tối ưu.

Câu 2: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng một lập luận thuyết phục trong tranh luận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Dựa trên dẫn chứng xác thực và lý lẽ logic.
  • C. Tấn công cá nhân đối thủ để làm suy yếu lập luận của họ.
  • D. Trình bày quan điểm một cách tự tin và dứt khoát, không cần giải thích.

Câu 3: Trong tranh luận, "ngụy biện" (fallacy) được hiểu là gì?

  • A. Cách nói chuyện dí dỏm, hài hước để thu hút người nghe.
  • B. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt, biến hóa.
  • C. Lỗi sai trong lập luận, khiến cho kết luận không hợp lý.
  • D. Chiến thuật đánh lạc hướng đối phương khỏi vấn đề chính.

Câu 4: Loại ngụy biện nào sau đây thường gặp khi người tranh luận cố tình chuyển hướng sang tấn công người đưa ra lập luận thay vì bản thân lập luận đó?

  • A. Ngụy biện "lập luận vòng vo" (circular reasoning)
  • B. Ngụy biện "tấn công cá nhân" (ad hominem)
  • C. Ngụy biện "người rơm" (straw man fallacy)
  • D. Ngụy biện "lạm dụng sự cảm thông" (appeal to pity)

Câu 5: Để phản bác một lập luận hiệu quả, bước đầu tiên nên làm là gì?

  • A. Xác định rõ ràng và chính xác lập luận của đối phương.
  • B. Ngay lập tức đưa ra quan điểm trái ngược một cách mạnh mẽ.
  • C. Tìm kiếm sự ủng hộ từ khán giả trước khi phản bác.
  • D. Làm gián đoạn lời nói của đối phương để chiếm ưu thế.

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận về việc "có nên cấm hoàn toàn thuốc lá điện tử?", phe ủng hộ lệnh cấm có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây để bảo vệ quan điểm của mình?

  • A. Kinh nghiệm cá nhân của người thân đã từng sử dụng thuốc lá điện tử.
  • B. Ý kiến của một người nổi tiếng trên mạng xã hội về thuốc lá điện tử.
  • C. Dữ liệu thống kê và nghiên cứu khoa học về tác hại của thuốc lá điện tử đối với sức khỏe.
  • D. So sánh giá cả giữa thuốc lá điện tử và thuốc lá truyền thống.

Câu 7: "Lập luận quy nạp" là gì?

  • A. Lập luận đi từ nguyên tắc chung đến các trường hợp cụ thể.
  • B. Lập luận đi từ các quan sát cụ thể đến kết luận tổng quát.
  • C. Lập luận dựa trên cảm xúc và trực giác cá nhân.
  • D. Lập luận sử dụng các câu hỏi tu từ để thuyết phục.

Câu 8: Cho tình huống: "Bạn tranh luận với bạn về việc nên hay không nên sử dụng mạng xã hội trong học tập. Bạn của bạn nói: "Chúng ta nên dùng mạng xã hội vì ai cũng dùng nó cả."". Bạn của bạn đã mắc phải loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "tấn công cá nhân"
  • B. Ngụy biện "người rơm"
  • C. Ngụy biện "lưỡng nan sai"
  • D. Ngụy biện "dựa vào đám đông" (appeal to popularity)

Câu 9: Trong tranh luận, "khán giả" đóng vai trò gì?

  • A. Chỉ là người quan sát thụ động, không ảnh hưởng đến kết quả tranh luận.
  • B. Là người quyết định thắng thua cuối cùng của cuộc tranh luận.
  • C. Là đối tượng mà người tranh luận muốn thuyết phục và gây ảnh hưởng.
  • D. Chỉ có vai trò đánh giá về mặt hình thức và kỹ năng của người tranh luận.

Câu 10: Để duy trì một cuộc tranh luận văn minh và hiệu quả, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Luôn cố gắng nói lớn tiếng hơn đối phương.
  • B. Tôn trọng ý kiến và quan điểm của đối phương, ngay cả khi không đồng ý.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bảo vệ quan điểm của mình, bỏ qua ý kiến khác.
  • D. Sử dụng mọi cách, kể cả không trung thực, để chiến thắng.

Câu 11: "Rhetoric" (tu từ học) trong tranh luận được hiểu là gì?

  • A. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả và thuyết phục.
  • B. Hệ thống các quy tắc ngữ pháp và chính tả.
  • C. Phong cách nói chuyện trang trọng, lịch sự.
  • D. Khả năng ghi nhớ và trích dẫn thông tin một cách chính xác.

Câu 12: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" (metaphor) được sử dụng trong tranh luận với mục đích chính là gì?

  • A. Để gây cười và tạo không khí thoải mái cho cuộc tranh luận.
  • B. Để che giấu ý định thực sự của người nói.
  • C. Để làm cho ý tưởng trở nên sinh động, dễ hình dung và tác động mạnh mẽ đến cảm xúc.
  • D. Để thể hiện sự uyên bác và vốn từ vựng phong phú của người nói.

Câu 13: Trong một bài tranh luận viết, phần "mở bài" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Trình bày tất cả các bằng chứng và lý lẽ ủng hộ quan điểm.
  • B. Giới thiệu vấn đề tranh luận và nêu rõ lập trường của người viết.
  • C. Phản bác trực tiếp các quan điểm trái ngược.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng và lời kêu gọi hành động.

Câu 14: "Bằng chứng giai thoại" (anecdotal evidence) có giá trị như thế nào trong tranh luận?

  • A. Là loại bằng chứng mạnh mẽ nhất vì dựa trên trải nghiệm thực tế.
  • B. Có giá trị tương đương với bằng chứng khoa học nếu được kể một cách sinh động.
  • C. Luôn đáng tin cậy vì xuất phát từ lời kể của nhân chứng.
  • D. Thường có giá trị thấp vì thiếu tính khách quan, đại diện và kiểm chứng.

Câu 15: Khi nào thì việc "nhượng bộ" (concession) trong tranh luận là một chiến lược hiệu quả?

  • A. Khi đối phương đưa ra một điểm hợp lý và có cơ sở vững chắc.
  • B. Khi bạn cảm thấy đuối lý và không còn lập luận nào để phản bác.
  • C. Khi bạn muốn kết thúc cuộc tranh luận một cách nhanh chóng.
  • D. Khi bạn muốn thể hiện sự yếu đuối và thiếu tự tin.

Câu 16: Đâu là vai trò của "dẫn chứng thống kê" trong tranh luận?

  • A. Làm cho bài tranh luận trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Tăng tính khách quan, sức thuyết phục và độ tin cậy cho lập luận.
  • C. Thay thế cho việc sử dụng lý lẽ và giải thích.
  • D. Chỉ có giá trị khi được trình bày bằng biểu đồ và hình ảnh trực quan.

Câu 17: Trong tranh luận, "giọng điệu" (tone) có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả thuyết phục?

  • A. Không có ảnh hưởng đáng kể, nội dung lập luận mới là quan trọng nhất.
  • B. Chỉ quan trọng trong tranh luận trực tiếp, không quan trọng trong tranh luận viết.
  • C. Giọng điệu phù hợp (ví dụ: bình tĩnh, tự tin, tôn trọng) có thể tăng cường hiệu quả thuyết phục.
  • D. Giọng điệu quyết liệt và gay gắt luôn hiệu quả hơn trong mọi tình huống.

Câu 18: "Câu hỏi tu từ" (rhetorical question) được sử dụng trong tranh luận để làm gì?

  • A. Để kiểm tra kiến thức của đối phương.
  • B. Để gây khó dễ và làm gián đoạn lập luận của đối phương.
  • C. Để thể hiện sự nghi ngờ về tính đúng đắn của vấn đề đang tranh luận.
  • D. Để khơi gợi sự suy nghĩ của người nghe/đọc và nhấn mạnh một điểm quan trọng.

Câu 19: Trong tranh luận về chính sách công, việc xem xét "hậu quả không mong muốn" của chính sách là quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì chính sách tốt luôn mang lại kết quả tích cực.
  • B. Rất quan trọng, vì chính sách có thể gây ra những tác động tiêu cực ngoài dự kiến.
  • C. Chỉ cần xem xét hậu quả trực tiếp, không cần quan tâm đến hậu quả gián tiếp.
  • D. Chỉ nên xem xét hậu quả về kinh tế, không cần quan tâm đến hậu quả xã hội.

Câu 20: "Lập luận diễn dịch" là gì?

  • A. Lập luận đi từ nguyên tắc chung, tiền đề phổ quát đến kết luận cụ thể.
  • B. Lập luận dựa trên kinh nghiệm cá nhân và cảm xúc chủ quan.
  • C. Lập luận sử dụng ẩn dụ và so sánh để thuyết phục.
  • D. Lập luận đi từ các trường hợp cụ thể đến kết luận tổng quát.

Câu 21: Cho ví dụ sau: "Mọi người đều cần nước để sống. Cây cối cũng cần nước để sống. Vậy, nước rất quan trọng cho sự sống." Đây là loại lập luận nào?

  • A. Lập luận diễn dịch
  • B. Ngụy biện cá trích đỏ
  • C. Lập luận quy nạp
  • D. Ngụy biện tấn công cá nhân

Câu 22: Trong tranh luận, "lời kêu gọi cảm xúc" (appeal to emotion) nên được sử dụng như thế nào?

  • A. Nên là yếu tố chính để thuyết phục khán giả, thay thế cho lý lẽ.
  • B. Nên được sử dụng một cách hợp lý để bổ trợ cho lập luận dựa trên lý lẽ và bằng chứng.
  • C. Nên tránh hoàn toàn vì làm mất tính khách quan của tranh luận.
  • D. Chỉ nên sử dụng khi tranh luận về các vấn đề đạo đức và xã hội.

Câu 23: Để đánh giá tính xác thực của một nguồn thông tin sử dụng trong tranh luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Hình thức trình bày đẹp mắt và hấp dẫn.
  • B. Số lượng người truy cập và chia sẻ thông tin.
  • C. Nguồn gốc rõ ràng, tác giả uy tín, và tính khách quan của thông tin.
  • D. Sự phù hợp với quan điểm cá nhân của người tranh luận.

Câu 24: Trong tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc thừa nhận "sự phức tạp" và "đa chiều" của vấn đề có lợi ích gì?

  • A. Giúp cuộc tranh luận trở nên sâu sắc, toàn diện và thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người tranh luận.
  • B. Làm suy yếu lập trường của người tranh luận vì thể hiện sự thiếu quyết đoán.
  • C. Khiến khán giả cảm thấy bối rối và khó theo dõi tranh luận.
  • D. Chỉ phù hợp khi tranh luận với những người có trình độ kiến thức cao.

Câu 25: "Ngụy biện cá trích đỏ" (red herring fallacy) là gì?

  • A. Lỗi lập luận do sử dụng thông tin sai lệch.
  • B. Lỗi lập luận do tấn công cá nhân đối phương.
  • C. Lỗi lập luận do đưa ra hai lựa chọn duy nhất trong khi thực tế có nhiều hơn.
  • D. Lỗi lập luận do cố tình đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính bằng cách đưa ra một vấn đề khác không liên quan.

Câu 26: Trong một buổi tranh luận trực tiếp, kỹ năng "lắng nghe chủ động" (active listening) quan trọng như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì người tranh luận chỉ cần tập trung vào việc trình bày quan điểm của mình.
  • B. Rất quan trọng, giúp hiểu rõ lập luận của đối phương để phản hồi hiệu quả và xây dựng tranh luận có chất lượng.
  • C. Chỉ quan trọng đối với người mới bắt đầu tranh luận, người có kinh nghiệm không cần.
  • D. Chỉ cần lắng nghe để tìm ra điểm yếu trong lập luận của đối phương và tấn công.

Câu 27: "Ngụy biện trượt dốc" (slippery slope fallacy) là gì?

  • A. Lỗi lập luận do sử dụng bằng chứng không xác thực.
  • B. Lỗi lập luận do khái quát hóa vội vàng từ một vài trường hợp cụ thể.
  • C. Lỗi lập luận do cho rằng một hành động nhỏ ban đầu chắc chắn sẽ dẫn đến một chuỗi các hậu quả tiêu cực lớn hơn.
  • D. Lỗi lập luận do dựa vào cảm xúc thay vì lý trí.

Câu 28: Khi tranh luận về một vấn đề đạo đức, việc xem xét "các giá trị đạo đức khác nhau" có ý nghĩa gì?

  • A. Không cần thiết, vì đạo đức luôn có một chuẩn mực chung duy nhất.
  • B. Chỉ làm phức tạp thêm vấn đề, không giúp ích cho việc tìm ra giải pháp.
  • C. Chỉ quan trọng khi tranh luận với người đến từ nền văn hóa khác.
  • D. Quan trọng để hiểu rõ các góc nhìn khác nhau và tìm ra điểm chung hoặc giải pháp dung hòa.

Câu 29: Trong tranh luận, "tính nhất quán" (consistency) trong lập luận là gì?

  • A. Sự lặp lại các luận điểm chính để nhấn mạnh.
  • B. Việc các luận điểm, bằng chứng và lý lẽ hỗ trợ lẫn nhau một cách logic và không mâu thuẫn.
  • C. Việc luôn giữ vững một quan điểm duy nhất, không thay đổi trong suốt quá trình tranh luận.
  • D. Việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng và chuyên môn trong suốt bài tranh luận.

Câu 30: Cho tình huống: "Trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, một người nói: "Chúng ta không cần lo lắng về biến đổi khí hậu vì các nhà khoa học vẫn còn tranh cãi về mức độ nghiêm trọng của nó."". Đây là dạng ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện "dựa vào sự không biết" (appeal to ignorance)
  • B. Ngụy biện "người rơm"
  • C. Ngụy biện "trượt dốc"
  • D. Ngụy biện "lưỡng nan sai"

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục đích chính của tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Đâu là yếu tố *quan trọng nhất* để xây dựng một lập luận thuyết phục trong tranh luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong tranh luận, 'ngụy biện' (fallacy) được hiểu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Loại ngụy biện nào sau đây thường gặp khi người tranh luận cố tình chuyển hướng sang tấn công *người đưa ra* lập luận thay vì bản thân lập luận đó?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Để phản bác một lập luận hiệu quả, bước đầu tiên nên làm là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong một cuộc tranh luận về việc 'có nên cấm hoàn toàn thuốc lá điện tử?', phe ủng hộ lệnh cấm có thể sử dụng loại bằng chứng nào sau đây để bảo vệ quan điểm của mình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: 'Lập luận quy nạp' là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Cho tình huống: 'Bạn tranh luận với bạn về việc nên hay không nên sử dụng mạng xã hội trong học tập. Bạn của bạn nói: 'Chúng ta nên dùng mạng xã hội vì ai cũng dùng nó cả.''. Bạn của bạn đã mắc phải loại ngụy biện nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong tranh luận, 'khán giả' đóng vai trò gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Để duy trì một cuộc tranh luận văn minh và hiệu quả, điều quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: 'Rhetoric' (tu từ học) trong tranh luận được hiểu là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' (metaphor) được sử dụng trong tranh luận với mục đích chính là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong một bài tranh luận viết, phần 'mở bài' có vai trò quan trọng nhất là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: 'Bằng chứng giai thoại' (anecdotal evidence) có giá trị như thế nào trong tranh luận?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Khi nào thì việc 'nhượng bộ' (concession) trong tranh luận là một chiến lược hiệu quả?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đâu là vai trò của 'dẫn chứng thống kê' trong tranh luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong tranh luận, 'giọng điệu' (tone) có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả thuyết phục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Câu hỏi tu từ' (rhetorical question) được sử dụng trong tranh luận để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong tranh luận về chính sách công, việc xem xét 'hậu quả không mong muốn' của chính sách là quan trọng như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: 'Lập luận diễn dịch' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Cho ví dụ sau: 'Mọi người đều cần nước để sống. Cây cối cũng cần nước để sống. Vậy, nước rất quan trọng cho sự sống.' Đây là loại lập luận nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong tranh luận, 'lời kêu gọi cảm xúc' (appeal to emotion) nên được sử dụng như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Để đánh giá tính xác thực của một nguồn thông tin sử dụng trong tranh luận, tiêu chí nào sau đây là *quan trọng nhất*?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc thừa nhận 'sự phức tạp' và 'đa chiều' của vấn đề có lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Ngụy biện cá trích đỏ' (red herring fallacy) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong một buổi tranh luận trực tiếp, kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) quan trọng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: 'Ngụy biện trượt dốc' (slippery slope fallacy) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Khi tranh luận về một vấn đề đạo đức, việc xem xét 'các giá trị đạo đức khác nhau' có ý nghĩa gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong tranh luận, 'tính nhất quán' (consistency) trong lập luận là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Cho tình huống: 'Trong cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu, một người nói: 'Chúng ta không cần lo lắng về biến đổi khí hậu vì các nhà khoa học vẫn còn tranh cãi về mức độ nghiêm trọng của nó.''. Đây là dạng ngụy biện nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi bắt đầu tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, bước quan trọng đầu tiên để đảm bảo cuộc tranh luận đi đúng hướng và có hiệu quả là gì?

  • A. Thu thập thật nhiều bằng chứng để chứng minh quan điểm của mình là đúng tuyệt đối.
  • B. Xác định rõ ràng và cụ thể vấn đề sẽ được đưa ra tranh luận.
  • C. Tìm hiểu kỹ các điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • D. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi phản bác sắc bén.

Câu 2: Giả sử bạn đang chuẩn bị tranh luận về vấn đề "Học sinh có nên sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học không?". Để xây dựng luận điểm ủng hộ việc sử dụng có kiểm soát, bạn cần tìm kiếm loại bằng chứng nào là phù hợp và thuyết phục nhất?

  • A. Ý kiến cá nhân của một vài bạn học sinh thích dùng điện thoại trong giờ học.
  • B. Các quảng cáo về tính năng giải trí của điện thoại thông minh.
  • C. Kết quả các nghiên cứu khoa học về tác động của công nghệ đến quá trình học tập khi được sử dụng đúng cách.
  • D. Số liệu thống kê về số lượng học sinh sở hữu điện thoại thông minh.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ mang tính chất quy chụp, hạ thấp hay chế giễu ý kiến đối lập thường dẫn đến hậu quả gì?

  • A. Làm cho lập luận của bạn trở nên mạnh mẽ và khó bị phản bác hơn.
  • B. Giúp bạn nhanh chóng giành chiến thắng trong cuộc tranh luận.
  • C. Khuyến khích đối phương lắng nghe và xem xét lại quan điểm của họ.
  • D. Khiến cuộc tranh luận trở nên căng thẳng, thiếu văn minh và giảm tính thuyết phục của lập luận.

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và xác định loại bằng chứng được sử dụng để hỗ trợ lập luận:

  • A. Số liệu thống kê.
  • B. Ý kiến chuyên gia.
  • C. Ví dụ minh họa.
  • D. Trích dẫn từ sách văn học.

Câu 5: Khi đối mặt với một ý kiến trái ngược trong tranh luận, việc đầu tiên bạn nên làm để phản bác một cách hiệu quả là gì?

  • A. Lập tức đưa ra bằng chứng của riêng bạn mà không cần nghe hết ý kiến của họ.
  • B. Tập trung vào việc công kích cá nhân người đưa ra ý kiến.
  • C. Lắng nghe cẩn thận và cố gắng hiểu rõ lập luận, luận điểm, luận cứ của đối phương.
  • D. Ngắt lời đối phương để chỉ ra ngay điểm sai của họ.

Câu 6: Phân tích tình huống sau: Bạn đang tranh luận về việc có nên cấm xe máy ở trung tâm thành phố. Đối phương đưa ra lập luận: "Cấm xe máy sẽ khiến tất cả mọi người không thể di chuyển được". Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào phổ biến?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện cường điệu hóa/đơn giản hóa (Slippery Slope/False Dilemma - trong trường hợp này là cường điệu hóa hậu quả).
  • C. Ngụy biện dựa vào số đông (Ad Populum).
  • D. Ngụy biện người rơm (Strawman).

Câu 7: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp nâng cao tính thuyết phục của một lập luận trong tranh luận?

  • A. Tính logic, sự chặt chẽ giữa luận điểm và luận cứ, cùng với bằng chứng đáng tin cậy.
  • B. Giọng điệu to, rõ ràng và tràn đầy tự tin.
  • C. Việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • D. Số lượng luận điểm được đưa ra (càng nhiều càng tốt).

Câu 8: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc tìm hiểu cả ý kiến ủng hộ và ý kiến phản đối về vấn đề đó có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ để biết đối phương có thể nói gì mà không cần quan tâm sâu.
  • B. Giúp bạn củng cố thêm niềm tin tuyệt đối vào quan điểm của mình.
  • C. Làm cho quá trình chuẩn bị trở nên phức tạp và mất thời gian hơn.
  • D. Giúp bạn có cái nhìn toàn diện về vấn đề, dự đoán được các lập luận phản bác và chuẩn bị cách đối phó hiệu quả.

Câu 9: Phân biệt giữa "sự thật" và "quan điểm" trong tranh luận là cần thiết vì:

  • A. Mọi quan điểm đều sai, chỉ có sự thật mới đúng.
  • B. Sự thật có thể kiểm chứng và dùng làm bằng chứng, còn quan điểm là ý kiến cá nhân mang tính chủ quan và cần được hỗ trợ bằng lập luận, bằng chứng.
  • C. Quan điểm thì quan trọng hơn sự thật trong việc thuyết phục người nghe.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể giữa sự thật và quan điểm trong bối cảnh tranh luận.

Câu 10: Trong cấu trúc của một bài/phần tranh luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Là ý kiến chính, khẳng định hoặc phủ định về vấn đề, cần được chứng minh.
  • B. Là các bằng chứng cụ thể (số liệu, ví dụ) dùng để hỗ trợ.
  • C. Là lời giới thiệu về vấn đề sẽ tranh luận.
  • D. Là phần kết luận tóm tắt lại toàn bộ cuộc tranh luận.

Câu 11: Khi một người tranh luận sử dụng "ngụy biện người rơm" (Strawman fallacy), họ đang làm gì?

  • A. Tấn công trực tiếp vào điểm yếu nhất trong lập luận của đối phương.
  • B. Đưa ra một ví dụ cụ thể để chứng minh quan điểm của mình.
  • C. Diễn giải sai lệch hoặc bóp méo lập luận của đối phương thành một phiên bản yếu hơn, dễ tấn công hơn.
  • D. Sử dụng một câu chuyện cá nhân để tạo sự đồng cảm.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về "luận cứ" trong cấu trúc lập luận?

  • A. Chúng ta nên cấm hút thuốc lá nơi công cộng. (Luận điểm)
  • B. Hút thuốc lá có hại cho sức khỏe. (Luận điểm)
  • C. Theo Tổ chức Y tế Thế giới... (Bằng chứng - Nguồn)
  • D. Khói thuốc lá chứa hàng trăm chất độc hại gây ung thư và các bệnh về đường hô hấp. (Lý do/cơ sở giải thích cho luận điểm)

Câu 13: Trong tranh luận, việc giữ thái độ tôn trọng, lắng nghe ý kiến khác biệt, ngay cả khi không đồng ý, thể hiện điều gì?

  • A. Sự yếu thế, thiếu tự tin vào lập luận của bản thân.
  • B. Phong thái tranh luận văn minh, chuyên nghiệp và khả năng học hỏi từ đối phương.
  • C. Việc bạn sắp sửa thay đổi quan điểm của mình.
  • D. Sự đồng tình ngầm với ý kiến của đối phương.

Câu 14: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương đưa ra bằng chứng: "Nhiều người trẻ hiện nay thích đọc sách điện tử hơn vì tiện lợi". Để phản bác bằng chứng này một cách hiệu quả, bạn có thể làm gì?

  • A. Không phủ nhận sự tiện lợi, nhưng đưa ra bằng chứng khác về lợi ích của sách giấy đối với khả năng tập trung hoặc sức khỏe mắt.
  • B. Phủ nhận hoàn toàn và cho rằng "những người đó" không biết gì về việc đọc sách.
  • C. Đưa ra một bằng chứng tương tự nhưng ủng hộ sách giấy, ví dụ: "Nhiều người già vẫn thích đọc sách giấy".
  • D. Chuyển sang chủ đề khác để tránh đối đầu trực tiếp với bằng chứng đó.

Câu 15: Mục đích chính của việc sử dụng "bằng chứng" (evidence) trong tranh luận là gì?

  • A. Làm cho bài nói/viết của bạn dài hơn.
  • B. Thể hiện rằng bạn đã tìm hiểu nhiều thông tin.
  • C. Cung cấp cơ sở thực tế, khách quan để hỗ trợ và chứng minh tính đúng đắn, đáng tin cậy của luận điểm và luận cứ.
  • D. Làm cho đối phương cảm thấy bối rối và khó phản bác.

Câu 16: Khi nào thì việc sử dụng "cảm xúc" (emotion) một cách có kiểm soát có thể mang lại hiệu quả tích cực trong tranh luận?

  • A. Khi bạn muốn áp đảo đối phương bằng sự tức giận hoặc thất vọng.
  • B. Khi bạn không có đủ bằng chứng logic.
  • C. Mọi lúc, vì cảm xúc luôn mạnh hơn lý trí.
  • D. Khi dùng để kết nối với người nghe/đọc, tạo sự đồng cảm hoặc nhấn mạnh tầm quan trọng của vấn đề, nhưng vẫn dựa trên nền tảng lập luận logic và bằng chứng.

Câu 17: Đâu không phải là một đặc điểm của cuộc tranh luận mang tính xây dựng và văn minh?

  • A. Tập trung vào việc hạ bệ uy tín cá nhân của người đưa ra ý kiến khác biệt.
  • B. Tập trung vào vấn đề đang tranh luận, không đi lạc đề.
  • C. Sử dụng bằng chứng đáng tin cậy để hỗ trợ lập luận.
  • D. Lắng nghe và phản hồi một cách tôn trọng đối với ý kiến của đối phương.

Câu 18: Phân tích cấu trúc lập luận sau: Luận điểm: "Chúng ta nên giảm thiểu sử dụng túi ni lông". Luận cứ 1: "Túi ni lông khó phân hủy, gây ô nhiễm môi trường". Bằng chứng 1.1: "Các bãi rác ngày càng đầy lên bởi rác thải nhựa, ảnh hưởng đến đất và nước". Luận cứ 2: "Sản xuất túi ni lông tiêu tốn nhiều năng lượng và hóa chất độc hại". Bằng chứng 2.1: "Theo báo cáo của Cơ quan Bảo vệ Môi trường, quá trình sản xuất túi ni lông phát thải khí nhà kính đáng kể". Cấu trúc này thể hiện rõ điều gì?

  • A. Chỉ có luận điểm mà không có luận cứ.
  • B. Mối quan hệ logic chặt chẽ giữa luận điểm, luận cứ và bằng chứng.
  • C. Việc sử dụng bằng chứng không liên quan đến luận cứ.
  • D. Sự thiếu rõ ràng trong việc xác định vấn đề tranh luận.

Câu 19: Khi một người đưa ra lập luận dựa trên "ý kiến của số đông" (ví dụ: "Ai cũng nghĩ như vậy nên nó chắc chắn đúng"), họ đang sử dụng loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Strawman).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Ad Populum).

Câu 20: Đâu là một ví dụ về cách phản bác lập luận của đối phương bằng cách chỉ ra "điểm yếu trong bằng chứng" của họ?

  • A. Nói rằng bằng chứng đó là sai vì bạn không tin.
  • B. Đưa ra một bằng chứng khác mạnh hơn của bạn.
  • C. Phân tích nguồn của bằng chứng đó có đáng tin cậy không, hoặc bằng chứng đó có lỗi thời, phiến diện hay không đại diện cho bức tranh toàn cảnh.
  • D. Hỏi đối phương "Làm sao bạn biết điều đó là thật?"

Câu 21: Trong tranh luận, việc sử dụng các "từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa" có thể gây ra khó khăn gì?

  • A. Khiến người nghe/đọc hiểu sai hoặc không hiểu rõ ý của bạn, dẫn đến tranh cãi không cần thiết về mặt ngữ nghĩa.
  • B. Làm cho lập luận của bạn trở nên sâu sắc và phức tạp hơn.
  • C. Thể hiện vốn từ vựng phong phú của người nói/viết.
  • D. Giúp dễ dàng đạt được sự đồng thuận.

Câu 22: Đâu là một kỹ năng quan trọng cần có khi tham gia tranh luận trực tiếp để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

  • A. Nói thật nhanh để đối phương không kịp phản ứng.
  • B. Tránh giao tiếp bằng mắt với đối phương.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể khép kín (khoanh tay, cúi đầu).
  • D. Lắng nghe chủ động, sử dụng ngôn ngữ cơ thể mở và duy trì giao tiếp bằng mắt (khi phù hợp).

Câu 23: Khi kết thúc một cuộc tranh luận (bằng lời hoặc bằng văn bản), phần "kết luận" nên bao gồm những gì để tăng tính hiệu quả?

  • A. Đưa ra thêm các bằng chứng mới chưa được đề cập trước đó.
  • B. Tóm tắt lại các luận điểm chính và khẳng định lại quan điểm của mình một cách rõ ràng, có thể kêu gọi hành động hoặc suy ngẫm thêm.
  • C. Xin lỗi đối phương vì đã không thể thuyết phục họ.
  • D. Đặt câu hỏi mở để tiếp tục cuộc tranh luận sau này.

Câu 24: Giả sử bạn nhận thấy đối phương đang sử dụng một "lỗi ngụy biện" trong lập luận của họ. Cách phản ứng mang tính xây dựng nhất là gì?

  • A. Nhẹ nhàng chỉ ra lỗi ngụy biện đó và giải thích tại sao nó làm suy yếu lập luận của họ, tập trung vào lập luận chứ không phải cá nhân.
  • B. Lớn tiếng buộc tội họ đang cố tình lừa dối.
  • C. Bỏ qua lỗi ngụy biện đó và tiếp tục trình bày lập luận của mình.
  • D. Sử dụng một lỗi ngụy biện tương tự để đáp trả.

Câu 25: Đọc đoạn lập luận sau: "Nghiên cứu X cho thấy sản phẩm A giúp giảm cân hiệu quả. Do đó, tất cả mọi người muốn giảm cân đều nên sử dụng sản phẩm A." Lập luận này có thể bị phản bác dựa trên điểm yếu nào về bằng chứng?

  • A. Bằng chứng này là giả mạo.
  • B. Sản phẩm A thực ra không có hiệu quả giảm cân.
  • C. Nghiên cứu X không tồn tại.
  • D. Nghiên cứu X có thể có quy mô nhỏ, chưa được kiểm chứng độc lập, hoặc chỉ đúng với một nhóm đối tượng cụ thể, không thể suy rộng ra "tất cả mọi người".

Câu 26: Trong bối cảnh tranh luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: biến đổi khí hậu, bình đẳng giới), ngoài lý lẽ và bằng chứng, yếu tố nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một cuộc tranh luận có ý nghĩa?

  • A. Khả năng nói nhanh và lưu loát.
  • B. Sự thấu cảm (empathy) để hiểu được nguồn gốc và cảm xúc đằng sau ý kiến của người khác.
  • C. Việc sử dụng các câu chuyện cười để giảm căng thẳng.
  • D. Kiên quyết giữ vững quan điểm ban đầu mà không tiếp thu bất kỳ thông tin mới nào.

Câu 27: Khi nghiên cứu về một vấn đề để chuẩn bị tranh luận, việc tham khảo nhiều nguồn thông tin khác nhau (sách, báo, bài nghiên cứu khoa học, phỏng vấn chuyên gia...) giúp ích gì?

  • A. Chỉ làm tăng khối lượng công việc mà không mang lại lợi ích đáng kể.
  • B. Giúp bạn tìm ra nguồn duy nhất và tuyệt đối đúng.
  • C. Cung cấp cái nhìn đa chiều về vấn đề, giúp bạn có bằng chứng phong phú và đáng tin cậy hơn, đồng thời nhận diện được các quan điểm khác nhau.
  • D. Khiến bạn dễ bị bối rối và không biết nên tin vào nguồn nào.

Câu 28: Phân tích điểm yếu trong lập luận sau: "Tôi tin rằng việc tiêm chủng là không cần thiết vì tôi biết một người đã tiêm chủng nhưng vẫn bị bệnh."

  • A. Sử dụng bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence) không đại diện cho bức tranh toàn cảnh hoặc kết quả thống kê lớn.
  • B. Công kích cá nhân người đã tiêm chủng.
  • C. Thiếu cảm xúc trong lập luận.
  • D. Lập luận quá phức tạp, khó hiểu.

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội, một bên trình bày bằng biểu đồ cho thấy số giờ sử dụng mạng xã hội trung bình của thanh thiếu niên tăng vọt trong 5 năm qua, đồng thời đưa ra nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội quá mức và các vấn đề sức khỏe tâm thần. Bên này đang sử dụng kết hợp các loại bằng chứng nào?

  • A. Ý kiến cá nhân và trích dẫn văn học.
  • B. Số liệu thống kê (biểu đồ) và kết quả nghiên cứu khoa học.
  • C. Ví dụ minh họa và ý kiến chuyên gia.
  • D. Truyền thuyết và phỏng đoán.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của một cuộc tranh luận văn minh, có ý nghĩa về một vấn đề có ý kiến trái ngược là gì?

  • A. Buộc đối phương phải thừa nhận rằng họ sai và bạn đúng.
  • B. Chứng tỏ bản thân là người thông minh và hiểu biết nhất.
  • C. Kết thúc cuộc tranh luận càng nhanh càng tốt.
  • D. Làm sáng tỏ vấn đề từ nhiều góc độ, giúp người tham gia và người theo dõi có cái nhìn đầy đủ, sâu sắc hơn, và có thể đi đến những giải pháp hoặc hiểu biết chung tốt hơn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi bắt đầu tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, bước quan trọng đầu tiên để đảm bảo cuộc tranh luận đi đúng hướng và có hiệu quả là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Giả sử bạn đang chuẩn bị tranh luận về vấn đề 'Học sinh có nên sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học không?'. Để xây dựng luận điểm ủng hộ việc sử dụng có kiểm soát, bạn cần tìm kiếm loại bằng chứng nào là phù hợp và thuyết phục nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ mang tính chất quy chụp, hạ thấp hay chế giễu ý kiến đối lập thường dẫn đến hậu quả gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đọc đoạn trích sau và xác định loại bằng chứng được sử dụng để hỗ trợ lập luận:
"Theo báo cáo của Bộ Y tế năm 2022, tỷ lệ người hút thuốc lá ở thanh thiếu niên đã giảm 5% so với năm 2018 sau khi các chiến dịch truyền thông về tác hại của thuốc lá được đẩy mạnh."

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Khi đối mặt với một ý kiến trái ngược trong tranh luận, việc đầu tiên bạn nên làm để phản bác một cách hiệu quả là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phân tích tình huống sau: Bạn đang tranh luận về việc có nên cấm xe máy ở trung tâm thành phố. Đối phương đưa ra lập luận: 'Cấm xe máy sẽ khiến tất cả mọi người không thể di chuyển được'. Lập luận này mắc phải lỗi ngụy biện nào phổ biến?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Đâu là yếu tố quan trọng nhất giúp nâng cao tính thuyết phục của một lập luận trong tranh luận?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc tìm hiểu cả ý kiến ủng hộ và ý kiến phản đối về vấn đề đó có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Phân biệt giữa 'sự thật' và 'quan điểm' trong tranh luận là cần thiết vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong cấu trúc của một bài/phần tranh luận, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi một người tranh luận sử dụng 'ngụy biện người rơm' (Strawman fallacy), họ đang làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đâu là một ví dụ về 'luận cứ' trong cấu trúc lập luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong tranh luận, việc giữ thái độ tôn trọng, lắng nghe ý kiến khác biệt, ngay cả khi không đồng ý, thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Đối phương đưa ra bằng chứng: 'Nhiều người trẻ hiện nay thích đọc sách điện tử hơn vì tiện lợi'. Để phản bác bằng chứng này một cách hiệu quả, bạn có thể làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Mục đích chính của việc sử dụng 'bằng chứng' (evidence) trong tranh luận là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi nào thì việc sử dụng 'cảm xúc' (emotion) một cách có kiểm soát có thể mang lại hiệu quả tích cực trong tranh luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Đâu không phải là một đặc điểm của cuộc tranh luận mang tính xây dựng và văn minh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích cấu trúc lập luận sau: Luận điểm: 'Chúng ta nên giảm thiểu sử dụng túi ni lông'. Luận cứ 1: 'Túi ni lông khó phân hủy, gây ô nhiễm môi trường'. Bằng chứng 1.1: 'Các bãi rác ngày càng đầy lên bởi rác thải nhựa, ảnh hưởng đến đất và nước'. Luận cứ 2: 'Sản xuất túi ni lông tiêu tốn nhiều năng lượng và hóa chất độc hại'. Bằng chứng 2.1: 'Theo báo cáo của Cơ quan Bảo vệ Môi trường, quá trình sản xuất túi ni lông phát thải khí nhà kính đáng kể'. Cấu trúc này thể hiện rõ điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi một người đưa ra lập luận dựa trên 'ý kiến của số đông' (ví dụ: 'Ai cũng nghĩ như vậy nên nó chắc chắn đúng'), họ đang sử dụng loại ngụy biện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đâu là một ví dụ về cách phản bác lập luận của đối phương bằng cách chỉ ra 'điểm yếu trong bằng chứng' của họ?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Trong tranh luận, việc sử dụng các 'từ ngữ mơ hồ, đa nghĩa' có thể gây ra khó khăn gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đâu là một kỹ năng quan trọng cần có khi tham gia tranh luận trực tiếp để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi kết thúc một cuộc tranh luận (bằng lời hoặc bằng văn bản), phần 'kết luận' nên bao gồm những gì để tăng tính hiệu quả?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Giả sử bạn nhận thấy đối phương đang sử dụng một 'lỗi ngụy biện' trong lập luận của họ. Cách phản ứng mang tính xây dựng nhất là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đọc đoạn lập luận sau: 'Nghiên cứu X cho thấy sản phẩm A giúp giảm cân hiệu quả. Do đó, tất cả mọi người muốn giảm cân đều nên sử dụng sản phẩm A.' Lập luận này có thể bị phản bác dựa trên điểm yếu nào về bằng chứng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong bối cảnh tranh luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: biến đổi khí hậu, bình đẳng giới), ngoài lý lẽ và bằng chứng, yếu tố nào sau đây cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng một cuộc tranh luận có ý nghĩa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi nghiên cứu về một vấn đề để chuẩn bị tranh luận, việc tham khảo nhiều nguồn thông tin khác nhau (sách, báo, bài nghiên cứu khoa học, phỏng vấn chuyên gia...) giúp ích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Phân tích điểm yếu trong lập luận sau: 'Tôi tin rằng việc tiêm chủng là không cần thiết vì tôi biết một người đã tiêm chủng nhưng vẫn bị bệnh.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội, một bên trình bày bằng biểu đồ cho thấy số giờ sử dụng mạng xã hội trung bình của thanh thiếu niên tăng vọt trong 5 năm qua, đồng thời đưa ra nghiên cứu chỉ ra mối liên hệ giữa việc sử dụng mạng xã hội quá mức và các vấn đề sức khỏe tâm thần. Bên này đang sử dụng kết hợp các loại bằng chứng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của một cuộc tranh luận văn minh, có ý nghĩa về một vấn đề có ý kiến trái ngược là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược, bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng lập luận chặt chẽ là gì?

  • A. Tìm thật nhiều số liệu thống kê để gây ấn tượng.
  • B. Luyện tập nói trôi chảy và tự tin trước gương.
  • C. Nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề từ nhiều nguồn khác nhau, hiểu rõ các khía cạnh và quan điểm đối lập.
  • D. Liệt kê nhanh các ý chính mà mình nghĩ ra trong đầu.

Câu 2: Trong cấu trúc của một lập luận, "Luận điểm" (Claim) có vai trò gì?

  • A. Là bằng chứng cụ thể để chứng minh cho ý kiến.
  • B. Là lời giải thích mối liên hệ giữa bằng chứng và luận điểm.
  • C. Là phần mở đầu để giới thiệu chủ đề tranh luận.
  • D. Là ý kiến, quan điểm chính mà người nói muốn thuyết phục người nghe tin hoặc đồng ý.

Câu 3: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng có vẻ thuyết phục, để phản biện hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Phớt lờ bằng chứng đó và chuyển sang luận điểm khác của mình.
  • B. Phân tích tính xác thực, độ tin cậy của bằng chứng hoặc chỉ ra cách giải thích bằng chứng đó theo hướng có lợi cho lập luận của bạn.
  • C. Bắt bẻ lỗi nhỏ trong cách diễn đạt của đối phương.
  • D. Đưa ra một bằng chứng hoàn toàn khác, không liên quan để làm phân tán sự chú ý.

Câu 4: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng "Lý lẽ" (Reasoning) trong một lập luận?

  • A. Luận điểm: Chúng ta nên cấm điện thoại ở trường học.
  • B. Bằng chứng: Một nghiên cứu cho thấy 70% học sinh thừa nhận dùng điện thoại trong giờ học.
  • C. Lý lẽ: Việc học sinh dùng điện thoại trong giờ học (bằng chứng) dẫn đến mất tập trung, ảnh hưởng kết quả học tập, do đó nên cấm điện thoại (luận điểm).
  • D. Kết luận: Vì vậy, cấm điện thoại là cần thiết.

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của sách giấy so với sách điện tử. Đối phương nói: "Sách điện tử tốt hơn vì nó tiện lợi, tôi có thể mang theo hàng trăm cuốn sách chỉ trong một thiết bị nhỏ." Để phản biện, bạn có thể tập trung vào khía cạnh nào của lập luận này?

  • A. Chấp nhận lợi ích tiện lợi nhưng chỉ ra những lợi ích khác của sách giấy mà sách điện tử không có (ví dụ: trải nghiệm đọc, tốt cho mắt, không phụ thuộc pin) để so sánh và cân bằng.
  • B. Nói rằng sự tiện lợi đó không quan trọng.
  • C. Đưa ra một bằng chứng hoàn toàn không liên quan, ví dụ về giá sách điện tử.
  • D. Nói rằng đối phương đang nói sai sự thật.

Câu 6: Khi lựa chọn bằng chứng cho lập luận của mình, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Tính xác thực và độ tin cậy của nguồn.
  • B. Mức độ liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • C. Tính cập nhật (đối với các vấn đề thay đổi nhanh).
  • D. Số lượng bằng chứng bạn tìm được, bất kể chất lượng.

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (body language) có vai trò gì?

  • A. Không có vai trò gì, chỉ cần nói đúng nội dung.
  • B. Chỉ dùng để biểu lộ sự tức giận hoặc không đồng tình.
  • C. Giúp tăng cường sự tự tin, thể hiện thái độ tôn trọng người nghe và làm cho lập luận thêm thuyết phục.
  • D. Là cách để đánh lạc hướng đối phương.

Câu 8: Đâu là biểu hiện của việc "lắng nghe tích cực" trong tranh luận?

  • A. Chú ý nghe đối phương nói, cố gắng hiểu rõ luận điểm và bằng chứng của họ trước khi phản hồi.
  • B. Ngắt lời đối phương ngay khi họ nói sai.
  • C. Chuẩn bị sẵn câu trả lời của mình trong lúc đối phương đang nói.
  • D. Chỉ nghe những gì mình muốn nghe.

Câu 9: Khi đối phương sử dụng "ngụy biện công kích cá nhân" (Ad Hominem) bằng cách nói: "Ý kiến của anh/chị không đáng tin vì anh/chị còn trẻ và chưa có kinh nghiệm", bạn nên phản ứng thế nào để giữ vững sự chuyên nghiệp và tập trung vào vấn đề?

  • A. Công kích lại tuổi tác hoặc kinh nghiệm của đối phương.
  • B. Chỉ ra rằng nhận xét về tuổi tác/kinh nghiệm là không liên quan đến tính đúng đắn của luận điểm đang tranh luận và yêu cầu tập trung vào nội dung.
  • C. Đồng ý rằng mình còn trẻ và thiếu kinh nghiệm.
  • D. Im lặng và bỏ qua.

Câu 10: Mục đích cuối cùng của một cuộc tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược trong bối cảnh giáo dục (như ở trường học) thường là gì?

  • A. Tìm ra ai là người chiến thắng và ai là người thua cuộc.
  • B. Buộc tất cả mọi người phải đồng ý với một quan điểm duy nhất.
  • C. Thể hiện khả năng nói nhanh và to.
  • D. Phát triển kỹ năng tư duy phản biện, hiểu sâu sắc hơn về vấn đề từ nhiều góc độ và rèn luyện cách giao tiếp, thuyết phục một cách văn minh.

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại thông minh trong giờ ra chơi ở trường. Bạn thuộc phe Ủng hộ. Luận điểm nào sau đây là không phù hợp với quan điểm của bạn?

  • A. Điện thoại giúp học sinh giải trí, giảm căng thẳng sau giờ học.
  • B. Điện thoại có thể là công cụ hữu ích để học sinh tìm kiếm thông tin nhanh hoặc liên lạc với gia đình khi cần thiết.
  • C. Việc sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi chắc chắn sẽ dẫn đến tình trạng nghiện game và lơ là học tập.
  • D. Sử dụng điện thoại có kiểm soát giúp học sinh rèn luyện ý thức tự giác.

Câu 12: Khi chuẩn bị phần phản biện (rebuttal), bạn nên dành phần lớn thời gian để làm gì?

  • A. Lắng nghe cẩn thận lập luận của đối phương và tìm ra điểm yếu trong bằng chứng hoặc lý lẽ của họ.
  • B. Nhắc lại tất cả các luận điểm chính của mình.
  • C. Đưa ra các bằng chứng mới hoàn toàn chưa từng nhắc đến.
  • D. Chỉ trích phong cách nói của đối phương.

Câu 13: Một trong những kỹ năng quan trọng nhất khi tham gia tranh luận là khả năng "đặt câu hỏi". Đâu là loại câu hỏi hiệu quả trong tranh luận?

  • A. Câu hỏi tu từ (không cần trả lời).
  • B. Câu hỏi chỉ có đáp án "Có" hoặc "Không".
  • C. Câu hỏi mang tính khiêu khích, mỉa mai.
  • D. Câu hỏi mở, đi sâu vào bằng chứng, lý lẽ hoặc giả định của đối phương để làm rõ hoặc bộc lộ điểm yếu.

Câu 14: Khi tranh luận, việc thừa nhận một phần đúng trong lập luận của đối phương (nếu có) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho lập luận của bạn yếu đi.
  • B. Thể hiện sự khách quan, tôn trọng đối phương và có thể giúp bạn tập trung phản bác vào những điểm chính yếu, quan trọng hơn.
  • C. Làm đối phương mất cảnh giác.
  • D. Kết thúc cuộc tranh luận sớm.

Câu 15: Đâu là ví dụ về "ngụy biện trượt dốc" (Slippery Slope) trong tranh luận?

  • A. Nếu chúng ta cho phép học sinh mặc đồng phục tùy chọn một ngày trong tuần, chẳng mấy chốc chúng ta sẽ phải bỏ hoàn toàn quy định đồng phục, rồi kỷ luật trường học sẽ sụp đổ.
  • B. Số liệu thống kê cho thấy 80% học sinh thích mặc đồng phục.
  • C. Giáo viên X cũng đồng ý rằng nên bỏ đồng phục.
  • D. Đồng phục giúp tiết kiệm thời gian chọn đồ mỗi sáng.

Câu 16: Để đảm bảo tính thuyết phục của bằng chứng, bạn nên ưu tiên sử dụng nguồn nào sau đây?

  • A. Một bài đăng trên mạng xã hội của một người nổi tiếng.
  • B. Ý kiến cá nhân của bạn bè.
  • C. Kết quả nghiên cứu từ các tổ chức uy tín, số liệu thống kê chính thức, trích dẫn từ chuyên gia trong lĩnh vực.
  • D. Một bài viết trên blog không rõ tác giả.

Câu 17: Giả sử bạn đang tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Bạn thuộc phe Phản đối (cho rằng tác động tiêu cực nhiều hơn). Luận điểm nào sau đây là mạnh nhất để mở đầu phần trình bày của bạn?

  • A. Mạng xã hội rất tốn thời gian.
  • B. Tôi không thích mạng xã hội.
  • C. Nhiều người nói mạng xã hội không tốt.
  • D. Mạng xã hội tiềm ẩn nhiều nguy cơ gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần và sự phát triển kỹ năng xã hội của giới trẻ nếu không được sử dụng có kiểm soát.

Câu 18: Khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là sai, việc đầu tiên bạn nên làm trong phần phản biện là gì?

  • A. Nhắc lại (hoặc tóm tắt) luận điểm của đối phương để cho thấy bạn đã lắng nghe và hiểu họ nói gì, sau đó mới trình bày phản bác.
  • B. Ngay lập tức đưa ra bằng chứng của mình.
  • C. Cười nhạo luận điểm đó.
  • D. Hỏi đối phương xem họ có chắc chắn về luận điểm đó không.

Câu 19: Đâu là ví dụ về "ngụy biện rơm" (Straw Man) trong tranh luận?

  • A. Bạn nói: "Chúng ta nên tăng cường giáo dục về an toàn giao thông." Đối phương trả lời: "Như vậy là bạn muốn cấm hoàn toàn xe máy trên đường phố, điều đó thật vô lý!"
  • B. Bạn nói: "Tôi nghĩ chúng ta nên giảm bớt rác thải nhựa." Đối phương trả lời: "Bạn nói đúng, rác thải là vấn đề lớn."
  • C. Bạn nói: "Chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào y tế công cộng." Đối phương trả lời: "Như vậy là bạn muốn tăng thuế thật cao để mọi người không còn tiền chi tiêu nữa à?"
  • D. Bạn nói: "Tập thể dục rất tốt cho sức khỏe." Đối phương trả lời: "Đúng vậy, tôi hoàn toàn đồng ý."

Câu 20: Trong phần kết luận của cuộc tranh luận, vai trò chính của bạn là gì?

  • A. Đưa ra một luận điểm mới hoàn toàn chưa từng nhắc đến.
  • B. Xin lỗi đối phương vì đã tranh cãi.
  • C. Chỉ đơn giản là dừng nói.
  • D. Tóm tắt lại các luận điểm chính của phe mình, nhấn mạnh lại quan điểm và kêu gọi sự đồng thuận (hoặc suy ngẫm) từ người nghe.

Câu 21: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên kéo dài thời gian học ở trường phổ thông. Bạn thuộc phe Phản đối. Bằng chứng nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất cho lập luận của bạn?

  • A. Ý kiến của một vài học sinh rằng họ không thích học lâu.
  • B. Nghiên cứu khoa học chỉ ra rằng thời gian học quá dài có thể gây căng thẳng, giảm hiệu quả tiếp thu và ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của học sinh.
  • C. Số lượng sách giáo khoa cần học.
  • D. Việc một số nước đã kéo dài thời gian học.

Câu 22: Khi phân tích một vấn đề có ý kiến trái ngược, việc xác định "giả định ngầm" (underlying assumption) của mỗi bên là quan trọng vì sao?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn gốc rễ của sự khác biệt quan điểm và có thể là điểm yếu cần phản bác trong lập luận của đối phương.
  • B. Chỉ làm phức tạp vấn đề thêm.
  • C. Không liên quan gì đến việc tranh luận.
  • D. Chỉ cần thiết khi tranh luận về khoa học.

Câu 23: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "lý lẽ suy diễn" (deductive reasoning) trong tranh luận?

  • A. Mọi học sinh lớp 12 đều phải thi tốt nghiệp. An là học sinh lớp 12. Vậy An có thể phải thi tốt nghiệp.
  • B. Mỗi lần trời có mây đen thì trời mưa. Hôm nay trời có mây đen, vậy hôm nay trời sẽ mưa.
  • C. Tôi đã thấy 5 con mèo ở thành phố này đều có lông ngắn. Vậy tất cả mèo ở thành phố này đều có lông ngắn.
  • D. Tất cả con người đều cần nước để sống. Tôi là con người. Do đó, tôi cần nước để sống.

Câu 24: Trong tranh luận, việc sử dụng cảm xúc (pathos) có thể hiệu quả, nhưng cần lưu ý điều gì để tránh làm giảm tính thuyết phục của lập luận?

  • A. Sử dụng càng nhiều cảm xúc càng tốt.
  • B. Chỉ sử dụng cảm xúc tiêu cực.
  • C. Sử dụng cảm xúc một cách có chừng mực, chân thành và phải dựa trên nền tảng của lý lẽ, bằng chứng vững chắc.
  • D. Không bao giờ được thể hiện bất kỳ cảm xúc nào.

Câu 25: Khi xây dựng dàn ý cho bài tranh luận, phần nào sau đây thường bao gồm việc giới thiệu vấn đề, nêu rõ quan điểm (luận điểm chính) và phác thảo các luận điểm phụ sẽ được trình bày?

  • A. Phần Mở đầu.
  • B. Phần Thân bài (các luận điểm phụ).
  • C. Phần Phản biện.
  • D. Phần Kết luận.

Câu 26: Đâu là một cách hiệu quả để bác bỏ một bằng chứng thống kê do đối phương đưa ra?

  • A. Nói rằng số liệu đó là sai mà không cần chứng minh.
  • B. Đưa ra một số liệu khác hoàn toàn không liên quan.
  • C. Chỉ trích cơ quan đã công bố số liệu.
  • D. Chỉ ra nguồn gốc của số liệu đó không đáng tin cậy, hoặc số liệu đã lỗi thời, hoặc cách giải thích số liệu của đối phương là sai lệch.

Câu 27: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên hạn chế việc sử dụng mạng xã hội ở lứa tuổi vị thành niên. Đối phương nói: "Mạng xã hội giúp giới trẻ kết nối với bạn bè và học hỏi nhiều điều mới." Bạn có thể phản biện bằng cách nào để không phủ nhận hoàn toàn lợi ích này nhưng vẫn bảo vệ quan điểm của mình?

  • A. Thừa nhận lợi ích kết nối và học hỏi, nhưng nhấn mạnh rằng những lợi ích này chỉ phát huy khi sử dụng có kiểm soát, và những rủi ro tiềm ẩn (như nghiện, tin giả, bắt nạt trực tuyến) có thể vượt trội hơn nếu không có sự hạn chế phù hợp.
  • B. Nói rằng kết nối online không tốt bằng kết nối trực tiếp.
  • C. Đưa ra một bằng chứng về tác hại của game online.
  • D. Nói rằng tất cả thông tin trên mạng xã hội đều là tin giả.

Câu 28: Khi một cuộc tranh luận trở nên căng thẳng, biểu hiện nào sau đây cho thấy bạn đang giữ thái độ văn minh, tôn trọng?

  • A. Nói to hơn để lấn át đối phương.
  • B. Sử dụng lời lẽ mang tính cá nhân, chế giễu đối phương.
  • C. Giữ bình tĩnh, lắng nghe đối phương một cách lịch sự, tập trung vào lập luận thay vì công kích cá nhân và sử dụng ngôn ngữ tôn trọng.
  • D. Ngắt lời đối phương liên tục để thể hiện sự không đồng ý.

Câu 29: Đâu là mục tiêu chính khi xây dựng các luận điểm phụ để hỗ trợ cho luận điểm chính của bạn?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Cung cấp các khía cạnh khác nhau hoặc các lý do cụ thể để chứng minh cho tính đúng đắn của luận điểm chính.
  • C. Làm cho người nghe bối rối.
  • D. Chỉ đơn giản là liệt kê các ý tưởng ngẫu nhiên.

Câu 30: Khi kết thúc phần trình bày của mình, ngoài việc tóm tắt, bạn có thể làm gì để tăng cường ấn tượng cho người nghe?

  • A. Đưa ra một lời kêu gọi hành động (nếu phù hợp) hoặc một câu nói đúc kết đáng suy ngẫm liên quan đến vấn đề.
  • B. Hỏi người nghe xem họ có đồng ý với bạn không.
  • C. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của mọi người.
  • D. Bắt đầu tranh luận lại một điểm nhỏ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược, bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng lập luận chặt chẽ là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong cấu trúc của một lập luận, 'Luận điểm' (Claim) có vai trò gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng có vẻ thuyết phục, để phản biện hiệu quả, bạn nên tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đâu là ví dụ tốt nhất về việc sử dụng 'Lý lẽ' (Reasoning) trong một lập luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của sách giấy so với sách điện tử. Đối phương nói: 'Sách điện tử tốt hơn vì nó tiện lợi, tôi có thể mang theo hàng trăm cuốn sách chỉ trong một thiết bị nhỏ.' Để phản biện, bạn có thể tập trung vào khía cạnh nào của lập luận này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Khi lựa chọn bằng chứng cho lập luận của mình, yếu tố nào sau đây là *ít* quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) có vai trò gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đâu là biểu hiện của việc 'lắng nghe tích cực' trong tranh luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi đối phương sử dụng 'ngụy biện công kích cá nhân' (Ad Hominem) bằng cách nói: 'Ý kiến của anh/chị không đáng tin vì anh/chị còn trẻ và chưa có kinh nghiệm', bạn nên phản ứng thế nào để giữ vững sự chuyên nghiệp và tập trung vào vấn đề?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Mục đích cuối cùng của một cuộc tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược trong bối cảnh giáo dục (như ở trường học) thường là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại thông minh trong giờ ra chơi ở trường. Bạn thuộc phe Ủng hộ. Luận điểm nào sau đây là *không* phù hợp với quan điểm của bạn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi chuẩn bị phần phản biện (rebuttal), bạn nên dành phần lớn thời gian để làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một trong những kỹ năng quan trọng nhất khi tham gia tranh luận là khả năng 'đặt câu hỏi'. Đâu là loại câu hỏi hiệu quả trong tranh luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi tranh luận, việc thừa nhận một phần đúng trong lập luận của đối phương (nếu có) có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện trượt dốc' (Slippery Slope) trong tranh luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Để đảm bảo tính thuyết phục của bằng chứng, bạn nên ưu tiên sử dụng nguồn nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Giả sử bạn đang tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Bạn thuộc phe Phản đối (cho rằng tác động tiêu cực nhiều hơn). Luận điểm nào sau đây là *mạnh nhất* để mở đầu phần trình bày của bạn?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là sai, việc đầu tiên bạn nên làm trong phần phản biện là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện rơm' (Straw Man) trong tranh luận?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong phần kết luận của cuộc tranh luận, vai trò chính của bạn là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên kéo dài thời gian học ở trường phổ thông. Bạn thuộc phe Phản đối. Bằng chứng nào sau đây có thể hỗ trợ tốt nhất cho lập luận của bạn?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi phân tích một vấn đề có ý kiến trái ngược, việc xác định 'giả định ngầm' (underlying assumption) của mỗi bên là quan trọng vì sao?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'lý lẽ suy diễn' (deductive reasoning) trong tranh luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong tranh luận, việc sử dụng cảm xúc (pathos) có thể hiệu quả, nhưng cần lưu ý điều gì để tránh làm giảm tính thuyết phục của lập luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi xây dựng dàn ý cho bài tranh luận, phần nào sau đây thường bao gồm việc giới thiệu vấn đề, nêu rõ quan điểm (luận điểm chính) và phác thảo các luận điểm phụ sẽ được trình bày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Đâu là một cách hiệu quả để bác bỏ một bằng chứng thống kê do đối phương đưa ra?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên hạn chế việc sử dụng mạng xã hội ở lứa tuổi vị thành niên. Đối phương nói: 'Mạng xã hội giúp giới trẻ kết nối với bạn bè và học hỏi nhiều điều mới.' Bạn có thể phản biện bằng cách nào để không phủ nhận hoàn toàn lợi ích này nhưng vẫn bảo vệ quan điểm của mình?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi một cuộc tranh luận trở nên căng thẳng, biểu hiện nào sau đây cho thấy bạn đang giữ thái độ văn minh, tôn trọng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đâu là mục tiêu chính khi xây dựng các luận điểm phụ để hỗ trợ cho luận điểm chính của bạn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi kết thúc phần trình bày của mình, ngoài việc tóm tắt, bạn có thể làm gì để tăng cường ấn tượng cho người nghe?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học, một học sinh lập luận: "Điện thoại giúp chúng ta tìm kiếm thông tin nhanh hơn sách giáo khoa." Đây là thành phần nào trong cấu trúc của một lập luận?

  • A. Luận điểm (Claim)
  • B. Bằng chứng (Evidence)
  • C. Lập luận (Reasoning)
  • D. Phản biện (Counter-argument)

Câu 2: Để củng cố luận điểm "Điện thoại giúp chúng ta tìm kiếm thông tin nhanh hơn sách giáo khoa", học sinh trên đưa ra ví dụ: "Em đã thử tìm nghĩa một từ tiếng Anh trên Google mất 5 giây, trong khi tra từ điển giấy mất hơn 1 phút." Ví dụ này đóng vai trò gì trong lập luận?

  • A. Luận điểm (Claim)
  • B. Bằng chứng (Evidence)
  • C. Lập luận (Reasoning)
  • D. Kết luận (Conclusion)

Câu 3: Khi tranh luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, một bên đưa ra bằng chứng thống kê về số giờ sử dụng mạng xã hội trung bình mỗi ngày của thanh thiếu niên. Loại bằng chứng này thuộc nhóm nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence)
  • B. Bằng chứng chuyên gia (Expert testimony)
  • C. Bằng chứng lịch sử (Historical evidence)
  • D. Bằng chứng thống kê (Statistical evidence)

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận, đối phương của bạn đưa ra một lập luận mà bạn cho là sai lầm. Bước đầu tiên và quan trọng nhất để phản biện hiệu quả là gì?

  • A. Ngay lập tức đưa ra bằng chứng ngược lại.
  • B. Đưa ra một luận điểm mới hoàn toàn khác.
  • C. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ lập luận của đối phương.
  • D. Tìm kiếm điểm yếu trong cách diễn đạt của họ.

Câu 5: Khi tranh luận về việc cấm túi nhựa sử dụng một lần, một người nói: "Nếu chúng ta cấm túi nhựa, thì không ai có thể mua sắm được nữa." Đây là ví dụ về loại ngụy biện (logical fallacy) nào?

  • A. Tấn công cá nhân (Ad hominem)
  • B. Trượt dốc (Slippery slope)
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man)
  • D. Kêu gọi cảm xúc (Appeal to emotion)

Câu 6: Một người đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Họ nói: "Sách giấy mang lại cảm giác chân thực, mùi giấy và mực in không gì sánh được. Đọc sách giấy là cách duy nhất để thực sự đắm chìm vào câu chuyện." Lập luận này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

  • A. Cảm xúc và trải nghiệm cá nhân.
  • B. Dữ liệu khoa học và thống kê.
  • C. Ý kiến của chuyên gia.
  • D. Phân tích logic về tính năng.

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ tôn trọng, lắng nghe tích cực và tránh ngắt lời đối phương thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đang thiếu tự tin vào lập luận của mình.
  • B. Bạn đang cố gắng kết thúc cuộc tranh luận nhanh chóng.
  • C. Bạn đang duy trì thái độ văn minh và tôn trọng.
  • D. Bạn đang chờ đợi cơ hội để tấn công điểm yếu của đối phương.

Câu 8: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán và chuẩn bị cách phản bác các lập luận có thể có của đối phương được gọi là gì?

  • A. Xây dựng luận điểm chính.
  • B. Tìm kiếm bằng chứng.
  • C. Luyện tập diễn đạt.
  • D. Chuẩn bị phản biện.

Câu 9: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Đối phương phản bác: "Học trực tuyến khiến học sinh lười biếng và thiếu tương tác xã hội." Để phản bác hiệu quả ý kiến này, bạn nên làm gì?

  • A. Đưa ra bằng chứng về các phương pháp học trực tuyến khuyến khích sự tương tác và tính tự giác, hoặc chỉ ra rằng sự lười biếng phụ thuộc vào cá nhân và phương pháp giảng dạy chứ không phải hình thức học.
  • B. Nói rằng ý kiến đó hoàn toàn sai và không có căn cứ.
  • C. Tấn công vào kinh nghiệm học trực tuyến của đối phương.
  • D. Chuyển sang nói về một chủ đề khác có lợi cho bạn hơn.

Câu 10: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi hay không, một học sinh nói: "Cô giáo chủ nhiệm lớp A cho phép và lớp đó học rất tốt." Loại bằng chứng này là gì và có hạn chế nào?

  • A. Bằng chứng thống kê; rất đáng tin cậy.
  • B. Bằng chứng chuyên gia; có giá trị thuyết phục cao.
  • C. Bằng chứng giai thoại; có thể không đại diện cho số đông và thiếu tính khách quan.
  • D. Bằng chứng khoa học; chứng minh rõ ràng mối quan hệ nhân quả.

Câu 11: Mục đích chính của việc tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược là gì?

  • A. Chứng minh rằng ý kiến của mình là duy nhất đúng và ý kiến của người khác là sai hoàn toàn.
  • B. Phân tích, đánh giá vấn đề từ nhiều góc độ, làm rõ các khía cạnh khác nhau và đi đến một hiểu biết sâu sắc hơn (hoặc tìm kiếm giải pháp phù hợp nhất).
  • C. Thuyết phục mọi người từ bỏ ý kiến của họ và chấp nhận ý kiến của mình bằng mọi giá.
  • D. Thể hiện khả năng nói trước đám đông và kỹ năng hùng biện cá nhân.

Câu 12: Khi đánh giá một lập luận, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Giọng điệu và sự tự tin của người trình bày.
  • B. Số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • C. Sự đồng tình của đám đông.
  • D. Tính logic, sự liên kết giữa luận điểm, bằng chứng và lập luận, cũng như tính xác thực của bằng chứng.

Câu 13: Bạn đang tranh luận về việc nên hay không nên ăn chay. Đối phương nói: "Những người ăn chay đều gầy gò và thiếu chất." Đây là ví dụ về loại ngụy biện hoặc lỗi lập luận nào?

  • A. Khái quát hóa vội vã (Hasty generalization).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • C. Kêu gọi uy tín (Appeal to authority).
  • D. Tấn công cá nhân (Ad hominem).

Câu 14: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần đúng trong lập luận của đối phương (nếu có) có tác dụng gì?

  • A. Làm suy yếu lập luận của chính bạn.
  • B. Cho thấy bạn không đủ kiến thức về vấn đề.
  • C. Thể hiện sự khách quan, tôn trọng và có thể tìm ra điểm chung để phát triển cuộc thảo luận.
  • D. Khiến đối phương nghĩ rằng bạn đã đồng ý với toàn bộ ý kiến của họ.

Câu 15: Đoạn văn sau đây sử dụng chiến thuật tranh luận nào: "Nhiều người cho rằng chúng ta nên cấm hoàn toàn xe máy ở trung tâm thành phố để giảm ô nhiễm. Tuy nhiên, điều này sẽ gây khó khăn lớn cho những người phụ thuộc vào xe máy để đi làm và vận chuyển hàng hóa. Một giải pháp cân bằng hơn là khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng và xe điện, đồng thời nâng cấp hệ thống giao thông."

  • A. Chỉ đưa ra một quan điểm duy nhất.
  • B. Tấn công trực diện quan điểm đối lập.
  • C. Sử dụng dữ liệu thống kê phức tạp.
  • D. Nhìn nhận vấn đề từ nhiều phía và đề xuất giải pháp dung hòa.

Câu 16: Khi phân tích một bài tranh luận, việc xác định "tiền đề" (premises) của một lập luận có ý nghĩa gì?

  • A. Hiểu được những giả định hoặc lý do cơ bản mà người nói dùng để đi đến kết luận của họ.
  • B. Tìm ra điểm yếu để tấn công cá nhân người nói.
  • C. Đếm số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • D. Xác định xem người nói có đang nói dối hay không.

Câu 17: Trong ngữ cảnh tranh luận, "lập luận vòng quanh" (circular reasoning) là gì?

  • A. Lặp đi lặp lại cùng một bằng chứng.
  • B. Sử dụng kết luận làm bằng chứng để chứng minh chính kết luận đó.
  • C. Thay đổi chủ đề liên tục trong quá trình tranh luận.
  • D. Đưa ra quá nhiều bằng chứng khiến người nghe bối rối.

Câu 18: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học ngoại ngữ từ sớm. Đối phương nói: "Tôi học tiếng Anh từ cấp 2 và vẫn giao tiếp tốt, không cần học sớm." Cách phản bác nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Nói rằng kinh nghiệm cá nhân của họ không quan trọng.
  • B. Đưa ra một ví dụ cá nhân khác về người học sớm thành công hơn.
  • C. Thừa nhận kinh nghiệm cá nhân của họ, nhưng sau đó đưa ra các nghiên cứu hoặc bằng chứng khoa học về lợi ích chung của việc học sớm (ví dụ: khả năng phát âm chuẩn, tư duy linh hoạt hơn).
  • D. Im lặng và không phản bác vì đó là trải nghiệm của họ.

Câu 19: Khi một người tranh luận sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc dữ liệu phức tạp mà không giải thích rõ ràng, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của cuộc tranh luận như thế nào?

  • A. Làm cho khán giả hoặc đối phương khó hiểu, giảm tính thuyết phục.
  • B. Tăng cường sự uyên bác và khiến lập luận trở nên đáng tin cậy hơn.
  • C. Chứng tỏ người nói đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng.
  • D. Không ảnh hưởng gì đến chất lượng lập luận.

Câu 20: Trong một cuộc tranh luận, việc đặt câu hỏi cho đối phương có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Chỉ để kéo dài thời gian nói của mình.
  • B. Để làm cho đối phương cảm thấy bối rối.
  • C. Không có lợi ích gì, chỉ nên tập trung trình bày lập luận của mình.
  • D. Làm rõ lập luận của đối phương, tìm ra điểm yếu hoặc mâu thuẫn, và khuyến khích sự tham gia của họ.

Câu 21: Bạn đang tranh luận về việc sử dụng năng lượng tái tạo. Đối phương nói: "Năng lượng mặt trời và gió không đáng tin cậy vì chúng phụ thuộc vào thời tiết." Để phản bác một cách có căn cứ, bạn có thể sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Ý kiến cá nhân về việc bạn thích năng lượng tái tạo hơn.
  • B. Dữ liệu về sự phát triển công nghệ lưu trữ năng lượng (pin), hoặc các dự án năng lượng tái tạo quy mô lớn có hệ thống dự phòng.
  • C. Một câu chuyện về việc nhà hàng xóm của bạn dùng pin mặt trời và bị mất điện.
  • D. Một câu trích dẫn từ một bộ phim khoa học viễn tưởng.

Câu 22: Phân tích đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng việc học thêm là cần thiết để đạt điểm cao. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng áp lực học hành quá mức có thể gây căng thẳng và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của học sinh. Hơn nữa, thời gian dành cho các hoạt động ngoại khóa và gia đình cũng rất quan trọng cho sự phát triển toàn diện." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng chiến lược tranh luận nào?

  • A. Đưa ra quan điểm đối lập và sử dụng bằng chứng (nghiên cứu) cùng với lập luận về sự phát triển toàn diện để phản bác.
  • B. Chỉ trích trực tiếp những người ủng hộ học thêm.
  • C. Sử dụng ngụy biện tấn công cá nhân.
  • D. Đưa ra một giải pháp trung gian.

Câu 23: Trong một cuộc tranh luận, "giả định ngầm" (underlying assumption) là gì?

  • A. Bằng chứng được trình bày một cách rõ ràng.
  • B. Kết luận cuối cùng của lập luận.
  • C. Một niềm tin hoặc sự thật được coi là hiển nhiên mà không được nêu rõ, nhưng lại là nền tảng cho lập luận.
  • D. Phần phản biện của đối phương.

Câu 24: Khi tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội, một người nói: "Tất cả những người dùng mạng xã hội đều trở nên ích kỷ và cô lập." Lỗi trong lập luận này là gì?

  • A. Thiếu bằng chứng.
  • B. Sử dụng bằng chứng lỗi thời.
  • C. Tấn công cá nhân.
  • D. Khái quát hóa quá mức (Overgeneralization).

Câu 25: Để một cuộc tranh luận có ý kiến trái ngược diễn ra hiệu quả và mang tính xây dựng, điều gì là yếu tố cốt lõi?

  • A. Ai là người nói to nhất và áp đảo nhất.
  • B. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng, khả năng lắng nghe, tư duy phản biện và thái độ tôn trọng đối phương.
  • C. Ai có thể đưa ra nhiều bằng chứng nhất, bất kể tính liên quan.
  • D. Việc sử dụng các kỹ thuật hùng biện phức tạp.

Câu 26: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (body language) tích cực (ví dụ: giao tiếp bằng mắt, tư thế thẳng thắn, gật đầu khi lắng nghe) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bạn trông hung hăng hơn.
  • B. Không có tác dụng gì đáng kể trong tranh luận.
  • C. Thể hiện sự tự tin, tôn trọng và thu hút sự chú ý của khán giả/đối phương.
  • D. Chỉ quan trọng khi bạn đang nói, không quan trọng khi lắng nghe.

Câu 27: Khi nghe đối phương trình bày lập luận, việc ghi chép lại các điểm chính và bằng chứng của họ giúp bạn làm gì?

  • A. Chuẩn bị phản biện một cách chính xác và có hệ thống, tránh bỏ sót hoặc hiểu sai ý của đối phương.
  • B. Làm cho đối phương cảm thấy lo lắng vì bạn đang ghi lại lỗi của họ.
  • C. Đơn giản là để bạn có việc gì đó để làm trong khi chờ đến lượt nói.
  • D. Không cần thiết, chỉ cần nhớ trong đầu là đủ.

Câu 28: Trong tranh luận, "ngụy biện người rơm" (straw man fallacy) là gì?

  • A. Tấn công vào uy tín của người nói thay vì lập luận của họ.
  • B. Đưa ra một lựa chọn sai lầm giữa hai khả năng.
  • C. Sử dụng cảm xúc để thay thế cho lập luận logic.
  • D. Xuyên tạc hoặc bóp méo lập luận của đối phương thành một phiên bản yếu hơn, dễ tấn công hơn, rồi phản bác phiên bản đã bị bóp méo đó.

Câu 29: Bạn đang tranh luận về tác hại của thuốc lá điện tử. Một người nói: "Tôi biết một người hút thuốc lá điện tử hàng ngày mà vẫn rất khỏe mạnh." Cách phản bác nào hiệu quả nhất để đối phó với bằng chứng giai thoại này?

  • A. Nói rằng người đó đang nói dối.
  • B. Đưa ra một ví dụ khác về người hút thuốc lá điện tử bị bệnh.
  • C. Thừa nhận đó là một trường hợp cá biệt, nhưng nhấn mạnh rằng bằng chứng khoa học và nghiên cứu trên số đông cho thấy thuốc lá điện tử vẫn có những rủi ro sức khỏe đáng kể.
  • D. Thay đổi chủ đề sang tác hại của thuốc lá truyền thống.

Câu 30: Khi kết thúc phần trình bày của mình trong một cuộc tranh luận, điều quan trọng cần làm là gì?

  • A. Tóm tắt lại các luận điểm chính và kết luận của bạn một cách rõ ràng và mạnh mẽ.
  • B. Hỏi đối phương xem họ có đồng ý với bạn không.
  • C. Đưa ra thêm một bằng chứng mới mà bạn chưa đề cập.
  • D. Xin lỗi nếu bạn nghĩ mình đã sai ở điểm nào đó.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học, một học sinh lập luận: 'Điện thoại giúp chúng ta tìm kiếm thông tin nhanh hơn sách giáo khoa.' Đây là thành phần nào trong cấu trúc của một lập luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Để củng cố luận điểm 'Điện thoại giúp chúng ta tìm kiếm thông tin nhanh hơn sách giáo khoa', học sinh trên đưa ra ví dụ: 'Em đã thử tìm nghĩa một từ tiếng Anh trên Google mất 5 giây, trong khi tra từ điển giấy mất hơn 1 phút.' Ví dụ này đóng vai trò gì trong lập luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Khi tranh luận về tác động của mạng xã hội đến giới trẻ, một bên đưa ra bằng chứng thống kê về số giờ sử dụng mạng xã hội trung bình mỗi ngày của thanh thiếu niên. Loại bằng chứng này thuộc nhóm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong một cuộc tranh luận, đối phương của bạn đưa ra một lập luận mà bạn cho là sai lầm. Bước đầu tiên và quan trọng nhất để phản biện hiệu quả là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Khi tranh luận về việc cấm túi nhựa sử dụng một lần, một người nói: 'Nếu chúng ta cấm túi nhựa, thì không ai có thể mua sắm được nữa.' Đây là ví dụ về loại ngụy biện (logical fallacy) nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Một người đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Họ nói: 'Sách giấy mang lại cảm giác chân thực, mùi giấy và mực in không gì sánh được. Đọc sách giấy là cách duy nhất để thực sự đắm chìm vào câu chuyện.' Lập luận này chủ yếu dựa vào yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ tôn trọng, lắng nghe tích cực và tránh ngắt lời đối phương thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, việc dự đoán và chuẩn bị cách phản bác các lập luận có thể có của đối phương được gọi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Đối phương phản bác: 'Học trực tuyến khiến học sinh lười biếng và thiếu tương tác xã hội.' Để phản bác hiệu quả ý kiến này, bạn nên làm gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi hay không, một học sinh nói: 'Cô giáo chủ nhiệm lớp A cho phép và lớp đó học rất tốt.' Loại bằng chứng này là gì và có hạn chế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Mục đích chính của việc tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Khi đánh giá một lập luận, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Bạn đang tranh luận về việc nên hay không nên ăn chay. Đối phương nói: 'Những người ăn chay đều gầy gò và thiếu chất.' Đây là ví dụ về loại ngụy biện hoặc lỗi lập luận nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần đúng trong lập luận của đối phương (nếu có) có tác dụng gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Đoạn văn sau đây sử dụng chiến thuật tranh luận nào: 'Nhiều người cho rằng chúng ta nên cấm hoàn toàn xe máy ở trung tâm thành phố để giảm ô nhiễm. Tuy nhiên, điều này sẽ gây khó khăn lớn cho những người phụ thuộc vào xe máy để đi làm và vận chuyển hàng hóa. Một giải pháp cân bằng hơn là khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng và xe điện, đồng thời nâng cấp hệ thống giao thông.'

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Khi phân tích một bài tranh luận, việc xác định 'tiền đề' (premises) của một lập luận có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong ngữ cảnh tranh luận, 'lập luận vòng quanh' (circular reasoning) là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc học ngoại ngữ từ sớm. Đối phương nói: 'Tôi học tiếng Anh từ cấp 2 và vẫn giao tiếp tốt, không cần học sớm.' Cách phản bác nào sau đây là hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Khi một người tranh luận sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc dữ liệu phức tạp mà không giải thích rõ ràng, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả của cuộc tranh luận như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong một cuộc tranh luận, việc đặt câu hỏi cho đối phương có thể mang lại lợi ích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Bạn đang tranh luận về việc sử dụng năng lượng tái tạo. Đối phương nói: 'Năng lượng mặt trời và gió không đáng tin cậy vì chúng phụ thuộc vào thời tiết.' Để phản bác một cách có căn cứ, bạn có thể sử dụng loại bằng chứng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Phân tích đoạn văn sau: 'Nhiều người cho rằng việc học thêm là cần thiết để đạt điểm cao. Tuy nhiên, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng áp lực học hành quá mức có thể gây căng thẳng và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của học sinh. Hơn nữa, thời gian dành cho các hoạt động ngoại khóa và gia đình cũng rất quan trọng cho sự phát triển toàn diện.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng chiến lược tranh luận nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong một cuộc tranh luận, 'giả định ngầm' (underlying assumption) là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Khi tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội, một người nói: 'Tất cả những người dùng mạng xã hội đều trở nên ích kỷ và cô lập.' Lỗi trong lập luận này là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Để một cuộc tranh luận có ý kiến trái ngược diễn ra hiệu quả và mang tính xây dựng, điều gì là yếu tố cốt lõi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (body language) tích cực (ví dụ: giao tiếp bằng mắt, tư thế thẳng thắn, gật đầu khi lắng nghe) có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Khi nghe đối phương trình bày lập luận, việc ghi chép lại các điểm chính và bằng chứng của họ giúp bạn làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong tranh luận, 'ngụy biện người rơm' (straw man fallacy) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Bạn đang tranh luận về tác hại của thuốc lá điện tử. Một người nói: 'Tôi biết một người hút thuốc lá điện tử hàng ngày mà vẫn rất khỏe mạnh.' Cách phản bác nào hiệu quả nhất để đối phó với bằng chứng giai thoại này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Khi kết thúc phần trình bày của mình trong một cuộc tranh luận, điều quan trọng cần làm là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tiếp cận một vấn đề gây tranh cãi với nhiều ý kiến trái ngược, bước đầu tiên quan trọng nhất để hiểu rõ bản chất vấn đề là gì?

  • A. Tìm kiếm các bài báo hoặc ý kiến chỉ ủng hộ quan điểm của mình.
  • B. Nhanh chóng đưa ra kết luận về quan điểm đúng hoặc sai.
  • C. Bắt đầu viết bài lập luận bảo vệ quan điểm mình yêu thích.
  • D. Tìm hiểu sâu sắc về các khía cạnh khác nhau của vấn đề và những quan điểm đối lập tồn tại.

Câu 2: Một học sinh đang chuẩn bị cho cuộc tranh luận về chủ đề "Tác động của mạng xã hội đối với học sinh trung học". Học sinh này thu thập dữ liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội của học sinh và kết quả học tập của họ. Loại dữ liệu này thuộc dạng bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (Anecdotal evidence)
  • B. Bằng chứng thống kê (Statistical evidence)
  • C. Bằng chứng chuyên gia (Expert testimony)
  • D. Bằng chứng dựa trên ý kiến cá nhân (Personal opinion)

Câu 3: Trong một bài tranh luận, việc sử dụng "lập luận ad hominem" (tấn công cá nhân) được coi là một lỗi ngụy biện. Lỗi ngụy biện này thể hiện điều gì?

  • A. Tấn công vào đặc điểm hoặc uy tín của người đưa ra lập luận thay vì bác bỏ nội dung lập luận của họ.
  • B. Sử dụng cảm xúc để thao túng người nghe thay vì đưa ra lý lẽ hợp lý.
  • C. Đưa ra kết luận vội vàng dựa trên một vài trường hợp cụ thể không đại diện.
  • D. Lập luận vòng quanh, sử dụng kết luận để chứng minh cho tiền đề.

Câu 4: Khi phân tích một bài viết thể hiện quan điểm về một vấn đề gây tranh cãi, việc xác định "luận điểm chính" của tác giả giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tác giả muốn sử dụng loại bằng chứng nào.
  • B. Hiểu được cấu trúc câu của bài viết.
  • C. Nắm bắt được khẳng định cốt lõi hoặc ý kiến trung tâm mà tác giả muốn thuyết phục người đọc.
  • D. Xác định số lượng đoạn văn trong bài.

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cấm hoàn toàn túi nilon sử dụng một lần hay không. Đối thủ của bạn đưa ra ý kiến: "Việc cấm túi nilon sẽ gây khó khăn lớn cho các cửa hàng nhỏ và người tiêu dùng, ảnh hưởng đến kinh tế." Đây là một dạng lập luận nào?

  • A. Lập luận đạo đức (Ethical argument)
  • B. Lập luận dựa trên khoa học (Scientific argument)
  • C. Lập luận cá nhân (Personal argument)
  • D. Lập luận dựa trên tác động kinh tế/xã hội (Economic/Social impact argument)

Câu 6: Để một lập luận trở nên thuyết phục trong tranh luận, ngoài luận điểm và bằng chứng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò kết nối, giải thích vì sao bằng chứng lại ủng hộ cho luận điểm?

  • A. Lý lẽ/Giải thích (Reasoning/Explanation)
  • B. Cảm xúc cá nhân (Personal feelings)
  • C. Số lượng bằng chứng (Quantity of evidence)
  • D. Ngôn ngữ hoa mỹ (Flowery language)

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận trực tiếp, khi đối thủ đưa ra một bằng chứng hoặc lập luận mới mà bạn chưa chuẩn bị trước, phản ứng hiệu quả nhất là gì?

  • A. Phớt lờ bằng chứng đó và tiếp tục với các điểm đã chuẩn bị.
  • B. Ngắt lời đối thủ để phản bác ngay lập tức.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, cố gắng hiểu rõ bằng chứng hoặc lập luận đó, và tìm cách phân tích, đánh giá tính xác thực hoặc mức độ liên quan của nó.
  • D. Thừa nhận ngay lập tức rằng bằng chứng đó là đúng và rút lại lập luận của mình.

Câu 8: Khi nghiên cứu một vấn đề gây tranh cãi, tại sao việc đọc các nguồn thông tin từ nhiều góc độ khác nhau (ví dụ: báo chí chính thống, bài viết học thuật, blog cá nhân, phỏng vấn người trong cuộc) lại quan trọng?

  • A. Để tìm ra nguồn tin duy nhất đáng tin cậy nhất.
  • B. Để có cái nhìn toàn diện, đa chiều về vấn đề và hiểu rõ các quan điểm đối lập cùng lý do đằng sau chúng.
  • C. Để chỉ tìm kiếm các bằng chứng ủng hộ quan điểm của mình.
  • D. Để thu thập càng nhiều thông tin càng tốt, không quan trọng tính chính xác.

Câu 9: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Một luận điểm bạn đưa ra là "Học trực tuyến giúp học sinh chủ động hơn trong việc học." Để củng cố luận điểm này, bằng chứng nào sau đây là phù hợp và thuyết phục nhất?

  • A. Kết quả nghiên cứu từ một trường đại học uy tín cho thấy tỷ lệ học sinh sử dụng tài liệu tham khảo mở rộng và tự tìm hiểu kiến thức tăng lên khi chuyển sang học trực tuyến.
  • B. Ý kiến của một người bạn rằng cậu ấy cảm thấy tự do hơn khi học ở nhà.
  • C. Số lượng các nền tảng học trực tuyến đã tăng lên trong những năm gần đây.
  • D. Hình ảnh một học sinh đang ngồi học trước máy tính.

Câu 10: "Một số người cho rằng việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học gây xao nhãng, nhưng điều đó không đúng vì tôi thấy bạn bè tôi dùng điện thoại để tra từ điển khi cần." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào phổ biến?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem)
  • B. Ngụy biện khái quát hóa vội vàng (Hasty generalization)
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope)
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw man)

Câu 11: Mục đích chính của việc "phản biện" (rebuttal) trong tranh luận là gì?

  • A. Để lặp lại các luận điểm của chính mình.
  • B. Để thể hiện sự tức giận hoặc bất đồng với đối thủ.
  • C. Để thay đổi hoàn toàn chủ đề tranh luận.
  • D. Để bác bỏ hoặc làm suy yếu các lập luận, bằng chứng của đối thủ, từ đó củng cố thêm cho quan điểm của mình.

Câu 12: Khi trình bày lập luận trong một cuộc tranh luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic có tác dụng gì?

  • A. Giúp người nghe/đọc dễ dàng theo dõi, hiểu và bị thuyết phục bởi chuỗi lập luận.
  • B. Làm cho bài nói/viết dài hơn.
  • C. Chứng tỏ người nói/viết có nhiều thông tin.
  • D. Không có tác dụng đáng kể, chỉ là hình thức.

Câu 13: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính tin cậy của một nguồn thông tin khi thu thập bằng chứng cho tranh luận?

  • A. Nguồn đó có đưa ra thông tin mới lạ hay không.
  • B. Uy tín của tác giả hoặc tổ chức xuất bản, tính khách quan, và bằng chứng hỗ trợ thông tin được đưa ra.
  • C. Số lượng người chia sẻ hoặc đọc nguồn đó.
  • D. Nguồn đó có đưa ra kết luận mà mình mong muốn hay không.

Câu 14: Giả sử bạn đang tranh luận về việc giảm thiểu sử dụng nhựa. Đối thủ của bạn nói: "Nếu chúng ta cấm túi nilon, chẳng mấy chốc họ sẽ cấm cả chai nhựa, hộp nhựa, rồi tất cả mọi thứ tiện lợi khác, và cuộc sống của chúng ta sẽ trở nên vô cùng khó khăn." Đây là ví dụ về lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem)
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw man)
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope)
  • D. Ngụy biện do thiếu bằng chứng (Appeal to ignorance)

Câu 15: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm hoặc có nhiều cảm xúc tiêu cực, thái độ nào sau đây là không phù hợp và có thể làm hỏng cuộc tranh luận?

  • A. Chế giễu, coi thường hoặc hạ thấp quan điểm của đối thủ.
  • B. Lắng nghe cẩn thận lập luận của đối thủ.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng.
  • D. Tập trung vào các luận điểm và bằng chứng thay vì công kích cá nhân.

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau: "Nhiều người cho rằng việc học thêm là cần thiết để đạt điểm cao. Bằng chứng là tất cả những học sinh giỏi nhất lớp tôi đều đi học thêm." Đoạn văn này mắc lỗi lập luận nào?

  • A. Tấn công cá nhân (Ad hominem)
  • B. Lập luận vòng quanh (Circular argument)
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man)
  • D. Khái quát hóa vội vàng (Hasty generalization)

Câu 17: Trong cấu trúc của một bài tranh luận hoặc bài viết nghị luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, phần "giới thiệu" (introduction) cần đạt được mục đích gì?

  • A. Trình bày tất cả các bằng chứng sẽ sử dụng.
  • B. Giới thiệu vấn đề cần tranh luận, nêu rõ sự tồn tại của các ý kiến trái ngược và trình bày khái quát quan điểm (luận đề) của người viết/nói.
  • C. Bác bỏ ngay lập tức quan điểm đối lập.
  • D. Đưa ra kết luận cuối cùng về vấn đề.

Câu 18: Khi xây dựng luận điểm cho quan điểm của mình, tại sao việc dự đoán trước các "phản biện" (counterarguments) từ phía đối lập lại hữu ích?

  • A. Để tránh phải nói về chúng trong cuộc tranh luận.
  • B. Để thay đổi quan điểm của mình cho giống với đối thủ.
  • C. Để chuẩn bị sẵn sàng các cách thức bác bỏ hoặc làm suy yếu các phản biện đó, giúp lập luận của mình vững chắc hơn.
  • D. Để tìm điểm yếu của đối thủ và tập trung tấn công cá nhân.

Câu 19: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn đưa ra luận điểm: "Sách giấy giúp tập trung tốt hơn." Đối thủ phản biện: "Nhưng sách điện tử tiện lợi hơn khi mang theo và có thể điều chỉnh cỡ chữ." Phản biện này nhắm vào khía cạnh nào trong lập luận của bạn?

  • A. Bằng chứng bạn sử dụng.
  • B. Tính đúng đắn của lý lẽ "tập trung tốt hơn".
  • C. Uy tín của bạn.
  • D. Đưa ra một lợi ích khác của sách điện tử để so sánh, gián tiếp làm giảm giá trị của lợi ích "tập trung tốt hơn".

Câu 20: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "sự thật khách quan" (fact) và "ý kiến chủ quan" (opinion) trong bối cảnh tranh luận?

  • A. Sự thật khách quan có thể kiểm chứng hoặc chứng minh là đúng hoặc sai bằng bằng chứng độc lập, trong khi ý kiến chủ quan là niềm tin, cảm xúc hoặc đánh giá cá nhân và không nhất thiết phải kiểm chứng.
  • B. Sự thật khách quan luôn đúng, còn ý kiến chủ quan luôn sai.
  • C. Chỉ có ý kiến chủ quan mới có thể được sử dụng trong tranh luận.
  • D. Sự thật khách quan là những gì được đa số mọi người tin là đúng.

Câu 21: Khi sử dụng bằng chứng từ một nghiên cứu khoa học để hỗ trợ lập luận, điều quan trọng cần lưu ý là gì để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Chỉ trích dẫn tiêu đề nghiên cứu mà không cần giải thích nội dung.
  • B. Trích dẫn nghiên cứu từ nguồn không rõ ràng để tăng tính bí ẩn.
  • C. Giải thích rõ ràng nghiên cứu nói gì, kết quả liên quan thế nào đến luận điểm của mình, và đề cập đến nguồn gốc đáng tin cậy của nghiên cứu.
  • D. Chỉ sử dụng các nghiên cứu đã lỗi thời để tránh bị phản bác.

Câu 22: Một học sinh đang viết đoạn kết cho bài tranh luận về "Lợi và hại của việc sử dụng AI trong giáo dục". Đoạn kết nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày, tái khẳng định luận đề và có thể đưa ra một suy ngẫm hoặc lời kêu gọi hành động liên quan đến vấn đề.
  • B. Đưa ra một luận điểm hoàn toàn mới chưa được đề cập trước đó.
  • C. Xin lỗi vì đã không thể giải quyết triệt để vấn đề.
  • D. Trình bày tất cả các bằng chứng còn sót lại.

Câu 23: Trong một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề gây tranh cãi, thành viên A liên tục ngắt lời thành viên B và không cho B trình bày hết ý kiến. Hành vi này vi phạm nguyên tắc quan trọng nào trong tranh luận/thảo luận?

  • A. Nguyên tắc sử dụng bằng chứng.
  • B. Nguyên tắc cấu trúc lập luận.
  • C. Nguyên tắc tìm kiếm thông tin.
  • D. Nguyên tắc tôn trọng người đối thoại và lắng nghe tích cực.

Câu 24: Đâu là điểm khác biệt chính giữa "tranh luận" và "cãi vã" về một vấn đề có ý kiến trái ngược?

  • A. Tranh luận chỉ diễn ra giữa hai người, còn cãi vã thì không giới hạn.
  • B. Tranh luận dựa trên lý lẽ, bằng chứng và nhằm mục đích làm sáng tỏ vấn đề hoặc thuyết phục người nghe bằng lập luận, trong khi cãi vã thường dựa vào cảm xúc, công kích cá nhân và thiếu cấu trúc logic.
  • C. Tranh luận luôn có người thắng, kẻ thua, còn cãi vã thì không.
  • D. Chỉ có người lớn mới tranh luận, còn trẻ con thì cãi vã.

Câu 25: Khi phân tích một lập luận, việc nhận diện "giả định ngầm" (underlying assumption) giúp ích gì cho người đọc/nghe?

  • A. Hiểu rõ hơn cơ sở hoặc niềm tin không được nêu rõ ràng mà lập luận đó dựa vào, từ đó đánh giá tính vững chắc của lập luận.
  • B. Tìm ra lỗi chính tả trong bài viết.
  • C. Xác định cảm xúc của người nói/viết.
  • D. Biết được thời điểm lập luận được đưa ra.

Câu 26: Bạn đang xây dựng bài tranh luận ủng hộ việc tăng cường các hoạt động ngoại khóa trong trường học. Luận điểm nào sau đây có tính thuyết phục CAO NHẤT và dễ tìm bằng chứng hỗ trợ?

  • A. Hoạt động ngoại khóa giúp học sinh trở nên giàu có hơn sau này.
  • B. Hoạt động ngoại khóa luôn vui vẻ hơn học trên lớp.
  • C. Tham gia hoạt động ngoại khóa có thể giúp phát triển kỹ năng mềm (làm việc nhóm, giao tiếp) và giảm căng thẳng học tập.
  • D. Tất cả học sinh giỏi đều tham gia hoạt động ngoại khóa.

Câu 27: Khi đối mặt với một bằng chứng từ đối thủ mà bạn nghi ngờ về tính xác thực, hành động phù hợp nhất trong bối cảnh tranh luận (nếu có thời gian kiểm chứng) là gì?

  • A. Tuyệt đối tin tưởng vì đó là bằng chứng.
  • B. Đặt câu hỏi về nguồn gốc, phương pháp thu thập hoặc tính cập nhật của bằng chứng đó một cách lịch sự.
  • C. Nói rằng bằng chứng đó là sai mà không cần kiểm tra.
  • D. Thay đổi chủ đề để tránh phải đối mặt với bằng chứng đó.

Câu 28: Việc sử dụng ngôn ngữ trung lập, khách quan khi trình bày thông tin hoặc mô tả vấn đề trong tranh luận giúp người nói/viết đạt được điều gì?

  • A. Tăng tính tin cậy và chuyên nghiệp cho bài nói/viết, thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe/đọc và vấn đề được tranh luận.
  • B. Làm cho bài nói/viết trở nên nhàm chán.
  • C. Che giấu quan điểm thật của mình.
  • D. Khiến đối thủ dễ dàng bị đánh bại.

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận về việc cân bằng giữa bảo tồn môi trường và phát triển kinh tế, một bên đưa ra bằng chứng về số lượng loài động vật quý hiếm đang suy giảm, bên kia đưa ra bằng chứng về số lượng việc làm được tạo ra từ các dự án phát triển. Hai bên đang sử dụng loại bằng chứng dựa trên khía cạnh nào?

  • A. Bằng chứng cá nhân vs Bằng chứng chuyên gia.
  • B. Bằng chứng giai thoại vs Bằng chứng lịch sử.
  • C. Bằng chứng đạo đức vs Bằng chứng khoa học.
  • D. Bằng chứng về tác động môi trường vs Bằng chứng về tác động kinh tế/xã hội.

Câu 30: Khi kết thúc một cuộc tranh luận hoặc bài viết về vấn đề có ý kiến trái ngược, điều quan trọng nhất mà người tranh luận/viết nên cố gắng để lại cho người nghe/đọc là gì?

  • A. Cảm giác rằng quan điểm của họ là hoàn toàn sai lầm.
  • B. Một danh sách dài các nguồn tham khảo phức tạp.
  • C. Một cái nhìn rõ ràng hơn về vấn đề, các quan điểm khác nhau, và lập luận vững chắc cho quan điểm được trình bày, khuyến khích họ tiếp tục suy ngẫm.
  • D. Một lời xin lỗi vì đã gây tranh cãi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khi tiếp cận một vấn đề gây tranh cãi với nhiều ý kiến trái ngược, bước đầu tiên quan trọng nhất để hiểu rõ bản chất vấn đề là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một học sinh đang chuẩn bị cho cuộc tranh luận về chủ đề 'Tác động của mạng xã hội đối với học sinh trung học'. Học sinh này thu thập dữ liệu thống kê về thời gian sử dụng mạng xã hội của học sinh và kết quả học tập của họ. Loại dữ liệu này thuộc dạng bằng chứng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong một bài tranh luận, việc sử dụng 'lập luận ad hominem' (tấn công cá nhân) được coi là một lỗi ngụy biện. Lỗi ngụy biện này thể hiện điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi phân tích một bài viết thể hiện quan điểm về một vấn đề gây tranh cãi, việc xác định 'luận điểm chính' của tác giả giúp người đọc điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cấm hoàn toàn túi nilon sử dụng một lần hay không. Đối thủ của bạn đưa ra ý kiến: 'Việc cấm túi nilon sẽ gây khó khăn lớn cho các cửa hàng nhỏ và người tiêu dùng, ảnh hưởng đến kinh tế.' Đây là một dạng lập luận nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Để một lập luận trở nên thuyết phục trong tranh luận, ngoài luận điểm và bằng chứng, yếu tố nào sau đây đóng vai trò kết nối, giải thích vì sao bằng chứng lại ủng hộ cho luận điểm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận trực tiếp, khi đối thủ đưa ra một bằng chứng hoặc lập luận mới mà bạn chưa chuẩn bị trước, phản ứng hiệu quả nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi nghiên cứu một vấn đề gây tranh cãi, tại sao việc đọc các nguồn thông tin từ nhiều góc độ khác nhau (ví dụ: báo chí chính thống, bài viết học thuật, blog cá nhân, phỏng vấn người trong cuộc) lại quan trọng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về lợi ích của việc học trực tuyến. Một luận điểm bạn đưa ra là 'Học trực tuyến giúp học sinh chủ động hơn trong việc học.' Để củng cố luận điểm này, bằng chứng nào sau đây là phù hợp và thuyết phục nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: 'Một số người cho rằng việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học gây xao nhãng, nhưng điều đó không đúng vì tôi thấy bạn bè tôi dùng điện thoại để tra từ điển khi cần.' Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào phổ biến?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Mục đích chính của việc 'phản biện' (rebuttal) trong tranh luận là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Khi trình bày lập luận trong một cuộc tranh luận, việc sắp xếp các luận điểm theo một trình tự logic có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính tin cậy của một nguồn thông tin khi thu thập bằng chứng cho tranh luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Giả sử bạn đang tranh luận về việc giảm thiểu sử dụng nhựa. Đối thủ của bạn nói: 'Nếu chúng ta cấm túi nilon, chẳng mấy chốc họ sẽ cấm cả chai nhựa, hộp nhựa, rồi tất cả mọi thứ tiện lợi khác, và cuộc sống của chúng ta sẽ trở nên vô cùng khó khăn.' Đây là ví dụ về lỗi ngụy biện nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm hoặc có nhiều cảm xúc tiêu cực, thái độ nào sau đây là không phù hợp và có thể làm hỏng cuộc tranh luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phân tích đoạn văn sau: 'Nhiều người cho rằng việc học thêm là cần thiết để đạt điểm cao. Bằng chứng là tất cả những học sinh giỏi nhất lớp tôi đều đi học thêm.' Đoạn văn này mắc lỗi lập luận nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong cấu trúc của một bài tranh luận hoặc bài viết nghị luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, phần 'giới thiệu' (introduction) cần đạt được mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi xây dựng luận điểm cho quan điểm của mình, tại sao việc dự đoán trước các 'phản biện' (counterarguments) từ phía đối lập lại hữu ích?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Bạn đưa ra luận điểm: 'Sách giấy giúp tập trung tốt hơn.' Đối thủ phản biện: 'Nhưng sách điện tử tiện lợi hơn khi mang theo và có thể điều chỉnh cỡ chữ.' Phản biện này nhắm vào khía cạnh nào trong lập luận của bạn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa 'sự thật khách quan' (fact) và 'ý kiến chủ quan' (opinion) trong bối cảnh tranh luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Khi sử dụng bằng chứng từ một nghiên cứu khoa học để hỗ trợ lập luận, điều quan trọng cần lưu ý là gì để đảm bảo tính thuyết phục?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Một học sinh đang viết đoạn kết cho bài tranh luận về 'Lợi và hại của việc sử dụng AI trong giáo dục'. Đoạn kết nên tập trung vào điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề gây tranh cãi, thành viên A liên tục ngắt lời thành viên B và không cho B trình bày hết ý kiến. Hành vi này vi phạm nguyên tắc quan trọng nào trong tranh luận/thảo luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đâu là điểm khác biệt chính giữa 'tranh luận' và 'cãi vã' về một vấn đề có ý kiến trái ngược?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi phân tích một lập luận, việc nhận diện 'giả định ngầm' (underlying assumption) giúp ích gì cho người đọc/nghe?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Bạn đang xây dựng bài tranh luận ủng hộ việc tăng cường các hoạt động ngoại khóa trong trường học. Luận điểm nào sau đây có tính thuyết phục CAO NHẤT và dễ tìm bằng chứng hỗ trợ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi đối mặt với một bằng chứng từ đối thủ mà bạn nghi ngờ về tính xác thực, hành động phù hợp nhất trong bối cảnh tranh luận (nếu có thời gian kiểm chứng) là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Việc sử dụng ngôn ngữ trung lập, khách quan khi trình bày thông tin hoặc mô tả vấn đề trong tranh luận giúp người nói/viết đạt được điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận về việc cân bằng giữa bảo tồn môi trường và phát triển kinh tế, một bên đưa ra bằng chứng về số lượng loài động vật quý hiếm đang suy giảm, bên kia đưa ra bằng chứng về số lượng việc làm được tạo ra từ các dự án phát triển. Hai bên đang sử dụng loại bằng chứng dựa trên khía cạnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi kết thúc một cuộc tranh luận hoặc bài viết về vấn đề có ý kiến trái ngược, điều quan trọng nhất mà người tranh luận/viết nên cố gắng để lại cho người nghe/đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa một "lập luận" và một "ý kiến cá nhân" trong bối cảnh tranh luận là gì?

  • A. Lập luận luôn đúng, còn ý kiến cá nhân có thể sai.
  • B. Ý kiến cá nhân thường mang tính cảm xúc, còn lập luận thì không.
  • C. Lập luận cần có lí lẽ và bằng chứng hỗ trợ, còn ý kiến cá nhân chỉ là sự bày tỏ quan điểm.
  • D. Lập luận chỉ dùng trong các cuộc thi hùng biện, còn ý kiến cá nhân dùng trong giao tiếp hàng ngày.

Câu 2: Khi phân tích một bài viết tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, bạn nhận thấy tác giả A chủ yếu đưa ra các số liệu thống kê từ các khảo sát uy tín, trong khi tác giả B lại kể những câu chuyện cá nhân và trích dẫn ý kiến của một vài người nổi tiếng. Dựa trên loại bằng chứng, lập luận của ai có xu hướng đáng tin cậy và thuyết phục hơn trong môi trường học thuật?

  • A. Tác giả A, vì số liệu thống kê từ khảo sát uy tín thường có tính khách quan và đại diện cao hơn.
  • B. Tác giả B, vì câu chuyện cá nhân và ý kiến người nổi tiếng dễ gây đồng cảm và thu hút người đọc.
  • C. Cả hai đều đáng tin cậy như nhau, vì mỗi loại bằng chứng có giá trị riêng.
  • D. Không thể xác định được vì còn phụ thuộc vào cách diễn đạt của từng tác giả.

Câu 3: Một người tranh luận nói: "Việc cấm sử dụng điện thoại trong giờ học là hoàn toàn sai lầm. Học sinh chúng tôi cần điện thoại để tìm kiếm thông tin ngay lập tức khi cần." Lập luận này còn thiếu yếu tố quan trọng nào để trở nên chặt chẽ hơn?

  • A. Một câu hỏi tu từ để nhấn mạnh quan điểm.
  • B. Một lời kêu gọi hành động.
  • C. Việc lặp lại khẳng định ban đầu.
  • D. Bằng chứng cụ thể (ví dụ: các trường hợp thực tế, nghiên cứu) chứng minh việc tìm kiếm thông tin ngay lập tức bằng điện thoại là cần thiết và hiệu quả hơn các phương pháp khác trong giờ học.

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử, một người nói: "Anh A không bao giờ đọc hết một cuốn sách nào, vậy ý kiến của anh ấy về lợi ích của sách giấy là vô giá trị." Đây là ví dụ về loại ngụy biện (logical fallacy) nào?

  • A. Ngụy biện người rơm (Straw man)
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem)
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope)
  • D. Ngụy biện lợi dụng uy tín (Appeal to authority)

Câu 5: Bạn đang chuẩn bị tranh luận ủng hộ việc tăng cường các hoạt động ngoại khóa trong trường học. Loại bằng chứng nào sau đây sẽ là hiệu quả nhất để hỗ trợ cho luận điểm của bạn?

  • A. Một vài câu chuyện về học sinh cảm thấy vui hơn khi tham gia câu lạc bộ.
  • B. Ý kiến của một giáo viên chủ nhiệm ủng hộ hoạt động ngoại khóa.
  • C. Kết quả nghiên cứu khoa học chỉ ra mối liên hệ tích cực giữa việc tham gia hoạt động ngoại khóa và thành tích học tập/phát triển kỹ năng mềm của học sinh.
  • D. Danh sách các hoạt động ngoại khóa hiện có tại trường.

Câu 6: Một lập luận cơ bản thường bao gồm những thành phần chính nào?

  • A. Luận điểm (Claim), Lí lẽ (Reason), Bằng chứng (Evidence).
  • B. Mở bài, Thân bài, Kết bài.
  • C. Giới thiệu, Phản bác, Kết luận.
  • D. Câu hỏi, Trả lời, Minh họa.

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận, đối thủ của bạn đưa ra một bằng chứng mới mà bạn chưa từng nghe tới. Phản ứng hiệu quả nhất của bạn tại thời điểm đó nên là gì?

  • A. Ngay lập tức bác bỏ bằng chứng đó là sai.
  • B. Yêu cầu đối thủ ngừng nói vì bạn không hiểu.
  • C. Giả vờ như bạn đã biết bằng chứng đó và tiếp tục luận điểm của mình.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, cố gắng hiểu rõ bằng chứng, và nếu cần, đặt câu hỏi làm rõ hoặc thừa nhận tính mới của thông tin trước khi tìm cách phân tích hoặc giảm nhẹ tác động của nó (nếu có thể).

Câu 8: Phân biệt giữa "thực tế" (fact) và "đánh giá chủ quan" (value judgment) trong các câu sau:
(1) Nhiệt độ trung bình toàn cầu đang tăng lên.
(2) Việc nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên là một điều tồi tệ.

  • A. (1) là đánh giá chủ quan, (2) là thực tế.
  • B. Cả (1) và (2) đều là thực tế.
  • C. (1) là thực tế, (2) là đánh giá chủ quan.
  • D. Cả (1) và (2) đều là đánh giá chủ quan.

Câu 9: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm (ví dụ: liên quan đến văn hóa, tín ngưỡng), điều gì là quan trọng nhất về mặt đạo đức và hiệu quả giao tiếp?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ để thể hiện sự kiên định với quan điểm của mình.
  • B. Tôn trọng quan điểm khác biệt của đối phương, tránh công kích cá nhân và duy trì thái độ xây dựng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc bác bỏ hoàn toàn lập luận của đối phương.
  • D. Tìm mọi cách để "thắng" cuộc tranh luận, kể cả việc làm giảm uy tín của đối phương.

Câu 10: Mục đích chính của phần "phản bác" (rebuttal) trong một cuộc tranh luận là gì?

  • A. Nhắc lại luận điểm ban đầu của mình.
  • B. Đưa ra một bằng chứng mới hoàn toàn không liên quan.
  • C. Thay đổi chủ đề tranh luận.
  • D. Đáp lại hoặc làm suy yếu các lập luận, bằng chứng mà đối phương đã đưa ra để bảo vệ quan điểm của mình.

Câu 11: Vấn đề tranh luận là "Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục tiểu học". Nếu bạn ở phe ủng hộ, luận điểm (claim) nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu lập luận?

  • A. AI rất phát triển hiện nay.
  • B. Không nên sử dụng AI trong giáo dục tiểu học vì nó nguy hiểm.
  • C. Việc tích hợp AI có thể cá nhân hóa trải nghiệm học tập và nâng cao hiệu quả giảng dạy cho học sinh tiểu học.
  • D. Tôi thích AI hơn giáo viên.

Câu 12: Bạn đọc được một bài báo trên một trang tin tức không rõ nguồn gốc, trích dẫn "một nghiên cứu mới" nói về lợi ích của việc thức khuya đối với sức khỏe. Khi sử dụng thông tin này làm bằng chứng trong tranh luận, bạn cần đặc biệt cảnh giác về điều gì?

  • A. Tính xác thực và độ tin cậy của nguồn tin và nghiên cứu được trích dẫn (vấn đề về uy tín nguồn).
  • B. Việc bài báo có sử dụng hình ảnh minh họa hay không.
  • C. Độ dài của bài báo.
  • D. Việc thông tin đó có phù hợp với ý kiến cá nhân của bạn hay không.

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận trực tiếp, việc duy trì giao tiếp bằng mắt, lắng nghe tích cực và sử dụng ngôn ngữ cơ thể cởi mở thể hiện điều gì?

  • A. Sự tự tin thái quá và có thể gây khó chịu cho đối phương.
  • B. Việc bạn đang cố gắng làm phân tâm đối phương.
  • C. Bạn không thực sự quan tâm đến những gì đối phương nói.
  • D. Sự tôn trọng đối với đối phương và chủ đề tranh luận, đồng thời thể hiện bạn là người lắng nghe tích cực.

Câu 14: Cho các phát biểu sau:
(A) Nên cấm bán đồ uống có đường trong trường học.
(B) Đồ uống có đường có liên quan đến nguy cơ béo phì và các vấn đề sức khỏe khác ở trẻ em.
(C) Một nghiên cứu năm 2022 trên 1000 học sinh cho thấy những em thường xuyên uống đồ uống có đường có chỉ số BMI cao hơn đáng kể.
Hãy xác định vai trò của từng phát biểu trong một lập luận.

  • A. (A) Bằng chứng, (B) Lí lẽ, (C) Luận điểm.
  • B. (A) Luận điểm, (B) Lí lẽ, (C) Bằng chứng.
  • C. (A) Lí lẽ, (B) Bằng chứng, (C) Luận điểm.
  • D. (A) Luận điểm, (B) Bằng chứng, (C) Lí lẽ.

Câu 15: Luận điểm là "Học sinh nên được tự chọn môn học theo sở thích." Lí lẽ nào sau đây là MẠNH NHẤT để hỗ trợ cho luận điểm này?

  • A. Việc tự chọn môn học giúp học sinh có thời gian rảnh nhiều hơn.
  • B. Bạn bè của tôi đều muốn tự chọn môn học.
  • C. Giáo viên sẽ dạy nhiệt tình hơn nếu học sinh thích môn học.
  • D. Khi được học những môn yêu thích, học sinh có động lực học tập cao hơn, tiếp thu kiến thức hiệu quả hơn và định hướng nghề nghiệp tốt hơn trong tương lai.

Câu 16: Sai lầm phổ biến nào sau đây cần tránh khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận?

  • A. Tìm kiếm nhiều bằng chứng khác nhau.
  • B. Luyện tập trình bày ý kiến.
  • C. Chỉ chuẩn bị cho luận điểm của phe mình mà không tìm hiểu về quan điểm và các lập luận tiềm năng của phe đối diện.
  • D. Xác định rõ ràng luận điểm trung tâm.

Câu 17: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên sử dụng đồng phục học sinh hay không, một người đưa ra hình ảnh những học sinh vùng khó khăn mặc đồng phục cũ sờn và nói với giọng xúc động về sự thiếu thốn. Việc sử dụng yếu tố cảm xúc này có thể có tác động gì đến người nghe?

  • A. Gây ấn tượng mạnh về mặt cảm xúc, khiến người nghe đồng cảm và có xu hướng nghiêng về quan điểm của người nói, nhưng có thể thiếu tính khách quan và bằng chứng lý lẽ chặt chẽ.
  • B. Giúp người nghe hiểu rõ hơn về các số liệu thống kê liên quan đến đồng phục.
  • C. Làm cho lập luận trở nên logic hơn.
  • D. Không có tác động gì vì tranh luận chỉ dựa trên lý trí.

Câu 18: Đâu là một luận điểm (thesis statement) mạnh cho cuộc tranh luận về "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên"?

  • A. Trò chơi điện tử rất phổ biến.
  • B. Tôi nghĩ trò chơi điện tử không tốt.
  • C. Mặc dù có những lo ngại về tác động tiêu cực, trò chơi điện tử có thể mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho sự phát triển nhận thức và kỹ năng xã hội của thanh thiếu niên nếu được quản lý hợp lý.
  • D. Trò chơi điện tử có cả mặt tốt và mặt xấu.

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ mang tính công kích, xúc phạm hoặc mỉa mai đối với đối phương thường dẫn đến kết quả gì?

  • A. Làm cho lập luận của bạn trở nên mạnh mẽ hơn.
  • B. Khiến người nghe (khán giả) có cái nhìn tiêu cực về bạn, làm giảm uy tín của lập luận, và có thể biến cuộc tranh luận thành cãi vã thiếu xây dựng.
  • C. Buộc đối phương phải thừa nhận bạn đúng.
  • D. Thể hiện sự tự tin và kiến thức sâu rộng của bạn.

Câu 20: Tại sao việc định nghĩa rõ ràng các thuật ngữ chính ở phần mở đầu lại quan trọng trong một cuộc tranh luận?

  • A. Để đảm bảo tất cả những người tham gia và khán giả hiểu đúng và thống nhất về phạm vi và ý nghĩa của vấn đề đang tranh luận, tránh hiểu lầm và lạc đề.
  • B. Để chứng tỏ bạn là người có kiến thức.
  • C. Để làm cho bài nói dài hơn.
  • D. Để làm khó đối phương.

Câu 21: Trong một đoạn tranh luận, người A nói: "Việc học trực tuyến không hiệu quả bằng học trực tiếp vì thiếu tương tác." Người B phản bác: "Nhưng học trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian đi lại." Người B đã không trực tiếp phản bác điểm cốt lõi nào trong lập luận của người A?

  • A. Vấn đề tiết kiệm thời gian.
  • B. Việc học trực tuyến có tồn tại.
  • C. Vấn đề thiếu tương tác và ảnh hưởng của nó đến hiệu quả học tập.
  • D. Quan điểm cá nhân của người A.

Câu 22: Trong các vấn đề sau, vấn đề nào có khả năng tạo ra một cuộc tranh luận sôi nổi và có nhiều ý kiến trái ngược nhất trong bối cảnh trường học?

  • A. Lợi ích của việc uống đủ nước mỗi ngày.
  • B. Có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại thông minh trong giờ ra chơi không?
  • C. Tầm quan trọng của việc làm bài tập về nhà.
  • D. Lịch sử ra đời của trường học.

Câu 23: Khái niệm "gánh nặng chứng minh" (burden of proof) trong tranh luận có nghĩa là gì?

  • A. Trách nhiệm của người nghe phải hiểu lập luận.
  • B. Trách nhiệm của người phản bác phải chứng minh lập luận của đối phương là sai.
  • C. Áp lực tâm lý khi phải nói trước đám đông.
  • D. Trách nhiệm của người đưa ra một tuyên bố hoặc luận điểm phải cung cấp bằng chứng và lí lẽ để chứng minh cho tuyên bố/luận điểm đó là đúng hoặc hợp lý.

Câu 24: Bạn được giao nhiệm vụ chọn một chủ đề cho buổi tranh luận trong lớp. Tiêu chí quan trọng nhất để chọn một chủ đề phù hợp là gì?

  • A. Chủ đề có ít nhất hai luồng ý kiến trái ngược rõ ràng, có đủ thông tin/bằng chứng để hai phe cùng khai thác, và phù hợp với kiến thức/sự quan tâm của học sinh.
  • B. Chủ đề mà tất cả học sinh đều đồng ý.
  • C. Chủ đề rất mới và ít người biết đến.
  • D. Chủ đề chỉ có một bên có lợi thế rõ rệt về bằng chứng.

Câu 25: Một người lớn lên ở vùng nông thôn có thể có quan điểm khác biệt đáng kể về vấn đề bảo vệ môi trường so với một người lớn lên ở thành phố lớn. Yếu tố nào ảnh hưởng đến sự khác biệt quan điểm này?

  • A. Trình độ học vấn.
  • B. Bối cảnh sống, trải nghiệm cá nhân và sự tiếp xúc trực tiếp với môi trường.
  • C. Chỉ số IQ.
  • D. Khả năng hùng biện.

Câu 26: Khi sử dụng một số liệu thống kê phức tạp làm bằng chứng trong tranh luận, cách hiệu quả nhất để trình bày là gì?

  • A. Đọc nguyên văn toàn bộ báo cáo thống kê.
  • B. Chỉ nêu con số mà không giải thích ý nghĩa.
  • C. Trích dẫn nguồn rõ ràng, trình bày số liệu một cách đơn giản, dễ hiểu và giải thích ý nghĩa/liên quan của nó đối với luận điểm đang trình bày.
  • D. Làm tròn số liệu lên rất nhiều để nghe ấn tượng hơn.

Câu 27: Phân biệt giữa "phản bác lập luận" và "công kích cá nhân" trong tranh luận.

  • A. Phản bác lập luận là sai, công kích cá nhân là đúng.
  • B. Cả hai đều là cách hiệu quả để chiến thắng tranh luận.
  • C. Phản bác lập luận nhắm vào người nói, công kích cá nhân nhắm vào nội dung nói.
  • D. Phản bác lập luận nhắm vào nội dung, cấu trúc, lí lẽ, bằng chứng của lập luận đối phương; còn công kích cá nhân nhắm vào đặc điểm, uy tín, hoặc động cơ của người nói thay vì lập luận của họ.

Câu 28: Luận điểm: "Học sinh nên được phép mang thú cưng nhỏ đến trường vào một ngày trong tuần." Luận điểm phản bác tiềm năng nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Việc mang thú cưng đến trường có thể gây mất vệ sinh, ảnh hưởng đến học sinh dị ứng hoặc sợ động vật, và gây xao nhãng việc học.
  • B. Thú cưng rất dễ thương.
  • C. Nhiều trường học trên thế giới đã làm điều này.
  • D. Học sinh sẽ vui hơn nếu có thú cưng bên cạnh.

Câu 29: Khi đánh giá tính thuyết phục của một đoạn văn tranh luận, bạn nên chú ý nhất đến yếu tố nào?

  • A. Độ dài của đoạn văn.
  • B. Số lượng từ ngữ phức tạp được sử dụng.
  • C. Việc đoạn văn có sử dụng hình ảnh minh họa hay không.
  • D. Tính logic, sự liên kết chặt chẽ giữa luận điểm, lí lẽ và bằng chứng, cũng như độ tin cậy và liên quan của bằng chứng được đưa ra.

Câu 30: Tại sao việc dự đoán và chuẩn bị trước các lập luận phản bác (counter-arguments) từ phía đối phương lại quan trọng trong quá trình chuẩn bị tranh luận?

  • A. Để bạn có thể thay đổi chủ đề nếu đối phương đưa ra lập luận khó.
  • B. Để bạn có thể chủ động chuẩn bị cách đáp trả hiệu quả, làm suy yếu hoặc bác bỏ các lập luận đó, từ đó củng cố vị thế và tính thuyết phục cho quan điểm của mình.
  • C. Để bạn biết khi nào nên dừng tranh luận.
  • D. Để bạn có thể sao chép lập luận của đối phương.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Điểm khác biệt cốt lõi giữa một 'lập luận' và một 'ý kiến cá nhân' trong bối cảnh tranh luận là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi phân tích một bài viết tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, bạn nhận thấy tác giả A chủ yếu đưa ra các số liệu thống kê từ các khảo sát uy tín, trong khi tác giả B lại kể những câu chuyện cá nhân và trích dẫn ý kiến của một vài người nổi tiếng. Dựa trên loại bằng chứng, lập luận của ai có xu hướng đáng tin cậy và thuyết phục hơn trong môi trường học thuật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một người tranh luận nói: 'Việc cấm sử dụng điện thoại trong giờ học là hoàn toàn sai lầm. Học sinh chúng tôi cần điện thoại để tìm kiếm thông tin ngay lập tức khi cần.' Lập luận này còn thiếu yếu tố quan trọng nào để trở nên chặt chẽ hơn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử, một người nói: 'Anh A không bao giờ đọc hết một cuốn sách nào, vậy ý kiến của anh ấy về lợi ích của sách giấy là vô giá trị.' Đây là ví dụ về loại ngụy biện (logical fallacy) nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Bạn đang chuẩn bị tranh luận ủng hộ việc tăng cường các hoạt động ngoại khóa trong trường học. Loại bằng chứng nào sau đây sẽ là hiệu quả nhất để hỗ trợ cho luận điểm của bạn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Một lập luận cơ bản thường bao gồm những thành phần chính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận, đối thủ của bạn đưa ra một bằng chứng mới mà bạn chưa từng nghe tới. Phản ứng hiệu quả nhất của bạn tại thời điểm đó nên là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Phân biệt giữa 'thực tế' (fact) và 'đánh giá chủ quan' (value judgment) trong các câu sau:
(1) Nhiệt độ trung bình toàn cầu đang tăng lên.
(2) Việc nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên là một điều tồi tệ.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm (ví dụ: liên quan đến văn hóa, tín ngưỡng), điều gì là quan trọng nhất về mặt đạo đức và hiệu quả giao tiếp?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Mục đích chính của phần 'phản bác' (rebuttal) trong một cuộc tranh luận là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Vấn đề tranh luận là 'Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục tiểu học'. Nếu bạn ở phe ủng hộ, luận điểm (claim) nào sau đây là phù hợp nhất để bắt đầu lập luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Bạn đọc được một bài báo trên một trang tin tức không rõ nguồn gốc, trích dẫn 'một nghiên cứu mới' nói về lợi ích của việc thức khuya đối với sức khỏe. Khi sử dụng thông tin này làm bằng chứng trong tranh luận, bạn cần đặc biệt cảnh giác về điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong một cuộc tranh luận trực tiếp, việc duy trì giao tiếp bằng mắt, lắng nghe tích cực và sử dụng ngôn ngữ cơ thể cởi mở thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Cho các phát biểu sau:
(A) Nên cấm bán đồ uống có đường trong trường học.
(B) Đồ uống có đường có liên quan đến nguy cơ béo phì và các vấn đề sức khỏe khác ở trẻ em.
(C) Một nghiên cứu năm 2022 trên 1000 học sinh cho thấy những em thường xuyên uống đồ uống có đường có chỉ số BMI cao hơn đáng kể.
Hãy xác định vai trò của từng phát biểu trong một lập luận.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Luận điểm là 'Học sinh nên được tự chọn môn học theo sở thích.' Lí lẽ nào sau đây là MẠNH NHẤT để hỗ trợ cho luận điểm này?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Sai lầm phổ biến nào sau đây cần tránh khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên sử dụng đồng phục học sinh hay không, một người đưa ra hình ảnh những học sinh vùng khó khăn mặc đồng phục cũ sờn và nói với giọng xúc động về sự thiếu thốn. Việc sử dụng yếu tố cảm xúc này có thể có tác động gì đến người nghe?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đâu là một luận điểm (thesis statement) mạnh cho cuộc tranh luận về 'Ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ mang tính công kích, xúc phạm hoặc mỉa mai đối với đối phương thường dẫn đến kết quả gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Tại sao việc định nghĩa rõ ràng các thuật ngữ chính ở phần mở đầu lại quan trọng trong một cuộc tranh luận?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong một đoạn tranh luận, người A nói: 'Việc học trực tuyến không hiệu quả bằng học trực tiếp vì thiếu tương tác.' Người B phản bác: 'Nhưng học trực tuyến giúp tiết kiệm thời gian đi lại.' Người B đã không trực tiếp phản bác điểm cốt lõi nào trong lập luận của người A?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong các vấn đề sau, vấn đề nào có khả năng tạo ra một cuộc tranh luận sôi nổi và có nhiều ý kiến trái ngược nhất trong bối cảnh trường học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khái niệm 'gánh nặng chứng minh' (burden of proof) trong tranh luận có nghĩa là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Bạn được giao nhiệm vụ chọn một chủ đề cho buổi tranh luận trong lớp. Tiêu chí quan trọng nhất để chọn một chủ đề phù hợp là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Một người lớn lên ở vùng nông thôn có thể có quan điểm khác biệt đáng kể về vấn đề bảo vệ môi trường so với một người lớn lên ở thành phố lớn. Yếu tố nào ảnh hưởng đến sự khác biệt quan điểm này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi sử dụng một số liệu thống kê phức tạp làm bằng chứng trong tranh luận, cách hiệu quả nhất để trình bày là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Phân biệt giữa 'phản bác lập luận' và 'công kích cá nhân' trong tranh luận.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Luận điểm: 'Học sinh nên được phép mang thú cưng nhỏ đến trường vào một ngày trong tuần.' Luận điểm phản bác tiềm năng nào sau đây là hợp lý nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi đánh giá tính thuyết phục của một đoạn văn tranh luận, bạn nên chú ý nhất đến yếu tố nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Tại sao việc dự đoán và chuẩn bị trước các lập luận phản bác (counter-arguments) từ phía đối phương lại quan trọng trong quá trình chuẩn bị tranh luận?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề để tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh luận có ý nghĩa và thu hút sự tham gia?

  • A. Vấn đề đó phải là sở thích cá nhân của tất cả những người tham gia.
  • B. Vấn đề đó phải có ít nhất một bài báo hoặc cuốn sách viết về nó.
  • C. Vấn đề đó phải có ít nhất hai luồng ý kiến trái ngược rõ ràng và có cơ sở để bảo vệ.
  • D. Vấn đề đó phải là một chủ đề hoàn toàn mới lạ mà chưa ai từng tranh luận.

Câu 2: Trong quá trình chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề "Sử dụng điện thoại thông minh ở trường học", bạn thu thập được ý kiến từ một giáo viên, một học sinh và một phụ huynh. Việc này giúp bạn làm gì hiệu quả nhất?

  • A. Tìm ra ai là người có ý kiến đúng nhất.
  • B. Hiểu rõ và phân tích được các góc nhìn, quan điểm khác nhau về vấn đề.
  • C. Chỉ củng cố thêm cho ý kiến ban đầu của bản thân.
  • D. Tìm ra những lỗi sai trong lập luận của người khác.

Câu 3: Đâu là ví dụ tốt nhất về một "luận điểm" (claim) trong một bài tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử?

  • A. Nhiều người vẫn thích đọc sách giấy.
  • B. Sách điện tử tiện lợi hơn khi di chuyển.
  • C. Sách giấy có mùi đặc trưng.
  • D. Đọc sách giấy giúp giảm thiểu sự phân tâm và cải thiện khả năng tập trung hơn so với đọc sách điện tử.

Câu 4: Khi xây dựng lập luận cho quan điểm của mình, việc sử dụng "bằng chứng" (evidence) có vai trò gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy cho luận điểm.
  • B. Làm cho bài tranh luận trở nên dài hơn.
  • C. Chứng minh đối phương hoàn toàn sai.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin mà không cần phân tích.

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Nên hay không nên cho học sinh sử dụng mạng xã hội không giới hạn?", người ủng hộ việc giới hạn đưa ra bằng chứng: "Một nghiên cứu năm 2022 cho thấy 70% học sinh dành hơn 3 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập." Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng giai thoại (kinh nghiệm cá nhân).
  • B. Bằng chứng thống kê/khoa học.
  • C. Bằng chứng suy diễn.
  • D. Bằng chứng cảm tính.

Câu 6: Khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là chưa hợp lý, cách phản hồi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và tính xây dựng trong tranh luận?

  • A. Ngắt lời ngay lập tức và nói rằng họ sai.
  • B. Nhấn mạnh vào điểm yếu cá nhân của đối phương.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, sau đó đặt câu hỏi hoặc đưa ra bằng chứng phản biện một cách lịch sự.
  • D. Phớt lờ luận điểm của họ và chỉ tập trung vào việc trình bày quan điểm của mình.

Câu 7: Đâu là ví dụ về "lập luận vòng quanh" (circular reasoning) - một loại ngụy biện logic?

  • A. Thuốc này giúp bạn khỏe hơn vì nó là loại thuốc tăng cường sức khỏe.
  • B. Học sinh nên mặc đồng phục vì điều đó tạo sự bình đẳng.
  • C. Biến đổi khí hậu đang diễn ra vì nhiệt độ trung bình toàn cầu tăng lên.
  • D. Tập thể dục tốt cho sức khỏe vì nó giúp cơ thể đốt cháy calo.

Câu 8: Bạn đang tranh luận về vấn đề "Việc học trực tuyến có hiệu quả bằng học trực tiếp hay không?". Đối phương nói: "Những người ủng hộ học trực tuyến chỉ là những người lười biếng, không muốn đến trường." Loại phản bác này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện người rơm (Strawman).
  • B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • C. Ngụy biện dựa vào số đông (Ad Populum).
  • D. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).

Câu 9: Để phản bác một luận điểm của đối phương một cách hiệu quả, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm một bằng chứng thống kê ngẫu nhiên.
  • B. Hiểu rõ và tóm tắt chính xác luận điểm của đối phương.
  • C. Nghĩ ra một câu chuyện hài hước liên quan.
  • D. Tuyên bố rằng luận điểm đó không có cơ sở.

Câu 10: Khi kết thúc bài tranh luận của mình, phần "kết luận" nên bao gồm những nội dung chính nào?

  • A. Giới thiệu một vấn đề mới để tranh luận tiếp.
  • B. Xin lỗi đối phương vì những bất đồng.
  • C. Tóm lược các luận điểm chính đã trình bày và tái khẳng định quan điểm của mình.
  • D. Đưa ra thêm những bằng chứng mới chưa được nhắc đến trước đó.

Câu 11: Đâu là "giả định ngầm" (underlying assumption) trong lập luận: "Chúng ta không nên cấm xe máy ở trung tâm thành phố vì điều đó sẽ gây khó khăn cho người dân nghèo."?

  • A. Người dân nghèo chủ yếu sử dụng xe máy để di chuyển.
  • B. Cấm xe máy sẽ giải quyết được vấn đề kẹt xe.
  • C. Chỉ có người nghèo mới bị ảnh hưởng bởi lệnh cấm.
  • D. Tất cả người dân đều ủng hộ việc sử dụng xe máy.

Câu 12: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ "khách quan" và "ôn hòa" có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói kém mạnh mẽ và thiếu quyết đoán.
  • B. Khiến đối phương nghĩ rằng bạn không chắc chắn về quan điểm của mình.
  • C. Chỉ phù hợp với các chủ đề ít gây tranh cãi.
  • D. Giữ cho cuộc tranh luận tập trung vào vấn đề, tránh căng thẳng không cần thiết và tăng khả năng thuyết phục người nghe trung lập.

Câu 13: Đâu là ví dụ về "ngụy biện dựa vào cảm xúc" (appeal to emotion)?

  • A. Theo thống kê, 80% người dân đồng ý với chính sách này.
  • B. Hãy tưởng tượng những đứa trẻ vô tội sẽ phải chịu đựng thế nào nếu chúng ta không hành động ngay bây giờ!
  • C. Các chuyên gia đều khẳng định đây là giải pháp hiệu quả nhất.
  • D. Dựa trên các dữ liệu lịch sử, xu hướng này có khả năng tiếp diễn.

Câu 14: Khi phân tích một bài tranh luận, việc xác định "đối tượng" (audience) mà người nói/viết hướng tới giúp bạn điều gì?

  • A. Hiểu được tại sao người nói/viết lại sử dụng những lập luận và bằng chứng cụ thể đó.
  • B. Biết được người nói/viết có phải là chuyên gia về vấn đề đó hay không.
  • C. Xác định chính xác thời gian và địa điểm diễn ra cuộc tranh luận.
  • D. Dự đoán được kết quả cuối cùng của cuộc tranh luận.

Câu 15: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về lợi ích của việc học thêm ngoại ngữ từ sớm. Luận điểm nào sau đây ít có khả năng thuyết phục đối với một người nghe đang phân vân về chi phí?

  • A. Học ngoại ngữ sớm giúp phát triển tư duy linh hoạt.
  • B. Tiếp xúc ngoại ngữ từ nhỏ giúp phát âm chuẩn hơn.
  • C. Học ngoại ngữ sớm là xu hướng của các gia đình giàu có.
  • D. Có nhiều tài nguyên miễn phí hoặc chi phí thấp để học ngoại ngữ sớm.

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận, sau khi bạn trình bày luận điểm và bằng chứng của mình, đối phương đưa ra phản bác. Nhiệm vụ tiếp theo của bạn là gì?

  • A. Lặp lại nguyên vẹn luận điểm ban đầu của mình.
  • B. Phân tích và phản bác lại lập luận của đối phương bằng bằng chứng và lý lẽ.
  • C. Chuyển sang một chủ đề hoàn toàn khác.
  • D. Thừa nhận rằng đối phương có thể đúng một phần.

Câu 17: Đâu là "ngụy biện người rơm" (Strawman Fallacy)?

  • A. Xuyên tạc hoặc làm yếu đi lập luận của đối phương rồi phản bác lại phiên bản đã bị bóp méo đó.
  • B. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì lập luận của họ.
  • C. Cho rằng một sự kiện này chắc chắn sẽ dẫn đến một chuỗi các sự kiện tồi tệ khác.
  • D. Đưa ra hai lựa chọn cực đoan như là lựa chọn duy nhất có thể.

Câu 18: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài tranh luận, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Tính logic và chặt chẽ của lập luận.
  • B. Độ tin cậy và liên quan của bằng chứng.
  • C. Sự rõ ràng và thuyết phục trong cách trình bày.
  • D. Số lượng từ hoặc thời gian trình bày.

Câu 19: Để chuẩn bị kỹ lưỡng cho phần phản bác của mình trong một cuộc tranh luận, bạn nên làm gì trong giai đoạn chuẩn bị?

  • A. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ thật kỹ các luận điểm của mình.
  • B. Tìm hiểu càng nhiều thông tin càng tốt, không cần chọn lọc.
  • C. Dự đoán trước các luận điểm và bằng chứng mà đối phương có thể sử dụng để phản bác hoặc ủng hộ quan điểm trái ngược.
  • D. Chuẩn bị sẵn những câu hỏi khó để làm khó đối phương.

Câu 20: Trong một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề gây tranh cãi, một bạn liên tục ngắt lời người khác và chỉ trích gay gắt ý kiến không đồng quan điểm. Hành vi này ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc thảo luận như thế nào?

  • A. Tạo ra môi trường không an toàn, khiến người khác ngại bày tỏ ý kiến và cản trở việc tìm hiểu sâu sắc vấn đề.
  • B. Giúp cuộc thảo luận diễn ra nhanh hơn và hiệu quả hơn.
  • C. Khuyến khích mọi người đưa ra ý kiến mạnh mẽ hơn.
  • D. Chứng tỏ người đó có kiến thức sâu rộng về vấn đề.

Câu 21: Đâu là ví dụ về "ngụy biện dựa vào uy tín" (appeal to authority) được sử dụng không hợp lý?

  • A. Giáo sư X, một nhà khoa học khí hậu hàng đầu, khẳng định biến đổi khí hậu là do con người gây ra.
  • B. Bác sĩ Y khuyên bạn nên tiêm vắc-xin để phòng bệnh.
  • C. Luật sư Z giải thích điều khoản pháp lý trong hợp đồng.
  • D. Một diễn viên nổi tiếng khuyên bạn nên đầu tư vào một loại tiền ảo vì "đó là tương lai".

Câu 22: Khi đọc một bài báo trình bày một quan điểm mạnh mẽ về vấn đề gây tranh cãi, bạn nên làm gì để đánh giá tính khách quan của bài viết?

  • A. Chỉ đọc lướt qua phần tiêu đề và kết luận.
  • B. Kiểm tra nguồn của các dữ liệu, xem tác giả có đề cập đến các quan điểm trái chiều không, và tìm hiểu về người viết/cơ quan xuất bản.
  • C. Chấp nhận mọi thông tin được đưa ra vì nó đã được xuất bản.
  • D. Chỉ đọc những phần mà bạn đồng ý.

Câu 23: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo. Đối phương nói: "Nhưng chi phí lắp đặt ban đầu rất cao!". Để phản bác hiệu quả, bạn có thể sử dụng lập luận nào?

  • A. Đồng ý và không nói gì thêm về chi phí.
  • B. Nói rằng chi phí không quan trọng bằng lợi ích môi trường.
  • C. Thừa nhận chi phí ban đầu cao nhưng đưa ra bằng chứng về chi phí vận hành thấp, lợi ích lâu dài về môi trường và các khoản hỗ trợ của chính phủ (nếu có).
  • D. Chuyển hướng cuộc tranh luận sang vấn đề khác.

Câu 24: Mục đích chính của việc "phân tích đối tượng" (audience analysis) trong tranh luận là gì?

  • A. Để biết đối tượng có đồng ý với bạn ngay từ đầu hay không.
  • B. Để sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp.
  • C. Để chuẩn bị các câu trả lời cho mọi câu hỏi có thể có.
  • D. Để điều chỉnh cách lập luận, ngôn ngữ và bằng chứng sao cho phù hợp và dễ thuyết phục nhất với người nghe.

Câu 25: Đâu là ví dụ về "ngụy biện trượt dốc" (Slippery Slope Fallacy)?

  • A. Hầu hết mọi người đều tin vào điều này, vậy nó chắc chắn là đúng.
  • B. Nếu chúng ta cho phép học sinh mang điện thoại vào lớp, chẳng mấy chốc chúng sẽ mang cả máy tính xách tay, rồi máy chơi game, và cuối cùng việc học sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
  • C. Anh ấy sai rồi, vì anh ấy không có bằng cấp liên quan.
  • D. Hoặc là bạn ủng hộ chúng tôi, hoặc là bạn chống lại chúng tôi.

Câu 26: Khi tham gia một cuộc tranh luận, việc giữ thái độ "tò mò" và "sẵn sàng lắng nghe" ý kiến trái chiều mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp bạn hiểu sâu hơn vấn đề, nhận ra những điểm yếu trong lập luận của mình và có thể tìm thấy điểm chung hoặc giải pháp dung hòa.
  • B. Khiến bạn dễ dàng bị đối phương thuyết phục.
  • C. Làm cho cuộc tranh luận trở nên nhàm chán.
  • D. Chỉ có lợi cho đối phương.

Câu 27: Bạn đang phân tích một đoạn văn bản tranh luận về tác động của trò chơi điện tử. Đoạn văn chỉ tập trung vào các trường hợp nghiện game, bỏ bê học hành và sức khỏe giảm sút, mà không đề cập đến các lợi ích tiềm năng (phát triển kỹ năng tư duy, kết nối xã hội...). Đoạn văn này có khả năng mắc phải hạn chế nào?

  • A. Sử dụng quá nhiều bằng chứng thống kê.
  • B. Thiếu luận điểm rõ ràng.
  • C. Thiếu tính khách quan do chỉ tập trung vào một mặt của vấn đề.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ quá trang trọng.

Câu 28: Trong bối cảnh tranh luận, "Minh chứng" (Warrant) là gì?

  • A. Quan điểm chính của người nói.
  • B. Các bằng chứng cụ thể được sử dụng.
  • C. Phần kết luận của bài nói.
  • D. Sự liên kết logic hoặc nguyên tắc ngầm giải thích tại sao bằng chứng lại hỗ trợ cho luận điểm.

Câu 29: Khi trình bày luận điểm, việc sử dụng "ví dụ minh họa" từ thực tế có tác dụng gì?

  • A. Làm cho lập luận trở nên cụ thể, dễ hiểu và gần gũi hơn với người nghe.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho các loại bằng chứng khác như thống kê.
  • C. Luôn chứng minh luận điểm là đúng trong mọi trường hợp.
  • D. Chỉ có tác dụng giải trí.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược trong môi trường học thuật hoặc xã hội mang tính xây dựng là gì?

  • A. Chứng tỏ rằng quan điểm của mình là duy nhất đúng và đánh bại đối phương.
  • B. Hiểu rõ hơn về vấn đề từ nhiều khía cạnh, làm sáng tỏ các lập luận và có thể tiến tới một giải pháp tốt hơn hoặc sự đồng thuận (dù là một phần).
  • C. Thay đổi hoàn toàn suy nghĩ của tất cả những người nghe.
  • D. Chỉ đơn thuần là cơ hội để rèn luyện kỹ năng nói trước đám đông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề để tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh luận có ý nghĩa và thu hút sự tham gia?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong quá trình chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề 'Sử dụng điện thoại thông minh ở trường học', bạn thu thập được ý kiến từ một giáo viên, một học sinh và một phụ huynh. Việc này giúp bạn làm gì hiệu quả nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Đâu là ví dụ tốt nhất về một 'luận điểm' (claim) trong một bài tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi xây dựng lập luận cho quan điểm của mình, việc sử dụng 'bằng chứng' (evidence) có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề 'Nên hay không nên cho học sinh sử dụng mạng xã hội không giới hạn?', người ủng hộ việc giới hạn đưa ra bằng chứng: 'Một nghiên cứu năm 2022 cho thấy 70% học sinh dành hơn 3 giờ mỗi ngày cho mạng xã hội, ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập.' Đây là loại bằng chứng nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi đối phương đưa ra một luận điểm mà bạn cho là chưa hợp lý, cách phản hồi nào sau đây thể hiện sự tôn trọng và tính xây dựng trong tranh luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Đâu là ví dụ về 'lập luận vòng quanh' (circular reasoning) - một loại ngụy biện logic?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Bạn đang tranh luận về vấn đề 'Việc học trực tuyến có hiệu quả bằng học trực tiếp hay không?'. Đối phương nói: 'Những người ủng hộ học trực tuyến chỉ là những người lười biếng, không muốn đến trường.' Loại phản bác này mắc lỗi ngụy biện nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Để phản bác một luận điểm của đối phương một cách hiệu quả, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi kết thúc bài tranh luận của mình, phần 'kết luận' nên bao gồm những nội dung chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đâu là 'giả định ngầm' (underlying assumption) trong lập luận: 'Chúng ta không nên cấm xe máy ở trung tâm thành phố vì điều đó sẽ gây khó khăn cho người dân nghèo.'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ 'khách quan' và 'ôn hòa' có tác dụng gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện dựa vào cảm xúc' (appeal to emotion)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi phân tích một bài tranh luận, việc xác định 'đối tượng' (audience) mà người nói/viết hướng tới giúp bạn điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Bạn đang chuẩn bị tranh luận về lợi ích của việc học thêm ngoại ngữ từ sớm. Luận điểm nào sau đây *ít* có khả năng thuyết phục đối với một người nghe đang phân vân về chi phí?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận, sau khi bạn trình bày luận điểm và bằng chứng của mình, đối phương đưa ra phản bác. Nhiệm vụ tiếp theo của bạn là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đâu là 'ngụy biện người rơm' (Strawman Fallacy)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi đánh giá tính hiệu quả của một bài tranh luận, yếu tố nào sau đây *ít* quan trọng nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Để chuẩn bị kỹ lưỡng cho phần phản bác của mình trong một cuộc tranh luận, bạn nên làm gì trong giai đoạn chuẩn bị?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong một cuộc thảo luận nhóm về một vấn đề gây tranh cãi, một bạn liên tục ngắt lời người khác và chỉ trích gay gắt ý kiến không đồng quan điểm. Hành vi này ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc thảo luận như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện dựa vào uy tín' (appeal to authority) được sử dụng không hợp lý?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi đọc một bài báo trình bày một quan điểm mạnh mẽ về vấn đề gây tranh cãi, bạn nên làm gì để đánh giá tính khách quan của bài viết?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc sử dụng năng lượng tái tạo. Đối phương nói: 'Nhưng chi phí lắp đặt ban đầu rất cao!'. Để phản bác hiệu quả, bạn có thể sử dụng lập luận nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Mục đích chính của việc 'phân tích đối tượng' (audience analysis) trong tranh luận là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện trượt dốc' (Slippery Slope Fallacy)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Khi tham gia một cuộc tranh luận, việc giữ thái độ 'tò mò' và 'sẵn sàng lắng nghe' ý kiến trái chiều mang lại lợi ích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Bạn đang phân tích một đoạn văn bản tranh luận về tác động của trò chơi điện tử. Đoạn văn chỉ tập trung vào các trường hợp nghiện game, bỏ bê học hành và sức khỏe giảm sút, mà không đề cập đến các lợi ích tiềm năng (phát triển kỹ năng tư duy, kết nối xã hội...). Đoạn văn này có khả năng mắc phải hạn chế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong bối cảnh tranh luận, 'Minh chứng' (Warrant) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi trình bày luận điểm, việc sử dụng 'ví dụ minh họa' từ thực tế có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược trong môi trường học thuật hoặc xã hội mang tính xây dựng là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tiếp cận một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều trong xã hội, điều quan trọng nhất cần làm đầu tiên là gì để có cái nhìn khách quan?

  • A. Nhanh chóng chọn phe ủng hộ hoặc phản đối dựa trên cảm tính ban đầu.
  • B. Chỉ tìm kiếm thông tin từ những nguồn đã quen thuộc và đáng tin cậy theo quan điểm cá nhân.
  • C. Thu thập thông tin đa chiều từ nhiều nguồn khác nhau, tìm hiểu các quan điểm đối lập và lý do đằng sau chúng.
  • D. Tránh xa vấn đề vì nó phức tạp và dễ gây tranh cãi.

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính mà tác giả đang cố gắng bảo vệ:

  • A. Cần quản lý chặt chẽ việc học sinh trung học sử dụng điện thoại thông minh.
  • B. Điện thoại thông minh có thể hỗ trợ học tập cho học sinh.
  • C. Thời gian sử dụng điện thoại quá mức ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của học sinh.
  • D. Nghiện điện thoại có liên hệ với giảm khả năng tập trung ở thanh thiếu niên.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội, bạn đưa ra bằng chứng là một báo cáo thống kê từ Bộ Giáo dục cho thấy tỷ lệ học sinh dành thời gian cho mạng xã hội tăng gấp đôi trong 5 năm qua. Bằng chứng này thuộc loại nào là phù hợp nhất để hỗ trợ luận điểm về việc mạng xã hội đang chiếm nhiều thời gian của học sinh?

  • A. Ý kiến cá nhân.
  • B. Dữ liệu thống kê.
  • C. Trích dẫn từ người nổi tiếng.
  • D. Lập luận suy diễn logic.

Câu 4: Khi tham gia tranh luận, việc thừa nhận một phần đúng trong ý kiến của đối phương (dù bạn vẫn bảo vệ luận điểm chính của mình) thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đang thiếu tự tin vào lập luận của mình.
  • B. Bạn đang cố gắng làm hài lòng đối phương để kết thúc cuộc tranh luận.
  • C. Bạn không có đủ bằng chứng để phản bác hoàn toàn.
  • D. Bạn thể hiện sự tôn trọng, khách quan và khả năng nhìn nhận vấn đề từ nhiều phía.

Câu 5: Một người tranh luận nói:

  • A. Công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Người rơm (Straw man).
  • C. Trượt dốc (Slippery slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).

Câu 6: Để phản bác hiệu quả một luận điểm của đối phương, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Nhanh chóng đưa ra càng nhiều bằng chứng chống lại họ càng tốt.
  • B. Chỉ ra lỗi sai trong cách diễn đạt của họ.
  • C. Hiểu rõ và tóm tắt chính xác luận điểm mà họ đang đưa ra.
  • D. Tìm kiếm điểm yếu trong tính cách hoặc kinh nghiệm của đối phương.

Câu 7: Khi xây dựng lập luận cho một vấn đề tranh cãi, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic là rất quan trọng. Trình tự nào sau đây thường được sử dụng để cấu trúc phần thân của một bài tranh luận?

  • A. Kết luận - Bằng chứng - Luận điểm.
  • B. Bằng chứng - Luận điểm - Phản biện.
  • C. Phản biện - Bằng chứng - Luận điểm.
  • D. Luận điểm - Giải thích - Bằng chứng - Phân tích - Phản biện (nếu có).

Câu 8: Trong một cuộc thảo luận nhóm về lợi ích của việc học trực tuyến, bạn nhận thấy một bạn chỉ đưa ra các ví dụ tiêu cực và bỏ qua hoàn toàn những lợi ích rõ ràng. Bạn nên làm gì để cuộc thảo luận cân bằng hơn?

  • A. Ngắt lời bạn ấy và chỉ ra tất cả các lỗi sai trong lập luận của bạn.
  • B. Lắng nghe quan điểm của bạn ấy, sau đó nhẹ nhàng bổ sung hoặc đưa ra các khía cạnh tích cực khác kèm theo dẫn chứng.
  • C. Bỏ qua ý kiến của bạn ấy và chỉ tập trung trình bày quan điểm của riêng bạn.
  • D. Chỉ trích bạn ấy vì đã không nhìn nhận vấn đề một cách toàn diện.

Câu 9: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của một bằng chứng được sử dụng trong tranh luận?

  • A. Tính xác thực, độ tin cậy và sự liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • B. Số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • C. Việc bằng chứng đó đến từ một nguồn nổi tiếng hay không.
  • D. Việc bằng chứng đó gây xúc động mạnh cho người nghe.

Câu 10: Khi đối phương đưa ra một câu hỏi khó hoặc một phản biện mạnh mẽ, phản ứng tốt nhất trong tranh luận là gì?

  • A. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang chủ đề khác.
  • B. Tấn công cá nhân đối phương để làm họ mất tập trung.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, suy nghĩ nhanh chóng và đưa ra câu trả lời trực tiếp, có lý lẽ hoặc thừa nhận nếu đó là một điểm hợp lý.
  • D. Cố gắng nói át đi để đối phương không có cơ hội trình bày hết ý.

Câu 11: Việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, tránh các từ ngữ mang tính công kích hoặc cảm xúc tiêu cực trong tranh luận có mục đích chính là gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Giữ cho cuộc tranh luận tập trung vào vấn đề, thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng đối phương.
  • C. Gây khó hiểu cho người nghe.
  • D. Che giấu sự thiếu tự tin của bản thân.

Câu 12: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng kỹ năng phân tích trong tranh luận?

  • A. Thuộc lòng các định nghĩa liên quan đến chủ đề tranh luận.
  • B. Trình bày lại ý kiến của mình một cách rõ ràng.
  • C. Tìm kiếm các bài báo ủng hộ quan điểm của bạn.
  • D. Phân tách lập luận của đối phương thành các phần nhỏ (luận điểm, bằng chứng, suy luận) để đánh giá từng phần.

Câu 13: Trong bối cảnh tranh luận,

  • A. Là những niềm tin hoặc sự thật được ngầm thừa nhận mà không cần chứng minh; nhận biết giúp hiểu rõ nền tảng lập luận và phát hiện điểm yếu.
  • B. Là những bằng chứng không thể kiểm chứng được; nhận biết giúp loại bỏ chúng khỏi cuộc tranh luận.
  • C. Là những cảm xúc cá nhân chi phối lập luận; nhận biết giúp kiểm soát cảm xúc.
  • D. Là những kết luận cuối cùng của cuộc tranh luận; nhận biết giúp đi đến thống nhất nhanh hơn.

Câu 14: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp như biến đổi khí hậu, việc chỉ dựa vào một hoặc hai bằng chứng đơn lẻ, dù có vẻ mạnh, có thể dẫn đến sai lầm gì?

  • A. Làm cho lập luận trở nên quá dài dòng.
  • B. Thiếu tính toàn diện, bỏ qua các khía cạnh khác và có thể bị phản bác bởi các bằng chứng trái chiều khác.
  • C. Khiến người nghe cảm thấy nhàm chán.
  • D. Vi phạm quy tắc đạo đức trong tranh luận.

Câu 15: Đâu là một kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ quan trọng cần có khi tham gia tranh luận trực tiếp?

  • A. Nói thật to và nhanh.
  • B. Khoanh tay trước ngực.
  • C. Nhìn vào trần nhà hoặc sàn nhà khi nói.
  • D. Duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe và đối phương, sử dụng ngôn ngữ cơ thể cởi mở.

Câu 16: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cấm bán đồ uống có đường trong trường học hay không. Đối phương của bạn nói:

  • A. Công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Người rơm (Straw man).
  • C. Trượt dốc (Slippery slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào quyền lực (Appeal to authority).

Câu 17: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi cho đối phương trong tranh luận là gì?

  • A. Làm rõ luận điểm hoặc bằng chứng của họ, tìm ra điểm yếu hoặc mâu thuẫn trong lập luận của họ.
  • B. Thể hiện sự vượt trội của bản thân.
  • C. Làm mất thời gian của đối phương.
  • D. Chỉ đơn thuần là để hỏi thông tin chung chung.

Câu 18: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, việc dự đoán trước các phản biện mà đối phương có thể đưa ra có lợi ích gì?

  • A. Giúp bạn thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình.
  • B. Làm giảm sự cần thiết phải có bằng chứng.
  • C. Giúp bạn tránh né các câu hỏi khó.
  • D. Giúp bạn chuẩn bị sẵn các câu trả lời hoặc bằng chứng để đối phó, làm cho lập luận của bạn trở nên vững chắc hơn.

Câu 19: Đâu là ví dụ về một vấn đề có ý kiến trái ngược phù hợp để tranh luận trong bối cảnh học đường?

  • A. 1+1 bằng mấy?
  • B. Thủ đô của Việt Nam là gì?
  • C. Có nên quy định đồng phục học sinh là bắt buộc ở tất cả các cấp học không?
  • D. Nước sôi ở 100 độ C dưới áp suất khí quyển chuẩn có đúng không?

Câu 20: Khi đánh giá một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận, bạn cần xem xét những yếu tố nào sau đây?

  • A. Nguồn gốc, tác giả, ngày xuất bản, tính khách quan, bằng chứng hỗ trợ cho thông tin đó.
  • B. Thiết kế đồ họa của trang web hoặc tài liệu.
  • C. Việc thông tin đó có phù hợp với quan điểm của bạn hay không.
  • D. Số lượng người đã chia sẻ thông tin đó trên mạng xã hội.

Câu 21: Giả sử bạn đang tranh luận rằng "Mạng xã hội có tác động tiêu cực đến giới trẻ". Một đối phương phản biện: "Nhưng mạng xã hội giúp mọi người kết nối với bạn bè ở xa, đó là điều tích cực mà?". Phản biện này đang tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Tính xác thực của bằng chứng bạn đưa ra.
  • B. Một khía cạnh tích cực khác của vấn đề mà bạn có thể đã bỏ qua hoặc chưa nhấn mạnh.
  • C. Lỗi sai trong suy luận logic của bạn.
  • D. Đạo đức của việc sử dụng mạng xã hội.

Câu 22: Trong tranh luận, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ ngữ phức tạp một cách không cần thiết có thể gây ra hậu quả gì?

  • A. Làm tăng uy tín của người nói.
  • B. Giúp làm rõ vấn đề hơn.
  • C. Khiến người nghe khó hiểu, cảm thấy bị xa cách và giảm hiệu quả thuyết phục.
  • D. Thể hiện sự thông thái của người nói.

Câu 23: Khi kết thúc bài tranh luận của mình, ngoài việc tóm tắt lại các luận điểm chính, bạn nên làm gì để tăng tính thuyết phục và để lại ấn tượng với người nghe?

  • A. Xin lỗi vì đã làm mất thời gian của mọi người.
  • B. Thừa nhận rằng vấn đề này quá phức tạp để có câu trả lời cuối cùng.
  • C. Kêu gọi mọi người bỏ phiếu ngay lập tức cho quan điểm của bạn.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi hành động (call to action) hoặc một suy ngẫm sâu sắc liên quan đến vấn đề.

Câu 24: Quan sát một cuộc tranh luận mẫu, bạn nhận thấy một bên liên tục ngắt lời và không cho phép đối phương hoàn thành câu nói. Hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong tranh luận văn minh?

  • A. Sử dụng bằng chứng không đáng tin cậy.
  • B. Tôn trọng lượt lời và quyền được lắng nghe của đối phương.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ khách quan.
  • D. Cấu trúc lập luận logic.

Câu 25: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa một "ý kiến" và một "lập luận" trong tranh luận?

  • A. Ý kiến là đúng, lập luận là sai.
  • B. Ý kiến chỉ dùng trong cuộc sống hàng ngày, lập luận chỉ dùng trong học thuật.
  • C. Ý kiến là quan điểm cá nhân, lập luận là một cấu trúc gồm luận điểm, lý lẽ và bằng chứng để bảo vệ một quan điểm.
  • D. Ý kiến luôn cần bằng chứng, lập luận thì không.

Câu 26: Khi phân tích lập luận của đối phương, bạn phát hiện ra rằng kết luận của họ không hề được suy ra một cách hợp lý từ các tiền đề hoặc bằng chứng mà họ đưa ra. Lỗi này liên quan đến khía cạnh nào của lập luận?

  • A. Tính logic của suy luận.
  • B. Tính xác thực của bằng chứng.
  • C. Độ dài của lập luận.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng.

Câu 27: Giả sử bạn đang tranh luận ủng hộ việc tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo. Đối phương của bạn nói:

  • A. Tính đạo đức của việc sử dụng năng lượng tái tạo.
  • B. Nguồn gốc của các bằng chứng về năng lượng tái tạo.
  • C. Việc bạn có quan tâm đến môi trường hay không.
  • D. Tính khả thi hoặc nhược điểm của giải pháp được đề xuất.

Câu 28: Việc lắng nghe tích cực trong tranh luận bao gồm những hành động nào?

  • A. Ngắt lời để đặt câu hỏi ngay khi có thắc mắc.
  • B. Chỉ chú ý đến những điểm bạn dễ dàng phản bác.
  • C. Tập trung nghe, cố gắng hiểu đầy đủ ý của đối phương, đặt câu hỏi làm rõ (nếu cần) và phản hồi một cách phù hợp.
  • D. Im lặng hoàn toàn và không có bất kỳ phản ứng nào.

Câu 29: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc thể hiện sự đồng cảm và hiểu biết về lý do mà người khác có thể có quan điểm khác mình có tác dụng gì?

  • A. Giúp tạo không khí xây dựng, giảm căng thẳng và khuyến khích đối phương lắng nghe bạn hơn.
  • B. Làm cho bạn trở nên yếu thế trong cuộc tranh luận.
  • C. Có nghĩa là bạn đang từ bỏ quan điểm của mình.
  • D. Không có tác dụng gì ngoài việc kéo dài cuộc tranh luận.

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng của một cuộc tranh luận mang tính xây dựng về một vấn đề có ý kiến trái ngược?

  • A. Bắt đối phương phải thừa nhận rằng họ sai và bạn hoàn toàn đúng.
  • B. Giúp tất cả các bên tham gia và người nghe hiểu rõ hơn về vấn đề, các khía cạnh khác nhau của nó, và có thể tìm ra giải pháp hoặc cái nhìn toàn diện hơn.
  • C. Chứng tỏ ai là người nói hay nhất và có nhiều kiến thức nhất.
  • D. Làm cho đối phương cảm thấy tồi tệ về quan điểm của họ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một người tranh luận nói: "Những người phản đối việc xây dựng nhà máy mới này chỉ là những kẻ lạc hậu, không hiểu gì về phát triển kinh tế!". Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Để phản bác hiệu quả một luận điểm của đối phương, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi xây dựng lập luận cho một vấn đề tranh cãi, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự logic là rất quan trọng. Trình tự nào sau đây thường được sử dụng để cấu trúc phần thân của một bài tranh luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong một cuộc thảo luận nhóm về lợi ích của việc học trực tuyến, bạn nhận thấy một bạn chỉ đưa ra các ví dụ tiêu cực và bỏ qua hoàn toàn những lợi ích rõ ràng. Bạn nên làm gì để cuộc thảo luận cân bằng hơn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá tính thuyết phục của một bằng chứng được sử dụng trong tranh luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi đối phương đưa ra một câu hỏi khó hoặc một phản biện mạnh mẽ, phản ứng tốt nhất trong tranh luận là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Việc sử dụng ngôn ngữ khách quan, tránh các từ ngữ mang tính công kích hoặc cảm xúc tiêu cực trong tranh luận có mục đích chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng kỹ năng phân tích trong tranh luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong bối cảnh tranh luận, "tiền giả định" (assumption) là gì và tại sao việc nhận biết tiền giả định của cả mình và đối phương lại quan trọng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp như biến đổi khí hậu, việc chỉ dựa vào một hoặc hai bằng chứng đơn lẻ, dù có vẻ mạnh, có thể dẫn đến sai lầm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đâu là một kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ quan trọng cần có khi tham gia tranh luận trực tiếp?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cấm bán đồ uống có đường trong trường học hay không. Đối phương của bạn nói: "Nếu chúng ta cấm đồ uống có đường, tiếp theo họ sẽ cấm cả bánh ngọt, rồi kẹo, cuối cùng học sinh sẽ chẳng còn gì để ăn vặt!". Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi cho đối phương trong tranh luận là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, việc dự đoán trước các phản biện mà đối phương có thể đưa ra có lợi ích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Đâu là ví dụ về một vấn đề có ý kiến trái ngược phù hợp để tranh luận trong bối cảnh học đường?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi đánh giá một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận, bạn cần xem xét những yếu tố nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Giả sử bạn đang tranh luận rằng 'Mạng xã hội có tác động tiêu cực đến giới trẻ'. Một đối phương phản biện: 'Nhưng mạng xã hội giúp mọi người kết nối với bạn bè ở xa, đó là điều tích cực mà?'. Phản biện này đang tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong tranh luận, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc từ ngữ phức tạp một cách không cần thiết có thể gây ra hậu quả gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi kết thúc bài tranh luận của mình, ngoài việc tóm tắt lại các luận điểm chính, bạn nên làm gì để tăng tính thuyết phục và để lại ấn tượng với người nghe?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Quan sát một cuộc tranh luận mẫu, bạn nhận thấy một bên liên tục ngắt lời và không cho phép đối phương hoàn thành câu nói. Hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản nào trong tranh luận văn minh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa một 'ý kiến' và một 'lập luận' trong tranh luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Khi phân tích lập luận của đối phương, bạn phát hiện ra rằng kết luận của họ không hề được suy ra một cách hợp lý từ các tiền đề hoặc bằng chứng mà họ đưa ra. Lỗi này liên quan đến khía cạnh nào của lập luận?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Giả sử bạn đang tranh luận ủng hộ việc tăng cường sử dụng năng lượng tái tạo. Đối phương của bạn nói: "Nhưng năng lượng mặt trời và gió rất đắt và không ổn định!". Đây là một dạng phản biện nhắm vào điểm nào trong lập luận của bạn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Việc lắng nghe tích cực trong tranh luận bao gồm những hành động nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc thể hiện sự đồng cảm và hiểu biết về lý do mà người khác có thể có quan điểm khác mình có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đâu là mục tiêu cuối cùng của một cuộc tranh luận mang tính xây dựng về một vấn đề có ý kiến trái ngược?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao đổi về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Việt Nam đang có dân số trẻ với tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao. Đây được xem là một cơ hội lớn cho sự phát triển kinh tế. Cơ hội này thường được gọi là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao đổi về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Biến đổi khí hậu đang gây ra những tác động ngày càng nghiêm trọng như hạn hán, xâm nhập mặn, bão lũ cực đoan, đặc biệt ở Đồng bằng sông Cửu Long. Đây là ví dụ điển hình về thách thức nào đối với sự phát triển bền vững của Việt Nam?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao đổi về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Việc Việt Nam tích cực tham gia và ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) thế hệ mới như CPTPP, EVFTA mở ra cơ hội tiếp cận thị trường lớn. Tuy nhiên, cơ hội này đồng thời đặt ra thách thức gì cho các doanh nghiệp Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao đổi về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Cuộc Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng 4.0) mang lại cơ hội ứng dụng công nghệ cao để nâng cao năng suất lao động. Tuy nhiên, thách thức đi kèm là nguy cơ gia tăng bất bình đẳng xã hội và thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao. Tình huống này cho thấy đặc điểm gì trong mối quan hệ giữa cơ hội và thách thức?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi nhất của một "vấn đề có ý kiến trái ngược" trong đời sống xã hội?

  • A. Là vấn đề chỉ có một đáp án đúng duy nhất nhưng khó tìm ra.
  • B. Là vấn đề mà về bản chất có thể tồn tại nhiều quan điểm, góc nhìn khác nhau, thậm chí đối lập.
  • C. Là vấn đề chỉ liên quan đến cảm xúc cá nhân, không có cơ sở lý trí.
  • D. Là vấn đề đã được giải quyết hoàn toàn trong quá khứ nhưng vẫn gây tranh cãi.

Câu 2: Khi chuẩn bị tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng lập luận của bản thân là gì?

  • A. Tìm càng nhiều bằng chứng càng tốt mà không cần chọn lọc.
  • B. Luyện tập cách nói nhanh và lưu loát.
  • C. Xác định rõ ràng quan điểm (luận đề) của bản thân về vấn đề đó.
  • D. Tìm điểm yếu trong lập luận của đối phương ngay lập tức.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, loại bằng chứng nào dưới đây thường được coi là có sức thuyết phục cao nhất đối với người nghe có tư duy phản biện?

  • A. Dữ liệu thống kê từ các tổ chức uy tín, nghiên cứu khoa học.
  • B. Ý kiến cá nhân của một người nổi tiếng không liên quan đến lĩnh vực đó.
  • C. Một câu chuyện cá nhân (kinh nghiệm bản thân).
  • D. Lời đồn đại, tin tức chưa được kiểm chứng trên mạng xã hội.

Câu 4: Mục đích chính của việc đưa ra và phản bác các ý kiến trái ngược (counterarguments) trong bài nói/bài viết tranh luận của bạn là gì?

  • A. Để cho thấy bạn biết có ý kiến khác tồn tại, không cần phản bác.
  • B. Để làm cho bài nói/bài viết dài hơn.
  • C. Để làm người nghe/người đọc bối rối về vấn đề.
  • D. Để củng cố luận điểm của bản thân bằng cách chứng minh các ý kiến đối lập là chưa đủ mạnh hoặc sai lầm.

Câu 5: Xét lập luận sau: "Học sinh nên được phép sử dụng điện thoại trong lớp học vì tất cả bạn bè của tôi đều nghĩ như vậy." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện (logical fallacy) nào phổ biến?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon/Appeal to Popularity).
  • C. Ngụy biện rơm (Straw Man).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).

Câu 6: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

  • A. Số lượng người chia sẻ thông tin đó trên mạng xã hội.
  • B. Ngôn ngữ được sử dụng trong nguồn tin có hoa mỹ hay không.
  • C. Uy tín, chuyên môn của tác giả/tổ chức công bố thông tin và tính khách quan của nguồn.
  • D. Việc thông tin đó có phù hợp với quan điểm bạn muốn bảo vệ hay không.

Câu 7: Giả sử bạn đang tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Bạn đưa ra luận điểm rằng mạng xã hội có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. Loại bằng chứng nào sau đây sẽ hỗ trợ mạnh mẽ nhất cho luận điểm này?

  • A. Một bài đăng trên blog cá nhân nói về việc tác giả cảm thấy buồn khi dùng mạng xã hội.
  • B. Số lượng người dùng mạng xã hội tăng lên hàng năm.
  • C. Ý kiến của một người bạn về việc mạng xã hội rất thú vị.
  • D. Kết quả nghiên cứu khoa học từ các trường đại học về mối liên hệ giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và mức độ lo âu/trầm cảm ở thanh thiếu niên.

Câu 8: Trong cấu trúc của một bài tranh luận, "lý lẽ" (reasoning/warrant) đóng vai trò gì?

  • A. Giải thích cách bằng chứng hỗ trợ và chứng minh cho luận điểm chính.
  • B. Là phần giới thiệu vấn đề gây tranh cãi.
  • C. Chỉ đơn thuần là việc liệt kê các bằng chứng thu thập được.
  • D. Là phần kết luận tóm tắt lại các ý chính.

Câu 9: Một người tranh luận nói: "Nếu chúng ta cho phép học sinh mặc đồng phục tùy chọn một ngày trong tuần, thì chẳng mấy chốc chúng sẽ đòi bỏ hết đồng phục, rồi đòi bỏ luôn cả quy định về trang phục đến trường!" Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện dựa vào cảm xúc (Appeal to Emotion).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).

Câu 10: Đâu là một nguyên tắc quan trọng về mặt đạo đức và hiệu quả giao tiếp khi tham gia tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược?

  • A. Cố gắng làm cho đối phương cảm thấy xấu hổ về quan điểm của họ.
  • B. Lắng nghe cẩn thận để hiểu rõ lập luận của đối phương trước khi phản bác.
  • C. Chỉ trích cá nhân đối phương thay vì tập trung vào lập luận của họ.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ gây hấn để thể hiện sự quyết liệt.

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn bản tranh luận, việc nhận diện các "tín hiệu chuyển tiếp" (transition words/phrases) như "Tuy nhiên", "Mặt khác", "Tóm lại" giúp người đọc điều gì?

  • A. Xác định tuổi của tác giả.
  • B. Đếm số lượng câu trong đoạn văn.
  • C. Hiểu rõ mối quan hệ logic giữa các ý, cách tác giả chuyển từ ý này sang ý khác hoặc đưa ra phản bác.
  • D. Biết được bài viết được đăng trên tạp chí nào.

Câu 12: Một trong những lợi ích lớn nhất của việc học cách tranh luận các vấn đề gây tranh cãi là gì?

  • A. Phát triển kỹ năng tư duy phản biện, phân tích và tổng hợp thông tin.
  • B. Giúp bạn luôn đúng trong mọi cuộc trò chuyện.
  • C. Cho phép bạn áp đặt ý kiến của mình lên người khác.
  • D. Học thuộc lòng nhiều thông tin mà không cần hiểu ý nghĩa.

Câu 13: Đâu là yếu tố không cần thiết để xây dựng một lập luận chặt chẽ và có sức thuyết phục trong tranh luận?

  • A. Luận điểm rõ ràng.
  • B. Bằng chứng xác thực, đáng tin cậy.
  • C. Lý lẽ sắc bén, logic.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ phức tạp, ít người hiểu.

Câu 14: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng mà bạn cho là không chính xác hoặc không liên quan, cách phản bác hiệu quả nhất là gì?

  • A. Lờ đi bằng chứng đó và tiếp tục nói về ý của mình.
  • B. Nói rằng đối phương đang nói dối mà không đưa ra lý do.
  • C. Chỉ ra nguồn gốc không đáng tin cậy của bằng chứng, hoặc giải thích tại sao bằng chứng đó không thực sự hỗ trợ cho luận điểm của đối phương.
  • D. Ngắt lời đối phương và chuyển sang chủ đề khác.

Câu 15: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) trong bối cảnh tranh luận?

  • A. Sự thật có thể kiểm chứng và chứng minh là đúng hoặc sai; Ý kiến là quan điểm, cảm xúc hoặc đánh giá cá nhân, không thể kiểm chứng một cách khách quan.
  • B. Sự thật luôn phức tạp hơn ý kiến.
  • C. Ý kiến luôn đúng còn sự thật thì không.
  • D. Sự thật chỉ dùng trong khoa học, ý kiến chỉ dùng trong đời sống hàng ngày.

Câu 16: Phân tích tình huống: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cấm xe máy ở trung tâm thành phố, bên phản đối đưa ra dẫn chứng về việc nhiều người dân sẽ gặp khó khăn trong di chuyển và mưu sinh. Đây là cách tiếp cận nào để bảo vệ quan điểm của họ?

  • A. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân.
  • B. Phân tích tác động xã hội và kinh tế của vấn đề.
  • C. Sử dụng ngụy biện công kích cá nhân.
  • D. Đưa ra số liệu thống kê không rõ nguồn gốc.

Câu 17: Khi trình bày lập luận của mình, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và khách quan có vai trò gì?

  • A. Làm cho lập luận trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ phù hợp với các bài viết khoa học.
  • C. Giúp che giấu những điểm yếu trong lập luận.
  • D. Tăng tính thuyết phục, tránh gây hiểu lầm và thể hiện sự tôn trọng đối với đối phương và người nghe/đọc.

Câu 18: Đâu là ví dụ về "ngụy biện người rơm" (Straw Man Fallacy)?

  • A. Bạn không đủ kinh nghiệm để nói về vấn đề này.
  • B. Vì đa số ủng hộ nên điều đó là đúng.
  • C. A nói: "Chúng ta nên tăng ngân sách cho giáo dục." B đáp: "Bạn muốn lấy hết tiền của quân đội để ném vào giáo dục sao? Thật vô lý!"
  • D. Nếu bạn không đồng ý với tôi, bạn là kẻ thù của sự tiến bộ.

Câu 19: Để chuẩn bị tốt cho phần phản bác trong tranh luận, người tranh luận cần làm gì?

  • A. Nghiên cứu kỹ lưỡng các quan điểm đối lập và chuẩn bị trước các điểm phản bác khả thi.
  • B. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ lập luận của mình.
  • C. Hy vọng đối phương sẽ không có lập luận nào mạnh.
  • D. Chuẩn bị sẵn các câu nói đùa để làm giảm không khí căng thẳng.

Câu 20: Khi một vấn đề có ý kiến trái ngược được đưa ra thảo luận trong một nhóm hoặc cộng đồng, mục tiêu cuối cùng có thể là gì, ngoài việc chỉ ra ai đúng ai sai?

  • A. Tìm ra người có giọng nói to nhất.
  • B. Bắt buộc mọi người phải đồng ý với một quan điểm duy nhất.
  • C. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn và không thể giải quyết.
  • D. Thúc đẩy sự hiểu biết sâu sắc hơn về vấn đề, khám phá các giải pháp tiềm năng, hoặc đạt được sự đồng thuận dựa trên lý trí (dù không hoàn toàn đồng ý).

Câu 21: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "bằng chứng giai thoại" (anecdotal evidence) trong tranh luận?

  • A. Theo báo cáo của Bộ Y tế, tỷ lệ hút thuốc lá đã giảm 5% trong năm qua.
  • B. Tôi có một người bạn bỏ hút thuốc lá và ngay lập tức cảm thấy khỏe hơn rất nhiều.
  • C. Nghiên cứu cho thấy việc tập thể dục đều đặn giúp cải thiện tâm trạng.
  • D. Các chuyên gia đồng ý rằng việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích.

Câu 22: Tại sao việc thừa nhận những điểm hợp lý trong lập luận của đối phương (nếu có) lại có thể củng cố cho chính lập luận của bạn?

  • A. Vì điều đó làm đối phương mất cảnh giác.
  • B. Vì điều đó cho thấy bạn không tự tin vào lập luận của mình.
  • C. Vì điều đó thể hiện sự khách quan, hiểu biết toàn diện về vấn đề, và tăng độ tin cậy cho những phản bác sau đó của bạn.
  • D. Vì điều đó khiến người nghe/đọc nghĩ rằng cả hai bên đều đúng.

Câu 23: Khi phân tích một bài viết tranh luận, bạn cần tìm kiếm "luận điểm" (claim/thesis) của tác giả ở đâu?

  • A. Thường được nêu rõ ở phần mở đầu hoặc kết luận, hoặc xuyên suốt bài viết dưới nhiều hình thức khác nhau.
  • B. Chỉ có ở phần cuối cùng của bài viết.
  • C. Chỉ được ẩn ý, không bao giờ nêu trực tiếp.
  • D. Là tất cả các bằng chứng được đưa ra.

Câu 24: Đâu là ví dụ về "ngụy biện công kích cá nhân" (Ad Hominem)?

  • A. Nhiệt độ trung bình toàn cầu đang tăng.
  • B. Nếu bạn không học đại học, bạn sẽ thất bại trong cuộc sống.
  • C. Nhiều người tin rằng ăn chay tốt cho sức khỏe.
  • D. Ý kiến của anh ta về biến đổi khí hậu không đáng tin vì anh ta làm việc cho một công ty dầu khí.

Câu 25: Kỹ năng "lắng nghe chủ động" (active listening) đặc biệt quan trọng trong tranh luận vì nó giúp bạn điều gì?

  • A. Chỉ nghe những gì bạn muốn nghe.
  • B. Hiểu đúng và đầy đủ lập luận, bằng chứng của đối phương để phản bác hiệu quả.
  • C. Chuẩn bị sẵn câu trả lời trước khi đối phương nói xong.
  • D. Làm cho cuộc tranh luận kết thúc nhanh hơn.

Câu 26: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn để phân tích có lợi ích gì?

  • A. Làm cho vấn đề trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ phù hợp với các nhà khoa học.
  • C. Giúp lập luận trở nên có hệ thống, dễ theo dõi và đi sâu vào từng điểm cụ thể thay vì nói chung chung.
  • D. Tăng khả năng sử dụng ngụy biện.

Câu 27: Đâu là cách hiệu quả để mở đầu phần phản bác một luận điểm của đối phương?

  • A. Nêu rõ luận điểm/bằng chứng của đối phương mà bạn sắp phản bác, sau đó giải thích tại sao nó chưa thuyết phục hoặc sai lầm.
  • B. Ngay lập tức đưa ra bằng chứng của mình mà không đề cập đến ý của đối phương.
  • C. Nói rằng đối phương hoàn toàn sai.
  • D. Đặt một câu hỏi tu từ không liên quan.

Câu 28: Trong quá trình tranh luận, việc duy trì thái độ tôn trọng, ngay cả khi không đồng ý, thể hiện điều gì?

  • A. Bạn sợ đối phương.
  • B. Bạn không có lập luận đủ mạnh.
  • C. Bạn không quan tâm đến kết quả tranh luận.
  • D. Sự chuyên nghiệp, trưởng thành và tập trung vào việc giải quyết vấn đề bằng lý trí thay vì cảm xúc tiêu cực.

Câu 29: Khi một vấn đề có ý kiến trái ngược liên quan đến số liệu thống kê, kỹ năng nào là cần thiết để đánh giá tính xác thực và ý nghĩa của các số liệu đó?

  • A. Khả năng ghi nhớ tất cả các con số.
  • B. Khả năng vẽ biểu đồ đẹp.
  • C. Kỹ năng phân tích dữ liệu cơ bản, hiểu về mẫu nghiên cứu, phương pháp thu thập và diễn giải số liệu.
  • D. Khả năng tìm kiếm số liệu trên Google mà không cần kiểm tra nguồn.

Câu 30: Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng lý lẽ (reasoning) trong một bài tranh luận?

  • A. Làm cho bài viết trông phức tạp hơn.
  • B. Kết nối bằng chứng với luận điểm một cách logic, thuyết phục người đọc/người nghe chấp nhận luận điểm dựa trên bằng chứng được trình bày.
  • C. Chỉ đơn giản là lặp lại luận điểm chính.
  • D. Đưa ra thêm thông tin không liên quan để kéo dài thời gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đâu là đặc điểm cốt lõi nhất của một 'vấn đề có ý kiến trái ngược' trong đời sống xã hội?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Khi chuẩn bị tranh luận về một vấn đề có ý kiến trái ngược, bước đầu tiên và quan trọng nhất để xây dựng lập luận của bản thân là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, loại bằng chứng nào dưới đây thường được coi là có sức thuyết phục cao nhất đối với người nghe có tư duy phản biện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Mục đích chính của việc đưa ra và phản bác các ý kiến trái ngược (counterarguments) trong bài nói/bài viết tranh luận của bạn là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Xét lập luận sau: 'Học sinh nên được phép sử dụng điện thoại trong lớp học vì tất cả bạn bè của tôi đều nghĩ như vậy.' Lập luận này mắc lỗi ngụy biện (logical fallacy) nào phổ biến?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi đánh giá độ tin cậy của một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Giả sử bạn đang tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Bạn đưa ra luận điểm rằng mạng xã hội có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. Loại bằng chứng nào sau đây sẽ hỗ trợ mạnh mẽ nhất cho luận điểm này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Trong cấu trúc của một bài tranh luận, 'lý lẽ' (reasoning/warrant) đóng vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Một người tranh luận nói: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh mặc đồng phục tùy chọn một ngày trong tuần, thì chẳng mấy chốc chúng sẽ đòi bỏ hết đồng phục, rồi đòi bỏ luôn cả quy định về trang phục đến trường!' Đây là ví dụ về ngụy biện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đâu là một nguyên tắc quan trọng về mặt đạo đức và hiệu quả giao tiếp khi tham gia tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi phân tích một đoạn văn bản tranh luận, việc nhận diện các 'tín hiệu chuyển tiếp' (transition words/phrases) như 'Tuy nhiên', 'Mặt khác', 'Tóm lại' giúp người đọc điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Một trong những lợi ích lớn nhất của việc học cách tranh luận các vấn đề gây tranh cãi là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đâu là yếu tố *không* cần thiết để xây dựng một lập luận chặt chẽ và có sức thuyết phục trong tranh luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng mà bạn cho là không chính xác hoặc không liên quan, cách phản bác hiệu quả nhất là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) trong bối cảnh tranh luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Phân tích tình huống: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cấm xe máy ở trung tâm thành phố, bên phản đối đưa ra dẫn chứng về việc nhiều người dân sẽ gặp khó khăn trong di chuyển và mưu sinh. Đây là cách tiếp cận nào để bảo vệ quan điểm của họ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi trình bày lập luận của mình, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và khách quan có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện người rơm' (Straw Man Fallacy)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Để chuẩn bị tốt cho phần phản bác trong tranh luận, người tranh luận cần làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi một vấn đề có ý kiến trái ngược được đưa ra thảo luận trong một nhóm hoặc cộng đồng, mục tiêu cuối cùng có thể là gì, ngoài việc chỉ ra ai đúng ai sai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'bằng chứng giai thoại' (anecdotal evidence) trong tranh luận?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Tại sao việc thừa nhận những điểm hợp lý trong lập luận của đối phương (nếu có) lại có thể củng cố cho chính lập luận của bạn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phân tích một bài viết tranh luận, bạn cần tìm kiếm 'luận điểm' (claim/thesis) của tác giả ở đâu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện công kích cá nhân' (Ad Hominem)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Kỹ năng 'lắng nghe chủ động' (active listening) đặc biệt quan trọng trong tranh luận vì nó giúp bạn điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi tranh luận về một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ vấn đề thành các khía cạnh nhỏ hơn để phân tích có lợi ích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đâu là cách hiệu quả để mở đầu phần phản bác một luận điểm của đối phương?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong quá trình tranh luận, việc duy trì thái độ tôn trọng, ngay cả khi không đồng ý, thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi một vấn đề có ý kiến trái ngược liên quan đến số liệu thống kê, kỹ năng nào là cần thiết để đánh giá tính xác thực và ý nghĩa của các số liệu đó?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng lý lẽ (reasoning) trong một bài tranh luận?

Xem kết quả