15+ Đề Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bối cảnh mạng xã hội ngày càng phổ biến, một số ý kiến cho rằng nó thúc đẩy sự kết nối và giao tiếp, trong khi ý kiến khác lại nhấn mạnh tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và sự tập trung của giới trẻ. Quan điểm nào sau đây thể hiện sự **phân tích sâu sắc** về cả hai mặt của vấn đề này?

  • A. Mạng xã hội hoàn toàn có hại, nên cấm sử dụng đối với thanh thiếu niên.
  • B. Mạng xã hội là công cụ tuyệt vời để học tập và giải trí, không có nhược điểm.
  • C. Mạng xã hội vừa mang lại lợi ích kết nối, vừa tiềm ẩn nguy cơ gây nghiện và giảm hiệu suất học tập, cần sử dụng có kiểm soát.
  • D. Vấn đề không nằm ở mạng xã hội mà ở cách mỗi người sử dụng nó, do đó không cần tranh luận.

Câu 2: Xét tình huống một học sinh dành phần lớn thời gian rảnh để chơi game trực tuyến sau giờ học. Một bên cho rằng đây là quyền tự do cá nhân và giải trí, bên khác lo ngại về ảnh hưởng đến việc học và sức khỏe. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận **cân bằng và hợp lý** nhất để giải quyết tranh luận này?

  • A. Cấm hoàn toàn việc chơi game trực tuyến đối với học sinh để đảm bảo tập trung học tập.
  • B. Thiết lập thời gian biểu hợp lý, dành thời gian cho cả học tập, giải trí và các hoạt động thể chất, bao gồm cả việc chơi game có giới hạn.
  • C. Mặc kệ học sinh, để các em tự do quyết định thời gian biểu của mình, không can thiệp.
  • D. Khuyến khích học sinh chơi game để phát triển kỹ năng tư duy và phản xạ nhanh.

Câu 3: Vấn đề học phí đại học luôn gây tranh cãi. Một phía cho rằng học phí cao giúp nâng cao chất lượng giáo dục, phía kia cho rằng học phí cao gây khó khăn cho sinh viên nghèo và hạn chế cơ hội tiếp cận giáo dục. Lập luận nào sau đây **ủng hộ quan điểm học phí cao nhưng có điều kiện hỗ trợ sinh viên nghèo**?

  • A. Học phí nên được giữ ở mức thấp nhất để tất cả mọi người đều có thể học đại học.
  • B. Chất lượng giáo dục đại học không liên quan đến học phí, mà phụ thuộc vào giảng viên.
  • C. Tăng học phí là cách duy nhất để các trường đại học có đủ kinh phí hoạt động.
  • D. Học phí cao là cần thiết để đầu tư vào cơ sở vật chất và đội ngũ giảng viên, nhưng cần có các chương trình học bổng, vay vốn ưu đãi để hỗ trợ sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.

Câu 4: Tranh luận về việc sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học tồn tại nhiều ý kiến trái chiều. Một bên nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu động vật để phát triển y học và khoa học, bên còn lại nêu cao quyền lợi động vật và phản đối việc gây đau khổ cho chúng. Giải pháp **dung hòa** nào sau đây thể hiện sự tôn trọng cả hai khía cạnh của vấn đề?

  • A. Cấm hoàn toàn việc sử dụng động vật trong bất kỳ nghiên cứu khoa học nào.
  • B. Cho phép sử dụng động vật không giới hạn trong nghiên cứu khoa học vì lợi ích của con người là trên hết.
  • C. Tối thiểu hóa việc sử dụng động vật, ưu tiên các phương pháp thay thế, và đảm bảo đối xử nhân đạo với động vật khi thực sự cần thiết cho nghiên cứu quan trọng.
  • D. Chỉ sử dụng động vật trong nghiên cứu y học, còn các lĩnh vực khác thì không cần.

Câu 5: Trong xã hội hiện đại, vấn đề bình đẳng giới vẫn là một chủ đề tranh luận. Một số người cho rằng bình đẳng giới đã đạt được, trong khi nhiều người khác khẳng định vẫn còn tồn tại nhiều bất bình đẳng. Quan điểm nào sau đây thể hiện sự **nhận thức đúng đắn về thực trạng bình đẳng giới** hiện nay?

  • A. Bình đẳng giới đã hoàn toàn đạt được ở hầu hết các quốc gia phát triển.
  • B. Bất bình đẳng giới chỉ còn tồn tại ở các nước kém phát triển, không đáng lo ngại.
  • C. Mặc dù đã có nhiều tiến bộ, bất bình đẳng giới vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức tinh vi trong nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội, cần tiếp tục đấu tranh.
  • D. Bình đẳng giới là một khái niệm mơ hồ, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 6: Tranh luận về việc có nên hợp pháp hóa mại dâm hay không vẫn diễn ra gay gắt. Một bên cho rằng hợp pháp hóa giúp quản lý và bảo vệ quyền lợi người bán dâm, bên kia lo ngại về nguy cơ gia tăng tội phạm và ảnh hưởng tiêu cực đến đạo đức xã hội. Hệ quả **tiêu cực tiềm ẩn** nào sau đây thường được những người phản đối hợp pháp hóa mại dâm nhấn mạnh?

  • A. Gia tăng tình trạng buôn người và bóc lột tình dục dưới vỏ bọc hợp pháp.
  • B. Giảm nguồn thu thuế của nhà nước do hoạt động mại dâm được quản lý.
  • C. Tăng cường sự kiểm soát của chính phủ đối với đời sống cá nhân.
  • D. Giảm cơ hội việc làm cho người lao động trong ngành du lịch.

Câu 7: Vấn đề biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều tranh cãi về nguyên nhân và giải pháp. Một số ý kiến cho rằng biến đổi khí hậu là do tự nhiên, trong khi phần lớn các nhà khoa học khẳng định nguyên nhân chính là do hoạt động của con người. Dựa trên **bằng chứng khoa học hiện tại**, quan điểm nào sau đây là có cơ sở vững chắc nhất?

  • A. Biến đổi khí hậu hoàn toàn là một hiện tượng tự nhiên, không liên quan đến con người.
  • B. Hoạt động của con người, đặc biệt là đốt nhiên liệu hóa thạch, là nguyên nhân chính gây ra biến đổi khí hậu hiện nay.
  • C. Biến đổi khí hậu là do sự thay đổi quỹ đạo của Trái Đất quanh Mặt Trời.
  • D. Vẫn chưa có đủ bằng chứng khoa học để kết luận về nguyên nhân của biến đổi khí hậu.

Câu 8: Tranh luận về việc có nên xây dựng thêm các nhà máy điện hạt nhân hay không vẫn chưa có hồi kết. Một bên ủng hộ vì đây là nguồn năng lượng sạch, ít phát thải CO2, bên kia lo ngại về nguy cơ rò rỉ phóng xạ và vấn đề xử lý chất thải hạt nhân. Yếu tố **rủi ro lớn nhất** nào thường được những người phản đối điện hạt nhân nhấn mạnh?

  • A. Chi phí xây dựng và vận hành nhà máy điện hạt nhân quá cao.
  • B. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng của nhà máy điện hạt nhân thấp.
  • C. Nguồn cung cấp nhiên liệu uranium có hạn.
  • D. Nguy cơ xảy ra sự cố rò rỉ phóng xạ gây thảm họa môi trường và sức khỏe con người.

Câu 9: Trong lĩnh vực nông nghiệp, tranh luận về việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học và phân bón hóa học vẫn diễn ra. Một bên cho rằng chúng cần thiết để tăng năng suất và đảm bảo an ninh lương thực, bên kia lo ngại về tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Giải pháp **nông nghiệp bền vững** nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa năng suất và bảo vệ môi trường?

  • A. Sử dụng tối đa thuốc trừ sâu và phân bón hóa học để đạt năng suất cao nhất.
  • B. Áp dụng các phương pháp canh tác hữu cơ, sử dụng phân bón tự nhiên và thuốc trừ sâu sinh học, kết hợp với kỹ thuật canh tác tiên tiến để tối ưu hóa năng suất và giảm thiểu tác động môi trường.
  • C. Ngừng sản xuất nông nghiệp ở những khu vực có nguy cơ ô nhiễm môi trường.
  • D. Chấp nhận ô nhiễm môi trường để đảm bảo đủ lương thực cho dân số ngày càng tăng.

Câu 10: Tranh luận về vấn đề bảo tồn di sản văn hóa và phát triển kinh tế du lịch thường xuyên xảy ra tại các khu di tích lịch sử. Một bên muốn ưu tiên bảo tồn nguyên vẹn di sản, bên kia muốn khai thác du lịch để tạo thu nhập và phát triển kinh tế địa phương. Cách tiếp cận **khôn ngoan** nào sau đây thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa bảo tồn và phát triển?

  • A. Đóng cửa hoàn toàn các khu di tích để bảo tồn tuyệt đối, không khai thác du lịch.
  • B. Tập trung phát triển du lịch tối đa, bỏ qua các yếu tố bảo tồn di sản.
  • C. Phát triển du lịch có kiểm soát, đầu tư vào bảo tồn và phục hồi di sản, đồng thời tạo ra các sản phẩm du lịch văn hóa chất lượng cao, tôn trọng giá trị di sản.
  • D. Di dời các di tích đến nơi khác để có không gian phát triển du lịch.

Câu 11: Vấn đề kiểm duyệt internet đang gây tranh cãi trên toàn cầu. Một bên cho rằng kiểm duyệt là cần thiết để ngăn chặn thông tin độc hại và bảo vệ trật tự xã hội, bên kia cho rằng kiểm duyệt vi phạm quyền tự do ngôn luận và cản trở sự phát triển của xã hội. Quan điểm nào sau đây **chú trọng đến quyền tự do ngôn luận nhưng vẫn thừa nhận sự cần thiết của một số giới hạn**?

  • A. Kiểm duyệt internet là hoàn toàn không thể chấp nhận được, mọi thông tin nên được tự do lưu hành.
  • B. Kiểm duyệt internet là cần thiết và nên được thực hiện một cách triệt để.
  • C. Quyền tự do ngôn luận là cơ bản, nhưng cần có những giới hạn nhất định đối với các nội dung vi phạm pháp luật, kích động bạo lực hoặc gây tổn hại nghiêm trọng đến xã hội.
  • D. Vấn đề kiểm duyệt internet không quan trọng bằng các vấn đề kinh tế và chính trị khác.

Câu 12: Tranh luận về việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong cuộc sống hàng ngày ngày càng gia tăng. Một bên kỳ vọng AI sẽ mang lại nhiều tiện ích và giải quyết các vấn đề phức tạp, bên kia lo ngại về nguy cơ mất việc làm và sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ. **Thách thức đạo đức lớn nhất** nào liên quan đến việc phát triển AI thường được nhắc đến?

  • A. Chi phí phát triển và ứng dụng AI quá cao.
  • B. Nguy cơ AI vượt qua khả năng kiểm soát của con người và gây ra hậu quả không lường trước.
  • C. Sự phức tạp trong việc lập trình và duy trì hệ thống AI.
  • D. Khả năng AI bị tấn công mạng và đánh cắp dữ liệu.

Câu 13: Vấn đề đô thị hóa nhanh chóng đang tạo ra nhiều tranh luận. Một bên cho rằng đô thị hóa là động lực phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống, bên kia lo ngại về các vấn đề như ô nhiễm môi trường, tắc nghẽn giao thông và mất bản sắc văn hóa nông thôn. Giải pháp **quy hoạch đô thị thông minh và bền vững** nào sau đây thể hiện sự chú trọng đến cả phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường?

  • A. Tập trung xây dựng các khu đô thị lớn ở trung tâm, bỏ qua các vùng nông thôn.
  • B. Hạn chế đô thị hóa, giữ nguyên trạng thái nông thôn truyền thống.
  • C. Phát triển đô thị hóa một cách tự phát, không cần quy hoạch.
  • D. Quy hoạch đô thị theo hướng tăng trưởng xanh, sử dụng năng lượng tái tạo, phát triển giao thông công cộng, bảo tồn không gian xanh và văn hóa địa phương, đồng thời thúc đẩy kinh tế đô thị.

Câu 14: Tranh luận về việc có nên cấm thuốc lá điện tử hay không vẫn diễn ra sôi nổi. Một bên cho rằng thuốc lá điện tử ít hại hơn thuốc lá truyền thống và giúp người nghiện thuốc lá cai thuốc, bên kia lo ngại về tác động tiêu cực đến sức khỏe, đặc biệt là giới trẻ, và nguy cơ trở thành bước đệm để sử dụng thuốc lá truyền thống. **Bằng chứng khoa học hiện tại** ủng hộ quan điểm nào về tác động của thuốc lá điện tử?

  • A. Thuốc lá điện tử hoàn toàn vô hại và có lợi cho sức khỏe.
  • B. Thuốc lá điện tử là phương pháp cai thuốc lá truyền thống hiệu quả nhất.
  • C. Thuốc lá điện tử vẫn chứa các chất độc hại, gây hại cho sức khỏe, đặc biệt là hệ hô hấp và tim mạch, và có thể gây nghiện.
  • D. Tác động của thuốc lá điện tử đến sức khỏe vẫn chưa được nghiên cứu đầy đủ.

Câu 15: Vấn đề sử dụng dữ liệu cá nhân trên internet gây ra nhiều tranh luận. Một bên cho rằng việc thu thập dữ liệu giúp các dịch vụ trực tuyến cá nhân hóa trải nghiệm người dùng và cung cấp quảng cáo phù hợp, bên kia lo ngại về xâm phạm quyền riêng tư và nguy cơ lạm dụng dữ liệu. Giải pháp **bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến** nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa tiện ích và bảo mật?

  • A. Cấm hoàn toàn việc thu thập dữ liệu cá nhân trên internet.
  • B. Tăng cường luật pháp bảo vệ dữ liệu cá nhân, yêu cầu các dịch vụ trực tuyến minh bạch về việc thu thập và sử dụng dữ liệu, cho phép người dùng kiểm soát dữ liệu của mình và lựa chọn không chia sẻ dữ liệu.
  • C. Mặc kệ việc thu thập dữ liệu cá nhân, để các công ty tự do sử dụng dữ liệu để tối ưu hóa dịch vụ.
  • D. Khuyến khích người dùng chia sẻ dữ liệu cá nhân để nhận được nhiều dịch vụ miễn phí.

Câu 16: Tranh luận về vấn đề nhập cư luôn là một chủ đề nóng trong xã hội. Một bên cho rằng nhập cư mang lại nguồn lao động và sự đa dạng văn hóa, bên kia lo ngại về gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội, an ninh và sự thay đổi bản sắc văn hóa quốc gia. Chính sách **nhập cư có kiểm soát và chọn lọc** nào sau đây thể hiện sự cân nhắc đến cả lợi ích kinh tế và xã hội?

  • A. Mở cửa hoàn toàn biên giới, cho phép mọi người nhập cư tự do.
  • B. Đóng cửa hoàn toàn biên giới, cấm nhập cư.
  • C. Áp dụng chính sách nhập cư có chọn lọc, ưu tiên những người có kỹ năng, trình độ phù hợp với nhu cầu thị trường lao động, đồng thời có các biện pháp hỗ trợ hòa nhập cho người nhập cư và kiểm soát an ninh.
  • D. Chỉ cho phép nhập cư từ các quốc gia có cùng văn hóa và tôn giáo.

Câu 17: Vấn đề biến đổi gen cây trồng và vật nuôi (GMO) gây ra nhiều tranh cãi. Một bên cho rằng GMO giúp tăng năng suất, chống chịu sâu bệnh và cải thiện dinh dưỡng, bên kia lo ngại về rủi ro đối với sức khỏe con người, đa dạng sinh học và môi trường. **Nguyên tắc thận trọng** trong khoa học thường được áp dụng như thế nào trong tranh luận về GMO?

  • A. Nguyên tắc thận trọng ủng hộ việc phát triển và sử dụng GMO một cách tối đa để giải quyết vấn đề lương thực.
  • B. Nguyên tắc thận trọng khuyến cáo cần nghiên cứu kỹ lưỡng và đánh giá rủi ro trước khi đưa GMO vào sử dụng rộng rãi, đồng thời có các biện pháp kiểm soát và giám sát chặt chẽ.
  • C. Nguyên tắc thận trọng không liên quan đến tranh luận về GMO.
  • D. Nguyên tắc thận trọng chỉ áp dụng cho các lĩnh vực khoa học khác, không áp dụng cho nông nghiệp.

Câu 18: Tranh luận về vai trò của mạng xã hội trong các cuộc biểu tình và phong trào xã hội ngày càng phổ biến. Một bên cho rằng mạng xã hội giúp lan truyền thông tin nhanh chóng và huy động lực lượng, bên kia lo ngại về nguy cơ thông tin sai lệch, kích động bạo lực và sự thao túng từ bên ngoài. **Hạn chế lớn nhất** của mạng xã hội trong các phong trào xã hội thường được chỉ ra là gì?

  • A. Chi phí sử dụng mạng xã hội quá cao đối với người dân.
  • B. Mạng xã hội chỉ phổ biến ở giới trẻ, không có ảnh hưởng đến người lớn tuổi.
  • C. Tốc độ lan truyền thông tin trên mạng xã hội quá chậm.
  • D. Dễ dàng lan truyền thông tin sai lệch, tin giả và bị các thế lực xấu lợi dụng để thao túng dư luận và kích động bạo lực.

Câu 19: Vấn đề tự động hóa và robot hóa trong sản xuất đang gây ra nhiều tranh luận về tác động đến thị trường lao động. Một bên cho rằng tự động hóa giúp tăng năng suất và giảm chi phí, bên kia lo ngại về nguy cơ mất việc làm hàng loạt và gia tăng bất bình đẳng. Giải pháp **đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động** có vai trò như thế nào trong bối cảnh tự động hóa?

  • A. Đào tạo lại kỹ năng không cần thiết vì tự động hóa sẽ tạo ra nhiều việc làm mới hơn.
  • B. Đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động là giải pháp quan trọng để giúp họ thích ứng với thị trường lao động thay đổi do tự động hóa, chuyển đổi sang các công việc đòi hỏi kỹ năng cao hơn hoặc các ngành nghề mới.
  • C. Chính phủ nên cấm tự động hóa để bảo vệ việc làm cho người lao động.
  • D. Người lao động nên phản đối tự động hóa và robot hóa.

Câu 20: Tranh luận về việc có nên áp dụng hình phạt tử hình hay không vẫn còn nhiều ý kiến trái chiều. Một bên cho rằng tử hình là hình phạt thích đáng cho tội ác nghiêm trọng và có tính răn đe, bên kia phản đối vì cho rằng tử hình là tàn nhẫn, vô nhân đạo và có thể xảy ra oan sai. Lập luận **đạo đức** nào thường được những người phản đối tử hình nhấn mạnh?

  • A. Tử hình là hình phạt quá nhẹ so với tội ác mà tội phạm gây ra.
  • B. Tử hình là hình phạt hiệu quả nhất để giảm tội phạm.
  • C. Tước đoạt quyền sống của con người là hành động vô nhân đạo, ngay cả đối với tội phạm, và hệ thống pháp luật có thể mắc sai lầm dẫn đến oan sai không thể sửa chữa.
  • D. Tử hình giúp tiết kiệm chi phí nuôi dưỡng tù nhân.

Câu 21: Vấn đề quảng cáo và tiếp thị ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi tiêu dùng của con người gây ra nhiều tranh luận. Một bên cho rằng quảng cáo cung cấp thông tin và thúc đẩy kinh tế, bên kia lo ngại về việc quảng cáo tạo ra nhu cầu ảo, khuyến khích tiêu dùng quá mức và gây ra các vấn đề xã hội. **Kỹ năng tư duy phản biện** nào cần thiết để đối phó với ảnh hưởng của quảng cáo?

  • A. Tin tưởng hoàn toàn vào thông tin quảng cáo cung cấp.
  • B. Phân tích mục đích của quảng cáo, nhận diện các kỹ thuật thuyết phục, so sánh thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, và đưa ra quyết định tiêu dùng dựa trên nhu cầu thực tế.
  • C. Tránh xem quảng cáo hoàn toàn để không bị ảnh hưởng.
  • D. Chỉ mua sản phẩm được quảng cáo nhiều nhất.

Câu 22: Tranh luận về việc có nên ưu tiên phát triển kinh tế hay bảo vệ môi trường thường xuyên xảy ra trong quá trình phát triển đất nước. Một bên cho rằng phát triển kinh tế là ưu tiên hàng đầu để nâng cao đời sống, bên kia nhấn mạnh tầm quan trọng của bảo vệ môi trường để đảm bảo tương lai bền vững. Mô hình **phát triển bền vững** nào thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường?

  • A. Phát triển kinh tế bằng mọi giá, chấp nhận hy sinh môi trường.
  • B. Bảo vệ môi trường tuyệt đối, hạn chế phát triển kinh tế.
  • C. Phát triển kinh tế trước, bảo vệ môi trường sau.
  • D. Phát triển kinh tế phải đi đôi với bảo vệ môi trường và đảm bảo công bằng xã hội, hướng tới sự phát triển lâu dài và bền vững cho các thế hệ tương lai.

Câu 23: Vấn đề phân biệt chủng tộc và phân biệt đối xử vẫn còn tồn tại trong nhiều xã hội. Một số người cho rằng phân biệt chủng tộc đã là quá khứ, trong khi nhiều người khác khẳng định nó vẫn là một vấn đề nghiêm trọng. Quan điểm nào sau đây thể hiện sự **nhận thức sâu sắc về tính chất phức tạp và dai dẳng của vấn đề phân biệt chủng tộc**?

  • A. Phân biệt chủng tộc chỉ còn tồn tại ở một số quốc gia lạc hậu.
  • B. Phân biệt chủng tộc đã hoàn toàn biến mất trong xã hội hiện đại.
  • C. Phân biệt chủng tộc vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức tinh vi và cấu trúc trong xã hội, cần có những nỗ lực liên tục và toàn diện để xóa bỏ.
  • D. Vấn đề phân biệt chủng tộc đã được thổi phồng quá mức.

Câu 24: Tranh luận về vấn đề sử dụng năng lượng tái tạo và năng lượng hóa thạch vẫn tiếp diễn. Một bên ủng hộ năng lượng tái tạo vì tính bền vững và thân thiện môi trường, bên kia vẫn phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch vì tính ổn định và chi phí thấp hơn trong ngắn hạn. **Lợi ích dài hạn lớn nhất** của việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là gì?

  • A. Giá thành năng lượng tái tạo rẻ hơn năng lượng hóa thạch trong mọi trường hợp.
  • B. Giảm phát thải khí nhà kính, giảm thiểu biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
  • C. Năng lượng tái tạo giúp tăng cường an ninh năng lượng quốc gia.
  • D. Năng lượng tái tạo tạo ra nhiều việc làm hơn năng lượng hóa thạch.

Câu 25: Vấn đề bạo lực học đường đang là một vấn đề nhức nhối trong xã hội. Một số người cho rằng bạo lực học đường là do ảnh hưởng của phim ảnh và trò chơi điện tử bạo lực, trong khi những người khác nhấn mạnh vai trò của gia đình, nhà trường và xã hội. **Giải pháp toàn diện** nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội để phòng chống bạo lực học đường?

  • A. Đóng cửa các rạp chiếu phim và cấm trò chơi điện tử bạo lực.
  • B. Tăng cường kỷ luật và trừng phạt học sinh vi phạm.
  • C. Tăng cường giáo dục đạo đức, kỹ năng sống, xây dựng môi trường học đường thân thiện, phối hợp chặt chẽ giữa gia đình, nhà trường và xã hội trong việc giáo dục và quản lý học sinh, đồng thời có các biện pháp can thiệp sớm và hỗ trợ tâm lý cho học sinh bị bạo lực và học sinh gây ra bạo lực.
  • D. Chuyển hết học sinh cá biệt sang trường chuyên biệt.

Câu 26: Tranh luận về vấn đề sử dụng tiền điện tử (cryptocurrency) đang diễn ra sôi nổi. Một bên cho rằng tiền điện tử là tương lai của tài chính, phi tập trung và an toàn, bên kia lo ngại về tính biến động cao, nguy cơ rửa tiền và tội phạm mạng. **Rủi ro lớn nhất** nào liên quan đến đầu tư vào tiền điện tử thường được cảnh báo?

  • A. Tính biến động giá cả cực kỳ cao, có thể dẫn đến thua lỗ lớn trong thời gian ngắn.
  • B. Chi phí giao dịch tiền điện tử quá cao.
  • C. Tốc độ giao dịch tiền điện tử quá chậm.
  • D. Tiền điện tử không được chấp nhận rộng rãi như tiền pháp định.

Câu 27: Vấn đề quyền riêng tư và giám sát công dân đang gây tranh cãi trong xã hội số. Một bên cho rằng giám sát là cần thiết để đảm bảo an ninh và phòng chống tội phạm, bên kia lo ngại về xâm phạm quyền riêng tư và nguy cơ lạm dụng quyền lực. **Giải pháp cân bằng** nào sau đây thể hiện sự tôn trọng cả quyền riêng tư và an ninh?

  • A. Cho phép giám sát toàn diện công dân để đảm bảo an ninh tuyệt đối.
  • B. Cấm hoàn toàn mọi hình thức giám sát công dân để bảo vệ quyền riêng tư tuyệt đối.
  • C. Giám sát có giới hạn, tuân thủ pháp luật, minh bạch về mục đích và phạm vi giám sát, có cơ chế kiểm soát và bảo vệ dữ liệu cá nhân, chỉ giám sát trong trường hợp cần thiết và có căn cứ pháp lý.
  • D. Vấn đề quyền riêng tư không quan trọng bằng vấn đề an ninh.

Câu 28: Tranh luận về vấn đề toàn cầu hóa và chủ nghĩa dân tộc vẫn tiếp diễn trong bối cảnh thế giới ngày càng kết nối. Một bên ủng hộ toàn cầu hóa vì lợi ích kinh tế và giao lưu văn hóa, bên kia nhấn mạnh tầm quan trọng của chủ nghĩa dân tộc để bảo vệ bản sắc và lợi ích quốc gia. **Xu hướng nào** đang diễn ra trên thế giới hiện nay, thể hiện sự phức tạp trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và chủ nghĩa dân tộc?

  • A. Toàn cầu hóa đang hoàn toàn lấn át chủ nghĩa dân tộc.
  • B. Xu hướng vừa toàn cầu hóa vừa chủ nghĩa dân tộc trỗi dậy đồng thời, tạo ra sự căng thẳng và phức tạp trong quan hệ quốc tế.
  • C. Chủ nghĩa dân tộc đang hoàn toàn thay thế toàn cầu hóa.
  • D. Toàn cầu hóa và chủ nghĩa dân tộc không liên quan đến nhau.

Câu 29: Vấn đề du lịch quá mức (overtourism) đang gây ra nhiều tranh luận tại các điểm đến nổi tiếng. Một bên cho rằng du lịch mang lại thu nhập và phát triển kinh tế, bên kia lo ngại về tác động tiêu cực đến môi trường, văn hóa địa phương và chất lượng cuộc sống của cư dân. Giải pháp **du lịch bền vững** nào sau đây thể hiện sự quản lý du lịch có trách nhiệm?

  • A. Khuyến khích du lịch tối đa để tăng thu nhập.
  • B. Hạn chế hoàn toàn du lịch để bảo vệ môi trường và văn hóa.
  • C. Phát triển du lịch tự phát, không cần quy hoạch và quản lý.
  • D. Quản lý số lượng khách du lịch, đa dạng hóa loại hình du lịch, phân bổ khách du lịch đến các khu vực khác nhau, đầu tư vào cơ sở hạ tầng bền vững, và nâng cao nhận thức về du lịch có trách nhiệm cho cả du khách và cộng đồng địa phương.

Câu 30: Tranh luận về vấn đề giáo dục giới tính trong trường học vẫn chưa thống nhất. Một bên cho rằng giáo dục giới tính là cần thiết để trang bị kiến thức và kỹ năng cho học sinh, bảo vệ họ khỏi nguy cơ xâm hại và các vấn đề sức khỏe sinh sản, bên kia lo ngại về việc giáo dục giới tính quá sớm có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và đạo đức của học sinh. **Mục tiêu chính** của giáo dục giới tính toàn diện trong trường học là gì?

  • A. Khuyến khích học sinh quan hệ tình dục sớm.
  • B. Cung cấp kiến thức và kỹ năng toàn diện về giới tính, sức khỏe sinh sản, tình yêu và các mối quan hệ, giúp học sinh phát triển lành mạnh, an toàn và có trách nhiệm.
  • C. Tuyên truyền về các biện pháp tránh thai.
  • D. Ngăn chặn hoàn toàn quan hệ tình dục trước hôn nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bối cảnh mạng xã hội ngày càng phổ biến, một số ý kiến cho rằng nó thúc đẩy sự kết nối và giao tiếp, trong khi ý kiến khác lại nhấn mạnh tác động tiêu cực đến sức khỏe tinh thần và sự tập trung của giới trẻ. Quan điểm nào sau đây thể hiện sự **phân tích sâu sắc** về cả hai mặt của vấn đề này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét tình huống một học sinh dành phần lớn thời gian rảnh để chơi game trực tuyến sau giờ học. Một bên cho rằng đây là quyền tự do cá nhân và giải trí, bên khác lo ngại về ảnh hưởng đến việc học và sức khỏe. Giải pháp nào sau đây thể hiện cách tiếp cận **cân bằng và hợp lý** nhất để giải quyết tranh luận này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Vấn đề học phí đại học luôn gây tranh cãi. Một phía cho rằng học phí cao giúp nâng cao chất lượng giáo dục, phía kia cho rằng học phí cao gây khó khăn cho sinh viên nghèo và hạn chế cơ hội tiếp cận giáo dục. Lập luận nào sau đây **ủng hộ quan điểm học phí cao nhưng có điều kiện hỗ trợ sinh viên nghèo**?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Tranh luận về việc sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học tồn tại nhiều ý kiến trái chiều. Một bên nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu động vật để phát triển y học và khoa học, bên còn lại nêu cao quyền lợi động vật và phản đối việc gây đau khổ cho chúng. Giải pháp **dung hòa** nào sau đây thể hiện sự tôn trọng cả hai khía cạnh của vấn đề?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong xã hội hiện đại, vấn đề bình đẳng giới vẫn là một chủ đề tranh luận. Một số người cho rằng bình đẳng giới đã đạt được, trong khi nhiều người khác khẳng định vẫn còn tồn tại nhiều bất bình đẳng. Quan điểm nào sau đây thể hiện sự **nhận thức đúng đắn về thực trạng bình đẳng giới** hiện nay?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Tranh luận về việc có nên hợp pháp hóa mại dâm hay không vẫn diễn ra gay gắt. Một bên cho rằng hợp pháp hóa giúp quản lý và bảo vệ quyền lợi người bán dâm, bên kia lo ngại về nguy cơ gia tăng tội phạm và ảnh hưởng tiêu cực đến đạo đức xã hội. Hệ quả **tiêu cực tiềm ẩn** nào sau đây thường được những người phản đối hợp pháp hóa mại dâm nhấn mạnh?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Vấn đề biến đổi khí hậu đang gây ra nhiều tranh cãi về nguyên nhân và giải pháp. Một số ý kiến cho rằng biến đổi khí hậu là do tự nhiên, trong khi phần lớn các nhà khoa học khẳng định nguyên nhân chính là do hoạt động của con người. Dựa trên **bằng chứng khoa học hiện tại**, quan điểm nào sau đây là có cơ sở vững chắc nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Tranh luận về việc có nên xây dựng thêm các nhà máy điện hạt nhân hay không vẫn chưa có hồi kết. Một bên ủng hộ vì đây là nguồn năng lượng sạch, ít phát thải CO2, bên kia lo ngại về nguy cơ rò rỉ phóng xạ và vấn đề xử lý chất thải hạt nhân. Yếu tố **rủi ro lớn nhất** nào thường được những người phản đối điện hạt nhân nhấn mạnh?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong lĩnh vực nông nghiệp, tranh luận về việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học và phân bón hóa học vẫn diễn ra. Một bên cho rằng chúng cần thiết để tăng năng suất và đảm bảo an ninh lương thực, bên kia lo ngại về tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người. Giải pháp **nông nghiệp bền vững** nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa năng suất và bảo vệ môi trường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Tranh luận về vấn đề bảo tồn di sản văn hóa và phát triển kinh tế du lịch thường xuyên xảy ra tại các khu di tích lịch sử. Một bên muốn ưu tiên bảo tồn nguyên vẹn di sản, bên kia muốn khai thác du lịch để tạo thu nhập và phát triển kinh tế địa phương. Cách tiếp cận **khôn ngoan** nào sau đây thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa bảo tồn và phát triển?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Vấn đề kiểm duyệt internet đang gây tranh cãi trên toàn cầu. Một bên cho rằng kiểm duyệt là cần thiết để ngăn chặn thông tin độc hại và bảo vệ trật tự xã hội, bên kia cho rằng kiểm duyệt vi phạm quyền tự do ngôn luận và cản trở sự phát triển của xã hội. Quan điểm nào sau đây **chú trọng đến quyền tự do ngôn luận nhưng vẫn thừa nhận sự cần thiết của một số giới hạn**?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Tranh luận về việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong cuộc sống hàng ngày ngày càng gia tăng. Một bên kỳ vọng AI sẽ mang lại nhiều tiện ích và giải quyết các vấn đề phức tạp, bên kia lo ngại về nguy cơ mất việc làm và sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ. **Thách thức đạo đức lớn nhất** nào liên quan đến việc phát triển AI thường được nhắc đến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Vấn đề đô thị hóa nhanh chóng đang tạo ra nhiều tranh luận. Một bên cho rằng đô thị hóa là động lực phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống, bên kia lo ngại về các vấn đề như ô nhiễm môi trường, tắc nghẽn giao thông và mất bản sắc văn hóa nông thôn. Giải pháp **quy hoạch đô thị thông minh và bền vững** nào sau đây thể hiện sự chú trọng đến cả phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Tranh luận về việc có nên cấm thuốc lá điện tử hay không vẫn diễn ra sôi nổi. Một bên cho rằng thuốc lá điện tử ít hại hơn thuốc lá truyền thống và giúp người nghiện thuốc lá cai thuốc, bên kia lo ngại về tác động tiêu cực đến sức khỏe, đặc biệt là giới trẻ, và nguy cơ trở thành bước đệm để sử dụng thuốc lá truyền thống. **Bằng chứng khoa học hiện tại** ủng hộ quan điểm nào về tác động của thuốc lá điện tử?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Vấn đề sử dụng dữ liệu cá nhân trên internet gây ra nhiều tranh luận. Một bên cho rằng việc thu thập dữ liệu giúp các dịch vụ trực tuyến cá nhân hóa trải nghiệm người dùng và cung cấp quảng cáo phù hợp, bên kia lo ngại về xâm phạm quyền riêng tư và nguy cơ lạm dụng dữ liệu. Giải pháp **bảo vệ quyền riêng tư trực tuyến** nào sau đây thể hiện sự cân bằng giữa tiện ích và bảo mật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Tranh luận về vấn đề nhập cư luôn là một chủ đề nóng trong xã hội. Một bên cho rằng nhập cư mang lại nguồn lao động và sự đa dạng văn hóa, bên kia lo ngại về gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội, an ninh và sự thay đổi bản sắc văn hóa quốc gia. Chính sách **nhập cư có kiểm soát và chọn lọc** nào sau đây thể hiện sự cân nhắc đến cả lợi ích kinh tế và xã hội?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Vấn đề biến đổi gen cây trồng và vật nuôi (GMO) gây ra nhiều tranh cãi. Một bên cho rằng GMO giúp tăng năng suất, chống chịu sâu bệnh và cải thiện dinh dưỡng, bên kia lo ngại về rủi ro đối với sức khỏe con người, đa dạng sinh học và môi trường. **Nguyên tắc thận trọng** trong khoa học thường được áp dụng như thế nào trong tranh luận về GMO?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Tranh luận về vai trò của mạng xã hội trong các cuộc biểu tình và phong trào xã hội ngày càng phổ biến. Một bên cho rằng mạng xã hội giúp lan truyền thông tin nhanh chóng và huy động lực lượng, bên kia lo ngại về nguy cơ thông tin sai lệch, kích động bạo lực và sự thao túng từ bên ngoài. **Hạn chế lớn nhất** của mạng xã hội trong các phong trào xã hội thường được chỉ ra là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Vấn đề tự động hóa và robot hóa trong sản xuất đang gây ra nhiều tranh luận về tác động đến thị trường lao động. Một bên cho rằng tự động hóa giúp tăng năng suất và giảm chi phí, bên kia lo ngại về nguy cơ mất việc làm hàng loạt và gia tăng bất bình đẳng. Giải pháp **đào tạo lại và nâng cao kỹ năng cho người lao động** có vai trò như thế nào trong bối cảnh tự động hóa?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Tranh luận về việc có nên áp dụng hình phạt tử hình hay không vẫn còn nhiều ý kiến trái chiều. Một bên cho rằng tử hình là hình phạt thích đáng cho tội ác nghiêm trọng và có tính răn đe, bên kia phản đối vì cho rằng tử hình là tàn nhẫn, vô nhân đạo và có thể xảy ra oan sai. Lập luận **đạo đức** nào thường được những người phản đối tử hình nhấn mạnh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Vấn đề quảng cáo và tiếp thị ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi tiêu dùng của con người gây ra nhiều tranh luận. Một bên cho rằng quảng cáo cung cấp thông tin và thúc đẩy kinh tế, bên kia lo ngại về việc quảng cáo tạo ra nhu cầu ảo, khuyến khích tiêu dùng quá mức và gây ra các vấn đề xã hội. **Kỹ năng tư duy phản biện** nào cần thiết để đối phó với ảnh hưởng của quảng cáo?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Tranh luận về việc có nên ưu tiên phát triển kinh tế hay bảo vệ môi trường thường xuyên xảy ra trong quá trình phát triển đất nước. Một bên cho rằng phát triển kinh tế là ưu tiên hàng đầu để nâng cao đời sống, bên kia nhấn mạnh tầm quan trọng của bảo vệ môi trường để đảm bảo tương lai bền vững. Mô hình **phát triển bền vững** nào thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa kinh tế, xã hội và môi trường?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Vấn đề phân biệt chủng tộc và phân biệt đối xử vẫn còn tồn tại trong nhiều xã hội. Một số người cho rằng phân biệt chủng tộc đã là quá khứ, trong khi nhiều người khác khẳng định nó vẫn là một vấn đề nghiêm trọng. Quan điểm nào sau đây thể hiện sự **nhận thức sâu sắc về tính chất phức tạp và dai dẳng của vấn đề phân biệt chủng tộc**?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Tranh luận về vấn đề sử dụng năng lượng tái tạo và năng lượng hóa thạch vẫn tiếp diễn. Một bên ủng hộ năng lượng tái tạo vì tính bền vững và thân thiện môi trường, bên kia vẫn phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch vì tính ổn định và chi phí thấp hơn trong ngắn hạn. **Lợi ích dài hạn lớn nhất** của việc chuyển đổi sang năng lượng tái tạo là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Vấn đề bạo lực học đường đang là một vấn đề nhức nhối trong xã hội. Một số người cho rằng bạo lực học đường là do ảnh hưởng của phim ảnh và trò chơi điện tử bạo lực, trong khi những người khác nhấn mạnh vai trò của gia đình, nhà trường và xã hội. **Giải pháp toàn diện** nào sau đây thể hiện sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội để phòng chống bạo lực học đường?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Tranh luận về vấn đề sử dụng tiền điện tử (cryptocurrency) đang diễn ra sôi nổi. Một bên cho rằng tiền điện tử là tương lai của tài chính, phi tập trung và an toàn, bên kia lo ngại về tính biến động cao, nguy cơ rửa tiền và tội phạm mạng. **Rủi ro lớn nhất** nào liên quan đến đầu tư vào tiền điện tử thường được cảnh báo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Vấn đề quyền riêng tư và giám sát công dân đang gây tranh cãi trong xã hội số. Một bên cho rằng giám sát là cần thiết để đảm bảo an ninh và phòng chống tội phạm, bên kia lo ngại về xâm phạm quyền riêng tư và nguy cơ lạm dụng quyền lực. **Giải pháp cân bằng** nào sau đây thể hiện sự tôn trọng cả quyền riêng tư và an ninh?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Tranh luận về vấn đề toàn cầu hóa và chủ nghĩa dân tộc vẫn tiếp diễn trong bối cảnh thế giới ngày càng kết nối. Một bên ủng hộ toàn cầu hóa vì lợi ích kinh tế và giao lưu văn hóa, bên kia nhấn mạnh tầm quan trọng của chủ nghĩa dân tộc để bảo vệ bản sắc và lợi ích quốc gia. **Xu hướng nào** đang diễn ra trên thế giới hiện nay, thể hiện sự phức tạp trong mối quan hệ giữa toàn cầu hóa và chủ nghĩa dân tộc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Vấn đề du lịch quá mức (overtourism) đang gây ra nhiều tranh luận tại các điểm đến nổi tiếng. Một bên cho rằng du lịch mang lại thu nhập và phát triển kinh tế, bên kia lo ngại về tác động tiêu cực đến môi trường, văn hóa địa phương và chất lượng cuộc sống của cư dân. Giải pháp **du lịch bền vững** nào sau đây thể hiện sự quản lý du lịch có trách nhiệm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Tranh luận về vấn đề giáo dục giới tính trong trường học vẫn chưa thống nhất. Một bên cho rằng giáo dục giới tính là cần thiết để trang bị kiến thức và kỹ năng cho học sinh, bảo vệ họ khỏi nguy cơ xâm hại và các vấn đề sức khỏe sinh sản, bên kia lo ngại về việc giáo dục giới tính quá sớm có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến tâm lý và đạo đức của học sinh. **Mục tiêu chính** của giáo dục giới tính toàn diện trong trường học là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để xác định một vấn đề có phải là vấn đề xã hội gây tranh cãi hay không?

  • A. Tính chất phức tạp, khó giải quyết của vấn đề.
  • B. Sự tồn tại của nhiều quan điểm, ý kiến khác nhau, thậm chí đối lập.
  • C. Mức độ ảnh hưởng đến đời sống của một bộ phận dân cư.
  • D. Sự quan tâm đặc biệt của dư luận và truyền thông.

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Học sinh có nên sử dụng điện thoại di động trong giờ học?", ý kiến nào sau đây thể hiện quan điểm ủng hộ việc sử dụng điện thoại di động?

  • A. Điện thoại gây xao nhãng, làm giảm sự tập trung của học sinh.
  • B. Sử dụng điện thoại có thể dẫn đến các hành vi tiêu cực như gian lận trong thi cử.
  • C. Điện thoại là công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả, giúp tra cứu thông tin nhanh chóng.
  • D. Việc quản lý sử dụng điện thoại trong trường học là rất khó khăn.

Câu 3: Khi tranh luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng nguồn dẫn chứng nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

  • A. Bài đăng trên mạng xã hội không rõ nguồn gốc.
  • B. Ý kiến cá nhân của một người nổi tiếng không có chuyên môn.
  • C. Thông tin truyền miệng, chưa được kiểm chứng.
  • D. Báo cáo nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí uy tín.

Câu 4: Trong tranh luận, "ngụy biện" (fallacy) được hiểu là gì?

  • A. Lỗi sai trong lập luận, khiến cho kết luận không hợp lý.
  • B. Cách diễn đạt hoa mỹ, sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • C. Chiến thuật tấn công cá nhân đối thủ thay vì tập trung vào vấn đề.
  • D. Việc cố tình lảng tránh, không trả lời trực tiếp câu hỏi.

Câu 5: Biện pháp tu từ "nhân hóa" thường được sử dụng trong tranh luận với mục đích gì?

  • A. Tăng tính trang trọng, nghiêm túc cho bài tranh luận.
  • B. Làm cho vấn đề trở nên gần gũi, sinh động và dễ hình dung.
  • C. Thể hiện sự trang trọng và uyên bác của người nói.
  • D. Gây cười, tạo không khí thoải mái cho cuộc tranh luận.

Câu 6: Đâu là thái độ phù hợp khi tham gia tranh luận về một vấn đề xã hội?

  • A. Kiên quyết bảo vệ ý kiến cá nhân đến cùng, không chấp nhận sự khác biệt.
  • B. Chỉ tập trung vào việc tìm ra điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • C. Tôn trọng ý kiến khác biệt, lắng nghe và sẵn sàng thay đổi quan điểm nếu có lý lẽ thuyết phục.
  • D. Coi tranh luận là cơ hội để thể hiện sự hơn thua, thắng bại.

Câu 7: Trong một bài tranh luận, phần "mở bài" có vai trò quan trọng nhất là gì?

  • A. Trình bày các dẫn chứng, lý lẽ để bảo vệ quan điểm.
  • B. Phản bác lại các ý kiến trái chiều.
  • C. Đưa ra giải pháp cho vấn đề tranh luận.
  • D. Giới thiệu vấn đề tranh luận và nêu rõ quan điểm của người viết.

Câu 8: "Lập luận quy nạp" là hình thức lập luận như thế nào?

  • A. Đi từ nguyên tắc chung đến các trường hợp cụ thể.
  • B. Đi từ các quan sát, bằng chứng cụ thể đến kết luận tổng quát.
  • C. Lập luận dựa trên sự tương đồng giữa hai đối tượng.
  • D. Lập luận vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề.

Câu 9: Khi phản biện một ý kiến trong tranh luận, điều quan trọng nhất cần tập trung vào là gì?

  • A. Tấn công vào điểm yếu cá nhân của người đưa ra ý kiến.
  • B. Thể hiện sự hơn kém về kiến thức so với đối phương.
  • C. Chỉ ra những điểm sai sót, thiếu logic trong lập luận hoặc bằng chứng của ý kiến đó.
  • D. Làm gián đoạn, ngắt lời đối phương để chiếm ưu thế.

Câu 10: Mục đích chính của việc tranh luận về các vấn đề xã hội là gì?

  • A. Thể hiện sự thông minh, sắc sảo của bản thân.
  • B. Chứng minh quan điểm của mình là đúng đắn nhất.
  • C. Gây ấn tượng với người nghe và khán giả.
  • D. Thúc đẩy sự hiểu biết đa chiều, tìm kiếm giải pháp tối ưu cho vấn đề.

Câu 11: Trong tranh luận, "lập luận diễn dịch" thường bắt đầu từ đâu?

  • A. Một nguyên tắc, quy luật chung đã được thừa nhận.
  • B. Các quan sát, dữ liệu thực tế cụ thể.
  • C. Kinh nghiệm cá nhân hoặc trải nghiệm chủ quan.
  • D. So sánh với một trường hợp tương tự đã xảy ra.

Câu 12: Để tăng tính thuyết phục cho bài tranh luận, người viết nên chú trọng điều gì nhất trong việc sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, bóng bẩy.
  • B. Diễn đạt mạch lạc, rõ ràng, chính xác và logic.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ gây cười, hài hước.
  • D. Dùng nhiều câu cảm thán, câu hỏi tu từ.

Câu 13: "Ngụy biện công kích cá nhân" (ad hominem fallacy) là lỗi ngụy biện như thế nào?

  • A. Đưa ra kết luận dựa trên số ít trường hợp.
  • B. Đánh lạc hướng tranh luận sang một vấn đề khác.
  • C. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của đối phương thay vì phản bác lập luận của họ.
  • D. Cho rằng một điều gì đó đúng chỉ vì nhiều người tin vào điều đó.

Câu 14: Trong phần "thân bài" của một bài tranh luận, nội dung chính cần tập trung vào là gì?

  • A. Trình bày các lý lẽ, dẫn chứng để bảo vệ quan điểm tranh luận.
  • B. Giới thiệu vấn đề và nêu quan điểm chung.
  • C. Tóm tắt lại các ý chính và khẳng định lại quan điểm.
  • D. Đưa ra lời kêu gọi hoặc đề xuất giải pháp.

Câu 15: Việc "so sánh và đối chiếu" các ý kiến khác nhau trong tranh luận giúp ích gì?

  • A. Chứng minh một quan điểm là hoàn toàn đúng, các quan điểm khác là sai.
  • B. Làm rõ điểm mạnh, điểm yếu của từng ý kiến và hiểu vấn đề toàn diện hơn.
  • C. Tìm ra sự tương đồng giữa các ý kiến khác nhau.
  • D. Tăng thêm sự phức tạp và khó khăn cho việc giải quyết vấn đề.

Câu 16: Đâu là một ví dụ về vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều trong xã hội hiện nay?

  • A. Ô nhiễm môi trường do rác thải nhựa.
  • B. Tình trạng bạo lực học đường.
  • C. Vấn đề phá thai.
  • D. Biến đổi khí hậu toàn cầu.

Câu 17: Trong tranh luận, "dẫn chứng thống kê" có vai trò như thế nào?

  • A. Làm cho bài tranh luận trở nên dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết.
  • C. Tạo ra sự đồng cảm từ phía người nghe.
  • D. Tăng tính khách quan, khoa học và sức thuyết phục cho lập luận.

Câu 18: "Ngụy biện đánh vào lòng thương hại" (appeal to pity fallacy) là dạng ngụy biện nào?

  • A. Dùng quyền lực hoặc uy tín để ép buộc người khác đồng ý.
  • B. Cố gắng thuyết phục bằng cách khơi gợi lòng thương hại, sự cảm thông.
  • C. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn khác.
  • D. Lặp lại ý kiến nhiều lần để tạo cảm giác đúng đắn.

Câu 19: Phần "kết bài" trong bài tranh luận có chức năng chính là gì?

  • A. Đưa ra các dẫn chứng mới để củng cố thêm lập luận.
  • B. Phản bác lại những ý kiến trái chiều còn sót lại.
  • C. Tóm tắt các ý chính, khẳng định lại quan điểm và đưa ra thông điệp.
  • D. Mở rộng vấn đề sang các khía cạnh liên quan khác.

Câu 20: Trong quá trình tranh luận, khi nhận thấy quan điểm của mình chưa thực sự vững chắc, người tranh luận nên làm gì?

  • A. Cố gắng bảo vệ quan điểm đến cùng, bất chấp lý lẽ.
  • B. Lảng tránh, không tiếp tục tranh luận về vấn đề đó.
  • C. Chuyển sang tấn công cá nhân đối phương để gây xao nhãng.
  • D. Sẵn sàng xem xét lại và điều chỉnh quan điểm nếu đối phương đưa ra lý lẽ thuyết phục hơn.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá một bài tranh luận hiệu quả?

  • A. Tính logic, chặt chẽ trong lập luận.
  • B. Sử dụng dẫn chứng xác thực, đáng tin cậy.
  • C. Sự đồng tình tuyệt đối của tất cả khán giả.
  • D. Thái độ tôn trọng đối với ý kiến khác biệt.

Câu 22: "Ngụy biện người rơm" (straw man fallacy) là lỗi ngụy biện như thế nào?

  • A. Bóp méo, xuyên tạc quan điểm của đối phương để dễ dàng tấn công và bác bỏ.
  • B. Đưa ra một vấn đề không liên quan để đánh lạc hướng khỏi vấn đề chính.
  • C. Sử dụng sự nổi tiếng hoặc uy tín của một người để chứng minh cho ý kiến.
  • D. Cho rằng một chuỗi sự kiện chắc chắn xảy ra chỉ vì một sự kiện ban đầu.

Câu 23: Trong tranh luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu đối phương trả lời trực tiếp câu hỏi.
  • B. Khơi gợi suy nghĩ, tạo sự chú ý và nhấn mạnh vào vấn đề.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ, chất vấn đối với đối phương.
  • D. Làm cho bài tranh luận trở nên trang trọng, nghiêm túc hơn.

Câu 24: Đâu là một kỹ năng quan trọng cần có để tranh luận hiệu quả?

  • A. Kỹ năng sử dụng ngôn ngữ hình thể.
  • B. Kỹ năng viết chữ đẹp và rõ ràng.
  • C. Kỹ năng lắng nghe và phản biện một cách xây dựng.
  • D. Kỹ năng ghi nhớ và trích dẫn số liệu.

Câu 25: "Ngụy biện dốc trượt" (slippery slope fallacy) là lỗi ngụy biện nào?

  • A. Đưa ra hai lựa chọn, trong khi thực tế có nhiều lựa chọn khác.
  • B. Đánh lạc hướng tranh luận sang một vấn đề ít quan trọng hơn.
  • C. Dựa vào cảm xúc thay vì lý trí để thuyết phục.
  • D. Cho rằng một hành động nhỏ ban đầu chắc chắn sẽ dẫn đến một chuỗi các hậu quả tiêu cực.

Câu 26: Trong tranh luận, việc "xác định điểm chung" với đối phương có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng tỏ sự đồng ý hoàn toàn với quan điểm của đối phương.
  • B. Tạo nền tảng để đối thoại xây dựng và tìm kiếm giải pháp chung.
  • C. Làm suy yếu lập trường của bản thân trong tranh luận.
  • D. Khiến cho cuộc tranh luận trở nên lan man, không tập trung.

Câu 27: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm hiểu kỹ lưỡng về vấn đề tranh luận và các khía cạnh liên quan.
  • B. Luyện tập kỹ năng nói trước đám đông.
  • C. Chuẩn bị sẵn các câu hỏi phản biện đối phương.
  • D. Tìm kiếm các đồng minh ủng hộ quan điểm của mình.

Câu 28: "Ngụy biện dựa trên đám đông" (appeal to popularity fallacy) là lỗi ngụy biện nào?

  • A. Tấn công cá nhân đối phương thay vì lập luận.
  • B. Bóp méo quan điểm của đối phương.
  • C. Cho rằng một điều gì đó là đúng chỉ vì có nhiều người tin hoặc làm theo.
  • D. Khơi gợi lòng thương hại để thuyết phục.

Câu 29: Trong phần "mở bài", sau khi giới thiệu vấn đề, người viết cần làm gì tiếp theo?

  • A. Trình bày các dẫn chứng đầu tiên.
  • B. Phản bác ý kiến đối lập.
  • C. Đặt câu hỏi cho người đọc suy nghĩ.
  • D. Nêu rõ quan điểm (luận điểm) mà bài viết sẽ bảo vệ.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của một cuộc tranh luận văn minh, hiệu quả là gì?

  • A. Tìm ra người thắng cuộc và kẻ thua cuộc trong tranh luận.
  • B. Góp phần vào sự tiến bộ trong nhận thức và hành động của xã hội về vấn đề đó.
  • C. Thuyết phục tất cả mọi người đồng ý với quan điểm của mình.
  • D. Tạo ra một cuộc đối đầu căng thẳng để thu hút sự chú ý.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đâu là yếu tố cốt lõi nhất để xác định một vấn đề có phải là vấn đề xã hội gây tranh cãi hay không?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề 'Học sinh có nên sử dụng điện thoại di động trong giờ học?', ý kiến nào sau đây thể hiện quan điểm ủng hộ việc sử dụng điện thoại di động?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Khi tranh luận về một vấn đề xã hội, việc sử dụng nguồn dẫn chứng nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong tranh luận, 'ngụy biện' (fallacy) được hiểu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Biện pháp tu từ 'nhân hóa' thường được sử dụng trong tranh luận với mục đích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Đâu là thái độ phù hợp khi tham gia tranh luận về một vấn đề xã hội?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong một bài tranh luận, phần 'mở bài' có vai trò quan trọng nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: 'Lập luận quy nạp' là hình thức lập luận như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Khi phản biện một ý kiến trong tranh luận, điều quan trọng nhất cần tập trung vào là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Mục đích chính của việc tranh luận về các vấn đề xã hội là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong tranh luận, 'lập luận diễn dịch' thường bắt đầu từ đâu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Để tăng tính thuyết phục cho bài tranh luận, người viết nên chú trọng điều gì nhất trong việc sử dụng ngôn ngữ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: 'Ngụy biện công kích cá nhân' (ad hominem fallacy) là lỗi ngụy biện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong phần 'thân bài' của một bài tranh luận, nội dung chính cần tập trung vào là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Việc 'so sánh và đối chiếu' các ý kiến khác nhau trong tranh luận giúp ích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Đâu là một ví dụ về vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều trong xã hội hiện nay?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong tranh luận, 'dẫn chứng thống kê' có vai trò như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: 'Ngụy biện đánh vào lòng thương hại' (appeal to pity fallacy) là dạng ngụy biện nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phần 'kết bài' trong bài tranh luận có chức năng chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong quá trình tranh luận, khi nhận thấy quan điểm của mình chưa thực sự vững chắc, người tranh luận nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá một bài tranh luận hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Ngụy biện người rơm' (straw man fallacy) là lỗi ngụy biện như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong tranh luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đâu là một kỹ năng quan trọng cần có để tranh luận hiệu quả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: 'Ngụy biện dốc trượt' (slippery slope fallacy) là lỗi ngụy biện nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong tranh luận, việc 'xác định điểm chung' với đối phương có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: 'Ngụy biện dựa trên đám đông' (appeal to popularity fallacy) là lỗi ngụy biện nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Trong phần 'mở bài', sau khi giới thiệu vấn đề, người viết cần làm gì tiếp theo?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của một cuộc tranh luận văn minh, hiệu quả là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược, mục tiêu quan trọng nhất mà người tham gia nên hướng tới là gì?

  • A. Chứng minh quan điểm của mình là hoàn toàn đúng và bác bỏ mọi ý kiến khác.
  • B. Thuyết phục tất cả người nghe phải đồng ý với mình.
  • C. Làm rõ các khía cạnh của vấn đề, hiểu sâu hơn các quan điểm khác biệt và tìm kiếm giải pháp hoặc nhận thức chung (nếu có thể).
  • D. Thể hiện khả năng hùng biện và kiến thức sâu rộng của bản thân.

Câu 2: Vấn đề xã hội nào sau đây KHÔNG phù hợp để trở thành chủ đề của một cuộc tranh luận xây dựng trong bối cảnh học đường?

  • A. Việc sử dụng điện thoại thông minh trong giờ học.
  • B. Tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
  • C. Có nên áp dụng đồng phục học sinh bắt buộc hay không?
  • D. Các định luật vật lý cơ bản đã được khoa học chứng minh.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, việc đưa ra "luận cứ" nhằm mục đích chính là gì?

  • A. Nêu bật quan điểm cá nhân một cách cảm tính.
  • B. Giải thích, chứng minh hoặc làm sáng tỏ cho luận điểm được đưa ra.
  • C. Tấn công trực tiếp vào ý kiến của đối phương.
  • D. Kết thúc phần trình bày của mình một cách ấn tượng.

Câu 4: Khi phân tích một vấn đề xã hội để chuẩn bị cho tranh luận, việc xác định "các bên liên quan" (stakeholders) giúp ích gì?

  • A. Hiểu rõ hơn các góc nhìn khác nhau và lợi ích/mối quan tâm của từng nhóm đối với vấn đề.
  • B. Tìm ra người chịu trách nhiệm chính cho vấn đề đó.
  • C. Giới hạn phạm vi tranh luận để tránh lan man.
  • D. Xác định đối thủ chính trong cuộc tranh luận.

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Có nên cấm bán đồ uống có đường trong trường học?". Luận điểm nào sau đây thể hiện quan điểm PHẢN ĐỐI việc cấm?

  • A. Đồ uống có đường gây hại cho sức khỏe học sinh.
  • B. Việc cấm sẽ giúp giảm tỷ lệ béo phì ở lứa tuổi học đường.
  • C. Học sinh cần được tự do lựa chọn thực phẩm và đồ uống.
  • D. Nhà trường nên khuyến khích học sinh uống nước lọc.

Câu 6: Trong tranh luận, "bằng chứng" có vai trò như thế nào?

  • A. Làm cho bài nói trở nên dài hơn và có vẻ chuyên nghiệp.
  • B. Chỉ đơn thuần là ví dụ minh họa, không bắt buộc phải chính xác.
  • C. Thay thế cho luận điểm và luận cứ.
  • D. Cung cấp cơ sở thực tế, dữ liệu, số liệu, trích dẫn chuyên gia để củng cố độ tin cậy cho luận cứ và luận điểm.

Câu 7: Khi đối phương đưa ra một ý kiến mà bạn không đồng ý, cách phản bác hiệu quả và văn minh nhất là gì?

  • A. Ngắt lời ngay lập tức và nói rằng họ sai.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, xác định điểm chưa hợp lý trong lập luận của họ và đưa ra bằng chứng hoặc phân tích để phản bác một cách logic.
  • C. Nói to hơn để lấn át giọng nói của họ.
  • D. Sử dụng các câu hỏi tu từ mang tính công kích.

Câu 8: "Ngụy biện tấn công cá nhân" (Ad hominem) trong tranh luận là gì?

  • A. Thay vì phản bác lập luận, lại công kích vào đặc điểm, tính cách hoặc động cơ của người đưa ra lập luận đó.
  • B. Sử dụng những từ ngữ phức tạp để làm đối phương bối rối.
  • C. Đưa ra quá nhiều bằng chứng không liên quan.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn mọi điều đối phương nói mà không cần lý do.

Câu 9: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định loại ngụy biện (nếu có):
An:

  • A. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • B. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem) - cụ thể là "Bạn cũng vậy" (Tu quoque).
  • C. Ngụy biện dựa vào số đông (Ad populum).
  • D. Không có ngụy biện.

Câu 10: Kỹ năng "lắng nghe tích cực" (active listening) trong tranh luận thể hiện qua hành động nào?

  • A. Nghĩ trước xem mình sẽ phản bác gì khi đối phương đang nói.
  • B. Chỉ nghe những phần mình cảm thấy đồng ý.
  • C. Ngồi im lặng và không có phản hồi gì.
  • D. Tập trung nghe hiểu ý kiến của đối phương, đặt câu hỏi làm rõ (nếu cần) và thể hiện sự quan tâm bằng ngôn ngữ cơ thể hoặc lời nói ngắn gọn.

Câu 11: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, phức tạp.
  • B. Số lượng luận điểm càng nhiều càng tốt.
  • C. Luận điểm phải rõ ràng, cụ thể, liên quan trực tiếp đến vấn đề tranh luận và có thể được chứng minh bằng luận cứ, bằng chứng.
  • D. Trích dẫn càng nhiều ý kiến của người nổi tiếng càng tốt.

Câu 12: Giả sử chủ đề tranh luận là "Mạng xã hội có lợi hay có hại cho học sinh THPT?". Nếu bạn ở phe "Có hại", luận cứ nào sau đây phù hợp để chứng minh cho luận điểm "Mạng xã hội gây xao nhãng việc học"?

  • A. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng việc dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội làm giảm khả năng tập trung và kết quả học tập của học sinh.
  • B. Mạng xã hội giúp học sinh kết nối với bạn bè.
  • C. Mạng xã hội là nơi cập nhật thông tin nhanh chóng.
  • D. Học sinh có thể học hỏi nhiều điều mới trên mạng xã hội.

Câu 13: Để một cuộc tranh luận diễn ra hiệu quả và mang tính xây dựng, yếu tố "tôn trọng sự khác biệt" cần được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ trích gay gắt những ý kiến không giống mình.
  • B. Cố gắng áp đặt suy nghĩ của mình lên người khác.
  • C. Giả vờ đồng ý để kết thúc cuộc tranh luận nhanh chóng.
  • D. Lắng nghe cởi mở, thừa nhận quyền có quan điểm khác biệt của người khác, tránh dùng lời lẽ xúc phạm hoặc miệt thị.

Câu 14: Khi phản bác một bằng chứng do đối phương đưa ra, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Phê phán nguồn gốc của bằng chứng mà không cần kiểm tra nội dung.
  • B. Tìm kiếm một bằng chứng khác hoàn toàn không liên quan để so sánh.
  • C. Phân tích tính xác thực, độ tin cậy, tính cập nhật hoặc sự liên quan của bằng chứng đó với luận điểm đối phương đang cố gắng chứng minh.
  • D. Nói rằng bạn không tin vào bằng chứng đó vì nó không phù hợp với quan điểm của bạn.

Câu 15: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng "ngôn ngữ cơ thể" (phi ngôn ngữ) hiệu quả trong tranh luận?

  • A. Giữ giao tiếp bằng mắt khi nói và nghe, đứng thẳng, sử dụng cử chỉ tay vừa phải để nhấn mạnh ý.
  • B. Khoanh tay và nhìn đi chỗ khác khi đối phương đang nói.
  • C. Đi lại liên tục hoặc gõ tay xuống bàn tạo tiếng động.
  • D. Nhìn chằm chằm vào một điểm cố định trên trần nhà.

Câu 16: "Luận điểm phản bác" là gì?

  • A. Là luận điểm chính của phe đối diện.
  • B. Là luận điểm được đưa ra để phủ nhận hoặc làm suy yếu luận điểm của phe đối diện.
  • C. Là bằng chứng được dùng để chứng minh luận điểm của mình.
  • D. Là phần tóm tắt lại nội dung đã tranh luận.

Câu 17: Khi chuẩn bị cho phần phản bác, việc dự đoán trước các luận điểm và bằng chứng mà đối phương có thể đưa ra giúp ích gì?

  • A. Giúp bạn có thể thay đổi chủ đề tranh luận nếu cần.
  • B. Làm giảm sự tự tin của đối phương.
  • C. Chỉ cần chuẩn bị cho phần trình bày của mình, không cần quan tâm đối phương.
  • D. Giúp bạn chủ động chuẩn bị trước các luận điểm và bằng chứng để phản bác hiệu quả khi đối phương đưa ra ý kiến của họ.

Câu 18: Đọc tình huống sau: Trong cuộc tranh luận về tác hại của game online, một bạn nói:

  • A. Khái quát hóa vội vã (Hasty generalization).
  • B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • C. Ngụy biện dựa vào cảm xúc (Appeal to emotion).
  • D. Ngụy biện người rơm (Straw man).

Câu 19: Đâu là một dấu hiệu cho thấy cuộc tranh luận đang đi chệch hướng hoặc kém hiệu quả?

  • A. Các bên lần lượt trình bày rõ ràng luận điểm và bằng chứng của mình.
  • B. Người nghe đặt câu hỏi làm rõ các vấn đề chưa hiểu.
  • C. Các bên bắt đầu công kích cá nhân, sử dụng lời lẽ thô tục hoặc từ chối lắng nghe ý kiến của nhau.
  • D. Cuộc tranh luận kết thúc với một số người vẫn giữ quan điểm ban đầu nhưng hiểu rõ hơn về lý do của phe đối diện.

Câu 20: Khi kết thúc phần trình bày hoặc phản bác của mình, bạn nên làm gì để tăng tính thuyết phục?

  • A. Đưa ra thêm một vài bằng chứng mới mà chưa ai nghe.
  • B. Tóm tắt lại luận điểm chính và nhấn mạnh lại lập luận mạnh nhất của mình.
  • C. Nhắc lại tất cả những gì đối phương đã nói.
  • D. Hỏi người điều phối xem mình đã nói đủ thời gian chưa.

Câu 21: Việc sử dụng "dữ liệu thống kê" làm bằng chứng trong tranh luận đòi hỏi người nói cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy?

  • A. Chỉ cần đưa ra con số, không cần giải thích nguồn.
  • B. Chọn số liệu có lợi nhất cho mình mà không cần kiểm tra tính mới nhất.
  • C. Làm tròn số liệu thật lớn để nghe ấn tượng.
  • D. Nêu rõ nguồn gốc (tổ chức nghiên cứu, thời gian công bố), phạm vi khảo sát và giải thích ý nghĩa của số liệu trong ngữ cảnh tranh luận.

Câu 22: Đâu là một chiến thuật phản bác hiệu quả dựa trên việc chỉ ra "giả định sai lầm" của đối phương?

  • A. Phân tích lập luận của đối phương và chỉ ra rằng nó dựa trên một tiền đề hoặc một giả định không đúng/chưa được chứng minh.
  • B. Phủ nhận toàn bộ lập luận của đối phương mà không giải thích.
  • C. Đưa ra một bằng chứng hoàn toàn không liên quan để làm đối phương phân tâm.
  • D. Nói rằng đối phương đang cố tình lừa dối.

Câu 23: Khi người điều phối (moderator) trong một cuộc tranh luận có vai trò gì?

  • A. Tham gia tranh luận và bày tỏ quan điểm cá nhân.
  • B. Chỉ ngồi nghe và ghi chép lại.
  • C. Giữ cho cuộc tranh luận đi đúng hướng, đảm bảo các quy tắc được tuân thủ, phân bổ thời gian hợp lý và tạo không khí tôn trọng.
  • D. Quyết định ai là người thắng cuộc tranh luận.

Câu 24: Đọc đoạn lập luận sau:

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).
  • C. Ngụy biện dựa vào uy tín (Appeal to authority).
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Ad populum).

Câu 25: Trong bối cảnh tranh luận về vấn đề xã hội, "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) là gì?

  • A. Xu hướng tìm kiếm, diễn giải, ưu tiên và ghi nhớ thông tin theo cách xác nhận niềm tin hoặc giả thuyết sẵn có của bản thân, đồng thời bỏ qua hoặc giảm nhẹ thông tin mâu thuẫn.
  • B. Xu hướng luôn tin vào ý kiến của người khác hơn ý kiến của mình.
  • C. Xu hướng thay đổi quan điểm liên tục trong suốt cuộc tranh luận.
  • D. Xu hướng chỉ trích mọi bằng chứng được đưa ra.

Câu 26: Để tránh "thiên kiến xác nhận" khi chuẩn bị và tham gia tranh luận, người học nên làm gì?

  • A. Chỉ đọc các nguồn thông tin đã biết là ủng hộ quan điểm của mình.
  • B. Từ chối lắng nghe các ý kiến trái ngược.
  • C. Chỉ tìm bằng chứng để chứng minh mình đúng.
  • D. Chủ động tìm kiếm và xem xét một cách khách quan các nguồn thông tin và bằng chứng từ nhiều góc nhìn khác nhau, kể cả những nguồn có thể mâu thuẫn với quan điểm ban đầu của mình.

Câu 27: Khi phân tích cấu trúc một bài tranh luận của người khác, bạn cần chú ý đến những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Chỉ cần xem người nói có dùng từ ngữ phức tạp hay không.
  • B. Chỉ cần đếm số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • C. Xác định rõ luận điểm chính, các luận cứ hỗ trợ, các bằng chứng được sử dụng và cách lập luận, phản bác (nếu có).
  • D. Chỉ cần đánh giá xem mình có đồng ý với quan điểm đó không.

Câu 28: Giả sử chủ đề tranh luận là "Việc học trực tuyến có thể thay thế hoàn toàn việc học trực tiếp?". Nếu bạn ở phe "Không thể thay thế hoàn toàn", luận điểm nào sau đây có thể dùng để phản bác ý kiến của phe "Có thể thay thế"?

  • A. Học trực tiếp tạo ra tương tác xã hội và phát triển kỹ năng mềm (giao tiếp, làm việc nhóm) mà học trực tuyến khó lòng thay thế được.
  • B. Học trực tuyến tiện lợi và tiết kiệm thời gian di chuyển.
  • C. Nội dung bài giảng trực tuyến rất phong phú.
  • D. Học trực tuyến cho phép học sinh tự chủ hơn về thời gian học.

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận mang tính xây dựng, việc thừa nhận những điểm hợp lý trong ý kiến của đối phương (dù bạn không đồng ý với toàn bộ quan điểm của họ) thể hiện điều gì?

  • A. Bạn đang bắt đầu nghi ngờ về quan điểm của chính mình.
  • B. Bạn đang cố gắng làm hài lòng đối phương.
  • C. Bạn không đủ tự tin vào lập luận của mình.
  • D. Sự tôn trọng đối với đối phương và khả năng nhìn nhận vấn đề một cách khách quan, đa chiều.

Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả tổng thể của một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Mức độ làm rõ các khía cạnh của vấn đề.
  • B. Việc có một người thắng cuộc và một người thua cuộc rõ ràng.
  • C. Khả năng các bên lắng nghe và hiểu được lập luận của nhau.
  • D. Việc đưa ra các bằng chứng và lập luận có cơ sở để bảo vệ quan điểm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược, mục tiêu quan trọng nhất mà người tham gia nên hướng tới là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Vấn đề xã hội nào sau đây KHÔNG phù hợp để trở thành chủ đề của một cuộc tranh luận xây dựng trong bối cảnh học đường?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, việc đưa ra 'luận cứ' nhằm mục đích chính là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Khi phân tích một vấn đề xã hội để chuẩn bị cho tranh luận, việc xác định 'các bên liên quan' (stakeholders) giúp ích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Có nên cấm bán đồ uống có đường trong trường học?'. Luận điểm nào sau đây thể hiện quan điểm PHẢN ĐỐI việc cấm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong tranh luận, 'bằng chứng' có vai trò như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi đối phương đưa ra một ý kiến mà bạn không đồng ý, cách phản bác hiệu quả và văn minh nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: 'Ngụy biện tấn công cá nhân' (Ad hominem) trong tranh luận là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đọc đoạn hội thoại sau và xác định loại ngụy biện (nếu có):
An: "Tôi nghĩ chúng ta nên giảm sử dụng túi ni lông để bảo vệ môi trường."
Bình: "Cậu nói nghe hay đấy, nhưng cậu lúc nào chẳng dùng túi ni lông khi đi siêu thị còn gì."

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Kỹ năng 'lắng nghe tích cực' (active listening) trong tranh luận thể hiện qua hành động nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Khi xây dựng luận điểm cho bài tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Giả sử chủ đề tranh luận là 'Mạng xã hội có lợi hay có hại cho học sinh THPT?'. Nếu bạn ở phe 'Có hại', luận cứ nào sau đây phù hợp để chứng minh cho luận điểm 'Mạng xã hội gây xao nhãng việc học'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để một cuộc tranh luận diễn ra hiệu quả và mang tính xây dựng, yếu tố 'tôn trọng sự khác biệt' cần được thể hiện như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi phản bác một bằng chứng do đối phương đưa ra, bạn nên tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đâu là một ví dụ về việc sử dụng 'ngôn ngữ cơ thể' (phi ngôn ngữ) hiệu quả trong tranh luận?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: 'Luận điểm phản bác' là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi chuẩn bị cho phần phản bác, việc dự đoán trước các luận điểm và bằng chứng mà đối phương có thể đưa ra giúp ích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đọc tình huống sau: Trong cuộc tranh luận về tác hại của game online, một bạn nói: "Tất cả những người chơi game đều nghiện và bỏ bê học hành." Nhận định này mắc lỗi nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đâu là một dấu hiệu cho thấy cuộc tranh luận đang đi chệch hướng hoặc kém hiệu quả?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Khi kết thúc phần trình bày hoặc phản bác của mình, bạn nên làm gì để tăng tính thuyết phục?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Việc sử dụng 'dữ liệu thống kê' làm bằng chứng trong tranh luận đòi hỏi người nói cần lưu ý điều gì để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Đâu là một chiến thuật phản bác hiệu quả dựa trên việc chỉ ra 'giả định sai lầm' của đối phương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Khi người điều phối (moderator) trong một cuộc tranh luận có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đọc đoạn lập luận sau: "Nếu chúng ta cho phép học sinh dùng điện thoại trong lớp để tra cứu, thì chẳng mấy chốc chúng sẽ dùng điện thoại để chơi game, lướt mạng xã hội, rồi mất tập trung hoàn toàn vào việc học. Vì vậy, không bao giờ được cho phép." Đoạn lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong bối cảnh tranh luận về vấn đề xã hội, 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để tránh 'thiên kiến xác nhận' khi chuẩn bị và tham gia tranh luận, người học nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi phân tích cấu trúc một bài tranh luận của người khác, bạn cần chú ý đến những yếu tố cốt lõi nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Giả sử chủ đề tranh luận là 'Việc học trực tuyến có thể thay thế hoàn toàn việc học trực tiếp?'. Nếu bạn ở phe 'Không thể thay thế hoàn toàn', luận điểm nào sau đây có thể dùng để phản bác ý kiến của phe 'Có thể thay thế'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong một cuộc tranh luận mang tính xây dựng, việc thừa nhận những điểm hợp lý trong ý kiến của đối phương (dù bạn không đồng ý với toàn bộ quan điểm của họ) thể hiện điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi đánh giá hiệu quả tổng thể của một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tiếp cận một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược, bước đầu tiên và quan trọng nhất để hiểu rõ vấn đề là gì?

  • A. Tìm kiếm ý kiến của những người cùng quan điểm với mình.
  • B. Nhanh chóng đưa ra kết luận để bảo vệ quan điểm cá nhân.
  • C. Thu thập thông tin đa chiều, lắng nghe và tìm hiểu các quan điểm khác nhau một cách khách quan.
  • D. Chỉ đọc lướt qua các tin tức và thông tin trên mạng xã hội.

Câu 2: Phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) là kỹ năng then chốt trong tranh luận về vấn đề xã hội. Nhận định nào sau đây là một "ý kiến"?

  • A. Biến đổi khí hậu đang gây ra những thay đổi về nhiệt độ toàn cầu.
  • B. Việc cấm túi ni lông là cách hiệu quả nhất để bảo vệ môi trường.
  • C. Tỷ lệ sử dụng điện thoại thông minh ở thanh thiếu niên đã tăng lên trong thập kỷ qua.
  • D. Nhiều quốc gia đã đặt ra mục tiêu giảm lượng khí thải carbon.

Câu 3: Khi phân tích một bài viết hoặc một phát biểu trình bày quan điểm về vấn đề xã hội, việc nhận diện "lập luận" (argument) của tác giả/người nói đòi hỏi bạn phải xác định điều gì?

  • A. Chỉ những cảm xúc mà tác giả/người nói thể hiện.
  • B. Các câu hỏi tu từ được sử dụng trong bài viết/phát biểu.
  • C. Những chi tiết vụn vặt không liên quan đến chủ đề chính.
  • D. Quan điểm chính (luận điểm) và các lý do, bằng chứng (luận cứ) được đưa ra để hỗ trợ quan điểm đó.

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, một người đưa ra bằng chứng là "Một nghiên cứu gần đây cho thấy những người sử dụng mạng xã hội nhiều hơn 3 giờ mỗi ngày có xu hướng cảm thấy cô đơn hơn". Đây là loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng dựa trên nghiên cứu khoa học/dữ liệu.
  • B. Bằng chứng dựa trên ý kiến cá nhân.
  • C. Bằng chứng dựa trên giai thoại/kinh nghiệm cá nhân.
  • D. Bằng chứng dựa trên cảm xúc.

Câu 5: Để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận trong tranh luận về vấn đề xã hội, bạn cần xem xét điều gì về bằng chứng được đưa ra?

  • A. Bằng chứng đó có mới hay không.
  • B. Bằng chứng đó có gây sốc hay không.
  • C. Tính xác thực, độ tin cậy của nguồn, sự liên quan và đầy đủ của bằng chứng trong việc hỗ trợ luận điểm.
  • D. Bằng chứng đó có phù hợp với quan điểm của bạn hay không.

Câu 6: "Thiên vị" (bias) là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến cách trình bày thông tin về vấn đề xã hội. Dấu hiệu nào sau đây ít có khả năng cho thấy một nguồn thông tin có sự thiên vị rõ ràng?

  • A. Chỉ trình bày một khía cạnh của vấn đề và phớt lờ các quan điểm đối lập.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ mang tính công kích, phán xét hoặc cảm xúc mạnh để mô tả một bên.
  • C. Chọn lọc dữ liệu hoặc trích dẫn chỉ những thông tin ủng hộ quan điểm của mình.
  • D. Trình bày nhiều góc nhìn khác nhau về vấn đề và chỉ ra nguồn của từng thông tin.

Câu 7: Kỹ năng lắng nghe tích cực (active listening) trong tranh luận có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Chỉ cần nghe để tìm ra điểm yếu trong lập luận của đối phương.
  • B. Giúp bạn hiểu rõ hơn quan điểm, cảm xúc và lý do của người khác, từ đó phản hồi hiệu quả và tôn trọng hơn.
  • C. Chỉ cần gật gù đồng ý với mọi điều người khác nói.
  • D. Là cách để kéo dài thời gian trước khi đến lượt mình nói.

Câu 8: Khi đối mặt với một quan điểm trái ngược hoàn toàn với mình về vấn đề xã hội, thái độ nào sau đây thể hiện sự trưởng thành và mang tính xây dựng?

  • A. Ngay lập tức bác bỏ và cho rằng người đó sai hoàn toàn.
  • B. Tránh né cuộc thảo luận và không muốn nghe quan điểm đó.
  • C. Cố gắng tìm hiểu lý do đằng sau quan điểm đó, xem xét bằng chứng họ đưa ra và tìm kiếm điểm chung (nếu có).
  • D. Thay đổi quan điểm của mình ngay lập tức mà không phân tích.

Câu 9: Việc xác định "điểm đồng thuận" (common ground) trong một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội có ý nghĩa gì?

  • A. Chứng minh rằng quan điểm của mình là đúng và đối phương sai.
  • B. Kết thúc cuộc tranh luận ngay lập tức.
  • C. Chỉ làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
  • D. Giúp các bên tìm ra những khía cạnh mà họ cùng quan tâm hoặc đồng ý, tạo cơ sở cho việc tìm kiếm giải pháp hoặc giảm bớt căng thẳng.

Câu 10: Giả sử bạn đang thảo luận về vấn đề "sử dụng năng lượng tái tạo". Một người đưa ra lập luận: "Năng lượng mặt trời quá đắt và không hiệu quả vào ban đêm, vì vậy chúng ta không nên đầu tư vào đó". Lập luận này có thể bị phản biện hiệu quả nhất bằng cách nào?

  • A. Nói rằng người đó không hiểu gì về năng lượng.
  • B. Đưa ra dữ liệu về chi phí năng lượng mặt trời đang giảm, công nghệ lưu trữ pin đang phát triển hoặc so sánh hiệu quả chi phí lâu dài so với năng lượng truyền thống.
  • C. Đồng ý hoàn toàn với ý kiến đó.
  • D. Chuyển sang chủ đề khác để tránh mâu thuẫn.

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Mạng xã hội hoàn toàn phá hủy sự tương tác trực tiếp giữa con người. Mọi người chỉ dán mắt vào điện thoại và không còn biết giao tiếp ngoài đời thực nữa. Cần phải hạn chế tối đa việc sử dụng mạng xã hội để cứu vãn các mối quan hệ." Đoạn văn này thể hiện đặc điểm nào trong cách tiếp cận vấn đề?

  • A. Quan điểm phiến diện, cường điệu hóa vấn đề và thiếu bằng chứng cụ thể, chỉ dựa trên nhận định cá nhân.
  • B. Quan điểm khách quan, được hỗ trợ bởi dữ liệu nghiên cứu đáng tin cậy.
  • C. Quan điểm cân bằng, xem xét cả mặt tích cực và tiêu cực của mạng xã hội.
  • D. Quan điểm thận trọng, chỉ đưa ra giả thuyết mà không khẳng định.

Câu 12: Trong bối cảnh tranh luận về vấn đề xã hội, "tư duy phản biện" (critical thinking) bao gồm những khả năng nào?

  • A. Ghi nhớ thật nhiều thông tin về vấn đề.
  • B. Chấp nhận mọi thông tin được đưa ra mà không đặt câu hỏi.
  • C. Chỉ tìm kiếm thông tin phù hợp với quan điểm sẵn có của mình.
  • D. Phân tích, đánh giá thông tin, nhận diện thiên vị, đánh giá bằng chứng và hình thành kết luận dựa trên lý lẽ và bằng chứng.

Câu 13: Một vấn đề xã hội được coi là "có những ý kiến trái ngược nhau" khi nào?

  • A. Tồn tại ít nhất hai hoặc nhiều hơn các quan điểm, lập trường khác nhau, thậm chí đối lập nhau về bản chất, nguyên nhân, hậu quả hoặc giải pháp cho vấn đề đó.
  • B. Chỉ có một quan điểm duy nhất được mọi người chấp nhận.
  • C. Vấn đề đó chỉ ảnh hưởng đến một nhóm nhỏ trong xã hội.
  • D. Vấn đề đó đã có giải pháp rõ ràng và không còn gì để bàn cãi.

Câu 14: Khi trình bày quan điểm của mình trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ tôn trọng và tránh công kích cá nhân là quan trọng vì lý do gì?

  • A. Để làm hài lòng tất cả mọi người.
  • B. Để chứng tỏ mình vượt trội hơn đối phương.
  • C. Để giữ cho cuộc tranh luận mang tính xây dựng, khuyến khích đối thoại cởi mở và tập trung vào vấn đề chứ không phải con người.
  • D. Để che giấu sự thiếu tự tin về lập luận của mình.

Câu 15: Bạn đang nghiên cứu về vấn đề "ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên". Bạn tìm thấy hai bài báo: Bài 1 từ một tạp chí khoa học uy tín công bố kết quả nghiên cứu thực nghiệm, Bài 2 từ một blog cá nhân chia sẻ kinh nghiệm của phụ huynh. Để có cái nhìn khách quan, bạn nên ưu tiên nguồn thông tin nào và vì sao?

  • A. Bài 1, vì nghiên cứu khoa học thường có phương pháp luận rõ ràng, dữ liệu được kiểm chứng và ít bị ảnh hưởng bởi cảm xúc cá nhân.
  • B. Bài 2, vì kinh nghiệm cá nhân luôn chân thực và đáng tin cậy hơn dữ liệu khoa học.
  • C. Cả hai bài đều có giá trị ngang nhau vì đều nói về cùng một vấn đề.
  • D. Không cần đọc cả hai, chỉ cần tìm một nguồn tóm tắt trên mạng xã hội.

Câu 16: Đâu là một ví dụ về "ngụy biện" (fallacy) trong tranh luận, tức là một lập luận có vẻ hợp lý nhưng thực chất là sai về mặt logic?

  • A. Đưa ra số liệu thống kê để chứng minh quan điểm.
  • B. Tấn công vào tính cách hoặc động cơ của người đưa ra lập luận thay vì phản bác lập luận của họ ("Anh/Chị nói thế là sai vì anh/chị chẳng có kinh nghiệm gì về vấn đề này").
  • C. Trích dẫn ý kiến của một chuyên gia trong lĩnh vực liên quan.
  • D. So sánh vấn đề đang tranh luận với một vấn đề tương tự ở bối cảnh khác.

Câu 17: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội, bước nào giúp bạn xây dựng lập luận chặt chẽ và thuyết phục?

  • A. Chỉ cần nghĩ ra thật nhiều ý tưởng ngay trước khi tranh luận.
  • B. Sao chép lập luận của người khác mà không hiểu rõ.
  • C. Nghiên cứu kỹ lưỡng vấn đề, xác định rõ luận điểm của mình, tìm kiếm và lựa chọn bằng chứng đáng tin cậy để hỗ trợ, dự đoán các phản biện có thể có.
  • D. Tập trung vào việc nói to và nhanh hơn đối phương.

Câu 18: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi ở trường hay không. Một người đưa ra ý kiến: "Nếu cho phép dùng điện thoại giờ ra chơi, lát nữa học sinh sẽ dùng luôn trong giờ học, rồi cả ngày chỉ dán mắt vào điện thoại, kết quả học tập sẽ sa sút thảm hại và tương lai của cả thế hệ sẽ bị hủy hoại!" Đây là ví dụ về loại lập luận nào?

  • A. Lập luận dựa trên bằng chứng khoa học.
  • B. Lập luận dựa trên số liệu thống kê.
  • C. Lập luận cân bằng, đa chiều.
  • D. Lập luận "con đường trơn trượt" (slippery slope), phóng đại hậu quả tiềm ẩn mà không có bằng chứng chắc chắn về mối liên hệ nhân quả.

Câu 19: Để phân tích sâu sắc một vấn đề xã hội phức tạp, bạn cần làm gì ngoài việc chỉ tìm hiểu các quan điểm đối lập?

  • A. Chỉ đọc các bài viết trên mạng xã hội.
  • B. Tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa, kinh tế, xã hội liên quan đến vấn đề; xác định các bên liên quan và lợi ích của họ.
  • C. Chỉ tập trung vào việc chỉ trích các quan điểm mà bạn không đồng ý.
  • D. Ngừng tìm hiểu khi bạn đã tìm thấy một quan điểm mà bạn cảm thấy đúng.

Câu 20: Trong một cuộc thảo luận về vấn đề "bảo vệ môi trường", một bên đề xuất giải pháp A, bên kia đề xuất giải pháp B. Thay vì chỉ tranh cãi giải pháp nào tốt hơn, việc "tổng hợp" (synthesize) các ý tưởng có thể dẫn đến kết quả nào?

  • A. Khiến cho cuộc tranh luận bế tắc hơn.
  • B. Buộc một trong hai bên phải từ bỏ hoàn toàn giải pháp của mình.
  • C. Tạo ra một giải pháp C mới, kết hợp những điểm mạnh của cả A và B, hoặc tìm ra một hướng tiếp cận sáng tạo hơn.
  • D. Chỉ đơn giản là lặp lại hai giải pháp A và B.

Câu 21: Tại sao việc tham khảo nhiều nguồn thông tin khác nhau (báo chí chính thống, báo cáo nghiên cứu, sách, phỏng vấn chuyên gia, v.v.) khi tìm hiểu về vấn đề xã hội lại quan trọng?

  • A. Để tìm ra nguồn nào nói đúng nhất và chỉ tin vào nguồn đó.
  • B. Để có thật nhiều thông tin, không cần biết độ tin cậy.
  • C. Chỉ để làm cho việc nghiên cứu trở nên phức tạp hơn.
  • D. Giúp có cái nhìn toàn diện, đa chiều hơn về vấn đề, nhận diện được các quan điểm, bằng chứng khác nhau và đánh giá độ tin cậy của thông tin.

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một bài nghị luận về vấn đề xã hội, bạn thường tìm kiếm các yếu tố chính nào?

  • A. Luận điểm (vấn đề/quan điểm chính), luận cứ (lý lẽ, bằng chứng), và lập luận (cách kết nối luận cứ để bảo vệ luận điểm).
  • B. Chỉ cần tìm những câu văn hay, giàu cảm xúc.
  • C. Các chi tiết miêu tả cảnh vật hoặc con người.
  • D. Số lượng từ được sử dụng trong bài viết.

Câu 23: Đâu là một biểu hiện của việc "tôn trọng quan điểm khác biệt" trong tranh luận?

  • A. Giả vờ lắng nghe nhưng trong đầu chỉ nghĩ cách phản bác.
  • B. Ngắt lời người khác khi họ đang trình bày.
  • C. Lắng nghe một cách chân thành, đặt câu hỏi làm rõ (nếu cần) và thừa nhận quyền có quan điểm khác biệt của người đối diện, ngay cả khi không đồng ý với họ.
  • D. Chỉ nói chuyện với những người có cùng suy nghĩ với mình.

Câu 24: Vấn đề "bắt nạt trực tuyến" (cyberbullying) là một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược về nguyên nhân và giải pháp. Để thảo luận hiệu quả về vấn đề này, bạn cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ tập trung vào việc đổ lỗi cho nạn nhân.
  • B. Chỉ tìm hiểu ý kiến của những người từng bị bắt nạt.
  • C. Chỉ tìm hiểu ý kiến của những người từng bắt nạt.
  • D. Tìm hiểu nguyên nhân từ nhiều góc độ (người bắt nạt, nạn nhân, môi trường mạng, vai trò của nhà trường/gia đình), hậu quả của hành vi này, và các giải pháp tiềm năng từ góc độ pháp lý, giáo dục, tâm lý.

Câu 25: Mục đích cuối cùng của việc tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau theo hướng xây dựng là gì?

  • A. Để chứng minh ai là người thông minh nhất.
  • B. Để hiểu sâu sắc hơn về vấn đề từ nhiều góc độ, tìm kiếm giải pháp khả thi hoặc ít nhất là tăng cường sự hiểu biết và tôn trọng giữa các bên có quan điểm khác nhau.
  • C. Để áp đặt quan điểm của mình lên người khác.
  • D. Để tạo ra mâu thuẫn và xung đột.

Câu 26: Khi đọc một bài báo về vấn đề xã hội, bạn nên đặt những câu hỏi nào để đánh giá tính khách quan của nó?

  • A. Bài báo này có dài không? Có hình ảnh bắt mắt không?
  • B. Tác giả có phải là người nổi tiếng không? Có nhiều người chia sẻ bài báo này không?
  • C. Nguồn thông tin là gì? Có bằng chứng nào được đưa ra không? Bài báo có đề cập đến các quan điểm khác nhau về vấn đề không? Ngôn ngữ sử dụng có trung lập không?
  • D. Bài báo này có miễn phí để đọc không?

Câu 27: Việc sử dụng "lý lẽ" (reasoning) trong tranh luận đòi hỏi bạn phải làm gì?

  • A. Kết nối các bằng chứng với luận điểm một cách logic, giải thích tại sao bằng chứng đó lại hỗ trợ cho quan điểm của bạn.
  • B. Chỉ cần liệt kê thật nhiều bằng chứng mà không cần giải thích.
  • C. Đưa ra những phát biểu chung chung, không cần bằng chứng.
  • D. Sử dụng các câu nói đùa để làm nhẹ không khí.

Câu 28: Trong một buổi thảo luận nhóm về vấn đề "ảnh hưởng của công nghệ đến sức khỏe tinh thần", bạn nhận thấy một bạn chỉ đưa ra các ví dụ cá nhân (kinh nghiệm của bản thân hoặc người quen) để chứng minh quan điểm. Bạn nên phản hồi như thế nào để khuyến khích thảo luận sâu sắc hơn?

  • A. Nói rằng kinh nghiệm cá nhân không có giá trị gì.
  • B. Thừa nhận giá trị của kinh nghiệm cá nhân như một góc nhìn, nhưng đề xuất tìm kiếm thêm các bằng chứng rộng hơn như nghiên cứu khoa học, số liệu thống kê để có cái nhìn toàn diện hơn.
  • C. Chuyển chủ đề vì kinh nghiệm cá nhân rất khó tranh luận.
  • D. Kể ra thêm nhiều câu chuyện cá nhân khác tương tự.

Câu 29: Đâu là một kỹ năng giao tiếp quan trọng để duy trì không khí xây dựng trong các cuộc tranh luận về vấn đề nhạy cảm?

  • A. Nói thật to để lấn át người khác.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa trương, phức tạp.
  • C. Chỉ nói khi được hỏi trực tiếp.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ "Tôi" (ví dụ: "Tôi cảm thấy...", "Theo tôi...", "Tôi hiểu rằng...") thay vì ngôn ngữ "Bạn" mang tính buộc tội (ví dụ: "Bạn sai rồi", "Bạn lúc nào cũng...", "Bạn không hiểu gì cả...").

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu về vấn đề "bình đẳng giới". Bạn đọc được một bài báo chỉ nói về những bất lợi mà phụ nữ phải chịu đựng và một bài báo khác chỉ nói về những áp lực mà nam giới phải đối mặt. Để có cái nhìn cân bằng, bạn cần làm gì?

  • A. Tìm kiếm thêm các nguồn thông tin khác trình bày cả hai mặt của vấn đề, phân tích mối quan hệ giữa các khía cạnh này và xem xét cách vấn đề ảnh hưởng đến các nhóm khác nhau trong xã hội.
  • B. Chỉ tin vào bài báo nào có vẻ hợp lý hơn với suy nghĩ của bạn.
  • C. Kết luận rằng vấn đề bình đẳng giới là quá phức tạp và không thể hiểu được.
  • D. Chỉ nói chuyện với những người đã có quan điểm rõ ràng về vấn đề này.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Khi tiếp cận một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược, bước đầu tiên và quan trọng nhất để hiểu rõ vấn đề là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) là kỹ năng then chốt trong tranh luận về vấn đề xã hội. Nhận định nào sau đây là một 'ý kiến'?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi phân tích một bài viết hoặc một phát biểu trình bày quan điểm về vấn đề xã hội, việc nhận diện 'lập luận' (argument) của tác giả/người nói đòi hỏi bạn phải xác định điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ, một người đưa ra bằng chứng là 'Một nghiên cứu gần đây cho thấy những người sử dụng mạng xã hội nhiều hơn 3 giờ mỗi ngày có xu hướng cảm thấy cô đơn hơn'. Đây là loại bằng chứng nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Để đánh giá tính thuyết phục của một lập luận trong tranh luận về vấn đề xã hội, bạn cần xem xét điều gì về bằng chứng được đưa ra?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: 'Thiên vị' (bias) là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến cách trình bày thông tin về vấn đề xã hội. Dấu hiệu nào sau đây *ít* có khả năng cho thấy một nguồn thông tin có sự thiên vị rõ ràng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Kỹ năng lắng nghe tích cực (active listening) trong tranh luận có ý nghĩa như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi đối mặt với một quan điểm trái ngược hoàn toàn với mình về vấn đề xã hội, thái độ nào sau đây thể hiện sự trưởng thành và mang tính xây dựng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Việc xác định 'điểm đồng thuận' (common ground) trong một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội có ý nghĩa gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Giả sử bạn đang thảo luận về vấn đề 'sử dụng năng lượng tái tạo'. Một người đưa ra lập luận: 'Năng lượng mặt trời quá đắt và không hiệu quả vào ban đêm, vì vậy chúng ta không nên đầu tư vào đó'. Lập luận này có thể bị phản biện hiệu quả nhất bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Mạng xã hội hoàn toàn phá hủy sự tương tác trực tiếp giữa con người. Mọi người chỉ dán mắt vào điện thoại và không còn biết giao tiếp ngoài đời thực nữa. Cần phải hạn chế tối đa việc sử dụng mạng xã hội để cứu vãn các mối quan hệ.' Đoạn văn này thể hiện đặc điểm nào trong cách tiếp cận vấn đề?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong bối cảnh tranh luận về vấn đề xã hội, 'tư duy phản biện' (critical thinking) bao gồm những khả năng nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Một vấn đề xã hội được coi là 'có những ý kiến trái ngược nhau' khi nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Khi trình bày quan điểm của mình trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ tôn trọng và tránh công kích cá nhân là quan trọng vì lý do gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Bạn đang nghiên cứu về vấn đề 'ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên'. Bạn tìm thấy hai bài báo: Bài 1 từ một tạp chí khoa học uy tín công bố kết quả nghiên cứu thực nghiệm, Bài 2 từ một blog cá nhân chia sẻ kinh nghiệm của phụ huynh. Để có cái nhìn khách quan, bạn nên ưu tiên nguồn thông tin nào và vì sao?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Đâu là một ví dụ về 'ngụy biện' (fallacy) trong tranh luận, tức là một lập luận có vẻ hợp lý nhưng thực chất là sai về mặt logic?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội, bước nào giúp bạn xây dựng lập luận chặt chẽ và thuyết phục?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Giả sử bạn đang tranh luận về việc có nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi ở trường hay không. Một người đưa ra ý kiến: 'Nếu cho phép dùng điện thoại giờ ra chơi, lát nữa học sinh sẽ dùng luôn trong giờ học, rồi cả ngày chỉ dán mắt vào điện thoại, kết quả học tập sẽ sa sút thảm hại và tương lai của cả thế hệ sẽ bị hủy hoại!' Đây là ví dụ về loại lập luận nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Để phân tích sâu sắc một vấn đề xã hội phức tạp, bạn cần làm gì ngoài việc chỉ tìm hiểu các quan điểm đối lập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Trong một cuộc thảo luận về vấn đề 'bảo vệ môi trường', một bên đề xuất giải pháp A, bên kia đề xuất giải pháp B. Thay vì chỉ tranh cãi giải pháp nào tốt hơn, việc 'tổng hợp' (synthesize) các ý tưởng có thể dẫn đến kết quả nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Tại sao việc tham khảo nhiều nguồn thông tin khác nhau (báo chí chính thống, báo cáo nghiên cứu, sách, phỏng vấn chuyên gia, v.v.) khi tìm hiểu về vấn đề xã hội lại quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một bài nghị luận về vấn đề xã hội, bạn thường tìm kiếm các yếu tố chính nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đâu là một biểu hiện của việc 'tôn trọng quan điểm khác biệt' trong tranh luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Vấn đề 'bắt nạt trực tuyến' (cyberbullying) là một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược về nguyên nhân và giải pháp. Để thảo luận hiệu quả về vấn đề này, bạn cần xem xét những khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Mục đích cuối cùng của việc tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau theo hướng xây dựng là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi đọc một bài báo về vấn đề xã hội, bạn nên đặt những câu hỏi nào để đánh giá tính khách quan của nó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Việc sử dụng 'lý lẽ' (reasoning) trong tranh luận đòi hỏi bạn phải làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong một buổi thảo luận nhóm về vấn đề 'ảnh hưởng của công nghệ đến sức khỏe tinh thần', bạn nhận thấy một bạn chỉ đưa ra các ví dụ cá nhân (kinh nghiệm của bản thân hoặc người quen) để chứng minh quan điểm. Bạn nên phản hồi như thế nào để khuyến khích thảo luận sâu sắc hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đâu là một kỹ năng giao tiếp quan trọng để duy trì không khí xây dựng trong các cuộc tranh luận về vấn đề nhạy cảm?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giả sử bạn đang nghiên cứu về vấn đề 'bình đẳng giới'. Bạn đọc được một bài báo chỉ nói về những bất lợi mà phụ nữ phải chịu đựng và một bài báo khác chỉ nói về những áp lực mà nam giới phải đối mặt. Để có cái nhìn cân bằng, bạn cần làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tranh luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, việc đầu tiên và quan trọng nhất là gì để cuộc tranh luận diễn ra hiệu quả?

  • A. Tìm mọi cách chứng minh quan điểm của mình là duy nhất đúng.
  • B. Xác định rõ ràng và đầy đủ vấn đề đang được tranh luận và các khía cạnh liên quan.
  • C. Tập trung vào việc chỉ ra lỗi sai trong lập luận của phe đối lập.
  • D. Thu thập càng nhiều dữ liệu và số liệu thống kê càng tốt mà không cần chọn lọc.

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về việc cấm xe máy ở các thành phố lớn, Quan điểm A cho rằng: "Việc cấm xe máy là cần thiết để giảm ô nhiễm không khí và ùn tắc giao thông." Quan điểm B phản bác: "Cấm xe máy sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh kế của hàng triệu người lao động phụ thuộc vào phương tiện này." Hai quan điểm này thể hiện sự đối lập chủ yếu về khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Tính khả thi của chính sách.
  • B. Nguồn gốc gây ô nhiễm.
  • C. Ưu tiên giữa lợi ích môi trường/giao thông công cộng và lợi ích kinh tế/xã hội cá nhân.
  • D. Thời điểm áp dụng chính sách.

Câu 3: Khi phân tích một bài viết tranh luận về vấn đề "Sử dụng mạng xã hội ở giới trẻ", bạn đọc được câu: "Thật nực cười khi có người cho rằng mạng xã hội không ảnh hưởng tiêu cực đến thanh thiếu niên!" Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì trong việc thể hiện quan điểm của người viết?

  • A. Mỉa mai (châm biếm), thể hiện thái độ bác bỏ mạnh mẽ và coi thường quan điểm đối lập.
  • B. Nhấn mạnh, làm nổi bật tầm quan trọng của ảnh hưởng tiêu cực.
  • C. So sánh, đối chiếu hai quan điểm khác nhau.
  • D. Liệt kê, chỉ ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực khác nhau.

Câu 4: Một người tham gia tranh luận đưa ra số liệu thống kê từ một báo cáo nghiên cứu để ủng hộ quan điểm của mình. Để đánh giá độ tin cậy của lập luận này, bạn cần xem xét yếu tố nào về nguồn số liệu?

  • A. Số trang của báo cáo.
  • B. Ngôn ngữ viết báo cáo.
  • C. Màu sắc bìa báo cáo.
  • D. Uy tín của tổ chức thực hiện nghiên cứu, phương pháp thu thập dữ liệu và thời điểm công bố.

Câu 5: Trong cấu trúc của một bài viết tranh luận, phần nào thường được dùng để trình bày rõ ràng quan điểm (luận đề) của người viết về vấn đề?

  • A. Mở bài.
  • B. Thân bài (phần dẫn chứng).
  • C. Kết bài.
  • D. Phần phụ lục.

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn tranh luận, làm thế nào để xác định đâu là luận điểm chính mà người viết muốn bảo vệ?

  • A. Tìm câu văn dài nhất trong đoạn.
  • B. Tìm câu văn chứa nhiều số liệu nhất.
  • C. Xác định ý kiến trung tâm, xuyên suốt mà các câu và dẫn chứng khác đều hướng tới làm sáng tỏ hoặc chứng minh.
  • D. Tìm câu văn có sử dụng nhiều từ ngữ cảm thán.

Câu 7: Một người tranh luận về vấn đề "Học trực tuyến có nên thay thế hoàn toàn học trực tiếp không?" đưa ra dẫn chứng là "Một nghiên cứu cho thấy 80% học sinh được khảo sát thích học trực tuyến hơn.". Dẫn chứng này thuộc loại nào?

  • A. Dẫn chứng từ kinh nghiệm cá nhân.
  • B. Dẫn chứng từ số liệu nghiên cứu/khảo sát.
  • C. Dẫn chứng từ ý kiến chuyên gia.
  • D. Dẫn chứng từ văn học.

Câu 8: Khi đối mặt với một lập luận phản bác (counter-argument) quan điểm của mình trong tranh luận, cách phản hồi hiệu quả là gì?

  • A. Hoàn toàn phớt lờ lập luận đó.
  • B. Chỉ trích cá nhân người đưa ra lập luận đó.
  • C. Đồng ý hoàn toàn với lập luận phản bác và từ bỏ quan điểm ban đầu.
  • D. Lắng nghe, phân tích lập luận phản bác và đưa ra lý lẽ, dẫn chứng để bác bỏ (rebuttal) một cách hợp lý hoặc thừa nhận một phần nếu hợp lý.

Câu 9: Vấn đề "Thiếu nhà ở giá rẻ cho người lao động nhập cư" là một vấn đề xã hội. Khi tranh luận về vấn đề này, các ý kiến trái ngược nhau có thể xuất phát từ sự khác biệt trong góc nhìn của các nhóm nào trong xã hội?

  • A. Chỉ những người lao động nhập cư và chủ nhà trọ.
  • B. Chỉ các nhà kinh tế học và các nhà xã hội học.
  • C. Người lao động nhập cư, chủ nhà trọ, chính quyền địa phương, cư dân bản địa, doanh nghiệp sử dụng lao động, các nhà quy hoạch đô thị, v.v.
  • D. Chỉ những người không sống trong thành phố.

Câu 10: Trong một bài phát biểu tranh luận về tác động của công nghệ đến trẻ em, người nói liên tục sử dụng các cụm từ như "chắc chắn là", "không thể nghi ngờ gì nữa", "rõ ràng là". Việc lặp lại các cụm từ này nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng cường sự tự tin và tính thuyết phục cho lập luận của mình, tạo cảm giác chắc chắn cho người nghe.
  • B. Thể hiện sự thiếu chắc chắn về quan điểm của mình.
  • C. Kéo dài thời gian nói.
  • D. Làm cho bài phát biểu trở nên phức tạp hơn.

Câu 11: Khi phân tích một lập luận, bạn nhận thấy người nói/viết tấn công vào tính cách hoặc động cơ cá nhân của đối phương thay vì phản bác lập luận của họ. Đây là biểu hiện của loại ngụy biện (logical fallacy) nào?

  • A. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).

Câu 12: Giả sử bạn đang viết một bài tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Luận điểm của bạn là "Sách giấy giúp cải thiện khả năng tập trung hơn sách điện tử." Để chứng minh luận điểm này, dẫn chứng nào sau đây có tính thuyết phục cao nhất?

  • A. Tôi thấy đọc sách giấy dễ tập trung hơn.
  • B. Bạn tôi nói rằng đọc sách giấy tốt cho mắt hơn.
  • C. Một nghiên cứu khoa học từ trường đại học uy tín cho thấy sinh viên đọc tài liệu in có điểm kiểm tra khả năng hiểu bài cao hơn sinh viên đọc tài liệu số.
  • D. Sách giấy có mùi thơm đặc trưng rất dễ chịu.

Câu 13: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi tu từ trong một bài tranh luận là gì?

  • A. Yêu cầu người nghe/đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Kiểm tra kiến thức của người nghe/đọc.
  • C. Làm cho câu văn dài hơn.
  • D. Gợi suy nghĩ, nhấn mạnh một ý tưởng hoặc thể hiện cảm xúc/thái độ mà không cần câu trả lời trực tiếp.

Câu 14: Khi tranh luận về vấn đề "Sử dụng năng lượng hạt nhân", một bên đưa ra lập luận dựa trên "nguy cơ rò rỉ phóng xạ và chất thải hạt nhân". Lập luận này tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

  • A. Rủi ro và an toàn môi trường/sức khỏe.
  • B. Hiệu quả kinh tế.
  • C. Công nghệ sản xuất.
  • D. Lợi ích về nguồn cung năng lượng.

Câu 15: Để xây dựng một lập luận chặt chẽ và thuyết phục trong tranh luận, cần có những yếu tố cơ bản nào?

  • A. Chỉ cần có quan điểm cá nhân mạnh mẽ.
  • B. Chỉ cần đưa ra nhiều số liệu thống kê.
  • C. Luận điểm rõ ràng, hệ thống lý lẽ logic, dẫn chứng đáng tin cậy và liên quan.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành phức tạp.

Câu 16: Giả sử bạn đọc một bài viết tranh luận về vấn đề bình đẳng giới. Tác giả sử dụng hình ảnh một người phụ nữ mạnh mẽ, thành công trong lĩnh vực khoa học để làm dẫn chứng. Dẫn chứng này nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh rằng tất cả phụ nữ đều làm khoa học giỏi.
  • B. Cung cấp một ví dụ cụ thể, truyền cảm hứng để minh họa cho luận điểm về năng lực của phụ nữ và bác bỏ định kiến giới.
  • C. Kể một câu chuyện giải trí.
  • D. So sánh phụ nữ với nam giới.

Câu 17: Trong một cuộc thảo luận nhóm về vấn đề "Áp lực học tập đối với học sinh phổ thông", một bạn nói: "Tôi hiểu rằng các bạn lo lắng về điểm số, nhưng chúng ta cũng cần nhìn nhận mặt tích cực của việc học tập chăm chỉ." Câu nói này thể hiện điều gì trong giao tiếp tranh luận?

  • A. Sự thấu cảm và ghi nhận quan điểm của người khác trước khi đưa ra ý kiến riêng.
  • B. Sự phản bác hoàn toàn quan điểm của người khác.
  • C. Sự thay đổi hoàn toàn quan điểm của bản thân.
  • D. Sự né tránh vấn đề chính.

Câu 18: Khi phân tích một bài tranh luận, việc xác định đối tượng độc giả hoặc người nghe mục tiêu giúp bạn làm gì?

  • A. Thay đổi hoàn toàn quan điểm của bạn.
  • B. Biết được tác giả là ai.
  • C. Đếm số lượng người đọc/nghe.
  • D. Hiểu rõ hơn về cách tác giả/người nói lựa chọn ngôn ngữ, lập luận và dẫn chứng để thuyết phục nhóm đối tượng đó.

Câu 19: Vấn đề "Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục" có thể gây ra những tranh luận. Một trong những lo ngại chính (ý kiến trái chiều) về việc này là gì?

  • A. AI quá đắt đỏ để áp dụng.
  • B. AI không thể dạy các môn khoa học tự nhiên.
  • C. AI có thể làm giảm tương tác giữa giáo viên và học sinh, gây khó khăn trong việc phát triển kỹ năng mềm và tư duy phản biện.
  • D. AI chỉ hoạt động vào ban đêm.

Câu 20: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần tính đúng đắn của lập luận đối phương (dù bạn không đồng ý hoàn toàn) có tác dụng gì?

  • A. Cho thấy bạn đã thua cuộc.
  • B. Làm suy yếu hoàn toàn lập luận của bạn.
  • C. Kết thúc cuộc tranh luận ngay lập tức.
  • D. Thể hiện sự tôn trọng, thiện chí hợp tác, và giúp tìm kiếm điểm chung, tạo không khí xây dựng cho cuộc tranh luận.

Câu 21: Khi đọc một bài viết tranh luận về vấn đề "Nên hay không nên ăn thịt?", bạn gặp một đoạn văn mô tả chi tiết quá trình giết mổ động vật một cách rất sống động và gây cảm giác khó chịu. Đoạn văn này sử dụng chiến thuật nào để tác động đến người đọc?

  • A. Chủ yếu dựa vào lý lẽ logic.
  • B. Sử dụng yếu tố cảm xúc (pathos) để khơi gợi sự đồng cảm hoặc phản cảm từ người đọc.
  • C. Chủ yếu dựa vào uy tín của người nói/viết (ethos).
  • D. Chủ yếu dựa vào số liệu thống kê (logos).

Câu 22: Vấn đề "Thời gian sử dụng thiết bị điện tử của trẻ em" là một vấn đề xã hội được quan tâm. Một ý kiến ủng hộ việc hạn chế tối đa thời gian này thường dựa trên lo ngại nào?

  • A. Tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất (mắt, cột sống, béo phì) và tinh thần (nghiện, giảm tương tác xã hội, tiếp xúc nội dung không lành mạnh).
  • B. Thiết bị điện tử quá đắt.
  • C. Trẻ em không học được gì từ thiết bị điện tử.
  • D. Chỉ có người lớn mới nên dùng thiết bị điện tử.

Câu 23: Để phân biệt giữa sự thật khách quan và ý kiến chủ quan trong một bài tranh luận, bạn cần dựa vào yếu tố nào?

  • A. Độ dài của câu văn.
  • B. Số lượng từ ngữ phức tạp.
  • C. Việc sử dụng dấu chấm than.
  • D. Sự thật khách quan có thể kiểm chứng hoặc đo lường được, trong khi ý kiến chủ quan là quan điểm, cảm xúc hoặc đánh giá cá nhân không nhất thiết đúng với tất cả mọi người.

Câu 24: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc sử dụng ngôn từ trung lập, tránh các từ ngữ mang tính công kích hoặc phán xét có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho lập luận của bạn yếu đi.
  • B. Thể hiện sự chuyên nghiệp, tôn trọng đối phương và giúp duy trì không khí đối thoại mang tính xây dựng.
  • C. Khiến người nghe/đọc cảm thấy nhàm chán.
  • D. Che giấu quan điểm thật sự của bạn.

Câu 25: Vấn đề "Đồng phục học sinh có nên bắt buộc hay không?" là một vấn đề gây tranh cãi. Một lập luận ủng hộ việc không bắt buộc đồng phục thường nhấn mạnh đến khía cạnh nào?

  • A. Tiết kiệm chi phí cho nhà trường.
  • B. Tạo sự đồng đều giữa các học sinh.
  • C. Tự do cá nhân, quyền thể hiện bản thân và sự đa dạng trong môi trường học đường.
  • D. Giúp học sinh dễ nhận diện hơn.

Câu 26: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề "Phá rừng làm nương rẫy", một người nói: "Nếu chúng ta cho phép phá rừng dù chỉ một chút, chẳng mấy chốc rừng sẽ biến mất hoàn toàn." Lập luận này có nguy cơ mắc loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • D. Ngụy biện dựa vào cảm xúc (Appeal to Emotion).

Câu 27: Khi tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau về một vấn đề xã hội có ý kiến trái chiều, bước quan trọng nhất để có cái nhìn khách quan là gì?

  • A. Chỉ đọc các nguồn ủng hộ quan điểm bạn thích.
  • B. Chỉ đọc các nguồn có nhiều hình ảnh.
  • C. Tin tưởng tuyệt đối vào nguồn thông tin đầu tiên bạn tìm thấy.
  • D. Phân tích, so sánh các quan điểm khác nhau, đánh giá độ tin cậy của từng nguồn và tìm kiếm điểm chung, điểm khác biệt giữa các lập luận.

Câu 28: Vấn đề "Quy định giờ giới nghiêm đối với thanh thiếu niên" thường gây tranh cãi. Lập luận phản đối quy định này có thể dựa trên cơ sở nào?

  • A. Giờ giới nghiêm giúp thanh thiếu niên ngủ đủ giấc hơn.
  • B. Giờ giới nghiêm hạn chế quyền tự do cá nhân của thanh thiếu niên và có thể không hiệu quả trong việc ngăn chặn tội phạm.
  • C. Giờ giới nghiêm giúp giảm chi phí năng lượng công cộng.
  • D. Giờ giới nghiêm tạo cơ hội cho thanh thiếu niên gặp gỡ bạn bè.

Câu 29: Trong một bài tranh luận, việc sử dụng các ví dụ hoặc câu chuyện cụ thể (tiểu phẩm) để minh họa cho một luận điểm có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ để kéo dài độ dài bài viết.
  • C. Làm cho lập luận trở nên sinh động, dễ hiểu và gần gũi hơn với người đọc/nghe, tăng tính thuyết phục bằng cách kết nối lý thuyết với thực tế.
  • D. Thay thế hoàn toàn việc sử dụng số liệu thống kê.

Câu 30: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần ghi nhớ để cuộc tranh luận mang tính xây dựng và tôn trọng là gì?

  • A. Phải thắng bằng mọi giá.
  • B. Chỉ lắng nghe những gì bạn muốn nghe.
  • C. Né tránh hoàn toàn các ý kiến đối lập.
  • D. Lắng nghe tích cực, tôn trọng quan điểm khác biệt, tập trung vào vấn đề chứ không công kích cá nhân, và sẵn sàng điều chỉnh quan điểm nếu có bằng chứng hoặc lý lẽ thuyết phục.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Khi tranh luận về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, việc đầu tiên và quan trọng nhất là gì để cuộc tranh luận diễn ra hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong một cuộc tranh luận về việc cấm xe máy ở các thành phố lớn, Quan điểm A cho rằng: 'Việc cấm xe máy là cần thiết để giảm ô nhiễm không khí và ùn tắc giao thông.' Quan điểm B phản bác: 'Cấm xe máy sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh kế của hàng triệu người lao động phụ thuộc vào phương tiện này.' Hai quan điểm này thể hiện sự đối lập chủ yếu về khía cạnh nào của vấn đề?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Khi phân tích một bài viết tranh luận về vấn đề 'Sử dụng mạng xã hội ở giới trẻ', bạn đọc được câu: 'Thật nực cười khi có người cho rằng mạng xã hội không ảnh hưởng tiêu cực đến thanh thiếu niên!' Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ nào và có tác dụng gì trong việc thể hiện quan điểm của người viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Một người tham gia tranh luận đưa ra số liệu thống kê từ một báo cáo nghiên cứu để ủng hộ quan điểm của mình. Để đánh giá độ tin cậy của lập luận này, bạn cần xem xét yếu tố nào về nguồn số liệu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong cấu trúc của một bài viết tranh luận, phần nào thường được dùng để trình bày rõ ràng quan điểm (luận đề) của người viết về vấn đề?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi phân tích một đoạn văn tranh luận, làm thế nào để xác định đâu là luận điểm chính mà người viết muốn bảo vệ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Một người tranh luận về vấn đề 'Học trực tuyến có nên thay thế hoàn toàn học trực tiếp không?' đưa ra dẫn chứng là 'Một nghiên cứu cho thấy 80% học sinh được khảo sát thích học trực tuyến hơn.'. Dẫn chứng này thuộc loại nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Khi đối mặt với một lập luận phản bác (counter-argument) quan điểm của mình trong tranh luận, cách phản hồi hiệu quả là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Vấn đề 'Thiếu nhà ở giá rẻ cho người lao động nhập cư' là một vấn đề xã hội. Khi tranh luận về vấn đề này, các ý kiến trái ngược nhau có thể xuất phát từ sự khác biệt trong góc nhìn của các nhóm nào trong xã hội?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong một bài phát biểu tranh luận về tác động của công nghệ đến trẻ em, người nói liên tục sử dụng các cụm từ như 'chắc chắn là', 'không thể nghi ngờ gì nữa', 'rõ ràng là'. Việc lặp lại các cụm từ này nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi phân tích một lập luận, bạn nhận thấy người nói/viết tấn công vào tính cách hoặc động cơ cá nhân của đối phương thay vì phản bác lập luận của họ. Đây là biểu hiện của loại ngụy biện (logical fallacy) nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Giả sử bạn đang viết một bài tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử. Luận điểm của bạn là 'Sách giấy giúp cải thiện khả năng tập trung hơn sách điện tử.' Để chứng minh luận điểm này, dẫn chứng nào sau đây có tính thuyết phục cao nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Mục đích chính của việc đặt câu hỏi tu từ trong một bài tranh luận là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi tranh luận về vấn đề 'Sử dụng năng lượng hạt nhân', một bên đưa ra lập luận dựa trên 'nguy cơ rò rỉ phóng xạ và chất thải hạt nhân'. Lập luận này tập trung vào khía cạnh nào của vấn đề?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để xây dựng một lập luận chặt chẽ và thuyết phục trong tranh luận, cần có những yếu tố cơ bản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Giả sử bạn đọc một bài viết tranh luận về vấn đề bình đẳng giới. Tác giả sử dụng hình ảnh một người phụ nữ mạnh mẽ, thành công trong lĩnh vực khoa học để làm dẫn chứng. Dẫn chứng này nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong một cuộc thảo luận nhóm về vấn đề 'Áp lực học tập đối với học sinh phổ thông', một bạn nói: 'Tôi hiểu rằng các bạn lo lắng về điểm số, nhưng chúng ta cũng cần nhìn nhận mặt tích cực của việc học tập chăm chỉ.' Câu nói này thể hiện điều gì trong giao tiếp tranh luận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi phân tích một bài tranh luận, việc xác định đối tượng độc giả hoặc người nghe mục tiêu giúp bạn làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Vấn đề 'Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong giáo dục' có thể gây ra những tranh luận. Một trong những lo ngại chính (ý kiến trái chiều) về việc này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong một cuộc tranh luận, việc thừa nhận một phần tính đúng đắn của lập luận đối phương (dù bạn không đồng ý hoàn toàn) có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi đọc một bài viết tranh luận về vấn đề 'Nên hay không nên ăn thịt?', bạn gặp một đoạn văn mô tả chi tiết quá trình giết mổ động vật một cách rất sống động và gây cảm giác khó chịu. Đoạn văn này sử dụng chiến thuật nào để tác động đến người đọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Vấn đề 'Thời gian sử dụng thiết bị điện tử của trẻ em' là một vấn đề xã hội được quan tâm. Một ý kiến ủng hộ việc hạn chế tối đa thời gian này thường dựa trên lo ngại nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Để phân biệt giữa sự thật khách quan và ý kiến chủ quan trong một bài tranh luận, bạn cần dựa vào yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm, việc sử dụng ngôn từ trung lập, tránh các từ ngữ mang tính công kích hoặc phán xét có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Vấn đề 'Đồng phục học sinh có nên bắt buộc hay không?' là một vấn đề gây tranh cãi. Một lập luận ủng hộ việc không bắt buộc đồng phục thường nhấn mạnh đến khía cạnh nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong một cuộc tranh luận về vấn đề 'Phá rừng làm nương rẫy', một người nói: 'Nếu chúng ta cho phép phá rừng dù chỉ một chút, chẳng mấy chốc rừng sẽ biến mất hoàn toàn.' Lập luận này có nguy cơ mắc loại ngụy biện nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau về một vấn đề xã hội có ý kiến trái chiều, bước quan trọng nhất để có cái nhìn khách quan là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Vấn đề 'Quy định giờ giới nghiêm đối với thanh thiếu niên' thường gây tranh cãi. Lập luận phản đối quy định này có thể dựa trên cơ sở nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Trong một bài tranh luận, việc sử dụng các ví dụ hoặc câu chuyện cụ thể (tiểu phẩm) để minh họa cho một luận điểm có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Khi tham gia tranh luận về một vấn đề xã hội, điều quan trọng nhất cần ghi nhớ để cuộc tranh luận mang tính xây dựng và tôn trọng là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để tranh luận có những ý kiến trái ngược nhau, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh luận có ý nghĩa và hiệu quả?

  • A. Vấn đề đó phải là xu hướng mới nhất trên mạng xã hội.
  • B. Vấn đề đó phải có ít nhất hai phe đối lập rõ ràng, không có điểm chung nào.
  • C. Vấn đề đó phải có tính thời sự, tác động đến nhiều người và có thể nhìn nhận từ nhiều góc độ khác nhau.
  • D. Vấn đề đó phải được đa số thành viên trong nhóm tranh luận đồng ý về một quan điểm.

Câu 2: Một người chuẩn bị cho cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Thay vì tìm hiểu sâu về các nghiên cứu tâm lý, xã hội học, người này chỉ thu thập các câu chuyện cá nhân trên diễn đàn mạng. Việc làm này cho thấy điểm yếu nào trong quá trình chuẩn bị?

  • A. Không xác định được quan điểm của bản thân.
  • B. Chưa chú trọng thu thập các loại bằng chứng đáng tin cậy và có tính khái quát.
  • C. Không lường trước được các ý kiến phản bác.
  • D. Thiếu kỹ năng trình bày lưu loát.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cấm quảng cáo đồ uống có đường trong trường học hay không, một bên đưa ra lập luận: "Chúng ta không nên cấm bất cứ thứ gì trong trường học vì việc cấm đoán sẽ chỉ làm cho học sinh muốn thử nhiều hơn". Lập luận này có nguy cơ mắc lỗi ngụy biện logic nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • C. Ngụy biện dựa vào uy tín (Appeal to Authority).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).

Câu 4: Khi trình bày quan điểm trong tranh luận, việc sử dụng các số liệu thống kê đáng tin cậy và được trích nguồn rõ ràng có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và khách quan cho lập luận.
  • B. Chứng tỏ người nói có kiến thức sâu rộng về nhiều lĩnh vực.
  • C. Làm cho bài nói dài hơn và ấn tượng hơn.
  • D. Gây khó khăn cho đối phương trong việc phản bác.

Câu 5: Một người tham gia tranh luận lắng nghe đối phương trình bày, sau đó tóm tắt lại ý chính của họ bằng lời lẽ của mình trước khi đưa ra phản bác. Kỹ thuật này được gọi là gì và có lợi ích gì?

  • A. Phủ nhận trực tiếp; giúp tiết kiệm thời gian.
  • B. Lắng nghe tích cực và tóm tắt lại; giúp xác nhận sự hiểu biết và thể hiện sự tôn trọng.
  • C. Chuyển hướng chủ đề; giúp tránh trả lời câu hỏi khó.
  • D. Đặt câu hỏi tu từ; giúp làm đối phương bối rối.

Câu 6: Giữa hai ý kiến trái ngược nhau về việc sử dụng năng lượng hạt nhân, một bên nhấn mạnh lợi ích giảm phát thải carbon, bên kia lại tập trung vào rủi ro an toàn và vấn đề xử lý chất thải. Để có cái nhìn toàn diện, người nghe cần làm gì?

  • A. Chỉ nghe theo bên có lập luận mạnh mẽ hơn về mặt cảm xúc.
  • B. Chọn bên nào có nhiều người ủng hộ hơn.
  • C. Phân tích cả hai luồng ý kiến, tìm hiểu thêm thông tin từ các nguồn đáng tin cậy và xem xét các khía cạnh khác (kinh tế, xã hội, chính trị).
  • D. Từ chối cả hai ý kiến vì chúng mâu thuẫn nhau.

Câu 7: Khi đối mặt với một lập luận của đối phương mà bạn cho rằng sai, cách phản bác hiệu quả và mang tính xây dựng là gì?

  • A. Chỉ ra điểm yếu trong lập luận hoặc bằng chứng của họ và đưa ra bằng chứng hoặc lập luận phản bác có cơ sở.
  • B. Ngắt lời họ ngay lập tức và nói rằng họ sai.
  • C. Chê bai kiến thức hoặc khả năng suy luận của đối phương.
  • D. Đưa ra một câu chuyện cá nhân hoàn toàn không liên quan để chứng minh quan điểm của mình.

Câu 8: Đâu là mục đích chính của việc tranh luận về một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau?

  • A. Để chứng minh rằng quan điểm của mình là duy nhất đúng và bắt buộc người khác phải nghe theo.
  • B. Để thể hiện khả năng ăn nói và chiến thắng đối phương bằng mọi giá.
  • C. Để tạo ra sự căng thẳng và bất đồng trong xã hội.
  • D. Để cùng nhau tìm hiểu sâu hơn về vấn đề, hiểu các góc nhìn khác nhau và có thể đi đến những giải pháp tốt hơn (hoặc ít nhất là hiểu lý do của sự khác biệt).

Câu 9: Khi phân tích một bài viết hoặc bài nói trình bày một quan điểm về vấn đề xã hội, việc nhận diện "tiền giả định" (assumptions) ngầm là quan trọng vì:

  • A. Tiền giả định luôn là điểm yếu chí mạng của mọi lập luận.
  • B. Tiền giả định là nền tảng mà lập luận dựa vào, nếu tiền giả định sai hoặc không được chấp nhận thì toàn bộ lập luận có thể sụp đổ.
  • C. Nhận diện tiền giả định giúp bạn tìm cách xúc phạm người đưa ra lập luận đó.
  • D. Tiền giả định chỉ là những chi tiết nhỏ không ảnh hưởng đến nội dung chính.

Câu 10: Trong tranh luận, "bằng chứng giai thoại" (anecdotal evidence - dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc câu chuyện đơn lẻ) thường ít được coi trọng hơn bằng chứng khoa học, số liệu thống kê hoặc nghiên cứu. Tại sao?

  • A. Vì bằng chứng giai thoại thường nhàm chán và khó hiểu.
  • B. Vì bằng chứng giai thoại luôn là sai sự thật.
  • C. Vì bằng chứng giai thoại có tính chủ quan cao, không đại diện cho số đông và dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hoặc sai lệch nhận thức.
  • D. Vì chỉ có các chuyên gia mới được phép sử dụng bằng chứng giai thoại.

Câu 11: Khi tranh luận về ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên, một người đưa ra ví dụ về một game thủ chuyên nghiệp thành công rực rỡ. Loại bằng chứng này có thể hữu ích nhưng cần được đặt trong bối cảnh nào?

  • A. Là bằng chứng duy nhất và mạnh mẽ nhất để chứng minh trò chơi điện tử hoàn toàn tích cực.
  • B. Là cơ sở để kết luận rằng tất cả thanh thiếu niên chơi game đều sẽ thành công.
  • C. Bỏ qua các số liệu thống kê về tác động chung của game.
  • D. Là một ví dụ cụ thể, cần bổ sung thêm các bằng chứng có tính khái quát hơn (nghiên cứu, số liệu) để tránh ngụy biện khái quát hóa vội vã.

Câu 12: Một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất khi tranh luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm là gì?

  • A. Tôn trọng đối phương và quan điểm của họ, ngay cả khi không đồng ý.
  • B. Chỉ nói sự thật một phần để bảo vệ quan điểm của mình.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ mạnh mẽ, thậm chí công kích để làm đối phương sợ hãi.
  • D. Không cần lắng nghe đối phương vì ý kiến của họ chắc chắn là sai.

Câu 13: Để hiểu rõ hơn một quan điểm trái ngược với mình về vấn đề biến đổi khí hậu, bạn nên làm gì?

  • A. Tìm kiếm những bài viết chỉ trích mạnh mẽ quan điểm đó.
  • B. Chỉ đọc lướt qua các lập luận của họ mà không cần suy ngẫm.
  • C. Tìm đọc các tài liệu, nghiên cứu trình bày quan điểm đó một cách đầy đủ, khách quan và cố gắng hiểu logic, bằng chứng họ đưa ra.
  • D. Hỏi một người bạn có cùng quan điểm với bạn để họ giải thích tại sao quan điểm kia lại sai.

Câu 14: Trong cấu trúc của một lập luận, "Lý do" (Reason) có vai trò gì?

  • A. Là kết luận cuối cùng mà bạn muốn người nghe chấp nhận.
  • B. Là lời giải thích hoặc căn cứ để chứng minh "Luận điểm" (Claim) là đúng.
  • C. Là các bằng chứng cụ thể (số liệu, ví dụ) hỗ trợ cho luận điểm.
  • D. Là phần giới thiệu về vấn đề tranh luận.

Câu 15: Khi ai đó sử dụng ngụy biện "đánh lạc hướng" (Red Herring) trong tranh luận, họ thường làm gì?

  • A. Đưa ra một chủ đề không liên quan để chuyển hướng sự chú ý khỏi vấn đề chính đang được thảo luận.
  • B. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của đối phương.
  • C. Phóng đại hoặc xuyên tạc lập luận của đối phương để dễ tấn công hơn.
  • D. Lặp đi lặp lại một câu nói cho đến khi đối phương chán nản.

Câu 16: Bạn đang chuẩn bị tranh luận ủng hộ việc tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Bằng chứng nào sau đây có tính thuyết phục CAO NHẤT để hỗ trợ lập luận của bạn?

  • A. Bạn thấy nhiều người bạn của mình thích đi xe buýt hơn xe máy.
  • B. Một bài báo không rõ nguồn gốc nói rằng giao thông công cộng giúp giảm stress.
  • C. Số liệu thống kê từ cơ quan môi trường cho thấy việc sử dụng phương tiện công cộng tăng 10% giúp giảm 5% lượng khí thải CO2 trong thành phố.
  • D. Một người nổi tiếng chia sẻ trên mạng xã hội rằng họ chỉ dùng phương tiện công cộng.

Câu 17: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ xúc phạm hoặc chế giễu đối phương là vi phạm nguyên tắc nào quan trọng nhất?

  • A. Nguyên tắc sử dụng bằng chứng.
  • B. Nguyên tắc tôn trọng và văn minh trong giao tiếp.
  • C. Nguyên tắc cấu trúc lập luận.
  • D. Nguyên tắc sử dụng số liệu thống kê.

Câu 18: Khi một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, điều đó thường phản ánh điều gì về vấn đề đó và xã hội?

  • A. Vấn đề đó không quan trọng và không cần quan tâm.
  • B. Chỉ có một bên đúng và bên kia hoàn toàn sai.
  • C. Xã hội đang gặp khủng hoảng nghiêm trọng và không thể tìm ra giải pháp.
  • D. Vấn đề đó phức tạp, liên quan đến nhiều lợi ích, giá trị khác nhau và cần được nhìn nhận từ nhiều góc độ.

Câu 19: Phân tích đoạn tranh luận sau:
A: "Chúng ta nên cấm hoàn toàn việc thử nghiệm mỹ phẩm trên động vật vì điều đó vô nhân đạo."
B: "Nếu chúng ta cấm thử nghiệm trên động vật, chúng ta sẽ không bao giờ có được loại mỹ phẩm an toàn cho con người nữa, và mọi người sẽ bị dị ứng hoặc ngộ độc."
Người B đang sử dụng loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • B. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad Hominem).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • D. Ngụy biện dựa vào số đông (Bandwagon).

Câu 20: Để xây dựng một lập luận phản bác hiệu quả, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin tiêu cực về người đưa ra lập luận đó.
  • B. Chuẩn bị sẵn một danh sách các câu hỏi khó để làm đối phương bối rối.
  • C. Hiểu rõ và chính xác lập luận của đối phương, bao gồm luận điểm, lý do và bằng chứng họ sử dụng.
  • D. Nghĩ ra một câu chuyện hài hước để làm giảm sự căng thẳng.

Câu 21: Việc sử dụng "câu hỏi tu từ" (rhetorical question) trong tranh luận (ví dụ: "Chẳng lẽ chúng ta lại muốn tương lai con em mình bị hủy hoại?") có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu đối phương phải trả lời ngay lập tức.
  • B. Giúp người nói nghỉ ngơi trong giây lát.
  • C. Thay thế hoàn toàn việc đưa ra bằng chứng cụ thể.
  • D. Gợi ý, nhấn mạnh một ý tưởng hoặc cảm xúc, hướng người nghe suy nghĩ theo một hướng nhất định mà không cần câu trả lời trực tiếp.

Câu 22: Khi nghiên cứu một vấn đề xã hội phức tạp, bạn tìm thấy hai nguồn thông tin đáng tin cậy nhưng đưa ra các số liệu hơi khác nhau về cùng một vấn đề. Bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ sử dụng nguồn có số liệu có lợi nhất cho quan điểm của bạn.
  • B. Tìm hiểu lý do khác biệt có thể có (phương pháp thu thập, thời gian, phạm vi nghiên cứu) và xem xét cả hai nguồn hoặc tìm thêm nguồn thứ ba để đối chiếu.
  • C. Bỏ qua cả hai nguồn và chỉ dựa vào ý kiến cá nhân.
  • D. Kết hợp các số liệu từ hai nguồn một cách ngẫu nhiên.

Câu 23: Đâu là ví dụ về "bằng chứng dựa trên chuyên gia" (expert testimony) trong tranh luận về vấn đề sức khỏe cộng đồng?

  • A. Một câu chuyện bạn nghe được từ hàng xóm về bệnh tật.
  • B. Ý kiến cá nhân của bạn về việc ăn uống lành mạnh.
  • C. Kết quả nghiên cứu được công bố trên tạp chí y khoa uy tín bởi một nhóm bác sĩ và nhà khoa học.
  • D. Một bài đăng trên mạng xã hội từ một người không có chuyên môn y tế.

Câu 24: Trong tranh luận, "phạm vi" (scope) của vấn đề đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ rộng hay hẹp, khía cạnh nào của vấn đề đang được thảo luận.
  • B. Thời gian tối đa được phép nói trong cuộc tranh luận.
  • C. Số lượng người tham gia cuộc tranh luận.
  • D. Độ khó của ngôn ngữ được sử dụng.

Câu 25: Một người tranh luận đưa ra một "luận điểm" (claim). Để luận điểm đó có trọng lượng, người đó cần cung cấp gì tiếp theo?

  • A. Một câu chuyện cười để thu hút sự chú ý.
  • B. Một câu hỏi khó cho đối phương.
  • C. Lời khẳng định mạnh mẽ rằng mình chắc chắn đúng.
  • D. Các "lý do" (reasons) và "bằng chứng" (evidence) để hỗ trợ cho luận điểm đó.

Câu 26: Khi phân tích các ý kiến trái chiều về một vấn đề xã hội, việc nhận biết "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias - xu hướng tìm kiếm, diễn giải, ưu tiên thông tin xác nhận niềm tin của mình) ở bản thân và người khác là quan trọng vì:

  • A. Nó giúp nhận ra sự thiếu khách quan và thúc đẩy việc tìm kiếm thông tin đa chiều hơn.
  • B. Nó là một kỹ năng tranh luận hiệu quả để làm đối phương mất tập trung.
  • C. Nó chứng tỏ bạn có niềm tin vững chắc vào quan điểm của mình.
  • D. Nó không ảnh hưởng gì đến chất lượng của cuộc tranh luận.

Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu tranh luận phản đối quan điểm "Mạng xã hội làm con người cô lập hơn". Lập luận phản bác nào sau đây có khả năng thuyết phục nhất?

  • A. Tôi thấy mạng xã hội rất vui, tôi có nhiều bạn bè trên đó.
  • B. Tất cả những người nói mạng xã hội cô lập đều là những người không biết sử dụng nó.
  • C. Trong khi một số nghiên cứu chỉ ra nguy cơ cô lập, nhiều nghiên cứu khác lại nhấn mạnh vai trò của mạng xã hội trong việc kết nối cộng đồng có cùng sở thích, hỗ trợ xã hội, đặc biệt với những người gặp khó khăn trong tương tác trực tiếp.
  • D. Việc con người cô lập hay không là do tính cách của họ, không phải do mạng xã hội.

Câu 28: Đâu là ví dụ về "ngụy biện dựa vào cảm xúc" (Appeal to Emotion)?

  • A. Thống kê cho thấy tỷ lệ tội phạm giảm 15% sau khi lắp đặt thêm camera an ninh.
  • B. Nếu bạn không ủng hộ chính sách này, hãy nghĩ đến những đứa trẻ vô tội sẽ phải chịu đựng như thế nào!
  • C. Theo báo cáo của Liên Hợp Quốc, mực nước biển đang dâng cao.
  • D. Các chuyên gia kinh tế dự báo lạm phát sẽ tăng nhẹ trong quý tới.

Câu 29: Khi tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để chuẩn bị cho tranh luận, bạn cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ chọn những nguồn có văn phong giống nhau.
  • B. Sao chép nguyên văn các đoạn thông tin từ các nguồn.
  • C. Chỉ đọc các tiêu đề mà không cần đọc nội dung chi tiết.
  • D. Đánh giá độ tin cậy của từng nguồn, so sánh các thông tin, xác định các quan điểm khác nhau và tìm mối liên hệ giữa chúng.

Câu 30: Việc tranh luận về các vấn đề xã hội với những ý kiến trái ngược nhau, nếu được thực hiện một cách văn minh và có cơ sở, góp phần quan trọng vào sự phát triển của xã hội như thế nào?

  • A. Thúc đẩy tư duy phản biện, làm sáng tỏ vấn đề, giúp công chúng hiểu sâu hơn và có thể dẫn đến các giải pháp mang tính xây dựng.
  • B. Gây chia rẽ và làm suy yếu sự đoàn kết trong cộng đồng.
  • C. Chứng tỏ rằng một số người thông minh hơn những người khác.
  • D. Không có tác động đáng kể nào đến sự phát triển xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để tranh luận có những ý kiến trái ngược nhau, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh luận có ý nghĩa và hiệu quả?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Một người chuẩn bị cho cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. Thay vì tìm hiểu sâu về các nghiên cứu tâm lý, xã hội học, người này chỉ thu thập các câu chuyện cá nhân trên diễn đàn mạng. Việc làm này cho thấy điểm yếu nào trong quá trình chuẩn bị?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về việc có nên cấm quảng cáo đồ uống có đường trong trường học hay không, một bên đưa ra lập luận: 'Chúng ta không nên cấm bất cứ thứ gì trong trường học vì việc cấm đoán sẽ chỉ làm cho học sinh muốn thử nhiều hơn'. Lập luận này có nguy cơ mắc lỗi ngụy biện logic nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Khi trình bày quan điểm trong tranh luận, việc sử dụng các số liệu thống kê đáng tin cậy và được trích nguồn rõ ràng có tác dụng chính là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Một người tham gia tranh luận lắng nghe đối phương trình bày, sau đó tóm tắt lại ý chính của họ bằng lời lẽ của mình trước khi đưa ra phản bác. Kỹ thuật này được gọi là gì và có lợi ích gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Giữa hai ý kiến trái ngược nhau về việc sử dụng năng lượng hạt nhân, một bên nhấn mạnh lợi ích giảm phát thải carbon, bên kia lại tập trung vào rủi ro an toàn và vấn đề xử lý chất thải. Để có cái nhìn toàn diện, người nghe cần làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi đối mặt với một lập luận của đối phương mà bạn cho rằng sai, cách phản bác hiệu quả và mang tính xây dựng là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đâu là mục đích chính của việc tranh luận về một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Khi phân tích một bài viết hoặc bài nói trình bày một quan điểm về vấn đề xã hội, việc nhận diện 'tiền giả định' (assumptions) ngầm là quan trọng vì:

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong tranh luận, 'bằng chứng giai thoại' (anecdotal evidence - dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc câu chuyện đơn lẻ) thường ít được coi trọng hơn bằng chứng khoa học, số liệu thống kê hoặc nghiên cứu. Tại sao?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi tranh luận về ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với thanh thiếu niên, một người đưa ra ví dụ về một game thủ chuyên nghiệp thành công rực rỡ. Loại bằng chứng này có thể hữu ích nhưng cần được đặt trong bối cảnh nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng nhất khi tranh luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để hiểu rõ hơn một quan điểm trái ngược với mình về vấn đề biến đổi khí hậu, bạn nên làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong cấu trúc của một lập luận, 'Lý do' (Reason) có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi ai đó sử dụng ngụy biện 'đánh lạc hướng' (Red Herring) trong tranh luận, họ thường làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Bạn đang chuẩn bị tranh luận ủng hộ việc tăng cường sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Bằng chứng nào sau đây có tính thuyết phục CAO NHẤT để hỗ trợ lập luận của bạn?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ xúc phạm hoặc chế giễu đối phương là vi phạm nguyên tắc nào quan trọng nhất?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Khi một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái chiều, điều đó thường phản ánh điều gì về vấn đề đó và xã hội?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Phân tích đoạn tranh luận sau:
A: 'Chúng ta nên cấm hoàn toàn việc thử nghiệm mỹ phẩm trên động vật vì điều đó vô nhân đạo.'
B: 'Nếu chúng ta cấm thử nghiệm trên động vật, chúng ta sẽ không bao giờ có được loại mỹ phẩm an toàn cho con người nữa, và mọi người sẽ bị dị ứng hoặc ngộ độc.'
Người B đang sử dụng loại ngụy biện nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để xây dựng một lập luận phản bác hiệu quả, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Việc sử dụng 'câu hỏi tu từ' (rhetorical question) trong tranh luận (ví dụ: 'Chẳng lẽ chúng ta lại muốn tương lai con em mình bị hủy hoại?') có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi nghiên cứu một vấn đề xã hội phức tạp, bạn tìm thấy hai nguồn thông tin đáng tin cậy nhưng đưa ra các số liệu hơi khác nhau về cùng một vấn đề. Bạn nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đâu là ví dụ về 'bằng chứng dựa trên chuyên gia' (expert testimony) trong tranh luận về vấn đề sức khỏe cộng đồng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong tranh luận, 'phạm vi' (scope) của vấn đề đề cập đến điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Một người tranh luận đưa ra một 'luận điểm' (claim). Để luận điểm đó có trọng lượng, người đó cần cung cấp gì tiếp theo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Khi phân tích các ý kiến trái chiều về một vấn đề xã hội, việc nhận biết 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias - xu hướng tìm kiếm, diễn giải, ưu tiên thông tin xác nhận niềm tin của mình) ở bản thân và người khác là quan trọng vì:

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Giả sử bạn được yêu cầu tranh luận phản đối quan điểm 'Mạng xã hội làm con người cô lập hơn'. Lập luận phản bác nào sau đây có khả năng thuyết phục nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện dựa vào cảm xúc' (Appeal to Emotion)?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Khi tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để chuẩn bị cho tranh luận, bạn cần đặc biệt chú ý đến điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Việc tranh luận về các vấn đề xã hội với những ý kiến trái ngược nhau, nếu được thực hiện một cách văn minh và có cơ sở, góp phần quan trọng vào sự phát triển của xã hội như thế nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược để chuẩn bị cho tranh luận, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm các số liệu thống kê ủng hộ quan điểm của mình.
  • B. Xác định đối thủ tranh luận là ai.
  • C. Hiểu rõ bản chất của vấn đề và các góc nhìn khác nhau về nó.
  • D. Luyện tập cách nói trước đám đông.

Câu 2: Trong tranh luận, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên một luận điểm (claim) mạnh mẽ?

  • A. Được trình bày bằng giọng điệu tự tin.
  • B. Là một câu hỏi tu từ gây ấn tượng.
  • C. Chỉ là một tuyên bố cảm tính về vấn đề.
  • D. Rõ ràng, cụ thể và có thể được chứng minh bằng bằng chứng.

Câu 3: Một người phát biểu trong tranh luận: "Anh ấy phản đối việc cấm túi ni lông chỉ vì anh ta là chủ một cửa hàng tạp hóa nhỏ, rõ ràng là anh ta chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân chứ không quan tâm môi trường." Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân (Ad Hominem).
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • C. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).
  • D. Ngụy biện dựa vào uy tín (Appeal to Authority).

Câu 4: Khi đánh giá một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận (ví dụ: một bài báo, một nghiên cứu), yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất để xác định độ tin cậy của nguồn?

  • A. Uy tín và chuyên môn của tác giả hoặc tổ chức.
  • B. Tính cập nhật của thông tin.
  • C. Mục đích hoặc khả năng thiên vị của nguồn.
  • D. Số lượt thích và chia sẻ trên mạng xã hội.

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học, một học sinh nói: "Những người phản đối điện thoại trong lớp chỉ là lạc hậu, không hiểu gì về công nghệ hiện đại." Phát biểu này vi phạm nguyên tắc quan trọng nào trong tranh luận văn minh?

  • A. Sử dụng bằng chứng không đủ.
  • B. Thiếu tôn trọng ý kiến đối lập.
  • C. Không đưa ra giải pháp thay thế.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ quá khoa học.

Câu 6: Bạn đang chuẩn bị lập luận ủng hộ việc tăng cường giáo dục về biến đổi khí hậu trong trường học. Bằng chứng nào sau đây sẽ hỗ trợ luận điểm của bạn hiệu quả nhất?

  • A. Một bài đăng trên blog cá nhân nói rằng biến đổi khí hậu là nghiêm trọng.
  • B. Số lượng các bộ phim tài liệu về môi trường được phát hành năm qua.
  • C. Kết quả khảo sát cho thấy học sinh thiếu kiến thức cơ bản về nguyên nhân và hậu quả của biến đổi khí hậu.
  • D. Ý kiến của một người nổi tiếng về tầm quan trọng của việc học tập.

Câu 7: Mục đích chính của phần mở đầu (opening statement) trong một bài tranh luận là gì?

  • A. Phản bác ngay lập tức các ý kiến của đối phương.
  • B. Kể một câu chuyện hài hước để tạo không khí thoải mái.
  • C. Đọc thuộc lòng tất cả các bằng chứng đã chuẩn bị.
  • D. Giới thiệu vấn đề, trình bày rõ ràng quan điểm của mình và phác thảo các luận điểm chính sẽ trình bày.

Câu 8: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng mạnh mẽ chống lại luận điểm của bạn, cách phản ứng khôn ngoan nhất trong tranh luận là gì?

  • A. Thừa nhận giá trị của bằng chứng đó (nếu có) và giải thích tại sao nó không làm suy yếu hoàn toàn luận điểm chính của bạn hoặc chỉ ra điểm yếu/giới hạn của bằng chứng đó.
  • B. Phớt lờ bằng chứng và tiếp tục trình bày luận điểm của mình như chưa có gì xảy ra.
  • C. Ngay lập tức tấn công cá nhân người đưa ra bằng chứng.
  • D. Thay đổi chủ đề tranh luận sang một vấn đề khác.

Câu 9: Một lập luận được đưa ra: "Tất cả học sinh trường X đều đạt kết quả cao trong kỳ thi quốc gia. Vì vậy, trường X là trường tốt nhất cả nước." Lập luận này có khả năng mắc ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân.
  • B. Ngụy biện người rơm.
  • C. Ngụy biện khái quát hóa vội vã (Hasty Generalization).
  • D. Ngụy biện dựa vào cảm xúc.

Câu 10: Đâu là sự khác biệt cốt lõi giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) trong bối cảnh tranh luận?

  • A. Sự thật là đúng, ý kiến là sai.
  • B. Sự thật là của chuyên gia, ý kiến là của người bình thường.
  • C. Sự thật thay đổi theo thời gian, ý kiến thì không.
  • D. Sự thật có thể được kiểm chứng và chứng minh là đúng hoặc sai, trong khi ý kiến là niềm tin hoặc quan điểm cá nhân và không thể kiểm chứng theo cách tương tự.

Câu 11: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh luận hiệu quả, việc dành thời gian nghiên cứu và hiểu rõ quan điểm của phía đối lập mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp dự đoán và chuẩn bị phản bác các luận điểm của họ.
  • B. Khiến bạn thay đổi hoàn toàn quan điểm của mình.
  • C. Không có lợi ích gì, chỉ làm mất thời gian.
  • D. Giúp bạn sao chép lại cách lập luận của họ.

Câu 12: Khi một người tranh luận cố gắng bóp méo hoặc phóng đại luận điểm của đối phương để dễ dàng tấn công hơn, họ đang sử dụng loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện dựa vào số đông.
  • B. Ngụy biện người rơm (Straw Man).
  • C. Ngụy biện vòng quanh (Circular Reasoning).
  • D. Ngụy biện gán ghép tội lỗi (Guilt by Association).

Câu 13: Trong cấu trúc của một lập luận, "lý lẽ" (reasoning) đóng vai trò gì?

  • A. Là tuyên bố chính về vấn đề.
  • B. Là các số liệu thống kê và ví dụ cụ thể.
  • C. Là sự giải thích logic kết nối bằng chứng với luận điểm.
  • D. Là cảm xúc cá nhân của người nói.

Câu 14: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy. Bạn đưa ra bằng chứng là một số người bạn của bạn nói rằng họ thích cảm giác cầm sách giấy hơn. Loại bằng chứng này có điểm yếu gì trong một cuộc tranh luận chính thức?

  • A. Chỉ là bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence), không mang tính đại diện hoặc khách quan cao.
  • B. Quá phức tạp để người nghe hiểu.
  • C. Không liên quan đến chủ đề đọc sách.
  • D. Là bằng chứng từ một nguồn quá cũ.

Câu 15: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc tranh luận về các vấn đề xã hội với những ý kiến trái ngược là gì?

  • A. Luôn tìm ra được một giải pháp duy nhất, đúng đắn cho vấn đề.
  • B. Giúp người tham gia và người nghe hiểu sâu sắc hơn về các khía cạnh phức tạp của vấn đề và các quan điểm khác nhau.
  • C. Chứng minh ai là người thông minh nhất.
  • D. Khuyến khích mọi người giữ vững quan điểm ban đầu mà không lắng nghe người khác.

Câu 16: Khi phân tích một văn bản hoặc bài nói mang tính tranh luận, việc nhận biết các từ ngữ hoặc cụm từ có tính "định hướng" hoặc "thiên vị" (loaded language) giúp ích gì?

  • A. Giúp bạn sử dụng lại chúng để bài nói của mình ấn tượng hơn.
  • B. Cho thấy người nói rất giỏi tiếng Việt.
  • C. Giúp nhận diện cảm xúc hoặc ý đồ thao túng của người nói thay vì chỉ tập trung vào bằng chứng khách quan.
  • D. Chứng tỏ người nói không có bằng chứng gì.

Câu 17: Đâu là ví dụ về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược nhau?

  • A. Trái đất quay quanh Mặt Trời.
  • B. Nước sôi ở 100 độ C dưới áp suất chuẩn.
  • C. Việt Nam có 54 dân tộc anh em.
  • D. Việc áp dụng trí tuệ nhân tạo có lợi hay hại nhiều hơn cho xã hội.

Câu 18: Trong tranh luận, "phản bác" (rebuttal) là hành động gì?

  • A. Trình bày lý do tại sao luận điểm hoặc bằng chứng của đối phương là sai, yếu hoặc không liên quan.
  • B. Nhắc lại luận điểm chính của mình.
  • C. Đưa ra thêm bằng chứng mới cho luận điểm của mình.
  • D. Kết thúc bài nói bằng một câu tóm tắt.

Câu 19: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, tại sao việc xác định rõ đối tượng nghe lại quan trọng?

  • A. Để chỉ nói những gì họ muốn nghe.
  • B. Để biết ai sẽ cho điểm bạn.
  • C. Để điều chỉnh ngôn ngữ, ví dụ và mức độ chi tiết sao cho phù hợp và thuyết phục nhất với họ.
  • D. Để biết số lượng người sẽ tham dự.

Câu 20: Một người tranh luận đưa ra bằng chứng là một bài báo từ một trang tin tức không rõ nguồn gốc, thường xuyên đăng tải tin giật gân và chưa được kiểm chứng. Lỗi ở đây là gì?

  • A. Bằng chứng quá cũ.
  • B. Sử dụng nguồn không đáng tin cậy.
  • C. Bằng chứng quá phức tạp.
  • D. Bằng chứng không liên quan.

Câu 21: Đâu là một dấu hiệu cho thấy một cuộc tranh luận đang đi chệch hướng và trở nên kém hiệu quả?

  • A. Các bên đưa ra nhiều bằng chứng khác nhau.
  • B. Các bên đặt câu hỏi cho nhau.
  • C. Các bên tóm tắt lại luận điểm của mình.
  • D. Các bên bắt đầu công kích cá nhân thay vì tập trung vào vấn đề và lập luận.

Câu 22: Khi phân tích một lập luận, việc xác định "lý do" (warrant) - tức là sự kết nối giữa bằng chứng và luận điểm - giúp chúng ta điều gì?

  • A. Đánh giá tính logic và độ thuyết phục của lập luận.
  • B. Biết được người nói có cảm xúc như thế nào.
  • C. Đếm số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • D. Xác định màu sắc yêu thích của người nói.

Câu 23: Trong tranh luận, "bằng chứng" (evidence) có vai trò gì?

  • A. Là ý kiến cá nhân của người nói.
  • B. Là câu kết thúc bài nói.
  • C. Hỗ trợ và chứng minh cho tính đúng đắn của luận điểm.
  • D. Làm cho bài nói dài hơn.

Câu 24: Khi một người tranh luận nói: "Nếu chúng ta cho phép học sinh mặc trang phục tự do một ngày trong tuần, chẳng mấy chốc chúng sẽ đòi bỏ hết đồng phục luôn!" Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện tấn công cá nhân.
  • B. Ngụy biện người rơm.
  • C. Ngụy biện dựa vào uy tín.
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery Slope).

Câu 25: Đâu không phải là một đặc điểm của vấn đề xã hội phù hợp để đưa ra tranh luận?

  • A. Là sự thật hiển nhiên, không thể bác bỏ.
  • B. Có ảnh hưởng đến một bộ phận đáng kể trong xã hội.
  • C. Có nhiều khía cạnh phức tạp và các nguyên nhân/hậu quả khác nhau.
  • D. Tồn tại nhiều quan điểm và giải pháp trái ngược nhau.

Câu 26: Trong tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và tránh các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp khi nói trước công chúng nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài nói ngắn gọn hơn.
  • B. Đảm bảo khán giả hiểu rõ lập luận và bằng chứng được trình bày.
  • C. Chứng tỏ người nói có vốn từ vựng phong phú.
  • D. Gây khó khăn cho đối phương trong việc phản bác.

Câu 27: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc tái chế. Luận điểm của bạn là "Tái chế giúp bảo vệ môi trường." Đâu là ví dụ về "lý lẽ" (reasoning) có thể kết nối luận điểm này với bằng chứng về số lượng rác thải giảm?

  • A. Số liệu thống kê về lượng rác thải được tái chế hàng năm.
  • B. Một bức ảnh bãi rác khổng lồ.
  • C. Giải thích rằng tái chế làm giảm lượng rác thải cần chôn lấp hoặc đốt, từ đó giảm ô nhiễm đất, nước và không khí.
  • D. Lời kêu gọi mọi người hãy tái chế.

Câu 28: Đâu là một chiến lược hiệu quả để duy trì sự tôn trọng trong tranh luận ngay cả khi bất đồng sâu sắc?

  • A. Tập trung vào việc phản bác lập luận của đối phương chứ không phải công kích con người họ.
  • B. Luôn cắt lời đối phương khi họ nói sai.
  • C. Sử dụng lời lẽ mỉa mai để làm suy yếu đối phương.
  • D. Chỉ nói chuyện với người cùng quan điểm với mình.

Câu 29: Khi một người tranh luận chỉ dựa vào cảm xúc hoặc lời kêu gọi lòng trắc ẩn mà thiếu bằng chứng cụ thể hoặc lập luận logic, bài nói của họ có khả năng gặp vấn đề gì?

  • A. Trở nên quá dài và khó hiểu.
  • B. Sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
  • C. Không thể hiện được sự tự tin.
  • D. Thiếu tính thuyết phục đối với những người nghe đòi hỏi bằng chứng và lý lẽ khách quan.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc tranh luận về một vấn đề xã hội, ngoài việc bảo vệ quan điểm cá nhân, còn là gì?

  • A. Góp phần nâng cao nhận thức chung về vấn đề, thúc đẩy tư duy phản biện và tìm kiếm giải pháp tốt nhất cho cộng đồng.
  • B. Chứng minh rằng chỉ có một phe là hoàn toàn đúng và phe còn lại là hoàn toàn sai.
  • C. Tạo ra sự chia rẽ sâu sắc hơn trong xã hội.
  • D. Buộc tất cả mọi người phải chấp nhận một quan điểm duy nhất.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi phân tích một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược để chuẩn bị cho tranh luận, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong tranh luận, đâu là yếu tố cốt lõi tạo nên một luận điểm (claim) mạnh mẽ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Một người phát biểu trong tranh luận: 'Anh ấy phản đối việc cấm túi ni lông chỉ vì anh ta là chủ một cửa hàng tạp hóa nhỏ, rõ ràng là anh ta chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân chứ không quan tâm môi trường.' Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Khi đánh giá một nguồn thông tin được sử dụng làm bằng chứng trong tranh luận (ví dụ: một bài báo, một nghiên cứu), yếu tố nào sau đây *ít quan trọng nhất* để xác định độ tin cậy của nguồn?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng điện thoại thông minh trong lớp học, một học sinh nói: 'Những người phản đối điện thoại trong lớp chỉ là lạc hậu, không hiểu gì về công nghệ hiện đại.' Phát biểu này vi phạm nguyên tắc quan trọng nào trong tranh luận văn minh?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Bạn đang chuẩn bị lập luận ủng hộ việc tăng cường giáo dục về biến đổi khí hậu trong trường học. Bằng chứng nào sau đây sẽ hỗ trợ luận điểm của bạn *hiệu quả nhất*?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Mục đích chính của phần mở đầu (opening statement) trong một bài tranh luận là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng mạnh mẽ chống lại luận điểm của bạn, cách phản ứng khôn ngoan nhất trong tranh luận là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Một lập luận được đưa ra: 'Tất cả học sinh trường X đều đạt kết quả cao trong kỳ thi quốc gia. Vì vậy, trường X là trường tốt nhất cả nước.' Lập luận này có khả năng mắc ngụy biện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đâu là *sự khác biệt cốt lõi* giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) trong bối cảnh tranh luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Để chuẩn bị cho một cuộc tranh luận hiệu quả, việc dành thời gian nghiên cứu và hiểu rõ *quan điểm của phía đối lập* mang lại lợi ích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi một người tranh luận cố gắng bóp méo hoặc phóng đại luận điểm của đối phương để dễ dàng tấn công hơn, họ đang sử dụng loại ngụy biện nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong cấu trúc của một lập luận, 'lý lẽ' (reasoning) đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Bạn đang tranh luận về lợi ích của việc đọc sách giấy. Bạn đưa ra bằng chứng là một số người bạn của bạn nói rằng họ thích cảm giác cầm sách giấy hơn. Loại bằng chứng này có điểm yếu gì trong một cuộc tranh luận chính thức?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Một trong những lợi ích quan trọng nhất của việc tranh luận về các vấn đề xã hội với những ý kiến trái ngược là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Khi phân tích một văn bản hoặc bài nói mang tính tranh luận, việc nhận biết các từ ngữ hoặc cụm từ có tính 'định hướng' hoặc 'thiên vị' (loaded language) giúp ích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đâu là ví dụ về một vấn đề xã hội có nhiều ý kiến trái ngược nhau?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong tranh luận, 'phản bác' (rebuttal) là hành động gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi chuẩn bị cho một cuộc tranh luận, tại sao việc xác định rõ *đối tượng nghe* lại quan trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Một người tranh luận đưa ra bằng chứng là một bài báo từ một trang tin tức không rõ nguồn gốc, thường xuyên đăng tải tin giật gân và chưa được kiểm chứng. Lỗi ở đây là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đâu là một dấu hiệu cho thấy một cuộc tranh luận đang đi chệch hướng và trở nên kém hiệu quả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi phân tích một lập luận, việc xác định 'lý do' (warrant) - tức là sự kết nối giữa bằng chứng và luận điểm - giúp chúng ta điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Trong tranh luận, 'bằng chứng' (evidence) có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi một người tranh luận nói: 'Nếu chúng ta cho phép học sinh mặc trang phục tự do một ngày trong tuần, chẳng mấy chốc chúng sẽ đòi bỏ hết đồng phục luôn!' Đây là ví dụ về loại ngụy biện nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đâu không phải là một đặc điểm của vấn đề xã hội phù hợp để đưa ra tranh luận?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong tranh luận, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, chính xác và tránh các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp khi nói trước công chúng nhằm mục đích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Giả sử bạn đang tranh luận về lợi ích của việc tái chế. Luận điểm của bạn là 'Tái chế giúp bảo vệ môi trường.' Đâu là ví dụ về 'lý lẽ' (reasoning) có thể kết nối luận điểm này với bằng chứng về số lượng rác thải giảm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đâu là một chiến lược hiệu quả để duy trì sự tôn trọng trong tranh luận ngay cả khi bất đồng sâu sắc?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi một người tranh luận chỉ dựa vào cảm xúc hoặc lời kêu gọi lòng trắc ẩn mà thiếu bằng chứng cụ thể hoặc lập luận logic, bài nói của họ có khả năng gặp vấn đề gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc tranh luận về một vấn đề xã hội, ngoài việc bảo vệ quan điểm cá nhân, còn là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi tiếp cận một vấn đề xã hội gây tranh cãi, bước đầu tiên và quan trọng nhất để chuẩn bị cho một cuộc tranh luận hiệu quả là gì?

  • A. Tìm kiếm các bài báo hoặc ý kiến trên mạng xã hội ủng hộ quan điểm của mình.
  • B. Nghiên cứu kỹ lưỡng về vấn đề, thu thập thông tin từ nhiều nguồn đáng tin cậy và xác định các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
  • C. Lập dàn ý bài nói thật chi tiết, chỉ tập trung vào các luận điểm mạnh nhất của mình.
  • D. Thảo luận với bạn bè và người thân để xem họ nghĩ gì về vấn đề đó.

Câu 2: Đâu là đặc điểm chính phân biệt một "vấn đề xã hội" phù hợp để tranh luận so với một sự thật hiển nhiên?

  • A. Vấn đề đó được nhiều người quan tâm.
  • B. Vấn đề đó có liên quan đến cuộc sống hàng ngày.
  • C. Vấn đề đó tồn tại nhiều quan điểm, cách nhìn nhận và giải pháp trái ngược hoặc khác biệt.
  • D. Vấn đề đó đã từng được đưa tin trên báo chí.

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài tranh luận, "luận điểm" đóng vai trò gì?

  • A. Là ý kiến, quan điểm chính mà người nói muốn chứng minh hoặc bảo vệ.
  • B. Là các bằng chứng, số liệu để minh họa cho ý kiến.
  • C. Là lời mở đầu để thu hút sự chú ý của người nghe.
  • D. Là phần kết luận tóm tắt lại toàn bộ nội dung.

Câu 4: Khi đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của bằng chứng được sử dụng trong tranh luận, yếu tố nào sau đây là ít quan trọng nhất?

  • A. Nguồn gốc của bằng chứng (tổ chức nghiên cứu, chuyên gia, cơ quan chính phủ...)
  • B. Tính cập nhật của dữ liệu (đặc biệt với các số liệu thống kê).
  • C. Tính khách quan của nguồn (nguồn có thiên vị rõ ràng hay không?).
  • D. Số lượng bằng chứng được đưa ra (càng nhiều càng tốt).

Câu 5: Một người tham gia tranh luận về vấn đề "Giới trẻ dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội" đưa ra lập luận: "Bạn tôi dành 5 tiếng mỗi ngày trên TikTok, nên rõ ràng tất cả giới trẻ đều đang lãng phí thời gian vào mạng xã hội." Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

  • A. Ngụy biện công kích cá nhân (Ad hominem).
  • B. Ngụy biện khái quát hóa vội vã (Hasty generalization).
  • C. Ngụy biện người rơm (Straw man).
  • D. Ngụy biện trượt dốc (Slippery slope).

Câu 6: Để phản biện hiệu quả một luận điểm, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Tìm lỗi sai trong cách diễn đạt của người nói.
  • B. Đưa ra một vấn đề hoàn toàn khác để chuyển hướng cuộc nói chuyện.
  • C. Phân tích và chỉ ra điểm yếu trong luận điểm, bằng chứng hoặc lập luận của đối phương.
  • D. Nói to hơn để khẳng định quan điểm của mình.

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) có ý nghĩa như thế nào?

  • A. Giúp bạn có thêm thời gian suy nghĩ câu trả lời của mình.
  • B. Thể hiện sự tôn trọng đối với người nói, nhưng không ảnh hưởng nhiều đến nội dung tranh luận.
  • C. Chỉ cần thiết khi bạn không đồng ý với người nói.
  • D. Giúp bạn hiểu rõ quan điểm, lập luận và bằng chứng của đối phương, từ đó đưa ra phản biện chính xác và hiệu quả hơn.

Câu 8: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm như "Bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế", việc thừa nhận tính phức tạp và đa chiều của vấn đề thể hiện điều gì?

  • A. Sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề và thái độ khách quan, cầu thị.
  • B. Sự thiếu quyết đoán và không có lập trường rõ ràng.
  • C. Mong muốn làm hài lòng tất cả mọi người.
  • D. Không tự tin vào khả năng bảo vệ quan điểm của mình.

Câu 9: Đâu không phải là một kỹ năng giao tiếp quan trọng trong tranh luận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Kiểm soát cảm xúc và giọng điệu.
  • C. Ngắt lời người khác để bày tỏ quan điểm ngay lập tức.
  • D. Duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe/đối phương.

Câu 10: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Nên hay không nên cấm thuốc lá điện tử". Đối phương đưa ra bằng chứng là một bài báo từ một trang tin không rõ nguồn gốc, cho rằng thuốc lá điện tử hoàn toàn vô hại. Bạn nên phản ứng thế nào để thách thức bằng chứng này một cách hiệu quả?

  • A. Nói rằng bài báo đó là sai và không đáng tin.
  • B. Đưa ra một bài báo khác nói điều ngược lại.
  • C. Bỏ qua bằng chứng đó và tiếp tục luận điểm của mình.
  • D. Đặt câu hỏi về nguồn gốc, tác giả, và phương pháp nghiên cứu (nếu có) của bài báo để nghi ngờ tính xác thực của nó.

Câu 11: Khi phân tích các quan điểm trái ngược về một vấn đề xã hội, việc xác định "giả định ngầm" (underlying assumption) của mỗi quan điểm giúp ích gì?

  • A. Giúp bạn dễ dàng bác bỏ quan điểm đó.
  • B. Giúp hiểu sâu hơn về cơ sở niềm tin hoặc giá trị đằng sau quan điểm đó, ngay cả khi bạn không đồng ý.
  • C. Giúp tìm ra lỗi sai logic trong lập luận.
  • D. Giúp bạn biết được người nói có học vấn cao hay không.

Câu 12: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "lý lẽ" (reasoning) trong tranh luận?

  • A. Nêu ra số liệu thống kê về tỷ lệ thất nghiệp.
  • B. Trích dẫn lời nói của một chuyên gia.
  • C. Giải thích vì sao việc tăng lương tối thiểu có thể dẫn đến lạm phát, bằng cách kết nối các khái niệm kinh tế.
  • D. Kể một câu chuyện cá nhân về tác động của vấn đề.

Câu 13: Ngụy biện "người rơm" (straw man) là gì?

  • A. Bóp méo hoặc xuyên tạc quan điểm của đối phương thành một phiên bản yếu hơn, dễ tấn công hơn, rồi tấn công phiên bản đã bị bóp méo đó.
  • B. Tấn công vào đặc điểm cá nhân của người nói thay vì nội dung lập luận.
  • C. Cho rằng nếu sự kiện A xảy ra, thì chắc chắn sẽ dẫn đến một chuỗi các sự kiện tồi tệ B, C, D...
  • D. Sử dụng ý kiến của một người không có chuyên môn làm bằng chứng.

Câu 14: Trong ngữ cảnh tranh luận, "đạo đức tranh luận" (debate ethics) bao gồm những nguyên tắc nào?

  • A. Chỉ nói những gì có lợi cho quan điểm của mình.
  • B. Cố gắng làm cho đối phương cảm thấy tồi tệ về quan điểm của họ.
  • C. Sử dụng mọi thủ đoạn để giành chiến thắng.
  • D. Tôn trọng đối phương, trung thực trong việc trình bày thông tin và lập luận, không xuyên tạc, không công kích cá nhân.

Câu 15: Đâu là một ví dụ về câu hỏi phản biện hiệu quả nhằm thách thức bằng chứng thống kê của đối phương?

  • A. "Làm sao tôi biết số liệu đó là đúng?"
  • B. "Số liệu đó cũ rồi, không còn giá trị nữa."
  • C. "Anh/Chị có thể cho biết nguồn gốc của số liệu thống kê này là từ đâu, được thu thập khi nào và bằng phương pháp nào không?"
  • D. "Số liệu của tôi mới đúng, số liệu của anh/chị là sai."

Câu 16: Khi tranh luận về vấn đề "Ảnh hưởng của trò chơi điện tử bạo lực đến thanh thiếu niên", việc đưa ra ví dụ về một nghiên cứu khoa học uy tín chứng minh mối liên hệ giữa chơi game bạo lực và hành vi hung hăng ở thanh thiếu niên là cách sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Bằng chứng từ nghiên cứu khoa học.
  • B. Bằng chứng giai thoại (anecdotal evidence).
  • C. Bằng chứng cá nhân.
  • D. Bằng chứng từ ý kiến dư luận.

Câu 17: Mục đích cuối cùng của việc tranh luận về một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau là gì?

  • A. Buộc đối phương phải thay đổi hoàn toàn quan điểm của họ.
  • B. Làm rõ vấn đề, hiểu sâu hơn các khía cạnh khác nhau, và có thể tìm ra giải pháp hoặc góc nhìn mới, ngay cả khi không đạt được sự đồng thuận hoàn toàn.
  • C. Chứng tỏ mình là người hiểu biết nhất về vấn đề.
  • D. Giành chiến thắng bằng mọi giá.

Câu 18: Đâu là biểu hiện của tư duy phản biện (critical thinking) trong tranh luận?

  • A. Chỉ chấp nhận thông tin từ những nguồn mình tin tưởng.
  • B. Bác bỏ ngay lập tức những ý kiến trái với mình.
  • C. Luôn tìm cách chứng minh người khác sai.
  • D. Phân tích, đánh giá tính logic, bằng chứng và các giả định của cả quan điểm của mình và của đối phương một cách khách quan.

Câu 19: Khi đối phương đưa ra một lập luận dựa trên cảm xúc mạnh (ví dụ: "Tôi rất tức giận khi thấy điều đó xảy ra, nên chắc chắn đó là việc sai trái!"), bạn nên phản ứng thế nào trong một cuộc tranh luận nghiêm túc?

  • A. Thể hiện cảm xúc mạnh hơn để lấn át họ.
  • B. Nói rằng cảm xúc của họ không quan trọng.
  • C. Thừa nhận cảm xúc của họ, nhưng nhẹ nhàng chuyển hướng cuộc thảo luận sang các bằng chứng, lý lẽ khách quan liên quan đến vấn đề.
  • D. Cười nhạo cảm xúc của họ.

Câu 20: Việc sử dụng "thuật hùng biện" (rhetoric) trong tranh luận nhằm mục đích gì?

  • A. Tăng tính thuyết phục và thu hút người nghe/đối phương bằng cách sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu, cấu trúc lập luận hiệu quả.
  • B. Che đậy sự thiếu hụt bằng chứng và lý lẽ.
  • C. Làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
  • D. Chỉ đơn thuần trình bày thông tin.

Câu 21: Đâu là ví dụ về một "vấn đề xã hội" phù hợp để tổ chức một buổi tranh luận trong nhà trường?

  • A. Ngày thành lập trường là ngày nào?
  • B. Công thức tính diện tích hình tròn.
  • C. Thủ đô của Việt Nam là Hà Nội.
  • D. Nên hay không nên cho phép học sinh sử dụng điện thoại trong giờ ra chơi?

Câu 22: Khi chuẩn bị cho phần "phản biện" (rebuttal) trong tranh luận, bạn nên làm gì?

  • A. Chuẩn bị sẵn các câu nói tấn công đối phương.
  • B. Chỉ nghe lướt qua các ý của đối phương để tìm lỗi nhỏ.
  • C. Lắng nghe cẩn thận lập luận, bằng chứng của đối phương và suy nghĩ cách đặt câu hỏi hoặc đưa ra thông tin/lý lẽ để làm suy yếu hoặc bác bỏ các điểm đó.
  • D. Tập trung vào việc nhắc lại các luận điểm của mình.

Câu 23: Trong tranh luận, việc sử dụng "bằng chứng giai thoại" (anecdotal evidence - ví dụ: "Tôi biết một người... nên chắc chắn điều đó là đúng") có điểm yếu gì?

  • A. Nó thường là thông tin sai sự thật.
  • B. Nó dựa trên kinh nghiệm cá nhân hoặc một số ít trường hợp, khó có thể đại diện cho số đông hoặc chứng minh mối quan hệ nhân quả một cách khoa học.
  • C. Nó quá phức tạp để người nghe hiểu.
  • D. Nó không có cảm xúc.

Câu 24: Đâu là cách hiệu quả để kết thúc một bài tranh luận của bạn?

  • A. Tóm tắt lại các luận điểm chính đã trình bày và tái khẳng định quan điểm của mình một cách mạnh mẽ.
  • B. Đưa ra một luận điểm mới chưa từng nói trước đó.
  • C. Xin lỗi nếu có làm ai đó phật ý.
  • D. Đặt câu hỏi mở cho khán giả.

Câu 25: Khi phân tích các giải pháp khác nhau cho một vấn đề xã hội, bạn nên xem xét điều gì?

  • A. Giải pháp nào được nhiều người ủng hộ nhất.
  • B. Giải pháp nào tốn ít chi phí nhất.
  • C. Giải pháp nào dễ thực hiện nhất.
  • D. Ưu điểm, nhược điểm, tính khả thi, tác động tiềm ẩn (cả tích cực và tiêu cực) của từng giải pháp.

Câu 26: Một người tranh luận sử dụng lời lẽ mỉa mai, châm biếm đối phương. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong đạo đức tranh luận?

  • A. Tính trung thực.
  • B. Sự tôn trọng.
  • C. Tính khách quan.
  • D. Sự mạch lạc.

Câu 27: Đâu là cách hiệu quả để thể hiện sự tôn trọng đối với quan điểm trái ngược của đối phương, ngay cả khi bạn không đồng ý?

  • A. Giữ im lặng khi họ nói.
  • B. Phủ nhận ngay lập tức mọi điều họ nói.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, không ngắt lời, và sử dụng ngôn ngữ thể hiện sự thừa nhận rằng bạn đã hiểu quan điểm của họ (ví dụ: "Tôi hiểu ý của anh/chị là...", "Theo như tôi nghe thì anh/chị đang nói về...").
  • D. Chỉ trích nhẹ nhàng quan điểm đó.

Câu 28: Khi xây dựng một "lập luận" (argument) trong tranh luận, các yếu tố "luận điểm", "lý lẽ" và "bằng chứng" có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Lý lẽ giải thích vì sao luận điểm là đúng, và bằng chứng cung cấp cơ sở thực tế để hỗ trợ cho lý lẽ và luận điểm.
  • B. Chỉ cần có luận điểm và bằng chứng là đủ, không cần lý lẽ.
  • C. Lý lẽ và bằng chứng là hai khái niệm hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • D. Bằng chứng là phần quan trọng nhất, còn luận điểm và lý lẽ chỉ là phụ.

Câu 29: Đâu là một dấu hiệu cho thấy bạn đang sử dụng tư duy phiến diện (biased thinking) khi nhìn nhận một vấn đề xã hội?

  • A. Tìm kiếm thông tin từ nhiều nguồn khác nhau.
  • B. Cố gắng hiểu lý do đằng sau quan điểm trái ngược.
  • C. Sẵn sàng thay đổi quan điểm nếu có bằng chứng thuyết phục.
  • D. Chỉ tìm kiếm và chấp nhận những thông tin hoặc bằng chứng ủng hộ sẵn cho niềm tin ban đầu của mình, bỏ qua hoặc bác bỏ những thông tin trái chiều.

Câu 30: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng "câu hỏi tu từ" (rhetorical question) có mục đích gì?

  • A. Yêu cầu đối phương trả lời một cách cụ thể.
  • B. Nhấn mạnh một ý tưởng, gợi suy nghĩ cho người nghe mà không mong đợi câu trả lời trực tiếp.
  • C. Làm cho cuộc tranh luận trở nên hài hước.
  • D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết về vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Khi tiếp cận một vấn đề xã hội gây tranh cãi, bước đầu tiên và quan trọng nhất để chuẩn bị cho một cuộc tranh luận hiệu quả là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đâu là đặc điểm chính phân biệt một 'vấn đề xã hội' phù hợp để tranh luận so với một sự thật hiển nhiên?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong cấu trúc của một bài tranh luận, 'luận điểm' đóng vai trò gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Khi đánh giá tính xác thực và độ tin cậy của bằng chứng được sử dụng trong tranh luận, yếu tố nào sau đây là *ít quan trọng nhất*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Một người tham gia tranh luận về vấn đề 'Giới trẻ dành quá nhiều thời gian cho mạng xã hội' đưa ra lập luận: 'Bạn tôi dành 5 tiếng mỗi ngày trên TikTok, nên rõ ràng tất cả giới trẻ đều đang lãng phí thời gian vào mạng xã hội.' Lập luận này mắc lỗi ngụy biện nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Để phản biện hiệu quả một luận điểm, bạn nên tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) có ý nghĩa như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Khi tranh luận về một vấn đề nhạy cảm như 'Bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế', việc thừa nhận tính phức tạp và đa chiều của vấn đề thể hiện điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Đâu *không phải* là một kỹ năng giao tiếp quan trọng trong tranh luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Nên hay không nên cấm thuốc lá điện tử'. Đối phương đưa ra bằng chứng là một bài báo từ một trang tin không rõ nguồn gốc, cho rằng thuốc lá điện tử hoàn toàn vô hại. Bạn nên phản ứng thế nào để thách thức bằng chứng này một cách hiệu quả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi phân tích các quan điểm trái ngược về một vấn đề xã hội, việc xác định 'giả định ngầm' (underlying assumption) của mỗi quan điểm giúp ích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'lý lẽ' (reasoning) trong tranh luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Ngụy biện 'người rơm' (straw man) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong ngữ cảnh tranh luận, 'đạo đức tranh luận' (debate ethics) bao gồm những nguyên tắc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đâu là một ví dụ về câu hỏi phản biện hiệu quả nhằm thách thức bằng chứng thống kê của đối phương?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Khi tranh luận về vấn đề 'Ảnh hưởng của trò chơi điện tử bạo lực đến thanh thiếu niên', việc đưa ra ví dụ về một nghiên cứu khoa học uy tín chứng minh mối liên hệ giữa chơi game bạo lực và hành vi hung hăng ở thanh thiếu niên là cách sử dụng loại bằng chứng nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Mục đích cuối cùng của việc tranh luận về một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Đâu là biểu hiện của tư duy phản biện (critical thinking) trong tranh luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi đối phương đưa ra một lập luận dựa trên cảm xúc mạnh (ví dụ: 'Tôi rất tức giận khi thấy điều đó xảy ra, nên chắc chắn đó là việc sai trái!'), bạn nên phản ứng thế nào trong một cuộc tranh luận nghiêm túc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Việc sử dụng 'thuật hùng biện' (rhetoric) trong tranh luận nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đâu là ví dụ về một 'vấn đề xã hội' phù hợp để tổ chức một buổi tranh luận trong nhà trường?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi chuẩn bị cho phần 'phản biện' (rebuttal) trong tranh luận, bạn nên làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong tranh luận, việc sử dụng 'bằng chứng giai thoại' (anecdotal evidence - ví dụ: 'Tôi biết một người... nên chắc chắn điều đó là đúng') có điểm yếu gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đâu là cách hiệu quả để kết thúc một bài tranh luận của bạn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi phân tích các giải pháp khác nhau cho một vấn đề xã hội, bạn nên xem xét điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Một người tranh luận sử dụng lời lẽ mỉa mai, châm biếm đối phương. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong đạo đức tranh luận?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Đâu là cách hiệu quả để thể hiện sự tôn trọng đối với quan điểm trái ngược của đối phương, ngay cả khi bạn không đồng ý?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi xây dựng một 'lập luận' (argument) trong tranh luận, các yếu tố 'luận điểm', 'lý lẽ' và 'bằng chứng' có mối quan hệ như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đâu là một dấu hiệu cho thấy bạn đang sử dụng tư duy phiến diện (biased thinking) khi nhìn nhận một vấn đề xã hội?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong một cuộc tranh luận, việc sử dụng 'câu hỏi tu từ' (rhetorical question) có mục đích gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi lựa chọn một vấn đề xã hội để tranh luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo cuộc tranh luận có ý nghĩa và thu hút người tham gia?

  • A. Vấn đề đó phải rất mới lạ và chưa từng được thảo luận ở đâu.
  • B. Vấn đề đó phải có đáp án đúng hoặc sai rõ ràng để dễ phân định thắng thua.
  • C. Vấn đề đó phải có nhiều khía cạnh phức tạp và tồn tại các luồng ý kiến, quan điểm khác nhau một cách rõ rệt.
  • D. Vấn đề đó chỉ liên quan đến một nhóm nhỏ người trong xã hội.

Câu 2: Đâu là bước đầu tiên và cơ bản nhất trong quá trình chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về một vấn đề xã hội?

  • A. Tìm kiếm các bằng chứng ủng hộ quan điểm của mình.
  • B. Xác định rõ vấn đề cần tranh luận và các luồng ý kiến chính về vấn đề đó.
  • C. Dự đoán các câu hỏi phản biện từ phía đối diện.
  • D. Lập dàn ý chi tiết cho bài phát biểu của mình.

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận, việc lắng nghe tích cực (active listening) đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Giúp người nghe nhanh chóng tìm ra điểm yếu trong lập luận của đối phương để phản bác.
  • B. Chỉ cần thiết khi đối phương trình bày những ý mới lạ.
  • C. Giúp người nghe thể hiện sự tôn trọng hình thức, còn việc tiếp thu nội dung là không cần thiết.
  • D. Giúp hiểu rõ quan điểm, lý lẽ, bằng chứng của đối phương, từ đó có thể phản hồi hiệu quả và xây dựng không khí tranh luận mang tính xây dựng.

Câu 4: Khi phân tích một lập luận của đối phương trong tranh luận, chúng ta cần tập trung vào những yếu tố cốt lõi nào?

  • A. Luận điểm chính, hệ thống lý lẽ và bằng chứng được đưa ra để chứng minh luận điểm.
  • B. Giọng điệu, cử chỉ, và thái độ của người nói.
  • C. Độ dài của bài phát biểu và số lượng từ ngữ chuyên ngành được sử dụng.
  • D. Việc người nói có nhìn thẳng vào mắt mình hay không.

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Sử dụng điện thoại thông minh ở lứa tuổi học sinh THCS". Một người đưa ra ý kiến: "Học sinh THCS không nên dùng điện thoại vì chúng chỉ dùng để chơi game và lướt mạng xã hội, làm sao nhãng việc học." Lập luận này chủ yếu dựa trên loại bằng chứng nào?

  • A. Số liệu thống kê chính thức.
  • B. Kết quả nghiên cứu khoa học.
  • C. Quan sát cá nhân hoặc kinh nghiệm chủ quan (có thể mang tính khái quát hóa).
  • D. Trích dẫn từ chuyên gia giáo dục.

Câu 6: Để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình trong tranh luận, bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Các câu chuyện cá nhân mang tính cảm động.
  • B. Số liệu thống kê đáng tin cậy từ các nguồn chính thống, kết quả nghiên cứu khoa học, trích dẫn từ chuyên gia được công nhận.
  • C. Ý kiến của số đông người trên mạng xã hội.
  • D. Những lời đồn đại hoặc thông tin chưa được kiểm chứng.

Câu 7: Trong tranh luận, việc sử dụng "ngụy biện công kích cá nhân" (Ad Hominem) biểu hiện như thế nào?

  • A. Tấn công vào đặc điểm, uy tín hoặc hoàn cảnh cá nhân của đối phương thay vì phản bác lập luận của họ.
  • B. Đưa ra một tình huống cực đoan để phóng đại hậu quả của lập luận đối phương.
  • C. Dựa vào ý kiến của số đông để cho rằng điều đó là đúng.
  • D. Làm chệch hướng cuộc tranh luận sang một chủ đề khác không liên quan.

Câu 8: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng mà bạn cho là chưa đủ mạnh hoặc không đáng tin cậy, cách phản biện hiệu quả nhất là gì?

  • A. Bỏ qua bằng chứng đó và tiếp tục trình bày ý kiến của mình.
  • B. Cười nhạo hoặc thể hiện sự khinh thường đối với bằng chứng đó.
  • C. Yêu cầu làm rõ nguồn gốc, tính xác thực hoặc tính liên quan của bằng chứng đó, đồng thời đưa ra bằng chứng khác mạnh mẽ hơn (nếu có).
  • D. Khẳng định chắc chắn rằng bằng chứng đó là sai mà không cần giải thích.

Câu 9: Mục đích cuối cùng của một cuộc tranh luận lành mạnh về vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau theo tinh thần xây dựng là gì?

  • A. Buộc đối phương phải thừa nhận quan điểm của mình là đúng.
  • B. Chứng minh rằng mình là người chiến thắng trong cuộc tranh luận.
  • C. Tạo ra sự căng thẳng và đối đầu giữa các bên.
  • D. Giúp các bên tham gia hiểu rõ hơn về vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau, nhận diện được các bằng chứng và lý lẽ đa dạng, từ đó có thể hình thành quan điểm chín chắn hơn hoặc tìm kiếm giải pháp chung.

Câu 10: Đâu là biểu hiện của thái độ tôn trọng đối phương trong tranh luận?

  • A. Liên tục ngắt lời khi đối phương đang nói.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, không công kích cá nhân, sử dụng ngôn từ văn minh và thừa nhận những điểm hợp lý trong lập luận của đối phương (nếu có).
  • C. Chỉ trích gay gắt những sai sót nhỏ trong cách diễn đạt của đối phương.
  • D. Thể hiện cảm xúc tiêu cực như tức giận, chế giễu.

Câu 11: Khi chuẩn bị các bằng chứng cho lập luận của mình, bạn cần chú ý đến tiêu chí nào sau đây để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Bằng chứng phải là điều mà ít người biết đến.
  • B. Bằng chứng phải là ý kiến cá nhân của bạn.
  • C. Bằng chứng phải chính xác, có nguồn gốc rõ ràng, đáng tin cậy và liên quan trực tiếp đến luận điểm.
  • D. Bằng chứng phải được trình bày bằng lời lẽ hoa mỹ.

Câu 12: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ". Đối phương nói: "Mạng xã hội hoàn toàn có hại vì nó gây nghiện." Bạn muốn phản bác bằng cách chỉ ra rằng mạng xã hội cũng có lợi ích. Đây là kỹ năng gì trong tranh luận?

  • A. Công kích cá nhân.
  • B. Lập luận vòng quanh.
  • C. Khái quát hóa vội vàng.
  • D. Nhận diện và phản bác sự khái quát hóa hoặc phiến diện trong lập luận của đối phương.

Câu 13: "Ngụy biện người rơm" (Straw Man) xảy ra khi nào trong tranh luận?

  • A. Người nói bóp méo, phóng đại hoặc xuyên tạc lập luận của đối phương thành một phiên bản yếu kém, dễ tấn công hơn rồi tấn công vào phiên bản đã bị bóp méo đó.
  • B. Người nói dùng uy tín cá nhân để ép buộc người khác đồng ý.
  • C. Người nói đe dọa đối phương bằng hậu quả tiêu cực nếu không đồng ý.
  • D. Người nói cho rằng điều gì đó đúng chỉ vì nó phổ biến.

Câu 14: Đâu là lợi ích chính của việc tham gia vào các cuộc tranh luận về vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau?

  • A. Rèn luyện khả năng nói to và át vía người khác.
  • B. Tìm ra người thông minh nhất trong phòng.
  • C. Phát triển kỹ năng tư duy phản biện, phân tích, tổng hợp thông tin, giao tiếp hiệu quả và nhìn nhận vấn đề từ nhiều góc độ.
  • D. Chứng minh quan điểm của mình là duy nhất đúng.

Câu 15: Khi trình bày lập luận của mình, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và tránh dùng từ ngữ mơ hồ hoặc mang tính công kích là nhằm mục đích gì?

  • A. Khiến đối phương bối rối và không biết phải phản bác như thế nào.
  • B. Chứng tỏ mình là người có vốn từ phong phú.
  • C. Kéo dài thời gian trình bày để chiếm ưu thế.
  • D. Đảm bảo thông điệp được truyền đạt chính xác, tránh hiểu lầm và duy trì không khí tranh luận văn minh, tôn trọng.

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận, nếu bạn nhận thấy lập luận của mình có điểm yếu hoặc bằng chứng chưa đủ sức nặng, hành động phù hợp và mang tính xây dựng là gì?

  • A. Cố gắng lảng tránh hoặc thay đổi chủ đề.
  • B. Thừa nhận điểm yếu, cân nhắc lại lập luận hoặc tiếp thu những ý kiến hợp lý từ đối phương.
  • C. Tăng âm lượng hoặc lặp đi lặp lại luận điểm yếu đó.
  • D. Phủ nhận hoàn toàn những gì đối phương nói.

Câu 17: Phân biệt giữa "sự thật" (fact) và "ý kiến" (opinion) là kỹ năng quan trọng trong tranh luận vì:

  • A. Sự thật luôn đúng còn ý kiến luôn sai.
  • B. Ý kiến dễ phản bác hơn sự thật.
  • C. Sự thật có thể kiểm chứng và làm cơ sở vững chắc cho lập luận, trong khi ý kiến mang tính chủ quan và cần được hỗ trợ bởi lý lẽ, bằng chứng khách quan để có sức thuyết phục.
  • D. Chỉ cần sử dụng ý kiến là đủ cho một cuộc tranh luận.

Câu 18: Khi đối phương sử dụng "ngụy biện dựa vào uy tín" (Appeal to Authority) một cách không hợp lý, ví dụ trích dẫn một người nổi tiếng nhưng không phải chuyên gia trong lĩnh vực đang tranh luận, bạn nên làm gì?

  • A. Chấp nhận ngay lập tức vì đó là người nổi tiếng.
  • B. Trích dẫn một người nổi tiếng khác có ý kiến ngược lại.
  • C. Công kích cá nhân người nổi tiếng được trích dẫn.
  • D. Phân tích tại sao uy tín của người được trích dẫn không liên quan hoặc không đủ mạnh trong bối cảnh vấn đề đang tranh luận và yêu cầu bằng chứng khách quan hơn.

Câu 19: Chuẩn bị trước các câu hỏi phản biện hoặc các kịch bản đối đáp có thể xảy ra trong tranh luận giúp người tham gia điều gì?

  • A. Đảm bảo cuộc tranh luận diễn ra đúng theo kịch bản đã định.
  • B. Chủ động hơn trong việc ứng phó với các tình huống bất ngờ, phản biện sắc bén và giữ vững lập trường (nếu có cơ sở).
  • C. Không cần lắng nghe đối phương nói gì.
  • D. Chỉ cần nhớ thuộc lòng các câu trả lời đã chuẩn bị.

Câu 20: Giả sử cuộc tranh luận về vấn đề "Giới trẻ và áp lực thành công" diễn ra rất căng thẳng. Một người bắt đầu dùng lời lẽ xúc phạm hoặc hạ thấp quan điểm của người khác. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong tranh luận văn minh?

  • A. Tôn trọng đối phương và tính xây dựng.
  • B. Sử dụng bằng chứng đáng tin cậy.
  • C. Phân tích lập luận.
  • D. Xác định vấn đề.

Câu 21: Đâu là ví dụ về "ngụy biện trượt dốc" (Slippery Slope)?

  • A. Ông A nói như vậy thì chắc chắn là sai vì ông ấy có quá khứ không tốt đẹp.
  • B. Nếu chúng ta cho phép học sinh dùng điện thoại trong lớp, thì chẳng mấy chốc chúng sẽ không còn chú ý nghe giảng nữa, kết quả học tập sẽ sa sút thảm hại, và tương lai đất nước sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
  • C. Hầu hết mọi người đều nghĩ hút thuốc lá là xấu, nên chắc chắn nó là xấu.
  • D. Bạn phải hoặc hoàn toàn đồng ý với tôi, hoặc bạn là kẻ thù của sự tiến bộ.

Câu 22: Khi tổng kết lại các ý kiến sau một phiên tranh luận, người điều phối hoặc người tham gia cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ nhấn mạnh lại các luận điểm của phe mình.
  • B. Liệt kê tất cả các ý kiến mà không cần phân loại hay tóm tắt.
  • C. Chỉ ghi nhận những ý kiến mới lạ.
  • D. Tóm tắt các luận điểm chính và bằng chứng từ các bên, chỉ ra những điểm đồng thuận (nếu có), những điểm còn khác biệt và những khía cạnh cần nghiên cứu thêm.

Câu 23: Trong tranh luận, việc đặt câu hỏi ngược lại cho đối phương có thể có tác dụng gì?

  • A. Để làm khó đối phương một cách vô cớ.
  • B. Để chứng tỏ mình thông minh hơn.
  • C. Để làm rõ lập luận của đối phương, tìm kiếm thêm thông tin, hoặc chỉ ra điểm mâu thuẫn/chưa hợp lý trong lập luận của họ một cách khéo léo.
  • D. Để kéo dài thời gian nói của mình.

Câu 24: Đâu là ví dụ về "ngụy biện phân đôi" (False Dilemma)?

  • A. Bạn không chứng minh được là ma không có thật, nên ma chắc chắn là có thật.
  • B. Bộ phim này dở tệ vì diễn viên chính không nổi tiếng.
  • C. Nếu bạn không làm theo lời tôi, bạn sẽ gặp rắc rối lớn.
  • D. Hoặc bạn ủng hộ hoàn toàn chính sách này, hoặc bạn là kẻ phản đối sự phát triển của đất nước. Không có lựa chọn nào khác.

Câu 25: Việc xác định "điểm đồng thuận" (common ground) ngay cả khi tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược nhau mang lại lợi ích gì?

  • A. Giúp giảm bớt căng thẳng, tạo không khí hợp tác và tìm kiếm cơ sở để xây dựng giải pháp hoặc hiểu biết chung.
  • B. Chứng tỏ một trong hai bên đã thay đổi quan điểm hoàn toàn.
  • C. Làm cho cuộc tranh luận trở nên nhàm chán.
  • D. Không có lợi ích gì, vì tranh luận là để tìm ra điểm khác biệt.

Câu 26: Kỹ năng nào sau đây thể hiện khả năng phân tích sâu sắc lập luận của đối phương?

  • A. Nhắc lại nguyên xi những gì đối phương vừa nói.
  • B. Chỉ tập trung vào lỗi phát âm của đối phương.
  • C. Xác định được luận điểm chính, các lý lẽ hỗ trợ, các bằng chứng được sử dụng, và nhận diện được các giả định ngầm (nếu có) trong lập luận của họ.
  • D. Đếm số lần đối phương sử dụng một từ nhất định.

Câu 27: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề "Nên cấm xe máy ở các thành phố lớn hay không?". Đối phương đưa ra bằng chứng là số liệu về ô nhiễm không khí ở một thành phố khác không có xe máy. Bạn muốn phản biện bằng cách chỉ ra rằng tình hình giao thông, cơ sở hạ tầng và thói quen đi lại ở hai thành phố là khác nhau. Bạn đang sử dụng kỹ năng phản biện nào?

  • A. Phân tích tính liên quan và bối cảnh của bằng chứng.
  • B. Công kích cá nhân người đưa ra bằng chứng.
  • C. Phủ nhận hoàn toàn số liệu.
  • D. Thay đổi chủ đề sang vấn đề ô nhiễm nguồn nước.

Câu 28: "Ngụy biện cầu xin lòng thương hại" (Appeal to Pity) là gì?

  • A. Đưa ra lập luận chỉ dựa trên cảm xúc tích cực.
  • B. Cố gắng thuyết phục người khác bằng cách khơi gợi cảm xúc thương hại hoặc tội nghiệp, thay vì dựa trên lý lẽ và bằng chứng hợp lý.
  • C. Sử dụng các số liệu thống kê gây sốc.
  • D. Kể một câu chuyện cá nhân để minh họa cho luận điểm.

Câu 29: Trong bối cảnh học đường, việc tổ chức các buổi tranh luận về vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau có ý nghĩa giáo dục nào?

  • A. Giúp học sinh biết cách cãi lại người lớn.
  • B. Chỉ là hoạt động giải trí sau giờ học căng thẳng.
  • C. Để giáo viên đánh giá khả năng nói trước đám đông của học sinh.
  • D. Rèn luyện cho học sinh khả năng bày tỏ quan điểm có cơ sở, lắng nghe và tôn trọng ý kiến khác biệt, làm việc nhóm và giải quyết vấn đề trong môi trường đa chiều.

Câu 30: Khi tham gia tranh luận, việc nhận thức được "thiên kiến xác nhận" (confirmation bias) của bản thân (xu hướng tìm kiếm, diễn giải và ghi nhớ thông tin theo cách xác nhận niềm tin hoặc giả thuyết sẵn có) giúp ích gì?

  • A. Giúp cởi mở hơn với các bằng chứng và lập luận đi ngược lại quan điểm của mình, từ đó đánh giá vấn đề một cách khách quan và toàn diện hơn.
  • B. Giúp bảo vệ quan điểm của mình một cách kiên định.
  • C. Khiến bạn dễ dàng bị đối phương thuyết phục.
  • D. Không có tác dụng gì, vì mọi người đều có thiên kiến.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Sử dụng điện thoại thông minh ở lứa tuổi học sinh THCS'. Một người đưa ra ý kiến: 'Học sinh THCS không nên dùng điện thoại vì chúng chỉ dùng để chơi game và lướt mạng xã hội, làm sao nhãng việc học.' Lập luận này chủ yếu dựa trên loại bằng chứng nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình trong tranh luận, bạn nên ưu tiên sử dụng loại bằng chứng nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong tranh luận, việc sử dụng 'ngụy biện công kích cá nhân' (Ad Hominem) biểu hiện như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khi đối phương đưa ra một bằng chứng mà bạn cho là chưa đủ mạnh hoặc không đáng tin cậy, cách phản biện hiệu quả nhất là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Mục đích cuối cùng của một cuộc tranh luận lành mạnh về vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau theo tinh thần xây dựng là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đâu là biểu hiện của thái độ tôn trọng đối phương trong tranh luận?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi chuẩn bị các bằng chứng cho lập luận của mình, bạn cần chú ý đến tiêu chí nào sau đây để đảm bảo tính thuyết phục?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đối với giới trẻ'. Đối phương nói: 'Mạng xã hội hoàn toàn có hại vì nó gây nghiện.' Bạn muốn phản bác bằng cách chỉ ra rằng mạng xã hội cũng có lợi ích. Đây là kỹ năng gì trong tranh luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: 'Ngụy biện người rơm' (Straw Man) xảy ra khi nào trong tranh luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đâu là lợi ích chính của việc tham gia vào các cuộc tranh luận về vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi trình bày lập luận của mình, việc sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc và tránh dùng từ ngữ mơ hồ hoặc mang tính công kích là nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong một cuộc tranh luận, nếu bạn nhận thấy lập luận của mình có điểm yếu hoặc bằng chứng chưa đủ sức nặng, hành động phù hợp và mang tính xây dựng là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phân biệt giữa 'sự thật' (fact) và 'ý kiến' (opinion) là kỹ năng quan trọng trong tranh luận vì:

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Khi đối phương sử dụng 'ngụy biện dựa vào uy tín' (Appeal to Authority) một cách không hợp lý, ví dụ trích dẫn một người nổi tiếng nhưng không phải chuyên gia trong lĩnh vực đang tranh luận, bạn nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Chuẩn bị trước các câu hỏi phản biện hoặc các kịch bản đối đáp có thể xảy ra trong tranh luận giúp người tham gia điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Giả sử cuộc tranh luận về vấn đề 'Giới trẻ và áp lực thành công' diễn ra rất căng thẳng. Một người bắt đầu dùng lời lẽ xúc phạm hoặc hạ thấp quan điểm của người khác. Hành động này vi phạm nguyên tắc nào trong tranh luận văn minh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện trượt dốc' (Slippery Slope)?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Khi tổng kết lại các ý kiến sau một phiên tranh luận, người điều phối hoặc người tham gia cần chú ý đến điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong tranh luận, việc đặt câu hỏi ngược lại cho đối phương có thể có tác dụng gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Đâu là ví dụ về 'ngụy biện phân đôi' (False Dilemma)?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Việc xác định 'điểm đồng thuận' (common ground) ngay cả khi tranh luận về vấn đề có ý kiến trái ngược nhau mang lại lợi ích gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Kỹ năng nào sau đây thể hiện khả năng phân tích sâu sắc lập luận của đối phương?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề 'Nên cấm xe máy ở các thành phố lớn hay không?'. Đối phương đưa ra bằng chứng là số liệu về ô nhiễm không khí ở một thành phố khác không có xe máy. Bạn muốn phản biện bằng cách chỉ ra rằng tình hình giao thông, cơ sở hạ tầng và thói quen đi lại ở hai thành phố là khác nhau. Bạn đang sử dụng kỹ năng phản biện nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: 'Ngụy biện cầu xin lòng thương hại' (Appeal to Pity) là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong bối cảnh học đường, việc tổ chức các buổi tranh luận về vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau có ý nghĩa giáo dục nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi tham gia tranh luận, việc nhận thức được 'thiên kiến xác nhận' (confirmation bias) của bản thân (xu hướng tìm kiếm, diễn giải và ghi nhớ thông tin theo cách xác nhận niềm tin hoặc giả thuyết sẵn có) giúp ích gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Khi tiếp cận một vấn đề có nhiều ý kiến trái chiều trong xã hội, điều quan trọng nhất cần làm đầu tiên là gì để có cái nhìn khách quan?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính mà tác giả đang cố gắng bảo vệ: "Việc sử dụng điện thoại thông minh ở lứa tuổi học sinh trung học cần được quản lý chặt chẽ hơn. Mặc dù điện thoại có thể hỗ trợ học tập, nhưng thời gian sử dụng quá mức cho mục đích giải trí đang ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả học tập và sức khỏe tinh thần của các em. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc nghiện điện thoại và giảm khả năng tập trung, lo âu, thậm chí trầm cảm ở thanh thiếu niên."

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong một cuộc tranh luận về tác động của mạng xã hội, bạn đưa ra bằng chứng là một báo cáo thống kê từ Bộ Giáo dục cho thấy tỷ lệ học sinh dành thời gian cho mạng xã hội tăng gấp đôi trong 5 năm qua. Bằng chứng này thuộc loại nào là phù hợp nhất để hỗ trợ luận điểm về việc mạng xã hội đang chiếm nhiều thời gian của học sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề có ý kiến trái ngược - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi tham gia tranh luận, việc thừa nhận một phần đúng trong ý kiến của đối phương (dù bạn vẫn bảo vệ luận điểm chính của mình) thể hiện điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội của giới trẻ, một bên đưa ra lập luận:

  • A. Các lợi ích giáo dục của mạng xã hội.
  • B. Tác động tích cực đến sự kết nối cộng đồng.
  • C. Những ảnh hưởng tiêu cực về mặt tâm lý và xã hội.
  • D. Vai trò của mạng xã hội trong tìm kiếm thông tin.

Câu 2: Khi tranh luận về một vấn đề xã hội phức tạp, việc xác định rõ các khái niệm cốt lõi là quan trọng nhất vì lý do nào sau đây?

  • A. Để chứng tỏ người nói có kiến thức sâu rộng.
  • B. Để đảm bảo mọi người tham gia đều hiểu đúng và thống nhất về chủ đề đang thảo luận.
  • C. Để làm cho bài nói trở nên dài và ấn tượng hơn.
  • D. Để dễ dàng bác bỏ ý kiến của đối phương.

Câu 3: Xét lập luận sau về tác động của AI:

  • A. Dựa vào ý kiến cá nhân.
  • B. Không có bằng chứng.
  • C. Chỉ trích cá nhân (Ad Hominem).
  • D. Kết luận vội vàng (Jumping to conclusion) hoặc Phép loại suy sai (False analogy).

Câu 4: Trong một cuộc thảo luận về việc có nên cấm sử dụng điện thoại trong giờ học, một học sinh đưa ra ý kiến:

  • A. Luận điểm (Claim/Thesis).
  • B. Bằng chứng (Evidence).
  • C. Lý lẽ (Reasoning).
  • D. Phản biện (Counterargument).

Câu 5: Khi thu thập thông tin để chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội, nguồn nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất để đưa ra bằng chứng?

  • A. Một bài đăng trên mạng xã hội từ một người không rõ danh tính.
  • B. Ý kiến cá nhân của bạn bè, chưa được kiểm chứng.
  • C. Kết quả nghiên cứu khoa học được công bố trên tạp chí uy tín.
  • D. Một bài báo trên blog cá nhân không có trích dẫn nguồn.

Câu 6: Việc lắng nghe tích cực (active listening) trong một cuộc tranh luận có ý nghĩa quan trọng nhất là để làm gì?

  • A. Tìm ra điểm yếu của đối phương để tấn công.
  • B. Chỉ để chờ đến lượt mình nói.
  • C. Gật đầu thể hiện sự đồng ý hoàn toàn.
  • D. Hiểu rõ quan điểm, lý lẽ và bằng chứng của đối phương một cách chính xác.

Câu 7: Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề áp lực thành tích học tập. Đối phương đưa ra ý kiến:

  • A. Nói rằng ý kiến đó hoàn toàn sai và vô lý.
  • B. Thừa nhận áp lực có thể thúc đẩy, nhưng đưa ra bằng chứng về tác động tiêu cực của áp lực quá mức như căng thẳng, trầm cảm ở học sinh.
  • C. Chuyển sang nói về vấn đề khác không liên quan.
  • D. Chỉ trích người đưa ra ý kiến đó là người không hiểu tâm lý học sinh.

Câu 8: Khi tranh luận, việc sử dụng các ngôn ngữ cơ thể như khoanh tay, nhìn đi chỗ khác, hoặc biểu cảm tức giận có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc thảo luận như thế nào?

  • A. Giúp tăng tính thuyết phục của lập luận.
  • B. Thể hiện sự tự tin và quyết đoán.
  • C. Tạo ra không khí đối đầu, thiếu tôn trọng, khiến đối phương khó tiếp thu.
  • D. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.

Câu 9: Trong một cuộc tranh luận về bảo vệ môi trường, bạn đưa ra số liệu về lượng rác thải nhựa tăng lên hàng năm và tác động của nó đến đại dương. Đây là bạn đang sử dụng yếu tố nào trong cấu trúc của một bài tranh luận?

  • A. Luận điểm.
  • B. Bằng chứng.
  • C. Lý lẽ.
  • D. Kết luận.

Câu 10: Đâu là mục đích chính của việc tìm kiếm "điểm đồng thuận" (common ground) khi tranh luận về một vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau?

  • A. Tìm ra cơ sở để cùng nhau giải quyết vấn đề hoặc giảm bớt mâu thuẫn.
  • B. Chứng minh rằng chỉ có một bên đúng tuyệt đối.
  • C. Buộc đối phương phải từ bỏ hoàn toàn ý kiến của họ.
  • D. Kết thúc cuộc tranh luận càng nhanh càng tốt.

Câu 11: Câu nói nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với ý kiến khác trong tranh luận?

  • A.
  • B.
  • C.
  • D.

Câu 12: Để phân tích một lập luận một cách hiệu quả, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Giọng điệu và cảm xúc của người nói.
  • B. Độ dài của bài nói.
  • C. Phong cách ăn mặc của người nói.
  • D. Luận điểm chính, các lý lẽ hỗ trợ và bằng chứng được đưa ra.

Câu 13: Khi đối mặt với một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: bất bình đẳng giới), việc sử dụng ngôn ngữ khách quantránh các định kiến là rất quan trọng vì lý do nào?

  • A. Để tránh xúc phạm người nghe và tạo không khí tranh luận mang tính xây dựng.
  • B. Để chứng tỏ mình là người có học thức.
  • C. Để làm cho vấn đề trở nên phức tạp hơn.
  • D. Không có lý do đặc biệt, chỉ là quy tắc hình thức.

Câu 14: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa sự thật (fact) và ý kiến (opinion) trong bối cảnh tranh luận về vấn đề xã hội?

  • A. Sự thật là điều đúng, ý kiến là điều sai.
  • B. Sự thật có thể kiểm chứng hoặc chứng minh, ý kiến là suy nghĩ/cảm nhận cá nhân, khó kiểm chứng.
  • C. Sự thật luôn được chấp nhận, ý kiến luôn gây tranh cãi.
  • D. Sự thật là của chung, ý kiến là của riêng một người.

Câu 15: Trong tranh luận, "phản biện" (counterargument) là hành động gì?

  • A. Lặp lại ý kiến của mình một cách chắc chắn hơn.
  • B. Đồng ý hoàn toàn với ý kiến của đối phương.
  • C. Đưa ra lý lẽ hoặc bằng chứng để bác bỏ hoặc làm suy yếu lập luận của đối phương.
  • D. Thay đổi chủ đề cuộc tranh luận.

Câu 16: Một người tranh luận sử dụng câu chuyện cá nhân cảm động để minh họa cho quan điểm của mình. Đây là một dạng bằng chứng, nhưng nó có hạn chế gì so với số liệu thống kê hoặc kết quả nghiên cứu?

  • A. Tính đại diện thấp, không đảm bảo đúng với số đông hoặc các trường hợp khác.
  • B. Hoàn toàn không có giá trị trong tranh luận.
  • C. Luôn luôn sai sự thật.
  • D. Quá phức tạp để người nghe hiểu.

Câu 17: Khi hai bên trong một cuộc tranh luận dường như không thể tìm được điểm chung, chiến lược nào sau đây có thể giúp ích?

  • A. Cố gắng nói to hơn và áp đảo đối phương.
  • B. Từ bỏ cuộc tranh luận ngay lập tức.
  • C. Chỉ trích đối phương là người cố chấp.
  • D. Tạm dừng, xem xét lại các bằng chứng, tìm kiếm các giả định ngầm hoặc giá trị chung có thể có.

Câu 18: Đâu là ví dụ về việc sử dụng "lý lẽ" (reasoning) trong một lập luận?

  • A. Nêu lên quan điểm chính về vấn đề.
  • B. Trích dẫn một số liệu từ báo cáo khoa học.
  • C. Giải thích vì sao bằng chứng được đưa ra lại hỗ trợ cho luận điểm chính.
  • D. Đưa ra một câu hỏi tu từ.

Câu 19: Việc tranh luận về các vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau giúp ích gì cho cá nhân và cộng đồng?

  • A. Giúp hiểu rõ hơn các khía cạnh khác nhau của vấn đề, phát triển tư duy phản biện, và có thể tìm ra giải pháp tốt hơn.
  • B. Chỉ gây ra mâu thuẫn và chia rẽ.
  • C. Không có tác dụng gì ngoài việc lãng phí thời gian.
  • D. Chỉ có lợi cho những người giỏi ăn nói.

Câu 20: Khi đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, yếu tố nào sau đây ít quan trọng nhất?

  • A. Tính logic và chặt chẽ của lý lẽ.
  • B. Độ tin cậy và tính liên quan của bằng chứng.
  • C. Sự rõ ràng và mạch lạc trong cách trình bày.
  • D. Sự nổi tiếng hoặc chức vụ của người đưa ra lập luận.

Câu 21: Đâu là một ví dụ về "ngụy biện công kích cá nhân" (Ad Hominem)?

  • A. Bạn nói A sai vì B đã chứng minh điều ngược lại.
  • B. Bạn nói A sai vì người đưa ra ý kiến A là người không đáng tin cậy (thay vì phân tích ý kiến của họ).
  • C. Bạn nói A sai vì A không phù hợp với truyền thống.
  • D. Bạn nói A sai vì đa số mọi người đều tin rằng A sai.

Câu 22: Để chuẩn bị cho cuộc tranh luận về lợi ích và tác hại của trò chơi điện tử, bạn nên tìm kiếm những loại thông tin nào?

  • A. Chỉ những bài viết ca ngợi trò chơi điện tử.
  • B. Chỉ những câu chuyện tiêu cực về người chơi game.
  • C. Các nghiên cứu khoa học về tác động của game đến não bộ, kỹ năng, hành vi; các báo cáo thống kê về số người chơi, doanh thu ngành game; các bài viết phân tích từ nhiều góc độ.
  • D. Ý kiến của những người không bao giờ chơi game.

Câu 23: Trong bối cảnh tranh luận, "độ tin cậy của nguồn" (source credibility) đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ đáng tin cậy, khách quan và có thẩm quyền của nguồn thông tin hoặc bằng chứng.
  • B. Việc nguồn thông tin đó có nổi tiếng hay không.
  • C. Việc nguồn thông tin đó có đồng ý với quan điểm của bạn hay không.
  • D. Độ dài của bài viết từ nguồn đó.

Câu 24: Việc sử dụng "câu hỏi tu từ" trong tranh luận có thể có tác dụng gì?

  • A. Để yêu cầu đối phương trả lời một câu hỏi cụ thể.
  • B. Để làm cho bài nói trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Để chứng tỏ mình biết nhiều câu hỏi.
  • D. Để gợi mở suy nghĩ, nhấn mạnh một ý tưởng hoặc tạo hiệu ứng cảm xúc, mà không mong đợi câu trả lời trực tiếp.

Câu 25: Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét nó từ nhiều góc độ khác nhau (kinh tế, văn hóa, đạo đức, tâm lý...) giúp ích gì?

  • A. Làm cho vấn đề trở nên rối rắm và khó hiểu.
  • B. Có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về vấn đề, hiểu được nguồn gốc và các tác động liên quan.
  • C. Chỉ làm tốn thời gian chuẩn bị.
  • D. Giúp dễ dàng bác bỏ mọi ý kiến khác.

Câu 26: Đâu là một dấu hiệu cho thấy một người đang tranh luận một cách thiếu xây dựng?

  • A. Đưa ra bằng chứng rõ ràng và có nguồn gốc.
  • B. Lắng nghe đối phương trước khi phản hồi.
  • C. Sử dụng lời lẽ xúc phạm hoặc nâng cao giọng nói để át người khác.
  • D. Tập trung vào phân tích lập luận.

Câu 27: Trong một cuộc thảo luận nhóm về ảnh hưởng của mạng xã hội, một bạn nói:

  • A. Bằng chứng giai thoại/kinh nghiệm cá nhân (Anecdotal evidence).
  • B. Bằng chứng thống kê.
  • C. Bằng chứng khoa học.
  • D. Bằng chứng lịch sử.

Câu 28: Để nâng cao kỹ năng tranh luận của bản thân, điều quan trọng nhất cần rèn luyện là gì?

  • A. Học thuộc lòng nhiều định nghĩa.
  • B. Tìm mọi cách để nói nhiều hơn người khác.
  • C. Chỉ đọc các bài viết ủng hộ quan điểm của mình.
  • D. Thực hành phân tích lập luận, tìm kiếm bằng chứng đáng tin cậy, lắng nghe tích cực và trình bày ý kiến một cách rõ ràng, tôn trọng.

Câu 29: Khi trình bày luận điểm của mình trong tranh luận, việc sắp xếp các ý theo trình tự logic (ví dụ: từ tổng quan đến chi tiết, theo trình tự thời gian, hoặc theo mức độ quan trọng) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài nói dài hơn.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, hiểu và ghi nhớ lập luận của bạn.
  • C. Chứng tỏ bạn là người có tổ chức.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 30: Đâu là ví dụ về một vấn đề xã hội có thể có nhiều ý kiến trái ngược nhau?

  • A. Nước sôi ở 100 độ C (ở áp suất chuẩn).
  • B. Trái Đất quay quanh Mặt Trời.
  • C. Việc sử dụng động vật trong nghiên cứu khoa học.
  • D. 1 + 1 = 2.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong một cuộc tranh luận về việc sử dụng mạng xã hội của giới trẻ, một bên đưa ra lập luận: "Mạng xã hội gây nghiện và làm giảm khả năng giao tiếp trực tiếp." Lập luận này đang nhấn mạnh khía cạnh nào của vấn đề?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi tranh luận về một vấn đề xã hội phức tạp, việc xác định rõ các *khái niệm cốt lõi* là quan trọng nhất vì lý do nào sau đây?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Xét lập luận sau về tác động của AI: "AI sẽ thay thế công việc của con người, dẫn đến thất nghiệp hàng loạt. Do đó, chúng ta nên ngừng phát triển AI ngay lập tức." Lập luận này mắc phải lỗi tư duy nào phổ biến trong tranh luận?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong một cuộc thảo luận về việc có nên cấm sử dụng điện thoại trong giờ học, một học sinh đưa ra ý kiến: "Em nghĩ không nên cấm vì điện thoại giúp chúng em tra cứu thông tin nhanh hơn." Đây là một yếu tố nào trong cấu trúc của một bài tranh luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi thu thập thông tin để chuẩn bị cho một cuộc tranh luận về vấn đề xã hội, nguồn nào sau đây được xem là đáng tin cậy *nhất* để đưa ra bằng chứng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Việc lắng nghe tích cực (active listening) trong một cuộc tranh luận có ý nghĩa quan trọng nhất là để làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Giả sử bạn đang tranh luận về vấn đề áp lực thành tích học tập. Đối phương đưa ra ý kiến: "Áp lực là cần thiết để học sinh cố gắng." Bạn muốn phản biện bằng cách chỉ ra mặt trái của áp lực quá mức. Cách phản biện nào sau đây là hiệu quả nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi tranh luận, việc sử dụng các ngôn ngữ cơ thể như khoanh tay, nhìn đi chỗ khác, hoặc biểu cảm tức giận có thể ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc thảo luận như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong một cuộc tranh luận về bảo vệ môi trường, bạn đưa ra số liệu về lượng rác thải nhựa tăng lên hàng năm và tác động của nó đến đại dương. Đây là bạn đang sử dụng yếu tố nào trong cấu trúc của một bài tranh luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đâu là mục đích chính của việc tìm kiếm 'điểm đồng thuận' (common ground) khi tranh luận về một vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu nói nào sau đây thể hiện sự thiếu tôn trọng đối với ý kiến khác trong tranh luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Để phân tích một lập luận một cách hiệu quả, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi đối mặt với một vấn đề xã hội nhạy cảm (ví dụ: bất bình đẳng giới), việc sử dụng ngôn ngữ *khách quan* và *tránh các định kiến* là rất quan trọng vì lý do nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa *sự thật* (fact) và *ý kiến* (opinion) trong bối cảnh tranh luận về vấn đề xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong tranh luận, 'phản biện' (counterargument) là hành động gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Một người tranh luận sử dụng câu chuyện cá nhân cảm động để minh họa cho quan điểm của mình. Đây là một dạng bằng chứng, nhưng nó có hạn chế gì so với số liệu thống kê hoặc kết quả nghiên cứu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi hai bên trong một cuộc tranh luận dường như không thể tìm được điểm chung, chiến lược nào sau đây có thể giúp ích?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đâu là ví dụ về việc sử dụng 'lý lẽ' (reasoning) trong một lập luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Việc tranh luận về các vấn đề xã hội có ý kiến trái ngược nhau giúp ích gì cho cá nhân và cộng đồng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, yếu tố nào sau đây *ít* quan trọng nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đâu là một ví dụ về 'ngụy biện công kích cá nhân' (Ad Hominem)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Để chuẩn bị cho cuộc tranh luận về lợi ích và tác hại của trò chơi điện tử, bạn nên tìm kiếm những loại thông tin nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong bối cảnh tranh luận, 'độ tin cậy của nguồn' (source credibility) đề cập đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Việc sử dụng 'câu hỏi tu từ' trong tranh luận có thể có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi phân tích một vấn đề xã hội, việc xem xét nó từ nhiều *góc độ* khác nhau (kinh tế, văn hóa, đạo đức, tâm lý...) giúp ích gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đâu là một dấu hiệu cho thấy một người đang tranh luận một cách *thiếu xây dựng*?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong một cuộc thảo luận nhóm về ảnh hưởng của mạng xã hội, một bạn nói: "Tôi thấy mạng xã hội rất tốt vì tôi kết nối được với bạn bè ở xa." Đây là loại bằng chứng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Để nâng cao kỹ năng tranh luận của bản thân, điều quan trọng nhất cần rèn luyện là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Khi trình bày luận điểm của mình trong tranh luận, việc sắp xếp các ý theo trình tự logic (ví dụ: từ tổng quan đến chi tiết, theo trình tự thời gian, hoặc theo mức độ quan trọng) có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tranh luận một vấn đề xã hội có những ý kiến trái ngược nhau - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đâu là ví dụ về một vấn đề xã hội có thể có nhiều ý kiến trái ngược nhau?

Xem kết quả