Trắc nghiệm Trao đổi về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 07
Trắc nghiệm Trao đổi về một vấn đề liên quan đến cơ hội và thách thức đối với đất nước - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Việt Nam đang tích cực hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế thế giới thông qua các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (ví dụ: CPTPP, EVFTA). Đây là một cơ hội lớn, nhưng đồng thời cũng đặt ra thách thức không nhỏ cho doanh nghiệp Việt Nam. Thách thức trực tiếp và phổ biến nhất mà các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) Việt Nam thường đối mặt khi tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu theo các hiệp định này là gì?
- A. Thiếu nguồn vốn đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp.
- B. Khó khăn trong việc đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh an toàn thực phẩm và quy tắc xuất xứ nghiêm ngặt.
- C. Sự cạnh tranh từ các doanh nghiệp nhà nước trong nước.
- D. Thiếu thông tin về thị trường nội địa.
Câu 2: Chuyển đổi số là một xu thế tất yếu tạo ra nhiều cơ hội cho Việt Nam. Tuy nhiên, nó cũng tiềm ẩn những thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp nhất đến vấn đề bảo mật và an ninh quốc gia trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ?
- A. Thiếu hạ tầng mạng internet ở vùng sâu, vùng xa.
- B. Chi phí đầu tư cho công nghệ cao còn đắt đỏ.
- C. Nguy cơ gia tăng các cuộc tấn công mạng, đánh cắp dữ liệu, và chiến tranh mạng.
- D. Người dân chưa quen sử dụng các dịch vụ công trực tuyến.
Câu 3: Việt Nam có cơ cấu dân số vàng, với tỷ lệ người trong độ tuổi lao động cao. Đây được coi là một cơ hội lớn cho phát triển kinh tế. Tuy nhiên, để tận dụng tối đa cơ hội này, Việt Nam cần vượt qua thách thức về chất lượng nguồn nhân lực. Thách thức nào sau đây phản ánh rõ nhất vấn đề về chất lượng nguồn nhân lực hiện tại?
- A. Tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng cấp, chứng chỉ còn thấp; kỹ năng mềm và ngoại ngữ hạn chế.
- B. Thiếu số lượng lao động trong các ngành truyền thống.
- C. Lao động có xu hướng di chuyển từ thành thị về nông thôn.
- D. Tỷ lệ người lao động tham gia bảo hiểm xã hội cao.
Câu 4: Biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu mà Việt Nam là một trong những quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất. Vùng Đồng bằng sông Cửu Long đặc biệt dễ bị tổn thương. Thách thức nào sau đây là hậu quả trực tiếp và nghiêm trọng nhất của biến đổi khí hậu đối với sản xuất nông nghiệp tại vùng này?
- A. Giá vật tư nông nghiệp tăng cao.
- B. Sự cạnh tranh từ nông sản nhập khẩu.
- C. Thiếu lao động trẻ làm nông nghiệp.
- D. Xâm nhập mặn, hạn hán, và lũ lụt cực đoan gây thiệt hại mùa màng và thay đổi cơ cấu cây trồng.
Câu 5: Phát triển du lịch là một cơ hội quan trọng để thúc đẩy kinh tế và quảng bá hình ảnh đất nước. Việt Nam có nhiều tiềm năng về cảnh quan thiên nhiên và văn hóa. Tuy nhiên, để phát triển du lịch bền vững, Việt Nam cần giải quyết thách thức về bảo vệ môi trường và phát triển hạ tầng du lịch. Thách thức nào sau đây phản ánh rõ nhất sự thiếu bền vững trong phát triển du lịch ở một số địa phương?
- A. Số lượng khách du lịch quốc tế chưa nhiều.
- B. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các điểm đến trong nước.
- C. Tình trạng ô nhiễm môi trường tại các khu du lịch, thiếu các sản phẩm du lịch độc đáo và chất lượng cao.
- D. Chi phí quảng bá du lịch ở nước ngoài còn hạn chế.
Câu 6: Cuộc Cách mạng công nghiệp lần thứ tư (Cách mạng 4.0) mang lại cơ hội lớn cho Việt Nam trong việc nâng cao năng suất lao động và tạo ra các ngành nghề mới. Tuy nhiên, nó cũng tạo ra thách thức về nguy cơ mất việc làm ở các ngành thâm dụng lao động truyền thống. Để giảm thiểu thách thức này và tận dụng cơ hội của Cách mạng 4.0, giải pháp hiệu quả nhất là gì?
- A. Tăng cường nhập khẩu công nghệ từ nước ngoài.
- B. Đẩy mạnh đào tạo lại, nâng cao kỹ năng cho người lao động để thích ứng với công nghệ mới và chuyển dịch sang các ngành nghề đòi hỏi kỹ năng cao hơn.
- C. Hạn chế ứng dụng công nghệ tự động hóa để bảo vệ việc làm.
- D. Giảm giờ làm để chia sẻ công việc.
Câu 7: Sự phát triển nhanh chóng của các nền tảng truyền thông xã hội tạo ra cơ hội lớn cho việc kết nối, chia sẻ thông tin và phát triển kinh tế số. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức trong việc quản lý thông tin và bảo vệ người dùng. Thách thức nào sau đây phức tạp nhất đối với xã hội và văn hóa Việt Nam trong bối cảnh này?
- A. Sự lan truyền tin giả (fake news), thông tin xấu độc, và ảnh hưởng tiêu cực đến các giá trị văn hóa truyền thống.
- B. Chi phí sử dụng mạng xã hội còn cao.
- C. Số lượng người dùng mạng xã hội ngày càng tăng.
- D. Doanh nghiệp khó tiếp cận khách hàng qua mạng xã hội.
Câu 8: Việt Nam đang nỗ lực thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Dòng vốn FDI mang lại cơ hội về vốn, công nghệ, kỹ năng quản lý và mở rộng thị trường. Tuy nhiên, việc quản lý FDI cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan chủ yếu đến tác động lâu dài của FDI đối với môi trường và sự phát triển bền vững?
- A. Thiếu nguồn lao động phổ thông cho các nhà máy FDI.
- B. Các doanh nghiệp FDI không đóng thuế đầy đủ.
- C. Khó khăn trong việc tìm kiếm đối tác nội địa cho các doanh nghiệp FDI.
- D. Nguy cơ thu hút các dự án FDI công nghệ lạc hậu, gây ô nhiễm môi trường và chuyển giá.
Câu 9: Già hóa dân số là một xu hướng toàn cầu và Việt Nam cũng đang đối mặt với thách thức này. Tỷ lệ người cao tuổi trong dân số ngày càng tăng. Thách thức nào sau đây có tác động lớn nhất đến hệ thống an sinh xã hội và y tế của Việt Nam do già hóa dân số?
- A. Thiếu trường học cho trẻ em.
- B. Gia tăng áp lực lên hệ thống chăm sóc sức khỏe (bệnh mãn tính) và quỹ lương hưu, an sinh xã hội.
- C. Giảm nhu cầu về các dịch vụ giải trí.
- D. Tăng tỷ lệ thất nghiệp ở người trẻ.
Câu 10: Phát triển hạ tầng giao thông là một cơ hội quan trọng để kết nối các vùng kinh tế, giảm chi phí logistics và thúc đẩy thương mại. Việt Nam đang đầu tư lớn vào các dự án đường cao tốc, sân bay, cảng biển. Tuy nhiên, quá trình này cũng gặp phải thách thức. Thách thức nào sau đây phức tạp nhất trong việc triển khai các dự án hạ tầng quy mô lớn tại Việt Nam?
- A. Công tác giải phóng mặt bằng, đền bù, tái định cư và huy động nguồn vốn lớn.
- B. Thiếu công nghệ xây dựng hiện đại.
- C. Nhu cầu đi lại của người dân giảm.
- D. Giá xăng dầu tăng cao.
Câu 11: Việt Nam tham gia vào nhiều diễn đàn và tổ chức quốc tế (Liên Hợp Quốc, ASEAN, APEC...). Đây là cơ hội để nâng cao vị thế quốc tế, học hỏi kinh nghiệm và thu hút nguồn lực. Cơ hội nào sau đây liên quan trực tiếp nhất đến việc giải quyết các vấn đề xuyên biên giới như biến đổi khí hậu, dịch bệnh hay tội phạm quốc tế?
- A. Tăng kim ngạch xuất khẩu hàng hóa.
- B. Thu hút nhiều khách du lịch hơn.
- C. Gia tăng đầu tư vào giáo dục đại học.
- D. Tăng cường hợp tác quốc tế, chia sẻ thông tin và phối hợp hành động chung.
Câu 12: Giáo dục và đào tạo là nền tảng để Việt Nam vượt qua các thách thức và tận dụng các cơ hội trong tương lai. Tuy nhiên, hệ thống giáo dục vẫn còn những hạn chế. Thách thức nào sau đây phản ánh rõ nhất sự chưa phù hợp giữa đào tạo và nhu cầu thị trường lao động?
- A. Số lượng trường đại học còn ít.
- B. Học phí các trường công lập quá thấp.
- C. Chương trình đào tạo còn nặng về lý thuyết, thiếu kỹ năng thực hành và kỹ năng mềm cần thiết cho công việc.
- D. Giáo viên thiếu kinh nghiệm giảng dạy.
Câu 13: Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa là con đường phát triển của Việt Nam. Cơ hội lớn nhất của mô hình này là khả năng huy động các nguồn lực từ nhiều thành phần kinh tế. Tuy nhiên, thách thức đặt ra là làm thế nào để đảm bảo tính định hướng xã hội chủ nghĩa. Thách thức nào sau đây phức tạp nhất trong việc duy trì sự cân bằng giữa phát triển kinh tế và mục tiêu xã hội?
- A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế quá nhanh.
- B. Kiểm soát tình trạng phân hóa giàu nghèo, đảm bảo công bằng xã hội và cung cấp dịch vụ công cơ bản cho mọi người dân.
- C. Thiếu cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
- D. Quá nhiều doanh nghiệp tham gia thị trường.
Câu 14: Đô thị hóa nhanh chóng tạo ra cơ hội về phát triển kinh tế, việc làm và dịch vụ. Tuy nhiên, nó cũng gây ra nhiều thách thức về môi trường và xã hội. Thách thức nào sau đây phổ biến và cấp bách nhất tại các đô thị lớn của Việt Nam?
- A. Ùn tắc giao thông, ô nhiễm không khí, thiếu nhà ở giá rẻ và quá tải hạ tầng xã hội (trường học, bệnh viện).
- B. Thiếu các trung tâm thương mại hiện đại.
- C. Nhu cầu sử dụng phương tiện giao thông công cộng giảm.
- D. Tỷ lệ người dân sử dụng internet thấp.
Câu 15: Phát triển nông nghiệp công nghệ cao là một cơ hội để nâng cao giá trị nông sản, tăng thu nhập cho nông dân và đảm bảo an ninh lương thực. Tuy nhiên, việc ứng dụng công nghệ cao trong nông nghiệp cũng đối mặt với thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan chủ yếu đến khả năng tiếp cận và áp dụng công nghệ của đa số nông dân Việt Nam?
- A. Đất đai nông nghiệp ngày càng mở rộng.
- B. Giá nông sản trên thị trường quốc tế ổn định.
- C. Nông dân có trình độ học vấn rất cao.
- D. Chi phí đầu tư ban đầu lớn, thiếu kiến thức và kỹ năng vận hành công nghệ mới.
Câu 16: Văn hóa là nền tảng tinh thần của xã hội, vừa là mục tiêu vừa là động lực phát triển. Toàn cầu hóa và hội nhập quốc tế mang lại cơ hội giao lưu văn hóa, tiếp thu tinh hoa nhân loại. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức trong việc bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc. Thách thức nào sau đây đáng lo ngại nhất đối với việc giữ gìn bản sắc văn hóa trong bối cảnh hội nhập?
- A. Thiếu các sự kiện văn hóa quốc tế tại Việt Nam.
- B. Nguy cơ mai một các giá trị văn hóa truyền thống, sự hòa tan và lai căng văn hóa do ảnh hưởng từ bên ngoài.
- C. Người dân ít quan tâm đến văn hóa nước ngoài.
- D. Chi phí tổ chức các lễ hội truyền thống quá thấp.
Câu 17: Phát triển năng lượng tái tạo (điện gió, điện mặt trời...) là một cơ hội để Việt Nam giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch, góp phần bảo vệ môi trường và ứng phó biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, việc phát triển nguồn năng lượng này cũng có thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan chủ yếu đến đặc thù của năng lượng tái tạo?
- A. Tính không ổn định (phụ thuộc thời tiết), chi phí lưu trữ điện năng cao, và cần đầu tư lớn vào hạ tầng truyền tải.
- B. Giá điện từ năng lượng tái tạo quá thấp.
- C. Người dân không ủng hộ sử dụng năng lượng tái tạo.
- D. Không có đủ diện tích đất để lắp đặt các tấm pin mặt trời/tua bin gió.
Câu 18: Phát triển kinh tế số tạo ra cơ hội cho các startup công nghệ Việt Nam. Tuy nhiên, môi trường kinh doanh cho startup vẫn còn nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây phổ biến nhất đối với các startup công nghệ non trẻ ở Việt Nam?
- A. Thiếu ý tưởng kinh doanh mới.
- B. Quá nhiều quỹ đầu tư mạo hiểm sẵn sàng rót vốn.
- C. Khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn, tìm kiếm nhân tài công nghệ chất lượng cao, và cạnh tranh với các tập đoàn lớn.
- D. Thủ tục đăng ký kinh doanh quá đơn giản.
Câu 19: Tăng cường hiệu quả quản lý nhà nước là một yếu tố then chốt để Việt Nam vượt qua thách thức và tận dụng cơ hội. Thách thức nào sau đây liên quan trực tiếp nhất đến vấn đề cải cách hành chính và phòng chống tham nhũng?
- A. Số lượng cán bộ công chức quá ít.
- B. Thiếu các quy định pháp luật.
- C. Người dân không quan tâm đến các thủ tục hành chính.
- D. Sự cồng kềnh của bộ máy hành chính, tình trạng nhũng nhiễu, quan liêu và thiếu minh bạch.
Câu 20: Phát triển bền vững là mục tiêu dài hạn của Việt Nam, cân bằng giữa các trụ cột kinh tế, xã hội và môi trường. Việc chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà bỏ qua các yếu tố khác có thể tạo ra những thách thức lớn. Thách thức nào sau đây là hậu quả trực tiếp của việc ưu tiên tăng trưởng kinh tế "nóng" mà thiếu chú trọng bảo vệ môi trường?
- A. Suy thoái môi trường, cạn kiệt tài nguyên, gia tăng ô nhiễm và các vấn đề sức khỏe cộng đồng liên quan.
- B. Giảm tỷ lệ thất nghiệp.
- C. Tăng cường đầu tư vào giáo dục.
- D. Cải thiện chất lượng dịch vụ y tế.
Câu 21: Tham gia vào các Hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (FTA) mang lại cơ hội lớn cho Việt Nam tiếp cận các thị trường xuất khẩu lớn. Để tận dụng cơ hội này, doanh nghiệp Việt Nam cần cải thiện năng lực cạnh tranh. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để nâng cao năng lực cạnh tranh của sản phẩm Việt Nam trên thị trường quốc tế?
- A. Giảm giá bán sản phẩm càng thấp càng tốt.
- B. Nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, xây dựng thương hiệu và chuỗi giá trị bền vững.
- C. Chỉ bán sản phẩm ở thị trường nội địa.
- D. Tăng cường nhập khẩu nguyên liệu thô.
Câu 22: Phát triển khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo là động lực chính tạo ra cơ hội đột phá cho đất nước. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đối mặt với thách thức trong việc đẩy mạnh hoạt động này. Thách thức nào sau đây liên quan chủ yếu đến việc đưa các kết quả nghiên cứu vào ứng dụng thực tiễn?
- A. Thiếu các trường đại học đào tạo về khoa học cơ bản.
- B. Quá nhiều doanh nghiệp sẵn sàng đầu tư vào R&D.
- C. Nông dân không muốn sử dụng công nghệ mới.
- D. Khoảng cách giữa nghiên cứu tại viện/trường và ứng dụng tại doanh nghiệp, thiếu cơ chế thương mại hóa kết quả nghiên cứu hiệu quả.
Câu 23: Vị trí địa lý chiến lược của Việt Nam là một cơ hội lớn cho phát triển kinh tế (giao thương, logistics). Tuy nhiên, nó cũng đặt ra thách thức về an ninh quốc phòng và chủ quyền quốc gia. Thách thức nào sau đây phức tạp nhất trong việc đảm bảo an ninh, chủ quyền trong bối cảnh hội nhập và cạnh tranh địa chính trị?
- A. Đối phó với các tranh chấp trên Biển Đông, bảo vệ biên giới, và chống lại các thế lực thù địch lợi dụng dân chủ, nhân quyền để can thiệp nội bộ.
- B. Khó khăn trong việc thu hút khách du lịch đường biển.
- C. Các nước láng giềng không muốn hợp tác.
- D. Thiếu các cảng biển nước sâu.
Câu 24: Phát triển kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng tạo ra cơ hội tăng trưởng và việc làm. Tuy nhiên, khu vực này vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây phản ánh rõ nhất rào cản về thể chế và môi trường kinh doanh đối với doanh nghiệp tư nhân?
- A. Thiếu nguồn vốn từ các ngân hàng quốc tế.
- B. Doanh nghiệp tư nhân không muốn mở rộng sản xuất.
- C. Tiếp cận đất đai, vốn, thông tin còn khó khăn, thủ tục hành chính phức tạp, và sự thiếu bình đẳng trong cạnh tranh với doanh nghiệp nhà nước.
- D. Giá cả nguyên liệu đầu vào luôn ổn định.
Câu 25: Phát triển du lịch bền vững không chỉ mang lại cơ hội kinh tế mà còn góp phần bảo tồn văn hóa và môi trường. Tuy nhiên, việc phát triển du lịch ồ ạt, thiếu quy hoạch có thể tạo ra thách thức. Phân tích tình huống: Một khu du lịch biển nổi tiếng ở Việt Nam thu hút lượng lớn khách, nhưng hệ thống xử lý nước thải không đáp ứng kịp, rác thải nhựa tràn lan. Thách thức lớn nhất được mô tả ở đây là gì?
- A. Thiếu các hoạt động giải trí về đêm.
- B. Ô nhiễm môi trường do quá tải hạ tầng và quản lý chất thải yếu kém, đe dọa sự bền vững của điểm đến.
- C. Giá phòng khách sạn quá rẻ.
- D. Thiếu nhân viên phục vụ biết ngoại ngữ.
Câu 26: Việt Nam đang nỗ lực thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc. Đây là một cơ hội để định hướng phát triển quốc gia một cách toàn diện. Tuy nhiên, việc thực hiện SDGs cũng đặt ra nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan nhiều nhất đến việc huy động nguồn lực và phối hợp hành động giữa các bên liên quan (Chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng)?
- A. Các mục tiêu SDGs quá dễ đạt được.
- B. Thiếu thông tin về các mục tiêu SDGs.
- C. Huy động đủ nguồn tài chính, tăng cường năng lực thực thi, và đảm bảo sự tham gia đồng bộ của tất cả các bên.
- D. Các doanh nghiệp không quan tâm đến phát triển bền vững.
Câu 27: Phát triển kinh tế xanh, kinh tế tuần hoàn là xu thế toàn cầu, tạo ra cơ hội mới cho Việt Nam. Tuy nhiên, để chuyển đổi từ mô hình kinh tế truyền thống sang mô hình này, Việt Nam phải đối mặt với thách thức. Thách thức nào sau đây phản ánh rõ nhất khó khăn trong việc áp dụng các mô hình kinh doanh mới và công nghệ thân thiện với môi trường?
- A. Chi phí xử lý rác thải quá thấp.
- B. Chi phí đầu tư ban đầu cho công nghệ xanh cao, thiếu kiến thức chuyên môn, và thói quen sản xuất, tiêu dùng chưa bền vững.
- C. Người tiêu dùng chỉ muốn mua sản phẩm tái chế.
- D. Các doanh nghiệp nhà nước phản đối chuyển đổi xanh.
Câu 28: Giới trẻ Việt Nam có khả năng tiếp cận thông tin và công nghệ nhanh chóng, đây là một cơ hội để phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Tuy nhiên, môi trường số cũng mang lại thách thức đối với sự phát triển của giới trẻ. Thách thức nào sau đây phức tạp nhất đối với sự phát triển tâm lý và kỹ năng xã hội của giới trẻ trong thời đại số?
- A. Thiếu các trò chơi trực tuyến.
- B. Giới trẻ không sử dụng mạng xã hội.
- C. Quá nhiều cơ hội việc làm tốt cho giới trẻ.
- D. Nguy cơ nghiện internet/mạng xã hội, tiếp xúc với nội dung độc hại, thiếu tương tác trực tiếp, và áp lực từ thế giới ảo.
Câu 29: Phát triển y tế là một trụ cột quan trọng của phát triển xã hội, tạo ra cơ hội nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống cho người dân. Tuy nhiên, hệ thống y tế Việt Nam vẫn đối mặt với nhiều thách thức. Thách thức nào sau đây phổ biến và gây bức xúc nhất cho người dân khi tiếp cận dịch vụ y tế công?
- A. Quá tải bệnh viện tuyến trên, thủ tục hành chính rườm rà, chi phí khám chữa bệnh còn cao và chất lượng dịch vụ chưa đồng đều.
- B. Thiếu các bệnh viện tư nhân.
- C. Bác sĩ không có đủ bệnh nhân để khám.
- D. Thuốc men quá rẻ và dễ mua.
Câu 30: Tăng cường minh bạch và trách nhiệm giải trình trong quản lý nhà nước là cơ hội để xây dựng lòng tin của người dân và thúc đẩy phát triển bền vững. Tuy nhiên, việc thực hiện điều này cũng gặp phải thách thức. Thách thức nào sau đây liên quan chủ yếu đến việc tiếp cận thông tin và giám sát của người dân đối với hoạt động của cơ quan công quyền?
- A. Người dân không muốn biết thông tin về nhà nước.
- B. Các cơ quan nhà nước công khai mọi thông tin một cách dễ dàng.
- C. Thiếu cơ chế hiệu quả để người dân và xã hội dân sự tiếp cận thông tin đầy đủ, kịp thời và tham gia giám sát hoạt động công vụ.
- D. Số lượng báo chí và truyền thông quá ít.