Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Chọn đáp án đúng nhất.
- A. Chỉ sử dụng lý lẽ và phân tích thiệt hơn.
- B. Chủ yếu dùng mệnh lệnh và áp đặt.
- C. Chỉ dựa vào tình cảm chị em ruột thịt.
- D. Kết hợp cả lý lẽ, tình cảm và sự tự hạ mình, nhún nhường.
Câu 2: Xét về mặt tâm lý nhân vật, hành động trao duyên của Thúy Kiều thể hiện rõ nhất điều gì trong hoàn cảnh gia biến? Chọn một đáp án phù hợp nhất.
- A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân để trốn tránh trách nhiệm.
- B. Sự giằng xé giữa tình yêu và hiếu nghĩa, lựa chọn hy sinh tình yêu.
- C. Sự toan tính, lợi dụng em gái để đạt được mục đích cá nhân.
- D. Sự nhẹ dạ, cả tin vào Thúy Vân sẽ thay mình chăm sóc Kim Trọng.
Câu 3: Trong lời thoại của Thúy Kiều, những cụm từ như "đứt gánh tương tư", "mối tơ thừa", "chắp mối" có vai trò gì trong việc diễn tả tình cảm và hoàn cảnh của nàng? Chọn phân tích đúng nhất.
- A. Làm cho lời thoại trở nên trang trọng, mang tính nghi lễ.
- B. Che giấu đi sự đau khổ, tuyệt vọng của Thúy Kiều.
- C. Gợi tả tình yêu dang dở, nỗi đau khổ và sự hy sinh của Kiều một cách sâu sắc.
- D. Thể hiện sự thông thái, uyên bác của Thúy Kiều về văn chương.
Câu 4: Đoạn trích "Trao duyên" sử dụng thể thơ nào? Thể thơ này có đặc điểm gì phù hợp để diễn tả tâm trạng giằng xé, đau khổ của nhân vật Thúy Kiều?
- A. Thể thơ lục bát biến thể, với sự tự do trong niêm luật, tạo sự phóng khoáng.
- B. Thể thơ lục bát truyền thống, với nhịp điệu chậm rãi, uyển chuyển, phù hợp diễn tả tâm trạng da diết.
- C. Thể thơ song thất lục bát, tạo sự đối xứng, hài hòa trong lời thoại.
- D. Thể thơ tự do, phá cách, thể hiện sự nổi loạn trong tâm hồn nhân vật.
Câu 5: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều trao lại những kỷ vật nào cho Thúy Vân? Ý nghĩa tượng trưng của những kỷ vật này là gì trong mối tình giữa Kiều và Kim Trọng?
- A. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền. Chúng tượng trưng cho tình yêu, lời thề ước và những kỷ niệm sâu sắc.
- B. Chiếc vòng ngọc, bức thư pháp, cây đàn tỳ bà, nén bạc. Chúng tượng trưng cho của cải, vật chất và sự giàu sang.
- C. Chiếc khăn tay, chiếc lược cài tóc, cây sáo trúc, bài thơ. Chúng tượng trưng cho tình bạn, sự gắn bó và những kỷ niệm tuổi thơ.
- D. Chiếc áo gấm, đôi hài thêu, cây quạt giấy, hộp trầu cau. Chúng tượng trưng cho lễ nghi, tục lệ và sự trang trọng.
Câu 6: Phân tích giọng điệu chủ đạo trong lời thoại của Thúy Kiều ở đoạn trích "Trao duyên". Giọng điệu này góp phần thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?
- A. Giọng điệu hờ hững, lạnh lùng, thể hiện sự dứt khoát từ bỏ tình yêu.
- B. Giọng điệu trách móc, oán hận, thể hiện sự bất mãn với số phận.
- C. Giọng điệu vui vẻ, lạc quan, thể hiện sự chấp nhận hoàn cảnh.
- D. Giọng điệu đau khổ, xót xa, tha thiết, thể hiện sự giằng xé và hy sinh cao cả.
Câu 7: Trong đoạn cuối "Trao duyên" (từ câu "Ôi Kim Lang!..." đến hết), thái độ của Thúy Kiều đối với Kim Trọng có sự thay đổi như thế nào so với phần đầu đoạn trích?
- A. Từ yêu thương tha thiết sang oán trách, hờn giận.
- B. Từ dịu dàng, nhún nhường sang quyết liệt, mạnh mẽ.
- C. Từ lý trí, cố gắng dứt bỏ sang bộc lộ cảm xúc mãnh liệt, đau đớn.
- D. Không có sự thay đổi, thái độ của Kiều luôn kiên định từ đầu đến cuối.
Câu 8: Hình ảnh "ngọn đèn khuya", "lò hương", "hiu hiu gió" trong đoạn trích "Trao duyên" gợi không gian và thời gian như thế nào? Không gian và thời gian này có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?
- A. Không gian tươi sáng, thời gian ban ngày, tạo cảm giác hy vọng.
- B. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, thời gian đêm khuya, gợi sự cô đơn, u uất.
- C. Không gian rộng lớn, thời gian vô định, thể hiện sự bao la của tình yêu.
- D. Không gian ấm áp, thời gian buổi tối, tạo cảm giác gần gũi, thân mật.
Câu 9: Xét về giá trị nhân đạo, đoạn trích "Trao duyên" thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong tấm lòng của Nguyễn Du đối với con người, đặc biệt là người phụ nữ?
- A. Sự phê phán những thói hư tật xấu của xã hội phong kiến.
- B. Sự ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình và tài năng của người phụ nữ.
- C. Sự cảm thương sâu sắc cho số phận bi kịch và phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ.
- D. Sự khẳng định vai trò quan trọng của gia đình và dòng tộc.
Câu 10: So sánh hình ảnh Thúy Kiều trong "Trao duyên" với hình ảnh nàng Kiều ở những đoạn trích khác mà em đã học (ví dụ "Chị em Thúy Kiều", "Kiều ở lầu Ngưng Bích"). Em thấy có sự thống nhất và khác biệt nào trong tính cách và số phận của nhân vật?
- A. Hình ảnh Kiều luôn mạnh mẽ, quyết đoán, không có sự thay đổi.
- B. Có sự thống nhất về phẩm chất cao đẹp, nhưng có sự khác biệt trong hoàn cảnh và biểu hiện cảm xúc.
- C. Hình ảnh Kiều thay đổi hoàn toàn, từ ngây thơ sang toan tính, lọc lõi.
- D. Không có điểm chung nào giữa hình ảnh Kiều trong các đoạn trích khác nhau.
Câu 11: Từ "duyên" trong "Trao duyên" được hiểu theo nghĩa nào trong ngữ cảnh đoạn trích? Chọn cách hiểu sát nghĩa nhất.
- A. Vận may, cơ hội tốt trong cuộc sống.
- B. Sự may mắn, tốt lành nói chung.
- C. Tình duyên, mối quan hệ yêu đương giữa nam và nữ.
- D. Số phận đã được định sẵn từ trước.
Câu 12: Thúy Vân được Thúy Kiều miêu tả là "Ngày xuân em hãy còn dài". Câu thơ này có ý nghĩa gì trong lời trao duyên của Kiều? Phân tích ý nghĩa sâu xa của câu thơ.
- A. Ca ngợi vẻ đẹp trẻ trung, xuân sắc của Thúy Vân.
- B. Thể hiện sự ghen tị của Thúy Kiều với em gái.
- C. Nhấn mạnh sự khác biệt về tuổi tác giữa hai chị em.
- D. Gợi ý về tương lai tươi sáng của Vân, đồng thời làm nổi bật sự hy sinh của Kiều.
Câu 13: Hành động "lạy" Thúy Vân của Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên" thể hiện điều gì về vị thế và tâm trạng của nàng?
- A. Thể hiện sự kính trọng và yêu mến em gái.
- B. Thể hiện sự hạ mình, cầu khẩn và nỗi đau khổ tột cùng.
- C. Thể hiện sự biết ơn sâu sắc đối với Thúy Vân.
- D. Thể hiện sự hối hận về quyết định trao duyên.
Câu 14: Trong đoạn trích, Thúy Kiều nhắc đến "tình máu mủ". Ý nghĩa của việc Kiều viện dẫn đến "tình máu mủ" trong lời thuyết phục Thúy Vân là gì?
- A. Nhấn mạnh mối quan hệ ruột thịt thiêng liêng, tạo sự đồng cảm và trách nhiệm ở Thúy Vân.
- B. Thể hiện sự yếu đuối, mong manh của tình yêu đôi lứa.
- C. Gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp giữa hai chị em.
- D. Làm giảm nhẹ sự khó xử của Thúy Vân khi nhận lời trao duyên.
Câu 15: Cụm từ "ngậm cười chín suối" được Thúy Kiều sử dụng trong "Trao duyên" có ý nghĩa gì? Nó thể hiện điều gì về nhận thức của Kiều về sự hy sinh của mình?
- A. Thể hiện sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai tốt đẹp.
- B. Gợi sự thanh thản, nhẹ nhàng khi chấp nhận cái chết.
- C. Thể hiện sự hy sinh lớn lao, đến mức chấp nhận cả cái chết để em gái được hạnh phúc.
- D. Diễn tả nỗi sợ hãi, ám ảnh về cái chết đang đến gần.
Câu 16: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều tự nhận mình là "thân bồ liễu". Hình ảnh "thân bồ liễu" gợi liên tưởng đến điều gì về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?
- A. Vẻ đẹp thanh cao, thoát tục của người phụ nữ.
- B. Sức sống mãnh liệt, khả năng thích nghi của người phụ nữ.
- C. Sự mềm mại, dịu dàng, nữ tính của người phụ nữ.
- D. Sự yếu đuối, mỏng manh, lênh đênh, phụ thuộc của người phụ nữ.
Câu 17: Xét về mặt cấu trúc, đoạn trích "Trao duyên" có thể chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?
- A. 2 phần: Phần đầu (lời trao duyên) và phần sau (tình cảm với Kim Trọng).
- B. 3 phần: Phần 1 (nhờ cậy, thuyết phục), Phần 2 (kể tình, trao kỷ vật), Phần 3 (tưởng tượng về tương lai, giãi bày tình cảm).
- C. 4 phần: Chia theo mạch cảm xúc của Thúy Kiều.
- D. Đoạn trích không có cấu trúc rõ ràng, mạch cảm xúc diễn biến tự do.
Câu 18: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn trích "Trao duyên" để thể hiện sự giằng xé, mâu thuẫn trong tâm trạng Thúy Kiều?
- A. So sánh và ẩn dụ.
- B. Hoán dụ và nhân hóa.
- C. Điệp từ, điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
- D. Liệt kê và phóng đại.
Câu 19: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều vừa trao duyên, vừa "trao tình". "Trao tình" ở đây được thể hiện qua những chi tiết, hình ảnh nào trong đoạn trích?
- A. Việc trao kỷ vật và dặn dò Thúy Vân.
- B. Những lời kể về tình yêu với Kim Trọng, những kỷ niệm và nỗi nhớ thương.
- C. Hành động lạy Thúy Vân và tự nhận mình là "thân bồ liễu".
- D. Việc phân tích thiệt hơn và thuyết phục em gái.
Câu 20: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích "Trao duyên", em sẽ chọn tên nào để thể hiện được chủ đề chính của đoạn trích? Giải thích lựa chọn của em.
- A. "Lời Nhờ Cậy" (vì Kiều chủ yếu nhờ Vân).
- B. "Tình Chị Em" (vì nhấn mạnh tình cảm chị em).
- C. "Nỗi Đau Trao Duyên" (vì thể hiện rõ tâm trạng và hành động chính).
- D. "Di Chúc Tình Yêu" (vì Kiều coi như mình đã chết).
Câu 21: Trong lời thoại của Thúy Kiều, có sự đan xen giữa lý trí và tình cảm. Hãy chỉ ra một số câu thơ thể hiện rõ sự giằng co giữa lý trí và tình cảm trong lời nói của nàng.
- A. Chỉ có những câu thể hiện lý trí, cố gắng thuyết phục.
- B. Chỉ có những câu thể hiện tình cảm đau khổ, tuyệt vọng.
- C. Lý trí và tình cảm hòa quyện, không có sự giằng co.
- D. Có những câu lý trí (thuyết phục Vân), lại có những câu bộc lộ tình cảm (đau khổ, nhớ Kim Trọng).
Câu 22: "Trao duyên" được xem là một trong những đoạn thơ bi kịch nhất trong "Truyện Kiều". Yếu tố nào tạo nên tính bi kịch cho đoạn thơ này? Phân tích các yếu tố đó.
- A. Cái chết của Thúy Kiều ở cuối đoạn trích.
- B. Sự lựa chọn đau đớn giữa tình yêu và hiếu nghĩa, sự hy sinh cao cả của Thúy Kiều.
- C. Sự phản bội của Kim Trọng đối với Thúy Kiều.
- D. Hoàn cảnh gia đình nghèo khó của Thúy Kiều.
Câu 23: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có thực sự tin tưởng rằng Thúy Vân sẽ thay mình yêu và chăm sóc Kim Trọng hay không? Dựa vào chi tiết nào trong đoạn trích để khẳng định?
- A. Hoàn toàn tin tưởng, vì Kiều đã dặn dò rất kỹ.
- B. Không hề tin tưởng, Kiều chỉ trao duyên một cách miễn cưỡng.
- C. Vừa tin tưởng, vừa lo lắng, vì tình cảm là điều khó có thể trao và nhận.
- D. Không rõ ràng, đoạn trích không thể hiện sự tin tưởng hay không tin tưởng.
Câu 24: So sánh thái độ của Thúy Kiều đối với Thúy Vân và đối với Kim Trọng trong đoạn trích "Trao duyên". Em nhận thấy sự khác biệt nào trong cách thể hiện tình cảm?
- A. Với Vân: nhún nhường, cầu khẩn; với Kim Trọng: đau đớn, xót xa, nhớ thương.
- B. Thái độ với cả hai người đều giống nhau, đều yêu thương và tin tưởng.
- C. Với Vân: lạnh lùng, dứt khoát; với Kim Trọng: nồng nàn, cháy bỏng.
- D. Không có sự khác biệt đáng kể trong thái độ của Kiều.
Câu 25: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy quan niệm về tình yêu và hôn nhân trong xã hội phong kiến xưa như thế nào? Rút ra nhận xét về quan niệm này.
- A. Tình yêu tự do được đề cao, hôn nhân dựa trên tình yêu.
- B. Hôn nhân hoàn toàn do cha mẹ sắp đặt, không có tình yêu.
- C. Tình yêu và hôn nhân luôn song hành, không thể tách rời.
- D. Hôn nhân mang tính chất "trả nghĩa", tình yêu cá nhân bị đặt sau chữ "hiếu", "trung".
Câu 26: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Câu hỏi tu từ có vai trò gì trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng và cảm xúc của nhân vật?
- A. Để tăng tính logic và chặt chẽ cho lời thoại.
- B. Để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, sự giằng xé và nỗi đau trong lòng nhân vật.
- C. Để tạo sự đối thoại, giao tiếp với người đọc.
- D. Để thể hiện sự nghi ngờ, chất vấn người đối diện.
Câu 27: Nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Du trong đoạn trích "Trao duyên" có gì đặc sắc? Phân tích một vài yếu tố nghệ thuật nổi bật.
- A. Kể chuyện theo ngôi thứ ba toàn tri, khách quan.
- B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
- C. Kể chuyện bằng lời nhân vật trữ tình, kết hợp tự sự và trữ tình, ngôn ngữ đậm chất đời thường.
- D. Kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính, đơn giản.
Câu 28: Giá trị hiện đại của đoạn trích "Trao duyên" là gì đối với người đọc ngày nay? Đoạn trích gợi cho em suy nghĩ gì về tình yêu, sự hy sinh và trách nhiệm?
- A. Không có giá trị hiện đại, chỉ là tác phẩm văn học cổ.
- B. Giá trị chỉ nằm ở việc cung cấp kiến thức về văn học sử.
- C. Giá trị là ca ngợi sự hy sinh mù quáng.
- D. Giá trị ở việc đặt ra vấn đề về tình yêu, sự hy sinh và trách nhiệm trong hoàn cảnh khó khăn, gợi suy ngẫm về giá trị nhân văn.
Câu 29: Nếu được chuyển thể đoạn trích "Trao duyên" thành một loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: kịch, phim ngắn, tranh vẽ...), em sẽ chọn loại hình nào và lý giải sự lựa chọn đó.
- A. Nhạc giao hưởng (vì tính trang trọng).
- B. Kịch nói hoặc phim ngắn (vì lời thoại giàu kịch tính, tâm trạng phức tạp).
- C. Tranh biếm họa (vì tính trào phúng).
- D. Múa rối nước (vì tính dân gian).
Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn lớp 11, em đã học nhiều tác phẩm viết về đề tài tình yêu và thân phận con người. So sánh "Trao duyên" với một tác phẩm khác có cùng chủ đề mà em ấn tượng nhất (ví dụ: "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", "Tình yêu và thù hận"...). Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt về cách thể hiện chủ đề.
- A. Không có điểm tương đồng, các tác phẩm khác nhau hoàn toàn.
- B. Điểm tương đồng và khác biệt không đáng kể.
- C. Có điểm tương đồng về chủ đề (tình yêu, thân phận), nhưng khác biệt về thể loại, giọng điệu, và cách giải quyết xung đột.
- D. Điểm tương đồng về thể loại, khác biệt về chủ đề.