15+ Đề Trắc nghiệm Trao duyên – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Phân tích tác dụng của việc sử dụng đa dạng hình thức ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

  • A. Chủ yếu sử dụng câu trần thuật để thông báo và khẳng định ý chí của mình.
  • B. Chỉ dùng câu cầu khiến để ép buộc Thúy Vân phải tuân theo.
  • C. Sử dụng độc thoại nội tâm để giãi bày nỗi lòng mình.
  • D. Kết hợp linh hoạt câu hỏi tu từ, câu cảm thán, câu cầu khiến, và độc thoại nội tâm, vừa thuyết phục, vừa bộc lộ cảm xúc đau khổ, giằng xé.

Câu 2: Hành động "lạy" mà Thúy Kiều thực hiện khi trao duyên cho Thúy Vân thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tình thế và tâm trạng của nàng?

  • A. Sự kính trọng và yêu thương dành cho em gái Thúy Vân.
  • B. Nghi thức trang trọng trong việc trao lại vật kỷ niệm.
  • C. Sự tuyệt vọng, hạ mình cầu khẩn, và ý thức về sự hy sinh lớn lao của bản thân.
  • D. Mong muốn Thúy Vân sẽ luôn nhớ đến công ơn của chị.

Câu 3: Trong "Trao duyên", những kỷ vật tình yêu giữa Kiều và Kim Trọng được trao lại cho Thúy Vân mang ý nghĩa biểu tượng gì? Ý nghĩa đó thay đổi như thế nào khi chúng được chuyển giao?

  • A. Chỉ đơn thuần là vật chứng tình yêu, không mang ý nghĩa gì đặc biệt khi trao lại.
  • B. Biểu tượng cho tình yêu thiêng liêng giữa Kiều và Kim, khi trao lại trở thành gánh nặng trách nhiệm và sự ủy thác.
  • C. Đại diện cho quá khứ tươi đẹp mà Kiều muốn rũ bỏ để hướng tới tương lai.
  • D. Vật trao đổi ngang giá để Thúy Vân thay Kiều trả nghĩa cho Kim Trọng.

Câu 4: Hình ảnh "đứt gánh tương tư" được Thúy Kiều sử dụng trong "Trao duyên" có vai trò gì trong việc thể hiện tình cảm của nàng đối với Kim Trọng?

  • A. Diễn tả mối tình đẹp nhưng dang dở, bị chia cắt đột ngột, gây đau khổ cho Kiều.
  • B. Thể hiện sự oán trách của Kiều đối với Kim Trọng vì đã không giữ trọn lời thề.
  • C. Nhấn mạnh sự nhẹ nhõm của Kiều khi cuối cùng cũng giải thoát được bản thân khỏi tình yêu.
  • D. Chỉ là một cách nói ví von thông thường, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 5: Tại sao Thúy Kiều lại liên tục nhắc đến cái chết ("thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối") trong lời trao duyên? Phân tích mục đích nghệ thuật của việc sử dụng hình ảnh này.

  • A. Thể hiện sự bi quan, tuyệt vọng hoàn toàn vào tương lai của bản thân.
  • B. Muốn hù dọa Thúy Vân để ép em phải nhận lời trao duyên.
  • C. Nhấn mạnh sự hy sinh lớn lao của Kiều, khơi gợi lòng trắc ẩn và sự đồng cảm của Thúy Vân.
  • D. Chỉ là cách nói cường điệu để tăng thêm tính bi thảm cho câu chuyện.

Câu 6: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Đánh giá tính hợp lý và sức nặng của những lý lẽ đó.

  • A. Chủ yếu dựa vào tình cảm chị em ruột thịt mà không đưa ra lý lẽ cụ thể.
  • B. Dùng lý lẽ ép buộc, không quan tâm đến cảm xúc của Thúy Vân.
  • C. Lý lẽ yếu ớt, không đủ sức thuyết phục người khác.
  • D. Đưa ra nhiều lý lẽ vừa tình cảm (máu mủ), vừa hợp lý (gia biến, tuổi xuân), có sức nặng thuyết phục lớn.

Câu 7: Cụm từ "tình máu mủ" và "lời nước non" được Thúy Kiều sử dụng trong "Trao duyên" gợi lên mối quan hệ và trách nhiệm nào giữa hai chị em?

  • A. Chỉ mối quan hệ huyết thống đơn thuần, không có ý nghĩa trách nhiệm.
  • B. Mối quan hệ ruột thịt thiêng liêng, trách nhiệm dòng tộc và sự gắn bó sâu sắc.
  • C. Sự phân biệt vai vế giữa chị và em trong gia đình phong kiến.
  • D. Ám chỉ sự khác biệt về số phận giữa Kiều và Vân.

Câu 8: Trong lời thoại của Thúy Kiều, những từ ngữ nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm giữa lý trí và tình cảm khi trao duyên?

  • A. ‘Cậy em’, ‘chịu lời’, ‘ngồi lên cho chị lạy’.
  • B. ‘Vành này’, ‘tờ mây này’, ‘phím đàn này’, ‘hương nguyền này’.
  • C. ‘Dứt tình’, ‘ngậm ngùi’, ‘còn’ (duyên này), ‘của chung’ (vật này).
  • D. ‘Ngày xuân’, ‘còn dài’, ‘máu mủ’, ‘nước non’.

Câu 9: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du qua chi tiết nào? Giải thích ý nghĩa nhân đạo đó.

  • A. Việc miêu tả vẻ đẹp ngoại hình và tài năng của Thúy Kiều.
  • B. Sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau khổ, bi kịch tình yêu và số phận của Thúy Kiều.
  • C. Khả năng sử dụng ngôn ngữ điêu luyện, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • D. Việc xây dựng thành công nhân vật Thúy Vân hiền lành, đức hạnh.

Câu 10: Nếu so sánh "Trao duyên" với các đoạn trích khác trong "Truyện Kiều" như "Kiều ở lầu Ngưng Bích" hay "Thúy Kiều báo ân báo oán", "Trao duyên" có điểm gì đặc biệt trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

  • A. Thể hiện tâm trạng mạnh mẽ, quyết liệt nhất của nhân vật Kiều.
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật Kiều đẹp và lộng lẫy nhất.
  • C. Tập trung vào diễn biến nội tâm phức tạp, tinh tế, đầy giằng xé trong tình huống đặc biệt.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố tự sự và miêu tả ngoại cảnh hơn là miêu tả nội tâm.

Câu 11: Trong 12 câu thơ đầu của đoạn trích "Trao duyên", giọng điệu chủ đạo của Thúy Kiều là gì? Giọng điệu đó thể hiện điều gì về thái độ và cảm xúc của nàng?

  • A. Giọng điệu dứt khoát, mạnh mẽ, thể hiện quyết tâm cao độ.
  • B. Giọng điệu trang trọng, tha thiết, đau đớn, thể hiện sự trang trọng của lời nhờ cậy và nỗi đau khổ.
  • C. Giọng điệu hờ hững, lạnh lùng, thể hiện sự buông xuôi, chán chường.
  • D. Giọng điệu vui vẻ, lạc quan, thể hiện sự hy vọng vào tương lai.

Câu 12: Phân tích nghệ thuật sử dụng từ Hán Việt trong đoạn trích "Trao duyên". Từ Hán Việt góp phần tạo nên hiệu quả diễn đạt như thế nào trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

  • A. Từ Hán Việt làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu và xa rời đời sống.
  • B. Việc sử dụng từ Hán Việt là không cần thiết và làm mất đi tính dân tộc của bài thơ.
  • C. Từ Hán Việt chỉ được sử dụng để tăng thêm tính trang trọng mà không có tác dụng gì khác.
  • D. Từ Hán Việt tạo sự trang trọng, cổ kính, hàm súc, góp phần diễn tả những cảm xúc sâu kín, tình huống trang trọng.

Câu 13: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã hình dung về tương lai của Thúy Vân và Kim Trọng như thế nào? Hình dung đó có ý nghĩa gì trong việc thúc đẩy Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên?

  • A. Vẽ ra một tương lai tươi sáng, hạnh phúc cho Thúy Vân và Kim Trọng, tạo động lực để Vân chấp nhận.
  • B. Hình dung một tương lai đầy khó khăn, thử thách để Vân thấy rõ gánh nặng trách nhiệm.
  • C. Không hề đề cập đến tương lai của Thúy Vân và Kim Trọng.
  • D. Chỉ tập trung miêu tả quá khứ tươi đẹp của mình và Kim Trọng.

Câu 14: Nếu "Trao duyên" là một bức tranh tâm lý, thì màu sắc chủ đạo của bức tranh đó là gì? Giải thích lựa chọn của bạn.

  • A. Màu hồng tươi sáng, tượng trưng cho tình yêu và hy vọng.
  • B. Màu xanh da trời, tượng trưng cho sự thanh bình và tĩnh lặng.
  • C. Màu xám xịt, u ám, tượng trưng cho sự bi thương, mất mát và tuyệt vọng.
  • D. Màu vàng rực rỡ, tượng trưng cho sự giàu sang và quyền lực.

Câu 15: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có thực sự tin rằng Thúy Vân sẽ thay mình yêu và chung sống hạnh phúc với Kim Trọng không? Phân tích thái độ và cảm xúc thật sự của Kiều.

  • A. Hoàn toàn tin tưởng và yên tâm rằng Thúy Vân sẽ thay mình xây dựng hạnh phúc với Kim Trọng.
  • B. Không thực sự tin, đó chỉ là sự ủy thác bất đắc dĩ trong hoàn cảnh bi kịch, vẫn còn nhiều đau khổ và ích kỷ.
  • C. Tin rằng Thúy Vân sẽ làm tốt hơn mình trong việc giữ gìn tình yêu với Kim Trọng.
  • D. Không quan tâm đến việc Thúy Vân có hạnh phúc hay không, chỉ muốn hoàn thành trách nhiệm của mình.

Câu 16: So sánh hình ảnh Thúy Kiều trong "Trao duyên" với hình ảnh nàng Kiều ở những giai đoạn khác của "Truyện Kiều". "Trao duyên" cho thấy khía cạnh nào mới trong tính cách và số phận của nàng?

  • A. Không có gì khác biệt, hình ảnh Thúy Kiều luôn nhất quán trong toàn bộ tác phẩm.
  • B. Thúy Kiều trở nên mạnh mẽ và quyết đoán hơn so với trước.
  • C. Nàng Kiều trở nên yếu đuối và bi lụy hơn bao giờ hết.
  • D. "Trao duyên" cho thấy sự trưởng thành, ý thức hy sinh và giằng xé nội tâm sâu sắc, khác với sự hồn nhiên, tươi trẻ trước đó.

Câu 17: Trong "Trao duyên", yếu tố "duyên" được hiểu theo những nghĩa nào? Phân tích sự đa nghĩa của từ "duuyên" trong đoạn trích và ý nghĩa của nó.

  • A. Chỉ mang nghĩa duy nhất là tình yêu đôi lứa.
  • B. Chỉ mang nghĩa là sự may mắn, cơ hội tốt.
  • C. Mang nhiều nghĩa: tình duyên, sự ủy thác, số phận... Sự đa nghĩa làm tăng tính phức tạp và bi kịch.
  • D. Chỉ đơn giản là từ dùng để gọi tên đoạn trích, không có ý nghĩa sâu xa.

Câu 18: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào trong "Trao duyên"? Thể thơ đó có đóng góp gì vào việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

  • A. Thể thơ lục bát truyền thống, tạo sự gần gũi, dễ hiểu.
  • B. Thể thơ song thất lục bát uyển chuyển, giàu nhạc điệu, phù hợp diễn tả tâm trạng phức tạp, da diết.
  • C. Thể thơ tự do, phóng khoáng, thể hiện sự phá cách của Nguyễn Du.
  • D. Thể thơ Đường luật trang trọng, nghiêm túc, tạo không khí trang nghiêm.

Câu 19: Trong "Trao duyên", chi tiết nào cho thấy Thúy Kiều vẫn còn hy vọng mong manh vào một tương lai tốt đẹp hơn cho bản thân và Kim Trọng, dù đang trao duyên cho em?

  • A. Việc trao lại kỷ vật cho Thúy Vân.
  • B. Những lời dặn dò ân cần dành cho em gái.
  • C. Sự tin tưởng vào tình yêu của Thúy Vân và Kim Trọng.
  • D. Những lời than thở về số phận và nhắc đến "hồn" về "đoái", "báo oán" cho thấy sự luyến tiếc và hy vọng.

Câu 20: Nếu "Trao duyên" được chuyển thể thành một vở kịch, thì cảnh nào sẽ là cao trào, gây xúc động mạnh mẽ nhất cho khán giả? Vì sao?

  • A. Cảnh Thúy Kiều kể lại mối tình với Kim Trọng.
  • B. Cảnh Thúy Kiều thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên.
  • C. Cảnh Thúy Kiều trao kỷ vật và lời dặn dò cuối cùng, thể hiện rõ nhất sự giằng xé, bi kịch.
  • D. Cảnh Thúy Vân im lặng lắng nghe lời chị.

Câu 21: Trong "Trao duyên", Nguyễn Du đã thể hiện quan niệm nào về tình yêu và hạnh phúc? Quan niệm đó có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội phong kiến đương thời?

  • A. Tình yêu và hạnh phúc là điều dễ dàng đạt được nếu con người biết cố gắng.
  • B. Đề cao tình yêu chân thành, nhưng hạnh phúc cá nhân mong manh, dễ bị vùi dập bởi xã hội phong kiến.
  • C. Quan niệm rằng tình yêu chỉ là phù du, không đáng để con người hy sinh.
  • D. Hạnh phúc thực sự chỉ có thể tìm thấy ở thế giới bên kia, không phải ở trần gian.

Câu 22: Nhận xét về nghệ thuật xây dựng nhân vật Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên". Những phương tiện nghệ thuật nào đã được sử dụng để khắc họa thành công nhân vật này?

  • A. Nhân vật Thúy Kiều được xây dựng đơn giản, một chiều.
  • B. Nghệ thuật xây dựng nhân vật không có gì đặc sắc.
  • C. Chủ yếu miêu tả ngoại hình nhân vật mà ít chú trọng nội tâm.
  • D. Khắc họa nội tâm sâu sắc qua độc thoại, ngôn ngữ, hành động, hình ảnh tượng trưng, tạo nên nhân vật phức tạp, đa diện.

Câu 23: Trong "Trao duyên", yếu tố thời gian và không gian có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng và diễn biến câu chuyện? Phân tích sự vận động của thời gian và không gian trong đoạn trích.

  • A. Thời gian và không gian không đóng vai trò quan trọng trong đoạn trích.
  • B. Thời gian và không gian được miêu tả rộng lớn, khoáng đạt, tạo cảm giác thoải mái.
  • C. Thời gian gấp gáp, không gian riêng tư, tù túng góp phần tạo nên không khí căng thẳng, bi kịch.
  • D. Thời gian và không gian chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra câu chuyện, không có ý nghĩa biểu tượng.

Câu 24: So sánh "Trao duyên" với một tác phẩm văn học khác mà bạn đã học cũng viết về đề tài tình yêu và sự hy sinh. Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt trong cách thể hiện chủ đề.

  • A. Không thể so sánh "Trao duyên" với tác phẩm nào khác vì nó là độc nhất vô nhị.
  • B. Các tác phẩm viết về tình yêu và sự hy sinh đều giống nhau hoàn toàn.
  • C. Chỉ cần nêu điểm tương đồng mà không cần chỉ ra điểm khác biệt.
  • D. So sánh về cách thể hiện chủ đề tình yêu và sự hy sinh, chỉ ra cả điểm tương đồng và khác biệt về nội dung, nghệ thuật.

Câu 25: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích "Trao duyên", bạn sẽ thay đổi chi tiết nào và tại sao? Sự thay đổi đó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Không nên thay đổi bất kỳ chi tiết nào vì tác phẩm đã hoàn hảo.
  • B. Thay đổi chi tiết nào cũng không ảnh hưởng đến ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Đề xuất thay đổi một chi tiết cụ thể và giải thích lý do, phân tích ảnh hưởng của sự thay đổi đến ý nghĩa tác phẩm.
  • D. Chỉ cần nêu chi tiết muốn thay đổi mà không cần giải thích.

Câu 26: Trong "Trao duyên", Thúy Vân đóng vai trò như thế nào? Phân tích thái độ và cảm xúc của Thúy Vân khi nghe lời trao duyên của chị.

  • A. Thúy Vân là nhân vật chính, chủ động quyết định diễn biến câu chuyện.
  • B. Thúy Vân là người tiếp nhận, là đối tượng để Kiều giãi bày, thể hiện sự im lặng, chấp nhận.
  • C. Thúy Vân phản đối mạnh mẽ lời trao duyên của chị.
  • D. Thúy Vân không có vai trò gì đáng kể trong đoạn trích.

Câu 27: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích "Trao duyên", bạn sẽ chọn tên nào? Giải thích lý do lựa chọn tên mới đó và so sánh với tên gốc.

  • A. Không cần thiết phải đổi tên vì "Trao duyên" đã rất hay.
  • B. Đặt tên nào cũng được, không quan trọng.
  • C. Đề xuất tên mới phù hợp hơn và giải thích lý do, so sánh ưu nhược điểm với tên gốc.
  • D. Chỉ cần đề xuất tên mới mà không cần giải thích.

Câu 28: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy bi kịch của con người trong xã hội phong kiến chủ yếu đến từ đâu? Phân tích các yếu tố xã hội đã đẩy Thúy Kiều vào tình cảnh bi thảm.

  • A. Bi kịch của Thúy Kiều chỉ là do số phận cá nhân, không liên quan đến xã hội.
  • B. Do tính cách yếu đuối của Thúy Kiều tự gây ra bi kịch.
  • C. Do sự ghen tuông của Hoạn Thư.
  • D. Do các yếu tố xã hội: gia biến, quan niệm phong kiến, thế lực đồng tiền... đẩy Kiều vào bi kịch.

Câu 29: Trong "Trao duyên", những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh về giá trị bản thân và khát vọng được sống đúng với tình cảm của Thúy Kiều, dù phải hy sinh?

  • A. Những câu thơ cuối đoạn, nhắc đến "hồn" về "đoái", "báo oán", thể hiện sự trỗi dậy ý thức cá nhân.
  • B. Những câu thơ kể về tình yêu với Kim Trọng.
  • C. Những câu thơ thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên.
  • D. Không có câu thơ nào thể hiện sự thức tỉnh về giá trị bản thân.

Câu 30: Đánh giá giá trị nghệ thuật và giá trị nội dung của đoạn trích "Trao duyên" trong "Truyện Kiều" và trong văn học Việt Nam nói chung.

  • A. Đoạn trích không có giá trị nghệ thuật và nội dung gì đặc biệt.
  • B. Giá trị nghệ thuật và nội dung của đoạn trích còn hạn chế.
  • C. Đoạn trích chỉ có giá trị về mặt nội dung, không có giá trị nghệ thuật.
  • D. Giá trị nghệ thuật cao (ngôn ngữ, thể thơ, nhân vật...) và giá trị nội dung sâu sắc (nhân đạo, tố cáo, tình yêu...), có vị trí quan trọng trong văn học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Phân tích tác dụng của việc sử dụng đa dạng hình thức ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hành động 'lạy' mà Thúy Kiều thực hiện khi trao duyên cho Thúy Vân thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tình thế và tâm trạng của nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong 'Trao duyên', những kỷ vật tình yêu giữa Kiều và Kim Trọng được trao lại cho Thúy Vân mang ý nghĩa biểu tượng gì? Ý nghĩa đó thay đổi như thế nào khi chúng được chuyển giao?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Hình ảnh 'đứt gánh tương tư' được Thúy Kiều sử dụng trong 'Trao duyên' có vai trò gì trong việc thể hiện tình cảm của nàng đối với Kim Trọng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Tại sao Thúy Kiều lại liên tục nhắc đến cái chết ('thịt nát xương mòn', 'ngậm cười chín suối') trong lời trao duyên? Phân tích mục đích nghệ thuật của việc sử dụng hình ảnh này.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Đánh giá tính hợp lý và sức nặng của những lý lẽ đó.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Cụm từ 'tình máu mủ' và 'lời nước non' được Thúy Kiều sử dụng trong 'Trao duyên' gợi lên mối quan hệ và trách nhiệm nào giữa hai chị em?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong lời thoại của Thúy Kiều, những từ ngữ nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm giữa lý trí và tình cảm khi trao duyên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du qua chi tiết nào? Giải thích ý nghĩa nhân đạo đó.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nếu so sánh 'Trao duyên' với các đoạn trích khác trong 'Truyện Kiều' như 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' hay 'Thúy Kiều báo ân báo oán', 'Trao duyên' có điểm gì đặc biệt trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Trong 12 câu thơ đầu của đoạn trích 'Trao duyên', giọng điệu chủ đạo của Thúy Kiều là gì? Giọng điệu đó thể hiện điều gì về thái độ và cảm xúc của nàng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Phân tích nghệ thuật sử dụng từ Hán Việt trong đoạn trích 'Trao duyên'. Từ Hán Việt góp phần tạo nên hiệu quả diễn đạt như thế nào trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của bài thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã hình dung về tương lai của Thúy Vân và Kim Trọng như thế nào? Hình dung đó có ý nghĩa gì trong việc thúc đẩy Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu 'Trao duyên' là một bức tranh tâm lý, thì màu sắc chủ đạo của bức tranh đó là gì? Giải thích lựa chọn của bạn.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều có thực sự tin rằng Thúy Vân sẽ thay mình yêu và chung sống hạnh phúc với Kim Trọng không? Phân tích thái độ và cảm xúc thật sự của Kiều.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: So sánh hình ảnh Thúy Kiều trong 'Trao duyên' với hình ảnh nàng Kiều ở những giai đoạn khác của 'Truyện Kiều'. 'Trao duyên' cho thấy khía cạnh nào mới trong tính cách và số phận của nàng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong 'Trao duyên', yếu tố 'duyên' được hiểu theo những nghĩa nào? Phân tích sự đa nghĩa của từ 'duuyên' trong đoạn trích và ý nghĩa của nó.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào trong 'Trao duyên'? Thể thơ đó có đóng góp gì vào việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong 'Trao duyên', chi tiết nào cho thấy Thúy Kiều vẫn còn hy vọng mong manh vào một tương lai tốt đẹp hơn cho bản thân và Kim Trọng, dù đang trao duyên cho em?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Nếu 'Trao duyên' được chuyển thể thành một vở kịch, thì cảnh nào sẽ là cao trào, gây xúc động mạnh mẽ nhất cho khán giả? Vì sao?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong 'Trao duyên', Nguyễn Du đã thể hiện quan niệm nào về tình yêu và hạnh phúc? Quan niệm đó có ý nghĩa gì trong bối cảnh xã hội phong kiến đương thời?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nhận xét về nghệ thuật xây dựng nhân vật Thúy Kiều trong đoạn trích 'Trao duyên'. Những phương tiện nghệ thuật nào đã được sử dụng để khắc họa thành công nhân vật này?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong 'Trao duyên', yếu tố thời gian và không gian có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng và diễn biến câu chuyện? Phân tích sự vận động của thời gian và không gian trong đoạn trích.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: So sánh 'Trao duyên' với một tác phẩm văn học khác mà bạn đã học cũng viết về đề tài tình yêu và sự hy sinh. Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt trong cách thể hiện chủ đề.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích 'Trao duyên', bạn sẽ thay đổi chi tiết nào và tại sao? Sự thay đổi đó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến ý nghĩa của tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong 'Trao duyên', Thúy Vân đóng vai trò như thế nào? Phân tích thái độ và cảm xúc của Thúy Vân khi nghe lời trao duyên của chị.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích 'Trao duyên', bạn sẽ chọn tên nào? Giải thích lý do lựa chọn tên mới đó và so sánh với tên gốc.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đoạn trích 'Trao duyên' cho thấy bi kịch của con người trong xã hội phong kiến chủ yếu đến từ đâu? Phân tích các yếu tố xã hội đã đẩy Thúy Kiều vào tình cảnh bi thảm.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong 'Trao duyên', những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh về giá trị bản thân và khát vọng được sống đúng với tình cảm của Thúy Kiều, dù phải hy sinh?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đánh giá giá trị nghệ thuật và giá trị nội dung của đoạn trích 'Trao duyên' trong 'Truyện Kiều' và trong văn học Việt Nam nói chung.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Chọn đáp án đúng nhất.

  • A. Chỉ sử dụng lý lẽ và phân tích thiệt hơn.
  • B. Chủ yếu dùng mệnh lệnh và áp đặt.
  • C. Chỉ dựa vào tình cảm chị em ruột thịt.
  • D. Kết hợp cả lý lẽ, tình cảm và sự tự hạ mình, nhún nhường.

Câu 2: Xét về mặt tâm lý nhân vật, hành động trao duyên của Thúy Kiều thể hiện rõ nhất điều gì trong hoàn cảnh gia biến? Chọn một đáp án phù hợp nhất.

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân để trốn tránh trách nhiệm.
  • B. Sự giằng xé giữa tình yêu và hiếu nghĩa, lựa chọn hy sinh tình yêu.
  • C. Sự toan tính, lợi dụng em gái để đạt được mục đích cá nhân.
  • D. Sự nhẹ dạ, cả tin vào Thúy Vân sẽ thay mình chăm sóc Kim Trọng.

Câu 3: Trong lời thoại của Thúy Kiều, những cụm từ như "đứt gánh tương tư", "mối tơ thừa", "chắp mối" có vai trò gì trong việc diễn tả tình cảm và hoàn cảnh của nàng? Chọn phân tích đúng nhất.

  • A. Làm cho lời thoại trở nên trang trọng, mang tính nghi lễ.
  • B. Che giấu đi sự đau khổ, tuyệt vọng của Thúy Kiều.
  • C. Gợi tả tình yêu dang dở, nỗi đau khổ và sự hy sinh của Kiều một cách sâu sắc.
  • D. Thể hiện sự thông thái, uyên bác của Thúy Kiều về văn chương.

Câu 4: Đoạn trích "Trao duyên" sử dụng thể thơ nào? Thể thơ này có đặc điểm gì phù hợp để diễn tả tâm trạng giằng xé, đau khổ của nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Thể thơ lục bát biến thể, với sự tự do trong niêm luật, tạo sự phóng khoáng.
  • B. Thể thơ lục bát truyền thống, với nhịp điệu chậm rãi, uyển chuyển, phù hợp diễn tả tâm trạng da diết.
  • C. Thể thơ song thất lục bát, tạo sự đối xứng, hài hòa trong lời thoại.
  • D. Thể thơ tự do, phá cách, thể hiện sự nổi loạn trong tâm hồn nhân vật.

Câu 5: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều trao lại những kỷ vật nào cho Thúy Vân? Ý nghĩa tượng trưng của những kỷ vật này là gì trong mối tình giữa Kiều và Kim Trọng?

  • A. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền. Chúng tượng trưng cho tình yêu, lời thề ước và những kỷ niệm sâu sắc.
  • B. Chiếc vòng ngọc, bức thư pháp, cây đàn tỳ bà, nén bạc. Chúng tượng trưng cho của cải, vật chất và sự giàu sang.
  • C. Chiếc khăn tay, chiếc lược cài tóc, cây sáo trúc, bài thơ. Chúng tượng trưng cho tình bạn, sự gắn bó và những kỷ niệm tuổi thơ.
  • D. Chiếc áo gấm, đôi hài thêu, cây quạt giấy, hộp trầu cau. Chúng tượng trưng cho lễ nghi, tục lệ và sự trang trọng.

Câu 6: Phân tích giọng điệu chủ đạo trong lời thoại của Thúy Kiều ở đoạn trích "Trao duyên". Giọng điệu này góp phần thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

  • A. Giọng điệu hờ hững, lạnh lùng, thể hiện sự dứt khoát từ bỏ tình yêu.
  • B. Giọng điệu trách móc, oán hận, thể hiện sự bất mãn với số phận.
  • C. Giọng điệu vui vẻ, lạc quan, thể hiện sự chấp nhận hoàn cảnh.
  • D. Giọng điệu đau khổ, xót xa, tha thiết, thể hiện sự giằng xé và hy sinh cao cả.

Câu 7: Trong đoạn cuối "Trao duyên" (từ câu "Ôi Kim Lang!..." đến hết), thái độ của Thúy Kiều đối với Kim Trọng có sự thay đổi như thế nào so với phần đầu đoạn trích?

  • A. Từ yêu thương tha thiết sang oán trách, hờn giận.
  • B. Từ dịu dàng, nhún nhường sang quyết liệt, mạnh mẽ.
  • C. Từ lý trí, cố gắng dứt bỏ sang bộc lộ cảm xúc mãnh liệt, đau đớn.
  • D. Không có sự thay đổi, thái độ của Kiều luôn kiên định từ đầu đến cuối.

Câu 8: Hình ảnh "ngọn đèn khuya", "lò hương", "hiu hiu gió" trong đoạn trích "Trao duyên" gợi không gian và thời gian như thế nào? Không gian và thời gian này có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

  • A. Không gian tươi sáng, thời gian ban ngày, tạo cảm giác hy vọng.
  • B. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ, thời gian đêm khuya, gợi sự cô đơn, u uất.
  • C. Không gian rộng lớn, thời gian vô định, thể hiện sự bao la của tình yêu.
  • D. Không gian ấm áp, thời gian buổi tối, tạo cảm giác gần gũi, thân mật.

Câu 9: Xét về giá trị nhân đạo, đoạn trích "Trao duyên" thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong tấm lòng của Nguyễn Du đối với con người, đặc biệt là người phụ nữ?

  • A. Sự phê phán những thói hư tật xấu của xã hội phong kiến.
  • B. Sự ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình và tài năng của người phụ nữ.
  • C. Sự cảm thương sâu sắc cho số phận bi kịch và phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ.
  • D. Sự khẳng định vai trò quan trọng của gia đình và dòng tộc.

Câu 10: So sánh hình ảnh Thúy Kiều trong "Trao duyên" với hình ảnh nàng Kiều ở những đoạn trích khác mà em đã học (ví dụ "Chị em Thúy Kiều", "Kiều ở lầu Ngưng Bích"). Em thấy có sự thống nhất và khác biệt nào trong tính cách và số phận của nhân vật?

  • A. Hình ảnh Kiều luôn mạnh mẽ, quyết đoán, không có sự thay đổi.
  • B. Có sự thống nhất về phẩm chất cao đẹp, nhưng có sự khác biệt trong hoàn cảnh và biểu hiện cảm xúc.
  • C. Hình ảnh Kiều thay đổi hoàn toàn, từ ngây thơ sang toan tính, lọc lõi.
  • D. Không có điểm chung nào giữa hình ảnh Kiều trong các đoạn trích khác nhau.

Câu 11: Từ "duyên" trong "Trao duyên" được hiểu theo nghĩa nào trong ngữ cảnh đoạn trích? Chọn cách hiểu sát nghĩa nhất.

  • A. Vận may, cơ hội tốt trong cuộc sống.
  • B. Sự may mắn, tốt lành nói chung.
  • C. Tình duyên, mối quan hệ yêu đương giữa nam và nữ.
  • D. Số phận đã được định sẵn từ trước.

Câu 12: Thúy Vân được Thúy Kiều miêu tả là "Ngày xuân em hãy còn dài". Câu thơ này có ý nghĩa gì trong lời trao duyên của Kiều? Phân tích ý nghĩa sâu xa của câu thơ.

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp trẻ trung, xuân sắc của Thúy Vân.
  • B. Thể hiện sự ghen tị của Thúy Kiều với em gái.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt về tuổi tác giữa hai chị em.
  • D. Gợi ý về tương lai tươi sáng của Vân, đồng thời làm nổi bật sự hy sinh của Kiều.

Câu 13: Hành động "lạy" Thúy Vân của Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên" thể hiện điều gì về vị thế và tâm trạng của nàng?

  • A. Thể hiện sự kính trọng và yêu mến em gái.
  • B. Thể hiện sự hạ mình, cầu khẩn và nỗi đau khổ tột cùng.
  • C. Thể hiện sự biết ơn sâu sắc đối với Thúy Vân.
  • D. Thể hiện sự hối hận về quyết định trao duyên.

Câu 14: Trong đoạn trích, Thúy Kiều nhắc đến "tình máu mủ". Ý nghĩa của việc Kiều viện dẫn đến "tình máu mủ" trong lời thuyết phục Thúy Vân là gì?

  • A. Nhấn mạnh mối quan hệ ruột thịt thiêng liêng, tạo sự đồng cảm và trách nhiệm ở Thúy Vân.
  • B. Thể hiện sự yếu đuối, mong manh của tình yêu đôi lứa.
  • C. Gợi nhớ về những kỷ niệm đẹp giữa hai chị em.
  • D. Làm giảm nhẹ sự khó xử của Thúy Vân khi nhận lời trao duyên.

Câu 15: Cụm từ "ngậm cười chín suối" được Thúy Kiều sử dụng trong "Trao duyên" có ý nghĩa gì? Nó thể hiện điều gì về nhận thức của Kiều về sự hy sinh của mình?

  • A. Thể hiện sự lạc quan, tin tưởng vào tương lai tốt đẹp.
  • B. Gợi sự thanh thản, nhẹ nhàng khi chấp nhận cái chết.
  • C. Thể hiện sự hy sinh lớn lao, đến mức chấp nhận cả cái chết để em gái được hạnh phúc.
  • D. Diễn tả nỗi sợ hãi, ám ảnh về cái chết đang đến gần.

Câu 16: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều tự nhận mình là "thân bồ liễu". Hình ảnh "thân bồ liễu" gợi liên tưởng đến điều gì về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

  • A. Vẻ đẹp thanh cao, thoát tục của người phụ nữ.
  • B. Sức sống mãnh liệt, khả năng thích nghi của người phụ nữ.
  • C. Sự mềm mại, dịu dàng, nữ tính của người phụ nữ.
  • D. Sự yếu đuối, mỏng manh, lênh đênh, phụ thuộc của người phụ nữ.

Câu 17: Xét về mặt cấu trúc, đoạn trích "Trao duyên" có thể chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?

  • A. 2 phần: Phần đầu (lời trao duyên) và phần sau (tình cảm với Kim Trọng).
  • B. 3 phần: Phần 1 (nhờ cậy, thuyết phục), Phần 2 (kể tình, trao kỷ vật), Phần 3 (tưởng tượng về tương lai, giãi bày tình cảm).
  • C. 4 phần: Chia theo mạch cảm xúc của Thúy Kiều.
  • D. Đoạn trích không có cấu trúc rõ ràng, mạch cảm xúc diễn biến tự do.

Câu 18: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn trích "Trao duyên" để thể hiện sự giằng xé, mâu thuẫn trong tâm trạng Thúy Kiều?

  • A. So sánh và ẩn dụ.
  • B. Hoán dụ và nhân hóa.
  • C. Điệp từ, điệp ngữ và câu hỏi tu từ.
  • D. Liệt kê và phóng đại.

Câu 19: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều vừa trao duyên, vừa "trao tình". "Trao tình" ở đây được thể hiện qua những chi tiết, hình ảnh nào trong đoạn trích?

  • A. Việc trao kỷ vật và dặn dò Thúy Vân.
  • B. Những lời kể về tình yêu với Kim Trọng, những kỷ niệm và nỗi nhớ thương.
  • C. Hành động lạy Thúy Vân và tự nhận mình là "thân bồ liễu".
  • D. Việc phân tích thiệt hơn và thuyết phục em gái.

Câu 20: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích "Trao duyên", em sẽ chọn tên nào để thể hiện được chủ đề chính của đoạn trích? Giải thích lựa chọn của em.

  • A. "Lời Nhờ Cậy" (vì Kiều chủ yếu nhờ Vân).
  • B. "Tình Chị Em" (vì nhấn mạnh tình cảm chị em).
  • C. "Nỗi Đau Trao Duyên" (vì thể hiện rõ tâm trạng và hành động chính).
  • D. "Di Chúc Tình Yêu" (vì Kiều coi như mình đã chết).

Câu 21: Trong lời thoại của Thúy Kiều, có sự đan xen giữa lý trí và tình cảm. Hãy chỉ ra một số câu thơ thể hiện rõ sự giằng co giữa lý trí và tình cảm trong lời nói của nàng.

  • A. Chỉ có những câu thể hiện lý trí, cố gắng thuyết phục.
  • B. Chỉ có những câu thể hiện tình cảm đau khổ, tuyệt vọng.
  • C. Lý trí và tình cảm hòa quyện, không có sự giằng co.
  • D. Có những câu lý trí (thuyết phục Vân), lại có những câu bộc lộ tình cảm (đau khổ, nhớ Kim Trọng).

Câu 22: "Trao duyên" được xem là một trong những đoạn thơ bi kịch nhất trong "Truyện Kiều". Yếu tố nào tạo nên tính bi kịch cho đoạn thơ này? Phân tích các yếu tố đó.

  • A. Cái chết của Thúy Kiều ở cuối đoạn trích.
  • B. Sự lựa chọn đau đớn giữa tình yêu và hiếu nghĩa, sự hy sinh cao cả của Thúy Kiều.
  • C. Sự phản bội của Kim Trọng đối với Thúy Kiều.
  • D. Hoàn cảnh gia đình nghèo khó của Thúy Kiều.

Câu 23: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có thực sự tin tưởng rằng Thúy Vân sẽ thay mình yêu và chăm sóc Kim Trọng hay không? Dựa vào chi tiết nào trong đoạn trích để khẳng định?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng, vì Kiều đã dặn dò rất kỹ.
  • B. Không hề tin tưởng, Kiều chỉ trao duyên một cách miễn cưỡng.
  • C. Vừa tin tưởng, vừa lo lắng, vì tình cảm là điều khó có thể trao và nhận.
  • D. Không rõ ràng, đoạn trích không thể hiện sự tin tưởng hay không tin tưởng.

Câu 24: So sánh thái độ của Thúy Kiều đối với Thúy Vân và đối với Kim Trọng trong đoạn trích "Trao duyên". Em nhận thấy sự khác biệt nào trong cách thể hiện tình cảm?

  • A. Với Vân: nhún nhường, cầu khẩn; với Kim Trọng: đau đớn, xót xa, nhớ thương.
  • B. Thái độ với cả hai người đều giống nhau, đều yêu thương và tin tưởng.
  • C. Với Vân: lạnh lùng, dứt khoát; với Kim Trọng: nồng nàn, cháy bỏng.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể trong thái độ của Kiều.

Câu 25: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy quan niệm về tình yêu và hôn nhân trong xã hội phong kiến xưa như thế nào? Rút ra nhận xét về quan niệm này.

  • A. Tình yêu tự do được đề cao, hôn nhân dựa trên tình yêu.
  • B. Hôn nhân hoàn toàn do cha mẹ sắp đặt, không có tình yêu.
  • C. Tình yêu và hôn nhân luôn song hành, không thể tách rời.
  • D. Hôn nhân mang tính chất "trả nghĩa", tình yêu cá nhân bị đặt sau chữ "hiếu", "trung".

Câu 26: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Câu hỏi tu từ có vai trò gì trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng và cảm xúc của nhân vật?

  • A. Để tăng tính logic và chặt chẽ cho lời thoại.
  • B. Để bộc lộ trực tiếp cảm xúc, sự giằng xé và nỗi đau trong lòng nhân vật.
  • C. Để tạo sự đối thoại, giao tiếp với người đọc.
  • D. Để thể hiện sự nghi ngờ, chất vấn người đối diện.

Câu 27: Nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Du trong đoạn trích "Trao duyên" có gì đặc sắc? Phân tích một vài yếu tố nghệ thuật nổi bật.

  • A. Kể chuyện theo ngôi thứ ba toàn tri, khách quan.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • C. Kể chuyện bằng lời nhân vật trữ tình, kết hợp tự sự và trữ tình, ngôn ngữ đậm chất đời thường.
  • D. Kể chuyện theo trình tự thời gian tuyến tính, đơn giản.

Câu 28: Giá trị hiện đại của đoạn trích "Trao duyên" là gì đối với người đọc ngày nay? Đoạn trích gợi cho em suy nghĩ gì về tình yêu, sự hy sinh và trách nhiệm?

  • A. Không có giá trị hiện đại, chỉ là tác phẩm văn học cổ.
  • B. Giá trị chỉ nằm ở việc cung cấp kiến thức về văn học sử.
  • C. Giá trị là ca ngợi sự hy sinh mù quáng.
  • D. Giá trị ở việc đặt ra vấn đề về tình yêu, sự hy sinh và trách nhiệm trong hoàn cảnh khó khăn, gợi suy ngẫm về giá trị nhân văn.

Câu 29: Nếu được chuyển thể đoạn trích "Trao duyên" thành một loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: kịch, phim ngắn, tranh vẽ...), em sẽ chọn loại hình nào và lý giải sự lựa chọn đó.

  • A. Nhạc giao hưởng (vì tính trang trọng).
  • B. Kịch nói hoặc phim ngắn (vì lời thoại giàu kịch tính, tâm trạng phức tạp).
  • C. Tranh biếm họa (vì tính trào phúng).
  • D. Múa rối nước (vì tính dân gian).

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn lớp 11, em đã học nhiều tác phẩm viết về đề tài tình yêu và thân phận con người. So sánh "Trao duyên" với một tác phẩm khác có cùng chủ đề mà em ấn tượng nhất (ví dụ: "Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài", "Tình yêu và thù hận"...). Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt về cách thể hiện chủ đề.

  • A. Không có điểm tương đồng, các tác phẩm khác nhau hoàn toàn.
  • B. Điểm tương đồng và khác biệt không đáng kể.
  • C. Có điểm tương đồng về chủ đề (tình yêu, thân phận), nhưng khác biệt về thể loại, giọng điệu, và cách giải quyết xung đột.
  • D. Điểm tương đồng về thể loại, khác biệt về chủ đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Chọn đáp án đúng nhất.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Xét về mặt tâm lý nhân vật, hành động trao duyên của Thúy Kiều thể hiện rõ nhất điều gì trong hoàn cảnh gia biến? Chọn một đáp án phù hợp nhất.

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong lời thoại của Thúy Kiều, những cụm từ như 'đứt gánh tương tư', 'mối tơ thừa', 'chắp mối' có vai trò gì trong việc diễn tả tình cảm và hoàn cảnh của nàng? Chọn phân tích đúng nhất.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đoạn trích 'Trao duyên' sử dụng thể thơ nào? Thể thơ này có đặc điểm gì phù hợp để diễn tả tâm trạng giằng xé, đau khổ của nhân vật Thúy Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều trao lại những kỷ vật nào cho Thúy Vân? Ý nghĩa tượng trưng của những kỷ vật này là gì trong mối tình giữa Kiều và Kim Trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phân tích giọng điệu chủ đạo trong lời thoại của Thúy Kiều ở đoạn trích 'Trao duyên'. Giọng điệu này góp phần thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong đoạn cuối 'Trao duyên' (từ câu 'Ôi Kim Lang!...' đến hết), thái độ của Thúy Kiều đối với Kim Trọng có sự thay đổi như thế nào so với phần đầu đoạn trích?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Hình ảnh 'ngọn đèn khuya', 'lò hương', 'hiu hiu gió' trong đoạn trích 'Trao duyên' gợi không gian và thời gian như thế nào? Không gian và thời gian này có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Xét về giá trị nhân đạo, đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong tấm lòng của Nguyễn Du đối với con người, đặc biệt là người phụ nữ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: So sánh hình ảnh Thúy Kiều trong 'Trao duyên' với hình ảnh nàng Kiều ở những đoạn trích khác mà em đã học (ví dụ 'Chị em Thúy Kiều', 'Kiều ở lầu Ngưng Bích'). Em thấy có sự thống nhất và khác biệt nào trong tính cách và số phận của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Từ 'duyên' trong 'Trao duyên' được hiểu theo nghĩa nào trong ngữ cảnh đoạn trích? Chọn cách hiểu sát nghĩa nhất.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Thúy Vân được Thúy Kiều miêu tả là 'Ngày xuân em hãy còn dài'. Câu thơ này có ý nghĩa gì trong lời trao duyên của Kiều? Phân tích ý nghĩa sâu xa của câu thơ.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hành động 'lạy' Thúy Vân của Thúy Kiều trong đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện điều gì về vị thế và tâm trạng của nàng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong đoạn trích, Thúy Kiều nhắc đến 'tình máu mủ'. Ý nghĩa của việc Kiều viện dẫn đến 'tình máu mủ' trong lời thuyết phục Thúy Vân là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Cụm từ 'ngậm cười chín suối' được Thúy Kiều sử dụng trong 'Trao duyên' có ý nghĩa gì? Nó thể hiện điều gì về nhận thức của Kiều về sự hy sinh của mình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều tự nhận mình là 'thân bồ liễu'. Hình ảnh 'thân bồ liễu' gợi liên tưởng đến điều gì về số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Xét về mặt cấu trúc, đoạn trích 'Trao duyên' có thể chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn trích 'Trao duyên' để thể hiện sự giằng xé, mâu thuẫn trong tâm trạng Thúy Kiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều vừa trao duyên, vừa 'trao tình'. 'Trao tình' ở đây được thể hiện qua những chi tiết, hình ảnh nào trong đoạn trích?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Nếu đặt tên khác cho đoạn trích 'Trao duyên', em sẽ chọn tên nào để thể hiện được chủ đề chính của đoạn trích? Giải thích lựa chọn của em.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong lời thoại của Thúy Kiều, có sự đan xen giữa lý trí và tình cảm. Hãy chỉ ra một số câu thơ thể hiện rõ sự giằng co giữa lý trí và tình cảm trong lời nói của nàng.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: 'Trao duyên' được xem là một trong những đoạn thơ bi kịch nhất trong 'Truyện Kiều'. Yếu tố nào tạo nên tính bi kịch cho đoạn thơ này? Phân tích các yếu tố đó.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều có thực sự tin tưởng rằng Thúy Vân sẽ thay mình yêu và chăm sóc Kim Trọng hay không? Dựa vào chi tiết nào trong đoạn trích để khẳng định?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: So sánh thái độ của Thúy Kiều đối với Thúy Vân và đối với Kim Trọng trong đoạn trích 'Trao duyên'. Em nhận thấy sự khác biệt nào trong cách thể hiện tình cảm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Đoạn trích 'Trao duyên' cho thấy quan niệm về tình yêu và hôn nhân trong xã hội phong kiến xưa như thế nào? Rút ra nhận xét về quan niệm này.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Câu hỏi tu từ có vai trò gì trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng và cảm xúc của nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nghệ thuật kể chuyện của Nguyễn Du trong đoạn trích 'Trao duyên' có gì đặc sắc? Phân tích một vài yếu tố nghệ thuật nổi bật.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Giá trị hiện đại của đoạn trích 'Trao duyên' là gì đối với người đọc ngày nay? Đoạn trích gợi cho em suy nghĩ gì về tình yêu, sự hy sinh và trách nhiệm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu được chuyển thể đoạn trích 'Trao duyên' thành một loại hình nghệ thuật khác (ví dụ: kịch, phim ngắn, tranh vẽ...), em sẽ chọn loại hình nào và lý giải sự lựa chọn đó.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn lớp 11, em đã học nhiều tác phẩm viết về đề tài tình yêu và thân phận con người. So sánh 'Trao duyên' với một tác phẩm khác có cùng chủ đề mà em ấn tượng nhất (ví dụ: 'Vĩnh biệt Cửu Trùng Đài', 'Tình yêu và thù hận'...). Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt về cách thể hiện chủ đề.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những từ ngữ nào để mở đầu lời thoại với Thúy Vân, thể hiện sự trang trọng và ý thức về tính chất đặc biệt của lời nhờ cậy?

  • A. “Em Vân ơi!”, “Nghe chị này!”
  • B. “Vân!”, “Có việc này chị muốn nói”
  • C. “Thúy Vân!”, “Chị bảo cho”
  • D. “Cậy em”, “chị lạy rồi”, “thưa”

Câu 2: Hành động "lạy" Thúy Vân của Thúy Kiều trong "Trao duyên" biểu hiện điều gì sâu sắc nhất về tình thế và tâm trạng của nàng?

  • A. Sự biết ơn sâu sắc đối với Thúy Vân vì đã chấp nhận lời trao duyên.
  • B. Mong muốn Thúy Vân thực hiện lời hứa một cách nghiêm túc.
  • C. Sự hạ mình, đau đớn và tuyệt vọng đến mức phải cầu khẩn em gái thay mình trả nghĩa.
  • D. Thể hiện sự kính trọng đặc biệt dành cho em gái.

Câu 3: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều nhắc đến những kỷ vật nào để trao lại cho Thúy Vân? Việc liệt kê các kỷ vật này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tình cảm của Kiều?

  • A. Chiếc vòng vàng, bức thư tình, cây đàn tỳ bà.
  • B. Chiếc vành, bức tờ mây, đàn, mảnh hương nguyền.
  • C. Chiếc áo cưới, bức tranh thêu, cây sáo trúc.
  • D. Chiếc khăn tay, chiếc lược ngà, quyển sách.

Câu 4: Cụm từ "duyên này" trong câu "Chiếc vành này với bức tờ mây/ Duyên này thì giữ vật này của chung" trong "Trao duyên" được Thúy Kiều sử dụng để chỉ điều gì?

  • A. Mối duyên tình giữa Kiều và Kim Trọng.
  • B. Mối duyên phận giữa chị em Thúy Kiều và Thúy Vân.
  • C. Mối duyên nợ của gia đình họ Vương.
  • D. Mối duyên may mắn trong cuộc đời Kiều.

Câu 5: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những hình ảnh ước lệ, tượng trưng nào để diễn tả tình cảnh éo le, dang dở của mối tình Kim - Kiều?

  • A. Trăng tàn, hoa rơi, gió lạnh.
  • B. Núi cao, sông dài, biển rộng.
  • C. “Gió mưa”, “sóng gió”, “hoa trôi nước chảy”, “trâm gãy gương tan”.
  • D. Cây đa, giếng nước, sân đình.

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!/ Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!" và tác dụng của biện pháp tu từ đó là gì?

  • A. Ẩn dụ, tăng tính hình tượng, gợi cảm.
  • B. Thán từ và điệp từ, diễn tả cảm xúc đau đớn, tuyệt vọng cao độ.
  • C. So sánh, làm nổi bật sự đối lập.
  • D. Hoán dụ, tăng tính hàm súc, đa nghĩa.

Câu 7: Trong "Trao duyên", lời thoại của Thúy Kiều hướng tới những đối tượng nào? Sự thay đổi đối tượng thoại phản ánh điều gì trong tâm lý nhân vật?

  • A. Chỉ hướng tới Thúy Vân, thể hiện sự tập trung vào việc trao duyên.
  • B. Hướng tới Thúy Vân và Kim Trọng, thể hiện sự giằng xé giữa tình chị em và tình yêu.
  • C. Hướng tới Thúy Vân và cha mẹ, thể hiện sự hiếu thảo và trách nhiệm.
  • D. Hướng tới Thúy Vân, Kim Trọng và tự thoại với chính mình, thể hiện sự phức tạp, giằng xé trong nội tâm.

Câu 8: Dòng thơ nào trong "Trao duyên" thể hiện rõ nhất sự ý thức về sự hy sinh lớn lao và nỗi đau đớn tột cùng của Thúy Kiều khi trao duyên?

  • A. “Ngày xuân em hãy còn dài/ Trao duyên này cũng là lời chị xin.”
  • B. “Chiếc vành này với bức tờ mây/ Duyên này thì giữ vật này của chung.”
  • C. “Phận sao phận bạc như vôi/ Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng.”
  • D. “Cậy em, em có chịu lời/ Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.”

Câu 9: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên?

  • A. Tình cảnh gia đình gặp biến cố, tuổi xuân của Vân còn dài, tình máu mủ ruột rà.
  • B. Sức khỏe của Kiều yếu kém, mong muốn em gái nối dõi tông đường, sự thương yêu em.
  • C. Áp lực từ gia đình, mong muốn Vân có cuộc sống sung sướng, trách nhiệm với gia tộc.
  • D. Lời hứa với Kim Trọng, mong muốn Vân trả ơn người yêu, sự tin tưởng vào em gái.

Câu 10: Hình ảnh "ngọn đèn trước gió" trong "Trao duyên" gợi liên tưởng đến điều gì về số phận của Thúy Kiều?

  • A. Sức sống mãnh liệt, luôn vươn lên.
  • B. Vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ.
  • C. Tình yêu cháy bỏng, nồng nàn.
  • D. Số phận mong manh, bất định, dễ bị dập tắt.

Câu 11: Trong đoạn cuối "Trao duyên", tâm trạng của Thúy Kiều có sự chuyển biến như thế nào so với đoạn đầu?

  • A. Từ đau khổ, tuyệt vọng đến chấp nhận số phận.
  • B. Từ trang trọng, lý trí đến đau đớn, giằng xé, mất kiểm soát.
  • C. Từ bình tĩnh, cam chịu đến phẫn uất, nổi loạn.
  • D. Không có sự chuyển biến, tâm trạng始终 đau khổ từ đầu đến cuối.

Câu 12: Ý nghĩa chủ yếu của việc Thúy Kiều liên tục gọi tên "Kim Lang" ở cuối đoạn "Trao duyên" là gì?

  • A. Thể hiện sự biết ơn Kim Trọng vì tình yêu sâu sắc.
  • B. Mong muốn Kim Trọng tha thứ cho sự bội ước của mình.
  • C. Diễn tả nỗi đau đớn, tiếc nuối, không thể dứt bỏ tình yêu với Kim Trọng.
  • D. Khẳng định tình yêu chung thủy với Kim Trọng dù phải trao duyên.

Câu 13: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào trong Truyện Kiều của Nguyễn Du?

  • A. Sự cảm thương sâu sắc đối với số phận bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ.
  • B. Lời tố cáo xã hội phong kiến bất công, tàn bạo.
  • C. Đề cao khát vọng tự do, hạnh phúc và công lý.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất cao quý của con người.

Câu 14: Nhận xét nào đúng nhất về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách đơn giản, trực tiếp.
  • B. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách tinh tế, sâu sắc, qua ngôn ngữ đối thoại, độc thoại và hình ảnh biểu tượng.
  • C. Chủ yếu miêu tả tâm lý nhân vật qua hành động bên ngoài.
  • D. Ít chú trọng miêu tả tâm lý, tập trung vào diễn biến cốt truyện.

Câu 15: Trong "Trao duyên", câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài" có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?

  • A. Chỉ đơn thuần là sự khẳng định tuổi trẻ của Thúy Vân.
  • B. Thể hiện sự ghen tị của Thúy Kiều với tuổi xuân của em gái.
  • C. Vừa là lời động viên Thúy Vân, vừa là sự tự ý thức về bi kịch của bản thân.
  • D. Vừa là lời thuyết phục, vừa ẩn chứa sự xót xa cho số phận mình và hy vọng cho em gái.

Câu 16: Cụm từ "thịt nát xương mòn" trong lời thoại của Thúy Kiều trong "Trao duyên" gợi cảm xúc và liên tưởng mạnh mẽ nhất về điều gì?

  • A. Sự tàn phá của chiến tranh.
  • B. Sự tàn tạ, hủy hoại của thân xác sau khi chết, sự vô nghĩa của kiếp người.
  • C. Quá trình lão hóa tự nhiên của con người.
  • D. Sự đau khổ về thể xác do bệnh tật.

Câu 17: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những động từ mạnh nào để thể hiện sự quyết liệt và dứt khoát trong hành động trao duyên?

  • A. “Nhờ”, “gửi”, “trao”.
  • B. “Xin”, “thưa”, “nhờ cậy”.
  • C. “Cậy”, “lạy”, “xin”, “giao”.
  • D. “Nói”, “kể”, “giãi bày”.

Câu 18: Hình ảnh "dạ đài" trong câu thơ "Nát thân bồ liễu đền nghì trúc mai, Dạ đài còn chút thơm rơi rớt lại" trong "Trao duyên" là ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Nơi yên nghỉ của người chết, thế giới bên kia.
  • B. Nơi hẹn hò bí mật của tình yêu.
  • C. Tấm lòng son sắt, thủy chung.
  • D. Kỷ niệm về tình yêu đã qua.

Câu 19: So sánh giọng điệu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích "Trao duyên", bạn nhận thấy sự khác biệt cơ bản nào?

  • A. Giọng điệu trang trọng ở đầu và giọng điệu than vãn ở cuối.
  • B. Giọng điệu trang trọng, lý trí ở đầu và giọng điệu đau đớn, tuyệt vọng, mất kiểm soát ở cuối.
  • C. Giọng điệu nhẹ nhàng, thuyết phục ở đầu và giọng điệu dứt khoát, quyết tâm ở cuối.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về giọng điệu.

Câu 20: Trong "Trao duyên", việc Thúy Kiều nhắc lại những kỷ niệm về tình yêu với Kim Trọng có tác dụng gì đối với việc thuyết phục Thúy Vân?

  • A. Giúp Thúy Vân hiểu rõ hơn về tình yêu của chị gái.
  • B. Thể hiện sự nuối tiếc quá khứ tươi đẹp của Thúy Kiều.
  • C. Làm nổi bật giá trị thiêng liêng của tình yêu Kim - Kiều, khiến lời trao duyên trở nên nặng nề và khó từ chối hơn.
  • D. Đánh lạc hướng sự chú ý của Thúy Vân khỏi sự hy sinh của Kiều.

Câu 21: Hình ảnh "mối tơ thừa" được Thúy Kiều sử dụng trong "Trao duyên" để chỉ mối quan hệ nào?

  • A. Mối quan hệ chị em giữa Thúy Kiều và Thúy Vân.
  • B. Mối quan hệ tình yêu dang dở giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • C. Mối quan hệ hôn nhân sắp tới giữa Thúy Vân và Kim Trọng.
  • D. Mối quan hệ gia đình giữa Thúy Kiều và cha mẹ.

Câu 22: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã thể hiện thái độ như thế nào đối với Thúy Vân khi trao lại tình duyên và kỷ vật?

  • A. Ra lệnh, áp đặt.
  • B. Hờ hững, lạnh nhạt.
  • C. Ghen tị, oán trách.
  • D. Trang trọng, khẩn khoản, biết ơn, đau đớn.

Câu 23: Xét về thể loại, đoạn trích "Trao duyên" thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Đoạn trích trong truyện thơ Nôm.
  • B. Thơ trữ tình Đường luật.
  • C. Văn xuôi tự sự.
  • D. Hịch.

Câu 24: Từ "Trao duyên" trong nhan đề đoạn trích nên được hiểu theo nghĩa nào?

  • A. Trao đổi duyên phận.
  • B. Chia sẻ duyên phận.
  • C. Giao lại, gửi gắm duyên phận.
  • D. Tìm kiếm duyên phận.

Câu 25: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của đoạn trích "Trao duyên" là gì?

  • A. Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn.
  • B. Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc, tinh tế.
  • C. Nghệ thuật xây dựng nhân vật điển hình.
  • D. Nghệ thuật sử dụng từ ngữ bình dị, gần gũi.

Câu 26: Trong "Trao duyên", những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm giữa lý trí và tình cảm của Thúy Kiều?

  • A. Những câu thơ mở đầu đoạn trích với lời lẽ trang trọng.
  • B. Những câu thơ kể về kỷ niệm tình yêu với Kim Trọng.
  • C. Những câu thơ thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên.
  • D. Những câu thơ thể hiện sự mâu thuẫn giữa lý trí trao duyên và tình cảm vẫn hướng về Kim Trọng ở cuối đoạn.

Câu 27: Nếu đặt đoạn trích "Trao duyên" trong toàn bộ tác phẩm "Truyện Kiều", bạn hiểu hành động trao duyên của Thúy Kiều là một bước ngoặt như thế nào trong cuộc đời nàng?

  • A. Chỉ là một sự kiện nhỏ, không có nhiều ảnh hưởng đến cuộc đời Kiều.
  • B. Giúp Kiều giải thoát khỏi tình yêu đau khổ với Kim Trọng.
  • C. Đánh dấu bước ngoặt lớn, từ bỏ hạnh phúc cá nhân để gánh vác trách nhiệm gia đình, mở đầu chuỗi ngày đau khổ, lưu lạc.
  • D. Mở ra cơ hội mới cho hạnh phúc của Kiều và Kim Trọng.

Câu 28: Trong "Trao duyên", chi tiết Thúy Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân nhưng lại dặn "vật này của chung" thể hiện điều gì?

  • A. Sự rộng lượng, hào phóng của Thúy Kiều.
  • B. Sự giằng xé giữa lý trí trao duyên và tình cảm vẫn còn luyến tiếc, không muốn dứt bỏ hoàn toàn tình yêu.
  • C. Mong muốn Thúy Vân trân trọng kỷ vật như của chính mình.
  • D. Thể hiện sự dứt khoát, không còn vương vấn tình xưa.

Câu 29: Đoạn trích "Trao duyên" gợi cho bạn suy nghĩ gì về tình yêu và sự hy sinh trong xã hội xưa?

  • A. Tình yêu luôn chiến thắng mọi rào cản xã hội.
  • B. Sự hy sinh trong tình yêu là biểu hiện của sự yếu đuối.
  • C. Tình yêu cá nhân thường bị đặt sau những ràng buộc, lễ giáo xã hội, và sự hy sinh là một lựa chọn đau đớn nhưng đôi khi tất yếu.
  • D. Xã hội xưa luôn đề cao tình yêu tự do cá nhân.

Câu 30: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích "Trao duyên" để Thúy Kiều bớt đau khổ hơn, bạn sẽ thay đổi chi tiết nào và tại sao?

  • A. Thay đổi chi tiết Kim Trọng xuất hiện và ngăn cản việc trao duyên.
  • B. Thay đổi chi tiết Thúy Vân dễ dàng chấp nhận lời trao duyên, vì sự đồng cảm, thấu hiểu có thể làm dịu bớt nỗi đau của Kiều.
  • C. Thay đổi chi tiết gia đình Kiều không gặp biến cố.
  • D. Không cần thay đổi chi tiết nào, vì bi kịch là yếu tố làm nên giá trị của đoạn trích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những từ ngữ nào để mở đầu lời thoại với Thúy Vân, thể hiện sự trang trọng và ý thức về tính chất đặc biệt của lời nhờ cậy?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Hành động 'lạy' Thúy Vân của Thúy Kiều trong 'Trao duyên' biểu hiện điều gì sâu sắc nhất về tình thế và tâm trạng của nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều nhắc đến những kỷ vật nào để trao lại cho Thúy Vân? Việc liệt kê các kỷ vật này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tình cảm của Kiều?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Cụm từ 'duyên này' trong câu 'Chiếc vành này với bức tờ mây/ Duyên này thì giữ vật này của chung' trong 'Trao duyên' được Thúy Kiều sử dụng để chỉ điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những hình ảnh ước lệ, tượng trưng nào để diễn tả tình cảnh éo le, dang dở của mối tình Kim - Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ 'Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!/ Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!' và tác dụng của biện pháp tu từ đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong 'Trao duyên', lời thoại của Thúy Kiều hướng tới những đối tượng nào? Sự thay đổi đối tượng thoại phản ánh điều gì trong tâm lý nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Dòng thơ nào trong 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất sự ý thức về sự hy sinh lớn lao và nỗi đau đớn tột cùng của Thúy Kiều khi trao duyên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Hình ảnh 'ngọn đèn trước gió' trong 'Trao duyên' gợi liên tưởng đến điều gì về số phận của Thúy Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong đoạn cuối 'Trao duyên', tâm trạng của Thúy Kiều có sự chuyển biến như thế nào so với đoạn đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Ý nghĩa chủ yếu của việc Thúy Kiều liên tục gọi tên 'Kim Lang' ở cuối đoạn 'Trao duyên' là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào trong Truyện Kiều của Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Nhận xét nào đúng nhất về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong đoạn trích 'Trao duyên'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong 'Trao duyên', câu thơ 'Ngày xuân em hãy còn dài' có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Cụm từ 'thịt nát xương mòn' trong lời thoại của Thúy Kiều trong 'Trao duyên' gợi cảm xúc và liên tưởng mạnh mẽ nhất về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những động từ mạnh nào để thể hiện sự quyết liệt và dứt khoát trong hành động trao duyên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Hình ảnh 'dạ đài' trong câu thơ 'Nát thân bồ liễu đền nghì trúc mai, Dạ đài còn chút thơm rơi rớt lại' trong 'Trao duyên' là ẩn dụ cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: So sánh giọng điệu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích 'Trao duyên', bạn nhận thấy sự khác biệt cơ bản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong 'Trao duyên', việc Thúy Kiều nhắc lại những kỷ niệm về tình yêu với Kim Trọng có tác dụng gì đối với việc thuyết phục Thúy Vân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Hình ảnh 'mối tơ thừa' được Thúy Kiều sử dụng trong 'Trao duyên' để chỉ mối quan hệ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã thể hiện thái độ như thế nào đối với Thúy Vân khi trao lại tình duyên và kỷ vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Xét về thể loại, đoạn trích 'Trao duyên' thuộc thể loại văn học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Từ 'Trao duyên' trong nhan đề đoạn trích nên được hiểu theo nghĩa nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Giá trị nghệ thuật nổi bật nhất của đoạn trích 'Trao duyên' là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong 'Trao duyên', những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm giữa lý trí và tình cảm của Thúy Kiều?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Nếu đặt đoạn trích 'Trao duyên' trong toàn bộ tác phẩm 'Truyện Kiều', bạn hiểu hành động trao duyên của Thúy Kiều là một bước ngoặt như thế nào trong cuộc đời nàng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong 'Trao duyên', chi tiết Thúy Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân nhưng lại dặn 'vật này của chung' thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đoạn trích 'Trao duyên' gợi cho bạn suy nghĩ gì về tình yêu và sự hy sinh trong xã hội xưa?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích 'Trao duyên' để Thúy Kiều bớt đau khổ hơn, bạn sẽ thay đổi chi tiết nào và tại sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích “Trao duyên”, hành động nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều khi phải trao duyên cho em?

  • A. Kiều kể lể về tình yêu với Kim Trọng.
  • B. Kiều trao các kỷ vật cho Thúy Vân.
  • C. Kiều thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên.
  • D. Kiều lạy Thúy Vân để trao duyên.

Câu 2: Xét về mặt ngôn ngữ, biện pháp tu từ nào được sử dụng xuyên suốt đoạn trích “Trao duyên” để thể hiện dòng cảm xúc phức tạp, vừa đau đớn, vừa dứt khoát của Thúy Kiều?

  • A. So sánh liên tiếp
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Liệt kê tăng tiến
  • D. Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác

Câu 3: Hình ảnh “chiếc vành với bức tờ mây” trong “Trao duyên” tượng trưng cho điều gì sâu sắc trong mối tình giữa Kiều và Kim Trọng?

  • A. Sự giàu sang, phú quý của gia đình.
  • B. Quyền lực và địa vị xã hội.
  • C. Tình yêu và lời thề ước giữa Kiều và Kim.
  • D. Gánh nặng trách nhiệm của Thúy Kiều.

Câu 4: Trong lời trao duyên, Thúy Kiều nhắc đến cụm từ “tình máu mủ”. Cụm từ này nhấn mạnh khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa Kiều và Vân, khiến Vân khó lòng từ chối?

  • A. Sự thiêng liêng của tình chị em ruột thịt.
  • B. Sự khác biệt về địa vị xã hội giữa hai người.
  • C. Sự ghen tuông, đố kỵ tiềm ẩn trong lòng Kiều.
  • D. Sự bất công của số phận đối với người phụ nữ.

Câu 5: Nếu “Trao duyên” chỉ dừng lại ở việc Thúy Kiều trao kỷ vật và dặn dò Thúy Vân, thì giá trị và ý nghĩa của đoạn trích sẽ bị hạn chế như thế nào?

  • A. Vẫn thể hiện đầy đủ tình cảm chị em.
  • B. Trở thành một đoạn trích hoàn chỉnh về lòng hi sinh.
  • C. Mất đi sự giằng xé nội tâm và tình yêu sâu nặng của Kiều.
  • D. Tăng thêm tính thực tế và hợp lý cho câu chuyện.

Câu 6: Trong các cụm từ sau, cụm từ nào thể hiện rõ nhất sự chuyển biến trong giọng điệu của Thúy Kiều từ đau khổ, dằn vặt sang bi phẫn, tuyệt vọng ở phần cuối đoạn trích?

  • A. “Cậy em, em có chịu lời.”
  • B. “Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!”
  • C. “Ngày xuân em hãy còn dài.”
  • D. “Chiếc vành này với bức tờ mây.”

Câu 7: So sánh hình ảnh Thúy Kiều trong “Trao duyên” với hình ảnh nàng Kiều ở những đoạn trích khác (ví dụ “Kiều ở lầu Ngưng Bích”), em thấy điểm khác biệt lớn nhất trong tâm trạng của Kiều là gì?

  • A. Mức độ đau khổ về thể xác.
  • B. Sự cô đơn và lạc lõng trong cuộc đời.
  • C. Nỗi nhớ thương gia đình.
  • D. Sự chủ động hi sinh tình yêu so với sự bị động đối diện số phận.

Câu 8: Đọc đoạn trích “Trao duyên”, người đọc có thể rút ra nhận xét gì về quan niệm đạo đức và tình yêu của Nguyễn Du?

  • A. Đề cao đạo đức phong kiến hơn tình yêu cá nhân.
  • B. Phê phán những ràng buộc của đạo đức đối với tình yêu.
  • C. Cảm thông sâu sắc với bi kịch của con người trong xung đột giữa tình yêu và đạo đức.
  • D. Khuyến khích sự nổi loạn chống lại lễ giáo phong kiến.

Câu 9: Trong “Trao duyên”, Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Hãy sắp xếp các lý lẽ đó theo trình tự hợp lý.

  • A. Tình máu mủ - Hoàn cảnh gia đình - Tuổi xuân của Vân - Cái chết của Kiều.
  • B. Hoàn cảnh gia đình - Tuổi xuân của Vân - Tình máu mủ - Cái chết của Kiều.
  • C. Tuổi xuân của Vân - Cái chết của Kiều - Hoàn cảnh gia đình - Tình máu mủ.
  • D. Cái chết của Kiều - Tình máu mủ - Tuổi xuân của Vân - Hoàn cảnh gia đình.

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật tương phản được thể hiện qua chi tiết nào trong đoạn trích “Trao duyên”, góp phần làm nổi bật bi kịch tình yêu của Thúy Kiều?

  • A. Tương phản giữa quá khứ tình yêu tươi đẹp và hiện tại đau khổ.
  • B. Tương phản giữa lời nói mạnh mẽ và hành động yếu đuối của Kiều.
  • C. Tương phản giữa vẻ đẹp ngoại hình và tâm hồn tan nát của Kiều.
  • D. Tương phản giữa không gian gia đình ấm áp và xã hội đầy bất công.

Câu 11: Trong câu thơ “Ngày xuân em hãy còn dài”, từ “xuân” được hiểu theo nghĩa chuyển chỉ điều gì về Thúy Vân?

  • A. Mùa xuân tươi đẹp của thiên nhiên.
  • B. Tuổi trẻ và tương lai phía trước.
  • C. Vẻ đẹp thanh xuân rực rỡ.
  • D. Sức sống mãnh liệt của con người.

Câu 12: Nếu Kim Trọng biết được việc Thúy Kiều “trao duyên” cho Thúy Vân, theo em, Kim Trọng có thể có phản ứng như thế nào? Phản ứng nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. Oán hận và trách móc Thúy Kiều.
  • B. Ngay lập tức tìm đến Thúy Vân để nối lại tình duyên.
  • C. Đau khổ, thất vọng nhưng vẫn thông cảm cho quyết định của Kiều.
  • D. Tìm cách ngăn cản việc trao duyên.

Câu 13: Đoạn trích “Trao duyên” cho thấy Thúy Kiều là người phụ nữ như thế nào? Chọn những phẩm chất phù hợp nhất.

  • A. Ích kỷ, nhỏ nhen, ghen tuông.
  • B. Yếu đuối, bi quan, cam chịu.
  • C. Mạnh mẽ, quyết đoán, lạnh lùng.
  • D. Hiếu thảo, vị tha, giàu tình cảm, lý trí.

Câu 14: Trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, hành động “trao duyên” của Thúy Kiều thể hiện sự phá cách hay tuân thủ những chuẩn mực đạo đức thời bấy giờ?

  • A. Hoàn toàn tuân thủ đạo đức phong kiến.
  • B. Hoàn toàn phá cách, đi ngược lại chuẩn mực.
  • C. Vừa tuân thủ đạo hiếu, vừa thể hiện sự phá cách trong tình yêu.
  • D. Không liên quan đến các chuẩn mực đạo đức.

Câu 15: Nếu xem “Trao duyên” là một bi kịch, thì đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch đó?

  • A. Do số phận đen đủi của Thúy Kiều.
  • B. Do xã hội phong kiến bất công, trọng tiền khinh người.
  • C. Do tính cách yếu đuối của Thúy Kiều.
  • D. Do sự ích kỷ của Kim Trọng.

Câu 16: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ý thức về sự hy sinh lớn lao của Thúy Kiều trong “Trao duyên”?

  • A. “Cậy em, em có chịu lời,/ Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.”
  • B. “Ngày xuân em hãy còn dài,/ Dựng se duyên mới, lại người xe loan.”
  • C. “Chiếc vành này với bức tờ mây,/ Duyên này thì giữ, vật này của chung.”
  • D. “Chị dù thịt nát xương mòn ngậm cười,/ Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây.”

Câu 17: Trong “Trao duyên”, những kỷ vật mà Thúy Kiều trao cho Thúy Vân có ý nghĩa như thế nào đối với Kim Trọng?

  • A. Là vật chứng của tình yêu không trọn vẹn của Kiều.
  • B. Là biểu tượng của sự mất mát và nỗi đau khổ khôn nguôi.
  • C. Là cầu nối để Kim Trọng và Thúy Vân đến với nhau.
  • D. Không còn ý nghĩa gì vì tình yêu đã tan vỡ.

Câu 18: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em có đồng ý nhận lời “trao duyên” của chị Kiều không? Giải thích ngắn gọn lý do.

  • A. Có/Không, vì [lý do của bạn].
  • B. Chắc chắn đồng ý, vì đó là ý nguyện của chị.
  • C. Chắc chắn từ chối, vì không thể thay thế tình yêu.
  • D. Cần phải suy nghĩ thêm vì đây là vấn đề phức tạp.

Câu 19: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã sử dụng hình ảnh “hồn” và “xác” để diễn tả điều gì về tình trạng của bản thân sau khi trao duyên?

  • A. Sự hòa hợp giữa thể xác và tâm hồn.
  • B. Sự thanh thản, nhẹ nhàng sau khi trút bỏ gánh nặng.
  • C. Sự chia lìa, trống rỗng, mất mát tinh thần.
  • D. Sức sống mãnh liệt, vượt lên đau khổ.

Câu 20: Cụm từ “đứt gánh tương tư” được Thúy Kiều sử dụng trong “Trao duyên” có nghĩa gốc và nghĩa chuyển như thế nào?

  • A. Nghĩa gốc: gánh hàng bị rơi; nghĩa chuyển: tình yêu tan vỡ.
  • B. Nghĩa gốc: gánh hàng bị đứt; nghĩa chuyển: tình yêu dang dở, bị chia cắt.
  • C. Nghĩa gốc: gánh hàng nặng nề; nghĩa chuyển: nỗi khổ tâm trong tình yêu.
  • D. Nghĩa gốc: gánh hàng nhẹ nhàng; nghĩa chuyển: tình yêu êm đẹp.

Câu 21: Trong “Trao duyên”, chi tiết Thúy Kiều “lạy” Thúy Vân có thể được hiểu theo những cách nào? Cách hiểu nào thể hiện rõ nhất sự đau khổ và bất lực của Kiều?

  • A. Sự tôn trọng và yêu quý em gái.
  • B. Nghi thức trang trọng khi trao kỷ vật.
  • C. Sự hạ mình, đau khổ và bất lực tột cùng.
  • D. Mong muốn Thúy Vân cảm thông và giúp đỡ.

Câu 22: Nếu đoạn trích “Trao duyên” được chuyển thể thành một vở kịch, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để truyền tải thành công cảm xúc của nhân vật?

  • A. Trang phục và bối cảnh sân khấu.
  • B. Diễn xuất và biểu cảm của diễn viên.
  • C. Âm nhạc và hiệu ứng âm thanh.
  • D. Lời thoại được giữ nguyên như văn bản.

Câu 23: Trong lời thoại của Thúy Kiều ở “Trao duyên”, những câu nào thể hiện rõ nhất sự dồn nén và mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm?

  • A. Những câu kể về tình yêu với Kim Trọng.
  • B. Những câu dặn dò Thúy Vân về kỷ vật.
  • C. Những câu thể hiện sự biết ơn đối với Thúy Vân.
  • D. Những câu vừa thuyết phục em, vừa bộc lộ tình yêu với Kim.

Câu 24: Xét về thể loại, “Trao duyên” thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất trong đoạn trích?

  • A. Tính trữ tình sâu sắc, thể hiện tâm trạng nhân vật.
  • B. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết gay cấn.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính bác học.

Câu 25: Nếu so sánh “Trao duyên” với các đoạn trích khác trong “Truyện Kiều”, em thấy “Trao duyên” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề tư tưởng của toàn tác phẩm?

  • A. Mở đầu cho chuỗi bi kịch của Thúy Kiều.
  • B. Khép lại giai đoạn đau khổ nhất trong cuộc đời Kiều.
  • C. Thể hiện tập trung bi kịch thân phận và tiếng khóc nhân đạo.
  • D. Làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất của Thúy Kiều.

Câu 26: Trong “Trao duyên”, Thúy Kiều đã sử dụng những hình thức xưng hô nào để nói chuyện với Thúy Vân? Sự thay đổi trong cách xưng hô đó thể hiện điều gì?

  • A. Chỉ sử dụng đại từ “chị - em” để thể hiện tình cảm.
  • B. Thay đổi từ “chị - em” sang “Kiều - Vân” thể hiện sự trang trọng và xa cách.
  • C. Sử dụng linh hoạt các đại từ tùy theo nội dung câu nói.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể trong cách xưng hô.

Câu 27: Nếu lược bỏ yếu tố “trao kỷ vật” trong “Trao duyên”, theo em, đoạn trích có còn giữ được giá trị biểu cảm và ý nghĩa sâu sắc như ban đầu không? Vì sao?

  • A. Không ảnh hưởng nhiều, vì lời thoại mới là quan trọng nhất.
  • B. Giá trị biểu cảm tăng lên vì tập trung vào lời nói.
  • C. Giảm đi giá trị biểu cảm và tính cụ thể của tình huống.
  • D. Vẫn giữ nguyên giá trị, vì nội dung trao duyên không đổi.

Câu 28: Trong “Trao duyên”, lời dặn dò của Thúy Kiều dành cho Thúy Vân về Kim Trọng có thể được xem là sự ích kỷ hay vị tha? Giải thích quan điểm của em.

  • A. Vừa ích kỷ, vừa vị tha, vì [lý do của bạn].
  • B. Hoàn toàn ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • C. Hoàn toàn vị tha, hi sinh vì em gái.
  • D. Không thể đánh giá được vì tình huống quá phức tạp.

Câu 29: So với các bản dịch “Truyện Kiều” khác, bản dịch “Chân Trời Sáng Tạo” (nếu có sự khác biệt đáng kể) có ưu điểm gì trong việc truyền tải tinh thần và cảm xúc của đoạn “Trao duyên”?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hiện đại, dễ hiểu hơn.
  • B. Bám sát nguyên tác chữ Nôm hơn các bản dịch khác.
  • C. Chú trọng yếu tố vần điệu, nhịp điệu của thơ Nôm.
  • D. Cần tham khảo và so sánh cụ thể các bản dịch để đưa ra nhận xét.

Câu 30: Từ đoạn trích “Trao duyên”, em rút ra bài học gì về tình yêu và sự hy sinh trong cuộc sống?

  • A. [Bài học của riêng bạn về tình yêu và sự hy sinh].
  • B. Tình yêu chân chính cần phải vượt qua mọi thử thách.
  • C. Hy sinh bản thân vì người khác là phẩm chất cao đẹp.
  • D. Không nên quá tin vào tình yêu vì nó dễ tan vỡ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong đoạn trích “Trao duyên”, hành động nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều khi phải trao duyên cho em?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Xét về mặt ngôn ngữ, biện pháp tu từ nào được sử dụng xuyên suốt đoạn trích “Trao duyên” để thể hiện dòng cảm xúc phức tạp, vừa đau đớn, vừa dứt khoát của Thúy Kiều?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Hình ảnh “chiếc vành với bức tờ mây” trong “Trao duyên” tượng trưng cho điều gì sâu sắc trong mối tình giữa Kiều và Kim Trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Trong lời trao duyên, Thúy Kiều nhắc đến cụm từ “tình máu mủ”. Cụm từ này nhấn mạnh khía cạnh nào trong mối quan hệ giữa Kiều và Vân, khiến Vân khó lòng từ chối?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Nếu “Trao duyên” chỉ dừng lại ở việc Thúy Kiều trao kỷ vật và dặn dò Thúy Vân, thì giá trị và ý nghĩa của đoạn trích sẽ bị hạn chế như thế nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong các cụm từ sau, cụm từ nào thể hiện rõ nhất sự chuyển biến trong giọng điệu của Thúy Kiều từ đau khổ, dằn vặt sang bi phẫn, tuyệt vọng ở phần cuối đoạn trích?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: So sánh hình ảnh Thúy Kiều trong “Trao duyên” với hình ảnh nàng Kiều ở những đoạn trích khác (ví dụ “Kiều ở lầu Ngưng Bích”), em thấy điểm khác biệt lớn nhất trong tâm trạng của Kiều là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Đọc đoạn trích “Trao duyên”, người đọc có thể rút ra nhận xét gì về quan niệm đạo đức và tình yêu của Nguyễn Du?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong “Trao duyên”, Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Hãy sắp xếp các lý lẽ đó theo trình tự hợp lý.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Biện pháp nghệ thuật tương phản được thể hiện qua chi tiết nào trong đoạn trích “Trao duyên”, góp phần làm nổi bật bi kịch tình yêu của Thúy Kiều?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong câu thơ “Ngày xuân em hãy còn dài”, từ “xuân” được hiểu theo nghĩa chuyển chỉ điều gì về Thúy Vân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Nếu Kim Trọng biết được việc Thúy Kiều “trao duyên” cho Thúy Vân, theo em, Kim Trọng có thể có phản ứng như thế nào? Phản ứng nào sau đây là hợp lý nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đoạn trích “Trao duyên” cho thấy Thúy Kiều là người phụ nữ như thế nào? Chọn những phẩm chất phù hợp nhất.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, hành động “trao duyên” của Thúy Kiều thể hiện sự phá cách hay tuân thủ những chuẩn mực đạo đức thời bấy giờ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nếu xem “Trao duyên” là một bi kịch, thì đâu là nguyên nhân sâu xa dẫn đến bi kịch đó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Câu thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự ý thức về sự hy sinh lớn lao của Thúy Kiều trong “Trao duyên”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Trong “Trao duyên”, những kỷ vật mà Thúy Kiều trao cho Thúy Vân có ý nghĩa như thế nào đối với Kim Trọng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em có đồng ý nhận lời “trao duyên” của chị Kiều không? Giải thích ngắn gọn lý do.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã sử dụng hình ảnh “hồn” và “xác” để diễn tả điều gì về tình trạng của bản thân sau khi trao duyên?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Cụm từ “đứt gánh tương tư” được Thúy Kiều sử dụng trong “Trao duyên” có nghĩa gốc và nghĩa chuyển như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong “Trao duyên”, chi tiết Thúy Kiều “lạy” Thúy Vân có thể được hiểu theo những cách nào? Cách hiểu nào thể hiện rõ nhất sự đau khổ và bất lực của Kiều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Nếu đoạn trích “Trao duyên” được chuyển thể thành một vở kịch, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng để truyền tải thành công cảm xúc của nhân vật?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong lời thoại của Thúy Kiều ở “Trao duyên”, những câu nào thể hiện rõ nhất sự dồn nén và mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Xét về thể loại, “Trao duyên” thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất trong đoạn trích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nếu so sánh “Trao duyên” với các đoạn trích khác trong “Truyện Kiều”, em thấy “Trao duyên” có vai trò gì trong việc thể hiện chủ đề tư tưởng của toàn tác phẩm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong “Trao duyên”, Thúy Kiều đã sử dụng những hình thức xưng hô nào để nói chuyện với Thúy Vân? Sự thay đổi trong cách xưng hô đó thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu lược bỏ yếu tố “trao kỷ vật” trong “Trao duyên”, theo em, đoạn trích có còn giữ được giá trị biểu cảm và ý nghĩa sâu sắc như ban đầu không? Vì sao?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong “Trao duyên”, lời dặn dò của Thúy Kiều dành cho Thúy Vân về Kim Trọng có thể được xem là sự ích kỷ hay vị tha? Giải thích quan điểm của em.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: So với các bản dịch “Truyện Kiều” khác, bản dịch “Chân Trời Sáng Tạo” (nếu có sự khác biệt đáng kể) có ưu điểm gì trong việc truyền tải tinh thần và cảm xúc của đoạn “Trao duyên”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Từ đoạn trích “Trao duyên”, em rút ra bài học gì về tình yêu và sự hy sinh trong cuộc sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều chủ yếu thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên bằng cách nào?

  • A. Khơi gợi lòng tham vật chất bằng những món đồ sính lễ giá trị.
  • B. Dùng quyền uy của người chị để ép buộc Thúy Vân phải tuân theo.
  • C. Vận dụng tình cảm gia đình, lòng thương xót và nỗi đau khổ của bản thân để lay động em gái.
  • D. Hứa hẹn sẽ đền đáp Thúy Vân bằng một cuộc sống giàu sang phú quý sau này.

Câu 2: Hình ảnh "chiếc vành với bức tờ mây" trong "Trao duyên" tượng trưng cho điều gì trong mối tình giữa Kiều và Kim Trọng?

  • A. Sự giàu sang và địa vị xã hội của gia đình Kim Trọng.
  • B. Những kỷ niệm tình yêu, lời thề ước và sự gắn bó sâu sắc giữa Kiều và Kim Trọng.
  • C. Gánh nặng trách nhiệm mà Thúy Vân phải gánh vác khi thay chị.
  • D. Vật chất đảm bảo cho cuộc sống hôn nhân hạnh phúc của Thúy Vân sau này.

Câu 3: Trong "Trao duyên", từ ngữ nào thể hiện rõ nhất sự ý thức về sự hy sinh lớn lao của Thúy Kiều khi trao mối duyên cho em?

  • A. ‘Cậy’
  • B. ‘Lạy’
  • C. ‘Thưa’
  • D. ‘Ngậm ngùi’

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn Thúy Kiều kể lể về tình duyên dang dở với Kim Trọng trong "Trao duyên"?

  • A. Điển cố, điển tích
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Lời thoại "Ngày xuân em hãy còn dài, / Xót tình máu mủ, thay lời nước non" trong "Trao duyên" thể hiện điều gì trong lập luận của Thúy Kiều?

  • A. Sự ghen tị của Thúy Kiều với tuổi trẻ và tương lai của em gái.
  • B. Mong muốn Thúy Vân sẽ sống hạnh phúc và quên đi chuyện cũ.
  • C. Sự thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên dựa trên tình chị em và tương lai còn dài của Vân.
  • D. Lời than thở về số phận ngắn ngủi và bất hạnh của chính mình.

Câu 6: Trong "Trao duyên", chi tiết nào thể hiện sự giằng xé nội tâm sâu sắc của Thúy Kiều giữa lý trí và tình cảm?

  • A. Việc Kiều kể lại chi tiết tình yêu với Kim Trọng.
  • B. Sự mâu thuẫn giữa lời dặn "Duyên này thì giữ" và "của chung" khi trao kỷ vật.
  • C. Hành động Kiều "lạy" Thúy Vân để trao duyên.
  • D. Lời Kiều dặn dò Thúy Vân phải "giữ gìn" những kỷ vật.

Câu 7: Nếu "Trao duyên" chỉ dừng lại ở 12 câu đầu (lời nhờ cậy), hiệu quả biểu đạt cảm xúc và nội dung của đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Đoạn trích sẽ trở nên ngắn gọn, súc tích và dễ hiểu hơn.
  • B. Tình cảm chị em giữa Kiều và Vân sẽ được thể hiện sâu sắc hơn.
  • C. Lời trao duyên sẽ trở nên mạnh mẽ và quyết liệt hơn.
  • D. Sẽ giảm đi sự day dứt, đau khổ và tình yêu sâu nặng của Kiều dành cho Kim Trọng.

Câu 8: Trong "Trao duyên", những dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và bi kịch cá nhân của Thúy Kiều?

  • A. "Chiếc vành này với bức tờ mây/ Duyên này thì giữ, vật này của chung"
  • B. "Ngày xuân em hãy còn dài/ Xót tình máu mủ, thay lời nước non"
  • C. "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!/ Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!"
  • D. "Cậy em, em có chịu lời/ Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa"

Câu 9: So sánh giọng điệu trong 12 câu đầu và 14 câu cuối của "Trao duyên", sự thay đổi giọng điệu này phản ánh điều gì trong tâm trạng Thúy Kiều?

  • A. Giọng điệu từ trang trọng, trịnh trọng sang vui vẻ, nhẹ nhàng.
  • B. Giọng điệu từ trang trọng, nài nỉ sang đau đớn, tuyệt vọng và mất kiểm soát.
  • C. Giọng điệu từ buồn bã, u sầu sang phẫn nộ, oán trách.
  • D. Giọng điệu không có sự thay đổi đáng kể, luôn giữ vẻ bình tĩnh, lý trí.

Câu 10: Trong "Trao duyên", tại sao Thúy Kiều lại nhấn mạnh đến "tình máu mủ" khi thuyết phục Thúy Vân?

  • A. Để khơi gợi lòng trắc ẩn, tình thương và trách nhiệm của Thúy Vân đối với chị gái.
  • B. Để Thúy Vân thấy được sự cao thượng và đức hy sinh của Thúy Kiều.
  • C. Để nhắc nhở Thúy Vân về bổn phận phải nghe lời chị.
  • D. Để Thúy Vân không cảm thấy tủi thân khi phải thay chị kết duyên.

Câu 11: Hình ảnh "hồn còn mang nặng bóng hình Kim Lang" ở cuối đoạn "Trao duyên" gợi cho người đọc cảm nhận gì về tình yêu của Thúy Kiều?

  • A. Tình yêu của Thúy Kiều đã hoàn toàn thuộc về quá khứ và không còn ảnh hưởng đến hiện tại.
  • B. Thúy Kiều đã chấp nhận việc trao duyên và sẵn sàng quên đi Kim Trọng.
  • C. Tình yêu của Thúy Kiều chỉ là sự luyến tiếc nhất thời và sẽ phai nhạt theo thời gian.
  • D. Tình yêu của Thúy Kiều là một tình yêu sâu đậm, day dứt, ám ảnh và không thể nào dứt bỏ.

Câu 12: Trong "Trao duyên", việc Thúy Kiều trao duyên cho Thúy Vân thể hiện phẩm chất nào nổi bật của nàng?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân mình.
  • B. Sự toan tính, khôn ngoan để đạt được mục đích.
  • C. Đức hy sinh cao cả, vị tha và lòng hiếu thảo.
  • D. Sự yếu đuối, nhu nhược, không dám đối diện với khó khăn.

Câu 13: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy điều gì về giá trị nhân đạo trong sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Nguyễn Du chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên và đời sống cung đình.
  • B. Nguyễn Du cảm thông sâu sắc với nỗi đau khổ, bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ.
  • C. Nguyễn Du đề cao những giá trị đạo đức phong kiến và phê phán lối sống tự do.
  • D. Nguyễn Du chỉ quan tâm đến việc kể chuyện và xây dựng cốt truyện hấp dẫn.

Câu 14: Xét về thể loại, "Trao duyên" thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại truyện thơ Nôm thể hiện trong đoạn trích này?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ bình dân, gần gũi với đời sống.
  • B. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình.
  • C. Kể một câu chuyện có nhân vật, sự kiện, diễn biến.
  • D. Chú trọng miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.

Câu 15: Trong "Trao duyên", cách Thúy Kiều sử dụng ngôn ngữ xưng hô với Thúy Vân ("chị", "em") và Kim Trọng ("Kim Lang", "chàng") cho thấy điều gì về thái độ và tình cảm của Kiều?

  • A. Sự phân biệt thứ bậc và khoảng cách giữa các nhân vật.
  • B. Sự trân trọng, yêu thương đối với cả em gái và người yêu.
  • C. Thái độ bề trên, ra lệnh đối với em gái và sự nịnh nọt đối với người yêu.
  • D. Sự lạnh lùng, xa cách và không muốn chia sẻ tình cảm thật.

Câu 16: Nếu đặt "Trao duyên" trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, hành động trao duyên của Thúy Kiều có thể được xem là một sự phản kháng ngầm đối với điều gì?

  • A. Đối với đạo đức gia đình và trật tự xã hội phong kiến.
  • B. Đối với quan niệm trọng nam khinh nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Đối với lễ giáo phong kiến hà khắc, trói buộc tự do cá nhân và tình yêu.
  • D. Đối với sự bất công và thối nát của triều đình phong kiến.

Câu 17: Trong "Trao duyên", việc Thúy Kiều liên tục nhắc đến cái chết ("thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối") nhằm mục đích gì?

  • A. Để hù dọa Thúy Vân, ép em phải nhận lời trao duyên.
  • B. Để thể hiện sự yếu đuối và muốn trốn tránh trách nhiệm của Thúy Kiều.
  • C. Để báo hiệu về số phận bi thảm và cái chết sắp đến của Kiều.
  • D. Để tăng thêm sự bi thương, xúc động và thuyết phục trong lời trao duyên, khơi gợi lòng thương cảm ở Thúy Vân.

Câu 18: Nếu so sánh "Trao duyên" với các đoạn trích khác trong "Truyện Kiều" như "Kiều ở lầu Ngưng Bích" hay "Thúy Kiều báo ân báo oán", điểm khác biệt lớn nhất về mặt cảm xúc chủ đạo là gì?

  • A. "Trao duyên" tập trung vào sự đau khổ, giằng xé nội tâm và hy sinh; các đoạn khác có thể thể hiện sự cô đơn, tủi nhục, hoặc căm phẫn, hả hê.
  • B. "Trao duyên" thể hiện sự căm phẫn, oán trách xã hội; các đoạn khác chủ yếu là miêu tả thiên nhiên.
  • C. "Trao duyên" tràn đầy hy vọng và niềm tin vào tương lai; các đoạn khác bi quan và tuyệt vọng hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về mặt cảm xúc chủ đạo giữa "Trao duyên" và các đoạn trích khác.

Câu 19: Trong "Trao duyên", hình ảnh "lò hương ấy" và "tơ phím này" gợi liên tưởng đến không gian và kỷ vật nào trong mối tình Kim - Kiều?

  • A. Không gian vườn Thúy và kỷ vật chiếc vòng ngọc.
  • B. Không gian phòng khuê và kỷ vật đàn, hương.
  • C. Không gian lầu Ngưng Bích và kỷ vật chiếc lược.
  • D. Không gian nhà Hoạn Thư và kỷ vật bức tranh.

Câu 20: Đánh giá về giá trị nghệ thuật của đoạn trích "Trao duyên", yếu tố nào sau đây được xem là đặc sắc nhất, góp phần tạo nên thành công của đoạn trích?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn, kịch tính.
  • B. Miêu tả thiên nhiên tươi đẹp, sinh động.
  • C. Ngôn ngữ giàu chất trữ tình, diễn tả tinh tế diễn biến tâm trạng nhân vật.
  • D. Xây dựng nhân vật phản diện độc ác, ấn tượng.

Câu 21: Trong "Trao duyên", cụm từ "đứt gánh tương tư" được Thúy Kiều sử dụng để chỉ điều gì?

  • A. Mối tình dang dở, bị gián đoạn giữa Kiều và Kim Trọng.
  • B. Tình cảm chị em bị rạn nứt giữa Kiều và Vân.
  • C. Sự cô đơn, lẻ loi của Kiều khi phải rời xa gia đình.
  • D. Nỗi buồn thương nhớ quê hương, gia đình của Kiều.

Câu 22: Nếu Thúy Vân từ chối lời trao duyên của Thúy Kiều, diễn biến câu chuyện "Truyện Kiều" có thể thay đổi như thế nào?

  • A. Câu chuyện sẽ kết thúc có hậu với việc Kiều và Kim Trọng đoàn tụ.
  • B. Thúy Kiều có thể phải tự mình gánh chịu mọi đau khổ và không có ai thay nàng trả nghĩa cho Kim Trọng.
  • C. Thúy Kiều sẽ tìm cách khác để cứu gia đình mà không cần phải bán mình.
  • D. Câu chuyện sẽ không có gì thay đổi, Thúy Vân vẫn sẽ chấp nhận lời trao duyên.

Câu 23: Trong "Trao duyên", những kỷ vật mà Thúy Kiều trao cho Thúy Vân (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) có điểm chung gì về ý nghĩa?

  • A. Đều là những vật có giá trị vật chất lớn.
  • B. Đều là những vật tượng trưng cho quyền lực và địa vị.
  • C. Đều là những vật mang dấu ấn tình yêu và kỷ niệm giữa Kiều và Kim Trọng.
  • D. Đều là những vật dùng để trang sức và làm đẹp.

Câu 24: Hình tượng "thân bồ liễu" trong "Trao duyên" thường được dùng để chỉ phẩm chất hoặc số phận nào của người phụ nữ trong xã hội xưa?

  • A. Sức mạnh, ý chí kiên cường và khả năng vượt khó.
  • B. Vẻ đẹp rực rỡ, quyến rũ và sự tự do phóng khoáng.
  • C. Sự thông minh, tài giỏi và bản lĩnh hơn người.
  • D. Vẻ đẹp yếu đuối, mong manh và số phận long đong, chìm nổi.

Câu 25: Xét về mặt cấu tứ, đoạn trích "Trao duyên" có thể chia thành mấy phần chính, dựa trên sự thay đổi về đối tượng và nội dung lời thoại của Thúy Kiều?

  • A. 2 phần
  • B. 3 phần
  • C. 4 phần
  • D. 5 phần

Câu 26: Trong "Trao duyên", yếu tố "duyên" được nhắc đến có ý nghĩa gốc ban đầu là gì, và trong đoạn trích này, ý nghĩa đó đã biến đổi như thế nào?

  • A. Vận may, cơ hội tốt; không có sự biến đổi ý nghĩa.
  • B. Vẻ đẹp, sự duyên dáng; biến đổi thành tình bạn trong sáng.
  • C. Tình yêu, mối lương duyên; biến đổi thành sự trao gửi, ủy thác một mối quan hệ.
  • D. Số phận, định mệnh; biến đổi thành sự đoạn tuyệt với quá khứ.

Câu 27: Nếu Nguyễn Du không sử dụng thể thơ lục bát mà dùng thể thơ khác (ví dụ: thất ngôn bát cú) để viết "Trao duyên", hiệu quả biểu đạt cảm xúc và nhịp điệu của đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Không có sự thay đổi đáng kể, thể thơ nào cũng phù hợp.
  • B. Đoạn trích sẽ trở nên trang trọng, uy nghiêm hơn.
  • C. Nhịp điệu sẽ nhanh, dồn dập và cảm xúc mạnh mẽ hơn.
  • D. Nhịp điệu chậm rãi, uyển chuyển của lục bát phù hợp để diễn tả tâm trạng giằng xé, đau khổ, lời lẽ tâm tình, thuyết phục.

Câu 28: Trong "Trao duyên", lời thoại "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!" thể hiện rõ nhất trạng thái tâm lý nào của Thúy Kiều?

  • A. Sự hờn dỗi, trách móc Kim Trọng.
  • B. Sự đau đớn tột cùng, tuyệt vọng và mất ý thức.
  • C. Sự bình tĩnh, chấp nhận số phận.
  • D. Sự tức giận, phẫn uất với xã hội.

Câu 29: Nếu coi "Trao duyên" là một bi kịch, thì bi kịch này chủ yếu thuộc loại bi kịch nào?

  • A. Bi kịch hành động (Action tragedy)
  • B. Bi kịch hài (Comic tragedy)
  • C. Bi kịch tâm trạng (Tragedy of character/pathos)
  • D. Bi kịch số phận (Tragedy of fate)

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích "Trao duyên" gửi gắm đến người đọc là gì?

  • A. Sự trân trọng và cảm thông sâu sắc đối với những khát vọng tình yêu và hạnh phúc chính đáng của con người, đặc biệt là phụ nữ, trong xã hội phong kiến bất công.
  • B. Lời kêu gọi đấu tranh chống lại bất công xã hội và cường quyền.
  • C. Bài học về sự hy sinh bản thân vì gia đình và người thân.
  • D. Quan niệm về số phận con người là do định mệnh sắp đặt, không thể thay đổi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều chủ yếu thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên bằng cách nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hình ảnh 'chiếc vành với bức tờ mây' trong 'Trao duyên' tượng trưng cho điều gì trong mối tình giữa Kiều và Kim Trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong 'Trao duyên', từ ngữ nào thể hiện rõ nhất sự ý thức về sự hy sinh lớn lao của Thúy Kiều khi trao mối duyên cho em?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn Thúy Kiều kể lể về tình duyên dang dở với Kim Trọng trong 'Trao duyên'?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Lời thoại 'Ngày xuân em hãy còn dài, / Xót tình máu mủ, thay lời nước non' trong 'Trao duyên' thể hiện điều gì trong lập luận của Thúy Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Trong 'Trao duyên', chi tiết nào thể hiện sự giằng xé nội tâm sâu sắc của Thúy Kiều giữa lý trí và tình cảm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nếu 'Trao duyên' chỉ dừng lại ở 12 câu đầu (lời nhờ cậy), hiệu quả biểu đạt cảm xúc và nội dung của đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong 'Trao duyên', những dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và bi kịch cá nhân của Thúy Kiều?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: So sánh giọng điệu trong 12 câu đầu và 14 câu cuối của 'Trao duyên', sự thay đổi giọng điệu này phản ánh điều gì trong tâm trạng Thúy Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong 'Trao duyên', tại sao Thúy Kiều lại nhấn mạnh đến 'tình máu mủ' khi thuyết phục Thúy Vân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Hình ảnh 'hồn còn mang nặng bóng hình Kim Lang' ở cuối đoạn 'Trao duyên' gợi cho người đọc cảm nhận gì về tình yêu của Thúy Kiều?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Trong 'Trao duyên', việc Thúy Kiều trao duyên cho Thúy Vân thể hiện phẩm chất nào nổi bật của nàng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Đoạn trích 'Trao duyên' cho thấy điều gì về giá trị nhân đạo trong sáng tác của Nguyễn Du?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Xét về thể loại, 'Trao duyên' thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại truyện thơ Nôm thể hiện trong đoạn trích này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong 'Trao duyên', cách Thúy Kiều sử dụng ngôn ngữ xưng hô với Thúy Vân ('chị', 'em') và Kim Trọng ('Kim Lang', 'chàng') cho thấy điều gì về thái độ và tình cảm của Kiều?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Nếu đặt 'Trao duyên' trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, hành động trao duyên của Thúy Kiều có thể được xem là một sự phản kháng ngầm đối với điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong 'Trao duyên', việc Thúy Kiều liên tục nhắc đến cái chết ('thịt nát xương mòn', 'ngậm cười chín suối') nhằm mục đích gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Nếu so sánh 'Trao duyên' với các đoạn trích khác trong 'Truyện Kiều' như 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' hay 'Thúy Kiều báo ân báo oán', điểm khác biệt lớn nhất về mặt cảm xúc chủ đạo là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong 'Trao duyên', hình ảnh 'lò hương ấy' và 'tơ phím này' gợi liên tưởng đến không gian và kỷ vật nào trong mối tình Kim - Kiều?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đánh giá về giá trị nghệ thuật của đoạn trích 'Trao duyên', yếu tố nào sau đây được xem là đặc sắc nhất, góp phần tạo nên thành công của đoạn trích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong 'Trao duyên', cụm từ 'đứt gánh tương tư' được Thúy Kiều sử dụng để chỉ điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Nếu Thúy Vân từ chối lời trao duyên của Thúy Kiều, diễn biến câu chuyện 'Truyện Kiều' có thể thay đổi như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong 'Trao duyên', những kỷ vật mà Thúy Kiều trao cho Thúy Vân (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) có điểm chung gì về ý nghĩa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Hình tượng 'thân bồ liễu' trong 'Trao duyên' thường được dùng để chỉ phẩm chất hoặc số phận nào của người phụ nữ trong xã hội xưa?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Xét về mặt cấu tứ, đoạn trích 'Trao duyên' có thể chia thành mấy phần chính, dựa trên sự thay đổi về đối tượng và nội dung lời thoại của Thúy Kiều?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong 'Trao duyên', yếu tố 'duyên' được nhắc đến có ý nghĩa gốc ban đầu là gì, và trong đoạn trích này, ý nghĩa đó đã biến đổi như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Nếu Nguyễn Du không sử dụng thể thơ lục bát mà dùng thể thơ khác (ví dụ: thất ngôn bát cú) để viết 'Trao duyên', hiệu quả biểu đạt cảm xúc và nhịp điệu của đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong 'Trao duyên', lời thoại 'Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!' thể hiện rõ nhất trạng thái tâm lý nào của Thúy Kiều?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu coi 'Trao duyên' là một bi kịch, thì bi kịch này chủ yếu thuộc loại bi kịch nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Thông điệp sâu sắc nhất mà đoạn trích 'Trao duyên' gửi gắm đến người đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", hành động "lạy" và từ ngữ "thưa", "cậy" của Thúy Kiều đối với Thúy Vân thể hiện điều gì?

  • A. Sự tức giận và oán trách em gái vì cho rằng Vân không hiểu nỗi khổ của mình.
  • B. Thái độ bề trên, ra lệnh cho em gái phải thực hiện theo ý muốn của mình.
  • C. Sự tự ti và mặc cảm vì cảm thấy mình không còn xứng đáng với tình yêu.
  • D. Sự trang trọng, tha thiết, hạ mình nhờ cậy em gái trong một tình huống đặc biệt.

Câu 2: Cụm từ "đứt gánh tương tư" được Thúy Kiều sử dụng trong "Trao duyên" gợi liên tưởng đến điều gì về mối tình của nàng và Kim Trọng?

  • A. Mối tình đẹp đẽ nhưng buộc phải dang dở, chia lìa do hoàn cảnh éo le.
  • B. Tình yêu đã phai nhạt và không còn sâu đậm như trước.
  • C. Sự hối hận của Thúy Kiều về mối tình đã qua.
  • D. Khát vọng về một tình yêu tự do, vượt qua mọi rào cản.

Câu 3: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những kỷ vật nào để trao lại cho Thúy Vân, tượng trưng cho tình yêu của nàng với Kim Trọng?

  • A. Chiếc lược ngà, đôi hoa tai, tập thơ.
  • B. Chiếc vòng tay, bức thư, cây đàn tỳ bà.
  • C. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền.
  • D. Chiếc áo gấm, khăn tay, cây sáo trúc.

Câu 4: Phân tích tâm trạng mâu thuẫn của Thúy Kiều thể hiện qua câu thơ "Duyên này thì giữ, vật này của chung". Mâu thuẫn đó là gì?

  • A. Giữa tình yêu dành cho Kim Trọng và trách nhiệm với gia đình.
  • B. Giữa mong muốn em gái trân trọng mối duyên và ý thức rằng kỷ vật vẫn thuộc về tình yêu với Kim Trọng.
  • C. Giữa hy vọng vào tương lai và nỗi tuyệt vọng về số phận.
  • D. Giữa sự tin tưởng vào em gái và nỗi lo sợ bị phản bội.

Câu 5: Hình ảnh "Hồn còn mang nặng bóng hình Kim Lang" trong "Trao duyên" thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tình cảm của Thúy Kiều?

  • A. Sự hối tiếc và dằn vặt vì đã phụ bạc Kim Trọng.
  • B. Nỗi cô đơn và trống trải trong tâm hồn Thúy Kiều.
  • C. Tình yêu sâu đậm, thủy chung, ám ảnh và không thể thay thế của Kiều dành cho Kim Trọng.
  • D. Hy vọng mong manh về một ngày đoàn tụ với Kim Trọng.

Câu 6: Trong đoạn trích "Trao duyên", biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện dòng cảm xúc đau đớn, giằng xé của Thúy Kiều?

  • A. So sánh, ẩn dụ, hoán dụ.
  • B. Điệp từ, điệp ngữ, câu hỏi tu từ và các từ ngữ cảm thán.
  • C. Nhân hóa, phóng đại, nói giảm.
  • D. Liệt kê, tương phản, đối xứng.

Câu 7: Vì sao có thể nói "Trao duyên" là một bi kịch tinh thần của Thúy Kiều?

  • A. Vì nàng phải tự tay đoạn tuyệt tình yêu của mình, gây ra nỗi đau đớn sâu sắc trong tâm hồn.
  • B. Vì nàng bị xã hội phong kiến đẩy vào cảnh ngộ éo le, không có lối thoát.
  • C. Vì nàng phải hy sinh hạnh phúc cá nhân để cứu gia đình.
  • D. Vì nàng phải sống trong sự giằng xé giữa lý trí và tình cảm.

Câu 8: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du, chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Sự tố cáo xã hội phong kiến bất công, tàn bạo.
  • B. Sự đề cao vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất cao quý của con người.
  • C. Sự khẳng định khát vọng sống, khát vọng hạnh phúc của con người.
  • D. Sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau khổ, bi kịch tình yêu của con người, đặc biệt là người phụ nữ.

Câu 9: Nếu so sánh "Trao duyên" với các đoạn trích khác trong "Truyện Kiều" như "Kiều ở lầu Ngưng Bích" hay "Thúy Kiều báo ân báo oán", điểm khác biệt lớn nhất về giọng điệu cảm xúc là gì?

  • A. "Trao duyên" bi thương, ai oán hơn hẳn các đoạn trích khác.
  • B. "Trao duyên" thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán của Thúy Kiều hơn các đoạn trích khác.
  • C. "Trao duyên" chủ yếu là giọng điệu của sự van nài, thuyết phục, đau đớn giằng xé; các đoạn khác có thể đa dạng hơn như oán hờn, căm phẫn, quyết liệt.
  • D. "Trao duyên" mang tính chất tự sự, kể chuyện rõ ràng hơn các đoạn trích khác.

Câu 10: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

  • A. Sức khỏe yếu kém của Kiều, sự giàu có của Kim Trọng, mong muốn trả ơn gia đình.
  • B. Hoàn cảnh gia đình éo le, tình chị em ruột thịt, tuổi xuân của Vân còn dài, và sự tưởng tượng về cái chết của Kiều.
  • C. Áp lực từ gia đình, lời hứa hôn ước, mong muốn có người nối dõi.
  • D. Tình yêu của Vân dành cho Kim Trọng, sự đồng cảm với số phận của chị, mong muốn đổi đời.

Câu 11: Cụm từ "ngậm cười chín suối" được Thúy Kiều sử dụng trong "Trao duyên" có ý nghĩa gì trong lời thuyết phục Thúy Vân?

  • A. Thể hiện sự oán trách số phận bạc bẽo của mình.
  • B. Khẳng định quyết tâm tự giải thoát khỏi đau khổ bằng cái chết.
  • C. Diễn tả niềm vui sướng khi được giải thoát khỏi gánh nặng tình yêu.
  • D. Gợi sự thương cảm, nhấn mạnh sự hy sinh cao cả của Kiều và mong muốn Vân chấp nhận lời trao duyên để Kiều yên lòng.

Câu 12: Trong "Trao duyên", lời thoại của Thúy Kiều hướng tới những đối tượng giao tiếp nào?

  • A. Chủ yếu hướng tới Thúy Vân, nhưng đồng thời cũng hướng tới chính bản thân và cả Kim Trọng (trong tưởng tượng).
  • B. Chỉ hướng tới Thúy Vân, nhằm thuyết phục em gái.
  • C. Hướng tới cả Thúy Vân và Kim Trọng, như một lời trăn trối cuối cùng.
  • D. Hướng tới tất cả mọi người, như một lời than thở về số phận.

Câu 13: Nhận xét nào đúng nhất về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính, mang đậm tính ước lệ tượng trưng.
  • C. Ngôn ngữ tinh tế, giàu chất trữ tình, biểu cảm, thể hiện sâu sắc diễn biến tâm trạng phức tạp của nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ sắc sảo, đanh thép, thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ.

Câu 14: Trong "Trao duyên", hình ảnh "trâm gãy gương tan" gợi liên tưởng đến điều gì về tình cảnh của Thúy Kiều?

  • A. Vẻ đẹp tàn phai, nhan sắc xuống cấp do trải qua nhiều gian truân.
  • B. Tình yêu tan vỡ, hạnh phúc lứa đôi dở dang, cuộc đời đầy đau khổ và bất hạnh.
  • C. Sự mất mát về vật chất, gia sản tiêu tan do biến cố gia đình.
  • D. Tâm hồn tổn thương, tinh thần suy sụp sau những biến cố lớn.

Câu 15: "Trao duyên" thuộc phần "Gia biến và lưu lạc" trong "Truyện Kiều". Vị trí này có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và bi kịch của tác phẩm?

  • A. Đánh dấu sự kết thúc mối tình đầu đẹp đẽ của Kiều với Kim Trọng.
  • B. Mở đầu cho chuỗi những biến cố, thử thách mà Kiều phải trải qua.
  • C. Thể hiện sự trưởng thành, chín chắn hơn trong suy nghĩ và hành động của Kiều.
  • D. Thể hiện bước ngoặt lớn trong cuộc đời Kiều, từ đây nàng chính thức bước vào con đường đau khổ, lưu lạc, bi kịch.

Câu 16: Câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài" trong "Trao duyên" thể hiện dụng ý gì của Thúy Kiều khi thuyết phục Thúy Vân?

  • A. Nhấn mạnh tuổi trẻ và tương lai còn rộng mở của Vân, khơi gợi lòng trắc ẩn để Vân chấp nhận thay chị.
  • B. Thể hiện sự ghen tị với tuổi trẻ và hạnh phúc của em gái.
  • C. Khẳng định sự hy sinh của mình là hoàn toàn xứng đáng.
  • D. Gợi ý về một cuộc sống tươi đẹp đang chờ đợi Thúy Vân sau khi nhận lời trao duyên.

Câu 17: Trong "Trao duyên", những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh về tình yêu và bi kịch của Thúy Kiều sau khi trao duyên?

  • A. Cậy em, em có chịu lời, Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa.
  • B. Chiếc vành này với bức tờ mây, Duyên này thì giữ, vật này của chung.
  • C. Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang! Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!
  • D. Mai sau dù có bao giờ, Đốt lò hương ấy so tơ phím này.

Câu 18: Giá trị hiện thực của đoạn trích "Trao duyên" được thể hiện qua chi tiết nào?

  • A. Sự giàu có và quyền lực của gia đình Thúy Kiều.
  • B. Bi kịch của người phụ nữ trong xã hội phong kiến, bị ràng buộc bởi lễ giáo và không có quyền tự quyết định hạnh phúc.
  • C. Phong tục tập quán trao duyên phổ biến trong xã hội xưa.
  • D. Vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống thanh bình nơi thôn quê.

Câu 19: Từ "Trao duyên", em rút ra bài học gì về tình yêu và sự hy sinh trong cuộc sống?

  • A. Tình yêu chân chính luôn chiến thắng mọi hoàn cảnh.
  • B. Trong tình yêu, sự hy sinh là điều tất yếu để có được hạnh phúc.
  • C. Con người cần chấp nhận số phận và không nên chống lại những định kiến xã hội.
  • D. Sự hy sinh có thể là cao đẹp nhưng cần cân nhắc đến giá trị và ý nghĩa thực sự của nó, không nên hy sinh mù quáng.

Câu 20: So sánh hình ảnh Thúy Kiều trong "Trao duyên" và hình ảnh nàng trong "Kiều ở lầu Ngưng Bích", em thấy có sự khác biệt cơ bản nào?

  • A. Trong "Trao duyên", Kiều mạnh mẽ, quyết đoán hơn; ở "Lầu Ngưng Bích", nàng yếu đuối, bi lụy.
  • B. Trong "Trao duyên", Kiều đau khổ vì tình yêu; ở "Lầu Ngưng Bích", nàng đau khổ vì thân phận.
  • C. Trong "Trao duyên", Kiều chủ động hy sinh tình yêu; ở "Lầu Ngưng Bích", nàng rơi vào thế bị động, cô đơn, đối diện với nỗi tuyệt vọng.
  • D. Trong "Trao duyên", Kiều hướng về quá khứ; ở "Lầu Ngưng Bích", nàng hướng về tương lai.

Câu 21: Dòng thơ "Ví dầu tình có dở dang, Thì em cũng liệu nói năng phải lời" thể hiện phẩm chất gì của Thúy Kiều?

  • A. Sự ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân và muốn trút bỏ gánh nặng cho em gái.
  • B. Sự chu đáo, cẩn trọng, lo lắng và vun vén cho hạnh phúc của em gái, dù phải hy sinh tình yêu của mình.
  • C. Sự nghi ngờ, không tin tưởng vào khả năng của em gái.
  • D. Sự hối hận vì đã trao duyên cho em gái.

Câu 22: Trong "Trao duyên", chi tiết nào cho thấy Thúy Kiều vẫn còn hy vọng mong manh vào một tương lai tốt đẹp?

  • A. Hành động trao kỷ vật cho Thúy Vân.
  • B. Lời thuyết phục em gái bằng lý lẽ và tình cảm.
  • C. Tiếng kêu "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!".
  • D. Lời dặn dò "Mai sau dù có bao giờ, Đốt lò hương ấy so tơ phím này", gợi nhớ về quá khứ và một sự kết nối tâm linh.

Câu 23: Nếu "Truyện Kiều" được xem là tiếng khóc lớn cho thân phận con người, thì "Trao duyên" là tiếng khóc cho điều gì cụ thể?

  • A. Tiếng khóc cho tình yêu tan vỡ, cho sự hy sinh cao cả nhưng đầy đau khổ của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • B. Tiếng khóc cho thân phận lênh đênh, lưu lạc của con người.
  • C. Tiếng khóc cho sự bất công, ngang trái của xã hội.
  • D. Tiếng khóc cho những ước mơ, khát vọng bị vùi dập.

Câu 24: Cấu trúc đoạn trích "Trao duyên" có thể được chia thành mấy phần chính, dựa trên sự thay đổi của mạch cảm xúc và nội dung?

  • A. Hai phần: Phần đầu là lời trao duyên, phần sau là tâm trạng Thúy Kiều.
  • B. Ba phần: Lời trao duyên và thuyết phục; Trao kỷ vật và dặn dò; Thúy Kiều trở về với nỗi đau khổ của riêng mình.
  • C. Bốn phần: Mở đầu, triển khai, cao trào, kết thúc.
  • D. Không thể chia phần rõ ràng vì cảm xúc đan xen, chồng chéo.

Câu 25: Trong "Trao duyên", từ ngữ "chắp mối" gợi liên tưởng đến vai trò của Thúy Vân như thế nào trong mối tình Kim - Kiều?

  • A. Người phá vỡ, ngăn cản mối tình của chị gái.
  • B. Người chứng kiến, chia sẻ nỗi đau khổ của chị gái.
  • C. Người thay thế, tiếp nối mối tình dang dở của chị gái với Kim Trọng.
  • D. Người hòa giải, hàn gắn mối quan hệ giữa chị gái và Kim Trọng.

Câu 26: Biện pháp nghệ thuật đối lập được thể hiện rõ nhất trong "Trao duyên" qua sự đối lập giữa những yếu tố nào?

  • A. Lời nói và hành động, bên ngoài và bên trong, hy vọng và tuyệt vọng.
  • B. Thiên nhiên tươi đẹp và lòng người u uất, sự sống và cái chết, ánh sáng và bóng tối.
  • C. Cái cao cả và cái tầm thường, cái thiện và cái ác, cái đẹp và cái xấu.
  • D. Quá khứ hạnh phúc với hiện tại đau khổ, tình yêu và trách nhiệm, lý trí và tình cảm.

Câu 27: "Trao duyên" được viết theo thể thơ nào?

  • A. Thơ lục bát.
  • B. Thơ song thất lục bát.
  • C. Thơ thất ngôn bát cú.
  • D. Thơ tự do.

Câu 28: Nhân vật trung tâm trong đoạn trích "Trao duyên" là ai?

  • A. Thúy Vân.
  • B. Thúy Kiều.
  • C. Kim Trọng.
  • D. Hoạn Thư.

Câu 29: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều mong muốn Thúy Vân sẽ đối xử với Kim Trọng như thế nào sau khi nhận lời trao duyên?

  • A. Quên đi Kim Trọng và tìm hạnh phúc mới.
  • B. Giữ khoảng cách và không quá thân thiết với Kim Trọng.
  • C. Thay Kiều trả nghĩa, trọn vẹn tình xưa với Kim Trọng.
  • D. Đối xử lạnh nhạt và xa lánh Kim Trọng.

Câu 30: Theo em, điều gì là quan trọng nhất mà người đọc có thể cảm nhận được từ đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Sự bất công của xã hội phong kiến đối với người phụ nữ.
  • B. Vẻ đẹp của tình chị em ruột thịt.
  • C. Giá trị của những kỷ vật trong tình yêu.
  • D. Nỗi đau khổ tột cùng của con người khi phải hy sinh tình yêu và hạnh phúc cá nhân vì hoàn cảnh éo le, đồng thời thấy được vẻ đẹp tâm hồn cao thượng của Thúy Kiều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', hành động 'lạy' và từ ngữ 'thưa', 'cậy' của Thúy Kiều đối với Thúy Vân thể hiện điều gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Cụm từ 'đứt gánh tương tư' được Thúy Kiều sử dụng trong 'Trao duyên' gợi liên tưởng đến điều gì về mối tình của nàng và Kim Trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những kỷ vật nào để trao lại cho Thúy Vân, tượng trưng cho tình yêu của nàng với Kim Trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phân tích tâm trạng mâu thuẫn của Thúy Kiều thể hiện qua câu thơ 'Duyên này thì giữ, vật này của chung'. Mâu thuẫn đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Hình ảnh 'Hồn còn mang nặng bóng hình Kim Lang' trong 'Trao duyên' thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tình cảm của Thúy Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong đoạn trích 'Trao duyên', biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để thể hiện dòng cảm xúc đau đớn, giằng xé của Thúy Kiều?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Vì sao có thể nói 'Trao duyên' là một bi kịch tinh thần của Thúy Kiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du, chủ yếu ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Nếu so sánh 'Trao duyên' với các đoạn trích khác trong 'Truyện Kiều' như 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' hay 'Thúy Kiều báo ân báo oán', điểm khác biệt lớn nhất về giọng điệu cảm xúc là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Cụm từ 'ngậm cười chín suối' được Thúy Kiều sử dụng trong 'Trao duyên' có ý nghĩa gì trong lời thuyết phục Thúy Vân?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong 'Trao duyên', lời thoại của Thúy Kiều hướng tới những đối tượng giao tiếp nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Nhận xét nào đúng nhất về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích 'Trao duyên'?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong 'Trao duyên', hình ảnh 'trâm gãy gương tan' gợi liên tưởng đến điều gì về tình cảnh của Thúy Kiều?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: 'Trao duyên' thuộc phần 'Gia biến và lưu lạc' trong 'Truyện Kiều'. Vị trí này có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và bi kịch của tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Câu thơ 'Ngày xuân em hãy còn dài' trong 'Trao duyên' thể hiện dụng ý gì của Thúy Kiều khi thuyết phục Thúy Vân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong 'Trao duyên', những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự thức tỉnh về tình yêu và bi kịch của Thúy Kiều sau khi trao duyên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Giá trị hiện thực của đoạn trích 'Trao duyên' được thể hiện qua chi tiết nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Từ 'Trao duyên', em rút ra bài học gì về tình yêu và sự hy sinh trong cuộc sống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: So sánh hình ảnh Thúy Kiều trong 'Trao duyên' và hình ảnh nàng trong 'Kiều ở lầu Ngưng Bích', em thấy có sự khác biệt cơ bản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Dòng thơ 'Ví dầu tình có dở dang, Thì em cũng liệu nói năng phải lời' thể hiện phẩm chất gì của Thúy Kiều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong 'Trao duyên', chi tiết nào cho thấy Thúy Kiều vẫn còn hy vọng mong manh vào một tương lai tốt đẹp?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Nếu 'Truyện Kiều' được xem là tiếng khóc lớn cho thân phận con người, thì 'Trao duyên' là tiếng khóc cho điều gì cụ thể?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Cấu trúc đoạn trích 'Trao duyên' có thể được chia thành mấy phần chính, dựa trên sự thay đổi của mạch cảm xúc và nội dung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong 'Trao duyên', từ ngữ 'chắp mối' gợi liên tưởng đến vai trò của Thúy Vân như thế nào trong mối tình Kim - Kiều?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Biện pháp nghệ thuật đối lập được thể hiện rõ nhất trong 'Trao duyên' qua sự đối lập giữa những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: 'Trao duyên' được viết theo thể thơ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nhân vật trung tâm trong đoạn trích 'Trao duyên' là ai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều mong muốn Thúy Vân sẽ đối xử với Kim Trọng như thế nào sau khi nhận lời trao duyên?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Theo em, điều gì là quan trọng nhất mà người đọc có thể cảm nhận được từ đoạn trích 'Trao duyên'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích hiệu quả của việc kết hợp các hình thức ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

  • A. Chủ yếu sử dụng câu trần thuật để kể lể và giải thích hoàn cảnh.
  • B. Chỉ dùng câu cầu khiến để ra lệnh cho Thúy Vân phải chấp nhận.
  • C. Sử dụng độc thoại nội tâm để giãi bày nỗi lòng mình.
  • D. Kết hợp linh hoạt câu hỏi tu từ, câu cầu khiến, và câu than để vừa thuyết phục, vừa giãi bày, vừa tạo áp lực tinh thần lên Thúy Vân.

Câu 2: Hình ảnh "chiếc vành với bức tờ mây" trong "Trao duyên" tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

  • A. Sự giàu sang và địa vị xã hội của gia đình Kim Trọng.
  • B. Tình chị em thắm thiết giữa Thúy Kiều và Thúy Vân.
  • C. Lời thề ước và tình yêu sâu đậm giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • D. Gánh nặng vật chất mà Thúy Vân phải gánh vác thay chị.

Câu 3: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều nhắc đến cụm từ "đứt gánh tương tư". Cụm từ này thể hiện khía cạnh nào trong tình yêu của Kiều và Kim Trọng?

  • A. Sự hờ hững, lạnh nhạt trong tình cảm của Kim Trọng.
  • B. Sự dang dở, chia lìa và nỗi đau khổ trong tình yêu của Thúy Kiều.
  • C. Sự trắc trở, khó khăn ban đầu trong quá trình yêu đương.
  • D. Sự thay lòng đổi dạ và không chung thủy của Thúy Kiều.

Câu 4: Xét về mặt tâm lý nhân vật, hành động "lạy" Thúy Vân của Thúy Kiều trong "Trao duyên" thể hiện điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Sự biết ơn sâu sắc vì Thúy Vân đã đồng ý giúp đỡ gia đình.
  • B. Sự tôn trọng tuyệt đối dành cho em gái của mình.
  • C. Sự hạ mình, van xin và bi kịch nội tâm khi phải trao đi tình yêu.
  • D. Sự lo lắng và bất an về tương lai của gia đình sau biến cố.

Câu 5: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Đánh giá tính hợp lý và hiệu quả của những lý lẽ đó.

  • A. Chủ yếu dựa vào tình cảm gia đình và trách nhiệm của em gái.
  • B. Dùng lý lẽ về đạo đức và bổn phận làm con trưởng trong gia đình.
  • C. Tập trung vào việc miêu tả những lợi ích mà Thúy Vân sẽ nhận được.
  • D. Kết hợp cả tình cảm gia đình, hoàn cảnh éo le, và sự hi sinh cao cả của bản thân để thuyết phục.

Câu 6: Nếu "Trao duyên" chỉ được kể từ lời của Thúy Vân đáp lại Thúy Kiều, mà không có lời thoại của Kiều, thì hiệu quả nghệ thuật và ý nghĩa của đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Không có gì thay đổi đáng kể, vì nội dung chính vẫn được giữ nguyên.
  • B. Giảm đi tính bi kịch và sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều, làm mờ nhạt chủ đề chính.
  • C. Tăng thêm sự khách quan và giảm bớt tính chủ quan trong việc miêu tả sự kiện.
  • D. Làm nổi bật vai trò và quyết định của Thúy Vân, thay vì tập trung vào Thúy Kiều.

Câu 7: Trong "Trao duyên", những dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm trong lòng Thúy Kiều?

  • A. "Ngày xuân em hãy còn dài/ .../ Xót tình máu mủ thay lời nước non."
  • B. "Chiếc vành này với bức tờ mây/ Duyên này thì giữ, vật này của chung."
  • C. "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!/ Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!"
  • D. "Cậy em, em có chịu lời/ Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa."

Câu 8: So sánh giọng điệu và cảm xúc thể hiện trong 12 câu đầu và 14 câu cuối của đoạn trích "Trao duyên". Sự thay đổi giọng điệu đó phản ánh diễn biến tâm trạng nào của Thúy Kiều?

  • A. Từ giọng điệu thuyết phục, khẩn cầu ở đầu đến giọng điệu đau đớn, tuyệt vọng ở cuối, phản ánh sự chuyển biến từ hy vọng sang bi phẫn.
  • B. Giọng điệu đều đều, buồn bã từ đầu đến cuối, thể hiện sự chấp nhận số phận.
  • C. Từ giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt sang giọng điệu yếu đuối, cam chịu, cho thấy sự bất lực của Kiều.
  • D. Giọng điệu nhẹ nhàng, tâm tình ở đầu chuyển sang giọng điệu trang trọng, dứt khoát ở cuối, thể hiện sự thanh thản của Kiều.

Câu 9: Trong "Trao duyên", Nguyễn Du đã sử dụng nhiều điển tích, điển cố. Phân tích tác dụng của việc sử dụng điển tích, điển cố trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc của đoạn trích.

  • A. Chỉ nhằm mục đích làm cho lời thơ thêm phần trang trọng và cổ kính.
  • B. Để che giấu cảm xúc thật của nhân vật, tạo sự kín đáo, ý nhị.
  • C. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu và xa rời đời sống.
  • D. Vừa gợi liên tưởng văn hóa, vừa hàm súc hóa cảm xúc, diễn tả tình cảnh éo le và bi kịch của nhân vật.

Câu 10: Hình ảnh "hồn đã thác oan" trong "Trao duyên" cho thấy Thúy Kiều đã tự nhận thức về bản thân mình như thế nào trong hoàn cảnh đó?

  • A. Một người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường vượt qua mọi khó khăn.
  • B. Một người đã chết về mặt tinh thần, sống mà như đã lìa bỏ cuộc đời.
  • C. Một người luôn lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng.
  • D. Một người sẵn sàng hi sinh tất cả vì hạnh phúc của người khác.

Câu 11: Trong đoạn trích "Trao duyên", yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến quyết định trao duyên của Thúy Kiều?

  • A. Gia đình gặp biến cố, phải bán mình chuộc cha.
  • B. Không muốn phụ ước hẹn với Kim Trọng.
  • C. Ý thức về sự hi sinh và trách nhiệm với gia đình.
  • D. Mong muốn Thúy Vân có một cuộc sống hạnh phúc và giàu sang.

Câu 12: Nếu đặt đoạn trích "Trao duyên" vào bối cảnh xã hội phong kiến đương thời, ta thấy quyết định của Thúy Kiều thể hiện giá trị nhân văn nào?

  • A. Sự phục tùng và tuân thủ các lễ giáo phong kiến.
  • B. Sự coi trọng danh lợi và địa vị xã hội hơn tình yêu cá nhân.
  • C. Sự hi sinh bản thân vì tình yêu và đạo hiếu, thể hiện lòng vị tha.
  • D. Sự phản kháng mạnh mẽ chống lại các ràng buộc của xã hội phong kiến.

Câu 13: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã trao những kỷ vật nào cho Thúy Vân? Ý nghĩa của việc trao kỷ vật này là gì?

  • A. Tiền bạc và của cải để Thúy Vân có cuộc sống sung túc.
  • B. Chiếc vành, bức tờ mây, đàn, hương – những vật tượng trưng cho tình yêu với Kim Trọng.
  • C. Trang sức và quần áo để Thúy Vân làm đẹp khi gặp Kim Trọng.
  • D. Sách vở và bút mực để Thúy Vân tiếp tục con đường học hành.

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách khách quan, theo trình tự thời gian.
  • B. Chủ yếu miêu tả tâm lý nhân vật qua hành động và ngoại hình.
  • C. Diễn tả sâu sắc, tinh tế những diễn biến phức tạp, mâu thuẫn trong nội tâm nhân vật.
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo để miêu tả thế giới nội tâm của nhân vật.

Câu 15: Trong "Trao duyên", cụm từ "ngậm cười chín suối" được Thúy Kiều sử dụng với mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh sự hi sinh cao cả của bản thân và mong muốn Thúy Vân chấp nhận.
  • B. Thể hiện sự oán trách số phận bất công và cuộc đời khổ đau.
  • C. Diễn tả niềm vui và sự thanh thản khi đã hoàn thành trách nhiệm.
  • D. Gợi sự hối hận và nuối tiếc về những quyết định sai lầm trong quá khứ.

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ "…Xiết bao kể xiết nỗi nhà/ Thềm hoa một bước lệ hoa mấy hàng!"?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nói quá
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 17: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và ý thức về sự tan vỡ trong tình yêu của Thúy Kiều?

  • A. "Mai sau dù có bao giờ/ Đốt lò hương ấy so tơ phím này."
  • B. "Ngày xuân em hãy còn dài/ .../ Xót tình máu mủ thay lời nước non."
  • C. "Phận sao phận bạc như vôi/ Đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng."
  • D. "Trâm gãy bình tan, nát như bùn/ .../ Tơ duyên ngắn ngủi có ngần ấy thôi!"

Câu 18: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã thể hiện thái độ như thế nào đối với Kim Trọng khi trao duyên cho Thúy Vân?

  • A. Oán hận và trách móc Kim Trọng vì đã không bảo vệ được tình yêu.
  • B. Đau đớn, xót xa và cảm thấy có lỗi khi phải phụ bạc Kim Trọng.
  • C. Lạnh lùng, dứt khoát và muốn quên đi mối tình với Kim Trọng.
  • D. Bình thản, chấp nhận và coi việc trao duyên là điều tất yếu.

Câu 19: Nếu xét "Trao duyên" là một bi kịch, thì yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính bi kịch đó?

  • A. Sự xuất hiện của các thế lực hắc ám và phản diện.
  • B. Những yếu tố bất ngờ, ngẫu nhiên gây ra tai họa.
  • C. Sự giằng xé nội tâm và mâu thuẫn không thể giải quyết của nhân vật chính.
  • D. Sự xung đột giữa các nhân vật trong gia đình.

Câu 20: Trong "Trao duyên", hình ảnh "ngọn đèn khuya" và "lầu hoa" gợi liên tưởng đến không gian và thời gian nào?

  • A. Không gian riêng tư, tĩnh lặng và thời gian đêm khuya, tĩnh mịch.
  • B. Không gian rộng lớn, công cộng và thời gian ban ngày, ồn ào.
  • C. Không gian trang trọng, linh thiêng và thời gian buổi sáng sớm.
  • D. Không gian u tối, đáng sợ và thời gian buổi chiều tà.

Câu 21: Đoạn trích "Trao duyên" có thể được xem là đỉnh điểm của giai đoạn nào trong cuộc đời Thúy Kiều?

  • A. Giai đoạn hạnh phúc và êm đềm trước khi gia đình gặp biến cố.
  • B. Giai đoạn đau khổ và bi kịch nhất khi phải hi sinh tình yêu.
  • C. Giai đoạn lưu lạc và trải qua nhiều sóng gió cuộc đời.
  • D. Giai đoạn đoàn tụ và hưởng hạnh phúc sau bao gian truân.

Câu 22: Trong "Trao duyên", những câu thơ nào thể hiện sự giằng xé giữa tình yêu và đạo hiếu trong lòng Thúy Kiều?

  • A. "Cậy em, em có chịu lời/ Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa."
  • B. "Chiếc vành này với bức tờ mây/ Duyên này thì giữ, vật này của chung."
  • C. "Xiết bao kể xiết nỗi nhà/ Thềm hoa một bước lệ hoa mấy hàng!" (Kết hợp với cả đoạn trích)
  • D. "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!/ Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!"

Câu 23: Nếu thay đổi thể thơ từ lục bát sang thể thơ tự do, đoạn trích "Trao duyên" có thể mất đi hoặc thay đổi những giá trị nghệ thuật nào?

  • A. Không có gì thay đổi, vì thể thơ không ảnh hưởng đến nội dung.
  • B. Mất đi tính nhạc điệu, sự uyển chuyển, và khả năng diễn tả cảm xúc tinh tế của thể thơ lục bát.
  • C. Tăng thêm sự tự do và phóng khoáng trong diễn đạt.
  • D. Giúp đoạn trích trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn với độc giả hiện đại.

Câu 24: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những từ ngữ nào để thể hiện sự trân trọng và thiêng liêng hóa tình yêu của mình với Kim Trọng?

  • A. Những từ ngữ thông thường, giản dị, đời thường.
  • B. Chủ yếu sử dụng từ Hán Việt để tăng tính trang trọng.
  • C. Dùng nhiều từ ngữ mang sắc thái mỉa mai, châm biếm.
  • D. Sử dụng từ Hán Việt trang trọng, điển tích điển cố, và hình ảnh ước lệ tượng trưng.

Câu 25: Nếu "Trao duyên" được chuyển thể thành một vở kịch nói, yếu tố nào trong đoạn trích sẽ được khai thác và thể hiện mạnh mẽ nhất trên sân khấu?

  • A. Mâu thuẫn nội tâm, xung đột kịch tính và lời thoại giàu cảm xúc của nhân vật.
  • B. Cốt truyện phức tạp và nhiều tình tiết bất ngờ.
  • C. Yếu tố trữ tình và miêu tả thiên nhiên.
  • D. Các yếu tố hài hước và gây cười.

Câu 26: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã dự liệu về tương lai của mối quan hệ giữa Thúy Vân và Kim Trọng như thế nào?

  • A. Tin tưởng rằng Thúy Vân và Kim Trọng sẽ có một cuộc sống hạnh phúc viên mãn.
  • B. Lo lắng và dự cảm về những khó khăn, trắc trở có thể xảy đến với em và người yêu.
  • C. Không quan tâm và không có bất kỳ dự liệu nào về tương lai của họ.
  • D. Mong muốn Thúy Vân sẽ thay mình trả thù Kim Trọng.

Câu 27: Giá trị hiện đại của đoạn trích "Trao duyên" nằm ở điểm nào? Vì sao đoạn trích vẫn có sức sống và ý nghĩa đối với độc giả ngày nay?

  • A. Ở việc ca ngợi chế độ phong kiến và các giá trị đạo đức truyền thống.
  • B. Chỉ có giá trị lịch sử và giúp chúng ta hiểu về xã hội xưa.
  • C. Ở việc thể hiện những khát vọng tình yêu, hạnh phúc và phẩm giá con người, những vấn đề vẫn còn актуальnые đến ngày nay.
  • D. Nằm ở nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ cổ kính và điển tích điển cố.

Câu 28: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những hành động phi ngôn ngữ nào (ngoài lời nói) để tác động đến Thúy Vân?

  • A. Chủ yếu dùng ánh mắt và cử chỉ tay để biểu đạt.
  • B. Lạy Thúy Vân, trao kỷ vật – những hành động mang tính biểu tượng cao.
  • C. Không có hành động phi ngôn ngữ nào đáng kể.
  • D. Dùng vũ lực để ép buộc Thúy Vân phải nghe theo.

Câu 29: Nếu phải tóm tắt chủ đề chính của đoạn trích "Trao duyên" trong một câu văn ngắn gọn nhất, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Tình chị em thắm thiết và sự hi sinh cao cả.
  • B. Bi kịch gia đình và số phận con người trong xã hội phong kiến.
  • C. Sự giằng xé giữa tình yêu và đạo hiếu, bi kịch trao duyên và nỗi đau khổ tột cùng của Thúy Kiều.
  • D. Khát vọng hạnh phúc và tự do cá nhân.

Câu 30: Trong các phương án sau, phương án nào KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật của đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật sâu sắc, tinh tế.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu chất trữ tình, biểu cảm.
  • C. Kết hợp nhuần nhuyễn giữa yếu tố tự sự và trữ tình.
  • D. Sử dụng nhiều yếu tố gây cười và hài hước.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích hiệu quả của việc kết hợp các hình thức ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hình ảnh 'chiếc vành với bức tờ mây' trong 'Trao duyên' tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều nhắc đến cụm từ 'đứt gánh tương tư'. Cụm từ này thể hiện khía cạnh nào trong tình yêu của Kiều và Kim Trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Xét về mặt tâm lý nhân vật, hành động 'lạy' Thúy Vân của Thúy Kiều trong 'Trao duyên' thể hiện điều gì sâu sắc nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Đánh giá tính hợp lý và hiệu quả của những lý lẽ đó.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nếu 'Trao duyên' chỉ được kể từ lời của Thúy Vân đáp lại Thúy Kiều, mà không có lời thoại của Kiều, thì hiệu quả nghệ thuật và ý nghĩa của đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong 'Trao duyên', những dòng thơ nào thể hiện rõ nhất sự mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm trong lòng Thúy Kiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: So sánh giọng điệu và cảm xúc thể hiện trong 12 câu đầu và 14 câu cuối của đoạn trích 'Trao duyên'. Sự thay đổi giọng điệu đó phản ánh diễn biến tâm trạng nào của Thúy Kiều?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong 'Trao duyên', Nguyễn Du đã sử dụng nhiều điển tích, điển cố. Phân tích tác dụng của việc sử dụng điển tích, điển cố trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc của đoạn trích.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Hình ảnh 'hồn đã thác oan' trong 'Trao duyên' cho thấy Thúy Kiều đã tự nhận thức về bản thân mình như thế nào trong hoàn cảnh đó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong đoạn trích 'Trao duyên', yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến quyết định trao duyên của Thúy Kiều?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Nếu đặt đoạn trích 'Trao duyên' vào bối cảnh xã hội phong kiến đương thời, ta thấy quyết định của Thúy Kiều thể hiện giá trị nhân văn nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã trao những kỷ vật nào cho Thúy Vân? Ý nghĩa của việc trao kỷ vật này là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong đoạn trích 'Trao duyên'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong 'Trao duyên', cụm từ 'ngậm cười chín suối' được Thúy Kiều sử dụng với mục đích gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ '…Xiết bao kể xiết nỗi nhà/ Thềm hoa một bước lệ hoa mấy hàng!'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự tuyệt vọng và ý thức về sự tan vỡ trong tình yêu của Thúy Kiều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã thể hiện thái độ như thế nào đối với Kim Trọng khi trao duyên cho Thúy Vân?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nếu xét 'Trao duyên' là một bi kịch, thì yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên tính bi kịch đó?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong 'Trao duyên', hình ảnh 'ngọn đèn khuya' và 'lầu hoa' gợi liên tưởng đến không gian và thời gian nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đoạn trích 'Trao duyên' có thể được xem là đỉnh điểm của giai đoạn nào trong cuộc đời Thúy Kiều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong 'Trao duyên', những câu thơ nào thể hiện sự giằng xé giữa tình yêu và đạo hiếu trong lòng Thúy Kiều?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu thay đổi thể thơ từ lục bát sang thể thơ tự do, đoạn trích 'Trao duyên' có thể mất đi hoặc thay đổi những giá trị nghệ thuật nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những từ ngữ nào để thể hiện sự trân trọng và thiêng liêng hóa tình yêu của mình với Kim Trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu 'Trao duyên' được chuyển thể thành một vở kịch nói, yếu tố nào trong đoạn trích sẽ được khai thác và thể hiện mạnh mẽ nhất trên sân khấu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã dự liệu về tương lai của mối quan hệ giữa Thúy Vân và Kim Trọng như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Giá trị hiện đại của đoạn trích 'Trao duyên' nằm ở điểm nào? Vì sao đoạn trích vẫn có sức sống và ý nghĩa đối với độc giả ngày nay?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những hành động phi ngôn ngữ nào (ngoài lời nói) để tác động đến Thúy Vân?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nếu phải tóm tắt chủ đề chính của đoạn trích 'Trao duyên' trong một câu văn ngắn gọn nhất, bạn sẽ chọn câu nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong các phương án sau, phương án nào KHÔNG phải là đặc điểm nghệ thuật nổi bật của đoạn trích 'Trao duyên'?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", hành động lạy Thúy Vân của Thúy Kiều thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong bối cảnh trao duyên?

  • A. Sự biết ơn em gái vì đã chấp nhận lời trao duyên.
  • B. Mong muốn Thúy Vân thực hiện lời hứa một cách nghiêm túc.
  • C. Sự kính trọng đối với em gái ruột thịt.
  • D. Sự trang trọng hóa lời nhờ cậy, đặt nặng gánh nặng lên vai Thúy Vân.

Câu 2: Cụm từ "đứt gánh tương tư" trong lời Thúy Kiều trao duyên gợi lên điều gì về mối tình giữa Kiều và Kim Trọng?

  • A. Tình yêu đã phai nhạt và không còn hy vọng.
  • B. Sự kết thúc êm đẹp và trọn vẹn của mối tình.
  • C. Sự dang dở, chia lìa và nỗi đau khổ của mối tình đẹp.
  • D. Tình yêu đơn phương, không được đáp lại từ Kim Trọng.

Câu 3: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những kỷ vật nào để trao lại cho Thúy Vân, và ý nghĩa sâu xa của việc trao kỷ vật này là gì?

  • A. Trang sức và vật dụng cá nhân, thể hiện sự giàu có của gia đình.
  • B. Những vật tượng trưng cho tình yêu và lời thề ước với Kim Trọng, trao cả quá khứ.
  • C. Vật chứng để Thúy Vân tin vào câu chuyện của Thúy Kiều.
  • D. Món quà để Thúy Vân làm tin khi gặp gỡ Kim Trọng.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ "Ngày xuân em hãy còn dài/ ... /Thịt nát xương mòn, ngậm cười chín suối" và tác dụng của biện pháp đó là gì?

  • A. Phóng đại, nhấn mạnh sự hy sinh và tình cảnh bi thảm của Thúy Kiều.
  • B. So sánh, làm nổi bật vẻ đẹp và tương lai tươi sáng của Thúy Vân.
  • C. Ẩn dụ, gợi hình ảnh về sự chia lìa và mất mát.
  • D. Hoán dụ, thay thế tình yêu bằng sự đau khổ và tuyệt vọng.

Câu 5: Trong lời thoại của Thúy Kiều, sự giằng xé nội tâm được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

  • A. Hành động lạy Thúy Vân để trao duyên.
  • B. Việc kể lại chi tiết mối tình với Kim Trọng.
  • C. Lời dặn dò "Duyên này thì giữ, vật này của chung".
  • D. Những lời than thở về số phận "trâm gãy gương tan".

Câu 6: Hình ảnh "trâm gãy gương tan" được Thúy Kiều sử dụng mang ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích?

  • A. Vẻ đẹp mong manh, dễ vỡ của người phụ nữ.
  • B. Sự tan vỡ, chia lìa của tình yêu và hạnh phúc.
  • C. Sự đổ vỡ của gia đình và cuộc đời Kiều.
  • D. Số phận bất hạnh, long đong của người con gái.

Câu 7: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào trong sáng tác của Nguyễn Du?

  • A. Khát vọng tự do và hạnh phúc cá nhân.
  • B. Tinh thần phản kháng xã hội phong kiến.
  • C. Niềm tin vào phẩm chất tốt đẹp của con người.
  • D. Sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau khổ của con người, đặc biệt là phụ nữ.

Câu 8: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã đặt Thúy Vân vào một tình thế đặc biệt. Tình thế đó mang tính chất gì?

  • A. Tình thế buộc Thúy Vân phải lựa chọn giữa tình yêu và gia đình.
  • B. Tình thế giúp Thúy Vân thể hiện lòng nhân ái và vị tha.
  • C. Tình thế khó xử, mang tính chất ép buộc nhưng đầy tình cảm.
  • D. Tình thế tạo cơ hội cho Thúy Vân thay đổi số phận.

Câu 9: Lời thoại của Thúy Kiều trong "Trao duyên" chủ yếu hướng tới đối tượng nào, và mục đích chính của lời thoại đó là gì?

  • A. Hướng tới Kim Trọng, bày tỏ tình yêu và sự chia ly.
  • B. Hướng tới Thúy Vân, thuyết phục và nhờ cậy em gái.
  • C. Hướng tới xã hội, tố cáo sự bất công và ngang trái.
  • D. Hướng tới chính bản thân, tự an ủi và giải tỏa nỗi đau.

Câu 10: Cụm từ "mối tơ thừa" trong "Trao duyên" được hiểu như thế nào trong mối quan hệ giữa Kiều, Vân và Kim Trọng?

  • A. Mối tình chị em thắm thiết giữa Kiều và Vân.
  • B. Mối quan hệ ràng buộc giữa ba người Kiều, Vân và Kim Trọng.
  • C. Mối duyên dang dở của Kiều, được trao lại cho Vân tiếp tục.
  • D. Mối tình tay ba phức tạp và đầy trắc trở.

Câu 11: Trong đoạn cuối của "Trao duyên", tâm trạng của Thúy Kiều có sự chuyển biến như thế nào so với phần đầu?

  • A. Từ đau khổ tột cùng đến thanh thản và chấp nhận số phận.
  • B. Từ lo lắng, bất an đến tin tưởng và hy vọng vào tương lai.
  • C. Từ bình tĩnh, lý trí đến xúc động và yếu đuối.
  • D. Từ thuyết phục, trao duyên đến đau đớn, tuyệt vọng và hướng về Kim Trọng.

Câu 12: Xét về thể loại, "Trao duyên" thuộc thể loại văn học nào và đặc trưng của thể loại đó được thể hiện như thế nào trong đoạn trích?

  • A. Truyện thơ Nôm, thể hiện qua hình thức thơ lục bát, ngôn ngữ bình dị, giàu cảm xúc.
  • B. Thơ trữ tình, thể hiện qua giọng điệu tâm tình, cảm xúc dạt dào.
  • C. Kịch thơ, thể hiện qua lời thoại nhân vật và xung đột kịch tính.
  • D. Văn xuôi tự sự, thể hiện qua lối kể chuyện chi tiết và miêu tả tỉ mỉ.

Câu 13: Trong câu thơ "Chiếc vành với bức tờ mây/ Duyên này thì giữ, vật này của chung", từ "duyên này" và "vật này" có sự khác biệt cơ bản nào về ý nghĩa?

  • A. "Duyên này" chỉ tình cảm gia đình, "vật này" chỉ tình yêu đôi lứa.
  • B. "Duyên này" chỉ tình cảm thiêng liêng, "vật này" chỉ kỷ vật hữu hình.
  • C. "Duyên này" chỉ tương lai hạnh phúc, "vật này" chỉ quá khứ đau buồn.
  • D. "Duyên này" chỉ trách nhiệm, "vật này" chỉ quyền lợi.

Câu 14: Hình ảnh "lò hương", "ngọn cỏ lá cây" trong "Trao duyên" gợi liên tưởng đến không gian và cảm xúc nào?

  • A. Không gian ấm áp, gần gũi và cảm xúc yêu thương.
  • B. Không gian trang trọng, linh thiêng và cảm xúc kính cẩn.
  • C. Không gian lạnh lẽo, hoang vắng và cảm xúc cô đơn, bi thương.
  • D. Không gian tươi sáng, tràn đầy sức sống và cảm xúc hy vọng.

Câu 15: Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào trong "Trao duyên" để thể hiện sâu sắc tâm trạng nhân vật?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính bác học và uyênên bác.
  • B. Ngôn ngữ giản dị, mộc mạc, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • C. Ngôn ngữ khách quan, lạnh lùng, kể chuyện theo trình tự thời gian.
  • D. Ngôn ngữ giàu biểu cảm, sử dụng nhiều biện pháp tu từ, diễn tả tinh tế nội tâm.

Câu 16: Trong "Trao duyên", yếu tố "duyên" được hiểu theo nghĩa nào là chính xác nhất?

  • A. Sự may mắn, cơ hội tốt trong cuộc sống.
  • B. Duyên phận, mối lương duyên, tình yêu đôi lứa.
  • C. Vẻ đẹp, sự duyên dáng của người con gái.
  • D. Mối quan hệ gia đình, dòng họ.

Câu 17: Cấu trúc của đoạn trích "Trao duyên" có thể chia thành mấy phần chính, và mỗi phần tập trung thể hiện nội dung gì?

  • A. 2 phần: Phần đầu trao duyên, phần sau thể hiện tâm trạng.
  • B. 4 phần: Mở đầu, trao duyên, dặn dò, kết thúc.
  • C. 3 phần: Nhờ cậy, trao kỷ vật và dặn dò, trở về tình riêng.
  • D. 5 phần: Giới thiệu, trao duyên, kỷ vật, dặn dò, kết luận.

Câu 18: Trong "Trao duyên", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ý thức về bi kịch và nỗi đau khổ tột cùng của Thúy Kiều?

  • A. Hành động lạy Thúy Vân.
  • B. Việc trao kỷ vật cho em gái.
  • C. Những lời dặn dò Thúy Vân về mối duyên.
  • D. Lời than "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!/ Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!".

Câu 19: So sánh giọng điệu trong lời thoại của Thúy Kiều ở phần đầu và phần cuối "Trao duyên", có sự khác biệt cơ bản nào?

  • A. Từ giọng điệu thuyết phục, khẩn thiết sang giọng điệu bi thương, tuyệt vọng.
  • B. Từ giọng điệu nhẹ nhàng, tâm tình sang giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt.
  • C. Từ giọng điệu bình tĩnh, lý trí sang giọng điệu xúc động, yếu đuối.
  • D. Từ giọng điệu trang trọng, kính cẩn sang giọng điệu tự do, phóng khoáng.

Câu 20: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

  • A. Lý lẽ về trách nhiệm với gia đình và dòng họ.
  • B. Lý lẽ về tình cảnh, tuổi xuân, tình chị em và sự thương cảm.
  • C. Lý lẽ về sự công bằng và đạo đức xã hội.
  • D. Lý lẽ về quyền lợi cá nhân và tương lai hạnh phúc.

Câu 21: Xét về mặt nghệ thuật, thành công nổi bật nhất của Nguyễn Du trong "Trao duyên" là gì?

  • A. Nghệ thuật xây dựng cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ.
  • B. Nghệ thuật miêu tả thiên nhiên tươi đẹp, sinh động.
  • C. Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật sâu sắc, tinh tế.
  • D. Nghệ thuật sử dụng thể thơ lục bát điêu luyện, uyển chuyển.

Câu 22: Đoạn trích "Trao duyên" có vị trí và vai trò như thế nào trong toàn bộ tác phẩm "Truyện Kiều"?

  • A. Khúc dạo đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh câu chuyện.
  • B. Phần cao trào thể hiện xung đột kịch tính nhất của truyện.
  • C. Đoạn kết thúc khép lại câu chuyện và số phận nhân vật.
  • D. Bước ngoặt quan trọng, thể hiện sự hy sinh và mở đầu bi kịch của Kiều.

Câu 23: Trong "Trao duyên", hình ảnh "hồn còn mang nặng bóng hình Kim Lang" thể hiện điều gì về tình cảm của Thúy Kiều?

  • A. Sự hối hận và day dứt vì đã phụ bạc Kim Trọng.
  • B. Tình yêu sâu đậm, mãnh liệt và bất diệt dành cho Kim Trọng.
  • C. Nỗi nhớ thương da diết về những kỷ niệm với Kim Trọng.
  • D. Ước mong được gặp lại Kim Trọng trong giấc mơ.

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhân vật Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Người phụ nữ yếu đuối, bi lụy, hoàn toàn thụ động trước số phận.
  • B. Người phụ nữ mạnh mẽ, quyết đoán, dám vượt lên trên mọi ràng buộc.
  • C. Người phụ nữ hiếu thảo, trọng tình, giàu đức hy sinh và đầy đau khổ.
  • D. Người phụ nữ ích kỷ, chỉ nghĩ đến hạnh phúc cá nhân mà không quan tâm đến người khác.

Câu 25: Ý nghĩa nhan đề "Trao duyên" trong đoạn trích này là gì?

  • A. Hành động trao lại mối duyên tình, gợi bi kịch, sự hy sinh và nỗi đau khổ.
  • B. Lời hứa hẹn về một mối duyên mới tốt đẹp hơn cho Thúy Vân.
  • C. Sự chuyển giao quyền lực và tài sản giữa chị em.
  • D. Mong muốn em gái tiếp nối truyền thống gia đình.

Câu 26: Trong câu "Cậy em, em có chịu lời hay không?", từ "cậy" được sử dụng thể hiện sắc thái tình cảm nào của Thúy Kiều?

  • A. Sự ra lệnh, ép buộc em gái phải nghe theo.
  • B. Sự nhờ vả, tin tưởng nhưng dè dặt và tôn trọng.
  • C. Sự thách thức, muốn thử lòng em gái.
  • D. Sự thờ ơ, không quan tâm đến ý kiến của em gái.

Câu 27: "Trao duyên" được sáng tác trong giai đoạn văn học nào của Việt Nam và giai đoạn đó có những đặc điểm gì nổi bật liên quan đến nội dung đoạn trích?

  • A. Văn học Phục Hưng, đề cao lý trí và khám phá thế giới.
  • B. Văn học Hiện đại, tập trung vào đời sống đô thị và cái tôi cá nhân.
  • C. Văn học Trung đại, khuynh hướng nhân đạo và phản ánh số phận cá nhân.
  • D. Văn học Lãng mạn, đề cao cảm xúc và thế giới nội tâm.

Câu 28: Xét về mặt thi pháp, "Trao duyên" có đóng góp gì vào sự phát triển của thể loại truyện thơ Nôm?

  • A. Đánh dấu sự ra đời của thể loại truyện thơ Nôm.
  • B. Làm thay đổi hình thức và nội dung của truyện thơ Nôm.
  • C. Phản ánh sự suy tàn của thể loại truyện thơ Nôm.
  • D. Thể hiện đỉnh cao nghệ thuật của truyện thơ Nôm, đặc biệt về nội tâm và ngôn ngữ.

Câu 29: Trong câu thơ "Ví dầu tình có dở dang/ Thì cho trọn kiếp má hồng là xong", cụm từ "má hồng" được dùng để chỉ ai?

  • A. Người con gái trẻ đẹp, chỉ Thúy Kiều và Thúy Vân.
  • B. Người phụ nữ nói chung trong xã hội phong kiến.
  • C. Những người có số phận bất hạnh, đau khổ.
  • D. Tình yêu và hạnh phúc lứa đôi.

Câu 30: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Từ chối vì cảm thấy không thể thay thế chị gái trong lòng Kim Trọng.
  • B. Đồng ý vì thương chị và muốn gánh vác trách nhiệm gia đình.
  • C. Do dự vì lo sợ dư luận xã hội và những khó khăn trong tương lai.
  • D. Phản ứng khác (tự do nêu ý kiến và giải thích).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', hành động lạy Thúy Vân của Thúy Kiều thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong bối cảnh trao duyên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Cụm từ 'đứt gánh tương tư' trong lời Thúy Kiều trao duyên gợi lên điều gì về mối tình giữa Kiều và Kim Trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những kỷ vật nào để trao lại cho Thúy Vân, và ý nghĩa sâu xa của việc trao kỷ vật này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ 'Ngày xuân em hãy còn dài/ ... /Thịt nát xương mòn, ngậm cười chín suối' và tác dụng của biện pháp đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong lời thoại của Thúy Kiều, sự giằng xé nội tâm được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Hình ảnh 'trâm gãy gương tan' được Thúy Kiều sử dụng mang ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào trong sáng tác của Nguyễn Du?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã đặt Thúy Vân vào một tình thế đặc biệt. Tình thế đó mang tính chất gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Lời thoại của Thúy Kiều trong 'Trao duyên' chủ yếu hướng tới đối tượng nào, và mục đích chính của lời thoại đó là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Cụm từ 'mối tơ thừa' trong 'Trao duyên' được hiểu như thế nào trong mối quan hệ giữa Kiều, Vân và Kim Trọng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong đoạn cuối của 'Trao duyên', tâm trạng của Thúy Kiều có sự chuyển biến như thế nào so với phần đầu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Xét về thể loại, 'Trao duyên' thuộc thể loại văn học nào và đặc trưng của thể loại đó được thể hiện như thế nào trong đoạn trích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong câu thơ 'Chiếc vành với bức tờ mây/ Duyên này thì giữ, vật này của chung', từ 'duyên này' và 'vật này' có sự khác biệt cơ bản nào về ý nghĩa?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Hình ảnh 'lò hương', 'ngọn cỏ lá cây' trong 'Trao duyên' gợi liên tưởng đến không gian và cảm xúc nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào trong 'Trao duyên' để thể hiện sâu sắc tâm trạng nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong 'Trao duyên', yếu tố 'duyên' được hiểu theo nghĩa nào là chính xác nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Cấu trúc của đoạn trích 'Trao duyên' có thể chia thành mấy phần chính, và mỗi phần tập trung thể hiện nội dung gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Trong 'Trao duyên', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự ý thức về bi kịch và nỗi đau khổ tột cùng của Thúy Kiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: So sánh giọng điệu trong lời thoại của Thúy Kiều ở phần đầu và phần cuối 'Trao duyên', có sự khác biệt cơ bản nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Xét về mặt nghệ thuật, thành công nổi bật nhất của Nguyễn Du trong 'Trao duyên' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Đoạn trích 'Trao duyên' có vị trí và vai trò như thế nào trong toàn bộ tác phẩm 'Truyện Kiều'?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong 'Trao duyên', hình ảnh 'hồn còn mang nặng bóng hình Kim Lang' thể hiện điều gì về tình cảm của Thúy Kiều?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nhân vật Thúy Kiều trong đoạn trích 'Trao duyên'?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Ý nghĩa nhan đề 'Trao duyên' trong đoạn trích này là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong câu 'Cậy em, em có chịu lời hay không?', từ 'cậy' được sử dụng thể hiện sắc thái tình cảm nào của Thúy Kiều?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: 'Trao duyên' được sáng tác trong giai đoạn văn học nào của Việt Nam và giai đoạn đó có những đặc điểm gì nổi bật liên quan đến nội dung đoạn trích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Xét về mặt thi pháp, 'Trao duyên' có đóng góp gì vào sự phát triển của thể loại truyện thơ Nôm?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong câu thơ 'Ví dầu tình có dở dang/ Thì cho trọn kiếp má hồng là xong', cụm từ 'má hồng' được dùng để chỉ ai?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều? Giải thích ngắn gọn.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích “Trao duyên”, Thuý Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thuý Vân nhận lời trao duyên? Phân tích hiệu quả của việc sử dụng kết hợp các hình thức ngôn ngữ đó.

  • A. Sử dụng chủ yếu ngôn ngữ trang trọng, mang tính chất cầu khiến.
  • B. Kết hợp ngôn ngữ trang trọng và thân mật để tạo sự gần gũi.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ uy quyền, áp đặt để Thúy Vân phải tuân theo.
  • D. Kết hợp ngôn ngữ trang trọng (thưa, cậy, lạy) với ngôn ngữ tình cảm (van, xin) thể hiện sự khẩn thiết, vừa trang trọng vừa tha thiết, khiến lời trao duyên mang tính chất không thể chối từ.

Câu 2: Hình ảnh “chiếc vành với bức tờ mây” trong đoạn trích “Trao duyên” tượng trưng cho điều gì trong mối tình giữa Kiều và Kim Trọng?

  • A. Sự giàu sang, phú quý của gia đình Kim Trọng.
  • B. Những kỷ niệm tình yêu, lời thề ước giữa Kiều và Kim Trọng.
  • C. Gánh nặng trách nhiệm mà Kiều muốn trao lại cho Vân.
  • D. Vật chất có giá trị mà Kiều muốn Vân giữ gìn.

Câu 3: Trong “Trao duyên”, vì sao Kiều lại nhấn mạnh đến tình máu mủ ruột rà khi thuyết phục Vân nhận lời?

  • A. Để khoe khoang về tình cảm gia đình mình.
  • B. Vì Kiều tin rằng tình máu mủ là thứ tình cảm duy nhất Vân có thể hiểu.
  • C. Để khơi gợi lòng trắc ẩn, tình thương và trách nhiệm của Vân, khiến Vân khó lòng từ chối lời thỉnh cầu.
  • D. Để Vân thấy rằng việc trao duyên là một việc làm cao cả, đáng tự hào.

Câu 4: Đọc kỹ các câu thơ sau trong “Trao duyên”: “Ngày xuân em hãy còn dài/ Xót tình máu mủ thay lời nước non”. Hai câu thơ này thể hiện điều gì trong tâm trạng của Thúy Kiều?

  • A. Vừa là lời thuyết phục em nhận lời trao duyên, vừa thể hiện sự xót xa, tủi hổ về tình cảnh của bản thân.
  • B. Chỉ đơn thuần là lời động viên, an ủi em gái.
  • C. Thể hiện sự ghen tị của Kiều với tương lai tươi sáng của Vân.
  • D. Cho thấy Kiều hoàn toàn yên tâm và tin tưởng vào em gái.

Câu 5: Trong đoạn trích “Trao duyên”, Kiều đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để diễn tả tình yêu của mình với Kim Trọng? Nêu tác dụng của một biện pháp tu từ mà em cho là đặc sắc nhất.

  • A. Ẩn dụ, hoán dụ, liệt kê.
  • B. Điển cố (quạt ước, chén thề), thành ngữ (đứt gánh tương tư), ẩn dụ (mối tơ thừa). Điển cố "quạt ước, chén thề" gợi nhắc đến tình yêu đẹp, lãng mạn và lời thề nguyền sâu nặng giữa Kiều và Kim, làm nổi bật sự trân trọng tình yêu của Kiều.
  • C. So sánh, nhân hóa, điệp từ.
  • D. Nói quá, nói giảm, chơi chữ.

Câu 6: Cụm từ “đứt gánh tương tư” trong “Trao duyên” gợi liên tưởng đến điều gì về tình yêu của Kiều và Kim?

  • A. Tình yêu đẹp đẽ, viên mãn.
  • B. Tình yêu mới chớm nở.
  • C. Tình yêu dang dở, bị chia cắt bởi hoàn cảnh.
  • D. Tình yêu đã phai nhạt theo thời gian.

Câu 7: Trong đoạn cuối của “Trao duyên”, Kiều hướng tới Kim Trọng và gọi “Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!”. Tiếng gọi này thể hiện điều gì trong tâm trạng Kiều?

  • A. Sự trách móc, hờn giận Kim Trọng.
  • B. Niềm hy vọng mong manh vào sự đoàn tụ.
  • C. Sự chấp nhận và buông bỏ quá khứ.
  • D. Nỗi đau đớn, tuyệt vọng, sự níu kéo trong vô vọng tình yêu đã mất.

Câu 8: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó.

  • A. Từ chối ngay lập tức vì cảm thấy bị xúc phạm.
  • B. Đồng ý nhận lời trao duyên vì thương chị và hiểu hoàn cảnh của gia đình.
  • C. Lập tức đi tìm Kim Trọng để thông báo sự việc.
  • D. Giả vờ đồng ý nhưng sau đó tìm cách thoái thác.

Câu 9: So sánh thái độ và giọng điệu của Thúy Kiều trong 12 câu đầu và 14 câu cuối của đoạn trích “Trao duyên”. Sự thay đổi này phản ánh điều gì trong diễn biến tâm trạng của nhân vật?

  • A. Thái độ và giọng điệu không có sự thay đổi đáng kể.
  • B. Từ giọng điệu nhẹ nhàng, tâm tình sang giọng điệu dứt khoát, mạnh mẽ.
  • C. Từ thái độ nhún nhường, giọng điệu tha thiết, thuyết phục sang thái độ đau đớn, tuyệt vọng, giọng điệu nức nở, bi thương.
  • D. Từ thái độ bình tĩnh, lý trí sang thái độ giận dữ, mất kiểm soát.

Câu 10: Đoạn trích “Trao duyên” thể hiện bi kịch lớn nhất của Thúy Kiều là gì?

  • A. Bi kịch gia đình tan vỡ, phải bán mình chuộc cha.
  • B. Bi kịch tình yêu tan vỡ, phải tự tay trao mối tình đầu cho em gái.
  • C. Bi kịch bị xã hội phong kiến đẩy vào con đường đau khổ.
  • D. Bi kịch không thể có được hạnh phúc cá nhân.

Câu 11: Trong “Trao duyên”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều giữa lý trí và tình cảm?

  • A. Chi tiết Kiều kể lại tình yêu với Kim Trọng.
  • B. Chi tiết Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân.
  • C. Chi tiết Kiều thuyết phục Vân nhận lời.
  • D. Chi tiết Kiều vừa dặn Vân "Duyên này thì giữ" vừa nói "của chung" khi trao kỷ vật.

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau từ “Trao duyên”: “...Cậy em, em có chịu lời, / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa”. Hành động “lạy” của Thúy Kiều trong câu thơ này thể hiện điều gì?

  • A. Sự trang trọng, khẩn thiết, hạ mình cầu xin của Kiều.
  • B. Sự biết ơn sâu sắc của Kiều đối với Thúy Vân.
  • C. Sự ép buộc, đặt Thúy Vân vào tình thế khó xử.
  • D. Sự hối hận của Kiều vì đã trót yêu Kim Trọng.

Câu 13: Trong “Trao duyên”, những kỷ vật tình yêu (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) có ý nghĩa như thế nào đối với Thúy Kiều?

  • A. Chỉ là những vật chất có giá trị kỷ niệm thông thường.
  • B. Là vật trao đổi để Kiều thuyết phục Vân nhận lời.
  • C. Là biểu tượng thiêng liêng của tình yêu, nơi gửi gắm linh hồn và kỷ niệm tình yêu của Kiều.
  • D. Là gánh nặng mà Kiều muốn trút bỏ.

Câu 14: “Trao duyên” được xem là một trong những đoạn thơ bi thảm nhất trong Truyện Kiều. Theo em, yếu tố nào đã tạo nên tính bi thảm đó?

  • A. Ngôn ngữ thơ giàu cảm xúc.
  • B. Giọng điệu thơ ai oán, bi thương.
  • C. Tình cảnh éo le, đau khổ của Thúy Kiều.
  • D. Sự giằng xé nội tâm của nhân vật, tình cảnh éo le và ý thức về sự mất mát tình yêu vĩnh viễn.

Câu 15: Trong đoạn trích “Trao duyên”, Thúy Kiều có phải là người ích kỷ khi trao duyên cho em gái không? Giải thích quan điểm của em.

  • A. Đúng, vì Kiều chỉ nghĩ cho bản thân mình, muốn giải thoát khỏi gánh nặng.
  • B. Không, vì Kiều hành động vì tình thế bắt buộc, vừa hy sinh tình yêu cá nhân vừa lo lắng cho tương lai của Kim Trọng và em gái.
  • C. Có một phần, vì Kiều đã đẩy Thúy Vân vào tình huống khó xử.
  • D. Không thể đánh giá được vì động cơ của Kiều rất phức tạp.

Câu 16: Theo em, “Trao duyên” có ý nghĩa tố cáo xã hội phong kiến đương thời không? Nếu có, hãy chỉ ra những yếu tố thể hiện ý nghĩa tố cáo đó.

  • A. Không, “Trao duyên” chỉ tập trung vào bi kịch cá nhân.
  • B. Có, nhưng ý nghĩa tố cáo không rõ ràng.
  • C. Có, bi kịch của Kiều là do xã hội phong kiến đẩy con người vào tình cảnh éo le, chà đạp lên quyền sống và hạnh phúc cá nhân.
  • D. Ý nghĩa tố cáo chỉ là thứ yếu, chủ yếu là giá trị nhân đạo.

Câu 17: Hình ảnh “hồn còn mang nặng bóng oan” trong “Trao duyên” thể hiện điều gì về quan niệm của Thúy Kiều về cái chết?

  • A. Kiều tin rằng cái chết sẽ giải thoát nàng khỏi đau khổ.
  • B. Kiều lo sợ rằng ngay cả khi chết, oan khuất và tình yêu dang dở vẫn sẽ đeo bám nàng.
  • C. Kiều không tin vào sự tồn tại của linh hồn sau khi chết.
  • D. Kiều xem cái chết là sự trừng phạt cho những lỗi lầm của mình.

Câu 18: Trong “Trao duyên”, điều gì cho thấy Thúy Kiều là một người con hiếu thảo?

  • A. Việc Kiều quyết định bán mình để cứu cha và em trai.
  • B. Việc Kiều trao duyên cho Thúy Vân.
  • C. Việc Kiều kể lại tình yêu với Kim Trọng.
  • D. Việc Kiều gọi Kim Trọng trong đau khổ.

Câu 19: Nếu so sánh “Trao duyên” với một bài ca dao than thân, em thấy có điểm tương đồng nào về cảm xúc và chủ đề?

  • A. Cùng thể hiện niềm vui trong tình yêu.
  • B. Cùng ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Cùng thể hiện tinh thần lạc quan, yêu đời.
  • D. Cùng thể hiện nỗi đau khổ, bất hạnh của người phụ nữ trong xã hội xưa và chủ đề về thân phận người phụ nữ.

Câu 20: Xét về mặt thể loại, “Trao duyên” thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình trong đoạn trích này được thể hiện như thế nào?

  • A. Yếu tố tự sự hoàn toàn lấn át yếu tố trữ tình.
  • B. Yếu tố tự sự thể hiện qua việc kể lại sự việc trao duyên, yếu tố trữ tình thể hiện qua giọng điệu, cảm xúc đau khổ, giằng xé của Thúy Kiều.
  • C. Yếu tố trữ tình chỉ thể hiện ở những câu thơ tả cảnh.
  • D. Yếu tố tự sự và trữ tình tách biệt, không có sự hòa quyện.

Câu 21: Trong “Trao duyên”, theo em, ai là người đau khổ nhất? Thúy Kiều, Thúy Vân hay Kim Trọng? Giải thích lựa chọn của em.

  • A. Thúy Kiều, vì nàng là người trực tiếp trải qua bi kịch, phải hy sinh tình yêu và chịu đựng sự giằng xé nội tâm.
  • B. Kim Trọng, vì anh là người bị mất đi tình yêu một cách đột ngột và không hề hay biết.
  • C. Thúy Vân, vì cô bị đặt vào tình thế khó xử, phải nhận lấy mối duyên không thuộc về mình.
  • D. Cả ba người đều đau khổ như nhau.

Câu 22: Đọc các câu thơ sau trong “Trao duyên”: “Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!/ Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!”. Từ “phụ chàng” trong câu thơ này thể hiện thái độ gì của Thúy Kiều đối với Kim Trọng?

  • A. Sự oán trách, hờn giận.
  • B. Sự dứt khoát, quyết tâm.
  • C. Sự đau xót, day dứt và cảm giác có lỗi với Kim Trọng.
  • D. Sự lạnh lùng, thờ ơ.

Câu 23: Trong đoạn trích “Trao duyên”, yếu tố không gian và thời gian có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng của Thúy Kiều?

  • A. Không gian và thời gian không có vai trò gì đáng kể.
  • B. Không gian và thời gian chỉ mang tính chất tả thực.
  • C. Không gian và thời gian tạo nên bối cảnh câu chuyện.
  • D. Không gian (phòng khuê) và thời gian (đêm khuya) tạo nên sự riêng tư, tĩnh lặng, góp phần diễn tả sâu sắc tâm trạng đau khổ, giằng xé của Kiều.

Câu 24: Nếu đạo diễn muốn chuyển thể “Trao duyên” thành một cảnh phim, em hãy đề xuất cách thể hiện cảnh phim đó (âm thanh, ánh sáng, diễn xuất…) để làm nổi bật bi kịch của Thúy Kiều.

  • A. Sử dụng âm nhạc vui tươi, ánh sáng rực rỡ.
  • B. Sử dụng âm nhạc du dương, trầm buồn, ánh sáng tối, mờ ảo, diễn xuất tập trung vào biểu cảm đau khổ, giằng xé trên gương mặt và cử chỉ của diễn viên.
  • C. Sử dụng âm thanh mạnh mẽ, dồn dập, ánh sáng chói lóa.
  • D. Sử dụng âm thanh và ánh sáng bình thường, diễn xuất tự nhiên.

Câu 25: Trong đoạn trích “Trao duyên”, Thúy Kiều đã thể hiện những phẩm chất nào của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

  • A. Chỉ thể hiện sự yếu đuối, bi lụy.
  • B. Chỉ thể hiện sự hy sinh mù quáng.
  • C. Sự hiếu thảo, đức hy sinh, lòng vị tha, trọng tình nghĩa.
  • D. Sự thông minh, sắc sảo, quyết đoán.

Câu 26: Theo em, nhan đề “Trao duyên” đã thể hiện được nội dung và chủ đề chính của đoạn trích chưa? Giải thích.

  • A. Chưa, vì nhan đề quá đơn giản, không thể hiện hết nội dung.
  • B. Chưa, vì nhan đề chỉ nói về hành động trao duyên mà bỏ qua bi kịch.
  • C. Rồi, nhan đề đã thể hiện đầy đủ nội dung và chủ đề.
  • D. Rồi, nhan đề ngắn gọn, gợi được hành động chính, đồng thời ẩn chứa bi kịch và tình cảm sâu kín bên trong.

Câu 27: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích “Trao duyên”, em sẽ thay đổi chi tiết nào và thay đổi như thế nào? Giải thích lý do thay đổi.

  • A. Không thay đổi gì vì đoạn trích đã hoàn hảo.
  • B. Thay đổi kết thúc để Kiều và Kim Trọng đoàn tụ.
  • C. Ví dụ: Thay đổi chi tiết Thúy Vân im lặng chấp nhận thành chủ động hỏi han, thể hiện sự đồng cảm sâu sắc hơn với chị, làm nổi bật tình chị em.
  • D. Thay đổi lời thoại của Kiều cho bớt bi lụy.

Câu 28: Giá trị nhân đạo của đoạn trích “Trao duyên” được thể hiện qua những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ thể hiện sự cảm thông với nỗi đau khổ của Thúy Kiều.
  • B. Sự cảm thông sâu sắc với bi kịch tình yêu của con người, trân trọng khát vọng hạnh phúc và tố cáo xã hội bất công.
  • C. Chỉ thể hiện sự ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của Thúy Kiều.
  • D. Giá trị nhân đạo không phải là yếu tố chính của đoạn trích.

Câu 29: Nếu xem “Trao duyên” là một bức tranh tâm cảnh, em hãy mô tả bức tranh đó bằng lời văn của mình, chú ý sử dụng các yếu tố hình ảnh, màu sắc, âm thanh gợi tả tâm trạng.

  • A. Ví dụ: Một đêm trăng tàn, bóng tối bao trùm căn phòng khuê vắng lặng. Ánh sáng yếu ớt hắt lên gương mặt tái nhợt, đẫm lệ của Thúy Kiều. Tiếng nấc nghẹn ngào, tiếng than ai oán văng vẳng trong không gian tĩnh mịch, vẽ nên một bức tranh u buồn, bi thương.
  • B. Một buổi sáng tươi sáng, tràn ngập ánh nắng.
  • C. Một khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, yên bình.
  • D. Một không gian náo nhiệt, ồn ào.

Câu 30: Từ đoạn trích “Trao duyên”, em rút ra bài học gì về tình yêu và trách nhiệm?

  • A. Tình yêu là tất cả, có thể hy sinh mọi thứ vì tình yêu.
  • B. Trách nhiệm gia đình là quan trọng nhất, phải đặt lên trên tình yêu cá nhân.
  • C. Tình yêu và trách nhiệm đôi khi mâu thuẫn, con người cần có sự hy sinh và lựa chọn khó khăn trong cuộc sống. Cần trân trọng tình yêu nhưng cũng không thể bỏ qua trách nhiệm với gia đình và người thân.
  • D. Không rút ra được bài học gì từ đoạn trích.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong đoạn trích “Trao duyên”, Thuý Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thuý Vân nhận lời trao duyên? Phân tích hiệu quả của việc sử dụng kết hợp các hình thức ngôn ngữ đó.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hình ảnh “chiếc vành với bức tờ mây” trong đoạn trích “Trao duyên” tượng trưng cho điều gì trong mối tình giữa Kiều và Kim Trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong “Trao duyên”, vì sao Kiều lại nhấn mạnh đến tình máu mủ ruột rà khi thuyết phục Vân nhận lời?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Đọc kỹ các câu thơ sau trong “Trao duyên”: “Ngày xuân em hãy còn dài/ Xót tình máu mủ thay lời nước non”. Hai câu thơ này thể hiện điều gì trong tâm trạng của Thúy Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong đoạn trích “Trao duyên”, Kiều đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để diễn tả tình yêu của mình với Kim Trọng? Nêu tác dụng của một biện pháp tu từ mà em cho là đặc sắc nhất.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Cụm từ “đứt gánh tương tư” trong “Trao duyên” gợi liên tưởng đến điều gì về tình yêu của Kiều và Kim?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong đoạn cuối của “Trao duyên”, Kiều hướng tới Kim Trọng và gọi “Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!”. Tiếng gọi này thể hiện điều gì trong tâm trạng Kiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: So sánh thái độ và giọng điệu của Thúy Kiều trong 12 câu đầu và 14 câu cuối của đoạn trích “Trao duyên”. Sự thay đổi này phản ánh điều gì trong diễn biến tâm trạng của nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Đoạn trích “Trao duyên” thể hiện bi kịch lớn nhất của Thúy Kiều là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong “Trao duyên”, chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều giữa lý trí và tình cảm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Đọc đoạn thơ sau từ “Trao duyên”: “...Cậy em, em có chịu lời, / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa”. Hành động “lạy” của Thúy Kiều trong câu thơ này thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong “Trao duyên”, những kỷ vật tình yêu (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) có ý nghĩa như thế nào đối với Thúy Kiều?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: “Trao duyên” được xem là một trong những đoạn thơ bi thảm nhất trong Truyện Kiều. Theo em, yếu tố nào đã tạo nên tính bi thảm đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong đoạn trích “Trao duyên”, Thúy Kiều có phải là người ích kỷ khi trao duyên cho em gái không? Giải thích quan điểm của em.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Theo em, “Trao duyên” có ý nghĩa tố cáo xã hội phong kiến đương thời không? Nếu có, hãy chỉ ra những yếu tố thể hiện ý nghĩa tố cáo đó.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Hình ảnh “hồn còn mang nặng bóng oan” trong “Trao duyên” thể hiện điều gì về quan niệm của Thúy Kiều về cái chết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong “Trao duyên”, điều gì cho thấy Thúy Kiều là một người con hiếu thảo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Nếu so sánh “Trao duyên” với một bài ca dao than thân, em thấy có điểm tương đồng nào về cảm xúc và chủ đề?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Xét về mặt thể loại, “Trao duyên” thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố tự sự và yếu tố trữ tình trong đoạn trích này được thể hiện như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong “Trao duyên”, theo em, ai là người đau khổ nhất? Thúy Kiều, Thúy Vân hay Kim Trọng? Giải thích lựa chọn của em.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Đọc các câu thơ sau trong “Trao duyên”: “Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!/ Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!”. Từ “phụ chàng” trong câu thơ này thể hiện thái độ gì của Thúy Kiều đối với Kim Trọng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong đoạn trích “Trao duyên”, yếu tố không gian và thời gian có vai trò như thế nào trong việc thể hiện tâm trạng của Thúy Kiều?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu đạo diễn muốn chuyển thể “Trao duyên” thành một cảnh phim, em hãy đề xuất cách thể hiện cảnh phim đó (âm thanh, ánh sáng, diễn xuất…) để làm nổi bật bi kịch của Thúy Kiều.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong đoạn trích “Trao duyên”, Thúy Kiều đã thể hiện những phẩm chất nào của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Theo em, nhan đề “Trao duyên” đã thể hiện được nội dung và chủ đề chính của đoạn trích chưa? Giải thích.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích “Trao duyên”, em sẽ thay đổi chi tiết nào và thay đổi như thế nào? Giải thích lý do thay đổi.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Giá trị nhân đạo của đoạn trích “Trao duyên” được thể hiện qua những khía cạnh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu xem “Trao duyên” là một bức tranh tâm cảnh, em hãy mô tả bức tranh đó bằng lời văn của mình, chú ý sử dụng các yếu tố hình ảnh, màu sắc, âm thanh gợi tả tâm trạng.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Từ đoạn trích “Trao duyên”, em rút ra bài học gì về tình yêu và trách nhiệm?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích “Trao duyên”, Thuý Kiều sử dụng những hành động và ngôn ngữ nào khi mở đầu lời trao duyên với Thuý Vân, thể hiện điều gì về tâm thế của nàng trong tình huống này?

  • A. Nói năng nhỏ nhẹ, khúm núm, thể hiện sự tự ti và mặc cảm.
  • B. Ra lệnh, áp đặt, cho thấy sự ích kỷ và chỉ nghĩ cho bản thân.
  • C. Năn nỉ, cầu xin, diễn tả sự yếu đuối và bất lực.
  • D. Dùng từ trang trọng, hành động khẩn khoản, thể hiện sự thiêng liêng của lời nhờ cậy và mong muốn Vân thấu hiểu.

Câu 2: Trong lời trao duyên, Thuý Kiều nhắc đến những kỷ vật nào? Việc liệt kê các kỷ vật này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tình cảm của Kiều với Kim Trọng?

  • A. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền. Chúng là biểu tượng cho tình yêu và lời thề ước giữa Kiều và Kim.
  • B. Sách vở, bút nghiên, trâm cài. Chúng tượng trưng cho ước mơ về một tương lai học hành và công danh.
  • C. Gương lược, áo xiêm, đồ trang sức. Chúng thể hiện sự tiếc nuối về cuộc sống vật chất và nhan sắc.
  • D. Vàng bạc, châu báu, tiền nong. Chúng cho thấy sự tính toán và thực dụng của Kiều trong tình duyên.

Câu 3: Đọc kỹ các câu thơ sau trong “Trao duyên”:
"Ngày xuân em hãy còn dài,
Tạc lòng chung thủy, giải vành thoa ra."
Ý thơ này thể hiện điều gì trong suy nghĩ và tình cảm của Thuý Kiều khi trao duyên cho em?

  • A. Kiều lo lắng cho tương lai của em gái và muốn em tìm kiếm hạnh phúc mới.
  • B. Kiều vừa thuyết phục Vân nhận lời trao duyên, vừa thể hiện sự hy sinh và mong muốn em thay mình tiếp tục mối duyên với Kim Trọng.
  • C. Kiều ghen tị với tuổi trẻ của em gái và muốn em thay mình gánh vác trách nhiệm gia đình.
  • D. Kiều muốn Vân quên đi tình yêu với Kim Trọng và bắt đầu một cuộc sống mới.

Câu 4: Trong đoạn trích, Thuý Kiều đã sử dụng những hình ảnh ước lệ, tượng trưng nào để diễn tả tình cảnh éo le và bi kịch của bản thân?

  • A. Cây đàn, ngọn cỏ, lá cây, gió hiu hiu. Chúng gợi sự bình yên, tĩnh lặng và mong muốn quên đi đau khổ.
  • B. Trăng, hoa, chim én, bướm lượn. Chúng tượng trưng cho vẻ đẹp thiên nhiên và khát vọng tự do.
  • C. Trâm gãy gương tan, tơ duyên ngắn ngủi, phận bạc như vôi, nước chảy hoa trôi. Chúng diễn tả sự tan vỡ, dang dở và bất hạnh trong tình duyên và cuộc đời Kiều.
  • D. Sông dài, núi cao, biển rộng, mây trời. Chúng thể hiện sự bao la, rộng lớn của tình yêu và nỗi nhớ.

Câu 5: Cụm từ “đứt gánh tương tư” được Thuý Kiều sử dụng trong “Trao duyên” có nghĩa là gì và nó thể hiện khía cạnh nào trong tình yêu của nàng với Kim Trọng?

  • A. Tình yêu đơn phương, không được đáp lại, thể hiện sự cô đơn và tuyệt vọng của Kiều.
  • B. Mối tình dang dở, đứt quãng vì gặp phải biến cố, thể hiện sự tiếc nuối và đau khổ của Kiều khi tình yêu đẹp đẽ bị chia lìa.
  • C. Tình yêu say đắm, mãnh liệt nhưng chóng tàn, thể hiện sự phù du và mong manh của hạnh phúc.
  • D. Tình yêu bí mật, vụng trộm, không được công khai, thể hiện sự e dè và sợ hãi của Kiều.

Câu 6: Trong lời thoại của Thuý Kiều, những câu nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm giữa lý trí và tình cảm khi nàng quyết định trao duyên?

  • A. “Cậy em, em có chịu lời, Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa”, thể hiện sự trang trọng và trịnh trọng của lời nhờ cậy.
  • B. “Ngày xuân em hãy còn dài, Tạc lòng chung thủy, giải vành thoa ra”, thể hiện sự hy vọng vào tương lai của em gái.
  • C. “Duyên này thì giữ, vật này của chung” và “Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang! Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!”, cho thấy sự giằng xé giữa trách nhiệm và tình yêu.
  • D. “Khi ngày quạt ước, khi đêm chén thề, Xuân xanh xấp xỉ tới tuần cập kê”, thể hiện sự hồi tưởng về kỷ niệm tình yêu.

Câu 7: Biện pháp tu từ điệp ngữ được sử dụng nhiều lần trong đoạn trích “Trao duyên” (ví dụ: "khi", "còn") có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng và cảm xúc của nhân vật Thuý Kiều?

  • A. Tạo nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng, thể hiện sự bình tĩnh và chấp nhận số phận của Kiều.
  • B. Gây ấn tượng mạnh mẽ về âm thanh, tạo không khí trang trọng, thiêng liêng cho lời trao duyên.
  • C. Làm nổi bật những chi tiết, sự kiện quan trọng, giúp người đọc dễ dàng theo dõi câu chuyện.
  • D. Nhấn mạnh dòng cảm xúc dồn dập, triền miên, sự day dứt, luyến tiếc về tình yêu đã qua và tình cảnh hiện tại của Kiều.

Câu 8: Trong “Trao duyên”, Thuý Kiều đã nhắc đến những lý do nào để thuyết phục Thuý Vân nhận lời trao duyên? Lý do nào thể hiện sự hy sinh cao cả của Kiều?

  • A. Gia đình gặp biến cố, Vân còn trẻ, tình máu mủ. Lý do "tình máu mủ" và "xót tình máu mủ thay lời nước non" thể hiện sự hy sinh cao cả của Kiều.
  • B. Vân xinh đẹp, thông minh, tài giỏi. Lý do "Vân xinh đẹp" thể hiện sự ngưỡng mộ của Kiều với em gái.
  • C. Kim Trọng là người tốt, xứng đáng. Lý do "Kim Trọng là người tốt" thể hiện sự quan tâm của Kiều đến hạnh phúc của Kim Trọng.
  • D. Kiều mệt mỏi, muốn giải thoát khỏi tình yêu. Lý do "Kiều mệt mỏi" thể hiện sự ích kỷ và muốn trốn tránh trách nhiệm.

Câu 9: Câu thơ “Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây” trong “Trao duyên” thể hiện điều gì về nhân cách và phẩm chất của Thuý Kiều?

  • A. Sự lạc quan, yêu đời của Kiều, luôn tin vào những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
  • B. Sự vị tha, hy sinh cao cả của Kiều, sẵn sàng chịu đựng đau khổ để em gái và người yêu được hạnh phúc.
  • C. Sự hóm hỉnh, dí dỏm của Kiều, ngay cả trong hoàn cảnh bi thảm vẫn giữ được tinh thần lạc quan.
  • D. Sự bi quan, chán chường của Kiều, cảm thấy cuộc đời mình đã kết thúc và không còn hy vọng.

Câu 10: Trong đoạn cuối của “Trao duyên”, Thuý Kiều hướng tới ai khi thốt lên “Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!”? Điều này cho thấy tâm trạng và tình cảm sâu kín nào của nàng?

  • A. Hướng tới Thuý Vân, thể hiện sự biết ơn và tin tưởng vào em gái.
  • B. Hướng tới bản thân, thể hiện sự tự trách và hối hận về quyết định của mình.
  • C. Hướng tới Kim Trọng, thể hiện tình yêu sâu nặng, không thể dứt bỏ và sự đau khổ, tuyệt vọng khi phải từ bỏ tình yêu.
  • D. Hướng tới số phận, thể hiện sự bất lực và cam chịu trước những thử thách của cuộc đời.

Câu 11: So sánh lời lẽ và thái độ của Thuý Kiều khi trao duyên ở phần đầu đoạn trích với lời lẽ và thái độ ở phần cuối đoạn trích. Sự thay đổi này phản ánh điều gì trong diễn biến tâm trạng của nhân vật?

  • A. Từ bình tĩnh, lý trí ở đầu đến xúc động, nghẹn ngào ở cuối. Phản ánh sự thay đổi cảm xúc do tác động của hoàn cảnh.
  • B. Từ trang trọng, khẩn khoản ở đầu đến đau đớn, tuyệt vọng ở cuối. Phản ánh diễn biến tâm trạng từ hy vọng thuyết phục em đến đau khổ tột cùng khi ý thức rõ sự mất mát tình yêu.
  • C. Từ tự tin, quyết đoán ở đầu đến do dự, bất an ở cuối. Phản ánh sự giằng xé nội tâm và nỗi lo lắng về tương lai.
  • D. Không có sự thay đổi đáng kể. Thái độ và lời lẽ của Kiều nhất quán từ đầu đến cuối đoạn trích.

Câu 12: Trong đoạn trích “Trao duyên”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc sắc nghệ thuật nổi bật của Nguyễn Du?

  • A. Miêu tả nội tâm nhân vật tinh tế, sâu sắc qua ngôn ngữ độc thoại và đối thoại.
  • B. Sử dụng thành công thể thơ lục bát truyền thống, tạo nhịp điệu uyển chuyển, phù hợp với diễn biến cảm xúc.
  • C. Sử dụng quá nhiều từ Hán Việt, làm cho lời thoại trở nên khó hiểu và xa rời ngôn ngữ đời thường.
  • D. Vận dụng linh hoạt các biện pháp tu từ như điệp ngữ, ẩn dụ, tượng trưng để tăng sức biểu cảm.

Câu 13: Nếu “Trao duyên” chỉ dừng lại ở lời trao kỷ vật và dặn dò của Thuý Kiều mà không có đoạn “Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!”, thì hiệu quả nghệ thuật và giá trị biểu cảm của đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Hiệu quả nghệ thuật và giá trị biểu cảm sẽ tăng lên. Việc lược bỏ đoạn “Ôi Kim Lang!” sẽ làm cho đoạn trích trở nên cô đọng, súc tích hơn.
  • B. Hiệu quả nghệ thuật và giá trị biểu cảm không thay đổi nhiều. Đoạn “Ôi Kim Lang!” chỉ là phần phụ thêm, không quá quan trọng.
  • C. Đoạn trích sẽ trở nên dễ hiểu và gần gũi hơn với người đọc nếu lược bỏ đoạn “Ôi Kim Lang!”.
  • D. Hiệu quả nghệ thuật và giá trị biểu cảm sẽ giảm đi đáng kể. Đoạn “Ôi Kim Lang!” thể hiện đỉnh điểm của sự đau khổ, giằng xé và tình yêu sâu nặng của Kiều, làm tăng tính bi kịch cho đoạn trích.

Câu 14: Trong “Trao duyên”, Thuý Kiều đã đặt Thuý Vân vào một tình thế khó xử như thế nào? Yếu tố nào trong lời nói và hành động của Kiều khiến Vân khó có thể từ chối?

  • A. Kiều đặt Vân vào tình thế phải thay chị gánh vác tình duyên với Kim Trọng. Sự trang trọng, khẩn khoản, lý do chính đáng và tình máu mủ khiến Vân khó từ chối.
  • B. Kiều đặt Vân vào tình thế phải lựa chọn giữa tình chị em và tình yêu. Sự ích kỷ và áp đặt của Kiều khiến Vân khó từ chối.
  • C. Kiều đặt Vân vào tình thế phải đối diện với dư luận xã hội. Sự lo sợ và bất an của Kiều khiến Vân khó từ chối.
  • D. Kiều không hề đặt Vân vào tình thế khó xử. Vân hoàn toàn tự nguyện nhận lời trao duyên.

Câu 15: Theo em, nhan đề “Trao duyên” đã thể hiện được chủ đề và nội dung chính của đoạn trích hay chưa? Vì sao?

  • A. Nhan đề chưa thể hiện được đầy đủ chủ đề và nội dung chính. Cần một nhan đề dài hơn, cụ thể hơn để bao quát hết ý nghĩa.
  • B. Nhan đề đã thể hiện được chủ đề và nội dung chính của đoạn trích. “Trao duyên” là hành động trung tâm, thể hiện bi kịch tình yêu và sự hy sinh của Kiều.
  • C. Nhan đề quá đơn giản, không gây được ấn tượng và sự chú ý cho người đọc.
  • D. Nhan đề gây hiểu lầm về nội dung đoạn trích, khiến người đọc nghĩ rằng đây là một câu chuyện tình yêu đẹp.

Câu 16: Trong “Trao duyên”, Thuý Kiều có thực sự tin tưởng rằng Thuý Vân sẽ thay mình “se duyên” với Kim Trọng hay không? Điều gì trong lời thoại của Kiều cho thấy sự hoài nghi hoặc mâu thuẫn này?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng. Kiều tin rằng Vân sẽ thay mình chăm sóc và yêu thương Kim Trọng.
  • B. Ban đầu tin tưởng, nhưng sau đó lại hoài nghi. Diễn biến tâm trạng của Kiều cho thấy sự thay đổi trong niềm tin.
  • C. Không hoàn toàn tin tưởng. Dù trao duyên nhưng Kiều vẫn đau khổ, luyến tiếc, gọi tên Kim, cho thấy nàng không thực sự tin vào việc "trao" được tình yêu.
  • D. Không thể xác định được Kiều có tin tưởng vào Vân hay không. Lời thoại của Kiều mơ hồ và khó hiểu.

Câu 17: Nếu đặt mình vào vị trí của Thuý Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thuý Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó.

  • A. Sẽ từ chối ngay lập tức. Vì đó là một yêu cầu vô lý và không thể chấp nhận được.
  • B. Sẽ lợi dụng cơ hội này để chiếm đoạt tình yêu của Kim Trọng.
  • C. Sẽ đồng ý một cách miễn cưỡng, nhưng trong lòng oán hận chị gái.
  • D. Có thể sẽ đồng ý vì thương chị, vì tình máu mủ và không muốn chị phải đau khổ thêm. Tuy nhiên, trong lòng cũng sẽ có những do dự, băn khoăn.

Câu 18: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Thuý Kiều vẫn còn hy vọng mong manh về một sự đoàn tụ với Kim Trọng, dù đã trao duyên cho em gái?

  • A. Việc Kiều trao kỷ vật cho Thuý Vân cho thấy nàng hoàn toàn từ bỏ hy vọng vào tình yêu với Kim Trọng.
  • B. Việc Kiều nhắc đến “hồn”, “dạ đài”, “đền nghì trúc mai” cho thấy nàng vẫn còn hy vọng về một sự đoàn tụ với Kim Trọng ở thế giới bên kia.
  • C. Việc Kiều dặn dò Thuý Vân cẩn thận cho thấy nàng lo lắng về tương lai của em gái và Kim Trọng.
  • D. Không có chi tiết nào cho thấy Thuý Kiều còn hy vọng đoàn tụ với Kim Trọng. Nàng đã hoàn toàn chấp nhận số phận.

Câu 19: Đoạn trích “Trao duyên” có thể được xem là một bi kịch cá nhân của Thuý Kiều hay không? Vì sao?

  • A. Có thể xem là bi kịch cá nhân. Vì Kiều phải hy sinh tình yêu, chịu đựng đau khổ và mất mát lớn trong cuộc đời.
  • B. Không thể xem là bi kịch. Vì Kiều vẫn còn em gái và gia đình bên cạnh.
  • C. Chỉ là một tình huống khó xử, không đủ yếu tố để gọi là bi kịch.
  • D. Là bi kịch gia đình hơn là bi kịch cá nhân. Vì biến cố gia đình là nguyên nhân dẫn đến tình cảnh của Kiều.

Câu 20: Trong “Trao duyên”, Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật Thuý Kiều và bi kịch của nàng?

  • A. Thể hiện sự phê phán, trách móc đối với quyết định trao duyên của Kiều.
  • B. Thể hiện sự lạnh lùng, khách quan, chỉ kể lại câu chuyện mà không bộc lộ cảm xúc.
  • C. Thể hiện sự cảm thương sâu sắc, trân trọng phẩm chất cao đẹp của Kiều và bi kịch mà nàng phải gánh chịu.
  • D. Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với sự hy sinh của Kiều, nhưng không đồng tình với quyết định của nàng.

Câu 21: Đoạn trích “Trao duyên” có giá trị hiện thực và nhân đạo như thế nào trong việc phản ánh xã hội phong kiến đương thời?

  • A. Chỉ tập trung vào bi kịch cá nhân, không phản ánh giá trị hiện thực và nhân đạo.
  • B. Phản ánh xã hội phong kiến tốt đẹp, đề cao các giá trị đạo đức truyền thống.
  • C. Giá trị hiện thực và nhân đạo không nổi bật bằng giá trị nghệ thuật.
  • D. Phản ánh xã hội phong kiến bất công, đồng tiền chi phối, chà đạp lên quyền sống và hạnh phúc con người. Đồng thời thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc qua tiếng nói cảm thương, trân trọng con người.

Câu 22: Hình ảnh “lò hương” trong câu thơ “Ví dầu thịt nát xương mòn, Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây” gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa và tín ngưỡng dân gian Việt Nam?

  • A. Gợi liên tưởng đến không gian cung đình sang trọng, quyền quý.
  • B. Gợi liên tưởng đến việc thờ cúng tổ tiên, khói hương linh thiêng trong tín ngưỡng dân gian, thể hiện sự kết nối giữa người sống và người đã khuất.
  • C. Gợi liên tưởng đến nghi lễ tôn giáo trang nghiêm, bí ẩn.
  • D. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là một hình ảnh thông thường.

Câu 23: Trong “Trao duyên”, yếu tố tự sự và trữ tình được kết hợp hài hòa như thế nào? Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo?

  • A. Yếu tố tự sự và trữ tình ngang bằng nhau, tạo nên sự cân đối hài hòa.
  • B. Yếu tố tự sự đóng vai trò chủ đạo, câu chuyện được kể một cách khách quan, mạch lạc.
  • C. Yếu tố trữ tình đóng vai trò chủ đạo. Câu chuyện trao duyên chỉ là cái cớ để bộc lộ cảm xúc, diễn tả nội tâm nhân vật.
  • D. Không có sự kết hợp giữa tự sự và trữ tình trong đoạn trích.

Câu 24: Nếu so sánh “Trao duyên” với một tác phẩm văn học khác cũng viết về đề tài tình yêu và sự hy sinh (ví dụ: “Chuyện người con gái Nam Xương”), em thấy điểm tương đồng và khác biệt cơ bản nào về cách thể hiện chủ đề?

  • A. Tương đồng: đề tài tình yêu và sự hy sinh. Khác biệt: “Trao duyên” tập trung vào bi kịch tình yêu; “Chuyện người con gái Nam Xương” tập trung vào bi kịch hôn nhân và phẩm hạnh.
  • B. Tương đồng: đều là truyện thơ Nôm. Khác biệt: “Trao duyên” viết bằng chữ Nôm; “Chuyện người con gái Nam Xương” viết bằng chữ Hán.
  • C. Tương đồng: đều có nhân vật nữ chính xinh đẹp, tài giỏi. Khác biệt: số phận nhân vật nữ chính trong hai tác phẩm hoàn toàn khác nhau.
  • D. Không có điểm tương đồng nào đáng kể giữa hai tác phẩm.

Câu 25: Trong bối cảnh xã hội hiện đại, những giá trị nhân văn nào trong “Trao duyên” vẫn còn ý nghĩa và có thể gợi mở cho chúng ta?

  • A. Các giá trị trong “Trao duyên” đã lỗi thời và không còn phù hợp với xã hội hiện đại.
  • B. Chỉ có giá trị nghệ thuật là còn ý nghĩa, giá trị nhân văn đã mất đi tính thời sự.
  • C. Giá trị duy nhất còn lại là bài học về sự cẩn trọng trong tình yêu.
  • D. Giá trị về tình yêu thương, sự hy sinh, lòng vị tha, trân trọng phẩm chất con người và phê phán bất công xã hội vẫn còn nguyên giá trị và ý nghĩa.

Câu 26: Phân tích cấu trúc của đoạn trích “Trao duyên”. Bố cục này có vai trò gì trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng của Thuý Kiều?

  • A. Bố cục 2 phần (trao duyên và dặn dò). Bố cục này thể hiện sự mạch lạc, rõ ràng trong lời thoại của Kiều.
  • B. Bố cục không rõ ràng, các phần đan xen lẫn nhau, thể hiện sự rối bời trong tâm trạng Kiều.
  • C. Bố cục 3 phần (nhờ cậy, trao kỷ vật, độc thoại nội tâm). Bố cục này diễn tả diễn biến tâm trạng từ trang trọng, khẩn khoản đến đau đớn, tuyệt vọng.
  • D. Cấu trúc đoạn trích không có vai trò quan trọng trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng nhân vật.

Câu 27: Trong “Trao duyên”, Thuý Kiều đã sử dụng ngôi thứ nhân xưng nào khi nói chuyện với Thuý Vân và khi độc thoại nội tâm? Sự thay đổi ngôi thứ này có ý nghĩa gì?

  • A. Luôn sử dụng ngôi thứ nhất (thiếp) trong toàn bộ đoạn trích, thể hiện sự tập trung vào nội tâm nhân vật.
  • B. Với Vân dùng ngôi thứ hai (em, chị), độc thoại nội tâm dùng ngôi thứ nhất (thiếp). Sự thay đổi thể hiện sự chuyển đổi đối tượng giao tiếp và trạng thái cảm xúc từ đối thoại sang độc thoại.
  • C. Luôn sử dụng ngôi thứ hai (em, chị) trong toàn bộ đoạn trích, thể hiện sự hướng tới đối tượng giao tiếp là em gái.
  • D. Không có sự thay đổi ngôi thứ nhân xưng trong đoạn trích.

Câu 28: Đọc câu thơ: “Chiếc vành này với bức tờ mây/ Duyên này thì giữ, vật này của chung”. Cách diễn đạt “duyên này thì giữ, vật này của chung” thể hiện mâu thuẫn sâu sắc nào trong tâm trạng Thúy Kiều?

  • A. Mâu thuẫn giữa lý trí (muốn trao duyên cho em) và tình cảm (vẫn coi duyên là của riêng mình với Kim Trọng), thể hiện sự giằng xé nội tâm.
  • B. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, Kiều nói trao duyên nhưng thực chất không muốn trao.
  • C. Mâu thuẫn giữa tình yêu và trách nhiệm, Kiều phải lựa chọn giữa tình yêu cá nhân và trách nhiệm gia đình.
  • D. Không có mâu thuẫn nào, câu thơ diễn đạt sự dứt khoát của Kiều trong việc trao duyên.

Câu 29: Trong “Trao duyên”, Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào? Thể thơ này có đặc điểm gì và phù hợp như thế nào trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

  • A. Thể thơ thất ngôn bát cú. Đặc điểm: trang trọng, nghiêm túc. Phù hợp thể hiện nội dung triết lý, suy tư.
  • B. Thể thơ ngũ ngôn tứ tuyệt. Đặc điểm: ngắn gọn, hàm súc. Phù hợp diễn tả cảm xúc tức thời, thoáng qua.
  • C. Thể thơ tự do. Đặc điểm: phóng khoáng, linh hoạt. Phù hợp thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, phá cách.
  • D. Thể thơ lục bát. Đặc điểm: nhịp điệu uyển chuyển, vần điệu dễ nhớ, dễ đi vào lòng người. Phù hợp diễn tả tâm trạng, kể chuyện và tạo âm hưởng trữ tình.

1 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong đoạn trích “Trao duyên”, Thuý Kiều sử dụng những hành động và ngôn ngữ nào khi mở đầu lời trao duyên với Thuý Vân, thể hiện điều gì về tâm thế của nàng trong tình huống này?

2 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong lời trao duyên, Thuý Kiều nhắc đến những kỷ vật nào? Việc liệt kê các kỷ vật này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện tình cảm của Kiều với Kim Trọng?

3 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đọc kỹ các câu thơ sau trong “Trao duyên”:
'Ngày xuân em hãy còn dài,
Tạc lòng chung thủy, giải vành thoa ra.'
Ý thơ này thể hiện điều gì trong suy nghĩ và tình cảm của Thuý Kiều khi trao duyên cho em?

4 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong đoạn trích, Thuý Kiều đã sử dụng những hình ảnh ước lệ, tượng trưng nào để diễn tả tình cảnh éo le và bi kịch của bản thân?

5 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Cụm từ “đứt gánh tương tư” được Thuý Kiều sử dụng trong “Trao duyên” có nghĩa là gì và nó thể hiện khía cạnh nào trong tình yêu của nàng với Kim Trọng?

6 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong lời thoại của Thuý Kiều, những câu nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm giữa lý trí và tình cảm khi nàng quyết định trao duyên?

7 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Biện pháp tu từ điệp ngữ được sử dụng nhiều lần trong đoạn trích “Trao duyên” (ví dụ: 'khi', 'còn') có tác dụng gì trong việc thể hiện tâm trạng và cảm xúc của nhân vật Thuý Kiều?

8 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong “Trao duyên”, Thuý Kiều đã nhắc đến những lý do nào để thuyết phục Thuý Vân nhận lời trao duyên? Lý do nào thể hiện sự hy sinh cao cả của Kiều?

9 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu thơ “Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây” trong “Trao duyên” thể hiện điều gì về nhân cách và phẩm chất của Thuý Kiều?

10 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong đoạn cuối của “Trao duyên”, Thuý Kiều hướng tới ai khi thốt lên “Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!”? Điều này cho thấy tâm trạng và tình cảm sâu kín nào của nàng?

11 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

So sánh lời lẽ và thái độ của Thuý Kiều khi trao duyên ở phần đầu đoạn trích với lời lẽ và thái độ ở phần cuối đoạn trích. Sự thay đổi này phản ánh điều gì trong diễn biến tâm trạng của nhân vật?

12 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong đoạn trích “Trao duyên”, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc sắc nghệ thuật nổi bật của Nguyễn Du?

13 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Nếu “Trao duyên” chỉ dừng lại ở lời trao kỷ vật và dặn dò của Thuý Kiều mà không có đoạn “Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!”, thì hiệu quả nghệ thuật và giá trị biểu cảm của đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào?

14 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong “Trao duyên”, Thuý Kiều đã đặt Thuý Vân vào một tình thế khó xử như thế nào? Yếu tố nào trong lời nói và hành động của Kiều khiến Vân khó có thể từ chối?

15 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Theo em, nhan đề “Trao duyên” đã thể hiện được chủ đề và nội dung chính của đoạn trích hay chưa? Vì sao?

16 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong “Trao duyên”, Thuý Kiều có thực sự tin tưởng rằng Thuý Vân sẽ thay mình “se duyên” với Kim Trọng hay không? Điều gì trong lời thoại của Kiều cho thấy sự hoài nghi hoặc mâu thuẫn này?

17 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Nếu đặt mình vào vị trí của Thuý Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thuý Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó.

18 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Thuý Kiều vẫn còn hy vọng mong manh về một sự đoàn tụ với Kim Trọng, dù đã trao duyên cho em gái?

19 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đoạn trích “Trao duyên” có thể được xem là một bi kịch cá nhân của Thuý Kiều hay không? Vì sao?

20 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong “Trao duyên”, Nguyễn Du đã thể hiện thái độ như thế nào đối với nhân vật Thuý Kiều và bi kịch của nàng?

21 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đoạn trích “Trao duyên” có giá trị hiện thực và nhân đạo như thế nào trong việc phản ánh xã hội phong kiến đương thời?

22 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Hình ảnh “lò hương” trong câu thơ “Ví dầu thịt nát xương mòn, Ngậm cười chín suối hãy còn thơm lây” gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa và tín ngưỡng dân gian Việt Nam?

23 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong “Trao duyên”, yếu tố tự sự và trữ tình được kết hợp hài hòa như thế nào? Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo?

24 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Nếu so sánh “Trao duyên” với một tác phẩm văn học khác cũng viết về đề tài tình yêu và sự hy sinh (ví dụ: “Chuyện người con gái Nam Xương”), em thấy điểm tương đồng và khác biệt cơ bản nào về cách thể hiện chủ đề?

25 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong bối cảnh xã hội hiện đại, những giá trị nhân văn nào trong “Trao duyên” vẫn còn ý nghĩa và có thể gợi mở cho chúng ta?

26 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Phân tích cấu trúc của đoạn trích “Trao duyên”. Bố cục này có vai trò gì trong việc thể hiện diễn biến tâm trạng của Thuý Kiều?

27 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong “Trao duyên”, Thuý Kiều đã sử dụng ngôi thứ nhân xưng nào khi nói chuyện với Thuý Vân và khi độc thoại nội tâm? Sự thay đổi ngôi thứ này có ý nghĩa gì?

28 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Đọc câu thơ: “Chiếc vành này với bức tờ mây/ Duyên này thì giữ, vật này của chung”. Cách diễn đạt “duyên này thì giữ, vật này của chung” thể hiện mâu thuẫn sâu sắc nào trong tâm trạng Thúy Kiều?

29 / 29

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Trong “Trao duyên”, Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào? Thể thơ này có đặc điểm gì và phù hợp như thế nào trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

Xem kết quả