15+ Đề Trắc nghiệm Trao duyên – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng hình thức ngôn ngữ nào chủ yếu để thuyết phục Thúy Vân?

  • A. Ra lệnh, ép buộc
  • B. Thuyết phục, giãi bày
  • C. Van xin, cầu khẩn
  • D. Than vãn, trách móc

Câu 2: Hành động "lạy" của Thúy Kiều trong lời trao duyên thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng và vị thế của nàng?

  • A. Sự kính trọng em gái Thúy Vân
  • B. Nghi thức trang trọng của việc trao duyên
  • C. Sự hạ mình, trân trọng lời nhờ cậy và bất lực của Kiều
  • D. Mong muốn Thúy Vân phải tuyệt đối nghe theo lời mình

Câu 3: Cụm từ "đứt gánh tương tư" trong lời Kiều nói về tình duyên với Kim Trọng gợi liên tưởng đến hình ảnh và ý nghĩa tượng trưng nào?

  • A. Tình yêu đẹp nhưng dang dở, bị chia cắt bởi hoàn cảnh
  • B. Sự vất vả, truân chuyên trong tình yêu đôi lứa
  • C. Gánh nặng tình cảm mà Thúy Kiều phải mang
  • D. Sự kết thúc hoàn toàn của mối tình với Kim Trọng

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân ("Chiếc vành này...mảnh hương nguyền") và tác dụng của biện pháp đó là gì?

  • A. Ẩn dụ, tăng tính hình tượng cho kỷ vật
  • B. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự trân trọng, lưu luyến kỷ vật
  • C. Hoán dụ, thay thế tình yêu bằng kỷ vật
  • D. So sánh, làm nổi bật giá trị của kỷ vật

Câu 5: Trong câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài", từ "xuân" mang ý nghĩa biểu tượng nào sâu sắc nhất khi Kiều nói về tương lai của Thúy Vân?

  • A. Mùa xuân tươi đẹp của thiên nhiên
  • B. Tuổi trẻ tràn đầy sức sống
  • C. Tương lai tươi sáng, đầy hy vọng và hạnh phúc
  • D. Thời điểm tốt đẹp để kết hôn

Câu 6: Lời thoại "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!" thể hiện trạng thái tâm lý nào của Thúy Kiều ở cuối đoạn trích?

  • A. Sự giận dữ, oán trách Kim Trọng
  • B. Niềm hy vọng mong manh vào tương lai với Kim Trọng
  • C. Sự chấp nhận số phận và buông xuôi
  • D. Đau đớn, tuyệt vọng và hướng về tình yêu đã mất

Câu 7: Hình ảnh "trâm gãy gương tan" được Thúy Kiều sử dụng để diễn tả điều gì về tình cảnh của bản thân?

  • A. Tình duyên tan vỡ, hạnh phúc lứa đôi không còn
  • B. Vẻ đẹp tàn phai, nhan sắc úa tàn
  • C. Sự mất mát về danh dự và phẩm giá
  • D. Cuộc sống gia đình bất hạnh, khổ đau

Câu 8: Trong đoạn trích, Thúy Kiều nhắc đến "người mệnh bạc". Theo em, "mệnh bạc" ở đây chủ yếu chỉ số phận bất hạnh của ai?

  • A. Tất cả những người phụ nữ trong xã hội phong kiến
  • B. Chính Thúy Kiều và những người có số phận tương tự
  • C. Thúy Vân, vì phải gánh vác tình duyên của chị
  • D. Kim Trọng, vì mất đi người yêu

Câu 9: Lời dặn dò "Duyên này thì giữ, vật này của chung" của Thúy Kiều chứa đựng mâu thuẫn nội tâm nào?

  • A. Mâu thuẫn giữa trách nhiệm với gia đình và tình yêu cá nhân
  • B. Mâu thuẫn giữa lời nói và hành động
  • C. Mâu thuẫn giữa lý trí muốn trao duyên và tình cảm luyến tiếc
  • D. Mâu thuẫn giữa tình chị em và tình yêu đôi lứa

Câu 10: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du, chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của Thúy Kiều
  • B. Khắc họa thành công nhân vật Thúy Kiều
  • C. Sử dụng ngôn ngữ thơ Nôm đặc sắc
  • D. Cảm thông sâu sắc với số phận bi kịch và tiếng nói tố cáo xã hội

Câu 11: Xét về mặt thể loại, "Trao duyên" thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố tự sự và trữ tình trong thể loại này được thể hiện như thế nào trong đoạn trích?

  • A. Yếu tố tự sự thể hiện qua lời kể về gia biến, yếu tố trữ tình qua tả cảnh thiên nhiên
  • B. Yếu tố tự sự thể hiện qua lời thoại trao duyên, yếu tố trữ tình qua diễn tả nội tâm nhân vật
  • C. Yếu tố tự sự thể hiện qua cốt truyện hấp dẫn, yếu tố trữ tình qua vần điệu
  • D. Yếu tố tự sự thể hiện qua trình tự thời gian, yếu tố trữ tình qua ngôn ngữ giàu hình ảnh

Câu 12: Trong lời thuyết phục Thúy Vân, Thúy Kiều đã viện dẫn những lý do nào mang tính khách quan và chủ quan?

  • A. Khách quan: gia biến, tình thế ép buộc; Chủ quan: tình chị em, mong Vân hiểu
  • B. Khách quan: tuổi còn trẻ của Vân; Chủ quan: tình yêu của Kiều dành cho Kim Trọng
  • C. Khách quan: lời hứa với Kim Trọng; Chủ quan: mong muốn giải thoát cho bản thân
  • D. Khách quan: đạo đức xã hội; Chủ quan: sự ích kỷ của Kiều

Câu 13: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em có đồng ý nhận lời trao duyên của Thúy Kiều không? Vì sao?

  • A. Không, vì đó là tình yêu của chị gái, không nên thay thế
  • B. Có, vì đó là cách giúp chị gái và gia đình vượt qua khó khăn
  • C. Cần cân nhắc giữa tình chị em, trách nhiệm gia đình và hạnh phúc cá nhân
  • D. Chưa thể quyết định ngay, cần thời gian suy nghĩ

Câu 14: Những kỷ vật mà Thúy Kiều trao cho Thúy Vân (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) tượng trưng cho điều gì trong mối tình giữa Kiều và Kim Trọng?

  • A. Sự giàu sang, phú quý của gia đình
  • B. Tình yêu, kỷ niệm và lời thề ước giữa Kiều và Kim Trọng
  • C. Gánh nặng trách nhiệm mà Thúy Vân phải gánh
  • D. Mong muốn của Kiều về một cuộc sống mới cho em gái

Câu 15: Cảm xúc chủ đạo bao trùm toàn bộ đoạn trích "Trao duyên" là gì?

  • A. Vui mừng, hạnh phúc
  • B. Hy vọng, lạc quan
  • C. Đau khổ, bi thương
  • D. Giận dữ, căm hờn

Câu 16: Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào để khắc họa thành công diễn biến tâm trạng phức tạp của Thúy Kiều trong "Trao duyên"?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính
  • B. Ngôn ngữ giản dị, đời thường
  • C. Ngôn ngữ hùng hồn, mạnh mẽ
  • D. Ngôn ngữ giàu biểu cảm, sử dụng điển tích, thành ngữ, hình ảnh tượng trưng...

Câu 17: Trong xã hội phong kiến xưa, việc "trao duyên" thể hiện quan niệm và áp lực xã hội nào đối với người phụ nữ?

  • A. Sự tự do lựa chọn hôn nhân của người phụ nữ
  • B. Áp lực hy sinh hạnh phúc cá nhân vì gia đình, dòng tộc và duy trì nòi giống
  • C. Quan niệm về tình yêu chung thủy, bất diệt
  • D. Vai trò quyết định của người phụ nữ trong hôn nhân

Câu 18: Theo em, Thúy Kiều có thực sự tin rằng Thúy Vân sẽ thay mình "trả nghĩa" được với Kim Trọng hay không? Vì sao?

  • A. Có, vì Kiều tin vào tình cảm chị em
  • B. Có, vì Kiều nghĩ Vân xinh đẹp và tốt hơn mình
  • C. Có thể không hoàn toàn tin, nhưng đó là lựa chọn duy nhất và hy vọng
  • D. Không, vì Kiều biết không ai có thể thay thế được tình yêu

Câu 19: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã sử dụng những hình ảnh ước lệ, tượng trưng nào để nói về tình yêu của mình với Kim Trọng?

  • A. "Quạt ước chén thề", "trâm gãy gương tan", "tơ duyên ngắn ngủi", "nước chảy hoa trôi"...
  • B. "Ngày xuân", "cỏ cây", "gió hiu hiu"
  • C. "Vành", "tờ mây", "phím đàn", "mảnh hương nguyền"
  • D. "Kim Lang", "Thúy Vân", "máu mủ"

Câu 20: Đoạn trích "Trao duyên" có thể được xem là một bi kịch cá nhân hay bi kịch xã hội? Giải thích ngắn gọn.

  • A. Bi kịch cá nhân, vì Kiều chỉ đau khổ cho riêng mình
  • B. Bi kịch gia đình, vì cả gia đình Kiều gặp tai biến
  • C. Vừa là bi kịch cá nhân vừa là bi kịch xã hội, do hoàn cảnh và xã hội
  • D. Không phải bi kịch, vì Kiều vẫn còn em gái thay thế

Câu 21: Trong 12 câu thơ đầu, giọng điệu chủ yếu của Thúy Kiều khi nói với Thúy Vân là gì?

  • A. Giận dữ, trách móc
  • B. Tha thiết, khẩn khoản
  • C. Lạnh lùng, dứt khoát
  • D. Vui vẻ, nhẹ nhàng

Câu 22: Từ "thừa" trong cụm từ "mối tơ thừa" mà Kiều dùng để nói về tình duyên của mình với Kim Trọng có ý nghĩa gì?

  • A. Sự dư thừa, không cần thiết
  • B. Sự trọn vẹn, đầy đủ
  • C. Sự gắn kết, bền chặt
  • D. Sự dang dở, bị bỏ lại

Câu 23: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Thúy Kiều ý thức rất rõ về sự hy sinh lớn lao của bản thân khi trao duyên?

  • A. Chi tiết Kiều trao kỷ vật
  • B. Chi tiết Kiều dặn dò Thúy Vân
  • C. Chi tiết Kiều nói về "thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối"
  • D. Chi tiết Kiều khóc than

Câu 24: Hình ảnh "hồn còn mang nặng lời thề" thể hiện điều gì về tình yêu của Thúy Kiều dành cho Kim Trọng?

  • A. Tình yêu hời hợt, chóng quên
  • B. Tình yêu sâu nặng, thủy chung, không thay đổi
  • C. Tình yêu đầy oán hận, trách móc
  • D. Tình yêu ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân

Câu 25: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé, mâu thuẫn trong tâm trạng của Thúy Kiều khi trao duyên?

  • A. Ngày xuân em hãy còn dài
  • B. Sóng gió bất kì
  • C. Xót tình máu mủ thay lời nước non
  • D. Duyên này thì giữ, vật này của chung

Câu 26: Trong "Trao duyên", yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích?

  • A. Nghệ thuật kể chuyện
  • B. Nghệ thuật xây dựng nhân vật
  • C. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • D. Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ

Câu 27: Ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao duyên cho Thúy Vân trong bối cảnh gia đình gặp biến cố là gì?

  • A. Để giải thoát cho bản thân khỏi tình yêu
  • B. Để gánh vác trách nhiệm gia đình và bảo toàn danh dự
  • C. Để thử thách tình cảm của Kim Trọng
  • D. Để thể hiện quyền lực của người chị

Câu 28: Đoạn trích "Trao duyên" góp phần thể hiện chủ đề lớn nào của "Truyện Kiều"?

  • A. Số phận bi kịch của con người trong xã hội phong kiến
  • B. Tình yêu và lòng chung thủy
  • C. Vẻ đẹp của thiên nhiên và con người
  • D. Ca ngợi đạo đức và lòng hiếu thảo

Câu 29: Nếu không có tình huống gia đình gặp biến cố, theo em, Thúy Kiều có trao duyên cho Thúy Vân không? Vì sao?

  • A. Có, vì Kiều muốn em gái cũng được hạnh phúc
  • B. Có thể, vì Kiều muốn thử lòng Kim Trọng
  • C. Có thể, vì Kiều vốn là người vị tha
  • D. Không, vì tình yêu của Kiều với Kim Trọng là chân thành, sâu sắc

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà đoạn trích "Trao duyên" gửi gắm đến người đọc ngày nay là gì?

  • A. Bài học về tình chị em thắm thiết
  • B. Bài học về cách ứng xử trong tình yêu
  • C. Bài học về giá trị nhân văn, sự hy sinh và phê phán bất công
  • D. Bài học về cách vượt qua khó khăn trong cuộc sống

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng hình thức ngôn ngữ nào chủ yếu để thuyết phục Thúy Vân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Hành động 'lạy' của Thúy Kiều trong lời trao duyên thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng và vị thế của nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Cụm từ 'đứt gánh tương tư' trong lời Kiều nói về tình duyên với Kim Trọng gợi liên tưởng đến hình ảnh và ý nghĩa tượng trưng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong đoạn thơ Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân ('Chiếc vành này...mảnh hương nguyền') và tác dụng của biện pháp đó là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong câu thơ 'Ngày xuân em hãy còn dài', từ 'xuân' mang ý nghĩa biểu tượng nào sâu sắc nhất khi Kiều nói về tương lai của Thúy Vân?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Lời thoại 'Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!' thể hiện trạng thái tâm lý nào của Thúy Kiều ở cuối đoạn trích?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Hình ảnh 'trâm gãy gương tan' được Thúy Kiều sử dụng để diễn tả điều gì về tình cảnh của bản thân?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong đoạn trích, Thúy Kiều nhắc đến 'người mệnh bạc'. Theo em, 'mệnh bạc' ở đây chủ yếu chỉ số phận bất hạnh của ai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Lời dặn dò 'Duyên này thì giữ, vật này của chung' của Thúy Kiều chứa đựng mâu thuẫn nội tâm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du, chủ yếu ở điểm nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Xét về mặt thể loại, 'Trao duyên' thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố tự sự và trữ tình trong thể loại này được thể hiện như thế nào trong đoạn trích?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong lời thuyết phục Thúy Vân, Thúy Kiều đã viện dẫn những lý do nào mang tính khách quan và chủ quan?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em có đồng ý nhận lời trao duyên của Thúy Kiều không? Vì sao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Những kỷ vật mà Thúy Kiều trao cho Thúy Vân (vành, tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) tượng trưng cho điều gì trong mối tình giữa Kiều và Kim Trọng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Cảm xúc chủ đạo bao trùm toàn bộ đoạn trích 'Trao duyên' là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ như thế nào để khắc họa thành công diễn biến tâm trạng phức tạp của Thúy Kiều trong 'Trao duyên'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong xã hội phong kiến xưa, việc 'trao duyên' thể hiện quan niệm và áp lực xã hội nào đối với người phụ nữ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Theo em, Thúy Kiều có thực sự tin rằng Thúy Vân sẽ thay mình 'trả nghĩa' được với Kim Trọng hay không? Vì sao?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã sử dụng những hình ảnh ước lệ, tượng trưng nào để nói về tình yêu của mình với Kim Trọng?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đoạn trích 'Trao duyên' có thể được xem là một bi kịch cá nhân hay bi kịch xã hội? Giải thích ngắn gọn.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong 12 câu thơ đầu, giọng điệu chủ yếu của Thúy Kiều khi nói với Thúy Vân là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Từ 'thừa' trong cụm từ 'mối tơ thừa' mà Kiều dùng để nói về tình duyên của mình với Kim Trọng có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong đoạn trích, chi tiết nào cho thấy Thúy Kiều ý thức rất rõ về sự hy sinh lớn lao của bản thân khi trao duyên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Hình ảnh 'hồn còn mang nặng lời thề' thể hiện điều gì về tình yêu của Thúy Kiều dành cho Kim Trọng?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Dòng thơ nào sau đây thể hiện rõ nhất sự giằng xé, mâu thuẫn trong tâm trạng của Thúy Kiều khi trao duyên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong 'Trao duyên', yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc sắc nghệ thuật của đoạn trích?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao duyên cho Thúy Vân trong bối cảnh gia đình gặp biến cố là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Đoạn trích 'Trao duyên' góp phần thể hiện chủ đề lớn nào của 'Truyện Kiều'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Nếu không có tình huống gia đình gặp biến cố, theo em, Thúy Kiều có trao duyên cho Thúy Vân không? Vì sao?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Bài học sâu sắc nhất mà đoạn trích 'Trao duyên' gửi gắm đến người đọc ngày nay là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích tác dụng của việc sử dụng đa dạng hình thức ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

  • A. Chủ yếu sử dụng câu trần thuật để kể lại sự tình và thuyết phục Thúy Vân một cách lý trí.
  • B. Chỉ sử dụng câu cầu khiến để ép buộc Thúy Vân phải chấp nhận lời trao duyên.
  • C. Sử dụng xen kẽ câu trần thuật và câu cảm thán để tạo sự đồng cảm từ Thúy Vân.
  • D. Kết hợp linh hoạt câu cầu khiến, trần thuật, cảm thán, và câu hỏi tu từ, vừa thuyết phục, vừa giãi bày, vừa thể hiện sự giằng xé nội tâm.

Câu 2: Hành động "lạy" mà Thúy Kiều thực hiện khi trao duyên cho Thúy Vân thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng và vị thế của nàng trong tình huống này?

  • A. Sự biết ơn sâu sắc của Thúy Kiều đối với Thúy Vân vì đã chấp nhận lời trao duyên.
  • B. Mong muốn Thúy Vân phải tuyệt đối tuân theo lời thỉnh cầu của mình, không được từ chối.
  • C. Sự hạ mình, nhún nhường đến mức đau xót của Thúy Kiều, tự nhận thấy mình không còn xứng đáng với tình yêu.
  • D. Hành động mang tính hình thức, xã giao để hợp thức hóa việc trao duyên trước mặt gia đình.

Câu 3: Trong lời thoại của Thúy Kiều, những cụm từ như "đứt gánh tương tư", "mối tơ thừa", "chắp mối" có vai trò gì trong việc diễn tả tình cảnh và tâm trạng của nàng?

  • A. Làm tăng tính trang trọng, cổ kính cho lời thoại, phù hợp với bối cảnh xã hội phong kiến.
  • B. Sử dụng ẩn dụ, gợi hình ảnh về sự dang dở, mất mát trong tình yêu của Kiều, đồng thời thể hiện mong muốn níu kéo.
  • C. Thể hiện sự uyên bác, am hiểu điển tích của Thúy Kiều, làm nổi bật vẻ đẹp tri thức của nhân vật.
  • D. Chỉ là những cách nói thông thường về tình yêu đôi lứa, không có ý nghĩa đặc biệt trong đoạn trích.

Câu 4: Vì sao Thúy Kiều liên tục nhắc đến "tình máu mủ" và "tình chị em" khi trao duyên cho Thúy Vân? Mục đích sâu xa của việc nhấn mạnh mối quan hệ huyết thống này là gì?

  • A. Để khơi gợi lòng trắc ẩn, tình thương của Thúy Vân, khiến Vân khó lòng từ chối lời thỉnh cầu nặng nề này.
  • B. Để khẳng định vị thế bề trên của người chị, ra lệnh cho Thúy Vân phải nghe theo.
  • C. Để làm giảm bớt sự khó xử, ngượng ngùng khi phải trao duyên, coi đó là việc bình thường trong gia đình.
  • D. Để đánh lạc hướng Thúy Vân khỏi sự thật đau lòng về tình yêu tan vỡ của Kiều.

Câu 5: Chi tiết Thúy Kiều trao lại "chiếc vành", "bức tờ mây", "phím đàn", "mảnh hương nguyền" cho Thúy Vân có ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Đó chỉ là những vật kỷ niệm thông thường, không mang nhiều ý nghĩa sâu xa.
  • B. Thể hiện sự dứt khoát của Thúy Kiều, muốn hoàn toàn đoạn tuyệt với quá khứ tình yêu.
  • C. Là cách để Thúy Kiều kiểm tra lòng trung thành của Thúy Vân, xem em có trân trọng kỷ vật không.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu, lời thề ước giữa Kiều và Kim Trọng, nay được trao lại như trao cả một phần đời, một đoạn tình cảm.

Câu 6: Trong đoạn trích, Thúy Kiều tự ví mình với những hình ảnh nào để thể hiện tình cảnh đau khổ, tuyệt vọng của bản thân? Phân tích giá trị của các hình ảnh so sánh đó.

  • A. Chủ yếu sử dụng hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp để làm nổi bật sự đối lập với tâm trạng buồn bã.
  • B. Chỉ dùng những từ ngữ trực tiếp than thân trách phận, không có hình ảnh so sánh đặc sắc.
  • C. Ví mình như "thân bồ liễu", "hồn đã phách rồi", "người thác oan"… gợi sự mỏng manh, tan nát, bi thương, như đã chết về tinh thần.
  • D. So sánh mình với những nhân vật anh hùng để thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường vượt qua đau khổ.

Câu 7: Tại sao có thể nói đoạn trích "Trao duyên" không chỉ là lời trao duyên mà còn là lời "trối trăng" của Thúy Kiều?

  • A. Vì Kiều thực sự muốn chết nên dặn dò em mọi việc trước khi lìa đời.
  • B. Vì lời lẽ, giọng điệu của Kiều chất chứa sự tuyệt vọng, đau đớn tột cùng, như thể nàng đã chuẩn bị sẵn tinh thần cho cái chết.
  • C. Vì Kiều muốn thử lòng Thúy Vân, xem em có thực sự quan tâm đến mình không.
  • D. Vì Kiều muốn gây ấn tượng mạnh với Kim Trọng, để chàng nhớ mãi về mình.

Câu 8: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện mâu thuẫn nội tâm sâu sắc nào trong tâm hồn Thúy Kiều?

  • A. Mâu thuẫn giữa trách nhiệm với gia đình và khát vọng sống tự do.
  • B. Mâu thuẫn giữa lòng hiếu thảo và sự ích kỷ cá nhân.
  • C. Mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm trong việc lựa chọn giữa Kim Trọng và người khác.
  • D. Mâu thuẫn giữa tình yêu sâu đậm với Kim Trọng và sự hy sinh, trao duyên cho em gái.

Câu 9: Giọng điệu chủ đạo trong đoạn trích "Trao duyên" là gì? Giọng điệu đó góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích như thế nào?

  • A. Giọng điệu bi thương, ai oán, vừa恳求, vừa自我 trách móc, thể hiện sâu sắc nỗi đau khổ, giằng xé và sự hy sinh cao cả của Thúy Kiều.
  • B. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc, thể hiện sự quyết tâm và mạnh mẽ của Thúy Kiều.
  • C. Giọng điệu nhẹ nhàng, tâm tình, như một lời sẻ chia, trút bầu tâm sự với em gái.
  • D. Giọng điệu hờ hững, lạnh lùng, thể hiện sự buông xuôi, chán chường của Thúy Kiều.

Câu 10: So sánh thái độ và cảm xúc của Thúy Kiều đối với Kim Trọng trong quá khứ ("khi chén rượu quỳnh", "khi hương lửa") và hiện tại ("hồn đã phách rồi", "thân bồ liễu"). Sự thay đổi này phản ánh điều gì về hoàn cảnh và số phận của nàng?

  • A. Tình cảm của Kiều dành cho Kim Trọng không hề thay đổi, luôn nồng nàn, say đắm như ban đầu.
  • B. Từ tình yêu hạnh phúc, say đắm trong quá khứ đến sự đau khổ, tuyệt vọng ở hiện tại, phản ánh bi kịch tình yêu và số phận đầy bất trắc của Kiều.
  • C. Kiều dần quên đi Kim Trọng và hướng tới một tình yêu mới với người khác.
  • D. Thái độ của Kiều luôn bi quan, chán nản, không có sự thay đổi đáng kể.

Câu 11: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó.

  • A. Từ chối ngay lập tức vì cảm thấy bị xúc phạm và không muốn thay thế chị gái.
  • B. Vui vẻ chấp nhận vì đây là cơ hội tốt để có được một người chồng tốt như Kim Trọng.
  • C. Cảm thấy khó xử, day dứt nhưng cuối cùng chấp nhận vì thương chị và hiểu hoàn cảnh gia đình.
  • D. Lờ đi lời trao duyên và giả vờ như không nghe thấy vì không muốn liên quan đến chuyện tình cảm của chị.

Câu 12: Trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, việc Thúy Kiều trao duyên cho Thúy Vân thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc nào?

  • A. Giá trị của sự hy sinh bản thân vì danh vọng gia đình.
  • B. Giá trị của việc tuân thủ nghiêm ngặt lễ giáo phong kiến.
  • C. Giá trị của sự khéo léo, biết cách giải quyết tình huống khó khăn.
  • D. Giá trị của tình yêu thương, sự hy sinh cao cả vì hạnh phúc của người thân, vượt lên trên những ràng buộc lễ giáo.

Câu 13: Đoạn trích "Trao duyên" cho thấy Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào đặc sắc để khắc họa thành công tâm trạng Thúy Kiều?

  • A. Bút pháp tả cảnh ngụ tình, lấy thiên nhiên để diễn tả tâm trạng nhân vật.
  • B. Bút pháp hiện thực, miêu tả chân thực cuộc sống và số phận con người.
  • C. Bút pháp miêu tả nội tâm nhân vật tinh tế, sâu sắc, thể hiện qua độc thoại nội tâm và ngôn ngữ giàu cảm xúc.
  • D. Bút pháp lãng mạn, lý tưởng hóa vẻ đẹp và phẩm chất của nhân vật.

Câu 14: Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ của đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ sinh hoạt hàng ngày.
  • C. Giàu tính biểu cảm, gợi hình.
  • D. Sử dụng linh hoạt các kiểu câu (cầu khiến, cảm thán, trần thuật).

Câu 15: Giá trị hiện đại của đoạn trích "Trao duyên" nằm ở điểm nào? Vì sao đoạn trích vẫn có sức sống và gây xúc động mạnh mẽ đối với độc giả ngày nay?

  • A. Do cốt truyện hấp dẫn, ly kỳ, mang tính giải trí cao.
  • B. Do miêu tả chân thực cuộc sống giàu sang, quyền quý của giới thượng lưu xưa.
  • C. Do ca ngợi những giá trị đạo đức truyền thống tốt đẹp của xã hội phong kiến.
  • D. Do thể hiện tiếng nói nhân văn sâu sắc, đề cao tình yêu, sự hy sinh và bi kịch của con người trong xã hội bất công, vẫn còn ý nghĩa đến ngày nay.

Câu 16: Hãy xác định trình tự logic trong diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều khi trao duyên cho Thúy Vân.

  • A. Bình tĩnh → Đau khổ → Quyết liệt → Buông xuôi.
  • B. Hoảng loạn → Van xin → Thuyết phục → Dứt khoát.
  • C. Nhờ cậy → Kể lể → Trao kỷ vật → Đau đớn.
  • D. Tức giận → Ghen tuông → Tha thứ → Vui vẻ.

Câu 17: Hình ảnh "lò hương ấy" và "tơ duyên này" trong đoạn trích "Trao duyên" được sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa gì?

  • A. Ẩn dụ, "lò hương ấy" chỉ tình yêu với Kim Trọng, "tơ duyên này" chỉ mối duyên phận.
  • B. Hoán dụ, "lò hương ấy" chỉ gia đình Kim Trọng, "tơ duyên này" chỉ cuộc hôn nhân.
  • C. So sánh, "lò hương ấy" như tình yêu nồng cháy, "tơ duyên này" như sợi dây kết nối.
  • D. Nhân hóa, "lò hương ấy" biết sưởi ấm, "tơ duyên này" có thể ràng buộc con người.

Câu 18: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã sử dụng những lời lẽ nào để vừa thuyết phục, vừa ép buộc Thúy Vân nhận lời trao duyên?

  • A. Chỉ sử dụng lời lẽ nhẹ nhàng, tình cảm để thuyết phục em gái.
  • B. Kết hợp lời lẽ khẩn thiết, van xin với việc gợi hoàn cảnh éo le và trách nhiệm gia đình để ép buộc.
  • C. Chủ yếu dùng lý lẽ và đạo lý để thuyết phục, không có yếu tố ép buộc.
  • D. Dùng quyền lực của người chị để ra lệnh cho em gái phải tuân theo.

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Nội tâm nhân vật được miêu tả một cách trực tiếp, đơn giản, dễ hiểu.
  • B. Chủ yếu miêu tả nội tâm qua hành động và cử chỉ bên ngoài của nhân vật.
  • C. Nghệ thuật miêu tả nội tâm còn sơ sài, chưa thực sự sâu sắc.
  • D. Nghệ thuật miêu tả nội tâm sâu sắc, tinh tế, đa dạng, thể hiện qua độc thoại nội tâm, ngôn ngữ giàu cảm xúc và hình ảnh biểu tượng.

Câu 20: Câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài" trong đoạn trích "Trao duyên" có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?

  • A. Chỉ có một nghĩa duy nhất là Thúy Vân còn trẻ, còn nhiều cơ hội.
  • B. Chỉ có nghĩa là Kiều lo lắng cho tương lai của em gái.
  • C. Vừa có nghĩa đen là tuổi xuân của Vân còn dài, vừa có nghĩa bóng chỉ tương lai, hạnh phúc còn rộng mở, đối lập với Kiều.
  • D. Câu thơ không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là lời nói thông thường.

Câu 21: Nếu so sánh "Trao duyên" với các đoạn trích khác viết về bi kịch tình yêu trong "Truyện Kiều" (ví dụ "Kiều ở lầu Ngưng Bích"), em thấy điểm khác biệt lớn nhất trong cảm xúc và thái độ của Thúy Kiều là gì?

  • A. Cảm xúc và thái độ của Kiều trong các đoạn trích đều giống nhau, không có gì khác biệt.
  • B. Trong "Trao duyên", Kiều chủ động hy sinh tình yêu, còn ở "Lầu Ngưng Bích", nàng rơi vào thế bị động, đau khổ và cô đơn.
  • C. Trong "Trao duyên", Kiều mạnh mẽ, quyết liệt hơn so với sự yếu đuối, cam chịu ở "Lầu Ngưng Bích".
  • D. Ở "Lầu Ngưng Bích", Kiều còn hy vọng vào tương lai, còn trong "Trao duyên" nàng hoàn toàn tuyệt vọng.

Câu 22: Trong đoạn trích, khi nói về Kim Trọng, Thúy Kiều chủ yếu sử dụng ngôi thứ nào? Việc lựa chọn ngôi thứ đó có tác dụng gì trong việc thể hiện tình cảm của nàng?

  • A. Ngôi thứ nhất (tôi, ta) để thể hiện sự tự tin, chủ động trong tình yêu.
  • B. Ngôi thứ hai (chàng, mình) để đối thoại trực tiếp với Kim Trọng.
  • C. Ngôi thứ ba (ấy, người) để giữ khoảng cách, thể hiện sự hờ hững.
  • D. Ngôi thứ ba (ấy, người) nhưng vẫn hướng về Kim Trọng với sự trân trọng, tiếc nuối, dù không còn hy vọng.

Câu 23: Xét về thể loại, "Trao duyên" thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại truyện thơ Nôm thể hiện trong đoạn trích?

  • A. Sử dụng hình thức thơ lục bát.
  • B. Kể chuyện bằng thơ, có yếu tố tự sự và trữ tình.
  • C. Chú trọng miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • D. Ngôn ngữ gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày.

Câu 24: Câu hỏi tu từ "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!" ở cuối đoạn trích "Trao duyên" thể hiện điều gì trong tâm trạng Thúy Kiều?

  • A. Sự trách móc, hờn giận Kim Trọng vì đã phụ bạc nàng.
  • B. Sự đau đớn tột cùng, tiếng kêu xé lòng hướng về tình yêu đã mất, sự tuyệt vọng không gì bù đắp.
  • C. Sự nhớ nhung da diết nhưng vẫn còn hy vọng vào một ngày đoàn tụ.
  • D. Chỉ là một câu cảm thán thông thường, không có ý nghĩa đặc biệt.

Câu 25: Trong đoạn trích "Trao duyên", yếu tố "duyên" được nhắc đến mang những ý nghĩa nào?

  • A. Chỉ mang nghĩa là duyên phận giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • B. Chỉ mang nghĩa là việc trao lại duyên phận cho Thúy Vân.
  • C. Chỉ mang nghĩa là cơ hội, may mắn trong tình yêu.
  • D. Vừa mang nghĩa là duyên phận tình yêu giữa Kiều và Kim, vừa là hành động trao lại mối duyên đó cho Vân, vừa gợi số phận éo le.

Câu 26: Theo em, nhan đề "Trao duyên" đã thể hiện được chủ đề chính của đoạn trích hay chưa? Vì sao?

  • A. Chưa hoàn toàn, vì nhan đề mới chỉ nêu hành động bề ngoài, chưa thể hiện hết bi kịch nội tâm và giá trị nhân đạo sâu sắc.
  • B. Hoàn toàn thể hiện được chủ đề, vì "trao duyên" là hành động trung tâm, bao trùm toàn bộ đoạn trích.
  • C. Không liên quan đến chủ đề, vì chủ đề chính là tình yêu tan vỡ của Thúy Kiều.
  • D. Nhan đề quá đơn giản, không đủ sức gợi mở nội dung sâu xa.

Câu 27: Nếu được chọn một hình ảnh hoặc chi tiết tiêu biểu nhất để thể hiện tinh thần và nội dung của đoạn trích "Trao duyên", em sẽ chọn hình ảnh/chi tiết nào? Giải thích sự lựa chọn của em.

  • A. Hình ảnh "Thúy Vân trang trọng" vì thể hiện vai trò quan trọng của Thúy Vân.
  • B. Chi tiết "Thúy Kiều lạy" vì thể hiện sự kính trọng của Kiều với em gái.
  • C. Hình ảnh "chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền" vì tượng trưng cho tình yêu tan vỡ và sự hy sinh.
  • D. Chi tiết "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!" vì thể hiện sự nhớ nhung Kim Trọng.

Câu 28: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Nghệ thuật kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
  • B. Nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật sâu sắc, tinh tế.
  • C. Nghệ thuật sử dụng từ ngữ trang trọng, cổ kính.
  • D. Nghệ thuật xây dựng nhân vật điển hình.

Câu 29: Đoạn trích "Trao duyên" gợi cho em suy nghĩ gì về tình yêu và sự hy sinh trong cuộc sống?

  • A. Tình yêu chân chính luôn chiến thắng mọi khó khăn, thử thách.
  • B. Sự hy sinh là biểu hiện của sự yếu đuối, cam chịu.
  • C. Trong tình yêu, cần phải luôn đấu tranh giành lấy hạnh phúc cho bản thân.
  • D. Tình yêu có thể đòi hỏi sự hy sinh cao cả, nhưng sự hy sinh đó cần xuất phát từ tình thương và lòng vị tha chân thành.

Câu 30: Nếu được chuyển thể đoạn trích "Trao duyên" thành một hình thức nghệ thuật khác (ví dụ: kịch, phim ngắn, tranh vẽ...), em sẽ lựa chọn hình thức nào và vì sao? Nêu ý tưởng chính cho việc chuyển thể đó.

  • A. Không cần chuyển thể vì đoạn trích đã hoàn hảo.
  • B. Chuyển thể thành truyện tranh để dễ tiếp cận với giới trẻ.
  • C. Chuyển thể thành kịch nói hoặc phim ngắn để tập trung diễn tả bi kịch nội tâm và xung đột giữa các nhân vật.
  • D. Chuyển thể thành bài hát để ca ngợi tình yêu cao đẹp của Thúy Kiều.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích tác dụng của việc sử dụng đa dạng hình thức ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hành động 'lạy' mà Thúy Kiều thực hiện khi trao duyên cho Thúy Vân thể hiện điều gì sâu sắc nhất về tâm trạng và vị thế của nàng trong tình huống này?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong lời thoại của Thúy Kiều, những cụm từ như 'đứt gánh tương tư', 'mối tơ thừa', 'chắp mối' có vai trò gì trong việc diễn tả tình cảnh và tâm trạng của nàng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Vì sao Thúy Kiều liên tục nhắc đến 'tình máu mủ' và 'tình chị em' khi trao duyên cho Thúy Vân? Mục đích sâu xa của việc nhấn mạnh mối quan hệ huyết thống này là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Chi tiết Thúy Kiều trao lại 'chiếc vành', 'bức tờ mây', 'phím đàn', 'mảnh hương nguyền' cho Thúy Vân có ý nghĩa biểu tượng gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong đoạn trích, Thúy Kiều tự ví mình với những hình ảnh nào để thể hiện tình cảnh đau khổ, tuyệt vọng của bản thân? Phân tích giá trị của các hình ảnh so sánh đó.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tại sao có thể nói đoạn trích 'Trao duyên' không chỉ là lời trao duyên mà còn là lời 'trối trăng' của Thúy Kiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện mâu thuẫn nội tâm sâu sắc nào trong tâm hồn Thúy Kiều?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Giọng điệu chủ đạo trong đoạn trích 'Trao duyên' là gì? Giọng điệu đó góp phần thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: So sánh thái độ và cảm xúc của Thúy Kiều đối với Kim Trọng trong quá khứ ('khi chén rượu quỳnh', 'khi hương lửa') và hiện tại ('hồn đã phách rồi', 'thân bồ liễu'). Sự thay đổi này phản ánh điều gì về hoàn cảnh và số phận của nàng?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em sẽ phản ứng như thế nào trước lời trao duyên của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng đó.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, việc Thúy Kiều trao duyên cho Thúy Vân thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đoạn trích 'Trao duyên' cho thấy Nguyễn Du đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào đặc sắc để khắc họa thành công tâm trạng Thúy Kiều?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Theo em, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm nổi bật trong ngôn ngữ của đoạn trích 'Trao duyên'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Giá trị hiện đại của đoạn trích 'Trao duyên' nằm ở điểm nào? Vì sao đoạn trích vẫn có sức sống và gây xúc động mạnh mẽ đối với độc giả ngày nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hãy xác định trình tự logic trong diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều khi trao duyên cho Thúy Vân.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Hình ảnh 'lò hương ấy' và 'tơ duyên này' trong đoạn trích 'Trao duyên' được sử dụng biện pháp tu từ nào và có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã sử dụng những lời lẽ nào để vừa thuyết phục, vừa ép buộc Thúy Vân nhận lời trao duyên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong đoạn trích 'Trao duyên'?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Câu thơ 'Ngày xuân em hãy còn dài' trong đoạn trích 'Trao duyên' có thể được hiểu theo những tầng nghĩa nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu so sánh 'Trao duyên' với các đoạn trích khác viết về bi kịch tình yêu trong 'Truyện Kiều' (ví dụ 'Kiều ở lầu Ngưng Bích'), em thấy điểm khác biệt lớn nhất trong cảm xúc và thái độ của Thúy Kiều là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong đoạn trích, khi nói về Kim Trọng, Thúy Kiều chủ yếu sử dụng ngôi thứ nào? Việc lựa chọn ngôi thứ đó có tác dụng gì trong việc thể hiện tình cảm của nàng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Xét về thể loại, 'Trao duyên' thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc trưng của thể loại truyện thơ Nôm thể hiện trong đoạn trích?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Câu hỏi tu từ 'Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!' ở cuối đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện điều gì trong tâm trạng Thúy Kiều?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong đoạn trích 'Trao duyên', yếu tố 'duyên' được nhắc đến mang những ý nghĩa nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Theo em, nhan đề 'Trao duyên' đã thể hiện được chủ đề chính của đoạn trích hay chưa? Vì sao?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu được chọn một hình ảnh hoặc chi tiết tiêu biểu nhất để thể hiện tinh thần và nội dung của đoạn trích 'Trao duyên', em sẽ chọn hình ảnh/chi tiết nào? Giải thích sự lựa chọn của em.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào đóng vai trò QUAN TRỌNG NHẤT trong việc tạo nên giá trị nghệ thuật đặc sắc của đoạn trích 'Trao duyên'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đoạn trích 'Trao duyên' gợi cho em suy nghĩ gì về tình yêu và sự hy sinh trong cuộc sống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu được chuyển thể đoạn trích 'Trao duyên' thành một hình thức nghệ thuật khác (ví dụ: kịch, phim ngắn, tranh vẽ...), em sẽ lựa chọn hình thức nào và vì sao? Nêu ý tưởng chính cho việc chuyển thể đó.

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Hãy phân tích tác dụng của việc sử dụng đa dạng hình thức ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

  • A. Chủ yếu sử dụng câu trần thuật để khách quan trình bày hoàn cảnh và nguyện vọng.
  • B. Sử dụng độc thoại nội tâm để diễn tả sâu sắc thế giới nội tâm phức tạp.
  • C. Chỉ dùng câu hỏi tu từ để gây sự chú ý và đồng cảm từ Thúy Vân.
  • D. Kết hợp đa dạng hình thức như cầu khiến, than vãn, kể lể, vừa thuyết phục, vừa bộc lộ giằng xé nội tâm.

Câu 2: Xét về cấu trúc đoạn trích "Trao duyên", tác giả đã sắp xếp các phần theo một trình tự tâm lý đặc biệt. Trình tự đó là gì và nó phản ánh điều gì về diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều?

  • A. Trình tự thời gian tuyến tính, kể lại sự việc một cách tuần tự.
  • B. Cấu trúc vòng tròn, quay trở lại điểm xuất phát sau khi đi qua nhiều cung bậc cảm xúc.
  • C. Trình tự tâm lý từ lý trí đến tình cảm, từ thuyết phục em đến độc thoại nội tâm giằng xé.
  • D. Cấu trúc ngẫu nhiên, không tuân theo logic nào, thể hiện sự hỗn loạn trong tâm trí Kiều.

Câu 3: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ khác nhau. Hãy chỉ ra biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng trong lời thoại của Kiều và phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp đó trong việc khắc họa bi kịch tình yêu của nhân vật.

  • A. Biện pháp liệt kê, giúp Kiều trình bày đầy đủ các lý do và kỷ vật.
  • B. Biện pháp ẩn dụ và hoán dụ, gợi hình ảnh về sự tan vỡ, chia lìa, mất mát trong tình yêu.
  • C. Biện pháp nói quá, phóng đại nỗi đau khổ của Kiều để gây ấn tượng mạnh.
  • D. Biện pháp nhân hóa, làm cho các kỷ vật trở nên sống động và có hồn.

Câu 4: Đọc kỹ đoạn thơ Thúy Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân:

"Chiếc vành với bức tờ mây
Duyên này thì giữ, vật này của chung."

Câu thơ trên thể hiện sự mâu thuẫn sâu sắc nào trong tâm trạng của Thúy Kiều? Mâu thuẫn đó có ý nghĩa gì trong việc bộc lộ bi kịch của nàng?

  • A. Mâu thuẫn giữa tình chị em và tình yêu đôi lứa.
  • B. Mâu thuẫn giữa lý trí và cảm xúc nhất thời.
  • C. Mâu thuẫn giữa khát vọng giữ lại tình yêu và trách nhiệm phải hy sinh.
  • D. Mâu thuẫn giữa lòng biết ơn em và sự ích kỷ cá nhân.

Câu 5: Trong "Trao duyên", chi tiết "lạy" của Thúy Kiều có ý nghĩa gì đặc biệt? Hành động "lạy" này thể hiện thái độ và tâm thế nào của Kiều trong tình huống trao duyên?

  • A. Thể hiện sự trang trọng, thiêng liêng của lời nhờ cậy, đồng thời nhấn mạnh sự hạ mình, đau khổ của Kiều.
  • B. Chỉ là một hành động xã giao thông thường, không mang ý nghĩa đặc biệt.
  • C. Thể hiện sự biết ơn sâu sắc của Kiều đối với Thúy Vân.
  • D. Là hành động mang tính ép buộc, khiến Thúy Vân không thể từ chối.

Câu 6: So sánh giọng điệu trong lời thoại của Thúy Kiều ở phần đầu và phần cuối đoạn trích "Trao duyên". Sự thay đổi giọng điệu đó phản ánh điều gì về sự biến chuyển trong tâm trạng của nhân vật?

  • A. Giọng điệu không thay đổi, luôn tha thiết và khẩn khoản từ đầu đến cuối.
  • B. Giọng điệu trở nên mạnh mẽ và quyết liệt hơn ở phần cuối.
  • C. Giọng điệu chuyển từ buồn bã sang giận dữ ở phần cuối.
  • D. Giọng điệu chuyển từ tha thiết, thuyết phục sang đau đớn, tuyệt vọng ở phần cuối.

Câu 7: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều nhắc đến những "kỷ niệm" với Kim Trọng. Những kỷ niệm đó có vai trò gì trong việc thể hiện tình yêu của Kiều và bi kịch của nàng?

  • A. Kỷ niệm chỉ đơn thuần là những chi tiết trang trí, làm đẹp thêm cho lời thoại.
  • B. Kỷ niệm là bằng chứng cho tình yêu sâu đậm của Kiều, đồng thời làm nổi bật sự mất mát, đau khổ hiện tại.
  • C. Kỷ niệm giúp Kiều quên đi thực tại đau buồn và sống trong quá khứ tươi đẹp.
  • D. Kỷ niệm được kể ra để Thúy Vân hiểu rõ hơn về mối tình của chị và Kim Trọng.

Câu 8: Hình ảnh "đứt gánh tương tư" được Thúy Kiều sử dụng trong "Trao duyên" có ý nghĩa biểu tượng gì? Nó thể hiện khía cạnh nào trong tình cảnh của Kiều?

  • A. Sự kết thúc hoàn toàn của mối tình, không còn hy vọng.
  • B. Tình yêu chuyển sang một giai đoạn mới, trưởng thành hơn.
  • C. Sự dang dở, chia lìa đột ngột, ngoài ý muốn của đôi lứa.
  • D. Tình yêu bị thử thách nhưng sẽ vượt qua khó khăn.

Câu 9: Xét về mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Thúy Vân trong đoạn trích "Trao duyên", có thể thấy tình cảm chị em của họ được thể hiện như thế nào? Phân tích những chi tiết cho thấy điều đó.

  • A. Tình chị em lạnh nhạt, xa cách, thể hiện qua sự gượng gạo trong lời thoại.
  • B. Thúy Kiều hoàn toàn ích kỷ, chỉ nghĩ đến bản thân mà không quan tâm đến em gái.
  • C. Thúy Vân miễn cưỡng chấp nhận lời trao duyên, không có sự cảm thông.
  • D. Tình chị em sâu sắc, thể hiện qua sự tin tưởng, nhờ cậy và hy sinh vì nhau.

Câu 10: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân trong tình huống "Trao duyên", bạn sẽ có cảm xúc và suy nghĩ gì khi nghe những lời của Thúy Kiều? Giải thích lý do.

  • A. Cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc vì được trao cho một cơ hội tốt.
  • B. Cảm thấy bất ngờ, khó xử, thương chị và có phần lo lắng cho tương lai.
  • C. Cảm thấy tức giận và bị xúc phạm vì bị lợi dụng.
  • D. Cảm thấy thờ ơ, không quan tâm đến chuyện của chị.

Câu 11: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du. Giá trị nhân đạo đó được thể hiện cụ thể qua những khía cạnh nào trong đoạn trích?

  • A. Chỉ thể hiện giá trị hiện thực, phản ánh xã hội phong kiến bất công.
  • B. Chủ yếu ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình và tài năng của Thúy Kiều.
  • C. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với bi kịch tình yêu và số phận con người, trân trọng khát vọng hạnh phúc.
  • D. Giá trị nhân đạo không rõ ràng, chủ yếu tập trung vào yếu tố nghệ thuật.

Câu 12: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng nhiều từ Hán Việt. Việc sử dụng từ Hán Việt có tác dụng gì trong việc tạo nên giọng điệu và phong cách ngôn ngữ của đoạn trích?

  • A. Tạo giọng điệu trang trọng, cổ kính, phù hợp với nội dung bi kịch và tâm trạng đau khổ.
  • B. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu và xa rời đời sống.
  • C. Giúp thể hiện sự giàu có, sang trọng của gia đình Thúy Kiều.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt, chỉ là thói quen sử dụng từ ngữ của tác giả.

Câu 13: Đoạn trích "Trao duyên" được xem là một trong những đoạn thơ bi thảm nhất trong "Truyện Kiều". Yếu tố nào đã tạo nên tính bi thảm sâu sắc cho đoạn thơ này?

  • A. Chủ yếu do ngôn ngữ thơ cổ kính, khó hiểu.
  • B. Do tình huống éo le, sự hy sinh cao cả, tâm trạng đau khổ và giọng điệu bi thương.
  • C. Do cách kể chuyện chậm rãi, kéo dài nỗi đau.
  • D. Do sử dụng nhiều điển tích, điển cố.

Câu 14: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã nhắc đến "tình máu mủ". Theo em, "tình máu mủ" đóng vai trò như thế nào trong lời thuyết phục của Kiều đối với Thúy Vân?

  • A. Không có vai trò quan trọng, chỉ là một chi tiết nhỏ.
  • B. Chỉ để thể hiện tình cảm chị em thông thường.
  • C. Là một yếu tố quan trọng, tạo cơ sở đạo lý và tình cảm để thuyết phục Vân chấp nhận trao duyên.
  • D. Thể hiện sự yếu đuối, dựa dẫm của Kiều vào em gái.

Câu 15: Phân tích hình ảnh "hồn còn mang nặng bóng hình" Kim Trọng trong lời độc thoại của Thúy Kiều ở phần cuối đoạn trích "Trao duyên". Hình ảnh này thể hiện điều gì về tình yêu của Kiều?

  • A. Tình yêu đã phai nhạt, chỉ còn chút hình bóng mờ nhạt.
  • B. Kiều đã quên Kim Trọng và hướng đến tương lai mới.
  • C. Tình yêu đã chết, chỉ còn là ký ức.
  • D. Tình yêu sâu đậm, ám ảnh, dù phải trao duyên nhưng Kiều vẫn không thể quên được Kim Trọng.

Câu 16: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng nhiều lời dặn dò dành cho Thúy Vân sau khi trao duyên. Những lời dặn dò đó cho thấy Kiều là người như thế nào?

  • A. Người ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân.
  • B. Người chu đáo, cẩn trọng, giàu tình cảm và trách nhiệm.
  • C. Người độc đoán, áp đặt ý kiến lên người khác.
  • D. Người dễ dàng buông bỏ quá khứ.

Câu 17: Theo em, nhan đề "Trao duyên" đã thể hiện được chủ đề chính của đoạn trích hay chưa? Vì sao?

  • A. Chưa thể hiện được, vì nhan đề quá đơn giản, không gợi được nội dung sâu sắc.
  • B. Chưa thể hiện được, vì nhan đề chỉ tập trung vào hành động trao duyên, bỏ qua yếu tố tâm trạng.
  • C. Thể hiện được, vì "trao duyên" là hành động trung tâm, chứa đựng bi kịch và giằng xé nội tâm của nhân vật.
  • D. Thể hiện được một phần, nhưng chưa đầy đủ vì còn nhiều khía cạnh khác trong đoạn trích.

Câu 18: Trong đoạn trích "Trao duyên", không gian và thời gian nghệ thuật có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng và bi kịch của Thúy Kiều?

  • A. Không gian và thời gian không có vai trò đáng kể.
  • B. Chỉ tạo bối cảnh cho câu chuyện diễn ra.
  • C. Giúp làm chậm nhịp điệu câu chuyện.
  • D. Góp phần tạo không khí u buồn, nặng nề, nhấn mạnh sự giam hãm và nỗi cô đơn của Kiều.

Câu 19: So sánh hình tượng Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên" với hình tượng Thúy Kiều trong các đoạn trích khác mà em đã học về "Truyện Kiều". Có điểm gì giống và khác biệt?

  • A. Hình tượng Thúy Kiều không có sự thay đổi trong các đoạn trích.
  • B. Vẫn là người phụ nữ tài sắc, giàu tình, nhưng trong "Trao duyên" đặc biệt nhấn mạnh sự hy sinh và bi kịch cá nhân.
  • C. Trong "Trao duyên", Thúy Kiều trở nên yếu đuối và bi quan hơn.
  • D. Hình tượng Thúy Kiều trong "Trao duyên" ít nổi bật hơn so với các đoạn trích khác.

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau trong "Trao duyên":

"Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!
Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!"

Lời than "Ôi Kim Lang!" ở đây thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong tâm trạng của Thúy Kiều?

  • A. Sự tức giận và oán trách Kim Trọng.
  • B. Sự hối hận vì đã yêu Kim Trọng.
  • C. Nỗi đau đớn, xót xa tột cùng vì phải từ bỏ tình yêu và cảm giác có lỗi với Kim Trọng.
  • D. Sự nhớ nhung da diết về những kỷ niệm với Kim Trọng.

Câu 21: Theo em, yếu tố "duyên" trong nhan đề "Trao duyên" nên được hiểu như thế nào trong bối cảnh đoạn trích và toàn bộ "Truyện Kiều"?

  • A. Chỉ đơn thuần là mối lương duyên giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • B. Là số phận may mắn, tốt đẹp của con người.
  • C. Là cơ hội để Thúy Vân có được hạnh phúc.
  • D. Không chỉ là tình duyên đôi lứa mà còn là định mệnh, số phận trớ trêu, bi kịch của con người.

Câu 22: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng thành ngữ "thịt nát xương mòn". Thành ngữ này có tác dụng gì trong việc thể hiện sự thuyết phục và khơi gợi lòng thương cảm ở Thúy Vân?

  • A. Chỉ là cách nói cường điệu hóa nỗi đau khổ.
  • B. Gợi hình ảnh về cái chết, sự mất mát, tăng thêm tính bi thảm và khơi gợi lòng thương cảm.
  • C. Làm cho lời thoại trở nên trang trọng, cổ kính.
  • D. Không có tác dụng đặc biệt, chỉ là cách diễn đạt thông thường.

Câu 23: Nếu so sánh "Trao duyên" với một số đoạn trích khác trong "Truyện Kiều" viết về tình yêu, ví dụ như "Thề nguyền", em thấy điểm khác biệt lớn nhất trong cách thể hiện tình yêu của Thúy Kiều là gì?

  • A. Không có sự khác biệt đáng kể.
  • B. Trong "Trao duyên", tình yêu của Kiều được thể hiện một cách lý trí và tỉnh táo hơn.
  • C. Trong "Trao duyên", tình yêu của Kiều gắn liền với sự hy sinh, mất mát và bi kịch, không còn là tình yêu lãng mạn, tươi đẹp.
  • D. Trong "Trao duyên", tình yêu của Kiều trở nên ích kỷ và vụ lợi hơn.

Câu 24: Đoạn trích "Trao duyên" có thể được coi là một "đoạn kịch" thu nhỏ hay không? Vì sao? Hãy phân tích các yếu tố kịch tính trong đoạn trích.

  • A. Có thể coi là "đoạn kịch" thu nhỏ, vì có xung đột (nội tâm và giữa các nhân vật), lời thoại, hành động và diễn biến tâm lý căng thẳng.
  • B. Không thể coi là "đoạn kịch", vì thiếu yếu tố hành động và xung đột rõ ràng.
  • C. Chỉ có một số yếu tố kịch tính, nhưng chưa đủ để coi là "đoạn kịch".
  • D. Hoàn toàn không có yếu tố kịch tính, chỉ là lời thơ trữ tình.

Câu 25: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong việc thể hiện tâm trạng và thuyết phục Thúy Vân.

  • A. Chỉ để tạo sự đa dạng cho ngôn ngữ thơ.
  • B. Làm cho lời thoại trở nên khó hiểu và phức tạp hơn.
  • C. Không có tác dụng đặc biệt, chỉ là cách diễn đạt thông thường.
  • D. Vừa bộc lộ tâm trạng giằng xé, vừa tăng tính thuyết phục, gợi sự đồng cảm ở người nghe.

Câu 26: Theo em, thông điệp chính mà Nguyễn Du muốn gửi gắm qua đoạn trích "Trao duyên" là gì?

  • A. Ca ngợi tình chị em thắm thiết.
  • B. Tiếng khóc thương cho số phận bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Bài học về sự hy sinh và lòng vị tha.
  • D. Lời phê phán thói ích kỷ và nhỏ nhen của con người.

Câu 27: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng nhiều từ ngữ chỉ thời gian (ví dụ: "khi ngày xuân", "ngày mai"). Những từ ngữ này có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng và tình cảnh của nhân vật?

  • A. Chỉ để xác định thời điểm diễn ra câu chuyện.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • C. Gợi cảm giác về sự trôi chảy của thời gian, sự hữu hạn của đời người và nỗi lo sợ về tương lai.
  • D. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là cách diễn đạt thông thường.

Câu 28: Hãy so sánh cách Nguyễn Du miêu tả tâm trạng Thúy Kiều trong "Trao duyên" với cách miêu tả tâm trạng nhân vật trữ tình trong một bài thơ trữ tình trung đại khác mà em đã học. Tìm ra điểm tương đồng và khác biệt.

  • A. Cách miêu tả tâm trạng hoàn toàn khác biệt, không có điểm chung.
  • B. Đều tập trung vào diễn tả nội tâm sâu kín, nhưng Nguyễn Du đặc biệt thành công trong việc khắc họa sự giằng xé, mâu thuẫn trong tâm trạng.
  • C. Cách miêu tả tâm trạng trong "Trao duyên" đơn giản và ít sâu sắc hơn.
  • D. Chỉ có điểm tương đồng về việc sử dụng ngôn ngữ cổ kính.

Câu 29: Nếu được dựng thành phim, em hình dung cảnh "Trao duyên" sẽ được thể hiện như thế nào trên màn ảnh? Hãy mô tả ngắn gọn một vài cảnh quay tiêu biểu và giải thích lựa chọn của em.

  • A. Dựng cảnh đơn giản, tập trung vào lời thoại, không cần yếu tố hình ảnh.
  • B. Dựng cảnh hoành tráng, lộng lẫy để thu hút khán giả.
  • C. Dựng cảnh tĩnh lặng, u buồn, tập trung vào biểu cảm gương mặt, ánh mắt và ngôn ngữ cơ thể của diễn viên để thể hiện nội tâm nhân vật.
  • D. Dựng cảnh hài hước, nhẹ nhàng để giảm bớt tính bi thảm.

Câu 30: Theo em, đoạn trích "Trao duyên" có còn giá trị đối với độc giả ngày nay không? Vì sao?

  • A. Không còn giá trị, vì nội dung xa rời cuộc sống hiện đại.
  • B. Vẫn còn giá trị, vì thể hiện những tình cảm nhân văn sâu sắc, bi kịch tình yêu và sự hy sinh vẫn luôn là vấn đề mang tính nhân loại.
  • C. Chỉ có giá trị về mặt văn học sử, giúp hiểu về quá khứ.
  • D. Giá trị không rõ ràng, tùy thuộc vào cảm nhận cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Hãy phân tích tác dụng của việc sử dụng đa dạng hình thức ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Xét về cấu trúc đoạn trích 'Trao duyên', tác giả đã sắp xếp các phần theo một trình tự tâm lý đặc biệt. Trình tự đó là gì và nó phản ánh điều gì về diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng nhiều biện pháp tu từ khác nhau. Hãy chỉ ra biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng trong lời thoại của Kiều và phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp đó trong việc khắc họa bi kịch tình yêu của nhân vật.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đọc kỹ đoạn thơ Thúy Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân:

'Chiếc vành với bức tờ mây
Duyên này thì giữ, vật này của chung.'

Câu thơ trên thể hiện sự mâu thuẫn sâu sắc nào trong tâm trạng của Thúy Kiều? Mâu thuẫn đó có ý nghĩa gì trong việc bộc lộ bi kịch của nàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong 'Trao duyên', chi tiết 'lạy' của Thúy Kiều có ý nghĩa gì đặc biệt? Hành động 'lạy' này thể hiện thái độ và tâm thế nào của Kiều trong tình huống trao duyên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: So sánh giọng điệu trong lời thoại của Thúy Kiều ở phần đầu và phần cuối đoạn trích 'Trao duyên'. Sự thay đổi giọng điệu đó phản ánh điều gì về sự biến chuyển trong tâm trạng của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều nhắc đến những 'kỷ niệm' với Kim Trọng. Những kỷ niệm đó có vai trò gì trong việc thể hiện tình yêu của Kiều và bi kịch của nàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Hình ảnh 'đứt gánh tương tư' được Thúy Kiều sử dụng trong 'Trao duyên' có ý nghĩa biểu tượng gì? Nó thể hiện khía cạnh nào trong tình cảnh của Kiều?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Xét về mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Thúy Vân trong đoạn trích 'Trao duyên', có thể thấy tình cảm chị em của họ được thể hiện như thế nào? Phân tích những chi tiết cho thấy điều đó.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân trong tình huống 'Trao duyên', bạn sẽ có cảm xúc và suy nghĩ gì khi nghe những lời của Thúy Kiều? Giải thích lý do.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Nguyễn Du. Giá trị nhân đạo đó được thể hiện cụ thể qua những khía cạnh nào trong đoạn trích?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng nhiều từ Hán Việt. Việc sử dụng từ Hán Việt có tác dụng gì trong việc tạo nên giọng điệu và phong cách ngôn ngữ của đoạn trích?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đoạn trích 'Trao duyên' được xem là một trong những đoạn thơ bi thảm nhất trong 'Truyện Kiều'. Yếu tố nào đã tạo nên tính bi thảm sâu sắc cho đoạn thơ này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã nhắc đến 'tình máu mủ'. Theo em, 'tình máu mủ' đóng vai trò như thế nào trong lời thuyết phục của Kiều đối với Thúy Vân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Phân tích hình ảnh 'hồn còn mang nặng bóng hình' Kim Trọng trong lời độc thoại của Thúy Kiều ở phần cuối đoạn trích 'Trao duyên'. Hình ảnh này thể hiện điều gì về tình yêu của Kiều?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng nhiều lời dặn dò dành cho Thúy Vân sau khi trao duyên. Những lời dặn dò đó cho thấy Kiều là người như thế nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Theo em, nhan đề 'Trao duyên' đã thể hiện được chủ đề chính của đoạn trích hay chưa? Vì sao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong đoạn trích 'Trao duyên', không gian và thời gian nghệ thuật có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng và bi kịch của Thúy Kiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: So sánh hình tượng Thúy Kiều trong đoạn trích 'Trao duyên' với hình tượng Thúy Kiều trong các đoạn trích khác mà em đã học về 'Truyện Kiều'. Có điểm gì giống và khác biệt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau trong 'Trao duyên':

'Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!
Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!'

Lời than 'Ôi Kim Lang!' ở đây thể hiện điều gì sâu sắc nhất trong tâm trạng của Thúy Kiều?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Theo em, yếu tố 'duyên' trong nhan đề 'Trao duyên' nên được hiểu như thế nào trong bối cảnh đoạn trích và toàn bộ 'Truyện Kiều'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng thành ngữ 'thịt nát xương mòn'. Thành ngữ này có tác dụng gì trong việc thể hiện sự thuyết phục và khơi gợi lòng thương cảm ở Thúy Vân?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nếu so sánh 'Trao duyên' với một số đoạn trích khác trong 'Truyện Kiều' viết về tình yêu, ví dụ như 'Thề nguyền', em thấy điểm khác biệt lớn nhất trong cách thể hiện tình yêu của Thúy Kiều là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đoạn trích 'Trao duyên' có thể được coi là một 'đoạn kịch' thu nhỏ hay không? Vì sao? Hãy phân tích các yếu tố kịch tính trong đoạn trích.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng nhiều câu hỏi tu từ. Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong việc thể hiện tâm trạng và thuyết phục Thúy Vân.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Theo em, thông điệp chính mà Nguyễn Du muốn gửi gắm qua đoạn trích 'Trao duyên' là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng nhiều từ ngữ chỉ thời gian (ví dụ: 'khi ngày xuân', 'ngày mai'). Những từ ngữ này có vai trò gì trong việc thể hiện tâm trạng và tình cảnh của nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Hãy so sánh cách Nguyễn Du miêu tả tâm trạng Thúy Kiều trong 'Trao duyên' với cách miêu tả tâm trạng nhân vật trữ tình trong một bài thơ trữ tình trung đại khác mà em đã học. Tìm ra điểm tương đồng và khác biệt.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nếu được dựng thành phim, em hình dung cảnh 'Trao duyên' sẽ được thể hiện như thế nào trên màn ảnh? Hãy mô tả ngắn gọn một vài cảnh quay tiêu biểu và giải thích lựa chọn của em.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Theo em, đoạn trích 'Trao duyên' có còn giá trị đối với độc giả ngày nay không? Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

  • A. Sử dụng giọng điệu ra lệnh, ép buộc để Thúy Vân không thể từ chối.
  • B. Chủ yếu dùng lý lẽ khô khan để phân tích thiệt hơn cho Thúy Vân.
  • C. Tránh sử dụng các biện pháp tu từ để tạo sự chân thực, gần gũi.
  • D. Kết hợp lời lẽ ngọt ngào, tha thiết, biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, liệt kê) và giọng điệu vừa cầu khẩn, vừa tự trách để lay động Thúy Vân.

Câu 2: Xét về cấu trúc, đoạn trích "Trao duyên" có thể chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy và mỗi phần thể hiện nội dung gì trong diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều?

  • A. Hai phần: Phần đầu là lời trao duyên, phần sau là trao kỷ vật.
  • B. Ba phần: Mở đầu giới thiệu hoàn cảnh, phần giữa trao duyên, phần cuối dặn dò.
  • C. Ba phần: Phần 1 (12 câu đầu) – lời trao duyên và thuyết phục; Phần 2 (14 câu tiếp) – trao kỷ vật và dặn dò; Phần 3 (8 câu cuối) – Kiều trở về với tình cảm riêng tư, đau khổ.
  • D. Bốn phần: Mỗi phần tương ứng với một khổ thơ, thể hiện sự thay đổi cảm xúc của Kiều.

Câu 3: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã nhắc đến những kỷ vật nào liên quan đến mối tình của mình với Kim Trọng? Ý nghĩa của việc trao lại những kỷ vật này cho Thúy Vân là gì?

  • A. Chiếc vòng vàng, bức thư, cây đàn và bài thơ – thể hiện sự giàu sang, phú quý.
  • B. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền – những vật chứng tình yêu, tượng trưng cho lời thề ước và kỷ niệm giữa Kiều và Kim.
  • C. Áo cưới, khăn tay, lược cài – những vật dụng sinh hoạt hàng ngày, thể hiện cuộc sống lứa đôi.
  • D. Sách vở, bút nghiên – tượng trưng cho ước mơ về một tương lai học hành, khoa bảng.

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều thể hiện qua tám câu thơ cuối của đoạn trích "Trao duyên" (từ câu "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!..." đến hết). Tâm trạng này cho thấy điều gì về bi kịch của nhân vật?

  • A. Tâm trạng đau đớn, tuyệt vọng đến tột cùng, thể hiện sự ý thức sâu sắc về sự mất mát tình yêu và tương lai mờ mịt phía trước, làm nổi bật bi kịch tình yêu và thân phận.
  • B. Tâm trạng nhẹ nhõm, thanh thản vì đã trút được gánh nặng, cho thấy Kiều đã chấp nhận hoàn cảnh.
  • C. Tâm trạng hối hận, dằn vặt vì đã không thể giữ trọn lời thề, thể hiện sự yếu đuối của Kiều.
  • D. Tâm trạng căm phẫn, oán trách số phận, thể hiện sự nổi loạn của Kiều chống lại xã hội.

Câu 5: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những điển tích, điển cố nào? Việc sử dụng điển tích, điển cố có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc của đoạn thơ?

  • A. Điển tích "Trầu cau" và "Giao long" – tăng tính trang trọng và cổ kính.
  • B. Điển cố "Ngũ kinh" và "Tứ thư" – thể hiện sự uyên bác của tác giả.
  • C. Điển tích "Sơn Tinh - Thủy Tinh" – gợi liên tưởng đến sức mạnh thiên nhiên.
  • D. Điển tích "Quạt ước", "chén thề" – gợi nhắc những ước hẹn tình yêu, tăng tính hàm súc, gợi cảm và thể hiện sự sâu sắc trong tình cảm của Kiều.

Câu 6: Hình ảnh "Sóng gió bất kì" được Thúy Kiều nhắc đến trong đoạn "Trao duyên" tượng trưng cho điều gì? Cách dùng hình ảnh này có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện hoàn cảnh và quyết định của Kiều?

  • A. Thiên tai, bão lũ – nhấn mạnh sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
  • B. Biến cố gia đình, tai họa bất ngờ – thể hiện hoàn cảnh éo le, buộc Kiều phải đưa ra quyết định trao duyên để cứu gia đình.
  • C. Khó khăn, thử thách trong tình yêu – ám chỉ những trắc trở trong mối tình của Kiều và Kim Trọng.
  • D. Sự thay đổi, biến động của cuộc đời – khái quát về tính vô thường của cuộc sống.

Câu 7: Trong lời thoại của Thúy Kiều với Thúy Vân, yếu tố "tình" và "hiếu" được thể hiện như thế nào? Mối quan hệ giữa "tình" và "hiếu" trong đoạn trích "Trao duyên" phản ánh điều gì về xã hội phong kiến đương thời?

  • A. Kiều đặt chữ "hiếu" lên trên chữ "tình" một cách dứt khoát, thể hiện sự ủng hộ quan điểm "trung hiếu" của xã hội phong kiến.
  • B. Kiều đấu tranh quyết liệt giữa "tình" và "hiếu", cuối cùng chọn "tình" vì tình yêu cá nhân là trên hết.
  • C. Kiều đặt "hiếu" lên trên "tình" nhưng vẫn day dứt, đau khổ vì phải hy sinh tình yêu, phản ánh sự xung đột giữa đạo đức cá nhân và chuẩn mực xã hội phong kiến.
  • D. Đoạn trích không đề cập đến yếu tố "hiếu", chỉ tập trung vào bi kịch tình yêu của Thúy Kiều.

Câu 8: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Giọng điệu trang trọng, khách quan như kể chuyện.
  • B. Giọng điệu đau khổ, ai oán, vừa tự trách, vừa cầu khẩn, thể hiện sự giằng xé nội tâm.
  • C. Giọng điệu mạnh mẽ, quyết liệt, thể hiện sự phản kháng.
  • D. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm, thể hiện thái độ phê phán.

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn trích "Trao duyên" để diễn tả tình cảm và tâm trạng của Thúy Kiều? Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ đó.

  • A. So sánh – làm nổi bật vẻ đẹp của Thúy Vân.
  • B. Ẩn dụ – tạo ra nhiều tầng nghĩa cho câu thơ.
  • C. Điệp ngữ ("khi", "còn") và liệt kê (kỷ vật) – nhấn mạnh sự giằng xé, day dứt trong tâm trạng Kiều và tình cảm sâu nặng với Kim Trọng.
  • D. Hoán dụ – tăng tính gợi hình cho sự vật, hiện tượng.

Câu 10: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Vân có vai trò như thế nào? Mặc dù lời thoại chủ yếu là của Thúy Kiều, sự hiện diện của Thúy Vân có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề và tâm trạng của đoạn trích?

  • A. Thúy Vân chỉ là nhân vật phụ, không có vai trò quan trọng trong đoạn trích.
  • B. Thúy Vân là đối tượng để Kiều trao duyên, sự hiện diện của Vân làm nổi bật sự hy sinh cao cả của Kiều và tăng thêm tính bi kịch của tình huống.
  • C. Thúy Vân là người đại diện cho lý trí, giúp Kiều đưa ra quyết định sáng suốt.
  • D. Thúy Vân là người kể chuyện, giúp tái hiện lại diễn biến câu chuyện.

Câu 11: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào của "Truyện Kiều"?

  • A. Đề cao tinh thần thượng võ, khuyến khích hành hiệp trượng nghĩa.
  • B. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên và cuộc sống thanh bình.
  • C. Phê phán chiến tranh phi nghĩa, mong muốn hòa bình.
  • D. Tiếng nói thương cảm sâu sắc đối với số phận bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ tài hoa bạc mệnh trong xã hội phong kiến.

Câu 12: Trong 12 câu thơ đầu của đoạn trích, Thúy Kiều tập trung vào điều gì khi thuyết phục Thúy Vân? Mục đích chính của Kiều trong phần này là gì?

  • A. Nhấn mạnh hoàn cảnh éo le, tình thế bắt buộc và khơi gợi tình chị em ruột thịt để Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên.
  • B. Phân tích những lợi ích mà Thúy Vân sẽ nhận được khi thay Kiều kết duyên với Kim Trọng.
  • C. Kể lể chi tiết về tình yêu sâu đậm của mình với Kim Trọng để Thúy Vân hiểu và cảm thông.
  • D. Đe dọa và gây áp lực để Thúy Vân không dám từ chối lời đề nghị của mình.

Câu 13: Từ "cậy" và hành động "lạy" được Thúy Kiều sử dụng khi trao duyên cho Thúy Vân thể hiện điều gì về thái độ và tâm thế của Kiều?

  • A. Sự tự tin và kiêu hãnh của Thúy Kiều.
  • B. Sự coi thường và ép buộc đối với Thúy Vân.
  • C. Sự trang trọng hóa lời nhờ cậy, thể hiện ý thức về sự hệ trọng của việc trao duyên và sự hạ mình, nhún nhường của Kiều.
  • D. Sự giả tạo và đạo đức giả của Thúy Kiều.

Câu 14: Trong đoạn trích "Trao duyên", yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến quyết định trao duyên của Thúy Kiều?

  • A. Gia đình gặp biến cố, cần tiền để chuộc cha và em.
  • B. Muốn giữ trọn chữ hiếu, cứu gia đình khỏi cảnh tù tội.
  • C. Không muốn Kim Trọng phải chờ đợi và đau khổ vì mình.
  • D. Không còn yêu Kim Trọng và muốn Thúy Vân thay mình xây dựng hạnh phúc.

Câu 15: Cụm từ "đứt gánh tương tư" trong đoạn trích "Trao duyên" được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Tình yêu mới chớm nở, còn nhiều bỡ ngỡ.
  • B. Mối tình dang dở, phải chia lìa do hoàn cảnh éo le.
  • C. Tình yêu đã phai nhạt, không còn mặn nồng.
  • D. Tình yêu bị ngăn cấm, gặp nhiều trắc trở.

Câu 16: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã tự ví mình với những hình ảnh nào để thể hiện tình cảnh và số phận của mình? Các hình ảnh đó gợi lên cảm xúc gì ở người đọc?

  • A. Hoa sen, chim én – gợi cảm xúc vui tươi, yêu đời.
  • B. Cây tùng, ngọn núi – gợi cảm xúc mạnh mẽ, kiên cường.
  • C. Thân bồ liễu, cánh hoa trôi – gợi cảm xúc xót xa, thương cảm cho thân phận mỏng manh, trôi nổi.
  • D. Ánh trăng, dòng sông – gợi cảm xúc thanh bình, tĩnh lặng.

Câu 17: Xét về thể loại, "Trao duyên" thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Đặc điểm nào của thể loại truyện thơ Nôm được thể hiện rõ trong đoạn trích này?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • B. Kết hợp tự sự và trữ tình, chú trọng miêu tả nội tâm nhân vật bằng ngôn ngữ thơ.
  • C. Kết cấu chương hồi phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ bác học, sử dụng nhiều điển tích Hán văn.

Câu 18: Trong đoạn trích, khi trao kỷ vật, Thúy Kiều dặn dò Thúy Vân "Duyên này thì giữ, vật này của chung". Sự đối lập giữa "duyên này" và "vật này" thể hiện điều gì trong tâm trạng của Kiều?

  • A. Kiều muốn Vân trân trọng kỷ vật hơn là tình duyên.
  • B. Kiều muốn Vân chỉ giữ kỷ vật, còn tình duyên thì quên đi.
  • C. Kiều phân biệt rạch ròi giữa tình cảm và vật chất.
  • D. Sự giằng xé giữa lý trí (trao duyên) và tình cảm (vẫn luyến tiếc tình yêu), thể hiện sự đau khổ và mâu thuẫn trong lòng Kiều.

Câu 19: Trong đoạn trích "Trao duyên", yếu tố "thời gian" được thể hiện như thế nào? Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố thời gian trong việc diễn tả tâm trạng và bi kịch của nhân vật.

  • A. Thời gian tuyến tính, trôi chảy theo trình tự câu chuyện.
  • B. Thời gian tâm lý, vừa hồi tưởng về quá khứ tươi đẹp ("khi"), vừa hướng đến tương lai mờ mịt ("sau này"), nhấn mạnh sự mất mát và bi kịch hiện tại.
  • C. Thời gian vũ trụ, tuần hoàn theo mùa.
  • D. Thời gian lịch sử, gắn liền với các sự kiện trọng đại của đất nước.

Câu 20: Nếu so sánh "Trao duyên" với các đoạn trích khác trong "Truyện Kiều" như "Kiều ở lầu Ngưng Bích" hay "Chí khí anh hùng", điểm khác biệt lớn nhất về giọng điệu trữ tình của "Trao duyên" là gì?

  • A. Giọng điệu hào hùng, bi tráng.
  • B. Giọng điệu u uất, cô đơn.
  • C. Giọng điệu vừa đau khổ, tuyệt vọng, vừa tha thiết, cầu khẩn, thể hiện sự giằng xé nội tâm và tình cảm sâu nặng.
  • D. Giọng điệu khách quan, bình thản.

Câu 21: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều đã thể hiện những phẩm chất nào của người phụ nữ?

  • A. Hiếu thảo, vị tha, giàu đức hy sinh, trọng tình nghĩa.
  • B. Ích kỷ, nhỏ nhen, chỉ nghĩ đến bản thân.
  • C. Độc ác, nhẫn tâm, sẵn sàng làm hại người khác.
  • D. Lạnh lùng, vô cảm, không có tình yêu thương.

Câu 22: Đọc đoạn trích "Trao duyên", người đọc có thể rút ra bài học nhân sinh sâu sắc nào?

  • A. Phải luôn đấu tranh cho hạnh phúc cá nhân, bất chấp mọi giá.
  • B. Nên sống thực dụng, chỉ quan tâm đến lợi ích vật chất.
  • C. Trong những hoàn cảnh éo le, con người cần biết hy sinh, vị tha và trân trọng tình cảm gia đình, tình người.
  • D. Không nên tin vào tình yêu, vì tình yêu luôn mong manh, dễ vỡ.

Câu 23: Hình ảnh "ngọn đèn khuya" xuất hiện trong đoạn trích "Trao duyên" có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa và thơ ca truyền thống Việt Nam?

  • A. Sức mạnh của tri thức và ánh sáng khoa học.
  • B. Nỗi cô đơn, lẻ loi, sự thao thức, trằn trọc trong đêm khuya, thường gắn với tâm trạng buồn bã, suy tư.
  • C. Sự ấm áp, sum vầy của gia đình trong đêm đông.
  • D. Hy vọng, niềm tin vào tương lai tươi sáng.

Câu 24: Dòng thơ "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!" ở cuối đoạn trích "Trao duyên" có vai trò như thế nào trong việc thể hiện cao trào cảm xúc của Thúy Kiều?

  • A. Thể hiện sự nhẹ nhõm, thanh thản sau khi đã trao duyên.
  • B. Thể hiện sự tức giận, oán hận Kim Trọng.
  • C. Thể hiện sự hối hận vì đã trao duyên.
  • D. Thể hiện sự bùng nổ cảm xúc đau khổ, tiếc nuối, gọi tên người yêu trong vô vọng, đánh dấu cao trào bi kịch.

Câu 25: Nếu đoạn trích "Trao duyên" được chuyển thể thành một vở kịch, cảnh nào sẽ là cảnh đắt giá nhất, giàu kịch tính và cảm xúc nhất?

  • A. Cảnh Thúy Kiều kể lại chuyện tình với Kim Trọng.
  • B. Cảnh Thúy Kiều trao kỷ vật và dặn dò Thúy Vân, đặc biệt là những câu thơ cuối.
  • C. Cảnh Thúy Vân im lặng lắng nghe lời Thúy Kiều.
  • D. Cảnh Thúy Kiều mở đầu đoạn trích với lời chào Thúy Vân.

Câu 26: Trong đoạn trích, Thúy Kiều sử dụng ngôi thứ nhân xưng nào là chủ yếu? Việc lựa chọn ngôi thứ nhân xưng này có tác dụng gì trong việc tạo dựng không khí đối thoại và thể hiện mối quan hệ giữa các nhân vật?

  • A. Ngôi thứ nhất ("tôi", "ta") – tạo sự gần gũi với người đọc.
  • B. Ngôi thứ ba ("nàng", "hắn") – tạo sự khách quan, xa cách.
  • C. Ngôi thứ hai ("em", "Vân") – tạo không khí đối thoại trực tiếp, thân mật giữa Kiều và Vân, thể hiện mối quan hệ chị em ruột thịt.
  • D. Kết hợp cả ba ngôi thứ – tạo sự đa dạng và linh hoạt trong diễn đạt.

Câu 27: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích "Trao duyên", bạn sẽ thay đổi chi tiết nào và vì sao? Sự thay đổi đó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến ý nghĩa của đoạn trích?

  • A. Thay đổi kết thúc để Thúy Kiều không trao duyên, giữ trọn tình yêu với Kim Trọng – làm tăng giá trị bi kịch.
  • B. Thay đổi lời thoại của Thúy Vân để Vân phản đối việc trao duyên – tạo ra xung đột gay gắt hơn.
  • C. Đây là câu hỏi mở, khuyến khích học sinh tự do sáng tạo và đưa ra ý kiến cá nhân, miễn là có lý giải hợp lý và phân tích được ảnh hưởng của sự thay đổi.
  • D. Không nên thay đổi bất kỳ chi tiết nào, vì tác phẩm đã hoàn hảo.

Câu 28: Trong các câu sau, câu nào KHÔNG thể hiện đúng nội dung chính của đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Đoạn trích thể hiện bi kịch tình yêu và thân phận của Thúy Kiều.
  • B. Đoạn trích ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình và tài năng của Thúy Kiều.
  • C. Đoạn trích khắc họa sâu sắc diễn biến tâm trạng phức tạp, đau khổ của Thúy Kiều.
  • D. Đoạn trích phản ánh giá trị nhân đạo sâu sắc của "Truyện Kiều".

Câu 29: So sánh hình ảnh Thúy Kiều trong "Trao duyên" với hình ảnh Thúy Kiều trong "Kiều ở lầu Ngưng Bích", bạn thấy có sự khác biệt cơ bản nào trong tâm trạng và hoàn cảnh của nhân vật?

  • A. Trong "Trao duyên", Kiều đau khổ vì phải hy sinh tình yêu để cứu gia đình; trong "Kiều ở lầu Ngưng Bích", Kiều cô đơn, tủi hận và lo sợ cho tương lai mờ mịt.
  • B. Trong "Trao duyên", Kiều mạnh mẽ, quyết đoán; trong "Kiều ở lầu Ngưng Bích", Kiều yếu đuối, bi quan.
  • C. Trong cả hai đoạn trích, tâm trạng của Kiều đều giống nhau, chỉ khác nhau về hoàn cảnh.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể về tâm trạng và hoàn cảnh của Kiều trong hai đoạn trích.

Câu 30: Đoạn trích "Trao duyên" có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề chung của "Truyện Kiều" – tiếng kêu đau khổ cho thân phận con người và tố cáo xã hội bất công?

  • A. Không có ý nghĩa gì, vì "Trao duyên" chỉ tập trung vào tình yêu cá nhân.
  • B. Thể hiện chủ đề về lòng hiếu thảo, nhưng không liên quan đến tố cáo xã hội.
  • C. Chỉ thể hiện tiếng kêu đau khổ, chưa thể hiện sự tố cáo xã hội.
  • D. Thể hiện sâu sắc tiếng kêu đau khổ cho số phận bi kịch của con người, đồng thời tố cáo xã hội phong kiến bất công đã chà đạp lên hạnh phúc cá nhân.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Xét về cấu trúc, đoạn trích 'Trao duyên' có thể chia thành mấy phần chính? Dựa vào đâu để phân chia như vậy và mỗi phần thể hiện nội dung gì trong diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã nhắc đến những kỷ vật nào liên quan đến mối tình của mình với Kim Trọng? Ý nghĩa của việc trao lại những kỷ vật này cho Thúy Vân là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều thể hiện qua tám câu thơ cuối của đoạn trích 'Trao duyên' (từ câu 'Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!...' đến hết). Tâm trạng này cho thấy điều gì về bi kịch của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những điển tích, điển cố nào? Việc sử dụng điển tích, điển cố có tác dụng gì trong việc biểu đạt nội dung và cảm xúc của đoạn thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Hình ảnh 'Sóng gió bất kì' được Thúy Kiều nhắc đến trong đoạn 'Trao duyên' tượng trưng cho điều gì? Cách dùng hình ảnh này có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện hoàn cảnh và quyết định của Kiều?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Trong lời thoại của Thúy Kiều với Thúy Vân, yếu tố 'tình' và 'hiếu' được thể hiện như thế nào? Mối quan hệ giữa 'tình' và 'hiếu' trong đoạn trích 'Trao duyên' phản ánh điều gì về xã hội phong kiến đương thời?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nhận xét nào đúng nhất về giọng điệu chủ đạo trong đoạn trích 'Trao duyên'?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn trích 'Trao duyên' để diễn tả tình cảm và tâm trạng của Thúy Kiều? Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ đó.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Vân có vai trò như thế nào? Mặc dù lời thoại chủ yếu là của Thúy Kiều, sự hiện diện của Thúy Vân có ý nghĩa gì trong việc thể hiện chủ đề và tâm trạng của đoạn trích?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất giá trị nhân đạo nào của 'Truyện Kiều'?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong 12 câu thơ đầu của đoạn trích, Thúy Kiều tập trung vào điều gì khi thuyết phục Thúy Vân? Mục đích chính của Kiều trong phần này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Từ 'cậy' và hành động 'lạy' được Thúy Kiều sử dụng khi trao duyên cho Thúy Vân thể hiện điều gì về thái độ và tâm thế của Kiều?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong đoạn trích 'Trao duyên', yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến quyết định trao duyên của Thúy Kiều?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Cụm từ 'đứt gánh tương tư' trong đoạn trích 'Trao duyên' được dùng để chỉ điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong đoạn trích, Thúy Kiều đã tự ví mình với những hình ảnh nào để thể hiện tình cảnh và số phận của mình? Các hình ảnh đó gợi lên cảm xúc gì ở người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Xét về thể loại, 'Trao duyên' thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Đặc điểm nào của thể loại truyện thơ Nôm được thể hiện rõ trong đoạn trích này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong đoạn trích, khi trao kỷ vật, Thúy Kiều dặn dò Thúy Vân 'Duyên này thì giữ, vật này của chung'. Sự đối lập giữa 'duyên này' và 'vật này' thể hiện điều gì trong tâm trạng của Kiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong đoạn trích 'Trao duyên', yếu tố 'thời gian' được thể hiện như thế nào? Phân tích tác dụng của việc sử dụng yếu tố thời gian trong việc diễn tả tâm trạng và bi kịch của nhân vật.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nếu so sánh 'Trao duyên' với các đoạn trích khác trong 'Truyện Kiều' như 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' hay 'Chí khí anh hùng', điểm khác biệt lớn nhất về giọng điệu trữ tình của 'Trao duyên' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều đã thể hiện những phẩm chất nào của người phụ nữ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Đọc đoạn trích 'Trao duyên', người đọc có thể rút ra bài học nhân sinh sâu sắc nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Hình ảnh 'ngọn đèn khuya' xuất hiện trong đoạn trích 'Trao duyên' có thể gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa và thơ ca truyền thống Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Dòng thơ 'Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!' ở cuối đoạn trích 'Trao duyên' có vai trò như thế nào trong việc thể hiện cao trào cảm xúc của Thúy Kiều?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Nếu đoạn trích 'Trao duyên' được chuyển thể thành một vở kịch, cảnh nào sẽ là cảnh đắt giá nhất, giàu kịch tính và cảm xúc nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong đoạn trích, Thúy Kiều sử dụng ngôi thứ nhân xưng nào là chủ yếu? Việc lựa chọn ngôi thứ nhân xưng này có tác dụng gì trong việc tạo dựng không khí đối thoại và thể hiện mối quan hệ giữa các nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Nếu được thay đổi một chi tiết trong đoạn trích 'Trao duyên', bạn sẽ thay đổi chi tiết nào và vì sao? Sự thay đổi đó sẽ ảnh hưởng như thế nào đến ý nghĩa của đoạn trích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong các câu sau, câu nào KHÔNG thể hiện đúng nội dung chính của đoạn trích 'Trao duyên'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: So sánh hình ảnh Thúy Kiều trong 'Trao duyên' với hình ảnh Thúy Kiều trong 'Kiều ở lầu Ngưng Bích', bạn thấy có sự khác biệt cơ bản nào trong tâm trạng và hoàn cảnh của nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Đoạn trích 'Trao duyên' có ý nghĩa như thế nào trong việc thể hiện chủ đề chung của 'Truyện Kiều' – tiếng kêu đau khổ cho thân phận con người và tố cáo xã hội bất công?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều chủ yếu trao lại điều gì cho Thúy Vân?

  • A. Quyền thừa kế gia sản
  • B. Mối duyên tình với Kim Trọng
  • C. Những kỷ vật của gia đình
  • D. Trách nhiệm chăm sóc cha mẹ

Câu 2: Hành động "lạy rồi thưa" của Thúy Kiều trong lời thoại "Trao duyên" thể hiện điều gì về thái độ và tâm thế của nàng?

  • A. Sự tức giận và bất lực
  • B. Sự hờ hững và lạnh nhạt
  • C. Sự trang trọng và khẩn khoản
  • D. Sự tự tin và quyết đoán

Câu 3: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình ảnh ước lệ, tượng trưng nào để gợi nhắc về tình yêu của mình và Kim Trọng?

  • A. Quạt ước, chén thề
  • B. Trâm cài, lược giắt
  • C. Áo the, khăn xếp
  • D. Cây đa, giếng nước

Câu 4: Cụm từ "đứt gánh tương tư" trong "Trao duyên" thể hiện trạng thái tình cảm nào của Thúy Kiều?

  • A. Tình yêu viên mãn, trọn vẹn
  • B. Tình yêu dang dở, chia lìa
  • C. Tình yêu nồng cháy, đam mê
  • D. Tình yêu thầm kín, đơn phương

Câu 5: Lời thoại "Ngày xuân em hãy còn dài..." mà Thúy Kiều nói với Thúy Vân trong "Trao duyên" có ý nghĩa gì?

  • A. Khen ngợi nhan sắc của Thúy Vân
  • B. Thể hiện sự ghen tị với Thúy Vân
  • C. Mong muốn Thúy Vân sống độc thân
  • D. Gợi ý về tương lai tươi sáng của Thúy Vân và sự hy sinh của Kiều

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ Thúy Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân ("Chiếc vành...mảnh hương nguyền")?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Trong "Trao duyên", sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều thể hiện rõ nhất qua mâu thuẫn nào?

  • A. Lý trí và tình cảm
  • B. Quá khứ và hiện tại
  • C. Hy vọng và tuyệt vọng
  • D. Bản thân và gia đình

Câu 8: Hình ảnh "hồn còn mang nặng bóng oan" trong "Trao duyên" thể hiện điều gì về nhận thức của Thúy Kiều về tương lai?

  • A. Niềm tin vào một tương lai tươi sáng
  • B. Dự cảm về một tương lai bất hạnh, oan trái
  • C. Sự thờ ơ với tương lai
  • D. Mong muốn được siêu thoát

Câu 9: Lời độc thoại nội tâm "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!" ở cuối đoạn "Trao duyên" thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của Thúy Kiều?

  • A. Sự căm hờn, phẫn uất
  • B. Sự nhẹ nhõm, thanh thản
  • C. Sự đau đớn, tiếc nuối
  • D. Sự trách móc, hờn giận

Câu 10: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng ngôi thứ nhân xưng nào khi nói chuyện với Thúy Vân?

  • A. Chị - em
  • B. Ta - người
  • C. Tôi - bạn
  • D. Con - mẹ

Câu 11: Đoạn trích "Trao duyên" thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Văn xuôi tự sự
  • C. Kịch nói
  • D. Truyện thơ Nôm

Câu 12: Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ nào để sáng tác "Truyện Kiều", bao gồm cả đoạn "Trao duyên"?

  • A. Chữ Hán
  • B. Chữ Nôm
  • C. Chữ Quốc ngữ
  • D. Tiếng Pháp

Câu 13: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều trao những kỷ vật nào cho Thúy Vân?

  • A. Nhẫn vàng, vòng ngọc, khăn tay
  • B. Sách vở, bút nghiên, mực tàu
  • C. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền
  • D. Gương lược, trâm cài, hộp phấn

Câu 14: "Trao duyên" được trích từ phần nào của "Truyện Kiều"?

  • A. Gặp gỡ và đính ước
  • B. Gia biến và lưu lạc
  • C. Đoàn tụ
  • D. Thúy Kiều báo ân báo oán

Câu 15: Mục đích chính của Thúy Kiều khi "trao duyên" cho Thúy Vân là gì?

  • A. Để trốn tránh trách nhiệm gia đình
  • B. Để thử lòng chung thủy của Kim Trọng
  • C. Để giải thoát bản thân khỏi tình yêu
  • D. Để em gái tiếp tục mối duyên với Kim Trọng và trả nghĩa

Câu 16: Trong "Trao duyên", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự hy sinh cao cả của Thúy Kiều?

  • A. Việc bán mình chuộc cha
  • B. Việc trao duyên cho Thúy Vân
  • C. Lời thề nguyền với Kim Trọng
  • D. Nỗi đau khổ khi gia đình gặp biến cố

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Miêu tả tâm lý nhân vật một cách đơn giản, trực tiếp
  • B. Chú trọng miêu tả ngoại hình hơn là nội tâm nhân vật
  • C. Diễn tả sâu sắc, tinh tế diễn biến tâm trạng phức tạp, mâu thuẫn
  • D. Sử dụng yếu tố kỳ ảo để miêu tả tâm lý nhân vật

Câu 18: Giá trị nhân đạo sâu sắc của đoạn trích "Trao duyên" thể hiện ở điểm nào?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Phản ánh hiện thực xã hội
  • C. Đề cao đạo đức phong kiến
  • D. Cảm thông sâu sắc với nỗi đau khổ, sự hy sinh của con người

Câu 19: Trong "Trao duyên", hình ảnh "ngọn đèn khuya" gợi liên tưởng đến không gian và thời gian nào?

  • A. Không gian tĩnh lặng, đêm khuya
  • B. Không gian tươi sáng, ban ngày
  • C. Không gian rộng lớn, thiên nhiên
  • D. Không gian náo nhiệt, lễ hội

Câu 20: Thúy Vân đã phản ứng như thế nào trước lời "trao duyên" của Thúy Kiều trong đoạn trích?

  • A. Phản đối kịch liệt
  • B. Đồng ý ngay lập tức
  • C. Im lặng, lắng nghe và có sự đồng ý ngầm
  • D. Khóc lóc, van xin chị suy nghĩ lại

Câu 21: Cấu trúc đoạn trích "Trao duyên" có thể được chia thành mấy phần chính dựa trên diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều?

  • A. 2 phần
  • B. 3 phần
  • C. 4 phần
  • D. 5 phần

Câu 22: Trong "Trao duyên", từ "dạ đài" được dùng để chỉ điều gì?

  • A. Nơi hẹn hò bí mật
  • B. Tên một loại nhạc cụ
  • C. Ngôi nhà cổ kính
  • D. Thế giới của người đã khuất

Câu 23: Điểm khác biệt lớn nhất trong tâm trạng của Thúy Kiều giữa đầu và cuối đoạn trích "Trao duyên" là gì?

  • A. Từ đau khổ đến hạnh phúc
  • B. Từ bình tĩnh đến lo lắng
  • C. Từ cố gắng lý trí đến hoàn toàn buông xuôi theo tình cảm
  • D. Từ hy vọng đến tuyệt vọng

Câu 24: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã viện dẫn đến mối quan hệ huyết thống "máu mủ" để thuyết phục Thúy Vân. Điều này thể hiện giá trị văn hóa nào của người Việt?

  • A. Trọng nghĩa khinh tài
  • B. Đề cao tình cảm gia đình, huyết thống
  • C. Khát vọng tự do cá nhân
  • D. Tinh thần thượng võ

Câu 25: Xét về giọng điệu, đoạn trích "Trao duyên" mang đậm sắc thái biểu cảm nào?

  • A. Bi thương, xót xa
  • B. Hào hùng, mạnh mẽ
  • C. Vui tươi, lạc quan
  • D. Trang trọng, nghiêm nghị

Câu 26: Nếu so sánh với các nhân vật khác trong "Truyện Kiều", sự hy sinh của Thúy Kiều trong "Trao duyên" có điểm gì đặc biệt?

  • A. Ít đau khổ hơn
  • B. Mang tính ép buộc
  • C. Được nhiều người biết đến
  • D. Âm thầm, tự nguyện và xuất phát từ tình yêu, lòng hiếu thảo

Câu 27: Trong đoạn "Trao duyên", câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự ý thức về bi kịch cá nhân của Thúy Kiều?

  • A. "Cậy em, em có chịu lời hay không?"
  • B. "Ngày xuân em hãy còn dài"
  • C. "Phận bạc như vôi, đã đành nước chảy hoa trôi lỡ làng"
  • D. "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!"

Câu 28: Đoạn trích "Trao duyên" có thể được coi là một hình thức đối thoại đặc biệt, vì sao?

  • A. Vì có sự tranh cãi gay gắt giữa các nhân vật
  • B. Vì vừa là đối thoại với người khác, vừa là độc thoại nội tâm
  • C. Vì sử dụng nhiều câu hỏi tu từ
  • D. Vì diễn ra trong không gian tĩnh lặng

Câu 29: Nếu đặt "Trao duyên" trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, hành động của Thúy Kiều thể hiện sự phản kháng hay tuân thủ?

  • A. Phản kháng mạnh mẽ
  • B. Hoàn toàn tuân thủ
  • C. Vừa tuân thủ vừa phản kháng, nhưng yếu tố tuân thủ có phần trội hơn
  • D. Không thể xác định rõ

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn 11 (Kết nối tri thức), đoạn trích "Trao duyên" giúp người học hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

  • A. Chiến tranh và hòa bình
  • B. Sức mạnh của đồng tiền
  • C. Tình bạn cao đẹp
  • D. Giá trị nhân đạo, vẻ đẹp tâm hồn con người và nghệ thuật thơ Nôm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều chủ yếu trao lại điều gì cho Thúy Vân?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Hành động 'lạy rồi thưa' của Thúy Kiều trong lời thoại 'Trao duyên' thể hiện điều gì về thái độ và tâm thế của nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình ảnh ước lệ, tượng trưng nào để gợi nhắc về tình yêu của mình và Kim Trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Cụm từ 'đứt gánh tương tư' trong 'Trao duyên' thể hiện trạng thái tình cảm nào của Thúy Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Lời thoại 'Ngày xuân em hãy còn dài...' mà Thúy Kiều nói với Thúy Vân trong 'Trao duyên' có ý nghĩa gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ Thúy Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân ('Chiếc vành...mảnh hương nguyền')?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Trong 'Trao duyên', sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều thể hiện rõ nhất qua mâu thuẫn nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Hình ảnh 'hồn còn mang nặng bóng oan' trong 'Trao duyên' thể hiện điều gì về nhận thức của Thúy Kiều về tương lai?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Lời độc thoại nội tâm 'Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!' ở cuối đoạn 'Trao duyên' thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của Thúy Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng ngôi thứ nhân xưng nào khi nói chuyện với Thúy Vân?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Đoạn trích 'Trao duyên' thuộc thể loại văn học nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nguyễn Du đã sử dụng ngôn ngữ nào để sáng tác 'Truyện Kiều', bao gồm cả đoạn 'Trao duyên'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều trao những kỷ vật nào cho Thúy Vân?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: 'Trao duyên' được trích từ phần nào của 'Truyện Kiều'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Mục đích chính của Thúy Kiều khi 'trao duyên' cho Thúy Vân là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong 'Trao duyên', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự hy sinh cao cả của Thúy Kiều?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật trong đoạn trích 'Trao duyên'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Giá trị nhân đạo sâu sắc của đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện ở điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong 'Trao duyên', hình ảnh 'ngọn đèn khuya' gợi liên tưởng đến không gian và thời gian nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Thúy Vân đã phản ứng như thế nào trước lời 'trao duyên' của Thúy Kiều trong đoạn trích?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Cấu trúc đoạn trích 'Trao duyên' có thể được chia thành mấy phần chính dựa trên diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong 'Trao duyên', từ 'dạ đài' được dùng để chỉ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Điểm khác biệt lớn nhất trong tâm trạng của Thúy Kiều giữa đầu và cuối đoạn trích 'Trao duyên' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã viện dẫn đến mối quan hệ huyết thống 'máu mủ' để thuyết phục Thúy Vân. Điều này thể hiện giá trị văn hóa nào của người Việt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Xét về giọng điệu, đoạn trích 'Trao duyên' mang đậm sắc thái biểu cảm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu so sánh với các nhân vật khác trong 'Truyện Kiều', sự hy sinh của Thúy Kiều trong 'Trao duyên' có điểm gì đặc biệt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong đoạn 'Trao duyên', câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự ý thức về bi kịch cá nhân của Thúy Kiều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Đoạn trích 'Trao duyên' có thể được coi là một hình thức đối thoại đặc biệt, vì sao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Nếu đặt 'Trao duyên' trong bối cảnh xã hội phong kiến xưa, hành động của Thúy Kiều thể hiện sự phản kháng hay tuân thủ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong chương trình Ngữ văn 11 (Kết nối tri thức), đoạn trích 'Trao duyên' giúp người học hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

  • A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mực thước để tạo sự trang nghiêm cho lời trao duyên.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đối thoại khách quan, lý trí để thuyết phục Thúy Vân một cách logic.
  • C. Kết hợp ngôn ngữ kể chuyện và miêu tả để tái hiện lại tình cảnh éo le của bản thân.
  • D. Kết hợp linh hoạt ngôn ngữ cầu khiến, than vãn, tự sự, độc thoại nội tâm, thể hiện sự giằng xé nội tâm và khát vọng được cảm thông, chia sẻ.

Câu 2: Hình ảnh "chiếc vành với bức tờ mây" trong "Trao duyên" tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

  • A. Sự giàu sang, phú quý của gia đình Kim Trọng.
  • B. Gánh nặng vật chất mà Thúy Vân phải gánh vác thay chị.
  • C. Tình yêu và lời ước hẹn thiêng liêng giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • D. Kỉ vật có giá trị vật chất lớn mà Thúy Kiều muốn trao lại cho em gái.

Câu 3: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Đánh giá mức độ thuyết phục của từng lý lẽ đó.

  • A. Chủ yếu dựa vào tình cảm gia đình và trách nhiệm của em gái đối với chị.
  • B. Kết hợp lý lẽ về hoàn cảnh gia đình, tuổi xuân của em, tình máu mủ và cả sự bi lụy để khơi gợi lòng trắc ẩn.
  • C. Dùng lý lẽ về đạo đức và danh dự gia đình để ép buộc Thúy Vân phải nghe theo.
  • D. Tập trung vào việc phân tích thiệt hơn cho Thúy Vân để thuyết phục em.

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích "Trao duyên". Tâm trạng đó thể hiện điều gì về nhân cách và số phận của nàng?

  • A. Tâm trạng vui vẻ, thanh thản vì đã tìm được giải pháp vẹn toàn cho mọi vấn đề.
  • B. Tâm trạng hờ hững, lạnh lùng, không còn luyến tiếc gì mối tình với Kim Trọng.
  • C. Tâm trạng đau khổ, giằng xé, mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm, thể hiện nhân cách cao thượng, giàu đức hy sinh nhưng phải chịu đựng số phận bi kịch.
  • D. Tâm trạng ích kỷ, chỉ nghĩ cho bản thân và đẩy gánh nặng cho em gái.

Câu 5: Trong "Trao duyên", những chi tiết nào thể hiện sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều giữa tình yêu và chữ hiếu?

  • A. Lời lẽ vừa tha thiết cầu khẩn, vừa dứt khoát trao kỷ vật; sự thay đổi giọng điệu khi nhắc đến Kim Trọng.
  • B. Việc Kiều liên tục nhắc đến gia cảnh khó khăn và trách nhiệm của Thúy Vân.
  • C. Thái độ kiên quyết, không chấp nhận bất kỳ sự phản đối nào từ Thúy Vân.
  • D. Việc Kiều cố gắng tỏ ra mạnh mẽ, không hề đau khổ khi trao duyên.

Câu 6: So sánh giọng điệu và thái độ của Thúy Kiều khi nói về Kim Trọng và khi nói về Thúy Vân trong đoạn "Trao duyên". Sự khác biệt này thể hiện điều gì?

  • A. Giọng điệu và thái độ không có sự khác biệt, thể hiện sự đồng đều trong tình cảm của Kiều.
  • B. Khi nói về Kim Trọng, giọng điệu dứt khoát hơn; khi nói về Vân, giọng điệu mềm mỏng hơn.
  • C. Khi nói về Kim Trọng, giọng điệu lạnh lùng; khi nói về Vân, giọng điệu ấm áp.
  • D. Khi nói về Kim Trọng, giọng điệu da diết, luyến tiếc; khi nói về Vân, giọng điệu cầu khẩn, nhờ cậy, thể hiện sự trân trọng và biết ơn.

Câu 7: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những biện pháp tu từ nào? Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em cho là nổi bật nhất trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích.

  • A. Chủ yếu sử dụng biện pháp so sánh để làm nổi bật vẻ đẹp của Thúy Vân.
  • B. Sử dụng linh hoạt các biện pháp ẩn dụ, hoán dụ, điệp từ, liệt kê, câu hỏi tu từ... để tăng tính biểu cảm, thể hiện sâu sắc nội tâm giằng xé và tình cảnh bi thương.
  • C. Sử dụng biện pháp nhân hóa để khiến các kỷ vật trở nên sống động và ý nghĩa hơn.
  • D. Hạn chế sử dụng biện pháp tu từ, chủ yếu tập trung vào miêu tả trực tiếp tâm trạng.

Câu 8: Hình ảnh "ngọn đèn khuya" và "lò hương" xuất hiện trong đoạn cuối "Trao duyên" gợi cho em cảm nhận gì về không gian và thời gian trong đoạn trích?

  • A. Không gian tươi sáng, ấm áp và thời gian ban ngày.
  • B. Không gian rộng lớn, khoáng đạt và thời gian vô tận.
  • C. Không gian tĩnh lặng, u buồn, cô đơn và thời gian đêm khuya tĩnh mịch, gợi cảm giác chia ly, vĩnh biệt.
  • D. Không gian trang nghiêm, trang trọng và thời gian buổi sáng sớm.

Câu 9: Trong "Trao duyên", lời thoại của Thúy Kiều hướng tới những đối tượng nào? Phân tích sự khác biệt trong lời thoại hướng tới từng đối tượng.

  • A. Hướng tới Thúy Vân, Kim Trọng và cả chính bản thân mình, với giọng điệu và cảm xúc khác nhau tùy đối tượng.
  • B. Chỉ hướng tới Thúy Vân, tập trung thuyết phục em gái.
  • C. Hướng tới Thúy Vân và Kim Trọng, thể hiện tình cảm với cả hai người.
  • D. Chỉ hướng tới chính bản thân mình, độc thoại nội tâm để giải tỏa nỗi lòng.

Câu 10: Nếu em là Thúy Vân trong hoàn cảnh "Trao duyên", em sẽ phản ứng như thế nào trước lời đề nghị của chị gái? Giải thích lý do cho phản ứng đó.

  • A. Vui vẻ chấp nhận ngay vì đây là cơ hội tốt để có được hạnh phúc.
  • B. Kiên quyết từ chối vì không muốn thay thế chị gái trong tình yêu.
  • C. Cảm thấy khó xử, day dứt nhưng cuối cùng chấp nhận vì thương chị và hiểu hoàn cảnh gia đình.
  • D. Oán trách Thúy Kiều vì đã đẩy mình vào tình huống khó khăn.

Câu 11: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Truyện Kiều như thế nào?

  • A. Chỉ tập trung thể hiện bi kịch cá nhân của Thúy Kiều, không mang giá trị nhân đạo.
  • B. Thể hiện tiếng nói cảm thương sâu sắc đối với số phận bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • C. Ca ngợi vẻ đẹp ngoại hình và tài năng của Thúy Kiều.
  • D. Phê phán những hủ tục phong kiến đã đẩy con người vào cảnh khổ đau.

Câu 12: Theo em, hành động "trao duyên" của Thúy Kiều là một hành động cao thượng hay bất đắc dĩ? Giải thích quan điểm của em.

  • A. Hoàn toàn cao thượng, thể hiện đức hy sinh quên mình.
  • B. Hoàn toàn bất đắc dĩ, chỉ là giải pháp duy nhất trong tình thế cùng quẫn.
  • C. Vừa cao thượng vừa bất đắc dĩ, nhưng yếu tố bất đắc dĩ chi phối nhiều hơn.
  • D. Vừa cao thượng vừa bất đắc dĩ, là sự kết hợp giữa lòng hy sinh và tình thế ép buộc, tạo nên bi kịch.

Câu 13: Trong đoạn "Trao duyên", yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy Thúy Kiều đến quyết định trao duyên?

  • A. Mong muốn tìm kiếm hạnh phúc cá nhân cho em gái.
  • B. Tình cảnh gia đình gặp biến cố và gánh nặng chữ hiếu.
  • C. Áp lực từ phía gia đình Kim Trọng.
  • D. Sự thúc ép của Thúy Vân.

Câu 14: Đoạn trích "Trao duyên" có thể được xem là một bi kịch cá nhân hay bi kịch gia đình? Vì sao?

  • A. Bi kịch gia đình, vì nó tập trung vào sự tan vỡ của một gia đình.
  • B. Bi kịch cá nhân, vì nó chỉ xoay quanh nỗi đau của Thúy Kiều.
  • C. Vừa là bi kịch cá nhân vừa là bi kịch gia đình, vì nỗi đau của Kiều xuất phát từ biến cố gia đình và ảnh hưởng đến cả gia đình.
  • D. Không phải bi kịch, vì cuối cùng mọi chuyện đều được giải quyết ổn thỏa.

Câu 15: Nhận xét về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn trích "Trao duyên".

  • A. Nghệ thuật miêu tả tâm lý còn đơn giản, chưa thể hiện được sự phức tạp của nhân vật.
  • B. Chủ yếu miêu tả tâm lý thông qua hành động và lời nói bên ngoài.
  • C. Tập trung miêu tả tâm lý một cách trực tiếp, ít sử dụng các biện pháp gián tiếp.
  • D. Đạt đến đỉnh cao, diễn tả chân thực, sâu sắc, tinh tế những diễn biến phức tạp trong nội tâm nhân vật qua ngôn ngữ, cử chỉ, hành động, và độc thoại nội tâm.

Câu 16: Trong "Trao duyên", những kỷ vật nào được Thúy Kiều trao lại cho Thúy Vân? Ý nghĩa của việc trao những kỷ vật đó là gì?

  • A. Chỉ có chiếc vành và bức tờ mây, tượng trưng cho tình chị em.
  • B. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền, tượng trưng cho tình yêu và lời thề ước với Kim Trọng.
  • C. Vòng vàng, nhẫn ngọc, tượng trưng cho giá trị vật chất.
  • D. Không có kỷ vật nào được trao, chỉ có lời trao duyên.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa câu thơ "Ngày xuân em hãy còn dài" trong đoạn "Trao duyên". Câu thơ này thể hiện điều gì trong lập luận của Thúy Kiều?

  • A. Thể hiện sự ghen tị của Thúy Kiều với tuổi trẻ của em gái.
  • B. Khẳng định Thúy Vân không xứng đáng với tình yêu.
  • C. Là một lý lẽ thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên, nhấn mạnh tương lai tươi sáng của em.
  • D. Thể hiện sự bi quan, chán chường của Thúy Kiều về cuộc đời.

Câu 18: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có thực sự tin tưởng rằng Thúy Vân sẽ thay mình yêu và chăm sóc Kim Trọng không? Dựa vào đâu để khẳng định như vậy?

  • A. Hoàn toàn tin tưởng, vì Kiều đã dặn dò rất kỹ lưỡng.
  • B. Không hề tin tưởng, chỉ là lời nói xã giao để thuyết phục em.
  • C. Tin tưởng một phần, nhưng vẫn còn nhiều lo lắng, bất an.
  • D. Vừa mong muốn tin tưởng, vừa hoài nghi, thể hiện sự giằng xé và bất định trong lòng.

Câu 19: Nếu xem "Trao duyên" là một bức thư, thì ai là người gửi và ai là người nhận bức thư đó? Mục đích chính của bức thư là gì?

  • A. Người gửi là Thúy Kiều, người nhận là Thúy Vân. Mục đích chính là trao lại tình duyên và nhờ cậy em gái.
  • B. Người gửi là Nguyễn Du, người nhận là độc giả. Mục đích chính là kể câu chuyện về Thúy Kiều.
  • C. Người gửi là Kim Trọng (trong tưởng tượng của Kiều), người nhận là Thúy Vân. Mục đích chính là nối lại tình xưa.
  • D. Không thể xem "Trao duyên" là một bức thư.

Câu 20: Trong đoạn "Trao duyên", yếu tố tự sự và trữ tình được thể hiện như thế nào? Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo?

  • A. Yếu tố tự sự và trữ tình hòa quyện, không yếu tố nào nổi trội hơn.
  • B. Yếu tố trữ tình đóng vai trò chủ đạo, thể hiện qua giọng điệu, cảm xúc và hình ảnh thơ, yếu tố tự sự làm nền cho cảm xúc.
  • C. Yếu tố tự sự đóng vai trò chủ đạo, kể lại câu chuyện trao duyên, yếu tố trữ tình chỉ là phụ trợ.
  • D. Đoạn trích chỉ mang yếu tố tự sự, không có yếu tố trữ tình.

Câu 21: So sánh "Trao duyên" với một đoạn trích khác trong "Truyện Kiều" mà em đã học (ví dụ "Kiều ở lầu Ngưng Bích"). Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt về nghệ thuật và nội dung.

  • A. Hai đoạn trích hoàn toàn khác biệt, không có điểm tương đồng nào.
  • B. Hai đoạn trích tương đồng hoàn toàn về nghệ thuật và nội dung.
  • C. Tương đồng về việc thể hiện bi kịch và tâm trạng đau khổ của Thúy Kiều, nhưng khác biệt về hoàn cảnh, giọng điệu và nghệ thuật biểu hiện.
  • D. Chỉ tương đồng về nghệ thuật miêu tả thiên nhiên, khác biệt về nội dung.

Câu 22: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có những biểu hiện nào của sự "mâu thuẫn nội tâm"? Phân tích một biểu hiện mà em cho là rõ nét nhất.

  • A. Không có mâu thuẫn nội tâm, Thúy Kiều hành động dứt khoát và quyết đoán.
  • B. Lời nói và hành động trái ngược nhau, vừa muốn trao duyên vừa luyến tiếc tình cũ, thể hiện rõ sự giằng xé.
  • C. Mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm không rõ ràng.
  • D. Mâu thuẫn chỉ thể hiện ở lời nói, không có trong hành động.

Câu 23: Hình ảnh "hồn còn mang nặng bóng oan" ở cuối đoạn "Trao duyên" thể hiện điều gì về dự cảm của Thúy Kiều về tương lai?

  • A. Dự cảm về một tương lai tươi sáng, hạnh phúc.
  • B. Không có dự cảm gì về tương lai, chỉ là lời than thở.
  • C. Dự cảm về một tương lai đầy đau khổ, bất hạnh và oan trái.
  • D. Dự cảm về cái chết sắp đến.

Câu 24: Theo em, đoạn trích "Trao duyên" có còn mang giá trị và ý nghĩa đối với cuộc sống hiện tại không? Vì sao?

  • A. Không còn giá trị, vì câu chuyện đã quá xa xưa và không phù hợp với xã hội hiện đại.
  • B. Chỉ còn giá trị về mặt lịch sử và văn học, không có ý nghĩa thực tiễn.
  • C. Giá trị hạn chế, chỉ phù hợp với một bộ phận nhỏ độc giả.
  • D. Vẫn còn giá trị sâu sắc, gợi nhắc về tình yêu, sự hy sinh, bi kịch con người và những vấn đề nhân sinh永恒.

Câu 25: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã thể hiện phẩm chất gì nổi bật nhất của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

  • A. Đức hy sinh cao cả, lòng vị tha và tình thương gia đình sâu sắc.
  • B. Sự thông minh, sắc sảo và tài năng vượt trội.
  • C. Vẻ đẹp ngoại hình và sự dịu dàng, nữ tính.
  • D. Tính cách mạnh mẽ, quyết đoán và khả năng vượt qua khó khăn.

Câu 26: Phân tích giọng điệu chủ đạo trong đoạn trích "Trao duyên". Giọng điệu đó góp phần thể hiện chủ đề và cảm xúc chính của đoạn trích như thế nào?

  • A. Giọng điệu vui tươi, lạc quan, thể hiện niềm tin vào tương lai.
  • B. Giọng điệu đau khổ, bi ai, thống thiết, thể hiện sâu sắc bi kịch và nỗi đau của nhân vật.
  • C. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc, thể hiện sự trang nghiêm của lời trao duyên.
  • D. Giọng điệu hờ hững, lạnh lùng, thể hiện sự dứt khoát của nhân vật.

Câu 27: Trong "Trao duyên", Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào? Thể thơ đó có ưu thế gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

  • A. Thể thơ lục bát biến thể, tạo sự phá cách và độc đáo.
  • B. Thể thơ tự do, giúp tác giả thoải mái thể hiện cảm xúc.
  • C. Thể thơ song thất lục bát, uyển chuyển, nhịp nhàng, phù hợp với việc kể chuyện và diễn tả tâm trạng.
  • D. Thể thơ ngũ ngôn, ngắn gọn, súc tích, tập trung vào ý nghĩa.

Câu 28: Chọn một câu thơ trong đoạn "Trao duyên" mà em yêu thích nhất và giải thích vì sao em yêu thích câu thơ đó.

  • A. Đáp án mở, tùy thuộc vào lựa chọn và lý giải của học sinh.
  • B. Câu "Chiếc vành với bức tờ mây" vì nó tượng trưng cho tình yêu đẹp.
  • C. Câu "Ngày xuân em hãy còn dài" vì nó thể hiện sự hy sinh của Thúy Kiều.
  • D. Câu "Hồn còn mang nặng bóng oan" vì nó gợi cảm xúc bi thương.

Câu 29: Theo em, điều gì khiến đoạn trích "Trao duyên" trở thành một trong những đoạn thơ nổi tiếng và được yêu thích nhất trong "Truyện Kiều"?

  • A. Chỉ vì câu chuyện éo le và hấp dẫn.
  • B. Vì nội dung bi kịch sâu sắc, thể hiện tâm trạng giằng xé phức tạp, nghệ thuật miêu tả tâm lý và ngôn ngữ thơ đặc sắc.
  • C. Vì đoạn thơ dễ đọc, dễ hiểu và dễ học thuộc.
  • D. Vì đoạn thơ ca ngợi vẻ đẹp của Thúy Kiều.

Câu 30: Từ đoạn trích "Trao duyên", em rút ra bài học gì về tình yêu và sự hy sinh trong cuộc sống?

  • A. Không rút ra được bài học gì, vì đây chỉ là câu chuyện trong văn học.
  • B. Bài học về sự ích kỷ và toan tính trong tình yêu.
  • C. Bài học về sự cao thượng, lòng hy sinh vì người mình yêu thương, và sự trân trọng tình cảm gia đình.
  • D. Bài học về việc chấp nhận số phận và không nên đấu tranh.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích hiệu quả của việc sử dụng ngôn ngữ đó trong việc thể hiện tâm trạng và mục đích của Kiều.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Hình ảnh 'chiếc vành với bức tờ mây' trong 'Trao duyên' tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những lý lẽ nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Đánh giá mức độ thuyết phục của từng lý lẽ đó.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phân tích tâm trạng của Thúy Kiều trong đoạn trích 'Trao duyên'. Tâm trạng đó thể hiện điều gì về nhân cách và số phận của nàng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong 'Trao duyên', những chi tiết nào thể hiện sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều giữa tình yêu và chữ hiếu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: So sánh giọng điệu và thái độ của Thúy Kiều khi nói về Kim Trọng và khi nói về Thúy Vân trong đoạn 'Trao duyên'. Sự khác biệt này thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những biện pháp tu từ nào? Phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ mà em cho là nổi bật nhất trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Hình ảnh 'ngọn đèn khuya' và 'lò hương' xuất hiện trong đoạn cuối 'Trao duyên' gợi cho em cảm nhận gì về không gian và thời gian trong đoạn trích?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong 'Trao duyên', lời thoại của Thúy Kiều hướng tới những đối tượng nào? Phân tích sự khác biệt trong lời thoại hướng tới từng đối tượng.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Nếu em là Thúy Vân trong hoàn cảnh 'Trao duyên', em sẽ phản ứng như thế nào trước lời đề nghị của chị gái? Giải thích lý do cho phản ứng đó.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện giá trị nhân đạo sâu sắc của Truyện Kiều như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Theo em, hành động 'trao duyên' của Thúy Kiều là một hành động cao thượng hay bất đắc dĩ? Giải thích quan điểm của em.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong đoạn 'Trao duyên', yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy Thúy Kiều đến quyết định trao duyên?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Đoạn trích 'Trao duyên' có thể được xem là một bi kịch cá nhân hay bi kịch gia đình? Vì sao?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Nhận xét về nghệ thuật miêu tả tâm lý nhân vật của Nguyễn Du trong đoạn trích 'Trao duyên'.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Trong 'Trao duyên', những kỷ vật nào được Thúy Kiều trao lại cho Thúy Vân? Ý nghĩa của việc trao những kỷ vật đó là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Phân tích ý nghĩa câu thơ 'Ngày xuân em hãy còn dài' trong đoạn 'Trao duyên'. Câu thơ này thể hiện điều gì trong lập luận của Thúy Kiều?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều có thực sự tin tưởng rằng Thúy Vân sẽ thay mình yêu và chăm sóc Kim Trọng không? Dựa vào đâu để khẳng định như vậy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nếu xem 'Trao duyên' là một bức thư, thì ai là người gửi và ai là người nhận bức thư đó? Mục đích chính của bức thư là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong đoạn 'Trao duyên', yếu tố tự sự và trữ tình được thể hiện như thế nào? Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: So sánh 'Trao duyên' với một đoạn trích khác trong 'Truyện Kiều' mà em đã học (ví dụ 'Kiều ở lầu Ngưng Bích'). Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt về nghệ thuật và nội dung.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều có những biểu hiện nào của sự 'mâu thuẫn nội tâm'? Phân tích một biểu hiện mà em cho là rõ nét nhất.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hình ảnh 'hồn còn mang nặng bóng oan' ở cuối đoạn 'Trao duyên' thể hiện điều gì về dự cảm của Thúy Kiều về tương lai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Theo em, đoạn trích 'Trao duyên' có còn mang giá trị và ý nghĩa đối với cuộc sống hiện tại không? Vì sao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã thể hiện phẩm chất gì nổi bật nhất của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích giọng điệu chủ đạo trong đoạn trích 'Trao duyên'. Giọng điệu đó góp phần thể hiện chủ đề và cảm xúc chính của đoạn trích như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong 'Trao duyên', Nguyễn Du đã sử dụng thể thơ nào? Thể thơ đó có ưu thế gì trong việc thể hiện nội dung và cảm xúc của đoạn trích?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Chọn một câu thơ trong đoạn 'Trao duyên' mà em yêu thích nhất và giải thích vì sao em yêu thích câu thơ đó.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Theo em, điều gì khiến đoạn trích 'Trao duyên' trở thành một trong những đoạn thơ nổi tiếng và được yêu thích nhất trong 'Truyện Kiều'?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Từ đoạn trích 'Trao duyên', em rút ra bài học gì về tình yêu và sự hy sinh trong cuộc sống?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích tác dụng của việc sử dụng phối hợp các hình thức ngôn ngữ đó.

  • A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ trần thuật để kể lại câu chuyện tình và thuyết phục Thúy Vân.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ cầu khiến một cách áp đặt để Thúy Vân không thể từ chối.
  • C. Chỉ dùng ngôn ngữ biểu cảm để thể hiện cảm xúc đau khổ, mong nhận được sự đồng cảm từ Thúy Vân.
  • D. Kết hợp ngôn ngữ cầu khiến (nhờ cậy, van xin), trần thuật (kể lại tình cảnh, kỷ niệm), và biểu cảm (bộc lộ cảm xúc) để vừa thuyết phục, vừa khơi gợi lòng trắc ẩn của Thúy Vân.

Câu 2: Hình ảnh "chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền" trong "Trao duyên" tượng trưng cho điều gì? Ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao lại những kỷ vật này cho Thúy Vân là gì?

  • A. Những vật dụng có giá trị vật chất lớn mà Thúy Kiều muốn Thúy Vân giữ hộ để sau này trao lại cho Kim Trọng.
  • B. Biểu tượng cho sự ràng buộc về vật chất giữa Thúy Kiều và Kim Trọng, cần được trao lại để giải trừ lời nguyền.
  • C. Biểu tượng cho tình yêu và lời thề ước giữa Thúy Kiều và Kim Trọng. Việc trao lại thể hiện sự dứt bỏ quá khứ, trao gửi tình duyên dang dở cho em gái.
  • D. Những món đồ trang sức mà Thúy Kiều không còn muốn sử dụng nữa và muốn nhường lại cho em gái mình.

Câu 3: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những điển cố, thành ngữ nào để nói về tình yêu của mình với Kim Trọng? Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điển cố, thành ngữ trong đoạn trích.

  • A. Thúy Kiều không sử dụng điển cố, thành ngữ mà chỉ dùng lời nói thông thường để kể về tình yêu.
  • B. Sử dụng điển cố, thành ngữ như "đứt gánh tương tư", "mối tơ thừa", "quạt ước chén thề" để gợi liên tưởng về tình yêu đẹp nhưng dang dở, tăng tính hàm súc, gợi cảm cho lời thơ.
  • C. Sử dụng điển cố, thành ngữ để khoe khoang về mối tình знатная của mình với Kim Trọng.
  • D. Sử dụng điển cố, thành ngữ một cách gượng gạo, làm mất đi sự tự nhiên, chân thật của cảm xúc.

Câu 4: Vì sao có thể nói "Trao duyên" là bi kịch tinh thần sâu sắc của Thúy Kiều? Phân tích những yếu tố trong đoạn trích thể hiện bi kịch đó.

  • A. Vì Thúy Kiều phải bán mình chuộc cha, chịu đựng đau khổ về thể xác.
  • B. Vì Thúy Kiều bị Kim Trọng phụ bạc, tình yêu tan vỡ.
  • C. Vì Thúy Kiều phải tự tay trao mối tình đầu thiêng liêng cho em gái, giằng xé giữa tình yêu và hiếu nghĩa, giữa khát vọng hạnh phúc và thực tại phũ phàng, gây ra đau khổ tinh thần sâu sắc.
  • D. Vì Thúy Kiều phải sống xa gia đình, không được gần gũi người thân.

Câu 5: Trong đoạn cuối "Trao duyên" (từ câu "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!" đến hết), giọng điệu và cảm xúc của Thúy Kiều có sự thay đổi như thế nào so với phần đầu đoạn trích? Sự thay đổi này thể hiện điều gì trong nội tâm nhân vật?

  • A. Giọng điệu trở nên vui vẻ, lạc quan hơn vì Thúy Kiều đã giải quyết được vấn đề.
  • B. Giọng điệu vẫn giữ nguyên sự bình tĩnh, lý trí như phần đầu.
  • C. Giọng điệu chuyển sang căm hờn, oán trách số phận.
  • D. Giọng điệu chuyển từ thuyết phục, lý trí sang đau đớn, tuyệt vọng, thể hiện sự bùng nổ cảm xúc, ý thức rõ hơn về mất mát và sự hy sinh lớn lao của bản thân.

Câu 6: Nhận xét nào đúng nhất về nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Nghệ thuật miêu tả nội tâm đơn giản, chủ yếu qua hành động và lời nói bên ngoài.
  • B. Nghệ thuật miêu tả nội tâm sâu sắc, tinh tế qua độc thoại nội tâm, ngôn ngữ biểu cảm, hình ảnh tượng trưng, thể hiện những diễn biến phức tạp trong tâm trạng nhân vật.
  • C. Tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật hơn là nội tâm.
  • D. Nghệ thuật miêu tả nội tâm còn sơ sài, chưa phát triển.

Câu 7: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã viện dẫn lý do "sóng gió bất kì" để trao duyên cho em. Lý do này thể hiện điều gì về hoàn cảnh và quyết định của nàng?

  • A. Thể hiện sự yếu đuối, buông xuôi trước khó khăn của Thúy Kiều.
  • B. Là lý do không chính đáng, Thúy Kiều chỉ đang cố tình ép Thúy Vân.
  • C. Thể hiện hoàn cảnh gia đình gặp biến cố bất ngờ, buộc Thúy Kiều phải đưa ra quyết định đau đớn, hy sinh tình riêng để cứu gia đình.
  • D. Chỉ là một lời nói dối để che giấu mục đích thực sự của Thúy Kiều.

Câu 8: So sánh giọng điệu và cảm xúc trong lời thoại của Thúy Kiều với Thúy Vân trong "Trao duyên" và lời thoại của nhân vật Hoạn Thư với Thúy Kiều (nếu đã học). Chỉ ra sự khác biệt và ý nghĩa của sự khác biệt đó.

  • A. Giọng điệu và cảm xúc trong lời thoại của Thúy Kiều với Thúy Vân và Hoạn Thư với Thúy Kiều tương đồng nhau, đều thể hiện sự đau khổ.
  • B. Lời thoại của cả hai nhân vật đều thể hiện sự ghen tuông, đố kỵ.
  • C. Lời thoại của Thúy Kiều với Thúy Vân thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán hơn so với lời thoại của Hoạn Thư.
  • D. Lời thoại của Thúy Kiều với Thúy Vân thể hiện sự chân thành, đau đớn, van xin; còn lời thoại của Hoạn Thư (nếu so sánh) thể hiện sự giả dối, mỉa mai, đay nghiến. Sự khác biệt này cho thấy phẩm chất và vị thế khác nhau của hai nhân vật.

Câu 9: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã nhắc đến "tình máu mủ". Phân tích ý nghĩa của "tình máu mủ" trong lời thuyết phục của Thúy Kiều và vai trò của nó trong việc Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên.

  • A. "Tình máu mủ" là tình chị em ruột thịt thiêng liêng, được Thúy Kiều viện dẫn để khơi gợi lòng trắc ẩn, trách nhiệm của Thúy Vân, khiến Thúy Vân khó lòng từ chối lời nhờ cậy.
  • B. "Tình máu mủ" không có vai trò quan trọng, Thúy Vân chấp nhận trao duyên chủ yếu vì sợ chị gái.
  • C. "Tình máu mủ" chỉ là một cái cớ để Thúy Kiều che đậy mục đích ích kỷ của mình.
  • D. "Tình máu mủ" là tình yêu nam nữ, Thúy Kiều muốn Thúy Vân thay mình yêu Kim Trọng.

Câu 10: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em có chấp nhận lời trao duyên của Thúy Kiều không? Giải thích lý do và phân tích những khó xử, mâu thuẫn mà Thúy Vân có thể gặp phải khi chấp nhận hoặc từ chối lời trao duyên.

  • A. Thúy Vân chắc chắn sẽ từ chối vì đây là một yêu cầu vô lý.
  • B. Thúy Vân sẽ ngay lập tức chấp nhận để giúp chị gái mà không hề do dự.
  • C. Câu trả lời phụ thuộc vào quan điểm cá nhân, nhưng cần phân tích được những khó xử của Thúy Vân: nếu chấp nhận thì phải hy sinh hạnh phúc cá nhân, nếu từ chối thì có thể mang tiếng bất hiếu, vô tình.
  • D. Thúy Vân không có quyền lựa chọn, buộc phải chấp nhận theo ý chị gái.

Câu 11: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã hình dung về tương lai của mình sau khi trao duyên qua những hình ảnh nào? Những hình ảnh đó thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

  • A. Hình ảnh tươi sáng, hạnh phúc, tràn đầy hy vọng.
  • B. Hình ảnh u ám, bi thương, gợi cảm giác về sự mất mát, cô đơn, và cái chết (lò hương, ngọn cỏ, hồn bướm,...) thể hiện tâm trạng đau khổ, tuyệt vọng.
  • C. Hình ảnh bình thường, không có gì đặc biệt.
  • D. Hình ảnh mạnh mẽ, kiên cường, thể hiện quyết tâm vượt qua khó khăn.

Câu 12: "Trao duyên" được xem là một trong những đoạn thơ bi thương nhất trong "Truyện Kiều". Điều gì đã tạo nên tính bi thương sâu sắc cho đoạn trích này?

  • A. Chủ yếu do ngôn ngữ thơ cổ, khó hiểu.
  • B. Do câu chuyện tình éo le giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • C. Do tình huống trao duyên đầy nghịch cảnh, sự giằng xé nội tâm của Thúy Kiều, ngôn ngữ thơ giàu cảm xúc, hình ảnh tượng trưng, giọng điệu bi ai, thể hiện sự hy sinh cao cả nhưng đầy đau khổ của nhân vật.
  • D. Do đoạn trích kể về cái chết của Thúy Kiều.

Câu 13: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có thực sự tin rằng Thúy Vân sẽ thay mình yêu và chung sống hạnh phúc với Kim Trọng không? Phân tích thái độ và niềm tin của Thúy Kiều qua lời thoại và hành động trong đoạn trích.

  • A. Thúy Kiều hoàn toàn tin tưởng và yên tâm rằng Thúy Vân sẽ thay mình xây dựng hạnh phúc với Kim Trọng.
  • B. Thúy Kiều không hề tin tưởng, chỉ đang cố gắng ép buộc Thúy Vân.
  • C. Thúy Kiều tỏ ra tin tưởng bên ngoài nhưng thực chất vẫn lo lắng, nghi ngờ.
  • D. Thúy Kiều vừa mong muốn Thúy Vân thay mình chăm sóc Kim Trọng, vừa đau đớn, ghen tuông, không thực sự tin vào hạnh phúc trọn vẹn mà Thúy Vân có thể có được với Kim Trọng. Sự giằng xé này thể hiện qua lời dặn dò mâu thuẫn ("Duyên này thì giữ, vật này của chung").

Câu 14: Nếu "Trao duyên" được chuyển thể thành một vở kịch nói, em hãy hình dung và mô tả ngắn gọn cách dàn dựng cảnh "trao duyên" trên sân khấu, chú ý đến yếu tố không gian, thời gian, trang phục, ánh sáng và diễn xuất của diễn viên.

  • A. Sân khấu nên được dàn dựng đơn giản, không cần chú trọng yếu tố thẩm mỹ.
  • B. Vở kịch nên tập trung vào yếu tố hài hước để giảm bớt tính bi thương.
  • C. Sân khấu có thể là một căn phòng cổ kính, ánh sáng tối, trang phục truyền thống màu sắc nhã nhặn, diễn xuất tập trung thể hiện nội tâm giằng xé của Thúy Kiều và sự khó xử của Thúy Vân.
  • D. Không gian và thời gian không quan trọng, chủ yếu tập trung vào lời thoại của nhân vật.

Câu 15: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng nhiều từ ngữ xưng hô khác nhau khi nói chuyện với Thúy Vân ("em", "Vân", "người"). Phân tích sự thay đổi trong cách xưng hô và ý nghĩa của sự thay đổi đó đối với việc thể hiện mối quan hệ và tâm trạng của Thúy Kiều.

  • A. Cách xưng hô của Thúy Kiều không có gì đặc biệt, không thể hiện điều gì.
  • B. Sự thay đổi cách xưng hô từ thân mật ("em") sang trang trọng hơn ("Vân", "người") thể hiện sự trang trọng, ý thức về sự hệ trọng của lời trao duyên, đồng thời tạo khoảng cách, thể hiện sự đau đớn, mất mát.
  • C. Thúy Kiều cố tình thay đổi cách xưng hô để gây khó chịu cho Thúy Vân.
  • D. Cách xưng hô thay đổi chỉ đơn giản là do thói quen ngôn ngữ của người xưa.

Câu 16: Xét về mặt giá trị nhân đạo, đoạn trích "Trao duyên" thể hiện điều gì? Phân tích các chi tiết trong đoạn trích để làm rõ giá trị nhân đạo đó.

  • A. "Trao duyên" không có giá trị nhân đạo, chỉ tập trung vào bi kịch cá nhân.
  • B. Giá trị nhân đạo thể hiện ở việc ca ngợi sự hy sinh của Thúy Kiều.
  • C. Giá trị nhân đạo thể hiện ở việc phê phán xã hội phong kiến.
  • D. Giá trị nhân đạo thể hiện ở tiếng khóc thương cho số phận bi kịch của con người, đặc biệt là người phụ nữ trong xã hội phong kiến; sự cảm thông sâu sắc với những đau khổ, giằng xé nội tâm của nhân vật; và sự trân trọng khát vọng hạnh phúc lứa đôi chính đáng.

Câu 17: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã trao cho Thúy Vân những kỷ vật nào? Ý nghĩa của từng kỷ vật đó trong mối tình Kim - Kiều là gì?

  • A. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền. Mỗi kỷ vật đều gắn liền với những kỷ niệm, lời thề ước của Kim và Kiều, tượng trưng cho tình yêu của họ.
  • B. Chỉ có chiếc vành và bức tờ mây là kỷ vật quan trọng, còn lại không có ý nghĩa gì.
  • C. Kỷ vật chỉ là những vật dụng thông thường, không mang ý nghĩa đặc biệt.
  • D. Thúy Kiều không trao kỷ vật nào cho Thúy Vân.

Câu 18: Phân tích cấu trúc đoạn trích "Trao duyên". Cấu trúc đó góp phần thể hiện diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều như thế nào?

  • A. Đoạn trích có cấu trúc đơn giản, không có gì đặc biệt.
  • B. Cấu trúc đoạn trích đi từ lời nhờ cậy, kể lể, trao kỷ vật đến bộc lộ cảm xúc đau đớn, thể hiện diễn biến tâm trạng từ lý trí cố gắng thuyết phục đến cảm xúc vỡ òa, tuyệt vọng.
  • C. Cấu trúc đoạn trích lộn xộn, không rõ ràng.
  • D. Cấu trúc đoạn trích được xây dựng theo trình tự thời gian tuyến tính.

Câu 19: Trong "Trao duyên", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm giữa lý trí và tình cảm của Thúy Kiều?

  • A. Chi tiết Thúy Kiều quỳ lạy Thúy Vân.
  • B. Chi tiết Thúy Kiều kể về tình yêu với Kim Trọng.
  • C. Chi tiết Thúy Kiều vừa dặn "Duyên này thì giữ" lại vừa nói "vật này của chung", thể hiện sự mâu thuẫn giữa lý trí muốn trao duyên và tình cảm níu kéo tình yêu.
  • D. Chi tiết Thúy Kiều khóc lóc.

Câu 20: Bài học sâu sắc nhất mà em rút ra được từ đoạn trích "Trao duyên" là gì? Giải thích vì sao em lại rút ra bài học đó.

  • A. Bài học về sự hy sinh cao cả của người phụ nữ trong xã hội xưa.
  • B. Bài học về tình yêu chung thủy.
  • C. Bài học về giá trị của tình chị em.
  • D. Bài học có thể đa dạng (ví dụ: về sự trân trọng tình yêu, sự hy sinh vì người thân, sự cảm thông với những số phận bi kịch...), quan trọng là phải giải thích được bài học đó xuất phát từ đâu trong đoạn trích và có ý nghĩa như thế nào với bản thân.

Câu 21: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự dở dang, dang dở của mối tình Kim - Kiều?

  • A. So sánh.
  • B. Điệp ngữ ("khi", "mối"), ẩn dụ ("đứt gánh tương tư", "mối tơ thừa").
  • C. Hoán dụ.
  • D. Nhân hóa.

Câu 22: "Trao duyên" thể hiện rõ nhất khát vọng gì của con người trong xã hội phong kiến?

  • A. Khát vọng giàu sang, phú quý.
  • B. Khát vọng quyền lực, địa vị.
  • C. Khát vọng hạnh phúc lứa đôi, tự do yêu đương.
  • D. Khát vọng công danh, sự nghiệp.

Câu 23: Từ "Trao duyên", em hiểu như thế nào về khái niệm "duyên" trong văn hóa truyền thống Việt Nam?

  • A. "Duyên" chỉ đơn giản là mối quan hệ xã giao bình thường.
  • B. "Duyên" là số phận đã được định sẵn, không thể thay đổi.
  • C. "Duyên" chỉ liên quan đến tiền bạc, vật chất.
  • D. "Duyên" mang ý nghĩa mối lương duyên, tình cảm lứa đôi, có thể trao gửi, chuyển giao trong những hoàn cảnh đặc biệt theo quan niệm truyền thống.

Câu 24: Nếu được thay đổi một chi tiết trong "Trao duyên", em sẽ thay đổi chi tiết nào và thay đổi như thế nào để câu chuyện có thể bớt bi thương hơn? Giải thích lý do thay đổi của em.

  • A. Không nên thay đổi gì vì "Trao duyên" vốn đã hay và bi thương.
  • B. Nên thay đổi kết thúc để Thúy Kiều và Kim Trọng được hạnh phúc bên nhau.
  • C. Câu trả lời phụ thuộc vào ý kiến cá nhân, nhưng cần đưa ra được chi tiết muốn thay đổi (ví dụ: chi tiết Thúy Vân chấp nhận trao duyên, chi tiết Thúy Kiều quá bi quan về tương lai...), cách thay đổi cụ thể và lý giải vì sao sự thay đổi đó có thể làm giảm bớt bi thương.
  • D. Nên thay đổi để Thúy Kiều trở nên mạnh mẽ, quyết đoán hơn.

Câu 25: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những hành động nào (ngoài lời nói) để thuyết phục Thúy Vân? Phân tích ý nghĩa của những hành động đó.

  • A. Hành động "lạy", trao kỷ vật. "Lạy" thể hiện sự van xin, hạ mình; trao kỷ vật thể hiện sự trao gửi tình yêu, quá khứ.
  • B. Thúy Kiều không có hành động nào đặc biệt, chỉ dùng lời nói.
  • C. Hành động chủ yếu là khóc lóc, than thở.
  • D. Hành động giận dữ, trách mắng Thúy Vân.

Câu 26: "Trao duyên" cho thấy quan niệm về tình yêu và hôn nhân của người phụ nữ trong xã hội phong kiến như thế nào?

  • A. Người phụ nữ phong kiến có quyền tự do yêu đương và lựa chọn hôn nhân.
  • B. Người phụ nữ phong kiến thường đặt chữ hiếu lên trên chữ tình, hôn nhân có thể không xuất phát từ tình yêu cá nhân mà vì trách nhiệm gia đình, xã hội.
  • C. Người phụ nữ phong kiến chỉ coi trọng hôn nhân vật chất, không quan tâm đến tình yêu.
  • D. Người phụ nữ phong kiến không có quan niệm rõ ràng về tình yêu và hôn nhân.

Câu 27: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã thể hiện những phẩm chất gì của người phụ nữ?

  • A. Sự ích kỷ, ghen tuông, đố kỵ.
  • B. Sự yếu đuối, nhu nhược, cam chịu.
  • C. Đức hy sinh, lòng hiếu thảo, sự sâu sắc, tinh tế, tình yêu thương gia đình, ý thức về trách nhiệm.
  • D. Sự mạnh mẽ, quyết đoán, bất chấp mọi khó khăn.

Câu 28: Nếu so sánh "Trao duyên" với một tác phẩm văn học khác (ví dụ: một bài ca dao, một truyện ngắn hiện đại) cùng chủ đề tình yêu và sự hy sinh, em sẽ chọn tác phẩm nào để so sánh? Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt giữa "Trao duyên" và tác phẩm đó.

  • A. Không thể so sánh "Trao duyên" với tác phẩm nào khác.
  • B. Chỉ nên so sánh "Trao duyên" với các đoạn trích khác trong "Truyện Kiều".
  • C. Không cần so sánh, chỉ cần phân tích "Trao duyên" là đủ.
  • D. Câu trả lời phụ thuộc vào lựa chọn tác phẩm so sánh, nhưng cần chỉ ra được những điểm tương đồng (ví dụ: chủ đề tình yêu, sự hy sinh) và khác biệt (ví dụ: thể loại, bối cảnh xã hội, cách thể hiện cảm xúc...) giữa "Trao duyên" và tác phẩm được chọn.

Câu 29: Trong "Trao duyên", yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy Thúy Kiều đưa ra quyết định trao duyên: tình yêu với Kim Trọng, lòng hiếu thảo với cha mẹ, hay tình chị em với Thúy Vân? Giải thích quan điểm của em.

  • A. Tình yêu với Kim Trọng là yếu tố duy nhất.
  • B. Tình chị em với Thúy Vân là yếu tố quan trọng nhất.
  • C. Cả lòng hiếu thảo với cha mẹ và tình yêu với Kim Trọng đều đóng vai trò quan trọng, trong đó lòng hiếu thảo có thể là yếu tố quyết định cuối cùng, nhưng cần phân tích mối quan hệ và vai trò của từng yếu tố.
  • D. Không yếu tố nào quan trọng, Thúy Kiều chỉ hành động theo cảm tính.

Câu 30: Nếu được đặt tên khác cho đoạn trích này, em sẽ chọn tên nào? Giải thích vì sao tên em chọn phù hợp hơn tên "Trao duyên" (hoặc vì sao tên "Trao duyên" là hay nhất).

  • A. Không cần đổi tên vì tên "Trao duyên" đã rất hay.
  • B. Câu trả lời phụ thuộc vào tên đề xuất, nhưng cần giải thích được ý nghĩa của tên mới và vì sao nó phù hợp với nội dung, chủ đề của đoạn trích hơn (hoặc giải thích vì sao "Trao duyên" là tên hay nhất, ngắn gọn, gợi đúng chủ đề chính). Ví dụ: "Lời thống khổ của Thúy Kiều", "Bi kịch trao duyên", "Nỗi đau đoạn tình"...
  • C. Nên đổi tên thành một tên đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • D. Tên đoạn trích không quan trọng, chủ yếu là nội dung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích tác dụng của việc sử dụng phối hợp các hình thức ngôn ngữ đó.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Hình ảnh 'chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền' trong 'Trao duyên' tượng trưng cho điều gì? Ý nghĩa của việc Thúy Kiều trao lại những kỷ vật này cho Thúy Vân là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những điển cố, thành ngữ nào để nói về tình yêu của mình với Kim Trọng? Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng điển cố, thành ngữ trong đoạn trích.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Vì sao có thể nói 'Trao duyên' là bi kịch tinh thần sâu sắc của Thúy Kiều? Phân tích những yếu tố trong đoạn trích thể hiện bi kịch đó.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong đoạn cuối 'Trao duyên' (từ câu 'Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!' đến hết), giọng điệu và cảm xúc của Thúy Kiều có sự thay đổi như thế nào so với phần đầu đoạn trích? Sự thay đổi này thể hiện điều gì trong nội tâm nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nhận xét nào đúng nhất về nghệ thuật miêu tả nội tâm nhân vật trong đoạn trích 'Trao duyên'?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã viện dẫn lý do 'sóng gió bất kì' để trao duyên cho em. Lý do này thể hiện điều gì về hoàn cảnh và quyết định của nàng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: So sánh giọng điệu và cảm xúc trong lời thoại của Thúy Kiều với Thúy Vân trong 'Trao duyên' và lời thoại của nhân vật Hoạn Thư với Thúy Kiều (nếu đã học). Chỉ ra sự khác biệt và ý nghĩa của sự khác biệt đó.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã nhắc đến 'tình máu mủ'. Phân tích ý nghĩa của 'tình máu mủ' trong lời thuyết phục của Thúy Kiều và vai trò của nó trong việc Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nếu đặt mình vào vị trí của Thúy Vân, em có chấp nhận lời trao duyên của Thúy Kiều không? Giải thích lý do và phân tích những khó xử, mâu thuẫn mà Thúy Vân có thể gặp phải khi chấp nhận hoặc từ chối lời trao duyên.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã hình dung về tương lai của mình sau khi trao duyên qua những hình ảnh nào? Những hình ảnh đó thể hiện tâm trạng gì của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: 'Trao duyên' được xem là một trong những đoạn thơ bi thương nhất trong 'Truyện Kiều'. Điều gì đã tạo nên tính bi thương sâu sắc cho đoạn trích này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều có thực sự tin rằng Thúy Vân sẽ thay mình yêu và chung sống hạnh phúc với Kim Trọng không? Phân tích thái độ và niềm tin của Thúy Kiều qua lời thoại và hành động trong đoạn trích.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Nếu 'Trao duyên' được chuyển thể thành một vở kịch nói, em hãy hình dung và mô tả ngắn gọn cách dàn dựng cảnh 'trao duyên' trên sân khấu, chú ý đến yếu tố không gian, thời gian, trang phục, ánh sáng và diễn xuất của diễn viên.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng nhiều từ ngữ xưng hô khác nhau khi nói chuyện với Thúy Vân ('em', 'Vân', 'người'). Phân tích sự thay đổi trong cách xưng hô và ý nghĩa của sự thay đổi đó đối với việc thể hiện mối quan hệ và tâm trạng của Thúy Kiều.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Xét về mặt giá trị nhân đạo, đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện điều gì? Phân tích các chi tiết trong đoạn trích để làm rõ giá trị nhân đạo đó.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã trao cho Thúy Vân những kỷ vật nào? Ý nghĩa của từng kỷ vật đó trong mối tình Kim - Kiều là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phân tích cấu trúc đoạn trích 'Trao duyên'. Cấu trúc đó góp phần thể hiện diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong 'Trao duyên', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm giữa lý trí và tình cảm của Thúy Kiều?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Bài học sâu sắc nhất mà em rút ra được từ đoạn trích 'Trao duyên' là gì? Giải thích vì sao em lại rút ra bài học đó.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh sự dở dang, dang dở của mối tình Kim - Kiều?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất khát vọng gì của con người trong xã hội phong kiến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Từ 'Trao duyên', em hiểu như thế nào về khái niệm 'duyên' trong văn hóa truyền thống Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Nếu được thay đổi một chi tiết trong 'Trao duyên', em sẽ thay đổi chi tiết nào và thay đổi như thế nào để câu chuyện có thể bớt bi thương hơn? Giải thích lý do thay đổi của em.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những hành động nào (ngoài lời nói) để thuyết phục Thúy Vân? Phân tích ý nghĩa của những hành động đó.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Trao duyên' cho thấy quan niệm về tình yêu và hôn nhân của người phụ nữ trong xã hội phong kiến như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã thể hiện những phẩm chất gì của người phụ nữ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu so sánh 'Trao duyên' với một tác phẩm văn học khác (ví dụ: một bài ca dao, một truyện ngắn hiện đại) cùng chủ đề tình yêu và sự hy sinh, em sẽ chọn tác phẩm nào để so sánh? Chỉ ra điểm tương đồng và khác biệt giữa 'Trao duyên' và tác phẩm đó.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong 'Trao duyên', yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy Thúy Kiều đưa ra quyết định trao duyên: tình yêu với Kim Trọng, lòng hiếu thảo với cha mẹ, hay tình chị em với Thúy Vân? Giải thích quan điểm của em.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Nếu được đặt tên khác cho đoạn trích này, em sẽ chọn tên nào? Giải thích vì sao tên em chọn phù hợp hơn tên 'Trao duyên' (hoặc vì sao tên 'Trao duyên' là hay nhất).

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích tác dụng của việc sử dụng phối hợp các hình thức ngôn ngữ đó.

  • A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ trang trọng, mang tính chất thông báo.
  • B. Chỉ sử dụng ngôn ngữ biểu cảm để lay động lòng trắc ẩn của Thúy Vân.
  • C. Kết hợp ngôn ngữ cầu khiến và đe dọa để ép buộc Thúy Vân.
  • D. Sử dụng linh hoạt ngôn ngữ cầu khiến, trần thuật, biểu cảm, vừa thuyết phục, vừa giãi bày, vừa khơi gợi tình cảm.

Câu 2: Hình ảnh "chiếc vành với bức tờ mây" trong "Trao duyên" tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

  • A. Sự giàu sang, phú quý của gia đình Thúy Kiều.
  • B. Tình chị em thắm thiết giữa Thúy Kiều và Thúy Vân.
  • C. Kỷ niệm tình yêu và lời ước hẹn giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • D. Gánh nặng trách nhiệm mà Thúy Kiều muốn trao lại cho Thúy Vân.

Câu 3: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã viện dẫn những lý do nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Sắp xếp các lý do đó theo trình tự logic và phân tích giá trị của cách sắp xếp này trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật.

  • A. Sự ép buộc của gia đình, mong muốn giải thoát bản thân, tình chị em.
  • B. Tình cảnh gia biến éo le, tuổi xuân của Thúy Vân, tình máu mủ ruột rà, nỗi đau khổ của Thúy Kiều.
  • C. Áp lực xã hội, sự thương hại dành cho Kim Trọng, mong muốn Thúy Vân có cuộc sống tốt hơn.
  • D. Lời hứa với Kim Trọng, sự ích kỷ cá nhân, lòng trắc ẩn của Thúy Vân.

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ "Ngày xuân em hãy còn dài..." đến "...ngậm cười chín suối hãy còn thơm"? Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp tu từ đó trong việc thể hiện tình cảm và lý lẽ của Thúy Kiều.

  • A. Ẩn dụ, tăng tính hình tượng và gợi cảm cho lời thơ.
  • B. Hoán dụ, làm nổi bật vẻ đẹp và phẩm chất của Thúy Vân.
  • C. Liệt kê tăng tiến, thể hiện sự dồn nén cảm xúc và lý lẽ thuyết phục của Thúy Kiều.
  • D. So sánh, làm nổi bật sự khác biệt giữa Thúy Kiều và Thúy Vân.

Câu 5: Trong "Trao duyên", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm trong Thúy Kiều?

  • A. Hành động lạy Thúy Vân để trao duyên.
  • B. Lời kể về tình yêu với Kim Trọng.
  • C. Việc trao kỷ vật cho Thúy Vân.
  • D. Lời dặn dò "Duyên này thì giữ, vật này của chung".

Câu 6: So sánh giọng điệu và thái độ của Thúy Kiều trong 12 câu đầu và 14 câu tiếp theo của đoạn trích "Trao duyên". Sự thay đổi này phản ánh điều gì trong diễn biến tâm trạng của nhân vật?

  • A. Giọng điệu trang trọng, thái độ dứt khoát ở cả hai phần, thể hiện sự kiên quyết của Thúy Kiều.
  • B. Từ giọng điệu khẩn thiết, thái độ nhún nhường sang giọng điệu đau đớn, thái độ tuyệt vọng, phản ánh sự chuyển biến từ hy vọng sang mất mát.
  • C. Giọng điệu nhẹ nhàng, thái độ bình thản ở cả hai phần, thể hiện sự chấp nhận số phận của Thúy Kiều.
  • D. Từ giọng điệu trách móc, thái độ hờn dỗi sang giọng điệu cam chịu, thái độ buông xuôi, phản ánh sự thất vọng về tình yêu.

Câu 7: Từ "Trao duyên", hãy rút ra nhận xét về quan niệm tình yêu và hôn nhân trong xã hội phong kiến xưa được phản ánh qua nhân vật Thúy Kiều.

  • A. Tình yêu tự do và hôn nhân tự nguyện được đề cao.
  • B. Hôn nhân hoàn toàn dựa trên sự sắp đặt của gia đình, tình yêu không có vai trò.
  • C. Tình yêu chân thành bị ràng buộc bởi lễ giáo phong kiến và hoàn cảnh xã hội, hôn nhân mang tính chất прагматичный (thực dụng) và trách nhiệm gia đình.
  • D. Quan niệm tình yêu và hôn nhân tiến bộ, vượt thời đại.

Câu 8: Trong câu thơ "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!/ Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!", tiếng gọi "Ôi Kim Lang!" và cụm từ "phụ chàng" thể hiện điều gì trong tâm trạng Thúy Kiều?

  • A. Tiếng gọi thể hiện sự đau đớn, xót xa, tuyệt vọng; "phụ chàng" thể hiện sự day dứt, cắn rứt lương tâm.
  • B. Tiếng gọi thể hiện sự hờn trách, oán giận; "phụ chàng" thể hiện sự quyết tâm dứt bỏ tình yêu.
  • C. Tiếng gọi thể hiện sự nhớ nhung, da diết; "phụ chàng" thể hiện sự bất lực trước số phận.
  • D. Tiếng gọi thể hiện sự ngạc nhiên, hốt hoảng; "phụ chàng" thể hiện sự xấu hổ, hổ thẹn.

Câu 9: Nếu thay đổi người được Thúy Kiều trao duyên không phải là Thúy Vân mà là một người khác (ví dụ như một người bạn thân), thì ý nghĩa và giá trị của đoạn trích "Trao duyên" có thay đổi không? Giải thích.

  • A. Không thay đổi. Ý nghĩa chính của "Trao duyên" là sự hy sinh tình yêu, người nhận không quan trọng.
  • B. Có thay đổi. Việc trao duyên cho Thúy Vân (em ruột) thể hiện sâu sắc tình chị em, sự hy sinh cao cả và nỗi đau khổ tột cùng của Thúy Kiều. Trao cho người khác sẽ giảm đi tính bi kịch và giá trị nhân văn.
  • C. Thay đổi không đáng kể. Vấn đề chính là Thúy Kiều phải trao duyên, ai nhận cũng không khác biệt.
  • D. Có thể hay hơn. Trao cho bạn thân sẽ thể hiện sự tin tưởng và tình bạn cao đẹp hơn.

Câu 10: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có thực sự tin tưởng rằng Thúy Vân sẽ thay mình "se duyên" với Kim Trọng không? Phân tích các chi tiết trong đoạn trích để làm rõ điều này.

  • A. Hoàn toàn tin tưởng. Thúy Kiều không hề nghi ngờ Thúy Vân.
  • B. Không tin tưởng chút nào. Thúy Kiều chỉ đang ép buộc Thúy Vân.
  • C. Vừa tin tưởng vừa lo lắng. Thúy Kiều hy vọng vào tình em nhưng vẫn còn nhiều nỗi bất an, thể hiện qua những dặn dò và hình dung về tương lai.
  • D. Tin tưởng tuyệt đối vào tình chị em nhưng nghi ngờ khả năng của Thúy Vân.

Câu 11: Đoạn trích "Trao duyên" được xem là một trong những đoạn thơ bi thảm nhất trong "Truyện Kiều". Điều gì đã tạo nên tính bi thảm sâu sắc cho đoạn thơ này? Phân tích các yếu tố nội dung và nghệ thuật.

  • A. Cốt truyện éo le và ngôn ngữ thơ cổ kính.
  • B. Giọng điệu than vãn và hình ảnh thiên nhiên buồn bã.
  • C. Nhân vật Thúy Kiều bất hạnh và tình huống gia đình khó khăn.
  • D. Sự hy sinh cao cả trong đau đớn, mâu thuẫn nội tâm giằng xé, ngôn ngữ biểu cảm, hình ảnh tượng trưng, giọng điệu bi ai.

Câu 12: Trong "Trao duyên", những kỷ vật nào được Thúy Kiều trao lại cho Thúy Vân? Ý nghĩa của việc trao lại kỷ vật trong tình huống này là gì?

  • A. Chiếc vòng vàng, bức thư, cây đàn.
  • B. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền.
  • C. Chiếc áo, chiếc khăn, cây lược, gương.
  • D. Chiếc quạt, chén rượu, bài thơ, bức tranh.

Câu 13: Hình ảnh "hồn còn mang nặng bóng oan" ở cuối đoạn "Trao duyên" gợi liên tưởng đến điều gì về số phận của Thúy Kiều sau này?

  • A. Thúy Kiều sẽ được giải oan và hạnh phúc.
  • B. Thúy Kiều sẽ quên đi quá khứ và sống cuộc đời mới.
  • C. Thúy Kiều sẽ tiếp tục chịu nhiều đau khổ, oan trái và ám ảnh về quá khứ.
  • D. Thúy Kiều sẽ chết trẻ vì quá đau buồn.

Câu 14: Xét về thể loại, "Trao duyên" thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố thể loại này có ảnh hưởng như thế nào đến việc thể hiện nội dung và cảm xúc trong đoạn trích?

  • A. Thể loại truyện thơ Nôm làm hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc.
  • B. Thể loại truyện thơ Nôm khiến nội dung trở nên khô khan, ít hình ảnh.
  • C. Thể loại truyện thơ Nôm không có ảnh hưởng đáng kể đến nội dung và cảm xúc.
  • D. Thể loại truyện thơ Nôm với hình thức tự sự trữ tình, ngôn ngữ giàu chất thơ, nhịp điệu du dương giúp thể hiện sâu sắc nội tâm và cảm xúc nhân vật.

Câu 15: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều có nhắc đến cụm từ "đứt gánh tương tư". Cụm từ này thể hiện điều gì về mối tình giữa Kiều và Kim Trọng trước biến cố gia đình?

  • A. Mối tình đã hoàn toàn tan vỡ và không còn hy vọng.
  • B. Mối tình đang đẹp đẽ nhưng buộc phải dang dở, đứt quãng vì hoàn cảnh.
  • C. Mối tình chỉ là thoáng qua, không sâu đậm.
  • D. Mối tình gặp nhiều trắc trở nhưng vẫn bền chặt.

Câu 16: Phân tích thái độ của bạn đối với quyết định "trao duyên" của Thúy Kiều. Bạn có đồng tình hay không đồng tình với quyết định này? Giải thích lý do.

  • A. Đồng tình/Không đồng tình (HS tự chọn) và giải thích lý do dựa trên các khía cạnh: hoàn cảnh, tình cảm, đạo đức, giá trị nhân văn...
  • B. Chỉ đồng tình một phần vì có yếu tố tích cực và tiêu cực.
  • C. Không có ý kiến rõ ràng, vì tình huống quá phức tạp.
  • D. Hoàn toàn đồng tình/không đồng tình một cách tuyệt đối.

Câu 17: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng ngôi thứ nhân xưng nào khi nói chuyện với Thúy Vân và khi độc thoại nội tâm (tưởng tượng nói với Kim Trọng)? Sự thay đổi ngôi thứ có ý nghĩa gì?

  • A. Luôn xưng "chị" gọi "em" trong cả hai trường hợp, thể hiện sự gần gũi.
  • B. Xưng "chị" gọi "em" với Vân, chuyển sang "thiếp" "chàng" khi hướng về Kim Trọng, thể hiện sự phân biệt đối tượng giao tiếp và sự thay đổi cảm xúc.
  • C. Luôn xưng "tôi" gọi "bạn" trong cả hai trường hợp, tạo sự khách quan.
  • D. Xưng "em" gọi "chị" với Vân, xưng "em" gọi "anh" với Kim Trọng, thể hiện sự nhún nhường.

Câu 18: Nếu được đạo diễn dựng thành phim, bạn hình dung cảnh "Trao duyên" sẽ được thể hiện như thế nào về không gian, ánh sáng, âm thanh và diễn xuất của diễn viên để lột tả bi kịch của Thúy Kiều?

  • A. Không gian u tối, ánh sáng yếu, âm thanh trầm buồn, diễn xuất nội tâm giằng xé.
  • B. Không gian tươi sáng, ánh sáng rực rỡ, âm thanh vui tươi, diễn xuất mạnh mẽ.
  • C. Không gian rộng lớn, ánh sáng tự nhiên, âm thanh trong trẻo, diễn xuất nhẹ nhàng.
  • D. Không gian bí ẩn, ánh sáng huyền ảo, âm thanh kỳ lạ, diễn xuất phóng đại.

Câu 19: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có nhắc đến "tình máu mủ". Theo bạn, "tình máu mủ" có vai trò như thế nào trong quyết định trao duyên của Thúy Kiều và trong việc thuyết phục Thúy Vân?

  • A. "Tình máu mủ" không có vai trò quan trọng, Thúy Kiều chủ yếu dựa vào lý lẽ.
  • B. "Tình máu mủ" chỉ là yếu tố phụ, Thúy Kiều ép buộc Thúy Vân là chính.
  • C. "Tình máu mủ" là cơ sở quan trọng để Thúy Kiều hy vọng vào sự đồng cảm và chấp nhận của Thúy Vân, đồng thời thể hiện sự tin tưởng vào mối quan hệ chị em.
  • D. "Tình máu mủ" chỉ được nhắc đến để làm đẹp lời văn, không có ý nghĩa thực tế.

Câu 20: Đọc đoạn trích "Trao duyên", bạn cảm nhận được những giá trị nhân văn nào mà Nguyễn Du muốn gửi gắm qua nhân vật Thúy Kiều và câu chuyện của nàng?

  • A. Giá trị về vẻ đẹp hình thức và ngôn ngữ.
  • B. Giá trị về sự phê phán xã hội phong kiến.
  • C. Giá trị về bài học đạo đức và lối sống.
  • D. Giá trị về tình yêu thương con người, sự cảm thông sâu sắc với số phận bi kịch, lòng vị tha và đức hy sinh cao cả.

Câu 21: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những động từ mạnh nào để thể hiện hành động trao kỷ vật và dặn dò em? Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ đó.

  • A. Sử dụng nhiều động từ nhẹ nhàng, uyển chuyển.
  • B. Sử dụng động từ mạnh như "cầm", "trao", "gửi", "xin", "dặn",... thể hiện sự dứt khoát, trang trọng và tình cảm dồn nén.
  • C. Chủ yếu dùng tính từ để miêu tả hành động.
  • D. Hạn chế sử dụng động từ, tập trung vào danh từ và đại từ.

Câu 22: Hình ảnh "trâm gãy gương tan" được Thúy Kiều sử dụng để nói về tình cảnh hiện tại của mình. Giải thích ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh này trong ngữ cảnh "Trao duyên".

  • A. Sự đổ vỡ về vật chất và tài sản.
  • B. Sự chia ly về gia đình và người thân.
  • C. Sự tan vỡ của hạnh phúc, tình yêu và tương lai tươi đẹp.
  • D. Sự suy tàn về nhan sắc và tuổi xuân.

Câu 23: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều có nhắc đến "mối tơ thừa". "Mối tơ thừa" ở đây được hiểu là gì và nó liên quan đến ai trong câu chuyện?

  • A. Mối tình mới mà Thúy Kiều muốn bắt đầu với người khác.
  • B. Mối tình dang dở, không trọn vẹn giữa Thúy Kiều và Kim Trọng.
  • C. Mối quan hệ gia đình phức tạp của Thúy Kiều.
  • D. Mối duyên phận tốt đẹp mà Thúy Kiều muốn dành cho Thúy Vân.

Câu 24: Đọc lại toàn bộ đoạn trích "Trao duyên" và xác định mạch cảm xúc chủ đạo của nhân vật Thúy Kiều. Mạch cảm xúc đó phát triển như thế nào trong đoạn trích?

  • A. Mạch cảm xúc vui mừng, hạnh phúc vì tìm được giải pháp.
  • B. Mạch cảm xúc tức giận, oán hận số phận.
  • C. Mạch cảm xúc đau khổ, giằng xé, tuyệt vọng, xen lẫn chút hy vọng rồi lại chìm vào đau đớn.
  • D. Mạch cảm xúc bình thản, chấp nhận số phận.

Câu 25: Trong "Trao duyên", những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự ý thức về cái chết của Thúy Kiều? Phân tích ý nghĩa của sự ý thức này trong việc thể hiện bi kịch nhân vật.

  • A. Không có câu thơ nào thể hiện ý thức về cái chết.
  • B. Chỉ có một vài câu thoáng qua về cái chết, không quan trọng.
  • C. Ý thức về cái chết chỉ là hình ảnh ước lệ, không có ý nghĩa thực.
  • D. Những câu như "thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối", "hồn còn mang nặng bóng oan" thể hiện sự ý thức sâu sắc về cái chết, làm tăng thêm bi kịch và sự tuyệt vọng.

Câu 26: So sánh "Trao duyên" với một đoạn trích khác trong "Truyện Kiều" (ví dụ "Kiều ở lầu Ngưng Bích" hoặc "Thúy Kiều báo ân báo oán") về mặt thể hiện tâm trạng nhân vật. Nêu điểm tương đồng và khác biệt.

  • A. Tương đồng: đều thể hiện tâm trạng đau khổ, bi kịch của Thúy Kiều. Khác biệt: "Trao duyên" tập trung vào giằng xé nội tâm và hy sinh, các đoạn khác có thể thể hiện sự cô đơn, tủi nhục, hoặc oán hận.
  • B. Tương đồng: đều thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường của Thúy Kiều. Khác biệt: về mức độ và cách thể hiện sự mạnh mẽ.
  • C. Tương đồng: đều thể hiện vẻ đẹp ngôn ngữ và nghệ thuật của "Truyện Kiều". Khác biệt: về chủ đề và nội dung.
  • D. Không có điểm tương đồng đáng kể, các đoạn trích hoàn toàn khác biệt.

Câu 27: Nếu bạn là Thúy Vân trong tình huống "Trao duyên", bạn sẽ phản ứng như thế nào trước lời đề nghị của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng của bạn.

  • A. HS tự đưa ra phản ứng (đồng ý/từ chối/do dự...) và giải thích lý do dựa trên các yếu tố: tình chị em, tình yêu, đạo đức, trách nhiệm...
  • B. Chắc chắn đồng ý vì thương chị.
  • C. Chắc chắn từ chối vì không yêu Kim Trọng.
  • D. Phản ứng hoàn toàn thụ động, nghe theo lời chị.

Câu 28: Trong "Trao duyên", yếu tố "duyên" được nhắc đến nhiều lần. Theo bạn, "duuyên" trong đoạn trích này được hiểu theo những nghĩa nào? Phân tích các sắc thái nghĩa khác nhau của từ "duyên".

  • A. "Duyên" chỉ mang nghĩa tình yêu đôi lứa.
  • B. "Duyên" vừa mang nghĩa tình yêu, duyên phận lứa đôi (Kiều-Kim), vừa mang nghĩa trách nhiệm, sự ủy thác (duyên mà Kiều trao cho Vân), vừa mang nghĩa số phận, định mệnh.
  • C. "Duyên" chỉ mang nghĩa số phận, định mệnh.
  • D. "Duyên" chỉ mang nghĩa trách nhiệm, sự ủy thác.

Câu 29: Đoạn trích "Trao duyên" có còn ý nghĩa và giá trị đối với cuộc sống hiện tại không? Giải thích tại sao.

  • A. Có. Vẫn còn giá trị về tình yêu, sự hy sinh, tình chị em, bi kịch con người trong xã hội bất công,... (HS tự giải thích cụ thể).
  • B. Không còn giá trị vì xã hội hiện đại đã khác xưa.
  • C. Chỉ còn giá trị về mặt văn học, nghệ thuật.
  • D. Giá trị không đáng kể, nội dung quá xa rời thực tế.

Câu 30: Trong "Trao duyên", bạn ấn tượng nhất với hình ảnh thơ, chi tiết nghệ thuật hoặc câu thơ nào? Vì sao bạn lại có ấn tượng sâu sắc với yếu tố đó?

  • A. HS tự chọn và giải thích ấn tượng cá nhân về một yếu tố nghệ thuật cụ thể trong đoạn trích (hình ảnh, chi tiết, câu thơ, biện pháp tu từ...).
  • B. Ấn tượng với toàn bộ đoạn trích vì đều hay.
  • C. Không có ấn tượng đặc biệt với yếu tố nào.
  • D. Ấn tượng với những yếu tố dễ hiểu, gần gũi.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên? Phân tích tác dụng của việc sử dụng phối hợp các hình thức ngôn ngữ đó.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Hình ảnh 'chiếc vành với bức tờ mây' trong 'Trao duyên' tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa Thúy Kiều và Kim Trọng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã viện dẫn những lý do nào để thuyết phục Thúy Vân chấp nhận lời trao duyên? Sắp xếp các lý do đó theo trình tự logic và phân tích giá trị của cách sắp xếp này trong việc thể hiện tâm trạng nhân vật.

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ 'Ngày xuân em hãy còn dài...' đến '...ngậm cười chín suối hãy còn thơm'? Phân tích hiệu quả biểu đạt của biện pháp tu từ đó trong việc thể hiện tình cảm và lý lẽ của Thúy Kiều.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong 'Trao duyên', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm, mâu thuẫn giữa lý trí và tình cảm trong Thúy Kiều?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: So sánh giọng điệu và thái độ của Thúy Kiều trong 12 câu đầu và 14 câu tiếp theo của đoạn trích 'Trao duyên'. Sự thay đổi này phản ánh điều gì trong diễn biến tâm trạng của nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Từ 'Trao duyên', hãy rút ra nhận xét về quan niệm tình yêu và hôn nhân trong xã hội phong kiến xưa được phản ánh qua nhân vật Thúy Kiều.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong câu thơ 'Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!/ Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!', tiếng gọi 'Ôi Kim Lang!' và cụm từ 'phụ chàng' thể hiện điều gì trong tâm trạng Thúy Kiều?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Nếu thay đổi người được Thúy Kiều trao duyên không phải là Thúy Vân mà là một người khác (ví dụ như một người bạn thân), thì ý nghĩa và giá trị của đoạn trích 'Trao duyên' có thay đổi không? Giải thích.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều có thực sự tin tưởng rằng Thúy Vân sẽ thay mình 'se duyên' với Kim Trọng không? Phân tích các chi tiết trong đoạn trích để làm rõ điều này.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Đoạn trích 'Trao duyên' được xem là một trong những đoạn thơ bi thảm nhất trong 'Truyện Kiều'. Điều gì đã tạo nên tính bi thảm sâu sắc cho đoạn thơ này? Phân tích các yếu tố nội dung và nghệ thuật.

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong 'Trao duyên', những kỷ vật nào được Thúy Kiều trao lại cho Thúy Vân? Ý nghĩa của việc trao lại kỷ vật trong tình huống này là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Hình ảnh 'hồn còn mang nặng bóng oan' ở cuối đoạn 'Trao duyên' gợi liên tưởng đến điều gì về số phận của Thúy Kiều sau này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Xét về thể loại, 'Trao duyên' thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Yếu tố thể loại này có ảnh hưởng như thế nào đến việc thể hiện nội dung và cảm xúc trong đoạn trích?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều có nhắc đến cụm từ 'đứt gánh tương tư'. Cụm từ này thể hiện điều gì về mối tình giữa Kiều và Kim Trọng trước biến cố gia đình?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân tích thái độ của bạn đối với quyết định 'trao duyên' của Thúy Kiều. Bạn có đồng tình hay không đồng tình với quyết định này? Giải thích lý do.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng ngôi thứ nhân xưng nào khi nói chuyện với Thúy Vân và khi độc thoại nội tâm (tưởng tượng nói với Kim Trọng)? Sự thay đổi ngôi thứ có ý nghĩa gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nếu được đạo diễn dựng thành phim, bạn hình dung cảnh 'Trao duyên' sẽ được thể hiện như thế nào về không gian, ánh sáng, âm thanh và diễn xuất của diễn viên để lột tả bi kịch của Thúy Kiều?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều có nhắc đến 'tình máu mủ'. Theo bạn, 'tình máu mủ' có vai trò như thế nào trong quyết định trao duyên của Thúy Kiều và trong việc thuyết phục Thúy Vân?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Đọc đoạn trích 'Trao duyên', bạn cảm nhận được những giá trị nhân văn nào mà Nguyễn Du muốn gửi gắm qua nhân vật Thúy Kiều và câu chuyện của nàng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những động từ mạnh nào để thể hiện hành động trao kỷ vật và dặn dò em? Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ đó.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Hình ảnh 'trâm gãy gương tan' được Thúy Kiều sử dụng để nói về tình cảnh hiện tại của mình. Giải thích ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh này trong ngữ cảnh 'Trao duyên'.

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều có nhắc đến 'mối tơ thừa'. 'Mối tơ thừa' ở đây được hiểu là gì và nó liên quan đến ai trong câu chuyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Đọc lại toàn bộ đoạn trích 'Trao duyên' và xác định mạch cảm xúc chủ đạo của nhân vật Thúy Kiều. Mạch cảm xúc đó phát triển như thế nào trong đoạn trích?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong 'Trao duyên', những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự ý thức về cái chết của Thúy Kiều? Phân tích ý nghĩa của sự ý thức này trong việc thể hiện bi kịch nhân vật.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: So sánh 'Trao duyên' với một đoạn trích khác trong 'Truyện Kiều' (ví dụ 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' hoặc 'Thúy Kiều báo ân báo oán') về mặt thể hiện tâm trạng nhân vật. Nêu điểm tương đồng và khác biệt.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Nếu bạn là Thúy Vân trong tình huống 'Trao duyên', bạn sẽ phản ứng như thế nào trước lời đề nghị của Thúy Kiều? Giải thích lý do cho phản ứng của bạn.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong 'Trao duyên', yếu tố 'duyên' được nhắc đến nhiều lần. Theo bạn, 'duuyên' trong đoạn trích này được hiểu theo những nghĩa nào? Phân tích các sắc thái nghĩa khác nhau của từ 'duyên'.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Đoạn trích 'Trao duyên' có còn ý nghĩa và giá trị đối với cuộc sống hiện tại không? Giải thích tại sao.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong 'Trao duyên', bạn ấn tượng nhất với hình ảnh thơ, chi tiết nghệ thuật hoặc câu thơ nào? Vì sao bạn lại có ấn tượng sâu sắc với yếu tố đó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

  • A. Chủ yếu sử dụng mệnh lệnh và đe dọa.
  • B. Chỉ dùng lời khẩn cầu và van xin.
  • C. Kết hợp kể lể bi thương và ra lệnh.
  • D. Kết hợp lời lẽ ngọt ngào, thuyết phục, khẩn cầu và gợi tình cảm gia đình.

Câu 2: Hành động "lạy" mà Thúy Kiều thực hiện trong "Trao duyên" thể hiện điều gì về vị thế và tâm trạng của nàng?

  • A. Sự kính trọng tuyệt đối của Thúy Kiều dành cho Thúy Vân.
  • B. Sự hạ mình, đau khổ tột cùng và ý thức về sự hệ trọng của lời nhờ cậy.
  • C. Một nghi lễ trang trọng để chính thức hóa việc trao duyên.
  • D. Thói quen lễ nghi của gia đình trung lưu thời xưa.

Câu 3: Cụm từ "đứt gánh tương tư" được Thúy Kiều sử dụng trong đoạn trích "Trao duyên" mang ý nghĩa biểu đạt nào về tình yêu của nàng với Kim Trọng?

  • A. Tình yêu bị gián đoạn, không thể tiếp tục và đầy đau khổ.
  • B. Tình yêu đã hoàn toàn kết thúc và không còn hy vọng.
  • C. Tình yêu chuyển từ giai đoạn nồng nàn sang phai nhạt.
  • D. Tình yêu bị thử thách nhưng cuối cùng sẽ vượt qua khó khăn.

Câu 4: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã viện dẫn những lý do nào để thuyết phục Thúy Vân thay mình kết duyên với Kim Trọng? Chọn câu trả lời đầy đủ nhất.

  • A. Vì Thúy Vân xinh đẹp và thông minh hơn.
  • B. Vì đây là ý nguyện của cha mẹ.
  • C. Vì gia đình gặp biến cố, bản thân không thể giữ trọn lời thề, và mong em gái thương tình máu mủ.
  • D. Vì Thúy Kiều không còn yêu Kim Trọng nữa.

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ Thúy Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân ("Chiếc vành...mảnh hương nguyền") và tác dụng của biện pháp đó là gì?

  • A. Ẩn dụ, tăng tính hàm súc cho lời thơ.
  • B. Liệt kê, nhấn mạnh sự trân trọng kỷ vật và tình cảm sâu nặng của Kiều.
  • C. Hoán dụ, thể hiện sự chuyển giao tình yêu.
  • D. So sánh, làm nổi bật giá trị của kỷ vật.

Câu 6: Trong lời dặn dò Thúy Vân về việc "duyên này", Thúy Kiều đã sử dụng cụm từ "của chung". Cách dùng từ này thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm nào trong nàng?

  • A. Mâu thuẫn giữa trách nhiệm với gia đình và khát vọng cá nhân.
  • B. Mâu thuẫn giữa tình yêu với Kim Trọng và tình chị em.
  • C. Mâu thuẫn giữa quá khứ hạnh phúc và hiện tại đau khổ.
  • D. Mâu thuẫn giữa lý trí muốn dứt bỏ tình duyên và tình cảm vẫn còn níu kéo.

Câu 7: Hình ảnh "lò hương khuất bóng" trong đoạn thơ "Trao duyên" gợi liên tưởng đến điều gì trong tâm trạng và hoàn cảnh của Thúy Kiều?

  • A. Sự ấm áp và hạnh phúc gia đình.
  • B. Sự kín đáo và trang nghiêm của nghi lễ trao duyên.
  • C. Sự lạnh lẽo, cô đơn, và mất mát trong tình yêu và cuộc đời Kiều.
  • D. Sự chờ đợi và hy vọng vào tương lai tươi sáng.

Câu 8: Đoạn thơ "Trao duyên" thể hiện rõ nhất bi kịch tinh thần nào của Thúy Kiều?

  • A. Bi kịch về sự bất lực trước số phận.
  • B. Bi kịch của sự hy sinh tình yêu cá nhân để thực hiện chữ hiếu.
  • C. Bi kịch về sự phản bội lời thề nguyền.
  • D. Bi kịch về sự mất mát tài sản và gia đình.

Câu 9: Trong những câu cuối đoạn trích, Thúy Kiều hướng tới Kim Trọng và sử dụng đại từ "Ôi Kim Lang!". Cách xưng hô này thể hiện điều gì về tình cảm của Kiều?

  • A. Sự thân mật, yêu thương sâu sắc và nỗi đau đớn khi phải từ bỏ tình yêu.
  • B. Sự trách móc, hờn giận Kim Trọng vì đã không bảo vệ được nàng.
  • C. Sự biết ơn Kim Trọng vì những kỷ niệm đẹp đã qua.
  • D. Sự tiếc nuối vì mối tình không thành.

Câu 10: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của đoạn trích "Trao duyên" là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ.
  • B. Phê phán lễ giáo phong kiến.
  • C. Thể hiện sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau khổ và bi kịch của con người, đặc biệt là phụ nữ.
  • D. Đề cao tình chị em.

Câu 11: Xét về thể loại, "Trao duyên" thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất trong đoạn trích?

  • A. Tính chất khách quan, kể chuyện theo ngôi thứ ba.
  • B. Sử dụng nhiều yếu tố kỳ ảo, hoang đường.
  • C. Kết cấu chương hồi phức tạp.
  • D. Sự kết hợp giữa yếu tố tự sự và trữ tình, thể hiện tâm trạng nhân vật.

Câu 12: Ngôn ngữ trong đoạn trích "Trao duyên" có đặc điểm nổi bật nào, góp phần thể hiện thành công nội dung và cảm xúc?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính nghi lễ.
  • B. Ngôn ngữ giàu chất trữ tình, biểu cảm, sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình ảnh, cảm xúc.
  • C. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với khẩu ngữ hàng ngày.
  • D. Ngôn ngữ mang tính triết lý, suy tư sâu sắc.

Câu 13: Trong "Trao duyên", chi tiết "mảnh hương nguyền" và "phím đàn" tượng trưng cho điều gì trong mối tình giữa Kiều và Kim Trọng?

  • A. Sự giàu sang và địa vị xã hội.
  • B. Tài năng và phẩm chất của Kim Trọng.
  • C. Kỷ niệm tình yêu, lời thề ước và những khoảnh khắc hạnh phúc.
  • D. Gánh nặng và ràng buộc trong tình yêu.

Câu 14: Đọc đoạn trích "Trao duyên", người đọc cảm nhận rõ nhất thái độ của tác giả Nguyễn Du đối với nhân vật Thúy Kiều như thế nào?

  • A. Phê phán sự yếu đuối và bi lụy của Thúy Kiều.
  • B. Kể lại một cách khách quan, không bày tỏ cảm xúc.
  • C. Ca ngợi sự hy sinh cao cả một cách khô khan.
  • D. Thương cảm sâu sắc, trân trọng vẻ đẹp tâm hồn và phẩm chất của Thúy Kiều.

Câu 15: Nếu so sánh "Trao duyên" với các đoạn trích khác trong "Truyện Kiều" như "Kiều ở lầu Ngưng Bích" hay "Thề nguyền", điểm khác biệt lớn nhất về giọng điệu cảm xúc là gì?

  • A. Giọng điệu oán hận, căm phẫn.
  • B. Giọng điệu tự hào, kiêu hãnh.
  • C. Giọng điệu giằng xé, đau đớn tột cùng và bi thương.
  • D. Giọng điệu nhẹ nhàng, thanh thản.

Câu 16: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những hình ảnh ước lệ tượng trưng nào để diễn tả tình cảnh và tâm trạng của mình?

  • A. Hoa sen, mặt trăng, chim én.
  • B. Trâm gãy gương tan, tơ duyên ngắn ngủi, phận bạc như vôi, nước chảy hoa trôi.
  • C. Cây tùng, cúc, trúc, mai.
  • D. Sông núi, biển cả, mây trời.

Câu 17: Đọc kỹ đoạn thơ Thúy Kiều trao kỷ vật, bạn hãy phân tích tâm trạng của Kiều khi trao kỷ vật khác với khi dặn dò Thúy Vân "duyên này thì giữ" như thế nào?

  • A. Tâm trạng khi trao kỷ vật dứt khoát và mạnh mẽ hơn.
  • B. Tâm trạng khi trao kỷ vật bình thản và chấp nhận hơn.
  • C. Tâm trạng khi trao kỷ vật càng thêm đau đớn, giằng xé và mâu thuẫn sâu sắc hơn.
  • D. Tâm trạng không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 18: Trong "Trao duyên", lời thoại của Thúy Kiều chủ yếu hướng đến ai? Điều này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện nội tâm nhân vật?

  • A. Chủ yếu hướng đến Thúy Vân, thể hiện sự quan tâm đến em gái.
  • B. Chủ yếu hướng đến chính mình (độc thoại nội tâm), thể hiện sự giằng xé trong lòng.
  • C. Hướng đến cả Thúy Vân và Kim Trọng, thể hiện sự phân vân giữa hai người.
  • D. Hướng đến người đọc, thể hiện mong muốn được cảm thông.

Câu 19: Hãy xác định trình tự logic trong diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều từ đầu đến cuối đoạn trích "Trao duyên".

  • A. Thuyết phục → Trao kỷ vật → Dặn dò → Tuyệt vọng.
  • B. Dặn dò → Thuyết phục → Trao kỷ vật → Tuyệt vọng.
  • C. Tuyệt vọng → Thuyết phục → Dặn dò → Trao kỷ vật.
  • D. Thuyết phục → Dãi bày tình cảnh → Trao kỷ vật và dặn dò → Đau đớn, tuyệt vọng hướng về Kim Trọng.

Câu 20: Trong "Trao duyên", những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự ý thức về bi kịch "tình và hiếu" của Thúy Kiều?

  • A. "Sóng gió bất kì / Hiếu tình khôn lẽ hai bề vẹn hai".
  • B. "Ngày xuân em hãy còn dài / Trao duyên này biết là duyên hay dở".
  • C. "Chiếc vành này với bức tờ mây / Duyên này thì giữ vật này của chung".
  • D. "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang! / Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!".

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích "Trao duyên"?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, cổ kính.
  • B. Ngôn ngữ mang đậm chất kể chuyện, khách quan.
  • C. Ngôn ngữ vừa tinh tế, gợi cảm, vừa đậm chất dân gian, gần gũi.
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phóng đại, cường điệu.

Câu 22: Trong "Trao duyên", chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm giữa lý trí và tình cảm của Thúy Kiều?

  • A. Hành động "lạy" Thúy Vân.
  • B. Lời dặn dò "Duyên này thì giữ, vật này của chung".
  • C. Chi tiết trao kỷ vật.
  • D. Lời than "Ôi Kim Lang! Hỡi Kim Lang!".

Câu 23: Theo bạn, mục đích chính của Thúy Kiều khi kể lại mối tình với Kim Trọng trong "Trao duyên" là gì?

  • A. Để khoe khoang về mối tình đẹp của mình.
  • B. Để trách móc Kim Trọng phụ bạc.
  • C. Để giải tỏa nỗi lòng mình.
  • D. Để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên và gợi lòng thương cảm nơi em.

Câu 24: Trong "Trao duyên", những câu thơ nào thể hiện sự ý thức sâu sắc của Thúy Kiều về sự "mất mát" và "hy sinh" lớn lao của bản thân?

  • A. "Cậy em, em có chịu lời, / Ngồi lên cho chị lạy rồi sẽ thưa".
  • B. "Ngày xuân em hãy còn dài, / Xót tình máu mủ thay lời nước non".
  • C. "Từ đây về sau mối lái / Gánh nặng trăm năm biết gửi cho ai".
  • D. "Chiếc vành này với bức tờ mây, / Duyên này thì giữ vật này của chung".

Câu 25: Nếu "Trao duyên" chỉ có lời của Thúy Kiều mà không có lời đáp của Thúy Vân, hiệu quả nghệ thuật và ý nghĩa biểu đạt của đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào?

  • A. Đoạn trích sẽ trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.
  • B. Đoạn trích sẽ tập trung thể hiện sâu sắc hơn nội tâm giằng xé, đau khổ của Thúy Kiều.
  • C. Ý nghĩa tố cáo xã hội phong kiến sẽ mạnh mẽ hơn.
  • D. Giá trị nhân đạo của đoạn trích sẽ giảm đi.

Câu 26: Trong "Trao duyên", những hình ảnh như "ngọn đèn khuya", "lò hương", "bóng gió trăng hoa" gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian rộng lớn, thời gian ban ngày.
  • B. Không gian công cộng, thời gian ban ngày.
  • C. Không gian riêng tư, tĩnh lặng, thời gian đêm khuya.
  • D. Không gian linh thiêng, thời gian buổi sáng sớm.

Câu 27: Xét trong toàn bộ tác phẩm "Truyện Kiều", đoạn trích "Trao duyên" đóng vai trò như một bước ngoặt quan trọng như thế nào trong cuộc đời Thúy Kiều?

  • A. Đánh dấu sự khởi đầu cho một cuộc sống mới tốt đẹp hơn.
  • B. Thể hiện sự trưởng thành và bản lĩnh của Thúy Kiều.
  • C. Mở ra hy vọng về sự đoàn tụ với Kim Trọng.
  • D. Đánh dấu bước ngoặt đau khổ, bi kịch, đẩy Kiều vào chuỗi ngày đau khổ, ê chề.

Câu 28: Nếu phải tóm tắt chủ đề chính của đoạn trích "Trao duyên" trong một câu ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

  • A. Bi kịch trao duyên và nỗi đau đớn tột cùng của Thúy Kiều khi hy sinh tình yêu.
  • B. Tình chị em thắm thiết và sự hy sinh cao cả của Thúy Vân.
  • C. Lời than thân trách phận của người phụ nữ trong xã hội phong kiến.
  • D. Sự giằng xé giữa tình yêu và trách nhiệm gia đình.

Câu 29: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều đã thể hiện phẩm chất nào nổi bật nhất của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

  • A. Sự thông minh, sắc sảo.
  • B. Sự hy sinh, vị tha, trọng tình nghĩa.
  • C. Sự đảm đang, tháo vát.
  • D. Sự dịu dàng, nết na.

Câu 30: Đoạn trích "Trao duyên" có ý nghĩa như thế nào đối với việc tìm hiểu về giá trị nội dung và nghệ thuật của "Truyện Kiều" nói chung?

  • A. Không có ý nghĩa đặc biệt, chỉ là một đoạn trích nhỏ.
  • B. Giúp hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội phong kiến.
  • C. Là một đoạn trích tiêu biểu, tập trung thể hiện giá trị nhân đạo, bi kịch và nghệ thuật đặc sắc của "Truyện Kiều".
  • D. Chỉ có giá trị về mặt nghệ thuật, không có giá trị nội dung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời trao duyên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Hành động 'lạy' mà Thúy Kiều thực hiện trong 'Trao duyên' thể hiện điều gì về vị thế và tâm trạng của nàng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Cụm từ 'đứt gánh tương tư' được Thúy Kiều sử dụng trong đoạn trích 'Trao duyên' mang ý nghĩa biểu đạt nào về tình yêu của nàng với Kim Trọng?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã viện dẫn những lý do nào để thuyết phục Thúy Vân thay mình kết duyên với Kim Trọng? Chọn câu trả lời *đầy đủ nhất*.

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn thơ Thúy Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân ('Chiếc vành...mảnh hương nguyền') và tác dụng của biện pháp đó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong lời dặn dò Thúy Vân về việc 'duyên này', Thúy Kiều đã sử dụng cụm từ 'của chung'. Cách dùng từ này thể hiện sự mâu thuẫn nội tâm nào trong nàng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Hình ảnh 'lò hương khuất bóng' trong đoạn thơ 'Trao duyên' gợi liên tưởng đến điều gì trong tâm trạng và hoàn cảnh của Thúy Kiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đoạn thơ 'Trao duyên' thể hiện rõ nhất bi kịch tinh thần nào của Thúy Kiều?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong những câu cuối đoạn trích, Thúy Kiều hướng tới Kim Trọng và sử dụng đại từ 'Ôi Kim Lang!'. Cách xưng hô này thể hiện điều gì về tình cảm của Kiều?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của đoạn trích 'Trao duyên' là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Xét về thể loại, 'Trao duyên' thuộc thể loại truyện thơ Nôm. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nhất trong đoạn trích?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Ngôn ngữ trong đoạn trích 'Trao duyên' có đặc điểm nổi bật nào, góp phần thể hiện thành công nội dung và cảm xúc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong 'Trao duyên', chi tiết 'mảnh hương nguyền' và 'phím đàn' tượng trưng cho điều gì trong mối tình giữa Kiều và Kim Trọng?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đọc đoạn trích 'Trao duyên', người đọc cảm nhận rõ nhất thái độ của tác giả Nguyễn Du đối với nhân vật Thúy Kiều như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Nếu so sánh 'Trao duyên' với các đoạn trích khác trong 'Truyện Kiều' như 'Kiều ở lầu Ngưng Bích' hay 'Thề nguyền', điểm khác biệt lớn nhất về giọng điệu cảm xúc là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những hình ảnh ước lệ tượng trưng nào để diễn tả tình cảnh và tâm trạng của mình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đọc kỹ đoạn thơ Thúy Kiều trao kỷ vật, bạn hãy phân tích tâm trạng của Kiều khi trao kỷ vật khác với khi dặn dò Thúy Vân 'duyên này thì giữ' như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong 'Trao duyên', lời thoại của Thúy Kiều chủ yếu hướng đến ai? Điều này có ý nghĩa gì trong việc thể hiện nội tâm nhân vật?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Hãy xác định trình tự logic trong diễn biến tâm trạng của Thúy Kiều từ đầu đến cuối đoạn trích 'Trao duyên'.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong 'Trao duyên', những câu thơ nào thể hiện rõ nhất sự ý thức về bi kịch 'tình và hiếu' của Thúy Kiều?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ trong đoạn trích 'Trao duyên'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong 'Trao duyên', chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự giằng xé nội tâm giữa lý trí và tình cảm của Thúy Kiều?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Theo bạn, mục đích chính của Thúy Kiều khi kể lại mối tình với Kim Trọng trong 'Trao duyên' là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong 'Trao duyên', những câu thơ nào thể hiện sự ý thức sâu sắc của Thúy Kiều về sự 'mất mát' và 'hy sinh' lớn lao của bản thân?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Nếu 'Trao duyên' chỉ có lời của Thúy Kiều mà không có lời đáp của Thúy Vân, hiệu quả nghệ thuật và ý nghĩa biểu đạt của đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong 'Trao duyên', những hình ảnh như 'ngọn đèn khuya', 'lò hương', 'bóng gió trăng hoa' gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Xét trong toàn bộ tác phẩm 'Truyện Kiều', đoạn trích 'Trao duyên' đóng vai trò như một bước ngoặt quan trọng như thế nào trong cuộc đời Thúy Kiều?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Nếu phải tóm tắt chủ đề chính của đoạn trích 'Trao duyên' trong một câu ngắn gọn, bạn sẽ chọn câu nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều đã thể hiện phẩm chất nào nổi bật nhất của người phụ nữ Việt Nam truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Đoạn trích 'Trao duyên' có ý nghĩa như thế nào đối với việc tìm hiểu về giá trị nội dung và nghệ thuật của 'Truyện Kiều' nói chung?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời "trao duyên"? Phân tích tác dụng của việc sử dụng đa dạng các hình thức ngôn ngữ đó trong việc thể hiện mục đích và tâm trạng của Kiều.

  • A. Chủ yếu sử dụng hình thức kể lể, than vãn để gợi lòng thương em.
  • B. Chỉ dùng lời lẽ trang trọng, mực thước để tạo sự nghiêm túc.
  • C. Ưu tiên sử dụng khẩu ngữ đời thường để tạo sự gần gũi, thân mật.
  • D. Kết hợp linh hoạt lời lẽ vừa trang trọng (cậy, lạy, thưa), vừa tha thiết, nài nỉ, lại vừa lý lẽ, thuyết phục để đạt mục đích.

Câu 2: Hành động trao kỷ vật của Thúy Kiều cho Thúy Vân (chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) có ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích "Trao duyên"? Ý nghĩa biểu tượng này góp phần thể hiện xung đột nội tâm nào của nhân vật?

  • A. Biểu tượng cho tình yêu và lời thề ước giữa Kiều và Kim Trọng; thể hiện xung đột giữa lý trí muốn dứt tình và tình cảm vẫn còn lưu luyến.
  • B. Biểu tượng cho sự đoạn tuyệt hoàn toàn với quá khứ; thể hiện xung đột giữa khát vọng tự do và trách nhiệm gia đình.
  • C. Biểu tượng cho gánh nặng và nỗi đau khổ mà Kiều muốn trút bỏ; thể hiện xung đột giữa mong muốn giải thoát và sự giằng xé lương tâm.
  • D. Biểu tượng cho sự tin tưởng và hy vọng vào tương lai; thể hiện xung đột giữa niềm tin vào tình yêu và nỗi sợ hãi cô đơn.

Câu 3: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều nhắc đến cụm từ "tình máu mủ". Cụm từ này thể hiện khía cạnh tình cảm nào trong lời thuyết phục của Kiều đối với Vân, và nó phản ánh giá trị đạo đức truyền thống nào của xã hội xưa?

  • A. Tình yêu đôi lứa mãnh liệt, bất chấp lễ giáo; phản ánh giá trị đạo đức về sự tự do cá nhân và tình yêu.
  • B. Tình cảm chị em ruột thịt thiêng liêng, sâu nặng; phản ánh giá trị đạo đức về sự hiếu thảo và tình thân trong gia đình.
  • C. Tình nghĩa vợ chồng bền chặt, thủy chung; phản ánh giá trị đạo đức về hôn nhân và trách nhiệm.
  • D. Tình bạn tri kỷ, gắn bó; phản ánh giá trị đạo đức về lòng trung thành và sự sẻ chia.

Câu 4: So sánh giọng điệu và cảm xúc chủ đạo trong 12 câu đầu và 14 câu tiếp theo của đoạn trích "Trao duyên". Sự thay đổi giọng điệu và cảm xúc này phản ánh diễn biến tâm trạng nào của Thúy Kiều?

  • A. Không có sự thay đổi đáng kể; giọng điệu thống nhất từ đầu đến cuối, thể hiện sự đau khổ tột cùng.
  • B. Giọng điệu chuyển từ nhẹ nhàng, thuyết phục sang dứt khoát, quyết tâm.
  • C. Giọng điệu chuyển từ tha thiết, nài nỉ, thuyết phục sang đau đớn, giằng xé, tuyệt vọng; phản ánh sự chuyển biến từ hy vọng sang chấp nhận mất mát.
  • D. Giọng điệu chuyển từ bi phẫn, căm hờn sang cam chịu, nhẫn nhục.

Câu 5: Trong đoạn "Trao duyên", những yếu tố nào cho thấy Thúy Kiều ý thức rất rõ về sự hy sinh và mất mát của bản thân khi trao duyên? Phân tích ý nghĩa của sự ý thức này đối với việc thể hiện phẩm chất nhân vật.

  • A. Việc Kiều liên tục nhắc đến tình yêu với Kim Trọng cho thấy nàng không hề ý thức về sự hy sinh.
  • B. Sự im lặng và cam chịu của Kiều thể hiện nàng chấp nhận hy sinh một cách thụ động.
  • C. Việc Kiều khóc lóc và than phận cho thấy nàng chỉ quan tâm đến nỗi đau của riêng mình.
  • D. Việc Kiều sử dụng nhiều hình ảnh về cái chết, sự tan vỡ, và liên tục nhấn mạnh sự "dở dang" của tình duyên cho thấy nàng ý thức sâu sắc về sự hy sinh lớn lao của bản thân; điều này làm nổi bật phẩm chất vị tha, trọng tình nghĩa của Kiều.

Câu 6: Nếu "Trao duyên" chỉ dừng lại ở lời thoại của Thúy Kiều với Thúy Vân, mà không có phần lời độc thoại nội tâm ở cuối đoạn trích, thì hiệu quả nghệ thuật và giá trị biểu cảm của đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào? Giải thích.

  • A. Không thay đổi đáng kể, vì lời thoại với Thúy Vân đã đủ thể hiện hết tâm trạng Kiều.
  • B. Giá trị biểu cảm sẽ giảm đi đáng kể, vì lời độc thoại nội tâm giúp bộc lộ trực tiếp và sâu sắc những giằng xé, đau đớn thầm kín nhất của Kiều, làm tăng tính bi kịch và sức lay động của đoạn trích.
  • C. Giá trị nghệ thuật sẽ tăng lên, vì lược bỏ lời độc thoại sẽ làm cho đoạn trích trở nên cô đọng và hàm súc hơn.
  • D. Không thể đánh giá được sự thay đổi vì cả hai phần (đối thoại và độc thoại) đều quan trọng như nhau.

Câu 7: Trong câu thơ "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!/Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!", cách xưng hô và giọng điệu có sự khác biệt như thế nào so với phần trước của đoạn trích? Sự thay đổi này thể hiện điều gì về sự chuyển biến trong tâm trạng Thúy Kiều?

  • A. Cách xưng hô và giọng điệu không thay đổi; vẫn trang trọng và mực thước như trước.
  • B. Cách xưng hô trở nên thân mật hơn (từ "chàng" sang "Kim Lang"); giọng điệu trở nên vui vẻ, lạc quan.
  • C. Cách xưng hô chuyển sang trực tiếp, xót xa ("Kim Lang"); giọng điệu trở nên đau đớn, tuyệt vọng, thể hiện sự buông xuôi và chấp nhận mất mát.
  • D. Cách xưng hô trở nên xa cách, lạnh lùng; giọng điệu trở nên dứt khoát, quyết liệt.

Câu 8: Xét về mặt thể loại, "Trao duyên" là đoạn trích tiêu biểu cho thể loại truyện thơ Nôm. Những đặc trưng nào của thể loại truyện thơ Nôm được thể hiện rõ nét trong đoạn trích này? Cho ví dụ minh họa.

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt; cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
  • B. Kết hợp tự sự và trữ tình nhưng yếu tố tự sự lấn át; nhân vật chủ yếu là người kể chuyện.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, bác học; chủ yếu sử dụng thể thơ Đường luật.
  • D. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống; kết hợp tự sự và trữ tình hài hòa; ngôn ngữ bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian.

Câu 9: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng nhiều điển tích, điển cố như "quạt ước chén thề", "mối tơ thừa". Phân tích tác dụng của việc sử dụng điển tích, điển cố trong việc biểu đạt tình cảm và tăng giá trị thẩm mỹ cho đoạn trích.

  • A. Gợi những ước lệ văn hóa, làm giàu hình ảnh biểu cảm, hàm súc hóa nội dung, tăng tính trang trọng, cổ kính và chiều sâu văn hóa cho lời thơ.
  • B. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu, bác học, thể hiện sự uyên bác của tác giả.
  • C. Giúp câu thơ trở nên vần điệu, dễ nhớ, dễ thuộc.
  • D. Tạo ra sự đối lập, tương phản giữa quá khứ và hiện tại.

Câu 10: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nét bi kịch "tình và hiếu" của Thúy Kiều. Bi kịch này được thể hiện cụ thể qua những chi tiết và hình ảnh nào trong đoạn trích? Phân tích sự giằng xé giữa "tình" và "hiếu" trong tâm trạng Kiều.

  • A. Bi kịch chỉ thể hiện ở sự hy sinh tình yêu cho gia đình, không có sự giằng xé nội tâm.
  • B. Thể hiện qua chi tiết Kiều trao duyên, nhắc đến tình yêu với Kim Trọng, lý do bán mình cứu cha; sự giằng xé giữa tình yêu cá nhân và trách nhiệm với gia đình được thể hiện qua giọng điệu đau khổ, mâu thuẫn trong lời nói.
  • C. Bi kịch chỉ là sự lựa chọn dứt khoát của Kiều về chữ "hiếu", không có sự giằng xé.
  • D. Bi kịch thể hiện ở sự phản bội của Kim Trọng, không liên quan đến chữ "hiếu".

Câu 11: Hình ảnh "trâm gãy gương tan" được Thúy Kiều sử dụng để nói về điều gì trong đoạn "Trao duyên"? Ý nghĩa của hình ảnh này góp phần thể hiện chủ đề và giá trị nội dung nào của đoạn trích?

  • A. Nói về vẻ đẹp tàn phai của người con gái; thể hiện chủ đề về sự vô thường của nhan sắc.
  • B. Nói về sự chia ly, mất mát trong tình bạn; thể hiện giá trị về tình bạn cao đẹp.
  • C. Nói về tình duyên tan vỡ, dang dở, hạnh phúc lứa đôi không trọn vẹn; thể hiện chủ đề về bi kịch tình yêu, số phận con người và giá trị nhân đạo.
  • D. Nói về sự đổ vỡ của gia đình; thể hiện chủ đề về sự suy tàn của xã hội phong kiến.

Câu 12: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với Thúy Vân khi trao nhiệm vụ "trao duyên"? Phân tích thái độ và tình cảm đó.

  • A. Thờ ơ, lạnh nhạt vì coi Vân chỉ là người thay thế.
  • B. Ghen tị, đố kỵ vì Vân có thể thay mình hưởng hạnh phúc.
  • C. Ra lệnh, áp đặt vì cho rằng Vân phải có trách nhiệm với chị.
  • D. Vừa yêu thương, tin tưởng, vừa nhờ cậy, van xin, thể hiện sự trân trọng và biết ơn đối với em gái.

Câu 13: Nếu đặt đoạn trích "Trao duyên" trong toàn bộ tác phẩm "Truyện Kiều", đoạn trích này có vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Không có vai trò quan trọng, chỉ là một tình tiết nhỏ trong câu chuyện.
  • B. Là một bước ngoặt quan trọng, mở đầu chuỗi bi kịch mới trong cuộc đời Kiều; thể hiện sâu sắc chủ đề về thân phận bi thảm của người phụ nữ và giá trị nhân đạo.
  • C. Chỉ có vai trò thể hiện phẩm chất hy sinh của Thúy Kiều, không ảnh hưởng đến cốt truyện.
  • D. Là đoạn trích thể hiện rõ nhất ước mơ hạnh phúc lứa đôi của con người.

Câu 14: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng nhiều từ ngữ chỉ thời gian như "khi ngày quạt ước", "khi đêm chén thề", "ngày xuân em hãy còn dài". Phân tích tác dụng của việc sử dụng dày đặc từ ngữ chỉ thời gian trong việc thể hiện tâm trạng và hoàn cảnh của Kiều.

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên mạch lạc, dễ theo dõi diễn biến.
  • B. Nhấn mạnh sự trôi chảy của thời gian, làm nổi bật sự thay đổi của hoàn cảnh.
  • C. Gợi dòng hồi tưởng về quá khứ tươi đẹp, đối lập với hiện tại đau khổ, nhấn mạnh sự gấp gáp, thúc bách của thời gian và nỗi lo sợ về tương lai.
  • D. Tạo nhịp điệu chậm rãi, buồn bã cho lời thơ, phù hợp với tâm trạng u sầu.

Câu 15: Xét về mặt cấu tứ, đoạn trích "Trao duyên" có thể được chia thành mấy phần chính? Nêu nội dung chính của từng phần và mối liên hệ giữa các phần đó trong việc thể hiện mạch cảm xúc của Thúy Kiều.

  • A. Hai phần: phần đầu là lời trao duyên, phần sau là lời dặn dò.
  • B. Ba phần: mở đầu, diễn biến, kết thúc.
  • C. Không thể chia phần vì mạch cảm xúc diễn ra liên tục, không có sự phân đoạn rõ ràng.
  • D. Ba phần: 12 câu đầu (trao duyên và thuyết phục), 14 câu tiếp (kể lể tình duyên và trao kỷ vật), 8 câu cuối (độc thoại nội tâm); các phần liên kết chặt chẽ, thể hiện diễn biến tâm trạng từ thuyết phục, đau khổ đến tuyệt vọng.

Câu 16: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều có những dự cảm gì về tương lai của bản thân và của mối "duyên" mà nàng trao cho Thúy Vân? Những dự cảm đó thể hiện điều gì về tâm trạng và số phận của Kiều?

  • A. Kiều tin tưởng vào một tương lai tươi sáng cho cả mình và em.
  • B. Kiều dự cảm về một tương lai mờ mịt, đầy đau khổ cho bản thân ("thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối") và sự "dở dang" của mối duyên; thể hiện tâm trạng bi quan, tuyệt vọng và số phận bi kịch.
  • C. Kiều không có dự cảm gì về tương lai, chỉ tập trung vào hiện tại.
  • D. Kiều dự cảm về sự phản bội của Kim Trọng.

Câu 17: Hình ảnh "lò hương khuất bóng", "ngọn cỏ lá cây" trong đoạn "Trao duyên" gợi liên tưởng đến không gian và cảm xúc như thế nào? Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng những hình ảnh này.

  • A. Gợi không gian ấm áp, gần gũi và cảm xúc vui tươi, hy vọng.
  • B. Gợi không gian trang nghiêm, tĩnh lặng và cảm xúc thành kính, trang trọng.
  • C. Gợi không gian hoang vắng, lạnh lẽo, u tịch và cảm xúc cô đơn, buồn bã, tang thương, gần với cõi chết; tạo không khí bi thương, ám ảnh cho đoạn trích.
  • D. Gợi không gian rộng lớn, bao la và cảm xúc tự do, phóng khoáng.

Câu 18: Trong lời thoại của Thúy Kiều ở đoạn "Trao duyên", yếu tố "tình" và yếu tố "lý" được thể hiện như thế nào? Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo và chi phối giọng điệu, cảm xúc của lời thoại?

  • A. Chỉ có yếu tố "tình" được thể hiện, không có yếu tố "lý".
  • B. Yếu tố "lý" đóng vai trò chủ đạo, "tình" chỉ là yếu tố phụ trợ.
  • C. Hai yếu tố "tình" và "lý" cân bằng, hài hòa.
  • D. Cả "tình" và "lý" đều được thể hiện rõ; yếu tố "tình" (cảm xúc đau khổ, yêu thương, van xin...) đóng vai trò chủ đạo, chi phối giọng điệu tha thiết, nài nỉ, bi thương của lời thoại, nhưng vẫn có yếu tố "lý" (lập luận, thuyết phục) để đạt mục đích trao duyên.

Câu 19: Nếu so sánh "Trao duyên" với "Nỗi thương mình" (cũng trích từ "Truyện Kiều"), điểm khác biệt lớn nhất về mặt cảm xúc chủ đạo giữa hai đoạn trích là gì? Giải thích sự khác biệt đó.

  • A. "Trao duyên" chủ yếu là cảm xúc đau khổ, giằng xé, bi thương khi phải hy sinh tình yêu; "Nỗi thương mình" chủ yếu là cảm xúc tủi hổ, xót xa, cô đơn khi ý thức về thân phận ê chề, nhục nhã.
  • B. Không có sự khác biệt lớn về cảm xúc chủ đạo; cả hai đều thể hiện sự đau khổ tột cùng của Kiều.
  • C. "Trao duyên" thể hiện sự căm hờn, phẫn uất; "Nỗi thương mình" thể hiện sự cam chịu, nhẫn nhục.
  • D. "Trao duyên" thể hiện niềm hy vọng mong manh; "Nỗi thương mình" thể hiện sự tuyệt vọng hoàn toàn.

Câu 20: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều đã nhắc lại những kỷ niệm về tình yêu với Kim Trọng. Mục đích chính của việc nhắc lại những kỷ niệm này là gì trong lời "trao duyên" của Kiều với Vân?

  • A. Để khoe khoang về tình yêu đẹp của mình với Kim Trọng.
  • B. Để trách móc Kim Trọng đã phụ bạc mình.
  • C. Để nhấn mạnh sự thiêng liêng, sâu nặng của tình yêu đó, từ đó làm nổi bật sự hy sinh lớn lao của bản thân và thuyết phục Vân nhận lời trao duyên.
  • D. Để quên đi nỗi đau khổ hiện tại và sống trong quá khứ tươi đẹp.

Câu 21: Đọc kỹ 8 câu cuối của đoạn trích "Trao duyên" (từ câu "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!" đến hết). Đoạn thơ này chủ yếu thể hiện chiều sâu tâm trạng nào của Thúy Kiều? Phân tích các yếu tố nghệ thuật tiêu biểu trong đoạn thơ góp phần thể hiện chiều sâu tâm trạng đó.

  • A. Sự thanh thản, nhẹ nhõm sau khi đã trao duyên cho em.
  • B. Sự hối hận, day dứt vì đã phụ bạc Kim Trọng.
  • C. Sự căm hờn, phẫn uất đối với số phận bất công.
  • D. Sự đau đớn, tuyệt vọng đến tột cùng, ý thức về sự mất mát hoàn toàn tình yêu và tương lai; yếu tố nghệ thuật như tiếng kêu than "Ôi Kim Lang!", hình ảnh tượng trưng "hồn lạc phách xiêu", ngôn ngữ độc thoại nội tâm... góp phần thể hiện tâm trạng đó.

Câu 22: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều có những lo lắng, băn khoăn nào về việc Thúy Vân sẽ thay mình "trao duyên" với Kim Trọng? Những lo lắng đó cho thấy điều gì về tình cảm của Kiều dành cho Kim Trọng và cho em gái?

  • A. Kiều hoàn toàn tin tưởng vào Vân, không có chút lo lắng nào.
  • B. Kiều lo lắng Vân không thể thay mình yêu Kim Trọng trọn vẹn, lo lắng Vân không hiểu hết tình cảm của mình; cho thấy tình yêu sâu nặng của Kiều với Kim Trọng và sự tin tưởng, yêu thương dành cho em gái.
  • C. Kiều lo lắng Vân sẽ chiếm đoạt hoàn toàn tình yêu của Kim Trọng.
  • D. Kiều lo lắng Vân sẽ làm tổn hại đến danh dự gia đình.

Câu 23: Đoạn trích "Trao duyên" có giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị hiện thực của đoạn trích thể hiện ở khía cạnh nào? Giá trị nhân đạo thể hiện ở khía cạnh nào?

  • A. Giá trị hiện thực và nhân đạo đều thể hiện ở tiếng tố cáo xã hội.
  • B. Giá trị hiện thực và nhân đạo đều thể hiện ở ước mơ về hạnh phúc lứa đôi.
  • C. Giá trị hiện thực thể hiện ở việc phản ánh bi kịch "tình và hiếu" trong xã hội phong kiến; giá trị nhân đạo thể hiện ở tiếng khóc thương cho số phận con người, sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau của Thúy Kiều.
  • D. Giá trị hiện thực thể hiện ở việc miêu tả thiên nhiên tươi đẹp; giá trị nhân đạo thể hiện ở lòng yêu nước.

Câu 24: Trong đoạn "Trao duyên", những yếu tố nào cho thấy Thúy Kiều là một người con hiếu thảo và trọng tình nghĩa? Phân tích các chi tiết và ngôn ngữ thể hiện phẩm chất đó.

  • A. Việc Kiều bán mình để cứu cha thể hiện chữ "hiếu"; việc trao duyên cho em thể hiện chữ "tình" (tình chị em, tình yêu với Kim Trọng); ngôn ngữ tha thiết, nài nỉ, đầy trách nhiệm.
  • B. Kiều không thể hiện rõ phẩm chất hiếu thảo và trọng tình nghĩa.
  • C. Phẩm chất hiếu thảo chỉ thể hiện qua hành động bán mình, không liên quan đến đoạn "Trao duyên".
  • D. Phẩm chất trọng tình nghĩa chỉ thể hiện qua tình yêu với Kim Trọng, không liên quan đến tình cảm gia đình.

Câu 25: Nếu Nguyễn Du không sử dụng thể thơ lục bát mà sử dụng một thể thơ khác (ví dụ như thể thơ Đường luật) để viết đoạn "Trao duyên", theo em, hiệu quả biểu đạt và sức truyền cảm của đoạn trích có thay đổi không? Vì sao?

  • A. Không thay đổi, vì thể thơ nào cũng có thể diễn tả được cảm xúc.
  • B. Hiệu quả biểu đạt sẽ tăng lên vì thể thơ Đường luật trang trọng, bác học hơn.
  • C. Hiệu quả biểu đạt có thể giảm đi, vì thể thơ lục bát với nhịp điệu uyển chuyển, linh hoạt, gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian, rất phù hợp để diễn tả tâm trạng giằng xé, đau đớn, tha thiết của Thúy Kiều trong tình huống này.
  • D. Không thể xác định được sự thay đổi vì còn phụ thuộc vào tài năng của nhà thơ.

Câu 26: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng cường tính biểu cảm và gợi hình cho lời thơ? Kể tên và phân tích tác dụng của ít nhất hai biện pháp tu từ tiêu biểu.

  • A. Chỉ sử dụng biện pháp so sánh và ẩn dụ.
  • B. Không sử dụng biện pháp tu từ nào đáng kể.
  • C. Chủ yếu sử dụng biện pháp liệt kê và điệp từ.
  • D. Sử dụng đa dạng biện pháp tu từ: ẩn dụ ("gương tan trâm gãy"), hoán dụ ("tơ duyên ngắn ngủi"), điệp từ ("khi"), liệt kê (kỷ vật),...; các biện pháp này giúp tăng tính gợi hình, gợi cảm, diễn tả sâu sắc tâm trạng và tình cảnh của Kiều.

Câu 27: Đoạn trích "Trao duyên" có thể được xem là một "đoạn kịch" thu nhỏ không? Vì sao? Phân tích các yếu tố "kịch" trong đoạn trích (ví dụ: xung đột, lời thoại, hành động, cao trào...).

  • A. Không thể xem là "đoạn kịch" vì thiếu yếu tố hành động kịch.
  • B. Có thể xem là "đoạn kịch" thu nhỏ vì có xung đột (nội tâm, giữa Kiều và Vân), có lời thoại (đối thoại, độc thoại), có hành động (trao kỷ vật), có cao trào cảm xúc (ở phần cuối)...
  • C. Chỉ có thể xem là "đoạn kịch" ở phần lời thoại, còn các yếu tố khác không rõ nét.
  • D. Không liên quan đến kịch vì đây là đoạn trích từ truyện thơ.

Câu 28: Theo em, nhan đề "Trao duyên" đã thể hiện được bao nhiêu phần nội dung và ý nghĩa của đoạn trích? Nhan đề này có gợi ra được điều gì về tình huống và tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều?

  • A. Nhan đề "Trao duyên" không thể hiện được nội dung và ý nghĩa của đoạn trích.
  • B. Nhan đề "Trao duyên" thể hiện đầy đủ nội dung và ý nghĩa của đoạn trích.
  • C. Nhan đề "Trao duyên" thể hiện được nội dung chính (hành động trao duyên) và gợi ra tình huống bi kịch, tâm trạng đau khổ, giằng xé của Kiều, nhưng chưa bao quát hết giá trị nhân đạo và hiện thực của đoạn trích.
  • D. Nhan đề "Trao duyên" chỉ mang tính thông báo về sự kiện, không có ý nghĩa gợi cảm.

Câu 29: Trong đoạn trích "Trao duyên", yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn và lay động lòng người của đoạn trích? (Ví dụ: ngôn ngữ, hình ảnh, cảm xúc, xung đột, nhân vật...). Giải thích và chứng minh.

  • A. Yếu tố cảm xúc chân thành, sâu sắc, bi thương của Thúy Kiều là quan trọng nhất; cảm xúc đó được thể hiện qua ngôn ngữ giàu biểu cảm, hình ảnh gợi tả, xung đột nội tâm giằng xé...
  • B. Yếu tố ngôn ngữ điêu luyện, tinh tế của Nguyễn Du là quan trọng nhất.
  • C. Yếu tố cốt truyện hấp dẫn, kịch tính là quan trọng nhất.
  • D. Không có yếu tố nào quan trọng nhất, tất cả đều góp phần tạo nên sức hấp dẫn.

Câu 30: Nếu được dựng thành phim hoặc sân khấu, em hình dung cảnh "Trao duyên" sẽ được thể hiện như thế nào? Hãy mô tả ngắn gọn về bối cảnh, trang phục, diễn xuất của nhân vật (đặc biệt là Thúy Kiều và Thúy Vân) để làm nổi bật nội dung và cảm xúc của đoạn trích.

  • A. Không thể dựng thành phim hoặc sân khấu vì đoạn trích quá tĩnh tại, chủ yếu là nội tâm.
  • B. Bối cảnh: căn phòng u tối, tĩnh mịch; trang phục: màu sắc nhã nhặn, thể hiện sự buồn bã; diễn xuất: Thúy Kiều đau khổ, giằng xé, Thúy Vân e dè, thương cảm; âm nhạc: du dương, trầm buồn...
  • C. Bối cảnh: lộng lẫy, xa hoa; trang phục: rực rỡ, bắt mắt; diễn xuất: Thúy Kiều mạnh mẽ, quyết đoán, Thúy Vân vui vẻ, hồn nhiên...
  • D. Không cần thiết kế đặc biệt về bối cảnh, trang phục, diễn xuất; quan trọng nhất là lời thoại của nhân vật.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời 'trao duyên'? Phân tích tác dụng của việc sử dụng đa dạng các hình thức ngôn ngữ đó trong việc thể hiện mục đích và tâm trạng của Kiều.

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Hành động trao kỷ vật của Thúy Kiều cho Thúy Vân (chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) có ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích 'Trao duyên'? Ý nghĩa biểu tượng này góp phần thể hiện xung đột nội tâm nào của nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều nhắc đến cụm từ 'tình máu mủ'. Cụm từ này thể hiện khía cạnh tình cảm nào trong lời thuyết phục của Kiều đối với Vân, và nó phản ánh giá trị đạo đức truyền thống nào của xã hội xưa?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: So sánh giọng điệu và cảm xúc chủ đạo trong 12 câu đầu và 14 câu tiếp theo của đoạn trích 'Trao duyên'. Sự thay đổi giọng điệu và cảm xúc này phản ánh diễn biến tâm trạng nào của Thúy Kiều?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong đoạn 'Trao duyên', những yếu tố nào cho thấy Thúy Kiều ý thức rất rõ về sự hy sinh và mất mát của bản thân khi trao duyên? Phân tích ý nghĩa của sự ý thức này đối với việc thể hiện phẩm chất nhân vật.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Nếu 'Trao duyên' chỉ dừng lại ở lời thoại của Thúy Kiều với Thúy Vân, mà không có phần lời độc thoại nội tâm ở cuối đoạn trích, thì hiệu quả nghệ thuật và giá trị biểu cảm của đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào? Giải thích.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong câu thơ 'Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!/Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!', cách xưng hô và giọng điệu có sự khác biệt như thế nào so với phần trước của đoạn trích? Sự thay đổi này thể hiện điều gì về sự chuyển biến trong tâm trạng Thúy Kiều?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Xét về mặt thể loại, 'Trao duyên' là đoạn trích tiêu biểu cho thể loại truyện thơ Nôm. Những đặc trưng nào của thể loại truyện thơ Nôm được thể hiện rõ nét trong đoạn trích này? Cho ví dụ minh họa.

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng nhiều điển tích, điển cố như 'quạt ước chén thề', 'mối tơ thừa'. Phân tích tác dụng của việc sử dụng điển tích, điển cố trong việc biểu đạt tình cảm và tăng giá trị thẩm mỹ cho đoạn trích.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đoạn trích 'Trao duyên' thể hiện rõ nét bi kịch 'tình và hiếu' của Thúy Kiều. Bi kịch này được thể hiện cụ thể qua những chi tiết và hình ảnh nào trong đoạn trích? Phân tích sự giằng xé giữa 'tình' và 'hiếu' trong tâm trạng Kiều.

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Hình ảnh 'trâm gãy gương tan' được Thúy Kiều sử dụng để nói về điều gì trong đoạn 'Trao duyên'? Ý nghĩa của hình ảnh này góp phần thể hiện chủ đề và giá trị nội dung nào của đoạn trích?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với Thúy Vân khi trao nhiệm vụ 'trao duyên'? Phân tích thái độ và tình cảm đó.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Nếu đặt đoạn trích 'Trao duyên' trong toàn bộ tác phẩm 'Truyện Kiều', đoạn trích này có vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều sử dụng nhiều từ ngữ chỉ thời gian như 'khi ngày quạt ước', 'khi đêm chén thề', 'ngày xuân em hãy còn dài'. Phân tích tác dụng của việc sử dụng dày đặc từ ngữ chỉ thời gian trong việc thể hiện tâm trạng và hoàn cảnh của Kiều.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Xét về mặt cấu tứ, đoạn trích 'Trao duyên' có thể được chia thành mấy phần chính? Nêu nội dung chính của từng phần và mối liên hệ giữa các phần đó trong việc thể hiện mạch cảm xúc của Thúy Kiều.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều có những dự cảm gì về tương lai của bản thân và của mối 'duyên' mà nàng trao cho Thúy Vân? Những dự cảm đó thể hiện điều gì về tâm trạng và số phận của Kiều?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Hình ảnh 'lò hương khuất bóng', 'ngọn cỏ lá cây' trong đoạn 'Trao duyên' gợi liên tưởng đến không gian và cảm xúc như thế nào? Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng những hình ảnh này.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong lời thoại của Thúy Kiều ở đoạn 'Trao duyên', yếu tố 'tình' và yếu tố 'lý' được thể hiện như thế nào? Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo và chi phối giọng điệu, cảm xúc của lời thoại?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Nếu so sánh 'Trao duyên' với 'Nỗi thương mình' (cũng trích từ 'Truyện Kiều'), điểm khác biệt lớn nhất về mặt cảm xúc chủ đạo giữa hai đoạn trích là gì? Giải thích sự khác biệt đó.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều đã nhắc lại những kỷ niệm về tình yêu với Kim Trọng. Mục đích chính của việc nhắc lại những kỷ niệm này là gì trong lời 'trao duyên' của Kiều với Vân?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc kỹ 8 câu cuối của đoạn trích 'Trao duyên' (từ câu 'Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!' đến hết). Đoạn thơ này chủ yếu thể hiện chiều sâu tâm trạng nào của Thúy Kiều? Phân tích các yếu tố nghệ thuật tiêu biểu trong đoạn thơ góp phần thể hiện chiều sâu tâm trạng đó.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong đoạn 'Trao duyên', Thúy Kiều có những lo lắng, băn khoăn nào về việc Thúy Vân sẽ thay mình 'trao duyên' với Kim Trọng? Những lo lắng đó cho thấy điều gì về tình cảm của Kiều dành cho Kim Trọng và cho em gái?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đoạn trích 'Trao duyên' có giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị hiện thực của đoạn trích thể hiện ở khía cạnh nào? Giá trị nhân đạo thể hiện ở khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong đoạn 'Trao duyên', những yếu tố nào cho thấy Thúy Kiều là một người con hiếu thảo và trọng tình nghĩa? Phân tích các chi tiết và ngôn ngữ thể hiện phẩm chất đó.

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Nếu Nguyễn Du không sử dụng thể thơ lục bát mà sử dụng một thể thơ khác (ví dụ như thể thơ Đường luật) để viết đoạn 'Trao duyên', theo em, hiệu quả biểu đạt và sức truyền cảm của đoạn trích có thay đổi không? Vì sao?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong đoạn trích 'Trao duyên', Thúy Kiều đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng cường tính biểu cảm và gợi hình cho lời thơ? Kể tên và phân tích tác dụng của ít nhất hai biện pháp tu từ tiêu biểu.

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đoạn trích 'Trao duyên' có thể được xem là một 'đoạn kịch' thu nhỏ không? Vì sao? Phân tích các yếu tố 'kịch' trong đoạn trích (ví dụ: xung đột, lời thoại, hành động, cao trào...).

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Theo em, nhan đề 'Trao duyên' đã thể hiện được bao nhiêu phần nội dung và ý nghĩa của đoạn trích? Nhan đề này có gợi ra được điều gì về tình huống và tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong đoạn trích 'Trao duyên', yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn và lay động lòng người của đoạn trích? (Ví dụ: ngôn ngữ, hình ảnh, cảm xúc, xung đột, nhân vật...). Giải thích và chứng minh.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Nếu được dựng thành phim hoặc sân khấu, em hình dung cảnh 'Trao duyên' sẽ được thể hiện như thế nào? Hãy mô tả ngắn gọn về bối cảnh, trang phục, diễn xuất của nhân vật (đặc biệt là Thúy Kiều và Thúy Vân) để làm nổi bật nội dung và cảm xúc của đoạn trích.

Xem kết quả