Trắc nghiệm Trao duyên - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng những hình thức ngôn ngữ nào để thuyết phục Thúy Vân nhận lời "trao duyên"? Phân tích tác dụng của việc sử dụng đa dạng các hình thức ngôn ngữ đó trong việc thể hiện mục đích và tâm trạng của Kiều.
- A. Chủ yếu sử dụng hình thức kể lể, than vãn để gợi lòng thương em.
- B. Chỉ dùng lời lẽ trang trọng, mực thước để tạo sự nghiêm túc.
- C. Ưu tiên sử dụng khẩu ngữ đời thường để tạo sự gần gũi, thân mật.
- D. Kết hợp linh hoạt lời lẽ vừa trang trọng (cậy, lạy, thưa), vừa tha thiết, nài nỉ, lại vừa lý lẽ, thuyết phục để đạt mục đích.
Câu 2: Hành động trao kỷ vật của Thúy Kiều cho Thúy Vân (chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền) có ý nghĩa biểu tượng gì trong đoạn trích "Trao duyên"? Ý nghĩa biểu tượng này góp phần thể hiện xung đột nội tâm nào của nhân vật?
- A. Biểu tượng cho tình yêu và lời thề ước giữa Kiều và Kim Trọng; thể hiện xung đột giữa lý trí muốn dứt tình và tình cảm vẫn còn lưu luyến.
- B. Biểu tượng cho sự đoạn tuyệt hoàn toàn với quá khứ; thể hiện xung đột giữa khát vọng tự do và trách nhiệm gia đình.
- C. Biểu tượng cho gánh nặng và nỗi đau khổ mà Kiều muốn trút bỏ; thể hiện xung đột giữa mong muốn giải thoát và sự giằng xé lương tâm.
- D. Biểu tượng cho sự tin tưởng và hy vọng vào tương lai; thể hiện xung đột giữa niềm tin vào tình yêu và nỗi sợ hãi cô đơn.
Câu 3: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều nhắc đến cụm từ "tình máu mủ". Cụm từ này thể hiện khía cạnh tình cảm nào trong lời thuyết phục của Kiều đối với Vân, và nó phản ánh giá trị đạo đức truyền thống nào của xã hội xưa?
- A. Tình yêu đôi lứa mãnh liệt, bất chấp lễ giáo; phản ánh giá trị đạo đức về sự tự do cá nhân và tình yêu.
- B. Tình cảm chị em ruột thịt thiêng liêng, sâu nặng; phản ánh giá trị đạo đức về sự hiếu thảo và tình thân trong gia đình.
- C. Tình nghĩa vợ chồng bền chặt, thủy chung; phản ánh giá trị đạo đức về hôn nhân và trách nhiệm.
- D. Tình bạn tri kỷ, gắn bó; phản ánh giá trị đạo đức về lòng trung thành và sự sẻ chia.
Câu 4: So sánh giọng điệu và cảm xúc chủ đạo trong 12 câu đầu và 14 câu tiếp theo của đoạn trích "Trao duyên". Sự thay đổi giọng điệu và cảm xúc này phản ánh diễn biến tâm trạng nào của Thúy Kiều?
- A. Không có sự thay đổi đáng kể; giọng điệu thống nhất từ đầu đến cuối, thể hiện sự đau khổ tột cùng.
- B. Giọng điệu chuyển từ nhẹ nhàng, thuyết phục sang dứt khoát, quyết tâm.
- C. Giọng điệu chuyển từ tha thiết, nài nỉ, thuyết phục sang đau đớn, giằng xé, tuyệt vọng; phản ánh sự chuyển biến từ hy vọng sang chấp nhận mất mát.
- D. Giọng điệu chuyển từ bi phẫn, căm hờn sang cam chịu, nhẫn nhục.
Câu 5: Trong đoạn "Trao duyên", những yếu tố nào cho thấy Thúy Kiều ý thức rất rõ về sự hy sinh và mất mát của bản thân khi trao duyên? Phân tích ý nghĩa của sự ý thức này đối với việc thể hiện phẩm chất nhân vật.
- A. Việc Kiều liên tục nhắc đến tình yêu với Kim Trọng cho thấy nàng không hề ý thức về sự hy sinh.
- B. Sự im lặng và cam chịu của Kiều thể hiện nàng chấp nhận hy sinh một cách thụ động.
- C. Việc Kiều khóc lóc và than phận cho thấy nàng chỉ quan tâm đến nỗi đau của riêng mình.
- D. Việc Kiều sử dụng nhiều hình ảnh về cái chết, sự tan vỡ, và liên tục nhấn mạnh sự "dở dang" của tình duyên cho thấy nàng ý thức sâu sắc về sự hy sinh lớn lao của bản thân; điều này làm nổi bật phẩm chất vị tha, trọng tình nghĩa của Kiều.
Câu 6: Nếu "Trao duyên" chỉ dừng lại ở lời thoại của Thúy Kiều với Thúy Vân, mà không có phần lời độc thoại nội tâm ở cuối đoạn trích, thì hiệu quả nghệ thuật và giá trị biểu cảm của đoạn trích sẽ thay đổi như thế nào? Giải thích.
- A. Không thay đổi đáng kể, vì lời thoại với Thúy Vân đã đủ thể hiện hết tâm trạng Kiều.
- B. Giá trị biểu cảm sẽ giảm đi đáng kể, vì lời độc thoại nội tâm giúp bộc lộ trực tiếp và sâu sắc những giằng xé, đau đớn thầm kín nhất của Kiều, làm tăng tính bi kịch và sức lay động của đoạn trích.
- C. Giá trị nghệ thuật sẽ tăng lên, vì lược bỏ lời độc thoại sẽ làm cho đoạn trích trở nên cô đọng và hàm súc hơn.
- D. Không thể đánh giá được sự thay đổi vì cả hai phần (đối thoại và độc thoại) đều quan trọng như nhau.
Câu 7: Trong câu thơ "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!/Thôi thôi thiếp đã phụ chàng từ đây!", cách xưng hô và giọng điệu có sự khác biệt như thế nào so với phần trước của đoạn trích? Sự thay đổi này thể hiện điều gì về sự chuyển biến trong tâm trạng Thúy Kiều?
- A. Cách xưng hô và giọng điệu không thay đổi; vẫn trang trọng và mực thước như trước.
- B. Cách xưng hô trở nên thân mật hơn (từ "chàng" sang "Kim Lang"); giọng điệu trở nên vui vẻ, lạc quan.
- C. Cách xưng hô chuyển sang trực tiếp, xót xa ("Kim Lang"); giọng điệu trở nên đau đớn, tuyệt vọng, thể hiện sự buông xuôi và chấp nhận mất mát.
- D. Cách xưng hô trở nên xa cách, lạnh lùng; giọng điệu trở nên dứt khoát, quyết liệt.
Câu 8: Xét về mặt thể loại, "Trao duyên" là đoạn trích tiêu biểu cho thể loại truyện thơ Nôm. Những đặc trưng nào của thể loại truyện thơ Nôm được thể hiện rõ nét trong đoạn trích này? Cho ví dụ minh họa.
- A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt; cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết.
- B. Kết hợp tự sự và trữ tình nhưng yếu tố tự sự lấn át; nhân vật chủ yếu là người kể chuyện.
- C. Ngôn ngữ trang trọng, bác học; chủ yếu sử dụng thể thơ Đường luật.
- D. Sử dụng thể thơ lục bát truyền thống; kết hợp tự sự và trữ tình hài hòa; ngôn ngữ bình dị, gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian.
Câu 9: Trong "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng nhiều điển tích, điển cố như "quạt ước chén thề", "mối tơ thừa". Phân tích tác dụng của việc sử dụng điển tích, điển cố trong việc biểu đạt tình cảm và tăng giá trị thẩm mỹ cho đoạn trích.
- A. Gợi những ước lệ văn hóa, làm giàu hình ảnh biểu cảm, hàm súc hóa nội dung, tăng tính trang trọng, cổ kính và chiều sâu văn hóa cho lời thơ.
- B. Làm cho ngôn ngữ trở nên khó hiểu, bác học, thể hiện sự uyên bác của tác giả.
- C. Giúp câu thơ trở nên vần điệu, dễ nhớ, dễ thuộc.
- D. Tạo ra sự đối lập, tương phản giữa quá khứ và hiện tại.
Câu 10: Đoạn trích "Trao duyên" thể hiện rõ nét bi kịch "tình và hiếu" của Thúy Kiều. Bi kịch này được thể hiện cụ thể qua những chi tiết và hình ảnh nào trong đoạn trích? Phân tích sự giằng xé giữa "tình" và "hiếu" trong tâm trạng Kiều.
- A. Bi kịch chỉ thể hiện ở sự hy sinh tình yêu cho gia đình, không có sự giằng xé nội tâm.
- B. Thể hiện qua chi tiết Kiều trao duyên, nhắc đến tình yêu với Kim Trọng, lý do bán mình cứu cha; sự giằng xé giữa tình yêu cá nhân và trách nhiệm với gia đình được thể hiện qua giọng điệu đau khổ, mâu thuẫn trong lời nói.
- C. Bi kịch chỉ là sự lựa chọn dứt khoát của Kiều về chữ "hiếu", không có sự giằng xé.
- D. Bi kịch thể hiện ở sự phản bội của Kim Trọng, không liên quan đến chữ "hiếu".
Câu 11: Hình ảnh "trâm gãy gương tan" được Thúy Kiều sử dụng để nói về điều gì trong đoạn "Trao duyên"? Ý nghĩa của hình ảnh này góp phần thể hiện chủ đề và giá trị nội dung nào của đoạn trích?
- A. Nói về vẻ đẹp tàn phai của người con gái; thể hiện chủ đề về sự vô thường của nhan sắc.
- B. Nói về sự chia ly, mất mát trong tình bạn; thể hiện giá trị về tình bạn cao đẹp.
- C. Nói về tình duyên tan vỡ, dang dở, hạnh phúc lứa đôi không trọn vẹn; thể hiện chủ đề về bi kịch tình yêu, số phận con người và giá trị nhân đạo.
- D. Nói về sự đổ vỡ của gia đình; thể hiện chủ đề về sự suy tàn của xã hội phong kiến.
Câu 12: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều đã thể hiện thái độ và tình cảm như thế nào đối với Thúy Vân khi trao nhiệm vụ "trao duyên"? Phân tích thái độ và tình cảm đó.
- A. Thờ ơ, lạnh nhạt vì coi Vân chỉ là người thay thế.
- B. Ghen tị, đố kỵ vì Vân có thể thay mình hưởng hạnh phúc.
- C. Ra lệnh, áp đặt vì cho rằng Vân phải có trách nhiệm với chị.
- D. Vừa yêu thương, tin tưởng, vừa nhờ cậy, van xin, thể hiện sự trân trọng và biết ơn đối với em gái.
Câu 13: Nếu đặt đoạn trích "Trao duyên" trong toàn bộ tác phẩm "Truyện Kiều", đoạn trích này có vai trò như thế nào trong việc phát triển cốt truyện và thể hiện chủ đề tư tưởng của tác phẩm?
- A. Không có vai trò quan trọng, chỉ là một tình tiết nhỏ trong câu chuyện.
- B. Là một bước ngoặt quan trọng, mở đầu chuỗi bi kịch mới trong cuộc đời Kiều; thể hiện sâu sắc chủ đề về thân phận bi thảm của người phụ nữ và giá trị nhân đạo.
- C. Chỉ có vai trò thể hiện phẩm chất hy sinh của Thúy Kiều, không ảnh hưởng đến cốt truyện.
- D. Là đoạn trích thể hiện rõ nhất ước mơ hạnh phúc lứa đôi của con người.
Câu 14: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều sử dụng nhiều từ ngữ chỉ thời gian như "khi ngày quạt ước", "khi đêm chén thề", "ngày xuân em hãy còn dài". Phân tích tác dụng của việc sử dụng dày đặc từ ngữ chỉ thời gian trong việc thể hiện tâm trạng và hoàn cảnh của Kiều.
- A. Làm cho câu chuyện trở nên mạch lạc, dễ theo dõi diễn biến.
- B. Nhấn mạnh sự trôi chảy của thời gian, làm nổi bật sự thay đổi của hoàn cảnh.
- C. Gợi dòng hồi tưởng về quá khứ tươi đẹp, đối lập với hiện tại đau khổ, nhấn mạnh sự gấp gáp, thúc bách của thời gian và nỗi lo sợ về tương lai.
- D. Tạo nhịp điệu chậm rãi, buồn bã cho lời thơ, phù hợp với tâm trạng u sầu.
Câu 15: Xét về mặt cấu tứ, đoạn trích "Trao duyên" có thể được chia thành mấy phần chính? Nêu nội dung chính của từng phần và mối liên hệ giữa các phần đó trong việc thể hiện mạch cảm xúc của Thúy Kiều.
- A. Hai phần: phần đầu là lời trao duyên, phần sau là lời dặn dò.
- B. Ba phần: mở đầu, diễn biến, kết thúc.
- C. Không thể chia phần vì mạch cảm xúc diễn ra liên tục, không có sự phân đoạn rõ ràng.
- D. Ba phần: 12 câu đầu (trao duyên và thuyết phục), 14 câu tiếp (kể lể tình duyên và trao kỷ vật), 8 câu cuối (độc thoại nội tâm); các phần liên kết chặt chẽ, thể hiện diễn biến tâm trạng từ thuyết phục, đau khổ đến tuyệt vọng.
Câu 16: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều có những dự cảm gì về tương lai của bản thân và của mối "duyên" mà nàng trao cho Thúy Vân? Những dự cảm đó thể hiện điều gì về tâm trạng và số phận của Kiều?
- A. Kiều tin tưởng vào một tương lai tươi sáng cho cả mình và em.
- B. Kiều dự cảm về một tương lai mờ mịt, đầy đau khổ cho bản thân ("thịt nát xương mòn", "ngậm cười chín suối") và sự "dở dang" của mối duyên; thể hiện tâm trạng bi quan, tuyệt vọng và số phận bi kịch.
- C. Kiều không có dự cảm gì về tương lai, chỉ tập trung vào hiện tại.
- D. Kiều dự cảm về sự phản bội của Kim Trọng.
Câu 17: Hình ảnh "lò hương khuất bóng", "ngọn cỏ lá cây" trong đoạn "Trao duyên" gợi liên tưởng đến không gian và cảm xúc như thế nào? Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng những hình ảnh này.
- A. Gợi không gian ấm áp, gần gũi và cảm xúc vui tươi, hy vọng.
- B. Gợi không gian trang nghiêm, tĩnh lặng và cảm xúc thành kính, trang trọng.
- C. Gợi không gian hoang vắng, lạnh lẽo, u tịch và cảm xúc cô đơn, buồn bã, tang thương, gần với cõi chết; tạo không khí bi thương, ám ảnh cho đoạn trích.
- D. Gợi không gian rộng lớn, bao la và cảm xúc tự do, phóng khoáng.
Câu 18: Trong lời thoại của Thúy Kiều ở đoạn "Trao duyên", yếu tố "tình" và yếu tố "lý" được thể hiện như thế nào? Yếu tố nào đóng vai trò chủ đạo và chi phối giọng điệu, cảm xúc của lời thoại?
- A. Chỉ có yếu tố "tình" được thể hiện, không có yếu tố "lý".
- B. Yếu tố "lý" đóng vai trò chủ đạo, "tình" chỉ là yếu tố phụ trợ.
- C. Hai yếu tố "tình" và "lý" cân bằng, hài hòa.
- D. Cả "tình" và "lý" đều được thể hiện rõ; yếu tố "tình" (cảm xúc đau khổ, yêu thương, van xin...) đóng vai trò chủ đạo, chi phối giọng điệu tha thiết, nài nỉ, bi thương của lời thoại, nhưng vẫn có yếu tố "lý" (lập luận, thuyết phục) để đạt mục đích trao duyên.
Câu 19: Nếu so sánh "Trao duyên" với "Nỗi thương mình" (cũng trích từ "Truyện Kiều"), điểm khác biệt lớn nhất về mặt cảm xúc chủ đạo giữa hai đoạn trích là gì? Giải thích sự khác biệt đó.
- A. "Trao duyên" chủ yếu là cảm xúc đau khổ, giằng xé, bi thương khi phải hy sinh tình yêu; "Nỗi thương mình" chủ yếu là cảm xúc tủi hổ, xót xa, cô đơn khi ý thức về thân phận ê chề, nhục nhã.
- B. Không có sự khác biệt lớn về cảm xúc chủ đạo; cả hai đều thể hiện sự đau khổ tột cùng của Kiều.
- C. "Trao duyên" thể hiện sự căm hờn, phẫn uất; "Nỗi thương mình" thể hiện sự cam chịu, nhẫn nhục.
- D. "Trao duyên" thể hiện niềm hy vọng mong manh; "Nỗi thương mình" thể hiện sự tuyệt vọng hoàn toàn.
Câu 20: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều đã nhắc lại những kỷ niệm về tình yêu với Kim Trọng. Mục đích chính của việc nhắc lại những kỷ niệm này là gì trong lời "trao duyên" của Kiều với Vân?
- A. Để khoe khoang về tình yêu đẹp của mình với Kim Trọng.
- B. Để trách móc Kim Trọng đã phụ bạc mình.
- C. Để nhấn mạnh sự thiêng liêng, sâu nặng của tình yêu đó, từ đó làm nổi bật sự hy sinh lớn lao của bản thân và thuyết phục Vân nhận lời trao duyên.
- D. Để quên đi nỗi đau khổ hiện tại và sống trong quá khứ tươi đẹp.
Câu 21: Đọc kỹ 8 câu cuối của đoạn trích "Trao duyên" (từ câu "Ôi Kim Lang! hỡi Kim Lang!" đến hết). Đoạn thơ này chủ yếu thể hiện chiều sâu tâm trạng nào của Thúy Kiều? Phân tích các yếu tố nghệ thuật tiêu biểu trong đoạn thơ góp phần thể hiện chiều sâu tâm trạng đó.
- A. Sự thanh thản, nhẹ nhõm sau khi đã trao duyên cho em.
- B. Sự hối hận, day dứt vì đã phụ bạc Kim Trọng.
- C. Sự căm hờn, phẫn uất đối với số phận bất công.
- D. Sự đau đớn, tuyệt vọng đến tột cùng, ý thức về sự mất mát hoàn toàn tình yêu và tương lai; yếu tố nghệ thuật như tiếng kêu than "Ôi Kim Lang!", hình ảnh tượng trưng "hồn lạc phách xiêu", ngôn ngữ độc thoại nội tâm... góp phần thể hiện tâm trạng đó.
Câu 22: Trong đoạn "Trao duyên", Thúy Kiều có những lo lắng, băn khoăn nào về việc Thúy Vân sẽ thay mình "trao duyên" với Kim Trọng? Những lo lắng đó cho thấy điều gì về tình cảm của Kiều dành cho Kim Trọng và cho em gái?
- A. Kiều hoàn toàn tin tưởng vào Vân, không có chút lo lắng nào.
- B. Kiều lo lắng Vân không thể thay mình yêu Kim Trọng trọn vẹn, lo lắng Vân không hiểu hết tình cảm của mình; cho thấy tình yêu sâu nặng của Kiều với Kim Trọng và sự tin tưởng, yêu thương dành cho em gái.
- C. Kiều lo lắng Vân sẽ chiếm đoạt hoàn toàn tình yêu của Kim Trọng.
- D. Kiều lo lắng Vân sẽ làm tổn hại đến danh dự gia đình.
Câu 23: Đoạn trích "Trao duyên" có giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo sâu sắc. Giá trị hiện thực của đoạn trích thể hiện ở khía cạnh nào? Giá trị nhân đạo thể hiện ở khía cạnh nào?
- A. Giá trị hiện thực và nhân đạo đều thể hiện ở tiếng tố cáo xã hội.
- B. Giá trị hiện thực và nhân đạo đều thể hiện ở ước mơ về hạnh phúc lứa đôi.
- C. Giá trị hiện thực thể hiện ở việc phản ánh bi kịch "tình và hiếu" trong xã hội phong kiến; giá trị nhân đạo thể hiện ở tiếng khóc thương cho số phận con người, sự cảm thông sâu sắc với nỗi đau của Thúy Kiều.
- D. Giá trị hiện thực thể hiện ở việc miêu tả thiên nhiên tươi đẹp; giá trị nhân đạo thể hiện ở lòng yêu nước.
Câu 24: Trong đoạn "Trao duyên", những yếu tố nào cho thấy Thúy Kiều là một người con hiếu thảo và trọng tình nghĩa? Phân tích các chi tiết và ngôn ngữ thể hiện phẩm chất đó.
- A. Việc Kiều bán mình để cứu cha thể hiện chữ "hiếu"; việc trao duyên cho em thể hiện chữ "tình" (tình chị em, tình yêu với Kim Trọng); ngôn ngữ tha thiết, nài nỉ, đầy trách nhiệm.
- B. Kiều không thể hiện rõ phẩm chất hiếu thảo và trọng tình nghĩa.
- C. Phẩm chất hiếu thảo chỉ thể hiện qua hành động bán mình, không liên quan đến đoạn "Trao duyên".
- D. Phẩm chất trọng tình nghĩa chỉ thể hiện qua tình yêu với Kim Trọng, không liên quan đến tình cảm gia đình.
Câu 25: Nếu Nguyễn Du không sử dụng thể thơ lục bát mà sử dụng một thể thơ khác (ví dụ như thể thơ Đường luật) để viết đoạn "Trao duyên", theo em, hiệu quả biểu đạt và sức truyền cảm của đoạn trích có thay đổi không? Vì sao?
- A. Không thay đổi, vì thể thơ nào cũng có thể diễn tả được cảm xúc.
- B. Hiệu quả biểu đạt sẽ tăng lên vì thể thơ Đường luật trang trọng, bác học hơn.
- C. Hiệu quả biểu đạt có thể giảm đi, vì thể thơ lục bát với nhịp điệu uyển chuyển, linh hoạt, gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian, rất phù hợp để diễn tả tâm trạng giằng xé, đau đớn, tha thiết của Thúy Kiều trong tình huống này.
- D. Không thể xác định được sự thay đổi vì còn phụ thuộc vào tài năng của nhà thơ.
Câu 26: Trong đoạn trích "Trao duyên", Thúy Kiều đã sử dụng những biện pháp tu từ nào để tăng cường tính biểu cảm và gợi hình cho lời thơ? Kể tên và phân tích tác dụng của ít nhất hai biện pháp tu từ tiêu biểu.
- A. Chỉ sử dụng biện pháp so sánh và ẩn dụ.
- B. Không sử dụng biện pháp tu từ nào đáng kể.
- C. Chủ yếu sử dụng biện pháp liệt kê và điệp từ.
- D. Sử dụng đa dạng biện pháp tu từ: ẩn dụ ("gương tan trâm gãy"), hoán dụ ("tơ duyên ngắn ngủi"), điệp từ ("khi"), liệt kê (kỷ vật),...; các biện pháp này giúp tăng tính gợi hình, gợi cảm, diễn tả sâu sắc tâm trạng và tình cảnh của Kiều.
Câu 27: Đoạn trích "Trao duyên" có thể được xem là một "đoạn kịch" thu nhỏ không? Vì sao? Phân tích các yếu tố "kịch" trong đoạn trích (ví dụ: xung đột, lời thoại, hành động, cao trào...).
- A. Không thể xem là "đoạn kịch" vì thiếu yếu tố hành động kịch.
- B. Có thể xem là "đoạn kịch" thu nhỏ vì có xung đột (nội tâm, giữa Kiều và Vân), có lời thoại (đối thoại, độc thoại), có hành động (trao kỷ vật), có cao trào cảm xúc (ở phần cuối)...
- C. Chỉ có thể xem là "đoạn kịch" ở phần lời thoại, còn các yếu tố khác không rõ nét.
- D. Không liên quan đến kịch vì đây là đoạn trích từ truyện thơ.
Câu 28: Theo em, nhan đề "Trao duyên" đã thể hiện được bao nhiêu phần nội dung và ý nghĩa của đoạn trích? Nhan đề này có gợi ra được điều gì về tình huống và tâm trạng của nhân vật Thúy Kiều?
- A. Nhan đề "Trao duyên" không thể hiện được nội dung và ý nghĩa của đoạn trích.
- B. Nhan đề "Trao duyên" thể hiện đầy đủ nội dung và ý nghĩa của đoạn trích.
- C. Nhan đề "Trao duyên" thể hiện được nội dung chính (hành động trao duyên) và gợi ra tình huống bi kịch, tâm trạng đau khổ, giằng xé của Kiều, nhưng chưa bao quát hết giá trị nhân đạo và hiện thực của đoạn trích.
- D. Nhan đề "Trao duyên" chỉ mang tính thông báo về sự kiện, không có ý nghĩa gợi cảm.
Câu 29: Trong đoạn trích "Trao duyên", yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên sức hấp dẫn và lay động lòng người của đoạn trích? (Ví dụ: ngôn ngữ, hình ảnh, cảm xúc, xung đột, nhân vật...). Giải thích và chứng minh.
- A. Yếu tố cảm xúc chân thành, sâu sắc, bi thương của Thúy Kiều là quan trọng nhất; cảm xúc đó được thể hiện qua ngôn ngữ giàu biểu cảm, hình ảnh gợi tả, xung đột nội tâm giằng xé...
- B. Yếu tố ngôn ngữ điêu luyện, tinh tế của Nguyễn Du là quan trọng nhất.
- C. Yếu tố cốt truyện hấp dẫn, kịch tính là quan trọng nhất.
- D. Không có yếu tố nào quan trọng nhất, tất cả đều góp phần tạo nên sức hấp dẫn.
Câu 30: Nếu được dựng thành phim hoặc sân khấu, em hình dung cảnh "Trao duyên" sẽ được thể hiện như thế nào? Hãy mô tả ngắn gọn về bối cảnh, trang phục, diễn xuất của nhân vật (đặc biệt là Thúy Kiều và Thúy Vân) để làm nổi bật nội dung và cảm xúc của đoạn trích.
- A. Không thể dựng thành phim hoặc sân khấu vì đoạn trích quá tĩnh tại, chủ yếu là nội tâm.
- B. Bối cảnh: căn phòng u tối, tĩnh mịch; trang phục: màu sắc nhã nhặn, thể hiện sự buồn bã; diễn xuất: Thúy Kiều đau khổ, giằng xé, Thúy Vân e dè, thương cảm; âm nhạc: du dương, trầm buồn...
- C. Bối cảnh: lộng lẫy, xa hoa; trang phục: rực rỡ, bắt mắt; diễn xuất: Thúy Kiều mạnh mẽ, quyết đoán, Thúy Vân vui vẻ, hồn nhiên...
- D. Không cần thiết kế đặc biệt về bối cảnh, trang phục, diễn xuất; quan trọng nhất là lời thoại của nhân vật.