Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, cuộc chiến giữa hai vị thần hàng năm diễn ra vào mùa nào, và chi tiết này chủ yếu nhằm giải thích hiện tượng tự nhiên nào của Việt Nam?
- A. Mùa xuân - Sương mù trên núi.
- B. Mùa hè - Hạn hán kéo dài.
- C. Mùa thu - Bão lụt miền Trung.
- D. Mùa mưa (thường cuối hạ, đầu thu) - Lũ lụt ở vùng đồng bằng Bắc Bộ.
Câu 2: Chi tiết "Voi chín ngà, Gà chín cựa, Ngựa chín hồng mao" trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về yêu cầu của Hùng Vương?
- A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nhà vua.
- B. Nhấn mạnh vẻ đẹp phi thường của Mị Nương.
- C. Là những sản vật quý hiếm, biểu tượng cho sức mạnh và sự giàu có của vùng đất trung du, miền núi dưới sự cai quản của Sơn Tinh.
- D. Kiểm tra lòng dũng cảm và sự kiên trì của hai chàng rể.
Câu 3: Hành động "bốc từng quả đồi, dời từng dãy núi" của Sơn Tinh khi chống lại Thủy Tinh dâng nước lũ thể hiện điều gì về người Việt cổ?
- A. Khát vọng và sức mạnh chinh phục thiên tai, làm chủ cuộc sống.
- B. Sự bất lực và cam chịu trước sức mạnh của tự nhiên.
- C. Ước mơ được sống trên những đỉnh núi cao để tránh lũ.
- D. Tôn vinh sức mạnh siêu nhiên, thần thánh của Sơn Tinh.
Câu 4: Phân tích vai trò của chi tiết tưởng tượng kì ảo trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh. Vai trò nào dưới đây là không chính xác?
- A. Làm câu chuyện thêm hấp dẫn, li kì.
- B. Giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên (lũ lụt).
- C. Biểu hiện sức mạnh, ước mơ của con người cổ đại.
- D. Phản ánh chính xác các sự kiện lịch sử đã xảy ra.
Câu 5: Cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh được miêu tả kéo dài "hàng tháng, suốt năm này qua năm khác" và không phân thắng bại cuối cùng. Chi tiết này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?
- A. Con người hoàn toàn chiến thắng thiên nhiên.
- B. Cuộc đấu tranh giữa con người và thiên tai là dai dẳng, khó khăn và mang tính chu kỳ.
- C. Thiên nhiên luôn khuất phục trước sức mạnh của con người.
- D. Thiên nhiên và con người sống hòa thuận, không có mâu thuẫn.
Câu 6: Nhân vật Thủy Tinh, với sức mạnh hô mưa gọi gió, dâng nước lũ, chủ yếu tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa con người Việt cổ và môi trường tự nhiên?
- A. Sự giàu có và thuận lợi do thiên nhiên mang lại.
- B. Vẻ đẹp thơ mộng, hiền hòa của sông nước.
- C. Sức mạnh hung dữ, tàn phá của thiên tai, đặc biệt là lũ lụt.
- D. Lòng tham và sự đố kỵ của con người.
Câu 7: Vì sao trong cuộc kén rể của Hùng Vương, Sơn Tinh lại được chọn làm chồng của Mị Nương, dù Thủy Tinh cũng tài giỏi và đến trước?
- A. Sơn Tinh đến sau nhưng mang sính lễ đến đúng giờ, đáp ứng yêu cầu của nhà vua.
- B. Hùng Vương thiên vị Sơn Tinh hơn Thủy Tinh.
- C. Sơn Tinh có sức mạnh lớn hơn Thủy Tinh ngay từ đầu.
- D. Thủy Tinh không thực sự yêu Mị Nương.
Câu 8: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh không chỉ giải thích hiện tượng lũ lụt mà còn thể hiện một quan niệm sâu sắc về việc xây dựng và bảo vệ đất nước của người Việt cổ. Quan niệm đó là gì?
- A. Đất nước chỉ có thể tồn tại nhờ sự giúp đỡ của thần linh.
- B. Con người cần di cư đến vùng đất cao để tránh thiên tai.
- C. Phải dựa vào sức mạnh quân sự để chống lại thiên nhiên.
- D. Phải kiên cường, đoàn kết chống chọi với thiên tai để giữ gìn và mở mang bờ cõi.
Câu 9: Chi tiết Mị Nương theo Sơn Tinh về núi Tản Viên, sau đó Thủy Tinh dâng nước đuổi theo, nhấn mạnh điều gì về vị trí của Mị Nương trong câu chuyện?
- A. Mị Nương là người quyết định cuộc chiến.
- B. Mị Nương là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc chiến, là trung tâm của mâu thuẫn.
- C. Mị Nương có sức mạnh siêu nhiên để ngăn chặn lũ lụt.
- D. Mị Nương chỉ là một nhân vật phụ, không quan trọng.
Câu 10: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thuộc thể loại truyền thuyết. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nét qua câu chuyện?
- A. Kết hợp yếu tố lịch sử (thời đại Hùng Vương) với yếu tố hoang đường, giải thích nguồn gốc sự vật, hiện tượng.
- B. Chủ yếu kể về các vị anh hùng dân tộc có thật trong lịch sử.
- C. Phản ánh sinh hoạt đời thường của người dân lao động.
- D. Mang đậm tính giáo huấn, khuyên răn con người.
Câu 11: Hình ảnh non Tản Viên được miêu tả trong truyền thuyết là nơi Sơn Tinh trị vì và là nơi Mị Nương về ở. Điều này cho thấy non Tản có ý nghĩa gì trong tâm thức người Việt cổ?
- A. Là một ngọn núi bình thường, không có gì đặc biệt.
- B. Là nơi nguy hiểm, cần tránh xa.
- C. Là biểu tượng của đất đai, là nơi trú ngụ an toàn, kiên cố của con người trước thiên tai.
- D. Là nơi Thủy Tinh thường xuyên gây lũ.
Câu 12: Nếu phân tích cuộc chiến Sơn Tinh - Thủy Tinh dưới góc độ địa lý, hành động của Sơn Tinh "đắp đê be bờ" có thể được xem là sự phản ánh sớm nhất của hoạt động nào của con người Việt cổ?
- A. Trồng trọt trên nương rẫy.
- B. Công cuộc trị thủy, xây dựng hệ thống đê điều chống lũ.
- C. Khai thác khoáng sản trên núi.
- D. Đánh bắt cá trên sông.
Câu 13: Chi tiết "Nước sông dâng cao bao nhiêu, đồi núi cao lên bấy nhiêu" trong cuộc chiến giữa hai thần thể hiện biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì?
- A. So sánh - Làm rõ sức mạnh của nước lũ.
- B. Ẩn dụ - Nói về sự kiên trì của con người.
- C. Nhân hóa - Gắn tính cách con người cho thiên nhiên.
- D. Phóng đại (khoa trương) - Nhấn mạnh tính chất quyết liệt, ngang tài ngang sức của cuộc chiến và sức mạnh phi thường của Sơn Tinh.
Câu 14: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh kết thúc bằng việc Thủy Tinh "đành rút quân về". Tuy nhiên, hàng năm Thủy Tinh vẫn "dâng nước đánh Sơn Tinh". Cách kết thúc này có ý nghĩa gì?
- A. Giải thích tính chu kỳ và sự tái diễn của hiện tượng lũ lụt hàng năm.
- B. Thể hiện Thủy Tinh là nhân vật phản diện duy nhất trong truyện.
- C. Cho thấy cuộc chiến đã kết thúc hoàn toàn.
- D. Khẳng định Sơn Tinh đã chiến thắng vĩnh viễn.
Câu 15: Việc Hùng Vương đặt ra điều kiện kén rể dựa trên sính lễ và thời gian mang sính lễ đến, thay vì dựa trên sức mạnh hay tài năng, có thể phản ánh điều gì về xã hội Văn Lang thời bấy giờ (qua góc nhìn của dân gian)?
- A. Nhà nước Văn Lang đã có luật pháp chặt chẽ, đề cao sự đúng giờ và tuân thủ quy định.
- B. Đề cao vai trò của lao động sản xuất (để có sản vật quý) và sự nhanh nhẹn, chủ động (đến đúng giờ).
- C. Nhà vua chỉ quan tâm đến của cải, vật chất.
- D. Xã hội Văn Lang còn lạc hậu, chưa có tiêu chí rõ ràng để chọn hiền tài.
Câu 16: Nhân vật Sơn Tinh trong truyền thuyết, với khả năng làm chủ núi rừng, có thể được xem là biểu tượng cho lực lượng nào trong xã hội Việt cổ?
- A. Lực lượng siêu nhiên, không liên quan đến con người.
- B. Tầng lớp quý tộc, vua chúa.
- C. Sức mạnh, trí tuệ, và sự đoàn kết của cộng đồng người Việt trong việc khai phá và làm chủ vùng đất trung du, miền núi.
- D. Những người sống ẩn dật trong rừng sâu.
Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Thủy Tinh hô mưa gọi gió làm thành giông bão rung chuyển cả đất trời, dâng nước sông lên cuồn cuộn...", "Sơn Tinh dùng phép lạ bốc từng quả đồi, dời từng dãy núi, dựng thành lũy đất, ngăn chặn dòng nước lũ." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cuộc chiến?
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa.
- C. Điệp ngữ.
- D. Phóng đại (khoa trương).
Câu 18: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh không chỉ là câu chuyện giải thích tự nhiên mà còn chứa đựng giá trị giáo dục. Giá trị đó là gì?
- A. Bài học về tinh thần đoàn kết, ý chí kiên cường, không khuất phục trước khó khăn, thử thách của thiên tai.
- B. Khuyên con người nên tránh xa những nơi có lũ lụt.
- C. Bài học về sự công bằng trong tình yêu.
- D. Nhắc nhở con người không nên thách thức thần linh.
Câu 19: Vì sao Thủy Tinh lại thất bại trong việc giành Mị Nương, dù có sức mạnh hô mưa gọi gió rất lớn?
- A. Thủy Tinh không đủ mạnh bằng Sơn Tinh.
- B. Thủy Tinh đến muộn hơn Sơn Tinh.
- C. Sức mạnh của Thủy Tinh (nước dâng) chỉ có tính hủy diệt, trong khi sức mạnh của Sơn Tinh (nâng núi) là sức mạnh xây dựng, phòng vệ, được sự đồng lòng của con người.
- D. Thủy Tinh không mang đủ sính lễ theo yêu cầu.
Câu 20: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh được coi là một trong những truyền thuyết quan trọng nhất của Việt Nam vì nó không chỉ giải thích một hiện tượng tự nhiên mà còn...
- A. Kể về một sự kiện lịch sử có thật.
- B. Phản ánh quá trình hình thành và bảo vệ đất nước, tinh thần đấu tranh với thiên tai của dân tộc Việt.
- C. Là câu chuyện tình yêu lãng mạn nhất.
- D. Miêu tả chi tiết về đời sống cung đình thời Hùng Vương.
Câu 21: Nếu nhìn nhận truyền thuyết từ góc độ biểu tượng, cuộc đối đầu giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh còn có thể được hiểu là sự đối lập giữa những yếu tố nào?
- A. Giàu có và nghèo khó.
- B. Thần linh và con người.
- C. Tình yêu và thù hận.
- D. Sự ổn định, kiên cố (núi, đất) và sự biến động, hủy diệt (nước, lũ lụt).
Câu 22: Chi tiết Sơn Tinh cưới được Mị Nương vào ngày hôm trước, hôm sau Thủy Tinh đến sau và dâng nước đuổi theo, thể hiện điều gì về tính cách của Thủy Tinh?
- A. Sự nóng nảy, hiếu thắng, không chấp nhận thất bại và dùng sức mạnh để trả thù.
- B. Sự kiên nhẫn, chờ đợi cơ hội.
- C. Lòng trung thành, không từ bỏ tình yêu.
- D. Sự khôn ngoan, biết tính toán.
Câu 23: Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, Tản Viên Sơn (núi Ba Vì) được coi là ngọn núi thiêng và gắn liền với tín ngưỡng thờ Tản Viên Sơn Thánh (Sơn Tinh). Điều này cho thấy truyền thuyết có vai trò gì trong đời sống tâm linh và tín ngưỡng của người Việt?
- A. Chỉ là câu chuyện giải trí, không có ý nghĩa tín ngưỡng.
- B. Là bằng chứng khoa học về nguồn gốc của núi Ba Vì.
- C. Là cơ sở hình thành nên tín ngưỡng thờ thần núi, vị thần bảo vệ con người trước thiên tai và mang lại cuộc sống bình yên.
- D. Khuyến khích con người sợ hãi thiên nhiên.
Câu 24: Từ góc độ phân tích cốt truyện, mâu thuẫn chính thúc đẩy diễn biến của truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh là gì?
- A. Mâu thuẫn giữa vua Hùng và các bộ tộc.
- B. Mâu thuẫn giữa sức mạnh chinh phục thiên nhiên của con người (biểu tượng là Sơn Tinh) và sức mạnh tàn phá của thiên tai (biểu tượng là Thủy Tinh), được đẩy lên từ cuộc kén rể.
- C. Mâu thuẫn giữa Mị Nương và cha.
- D. Mâu thuẫn giữa các vùng miền địa lý.
Câu 25: Theo truyền thuyết, sau khi Thủy Tinh dâng nước đến đâu thì Sơn Tinh nâng núi, đắp đất đến đó. Chi tiết này có thể được hiểu là sự lý giải dân gian về hình dạng địa hình nào ở vùng đồng bằng Bắc Bộ gần núi Ba Vì?
- A. Hệ thống đê điều, gò đống ở vùng đồng bằng ven sông.
- B. Các hang động trong núi.
- C. Thác nước trên núi.
- D. Các hồ nước tự nhiên.
Câu 26: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thể hiện rõ đặc điểm của văn học dân gian ở khía cạnh nào?
- A. Chỉ do một tác giả duy nhất sáng tác.
- B. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
- C. Phản ánh cuộc sống của tầng lớp quý tộc phong kiến.
- D. Là sản phẩm trí tuệ tập thể, được truyền miệng và có nhiều dị bản, phản ánh thế giới quan, ước mơ của nhân dân lao động.
Câu 27: Khi phân tích nhân vật Sơn Tinh và Thủy Tinh, điểm khác biệt cốt lõi nào làm nên sự đối lập giữa hai nhân vật này về mặt ý nghĩa biểu tượng?
- A. Một người giàu có, một người nghèo khó.
- B. Một người đại diện cho sức mạnh chinh phục và bảo vệ của con người (Sơn Tinh), một người đại diện cho sức mạnh tàn phá của tự nhiên (Thủy Tinh).
- C. Một người hiền lành, một người độc ác.
- D. Một người đến từ núi, một người đến từ biển.
Câu 28: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thường được đưa vào giảng dạy trong chương trình Ngữ văn. Mục đích chủ yếu là gì?
- A. Để học sinh nhớ các sự kiện lịch sử thời Hùng Vương.
- B. Để học sinh biết về một câu chuyện cổ tích lãng mạn.
- C. Giúp học sinh hiểu về thể loại truyền thuyết, giá trị nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học dân gian tiêu biểu, từ đó hiểu hơn về văn hóa và lịch sử dựng nước, giữ nước của dân tộc.
- D. Khuyến khích học sinh tin vào thần linh.
Câu 29: Giả sử có một dị bản truyền thuyết kể rằng Mị Nương đã chủ động chọn Sơn Tinh vì nàng yêu núi rừng. Dị bản này sẽ làm thay đổi ý nghĩa chính của câu chuyện theo hướng nào?
- A. Nhấn mạnh hơn vào cuộc chiến giữa hai thần.
- B. Làm giảm vai trò của thiên tai trong câu chuyện.
- C. Biến câu chuyện thành một truyện cổ tích về tình yêu đôi lứa.
- D. Nhấn mạnh hơn vào sự tự chủ của Mị Nương và mối liên hệ giữa con người với môi trường sống (chọn sống ở vùng núi an toàn).
Câu 30: Khung cảnh non Tản Viên được miêu tả trong truyền thuyết, đặc biệt là trong cuộc chiến chống lũ, gợi cho người đọc cảm nhận gì về mối quan hệ giữa con người và địa hình tự nhiên ở vùng đất này?
- A. Núi non là chỗ dựa vững chắc, là thành trì tự nhiên giúp con người chống lại sức mạnh của nước lũ.
- B. Núi non là trở ngại, cản trở cuộc sống của con người.
- C. Con người sống tách biệt hoàn toàn với núi non.
- D. Núi non chỉ mang ý nghĩa cảnh quan, không liên quan đến cuộc sống con người.