15+ Đề Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ “Trên đỉnh non Tản”, hình ảnh “đỉnh non Tản” tượng trưng cho điều gì trong tâm thức dân gian Việt Nam?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên đất nước.
  • B. Sự trường tồn và bất biến của thời gian.
  • C. Khát vọng chinh phục những đỉnh cao tri thức.
  • D. Trung tâm văn hóa, tín ngưỡng và sức mạnh tinh thần của người Việt.

Câu 2: Xét về thể loại, “Trên đỉnh non Tản” gần gũi nhất với thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Truyền thuyết
  • C. Thần thoại
  • D. Ca dao

Câu 3: Trong một bài thơ tả cảnh “Trên đỉnh non Tản”, giả sử tác giả sử dụng nhiều từ láy tượng thanh và tượng hình. Biện pháp này có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tái hiện sinh động, cụ thể âm thanh và hình ảnh của cảnh vật.
  • B. Thể hiện sự phong phú, đa dạng của ngôn ngữ tiếng Việt.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc chủ quan của tác giả trước cảnh vật.
  • D. Tạo ra sự đối lập giữa cảnh và tình trong bài thơ.

Câu 4: Nếu “Trên đỉnh non Tản” được viết theo phong cách hiện đại, yếu tố nào sau đây có khả năng được thể hiện rõ nét hơn so với phong cách truyền thống?

  • A. Sử dụng điển tích, điển cố.
  • B. Tuân thủ chặt chẽ các quy tắc niêm luật.
  • C. Cái tôi cá nhân và những trải nghiệm nội tâm.
  • D. Đề cao tính cộng đồng và giá trị đạo đức truyền thống.

Câu 5: Trong một đoạn văn nghị luận phân tích “Trên đỉnh non Tản”, luận điểm nào sau đây thể hiện sự đánh giá sâu sắc nhất về giá trị của tác phẩm?

  • A. “Trên đỉnh non Tản” là một tác phẩm văn học dân gian đặc sắc, phản ánh đời sống tinh thần phong phú của người Việt.
  • B. “Trên đỉnh non Tản” không chỉ là một truyền thuyết về núi thiêng mà còn là biểu tượng cho khát vọng vươn lên và tinh thần đoàn kết của dân tộc.
  • C. “Trên đỉnh non Tản” có giá trị nghệ thuật cao, thể hiện qua ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhịp điệu.
  • D. “Trên đỉnh non Tản” giúp chúng ta hiểu rõ hơn về lịch sử và văn hóa của vùng đất Sơn Tây.

Câu 6: Giả sử “Trên đỉnh non Tản” được chuyển thể thành một tác phẩm sân khấu. Yếu tố nào sau đây sẽ được các nhà biên kịch đặc biệt chú trọng để tăng tính hấp dẫn?

  • A. Tính trữ tình và chất thơ vốn có của nguyên tác.
  • B. Sự trung thành tuyệt đối với từng chi tiết trong văn bản gốc.
  • C. Các yếu tố miêu tả thiên nhiên hùng vĩ.
  • D. Xung đột kịch tính và hình tượng nhân vật được khắc họa rõ nét.

Câu 7: Nếu so sánh “Trên đỉnh non Tản” với một tác phẩm văn học khác cùng chủ đề về núi non, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để làm nổi bật sự khác biệt về phong cách?

  • A. Bối cảnh lịch sử và không gian địa lý được miêu tả.
  • B. Hệ thống nhân vật và sự kiện chính trong tác phẩm.
  • C. Cách sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu và các biện pháp tu từ.
  • D. Thông điệp và ý nghĩa nhân văn mà tác phẩm muốn truyền tải.

Câu 8: Trong quá trình phân tích “Trên đỉnh non Tản”, việc tìm hiểu bối cảnh văn hóa, lịch sử thời đại có vai trò như thế nào đối với việc hiểu tác phẩm?

  • A. Giúp giải mã những tầng nghĩa sâu xa và giá trị tư tưởng của tác phẩm.
  • B. Giúp xác định thể loại và nguồn gốc của tác phẩm.
  • C. Giúp đánh giá tài năng và vị trí của tác giả trong lịch sử văn học.
  • D. Giúp so sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời.

Câu 9: Nếu một học sinh cho rằng “Trên đỉnh non Tản” chỉ có giá trị về mặt lịch sử và văn hóa mà không có giá trị nghệ thuật, ý kiến phản biện nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Giá trị lịch sử và văn hóa đã đủ để khẳng định vị trí của “Trên đỉnh non Tản”.
  • B. “Trên đỉnh non Tản” còn có giá trị nghệ thuật ở cách xây dựng hình tượng, sử dụng ngôn ngữ và các biện pháp tu từ đặc sắc.
  • C. Giá trị nghệ thuật của “Trên đỉnh non Tản” không thể so sánh với các tác phẩm văn học hiện đại.
  • D. Ý kiến cho rằng “Trên đỉnh non Tản” thiếu giá trị nghệ thuật là một quan điểm cá nhân.

Câu 10: Trong một bài văn cảm nhận về “Trên đỉnh non Tản”, phần kết bài nên tập trung vào điều gì để tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc?

  • A. Tóm tắt lại nội dung chính của tác phẩm.
  • B. Đưa ra những đánh giá chi tiết về nghệ thuật của tác phẩm.
  • C. So sánh “Trên đỉnh non Tản” với các tác phẩm khác.
  • D. Khái quát giá trị của tác phẩm và liên hệ với trải nghiệm cá nhân.

Câu 11: Hình ảnh “mây trắng” xuất hiện trong nhiều bài thơ viết về núi non, trong đó có thể có “Trên đỉnh non Tản”. Trong ngữ cảnh thơ, “mây trắng” thường gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Sự biến đổi và vô thường của cuộc đời.
  • B. Sức mạnh và sự dữ dội của thiên nhiên.
  • C. Sự thanh khiết, nhẹ nhàng và vẻ đẹp tiên cảnh.
  • D. Nỗi buồn và sự cô đơn của con người.

Câu 12: Nếu “Trên đỉnh non Tản” là một bài ca dao, chủ đề nào sau đây có khả năng xuất hiện nhất?

  • A. Tình yêu quê hương, đất nước và lòng tự hào dân tộc.
  • B. Khát vọng khám phá vũ trụ và bí ẩn của cuộc sống.
  • C. Những trăn trở về thân phận và ý nghĩa tồn tại của con người.
  • D. Sự phê phán các tệ nạn xã hội và bất công trong cuộc sống.

Câu 13: Trong một bài thuyết trình về “Trên đỉnh non Tản”, biện pháp nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

  • A. Đi thẳng vào phân tích chi tiết nội dung tác phẩm.
  • B. Đặt câu hỏi gợi mở hoặc kể một câu chuyện liên quan đến tác phẩm.
  • C. Trình bày lý thuyết văn học liên quan đến tác phẩm.
  • D. Đọc diễn cảm một đoạn trích tiêu biểu từ tác phẩm.

Câu 14: Nếu “Trên đỉnh non Tản” được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, yếu tố nào sau đây có thể được lồng ghép vào tác phẩm?

  • A. Những nỗi đau và mất mát cá nhân trong chiến tranh.
  • B. Vẻ đẹp lãng mạn của thiên nhiên và tình yêu đôi lứa.
  • C. Sự đối lập giữa cuộc sống hiện đại và truyền thống.
  • D. Tinh thần yêu nước, ý chí chiến đấu và khát vọng hòa bình.

Câu 15: Khi phân tích ngôn ngữ trong “Trên đỉnh non Tản”, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đánh giá tính nghệ thuật của ngôn ngữ?

  • A. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • B. Mức độ tuân thủ các quy tắc ngữ pháp.
  • C. Khả năng biểu đạt, gợi cảm và tính sáng tạo trong sử dụng từ ngữ.
  • D. Sự đa dạng về từ loại và cấu trúc câu.

Câu 16: Giả sử “Trên đỉnh non Tản” có nhiều dị bản khác nhau trong quá trình lưu truyền. Điều này phản ánh đặc điểm nào của văn học dân gian?

  • A. Tính cá nhân và độc đáo trong sáng tạo nghệ thuật.
  • B. Tính tập thể và khả năng biến đổi, thích nghi trong quá trình lưu truyền.
  • C. Tính ổn định và khuôn mẫu về nội dung và hình thức.
  • D. Tính bác học và sự ảnh hưởng của văn tự viết.

Câu 17: Nếu “Trên đỉnh non Tản” được đặt trong chương trình Ngữ văn lớp 12, mục đích chính có thể là gì?

  • A. Giới thiệu về lịch sử và địa lý vùng núi Tản Viên.
  • B. Rèn luyện kỹ năng đọc hiểu văn bản thông thường.
  • C. Cung cấp kiến thức về các thể loại văn học dân gian.
  • D. Bồi dưỡng tình yêu văn hóa, lịch sử dân tộc và phát triển năng lực cảm thụ văn chương.

Câu 18: Trong một bài nghị luận so sánh “Trên đỉnh non Tản” với một tác phẩm khác, bố cục bài viết nên được xây dựng theo hướng nào để đảm bảo tính logic và thuyết phục?

  • A. So sánh lần lượt từng khía cạnh (nội dung, nghệ thuật, ý nghĩa) của cả hai tác phẩm.
  • B. Phân tích riêng từng tác phẩm rồi đưa ra nhận xét chung.
  • C. Tập trung phân tích sâu một tác phẩm, sau đó đối chiếu nhanh với tác phẩm còn lại.
  • D. Trình bày ngẫu nhiên các điểm giống và khác nhau mà không theo hệ thống.

Câu 19: Nếu “Trên đỉnh non Tản” được diễn xướng theo hình thức kể chuyện dân gian, yếu tố nào sau đây sẽ được người kể chuyện chú trọng để lôi cuốn người nghe?

  • A. Sự chính xác tuyệt đối về nội dung so với văn bản gốc.
  • B. Giọng điệu trang trọng, nghiêm túc.
  • C. Giọng điệu truyền cảm, hình tượng hóa và sự tương tác với người nghe.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương và khẩu ngữ.

Câu 20: Khi đọc “Trên đỉnh non Tản”, điều gì quan trọng nhất giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp và ý nghĩa của tác phẩm?

  • A. Hiểu rõ hoàn cảnh ra đời và tác giả của tác phẩm.
  • B. Thuộc lòng văn bản và diễn giải chính xác từng câu chữ.
  • C. So sánh tác phẩm với nhiều tác phẩm khác cùng thể loại.
  • D. Sự kết hợp giữa tri thức, cảm xúc và trí tưởng tượng của người đọc.

Câu 21: Trong một bài viết nghị luận về “Trên đỉnh non Tản”, nếu muốn làm rõ giá trị hiện đại của tác phẩm, người viết nên tập trung phân tích khía cạnh nào?

  • A. Giá trị lịch sử và văn hóa truyền thống.
  • B. Những thông điệp nhân văn và bài học cuộc sống vẫn còn актуальные đến ngày nay.
  • C. Giá trị nghệ thuật độc đáo và sáng tạo.
  • D. Ảnh hưởng của tác phẩm đối với các thế hệ sau.

Câu 22: Nếu “Trên đỉnh non Tản” là một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng cốt truyện hấp dẫn?

  • A. Miêu tả chi tiết bối cảnh không gian và thời gian.
  • B. Xây dựng hệ thống nhân vật đa dạng và phong phú.
  • C. Xung đột kịch tính, diễn biến hấp dẫn và cao trào.
  • D. Ngôn ngữ kể chuyện sinh động và giàu hình ảnh.

Câu 23: Trong một bài văn phân tích nhân vật trong “Trên đỉnh non Tản” (nếu có), phương pháp nào sau đây giúp người viết đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật?

  • A. Chỉ tập trung vào hành động và lời nói của nhân vật.
  • B. Chỉ dựa vào lời kể và đánh giá của người kể chuyện.
  • C. So sánh nhân vật với các nhân vật khác trong tác phẩm.
  • D. Phân tích hành động, lời nói, suy nghĩ và mối quan hệ của nhân vật.

Câu 24: Nếu “Trên đỉnh non Tản” được sáng tác bằng thơ lục bát, đặc điểm nào sau đây của thể thơ này góp phần tạo nên âm điệu du dương, trữ tình?

  • A. Sự đa dạng về thanh điệu và vần.
  • B. Nhịp điệu uyển chuyển, hài hòa và vần điệu linh hoạt.
  • C. Kết cấu câu chặt chẽ và đối xứng.
  • D. Khả năng biểu đạt những nội dung triết lý sâu xa.

Câu 25: Khi trình bày ý kiến cá nhân về “Trên đỉnh non Tản”, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và ấn tượng cá nhân.
  • B. Đưa ra những đánh giá chủ quan và phiến diện.
  • C. Ý kiến cần dựa trên sự hiểu biết về tác phẩm và có lập luận thuyết phục.
  • D. Trình bày ý kiến một cách độc đáo và khác biệt so với mọi người.

Câu 26: Nếu “Trên đỉnh non Tản” có yếu tố kỳ ảo, yếu tố này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

  • A. Tăng tính hấp dẫn, gợi liên tưởng và biểu tượng hóa chủ đề.
  • B. Làm giảm tính chân thực và hiện thực của tác phẩm.
  • C. Che lấp những hạn chế về nghệ thuật của tác phẩm.
  • D. Chỉ đơn thuần tạo ra yếu tố giải trí cho người đọc.

Câu 27: Trong quá trình đọc hiểu “Trên đỉnh non Tản”, việc đặt câu hỏi về tác phẩm có vai trò như thế nào?

  • A. Chỉ giúp kiểm tra mức độ ghi nhớ thông tin về tác phẩm.
  • B. Thúc đẩy tư duy phản biện, khám phá và hiểu sâu hơn về tác phẩm.
  • C. Làm chậm quá trình đọc và gây khó khăn cho người đọc.
  • D. Chỉ cần thiết đối với những tác phẩm khó và phức tạp.

Câu 28: Nếu “Trên đỉnh non Tản” là một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá thành công của vở kịch trên sân khấu?

  • A. Tính trung thành với nguyên tác văn học (nếu có).
  • B. Sự nổi tiếng của tác giả và diễn viên.
  • C. Xung đột kịch tính, diễn xuất lôi cuốn và hiệu quả dàn dựng.
  • D. Đạo cụ và trang phục đẹp mắt, hoành tráng.

Câu 29: Khi liên hệ “Trên đỉnh non Tản” với thực tế cuộc sống, người đọc có thể rút ra bài học ý nghĩa nào?

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên luôn là nguồn cảm hứng vô tận cho con người.
  • B. Cần phải bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa truyền thống.
  • C. Sức mạnh của cộng đồng có thể vượt qua mọi khó khăn.
  • D. Tất cả các phương án trên đều có thể là bài học ý nghĩa.

Câu 30: Trong một bài kiểm tra trắc nghiệm về “Trên đỉnh non Tản”, dạng câu hỏi nào sau đây đòi hỏi kỹ năng phân tích và suy luận cao nhất?

  • A. Câu hỏi nhận biết thông tin cơ bản về tác giả, tác phẩm.
  • B. Câu hỏi tình huống, yêu cầu vận dụng kiến thức để giải quyết vấn đề liên quan đến tác phẩm.
  • C. Câu hỏi yêu cầu ghi nhớ và nhắc lại nội dung tác phẩm.
  • D. Câu hỏi kiểm tra khả năng nhận diện các biện pháp tu từ trong tác phẩm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong bài thơ “Trên đỉnh non Tản”, hình ảnh “đỉnh non Tản” tượng trưng cho điều gì trong tâm thức dân gian Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét về thể loại, “Trên đỉnh non Tản” gần gũi nhất với thể loại văn học dân gian nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong một bài thơ tả cảnh “Trên đỉnh non Tản”, giả sử tác giả sử dụng nhiều từ láy tượng thanh và tượng hình. Biện pháp này có tác dụng chủ yếu gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Nếu “Trên đỉnh non Tản” được viết theo phong cách hiện đại, yếu tố nào sau đây có khả năng được thể hiện rõ nét hơn so với phong cách truyền thống?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong một đoạn văn nghị luận phân tích “Trên đỉnh non Tản”, luận điểm nào sau đây thể hiện sự đánh giá sâu sắc nhất về giá trị của tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Giả sử “Trên đỉnh non Tản” được chuyển thể thành một tác phẩm sân khấu. Yếu tố nào sau đây sẽ được các nhà biên kịch đặc biệt chú trọng để tăng tính hấp dẫn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nếu so sánh “Trên đỉnh non Tản” với một tác phẩm văn học khác cùng chủ đề về núi non, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để làm nổi bật sự khác biệt về phong cách?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong quá trình phân tích “Trên đỉnh non Tản”, việc tìm hiểu bối cảnh văn hóa, lịch sử thời đại có vai trò như thế nào đối với việc hiểu tác phẩm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Nếu một học sinh cho rằng “Trên đỉnh non Tản” chỉ có giá trị về mặt lịch sử và văn hóa mà không có giá trị nghệ thuật, ý kiến phản biện nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong một bài văn cảm nhận về “Trên đỉnh non Tản”, phần kết bài nên tập trung vào điều gì để tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Hình ảnh “mây trắng” xuất hiện trong nhiều bài thơ viết về núi non, trong đó có thể có “Trên đỉnh non Tản”. Trong ngữ cảnh thơ, “mây trắng” thường gợi liên tưởng đến điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Nếu “Trên đỉnh non Tản” là một bài ca dao, chủ đề nào sau đây có khả năng xuất hiện nhất?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong một bài thuyết trình về “Trên đỉnh non Tản”, biện pháp nào sau đây giúp thu hút sự chú ý của người nghe ngay từ đầu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Nếu “Trên đỉnh non Tản” được sáng tác trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp, yếu tố nào sau đây có thể được lồng ghép vào tác phẩm?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi phân tích ngôn ngữ trong “Trên đỉnh non Tản”, điều gì quan trọng nhất cần xem xét để đánh giá tính nghệ thuật của ngôn ngữ?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Giả sử “Trên đỉnh non Tản” có nhiều dị bản khác nhau trong quá trình lưu truyền. Điều này phản ánh đặc điểm nào của văn học dân gian?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Nếu “Trên đỉnh non Tản” được đặt trong chương trình Ngữ văn lớp 12, mục đích chính có thể là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong một bài nghị luận so sánh “Trên đỉnh non Tản” với một tác phẩm khác, bố cục bài viết nên được xây dựng theo hướng nào để đảm bảo tính logic và thuyết phục?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Nếu “Trên đỉnh non Tản” được diễn xướng theo hình thức kể chuyện dân gian, yếu tố nào sau đây sẽ được người kể chuyện chú trọng để lôi cuốn người nghe?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi đọc “Trên đỉnh non Tản”, điều gì quan trọng nhất giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp và ý nghĩa của tác phẩm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong một bài viết nghị luận về “Trên đỉnh non Tản”, nếu muốn làm rõ giá trị hiện đại của tác phẩm, người viết nên tập trung phân tích khía cạnh nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Nếu “Trên đỉnh non Tản” là một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc xây dựng cốt truyện hấp dẫn?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong một bài văn phân tích nhân vật trong “Trên đỉnh non Tản” (nếu có), phương pháp nào sau đây giúp người viết đi sâu vào thế giới nội tâm của nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Nếu “Trên đỉnh non Tản” được sáng tác bằng thơ lục bát, đặc điểm nào sau đây của thể thơ này góp phần tạo nên âm điệu du dương, trữ tình?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi trình bày ý kiến cá nhân về “Trên đỉnh non Tản”, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Nếu “Trên đỉnh non Tản” có yếu tố kỳ ảo, yếu tố này có tác dụng gì trong việc thể hiện chủ đề của tác phẩm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Trong quá trình đọc hiểu “Trên đỉnh non Tản”, việc đặt câu hỏi về tác phẩm có vai trò như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Nếu “Trên đỉnh non Tản” là một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá thành công của vở kịch trên sân khấu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi liên hệ “Trên đỉnh non Tản” với thực tế cuộc sống, người đọc có thể rút ra bài học ý nghĩa nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong một bài kiểm tra trắc nghiệm về “Trên đỉnh non Tản”, dạng câu hỏi nào sau đây đòi hỏi kỹ năng phân tích và suy luận cao nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên vẻ đẹp vừa hùng vĩ, vừa nên thơ của núi Tản Viên trong các tác phẩm văn học?

  • A. Địa thế núi cao, hiểm trở, nhiều đỉnh và vực sâu
  • B. Hệ thống thực vật phong phú, đa dạng, thay đổi theo độ cao
  • C. Các truyền thuyết, huyền thoại và di tích lịch sử gắn liền với núi
  • D. Sự ô nhiễm môi trường và khai thác tài nguyên quá mức gần khu vực núi

Câu 2: Hình tượng "Tản Viên Sơn Thánh" trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên hoang dã, khó kiểm soát
  • B. Ước vọng chinh phục thiên nhiên và cầu mong mưa thuận gió hòa
  • C. Cuộc sống ẩn dật, xa lánh trần tục của các bậc tu hành
  • D. Nỗi sợ hãi và sự tôn kính của con người trước các hiện tượng tự nhiên

Câu 3: Trong bài thơ "Trên đỉnh non Tản" (nếu có), giả sử tác giả sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh ước lệ này là gì?

  • A. Thể hiện những khái niệm trừu tượng, cảm xúc sâu kín một cách hàm súc, gợi cảm
  • B. Mô tả chi tiết, cụ thể cảnh vật và con người ở vùng núi Tản Viên
  • C. Tạo ra sự đối lập giữa hiện thực và thế giới tâm linh, huyền ảo
  • D. Làm cho ngôn ngữ thơ trở nên gần gũi, dễ hiểu với mọi đối tượng độc giả

Câu 4: Nếu bài thơ "Trên đỉnh non Tản" thuộc thể loại thất ngôn bát cú Đường luật, đặc điểm nào sau đây là BẮT BUỘC phải có?

  • A. Mỗi câu có 5 chữ, tổng bài 40 chữ
  • B. Không giới hạn số câu và niêm luật
  • C. Gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, có niêm luật và đối
  • D. Chỉ sử dụng vần bằng ở cuối các câu chẵn

Câu 5: Giả sử trong một đoạn văn miêu tả núi Tản Viên, tác giả viết: "Những đám mây trắng lững lờ trôi như dải lụa mềm mại vắt ngang lưng núi". Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Nếu chủ đề chính của "Trên đỉnh non Tản" là về lòng yêu nước, phương diện nào sau đây có khả năng được thể hiện nổi bật trong tác phẩm?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên hùng vĩ của núi Tản Viên
  • B. Kể về những truyền thuyết và sự tích liên quan đến núi Tản
  • C. Thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết của người xa xứ
  • D. Khẳng định ý chí độc lập, tự cường và tinh thần đoàn kết dân tộc

Câu 7: Trong một bài văn nghị luận phân tích về "Trên đỉnh non Tản", luận điểm nào sau đây là phù hợp để làm nổi bật giá trị văn hóa?

  • A. Tác phẩm thể hiện bút pháp nghệ thuật độc đáo, mới lạ
  • B. Tác phẩm phản ánh chân thực hiện thực xã hội đương thời
  • C. Tác phẩm góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống
  • D. Tác phẩm có sức lan tỏa và ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều thế hệ độc giả

Câu 8: Nếu "Trên đỉnh non Tản" là một truyện ngắn, tình huống truyện nào sau đây có thể tạo nên sự hấp dẫn?

  • A. Nhân vật chính có một ngày nghỉ ngơi thư giãn trên núi Tản Viên
  • B. Nhân vật chính lạc đường trên núi Tản Viên và gặp gỡ những điều kỳ lạ
  • C. Nhân vật chính kể lại kỷ niệm tuổi thơ gắn liền với núi Tản Viên
  • D. Nhân vật chính nghiên cứu về lịch sử và địa lý của núi Tản Viên

Câu 9: Giả sử bài thơ "Trên đỉnh non Tản" tập trung miêu tả cảnh sắc thiên nhiên. Cách miêu tả nào sau đây thể hiện rõ nhất sự quan sát tinh tế của tác giả?

  • A. Liệt kê hàng loạt các loài cây và con vật trên núi
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ Hán Việt để tăng tính trang trọng
  • C. Miêu tả cảnh núi non bằng những gam màu tươi sáng, rực rỡ
  • D. Ghi lại những biến đổi тончайший của ánh sáng và màu sắc theo thời gian trong ngày

Câu 10: Nếu "Trên đỉnh non Tản" được sáng tác trong bối cảnh đất nước có chiến tranh, yếu tố nào sau đây có thể được lồng ghép vào tác phẩm để tăng thêm ý nghĩa?

  • A. Miêu tả cuộc sống thanh bình, yên ả nơi thôn quê
  • B. Tập trung vào vẻ đẹp lãng mạn của tình yêu đôi lứa
  • C. Thể hiện khát vọng hòa bình và nỗi đau chia cắt, mất mát
  • D. Ca ngợi những thành tựu kinh tế và văn hóa của đất nước

Câu 11: Trong quá trình phân tích "Trên đỉnh non Tản", thao tác nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về mối liên hệ giữa tác phẩm và bối cảnh lịch sử - văn hóa?

  • A. Tìm hiểu về tiểu sử và phong cách sáng tác của tác giả
  • B. Nghiên cứu về giai đoạn lịch sử, tư tưởng và văn hóa mà tác phẩm ra đời
  • C. So sánh tác phẩm với các sáng tác khác cùng thể loại
  • D. Phân tích các biện pháp nghệ thuật được sử dụng trong tác phẩm

Câu 12: Nếu "Trên đỉnh non Tản" sử dụng giọng điệu trang trọng, hào hùng, hiệu quả thẩm mỹ mà giọng điệu này mang lại là gì?

  • A. Gợi cảm xúc ngưỡng mộ, tự hào và sự tôn kính
  • B. Tạo không khí gần gũi, thân mật và ấm áp
  • C. Thể hiện sự nhẹ nhàng, thư thái và bình yên
  • D. Gây cảm giác buồn bã, cô đơn và trống trải

Câu 13: Hình ảnh núi Tản Viên có thể được diễn giải như một biểu tượng văn hóa của Việt Nam. Cách diễn giải nào sau đây KHÔNG phù hợp?

  • A. Biểu tượng cho vẻ đẹp thiên nhiên và sự linh thiêng của đất nước
  • B. Đại diện cho sức mạnh tinh thần và ý chí kiên cường của dân tộc
  • C. Gắn liền với truyền thống lịch sử và các giá trị văn hóa lâu đời
  • D. Tượng trưng cho sự lạc hậu và kém phát triển của vùng nông thôn

Câu 14: Nếu "Trên đỉnh non Tản" là một bài ca dao, đặc điểm nào sau đây có khả năng xuất hiện?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố bác học
  • B. Ngôn ngữ giản dị, gần gũi với đời sống hàng ngày
  • C. Kết cấu chặt chẽ, tuân thủ nghiêm ngặt niêm luật
  • D. Thể hiện những triết lý sâu xa về vũ trụ và nhân sinh

Câu 15: Trong một bài thuyết trình về "Trên đỉnh non Tản", yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để thu hút sự chú ý của người nghe?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ học thuật, chuyên sâu
  • B. Tập trung vào phân tích chi tiết từng câu chữ trong tác phẩm
  • C. Kết hợp hình ảnh, âm thanh và câu chuyện liên quan đến núi Tản Viên
  • D. Trình bày lý thuyết văn học một cách hệ thống và đầy đủ

Câu 16: Nếu "Trên đỉnh non Tản" là một tác phẩm kịch, loại xung đột nào sau đây có thể được khai thác để tạo kịch tính?

  • A. Xung đột giữa con người và thiên nhiên khắc nghiệt
  • B. Xung đột nội tâm trong nhân vật chính về lựa chọn cuộc sống
  • C. Xung đột giữa các thế lực siêu nhiên và con người
  • D. Tất cả các loại xung đột trên

Câu 17: Khi so sánh "Trên đỉnh non Tản" với một tác phẩm khác có cùng chủ đề về quê hương, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự độc đáo của "Trên đỉnh non Tản"?

  • A. Sự nổi tiếng và phổ biến của tác phẩm trong công chúng
  • B. Cách thể hiện chủ đề và sử dụng các yếu tố nghệ thuật mang dấu ấn riêng
  • C. Số lượng giải thưởng và đánh giá tích cực từ giới phê bình
  • D. Mức độ trung thực và khách quan trong việc phản ánh hiện thực

Câu 18: Trong hoạt động viết sáng tạo dựa trên cảm hứng từ "Trên đỉnh non Tản", dạng văn bản nào sau đây cho phép người viết thể hiện cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp và tự do nhất?

  • A. Bài văn nghị luận
  • B. Báo cáo nghiên cứu
  • C. Tản văn/ tùy bút
  • D. Bài phỏng vấn

Câu 19: Nếu "Trên đỉnh non Tản" là một tác phẩm văn học dân gian, phương thức truyền miệng có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và hình thức của tác phẩm?

  • A. Nội dung thường giản dị, dễ nhớ, hình thức linh hoạt, có dị bản
  • B. Nội dung phức tạp, hình thức cố định, ít có sự thay đổi
  • C. Chủ yếu tập trung vào miêu tả thiên nhiên, ít yếu tố con người
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, sử dụng nhiều từ ngữ cổ kính

Câu 20: Trong trường hợp "Trên đỉnh non Tản" được chuyển thể thành phim, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giữ được tinh thần của tác phẩm gốc?

  • A. Sử dụng diễn viên nổi tiếng và kỹ xảo điện ảnh hiện đại
  • B. Truyền tải được chủ đề, tư tưởng và cảm xúc chính của tác phẩm
  • C. Bám sát từng chi tiết và tình tiết trong nguyên tác
  • D. Đảm bảo tính giải trí và hấp dẫn của bộ phim đối với khán giả

Câu 21: Nếu "Trên đỉnh non Tản" đề cập đến các yếu tố lịch sử, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử đó giúp ích gì cho việc đọc hiểu tác phẩm?

  • A. Đánh giá tài năng và vị trí của tác giả trong lịch sử văn học
  • B. Xác định thể loại và phong cách nghệ thuật của tác phẩm
  • C. Làm sáng tỏ ý nghĩa, tư tưởng và giá trị của tác phẩm trong thời đại đó
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm khác cùng thời kỳ

Câu 22: Khi phân tích ngôn ngữ trong "Trên đỉnh non Tản", điều gì cần được chú trọng để thấy rõ phong cách cá nhân của tác giả?

  • A. Số lượng từ Hán Việt và từ thuần Việt được sử dụng
  • B. Mức độ chính xác và chuẩn mực của ngữ pháp
  • C. Sự đa dạng và phong phú của vốn từ vựng
  • D. Cách sử dụng từ ngữ, hình ảnh, giọng điệu mang dấu ấn riêng

Câu 23: Nếu "Trên đỉnh non Tản" hướng đến đối tượng độc giả trẻ tuổi, yếu tố nào sau đây cần được tác giả đặc biệt quan tâm?

  • A. Sử dụng cấu trúc phức tạp và nhiều tầng nghĩa
  • B. Nội dung gần gũi với đời sống, hình thức thể hiện sinh động, hấp dẫn
  • C. Tập trung vào giáo dục đạo đức và truyền thống
  • D. Đảm bảo tính hàn lâm và chuẩn mực về kiến thức

Câu 24: Trong một bài phê bình về "Trên đỉnh non Tản", lập luận nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm đánh giá giá trị nghệ thuật của tác phẩm?

  • A. Tác phẩm có sự sáng tạo độc đáo trong cách xây dựng hình tượng và sử dụng ngôn ngữ
  • B. Tác phẩm phản ánh sâu sắc những vấn đề xã hội bức xúc
  • C. Tác phẩm được đông đảo công chúng yêu thích và đón nhận
  • D. Tác phẩm có ảnh hưởng tích cực đến nhận thức và hành động của người đọc

Câu 25: Nếu "Trên đỉnh non Tản" là một bài thơ hiện đại, yếu tố nào sau đây có thể được thể nghiệm để tạo sự khác biệt so với thơ truyền thống?

  • A. Tuân thủ chặt chẽ niêm luật và vần điệu
  • B. Sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng
  • C. Phá vỡ cấu trúc truyền thống, tự do trong hình thức và biểu đạt
  • D. Tập trung vào miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên

Câu 26: Khi đọc "Trên đỉnh non Tản", thái độ tiếp nhận nào sau đây giúp người đọc khám phá được nhiều tầng ý nghĩa sâu xa của tác phẩm nhất?

  • A. Tiếp nhận một cách thụ động, chỉ đọc lướt qua nội dung
  • B. Chỉ tập trung vào cốt truyện và nhân vật chính
  • C. Áp đặt những kiến thức và kinh nghiệm cá nhân vào tác phẩm
  • D. ĐọcCritical thinking, liên hệ với trải nghiệm cá nhân và kiến thức nền tảng

Câu 27: Nếu "Trên đỉnh non Tản" là một tác phẩm đa phương tiện (ví dụ: kết hợp văn bản, hình ảnh, âm thanh), ưu điểm nổi bật của hình thức này là gì?

  • A. Giảm thiểu chi phí sản xuất và phân phối tác phẩm
  • B. Tăng cường khả năng biểu đạt và trải nghiệm giác quan cho người tiếp nhận
  • C. Đơn giản hóa nội dung và hình thức của tác phẩm
  • D. Thu hút sự chú ý của độc giả bằng yếu tố mới lạ, độc đáo

Câu 28: Trong quá trình tìm hiểu về "Trên đỉnh non Tản", nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất để nghiên cứu?

  • A. Các bài viết trên blog cá nhân hoặc mạng xã hội
  • B. Thông tin trên các diễn đàn trực tuyến không rõ nguồn gốc
  • C. Sách chuyên khảo, tạp chí khoa học về văn học, bài nghiên cứu của các nhà nghiên cứu uy tín
  • D. Các bài báo hoặc trang web tổng hợp thông tin không chuyên về văn học

Câu 29: Nếu "Trên đỉnh non Tản" được đưa vào chương trình giáo dục phổ thông, mục tiêu chính của việc giảng dạy tác phẩm này là gì?

  • A. Giúp học sinh ghi nhớ nội dung và phân tích tác phẩm một cách máy móc
  • B. Truyền đạt kiến thức văn học một chiều từ giáo viên đến học sinh
  • C. Đánh giá và xếp loại học sinh dựa trên khả năng học thuộc lòng tác phẩm
  • D. Phát triển năng lực cảm thụ văn học, tư duy phản biện và bồi dưỡng tình yêu văn hóa, quê hương

Câu 30: Khi thảo luận về "Trên đỉnh non Tản" trong nhóm, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để buổi thảo luận đạt hiệu quả?

  • A. Khả năng trình bày ý kiến một cách hùng辩, áp đảo người khác
  • B. Kỹ năng lắng nghe chủ động, tôn trọng ý kiến khác biệt và xây dựng ý tưởng chung
  • C. Nắm vững kiến thức về tác phẩm hơn các thành viên khác trong nhóm
  • D. Tuân thủ tuyệt đối ý kiến của trưởng nhóm hoặc người có vai trò cao hơn

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Yếu tố nào sau đây KHÔNG góp phần tạo nên vẻ đẹp vừa hùng vĩ, vừa nên thơ của núi Tản Viên trong các tác phẩm văn học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Hình tượng 'Tản Viên Sơn Thánh' trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam tượng trưng cho điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong bài thơ 'Trên đỉnh non Tản' (nếu có), giả sử tác giả sử dụng nhiều hình ảnh ước lệ tượng trưng. Mục đích chính của việc sử dụng hình ảnh ước lệ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Nếu bài thơ 'Trên đỉnh non Tản' thuộc thể loại thất ngôn bát cú Đường luật, đặc điểm nào sau đây là BẮT BUỘC phải có?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Giả sử trong một đoạn văn miêu tả núi Tản Viên, tác giả viết: 'Những đám mây trắng lững lờ trôi như dải lụa mềm mại vắt ngang lưng núi'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Nếu chủ đề chính của 'Trên đỉnh non Tản' là về lòng yêu nước, phương diện nào sau đây có khả năng được thể hiện nổi bật trong tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Trong một bài văn nghị luận phân tích về 'Trên đỉnh non Tản', luận điểm nào sau đây là phù hợp để làm nổi bật giá trị văn hóa?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nếu 'Trên đỉnh non Tản' là một truyện ngắn, tình huống truyện nào sau đây có thể tạo nên sự hấp dẫn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Giả sử bài thơ 'Trên đỉnh non Tản' tập trung miêu tả cảnh sắc thiên nhiên. Cách miêu tả nào sau đây thể hiện rõ nhất sự quan sát tinh tế của tác giả?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Nếu 'Trên đỉnh non Tản' được sáng tác trong bối cảnh đất nước có chiến tranh, yếu tố nào sau đây có thể được lồng ghép vào tác phẩm để tăng thêm ý nghĩa?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong quá trình phân tích 'Trên đỉnh non Tản', thao tác nào sau đây giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về mối liên hệ giữa tác phẩm và bối cảnh lịch sử - văn hóa?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Nếu 'Trên đỉnh non Tản' sử dụng giọng điệu trang trọng, hào hùng, hiệu quả thẩm mỹ mà giọng điệu này mang lại là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Hình ảnh núi Tản Viên có thể được diễn giải như một biểu tượng văn hóa của Việt Nam. Cách diễn giải nào sau đây KHÔNG phù hợp?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Nếu 'Trên đỉnh non Tản' là một bài ca dao, đặc điểm nào sau đây có khả năng xuất hiện?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong một bài thuyết trình về 'Trên đỉnh non Tản', yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để thu hút sự chú ý của người nghe?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Nếu 'Trên đỉnh non Tản' là một tác phẩm kịch, loại xung đột nào sau đây có thể được khai thác để tạo kịch tính?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Khi so sánh 'Trên đỉnh non Tản' với một tác phẩm khác có cùng chủ đề về quê hương, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất để đánh giá sự độc đáo của 'Trên đỉnh non Tản'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong hoạt động viết sáng tạo dựa trên cảm hứng từ 'Trên đỉnh non Tản', dạng văn bản nào sau đây cho phép người viết thể hiện cảm xúc cá nhân một cách trực tiếp và tự do nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nếu 'Trên đỉnh non Tản' là một tác phẩm văn học dân gian, phương thức truyền miệng có ảnh hưởng như thế nào đến nội dung và hình thức của tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong trường hợp 'Trên đỉnh non Tản' được chuyển thể thành phim, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để giữ được tinh thần của tác phẩm gốc?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Nếu 'Trên đỉnh non Tản' đề cập đến các yếu tố lịch sử, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử đó giúp ích gì cho việc đọc hiểu tác phẩm?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi phân tích ngôn ngữ trong 'Trên đỉnh non Tản', điều gì cần được chú trọng để thấy rõ phong cách cá nhân của tác giả?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Nếu 'Trên đỉnh non Tản' hướng đến đối tượng độc giả trẻ tuổi, yếu tố nào sau đây cần được tác giả đặc biệt quan tâm?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong một bài phê bình về 'Trên đỉnh non Tản', lập luận nào sau đây thể hiện rõ nhất quan điểm đánh giá giá trị nghệ thuật của tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Nếu 'Trên đỉnh non Tản' là một bài thơ hiện đại, yếu tố nào sau đây có thể được thể nghiệm để tạo sự khác biệt so với thơ truyền thống?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Khi đọc 'Trên đỉnh non Tản', thái độ tiếp nhận nào sau đây giúp người đọc khám phá được nhiều tầng ý nghĩa sâu xa của tác phẩm nhất?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu 'Trên đỉnh non Tản' là một tác phẩm đa phương tiện (ví dụ: kết hợp văn bản, hình ảnh, âm thanh), ưu điểm nổi bật của hình thức này là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong quá trình tìm hiểu về 'Trên đỉnh non Tản', nguồn thông tin nào sau đây được xem là đáng tin cậy nhất để nghiên cứu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Nếu 'Trên đỉnh non Tản' được đưa vào chương trình giáo dục phổ thông, mục tiêu chính của việc giảng dạy tác phẩm này là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi thảo luận về 'Trên đỉnh non Tản' trong nhóm, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để buổi thảo luận đạt hiệu quả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh, Vua Hùng thứ 18 đặt ra yêu cầu gì để chọn phò mã cho Mị Nương?

  • A. Người mang đến nhiều vàng bạc, châu báu nhất.
  • B. Người có tài đức vẹn toàn, được bách tính yêu mến.
  • C. Người có sức mạnh phi thường, đánh bại được các đối thủ.
  • D. Người mang đến sính lễ đặc biệt theo yêu cầu của nhà vua.

Câu 2: Sính lễ mà Vua Hùng yêu cầu Sơn Tinh và Thủy Tinh mang đến gồm những gì? (Chọn đáp án đầy đủ và chính xác nhất theo truyền thuyết)

  • A. Voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao.
  • B. Voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao, mỗi loại một đôi.
  • C. Voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao, mười đấu cơm nếp, mười nệp bánh chưng.
  • D. Voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao, trâm vàng, ngọc quý.

Câu 3: Dựa vào diễn biến của truyền thuyết, chi tiết Sơn Tinh đến trước và mang đủ sính lễ cho thấy điều gì về nhân vật này?

  • A. Sơn Tinh là người may mắn hơn Thủy Tinh.
  • B. Sơn Tinh có phép thuật mạnh hơn Thủy Tinh.
  • C. Sơn Tinh là người chủ động, nhanh nhẹn và đáp ứng đúng yêu cầu được giao.
  • D. Sơn Tinh được Vua Hùng ưu ái hơn ngay từ đầu.

Câu 4: Hành động Thủy Tinh dâng nước đánh Sơn Tinh khi không lấy được Mị Nương thể hiện điều gì về tính cách của Thủy Tinh?

  • A. Sự tức giận, ghen ghét và thái độ hiếu thắng, không chấp nhận thất bại.
  • B. Lòng kiên trì, quyết tâm theo đuổi tình yêu đến cùng.
  • C. Mong muốn chứng tỏ sức mạnh vượt trội của mình.
  • D. Sự thất vọng và cam chịu trước số phận.

Câu 5: Chi tiết Sơn Tinh bốc từng quả đồi, dời từng dãy núi để chặn dòng nước lũ của Thủy Tinh mang ý nghĩa biểu tượng nào sâu sắc nhất?

  • A. Sự hùng vĩ, cao lớn của núi Tản Viên.
  • B. Sức mạnh siêu nhiên tuyệt đối của Sơn Tinh.
  • C. Sự đối lập giữa sức mạnh của núi và nước.
  • D. Ước mơ và sức mạnh của người Việt cổ trong công cuộc chinh phục, chế ngự thiên tai, đặc biệt là lũ lụt.

Câu 6: Cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh lặp đi lặp lại hàng năm vào tháng Tám âm lịch có thể được hiểu là sự phản ánh hiện tượng tự nhiên nào ở vùng đồng bằng Bắc Bộ?

  • A. Hiện tượng động đất.
  • B. Hạn hán kéo dài.
  • C. Mùa mưa bão, lũ lụt hàng năm.
  • D. Sóng thần.

Câu 7: Vì sao nói truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh không chỉ là câu chuyện giải thích hiện tượng tự nhiên mà còn thể hiện quan niệm, thái độ của người Việt cổ?

  • A. Vì câu chuyện có yếu tố thần kỳ, siêu nhiên.
  • B. Vì câu chuyện giải thích nguồn gốc của núi Tản Viên.
  • C. Vì câu chuyện có các nhân vật đại diện cho sức mạnh tự nhiên.
  • D. Vì câu chuyện thể hiện tinh thần kiên cường chống thiên tai, ca ngợi sức mạnh và chiến thắng của con người (đại diện là Sơn Tinh) trước sức mạnh tàn phá của tự nhiên (đại diện là Thủy Tinh).

Câu 8: Nhân vật Sơn Tinh trong truyền thuyết được xây dựng dựa trên hình tượng nào trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam?

  • A. Thần Biển.
  • B. Thần Núi Tản Viên (Tản Viên Sơn Thánh).
  • C. Thần Sông.
  • D. Thần Lúa.

Câu 9: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh thuộc thể loại truyền thuyết. Đặc điểm nào dưới đây là đặc trưng của thể loại truyền thuyết và được thể hiện rõ trong câu chuyện này?

  • A. Luôn có kết thúc có hậu cho nhân vật chính.
  • B. Diễn tả cuộc sống sinh hoạt bình thường của con người.
  • C. Kể về các sự kiện và nhân vật lịch sử hoặc có liên quan đến lịch sử, có yếu tố hoang đường, kỳ ảo nhằm giải thích nguồn gốc sự vật, hiện tượng hoặc thể hiện quan niệm của người xưa.
  • D. Nhân vật chính luôn là người anh hùng có sức mạnh phi thường.

Câu 10: Từ góc độ văn học, chi tiết nào trong truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh thể hiện rõ nhất thủ pháp nghệ thuật "đối lập"?

  • A. Sức mạnh và hành động của Sơn Tinh (nâng núi, dời đồi) đối lập với sức mạnh và hành động của Thủy Tinh (hô mưa, gọi gió, dâng nước).
  • B. Vẻ đẹp của Mị Nương đối lập với sự xấu xa của Thủy Tinh.
  • C. Sự nhanh nhẹn của Sơn Tinh đối lập với sự chậm chạp của Thủy Tinh.
  • D. Lòng tốt của Vua Hùng đối lập với sự độc ác của Thủy Tinh.

Câu 11: Nếu phân tích truyền thuyết dưới góc độ xã hội học, cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh có thể phản ánh mâu thuẫn hoặc xung đột nào trong xã hội Việt cổ?

  • A. Mâu thuẫn giữa các bộ tộc sống ở vùng núi và vùng biển.
  • B. Xung đột giữa chế độ mẫu hệ và phụ hệ.
  • C. Cuộc đấu tranh giành quyền lực giữa các thủ lĩnh.
  • D. Cuộc đấu tranh sinh tồn, chinh phục tự nhiên của cộng đồng người Việt cổ, đặc biệt là cuộc chiến chống lũ lụt.

Câu 12: Chi tiết "nước dâng lên bao nhiêu, đồi núi cao lên bấy nhiêu" khi Sơn Tinh chống lại Thủy Tinh thể hiện điều gì về sức mạnh của Sơn Tinh?

  • A. Sơn Tinh có khả năng điều khiển thời tiết.
  • B. Sơn Tinh có sức mạnh ngang ngửa, thậm chí có phần vượt trội và khả năng ứng phó linh hoạt với sức mạnh của Thủy Tinh.
  • C. Sơn Tinh chỉ có thể phòng thủ chứ không thể tấn công.
  • D. Sơn Tinh nhận được sự giúp đỡ từ các vị thần khác.

Câu 13: Vì sao trong cuộc đối đầu, Sơn Tinh luôn là người chiến thắng cuối cùng (khiến Thủy Tinh phải rút lui)?

  • A. Vì Sơn Tinh là con rể của Vua Hùng, được bảo vệ.
  • B. Vì sức mạnh của núi luôn lớn hơn sức mạnh của nước.
  • C. Vì Sơn Tinh đại diện cho sức mạnh bền bỉ, kiên cường và khả năng thích nghi của con người trước thiên tai, thể hiện ước vọng chiến thắng tự nhiên của người Việt cổ.
  • D. Vì Thủy Tinh kiệt sức trước.

Câu 14: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh giải thích nguồn gốc của hiện tượng nào?

  • A. Nguồn gốc của dân tộc Việt.
  • B. Nguồn gốc của lũ lụt hàng năm ở vùng đồng bằng Bắc Bộ và ý nghĩa của núi Tản Viên trong việc chống lũ.
  • C. Nguồn gốc của các loại cây trồng, vật nuôi.
  • D. Nguồn gốc của các phong tục cưới hỏi.

Câu 15: Chi tiết Mị Nương theo Sơn Tinh về núi Tản Viên có ý nghĩa gì?

  • A. Thể hiện sự lựa chọn của nhà vua và số phận của Mị Nương gắn liền với Sơn Tinh, đồng thời khẳng định vị thế của Sơn Tinh.
  • B. Mị Nương không yêu Thủy Tinh.
  • C. Mị Nương thích cuộc sống trên núi hơn dưới nước.
  • D. Mị Nương sợ Thủy Tinh.

Câu 16: Hình tượng núi Tản Viên trong truyền thuyết không chỉ là địa danh mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa nào dưới đây là phù hợp nhất?

  • A. Biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • B. Biểu tượng cho quyền lực tối cao của nhà vua.
  • C. Biểu tượng cho sự vững chãi, kiên cố, là nơi trú ngụ an toàn và là chiến lũy chống lại sức mạnh của nước lụt.
  • D. Biểu tượng cho tình yêu vĩnh cửu.

Câu 17: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh thuộc giai đoạn nào của văn học dân gian Việt Nam?

  • A. Thời kỳ Hồng Bàng (truyện về các vua Hùng).
  • B. Thời kỳ Bắc thuộc.
  • C. Thời kỳ phong kiến độc lập.
  • D. Thời kỳ hiện đại.

Câu 18: Trong văn hóa dân gian, hình tượng Sơn Tinh được thờ phụng ở nhiều nơi. Điều này thể hiện điều gì về vai trò của nhân vật này trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Sơn Tinh là vị thần mang lại may mắn.
  • B. Sơn Tinh là tổ tiên của người Việt.
  • C. Sơn Tinh là vị thần cai quản mùa màng.
  • D. Sơn Tinh là vị thần bảo hộ, che chở cho con người trước thiên tai, thể hiện lòng biết ơn và sự tôn kính đối với sức mạnh và ước vọng chế ngự tự nhiên.

Câu 19: Phân tích đoạn miêu tả cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh, bạn nhận thấy biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả để làm nổi bật sự khốc liệt và ngang tài ngang sức của cuộc chiến?

  • A. Liệt kê.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Đối lập và cường điệu (phóng đại).
  • D. So sánh.

Câu 20: Nếu phải tóm tắt ý nghĩa cốt lõi nhất của truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh trong một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Câu chuyện giải thích nguồn gốc của núi Tản Viên.
  • B. Câu chuyện thể hiện ước mơ, sức mạnh và tinh thần kiên cường chống thiên tai của người Việt cổ, đặc biệt là nạn lũ lụt.
  • C. Câu chuyện ca ngợi tình yêu đôi lứa.
  • D. Câu chuyện nói về sự lựa chọn phò mã của Vua Hùng.

Câu 21: Chi tiết Thủy Tinh "hô mưa gọi gió làm thành giông bão rung chuyển cả đất trời, dâng nước lên cuồn cuộn" thể hiện điều gì về sức mạnh của nhân vật này?

  • A. Sức mạnh khủng khiếp, tàn phá của thiên nhiên (nước, bão lũ).
  • B. Sức mạnh yếu hơn Sơn Tinh.
  • C. Sức mạnh chỉ giới hạn trong phạm vi sông nước.
  • D. Sức mạnh chỉ dùng để tấn công.

Câu 22: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh mang đậm dấu ấn của văn minh lúa nước. Chi tiết nào chứng minh điều này rõ nhất?

  • A. Sính lễ có voi, gà, ngựa.
  • B. Việc kén rể cho công chúa.
  • C. Cuộc chiến chống lại nước lụt, yếu tố đe dọa trực tiếp đến nền nông nghiệp lúa nước.
  • D. Sự tồn tại của Vua Hùng.

Câu 23: Nhân vật Mị Nương trong truyền thuyết đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy diễn biến câu chuyện?

  • A. Là đối tượng tranh giành, là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc đối đầu giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh.
  • B. Là người đưa ra các quyết định quan trọng.
  • C. Là người hòa giải mâu thuẫn.
  • D. Là nhân vật phụ không có vai trò đáng kể.

Câu 24: Nếu so sánh Sơn Tinh và Thủy Tinh về mặt tính cách, điểm khác biệt cốt lõi nhất dẫn đến kết cục của cuộc chiến là gì?

  • A. Sơn Tinh hiền lành, Thủy Tinh độc ác.
  • B. Sơn Tinh mạnh hơn Thủy Tinh.
  • C. Sơn Tinh đại diện cho cái thiện, Thủy Tinh đại diện cho cái ác.
  • D. Sơn Tinh đại diện cho sức mạnh xây dựng, thích nghi và chống chọi; Thủy Tinh đại diện cho sức mạnh hủy diệt, tàn phá và sự ích kỷ, hiếu thắng.

Câu 25: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh thể hiện quan niệm "trọng sơn khinh thủy" (coi trọng núi, coi nhẹ nước) của người Việt cổ không?

  • A. Có, vì Sơn Tinh (đại diện cho núi) luôn chiến thắng Thủy Tinh (đại diện cho nước) và được tôn thờ.
  • B. Không, vì cả hai đều là những vị thần có sức mạnh ngang nhau.
  • C. Chỉ thể hiện sự đối lập giữa hai sức mạnh tự nhiên.
  • D. Thể hiện sự cân bằng giữa sức mạnh của núi và nước.

Câu 26: Chi tiết Vua Hùng hẹn ngày giờ mang sính lễ và ai đến trước thì được rước dâu thể hiện điều gì trong phong tục cưới hỏi của người Việt xưa?

  • A. Tục thách cưới rất nặng.
  • B. Tục kén rể qua thi tài.
  • C. Sự coi trọng nghi lễ, lời hứa và sự đúng hẹn trong hôn nhân.
  • D. Quyền quyết định tuyệt đối của nhà vua trong việc gả con.

Câu 27: Bên cạnh việc giải thích hiện tượng tự nhiên, truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh còn phản ánh điều gì về công cuộc dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt?

  • A. Cuộc chiến chống giặc ngoại xâm Phương Bắc.
  • B. Việc xây dựng kinh đô.
  • C. Việc mở rộng bờ cõi.
  • D. Công cuộc khai phá đất đai, xây dựng cuộc sống và kiên cường đấu tranh với khắc nghiệt của thiên nhiên để tồn tại và phát triển.

Câu 28: Chi tiết "oán nặng thù sâu, hàng năm Thủy Tinh làm mưa làm gió, bão lụt dâng nước đánh Sơn Tinh" thể hiện điều gì về kết thúc của mâu thuẫn trong truyền thuyết?

  • A. Mâu thuẫn đã được giải quyết hoàn toàn.
  • B. Mâu thuẫn mang tính tuần hoàn, lặp lại, phản ánh cuộc đấu tranh không ngừng nghỉ giữa con người và thiên nhiên.
  • C. Thủy Tinh đã chấp nhận thất bại.
  • D. Sơn Tinh đã tha thứ cho Thủy Tinh.

Câu 29: Trong bối cảnh ngày nay, việc học và tìm hiểu truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh còn có ý nghĩa gì đối với thế hệ trẻ?

  • A. Chỉ đơn thuần là học về một câu chuyện cổ tích.
  • B. Giúp hiểu biết về địa lý vùng núi Tản Viên.
  • C. Giúp hiểu về phong tục cưới hỏi xưa.
  • D. Giúp hiểu về tinh thần, ý chí của cha ông trong công cuộc chinh phục tự nhiên, bồi đắp tình yêu quê hương đất nước và ý thức trách nhiệm trong việc phòng chống thiên tai.

Câu 30: Khi phân tích truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh, yếu tố hoang đường, kỳ ảo đóng vai trò gì?

  • A. Làm tăng sức hấp dẫn của câu chuyện, thể hiện trí tưởng tượng phong phú của người xưa và giúp truyền tải ý nghĩa biểu tượng, quan niệm về vũ trụ, con người một cách hiệu quả.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu.
  • C. Chỉ có tác dụng giải trí.
  • D. Làm giảm giá trị lịch sử của câu chuyện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh, Vua Hùng thứ 18 đặt ra yêu cầu gì để chọn phò mã cho Mị Nương?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Sính lễ mà Vua Hùng yêu cầu Sơn Tinh và Thủy Tinh mang đến gồm những gì? (Chọn đáp án đầy đủ và chính xác nhất theo truyền thuyết)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Dựa vào diễn biến của truyền thuyết, chi tiết Sơn Tinh đến trước và mang đủ sính lễ cho thấy điều gì về nhân vật này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Hành động Thủy Tinh dâng nước đánh Sơn Tinh khi không lấy được Mị Nương thể hiện điều gì về tính cách của Thủy Tinh?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Chi tiết Sơn Tinh bốc từng quả đồi, dời từng dãy núi để chặn dòng nước lũ của Thủy Tinh mang ý nghĩa biểu tượng nào sâu sắc nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh lặp đi lặp lại hàng năm vào tháng Tám âm lịch có thể được hiểu là sự phản ánh hiện tượng tự nhiên nào ở vùng đồng bằng Bắc Bộ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Vì sao nói truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh không chỉ là câu chuyện giải thích hiện tượng tự nhiên mà còn thể hiện quan niệm, thái độ của người Việt cổ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Nhân vật Sơn Tinh trong truyền thuyết được xây dựng dựa trên hình tượng nào trong tín ngưỡng dân gian Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh thuộc thể loại truyền thuyết. Đặc điểm nào dưới đây là đặc trưng của thể loại truyền thuyết và được thể hiện rõ trong câu chuyện này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Từ góc độ văn học, chi tiết nào trong truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh thể hiện rõ nhất thủ pháp nghệ thuật 'đối lập'?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Nếu phân tích truyền thuyết dưới góc độ xã hội học, cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh có thể phản ánh mâu thuẫn hoặc xung đột nào trong xã hội Việt cổ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Chi tiết 'nước dâng lên bao nhiêu, đồi núi cao lên bấy nhiêu' khi Sơn Tinh chống lại Thủy Tinh thể hiện điều gì về sức mạnh của Sơn Tinh?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Vì sao trong cuộc đối đầu, Sơn Tinh luôn là người chiến thắng cuối cùng (khiến Thủy Tinh phải rút lui)?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh giải thích nguồn gốc của hiện tượng nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Chi tiết Mị Nương theo Sơn Tinh về núi Tản Viên có ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Hình tượng núi Tản Viên trong truyền thuyết không chỉ là địa danh mà còn mang ý nghĩa biểu tượng. Ý nghĩa nào dưới đây là phù hợp nhất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh thuộc giai đoạn nào của văn học dân gian Việt Nam?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong văn hóa dân gian, hình tượng Sơn Tinh được thờ phụng ở nhiều nơi. Điều này thể hiện điều gì về vai trò của nhân vật này trong đời sống tinh thần của người Việt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Phân tích đoạn miêu tả cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh, bạn nhận thấy biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả để làm nổi bật sự khốc liệt và ngang tài ngang sức của cuộc chiến?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Nếu phải tóm tắt ý nghĩa cốt lõi nhất của truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh trong một câu, câu nào sau đây là phù hợp nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Chi tiết Thủy Tinh 'hô mưa gọi gió làm thành giông bão rung chuyển cả đất trời, dâng nước lên cuồn cuộn' thể hiện điều gì về sức mạnh của nhân vật này?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh mang đậm dấu ấn của văn minh lúa nước. Chi tiết nào chứng minh điều này rõ nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Nhân vật Mị Nương trong truyền thuyết đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy diễn biến câu chuyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Nếu so sánh Sơn Tinh và Thủy Tinh về mặt tính cách, điểm khác biệt cốt lõi nhất dẫn đến kết cục của cuộc chiến là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh thể hiện quan niệm 'trọng sơn khinh thủy' (coi trọng núi, coi nhẹ nước) của người Việt cổ không?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Chi tiết Vua Hùng hẹn ngày giờ mang sính lễ và ai đến trước thì được rước dâu thể hiện điều gì trong phong tục cưới hỏi của người Việt xưa?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Bên cạnh việc giải thích hiện tượng tự nhiên, truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh còn phản ánh điều gì về công cuộc dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Chi tiết 'oán nặng thù sâu, hàng năm Thủy Tinh làm mưa làm gió, bão lụt dâng nước đánh Sơn Tinh' thể hiện điều gì về kết thúc của mâu thuẫn trong truyền thuyết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Trong bối cảnh ngày nay, việc học và tìm hiểu truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh còn có ý nghĩa gì đối với thế hệ trẻ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi phân tích truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh, yếu tố hoang đường, kỳ ảo đóng vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đâu là chủ đề trung tâm được thể hiện rõ nét nhất qua văn bản "Trên đỉnh non Tản"?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên miền núi phía Bắc.
  • B. Nỗi buồn về sự thay đổi của cảnh vật theo thời gian.
  • C. Sự hòa quyện giữa vẻ đẹp hùng vĩ, bí ẩn của non Tản và chiều sâu văn hóa, tâm linh.
  • D. Lòng tự hào về những thành tựu phát triển du lịch tại vùng núi Tản Viên.

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh "mây" và "sương" để khắc họa vẻ đẹp của non Tản. Ý nào dưới đây phù hợp nhất?

  • A. "Mây" và "sương" chỉ đơn thuần là yếu tố thời tiết, không mang ý nghĩa đặc biệt.
  • B. "Mây" và "sương" tạo nên vẻ đẹp huyền ảo, bí ẩn, gợi liên tưởng đến cõi tiên hoặc những câu chuyện cổ tích.
  • C. "Mây" và "sương" làm giảm đi sự hùng vĩ của ngọn núi, khiến nó trở nên mờ nhạt.
  • D. "Mây" và "sương" biểu thị sự cô lập, xa cách của non Tản với thế giới bên ngoài.

Câu 3: Từ ngữ nào trong văn bản "Trên đỉnh non Tản" gợi lên cảm giác về sự cổ kính, trầm mặc của ngọn núi?

  • A. Những từ ngữ chỉ di tích lịch sử, truyền thuyết, hoặc màu thời gian (ví dụ: "dấu xưa", "huyền thoại", "rêu phong").
  • B. Những từ ngữ miêu tả sự tươi mới, sống động của cây cối.
  • C. Những từ ngữ về hoạt động của con người hiện tại trên núi.
  • D. Những từ ngữ chỉ độ cao, kích thước của ngọn núi.

Câu 4: Phân tích cấu trúc của văn bản, đoạn nào có khả năng cao nhất tập trung vào việc miêu tả chi tiết cảnh vật trên đỉnh núi?

  • A. Đoạn mở đầu giới thiệu về non Tản từ xa.
  • B. Đoạn kết thúc bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc của tác giả.
  • C. Đoạn hồi tưởng về những câu chuyện truyền thuyết.
  • D. Đoạn giữa, sau khi tác giả đã lên đến hoặc gần đến đỉnh.

Câu 5: Văn bản thể hiện mối liên hệ nào giữa thiên nhiên non Tản và đời sống tinh thần, văn hóa của con người Việt Nam?

  • A. Non Tản chỉ là bối cảnh cho các hoạt động kinh tế của con người.
  • B. Non Tản là nơi lưu giữ những câu chuyện truyền thuyết, biểu tượng cho sức mạnh và khát vọng của dân tộc.
  • C. Mối liên hệ này không được đề cập trong văn bản.
  • D. Non Tản là địa điểm giải trí đơn thuần cho người dân địa phương.

Câu 6: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cảnh vật trên đỉnh non Tản vào lúc bình minh với ánh nắng vàng rực rỡ. Nếu đặt đoạn này vào văn bản, nó có thể tạo ra hiệu ứng tương phản nào so với những hình ảnh huyền ảo, sương khói thường thấy?

  • A. Tạo sự đối lập giữa vẻ đẹp rực rỡ, rõ nét dưới ánh nắng và vẻ đẹp huyền ảo, bí ẩn trong sương.
  • B. Làm tăng thêm vẻ bí ẩn, khó nắm bắt của ngọn núi.
  • C. Không tạo ra hiệu ứng tương phản đáng kể nào.
  • D. Nhấn mạnh sự nguy hiểm, khắc nghiệt của thời tiết trên đỉnh núi.

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc lồng ghép các yếu tố truyền thuyết (như Sơn Tinh - Thủy Tinh) vào việc miêu tả non Tản trong văn bản.

  • A. Chỉ nhằm mục đích cung cấp thông tin lịch sử.
  • B. Làm giảm đi sự tập trung vào vẻ đẹp tự nhiên của núi.
  • C. Làm giàu thêm chiều sâu văn hóa, lịch sử cho ngọn núi, biến nó từ một địa danh thành một biểu tượng văn hóa.
  • D. Khiến văn bản trở nên khó hiểu và xa rời thực tế.

Câu 8: Nếu văn bản sử dụng nhiều động từ mạnh, gợi cảm giác chuyển động và sức sống (ví dụ: "vươn mình", "cuồn cuộn", "ào ạt"), điều đó có thể nói lên điều gì về cách tác giả cảm nhận về non Tản?

  • A. Tác giả chỉ quan sát non Tản một cách tĩnh tại.
  • B. Tác giả cảm thấy sợ hãi trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • C. Tác giả tập trung vào sự yên bình, tĩnh lặng của ngọn núi.
  • D. Tác giả cảm nhận non Tản như một thực thể sống động, đầy năng lượng và sức mạnh.

Câu 9: Dựa vào cách miêu tả và cảm xúc của tác giả, hãy suy luận về ý nghĩa biểu tượng của "đỉnh non Tản" trong văn bản.

  • A. Là biểu tượng của sự bền vững, kiêu hãnh, và cội nguồn văn hóa dân tộc.
  • B. Chỉ là một địa điểm du lịch thông thường.
  • C. Biểu tượng cho sự cô đơn, lẻ loi.
  • D. Biểu tượng cho những khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Câu 10: Câu văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong văn bản, sẽ thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa cảnh vật và tâm trạng suy tư của tác giả?

  • A. Cây cối trên đỉnh núi xanh tốt quanh năm.
  • B. Đường lên đỉnh khá dốc và khó đi.
  • C. Đứng trên đỉnh non Tản, nhìn mây vờn quanh, lòng bỗng dâng lên niềm hoài cổ về những câu chuyện cha ông.
  • D. Thời tiết trên đỉnh núi thường thay đổi đột ngột.

Câu 11: Văn bản "Trên đỉnh non Tản" có thể được xếp vào thể loại nào trong các thể loại sau, dựa trên đặc điểm về nội dung và cách biểu đạt?

  • A. Truyện ngắn.
  • B. Thơ.
  • C. Kịch bản.
  • D. Tùy bút hoặc tản văn.

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian (quá khứ - hiện tại) để làm nổi bật giá trị của non Tản.

  • A. Tác giả chỉ tập trung miêu tả vẻ đẹp hiện tại, bỏ qua quá khứ.
  • B. Tác giả đan xen giữa miêu tả cảnh vật hiện tại và gợi nhắc về quá khứ huyền thoại, lịch sử, cho thấy non Tản là nơi giao thoa của thời gian.
  • C. Yếu tố thời gian không xuất hiện trong văn bản.
  • D. Tác giả chỉ nói về tương lai của non Tản.

Câu 13: Giả sử văn bản kết thúc bằng câu hỏi tu từ như: "Phải chăng, mỗi đỉnh núi đều mang trong mình một câu chuyện của đất trời và con người?", câu hỏi này có tác dụng gì?

  • A. Gợi mở suy ngẫm cho người đọc về mối liên hệ giữa thiên nhiên, văn hóa và con người, làm tăng chiều sâu triết lý cho văn bản.
  • B. Biểu thị sự thiếu hiểu biết của tác giả về chủ đề.
  • C. Chỉ là một cách kết thúc câu văn thông thường.
  • D. Nhấn mạnh sự khó khăn trong việc khám phá non Tản.

Câu 14: Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng các tính từ giàu sức gợi tả (ví dụ: "thâm u", "kỳ vĩ", "bồng bềnh") trong văn bản.

  • A. Khiến văn bản trở nên khô khan, thiếu cảm xúc.
  • B. Chỉ có tác dụng làm dài câu văn.
  • C. Không ảnh hưởng đáng kể đến việc miêu tả.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ nét và cảm nhận sâu sắc hơn về vẻ đẹp đa dạng, phức tạp của non Tản (hùng vĩ, bí ẩn, lãng mạn...).

Câu 15: Nếu tác giả dành nhiều đoạn để miêu tả chi tiết cuộc sống của người dân địa phương dưới chân núi, điều này có thể làm thay đổi trọng tâm của văn bản như thế nào?

  • A. Làm tăng thêm vẻ huyền bí của ngọn núi.
  • B. Chuyển trọng tâm từ việc khắc họa biểu tượng văn hóa, lịch sử sang việc mô tả đời sống xã hội gắn liền với địa danh.
  • C. Không ảnh hưởng đến trọng tâm chính của văn bản.
  • D. Khiến văn bản chỉ còn là một bài ký sự đơn thuần.

Câu 16: Phân tích cách tác giả tạo dựng không gian trong văn bản. Không gian chủ yếu được miêu tả từ góc nhìn nào?

  • A. Từ xa nhìn lại, từ chân núi nhìn lên và đặc biệt là từ đỉnh núi nhìn xuống, tạo cảm giác toàn cảnh và bao quát.
  • B. Chỉ từ góc nhìn của người đứng dưới chân núi.
  • C. Chỉ tập trung vào không gian bên trong các di tích.
  • D. Không gian được miêu tả một cách rời rạc, thiếu kết nối.

Câu 17: Văn bản "Trên đỉnh non Tản" góp phần thể hiện tinh thần "Chân trời sáng tạo" ở điểm nào?

  • A. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin địa lý về non Tản.
  • B. Khuyến khích học sinh học thuộc lòng các truyền thuyết.
  • C. Tập trung vào việc phân tích kỹ thuật viết văn phức tạp.
  • D. Khuyến khích người đọc khám phá, cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên và văn hóa dân tộc một cách sâu sắc, kết nối quá khứ với hiện tại và khơi gợi cảm hứng sáng tạo.

Câu 18: Nếu văn bản sử dụng biện pháp tu từ so sánh, ví von non Tản với một "người khổng lồ đang ngủ yên giữa đất trời", biện pháp này có tác dụng gì?

  • A. Nhân hóa ngọn núi, gợi cảm giác về sự uy nghiêm, bề thế và tiềm ẩn sức mạnh.
  • B. Làm giảm đi sự quan trọng của ngọn núi.
  • C. Chỉ là một phép so sánh thông thường, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Gợi cảm giác sợ hãi, đáng sợ.

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa vẻ đẹp tự nhiên và vẻ đẹp văn hóa, tâm linh của non Tản được thể hiện trong văn bản.

  • A. Hai vẻ đẹp này hoàn toàn tách biệt và không liên quan.
  • B. Vẻ đẹp tự nhiên lấn át hoàn toàn vẻ đẹp văn hóa.
  • C. Hai vẻ đẹp này hòa quyện, bổ sung cho nhau, làm cho non Tản trở nên độc đáo và có chiều sâu hơn.
  • D. Văn bản chỉ tập trung vào vẻ đẹp văn hóa, bỏ qua vẻ đẹp tự nhiên.

Câu 20: Giả sử tác giả miêu tả cảnh vật trên đỉnh núi vào một ngày nắng đẹp, bầu trời trong xanh. Điều này có thể gợi lên cảm xúc gì khác biệt so với miêu tả trong sương mù?

  • A. Làm tăng thêm vẻ bí ẩn.
  • B. Gợi cảm giác cô đơn, lạnh lẽo.
  • C. Nhấn mạnh sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • D. Gợi cảm giác tươi sáng, khoáng đạt, tự do và tầm nhìn rộng mở.

Câu 21: Đánh giá cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự kính trọng và ngưỡng mộ đối với non Tản và những giá trị mà nó đại diện.

  • A. Sử dụng ngôn ngữ khách quan, không bộc lộ cảm xúc.
  • B. Sử dụng các từ ngữ trang trọng, giàu tính biểu cảm, gợi lên sự thiêng liêng và lòng tự hào.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bình dân, suồng sã.
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt khó hiểu.

Câu 22: Văn bản có thể truyền tải thông điệp gì về trách nhiệm của thế hệ hiện tại đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị của những di sản thiên nhiên và văn hóa như non Tản?

  • A. Văn bản gợi mở ý thức về việc trân trọng, giữ gìn và tiếp nối những giá trị mà non Tản biểu tượng.
  • B. Văn bản không đề cập đến vấn đề này.
  • C. Văn bản cho rằng việc bảo tồn là trách nhiệm của riêng chính quyền địa phương.
  • D. Văn bản ngụ ý rằng những di sản này sẽ tự tồn tại mà không cần sự can thiệp của con người.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả chọn điểm nhìn "trên đỉnh" để cảm nhận và chiêm nghiệm về non Tản.

  • A. Chỉ đơn giản là mô tả vị trí địa lý.
  • B. Tạo cảm giác sợ độ cao.
  • C. Điểm nhìn "trên đỉnh" mang ý nghĩa biểu tượng, cho phép tác giả có cái nhìn toàn cảnh, bao quát về cả cảnh vật và chiều sâu văn hóa, đồng thời gợi cảm giác chinh phục, vươn tới những giá trị cao đẹp.
  • D. Điểm nhìn này hạn chế khả năng quan sát của tác giả.

Câu 24: Nếu văn bản có sử dụng các yếu tố thính giác (âm thanh) để miêu tả non Tản (ví dụ: tiếng gió rít, tiếng suối chảy), điều đó có thể bổ sung gì cho bức tranh về ngọn núi?

  • A. Làm cho bức tranh trở nên tĩnh lặng hơn.
  • B. Làm cho bức tranh thiên nhiên trở nên sống động, chân thực và đa chiều hơn, kích thích thêm giác quan của người đọc.
  • C. Không có tác dụng đáng kể.
  • D. Làm người đọc phân tâm khỏi việc miêu tả cảnh vật.

Câu 25: So sánh cảm xúc chủ đạo của tác giả khi miêu tả vẻ đẹp tự nhiên và khi nhắc đến các yếu tố văn hóa, truyền thuyết. Có sự khác biệt hay tương đồng nào?

  • A. Có sự tương đồng: cả hai đều gợi lên sự ngưỡng mộ, trân trọng và niềm tự hào, nhưng khi nói về văn hóa có thêm sự hoài vọng, suy tư.
  • B. Có sự khác biệt rõ rệt: miêu tả tự nhiên thì vui tươi, còn nhắc đến văn hóa thì buồn bã.
  • C. Không có cảm xúc nào được bộc lộ rõ.
  • D. Chỉ có cảm xúc khi miêu tả tự nhiên.

Câu 26: Văn bản "Trên đỉnh non Tản" có thể được xem là một ví dụ về cách khám phá và thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc thông qua địa danh và thiên nhiên. Điều này được thể hiện như thế nào?

  • A. Chỉ đơn thuần giới thiệu một địa điểm du lịch nổi tiếng.
  • B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các loại cây cối trên núi.
  • C. Chỉ kể lại một cách máy móc các câu chuyện truyền thuyết.
  • D. Bằng cách gắn kết vẻ đẹp tự nhiên của non Tản với những câu chuyện lịch sử, truyền thuyết, và cảm xúc sâu lắng của con người, biến ngọn núi thành một biểu tượng của tinh thần và cội nguồn dân tộc.

Câu 27: Đánh giá tính thuyết phục của các phương tiện biểu đạt (ngôn ngữ, hình ảnh, cảm xúc) được tác giả sử dụng để làm nổi bật vẻ đẹp và ý nghĩa của non Tản.

  • A. Các phương tiện biểu đạt được sử dụng hiệu quả, tạo nên bức tranh non Tản vừa chân thực, sinh động, vừa giàu chiều sâu văn hóa và cảm xúc, thuyết phục người đọc về giá trị của địa danh này.
  • B. Việc sử dụng ngôn ngữ và hình ảnh còn lủng củng, thiếu sức gợi.
  • C. Cảm xúc của tác giả không được thể hiện rõ ràng.
  • D. Chỉ phù hợp với những người đã từng đến non Tản.

Câu 28: Nếu văn bản lồng ghép một đoạn miêu tả chi tiết về hệ sinh thái độc đáo trên non Tản (ví dụ: các loài thực vật quý hiếm), điều này có thể bổ sung ý nghĩa gì cho bài viết?

  • A. Làm giảm đi sự huyền bí của ngọn núi.
  • B. Không liên quan đến chủ đề chính.
  • C. Làm nổi bật thêm giá trị đa dạng sinh học, vẻ đẹp tự nhiên đặc trưng và sự phong phú của non Tản, bổ sung góc nhìn khoa học bên cạnh góc nhìn văn hóa, lịch sử.
  • D. Biến văn bản thành một bài báo khoa học đơn thuần.

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ láy hoặc điệp từ (nếu có) để tăng tính nhạc điệu và sức gợi tả cho câu văn miêu tả cảnh vật.

  • A. Việc sử dụng từ láy/điệp từ làm câu văn trở nên rườm rà.
  • B. Từ láy/điệp từ giúp tái hiện sinh động hơn hình ảnh, âm thanh, chuyển động, hoặc nhấn mạnh cảm xúc, tạo nhịp điệu cho lời văn.
  • C. Tác giả không sử dụng các biện pháp này.
  • D. Từ láy/điệp từ chỉ có tác dụng trang trí câu văn.

Câu 30: Dựa trên tinh thần chung của văn bản và chương trình "Chân trời sáng tạo", thông điệp nào sau đây có khả năng cao nhất là điều tác giả muốn gửi gắm đến người đọc trẻ?

  • A. Chỉ cần biết về non Tản qua sách vở là đủ.
  • B. Non Tản là địa điểm chỉ dành cho nghiên cứu lịch sử.
  • C. Việc khám phá thiên nhiên là không quan trọng bằng việc học lý thuyết.
  • D. Hãy mở rộng tâm hồn để cảm nhận vẻ đẹp của thiên nhiên và văn hóa quê hương, trân trọng quá khứ và tìm nguồn cảm hứng cho tương lai.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đâu là chủ đề trung tâm được thể hiện rõ nét nhất qua văn bản 'Trên đỉnh non Tản'?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích cách tác giả sử dụng hình ảnh 'mây' và 'sương' để khắc họa vẻ đẹp của non Tản. Ý nào dưới đây phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Từ ngữ nào trong văn bản 'Trên đỉnh non Tản' gợi lên cảm giác về sự cổ kính, trầm mặc của ngọn núi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phân tích cấu trúc của văn bản, đoạn nào có khả năng cao nhất tập trung vào việc miêu tả chi tiết cảnh vật trên đỉnh núi?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Văn bản thể hiện mối liên hệ nào giữa thiên nhiên non Tản và đời sống tinh thần, văn hóa của con người Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Giả sử có một đoạn văn miêu tả cảnh vật trên đỉnh non Tản vào lúc bình minh với ánh nắng vàng rực rỡ. Nếu đặt đoạn này vào văn bản, nó có thể tạo ra hiệu ứng tương phản nào so với những hình ảnh huyền ảo, sương khói thường thấy?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Phân tích tác dụng của việc lồng ghép các yếu tố truyền thuyết (như Sơn Tinh - Thủy Tinh) vào việc miêu tả non Tản trong văn bản.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Nếu văn bản sử dụng nhiều động từ mạnh, gợi cảm giác chuyển động và sức sống (ví dụ: 'vươn mình', 'cuồn cuộn', 'ào ạt'), điều đó có thể nói lên điều gì về cách tác giả cảm nhận về non Tản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Dựa vào cách miêu tả và cảm xúc của tác giả, hãy suy luận về ý nghĩa biểu tượng của 'đỉnh non Tản' trong văn bản.

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Câu văn nào sau đây, nếu xuất hiện trong văn bản, sẽ thể hiện rõ nhất sự kết nối giữa cảnh vật và tâm trạng suy tư của tác giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Văn bản 'Trên đỉnh non Tản' có thể được xếp vào thể loại nào trong các thể loại sau, dựa trên đặc điểm về nội dung và cách biểu đạt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố thời gian (quá khứ - hiện tại) để làm nổi bật giá trị của non Tản.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Giả sử văn bản kết thúc bằng câu hỏi tu từ như: 'Phải chăng, mỗi đỉnh núi đều mang trong mình một câu chuyện của đất trời và con người?', câu hỏi này có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đánh giá hiệu quả của việc sử dụng các tính từ giàu sức gợi tả (ví dụ: 'thâm u', 'kỳ vĩ', 'bồng bềnh') trong văn bản.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Nếu tác giả dành nhiều đoạn để miêu tả chi tiết cuộc sống của người dân địa phương dưới chân núi, điều này có thể làm thay đổi trọng tâm của văn bản như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phân tích cách tác giả tạo dựng không gian trong văn bản. Không gian chủ yếu được miêu tả từ góc nhìn nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Văn bản 'Trên đỉnh non Tản' góp phần thể hiện tinh thần 'Chân trời sáng tạo' ở điểm nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Nếu văn bản sử dụng biện pháp tu từ so sánh, ví von non Tản với một 'người khổng lồ đang ngủ yên giữa đất trời', biện pháp này có tác dụng gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Phân tích mối quan hệ giữa vẻ đẹp tự nhiên và vẻ đẹp văn hóa, tâm linh của non Tản được thể hiện trong văn bản.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Giả sử tác giả miêu tả cảnh vật trên đỉnh núi vào một ngày nắng đẹp, bầu trời trong xanh. Điều này có thể gợi lên cảm xúc gì khác biệt so với miêu tả trong sương mù?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đánh giá cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để thể hiện sự kính trọng và ngưỡng mộ đối với non Tản và những giá trị mà nó đại diện.

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Văn bản có thể truyền tải thông điệp gì về trách nhiệm của thế hệ hiện tại đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị của những di sản thiên nhiên và văn hóa như non Tản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả chọn điểm nhìn 'trên đỉnh' để cảm nhận và chiêm nghiệm về non Tản.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Nếu văn bản có sử dụng các yếu tố thính giác (âm thanh) để miêu tả non Tản (ví dụ: tiếng gió rít, tiếng suối chảy), điều đó có thể bổ sung gì cho bức tranh về ngọn núi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: So sánh cảm xúc chủ đạo của tác giả khi miêu tả vẻ đẹp tự nhiên và khi nhắc đến các yếu tố văn hóa, truyền thuyết. Có sự khác biệt hay tương đồng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Văn bản 'Trên đỉnh non Tản' có thể được xem là một ví dụ về cách khám phá và thể hiện bản sắc văn hóa dân tộc thông qua địa danh và thiên nhiên. Điều này được thể hiện như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đánh giá tính thuyết phục của các phương tiện biểu đạt (ngôn ngữ, hình ảnh, cảm xúc) được tác giả sử dụng để làm nổi bật vẻ đẹp và ý nghĩa của non Tản.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Nếu văn bản lồng ghép một đoạn miêu tả chi tiết về hệ sinh thái độc đáo trên non Tản (ví dụ: các loài thực vật quý hiếm), điều này có thể bổ sung ý nghĩa gì cho bài viết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Phân tích cách tác giả sử dụng các từ láy hoặc điệp từ (nếu có) để tăng tính nhạc điệu và sức gợi tả cho câu văn miêu tả cảnh vật.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Dựa trên tinh thần chung của văn bản và chương trình 'Chân trời sáng tạo', thông điệp nào sau đây có khả năng cao nhất là điều tác giả muốn gửi gắm đến người đọc trẻ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày ý kiến đánh giá, bình luận về một vấn đề xã hội - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thường được giải thích như một cách người Việt cổ xưa lý giải về hiện tượng tự nhiên nào ở vùng đồng bằng Bắc Bộ?

  • A. Động đất và núi lửa
  • B. Hạn hán kéo dài
  • C. Lũ lụt hàng năm
  • D. Sóng thần và bão biển

Câu 2: Trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sức mạnh và khả năng chế ngự thiên nhiên của Sơn Tinh?

  • A. Đến cầu hôn Mị Nương sớm nhất
  • B. Mang đủ sính lễ theo yêu cầu
  • C. Kết hôn với Mị Nương
  • D. Dùng phép bốc từng quả đồi, dời từng dãy núi để nâng đất lên cao

Câu 3: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hai nhân vật Sơn Tinh và Thủy Tinh trong truyền thuyết. Họ đại diện cho những thế lực nào?

  • A. Sơn Tinh đại diện cho sự giàu có, Thủy Tinh đại diện cho sự nghèo khó
  • B. Sơn Tinh đại diện cho sức mạnh của núi non, đất đai; Thủy Tinh đại diện cho sức mạnh của nước, biển cả, lũ lụt
  • C. Sơn Tinh đại diện cho cái thiện, Thủy Tinh đại diện cho cái ác
  • D. Sơn Tinh đại diện cho văn hóa lúa nước, Thủy Tinh đại diện cho văn hóa du mục

Câu 4: Sính lễ mà Vua Hùng yêu cầu để cưới Mị Nương gồm những gì? Chi tiết này nói lên điều gì về bối cảnh văn hóa và kinh tế thời Hùng Vương?

  • A. Voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao. Thể hiện sự phong phú về sản vật và đời sống vật chất của người Việt cổ.
  • B. Vàng bạc, châu báu, gấm vóc. Thể hiện sự giao thương phát triển với các nước lân cận.
  • C. Lúa gạo, trâu bò, công cụ lao động. Thể hiện nền kinh tế nông nghiệp là chủ yếu.
  • D. Đất đai, nô tỳ, vũ khí. Thể hiện chế độ phong kiến đã hình thành.

Câu 5: Tại sao Vua Hùng lại đưa ra yêu cầu về sính lễ và hẹn ngày rước dâu thay vì trực tiếp chọn một trong hai chàng rể?

  • A. Để thử thách tình yêu của hai chàng rể.
  • B. Để xem ai giàu có hơn.
  • C. Để tạo ra một cuộc thi công bằng, dựa vào khả năng chuẩn bị và tốc độ, gián tiếp thể hiện sự ưu tiên cho sức mạnh liên quan đến đất đai.
  • D. Vì Vua Hùng không muốn làm mất lòng ai.

Câu 6: Hành động của Thủy Tinh khi không cưới được Mị Nương thể hiện tính cách gì của nhân vật này và ý nghĩa của sự kiện này trong truyền thuyết?

  • A. Sự kiên nhẫn, chờ đợi cơ hội khác.
  • B. Sự chấp nhận thất bại một cách hòa bình.
  • C. Lòng vị tha, chúc phúc cho Mị Nương và Sơn Tinh.
  • D. Sự tức giận, hiếu thắng, không chấp nhận thất bại, dẫn đến cuộc chiến tranh giành Mị Nương và gây ra thiên tai.

Câu 7: Chi tiết "Hàng năm, Thủy Tinh lại dâng nước đánh Sơn Tinh, nhưng đều bị Sơn Tinh đánh bại" mang ý nghĩa gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong quan niệm dân gian Việt Nam?

  • A. Thiên nhiên luôn chiến thắng con người.
  • B. Thiên tai (lũ lụt) là hiện tượng lặp đi lặp lại hàng năm, nhưng con người (biểu tượng là Sơn Tinh) luôn kiên cường chống trả và vượt qua.
  • C. Con người hoàn toàn bất lực trước sức mạnh của thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên và con người sống hòa hợp với nhau.

Câu 8: Non Tản (Tản Viên Sơn) ngày nay là một phần của dãy núi nào và thuộc địa phận tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

  • A. Dãy Ba Vì, thuộc Hà Nội.
  • B. Dãy Hoàng Liên Sơn, thuộc Lào Cai.
  • C. Dãy Trường Sơn, thuộc miền Trung.
  • D. Dãy Tam Đảo, thuộc Vĩnh Phúc.

Câu 9: Tản Viên Sơn Thánh, theo truyền thuyết, là ai và có vai trò gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

  • A. Là vị thần cai quản biển cả, được thờ cúng để cầu mưa thuận gió hòa.
  • B. Là vị thần cai quản rừng núi, được thờ cúng để cầu mùa màng bội thu.
  • C. Là vị anh hùng chống giặc ngoại xâm, được thờ cúng để cầu bình an.
  • D. Là một trong Tứ Bất Tử, vị thần cai quản núi Tản Viên, biểu tượng cho sức mạnh chống thiên tai và bảo vệ đất nước.

Câu 10: Nếu xét truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh dưới góc độ địa lý học dân gian, chi tiết nào sau đây có thể được coi là cách giải thích về đặc điểm địa hình cụ thể của vùng đồng bằng Bắc Bộ?

  • A. Việc Vua Hùng đóng đô ở Phong Châu.
  • B. Việc Sơn Tinh bốc đồi dời núi làm cho vùng đất quanh núi Tản trở nên cao ráo, trong khi Thủy Tinh dâng nước gây ngập lụt vùng thấp.
  • C. Việc Mị Nương là con gái Vua Hùng.
  • D. Cuộc chiến giữa hai vị thần diễn ra hàng năm.

Câu 11: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh được xếp vào nhóm truyền thuyết nào của Việt Nam?

  • A. Truyền thuyết giải thích hiện tượng tự nhiên và suy tôn anh hùng văn hóa.
  • B. Truyền thuyết về nguồn gốc các dân tộc.
  • C. Truyền thuyết về các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.
  • D. Truyền thuyết về sự tích các phong tục, lễ hội.

Câu 12: Nhân vật Mị Nương trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh có vai trò chủ động hay bị động trong diễn biến câu chuyện và cuộc chiến giữa hai vị thần?

  • A. Chủ động hoàn toàn, nàng tự quyết định sẽ lấy ai.
  • B. Chủ động một phần, nàng bày kế cho Vua Hùng thử thách hai chàng rể.
  • C. Bị động, là đối tượng tranh giành giữa hai vị thần, không có vai trò quyết định trong cuộc chiến.
  • D. Vừa chủ động vừa bị động, nàng vừa nghe theo cha vừa ngầm giúp đỡ Sơn Tinh.

Câu 13: Chi tiết nào trong truyền thuyết thể hiện khát vọng của người Việt cổ về một cuộc sống bình yên, không bị đe dọa bởi thiên tai?

  • A. Việc Vua Hùng có người con gái xinh đẹp là Mị Nương.
  • B. Việc Sơn Tinh luôn chiến thắng Thủy Tinh, giữ cho vùng đất của mình được yên ổn.
  • C. Việc sính lễ rất quý giá.
  • D. Việc Thủy Tinh tức giận dâng nước.

Câu 14:

  • A. Tập trung vào cuộc chiến đấu trên biển.
  • B. Miêu tả cuộc sống dưới đáy sông.
  • C. Kể về cuộc sống của người dân ở đồng bằng.
  • D. Đặt trọng tâm vào không gian núi Tản Viên, có thể khai thác vẻ đẹp, sự linh thiêng hoặc các câu chuyện liên quan đến ngọn núi này.

Câu 15: Dựa vào truyền thuyết, sức mạnh của Sơn Tinh đến từ đâu?

  • A. Từ khả năng cai quản và làm chủ vùng đất, núi non.
  • B. Từ sự giúp đỡ của các vị thần khác.
  • C. Từ lòng dũng cảm của bản thân.
  • D. Từ tình yêu dành cho Mị Nương.

Câu 16: Dựa vào truyền thuyết, sức mạnh của Thủy Tinh đến từ đâu?

  • A. Từ khả năng chế tạo vũ khí.
  • B. Từ sự đoàn kết của loài thủy quái.
  • C. Từ khả năng hô mưa gọi gió, làm phép với nước.
  • D. Từ sự tức giận và lòng đố kỵ.

Câu 17: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh phản ánh quan niệm gì của người Việt cổ về nguồn gốc của các hiện tượng đối lập trong tự nhiên?

  • A. Sự đối lập giữa ngày và đêm.
  • B. Sự đối lập và xung đột giữa núi (đất) và nước (lũ lụt).
  • C. Sự đối lập giữa nóng và lạnh.
  • D. Sự đối lập giữa ánh sáng và bóng tối.

Câu 18: Ngoài ý nghĩa giải thích hiện tượng tự nhiên và thể hiện khát vọng chế ngự thiên tai, truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh còn có ý nghĩa văn hóa sâu sắc nào khác?

  • A. Thể hiện tinh thần đoàn kết, kiên cường của cộng đồng trong công cuộc dựng nước và giữ nước (chống thiên tai cũng là giữ nước).
  • B. Ca ngợi tình yêu đôi lứa vượt qua mọi khó khăn.
  • C. Lên án thói ghen ghét, đố kỵ.
  • D. Giải thích nguồn gốc của các phong tục cưới hỏi.

Câu 19: Giả sử truyền thuyết này được kể lại trong một bối cảnh hiện đại. Theo bạn, chi tiết nào có thể được diễn giải lại để phù hợp với vấn đề môi trường ngày nay?

  • A. Sính lễ quý giá được thay bằng tài sản công nghệ cao.
  • B. Vua Hùng tổ chức cuộc thi trên mạng xã hội.
  • C. Cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh có thể được xem là biểu tượng cho cuộc đấu tranh của con người hiện đại chống lại biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng.
  • D. Mị Nương được cho quyền tự quyết định hôn nhân.

Câu 20: Địa danh nào sau đây NẰM TRONG hoặc LIÊN QUAN MẬT THIẾT đến khu vực núi Tản Viên (Ba Vì) và tín ngưỡng thờ Tản Viên Sơn Thánh?

  • A. Chùa Hương
  • B. Đền Thượng (trên đỉnh núi Ba Vì)
  • C. Phố Hiến
  • D. Cố đô Hoa Lư

Câu 21: Tại sao trong truyền thuyết, Mị Nương lại phải theo Sơn Tinh về núi Tản chứ không ở lại Phong Châu hay theo Thủy Tinh về biển?

  • A. Vì Mị Nương yêu Sơn Tinh hơn.
  • B. Vì Vua Hùng bắt buộc nàng phải theo Sơn Tinh.
  • C. Vì sống ở núi an toàn hơn ở biển.
  • D. Theo luật tục "ai mang đủ sính lễ đến trước thì được rước dâu", Sơn Tinh đã đến trước và hoàn thành nghi lễ cưới hỏi.

Câu 22: Trong cuộc chiến, Thủy Tinh đã sử dụng những hành động nào để tấn công Sơn Tinh?

  • A. Dùng lửa đốt rừng, phá núi.
  • B. Sai động vật tấn công con người.
  • C. Hô mưa gọi gió, dâng nước lên cao để nhấn chìm núi.
  • D. Gây ra hạn hán, làm khô cạn sông ngòi.

Câu 23: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh gắn liền với thời kỳ lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời đại Hùng Vương.
  • B. Thời kỳ Bắc thuộc.
  • C. Thời Ngô - Đinh - Tiền Lê.
  • D. Thời Lý - Trần.

Câu 24: Chi tiết "núi ngập, nước dâng cao bao nhiêu, Sơn Tinh lại bốc núi, dời đồi lên cao bấy nhiêu" thể hiện điều gì về sự kiên cường và ý chí của Sơn Tinh (và rộng hơn là con người) trước thiên tai?

  • A. Sự sợ hãi, muốn bỏ chạy.
  • B. Sự bất lực trước sức mạnh tự nhiên.
  • C. Sự nhượng bộ, tìm cách hòa giải.
  • D. Tinh thần chủ động đối phó, không lùi bước, quyết tâm bảo vệ thành quả.

Câu 25: Trong bối cảnh văn hóa dân gian, việc thờ cúng Tản Viên Sơn Thánh trên đỉnh núi Ba Vì thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và ngọn núi này?

  • A. Xem núi là nơi nguy hiểm cần tránh xa.
  • B. Coi núi là nơi linh thiêng, biểu tượng cho sức mạnh bảo vệ và sự ổn định.
  • C. Sử dụng núi như một nguồn tài nguyên khai thác.
  • D. Thờ cúng để cầu mưa thuận gió hòa cho cây trồng trên núi.

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất sức mạnh giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh. Sự khác biệt này dẫn đến kết quả cuộc chiến như thế nào?

  • A. Sơn Tinh có sức mạnh gắn liền với đất đai, sự vững chãi, có thể nâng cao; Thủy Tinh có sức mạnh gắn liền với nước, sự biến động, chỉ có thể dâng cao. Sức mạnh nâng cao của Sơn Tinh đối chọi hiệu quả với sức mạnh dâng nước của Thủy Tinh, giúp Sơn Tinh chiến thắng.
  • B. Sơn Tinh mạnh hơn vì có nhiều phép thuật hơn; Thủy Tinh yếu hơn nên luôn thua.
  • C. Sơn Tinh được thần linh giúp đỡ; Thủy Tinh thì không.
  • D. Sơn Tinh biết sử dụng công cụ; Thủy Tinh chỉ dùng sức mạnh bản thân.

Câu 27: Ý nghĩa của chi tiết "Thủy Tinh rút quân về, nhưng mối thù nước non vẫn còn, hàng năm Thủy Tinh vẫn dâng nước đánh Sơn Tinh" là gì?

  • A. Giải thích sự kiện một lần duy nhất trong lịch sử.
  • B. Thể hiện lòng thù hận cá nhân của Thủy Tinh.
  • C. Lý giải tính chu kỳ, lặp đi lặp lại của thiên tai (lũ lụt) hàng năm ở vùng đồng bằng.
  • D. Cho thấy Thủy Tinh không bao giờ từ bỏ hy vọng cưới được Mị Nương.

Câu 28: Theo truyền thuyết, Tản Viên Sơn Thánh là con rể của ai?

  • A. Vua Hùng
  • B. Thủy Tinh
  • C. Lạc Long Quân
  • D. Âu Cơ

Câu 29: Vùng đất Phong Châu, nơi Vua Hùng đóng đô và diễn ra sự kiện cầu hôn Mị Nương trong truyền thuyết, ngày nay thuộc tỉnh nào?

  • A. Hà Nội
  • B. Phú Thọ
  • C. Vĩnh Phúc
  • D. Hòa Bình

Câu 30: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh góp phần hình thành nên nhận thức và thái độ nào của người Việt đối với môi trường tự nhiên?

  • A. Sợ hãi và né tránh thiên nhiên.
  • B. Khai thác thiên nhiên một cách tận diệt.
  • C. Thờ ơ, không quan tâm đến tác động của thiên nhiên.
  • D. Tinh thần cảnh giác, chủ động phòng chống thiên tai, đồng thời tôn thờ và hòa hợp với các yếu tố tự nhiên (thể hiện qua việc thờ thần núi, thần sông).

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thường được giải thích như một cách người Việt cổ xưa lý giải về hiện tượng tự nhiên nào ở vùng đồng bằng Bắc Bộ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, chi tiết nào sau đây thể hiện rõ nhất sức mạnh và khả năng chế ngự thiên nhiên của Sơn Tinh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Phân tích ý nghĩa biểu tượng của hai nhân vật Sơn Tinh và Thủy Tinh trong truyền thuyết. Họ đại diện cho những thế lực nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Sính lễ mà Vua Hùng yêu cầu để cưới Mị Nương gồm những gì? Chi tiết này nói lên điều gì về bối cảnh văn hóa và kinh tế thời Hùng Vương?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Tại sao Vua Hùng lại đưa ra yêu cầu về sính lễ và hẹn ngày rước dâu thay vì trực tiếp chọn một trong hai chàng rể?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Hành động của Thủy Tinh khi không cưới được Mị Nương thể hiện tính cách gì của nhân vật này và ý nghĩa của sự kiện này trong truyền thuyết?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Chi tiết 'Hàng năm, Thủy Tinh lại dâng nước đánh Sơn Tinh, nhưng đều bị Sơn Tinh đánh bại' mang ý nghĩa gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên trong quan niệm dân gian Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Non Tản (Tản Viên Sơn) ngày nay là một phần của dãy núi nào và thuộc địa phận tỉnh/thành phố nào của Việt Nam?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tản Viên Sơn Thánh, theo truyền thuyết, là ai và có vai trò gì trong đời sống tinh thần của người Việt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Nếu xét truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh dưới góc độ địa lý học dân gian, chi tiết nào sau đây có thể được coi là cách giải thích về đặc điểm địa hình cụ thể của vùng đồng bằng Bắc Bộ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh được xếp vào nhóm truyền thuyết nào của Việt Nam?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Nhân vật Mị Nương trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh có vai trò chủ động hay bị động trong diễn biến câu chuyện và cuộc chiến giữa hai vị thần?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Chi tiết nào trong truyền thuyết thể hiện khát vọng của người Việt cổ về một cuộc sống bình yên, không bị đe dọa bởi thiên tai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: "Trên đỉnh non Tản" (nếu đây là tên một văn bản/bài học cụ thể) gợi lên điều gì về không gian và trọng tâm miêu tả của văn bản đó?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Dựa vào truyền thuyết, sức mạnh của Sơn Tinh đến từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Dựa vào truyền thuyết, sức mạnh của Thủy Tinh đến từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh phản ánh quan niệm gì của người Việt cổ về nguồn gốc của các hiện tượng đối lập trong tự nhiên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Ngoài ý nghĩa giải thích hiện tượng tự nhiên và thể hiện khát vọng chế ngự thiên tai, truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh còn có ý nghĩa văn hóa sâu sắc nào khác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Giả sử truyền thuyết này được kể lại trong một bối cảnh hiện đại. Theo bạn, chi tiết nào có thể được diễn giải lại để phù hợp với vấn đề môi trường ngày nay?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Địa danh nào sau đây NẰM TRONG hoặc LIÊN QUAN MẬT THIẾT đến khu vực núi Tản Viên (Ba Vì) và tín ngưỡng thờ Tản Viên Sơn Thánh?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Tại sao trong truyền thuyết, Mị Nương lại phải theo Sơn Tinh về núi Tản chứ không ở lại Phong Châu hay theo Thủy Tinh về biển?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong cuộc chiến, Thủy Tinh đã sử dụng những hành động nào để tấn công Sơn Tinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh gắn liền với thời kỳ lịch sử nào của Việt Nam?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Chi tiết 'núi ngập, nước dâng cao bao nhiêu, Sơn Tinh lại bốc núi, dời đồi lên cao bấy nhiêu' thể hiện điều gì về sự kiên cường và ý chí của Sơn Tinh (và rộng hơn là con người) trước thiên tai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong bối cảnh văn hóa dân gian, việc thờ cúng Tản Viên Sơn Thánh trên đỉnh núi Ba Vì thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và ngọn núi này?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Phân tích sự khác biệt cơ bản về bản chất sức mạnh giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh. Sự khác biệt này dẫn đến kết quả cuộc chiến như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Ý nghĩa của chi tiết 'Thủy Tinh rút quân về, nhưng mối thù nước non vẫn còn, hàng năm Thủy Tinh vẫn dâng nước đánh Sơn Tinh' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Theo truyền thuyết, Tản Viên Sơn Thánh là con rể của ai?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Vùng đất Phong Châu, nơi Vua Hùng đóng đô và diễn ra sự kiện cầu hôn Mị Nương trong truyền thuyết, ngày nay thuộc tỉnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh góp phần hình thành nên nhận thức và thái độ nào của người Việt đối với môi trường tự nhiên?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Chỉ đơn thuần là một địa điểm du lịch.
  • B. Là nơi cư ngụ của các vị thần linh.
  • C. Một ngọn núi hiểm trở, khó chinh phục.
  • D. Một biểu tượng văn hóa, lịch sử và tâm linh quan trọng.

Câu 2: Khi miêu tả cảnh vật trên đỉnh non Tản, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả vẻ đẹp hùng vĩ, hoang sơ. Việc lựa chọn những từ ngữ này có tác dụng chủ yếu là gì đối với người đọc?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng hình dung ra đường đi lên đỉnh núi.
  • B. Nhấn mạnh sự nguy hiểm và thử thách khi khám phá.
  • C. Tạo ấn tượng mạnh mẽ về sự vĩ đại, bí ẩn và sức hút của thiên nhiên.
  • D. Thể hiện sự thiếu thốn của con người trước thiên nhiên.

Câu 3: Tác giả nhắc đến câu chuyện Sơn Tinh - Thủy Tinh khi viết về non Tản. Việc lồng ghép huyền thoại này vào bài viết nhằm mục đích gì?

  • A. Để chứng minh câu chuyện là có thật.
  • B. Làm giàu thêm lớp nghĩa văn hóa, lịch sử cho ngọn núi và khơi gợi liên tưởng trong độc giả.
  • C. Giải thích nguồn gốc địa chất của núi Tản.
  • D. So sánh sức mạnh của con người với thiên nhiên.

Câu 4: Trong đoạn văn miêu tả sương khói bao phủ non Tản, tác giả có thể sử dụng những hình ảnh như

  • A. Vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng và đầy sức sống của non Tản.
  • B. Sự nguy hiểm do tầm nhìn bị hạn chế.
  • C. Khí hậu lạnh giá trên đỉnh núi.
  • D. Sự cô lập của ngọn núi với thế giới bên ngoài.

Câu 5: Phân tích vai trò của các giác quan được tác giả huy động khi miêu tả cảnh vật trên non Tản (ví dụ: nhìn thấy mây, nghe tiếng gió, cảm nhận hơi lạnh).

  • A. Chỉ đơn giản là liệt kê những gì tác giả trải qua.
  • B. Làm cho bài viết dài hơn.
  • C. Giúp người đọc cảm nhận cảnh vật một cách chân thực, sống động và toàn diện hơn.
  • D. Nhấn mạnh sự khó khăn trong việc quan sát.

Câu 6: Câu văn nào dưới đây có khả năng sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để miêu tả non Tản?

  • A. Non Tản đứng đó, trầm ngâm như một ông lão hiền từ.
  • B. Non Tản là ngọn núi cao nhất vùng.
  • C. Con đường lên non Tản khá dốc.
  • D. Từ đỉnh non Tản có thể nhìn thấy toàn cảnh đồng bằng.

Câu 7: Khi tác giả bày tỏ cảm xúc bâng khuâng, xao xuyến trước vẻ đẹp và chiều sâu văn hóa của non Tản, điều này thể hiện phẩm chất gì của người viết?

  • A. Sự yếu đuối, dễ xúc động.
  • B. Thiếu kiến thức về lịch sử địa phương.
  • C. Sự thờ ơ trước cảnh đẹp.
  • D. Tâm hồn nhạy cảm, giàu tình cảm và khả năng kết nối với quá khứ, văn hóa.

Câu 8: Đoạn văn miêu tả khung cảnh khi bình minh hoặc hoàng hôn trên non Tản thường có đặc điểm gì về mặt hình ảnh và màu sắc?

  • A. Màu sắc đơn điệu, chỉ có xanh lá cây và xám của đá.
  • B. Sử dụng nhiều màu sắc rực rỡ, đối lập, tạo nên bức tranh ấn tượng và lãng mạn.
  • C. Tập trung vào chi tiết nhỏ của thực vật.
  • D. Chủ yếu miêu tả âm thanh của gió và chim hót.

Câu 9: Phân tích cấu trúc của bài viết

  • A. Hoàn toàn ngẫu hứng, không theo trình tự nào.
  • B. Chỉ tập trung vào việc liệt kê các sự kiện lịch sử.
  • C. Kết hợp miêu tả cảnh vật theo không gian (từ chân lên đỉnh) hoặc thời gian (các khoảnh khắc trong ngày/mùa) với việc lồng ghép cảm xúc, suy tưởng và kiến thức văn hóa.
  • D. Chỉ đưa ra các số liệu thống kê về độ cao, diện tích.

Câu 10: Khi tác giả đối chiếu vẻ đẹp hiện tại của non Tản với những câu chuyện, huyền thoại trong quá khứ, điều này gợi lên suy ngẫm về điều gì?

  • A. Quá khứ tốt đẹp hơn hiện tại.
  • B. Hiện tại đã làm mất đi vẻ đẹp của quá khứ.
  • C. Huyền thoại chỉ là hư cấu, không liên quan đến thực tế.
  • D. Mối liên hệ giữa không gian địa lý và chiều sâu văn hóa, lịch sử; sự tiếp nối và biến đổi của thời gian.

Câu 11: Đoạn văn miêu tả cảm giác của con người khi đứng trên đỉnh non Tản, nhìn xuống phong cảnh bên dưới. Cảm giác đó thường là gì?

  • A. Cảm giác choáng ngợp, tự do, nhỏ bé trước thiên nhiên và rộng lớn trước tầm nhìn.
  • B. Sợ hãi, muốn nhanh chóng đi xuống.
  • C. Buồn bã, cô đơn.
  • D. Giận dữ vì phải leo núi vất vả.

Câu 12: Ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ, bay bổng trong bài tản văn về non Tản là gì?

  • A. Khiến bài viết khó hiểu hơn.
  • B. Chỉ phù hợp với thơ, không phù hợp với văn xuôi.
  • C. Làm tăng sức gợi cảm, tạo không khí lãng mạn, huyền ảo, phù hợp với chủ đề về một danh thắng gắn liền với huyền thoại.
  • D. Che giấu sự thiếu hụt thông tin thực tế.

Câu 13: Khi tác giả miêu tả sự thay đổi của cảnh vật non Tản theo mùa hoặc theo các thời điểm trong ngày, điều này thể hiện điều gì về cái nhìn của người viết?

  • A. Chỉ quan tâm đến sự thay đổi của thời tiết.
  • B. Thiếu sự quan sát tỉ mỉ.
  • C. Cảnh vật non Tản không có gì đặc biệt.
  • D. Cái nhìn tinh tế, sâu sắc, nhận ra sự vận động, biến ảo không ngừng của thiên nhiên.

Câu 14: Chủ đề chính mà bài tản văn

  • A. Hướng dẫn chi tiết cách leo núi Tản.
  • B. Vẻ đẹp hùng vĩ, huyền bí của non Tản và ý nghĩa sâu sắc của nó trong đời sống văn hóa, tinh thần của người Việt.
  • C. Lịch sử hình thành địa chất của non Tản.
  • D. Những khó khăn, thử thách khi sống ở vùng núi.

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa thiên nhiên non Tản và con người được thể hiện trong bài viết.

  • A. Thiên nhiên và con người hoàn toàn tách biệt, không liên quan.
  • B. Con người chỉ là yếu tố phá hoại thiên nhiên.
  • C. Thiên nhiên chi phối hoàn toàn cuộc sống con người.
  • D. Thiên nhiên là không gian sống, là nguồn cảm hứng, là nơi lưu giữ dấu ấn lịch sử và văn hóa của con người.

Câu 16: Khi miêu tả thảm thực vật phong phú trên non Tản, tác giả không chỉ liệt kê các loài cây mà còn có thể sử dụng hình ảnh so sánh, ẩn dụ. Mục đích của việc này là gì?

  • A. Để chứng tỏ tác giả là nhà thực vật học.
  • B. Làm cho câu văn phức tạp hơn.
  • C. Làm nổi bật vẻ đẹp đa dạng, sức sống mãnh liệt của hệ sinh thái và tạo ấn tượng nghệ thuật.
  • D. Chỉ để lấp đầy trang viết.

Câu 17: Đoạn văn nào dưới đây có khả năng sử dụng biện pháp so sánh?

  • A. Những tảng đá lớn nằm rải rác.
  • B. Sương giăng mắc trên cây như tấm màn mỏng.
  • C. Tiếng chim hót líu lo.
  • D. Con đường lát đá dẫn lên đỉnh.

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc bài viết bằng một suy ngẫm hoặc một câu hỏi mở liên quan đến non Tản.

  • A. Tác giả chưa hoàn thành bài viết.
  • B. Tác giả không biết kết thúc như thế nào.
  • C. Để độc giả tự tìm câu trả lời trên mạng.
  • D. Mở ra không gian suy tư cho độc giả, nhấn mạnh ý nghĩa còn đọng lại, hoặc thể hiện sự gắn bó, trăn trở của tác giả với chủ đề.

Câu 19: Dựa vào cách tác giả miêu tả và thể hiện cảm xúc, có thể suy đoán điều gì về mối quan hệ của tác giả với vùng đất Ba Vì và núi Tản?

  • A. Có sự gắn bó, yêu mến và hiểu biết sâu sắc về nơi này.
  • B. Chỉ đến thăm một lần duy nhất.
  • C. Không có ấn tượng đặc biệt.
  • D. Sợ hãi và muốn tránh xa vùng đất này.

Câu 20: Khi tác giả đề cập đến sự tĩnh lặng, yên bình trên đỉnh non Tản, điều này có thể đối lập với điều gì trong cuộc sống hiện đại, và sự đối lập đó mang ý nghĩa gì?

  • A. Đối lập với sự ồn ào của chợ búa, chỉ để so sánh đơn thuần.
  • B. Đối lập với tiếng động cơ xe cộ, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • C. Đối lập với sự hối hả, xô bồ của cuộc sống đô thị, gợi lên mong muốn tìm về chốn bình yên, cân bằng trong tâm hồn.
  • D. Đối lập với tiếng nói chuyện của con người.

Câu 21: Tác giả có thể sử dụng kỹ thuật kể chuyện (ví dụ: kể lại cuộc gặp gỡ với người dân địa phương, nghe họ nói về non Tản). Việc này giúp ích gì cho bài viết?

  • A. Làm cho bài viết giống một bản tin tức.
  • B. Chỉ để kéo dài bài viết.
  • C. Làm xao nhãng chủ đề chính.
  • D. Tăng tính chân thực, sinh động, lồng ghép góc nhìn và tri thức dân gian về non Tản.

Câu 22: Phân tích cách tác giả liên kết các đoạn văn trong bài viết

  • A. Sử dụng từ ngữ chuyển tiếp, lặp lại ý, hoặc chuyển tiếp theo trình tự không gian/thời gian/mạch cảm xúc.
  • B. Mỗi đoạn là một ý hoàn toàn độc lập.
  • C. Chỉ đơn giản là đặt cạnh nhau.
  • D. Sử dụng các công thức toán học để nối các đoạn.

Câu 23: Khi miêu tả sự thay đổi của ánh sáng trên non Tản (ví dụ: nắng sớm, nắng trưa, ánh chiều tà), tác giả chủ yếu muốn làm nổi bật khía cạnh nào của cảnh vật?

  • A. Nhiệt độ thay đổi trong ngày.
  • B. Thời gian trôi đi rất nhanh.
  • C. Vẻ đẹp đa dạng, biến ảo và sự sống động của non Tản dưới các điều kiện ánh sáng khác nhau.
  • D. Sự cố định, không thay đổi của cảnh vật.

Câu 24: Giả sử tác giả viết:

  • A. So sánh; gợi ý đá rất cứng.
  • B. Nhân hóa; gợi ý non Tản có lịch sử lâu đời, chứng kiến sự trôi chảy của thời gian.
  • C. Ẩn dụ; gợi ý đá có màu sắc khác nhau.
  • D. Hoán dụ; gợi ý con người đã tác động lên đá.

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố con người trong bài viết

  • A. Con người là trung tâm, chi phối thiên nhiên.
  • B. Con người chỉ là những người khách du lịch đơn thuần.
  • C. Con người hoàn toàn bị lãng quên.
  • D. Con người xuất hiện như những người khám phá, ngưỡng mộ vẻ đẹp; những cư dân gắn bó, giữ gìn văn hóa; hoặc là một phần của bức tranh thiên nhiên, lịch sử.

Câu 26: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài tản văn

  • A. Sự ngưỡng mộ, tình yêu đối với thiên nhiên và niềm tự hào về di sản văn hóa, lịch sử của quê hương.
  • B. Nỗi buồn, sự tiếc nuối về những gì đã mất.
  • C. Sự sợ hãi trước sức mạnh của tự nhiên.
  • D. Mong muốn phát triển du lịch đại trà.

Câu 27: Khi tác giả miêu tả sự tĩnh lặng, chỉ có tiếng gió và tiếng chim trên đỉnh núi, điều này có thể gợi lên liên tưởng gì về không gian đó?

  • A. Một nơi nguy hiểm, không có sự sống.
  • B. Một nơi quá buồn tẻ.
  • C. Một không gian thanh tịnh, thoát tục, gần gũi với tự nhiên nguyên sơ.
  • D. Một nơi bị lãng quên.

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo nên nhịp điệu cho bài tản văn (ví dụ: câu dài, câu ngắn xen kẽ; sử dụng điệp từ, điệp cấu trúc).

  • A. Ngôn ngữ đều đều, không có nhịp điệu.
  • B. Chỉ sử dụng câu ngắn để dễ hiểu.
  • C. Chỉ sử dụng câu dài để thể hiện sự trang trọng.
  • D. Tạo nên sự uyển chuyển, nhấn nhá, phù hợp với mạch cảm xúc và sự biến đổi của cảnh vật được miêu tả.

Câu 29: Giả sử bài viết có đoạn miêu tả những đám mây lững lờ trôi dưới chân núi. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

  • A. Thời tiết sắp mưa.
  • B. Sự bồng bềnh, siêu thực, cảm giác như đang ở một cõi khác, thoát ly khỏi mặt đất trần tục.
  • C. Ô nhiễm không khí.
  • D. Độ cao của ngọn núi không đáng kể.

Câu 30: Đọc kỹ toàn bộ bài tản văn

  • A. Khuyến khích mọi người đi du lịch Ba Vì.
  • B. Cung cấp thông tin địa lý chính xác về non Tản.
  • C. Phê phán những người không biết đến non Tản.
  • D. Nhấn mạnh giá trị không chỉ về cảnh quan mà còn về chiều sâu văn hóa, lịch sử, tâm linh của non Tản, và gợi nhắc về mối liên hệ giữa con người với cội nguồn, thiên nhiên.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đọc đoạn văn sau: "Non Tản sừng sững giữa trời mây, không chỉ là ngọn núi cao nhất vùng mà còn mang trong mình hồn thiêng sông núi, là chứng nhân của biết bao thăng trầm lịch sử và huyền thoại." Câu văn này gợi cho người đọc cảm nhận gì về vị thế và ý nghĩa của núi Tản?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi miêu tả cảnh vật trên đỉnh non Tản, tác giả sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả vẻ đẹp hùng vĩ, hoang sơ. Việc lựa chọn những từ ngữ này có tác dụng chủ yếu là gì đối với người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Tác giả nhắc đến câu chuyện Sơn Tinh - Thủy Tinh khi viết về non Tản. Việc lồng ghép huyền thoại này vào bài viết nhằm mục đích gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Trong đoạn văn miêu tả sương khói bao phủ non Tản, tác giả có thể sử dụng những hình ảnh như "làn sương mỏng manh như dải lụa vắt ngang sườn núi", "đỉnh núi ẩn hiện trong biển mây". Những hình ảnh này chủ yếu thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phân tích vai trò của các giác quan được tác giả huy động khi miêu tả cảnh vật trên non Tản (ví dụ: nhìn thấy mây, nghe tiếng gió, cảm nhận hơi lạnh).

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Câu văn nào dưới đây có khả năng sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để miêu tả non Tản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi tác giả bày tỏ cảm xúc bâng khuâng, xao xuyến trước vẻ đẹp và chiều sâu văn hóa của non Tản, điều này thể hiện phẩm chất gì của người viết?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đoạn văn miêu tả khung cảnh khi bình minh hoặc hoàng hôn trên non Tản thường có đặc điểm gì về mặt hình ảnh và màu sắc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Phân tích cấu trúc của bài viết "Trên đỉnh non Tản". Thông thường, một bài tản văn như vậy sẽ được triển khai theo trình tự nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi tác giả đối chiếu vẻ đẹp hiện tại của non Tản với những câu chuyện, huyền thoại trong quá khứ, điều này gợi lên suy ngẫm về điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đoạn văn miêu tả cảm giác của con người khi đứng trên đỉnh non Tản, nhìn xuống phong cảnh bên dưới. Cảm giác đó thường là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Ý nghĩa của việc sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ, bay bổng trong bài tản văn về non Tản là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi tác giả miêu tả sự thay đổi của cảnh vật non Tản theo mùa hoặc theo các thời điểm trong ngày, điều này thể hiện điều gì về cái nhìn của người viết?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Chủ đề chính mà bài tản văn "Trên đỉnh non Tản" có khả năng muốn gửi gắm đến người đọc là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Phân tích mối liên hệ giữa thiên nhiên non Tản và con người được thể hiện trong bài viết.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi miêu tả thảm thực vật phong phú trên non Tản, tác giả không chỉ liệt kê các loài cây mà còn có thể sử dụng hình ảnh so sánh, ẩn dụ. Mục đích của việc này là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Đoạn văn nào dưới đây có khả năng sử dụng biện pháp so sánh?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc bài viết bằng một suy ngẫm hoặc một câu hỏi mở liên quan đến non Tản.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Dựa vào cách tác giả miêu tả và thể hiện cảm xúc, có thể suy đoán điều gì về mối quan hệ của tác giả với vùng đất Ba Vì và núi Tản?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi tác giả đề cập đến sự tĩnh lặng, yên bình trên đỉnh non Tản, điều này có thể đối lập với điều gì trong cuộc sống hiện đại, và sự đối lập đó mang ý nghĩa gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Tác giả có thể sử dụng kỹ thuật kể chuyện (ví dụ: kể lại cuộc gặp gỡ với người dân địa phương, nghe họ nói về non Tản). Việc này giúp ích gì cho bài viết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Phân tích cách tác giả liên kết các đoạn văn trong bài viết "Trên đỉnh non Tản". Các đoạn thường được nối với nhau bằng cách nào để tạo sự mạch lạc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Khi miêu tả sự thay đổi của ánh sáng trên non Tản (ví dụ: nắng sớm, nắng trưa, ánh chiều tà), tác giả chủ yếu muốn làm nổi bật khía cạnh nào của cảnh vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Giả sử tác giả viết: "Những phiến đá non Tản hằn lên dấu vết của thời gian." Câu này sử dụng biện pháp nghệ thuật nào và gợi ý điều gì về ngọn núi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Phân tích vai trò của yếu tố con người trong bài viết "Trên đỉnh non Tản". Con người xuất hiện như thế nào trong mối quan hệ với ngọn núi?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Cảm hứng chủ đạo xuyên suốt bài tản văn "Trên đỉnh non Tản" có khả năng là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Khi tác giả miêu tả sự tĩnh lặng, chỉ có tiếng gió và tiếng chim trên đỉnh núi, điều này có thể gợi lên liên tưởng gì về không gian đó?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Phân tích cách tác giả sử dụng ngôn ngữ để tạo nên nhịp điệu cho bài tản văn (ví dụ: câu dài, câu ngắn xen kẽ; sử dụng điệp từ, điệp cấu trúc).

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Giả sử bài viết có đoạn miêu tả những đám mây lững lờ trôi dưới chân núi. Hình ảnh này có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Đọc kỹ toàn bộ bài tản văn "Trên đỉnh non Tản". Thông điệp sâu sắc nhất mà tác giả muốn gửi gắm qua việc miêu tả và suy ngẫm về ngọn núi này là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tác phẩm

  • A. Giới thiệu một tác giả văn học cổ điển nổi tiếng của Việt Nam.
  • B. Phân tích cấu trúc điển hình của một bài thơ hoặc đoạn văn miêu tả phong cảnh.
  • C. Cung cấp kiến thức địa lý chi tiết về vùng núi Tản Viên.
  • D. Khám phá mối quan hệ giữa thiên nhiên, văn hóa và con người qua hình tượng non Tản.

Câu 2: Khi phân tích hình tượng non Tản trong tác phẩm này, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh như một đặc điểm nổi bật, kết nối với truyền thuyết và tâm thức dân gian Việt Nam?

  • A. Tính biểu tượng về sức mạnh, sự linh thiêng và chủ quyền quốc gia.
  • B. Vai trò là trung tâm giao thương quan trọng trong lịch sử.
  • C. Đặc điểm địa chất và đa dạng sinh học độc đáo.
  • D. Vẻ đẹp hoang sơ, chưa được khai phá của núi rừng.

Câu 3: Xét về phương diện nghệ thuật miêu tả thiên nhiên trong

  • A. Liệt kê các loài thực vật đặc trưng.
  • B. Sử dụng hình ảnh ước lệ, tượng trưng, gắn với mây, sương, gió.
  • C. Miêu tả chi tiết, tỉ mỉ từng ngọn cây, khe đá.
  • D. Đối lập gay gắt giữa các yếu tố thiên nhiên.

Câu 4: Đoạn trích hoặc bài thơ

  • A. Sự sợ hãi, choáng ngợp trước sự khắc nghiệt của thiên nhiên.
  • B. Niềm vui thích khi được khám phá một địa điểm mới.
  • C. Lòng ngưỡng vọng, tự hào về vẻ đẹp non sông và truyền thống lịch sử.
  • D. Nỗi buồn man mác về sự đổi thay của tạo vật.

Câu 5: Liên hệ với kiến thức về văn học trung đại, việc miêu tả Non Tản gắn liền với các yếu tố huyền thoại, linh thiêng (như Sơn Tinh) phản ánh đặc điểm nào trong tư duy nghệ thuật của thời kỳ này?

  • A. Sự hòa quyện giữa yếu tố hiện thực và yếu tố kì ảo, tâm linh.
  • B. Xu hướng cá nhân hóa, thể hiện cái tôi trữ tình mãnh liệt.
  • C. Chú trọng miêu tả đời sống sinh hoạt thường ngày của con người.
  • D. Đề cao lý trí, phân tích khoa học về thế giới tự nhiên.

Câu 6: Phân tích câu thơ (hoặc đoạn văn) miêu tả cảnh sắc non Tản lúc ẩn, lúc hiện trong mây khói. Hình ảnh này gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào về non Tản?

  • A. Sự khó khăn, hiểm trở khi chinh phục đỉnh núi.
  • B. Vẻ đẹp mong manh, dễ bị lãng quên của cảnh vật.
  • C. Sự bí ẩn, khó nắm bắt của lịch sử và truyền thuyết.
  • D. Sự biến ảo, linh thiêng, nửa thực nửa hư, gắn với cõi tiên cảnh.

Câu 7: Trong bối cảnh chương trình Chân trời sáng tạo, việc học tác phẩm

  • A. Kỹ năng ghi nhớ các sự kiện lịch sử liên quan đến Non Tản.
  • B. Kỹ năng kết nối tri thức từ nhiều nguồn và góc nhìn khác nhau.
  • C. Kỹ năng vẽ tranh phong cảnh theo miêu tả văn học.
  • D. Kỹ năng thuyết trình về địa danh Non Tản.

Câu 8: Giả sử có một đoạn văn miêu tả Non Tản với câu:

  • A. Nhấn mạnh vẻ đẹp huyền ảo, linh thiêng, gắn kết non Tản với cõi tiên.
  • B. Miêu tả màu sắc cụ thể của ráng chiều trên đỉnh núi.
  • C. Gợi ý về sự xuất hiện của các nhân vật trong truyền thuyết.
  • D. Thể hiện tâm trạng cô đơn, lạc lõng của người lữ khách.

Câu 9: Yếu tố nào trong tác phẩm góp phần tạo nên chiều sâu văn hóa cho hình tượng Non Tản, vượt ra ngoài ý nghĩa của một ngọn núi thông thường?

  • A. Việc sử dụng ngôn ngữ hiện đại, gần gũi.
  • B. Miêu tả chi tiết các hoạt động du lịch trên núi.
  • C. Sự kết hợp giữa cảnh sắc thiên nhiên với các yếu tố truyền thuyết, lịch sử.
  • D. Tập trung vào vẻ đẹp của hệ động thực vật đặc hữu.

Câu 10: Khi so sánh cách miêu tả Non Tản trong tác phẩm này với cách miêu tả trong một văn bản du lịch hiện đại, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

  • A. Độ chính xác về số liệu và thông tin địa lý.
  • B. Mức độ lồng ghép cảm xúc, suy tư và yếu tố văn hóa, lịch sử, huyền thoại.
  • C. Việc sử dụng hình ảnh và màu sắc trong miêu tả.
  • D. Độ dài ngắn của văn bản.

Câu 11: Đoạn thơ/văn nào sau đây (nếu có trong tác phẩm gốc hoặc được phỏng theo) thể hiện rõ nhất sự ngưỡng vọng của tác giả đối với Non Tản như một biểu tượng của đất nước?

  • A. Những câu miêu tả Non Tản sừng sững, uy nghi giữa đất trời, gắn với truyền thuyết Sơn Tinh.
  • B. Những câu tả cảnh sương sớm trên triền núi.
  • C. Những câu kể về hành trình leo núi gian nan.
  • D. Những câu nói về cuộc sống của người dân dưới chân núi.

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa hình tượng Non Tản trong tác phẩm và truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh. Mối liên hệ này góp phần làm rõ điều gì về ý nghĩa của Non Tản trong tâm thức người Việt?

  • A. Non Tản là nơi thường xuyên xảy ra lũ lụt.
  • B. Non Tản là biểu tượng của sự yếu đuối trước thiên tai.
  • C. Non Tản là biểu tượng của sức mạnh, ý chí và chiến thắng của con người Việt Nam trong công cuộc dựng nước và giữ nước.
  • D. Non Tản là nơi trú ngụ của các loài thủy quái.

Câu 13: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả màu sắc như

  • A. Làm cho bài viết trở nên khó hiểu hơn.
  • B. Tạo nên bức tranh thiên nhiên sinh động, giàu sức sống, thay đổi theo thời gian.
  • C. Nhấn mạnh sự đơn điệu của cảnh vật.
  • D. Gợi tả không khí u buồn, ảm đạm.

Câu 14: Chủ đề chính của tác phẩm

  • A. Miêu tả chi tiết hệ thống hang động ở Non Tản.
  • B. Kể lại toàn bộ diễn biến trận chiến Sơn Tinh - Thủy Tinh.
  • C. Phê phán những ảnh hưởng tiêu cực của con người đến môi trường Non Tản.
  • D. Ngợi ca vẻ đẹp hùng vĩ, linh thiêng của Non Tản và thể hiện lòng tự hào dân tộc.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh và nhân hóa.
  • B. Ẩn dụ và điệp từ.
  • C. Hoán dụ và nói quá.
  • D. Liệt kê và chơi chữ.

Câu 16: Giả sử tác phẩm đề cập đến hình ảnh

  • A. Sự giàu có về tài nguyên khoáng sản.
  • B. Nguy cơ thiên tai do động đất.
  • C. Sức mạnh, quyền uy và sự bảo hộ của các thế lực siêu nhiên đối với đất nước.
  • D. Biểu tượng cho sự tĩnh lặng, yên bình.

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một đoạn văn miêu tả trong

  • A. Chỉ tập trung miêu tả một chi tiết duy nhất từ đầu đến cuối.
  • B. Di chuyển từ bao quát (toàn cảnh núi) đến cụ thể (chi tiết trên đỉnh/sườn núi) hoặc ngược lại; từ xa đến gần.
  • C. Miêu tả theo trình tự thời gian từ sáng đến tối.
  • D. Chỉ miêu tả những gì nhìn thấy được từ dưới chân núi.

Câu 18: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều từ Hán Việt khi miêu tả Non Tản (ví dụ:

  • A. Mang đậm dấu ấn văn học truyền thống, trang trọng, cổ kính.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi với cuộc sống hiện tại.
  • C. Ưu tiên dùng từ láy để tăng tính nhạc điệu.
  • D. Chỉ sử dụng các từ ngữ thuần Việt.

Câu 19: Ý nghĩa của việc đưa tác phẩm

  • A. Cung cấp thông tin lịch sử khô khan.
  • B. Yêu cầu học sinh ghi nhớ các địa danh.
  • C. Chỉ tập trung vào vẻ đẹp tự nhiên đơn thuần.
  • D. Giúp học sinh cảm nhận được chiều sâu văn hóa, lịch sử, vẻ đẹp non sông qua một biểu tượng cụ thể, từ đó bồi đắp tình yêu và ý thức trách nhiệm.

Câu 20: So sánh hình tượng Non Tản trong tác phẩm này với hình tượng một ngọn núi khác (ví dụ: Fansipan - Nóc nhà Đông Dương) trong văn học hiện đại. Sự khác biệt cơ bản về ý nghĩa biểu tượng có thể nằm ở đâu?

  • A. Độ cao tuyệt đối của ngọn núi.
  • B. Non Tản giàu tính huyền thoại, lịch sử, biểu tượng văn hóa; Fansipan thường gắn với khát vọng chinh phục, khám phá, biểu tượng địa lý.
  • C. Màu sắc chủ đạo khi miêu tả.
  • D. Số lượng du khách ghé thăm hàng năm.

Câu 21: Khi phân tích tâm trạng của tác giả

  • A. Nỗi buồn khi phải rời xa Non Tản.
  • B. Sự mệt mỏi sau chuyến leo núi.
  • C. Cảm xúc ngưỡng vọng vẻ đẹp non sông gắn liền với truyền thuyết thiêng liêng.
  • D. Sự cô đơn khi đứng một mình trên đỉnh núi.

Câu 22: Giả sử có một câu thơ miêu tả dòng sông Đà dưới chân Non Tản:

  • A. Sự trường tồn, vĩnh cửu của thiên nhiên trước dòng chảy của thời gian.
  • B. Sự thay đổi nhanh chóng của cảnh vật.
  • C. Nỗi tiếc nuối về quá khứ đã qua.
  • D. Miêu tả sự tĩnh lặng, yên bình của dòng sông.

Câu 23: Để hiểu sâu sắc hơn giá trị của tác phẩm

  • A. Lịch sử phát triển của ngành du lịch Việt Nam.
  • B. Các công trình kiến trúc hiện đại ở Hà Nội.
  • C. Thành tựu khoa học về khí hậu học.
  • D. Truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh và bối cảnh lịch sử, văn hóa liên quan đến vùng đất Ba Vì - Sơn Tây.

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi trong miêu tả cảnh vật Non Tản (ví dụ:

  • A. Làm cho câu văn trở nên khô khan.
  • B. Gợi tả sự sống động, sức mạnh và vẻ đẹp đầy biến hóa của thiên nhiên.
  • C. Nhấn mạnh sự tĩnh lặng, bất động.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về hành động.

Câu 25: Nếu tác giả kết thúc bài thơ/đoạn văn bằng một câu hỏi tu từ về Non Tản, mục đích nghệ thuật của việc này có thể là gì?

  • A. Gợi mở suy tư, khắc sâu ấn tượng về vẻ đẹp và ý nghĩa của Non Tản trong lòng người đọc.
  • B. Yêu cầu người đọc phải trả lời một câu hỏi cụ thể.
  • C. Biểu thị sự không chắc chắn của tác giả về cảnh vật.
  • D. Kết thúc đột ngột, gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 26: Khi phân tích đoạn văn miêu tả sự tương phản giữa đỉnh núi cao vời vợi và thung lũng dưới chân núi, tác dụng nghệ thuật của sự tương phản này là gì?

  • A. Làm cho người đọc bối rối, khó hình dung.
  • B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về địa hình.
  • C. Nhấn mạnh sự hùng vĩ, độ cao của đỉnh núi và vẻ đẹp đa dạng của cảnh vật Non Tản.
  • D. Gợi ý về sự đối lập giữa giàu có và nghèo đói.

Câu 27: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả về những dấu tích lịch sử hoặc văn hóa trên Non Tản (đền, miếu, bia đá...). Việc lồng ghép những chi tiết này vào bài viết nhằm mục đích gì?

  • A. Biến bài viết thành một bản báo cáo khảo cổ.
  • B. Làm giảm đi vẻ đẹp tự nhiên của Non Tản.
  • C. Chỉ cung cấp thông tin phụ không quan trọng.
  • D. Khẳng định Non Tản không chỉ là cảnh đẹp mà còn là không gian chứa đựng chiều sâu văn hóa, lịch sử, tâm linh của dân tộc.

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau (phỏng theo):

  • A. Sự nghi ngờ về sự tồn tại của hồn thiêng.
  • B. Lời mời gọi, gợi mở suy tư về sự cảm nhận vẻ đẹp và ý nghĩa thiêng liêng của Non Tản.
  • C. Yêu cầu người đọc trả lời xem ai đã lên đỉnh núi.
  • D. Thể hiện sự mệt mỏi, không muốn lên đỉnh núi.

Câu 29: Nhan đề

  • A. Không gian cao vợi, linh thiêng, là nơi con người có thể chiêm ngưỡng toàn cảnh và suy ngẫm.
  • B. Một cuộc thi đấu thể thao trên núi.
  • C. Hoạt động khai thác khoáng sản.
  • D. Miêu tả cuộc sống dưới chân núi.

Câu 30: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố âm thanh trong miêu tả Non Tản (ví dụ: tiếng gió reo, tiếng suối chảy). Yếu tố này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Làm cho bài viết trở nên ồn ào.
  • B. Chỉ cung cấp thông tin về âm thanh tự nhiên.
  • C. Tăng tính chân thực, sinh động, gợi cảm giác về sự sống động và sức mạnh của thiên nhiên Non Tản.
  • D. Gợi cảm giác sợ hãi, rùng rợn.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" (Chân trời sáng tạo) thường được tiếp cận trong chương trình Ngữ văn phổ thông nhằm mục đích chính nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Khi phân tích hình tượng non Tản trong tác phẩm này, yếu tố nào sau đây thường được nhấn mạnh như một đặc điểm nổi bật, kết nối với truyền thuyết và tâm thức dân gian Việt Nam?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Xét về phương diện nghệ thuật miêu tả thiên nhiên trong "Trên đỉnh non Tản", tác giả có xu hướng sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả sự hùng vĩ, bí ẩn và có phần siêu nhiên của cảnh vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đoạn trích hoặc bài thơ "Trên đỉnh non Tản" thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của người viết khi đứng trước cảnh vật và liên tưởng về quá khứ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Liên hệ với kiến thức về văn học trung đại, việc miêu tả Non Tản gắn liền với các yếu tố huyền thoại, linh thiêng (như Sơn Tinh) phản ánh đặc điểm nào trong tư duy nghệ thuật của thời kỳ này?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Phân tích câu thơ (hoặc đoạn văn) miêu tả cảnh sắc non Tản lúc ẩn, lúc hiện trong mây khói. Hình ảnh này gợi lên ý nghĩa biểu tượng nào về non Tản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Trong bối cảnh chương trình Chân trời sáng tạo, việc học tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" khuyến khích học sinh phát triển kỹ năng gì thông qua việc liên hệ, so sánh với các văn bản khác hoặc các loại hình nghệ thuật khác?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Giả sử có một đoạn văn miêu tả Non Tản với câu: "Mây vờn đỉnh biếc, ẩn hiện bóng tiên ráng chiều". Phân tích cụm từ "bóng tiên ráng chiều" thể hiện điều gì về cách cảm nhận của tác giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Yếu tố nào trong tác phẩm góp phần tạo nên chiều sâu văn hóa cho hình tượng Non Tản, vượt ra ngoài ý nghĩa của một ngọn núi thông thường?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Khi so sánh cách miêu tả Non Tản trong tác phẩm này với cách miêu tả trong một văn bản du lịch hiện đại, điểm khác biệt cốt lõi nhất nằm ở đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Đoạn thơ/văn nào sau đây (nếu có trong tác phẩm gốc hoặc được phỏng theo) thể hiện rõ nhất sự ngưỡng vọng của tác giả đối với Non Tản như một biểu tượng của đất nước?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phân tích mối liên hệ giữa hình tượng Non Tản trong tác phẩm và truyền thuyết Sơn Tinh - Thủy Tinh. Mối liên hệ này góp phần làm rõ điều gì về ý nghĩa của Non Tản trong tâm thức người Việt?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Giả sử tác phẩm sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả màu sắc như "biếc", "vàng", "tím". Việc sử dụng đa dạng màu sắc trong miêu tả phong cảnh Non Tản có tác dụng nghệ thuật gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Chủ đề chính của tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" xoay quanh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Non Tản sừng sững vươn mình giữa tầng không. Đỉnh núi ẩn hiện trong mây trắng, như chiếc mũ đội đầu của người khổng lồ. Dưới chân núi, dòng Đà Giang uốn lượn như dải lụa mềm." Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong đoạn văn này để miêu tả Non Tản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Giả sử tác phẩm đề cập đến hình ảnh "rồng thiêng" gắn với Non Tản. Hình ảnh này thường mang ý nghĩa biểu tượng nào trong văn hóa Việt Nam, đặc biệt khi gắn với núi non, sông nước?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi phân tích cấu trúc của một đoạn văn miêu tả trong "Trên đỉnh non Tản", người đọc có thể nhận thấy sự chuyển đổi điểm nhìn hoặc không gian miêu tả như thế nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Nếu tác phẩm sử dụng nhiều từ Hán Việt khi miêu tả Non Tản (ví dụ: "non thiêng", "đỉnh biếc", "linh khí"), điều này thể hiện đặc điểm gì về phong cách ngôn ngữ của tác giả hoặc bối cảnh sáng tác?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Ý nghĩa của việc đưa tác phẩm "Trên đỉnh non Tản" vào chương trình Chân trời sáng tạo có thể là gì đối với việc giáo dục học sinh về tình yêu quê hương, đất nước?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: So sánh hình tượng Non Tản trong tác phẩm này với hình tượng một ngọn núi khác (ví dụ: Fansipan - Nóc nhà Đông Dương) trong văn học hiện đại. Sự khác biệt cơ bản về ý nghĩa biểu tượng có thể nằm ở đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi phân tích tâm trạng của tác giả "Trên đỉnh non Tản", yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất sự hòa quyện giữa cảm xúc cá nhân và niềm tự hào cộng đồng/dân tộc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Giả sử có một câu thơ miêu tả dòng sông Đà dưới chân Non Tản: "Đà Giang cuộn chảy, ngàn năm vẫn thế". Câu thơ này gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa thiên nhiên và thời gian trong tác phẩm?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để hiểu sâu sắc hơn giá trị của tác phẩm "Trên đỉnh non Tản", học sinh cần kết nối văn bản với những kiến thức nền nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Phân tích tác dụng của việc sử dụng các động từ mạnh, giàu sức gợi trong miêu tả cảnh vật Non Tản (ví dụ: "vươn mình", "cuộn chảy", "ẩn hiện").

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Nếu tác giả kết thúc bài thơ/đoạn văn bằng một câu hỏi tu từ về Non Tản, mục đích nghệ thuật của việc này có thể là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Khi phân tích đoạn văn miêu tả sự tương phản giữa đỉnh núi cao vời vợi và thung lũng dưới chân núi, tác dụng nghệ thuật của sự tương phản này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Giả sử tác phẩm có đoạn miêu tả về những dấu tích lịch sử hoặc văn hóa trên Non Tản (đền, miếu, bia đá...). Việc lồng ghép những chi tiết này vào bài viết nhằm mục đích gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau (phỏng theo): "Mây trắng bay ngang lưng chừng núi / Gió ngàn reo khúc nhạc non thiêng / Ai lên đỉnh ấy thấy hồn thiêng?" Câu hỏi tu từ cuối đoạn thể hiện điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Nhan đề "Trên đỉnh non Tản" gợi cho người đọc ấn tượng ban đầu về điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Phân tích cách tác giả sử dụng yếu tố âm thanh trong miêu tả Non Tản (ví dụ: tiếng gió reo, tiếng suối chảy). Yếu tố này góp phần tạo nên hiệu quả nghệ thuật nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, cuộc chiến giữa hai vị thần hàng năm diễn ra vào mùa nào, và chi tiết này chủ yếu nhằm giải thích hiện tượng tự nhiên nào của Việt Nam?

  • A. Mùa xuân - Sương mù trên núi.
  • B. Mùa hè - Hạn hán kéo dài.
  • C. Mùa thu - Bão lụt miền Trung.
  • D. Mùa mưa (thường cuối hạ, đầu thu) - Lũ lụt ở vùng đồng bằng Bắc Bộ.

Câu 2: Chi tiết "Voi chín ngà, Gà chín cựa, Ngựa chín hồng mao" trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về yêu cầu của Hùng Vương?

  • A. Thể hiện sự giàu có, sung túc của nhà vua.
  • B. Nhấn mạnh vẻ đẹp phi thường của Mị Nương.
  • C. Là những sản vật quý hiếm, biểu tượng cho sức mạnh và sự giàu có của vùng đất trung du, miền núi dưới sự cai quản của Sơn Tinh.
  • D. Kiểm tra lòng dũng cảm và sự kiên trì của hai chàng rể.

Câu 3: Hành động "bốc từng quả đồi, dời từng dãy núi" của Sơn Tinh khi chống lại Thủy Tinh dâng nước lũ thể hiện điều gì về người Việt cổ?

  • A. Khát vọng và sức mạnh chinh phục thiên tai, làm chủ cuộc sống.
  • B. Sự bất lực và cam chịu trước sức mạnh của tự nhiên.
  • C. Ước mơ được sống trên những đỉnh núi cao để tránh lũ.
  • D. Tôn vinh sức mạnh siêu nhiên, thần thánh của Sơn Tinh.

Câu 4: Phân tích vai trò của chi tiết tưởng tượng kì ảo trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh. Vai trò nào dưới đây là không chính xác?

  • A. Làm câu chuyện thêm hấp dẫn, li kì.
  • B. Giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên (lũ lụt).
  • C. Biểu hiện sức mạnh, ước mơ của con người cổ đại.
  • D. Phản ánh chính xác các sự kiện lịch sử đã xảy ra.

Câu 5: Cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh được miêu tả kéo dài "hàng tháng, suốt năm này qua năm khác" và không phân thắng bại cuối cùng. Chi tiết này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Con người hoàn toàn chiến thắng thiên nhiên.
  • B. Cuộc đấu tranh giữa con người và thiên tai là dai dẳng, khó khăn và mang tính chu kỳ.
  • C. Thiên nhiên luôn khuất phục trước sức mạnh của con người.
  • D. Thiên nhiên và con người sống hòa thuận, không có mâu thuẫn.

Câu 6: Nhân vật Thủy Tinh, với sức mạnh hô mưa gọi gió, dâng nước lũ, chủ yếu tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa con người Việt cổ và môi trường tự nhiên?

  • A. Sự giàu có và thuận lợi do thiên nhiên mang lại.
  • B. Vẻ đẹp thơ mộng, hiền hòa của sông nước.
  • C. Sức mạnh hung dữ, tàn phá của thiên tai, đặc biệt là lũ lụt.
  • D. Lòng tham và sự đố kỵ của con người.

Câu 7: Vì sao trong cuộc kén rể của Hùng Vương, Sơn Tinh lại được chọn làm chồng của Mị Nương, dù Thủy Tinh cũng tài giỏi và đến trước?

  • A. Sơn Tinh đến sau nhưng mang sính lễ đến đúng giờ, đáp ứng yêu cầu của nhà vua.
  • B. Hùng Vương thiên vị Sơn Tinh hơn Thủy Tinh.
  • C. Sơn Tinh có sức mạnh lớn hơn Thủy Tinh ngay từ đầu.
  • D. Thủy Tinh không thực sự yêu Mị Nương.

Câu 8: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh không chỉ giải thích hiện tượng lũ lụt mà còn thể hiện một quan niệm sâu sắc về việc xây dựng và bảo vệ đất nước của người Việt cổ. Quan niệm đó là gì?

  • A. Đất nước chỉ có thể tồn tại nhờ sự giúp đỡ của thần linh.
  • B. Con người cần di cư đến vùng đất cao để tránh thiên tai.
  • C. Phải dựa vào sức mạnh quân sự để chống lại thiên nhiên.
  • D. Phải kiên cường, đoàn kết chống chọi với thiên tai để giữ gìn và mở mang bờ cõi.

Câu 9: Chi tiết Mị Nương theo Sơn Tinh về núi Tản Viên, sau đó Thủy Tinh dâng nước đuổi theo, nhấn mạnh điều gì về vị trí của Mị Nương trong câu chuyện?

  • A. Mị Nương là người quyết định cuộc chiến.
  • B. Mị Nương là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc chiến, là trung tâm của mâu thuẫn.
  • C. Mị Nương có sức mạnh siêu nhiên để ngăn chặn lũ lụt.
  • D. Mị Nương chỉ là một nhân vật phụ, không quan trọng.

Câu 10: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thuộc thể loại truyền thuyết. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nét qua câu chuyện?

  • A. Kết hợp yếu tố lịch sử (thời đại Hùng Vương) với yếu tố hoang đường, giải thích nguồn gốc sự vật, hiện tượng.
  • B. Chủ yếu kể về các vị anh hùng dân tộc có thật trong lịch sử.
  • C. Phản ánh sinh hoạt đời thường của người dân lao động.
  • D. Mang đậm tính giáo huấn, khuyên răn con người.

Câu 11: Hình ảnh non Tản Viên được miêu tả trong truyền thuyết là nơi Sơn Tinh trị vì và là nơi Mị Nương về ở. Điều này cho thấy non Tản có ý nghĩa gì trong tâm thức người Việt cổ?

  • A. Là một ngọn núi bình thường, không có gì đặc biệt.
  • B. Là nơi nguy hiểm, cần tránh xa.
  • C. Là biểu tượng của đất đai, là nơi trú ngụ an toàn, kiên cố của con người trước thiên tai.
  • D. Là nơi Thủy Tinh thường xuyên gây lũ.

Câu 12: Nếu phân tích cuộc chiến Sơn Tinh - Thủy Tinh dưới góc độ địa lý, hành động của Sơn Tinh "đắp đê be bờ" có thể được xem là sự phản ánh sớm nhất của hoạt động nào của con người Việt cổ?

  • A. Trồng trọt trên nương rẫy.
  • B. Công cuộc trị thủy, xây dựng hệ thống đê điều chống lũ.
  • C. Khai thác khoáng sản trên núi.
  • D. Đánh bắt cá trên sông.

Câu 13: Chi tiết "Nước sông dâng cao bao nhiêu, đồi núi cao lên bấy nhiêu" trong cuộc chiến giữa hai thần thể hiện biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì?

  • A. So sánh - Làm rõ sức mạnh của nước lũ.
  • B. Ẩn dụ - Nói về sự kiên trì của con người.
  • C. Nhân hóa - Gắn tính cách con người cho thiên nhiên.
  • D. Phóng đại (khoa trương) - Nhấn mạnh tính chất quyết liệt, ngang tài ngang sức của cuộc chiến và sức mạnh phi thường của Sơn Tinh.

Câu 14: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh kết thúc bằng việc Thủy Tinh "đành rút quân về". Tuy nhiên, hàng năm Thủy Tinh vẫn "dâng nước đánh Sơn Tinh". Cách kết thúc này có ý nghĩa gì?

  • A. Giải thích tính chu kỳ và sự tái diễn của hiện tượng lũ lụt hàng năm.
  • B. Thể hiện Thủy Tinh là nhân vật phản diện duy nhất trong truyện.
  • C. Cho thấy cuộc chiến đã kết thúc hoàn toàn.
  • D. Khẳng định Sơn Tinh đã chiến thắng vĩnh viễn.

Câu 15: Việc Hùng Vương đặt ra điều kiện kén rể dựa trên sính lễ và thời gian mang sính lễ đến, thay vì dựa trên sức mạnh hay tài năng, có thể phản ánh điều gì về xã hội Văn Lang thời bấy giờ (qua góc nhìn của dân gian)?

  • A. Nhà nước Văn Lang đã có luật pháp chặt chẽ, đề cao sự đúng giờ và tuân thủ quy định.
  • B. Đề cao vai trò của lao động sản xuất (để có sản vật quý) và sự nhanh nhẹn, chủ động (đến đúng giờ).
  • C. Nhà vua chỉ quan tâm đến của cải, vật chất.
  • D. Xã hội Văn Lang còn lạc hậu, chưa có tiêu chí rõ ràng để chọn hiền tài.

Câu 16: Nhân vật Sơn Tinh trong truyền thuyết, với khả năng làm chủ núi rừng, có thể được xem là biểu tượng cho lực lượng nào trong xã hội Việt cổ?

  • A. Lực lượng siêu nhiên, không liên quan đến con người.
  • B. Tầng lớp quý tộc, vua chúa.
  • C. Sức mạnh, trí tuệ, và sự đoàn kết của cộng đồng người Việt trong việc khai phá và làm chủ vùng đất trung du, miền núi.
  • D. Những người sống ẩn dật trong rừng sâu.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Thủy Tinh hô mưa gọi gió làm thành giông bão rung chuyển cả đất trời, dâng nước sông lên cuồn cuộn...", "Sơn Tinh dùng phép lạ bốc từng quả đồi, dời từng dãy núi, dựng thành lũy đất, ngăn chặn dòng nước lũ." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cuộc chiến?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Điệp ngữ.
  • D. Phóng đại (khoa trương).

Câu 18: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh không chỉ là câu chuyện giải thích tự nhiên mà còn chứa đựng giá trị giáo dục. Giá trị đó là gì?

  • A. Bài học về tinh thần đoàn kết, ý chí kiên cường, không khuất phục trước khó khăn, thử thách của thiên tai.
  • B. Khuyên con người nên tránh xa những nơi có lũ lụt.
  • C. Bài học về sự công bằng trong tình yêu.
  • D. Nhắc nhở con người không nên thách thức thần linh.

Câu 19: Vì sao Thủy Tinh lại thất bại trong việc giành Mị Nương, dù có sức mạnh hô mưa gọi gió rất lớn?

  • A. Thủy Tinh không đủ mạnh bằng Sơn Tinh.
  • B. Thủy Tinh đến muộn hơn Sơn Tinh.
  • C. Sức mạnh của Thủy Tinh (nước dâng) chỉ có tính hủy diệt, trong khi sức mạnh của Sơn Tinh (nâng núi) là sức mạnh xây dựng, phòng vệ, được sự đồng lòng của con người.
  • D. Thủy Tinh không mang đủ sính lễ theo yêu cầu.

Câu 20: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh được coi là một trong những truyền thuyết quan trọng nhất của Việt Nam vì nó không chỉ giải thích một hiện tượng tự nhiên mà còn...

  • A. Kể về một sự kiện lịch sử có thật.
  • B. Phản ánh quá trình hình thành và bảo vệ đất nước, tinh thần đấu tranh với thiên tai của dân tộc Việt.
  • C. Là câu chuyện tình yêu lãng mạn nhất.
  • D. Miêu tả chi tiết về đời sống cung đình thời Hùng Vương.

Câu 21: Nếu nhìn nhận truyền thuyết từ góc độ biểu tượng, cuộc đối đầu giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh còn có thể được hiểu là sự đối lập giữa những yếu tố nào?

  • A. Giàu có và nghèo khó.
  • B. Thần linh và con người.
  • C. Tình yêu và thù hận.
  • D. Sự ổn định, kiên cố (núi, đất) và sự biến động, hủy diệt (nước, lũ lụt).

Câu 22: Chi tiết Sơn Tinh cưới được Mị Nương vào ngày hôm trước, hôm sau Thủy Tinh đến sau và dâng nước đuổi theo, thể hiện điều gì về tính cách của Thủy Tinh?

  • A. Sự nóng nảy, hiếu thắng, không chấp nhận thất bại và dùng sức mạnh để trả thù.
  • B. Sự kiên nhẫn, chờ đợi cơ hội.
  • C. Lòng trung thành, không từ bỏ tình yêu.
  • D. Sự khôn ngoan, biết tính toán.

Câu 23: Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, Tản Viên Sơn (núi Ba Vì) được coi là ngọn núi thiêng và gắn liền với tín ngưỡng thờ Tản Viên Sơn Thánh (Sơn Tinh). Điều này cho thấy truyền thuyết có vai trò gì trong đời sống tâm linh và tín ngưỡng của người Việt?

  • A. Chỉ là câu chuyện giải trí, không có ý nghĩa tín ngưỡng.
  • B. Là bằng chứng khoa học về nguồn gốc của núi Ba Vì.
  • C. Là cơ sở hình thành nên tín ngưỡng thờ thần núi, vị thần bảo vệ con người trước thiên tai và mang lại cuộc sống bình yên.
  • D. Khuyến khích con người sợ hãi thiên nhiên.

Câu 24: Từ góc độ phân tích cốt truyện, mâu thuẫn chính thúc đẩy diễn biến của truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh là gì?

  • A. Mâu thuẫn giữa vua Hùng và các bộ tộc.
  • B. Mâu thuẫn giữa sức mạnh chinh phục thiên nhiên của con người (biểu tượng là Sơn Tinh) và sức mạnh tàn phá của thiên tai (biểu tượng là Thủy Tinh), được đẩy lên từ cuộc kén rể.
  • C. Mâu thuẫn giữa Mị Nương và cha.
  • D. Mâu thuẫn giữa các vùng miền địa lý.

Câu 25: Theo truyền thuyết, sau khi Thủy Tinh dâng nước đến đâu thì Sơn Tinh nâng núi, đắp đất đến đó. Chi tiết này có thể được hiểu là sự lý giải dân gian về hình dạng địa hình nào ở vùng đồng bằng Bắc Bộ gần núi Ba Vì?

  • A. Hệ thống đê điều, gò đống ở vùng đồng bằng ven sông.
  • B. Các hang động trong núi.
  • C. Thác nước trên núi.
  • D. Các hồ nước tự nhiên.

Câu 26: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thể hiện rõ đặc điểm của văn học dân gian ở khía cạnh nào?

  • A. Chỉ do một tác giả duy nhất sáng tác.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • C. Phản ánh cuộc sống của tầng lớp quý tộc phong kiến.
  • D. Là sản phẩm trí tuệ tập thể, được truyền miệng và có nhiều dị bản, phản ánh thế giới quan, ước mơ của nhân dân lao động.

Câu 27: Khi phân tích nhân vật Sơn Tinh và Thủy Tinh, điểm khác biệt cốt lõi nào làm nên sự đối lập giữa hai nhân vật này về mặt ý nghĩa biểu tượng?

  • A. Một người giàu có, một người nghèo khó.
  • B. Một người đại diện cho sức mạnh chinh phục và bảo vệ của con người (Sơn Tinh), một người đại diện cho sức mạnh tàn phá của tự nhiên (Thủy Tinh).
  • C. Một người hiền lành, một người độc ác.
  • D. Một người đến từ núi, một người đến từ biển.

Câu 28: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thường được đưa vào giảng dạy trong chương trình Ngữ văn. Mục đích chủ yếu là gì?

  • A. Để học sinh nhớ các sự kiện lịch sử thời Hùng Vương.
  • B. Để học sinh biết về một câu chuyện cổ tích lãng mạn.
  • C. Giúp học sinh hiểu về thể loại truyền thuyết, giá trị nội dung và nghệ thuật của một tác phẩm văn học dân gian tiêu biểu, từ đó hiểu hơn về văn hóa và lịch sử dựng nước, giữ nước của dân tộc.
  • D. Khuyến khích học sinh tin vào thần linh.

Câu 29: Giả sử có một dị bản truyền thuyết kể rằng Mị Nương đã chủ động chọn Sơn Tinh vì nàng yêu núi rừng. Dị bản này sẽ làm thay đổi ý nghĩa chính của câu chuyện theo hướng nào?

  • A. Nhấn mạnh hơn vào cuộc chiến giữa hai thần.
  • B. Làm giảm vai trò của thiên tai trong câu chuyện.
  • C. Biến câu chuyện thành một truyện cổ tích về tình yêu đôi lứa.
  • D. Nhấn mạnh hơn vào sự tự chủ của Mị Nương và mối liên hệ giữa con người với môi trường sống (chọn sống ở vùng núi an toàn).

Câu 30: Khung cảnh non Tản Viên được miêu tả trong truyền thuyết, đặc biệt là trong cuộc chiến chống lũ, gợi cho người đọc cảm nhận gì về mối quan hệ giữa con người và địa hình tự nhiên ở vùng đất này?

  • A. Núi non là chỗ dựa vững chắc, là thành trì tự nhiên giúp con người chống lại sức mạnh của nước lũ.
  • B. Núi non là trở ngại, cản trở cuộc sống của con người.
  • C. Con người sống tách biệt hoàn toàn với núi non.
  • D. Núi non chỉ mang ý nghĩa cảnh quan, không liên quan đến cuộc sống con người.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh, cuộc chiến giữa hai vị thần hàng năm diễn ra vào mùa nào, và chi tiết này chủ yếu nhằm giải thích hiện tượng tự nhiên nào của Việt Nam?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Chi tiết 'Voi chín ngà, Gà chín cựa, Ngựa chín hồng mao' trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào về yêu cầu của Hùng Vương?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Hành động 'bốc từng quả đồi, dời từng dãy núi' của Sơn Tinh khi chống lại Thủy Tinh dâng nước lũ thể hiện điều gì về người Việt cổ?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Phân tích vai trò của chi tiết tưởng tượng kì ảo trong truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh. Vai trò nào dưới đây là *không chính xác*?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Cuộc chiến giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh được miêu tả kéo dài 'hàng tháng, suốt năm này qua năm khác' và không phân thắng bại cuối cùng. Chi tiết này nói lên điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Nhân vật Thủy Tinh, với sức mạnh hô mưa gọi gió, dâng nước lũ, chủ yếu tượng trưng cho điều gì trong mối quan hệ giữa con người Việt cổ và môi trường tự nhiên?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Vì sao trong cuộc kén rể của Hùng Vương, Sơn Tinh lại được chọn làm chồng của Mị Nương, dù Thủy Tinh cũng tài giỏi và đến trước?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh không chỉ giải thích hiện tượng lũ lụt mà còn thể hiện một quan niệm sâu sắc về việc xây dựng và bảo vệ đất nước của người Việt cổ. Quan niệm đó là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Chi tiết Mị Nương theo Sơn Tinh về núi Tản Viên, sau đó Thủy Tinh dâng nước đuổi theo, nhấn mạnh điều gì về vị trí của Mị Nương trong câu chuyện?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thuộc thể loại truyền thuyết. Đặc điểm nào của thể loại này được thể hiện rõ nét qua câu chuyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Hình ảnh non Tản Viên được miêu tả trong truyền thuyết là nơi Sơn Tinh trị vì và là nơi Mị Nương về ở. Điều này cho thấy non Tản có ý nghĩa gì trong tâm thức người Việt cổ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Nếu phân tích cuộc chiến Sơn Tinh - Thủy Tinh dưới góc độ địa lý, hành động của Sơn Tinh 'đắp đê be bờ' có thể được xem là sự phản ánh sớm nhất của hoạt động nào của con người Việt cổ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Chi tiết 'Nước sông dâng cao bao nhiêu, đồi núi cao lên bấy nhiêu' trong cuộc chiến giữa hai thần thể hiện biện pháp nghệ thuật nào và có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh kết thúc bằng việc Thủy Tinh 'đành rút quân về'. Tuy nhiên, hàng năm Thủy Tinh vẫn 'dâng nước đánh Sơn Tinh'. Cách kết thúc này có ý nghĩa gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Việc Hùng Vương đặt ra điều kiện kén rể dựa trên sính lễ và thời gian mang sính lễ đến, thay vì dựa trên sức mạnh hay tài năng, có thể phản ánh điều gì về xã hội Văn Lang thời bấy giờ (qua góc nhìn của dân gian)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Nhân vật Sơn Tinh trong truyền thuyết, với khả năng làm chủ núi rừng, có thể được xem là biểu tượng cho lực lượng nào trong xã hội Việt cổ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: 'Thủy Tinh hô mưa gọi gió làm thành giông bão rung chuyển cả đất trời, dâng nước sông lên cuồn cuộn...', 'Sơn Tinh dùng phép lạ bốc từng quả đồi, dời từng dãy núi, dựng thành lũy đất, ngăn chặn dòng nước lũ.' Đoạn văn này chủ yếu sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả cuộc chiến?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh không chỉ là câu chuyện giải thích tự nhiên mà còn chứa đựng giá trị giáo dục. Giá trị đó là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Vì sao Thủy Tinh lại thất bại trong việc giành Mị Nương, dù có sức mạnh hô mưa gọi gió rất lớn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh được coi là một trong những truyền thuyết quan trọng nhất của Việt Nam vì nó không chỉ giải thích một hiện tượng tự nhiên mà còn...

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Nếu nhìn nhận truyền thuyết từ góc độ biểu tượng, cuộc đối đầu giữa Sơn Tinh và Thủy Tinh còn có thể được hiểu là sự đối lập giữa những yếu tố nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chi tiết Sơn Tinh cưới được Mị Nương vào ngày hôm trước, hôm sau Thủy Tinh đến sau và dâng nước đuổi theo, thể hiện điều gì về tính cách của Thủy Tinh?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong bối cảnh văn hóa Việt Nam, Tản Viên Sơn (núi Ba Vì) được coi là ngọn núi thiêng và gắn liền với tín ngưỡng thờ Tản Viên Sơn Thánh (Sơn Tinh). Điều này cho thấy truyền thuyết có vai trò gì trong đời sống tâm linh và tín ngưỡng của người Việt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Từ góc độ phân tích cốt truyện, mâu thuẫn chính thúc đẩy diễn biến của truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Theo truyền thuyết, sau khi Thủy Tinh dâng nước đến đâu thì Sơn Tinh nâng núi, đắp đất đến đó. Chi tiết này có thể được hiểu là sự lý giải dân gian về hình dạng địa hình nào ở vùng đồng bằng Bắc Bộ gần núi Ba Vì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thể hiện rõ đặc điểm của văn học dân gian ở khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Khi phân tích nhân vật Sơn Tinh và Thủy Tinh, điểm khác biệt cốt lõi nào làm nên sự đối lập giữa hai nhân vật này về mặt ý nghĩa biểu tượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Truyền thuyết Sơn Tinh, Thủy Tinh thường được đưa vào giảng dạy trong chương trình Ngữ văn. Mục đích chủ yếu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Giả sử có một dị bản truyền thuyết kể rằng Mị Nương đã chủ động chọn Sơn Tinh vì nàng yêu núi rừng. Dị bản này sẽ làm thay đổi ý nghĩa chính của câu chuyện theo hướng nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khung cảnh non Tản Viên được miêu tả trong truyền thuyết, đặc biệt là trong cuộc chiến chống lũ, gợi cho người đọc cảm nhận gì về mối quan hệ giữa con người và địa hình tự nhiên ở vùng đất này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi miêu tả vẻ đẹp của non Tản, tác giả có thể sử dụng những hình ảnh nào để gợi lên sự hùng vĩ, bí ẩn và linh thiêng của ngọn núi trong tâm thức người Việt?

  • A. Những con đường lát gạch cổ kính.
  • B. Cánh đồng lúa chín vàng dưới chân núi.
  • C. Tiếng chuông chùa buổi sớm.
  • D. Mây phủ, sương giăng, rừng già, hình dáng tựa chiếc mũ hoặc đầu rồng.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả đặt chân lên đỉnh cao nhất của non Tản trong văn bản. Hành động này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, hoặc khát vọng chinh phục?

  • A. Thể hiện khát vọng vươn tới tầm cao, chinh phục thử thách và chiêm ngưỡng vẻ đẹp từ góc nhìn toàn cảnh.
  • B. Chỉ đơn thuần là một hoạt động thể chất.
  • C. Chứng minh sự giàu có và quyền lực của người viết.
  • D. Biểu lộ sự sợ hãi trước thiên nhiên rộng lớn.

Câu 3: Dựa vào đoạn văn miêu tả, hãy xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để làm nổi bật sự sống động và uy nghiêm của rừng cây trên sườn non Tản?

  • A. So sánh (ví dụ: cây cao như cột điện).
  • B. Nhân hóa (ví dụ: rừng già trầm tư, cây cổ thụ vươn mình đón gió).
  • C. Điệp ngữ (ví dụ: cây, cây, cây).
  • D. Nói quá (ví dụ: cây cao chạm mây xanh).

Câu 4: Khi đứng trên đỉnh non Tản, tác giả có thể có những suy ngẫm nào về thời gian và lịch sử, đặc biệt khi liên tưởng đến các truyền thuyết về Sơn Tinh, Thủy Tinh hay các vị vua Hùng?

  • A. Lo lắng về tương lai của ngọn núi.
  • B. Chỉ nhớ về những kỷ niệm cá nhân.
  • C. Cảm nhận sự trôi chảy của thời gian, sự trường tồn của non Tản như chứng nhân lịch sử, và dấu ấn của con người qua các thời đại.
  • D. Suy nghĩ về công việc hàng ngày.

Câu 5: Đoạn văn nào trong bài "Trên đỉnh non Tản" thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên và sự ngắn ngủi, phù du của đời người?

  • A. Đoạn miêu tả con đường lên núi.
  • B. Đoạn nói về các loài cây trên núi.
  • C. Đoạn kể về bữa ăn trưa trên đỉnh.
  • D. Đoạn suy ngẫm về những truyền thuyết xa xưa và cảm giác "ta là ai giữa non cao".

Câu 6: Tác giả sử dụng góc nhìn "từ trên cao nhìn xuống" khi miêu tả cảnh vật dưới chân núi có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc hoặc thông điệp của bài viết?

  • A. Gợi cảm giác bao quát, rộng lớn, đồng thời có thể làm nổi bật sự nhỏ bé của con người hoặc cuộc sống thường nhật khi nhìn từ xa.
  • B. Làm cho cảnh vật trở nên mờ nhạt, khó nhận biết.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin địa lý.
  • D. Tạo cảm giác sợ hãi, chóng mặt.

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi tác giả miêu tả non Tản như một "người khổng lồ trầm mặc chứng kiến bao thăng trầm lịch sử"?

  • A. So sánh.
  • B. Ẩn dụ.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Hoán dụ.

Câu 8: Cảm xúc chủ đạo của tác giả khi đứng trên đỉnh non Tản, sau khi trải qua hành trình leo núi, có thể được miêu tả là gì?

  • A. Mệt mỏi và muốn xuống núi ngay.
  • B. Thanh thản, tự hào về hành trình, và tràn đầy suy ngẫm về thiên nhiên, lịch sử, cuộc đời.
  • C. Tức giận vì cảnh vật không như mong đợi.
  • D. Hoàn toàn thờ ơ, không có cảm xúc đặc biệt.

Câu 9: Chi tiết nào trong bài văn "Trên đỉnh non Tản" (hoặc dựa trên hiểu biết về non Tản) có thể được xem là biểu tượng cho sức mạnh và ý chí của con người Việt Nam trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước?

  • A. Truyền thuyết Sơn Tinh chống lại Thủy Tinh.
  • B. Những đám mây trôi lãng đãng.
  • C. Tiếng chim hót trong rừng.
  • D. Con suối nhỏ chảy róc rách.

Câu 10: Phân tích cấu trúc của bài văn (ví dụ: trình tự miêu tả từ chân núi lên đỉnh, kết hợp tả cảnh và bộc lộ cảm xúc/suy ngẫm). Cấu trúc này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên khó hiểu.
  • B. Không có tác dụng gì đặc biệt.
  • C. Dẫn dắt người đọc theo hành trình của người viết, từ đó cảm nhận sự thay đổi về cảnh vật, không gian và chiều sâu trong tâm trạng, suy nghĩ.
  • D. Chỉ nhằm mục đích liệt kê các sự vật.

Câu 11: Hình ảnh "chân trời sáng tạo" trong nhan đề hoặc nội dung bài viết có thể liên kết với ý nghĩa nào khi đứng trên đỉnh cao của non Tản?

  • A. Chỉ đơn thuần là cảnh mặt trời mọc hoặc lặn.
  • B. Gợi mở về tầm nhìn mới, những ý tưởng mới, sự khám phá và sáng tạo khi con người vươn tới những giới hạn mới (đỉnh cao) và mở rộng tầm mắt.
  • C. Liên quan đến việc phát minh ra một công cụ mới.
  • D. Biểu thị sự kết thúc của một điều gì đó.

Câu 12: Nếu bài văn sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác cổ kính, linh thiêng (ví dụ: cổ thụ, đền miếu, truyền thuyết, linh khí), điều này nhằm mục đích gì?

  • A. Nhấn mạnh bề dày lịch sử, văn hóa và ý nghĩa tâm linh của non Tản trong đời sống tinh thần người Việt.
  • B. Làm cho bài văn trở nên nhàm chán.
  • C. Chỉ đơn thuần là cách dùng từ ngẫu nhiên.
  • D. Gợi cảm giác sợ hãi, u ám.

Câu 13: So sánh cảm giác của tác giả khi nhìn lên đỉnh núi từ xa và khi thực sự đứng trên đỉnh núi. Sự khác biệt đó nói lên điều gì?

  • A. Không có sự khác biệt về cảm giác.
  • B. Cảm giác từ xa luôn rõ ràng hơn khi ở gần.
  • C. Ở gần chỉ thấy chi tiết nhỏ, không thấy toàn cảnh.
  • D. Từ xa là sự ngưỡng vọng, bí ẩn; khi đứng trên đỉnh là cảm giác chinh phục, bao quát, và sự kết nối sâu sắc hơn với không gian và thời gian.

Câu 14: Chi tiết "những bước chân mệt mỏi" trên đường lên đỉnh non Tản, nếu có trong bài, có thể mang ý nghĩa ẩn dụ nào?

  • A. Tác giả là người yếu đuối, không có sức khỏe.
  • B. Con đường lên núi quá khó khăn, không đáng để đi.
  • C. Gợi nhắc về hành trình đầy gian nan, thử thách trong cuộc sống hoặc quá trình tìm kiếm tri thức, vươn tới cái đẹp.
  • D. Chỉ đơn thuần là miêu tả thực tế.

Câu 15: Đoạn kết của bài văn "Trên đỉnh non Tản" thường tổng kết hoặc mở rộng suy nghĩ của tác giả. Nếu đoạn kết nói về việc mang theo "linh khí non Tản" trở về với cuộc sống thường nhật, nó có ý nghĩa gì?

  • A. Khẳng định sự kết nối giữa con người và cội nguồn văn hóa, thiên nhiên; mang theo những giá trị tinh thần, năng lượng tích cực từ non Tản vào cuộc sống.
  • B. Tác giả muốn trở thành thần núi.
  • C. Chỉ là một cách nói ước lệ, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Tác giả cảm thấy nặng nề vì phải mang theo thứ gì đó vô hình.

Câu 16: Hình ảnh "biển mây" thường xuất hiện trong miêu tả trên đỉnh núi cao. Trong bài "Trên đỉnh non Tản", hình ảnh này có thể gợi lên cảm giác gì?

  • A. Sự tù túng, ngột ngạt.
  • B. Nỗi buồn chia ly.
  • C. Sự khô cằn, thiếu sức sống.
  • D. Sự bồng bềnh, huyền ảo, siêu thực, như lạc vào cõi tiên cảnh.

Câu 17: Dựa vào nội dung bài, hãy phân tích mối liên hệ giữa vẻ đẹp tự nhiên của non Tản và các giá trị văn hóa, lịch sử gắn liền với ngọn núi này.

  • A. Vẻ đẹp tự nhiên không liên quan gì đến giá trị văn hóa.
  • B. Vẻ đẹp tự nhiên là bối cảnh, là nguồn cảm hứng và là một phần không thể tách rời tạo nên giá trị văn hóa, lịch sử, tâm linh của non Tản.
  • C. Giá trị lịch sử làm giảm đi vẻ đẹp tự nhiên.
  • D. Chỉ có giá trị văn hóa là quan trọng.

Câu 18: Nếu tác giả sử dụng phép đối (đối lập) giữa cảnh vật dưới chân núi (nhộn nhịp, đời thường) và cảnh vật trên đỉnh núi (thanh tịnh, hùng vĩ), tác dụng nghệ thuật của phép đối này là gì?

  • A. Làm cho bài văn bị rời rạc.
  • B. Gây khó hiểu cho người đọc.
  • C. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai không gian sống, gợi suy ngẫm về cuộc đời và cõi thoát tục, hoặc làm nổi bật giá trị của việc vươn lên đỉnh cao tinh thần.
  • D. Không có tác dụng gì đáng kể.

Câu 19: Tiếng vọng từ quá khứ (truyền thuyết, lịch sử) được tác giả "nghe" thấy trên đỉnh non Tản có thể là gì, và nó tác động thế nào đến tâm trạng của người viết?

  • A. Là những câu chuyện, sự kiện lịch sử, truyền thuyết; khiến tác giả cảm thấy tự hào, suy tư về cội nguồn hoặc thấy mình nhỏ bé trước dòng chảy thời gian.
  • B. Chỉ là tiếng gió thổi.
  • C. Là âm thanh của cuộc sống hiện đại.
  • D. Khiến tác giả sợ hãi, muốn chạy trốn.

Câu 20: Chọn câu diễn giải đúng nhất về ý nghĩa của hình ảnh "ngọn núi Tản Viên" trong văn hóa và tâm linh người Việt, dựa trên các thông tin có thể xuất hiện trong bài hoặc kiến thức liên quan.

  • A. Chỉ là một ngọn núi cao thông thường.
  • B. Là nơi diễn ra các cuộc chiến tranh ác liệt.
  • C. Là địa điểm du lịch đơn thuần.
  • D. Là một trong "Tứ bất tử", biểu tượng của sức mạnh thiên nhiên, ý chí chống ngoại xâm và là linh sơn của đất Việt.

Câu 21: Nếu bài văn sử dụng nhiều câu hỏi tu từ khi tác giả suy ngẫm trên đỉnh núi, mục đích của việc sử dụng biện pháp này là gì?

  • A. Tác giả không chắc chắn về những gì mình thấy.
  • B. Biểu lộ sự trăn trở, suy tư sâu sắc của tác giả về các vấn đề đặt ra (thời gian, lịch sử, con người, thiên nhiên).
  • C. Hỏi người đọc để họ trả lời.
  • D. Làm cho bài văn dài hơn.

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố "sương" và "mây" trong việc tạo nên không gian và cảm xúc cho bài văn "Trên đỉnh non Tản".

  • A. Làm cho cảnh vật trở nên rõ ràng hơn.
  • B. Chỉ là chi tiết phụ, không quan trọng.
  • C. Tạo không gian huyền ảo, thơ mộng, bí ẩn, đồng thời có thể gợi cảm giác mơ hồ, siêu thực, hoặc làm nổi bật sự cách biệt giữa đỉnh cao và hạ giới.
  • D. Gây cảm giác khó chịu, ẩm ướt.

Câu 23: Từ "non Tản" trong nhan đề và xuyên suốt bài viết không chỉ là tên địa danh mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào khác?

  • A. Biểu tượng cho cội nguồn, lịch sử, văn hóa, và tinh thần bất khuất của dân tộc Việt.
  • B. Biểu tượng cho sự giàu có về khoáng sản.
  • C. Biểu tượng cho công nghệ hiện đại.
  • D. Biểu tượng cho sự cô lập, xa lánh thế giới.

Câu 24: Giả sử có đoạn văn miêu tả sự im lặng tuyệt đối trên đỉnh non Tản. Sự im lặng này có thể gợi lên điều gì?

  • A. Sự nhàm chán, thiếu sức sống.
  • B. Nỗi sợ hãi cô đơn.
  • C. Sự bực bội vì không có âm thanh.
  • D. Sự thanh tịnh, tĩnh lặng để con người có thể lắng nghe chính mình, hòa mình vào thiên nhiên hoặc cảm nhận sự vĩnh hằng.

Câu 25: So sánh cách tác giả miêu tả "con người" trong bài văn (nếu có). Con người xuất hiện với vai trò hay hình ảnh như thế nào khi đặt trong bối cảnh non Tản hùng vĩ?

  • A. Con người là chủ nhân, có thể kiểm soát hoàn toàn thiên nhiên.
  • B. Con người có thể nhỏ bé trước sự vĩ đại của thiên nhiên và lịch sử, nhưng lại là chủ thể trải nghiệm, suy ngẫm và mang theo những giá trị tinh thần từ nơi đó.
  • C. Con người là kẻ thù của thiên nhiên.
  • D. Con người hoàn toàn bị lãng quên trong bài viết.

Câu 26: Nếu bài văn kết thúc bằng một hình ảnh mở, gợi nhiều suy ngẫm (ví dụ: "chân trời vẫn mở ra những điều chưa biết"), ý nghĩa của kiểu kết thúc này là gì?

  • A. Không đưa ra một kết luận đóng, khuyến khích người đọc tiếp tục suy nghĩ về tương lai, những khả năng mới, hoặc sự tiếp nối của hành trình khám phá (cả nghĩa đen và nghĩa bóng).
  • B. Tác giả chưa hoàn thành bài viết.
  • C. Làm cho bài văn trở nên mơ hồ, khó hiểu.
  • D. Chỉ đơn thuần là kết thúc câu chuyện.

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng màu sắc (nếu có) trong việc miêu tả cảnh vật trên đỉnh non Tản. Màu sắc nào có thể được nhấn mạnh và tại sao?

  • A. Chỉ sử dụng màu đen và trắng.
  • B. Sử dụng tất cả các màu sắc một cách ngẫu nhiên.
  • C. Có thể nhấn mạnh màu xanh (của rừng, trời), màu trắng (của mây, sương), màu nâu (của đất, đá) để gợi cảm giác thiên nhiên hoang sơ, trong lành, hoặc sự vững chãi.
  • D. Không sử dụng bất kỳ màu sắc nào trong miêu tả.

Câu 28: Giả sử bài văn có đoạn so sánh non Tản với một ngọn núi nổi tiếng khác. Mục đích của sự so sánh này có thể là gì?

  • A. Để chứng minh non Tản kém hơn ngọn núi kia.
  • B. Làm nổi bật những đặc điểm độc đáo, giá trị riêng hoặc tầm quan trọng của non Tản thông qua sự đối chiếu.
  • C. Làm cho người đọc bối rối, không biết ngọn núi nào quan trọng hơn.
  • D. Chỉ để giới thiệu một ngọn núi khác.

Câu 29: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài viết "Trên đỉnh non Tản" có thể là gì?

  • A. Khuyến khích mọi người chỉ ở nhà và không đi du lịch.
  • B. Chỉ đơn thuần là một bài báo cáo về chuyến đi.
  • C. Cảnh báo về sự nguy hiểm khi leo núi.
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp, giá trị lịch sử, văn hóa của non Tản; gợi suy ngẫm về mối quan hệ giữa con người, thiên nhiên và thời gian; hoặc truyền cảm hứng về sự khám phá, vươn tới những tầm cao mới.

Câu 30: Từ "chân trời sáng tạo" trong ngữ cảnh của bài văn về non Tản có thể được hiểu rộng ra là gì đối với người đọc?

  • A. Gợi mở về việc mở rộng kiến thức, tầm nhìn, khả năng tư duy và sáng tạo của bản thân khi tiếp cận những giá trị mới từ văn học và cuộc sống.
  • B. Chỉ là một khẩu hiệu trống rỗng.
  • C. Liên quan đến việc tìm kiếm việc làm mới.
  • D. Biểu thị sự bế tắc, không có lối thoát.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Đoạn văn nào trong bài 'Trên đỉnh non Tản' thể hiện rõ nhất sự đối lập giữa vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên và sự ngắn ngủi, phù du của đời người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Tác giả sử dụng góc nhìn 'từ trên cao nhìn xuống' khi miêu tả cảnh vật dưới chân núi có tác dụng gì trong việc thể hiện cảm xúc hoặc thông điệp của bài viết?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng khi tác giả miêu tả non Tản như một 'người khổng lồ trầm mặc chứng kiến bao thăng trầm lịch sử'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Cảm xúc chủ đạo của tác giả khi đứng trên đỉnh non Tản, sau khi trải qua hành trình leo núi, có thể được miêu tả là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Chi tiết nào trong bài văn 'Trên đỉnh non Tản' (hoặc dựa trên hiểu biết về non Tản) có thể được xem là biểu tượng cho sức mạnh và ý chí của con người Việt Nam trong việc xây dựng và bảo vệ đất nước?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Phân tích cấu trúc của bài văn (ví dụ: trình tự miêu tả từ chân núi lên đỉnh, kết hợp tả cảnh và bộc lộ cảm xúc/suy ngẫm). Cấu trúc này có tác dụng gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Hình ảnh 'chân trời sáng tạo' trong nhan đề hoặc nội dung bài viết có thể liên kết với ý nghĩa nào khi đứng trên đỉnh cao của non Tản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Nếu bài văn sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác cổ kính, linh thiêng (ví dụ: cổ thụ, đền miếu, truyền thuyết, linh khí), điều này nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: So sánh cảm giác của tác giả khi nhìn lên đỉnh núi từ xa và khi thực sự đứng trên đỉnh núi. Sự khác biệt đó nói lên điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Chi tiết 'những bước chân mệt mỏi' trên đường lên đỉnh non Tản, nếu có trong bài, có thể mang ý nghĩa ẩn dụ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đoạn kết của bài văn 'Trên đỉnh non Tản' thường tổng kết hoặc mở rộng suy nghĩ của tác giả. Nếu đoạn kết nói về việc mang theo 'linh khí non Tản' trở về với cuộc sống thường nhật, nó có ý nghĩa gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Hình ảnh 'biển mây' thường xuất hiện trong miêu tả trên đỉnh núi cao. Trong bài 'Trên đỉnh non Tản', hình ảnh này có thể gợi lên cảm giác gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Dựa vào nội dung bài, hãy phân tích mối liên hệ giữa vẻ đẹp tự nhiên của non Tản và các giá trị văn hóa, lịch sử gắn liền với ngọn núi này.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu tác giả sử dụng phép đối (đối lập) giữa cảnh vật dưới chân núi (nhộn nhịp, đời thường) và cảnh vật trên đỉnh núi (thanh tịnh, hùng vĩ), tác dụng nghệ thuật của phép đối này là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tiếng vọng từ quá khứ (truyền thuyết, lịch sử) được tác giả 'nghe' thấy trên đỉnh non Tản có thể là gì, và nó tác động thế nào đến tâm trạng của người viết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Chọn câu diễn giải đúng nhất về ý nghĩa của hình ảnh 'ngọn núi Tản Viên' trong văn hóa và tâm linh người Việt, dựa trên các thông tin có thể xuất hiện trong bài hoặc kiến thức liên quan.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Nếu bài văn sử dụng nhiều câu hỏi tu từ khi tác giả suy ngẫm trên đỉnh núi, mục đích của việc sử dụng biện pháp này là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phân tích vai trò của yếu tố 'sương' và 'mây' trong việc tạo nên không gian và cảm xúc cho bài văn 'Trên đỉnh non Tản'.

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Từ 'non Tản' trong nhan đề và xuyên suốt bài viết không chỉ là tên địa danh mà còn có thể mang ý nghĩa biểu tượng nào khác?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Giả sử có đoạn văn miêu tả sự im lặng tuyệt đối trên đỉnh non Tản. Sự im lặng này có thể gợi lên điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: So sánh cách tác giả miêu tả 'con người' trong bài văn (nếu có). Con người xuất hiện với vai trò hay hình ảnh như thế nào khi đặt trong bối cảnh non Tản hùng vĩ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Nếu bài văn kết thúc bằng một hình ảnh mở, gợi nhiều suy ngẫm (ví dụ: 'chân trời vẫn mở ra những điều chưa biết'), ý nghĩa của kiểu kết thúc này là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Phân tích cách tác giả sử dụng màu sắc (nếu có) trong việc miêu tả cảnh vật trên đỉnh non Tản. Màu sắc nào có thể được nhấn mạnh và tại sao?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Giả sử bài văn có đoạn so sánh non Tản với một ngọn núi nổi tiếng khác. Mục đích của sự so sánh này có thể là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm qua bài viết 'Trên đỉnh non Tản' có thể là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Từ 'chân trời sáng tạo' trong ngữ cảnh của bài văn về non Tản có thể được hiểu rộng ra là gì đối với người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Trong kịch, yếu tố nào sau đây chủ yếu thể hiện hành động, cử chỉ, trang phục, đạo cụ và bối cảnh sân khấu, giúp người đọc/người xem hình dung rõ hơn về diễn biến và không gian vở kịch?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ được sử dụng trong câu sau (trong bối cảnh một vở hài kịch): 'Ông ta giàu đến nỗi tiền đếm không xuể, thuê người đếm cả ngày lẫn đêm mà vẫn còn dư!'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Trong một bài nghị luận, vai trò chính của 'bằng chứng' là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Đọc đoạn đối thoại sau và xác định loại xung đột kịch chủ yếu đang diễn ra:
Nhân vật A: 'Tôi nói rồi, chúng ta phải đi về phía Đông mới đúng đường!'
Nhân vật B: 'Không thể được! Bản đồ ghi rõ ràng lối ra nằm ở phía Tây cơ mà!'

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong bài thơ

  • A. Truyền thuyết về Tiên Ông giáng trần trên lưng hạc vàng.
  • B. Truyền thuyết về Phí Văn Vi cưỡi hạc vàng bay đi.
  • C. Truyền thuyết về cuộc gặp gỡ của Hán Vũ Đế với Tây Vương Mẫu tại đây.
  • D. Truyền thuyết về sự hình thành lầu Hoàng Hạc từ một đám mây vàng.

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của từ

  • A. Sự rộng lớn, bao la của không gian quanh lầu.
  • B. Lầu Hoàng Hạc không có người trông coi, bỏ hoang.
  • C. Sự vắng bóng của người xưa, sự trống trải, hụt hẫng trước dấu tích của quá khứ huyền thoại đã biến mất.
  • D. Không khí trong lành, không bị ô nhiễm tại địa điểm này.

Câu 3: Hình ảnh

  • A. Sự vĩnh hằng, vô tận của tự nhiên, đối lập với sự hữu hạn, biến đổi của con người và lịch sử.
  • B. Sự lãng đãng, vô định trong tâm hồn của nhà thơ.
  • C. Cảnh vật tươi đẹp, yên bình, không bị ảnh hưởng bởi thời gian.
  • D. Con đường mà người xưa đã đi theo cánh hạc vàng.

Câu 4: Hai câu thơ

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. Nhân hóa và so sánh.
  • C. Điệp ngữ và nói quá.
  • D. Liệt kê và đối (tiểu đối trong từng câu thơ).

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản trong bút pháp miêu tả giữa bốn câu thơ đầu và hai câu thơ tiếp theo (

  • A. Từ miêu tả thiên nhiên sang miêu tả con người.
  • B. Từ cảm hứng huyền thoại, suy tưởng về quá khứ sang miêu tả cảnh vật hiện tại một cách cụ thể, sinh động.
  • C. Từ tả cảnh ban ngày sang tả cảnh ban đêm.
  • D. Từ sử dụng ngôn ngữ trang trọng sang ngôn ngữ bình dị.

Câu 6: Hai câu thơ cuối

  • A. Niềm vui sướng khi được ngắm cảnh đẹp.
  • B. Sự tức giận trước cảnh vật hoang tàn.
  • C. Nỗi nhớ quê hương da diết, gắn liền với cảnh hoàng hôn và dòng sông.
  • D. Sự tiếc nuối về truyền thuyết Hoàng Hạc đã mất.

Câu 7: Mối liên hệ giữa nỗi

  • A. Nỗi sầu là một cảm xúc ngẫu nhiên, không liên quan đến các suy tư trước đó.
  • B. Nỗi sầu chỉ đơn thuần là buồn vì trời tối sắp phải về.
  • C. Nỗi sầu hoàn toàn tách biệt với cảm hứng lịch sử, truyền thuyết.
  • D. Nỗi sầu là sự đúc kết, lắng đọng của những suy tư về thời gian, lịch sử, sự biến thiên của vạn vật khi đứng trước cảnh lầu Hoàng Hạc và dòng sông.

Câu 8: Phân tích cấu trúc của bài thơ

  • A. Bốn câu đầu: Suy tưởng về quá khứ, huyền thoại; Hai câu giữa: Miêu tả cảnh vật hiện tại; Hai câu cuối: Bộc lộ tâm trạng, nỗi niềm cá nhân.
  • B. Hai câu đầu: Tả cảnh lầu; Bốn câu giữa: Kể về truyền thuyết; Hai câu cuối: Nêu bài học.
  • C. Tám câu đều tập trung tả cảnh lầu Hoàng Hạc từ sáng đến chiều.
  • D. Bốn câu đầu: Nỗi nhớ quê; Bốn câu cuối: Cảm xúc khi đi xa.

Câu 9: Tại sao bài thơ

  • A. Vì bài thơ sử dụng nhiều điển tích, điển cố khó hiểu.
  • B. Vì bài thơ có vần điệu rất dễ thuộc, dễ nhớ.
  • C. Vì bài thơ kết hợp hài hòa giữa cảm hứng lãng mạn, suy tưởng về quá khứ, hiện tại với việc miêu tả cảnh vật sinh động, ngôn ngữ tinh tế, giàu sức gợi.
  • D. Vì bài thơ là bài duy nhất tả lầu Hoàng Hạc.

Câu 10: Hình ảnh

  • A. Sự vui vẻ, phấn khởi khi thấy con thuyền sắp về bến.
  • B. Sự chia ly, xa cách, nỗi cô đơn, lạc lõng của con người trước không gian mênh mông.
  • C. Hy vọng về một cuộc hành trình mới sắp bắt đầu.
  • D. Sự giàu có, tấp nập của bến sông.

Câu 11: Nếu so sánh với chủ đề

  • A. Cả hai đều có thể khơi gợi cảm hứng từ danh lam thắng cảnh gắn liền với truyền thuyết, lịch sử, khiến con người suy ngẫm về thời gian và quá khứ.
  • B. Cả hai đều tập trung miêu tả vẻ đẹp hùng vĩ của núi non.
  • C. Cả hai đều là những bài thơ thất ngôn tứ tuyệt.
  • D. Cả hai đều viết về nỗi nhớ quê hương của tác giả.

Câu 12: Biện pháp tu từ

  • A. Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Yên ba giang thượng sử nhân sầu.
  • B. Hoàng Hạc lâu / Bạch vân thiên tải không du du.
  • C. Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu.
  • D. Hán Dương thụ liệt Hán Dương biên / Nhật mộ hương quan hà xứ thị?

Câu 13: Cảm giác

  • A. Nỗi sầu vì không tìm thấy đường về nhà.
  • B. Nỗi sầu vì cảnh vật quá đẹp khiến người ta xúc động.
  • C. Nỗi sầu vì bị mắc kẹt lại ở lầu Hoàng Hạc.
  • D. Nỗi sầu thế sự, nỗi buồn muôn thuở của con người trước sự chảy trôi của thời gian, sự biến thiên của lịch sử và sự nhỏ bé của bản thân.

Câu 14: Bốn câu thơ đầu của bài

  • A. Miêu tả chi tiết kiến trúc của lầu Hoàng Hạc.
  • B. Nhắc nhớ về truyền thuyết, sự vắng bóng của người xưa và sự tồn tại trơ trọi của lầu, gợi cảm giác hoài cổ, suy tư về thời gian.
  • C. Tả cảnh dòng sông Giang Hạ hùng vĩ.
  • D. Bộc lộ trực tiếp nỗi nhớ quê hương.

Câu 15: Việc sử dụng lặp lại từ

  • A. Nhấn mạnh sự ám ảnh của hình ảnh huyền thoại, đồng thời tạo nhịp điệu cho câu thơ và khắc sâu nỗi tiếc nuối về quá khứ đã mất.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng nhận ra đối tượng được miêu tả.
  • C. Thể hiện sự giàu có về từ vựng của tác giả.
  • D. Tạo không khí vui tươi, nhộn nhịp.

Câu 16: Cảnh vật được miêu tả trong hai câu giữa (

  • A. Cảnh vật ở hai câu giữa mang màu sắc u ám, tiêu điều hơn.
  • B. Cảnh vật ở hai câu giữa chỉ là tưởng tượng của nhà thơ.
  • C. Cảnh vật ở hai câu giữa là cảnh thực tại, sống động, có màu sắc, đường nét rõ ràng hơn so với không gian huyền ảo, mông lung ở bốn câu đầu.
  • D. Cảnh vật ở hai câu giữa chỉ là cảnh núi non, không có sông nước.

Câu 17: Phân tích vai trò của cảnh hoàng hôn (

  • A. Hoàng hôn là thời điểm đẹp nhất trong ngày, khiến nhà thơ vui vẻ.
  • B. Hoàng hôn không có vai trò gì đặc biệt, chỉ là bối cảnh thời gian.
  • C. Hoàng hôn khiến nhà thơ muốn đi ngủ sớm.
  • D. Hoàng hôn là khoảnh khắc chuyển giao, gợi cảm giác về sự kết thúc, tàn phai, dễ làm dấy lên nỗi buồn, nỗi nhớ quê hương và sự cô đơn của con người trước vũ trụ.

Câu 18: Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, thời gian được thể hiện như thế nào trong bài thơ

  • A. Con người (người xưa, nhà thơ) chỉ tồn tại hữu hạn, còn thiên nhiên (mây trắng, sông nước) và thời gian là vĩnh hằng, vạn vật không ngừng biến đổi, khiến con người cảm thấy nhỏ bé và hoài niệm.
  • B. Con người và thiên nhiên hòa hợp tuyệt đối, không có sự đối lập.
  • C. Thiên nhiên hoàn toàn phụ thuộc vào cảm xúc của con người.
  • D. Thời gian đứng yên trước vẻ đẹp của lầu Hoàng Hạc.

Câu 19: Dựa trên cách miêu tả cảnh vật và bộc lộ cảm xúc, bài thơ

  • A. Chỉ tập trung vào việc kể chuyện lịch sử.
  • B. Chỉ miêu tả cảnh vật mà không có cảm xúc.
  • C. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tả cảnh và bộc lộ tâm trạng, lồng ghép suy tư về lịch sử, thời gian vào cảnh vật.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ hiện đại, gần gũi.

Câu 20: Nếu phải chọn một hình ảnh để làm biểu tượng cho nỗi buồn thế sự trong bài thơ

  • A. Lầu Hoàng Hạc sừng sững.
  • B. Cây Hán Dương xanh tốt.
  • C. Bãi Anh Vũ đầy cỏ thơm.
  • D. Sóng khói trên sông (yên ba giang thượng) vào lúc chiều tà.

Câu 21: Dòng sông Giang Hạ (trong câu thơ

  • A. Nó là biểu tượng cho sự tĩnh lặng, yên bình.
  • B. Dòng sông mênh mông, chảy trôi không ngừng, gợi liên tưởng đến sự chảy trôi của thời gian, sự xa cách, đồng thời là con đường dẫn về quê hương, khơi gợi nỗi nhớ nhà.
  • C. Dòng sông chỉ là một yếu tố phong cảnh đơn thuần, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • D. Nó là biểu tượng cho sức mạnh của con người.

Câu 22: Phép đối trong hai câu thơ

  • A. Tạo sự cân xứng, hài hòa trong câu thơ, khắc họa rõ nét, rành mạch cảnh vật hai bên bờ sông, đồng thời tạo nhịp điệu vững chắc, trầm lắng.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Tạo ra sự hỗn loạn về hình ảnh.
  • D. Làm mất đi tính nhạc điệu của bài thơ.

Câu 23: Sự khác biệt giữa cảm hứng về

  • A. Cả hai đều gợi cảm giác vui vẻ, tự do.
  • B. Cả hai đều nói về sự trở về.
  • C.
  • D.

Câu 24: Bài thơ

  • A. Chỉ chuyên về thơ tả cảnh.
  • B. Thơ giàu suy tưởng, cảm khái về thời gian, lịch sử, thế sự, kết hợp nhuần nhuyễn với miêu tả cảnh vật.
  • C. Chỉ chuyên về thơ trữ tình yêu đương.
  • D. Thơ mang tính châm biếm, trào phúng.

Câu 25: Tại sao việc

  • A. Hoàng hôn thường là thời điểm gợi cảm giác kết thúc một ngày, sự cô đơn, và nỗi nhớ về nơi chốn thân thuộc, gia đình, quê hương.
  • B. Hoàng hôn là lúc quê nhà của tác giả trở nên đẹp nhất.
  • C. Tác giả chỉ nhớ quê vào buổi chiều tối.
  • D. Không có mối liên hệ nào giữa hoàng hôn và nỗi nhớ quê.

Câu 26: Nếu phân tích bài thơ

  • A. Chúng chỉ là những địa điểm du lịch đơn thuần.
  • B. Chúng chỉ có giá trị về mặt kiến trúc.
  • C. Chúng là nơi lưu giữ dấu ấn thời gian, khơi gợi suy tư về quá khứ, lịch sử, và trở thành nguồn cảm hứng cho nghệ thuật, văn chương, giúp con người kết nối với cội nguồn và suy ngẫm về cuộc đời.
  • D. Chúng không có ý nghĩa gì đối với con người hiện đại.

Câu 27: Phép

  • A. Đối lập giữa sự giàu có và nghèo nàn.
  • B. Đối lập giữa ngày và đêm.
  • C. Đối lập giữa núi và sông.
  • D. Đối lập giữa người xưa (đã đi) và nơi chốn (còn lại), giữa sự kiện lịch sử (cưỡi hạc bay đi) và dấu tích vật chất (lầu Hoàng Hạc trơ trọi), thể hiện sự đối lập giữa quá khứ và hiện tại, sự biến mất và sự còn lại.

Câu 28: Theo bạn, yếu tố nào trong bài thơ

  • A. Sự tương phản giữa hình ảnh huyền thoại/quá khứ (người xưa, hoàng hạc) và cảnh vật hiện tại (lầu trơ trọi, mây ngàn năm, sông chảy, buồm cô độc), cùng với nỗi sầu thế sự.
  • B. Việc miêu tả chi tiết kiến trúc của lầu.
  • C. Việc sử dụng nhiều tên địa danh nổi tiếng.
  • D. Chỉ đơn thuần là nỗi nhớ quê của tác giả.

Câu 29: Hình ảnh

  • A. Khói bếp nhà ai nghi ngút, gợi cảm giác ấm cúng gia đình.
  • B. Sương khói buổi sớm mai trên sông, gợi vẻ đẹp thơ mộng.
  • C. Sóng nước mịt mùng, nhạt nhòa trong sương khói chiều tà, gợi cảm giác mênh mang, chia lìa, mờ mịt, phù hợp với nỗi buồn nhớ quê và sự cô đơn.
  • D. Khói từ các nhà máy ven sông, thể hiện sự phát triển kinh tế.

Câu 30: Bài thơ

  • A. Yếu tố sử thi và yếu tố hài hước.
  • B. Yếu tố lãng mạn (bay bổng, huyền ảo, cảm xúc) và yếu tố hiện thực (tả cảnh cụ thể, suy ngẫm về cuộc đời).
  • C. Yếu tố châm biếm và yếu tố cổ tích.
  • D. Yếu tố tự sự và yếu tố nghị luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu", cụm từ "tích nhân" (người xưa) gợi nhắc đến truyền thuyết nào gắn liền với lầu Hoàng Hạc, đóng vai trò khơi nguồn cảm hứng cho bài thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Phân tích ý nghĩa của từ "không" (trống không) trong câu thơ "Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu" (Đất này chỉ còn trơ lại lầu Hoàng Hạc). Từ này thể hiện điều gì về cảm nhận của nhà thơ?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Hình ảnh "bạch vân thiên tải không du du" (mây trắng ngàn năm vẫn phiêu diêu) trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" mang ý nghĩa biểu tượng nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Hai câu thơ "Hán Dương thụ liệt Hán Dương biên, Anh Vũ châu phương Anh Vũ tự" (Cây Hán Dương thẳng hàng bên sông Hán Dương, Cỏ thơm bãi Anh Vũ mọc xanh tươi) chủ yếu sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả cảnh vật nhìn từ lầu Hoàng Hạc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Sự khác biệt cơ bản trong bút pháp miêu tả giữa bốn câu thơ đầu và hai câu thơ tiếp theo ("Hán Dương thụ liệt... Anh Vũ tự") của bài "Hoàng Hạc Lâu" là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Hai câu thơ cuối "Nhật mộ hương quan hà xứ thị? Yên ba giang thượng sử nhân sầu." (Trời chiều quê nhà nơi đâu tá? Sóng khói trên sông khiến người buồn.) bộc lộ trực tiếp tâm trạng gì của nhà thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Mối liên hệ giữa nỗi "sầu" ở cuối bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" với toàn bộ bài thơ là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Phân tích cấu trúc của bài thơ "Hoàng Hạc Lâu". Bài thơ được chia thành các phần với mạch cảm xúc và suy tư như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Tại sao bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" của Thôi Hiệu được xem là một kiệt tác của thơ ca Đường, thậm chí được Lý Bạch hết lời ca ngợi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Hình ảnh "cô phàm viễn ảnh bích không tận" (cánh buồm cô độc xa xa khuất tận nền trời xanh biếc) ở câu áp cuối gợi lên cảm giác gì trong lòng người đọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Nếu so sánh với chủ đề "Trên đỉnh non Tản" (gợi liên tưởng đến núi Ba Vì, danh thắng và truyền thuyết Việt Nam), bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" có điểm tương đồng nào về cảm hứng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Biện pháp tu từ "đối" được sử dụng rất thành công trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu". Hãy xác định cặp câu thơ nào sau đây có sử dụng phép đối về cả ý và lời?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Cảm giác "sầu" ở cuối bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" không chỉ là nỗi buồn cá nhân mà còn mang ý nghĩa khái quát. Đó là nỗi sầu gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Bốn câu thơ đầu của bài "Hoàng Hạc Lâu" tập trung vào việc khơi gợi điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Việc sử dụng lặp lại từ "Hoàng Hạc" trong bốn câu thơ đầu có tác dụng gì nổi bật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Cảnh vật được miêu tả trong hai câu giữa ("Hán Dương thụ liệt... Anh Vũ tự") có đặc điểm gì khác biệt so với cảnh vật gợi lên trong bốn câu đầu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích vai trò của cảnh hoàng hôn ("Nhật mộ") trong việc bộc lộ tâm trạng của nhà thơ ở cuối bài "Hoàng Hạc Lâu".

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên, thời gian được thể hiện như thế nào trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu"?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Dựa trên cách miêu tả cảnh vật và bộc lộ cảm xúc, bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" thể hiện đặc trưng nào của thơ Đường luật?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Nếu phải chọn một hình ảnh để làm biểu tượng cho nỗi buồn thế sự trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu", bạn sẽ chọn hình ảnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Dòng sông Giang Hạ (trong câu thơ "Yên ba giang thượng") trong bài thơ có vai trò gì trong việc thể hiện mạch cảm xúc của tác giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Phép đối trong hai câu thơ "Hán Dương thụ liệt Hán Dương biên, Anh Vũ châu phương Anh Vũ tự" có tác dụng gì về mặt hình ảnh và âm điệu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Sự khác biệt giữa cảm hứng về "hoàng hạc" ở bốn câu đầu và cảm hứng về "cô phàm" ở cuối bài thơ là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của phong cách thơ Thôi Hiệu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Tại sao việc "nhật mộ" (mặt trời lặn) lại khiến nhà thơ nhớ "hương quan" (quê nhà)?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Nếu phân tích bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" từ góc độ "Trên đỉnh non Tản" (như một đơn vị bài học trong SGK), bài thơ này có thể giúp học sinh hiểu thêm điều gì về giá trị của các danh lam thắng cảnh gắn với truyền thuyết và lịch sử?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phép "đối" trong câu thơ Đường luật không chỉ là đối về từ loại mà còn đối về ý. Hãy phân tích sự đối ý trong cặp câu "Tích nhân dĩ thừa hoàng hạc khứ / Thử địa không dư Hoàng Hạc lâu".

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Theo bạn, yếu tố nào trong bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" góp phần lớn nhất tạo nên chiều sâu triết lý về thời gian và cuộc đời?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Hình ảnh "yên ba" (sóng khói) trong câu thơ cuối có thể được hiểu theo những nghĩa nào, và nghĩa nào phù hợp nhất với tâm trạng "sử nhân sầu"?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trên đỉnh non Tản - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Bài thơ "Hoàng Hạc Lâu" của Thôi Hiệu là một ví dụ điển hình cho sự kết hợp hài hòa giữa yếu tố nào trong thơ ca cổ điển?

Xem kết quả