Trắc nghiệm Trên những chặng đường hành quân - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đoạn trích trong "Mãi mãi tuổi hai mươi" miêu tả đêm gác đầu tiên của người lính với những hình ảnh như "đêm trăng sáng", "bài thơ", "một trang nhật kí", "những mái nhà nghiêng như mi mắt thân thương". Những hình ảnh này chủ yếu thể hiện điều gì về cảm xúc và tâm trạng của tác giả trong khoảnh khắc đó?
- A. Sự sợ hãi, lo lắng trước nhiệm vụ mới và nguy hiểm.
- B. Sự cô đơn, trống vắng khi phải xa nhà và người thân.
- C. Sự lãng mạn hóa, nâng niu những trải nghiệm đầu tiên của đời lính, gắn bó với quê hương.
- D. Sự kiêu ngạo, tự mãn về vai trò và trách nhiệm của mình.
Câu 2: Việc Nguyễn Văn Thạc gọi cuốn nhật ký của mình là "Chuyện đời" ban đầu, sau đó được xuất bản với tên "Mãi mãi tuổi hai mươi" gợi cho anh/chị suy nghĩ gì về giá trị và ý nghĩa của tác phẩm?
- A. "Chuyện đời" nhấn mạnh tính cá nhân, riêng tư; "Mãi mãi tuổi hai mươi" nhấn mạnh tính đại diện cho một thế hệ.
- B. Tên gốc thể hiện sự giản dị, gần gũi; tên sau thể hiện sự bi tráng, hào hùng.
- C. Tên gốc chỉ là ghi chép thông thường; tên sau nâng tầm tác phẩm thành biểu tượng.
- D. Cả A, B, C đều thể hiện những góc độ khác nhau về ý nghĩa và giá trị của tác phẩm.
Câu 3: Trong "Mãi mãi tuổi hai mươi", tác giả thường xuyên thể hiện tình cảm sâu sắc với gia đình, bạn bè và quê hương. Điều này có ý nghĩa gì trong bối cảnh người lính đang đối mặt với chiến tranh và cái chết?
- A. Cho thấy sự yếu đuối, thiếu quyết tâm của người lính khi ra trận.
- B. Khẳng định những giá trị tinh thần là điểm tựa, là động lực để họ chiến đấu và hy sinh.
- C. Thể hiện sự hối tiếc vì đã lựa chọn con đường binh nghiệp đầy gian khổ.
- D. Làm giảm đi tính anh hùng, lý tưởng của người lính cách mạng.
Câu 4: Phân tích tác dụng của việc sử dụng thể loại nhật ký đối với việc truyền tải nội dung và cảm xúc trong tác phẩm "Mãi mãi tuổi hai mươi".
- A. Mang tính chân thực, trực tiếp, ghi lại cảm xúc, suy nghĩ riêng tư nhất của người viết theo dòng thời gian.
- B. Cho phép tác giả hư cấu, sáng tạo các tình tiết ly kỳ để thu hút người đọc.
- C. Giúp tác giả trình bày các sự kiện chiến tranh một cách khách quan, toàn diện như một nhà sử học.
- D. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc cá nhân do khuôn khổ ghi chép hàng ngày.
Câu 5: Khi đọc những dòng nhật ký của Nguyễn Văn Thạc viết về những gian khổ, thử thách trong quá trình hành quân, người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì về thế hệ thanh niên thời kỳ kháng chiến chống Mỹ?
- A. Họ là những người thiếu kinh nghiệm, dễ nản lòng trước khó khăn.
- B. Họ chỉ biết chiến đấu theo mệnh lệnh mà không có suy nghĩ riêng.
- C. Họ mang trong mình lý tưởng cao đẹp, tinh thần lạc quan, sẵn sàng đối mặt và vượt qua mọi gian khổ vì Tổ quốc.
- D. Họ ra trận chủ yếu vì bị ép buộc hoặc theo trào lưu nhất thời.
Câu 6: Đoạn nhật ký ngày 24.5.1972, Nguyễn Văn Thạc viết trước khi hành quân vào tuyến lửa Quảng Trị, thường chứa đựng những suy tư về sự sống, cái chết, và ý nghĩa của cuộc chiến. Điều này cho thấy điều gì về sự trưởng thành và tâm thế của người lính trẻ?
- A. Sự sợ hãi tột độ trước nguy hiểm cận kề.
- B. Sự thờ ơ, chai sạn trước thực tế khốc liệt của chiến tranh.
- C. Sự tuyệt vọng, mất niềm tin vào tương lai.
- D. Sự chín chắn, ý thức rõ về trách nhiệm và sự hy sinh, đối diện với cái chết bằng tinh thần thép.
Câu 7: Hình ảnh "ngôi sao trên mũ" được Nguyễn Văn Thạc nhắc đến với niềm tự hào. Biểu tượng này đại diện cho điều gì sâu sắc nhất trong tâm hồn người lính cách mạng?
- A. Sự nghiệp thăng tiến trong quân đội.
- B. Lý tưởng cách mạng, danh dự của người lính, và niềm tin vào sự nghiệp chính nghĩa.
- C. Sự giàu có, sung túc mà họ sẽ có sau chiến tranh.
- D. Sự khác biệt đẳng cấp so với những người không phục vụ trong quân đội.
Câu 8: So với các tài liệu lịch sử khách quan, "Mãi mãi tuổi hai mươi" mang đến góc nhìn độc đáo nào về chiến tranh và người lính?
- A. Góc nhìn cá nhân, chủ quan, tập trung vào thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của một người lính cụ thể.
- B. Góc nhìn tổng quát, phân tích chiến lược, diễn biến các trận đánh lớn.
- C. Góc nhìn từ phía kẻ thù để so sánh và đánh giá.
- D. Góc nhìn của người ngoài cuộc, chỉ ghi nhận sự kiện mà không có cảm xúc.
Câu 9: Việc tác phẩm được xuất bản sau nhiều năm tác giả hy sinh và gây tiếng vang lớn chứng tỏ điều gì về sức sống và giá trị vượt thời gian của những ghi chép cá nhân trong chiến tranh?
- A. Chỉ là sự tò mò nhất thời của công chúng về quá khứ.
- B. Giá trị của tác phẩm phụ thuộc hoàn toàn vào việc tác giả là liệt sĩ.
- C. Các ghi chép cá nhân chỉ có giá trị lịch sử, không có giá trị văn học.
- D. Những ghi chép chân thực về đời sống nội tâm, lý tưởng và sự hy sinh của con người trong chiến tranh luôn có sức lay động và ý nghĩa sâu sắc đối với các thế hệ sau.
Câu 10: "Ta bước nhẹ, lâng lâng một mùi hương quen thuộc. Bưởi đã cuối mùa, ổi đã cuối mùa… Cây lá đang dồn nhựa để trổ ra một mùa quả chín…" (Trích "Mãi mãi tuổi hai mươi"). Phân tích ý nghĩa của những chi tiết về thiên nhiên này trong đoạn văn miêu tả đêm gác đầu tiên.
- A. Thể hiện sự chán nản, mệt mỏi của người lính với cuộc sống gian khổ.
- B. Nhấn mạnh sự tàn phá của chiến tranh đối với môi trường tự nhiên.
- C. Gợi lên vẻ đẹp bình yên, quen thuộc của quê hương, làm nền cho tâm trạng yêu đời, yêu cuộc sống và ý thức bảo vệ sự bình yên đó của người lính.
- D. Chỉ là những chi tiết ngẫu nhiên, không có ý nghĩa đặc biệt.
Câu 11: "Mãi mãi tuổi hai mươi" không chỉ là câu chuyện về chiến tranh mà còn là câu chuyện về tuổi trẻ. Tác phẩm khắc họa những đặc điểm nào nổi bật của tuổi trẻ Việt Nam trong những năm tháng ấy?
- A. Lãng mạn, mơ mộng, giàu tình cảm.
- B. Say mê học tập, có chí hướng, khát vọng cống hiến.
- C. Bản lĩnh, kiên cường, sẵn sàng đối mặt thử thách.
- D. Tổng hợp các phẩm chất trên: lãng mạn, giàu tình cảm, có lý tưởng, bản lĩnh và sẵn sàng hy sinh.
Câu 12: Đọc "Mãi mãi tuổi hai mươi", người đọc có thể rút ra bài học gì về trách nhiệm của thế hệ trẻ ngày nay đối với lịch sử và sự phát triển của đất nước?
- A. Hiểu rõ giá trị của hòa bình, trân trọng sự hy sinh của thế hệ đi trước, và nỗ lực xây dựng, bảo vệ Tổ quốc trong thời bình.
- B. Phải sống và làm việc theo đúng con đường mà thế hệ cha ông đã đi.
- C. Lịch sử là quá khứ, không còn liên quan đến cuộc sống hiện tại.
- D. Chỉ cần ghi nhớ sự kiện lịch sử mà không cần hành động gì thêm.
Câu 13: Giả sử anh/chị là một nhà biên kịch muốn chuyển thể "Mãi mãi tuổi hai mươi" thành phim. Theo anh/chị, thách thức lớn nhất khi chuyển thể một tác phẩm nhật ký như thế này là gì?
- A. Tìm diễn viên phù hợp với hình tượng nhân vật.
- B. Tái hiện bối cảnh chiến tranh một cách chân thực.
- C. Biến những suy nghĩ, cảm xúc nội tâm mang tính tự sự thành hành động, lời thoại có tính kịch để thu hút khán giả.
- D. Tìm kiếm kinh phí sản xuất phim.
Câu 14: Đoạn nhật ký có thể miêu tả cảnh hành quân dưới mưa bom bão đạn. Bên cạnh sự khốc liệt, tác giả có thể xen vào những chi tiết nhỏ về tình đồng đội, một bông hoa dại bên đường, hay một lá thư nhà. Việc lồng ghép những chi tiết này có tác dụng gì?
- A. Làm giảm đi tính bi tráng, sự khốc liệt của chiến tranh.
- B. Tạo sự cân bằng, làm nổi bật vẻ đẹp tâm hồn người lính, những khoảnh khắc bình dị, nhân văn giữa bom đạn, qua đó làm tăng giá trị hiện thực và chiều sâu cảm xúc của tác phẩm.
- C. Khiến người đọc quên đi mục đích chính của cuộc chiến.
- D. Chỉ là những chi tiết thừa, không cần thiết trong nhật ký chiến tranh.
Câu 15: Phong cách ngôn ngữ của "Mãi mãi tuổi hai mươi" chủ yếu là ngôn ngữ nhật ký. Đặc điểm nào sau đây không phù hợp với phong cách này?
- A. Ngôn ngữ tự nhiên, gần gũi, mang đậm dấu ấn cá nhân.
- B. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, bộc lộ trực tiếp cảm xúc.
- C. Cấu trúc câu linh hoạt, đôi khi không theo quy tắc ngữ pháp chặt chẽ.
- D. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành quân sự, cấu trúc câu phức tạp, trang trọng.
Câu 16: Tác phẩm "Mãi mãi tuổi hai mươi" giúp thế hệ trẻ ngày nay hiểu thêm điều gì về "chặng đường hành quân" của cha ông, không chỉ về mặt địa lý mà còn về mặt tinh thần?
- A. Đó là chặng đường đầy gian khổ, hy sinh, nhưng cũng là chặng đường tôi luyện ý chí, nuôi dưỡng lý tưởng và tình yêu Tổ quốc sâu sắc.
- B. Đó chỉ đơn thuần là di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác trên bản đồ.
- C. Đó là chặng đường chỉ có chiến đấu và giết chóc.
- D. Đó là chặng đường mang lại nhiều lợi ích vật chất cho người tham gia.
Câu 17: Khi Nguyễn Văn Thạc viết về những ước mơ, dự định cá nhân của mình (học tập, tình yêu, sự nghiệp) xen lẫn với những ghi chép về chiến trường, điều đó cho thấy điều gì về con người ông?
- A. Ông là người thiếu tập trung vào nhiệm vụ chính.
- B. Ông là một thanh niên bình thường với những khát vọng, rung cảm của tuổi trẻ, nhưng sẵn sàng gác lại tất cả vì nghĩa lớn.
- C. Ông không thực sự muốn tham gia chiến tranh.
- D. Ông chỉ quan tâm đến bản thân mình hơn là vận mệnh dân tộc.
Câu 18: "Mãi mãi tuổi hai mươi" được coi là một "hiện tượng xuất bản" khi ra mắt lần đầu. Điều này chủ yếu là do yếu tố nào?
- A. Kỹ thuật in ấn hiện đại và chiến lược marketing rầm rộ.
- B. Tác giả là người nổi tiếng trước khi hy sinh.
- C. Nội dung hoàn toàn mới lạ, chưa từng có trong văn học chiến tranh.
- D. Sự chân thực, xúc động từ những dòng nhật ký riêng tư của một người lính đã hy sinh, khơi gợi sự đồng cảm và lòng biết ơn trong độc giả.
Câu 19: Giả sử có một đoạn nhật ký mà tác giả bày tỏ sự mệt mỏi tột độ và đôi chút hoài nghi về con đường đang đi. Nếu có đoạn này, nó sẽ làm tăng thêm giá trị nào cho tác phẩm?
- A. Tính chân thực và chiều sâu tâm lý, cho thấy người lính cũng là con người với đầy đủ cung bậc cảm xúc, không chỉ có sự anh hùng đơn thuần.
- B. Tính tiêu cực, làm giảm đi tinh thần chiến đấu chung.
- C. Tính hư cấu, vì người lính cách mạng không bao giờ có cảm xúc tiêu cực.
- D. Không có giá trị gì, nên loại bỏ những đoạn như vậy.
Câu 20: Hình ảnh "những mái nhà nghiêng như mi mắt thân thương, nhắm ngủ ngon lành" (Trích "Mãi mãi tuổi hai mươi") sử dụng biện pháp tu từ nào và mang lại hiệu quả biểu đạt gì?
- A. Ẩn dụ, thể hiện sự nguy hiểm rình rập.
- B. Hoán dụ, chỉ sự tĩnh lặng của đêm.
- C. So sánh và nhân hóa, thể hiện sự trìu mến, yêu thương và ý thức che chở của người lính đối với cuộc sống bình yên của quê nhà.
- D. Liệt kê, chỉ đơn giản mô tả cảnh vật.
Câu 21: Nhật ký "Mãi mãi tuổi hai mươi" kết thúc vào ngày 24.5.1972, không lâu trước khi tác giả hy sinh. Việc cuốn nhật ký dừng lại đột ngột như vậy tạo ra hiệu ứng cảm xúc nào mạnh mẽ nhất đối với người đọc?
- A. Cảm giác khó hiểu, hụt hẫng vì câu chuyện chưa kết thúc.
- B. Nỗi xót xa, tiếc nuối và sự ám ảnh về sự hy sinh của tác giả ở cái tuổi đẹp nhất của cuộc đời.
- C. Sự nhẹ nhõm vì cuộc hành trình gian khổ đã dừng lại.
- D. Sự tức giận vì không được biết thêm về cuộc chiến.
Câu 22: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa "Mãi mãi tuổi hai mươi" và một cuốn hồi ký được viết rất lâu sau chiến tranh?
- A. Hồi ký thường tập trung vào cảm xúc, còn nhật ký tập trung vào sự kiện.
- B. Hồi ký mang tính chủ quan, còn nhật ký mang tính khách quan.
- C. Nhật ký ghi lại cảm xúc, suy nghĩ "nóng hổi" ngay tại thời điểm diễn ra sự kiện, còn hồi ký là sự hồi tưởng, chiêm nghiệm lại từ góc nhìn và kinh nghiệm của hiện tại.
- D. Hồi ký thường viết bằng văn xuôi, còn nhật ký viết bằng thơ.
Câu 23: "Mãi mãi tuổi hai mươi" không chỉ có giá trị văn học mà còn có giá trị lịch sử. Giá trị lịch sử của tác phẩm được thể hiện rõ nhất ở khía cạnh nào?
- A. Cung cấp cái nhìn chân thực, sống động về đời sống tinh thần, vật chất của người lính và bối cảnh xã hội Việt Nam trong những năm tháng chiến tranh.
- B. Phân tích nguyên nhân sâu xa dẫn đến chiến tranh.
- C. Đưa ra các số liệu thống kê chính xác về tổn thất trong chiến tranh.
- D. Đánh giá chiến lược quân sự của các bên tham chiến.
Câu 24: Khi đọc "Mãi mãi tuổi hai mươi", người đọc có thể cảm nhận được sự xung đột nội tâm nào của tác giả (nếu có) trong quá trình từ một sinh viên trở thành người lính?
- A. Xung đột giữa tình yêu và thù hận.
- B. Xung đột giữa lý trí và bản năng sinh tồn.
- C. Xung đột giữa việc học và việc hành quân.
- D. Sự đấu tranh giữa những rung cảm, mơ ước cá nhân của tuổi trẻ và ý thức trách nhiệm, nghĩa vụ công dân đối với Tổ quốc.
Câu 25: Chi tiết "Buổi gác đầu tiên là đêm trăng sáng, là bài thơ, là một trang nhật kí…" cho thấy cách nhìn của tác giả về cuộc sống quân ngũ ban đầu như thế nào?
- A. Thấy khó khăn, khắc nghiệt ngay từ đầu.
- B. Thấy lãng mạn, thi vị, tràn đầy cảm hứng và ý nghĩa.
- C. Thấy nhàm chán, đơn điệu.
- D. Thấy nguy hiểm, đáng sợ.
Câu 26: Tác phẩm "Mãi mãi tuổi hai mươi" được viết trong khoảng thời gian nào, điều này nói lên điều gì về bối cảnh sáng tác?
- A. Sau chiến tranh, khi tác giả đã trở về.
- B. Trước khi nhập ngũ, khi tác giả còn là sinh viên.
- C. Trong thời gian trực tiếp tham gia quân ngũ, hành quân và chiến đấu, thể hiện tính thời sự và trực tiếp của cảm xúc.
- D. Khi tác giả đang điều trị vết thương ở hậu phương.
Câu 27: Cảm hứng chủ đạo nào xuyên suốt những trang nhật ký của Nguyễn Văn Thạc, tạo nên sức hấp dẫn đặc biệt cho tác phẩm?
- A. Nỗi buồn man mác về số phận cá nhân.
- B. Lòng căm thù giặc sâu sắc.
- C. Niềm vui chiến thắng và thành công trên chiến trường.
- D. Lý tưởng cao đẹp của tuổi trẻ, tình yêu Tổ quốc, gia đình, bè bạn, và tinh thần lạc quan, yêu đời dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất.
Câu 28: Việc Nguyễn Văn Thạc ghi lại tỉ mỉ cả những chi tiết nhỏ nhặt của đời sống (thời tiết, bữa ăn, cuộc trò chuyện với đồng đội) bên cạnh những sự kiện lớn hơn có ý nghĩa gì?
- A. Góp phần tái hiện một cách chân thực, sinh động và đầy đủ bức tranh cuộc sống của người lính, cho thấy chiến tranh không chỉ có bom đạn mà còn có đời sống thường ngày.
- B. Làm loãng mạch truyện chính, khiến người đọc khó tập trung.
- C. Thể hiện sự thiếu kinh nghiệm trong việc viết lách của tác giả.
- D. Chỉ đơn thuần là thói quen ghi chép mà không có mục đích cụ thể.
Câu 29: Theo anh/chị, thông điệp quan trọng nhất mà tác phẩm "Mãi mãi tuổi hai mươi" muốn gửi gắm đến độc giả, đặc biệt là thế hệ trẻ, là gì?
- A. Chiến tranh là điều không thể tránh khỏi trong lịch sử nhân loại.
- B. Tuổi trẻ chỉ có ý nghĩa khi tham gia chiến đấu.
- C. Lý tưởng sống cao đẹp, tình yêu Tổ quốc và trách nhiệm cá nhân là những giá trị vĩnh cửu, làm nên ý nghĩa cuộc đời, dù trong hoàn cảnh nào.
- D. Nên tránh xa những nơi nguy hiểm để bảo toàn tính mạng.
Câu 30: Đoạn nhật ký "Ta bước nhẹ, lâng lâng một mùi hương quen thuộc. Bưởi đã cuối mùa, ổi đã cuối mùa…" có thể gợi liên tưởng đến không gian nào quen thuộc trong thơ ca kháng chiến?
- A. Không gian làng quê yên bình, nơi có những kỷ niệm tuổi thơ và người thân yêu.
- B. Không gian đô thị nhộn nhịp, hiện đại.
- C. Không gian núi rừng hoang vu, hiểm trở.
- D. Không gian chiến trường đầy máu lửa.