Trắc nghiệm Trên xuồng cứu nạn - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong bối cảnh của truyện ngắn “Trên xuồng cứu nạn”, chi tiết nào sau đây KHÔNG trực tiếp làm nổi bật sự khốc liệt của thiên tai?
- A. Cảnh vật chìm trong nước lũ mênh mông.
- B. Tiếng kêu cứu, tiếng khóc vang vọng.
- C. Dòng nước chảy xiết, cuốn trôi mọi thứ.
- D. Sự im lặng bất thường của bầu trời sau bão.
Câu 2: Phân tích tâm trạng chung của những người trên xuồng cứu nạn được thể hiện rõ nhất qua chi tiết nào?
- A. Họ liên tục trò chuyện, kể về những gì đã mất.
- B. Họ tranh giành chỗ ngồi trên xuồng.
- C. Họ nhìn nhau với ánh mắt đầy lo âu, kiệt sức nhưng vẫn bám víu hy vọng.
- D. Họ tỏ ra thờ ơ, không quan tâm đến người khác.
Câu 3: Hình ảnh “chiếc xuồng cứu nạn” trong truyện có thể được hiểu như một biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự giàu có và sung túc.
- B. Hy vọng sống sót và sự đoàn kết của con người khi đối mặt với thảm họa.
- C. Nỗi tuyệt vọng và sự buông xuôi trước số phận.
- D. Sự cô lập và ích kỷ của cá nhân.
Câu 4: Nhân vật người lái xuồng (nếu có) hoặc người dẫn chuyện trong tác phẩm thể hiện phẩm chất gì nổi bật qua hành động và suy nghĩ của mình?
- A. Tinh thần trách nhiệm, sự dũng cảm và lòng trắc ẩn.
- B. Sự do dự, thiếu quyết đoán.
- C. Tính toán thiệt hơn cho bản thân.
- D. Sự sợ hãi tột độ, muốn bỏ cuộc.
Câu 5: Chi tiết nào cho thấy sự đối lập gay gắt giữa vẻ ngoài bình thường của sự vật (trước khi bão) và sự biến dạng, tàn phá của chúng sau thiên tai?
- A. Tiếng gió rít liên hồi.
- B. Mưa không ngớt suốt đêm.
- C. Ngôi nhà quen thuộc giờ chỉ còn là mái ngói lềnh bềnh trên dòng nước.
- D. Mặt trời mọc sau cơn bão.
Câu 6: Khi miêu tả những người được cứu vớt, tác giả tập trung khắc họa điều gì để làm nổi bật hiện thực tàn khốc và phẩm giá con người?
- A. Quần áo rách rưới, tài sản ít ỏi mang theo.
- B. Ánh mắt, cử chỉ, sự im lặng hoặc những lời nói nghẹn ngào thể hiện nỗi đau và sức sống tiềm tàng.
- C. Việc họ liên tục hỏi han về người thân.
- D. Sự mệt mỏi, ngủ gục trên xuồng.
Câu 7: Phân tích ý nghĩa của sự im lặng trên chiếc xuồng cứu nạn (nếu có chi tiết này).
- A. Thể hiện sự giận dữ, oán trách số phận.
- B. Cho thấy họ không còn gì để nói với nhau.
- C. Biểu hiện của sự chia rẽ, không tin tưởng lẫn nhau.
- D. Sự choáng váng, kiệt sức, nỗi đau quá lớn không thể nói thành lời và sự đồng cảm thầm lặng.
Câu 8: Tác giả sử dụng biện pháp nghệ thuật nào là chủ yếu để miêu tả cảnh vật sau bão lũ?
- A. Liệt kê, tương phản, gợi hình ảnh chân thực về sự tàn phá.
- B. Nhân hóa, ẩn dụ để làm cho cảnh vật sinh động.
- C. So sánh xa vời, khó hiểu.
- D. Điệp ngữ để nhấn mạnh sự lặp lại của thiên tai.
Câu 9: Câu chuyện “Trên xuồng cứu nạn” gợi cho người đọc suy ngẫm sâu sắc nhất về điều gì trong cuộc sống?
- A. Sự nhỏ bé của con người trước tự nhiên.
- B. Tầm quan trọng của việc chuẩn bị phòng chống bão lũ.
- C. Giá trị của sự sống, tình người, và khả năng phục hồi, thích nghi của con người sau nghịch cảnh.
- D. Sự bất lực của chính quyền địa phương.
Câu 10: Nếu có một nhân vật cụ thể (ví dụ: một bà lão, một đứa trẻ) được miêu tả chi tiết trên xuồng, việc tác giả tập trung vào nhân vật đó thường nhằm mục đích gì?
- A. Làm nổi bật sự mong manh, yếu đuối nhưng cũng thể hiện sức chịu đựng và nghị lực phi thường của con người ở những hoàn cảnh đặc biệt.
- B. Tạo ra một điểm nhấn hài hước trong câu chuyện bi kịch.
- C. Chứng minh rằng chỉ có người già và trẻ em mới bị ảnh hưởng bởi thiên tai.
- D. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
Câu 11: Thông điệp nào về trách nhiệm cộng đồng có thể được rút ra từ hình ảnh chiếc xuồng cứu nạn và những người trên đó?
- A. Mỗi người chỉ nên lo cho bản thân mình.
- B. Trách nhiệm cứu nạn thuộc về chính quyền, người dân không cần quan tâm.
- C. Chỉ những người thân quen mới cần giúp đỡ nhau.
- D. Trong hoạn nạn, con người cần nương tựa, giúp đỡ lẫn nhau; sự sống sót của mỗi cá nhân gắn liền với sự nỗ lực chung của cộng đồng.
Câu 12: Giả sử trong truyện có đoạn miêu tả một người cố gắng giữ chặt một vật kỷ niệm nhỏ bé còn sót lại. Chi tiết này nói lên điều gì về tâm lý con người trong hoàn cảnh mất mát?
- A. Họ quá coi trọng vật chất.
- B. Họ không nhận thức được sự nguy hiểm hiện tại.
- C. Họ cố gắng níu giữ ký ức, kết nối với quá khứ và bản sắc của mình giữa sự tàn phá hoàn toàn.
- D. Họ hy vọng bán vật đó để lấy tiền.
Câu 13: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian trong truyện (ví dụ: miêu tả diễn biến từ lúc bão đến, lúc được cứu, lúc nhìn lại cảnh vật).
- A. Chỉ để sắp xếp trình tự các sự kiện một cách ngẫu nhiên.
- B. Làm nổi bật sự thay đổi đột ngột và mức độ tàn phá của thiên tai, đồng thời thể hiện quá trình chuyển biến tâm lý của con người từ hoảng loạn sang hy vọng.
- C. Để câu chuyện có vẻ dài hơn.
- D. Không có vai trò quan trọng, có thể đảo lộn các đoạn miêu tả.
Câu 14: Nếu tác giả sử dụng nhiều câu văn ngắn, dồn dập khi miêu tả khoảnh khắc nguy hiểm nhất, hiệu quả nghệ thuật của việc này là gì?
- A. Diễn tả sự gấp gáp, căng thẳng, hỗn loạn và cảm giác hụt hơi, sợ hãi của nhân vật/người chứng kiến.
- B. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
- C. Thể hiện sự bình tĩnh, chậm rãi.
- D. Nhấn mạnh vẻ đẹp của thiên nhiên.
Câu 15: Chi tiết nào (nếu có) trong truyện có thể được coi là biểu tượng cho sự sống nảy nở, vươn lên sau thảm họa?
- A. Những xác nhà trôi dạt.
- B. Tiếng khóc của trẻ nhỏ.
- C. Dòng nước vẫn chảy xiết.
- D. Hình ảnh một mầm cây xanh non còn sót lại, hoặc tiếng chim hót đầu tiên sau bão.
Câu 16: Phân tích sự khác biệt trong cách phản ứng của các thế hệ (ví dụ: người già, trung niên, trẻ em) trên xuồng cứu nạn (nếu truyện có miêu tả).
- A. Tất cả mọi người đều phản ứng giống hệt nhau.
- B. Người già có thể trầm tĩnh, chiêm nghiệm hơn; người trẻ có thể hoảng loạn hoặc nhanh chóng thích nghi; trẻ em thể hiện sự hồn nhiên hoặc sợ hãi bản năng.
- C. Chỉ có người trẻ mới sợ hãi.
- D. Sự khác biệt này không có ý nghĩa gì đối với chủ đề truyện.
Câu 17: Câu chuyện “Trên xuồng cứu nạn” có thể được xếp vào thể loại văn học nào?
- A. Truyện ngắn hiện thực hoặc truyện ngắn mang yếu tố hiện thực và nhân đạo.
- B. Truyện cổ tích.
- C. Truyện khoa học viễn tưởng.
- D. Truyện trinh thám.
Câu 18: Chi tiết nào làm nổi bật sự mong manh của ranh giới giữa sự sống và cái chết trong truyện?
- A. Xuồng cứu nạn rất chắc chắn.
- B. Thời tiết sau bão rất đẹp.
- C. Hình ảnh những người bám víu vào bất cứ vật gì có thể nổi, hoặc miêu tả cận cảnh những hiểm nguy rình rập từ dòng nước.
- D. Có nhiều xuồng cứu nạn được điều đến cùng lúc.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của việc tác giả kết thúc truyện bằng một hình ảnh hoặc chi tiết gợi mở (ví dụ: xuồng tiến về phía ánh đèn le lói, hay một lời hứa hẹn về tương lai).
- A. Thể hiện sự bế tắc, không có lối thoát.
- B. Mở ra hy vọng về sự sống sót, về tương lai, khẳng định sức mạnh tinh thần và khả năng phục hồi của con người.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
- D. Cho thấy câu chuyện chưa kết thúc và sẽ có phần tiếp theo.
Câu 20: Giả sử truyện có một đoạn miêu tả sự sẻ chia nhỏ bé giữa những người trên xuồng (ví dụ: nhường chỗ, chia nhau miếng lương khô). Ý nghĩa của những hành động này là gì?
- A. Chỉ là hành động mang tính xã giao thông thường.
- B. Thể hiện sự tính toán, mong được đền đáp.
- C. Làm giảm bớt sự bi kịch của câu chuyện.
- D. Làm nổi bật tình người, sự đồng cảm và bản năng tương trợ quý báu trong hoàn cảnh khó khăn tột cùng.
Câu 21: Liên hệ với thực tế, câu chuyện “Trên xuồng cứu nạn” gợi cho em suy nghĩ gì về vai trò của cộng đồng và chính quyền trong công tác phòng chống và khắc phục hậu quả thiên tai?
- A. Cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa người dân và lực lượng chức năng, nâng cao ý thức cộng đồng và chuẩn bị ứng phó hiệu quả.
- B. Thiên tai là việc của tự nhiên, con người không thể làm gì khác.
- C. Chỉ cần dựa vào may mắn để sống sót.
- D. Việc cứu nạn chỉ nên được thực hiện sau khi thiên tai kết thúc hoàn toàn.
Câu 22: Phân tích cách tác giả sử dụng góc nhìn (ngôi kể) để tăng tính chân thực và cảm xúc cho câu chuyện.
- A. Sử dụng ngôi kể thứ ba toàn tri làm giảm sự chân thực.
- B. Ngôi kể không ảnh hưởng đến cảm xúc người đọc.
- C. Sử dụng ngôi kể thứ nhất hoặc ngôi kể thứ ba hạn tri tập trung vào cảm nhận, suy nghĩ của một hoặc một vài nhân vật, giúp người đọc đồng cảm sâu sắc hơn với hoàn cảnh và tâm trạng của họ.
- D. Chỉ có thể sử dụng ngôi kể thứ nhất cho thể loại này.
Câu 23: Chi tiết nào thể hiện rõ nhất sự mất mát về vật chất và tinh thần mà những người sống sót phải đối mặt?
- A. Quần áo của họ còn nguyên vẹn.
- B. Họ nhìn về phía quê nhà bị nhấn chìm với ánh mắt thất thần, không còn tài sản, nhà cửa, và có thể cả người thân.
- C. Họ mang theo rất nhiều đồ đạc quý giá.
- D. Họ cười nói vui vẻ trên xuồng.
Câu 24: So sánh hình ảnh dòng nước lũ trong truyện với hình ảnh thiên nhiên trong một tác phẩm khác mà em đã học (ví dụ: Sóng của Xuân Quỳnh, Tây Tiến của Quang Dũng) để thấy sự khác biệt trong cách miêu tả và ý nghĩa biểu đạt.
- A. Trong “Trên xuồng cứu nạn”, dòng nước lũ là biểu tượng của sự tàn phá, chết chóc; trong khi đó, sóng trong thơ Xuân Quỳnh có thể là biểu tượng của tình yêu, khát vọng, hoặc thiên nhiên hùng vĩ trong Tây Tiến mang vẻ đẹp bi tráng.
- B. Thiên nhiên trong cả ba tác phẩm đều được miêu tả giống nhau.
- C. Chỉ có trong “Trên xuồng cứu nạn” thiên nhiên mới đáng sợ.
- D. Việc so sánh này không có ý nghĩa gì trong phân tích văn học.
Câu 25: Nếu truyện có đoạn miêu tả âm thanh (tiếng gió, tiếng nước, tiếng kêu cứu), tác giả sử dụng các âm thanh này để làm gì?
- A. Làm cho câu chuyện bớt kịch tính.
- B. Chỉ để thêm chi tiết vào bài viết.
- C. Tăng tính hiện thực, tạo bầu không khí căng thẳng, hỗn loạn của thảm họa và tác động mạnh mẽ đến cảm giác của người đọc.
- D. Minh họa cho sự yên bình, tĩnh lặng.
Câu 26: Phân tích ý nghĩa nhan đề “Trên xuồng cứu nạn”. Nhan đề này gợi ra bối cảnh và chủ đề chính nào của tác phẩm?
- A. Gợi về một chuyến đi chơi trên sông.
- B. Gợi về một cuộc thi bơi lội.
- C. Gợi về cuộc sống bình yên, không sóng gió.
- D. Gợi bối cảnh hiểm nguy, cận kề cái chết và chủ đề về cuộc đấu tranh sinh tồn, sự nương tựa vào nhau để vượt qua hoạn nạn.
Câu 27: Chi tiết nào thể hiện sự kiên cường, không khuất phục của con người dù phải đối mặt với thiên tai tàn khốc?
- A. Họ ngồi im lặng, chờ đợi.
- B. Họ bám chặt lấy xuồng, giúp đỡ người khác lên, ánh mắt vẫn ánh lên tia hy vọng dù mệt mỏi.
- C. Họ oán trách số phận.
- D. Họ từ chối sự giúp đỡ.
Câu 28: Giả sử tác giả sử dụng biện pháp nhân hóa khi miêu tả dòng nước lũ. Mục đích của việc này có thể là gì?
- A. Nhấn mạnh sức mạnh hung dữ, sự tàn bạo và dường như có ý thức của thiên tai đối với con người.
- B. Làm cho dòng nước trở nên hiền hòa hơn.
- C. Thể hiện tình cảm yêu mến của tác giả với thiên nhiên.
- D. Làm giảm tính bi kịch của câu chuyện.
Câu 29: Câu chuyện “Trên xuồng cứu nạn” phù hợp để phân tích dưới góc độ chủ đề nào trong các chủ đề sau?
- A. Tình yêu lãng mạn.
- B. Cuộc sống đô thị hiện đại.
- C. Con người đối diện với thiên tai và khám phá phẩm giá, sức mạnh nội tại.
- D. Lịch sử hình thành một vùng đất.
Câu 30: Dựa vào toàn bộ câu chuyện, em hãy đánh giá về cách tác giả xây dựng tình huống truyện để làm nổi bật các chủ đề đã nêu.
- A. Tình huống hiểm nghèo, cận kề cái chết (trên xuồng cứu nạn giữa dòng lũ) là bối cảnh đắt giá để bộc lộ rõ nhất bản năng sinh tồn, nỗi sợ hãi, sự mất mát và đồng thời là tình người, sức mạnh tinh thần của con người.
- B. Tình huống truyện quá đơn giản, không đủ sức hấp dẫn.
- C. Tình huống truyện không liên quan đến chủ đề.
- D. Tác giả không xây dựng tình huống truyện cụ thể.