15+ Đề Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận về trí tuệ nhân tạo, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính khách quan và khoa học của lập luận?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và hình ảnh ẩn dụ.
  • B. Dẫn chứng từ các nghiên cứu, số liệu thống kê xác thực.
  • C. Thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ của người viết.
  • D. Kể lại những câu chuyện hấp dẫn liên quan đến chủ đề.

Câu 2: Xét theo mạch lập luận thông thường trong văn nghị luận, phần nào của bài viết về trí tuệ nhân tạo thường được dùng để nêu lên vấn đề và khơi gợi sự chú ý của người đọc?

  • A. Phần mở đầu.
  • B. Phần thân bài.
  • C. Phần kết luận.
  • D. Phần chú thích và tài liệu tham khảo.

Câu 3: Trong bài viết về trí tuệ nhân tạo, tác giả có thể sử dụng loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục khi nói về tiềm năng ứng dụng của AI trong y tế?

  • A. Câu chuyện cảm động về một bệnh nhân được AI cứu sống.
  • B. Ý kiến chủ quan của một người nổi tiếng về AI trong y tế.
  • C. Kết quả nghiên cứu khoa học về độ chính xác của AI trong chẩn đoán bệnh.
  • D. So sánh với các phương pháp chữa bệnh truyền thống.

Câu 4: Để làm rõ khái niệm "trí tuệ nhân tạo yếu" và "trí tuệ nhân tạo mạnh", tác giả có thể sử dụng phương pháp lập luận nào hiệu quả nhất?

  • A. Liệt kê các ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong đời sống.
  • B. So sánh và đối chiếu hai loại hình trí tuệ nhân tạo.
  • C. Phân tích lịch sử phát triển của trí tuệ nhân tạo.
  • D. Giải thích nguyên lý hoạt động của máy tính.

Câu 5: Trong một bài văn thuyết minh về trí tuệ nhân tạo, nếu muốn giải thích về cách thức hoạt động của một thuật toán học máy đơn giản, người viết nên chú trọng sử dụng loại ngôn ngữ nào?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm xúc.
  • B. Ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, tự nhiên.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính nghi lễ.
  • D. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, dễ hiểu.

Câu 6: Khi viết văn bản thuyết minh về trí tuệ nhân tạo, việc sử dụng sơ đồ, biểu đồ có vai trò gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết trong văn bản.
  • C. Minh họa thông tin, giúp người đọc dễ hình dung và nắm bắt nội dung.
  • D. Chỉ phù hợp với văn bản nghị luận, không dùng cho thuyết minh.

Câu 7: Để viết một bài văn thuyết minh về "chatbot", cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất để trình bày thông tin?

  • A. Lịch sử phát triển chatbot -> Ứng dụng -> Khái niệm.
  • B. Khái niệm chatbot -> Phân loại -> Cách thức hoạt động -> Ứng dụng.
  • C. Ứng dụng chatbot -> Ưu điểm -> Nhược điểm -> Khái niệm.
  • D. So sánh chatbot với các công nghệ khác -> Khái niệm -> Ứng dụng.

Câu 8: Trong bài văn nghị luận về tác động của trí tuệ nhân tạo đến xã hội, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp thông tin một cách khách quan và trung lập.
  • B. Giảm bớt tính trang trọng của văn bản nghị luận.
  • C. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản thêm đẹp.
  • D. Gây ấn tượng, khơi gợi suy nghĩ và sự đồng cảm của người đọc.

Câu 9: Khi tranh biện về vấn đề "Trí tuệ nhân tạo có nên thay thế giáo viên trong tương lai?", phe phản đối có thể đưa ra luận điểm nào sau đây?

  • A. AI có thể chấm bài nhanh chóng và khách quan hơn giáo viên.
  • B. AI có thể cung cấp kiến thức đa dạng và cập nhật hơn.
  • C. Giáo viên có vai trò quan trọng trong việc truyền cảm hứng và giáo dục nhân cách cho học sinh.
  • D. Sử dụng AI giúp tiết kiệm chi phí giáo dục.

Câu 10: Trong một cuộc tranh biện về trí tuệ nhân tạo, để phản bác luận điểm của đối phương, người nói cần có kỹ năng nào quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát.
  • B. Phân tích và chỉ ra lỗ hổng trong lập luận của đối phương.
  • C. Kể những câu chuyện hài hước để thu hút sự chú ý.
  • D. Lặp lại luận điểm của mình nhiều lần.

Câu 11: Khi viết bài văn thuyết minh về một ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (ví dụ: xe tự lái), thông tin nào sau đây là quan trọng cần đề cập?

  • A. Chức năng, cách thức hoạt động và lợi ích/tác động của ứng dụng.
  • B. Tiểu sử của nhà phát minh ra ứng dụng.
  • C. Cảm xúc cá nhân của người viết về ứng dụng.
  • D. So sánh ứng dụng với các sản phẩm không liên quan.

Câu 12: Trong bài văn nghị luận về đạo đức trí tuệ nhân tạo, tác giả có thể sử dụng phương pháp lập luận nào để làm nổi bật tính cấp thiết của vấn đề?

  • A. Kể chuyện lịch sử về các phát minh khoa học.
  • B. So sánh trí tuệ nhân tạo với các công nghệ khác.
  • C. Phân tích những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra nếu không chú trọng đạo đức AI.
  • D. Liệt kê các định nghĩa về đạo đức.

Câu 13: Để tăng tính hấp dẫn cho bài thuyết minh về trí tuệ nhân tạo, người viết có thể sử dụng yếu tố nào sau đây?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp.
  • B. Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể, gần gũi với đời sống.
  • C. Trình bày thông tin một cách khô khan, cứng nhắc.
  • D. Chỉ tập trung vào lý thuyết, bỏ qua ứng dụng thực tế.

Câu 14: Trong bài tranh biện về việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục, phe ủng hộ có thể nhấn mạnh lợi ích nào sau đây?

  • A. Giảm thiểu sự tương tác giữa học sinh và giáo viên.
  • B. Làm cho việc học trở nên máy móc và thiếu sáng tạo.
  • C. Tiết kiệm chi phí đầu tư cho giáo dục.
  • D. Cá nhân hóa quá trình học tập, phù hợp với năng lực từng học sinh.

Câu 15: Khi viết văn bản thuyết minh về lịch sử phát triển của trí tuệ nhân tạo, yếu tố thời gian nên được trình bày theo trình tự nào?

  • A. Trình tự thời gian (từ quá khứ đến hiện tại).
  • B. Trình tự không gian (từ địa điểm này sang địa điểm khác).
  • C. Trình tự nhận thức (từ dễ đến khó).
  • D. Trình tự ngẫu nhiên, không theo quy luật.

Câu 16: Trong bài nghị luận về tương lai của trí tuệ nhân tạo, việc đưa ra dự đoán cần dựa trên cơ sở nào?

  • A. Cảm xúc và mong muốn chủ quan của người viết.
  • B. Phân tích xu hướng phát triển hiện tại và các dữ liệu liên quan.
  • C. Trích dẫn lời tiên tri từ các nguồn không xác thực.
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ để tạo ấn tượng mạnh.

Câu 17: Khi tranh biện về ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo đến thị trường lao động, phe lo ngại có thể tập trung vào vấn đề nào?

  • A. Sự gia tăng năng suất lao động.
  • B. Sự xuất hiện của nhiều ngành nghề mới liên quan đến AI.
  • C. Nguy cơ mất việc làm của con người do tự động hóa.
  • D. Sự cải thiện điều kiện làm việc nhờ AI.

Câu 18: Để viết một bài văn thuyết minh về "mạng nơ-ron nhân tạo", người viết cần có kiến thức nền tảng về lĩnh vực nào?

  • A. Lịch sử văn học.
  • B. Địa lý tự nhiên.
  • C. Âm nhạc cổ điển.
  • D. Khoa học máy tính và toán học.

Câu 19: Trong văn bản nghị luận về trí tuệ nhân tạo, việc sử dụng yếu tố biểu cảm có phù hợp không?

  • A. Rất phù hợp, vì yếu tố biểu cảm giúp bài viết nghị luận trở nên sinh động hơn.
  • B. Hoàn toàn không phù hợp, văn nghị luận phải tuyệt đối khách quan, không được phép thể hiện cảm xúc.
  • C. Có thể sử dụng yếu tố biểu cảm ở mức độ vừa phải để tăng tính hấp dẫn, nhưng cần đảm bảo tính khách quan, lý tính của lập luận.
  • D. Chỉ phù hợp khi nghị luận về các vấn đề xã hội, không dùng cho chủ đề khoa học như AI.

Câu 20: Khi tranh biện về việc phát triển trí tuệ nhân tạo, phe ủng hộ có thể viện dẫn đến lợi ích nào cho lĩnh vực nghiên cứu khoa học?

  • A. Giảm chi phí đầu tư cho nghiên cứu khoa học.
  • B. Hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn và mô phỏng các quá trình phức tạp.
  • C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà khoa học.
  • D. Làm cho nghiên cứu khoa học trở nên đơn giản và dễ dàng hơn.

Câu 21: Trong bài văn thuyết minh về ứng dụng AI trong nhận diện khuôn mặt, biện pháp nghệ thuật nào có thể được sử dụng để tăng tính sinh động và dễ hiểu?

  • A. Ẩn dụ và hoán dụ.
  • B. Nói quá và nói giảm.
  • C. So sánh và ví von.
  • D. Điệp ngữ và liệt kê.

Câu 22: Khi viết văn bản nghị luận về vấn đề "quyền riêng tư trong kỷ nguyên AI", người viết cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • B. Kể những câu chuyện cá nhân để tạo sự đồng cảm.
  • C. Trình bày quan điểm một cách áp đặt, độc đoán.
  • D. Lập luận chặt chẽ, logic, dựa trên dẫn chứng xác thực.

Câu 23: Trong một cuộc tranh biện về trí tuệ nhân tạo, khi đối phương đưa ra một thông tin sai lệch, người tranh biện cần làm gì?

  • A. Phớt lờ thông tin sai lệch đó và tiếp tục trình bày luận điểm của mình.
  • B. Bình tĩnh chỉ ra lỗi sai trong thông tin của đối phương bằng bằng chứng và lập luận.
  • C. Tấn công cá nhân đối phương vì đã đưa ra thông tin sai lệch.
  • D. Thay đổi chủ đề tranh biện để tránh đối đầu.

Câu 24: Để bài văn thuyết minh về trí tuệ nhân tạo đạt hiệu quả giao tiếp tốt, người viết cần xác định rõ đối tượng độc giả là ai?

  • A. Đối tượng độc giả (trình độ, mối quan tâm).
  • B. Số lượng trang của bài viết.
  • C. Thời gian hoàn thành bài viết.
  • D. Màu sắc và hình thức trình bày văn bản.

Câu 25: Trong văn nghị luận về trí tuệ nhân tạo, việc sử dụng giọng văn khách quan, trung lập có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
  • B. Thể hiện cá tính và phong cách riêng của người viết.
  • C. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy của thông tin và lập luận.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng đồng tình với quan điểm của người viết.

Câu 26: Khi tranh biện về một vấn đề liên quan đến trí tuệ nhân tạo, để tăng sức thuyết phục, người nói nên sử dụng loại bằng chứng nào?

  • A. Ý kiến cá nhân của người nổi tiếng.
  • B. Câu chuyện cảm động về một trường hợp cụ thể.
  • C. So sánh với các vấn đề không liên quan.
  • D. Dữ liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học.

Câu 27: Để viết một bài văn thuyết minh về "robot", người viết nên tập trung vào việc giải thích điều gì?

  • A. Lịch sử ra đời của robot.
  • B. Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của robot.
  • C. Tác động của robot đến văn hóa và nghệ thuật.
  • D. So sánh robot với các loại máy móc khác.

Câu 28: Trong văn bản nghị luận về trí tuệ nhân tạo, việc sử dụng các luận điểm trái chiều có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn.
  • B. Thể hiện sự thông minh và hiểu biết sâu rộng của người viết.
  • C. Thể hiện tính khách quan, toàn diện của vấn đề và tăng tính thuyết phục.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng chấp nhận quan điểm của người viết.

Câu 29: Khi tranh biện về việc kiểm soát sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, phe chủ trương kiểm soát có thể đưa ra lý do chính nào?

  • A. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong lĩnh vực AI.
  • B. Đảm bảo lợi ích kinh tế từ sự phát triển của AI.
  • C. Tăng cường sức mạnh quân sự và an ninh quốc gia.
  • D. Ngăn chặn các nguy cơ tiềm ẩn và rủi ro khó lường từ AI.

Câu 30: Để kết thúc một bài văn nghị luận về trí tuệ nhân tạo, người viết nên làm gì?

  • A. Kể lại một câu chuyện hài hước để tạo ấn tượng.
  • B. Tóm tắt lại các luận điểm chính, khẳng định quan điểm và đưa ra lời kêu gọi hoặc gợi mở.
  • C. Liệt kê các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong bài.
  • D. Đặt ra một câu hỏi bỏ ngỏ và không đưa ra kết luận.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong văn bản nghị luận về trí tuệ nhân tạo, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính khách quan và khoa học của lập luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Xét theo mạch lập luận thông thường trong văn nghị luận, phần nào của bài viết về trí tuệ nhân tạo thường được dùng để nêu lên vấn đề và khơi gợi sự chú ý của người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong bài viết về trí tuệ nhân tạo, tác giả có thể sử dụng loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục khi nói về tiềm năng ứng dụng của AI trong y tế?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Để làm rõ khái niệm 'trí tuệ nhân tạo yếu' và 'trí tuệ nhân tạo mạnh', tác giả có thể sử dụng phương pháp lập luận nào hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Trong một bài văn thuyết minh về trí tuệ nhân tạo, nếu muốn giải thích về cách thức hoạt động của một thuật toán học máy đơn giản, người viết nên chú trọng sử dụng loại ngôn ngữ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Khi viết văn bản thuyết minh về trí tuệ nhân tạo, việc sử dụng sơ đồ, biểu đồ có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Để viết một bài văn thuyết minh về 'chatbot', cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất để trình bày thông tin?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Trong bài văn nghị luận về tác động của trí tuệ nhân tạo đến xã hội, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Khi tranh biện về vấn đề 'Trí tuệ nhân tạo có nên thay thế giáo viên trong tương lai?', phe phản đối có thể đưa ra luận điểm nào sau đây?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong một cuộc tranh biện về trí tuệ nhân tạo, để phản bác luận điểm của đối phương, người nói cần có kỹ năng nào quan trọng nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Khi viết bài văn thuyết minh về một ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (ví dụ: xe tự lái), thông tin nào sau đây là quan trọng cần đề cập?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong bài văn nghị luận về đạo đức trí tuệ nhân tạo, tác giả có thể sử dụng phương pháp lập luận nào để làm nổi bật tính cấp thiết của vấn đề?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Để tăng tính hấp dẫn cho bài thuyết minh về trí tuệ nhân tạo, người viết có thể sử dụng yếu tố nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong bài tranh biện về việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục, phe ủng hộ có thể nhấn mạnh lợi ích nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi viết văn bản thuyết minh về lịch sử phát triển của trí tuệ nhân tạo, yếu tố thời gian nên được trình bày theo trình tự nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong bài nghị luận về tương lai của trí tuệ nhân tạo, việc đưa ra dự đoán cần dựa trên cơ sở nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi tranh biện về ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo đến thị trường lao động, phe lo ngại có thể tập trung vào vấn đề nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Để viết một bài văn thuyết minh về 'mạng nơ-ron nhân tạo', người viết cần có kiến thức nền tảng về lĩnh vực nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong văn bản nghị luận về trí tuệ nhân tạo, việc sử dụng yếu tố biểu cảm có phù hợp không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi tranh biện về việc phát triển trí tuệ nhân tạo, phe ủng hộ có thể viện dẫn đến lợi ích nào cho lĩnh vực nghiên cứu khoa học?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bài văn thuyết minh về ứng dụng AI trong nhận diện khuôn mặt, biện pháp nghệ thuật nào có thể được sử dụng để tăng tính sinh động và dễ hiểu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi viết văn bản nghị luận về vấn đề 'quyền riêng tư trong kỷ nguyên AI', người viết cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính thuyết phục?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong một cuộc tranh biện về trí tuệ nhân tạo, khi đối phương đưa ra một thông tin sai lệch, người tranh biện cần làm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Để bài văn thuyết minh về trí tuệ nhân tạo đạt hiệu quả giao tiếp tốt, người viết cần xác định rõ đối tượng độc giả là ai?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong văn nghị luận về trí tuệ nhân tạo, việc sử dụng giọng văn khách quan, trung lập có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi tranh biện về một vấn đề liên quan đến trí tuệ nhân tạo, để tăng sức thuyết phục, người nói nên sử dụng loại bằng chứng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Để viết một bài văn thuyết minh về 'robot', người viết nên tập trung vào việc giải thích điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong văn bản nghị luận về trí tuệ nhân tạo, việc sử dụng các luận điểm trái chiều có vai trò gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi tranh biện về việc kiểm soát sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, phe chủ trương kiểm soát có thể đưa ra lý do chính nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Để kết thúc một bài văn nghị luận về trí tuệ nhân tạo, người viết nên làm gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã phân loại trí tuệ nhân tạo (AI) thành mấy loại chính?

  • A. Một loại
  • B. Hai loại
  • C. Ba loại
  • D. Bốn loại

Câu 2: Theo tác giả Richard Watson, điểm khác biệt cơ bản giữa “AI mạnh” và “AI yếu” là gì?

  • A. “AI mạnh” vượt trội về tốc độ xử lý, còn “AI yếu” thì không.
  • B. “AI mạnh” có khả năng kết nối internet, “AI yếu” thì hoạt động độc lập.
  • C. “AI mạnh” hướng đến khả năng tư duy thực sự như con người, “AI yếu” chỉ bổ trợ cho trí tuệ con người.
  • D. “AI mạnh” được phát triển bởi các tập đoàn lớn, “AI yếu” do cá nhân tạo ra.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Richard Watson dự đoán về khả năng nào của “AI mạnh” trong tương lai?

  • A. Thay thế hoàn toàn lao động trí óc của con người.
  • B. Kiểm soát và điều khiển toàn bộ hệ thống máy tính trên thế giới.
  • C. Phát triển cảm xúc và ý thức tự giác như con người.
  • D. Chẩn đoán bệnh, phẫu thuật và đưa ra quyết định quân sự.

Câu 4: Mục đích chính của việc tác giả sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là gì?

  • A. Tăng tính trang trọng và học thuật cho văn bản.
  • B. Thu hút sự chú ý của người đọc bằng hình thức trực quan.
  • C. Giúp thông tin trở nên khoa học, mạch lạc và dễ tiếp thu.
  • D. Tiết kiệm diện tích trình bày văn bản.

Câu 5: Đoạn văn sau đây trích từ một bài báo về AI: “Robot Sophia được cấp quyền công dân tại Ả Rập Xê Út, làm dấy lên nhiều tranh cãi về quyền lợi và trách nhiệm của AI trong xã hội.” Đoạn văn trên đề cập đến khía cạnh nào của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Khả năng sáng tạo của AI.
  • B. Vấn đề pháp lý và đạo đức liên quan đến AI.
  • C. Ứng dụng của AI trong lĩnh vực giải trí.
  • D. Tốc độ phát triển vượt bậc của công nghệ AI.

Câu 6: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để trình bày quan điểm?

  • A. Phân tích – tổng hợp
  • B. Diễn dịch
  • C. Quy nạp
  • D. So sánh

Câu 7: Xét theo nội dung văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, nhận định nào sau đây thể hiện đúng thái độ của tác giả đối với sự phát triển của AI?

  • A. Lo ngại sâu sắc về những rủi ro khó lường của AI.
  • B. Phấn khích tột độ trước tiềm năng vô hạn của AI.
  • C. Cân bằng giữa sự lạc quan về tiềm năng và thận trọng trước thách thức của AI.
  • D. Hoài nghi về khả năng AI có thể đạt đến trình độ thực sự thông minh.

Câu 8: Nếu phải thuyết minh về trí tuệ nhân tạo cho một người chưa từng nghe đến khái niệm này, bạn sẽ lựa chọn hình thức văn bản thuyết minh nào để dễ dàng truyền đạt thông tin nhất?

  • A. Thuyết minh về lịch sử phát triển của AI.
  • B. Thuyết minh kết hợp miêu tả và giải thích về các ứng dụng phổ biến của AI trong đời sống.
  • C. Thuyết minh phân loại các cấp độ AI theo tiêu chí khoa học.
  • D. Thuyết minh bằng cách trích dẫn định nghĩa AI từ các nhà khoa học.

Câu 9: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào hiện nay đang ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) rộng rãi nhất?

  • A. Nông nghiệp
  • B. Văn hóa nghệ thuật
  • C. Công nghiệp nặng
  • D. Công nghệ thông tin và truyền thông

Câu 10: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” thuộc loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận xã hội
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản thông tin/khoa học
  • D. Văn bản biểu cảm

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Sự phát triển của AI đặt ra nhiều câu hỏi về ______ trong tương lai, đòi hỏi sự chung tay giải quyết của toàn xã hội.”

  • A. tính bảo mật
  • B. đạo đức và trách nhiệm
  • C. hiệu quả kinh tế
  • D. tính ứng dụng

Câu 12: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm cho nội dung trở nên sinh động và dễ hiểu hơn?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Sử dụng ví dụ và dẫn chứng cụ thể

Câu 13: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Richard Watson, bạn nên tìm kiếm thông tin về ông dựa trên vai trò chính nào?

  • A. Nhà tương lai học
  • B. Nhà văn
  • C. Nhà khoa học máy tính
  • D. Nhà triết học

Câu 14: “Trí tuệ nhân tạo có thể thay thế con người trong nhiều công việc.” Câu nhận định này thể hiện quan điểm về khía cạnh nào của AI?

  • A. Tiềm năng sáng tạo của AI
  • B. Khả năng học hỏi của AI
  • C. Tác động của AI đến thị trường lao động
  • D. Đạo đức trong phát triển AI

Câu 15: Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của AI, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với con người?

  • A. Ghi nhớ thông tin
  • B. Thực hiện các công việc lặp đi lặp lại
  • C. Tính toán nhanh
  • D. Tư duy phản biện và giải quyết vấn đề phức tạp

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để viết một bài văn thuyết minh về trí tuệ nhân tạo:
A. Lập dàn ý chi tiết.
B. Tìm kiếm và chọn lọc thông tin.
C. Viết bài văn hoàn chỉnh.
D. Xác định đối tượng và mục đích thuyết minh.
E. Kiểm tra và chỉnh sửa bài viết.

  • A. B - D - A - C - E
  • B. D - B - A - C - E
  • C. D - A - B - C - E
  • D. A - B - D - C - E

Câu 17: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã sử dụng nguồn dẫn chứng chủ yếu từ đâu?

  • A. Thống kê số liệu khoa học
  • B. Dự đoán và phân tích xu hướng
  • C. Lời kể nhân chứng
  • D. Kết quả thí nghiệm

Câu 18: Chọn cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: “Một trong những thách thức lớn nhất của AI hiện nay là vấn đề ______ trong dữ liệu huấn luyện, dẫn đến kết quả không công bằng hoặc thiên vị.”

  • A. bảo mật
  • B. dung lượng
  • C. thiên vị (bias)
  • D. tính xác thực

Câu 19: Nếu bạn muốn tranh biện về chủ đề “Có nên hạn chế sự phát triển của trí tuệ nhân tạo hay không?”, bạn sẽ chọn phe ủng hộ hay phản đối việc hạn chế?

  • A. Chắc chắn ủng hộ hạn chế
  • B. Chắc chắn phản đối hạn chế
  • C. Cần cân nhắc kỹ lưỡng cả hai mặt để đưa ra quyết định
  • D. Không có ý kiến về vấn đề này

Câu 20: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã đề cập đến khái niệm “kỷ nguyên tiến hóa mới”. “Kỷ nguyên tiến hóa mới” ở đây được hiểu là gì?

  • A. Kỷ nguyên mà con người hoàn toàn làm chủ máy móc.
  • B. Kỷ nguyên mà con người và máy móc hợp nhất, đạt đến những khả năng mới.
  • C. Kỷ nguyên mà máy móc thay thế hoàn toàn con người.
  • D. Kỷ nguyên mà con người tập trung phát triển trí tuệ cảm xúc hơn trí tuệ nhân tạo.

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực giáo dục hiện nay?

  • A. Thay thế hoàn toàn giáo viên bằng robot.
  • B. Hệ thống chấm điểm bài thi tự động.
  • C. Phần mềm hỗ trợ học tập cá nhân hóa.
  • D. Công cụ dịch thuật và hỗ trợ ngôn ngữ.

Câu 22: Xét về mặt ngôn ngữ, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • B. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí

Câu 23: Trong quá trình tìm hiểu về trí tuệ nhân tạo, bạn nhận thấy có nhiều ý kiến trái chiều về tác động của nó. Bạn nên làm gì để có được cái nhìn khách quan và toàn diện về vấn đề này?

  • A. Chỉ đọc những bài viết ủng hộ sự phát triển của AI.
  • B. Tham khảo thông tin từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả ý kiến ủng hộ và phản đối.
  • C. Chỉ tin vào ý kiến của những người nổi tiếng về công nghệ.
  • D. Bỏ qua những ý kiến trái chiều và chỉ tập trung vào thông tin tích cực.

Câu 24: Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) mạnh mẽ, theo quan điểm của nhiều nhà khoa học và nhà tương lai học?

  • A. Sự suy giảm khả năng sáng tạo của con người.
  • B. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ.
  • C. Nguy cơ bị tấn công mạng.
  • D. Mất kiểm soát đối với AI, dẫn đến những hậu quả khó lường.

Câu 25: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho kiểu văn bản nào trong chương trình Ngữ văn 11?

  • A. Văn bản nghị luận thông tin
  • B. Văn bản nghị luận chứng minh
  • C. Văn bản tường trình
  • D. Văn bản thuyết minh về quy tắc, luật lệ

Câu 26: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả đã sử dụng bao nhiêu câu hỏi tu từ để tăng tính tương tác với người đọc?

  • A. 0
  • B. 1
  • C. 2
  • D. Không có câu hỏi tu từ nào được sử dụng

Câu 27: Nếu bạn muốn tổ chức một buổi thảo luận về “Tương lai của trí tuệ nhân tạo”, bạn sẽ đề xuất những nội dung thảo luận chính nào?

  • A. Lịch sử phát triển của AI và các nhà khoa học tiêu biểu.
  • B. Tiềm năng ứng dụng, cơ hội và thách thức đạo đức, xã hội của AI.
  • C. Cấu tạo kỹ thuật và nguyên lý hoạt động của các hệ thống AI.
  • D. Các bộ phim và tác phẩm văn học nổi tiếng về AI.

Câu 28: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả đã sử dụng ngôi kể nào để trình bày thông tin?

  • A. Ngôi thứ ba
  • B. Ngôi thứ nhất
  • C. Ngôi thứ hai
  • D. Kết hợp cả ba ngôi

Câu 29: “Trí tuệ nhân tạo có thể giải quyết các vấn đề phức tạp mà con người gặp khó khăn.” Câu nhận định này tập trung vào khả năng nào của AI?

  • A. Khả năng giao tiếp
  • B. Khả năng sáng tạo
  • C. Khả năng giải quyết vấn đề
  • D. Khả năng học hỏi

Câu 30: Nếu bạn là người biên tập cho một cuốn sách về trí tuệ nhân tạo dành cho học sinh THPT, bạn sẽ đề xuất những hình thức trình bày nội dung nào để cuốn sách trở nên hấp dẫn và dễ tiếp cận?

  • A. Chỉ sử dụng văn bản thuần túy, hạn chế hình ảnh.
  • B. Tập trung vào các thuật ngữ khoa học chuyên ngành.
  • C. Trình bày dưới dạng các bài nghiên cứu chuyên sâu.
  • D. Kết hợp văn bản, hình ảnh, sơ đồ, ví dụ minh họa và các hoạt động tương tác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã phân loại trí tuệ nhân tạo (AI) thành mấy loại chính?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Theo tác giả Richard Watson, điểm khác biệt cơ bản giữa “AI mạnh” và “AI yếu” là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Richard Watson dự đoán về khả năng nào của “AI mạnh” trong tương lai?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Mục đích chính của việc tác giả sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Đoạn văn sau đây trích từ một bài báo về AI: “Robot Sophia được cấp quyền công dân tại Ả Rập Xê Út, làm dấy lên nhiều tranh cãi về quyền lợi và trách nhiệm của AI trong xã hội.” Đoạn văn trên đề cập đến khía cạnh nào của trí tuệ nhân tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để trình bày quan điểm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Xét theo nội dung văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, nhận định nào sau đây thể hiện đúng thái độ của tác giả đối với sự phát triển của AI?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Nếu phải thuyết minh về trí tuệ nhân tạo cho một người chưa từng nghe đến khái niệm này, bạn sẽ lựa chọn hình thức văn bản thuyết minh nào để dễ dàng truyền đạt thông tin nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào hiện nay đang ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) rộng rãi nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” thuộc loại văn bản nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Sự phát triển của AI đặt ra nhiều câu hỏi về ______ trong tương lai, đòi hỏi sự chung tay giải quyết của toàn xã hội.”

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để làm cho nội dung trở nên sinh động và dễ hiểu hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về tác giả Richard Watson, bạn nên tìm kiếm thông tin về ông dựa trên vai trò chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: “Trí tuệ nhân tạo có thể thay thế con người trong nhiều công việc.” Câu nhận định này thể hiện quan điểm về khía cạnh nào của AI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của AI, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với con người?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Hãy sắp xếp các bước sau theo trình tự hợp lý để viết một bài văn thuyết minh về trí tuệ nhân tạo:
A. Lập dàn ý chi tiết.
B. Tìm kiếm và chọn lọc thông tin.
C. Viết bài văn hoàn chỉnh.
D. Xác định đối tượng và mục đích thuyết minh.
E. Kiểm tra và chỉnh sửa bài viết.

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã sử dụng nguồn dẫn chứng chủ yếu từ đâu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Chọn cụm từ thích hợp nhất để điền vào chỗ trống trong câu sau: “Một trong những thách thức lớn nhất của AI hiện nay là vấn đề ______ trong dữ liệu huấn luyện, dẫn đến kết quả không công bằng hoặc thiên vị.”

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Nếu bạn muốn tranh biện về chủ đề “Có nên hạn chế sự phát triển của trí tuệ nhân tạo hay không?”, bạn sẽ chọn phe ủng hộ hay phản đối việc hạn chế?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã đề cập đến khái niệm “kỷ nguyên tiến hóa mới”. “Kỷ nguyên tiến hóa mới” ở đây được hiểu là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là ứng dụng phổ biến của trí tuệ nhân tạo (AI) trong lĩnh vực giáo dục hiện nay?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Xét về mặt ngôn ngữ, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong quá trình tìm hiểu về trí tuệ nhân tạo, bạn nhận thấy có nhiều ý kiến trái chiều về tác động của nó. Bạn nên làm gì để có được cái nhìn khách quan và toàn diện về vấn đề này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đâu là một trong những rủi ro tiềm ẩn của việc phát triển trí tuệ nhân tạo (AI) mạnh mẽ, theo quan điểm của nhiều nhà khoa học và nhà tương lai học?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có thể được xem là một ví dụ tiêu biểu cho kiểu văn bản nào trong chương trình Ngữ văn 11?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả đã sử dụng bao nhiêu câu hỏi tu từ để tăng tính tương tác với người đọc?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Nếu bạn muốn tổ chức một buổi thảo luận về “Tương lai của trí tuệ nhân tạo”, bạn sẽ đề xuất những nội dung thảo luận chính nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả đã sử dụng ngôi kể nào để trình bày thông tin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: “Trí tuệ nhân tạo có thể giải quyết các vấn đề phức tạp mà con người gặp khó khăn.” Câu nhận định này tập trung vào khả năng nào của AI?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Nếu bạn là người biên tập cho một cuốn sách về trí tuệ nhân tạo dành cho học sinh THPT, bạn sẽ đề xuất những hình thức trình bày nội dung nào để cuốn sách trở nên hấp dẫn và dễ tiếp cận?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã phân loại trí tuệ nhân tạo thành hai nhóm chính. Hai nhóm đó là gì?

  • A. Trí tuệ nhân tạo tổng quát và trí tuệ nhân tạo chuyên biệt
  • B. Trí tuệ nhân tạo mạnh (AI mạnh) và trí tuệ nhân tạo yếu (AI yếu)
  • C. Trí tuệ nhân tạo dựa trên luật lệ và trí tuệ nhân tạo dựa trên học máy
  • D. Trí tuệ nhân tạo tượng trưng và trí tuệ nhân tạo kết nối

Câu 2: Theo tác giả Richard Watson, điểm khác biệt cốt lõi giữa “AI mạnh” và “AI yếu” là gì?

  • A. Khả năng xử lý dữ liệu lớn và tốc độ tính toán
  • B. Mức độ phức tạp của thuật toán và mô hình học máy
  • C. Khả năng tư duy, suy nghĩ thực sự và khả năng mô phỏng trí tuệ con người
  • D. Phạm vi ứng dụng trong đời sống và khả năng thương mại hóa

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của “trí tuệ nhân tạo mạnh” (AI mạnh) theo quan điểm của Richard Watson?

  • A. Phần mềm nhận diện khuôn mặt để mở khóa điện thoại
  • B. Hệ thống gợi ý sản phẩm mua sắm trực tuyến dựa trên lịch sử tìm kiếm
  • C. Trợ lý ảo có thể trả lời các câu hỏi đơn giản và đặt lịch hẹn
  • D. Robot phẫu thuật có khả năng tự đưa ra quyết định trong quá trình mổ phức tạp

Câu 4: Trong văn bản, tác giả Richard Watson sử dụng hình thức trình bày thông tin nào để làm rõ hơn về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Sử dụng các số liệu thống kê và biểu đồ so sánh
  • B. Sử dụng sơ đồ phân loại và diễn giải
  • C. Kể chuyện và dẫn chứng từ các trường hợp thực tế
  • D. Trình bày theo dòng thời gian lịch sử phát triển

Câu 5: Mục đích chính của việc tác giả sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin chính và cấu trúc của nội dung
  • B. Tăng tính khoa học và khách quan cho các luận điểm
  • C. Thu hút sự chú ý và tạo hứng thú cho người đọc
  • D. Tiết kiệm không gian trình bày và làm văn bản ngắn gọn hơn

Câu 6: Richard Watson dự đoán về kỷ nguyên tiến hóa mới của loài người liên quan đến trí tuệ nhân tạo như thế nào?

  • A. Loài người sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi trí tuệ nhân tạo trong mọi lĩnh vực
  • B. Trí tuệ nhân tạo sẽ trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực, nhưng không thay đổi bản chất con người
  • C. Loài người sẽ hợp nhất với máy móc và đạt đến một mức độ bất tử nhất định
  • D. Sẽ có sự phân chia loài người thành hai nhánh: người thường và người máy

Câu 7: Trong văn bản, tác giả Richard Watson đề cập đến những ngành nghề nào có thể được tự động hóa nhờ trí tuệ nhân tạo?

  • A. Nông nghiệp và công nghiệp khai khoáng
  • B. Giáo dục và nghiên cứu khoa học
  • C. Nghệ thuật và giải trí
  • D. Y tế, quân sự và dịch vụ khách hàng

Câu 8: Cụm từ “tính tự động nhân tạo” trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” được hiểu như thế nào?

  • A. Khả năng tự động hóa các công việc chân tay của robot
  • B. Khả năng máy móc tự thực hiện các công việc đòi hỏi trí tuệ và sự sáng tạo
  • C. Mức độ tự chủ của máy móc trong việc ra quyết định
  • D. Sự kết hợp giữa trí tuệ con người và máy móc trong công việc

Câu 9: Theo Richard Watson, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để trí tuệ nhân tạo “mạnh” có thể phát triển và ứng dụng rộng rãi trong tương lai?

  • A. Sự gia tăng về số lượng nhà khoa học và kỹ sư AI
  • B. Sự phát triển của công nghệ phần cứng và phần mềm máy tính
  • C. Khả năng học hỏi và thích ứng với các tình huống bất ngờ của máy móc
  • D. Sự chấp nhận và tin tưởng của xã hội vào công nghệ AI

Câu 10: Thông điệp chính mà tác giả Richard Watson muốn gửi gắm đến người đọc thông qua văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là gì?

  • A. Cảnh báo về những nguy cơ tiềm ẩn của trí tuệ nhân tạo đối với con người
  • B. Giới thiệu về lịch sử hình thành và phát triển của trí tuệ nhân tạo
  • C. Phân tích các ứng dụng hiện tại của trí tuệ nhân tạo trong đời sống
  • D. Khơi gợi sự tò mò và suy nghĩ về tương lai của trí tuệ nhân tạo và mối quan hệ với con người

Câu 11: Trong bài “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

  • A. So sánh và ẩn dụ
  • B. Nhân hóa và hoán dụ
  • C. Liệt kê và câu hỏi tu từ
  • D. Điệp ngữ và nói quá

Câu 12: Xét về thể loại, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” thuộc thể loại nào?

  • A. Thuyết minh khoa học
  • B. Nghị luận xã hội
  • C. Báo cáo nghiên cứu
  • D. Tản văn

Câu 13: Đọc kỹ đoạn sau: “Bạn hãy nghĩ về khả năng những việc như: - Chẩn đoán bệnh và phẫu thuật… - Những chú rô – bốt với óc sáng tạo và tính tự động nhân tạo có thể dự đoán và đối phó với tội phạm”. Đoạn văn này minh họa cho điều gì?

  • A. Tiềm năng ứng dụng của AI mạnh trong tương lai
  • B. Những hạn chế của AI yếu trong việc giải quyết vấn đề phức tạp
  • C. Sự cần thiết phải kiểm soát sự phát triển của AI
  • D. Mối quan hệ cộng sinh giữa con người và AI

Câu 14: Từ văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, em rút ra bài học gì về thái độ đối với sự phát triển của khoa học công nghệ?

  • A. Nên hoàn toàn tin tưởng và ủng hộ mọi phát triển khoa học công nghệ
  • B. Cần cảnh giác và ngăn chặn sự phát triển quá nhanh của khoa học công nghệ
  • C. Nên học hỏi và áp dụng khoa học công nghệ một cách thụ động
  • D. Cần chủ động tìm hiểu, ứng dụng và có thái độCritical thinking đối với khoa học công nghệ

Câu 15: Richard Watson có thể được xem là một “nhà tương lai học”. “Nhà tương lai học” là người như thế nào?

  • A. Nhà khoa học chuyên nghiên cứu về quá khứ và lịch sử phát triển
  • B. Người nghiên cứu và dự đoán các xu hướng phát triển trong tương lai
  • C. Chuyên gia về công nghệ và kỹ thuật tiên tiến
  • D. Nhà văn chuyên viết về đề tài khoa học viễn tưởng

Câu 16: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về các “ý tưởng về tương lai” khác ngoài trí tuệ nhân tạo, em có thể tìm đọc cuốn sách nào của Richard Watson?

  • A. 50 ý tưởng về tương lai
  • B. Tương lai của loài người
  • C. 100 phát minh thay đổi thế giới
  • D. Lược sử tương lai

Câu 17: Trong văn bản, tác giả so sánh trí tuệ nhân tạo với yếu tố nào để làm nổi bật khả năng thay đổi thế giới của nó?

  • A. Điện thoại thông minh
  • B. Internet
  • C. Điện
  • D. Máy tính cá nhân

Câu 18: “AI yếu” hiện nay được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu và phát triển thuốc mới
  • B. Công cụ tìm kiếm trên internet
  • C. Tự động lái xe
  • D. Dịch thuật ngôn ngữ phức tạp

Câu 19: Khả năng nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của “AI mạnh” mà tác giả Richard Watson đề cập?

  • A. Khả năng học hỏi từ kinh nghiệm
  • B. Khả năng phản ứng với tình huống bất ngờ
  • C. Khả năng đưa ra quyết định sáng tạo
  • D. Khả năng thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại một cách chính xác

Câu 20: Trong văn bản, tác giả Richard Watson muốn người đọc hình dung về tương lai của AI thông qua việc sử dụng yếu tố nào?

  • A. Các ví dụ cụ thể về ứng dụng AI trong nhiều lĩnh vực
  • B. Các định nghĩa khoa học chính xác về AI
  • C. Các số liệu thống kê về tốc độ phát triển của AI
  • D. Các câu chuyện khoa học viễn tưởng

Câu 21: Điều gì có thể xảy ra nếu trí tuệ nhân tạo “mạnh” phát triển vượt quá tầm kiểm soát của con người, theo một số nhà khoa học và nhà tương lai học?

  • A. Máy móc sẽ trở nên quá phụ thuộc vào con người
  • B. Con người sẽ mất đi khả năng sáng tạo
  • C. Máy móc có thể nổi loạn và gây nguy hiểm cho con người
  • D. Xã hội sẽ trở nên quá phụ thuộc vào công nghệ

Câu 22: Theo em, việc tìm hiểu về trí tuệ nhân tạo có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh THPT?

  • A. Giúp học sinh trở thành chuyên gia về AI trong tương lai
  • B. Giúp học sinh sử dụng thành thạo các công cụ AI hiện có
  • C. Giúp học sinh tránh được những tác động tiêu cực của AI
  • D. Giúp học sinh có cái nhìn tổng quan và chuẩn bị cho tương lai công việc và xã hội dưới tác động của AI

Câu 23: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông tin về trí tuệ nhân tạo?

  • A. Giọng điệu trang trọng, mang tính học thuật cao
  • B. Giọng văn gần gũi, dễ hiểu, mang tính phổ biến kiến thức
  • C. Giọng văn hài hước, trào phúng để gây cười
  • D. Giọng văn bi quan, thể hiện sự lo lắng về tương lai AI

Câu 24: Từ “trí tuệ nhân tạo” trong tiếng Việt được dịch từ thuật ngữ gốc tiếng Anh nào?

  • A. Machine Intelligence
  • B. Computational Intelligence
  • C. Artificial Intelligence
  • D. Human-like Intelligence

Câu 25: Xét về cấu trúc, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” được trình bày theo bố cục nào?

  • A. Phân tích – Tổng hợp
  • B. Diễn dịch
  • C. Quy nạp
  • D. Tổng – Phân – Hợp

Câu 26: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu hình ảnh?

  • A. Trợ lý ảo Siri
  • B. Công cụ dịch thuật Google Translate
  • C. Hệ thống đề xuất phim Netflix
  • D. Phần mềm nhận diện biển số xe

Câu 27: “Học máy” (Machine Learning) là một lĩnh vực con của trí tuệ nhân tạo. Đặc điểm chính của “học máy” là gì?

  • A. Lập trình máy tính theo các quy tắc và lệnh có sẵn
  • B. Cho phép máy tính tự học hỏi từ dữ liệu mà không cần lập trình явное
  • C. Tạo ra các chương trình máy tính có khả năng tự suy nghĩ
  • D. Mô phỏng hoàn toàn bộ não người trên máy tính

Câu 28: Để phát triển trí tuệ nhân tạo một cách bền vững và có lợi cho xã hội, cần chú trọng đến yếu tố đạo đức nào?

  • A. Tối đa hóa lợi nhuận kinh tế từ AI
  • B. Đảm bảo tính bảo mật và an toàn dữ liệu
  • C. Đảm bảo tính công bằng, minh bạch và trách nhiệm trong ứng dụng AI
  • D. Tăng cường khả năng cạnh tranh quốc gia về AI

Câu 29: Em hãy so sánh điểm khác biệt chính giữa văn bản “Trí tuệ nhân tạo” và một bài báo khoa học chuyên ngành về AI.

  • A. Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học hơn
  • B. Bài báo khoa học chuyên ngành có bố cục rõ ràng hơn
  • C. Cả hai đều hướng đến đối tượng độc giả là các nhà khoa học
  • D. Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” phổ biến kiến thức cho độc giả phổ thông, bài báo khoa học chuyên sâu hơn

Câu 30: Nếu em muốn giới thiệu về trí tuệ nhân tạo cho bạn bè cùng lớp, em sẽ lựa chọn hình thức trình bày nào để thu hút và dễ hiểu nhất?

  • A. Một bài tiểu luận dài với nhiều dẫn chứng và số liệu
  • B. Một bài thuyết trình ngắn gọn, sử dụng hình ảnh và ví dụ minh họa
  • C. Một đoạn phim tài liệu khoa học về AI
  • D. Một cuốn sách chuyên khảo về lịch sử phát triển AI

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã phân loại trí tuệ nhân tạo thành hai nhóm chính. Hai nhóm đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Theo tác giả Richard Watson, điểm khác biệt cốt lõi giữa “AI mạnh” và “AI yếu” là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Ứng dụng nào sau đây thể hiện rõ nhất tiềm năng của “trí tuệ nhân tạo mạnh” (AI mạnh) theo quan điểm của Richard Watson?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong văn bản, tác giả Richard Watson sử dụng hình thức trình bày thông tin nào để làm rõ hơn về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Mục đích chính của việc tác giả sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Richard Watson dự đoán về kỷ nguyên tiến hóa mới của loài người liên quan đến trí tuệ nhân tạo như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong văn bản, tác giả Richard Watson đề cập đến những ngành nghề nào có thể được tự động hóa nhờ trí tuệ nhân tạo?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Cụm từ “tính tự động nhân tạo” trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” được hiểu như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Theo Richard Watson, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để trí tuệ nhân tạo “mạnh” có thể phát triển và ứng dụng rộng rãi trong tương lai?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Thông điệp chính mà tác giả Richard Watson muốn gửi gắm đến người đọc thông qua văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Trong bài “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho văn bản trở nên sinh động và hấp dẫn hơn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Xét về thể loại, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” thuộc thể loại nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Đọc kỹ đoạn sau: “Bạn hãy nghĩ về khả năng những việc như: - Chẩn đoán bệnh và phẫu thuật… - Những chú rô – bốt với óc sáng tạo và tính tự động nhân tạo có thể dự đoán và đối phó với tội phạm”. Đoạn văn này minh họa cho điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Từ văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, em rút ra bài học gì về thái độ đối với sự phát triển của khoa học công nghệ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Richard Watson có thể được xem là một “nhà tương lai học”. “Nhà tương lai học” là người như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về các “ý tưởng về tương lai” khác ngoài trí tuệ nhân tạo, em có thể tìm đọc cuốn sách nào của Richard Watson?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong văn bản, tác giả so sánh trí tuệ nhân tạo với yếu tố nào để làm nổi bật khả năng thay đổi thế giới của nó?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: “AI yếu” hiện nay được ứng dụng phổ biến trong lĩnh vực nào sau đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khả năng nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của “AI mạnh” mà tác giả Richard Watson đề cập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong văn bản, tác giả Richard Watson muốn người đọc hình dung về tương lai của AI thông qua việc sử dụng yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Điều gì có thể xảy ra nếu trí tuệ nhân tạo “mạnh” phát triển vượt quá tầm kiểm soát của con người, theo một số nhà khoa học và nhà tương lai học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Theo em, việc tìm hiểu về trí tuệ nhân tạo có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh THPT?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông tin về trí tuệ nhân tạo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Từ “trí tuệ nhân tạo” trong tiếng Việt được dịch từ thuật ngữ gốc tiếng Anh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Xét về cấu trúc, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” được trình bày theo bố cục nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Trong các ứng dụng sau, ứng dụng nào sử dụng trí tuệ nhân tạo để phân tích dữ liệu hình ảnh?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: “Học máy” (Machine Learning) là một lĩnh vực con của trí tuệ nhân tạo. Đặc điểm chính của “học máy” là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Để phát triển trí tuệ nhân tạo một cách bền vững và có lợi cho xã hội, cần chú trọng đến yếu tố đạo đức nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Em hãy so sánh điểm khác biệt chính giữa văn bản “Trí tuệ nhân tạo” và một bài báo khoa học chuyên ngành về AI.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu em muốn giới thiệu về trí tuệ nhân tạo cho bạn bè cùng lớp, em sẽ lựa chọn hình thức trình bày nào để thu hút và dễ hiểu nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” của Richard Watson tập trung làm sáng tỏ khái niệm nào là cốt lõi?

  • A. Trí tuệ nhân tạo (AI) và các phân loại cơ bản của nó.
  • B. Lịch sử phát triển của ngành khoa học máy tính.
  • C. Ứng dụng của công nghệ thông tin trong đời sống hiện đại.
  • D. Tác động của tự động hóa đến thị trường lao động.

Câu 2: Trong văn bản, tác giả Richard Watson chia trí tuệ nhân tạo thành mấy loại chính và dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Ba loại, dựa trên khả năng học hỏi và thích ứng.
  • B. Bốn loại, dựa trên mức độ phức tạp của thuật toán.
  • C. Hai loại, dựa trên khả năng tư duy và mô phỏng trí tuệ con người.
  • D. Không phân loại, tác giả chỉ trình bày các ứng dụng khác nhau của AI.

Câu 3: “AI yếu” (Weak AI) được Richard Watson mô tả với đặc điểm nổi bật nào sau đây?

  • A. Có khả năng tự nhận thức và ý thức về bản thân.
  • B. Chỉ thực hiện tốt các nhiệm vụ cụ thể, được lập trình sẵn.
  • C. Vượt trội con người trong mọi lĩnh vực trí tuệ.
  • D. Có khả năng sáng tạo nghệ thuật và cảm xúc như con người.

Câu 4: “AI mạnh” (Strong AI) khác biệt cơ bản so với “AI yếu” ở điểm nào?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu nhanh hơn.
  • B. Khả năng kết nối internet mạnh mẽ hơn.
  • C. Sử dụng thuật toán phức tạp hơn.
  • D. Có khả năng tư duy, học hỏi và giải quyết vấn đề một cách tổng quát, tương tự con người.

Câu 5: Trong văn bản, Richard Watson đưa ra dự đoán nào về tương lai phát triển của AI?

  • A. AI sẽ ngày càng thông minh hơn và đảm nhận nhiều chức năng phức tạp, có thể thay đổi căn bản cuộc sống con người.
  • B. AI sẽ chỉ dừng lại ở mức độ hỗ trợ con người trong các công việc đơn giản.
  • C. AI sẽ nhanh chóng thay thế hoàn toàn lao động của con người trong mọi ngành nghề.
  • D. AI sẽ trở thành mối đe dọa lớn đối với sự tồn vong của nhân loại.

Câu 6: Đoạn văn sau có thể được xem là ví dụ minh họa cho loại AI nào theo phân loại của Richard Watson: “Hệ thống máy tính có thể chơi cờ vua giỏi hơn cả kiện tướng thế giới, nhưng lại gặp khó khăn trong việc nhận diện khuôn mặt người thân.”

  • A. AI mạnh, vì nó thể hiện khả năng vượt trội trong một lĩnh vực trí tuệ.
  • B. AI yếu, vì nó chỉ mạnh trong một phạm vi hẹp và thiếu khả năng tổng quát.
  • C. Cả AI mạnh và AI yếu, vì nó có cả ưu điểm và nhược điểm.
  • D. Không thể xác định, vì ví dụ này không liên quan đến AI.

Câu 7: Richard Watson sử dụng cấu trúc trình bày thông tin như thế nào trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”?

  • A. Theo trình tự thời gian phát triển của AI.
  • B. So sánh và đối chiếu các ứng dụng khác nhau của AI.
  • C. Phân loại và giải thích các khái niệm cơ bản về AI, sau đó đưa ra dự đoán.
  • D. Đi từ vấn đề đến giải pháp trong việc ứng dụng AI vào thực tế.

Câu 8: Mục đích chính của Richard Watson khi viết văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là gì?

  • A. Kể lại lịch sử hình thành và phát triển của trí tuệ nhân tạo.
  • B. Giới thiệu, phân tích và dự báo về trí tuệ nhân tạo, giúp người đọc có cái nhìn tổng quan và sâu sắc.
  • C. Hướng dẫn cách sử dụng các công cụ và ứng dụng trí tuệ nhân tạo.
  • D. Cảnh báo về những nguy cơ tiềm ẩn của trí tuệ nhân tạo đối với xã hội.

Câu 9: Trong văn bản, Richard Watson sử dụng những loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho các nhận định và dự đoán của mình về AI?

  • A. Thống kê số liệu và kết quả nghiên cứu khoa học.
  • B. Lời chứng thực từ các chuyên gia trong lĩnh vực AI.
  • C. Các câu chuyện và giai thoại về AI trong văn hóa đại chúng.
  • D. Kết hợp giải thích khái niệm, phân tích logic và đưa ra các ví dụ minh họa.

Câu 10: Văn phong của Richard Watson trong “Trí tuệ nhân tạo” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Trang trọng, học thuật, mang tính nghiên cứu chuyên sâu.
  • B. Hóm hỉnh, trào phúng, mang tính giải trí.
  • C. Khoa học, khách quan, dễ hiểu, phù hợp với nhiều đối tượng độc giả.
  • D. Cảm tính, chủ quan, thể hiện rõ quan điểm cá nhân mạnh mẽ.

Câu 11: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về các ứng dụng hiện tại của “AI yếu” trong đời sống, nguồn tài liệu nào sau đây có thể hữu ích?

  • A. Các bài báo, tạp chí khoa học phổ thông về công nghệ và đời sống.
  • B. Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng về trí tuệ nhân tạo.
  • C. Các công trình nghiên cứu chuyên sâu về triết học và AI.
  • D. Phim tài liệu về lịch sử phát triển của máy tính.

Câu 12: Trong bài viết, tác giả có đề cập đến khía cạnh đạo đức nào liên quan đến sự phát triển của AI không?

  • A. Đề cập một cách chi tiết và sâu sắc về các vấn đề đạo đức của AI.
  • B. Không đề cập trực tiếp, nhưng gợi mở về những vấn đề đạo đức có thể phát sinh khi AI phát triển mạnh mẽ hơn.
  • C. Phủ nhận mọi vấn đề đạo đức liên quan đến AI.
  • D. Chỉ đề cập đến khía cạnh kinh tế và xã hội, bỏ qua khía cạnh đạo đức.

Câu 13: Richard Watson viết “Trí tuệ nhân tạo” hướng đến đối tượng độc giả chính nào?

  • A. Các nhà khoa học máy tính và chuyên gia về AI.
  • B. Các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ.
  • C. Độc giả phổ thông, muốn tìm hiểu về AI một cách dễ tiếp cận.
  • D. Học sinh, sinh viên chuyên ngành công nghệ thông tin.

Câu 14: Thông tin nào sau đây KHÔNG được đề cập trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”?

  • A. Phân loại AI thành “AI mạnh” và “AI yếu”.
  • B. Dự đoán về khả năng AI đảm nhận nhiều chức năng của con người.
  • C. Ví dụ về ứng dụng của AI trong y tế và quân sự.
  • D. Lịch sử phát triển chi tiết của các thuật toán học máy.

Câu 15: Từ văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, có thể rút ra bài học gì về cách tiếp cận thông tin khoa học công nghệ trong bối cảnh hiện nay?

  • A. Nên chỉ tin tưởng vào những thông tin đến từ các chuyên gia hàng đầu.
  • B. Cần tìm hiểu thông tin từ nhiều nguồn khác nhau và có thái độCritical thinking (phân tích, đánh giá) khi tiếp nhận.
  • C. Không cần thiết phải tìm hiểu về công nghệ nếu không làm việc trong lĩnh vực này.
  • D. Thông tin khoa học công nghệ luôn khách quan và chính xác tuyệt đối.

Câu 16: Trong văn bản, Richard Watson sử dụng biện pháp tu từ nào để giúp người đọc dễ hình dung về khái niệm “AI mạnh” và “AI yếu”?

  • A. So sánh tương phản để làm nổi bật sự khác biệt.
  • B. Ẩn dụ để tạo ra hình ảnh sinh động.
  • C. Liệt kê các ví dụ minh họa cụ thể.
  • D. Nhân hóa để gán đặc điểm người cho máy móc.

Câu 17: Nếu muốn tranh biện về vấn đề “Liệu AI mạnh có thể thay thế hoàn toàn con người trong tương lai hay không?”, văn bản của Richard Watson cung cấp những luận điểm nào để bạn sử dụng?

  • A. Phân tích về “AI mạnh” và “AI yếu”, dự đoán về tiềm năng phát triển của AI.
  • B. Thống kê số liệu về số lượng việc làm bị thay thế bởi AI hiện nay.
  • C. Trích dẫn ý kiến của các nhà khoa học hàng đầu về AI.
  • D. So sánh với các cuộc cách mạng công nghiệp trước đây.

Câu 18: Từ cách Richard Watson trình bày về AI, bạn nhận thấy thái độ của tác giả đối với sự phát triển của công nghệ này là gì?

  • A. Hoài nghi và lo lắng về những rủi ro tiềm ẩn.
  • B. Khách quan, cởi mở, vừa phân tích tiềm năng vừa chỉ ra những vấn đề cần quan tâm.
  • C. Ca ngợi và lạc quan tuyệt đối về tương lai do AI mang lại.
  • D. Bi quan và cho rằng AI sẽ gây ra nhiều tác hại hơn lợi ích.

Câu 19: Trong văn bản, Richard Watson có sử dụng yếu tố hài hước hoặc gây cười không?

  • A. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước để thu hút người đọc.
  • B. Chỉ sử dụng yếu tố hài hước ở một vài chỗ để giảm bớt sự căng thẳng.
  • C. Không sử dụng yếu tố hài hước, văn phong trang trọng, nghiêm túc.
  • D. Sử dụng yếu tố hài hước một cách châm biếm để phê phán AI.

Câu 20: Nếu bạn muốn viết một bài văn thuyết minh về “AI yếu” dựa trên văn bản của Richard Watson, bạn sẽ tập trung vào những nội dung chính nào?

  • A. Định nghĩa, đặc điểm, ví dụ về ứng dụng hiện tại của “AI yếu”.
  • B. So sánh “AI yếu” với “AI mạnh” và dự đoán tương lai của “AI yếu”.
  • C. Lịch sử phát triển và các thuật toán cơ bản của “AI yếu”.
  • D. Ảnh hưởng của “AI yếu” đến kinh tế, xã hội và đạo đức.

Câu 21: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, thể hiện quan điểm của Richard Watson: “________, AI sẽ ngày càng trở nên mạnh mẽ và có khả năng thực hiện những nhiệm vụ phức tạp hơn.”

  • A. Tuy nhiên,
  • B. Theo dự đoán,
  • C. Do đó,
  • D. Đáng tiếc là,

Câu 22: Trong văn bản, Richard Watson có đề cập đến những ngành nghề nào có thể bị tác động mạnh mẽ bởi sự phát triển của AI?

  • A. Chỉ ngành sản xuất và công nghiệp nặng.
  • B. Chỉ ngành dịch vụ và giải trí.
  • C. Chỉ ngành nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
  • D. Y tế, quân sự, dịch vụ khách hàng, và nhiều ngành khác.

Câu 23: Theo Richard Watson, điều gì sẽ xảy ra khi máy móc đạt đến trình độ “AI mạnh”?

  • A. Máy móc chỉ có thể thực hiện các nhiệm vụ được lập trình sẵn, không có khả năng tự học.
  • B. Máy móc sẽ hoàn toàn kiểm soát và thống trị con người.
  • C. Máy móc có khả năng học hỏi, tự cải thiện và giải quyết vấn đề một cách độc lập, tương tự con người.
  • D. Không có sự khác biệt lớn so với “AI yếu”, chỉ là tốc độ xử lý nhanh hơn.

Câu 24: Từ văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, bạn hiểu như thế nào về cụm từ “kỷ nguyên tiến hóa mới” mà tác giả đề cập?

  • A. Giai đoạn phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ nói chung.
  • B. Thời điểm con người hợp nhất với máy móc, tạo ra những khả năng mới vượt trội.
  • C. Thời kỳ con người hoàn toàn phụ thuộc vào máy móc và AI.
  • D. Sự thay đổi trong nhận thức của con người về vai trò của công nghệ.

Câu 25: Trong các phương án sau, đâu là một ứng dụng tiềm năng của “AI mạnh” mà Richard Watson có thể đã hình dung, dù không trực tiếp nêu tên?

  • A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất pin năng lượng mặt trời.
  • B. Cải thiện chất lượng hình ảnh và âm thanh trên điện thoại thông minh.
  • C. Phát triển các phương pháp chữa trị ung thư hoàn toàn mới dựa trên phân tích dữ liệu sinh học phức tạp.
  • D. Tạo ra các trò chơi điện tử có đồ họa siêu thực.

Câu 26: Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tác giả Richard Watson, loại thông tin nào sau đây có thể giúp bạn?

  • A. Tiểu sử tác giả, các bài phỏng vấn, và các tác phẩm khác của ông.
  • B. Bình luận, phê bình về văn bản “Trí tuệ nhân tạo”.
  • C. Các nghiên cứu khoa học về trí tuệ nhân tạo.
  • D. Thông tin về nhà xuất bản và năm xuất bản của văn bản.

Câu 27: Vấn đề chính mà văn bản “Trí tuệ nhân tạo” đặt ra cho người đọc suy nghĩ là gì?

  • A. AI mạnh hay AI yếu loại nào có lợi hơn cho con người?
  • B. Làm thế nào để ngăn chặn sự phát triển quá nhanh của AI?
  • C. Liệu AI có thể thay thế sách báo và các hình thức truyền thông truyền thống?
  • D. Chúng ta cần chuẩn bị như thế nào cho một tương lai mà AI ngày càng đóng vai trò quan trọng?

Câu 28: Trong văn bản, Richard Watson sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay ngôn ngữ đời thường?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính học thuật cao.
  • B. Ngôn ngữ khoa học, khách quan nhưng vẫn dễ hiểu, gần gũi với đời thường.
  • C. Ngôn ngữ đời thường, suồng sã, chủ yếu sử dụng khẩu ngữ.
  • D. Kết hợp cả ngôn ngữ trang trọng và ngôn ngữ đời thường một cách ngẫu nhiên.

Câu 29: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Trí tuệ nhân tạo” cho bạn bè cùng lớp, bạn sẽ nhấn mạnh vào điều gì?

  • A. Đây là bài tập bắt buộc trong sách giáo khoa Ngữ văn lớp 11.
  • B. Bài viết này rất khó hiểu và chỉ dành cho những ai quan tâm đến khoa học máy tính.
  • C. Đây là một bài viết thú vị, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về trí tuệ nhân tạo và tương lai công nghệ.
  • D. Đây là một văn bản dài và chứa nhiều thuật ngữ chuyên ngành.

Câu 30: Từ việc đọc văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, bạn có thêm động lực tìm hiểu về lĩnh vực khoa học công nghệ nói chung và trí tuệ nhân tạo nói riêng không? Vì sao?

  • A. Có, vì văn bản đã khơi gợi sự tò mò và nhận thức về tầm quan trọng của AI trong tương lai.
  • B. Không, vì văn bản quá khó hiểu và không thực tế.
  • C. Có, vì văn bản đã cung cấp đầy đủ kiến thức về AI, không cần tìm hiểu thêm.
  • D. Không, vì tôi không có hứng thú với khoa học công nghệ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” của Richard Watson tập trung làm sáng tỏ khái niệm nào là cốt lõi?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong văn bản, tác giả Richard Watson chia trí tuệ nhân tạo thành mấy loại chính và dựa trên tiêu chí nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: “AI yếu” (Weak AI) được Richard Watson mô tả với đặc điểm nổi bật nào sau đây?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: “AI mạnh” (Strong AI) khác biệt cơ bản so với “AI yếu” ở điểm nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong văn bản, Richard Watson đưa ra dự đoán nào về tương lai phát triển của AI?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Đoạn văn sau có thể được xem là ví dụ minh họa cho loại AI nào theo phân loại của Richard Watson: “Hệ thống máy tính có thể chơi cờ vua giỏi hơn cả kiện tướng thế giới, nhưng lại gặp khó khăn trong việc nhận diện khuôn mặt người thân.”

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Richard Watson sử dụng cấu trúc trình bày thông tin như thế nào trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Mục đích chính của Richard Watson khi viết văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Trong văn bản, Richard Watson sử dụng những loại bằng chứng nào để hỗ trợ cho các nhận định và dự đoán của mình về AI?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Văn phong của Richard Watson trong “Trí tuệ nhân tạo” có đặc điểm nổi bật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về các ứng dụng hiện tại của “AI yếu” trong đời sống, nguồn tài liệu nào sau đây có thể hữu ích?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong bài viết, tác giả có đề cập đến khía cạnh đạo đức nào liên quan đến sự phát triển của AI không?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Richard Watson viết “Trí tuệ nhân tạo” hướng đến đối tượng độc giả chính nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Thông tin nào sau đây KHÔNG được đề cập trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Từ văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, có thể rút ra bài học gì về cách tiếp cận thông tin khoa học công nghệ trong bối cảnh hiện nay?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong văn bản, Richard Watson sử dụng biện pháp tu từ nào để giúp người đọc dễ hình dung về khái niệm “AI mạnh” và “AI yếu”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Nếu muốn tranh biện về vấn đề “Liệu AI mạnh có thể thay thế hoàn toàn con người trong tương lai hay không?”, văn bản của Richard Watson cung cấp những luận điểm nào để bạn sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Từ cách Richard Watson trình bày về AI, bạn nhận thấy thái độ của tác giả đối với sự phát triển của công nghệ này là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong văn bản, Richard Watson có sử dụng yếu tố hài hước hoặc gây cười không?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Nếu bạn muốn viết một bài văn thuyết minh về “AI yếu” dựa trên văn bản của Richard Watson, bạn sẽ tập trung vào những nội dung chính nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau, thể hiện quan điểm của Richard Watson: “________, AI sẽ ngày càng trở nên mạnh mẽ và có khả năng thực hiện những nhiệm vụ phức tạp hơn.”

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong văn bản, Richard Watson có đề cập đến những ngành nghề nào có thể bị tác động mạnh mẽ bởi sự phát triển của AI?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Theo Richard Watson, điều gì sẽ xảy ra khi máy móc đạt đến trình độ “AI mạnh”?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Từ văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, bạn hiểu như thế nào về cụm từ “kỷ nguyên tiến hóa mới” mà tác giả đề cập?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong các phương án sau, đâu là một ứng dụng tiềm năng của “AI mạnh” mà Richard Watson có thể đã hình dung, dù không trực tiếp nêu tên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tác giả Richard Watson, loại thông tin nào sau đây có thể giúp bạn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Vấn đề chính mà văn bản “Trí tuệ nhân tạo” đặt ra cho người đọc suy nghĩ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong văn bản, Richard Watson sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay ngôn ngữ đời thường?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Nếu bạn muốn giới thiệu văn bản “Trí tuệ nhân tạo” cho bạn bè cùng lớp, bạn sẽ nhấn mạnh vào điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Từ việc đọc văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, bạn có thêm động lực tìm hiểu về lĩnh vực khoa học công nghệ nói chung và trí tuệ nhân tạo nói riêng không? Vì sao?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã phân loại trí tuệ nhân tạo thành mấy nhóm chính để làm rõ hơn về bản chất và khả năng của chúng?

  • A. Một nhóm
  • B. Hai nhóm
  • C. Ba nhóm
  • D. Bốn nhóm

Câu 2: Theo Richard Watson, thuật ngữ “AI mạnh” dùng để chỉ loại trí tuệ nhân tạo nào?

  • A. Loại trí tuệ nhân tạo có khả năng suy nghĩ và giải quyết vấn đề như con người.
  • B. Loại trí tuệ nhân tạo vượt trội con người trong mọi lĩnh vực.
  • C. Loại trí tuệ nhân tạo được sử dụng trong các ứng dụng quân sự.
  • D. Loại trí tuệ nhân tạo có khả năng tự học và phát triển liên tục.

Câu 3: Trong văn bản, “AI yếu” được mô tả là loại trí tuệ nhân tạo tập trung vào mục tiêu chính nào?

  • A. Thay thế hoàn toàn lao động của con người trong mọi ngành nghề.
  • B. Tạo ra những cỗ máy có cảm xúc và ý thức tự chủ.
  • C. Hỗ trợ và bổ sung cho trí tuệ con người trong các công việc cụ thể.
  • D. Phát triển các hệ thống tự động hóa hoàn toàn không cần sự can thiệp của con người.

Câu 4: Tác giả Richard Watson dự đoán về khả năng nào của “AI mạnh” trong tương lai?

  • A. Xây dựng thành phố thông minh hoàn toàn tự động.
  • B. Du hành vũ trụ và khám phá các hành tinh khác.
  • C. Giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu và đói nghèo.
  • D. Chẩn đoán bệnh, phẫu thuật và đưa ra quyết định trong các tình huống phức tạp.

Câu 5: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả đã sử dụng loại sơ đồ thông tin nào để trình bày nội dung?

  • A. Sơ đồ phân loại
  • B. Sơ đồ thời gian
  • C. Sơ đồ nhân quả
  • D. Sơ đồ so sánh

Câu 6: Việc sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” mang lại lợi ích chính nào cho người đọc?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ từng câu chữ trong văn bản.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng nắm bắt thông tin chính và cấu trúc của nội dung.
  • D. Tạo ra sự phức tạp và khó hiểu cho người đọc để kích thích tư duy.

Câu 7: Richard Watson đã trích dẫn tác phẩm “Trí tuệ nhân tạo” từ cuốn sách nào?

  • A. 50 ý tưởng về tương lai
  • B. Tương lai của trí tuệ nhân tạo
  • C. 100 phát minh thay đổi thế giới
  • D. Thế giới ngày mai

Câu 8: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất quan điểm của Richard Watson về tương lai hợp nhất giữa con người và máy móc?

  • A. Máy móc sẽ hoàn toàn thay thế con người trong tương lai gần.
  • B. Con người có thể hợp nhất với máy móc để đạt đến một kỷ nguyên tiến hóa mới.
  • C. Sự phát triển của máy móc là mối đe dọa lớn đối với nhân loại.
  • D. Con người và máy móc sẽ luôn tồn tại độc lập và không liên quan đến nhau.

Câu 9: Trong văn bản, tác giả Richard Watson đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để trình bày về trí tuệ nhân tạo?

  • A. So sánh và đối chiếu
  • B. Diễn dịch
  • C. Quy nạp
  • D. Phân tích và giải thích

Câu 10: Phong cách viết của Richard Watson trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Trang trọng, học thuật
  • B. Hóm hỉnh, trào phúng
  • C. Khoa học, khách quan
  • D. Trữ tình, cảm xúc

Câu 11: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” thuộc loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận
  • B. Văn bản thông tin
  • C. Văn bản biểu cảm
  • D. Văn bản tự sự

Câu 12: Đâu là thông điệp chính mà tác giả Richard Watson muốn gửi gắm qua văn bản “Trí tuệ nhân tạo”?

  • A. Cảnh báo về những nguy cơ tiềm ẩn của trí tuệ nhân tạo đối với con người.
  • B. Kêu gọi các quốc gia đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển trí tuệ nhân tạo.
  • C. Giới thiệu lịch sử hình thành và phát triển của ngành trí tuệ nhân tạo.
  • D. Nhận thức về tiềm năng và những thay đổi to lớn mà trí tuệ nhân tạo mang lại trong tương lai.

Câu 13: Trong văn bản, tác giả Richard Watson đề cập đến những ứng dụng tiềm năng của AI trong lĩnh vực nào sau đây?

  • A. Nông nghiệp và công nghiệp chế tạo
  • B. Giáo dục và giải trí
  • C. Y tế, quân sự và dịch vụ khách hàng
  • D. Văn hóa nghệ thuật và thể thao

Câu 14: Khi nói về “AI mạnh”, tác giả muốn nhấn mạnh đến đặc tính nào khác biệt so với “AI yếu”?

  • A. Khả năng xử lý dữ liệu nhanh hơn
  • B. Khả năng tư duy và suy nghĩ độc lập
  • C. Khả năng kết nối internet mạnh mẽ hơn
  • D. Khả năng hoạt động liên tục không ngừng nghỉ

Câu 15: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây có thể giúp con người thích ứng tốt hơn với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Hạn chế sử dụng các thiết bị công nghệ thông minh.
  • B. Tăng cường kiểm soát và quản lý chặt chẽ sự phát triển của AI.
  • C. Phát triển các ngành nghề không liên quan đến công nghệ.
  • D. Nâng cao kiến thức và kỹ năng để làm chủ và hợp tác với AI.

Câu 16: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu: “Những cỗ máy có AI mạnh sẽ có khả năng học hỏi khi chúng vận hành và phản ứng lại với các sự kiện bất ngờ. Bạn hãy nghĩ về khả năng những việc như: chẩn đoán bệnh và phẫu thuật, lập kế hoạch quân sự và ra lệnh chiến đấu…”?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Liệt kê
  • D. Hoán dụ

Câu 17: Tác dụng của biện pháp tu từ được xác định ở câu 16 là gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm, gợi hình cho đoạn văn.
  • B. Nhấn mạnh sự đa dạng và tiềm năng ứng dụng của AI mạnh.
  • C. Tạo ra nhịp điệu và âm hưởng cho câu văn.
  • D. Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm của tác giả.

Câu 18: Cấu trúc của văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có thể được phân chia thành mấy phần chính?

  • A. Hai phần
  • B. Ba phần
  • C. Bốn phần
  • D. Năm phần

Câu 19: Phần mở đầu của văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có chức năng chính là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề trí tuệ nhân tạo và đặt vấn đề cần thảo luận.
  • B. Trình bày các khái niệm cơ bản về trí tuệ nhân tạo.
  • C. Phân tích lịch sử phát triển của trí tuệ nhân tạo.
  • D. Đưa ra dự đoán về tương lai của trí tuệ nhân tạo.

Câu 20: Trong phần thân bài của văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả tập trung trình bày nội dung gì?

  • A. Định nghĩa và phân loại trí tuệ nhân tạo.
  • B. Lịch sử phát triển và các giai đoạn của trí tuệ nhân tạo.
  • C. Phân tích hai loại hình AI (mạnh và yếu) và dự đoán tương lai của chúng.
  • D. So sánh ưu và nhược điểm của trí tuệ nhân tạo so với con người.

Câu 21: Phần kết bài của văn bản “Trí tuệ nhân tạo” thường có chức năng gì?

  • A. Đưa ra các câu hỏi mở để người đọc tiếp tục suy nghĩ.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung đã trình bày trong văn bản.
  • C. Mở rộng vấn đề sang các khía cạnh liên quan khác.
  • D. Khái quát thông điệp chính và đưa ra nhận định về tương lai của AI.

Câu 22: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có thể được sử dụng hiệu quả nhất trong hoạt động học tập nào sau đây?

  • A. Nghiên cứu về lịch sử phát triển của máy tính.
  • B. Tìm hiểu về công nghệ và các xu hướng phát triển khoa học kỹ thuật.
  • C. Phân tích tác động của công nghệ đối với môi trường tự nhiên.
  • D. So sánh các nền văn minh cổ đại trên thế giới.

Câu 23: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của các nhà khoa học khác về trí tuệ nhân tạo, em nên tìm kiếm thêm ở nguồn tài liệu nào?

  • A. Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng
  • B. Báo cáo tài chính của các công ty công nghệ
  • C. Các bài báo khoa học và tạp chí chuyên ngành về công nghệ
  • D. Sách giáo khoa lịch sử thế giới

Câu 24: Trong cuộc sống hàng ngày, em đã từng tiếp xúc với ứng dụng nào của trí tuệ nhân tạo được đề cập trong văn bản?

  • A. Máy hút bụi tự động
  • B. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh
  • C. Hệ thống gợi ý sản phẩm khi mua sắm trực tuyến
  • D. Tất cả các đáp án trên

Câu 25: Nếu được giao nhiệm vụ thuyết trình về chủ đề “Trí tuệ nhân tạo”, em sẽ lựa chọn hình thức trình bày nào để thu hút sự chú ý của người nghe nhất?

  • A. Chỉ sử dụng chữ viết trên slide trình chiếu.
  • B. Đọc nguyên văn bản “Trí tuệ nhân tạo”.
  • C. Kết hợp hình ảnh, video minh họa và tương tác với khán giả.
  • D. Trình bày dưới dạng một bài thơ hoặc bài hát.

Câu 26: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển của trí tuệ nhân tạo mang lại lợi ích cho xã hội?

  • A. Tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ AI.
  • B. Đạo đức và trách nhiệm của người phát triển và sử dụng AI.
  • C. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia trong lĩnh vực AI.
  • D. Khả năng thay thế hoàn toàn con người của AI.

Câu 27: Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với người lao động trong tương lai?

  • A. Kỹ năng tư duy sáng tạo và giải quyết vấn đề phức tạp.
  • B. Kỹ năng ghi nhớ và tái hiện thông tin chính xác.
  • C. Kỹ năng sử dụng thành thạo các phần mềm văn phòng.
  • D. Kỹ năng làm việc độc lập và ít giao tiếp.

Câu 28: Nếu em là một nhà hoạch định chính sách, em sẽ đề xuất biện pháp nào để quản lý và kiểm soát sự phát triển của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Cấm hoàn toàn việc nghiên cứu và phát triển trí tuệ nhân tạo.
  • B. Để thị trường tự do phát triển AI mà không cần can thiệp.
  • C. Hạn chế đầu tư vào lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
  • D. Xây dựng khung pháp lý và các quy định về đạo đức cho AI.

Câu 29: Theo em, việc học tập và tìm hiểu về trí tuệ nhân tạo có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh trung học phổ thông?

  • A. Không có ý nghĩa gì vì đây là lĩnh vực quá chuyên sâu.
  • B. Chỉ có ý nghĩa đối với những học sinh định hướng theo ngành công nghệ.
  • C. Giúp chuẩn bị cho tương lai và hiểu rõ hơn về thế giới công nghệ đang thay đổi.
  • D. Chỉ giúp giải trí và không có ứng dụng thực tế trong học tập.

Câu 30: Em hãy chọn một từ hoặc cụm từ thể hiện thái độ chủ đạo của tác giả Richard Watson đối với trí tuệ nhân tạo trong văn bản?

  • A. Bi quan
  • B. Khách quan và có cái nhìn đa chiều
  • C. Kỳ vọng thái quá
  • D. Thờ ơ, lãnh đạm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã phân loại trí tuệ nhân tạo thành mấy nhóm chính để làm rõ hơn về bản chất và khả năng của chúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Theo Richard Watson, thuật ngữ “AI mạnh” dùng để chỉ loại trí tuệ nhân tạo nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong văn bản, “AI yếu” được mô tả là loại trí tuệ nhân tạo tập trung vào mục tiêu chính nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Tác giả Richard Watson dự đoán về khả năng nào của “AI mạnh” trong tương lai?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả đã sử dụng loại sơ đồ thông tin nào để trình bày nội dung?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Việc sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” mang lại lợi ích chính nào cho người đọc?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Richard Watson đã trích dẫn tác phẩm “Trí tuệ nhân tạo” từ cuốn sách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Nhận định nào sau đây thể hiện đúng nhất quan điểm của Richard Watson về tương lai hợp nhất giữa con người và máy móc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trong văn bản, tác giả Richard Watson đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào để trình bày về trí tuệ nhân tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Phong cách viết của Richard Watson trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có đặc điểm nổi bật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Xét về mục đích giao tiếp, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” thuộc loại văn bản nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đâu là thông điệp chính mà tác giả Richard Watson muốn gửi gắm qua văn bản “Trí tuệ nhân tạo”?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong văn bản, tác giả Richard Watson đề cập đến những ứng dụng tiềm năng của AI trong lĩnh vực nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi nói về “AI mạnh”, tác giả muốn nhấn mạnh đến đặc tính nào khác biệt so với “AI yếu”?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Theo tác giả, yếu tố nào sau đây có thể giúp con người thích ứng tốt hơn với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong đoạn văn sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu: “Những cỗ máy có AI mạnh sẽ có khả năng học hỏi khi chúng vận hành và phản ứng lại với các sự kiện bất ngờ. Bạn hãy nghĩ về khả năng những việc như: chẩn đoán bệnh và phẫu thuật, lập kế hoạch quân sự và ra lệnh chiến đấu…”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Tác dụng của biện pháp tu từ được xác định ở câu 16 là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Cấu trúc của văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có thể được phân chia thành mấy phần chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Phần mở đầu của văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có chức năng chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong phần thân bài của văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả tập trung trình bày nội dung gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Phần kết bài của văn bản “Trí tuệ nhân tạo” thường có chức năng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có thể được sử dụng hiệu quả nhất trong hoạt động học tập nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của các nhà khoa học khác về trí tuệ nhân tạo, em nên tìm kiếm thêm ở nguồn tài liệu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong cuộc sống hàng ngày, em đã từng tiếp xúc với ứng dụng nào của trí tuệ nhân tạo được đề cập trong văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Nếu được giao nhiệm vụ thuyết trình về chủ đề “Trí tuệ nhân tạo”, em sẽ lựa chọn hình thức trình bày nào để thu hút sự chú ý của người nghe nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Theo em, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự phát triển của trí tuệ nhân tạo mang lại lợi ích cho xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong bối cảnh trí tuệ nhân tạo ngày càng phát triển, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn đối với người lao động trong tương lai?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Nếu em là một nhà hoạch định chính sách, em sẽ đề xuất biện pháp nào để quản lý và kiểm soát sự phát triển của trí tuệ nhân tạo?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Theo em, việc học tập và tìm hiểu về trí tuệ nhân tạo có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh trung học phổ thông?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Em hãy chọn một từ hoặc cụm từ thể hiện thái độ chủ đạo của tác giả Richard Watson đối với trí tuệ nhân tạo trong văn bản?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã phân loại trí tuệ nhân tạo thành mấy nhóm chính? Dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Hai nhóm: AI chuyên biệt và AI tổng quát, dựa trên phạm vi ứng dụng.
  • B. Hai nhóm: AI mạnh và AI yếu, dựa trên khả năng tư duy và mô phỏng trí tuệ con người.
  • C. Ba nhóm: AI học máy, AI dựa trên luật lệ, AI kết nối, dựa trên phương pháp lập trình.
  • D. Bốn nhóm: AI nhận thức, AI lý luận, AI hành động, AI cảm xúc, dựa trên chức năng.

Câu 2: “AI yếu” (Weak AI) được định nghĩa trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là loại hình AI nào?

  • A. AI được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, không có khả năng tư duy hoặc ý thức như con người.
  • B. AI có khả năng tự học hỏi và cải thiện hiệu suất theo thời gian, tương tự như học sinh.
  • C. AI có khả năng vượt trội con người trong mọi lĩnh vực, kể cả sáng tạo và cảm xúc.
  • D. AI đang trong giai đoạn phát triển ban đầu và chưa có ứng dụng thực tế.

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Richard Watson sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để giúp người đọc dễ hình dung về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Ẩn dụ về hình ảnh con người để nhân hóa AI.
  • B. So sánh AI với các hiện tượng tự nhiên để làm nổi bật sức mạnh.
  • C. Sử dụng sơ đồ thông tin và ví dụ cụ thể về ứng dụng AI trong đời sống.
  • D. Liệt kê các thành tựu khoa học để chứng minh tiềm năng của AI.

Câu 4: Đoạn văn sau đây trích từ văn bản “Trí tuệ nhân tạo”: “Trong tương lai, những cỗ máy có AI mạnh sẽ có khả năng học hỏi khi chúng vận hành và phản ứng lại với các sự kiện bất ngờ...”. Đoạn văn này thể hiện đặc điểm nào của “AI mạnh”?

  • A. Khả năng thực hiện các nhiệm vụ phức tạp một cách nhanh chóng.
  • B. Khả năng giao tiếp và tương tác với con người một cách tự nhiên.
  • C. Khả năng lưu trữ và xử lý lượng dữ liệu khổng lồ.
  • D. Khả năng tự học và thích ứng với tình huống mới.

Câu 5: Theo tác giả Richard Watson, ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là tiềm năng của “AI mạnh” trong tương lai?

  • A. Chuẩn đoán bệnh và phẫu thuật cho bệnh nhân.
  • B. Thay thế hoàn toàn vai trò của giáo viên trong giáo dục.
  • C. Lập kế hoạch quân sự và ra lệnh chiến đấu.
  • D. Dự đoán và đối phó với tội phạm.

Câu 6: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson chủ yếu sử dụng kiểu văn bản nào để truyền đạt thông tin?

  • A. Văn bản tự sự.
  • B. Văn bản biểu cảm.
  • C. Văn bản thuyết minh.
  • D. Văn bản nghị luận.

Câu 7: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là gì?

  • A. Kể lại quá trình hình thành và phát triển của trí tuệ nhân tạo.
  • B. Phân tích những tác động tiêu cực của trí tuệ nhân tạo đến xã hội.
  • C. Thể hiện sự lo lắng về khả năng trí tuệ nhân tạo vượt trội con người.
  • D. Cung cấp thông tin khoa học, khách quan về trí tuệ nhân tạo và tiềm năng phát triển của nó.

Câu 8: Theo Richard Watson, sự khác biệt cốt lõi giữa “AI mạnh” và “AI yếu” nằm ở điểm nào?

  • A. Khả năng tư duy, học hỏi và giải quyết vấn đề một cách độc lập.
  • B. Tốc độ xử lý thông tin và khả năng tính toán.
  • C. Kích thước bộ nhớ và khả năng lưu trữ dữ liệu.
  • D. Mức độ phổ biến và ứng dụng rộng rãi trong đời sống.

Câu 9: Trong văn bản, tác giả Richard Watson đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm rõ các luận điểm về trí tuệ nhân tạo?

  • A. Dẫn chứng từ văn học và nghệ thuật.
  • B. Dẫn chứng khoa học, dự báo tương lai và ví dụ thực tế.
  • C. Dẫn chứng lịch sử và giai thoại.
  • D. Dẫn chứng từ kinh nghiệm cá nhân và quan sát xã hội.

Câu 10: “Trí tuệ nhân tạo có thể thay thế hoàn toàn trí tuệ con người trong tương lai gần.” Nhận định trên có phù hợp với quan điểm của tác giả Richard Watson trong văn bản không?

  • A. Hoàn toàn phù hợp, vì tác giả tin rằng AI sẽ sớm vượt trội con người.
  • B. Phù hợp một phần, vì tác giả cho rằng AI sẽ thay thế con người trong một số lĩnh vực.
  • C. Không phù hợp, vì tác giả nhấn mạnh AI là công cụ hỗ trợ và bổ sung cho trí tuệ con người.
  • D. Không rõ ràng, vì tác giả không đề cập trực tiếp đến vấn đề này.

Câu 11: Nếu em muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử phát triển của trí tuệ nhân tạo, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” của Richard Watson có phải là nguồn tài liệu phù hợp không?

  • A. Phù hợp, vì văn bản cung cấp đầy đủ thông tin về lịch sử AI.
  • B. Không phù hợp, vì văn bản tập trung vào phân loại và tiềm năng tương lai của AI hơn là lịch sử phát triển.
  • C. Phù hợp một phần, vì văn bản có đề cập sơ lược về lịch sử AI.
  • D. Rất phù hợp, vì tác giả là chuyên gia hàng đầu về lịch sử AI.

Câu 12: Trong văn bản, tác giả Richard Watson có đề cập đến khía cạnh đạo đức của việc phát triển trí tuệ nhân tạo không?

  • A. Có, tác giả dành một phần lớn để thảo luận về các vấn đề đạo đức.
  • B. Có, tác giả đề cập đến một số vấn đề đạo đức cơ bản.
  • C. Không, tác giả hoàn toàn tránh né vấn đề đạo đức.
  • D. Không đề cập trực tiếp, nhưng có thể suy luận về một số khía cạnh đạo đức từ nội dung văn bản.

Câu 13: Hình thức trình bày thông tin bằng sơ đồ trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có tác dụng gì đối với việc tiếp nhận thông tin của người đọc?

  • A. Giúp thông tin trở nên trực quan, dễ hiểu và dễ ghi nhớ hơn.
  • B. Làm cho văn bản trở nên khoa học và chuyên nghiệp hơn.
  • C. Thay thế cho việc sử dụng ngôn ngữ diễn giải dài dòng.
  • D. Giúp tác giả thể hiện quan điểm cá nhân một cách rõ ràng hơn.

Câu 14: Nếu một người bạn của em chưa từng nghe về trí tuệ nhân tạo, em sẽ giới thiệu văn bản “Trí tuệ nhân tạo” này cho bạn với mục đích gì?

  • A. Để bạn hiểu sâu về lịch sử phát triển AI.
  • B. Để bạn có thể tự lập trình AI.
  • C. Để bạn có cái nhìn tổng quan và cơ bản về trí tuệ nhân tạo.
  • D. Để bạn biết cách sử dụng AI trong học tập.

Câu 15: Trong các phương án sau, đâu là nhan đề KHÔNG phù hợp với nội dung của văn bản “Trí tuệ nhân tạo”?

  • A. Khám phá trí tuệ nhân tạo.
  • B. AI: Hiện tại và tương lai.
  • C. Bước vào thế giới AI.
  • D. Ứng dụng AI trong y học hiện đại.

Câu 16: Xét về cấu trúc, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” được tổ chức theo bố cục nào?

  • A. Bố cục theo trình tự thời gian.
  • B. Bố cục theo trình tự logic, phân loại.
  • C. Bố cục theo trình tự không gian.
  • D. Bố cục theo trình tự cảm xúc.

Câu 17: Ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có đặc điểm gì?

  • A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính nghi thức.
  • C. Ngôn ngữ khoa học, khách quan, dễ hiểu.
  • D. Ngôn ngữ đời thường, gần gũi, thân mật.

Câu 18: Tác giả Richard Watson có thái độ như thế nào đối với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo được thể hiện trong văn bản?

  • A. Lo lắng và bi quan về những rủi ro tiềm ẩn.
  • B. Tích cực, lạc quan về tiềm năng và cơ hội phát triển.
  • C. Trung lập, khách quan, chỉ trình bày thông tin.
  • D. Phê phán và hoài nghi về tính khả thi của AI mạnh.

Câu 19: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có thể được xem là một phần của thể loại văn bản nào lớn hơn?

  • A. Truyện ngắn khoa học viễn tưởng.
  • B. Bài báo khoa học chuyên ngành.
  • C. Tạp chí phổ biến kiến thức văn hóa.
  • D. Sách phổ biến kiến thức khoa học thường thức.

Câu 20: Trong văn bản, tác giả có đưa ra lời khuyên hoặc khuyến nghị nào cho người đọc liên quan đến trí tuệ nhân tạo không?

  • A. Có, tác giả khuyên nên học lập trình AI.
  • B. Có, tác giả khuyến nghị hạn chế sử dụng AI.
  • C. Không, văn bản chủ yếu cung cấp thông tin và phân tích.
  • D. Có, tác giả khuyên nên đầu tư vào lĩnh vực AI.

Câu 21: Nếu muốn tìm hiểu thêm về tác giả Richard Watson, em có thể tìm kiếm thông tin ở đâu?

  • A. Sách báo, internet, trang web cá nhân hoặc phỏng vấn tác giả.
  • B. Chỉ có thể tìm trong sách “50 ý tưởng về tương lai”.
  • C. Hỏi trực tiếp giáo viên bộ môn Ngữ văn.
  • D. Thư viện quốc gia.

Câu 22: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có liên hệ như thế nào với các môn học khác như Tin học, Vật lý, Toán học?

  • A. Không liên quan, vì đây là văn bản Ngữ văn.
  • B. Liên quan mật thiết, vì AI là lĩnh vực khoa học kỹ thuật đa ngành.
  • C. Chỉ liên quan đến môn Tin học.
  • D. Liên quan đến tất cả các môn khoa học tự nhiên.

Câu 23: Hãy so sánh cách trình bày thông tin về trí tuệ nhân tạo trong văn bản của Richard Watson với một bài báo khoa học về cùng chủ đề. Điểm khác biệt lớn nhất có thể là gì?

  • A. Bài báo khoa học sẽ ngắn gọn hơn.
  • B. Văn bản của Richard Watson sẽ sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành hơn.
  • C. Bài báo khoa học sẽ tập trung vào tính chuyên sâu, học thuật, còn văn bản của Richard Watson mang tính phổ biến, đại chúng hơn.
  • D. Không có sự khác biệt đáng kể.

Câu 24: Trong bối cảnh hiện nay, việc tìm hiểu về trí tuệ nhân tạo có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh lớp 11?

  • A. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • B. Giúp học sinh giải trí và thư giãn.
  • C. Chỉ có ý nghĩa đối với học sinh giỏi Tin học.
  • D. Giúp học sinh định hướng nghề nghiệp và hiểu rõ hơn về thế giới công nghệ tương lai.

Câu 25: Nếu em được giao nhiệm vụ thuyết trình về trí tuệ nhân tạo dựa trên văn bản này, em sẽ lựa chọn những nội dung chính nào để trình bày?

  • A. Chỉ tập trung vào định nghĩa và phân loại AI.
  • B. Giới thiệu khái niệm AI, phân loại AI mạnh/yếu, tiềm năng và ứng dụng tương lai của AI.
  • C. Chỉ trình bày về tác giả Richard Watson.
  • D. Tập trung vào lịch sử phát triển AI.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết, theo tác giả, yếu tố nào quyết định sự khác biệt giữa AI hiện tại và AI trong tương lai?

  • A. Tốc độ xử lý dữ liệu.
  • B. Kích thước bộ nhớ.
  • C. Khả năng tự học và thích ứng.
  • D. Mức độ phức tạp của thuật toán.

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm cá nhân không? Nếu có, hãy chỉ ra ví dụ.

  • A. Không có yếu tố biểu cảm cá nhân.
  • B. Có, thể hiện qua giọng văn hài hước.
  • C. Có, thể hiện qua cách dùng từ ngữ mạnh mẽ.
  • D. Có thể có, nhưng rất hạn chế, chủ yếu tập trung vào tính khách quan, khoa học.

Câu 28: Nếu văn bản “Trí tuệ nhân tạo” được chuyển thể thành video infographic, những yếu tố nào của văn bản sẽ được thể hiện hiệu quả hơn?

  • A. Các sơ đồ thông tin, ví dụ minh họa và phân loại AI.
  • B. Quan điểm và thái độ của tác giả.
  • C. Cấu trúc lập luận logic của văn bản.
  • D. Ngôn ngữ khoa học, khách quan.

Câu 29: Em hãy đề xuất một câu hỏi thảo luận mở rộng liên quan đến nội dung văn bản “Trí tuệ nhân tạo” để trao đổi với các bạn trong lớp.

  • A. Ví dụ: “Theo em, những cơ hội và thách thức nào mà trí tuệ nhân tạo mang lại cho xã hội loài người trong tương lai?”
  • B. Ví dụ: “Tác giả Richard Watson sinh năm bao nhiêu?”
  • C. Ví dụ: “AI yếu là gì?”
  • D. Ví dụ: “Văn bản này được trích từ đâu?”

Câu 30: Trong quá trình đọc và tìm hiểu văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, em đã học được thêm được những kỹ năng đọc hiểu văn bản thuyết minh nào?

  • A. Kỹ năng đọc diễn cảm và ngâm thơ.
  • B. Kỹ năng nhận diện bố cục, phân loại thông tin, và đánh giá mục đích của văn bản thuyết minh.
  • C. Kỹ năng viết văn tự sự.
  • D. Kỹ năng phân tích nhân vật văn học.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã phân loại trí tuệ nhân tạo thành mấy nhóm chính? Dựa trên tiêu chí nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: “AI yếu” (Weak AI) được định nghĩa trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là loại hình AI nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong văn bản, tác giả Richard Watson sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để giúp người đọc dễ hình dung về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đoạn văn sau đây trích từ văn bản “Trí tuệ nhân tạo”: “Trong tương lai, những cỗ máy có AI mạnh sẽ có khả năng học hỏi khi chúng vận hành và phản ứng lại với các sự kiện bất ngờ...”. Đoạn văn này thể hiện đặc điểm nào của “AI mạnh”?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Theo tác giả Richard Watson, ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là tiềm năng của “AI mạnh” trong tương lai?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson chủ yếu sử dụng kiểu văn bản nào để truyền đạt thông tin?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Theo Richard Watson, sự khác biệt cốt lõi giữa “AI mạnh” và “AI yếu” nằm ở điểm nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong văn bản, tác giả Richard Watson đã sử dụng những loại dẫn chứng nào để làm rõ các luận điểm về trí tuệ nhân tạo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: “Trí tuệ nhân tạo có thể thay thế hoàn toàn trí tuệ con người trong tương lai gần.” Nhận định trên có phù hợp với quan điểm của tác giả Richard Watson trong văn bản không?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Nếu em muốn tìm hiểu sâu hơn về lịch sử phát triển của trí tuệ nhân tạo, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” của Richard Watson có phải là nguồn tài liệu phù hợp không?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong văn bản, tác giả Richard Watson có đề cập đến khía cạnh đạo đức của việc phát triển trí tuệ nhân tạo không?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hình thức trình bày thông tin bằng sơ đồ trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có tác dụng gì đối với việc tiếp nhận thông tin của người đọc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Nếu một người bạn của em chưa từng nghe về trí tuệ nhân tạo, em sẽ giới thiệu văn bản “Trí tuệ nhân tạo” này cho bạn với mục đích gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong các phương án sau, đâu là nhan đề KHÔNG phù hợp với nội dung của văn bản “Trí tuệ nhân tạo”?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Xét về cấu trúc, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” được tổ chức theo bố cục nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Ngôn ngữ được sử dụng trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có đặc điểm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Tác giả Richard Watson có thái độ như thế nào đối với sự phát triển của trí tuệ nhân tạo được thể hiện trong văn bản?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có thể được xem là một phần của thể loại văn bản nào lớn hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong văn bản, tác giả có đưa ra lời khuyên hoặc khuyến nghị nào cho người đọc liên quan đến trí tuệ nhân tạo không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Nếu muốn tìm hiểu thêm về tác giả Richard Watson, em có thể tìm kiếm thông tin ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có liên hệ như thế nào với các môn học khác như Tin học, Vật lý, Toán học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Hãy so sánh cách trình bày thông tin về trí tuệ nhân tạo trong văn bản của Richard Watson với một bài báo khoa học về cùng chủ đề. Điểm khác biệt lớn nhất có thể là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong bối cảnh hiện nay, việc tìm hiểu về trí tuệ nhân tạo có ý nghĩa như thế nào đối với học sinh lớp 11?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nếu em được giao nhiệm vụ thuyết trình về trí tuệ nhân tạo dựa trên văn bản này, em sẽ lựa chọn những nội dung chính nào để trình bày?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và cho biết, theo tác giả, yếu tố nào quyết định sự khác biệt giữa AI hiện tại và AI trong tương lai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có sử dụng yếu tố biểu cảm cá nhân không? Nếu có, hãy chỉ ra ví dụ.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu văn bản “Trí tuệ nhân tạo” được chuyển thể thành video infographic, những yếu tố nào của văn bản sẽ được thể hiện hiệu quả hơn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Em hãy đề xuất một câu hỏi thảo luận mở rộng liên quan đến nội dung văn bản “Trí tuệ nhân tạo” để trao đổi với các bạn trong lớp.

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong quá trình đọc và tìm hiểu văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, em đã học được thêm được những kỹ năng đọc hiểu văn bản thuyết minh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson chia trí tuệ nhân tạo (AI) thành hai nhóm chính. Cách phân loại này chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên và thị giác máy tính.
  • B. Mức độ phổ biến và ứng dụng thực tế trong đời sống.
  • C. Nguồn gốc phát triển và công nghệ nền tảng.
  • D. Khả năng tư duy, học hỏi và mức độ tự chủ của hệ thống.

Câu 2: “AI yếu” và “AI mạnh” được Richard Watson đề cập trong bài viết đại diện cho những giai đoạn phát triển nào của trí tuệ nhân tạo?

  • A. AI yếu chỉ giai đoạn sơ khai, AI mạnh chỉ giai đoạn hiện tại.
  • B. AI yếu chỉ các hệ thống hiện tại, AI mạnh chỉ mục tiêu tương lai.
  • C. AI yếu chỉ ứng dụng trong phần mềm, AI mạnh chỉ ứng dụng trong phần cứng.
  • D. AI yếu chỉ các hệ thống mã nguồn đóng, AI mạnh chỉ các hệ thống mã nguồn mở.

Câu 3: Trong bài “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để giúp người đọc dễ hình dung về sự phát triển của AI?

  • A. So sánh tương phản giữa quá khứ và hiện tại của AI.
  • B. Nhân hóa các hệ thống AI để tạo sự gần gũi.
  • C. Liệt kê các ví dụ cụ thể về ứng dụng và tiềm năng của AI.
  • D. Ẩn dụ về AI như một sinh vật sống đang tiến hóa.

Câu 4: Xét về mặt đạo đức, một trong những lo ngại lớn nhất khi phát triển “AI mạnh” là gì, theo quan điểm được gợi ý trong văn bản?

  • A. Khả năng AI vượt trội trí tuệ con người và gây mất kiểm soát.
  • B. Chi phí đầu tư và phát triển AI quá lớn, gây lãng phí nguồn lực.
  • C. Sự phụ thuộc quá mức vào AI làm giảm khả năng tư duy độc lập của con người.
  • D. Nguy cơ AI bị lợi dụng cho mục đích xấu như tấn công mạng.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả Richard Watson có nhắc đến việc AI có thể "học hỏi khi chúng vận hành và phản ứng lại với các sự kiện bất ngờ". Điều này ám chỉ đến đặc tính nào của AI?

  • A. Khả năng lưu trữ và xử lý dữ liệu khổng lồ.
  • B. Khả năng tự học và thích nghi với môi trường mới.
  • C. Khả năng giao tiếp và tương tác với con người.
  • D. Khả năng đưa ra quyết định logic và chính xác.

Câu 6: Nếu "AI yếu" được ví như công cụ hỗ trợ con người, vậy "AI mạnh" có thể được hình dung tương tự với hình ảnh nào?

  • A. Một người bạn đồng hành tin cậy.
  • B. Một thư viện kiến thức vô tận.
  • C. Một cỗ máy tính siêu tốc.
  • D. Một đối tác tư duy ngang hàng hoặc thậm chí vượt trội.

Câu 7: Xét về cấu trúc văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, việc tác giả sử dụng sơ đồ thông tin có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng tính trang trọng và học thuật cho văn bản.
  • B. Giúp văn bản trở nên hấp dẫn và sinh động hơn.
  • C. Hệ thống hóa thông tin, giúp người đọc dễ tiếp cận và ghi nhớ.
  • D. Thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về AI.

Câu 8: Trong bài viết, tác giả Richard Watson đã sử dụng giọng văn như thế nào để trình bày về chủ đề trí tuệ nhân tạo?

  • A. Giọng điệu bi quan, cảnh báo về những rủi ro của AI.
  • B. Giọng điệu khách quan, phân tích và dự báo về tương lai AI.
  • C. Giọng điệu hài hước, châm biếm những hạn chế của AI hiện tại.
  • D. Giọng điệu tự tin, khẳng định sức mạnh vô song của AI.

Câu 9: Theo tác giả Richard Watson, điều gì có thể xảy ra khi con người "hợp nhất máy móc" ở một mức độ nào đó?

  • A. Xã hội loài người sẽ phân chia thành hai tầng lớp: người máy và người thường.
  • B. Nền kinh tế thế giới sẽ hoàn toàn tự động hóa, dẫn đến thất nghiệp hàng loạt.
  • C. Con người sẽ mất đi bản sắc riêng và trở nên giống máy móc.
  • D. Con người có thể đạt được sự "bất tử" ở một mức độ nào đó.

Câu 10: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các dự đoán tương lai trong nhiều lĩnh vực khác nhau, cuốn sách nào của Richard Watson sẽ là nguồn tham khảo phù hợp nhất dựa trên thông tin từ văn bản?

  • A. 50 ý tưởng về tương lai.
  • B. 60 ý tưởng về tương lai.
  • C. 70 ý tưởng về tương lai.
  • D. 80 ý tưởng về tương lai.

Câu 11: Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của AI, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với con người để không bị tụt hậu?

  • A. Khả năng lập trình và thiết kế AI.
  • B. Khả năng sử dụng thành thạo các công cụ AI hiện có.
  • C. Khả năng tư duy sáng tạo, phản biện và giải quyết vấn đề phức tạp.
  • D. Khả năng ghi nhớ thông tin và thực hiện các tác vụ lặp đi lặp lại.

Câu 12: Xét về mặt ngôn ngữ, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận xã hội.
  • B. Văn bản thông tin/khoa học.
  • C. Văn bản tự sự.
  • D. Văn bản biểu cảm.

Câu 13: Nếu một công ty muốn ứng dụng "AI yếu" để cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng, họ có thể sử dụng công nghệ nào sau đây?

  • A. Chatbot tự động trả lời câu hỏi thường gặp.
  • B. Robot hình người thay thế nhân viên tư vấn trực tiếp.
  • C. Hệ thống AI dự đoán và ngăn chặn hành vi gian lận của khách hàng.
  • D. Phần mềm AI tự động thiết kế chiến dịch marketing cá nhân hóa.

Câu 14: Trong văn bản, tác giả Richard Watson có đề cập đến khả năng AI "dự đoán và đối phó với tội phạm". Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào?

  • A. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Giáo dục và đào tạo.
  • C. Sản xuất và công nghiệp.
  • D. An ninh và trật tự xã hội.

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa trí tuệ nhân tạo và trí tuệ tự nhiên (trí tuệ của con người)?

  • A. Tốc độ xử lý thông tin.
  • B. Khả năng lưu trữ dữ liệu.
  • C. Nguồn gốc và cơ chế hình thành.
  • D. Phạm vi ứng dụng trong thực tế.

Câu 16: Nếu bạn muốn phản biện lại quan điểm cho rằng "AI mạnh" sẽ sớm thay thế hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực, lập luận nào sau đây có thể được sử dụng?

  • A. AI mạnh vẫn đang trong giai đoạn phát triển ban đầu và còn nhiều hạn chế.
  • B. Những năng lực đặc trưng của con người như cảm xúc, trực giác, sáng tạo rất khó mô phỏng bằng AI.
  • C. Chi phí để phát triển và duy trì "AI mạnh" là quá lớn và không hiệu quả kinh tế.
  • D. Xã hội loài người sẽ không chấp nhận việc bị AI thay thế hoàn toàn.

Câu 17: Trong văn bản, tác giả Richard Watson có nhắc đến "những chú rô-bốt với óc sáng tạo". Điều này cho thấy AI đang hướng tới khả năng nào?

  • A. Khả năng thao tác và vận động linh hoạt.
  • B. Khả năng giao tiếp và tương tác tự nhiên.
  • C. Khả năng tạo ra cái mới và độc đáo.
  • D. Khả năng học hỏi và thích nghi nhanh chóng.

Câu 18: Theo tác giả, việc phát triển AI mạnh có thể dẫn đến "kỷ nguyên tiến hóa mới". Cụm từ này mang ý nghĩa gì?

  • A. Sự thay đổi về thể chất của con người do tác động của công nghệ.
  • B. Sự thay đổi trong nhận thức và tư duy của con người về thế giới.
  • C. Sự thay đổi về cấu trúc xã hội và kinh tế do AI mang lại.
  • D. Sự kết hợp giữa con người và máy móc, tạo ra một hình thái sinh vật mới.

Câu 19: Nếu bạn muốn viết một bài văn thuyết minh về trí tuệ nhân tạo dành cho độc giả phổ thông, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” của Richard Watson có thể cung cấp cho bạn điều gì?

  • A. Cấu trúc lập luận chặt chẽ và logic.
  • B. Thông tin cơ bản, cách phân loại và dự đoán về AI.
  • C. Ngôn ngữ khoa học chính xác và chuyên sâu.
  • D. Các dẫn chứng và số liệu thống kê chi tiết.

Câu 20: Trong bài viết, Richard Watson sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn về AI (ví dụ: "AI mạnh", "AI yếu"). Việc này có thể gây khó khăn cho đối tượng độc giả nào?

  • A. Người đọc chưa có kiến thức nền tảng về công nghệ thông tin.
  • B. Người đọc là chuyên gia trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
  • C. Người đọc chỉ quan tâm đến ứng dụng thực tế của AI.
  • D. Người đọc có trình độ học vấn cao.

Câu 21: Giả sử bạn đang tham gia một cuộc tranh biện với chủ đề "Có nên hạn chế sự phát triển của AI mạnh hay không?". Quan điểm nào sau đây phù hợp với tinh thần của văn bản "Trí tuệ nhân tạo"?

  • A. Nên cấm hoàn toàn việc nghiên cứu và phát triển AI mạnh để tránh rủi ro.
  • B. Nên phát triển AI mạnh một cách tự do, không cần bất kỳ sự kiểm soát nào.
  • C. Nên phát triển AI mạnh một cách có kiểm soát và hướng đến lợi ích của nhân loại.
  • D. Vấn đề phát triển AI mạnh hay không phụ thuộc vào quyết định của các nhà khoa học.

Câu 22: Trong văn bản, tác giả Richard Watson đã sử dụng hình thức trình bày thông tin nào bên cạnh văn bản viết truyền thống?

  • A. Ảnh chụp và hình vẽ minh họa.
  • B. Sơ đồ và bảng biểu.
  • C. Video và âm thanh.
  • D. Mã QR dẫn đến nguồn thông tin trực tuyến.

Câu 23: Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tác giả Richard Watson, nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

  • A. Bài viết trên blog cá nhân của một người hâm mộ.
  • B. Thông tin trên mạng xã hội (ví dụ: Facebook, Twitter).
  • C. Bài báo tổng hợp từ nhiều nguồn không rõ ràng.
  • D. Trang web chính thức của tác giả hoặc nhà xuất bản.

Câu 24: Trong bài viết, tác giả Richard Watson đã đề cập đến một số lĩnh vực ứng dụng tiềm năng của AI. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG được nhắc đến trực tiếp trong văn bản?

  • A. Y tế và phẫu thuật.
  • B. Quân sự và chiến đấu.
  • C. Nông nghiệp và trồng trọt.
  • D. Dịch vụ khách hàng.

Câu 25: Xét về mặt từ vựng, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” sử dụng chủ yếu loại từ vựng nào?

  • A. Từ ngữ thông thường, gần gũi với đời sống hàng ngày.
  • B. Thuật ngữ khoa học và từ ngữ mang tính chuyên môn.
  • C. Từ ngữ giàu hình ảnh và biểu cảm.
  • D. Từ ngữ cổ hoặc ít sử dụng trong tiếng Việt hiện đại.

Câu 26: Nếu bạn muốn so sánh văn bản “Trí tuệ nhân tạo” với một văn bản khác cùng chủ đề nhưng có quan điểm khác biệt, bạn sẽ tìm kiếm văn bản đó dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Cùng tác giả Richard Watson.
  • B. Cùng thể loại văn bản thông tin.
  • C. Thể hiện quan điểm bi quan hoặc phê phán về AI.
  • D. Được viết vào cùng thời điểm với văn bản của Watson.

Câu 27: Trong văn bản, tác giả Richard Watson có sử dụng câu hỏi tu từ không? Nếu có, tác dụng của chúng là gì?

  • A. Có, để gợi mở vấn đề và kích thích sự suy nghĩ của người đọc.
  • B. Có, để tạo ra sự hài hước và giảm bớt tính khô khan của chủ đề.
  • C. Không, văn bản chủ yếu trình bày thông tin một cách khách quan.
  • D. Không, câu hỏi chỉ được sử dụng để kiểm tra kiến thức của người đọc.

Câu 28: Nếu bạn muốn tóm tắt nội dung chính của văn bản “Trí tuệ nhân tạo” bằng một câu văn ngắn gọn, câu nào sau đây phù hợp nhất?

  • A. Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực khoa học máy tính đầy hứa hẹn.
  • B. Richard Watson dự đoán về tương lai của trí tuệ nhân tạo trong 50 ý tưởng.
  • C. AI yếu và AI mạnh là hai khái niệm quan trọng để hiểu về AI.
  • D. Bài viết phân loại AI, trình bày tiềm năng và dự đoán về tương lai phát triển của AI.

Câu 29: Xét về mối quan hệ giữa văn bản “Trí tuệ nhân tạo” và bối cảnh xã hội hiện nay, chủ đề của văn bản có tính cấp thiết và thời sự như thế nào?

  • A. Rất cấp thiết và thời sự, vì AI đang phát triển mạnh mẽ và tác động sâu rộng đến đời sống.
  • B. Tương đối thời sự, vì AI đã được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực nhưng chưa thực sự phổ biến.
  • C. Ít thời sự, vì AI vẫn còn là một chủ đề xa vời và mang tính lý thuyết.
  • D. Không còn thời sự, vì AI đã trở thành một phần quen thuộc của cuộc sống.

Câu 30: Sau khi đọc văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, bạn rút ra bài học gì về thái độ cần có đối với sự phát triển của công nghệ nói chung và AI nói riêng?

  • A. Nên hoàn toàn tin tưởng và ủng hộ mọi sự phát triển của công nghệ.
  • B. Nên tìm hiểu, tiếp cận công nghệ một cách chủ động, có kiểm soát và hướng đến mục đích tốt đẹp.
  • C. Nên cảnh giác và hạn chế tối đa việc tiếp xúc với công nghệ để tránh bị lệ thuộc.
  • D. Thái độ đối với công nghệ không quan trọng, vì công nghệ tự phát triển theo quy luật riêng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson chia trí tuệ nhân tạo (AI) thành hai nhóm chính. Cách phân loại này chủ yếu dựa trên tiêu chí nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: “AI yếu” và “AI mạnh” được Richard Watson đề cập trong bài viết đại diện cho những giai đoạn phát triển nào của trí tuệ nhân tạo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bài “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để giúp người đọc dễ hình dung về sự phát triển của AI?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Xét về mặt đạo đức, một trong những lo ngại lớn nhất khi phát triển “AI mạnh” là gì, theo quan điểm được gợi ý trong văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong văn bản, tác giả Richard Watson có nhắc đến việc AI có thể 'học hỏi khi chúng vận hành và phản ứng lại với các sự kiện bất ngờ'. Điều này ám chỉ đến đặc tính nào của AI?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Nếu 'AI yếu' được ví như công cụ hỗ trợ con người, vậy 'AI mạnh' có thể được hình dung tương tự với hình ảnh nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Xét về cấu trúc văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, việc tác giả sử dụng sơ đồ thông tin có tác dụng chính là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong bài viết, tác giả Richard Watson đã sử dụng giọng văn như thế nào để trình bày về chủ đề trí tuệ nhân tạo?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Theo tác giả Richard Watson, điều gì có thể xảy ra khi con người 'hợp nhất máy móc' ở một mức độ nào đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các dự đoán tương lai trong nhiều lĩnh vực khác nhau, cuốn sách nào của Richard Watson sẽ là nguồn tham khảo phù hợp nhất dựa trên thông tin từ văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của AI, kỹ năng nào sau đây trở nên quan trọng hơn bao giờ hết đối với con người để không bị tụt hậu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Xét về mặt ngôn ngữ, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” thuộc thể loại văn bản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Nếu một công ty muốn ứng dụng 'AI yếu' để cải thiện dịch vụ chăm sóc khách hàng, họ có thể sử dụng công nghệ nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong văn bản, tác giả Richard Watson có đề cập đến khả năng AI 'dự đoán và đối phó với tội phạm'. Ứng dụng này thuộc về lĩnh vực nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa trí tuệ nhân tạo và trí tuệ tự nhiên (trí tuệ của con người)?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nếu bạn muốn phản biện lại quan điểm cho rằng 'AI mạnh' sẽ sớm thay thế hoàn toàn con người trong mọi lĩnh vực, lập luận nào sau đây có thể được sử dụng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong văn bản, tác giả Richard Watson có nhắc đến 'những chú rô-bốt với óc sáng tạo'. Điều này cho thấy AI đang hướng tới khả năng nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Theo tác giả, việc phát triển AI mạnh có thể dẫn đến 'kỷ nguyên tiến hóa mới'. Cụm từ này mang ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Nếu bạn muốn viết một bài văn thuyết minh về trí tuệ nhân tạo dành cho độc giả phổ thông, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” của Richard Watson có thể cung cấp cho bạn điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong bài viết, Richard Watson sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn về AI (ví dụ: 'AI mạnh', 'AI yếu'). Việc này có thể gây khó khăn cho đối tượng độc giả nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Giả sử bạn đang tham gia một cuộc tranh biện với chủ đề 'Có nên hạn chế sự phát triển của AI mạnh hay không?'. Quan điểm nào sau đây phù hợp với tinh thần của văn bản 'Trí tuệ nhân tạo'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong văn bản, tác giả Richard Watson đã sử dụng hình thức trình bày thông tin nào bên cạnh văn bản viết truyền thống?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về tác giả Richard Watson, nguồn thông tin nào sau đây là đáng tin cậy nhất?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong bài viết, tác giả Richard Watson đã đề cập đến một số lĩnh vực ứng dụng tiềm năng của AI. Lĩnh vực nào sau đây KHÔNG được nhắc đến trực tiếp trong văn bản?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Xét về mặt từ vựng, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” sử dụng chủ yếu loại từ vựng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Nếu bạn muốn so sánh văn bản “Trí tuệ nhân tạo” với một văn bản khác cùng chủ đề nhưng có quan điểm khác biệt, bạn sẽ tìm kiếm văn bản đó dựa trên tiêu chí nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong văn bản, tác giả Richard Watson có sử dụng câu hỏi tu từ không? Nếu có, tác dụng của chúng là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Nếu bạn muốn tóm tắt nội dung chính của văn bản “Trí tuệ nhân tạo” bằng một câu văn ngắn gọn, câu nào sau đây phù hợp nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Xét về mối quan hệ giữa văn bản “Trí tuệ nhân tạo” và bối cảnh xã hội hiện nay, chủ đề của văn bản có tính cấp thiết và thời sự như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Sau khi đọc văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, bạn rút ra bài học gì về thái độ cần có đối với sự phát triển của công nghệ nói chung và AI nói riêng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã phân loại trí tuệ nhân tạo thành mấy nhóm chính để làm rõ hơn về bản chất và khả năng của chúng?

  • A. Một nhóm
  • B. Hai nhóm
  • C. Ba nhóm
  • D. Bốn nhóm

Câu 2: Theo Richard Watson, điểm khác biệt cốt lõi giữa "AI yếu" và "AI mạnh" nằm ở đâu?

  • A. Khả năng xử lý dữ liệu
  • B. Tốc độ tính toán
  • C. Mục tiêu và khả năng mô phỏng trí tuệ con người
  • D. Kích thước và độ phức tạp của hệ thống

Câu 3: Trong bài viết, tác giả Richard Watson sử dụng hình thức trình bày thông tin nào để giúp người đọc dễ dàng nắm bắt và so sánh các khái niệm về trí tuệ nhân tạo?

  • A. Chỉ sử dụng văn bản tường thuật liên tục
  • B. Kết hợp thơ và văn xuôi
  • C. Chủ yếu dùng hình ảnh minh họa
  • D. Sử dụng sơ đồ, bảng biểu hoặc các hình thức trực quan hóa thông tin

Câu 4: Đâu là một ví dụ tiêu biểu cho ứng dụng của "AI yếu" trong cuộc sống hiện nay, theo như gợi ý từ văn bản?

  • A. Trợ lý ảo trên điện thoại thông minh (Siri, Google Assistant)
  • B. Robot phẫu thuật thực hiện các ca mổ phức tạp
  • C. Hệ thống máy tính tự chơi cờ vây và đánh bại kiện tướng thế giới
  • D. Xe tự lái hoàn toàn không cần sự can thiệp của con người

Câu 5: Dự đoán nào sau đây về tương lai của trí tuệ nhân tạo được Richard Watson đề cập đến trong văn bản?

  • A. AI sẽ chỉ dừng lại ở mức độ "AI yếu" và không phát triển thêm
  • B. AI sẽ hoàn toàn thay thế con người trong mọi lĩnh vực
  • C. Con người sẽ hợp nhất với máy móc và đạt đến một hình thức "bất tử" nhất định
  • D. AI và con người sẽ sống tách biệt và không ảnh hưởng lẫn nhau

Câu 6: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản "Trí tuệ nhân tạo" là gì?

  • A. Hướng dẫn kỹ thuật lập trình AI cho người mới bắt đầu
  • B. Giới thiệu, phân tích và dự đoán về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo
  • C. Kêu gọi cộng đồng quốc tế ngăn chặn sự phát triển của AI
  • D. Tuyên truyền về lợi ích của AI trong lĩnh vực quân sự

Câu 7: Trong văn bản, Richard Watson đề cập đến khả năng "học hỏi" của "AI mạnh". Điều này khác biệt như thế nào so với cách thức hoạt động của "AI yếu"?

  • A. "AI yếu" học hỏi nhanh hơn "AI mạnh"
  • B. Cả hai loại AI đều không có khả năng học hỏi
  • C. "AI yếu" có khả năng tự học, còn "AI mạnh" thì không
  • D. "AI mạnh" có khả năng tự học và điều chỉnh dựa trên kinh nghiệm, còn "AI yếu" thì không

Câu 8: Xét về mặt đạo đức, một trong những lo ngại lớn nhất khi phát triển "AI mạnh" là gì, theo quan điểm được gợi ra từ bài viết?

  • A. Chi phí phát triển "AI mạnh" quá cao
  • B. Khả năng "AI mạnh" bị virus tấn công và gây lỗi hệ thống
  • C. Nguy cơ "AI mạnh" vượt quá tầm kiểm soát của con người và gây hại
  • D. Sự phụ thuộc quá mức vào "AI mạnh" làm giảm khả năng tư duy của con người

Câu 9: Tác giả Richard Watson được giới thiệu là một "nhà tương lai học". Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh văn bản "Trí tuệ nhân tạo"?

  • A. Một nhà khoa học chuyên nghiên cứu về lịch sử phát triển của công nghệ
  • B. Một chuyên gia nghiên cứu và dự đoán các xu hướng phát triển của xã hội và công nghệ trong tương lai
  • C. Một nhà văn chuyên viết truyện khoa học viễn tưởng về tương lai
  • D. Một kỹ sư chuyên thiết kế và chế tạo robot thông minh

Câu 10: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông tin về trí tuệ nhân tạo đến độc giả?

  • A. Khách quan, thông tin, phổ biến kiến thức
  • B. Hài hước, trào phúng, gây cười
  • C. Trữ tình, cảm xúc, lãng mạn
  • D. Nghiêm nghị, giáo huấn, răn dạy

Câu 11: Theo bài viết, lĩnh vực nào sau đây có thể được hưởng lợi nhiều nhất từ sự phát triển của "AI mạnh" trong tương lai?

  • A. Nông nghiệp truyền thống
  • B. Công nghiệp dệt may
  • C. Giáo dục mầm non
  • D. Y tế, quân sự, khoa học và các lĩnh vực nghiên cứu phức tạp

Câu 12: Văn bản "Trí tuệ nhân tạo" thuộc thể loại văn bản nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ
  • C. Văn bản nghị luận/thông tin
  • D. Kịch

Câu 13: Trong bài, tác giả Richard Watson có đề cập đến việc AI có thể "dự đoán và đối phó với tội phạm". Đây là một ứng dụng tiềm năng của loại AI nào?

  • A. Cả "AI yếu" và "AI mạnh"
  • B. "AI mạnh"
  • C. "AI yếu"
  • D. Không phải loại AI nào trong bài viết đề cập

Câu 14: Nếu "AI mạnh" đạt đến khả năng "suy nghĩ thực sự", theo tác giả, điều này có thể mang lại những thay đổi lớn nào cho xã hội loài người?

  • A. Không có thay đổi đáng kể
  • B. Chỉ thay đổi trong lĩnh vực công nghệ
  • C. Chỉ thay đổi trong lĩnh vực giải trí
  • D. Thay đổi sâu rộng trong mọi mặt đời sống xã hội, kinh tế, văn hóa, và đạo đức

Câu 15: Cụm từ "trí tuệ nhân tạo" (Artificial Intelligence - AI) trong văn bản được hiểu là gì?

  • A. Trí thông minh của con người được tăng cường nhờ công nghệ
  • B. Các loại máy móc có khả năng hoạt động tự động
  • C. Khả năng của máy móc thực hiện các chức năng nhận thức giống như con người
  • D. Sự kết hợp giữa con người và máy móc để tạo ra trí thông minh vượt trội

Câu 16: Trong bài viết, tác giả Richard Watson có nhắc đến "50 ý tưởng về tương lai". Văn bản "Trí tuệ nhân tạo" được trích từ tác phẩm này nhằm mục đích gì?

  • A. Minh họa một trong những ý tưởng quan trọng về tương lai được tác giả trình bày trong tác phẩm
  • B. Quảng bá cho cuốn sách "50 ý tưởng về tương lai"
  • C. So sánh "Trí tuệ nhân tạo" với 49 ý tưởng khác
  • D. Chứng minh rằng "Trí tuệ nhân tạo" là ý tưởng quan trọng nhất trong 50 ý tưởng

Câu 17: Xét về cấu trúc, văn bản "Trí tuệ nhân tạo" được tổ chức theo trình tự nào?

  • A. Trình tự thời gian
  • B. Trình tự logic, từ khái quát đến cụ thể, phân loại và dự đoán
  • C. Trình tự không gian
  • D. Trình tự ngẫu nhiên, phi tuyến tính

Câu 18: Nếu một người muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của Richard Watson về tương lai công nghệ, văn bản "Trí tuệ nhân tạo" có thể cung cấp điều gì?

  • A. Hướng dẫn chi tiết về cách tạo ra AI
  • B. Số liệu thống kê chính xác về sự phát triển AI
  • C. Cái nhìn tổng quan và những dự đoán có giá trị về tương lai của AI từ một nhà tương lai học
  • D. Các tranh cãi khoa học về tính khả thi của AI mạnh

Câu 19: Trong văn bản, tác giả có sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho thông tin về trí tuệ nhân tạo trở nên sinh động và dễ hiểu hơn?

  • A. Chỉ sử dụng ngôn ngữ khoa học, chuyên môn
  • B. Hạn chế tối đa việc sử dụng biện pháp tu từ
  • C. Chủ yếu sử dụng biện pháp nhân hóa
  • D. Sử dụng các phép so sánh, ẩn dụ hoặc ví dụ minh họa để làm rõ các khái niệm

Câu 20: Vấn đề chính mà văn bản "Trí tuệ nhân tạo" muốn người đọc suy ngẫm là gì?

  • A. Lịch sử phát triển của máy tính
  • B. Tương lai và tiềm năng phát triển của trí tuệ nhân tạo, cùng những cơ hội và thách thức đặt ra cho con người
  • C. Sự khác biệt giữa con người và máy móc
  • D. Các ứng dụng hiện tại của AI trong đời sống

Câu 21: Trong văn bản, "AI mạnh" được mô tả là có khả năng "suy nghĩ thực sự". Theo ngữ cảnh bài viết, "suy nghĩ thực sự" ở đây nên được hiểu như thế nào?

  • A. Khả năng tính toán nhanh chóng và chính xác
  • B. Khả năng lưu trữ và truy xuất lượng lớn thông tin
  • C. Khả năng tư duy, lập luận, sáng tạo và giải quyết vấn đề một cách độc lập
  • D. Khả năng bắt chước hành vi và cảm xúc của con người

Câu 22: Nếu so sánh "AI yếu" với các công cụ hỗ trợ con người hiện nay (ví dụ: máy tính cá nhân, phần mềm ứng dụng), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

  • A. Tốc độ xử lý nhanh hơn
  • B. Khả năng kết nối internet
  • C. Giao diện người dùng thân thiện hơn
  • D. Khả năng tự động hóa các tác vụ mang tính "trí tuệ" ở một mức độ nhất định

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có đưa ra lời cảnh báo nào liên quan đến sự phát triển của trí tuệ nhân tạo không?

  • A. Không có bất kỳ lời cảnh báo nào
  • B. Gợi mở những lo ngại về khả năng kiểm soát và những hệ quả khó lường của "AI mạnh"
  • C. Cảnh báo về nguy cơ thất nghiệp hàng loạt do AI thay thế con người
  • D. Cảnh báo về sự xâm nhập của AI vào đời tư con người

Câu 24: Khi đọc văn bản "Trí tuệ nhân tạo", người đọc cần có thái độ tiếp nhận như thế nào để hiểu đúng và đầy đủ thông tin?

  • A. Đọc lướt qua để nắm ý chính
  • B. Chỉ cần ghi nhớ các định nghĩa và phân loại
  • C. Đọc kỹ, suy ngẫm, liên hệ thực tế và đặt câu hỏi để hiểu sâu sắc vấn đề
  • D. Chỉ đọc phần kết luận và bỏ qua phần phân tích

Câu 25: Tác giả Richard Watson có phải là một nhà khoa học máy tính chuyên về trí tuệ nhân tạo không, theo thông tin giới thiệu về ông?

  • A. Có, ông là một nhà khoa học máy tính hàng đầu về AI
  • B. Không, ông là một nhà tương lai học, chuyên gia phân tích xu hướng và tác động của công nghệ
  • C. Có, ông đồng thời là nhà khoa học máy tính và nhà tương lai học
  • D. Thông tin trong bài viết không đủ để xác định

Câu 26: Nếu "AI mạnh" trở nên phổ biến, điều gì có thể xảy ra với thị trường lao động, theo những suy đoán có thể rút ra từ văn bản?

  • A. Thị trường lao động sẽ không có nhiều thay đổi
  • B. Thị trường lao động sẽ hoàn toàn do AI kiểm soát
  • C. Có thể có sự thay đổi lớn trong cơ cấu việc làm, một số ngành nghề bị thay thế, một số ngành nghề mới xuất hiện
  • D. Con người sẽ hoàn toàn thất nghiệp vì AI

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của con người trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo như thế nào?

  • A. Con người sẽ trở nên hoàn toàn thừa thãi
  • B. Con người chỉ còn vai trò sử dụng và tiêu thụ sản phẩm của AI
  • C. Con người sẽ phải cạnh tranh với AI để tồn tại
  • D. Con người vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc định hướng, kiểm soát và hợp tác với AI để giải quyết các vấn đề

Câu 28: Văn bản "Trí tuệ nhân tạo" có thể được sử dụng như một tài liệu tham khảo hữu ích cho môn học nào khác ngoài Ngữ văn?

  • A. Tin học, Công nghệ, Khoa học tự nhiên, Giáo dục công dân
  • B. Lịch sử, Địa lý, Âm nhạc
  • C. Mỹ thuật, Thể dục, Ngoại ngữ
  • D. Chỉ hữu ích cho môn Ngữ văn

Câu 29: Nếu muốn tranh biện về chủ đề "Có nên phát triển "AI mạnh" hay không?", văn bản "Trí tuệ nhân tạo" cung cấp những luận điểm nào để người học có thể sử dụng?

  • A. Không cung cấp luận điểm nào liên quan đến tranh biện
  • B. Cung cấp các luận điểm về tiềm năng ứng dụng, lợi ích và cả những rủi ro, thách thức của "AI mạnh"
  • C. Chỉ cung cấp luận điểm ủng hộ phát triển "AI mạnh"
  • D. Chỉ cung cấp luận điểm phản đối phát triển "AI mạnh"

Câu 30: Dựa vào nội dung văn bản "Trí tuệ nhân tạo", hãy dự đoán xu hướng phát triển của AI trong 10-20 năm tới sẽ tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ tập trung phát triển "AI yếu" để phục vụ các tác vụ đơn giản
  • B. Dừng hoàn toàn việc phát triển AI vì lo ngại rủi ro
  • C. Tiếp tục phát triển cả "AI yếu" và "AI mạnh", ứng dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực, đồng thời chú trọng đến vấn đề đạo đức và kiểm soát
  • D. Tập trung vào phát triển AI trong lĩnh vực quân sự và an ninh quốc gia

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã phân loại trí tuệ nhân tạo thành mấy nhóm chính để làm rõ hơn về bản chất và khả năng của chúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Theo Richard Watson, điểm khác biệt cốt lõi giữa 'AI yếu' và 'AI mạnh' nằm ở đâu?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong bài viết, tác giả Richard Watson sử dụng hình thức trình bày thông tin nào để giúp người đọc dễ dàng nắm bắt và so sánh các khái niệm về trí tuệ nhân tạo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đâu là một ví dụ tiêu biểu cho ứng dụng của 'AI yếu' trong cuộc sống hiện nay, theo như gợi ý từ văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Dự đoán nào sau đây về tương lai của trí tuệ nhân tạo được Richard Watson đề cập đến trong văn bản?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Mục đích chính của tác giả khi viết văn bản 'Trí tuệ nhân tạo' là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Trong văn bản, Richard Watson đề cập đến khả năng 'học hỏi' của 'AI mạnh'. Điều này khác biệt như thế nào so với cách thức hoạt động của 'AI yếu'?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Xét về mặt đạo đức, một trong những lo ngại lớn nhất khi phát triển 'AI mạnh' là gì, theo quan điểm được gợi ra từ bài viết?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Tác giả Richard Watson được giới thiệu là một 'nhà tương lai học'. Điều này có nghĩa là gì trong bối cảnh văn bản 'Trí tuệ nhân tạo'?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong văn bản, tác giả sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông tin về trí tuệ nhân tạo đến độc giả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Theo bài viết, lĩnh vực nào sau đây có thể được hưởng lợi nhiều nhất từ sự phát triển của 'AI mạnh' trong tương lai?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Văn bản 'Trí tuệ nhân tạo' thuộc thể loại văn bản nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Trong bài, tác giả Richard Watson có đề cập đến việc AI có thể 'dự đoán và đối phó với tội phạm'. Đây là một ứng dụng tiềm năng của loại AI nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nếu 'AI mạnh' đạt đến khả năng 'suy nghĩ thực sự', theo tác giả, điều này có thể mang lại những thay đổi lớn nào cho xã hội loài người?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Cụm từ 'trí tuệ nhân tạo' (Artificial Intelligence - AI) trong văn bản được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong bài viết, tác giả Richard Watson có nhắc đến '50 ý tưởng về tương lai'. Văn bản 'Trí tuệ nhân tạo' được trích từ tác phẩm này nhằm mục đích gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Xét về cấu trúc, văn bản 'Trí tuệ nhân tạo' được tổ chức theo trình tự nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nếu một người muốn tìm hiểu sâu hơn về quan điểm của Richard Watson về tương lai công nghệ, văn bản 'Trí tuệ nhân tạo' có thể cung cấp điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong văn bản, tác giả có sử dụng biện pháp tu từ nào để làm cho thông tin về trí tuệ nhân tạo trở nên sinh động và dễ hiểu hơn?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Vấn đề chính mà văn bản 'Trí tuệ nhân tạo' muốn người đọc suy ngẫm là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong văn bản, 'AI mạnh' được mô tả là có khả năng 'suy nghĩ thực sự'. Theo ngữ cảnh bài viết, 'suy nghĩ thực sự' ở đây nên được hiểu như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Nếu so sánh 'AI yếu' với các công cụ hỗ trợ con người hiện nay (ví dụ: máy tính cá nhân, phần mềm ứng dụng), điểm khác biệt lớn nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có đưa ra lời cảnh báo nào liên quan đến sự phát triển của trí tuệ nhân tạo không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi đọc văn bản 'Trí tuệ nhân tạo', người đọc cần có thái độ tiếp nhận như thế nào để hiểu đúng và đầy đủ thông tin?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Tác giả Richard Watson có phải là một nhà khoa học máy tính chuyên về trí tuệ nhân tạo không, theo thông tin giới thiệu về ông?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Nếu 'AI mạnh' trở nên phổ biến, điều gì có thể xảy ra với thị trường lao động, theo những suy đoán có thể rút ra từ văn bản?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến vai trò của con người trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Văn bản 'Trí tuệ nhân tạo' có thể được sử dụng như một tài liệu tham khảo hữu ích cho môn học nào khác ngoài Ngữ văn?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Nếu muốn tranh biện về chủ đề 'Có nên phát triển 'AI mạnh' hay không?', văn bản 'Trí tuệ nhân tạo' cung cấp những luận điểm nào để người học có thể sử dụng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Dựa vào nội dung văn bản 'Trí tuệ nhân tạo', hãy dự đoán xu hướng phát triển của AI trong 10-20 năm tới sẽ tập trung vào điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã phân loại trí tuệ nhân tạo thành hai nhóm chính. Phân loại này dựa trên tiêu chí nào?

  • A. Khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên và thị giác máy tính.
  • B. Mức độ phổ biến và ứng dụng thực tế của các hệ thống AI.
  • C. Nguồn gốc phát triển và công nghệ nền tảng của trí tuệ nhân tạo.
  • D. Khả năng mô phỏng tư duy con người và mức độ tự chủ của hệ thống.

Câu 2: “AI yếu” và “AI mạnh” là hai khái niệm được đề cập trong văn bản. Điểm khác biệt cốt lõi giữa “AI yếu” và “AI mạnh” là gì?

  • A. “AI yếu” chỉ hoạt động tốt trong môi trường phòng thí nghiệm, còn “AI mạnh” có thể ứng dụng rộng rãi.
  • B. “AI yếu” tập trung vào giải quyết các tác vụ cụ thể, còn “AI mạnh” hướng tới khả năng tư duy và nhận thức tổng quát như con người.
  • C. “AI yếu” sử dụng thuật toán đơn giản, trong khi “AI mạnh” dùng các mô hình mạng nơ-ron phức tạp.
  • D. “AI yếu” do các công ty nhỏ phát triển, còn “AI mạnh” là sản phẩm của các tập đoàn công nghệ lớn.

Câu 3: Trong bài viết, tác giả Richard Watson đã đưa ra một số dự đoán về tương lai của AI. Dự đoán nào sau đây thể hiện quan điểm về sự hợp tác giữa con người và AI, thay vì sự thay thế hoàn toàn?

  • A. AI sẽ nhanh chóng vượt trội con người về mọi mặt trí tuệ, dẫn đến sự thất nghiệp hàng loạt.
  • B. Trong tương lai gần, robot AI sẽ thay thế hoàn toàn lao động chân tay và nhiều công việc trí óc.
  • C. Con người sẽ bước vào kỷ nguyên mới, hợp nhất với máy móc và đạt đến sự bất tử ở một mức độ nào đó.
  • D. AI sẽ phát triển đến mức kiểm soát hoàn toàn xã hội loài người, tạo ra một thế giới do máy móc thống trị.

Câu 4: Tác giả sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” nhằm mục đích chính nào?

  • A. Trực quan hóa thông tin phức tạp, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt các khái niệm và mối quan hệ.
  • B. Tăng tính trang trọng và học thuật cho văn bản, tạo ấn tượng chuyên nghiệp.
  • C. Tiết kiệm diện tích trình bày văn bản, giúp bài viết ngắn gọn và súc tích hơn.
  • D. Minh họa cho các ví dụ cụ thể về ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong đời sống.

Câu 5: Trong văn bản, tác giả Richard Watson có nhắc đến khả năng “học hỏi khi vận hành và phản ứng lại với các sự kiện bất ngờ” của “AI mạnh”. Điều này thể hiện đặc tính nào của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Tính bảo mật và an toàn thông tin.
  • B. Tính hiệu quả và năng suất vượt trội.
  • C. Tính chính xác và độ tin cậy cao.
  • D. Tính thích ứng và khả năng tự cải thiện.

Câu 6: Xét về mặt thể loại, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” thuộc loại văn bản nào?

  • A. Văn bản nghị luận xã hội.
  • B. Văn bản thông tin/khoa học.
  • C. Văn bản tường thuật.
  • D. Văn bản biểu cảm.

Câu 7: Đọc kỹ đoạn sau: “...Những chú rô – bốt với óc sáng tạo và tính tự động nhân tạo có thể dự đoán và đối phó với tội phạm…”. Đoạn văn này minh họa cho ứng dụng tiềm năng của “AI mạnh” trong lĩnh vực nào?

  • A. Y tế và chăm sóc sức khỏe.
  • B. Giáo dục và đào tạo.
  • C. An ninh và trật tự xã hội.
  • D. Sản xuất và công nghiệp.

Câu 8: Trong văn bản, tác giả Richard Watson được giới thiệu là “nhà tương lai học”. Theo em, vai trò chính của một “nhà tương lai học” là gì?

  • A. Nghiên cứu lịch sử và quá khứ để hiểu rõ hiện tại.
  • B. Phân tích các vấn đề xã hội hiện tại và đề xuất giải pháp.
  • C. Sáng tạo ra các phát minh và công nghệ mới.
  • D. Dự đoán và phân tích các xu hướng phát triển trong tương lai.

Câu 9: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” được trình bày theo bố cục nào?

  • A. Bố cục theo trình tự thời gian.
  • B. Bố cục theo trình tự logic/khái niệm.
  • C. Bố cục theo trình tự không gian.
  • D. Bố cục theo trình tự cảm xúc.

Câu 10: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến thuật ngữ “Singularity” (Điểm kỳ dị công nghệ). “Singularity” trong ngữ cảnh bài viết được hiểu là gì?

  • A. Thời điểm AI đạt đến khả năng tự nhận thức về bản thân.
  • B. Giai đoạn AI được ứng dụng rộng rãi trong mọi lĩnh vực đời sống.
  • C. Thời điểm trí tuệ nhân tạo vượt qua trí tuệ con người, dẫn đến những thay đổi khó đoán định.
  • D. Sự kiện các nhà khoa học hàng đầu thế giới cùng nhau hợp tác phát triển AI.

Câu 11: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về các ứng dụng hiện tại của “AI yếu” trong đời sống, loại tài liệu tham khảo nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

  • A. Các bài báo khoa học và tạp chí công nghệ chuyên ngành.
  • B. Tiểu thuyết khoa học viễn tưởng và phim ảnh về AI.
  • C. Sách lịch sử về sự phát triển của máy tính.
  • D. Truyện tranh và truyện cổ tích có yếu tố công nghệ.

Câu 12: Trong bài viết, tác giả Richard Watson sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông tin về trí tuệ nhân tạo?

  • A. Giọng văn trang trọng, học thuật, mang tính hàn lâm cao.
  • B. Giọng văn khách quan, thông tin, nhưng vẫn gần gũi và dễ hiểu.
  • C. Giọng văn hài hước, dí dỏm, mang tính giải trí.
  • D. Giọng văn bi quan, lo lắng về tương lai của AI.

Câu 13: Theo tác giả Richard Watson, điều gì sẽ xảy ra nếu “AI mạnh” đạt đến trình độ phát triển cao?

  • A. Con người sẽ trở nên phụ thuộc hoàn toàn vào máy móc.
  • B. Xã hội loài người sẽ trở nên công bằng và văn minh hơn.
  • C. Các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu sẽ được giải quyết.
  • D. Xuất hiện những khả năng và thách thức mới, khó lường trước.

Câu 14: Đoạn mở đầu của văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có vai trò gì trong việc thu hút sự chú ý của người đọc?

  • A. Nêu vấn đề trực tiếp và khơi gợi sự tò mò về chủ đề trí tuệ nhân tạo.
  • B. Giới thiệu tác giả và nguồn gốc xuất xứ của văn bản.
  • C. Tóm tắt toàn bộ nội dung chính của bài viết.
  • D. Đưa ra định nghĩa chính xác về trí tuệ nhân tạo.

Câu 15: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc “chăm sóc khách hàng được tự động hóa” như một ứng dụng của AI. Hãy cho biết ví dụ cụ thể về hình thức tự động hóa chăm sóc khách hàng nhờ AI hiện nay.

  • A. Sử dụng robot phục vụ bàn trong nhà hàng.
  • B. Áp dụng AI để phân tích dữ liệu bán hàng và dự báo thị trường.
  • C. Triển khai chatbot hỗ trợ khách hàng trực tuyến 24/7.
  • D. Dùng AI để thiết kế giao diện website thân thiện với người dùng.

Câu 16: Xét về phương thức biểu đạt chính, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?

  • A. Biểu cảm.
  • B. Thuyết minh/giải thích.
  • C. Nghị luận.
  • D. Tự sự.

Câu 17: Tác giả Richard Watson đã sử dụng những loại bằng chứng nào để làm rõ các luận điểm về trí tuệ nhân tạo trong bài viết?

  • A. Chủ yếu sử dụng số liệu thống kê và kết quả nghiên cứu khoa học.
  • B. Chủ yếu dựa vào ý kiến cá nhân và trải nghiệm thực tế.
  • C. Chủ yếu sử dụng các câu chuyện và ví dụ minh họa.
  • D. Kết hợp giữa lý lẽ phân tích, dự đoán và ví dụ minh họa.

Câu 18: Nếu so sánh văn bản “Trí tuệ nhân tạo” với một bài báo khoa học, điểm khác biệt lớn nhất có thể là gì?

  • A. Bài báo khoa học thường có độ dài ngắn hơn văn bản “Trí tuệ nhân tạo”.
  • B. Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành hơn bài báo khoa học.
  • C. Bài báo khoa học thường tập trung vào một vấn đề nghiên cứu cụ thể, có tính chuyên sâu và dẫn chứng chi tiết hơn.
  • D. Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” thường được viết bởi các nhà báo, còn bài báo khoa học do các nhà khoa học thực hiện.

Câu 19: Trong văn bản, tác giả đề cập đến việc AI có thể “lập kế hoạch quân sự và ra lệnh chiến đấu”. Điều này đặt ra vấn đề đạo đức nào liên quan đến phát triển AI?

  • A. Vấn đề bảo mật thông tin và ngăn chặn tấn công mạng.
  • B. Trách nhiệm về quyết định sinh tử và khả năng kiểm soát của con người đối với AI trong quân sự.
  • C. Nguy cơ thất nghiệp cho binh sĩ và nhân viên quân sự.
  • D. Chi phí đầu tư quá lớn cho phát triển AI quân sự.

Câu 20: Theo em, thông điệp chính mà tác giả Richard Watson muốn gửi gắm qua văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là gì?

  • A. AI là công nghệ nguy hiểm, cần phải hạn chế phát triển.
  • B. AI sẽ giải quyết mọi vấn đề của nhân loại trong tương lai.
  • C. Cần nhận thức rõ về tiềm năng và thách thức của AI để có hướng phát triển phù hợp, mang lại lợi ích cho con người.
  • D. AI chỉ là một công cụ hỗ trợ, không có gì đặc biệt và đáng lo ngại.

Câu 21: Trong các phương án sau, đâu là câu hỏi thể hiện kỹ năng phân tích văn bản “Trí tuệ nhân tạo”?

  • A. Tác giả của văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là ai?
  • B. Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” được trích từ tác phẩm nào?
  • C. Theo tác giả, AI có thể chia thành mấy nhóm?
  • D. Việc sử dụng sơ đồ thông tin có tác dụng như thế nào trong việc truyền tải nội dung văn bản?

Câu 22: Nếu muốn tranh biện về vấn đề “Liệu AI có thể thay thế hoàn toàn con người trong tương lai?”, em sẽ sử dụng những luận điểm nào từ văn bản “Trí tuệ nhân tạo” để ủng hộ hoặc phản đối?

  • A. Luận điểm về lịch sử phát triển của AI từ khi ra đời đến nay.
  • B. Luận điểm về định nghĩa và phân loại AI thành “AI yếu” và “AI mạnh”.
  • C. Luận điểm về dự đoán tương lai của AI, bao gồm cả khả năng hợp tác và thay thế con người.
  • D. Luận điểm về các ứng dụng cụ thể của AI trong đời sống hiện tại.

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “những cỗ máy có khả năng suy nghĩ thực sự”. Cách diễn đạt này gợi cho em suy nghĩ gì về khả năng của AI trong tương lai?

  • A. AI sẽ chỉ là công cụ phục vụ con người, không thể có suy nghĩ riêng.
  • B. Có khả năng AI sẽ phát triển đến mức có khả năng tư duy và ý thức tương tự con người.
  • C. Tác giả đang phóng đại về khả năng của AI để gây ấn tượng với người đọc.
  • D. “Suy nghĩ thực sự” ở đây chỉ là cách nói ẩn dụ về tốc độ xử lý thông tin của máy tính.

Câu 24: Nếu được giao nhiệm vụ thuyết minh về “Trí tuệ nhân tạo” cho bạn bè, em sẽ lựa chọn những thông tin trọng tâm nào từ văn bản của Richard Watson để trình bày?

  • A. Khái niệm “AI yếu”, “AI mạnh”, các ứng dụng hiện tại và dự đoán về tương lai của AI.
  • B. Thông tin chi tiết về tác giả Richard Watson và bối cảnh ra đời tác phẩm.
  • C. Phân tích cấu trúc và giọng văn của văn bản “Trí tuệ nhân tạo”.
  • D. So sánh văn bản “Trí tuệ nhân tạo” với các văn bản khác cùng chủ đề.

Câu 25: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều dấu gạch đầu dòng và phân đoạn. Biện pháp hình thức này có tác dụng gì trong việc trình bày nội dung?

  • A. Tạo cảm giác văn bản dài hơn và có nhiều thông tin hơn.
  • B. Giúp văn bản trở nên trang trọng và học thuật hơn.
  • C. Phân chia thông tin thành các ý nhỏ, rõ ràng, dễ đọc và dễ theo dõi.
  • D. Tiết kiệm không gian trình bày văn bản trên trang giấy.

Câu 26: Dựa vào văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, hãy cho biết nhận định nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa trí tuệ nhân tạo và con người trong tương lai?

  • A. AI sẽ hoàn toàn tách biệt và phát triển độc lập với con người.
  • B. Con người sẽ kiểm soát hoàn toàn AI và sử dụng nó cho mục đích riêng.
  • C. AI và con người sẽ luôn đối đầu và cạnh tranh lẫn nhau.
  • D. Mối quan hệ giữa AI và con người sẽ ngày càng phức tạp và có thể theo hướng hợp tác hoặc đối đầu.

Câu 27: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào hiện nay đang chứng kiến sự ứng dụng rộng rãi nhất của “AI yếu”, theo như gợi ý từ văn bản?

  • A. Nghiên cứu khoa học cơ bản và vũ trụ.
  • B. Công nghệ thông tin và dịch vụ trực tuyến.
  • C. Sản xuất công nghiệp nặng và khai thác tài nguyên.
  • D. Nông nghiệp và phát triển nông thôn.

Câu 28: Xét về mặt ngôn ngữ, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ phổ thông, rõ ràng, chính xác, ít sử dụng biện pháp tu từ.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành, thuật ngữ khoa học phức tạp.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, mang tính văn chương.
  • D. Kết hợp ngôn ngữ trang trọng, học thuật với ngôn ngữ đời thường, gần gũi.

Câu 29: Nếu muốn tìm đọc thêm các tác phẩm khác của tác giả Richard Watson, em sẽ tìm kiếm thông tin về ông dựa trên đặc điểm nào được đề cập trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”?

  • A. Ông là giảng viên đại học.
  • B. Ông sinh năm 1961.
  • C. Ông là nhà tương lai học và cây bút nổi tiếng về các phát minh, sáng chế.
  • D. Ông là người Anh.

Câu 30: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã tiếp cận vấn đề trí tuệ nhân tạo theo hướng nào là chủ yếu?

  • A. Tiếp cận theo hướng lịch sử phát triển của AI.
  • B. Tiếp cận theo hướng phân tích khái niệm, ứng dụng và dự đoán tương lai của AI.
  • C. Tiếp cận theo hướng phê phán những mặt tiêu cực của AI.
  • D. Tiếp cận theo hướng ca ngợi tiềm năng vô hạn của AI.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã phân loại trí tuệ nhân tạo thành hai nhóm chính. Phân loại này dựa trên tiêu chí nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: “AI yếu” và “AI mạnh” là hai khái niệm được đề cập trong văn bản. Điểm khác biệt cốt lõi giữa “AI yếu” và “AI mạnh” là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Trong bài viết, tác giả Richard Watson đã đưa ra một số dự đoán về tương lai của AI. Dự đoán nào sau đây thể hiện quan điểm về sự hợp tác giữa con người và AI, thay vì sự thay thế hoàn toàn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Tác giả sử dụng sơ đồ thông tin trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” nhằm mục đích chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Trong văn bản, tác giả Richard Watson có nhắc đến khả năng “học hỏi khi vận hành và phản ứng lại với các sự kiện bất ngờ” của “AI mạnh”. Điều này thể hiện đặc tính nào của trí tuệ nhân tạo?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Xét về mặt thể loại, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” thuộc loại văn bản nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Đọc kỹ đoạn sau: “...Những chú rô – bốt với óc sáng tạo và tính tự động nhân tạo có thể dự đoán và đối phó với tội phạm…”. Đoạn văn này minh họa cho ứng dụng tiềm năng của “AI mạnh” trong lĩnh vực nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong văn bản, tác giả Richard Watson được giới thiệu là “nhà tương lai học”. Theo em, vai trò chính của một “nhà tương lai học” là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Xét về mặt cấu trúc, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” được trình bày theo bố cục nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến thuật ngữ “Singularity” (Điểm kỳ dị công nghệ). “Singularity” trong ngữ cảnh bài viết được hiểu là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về các ứng dụng hiện tại của “AI yếu” trong đời sống, loại tài liệu tham khảo nào sau đây sẽ hữu ích nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong bài viết, tác giả Richard Watson sử dụng giọng văn như thế nào để truyền tải thông tin về trí tuệ nhân tạo?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Theo tác giả Richard Watson, điều gì sẽ xảy ra nếu “AI mạnh” đạt đến trình độ phát triển cao?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Đoạn mở đầu của văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có vai trò gì trong việc thu hút sự chú ý của người đọc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến việc “chăm sóc khách hàng được tự động hóa” như một ứng dụng của AI. Hãy cho biết ví dụ cụ thể về hình thức tự động hóa chăm sóc khách hàng nhờ AI hiện nay.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Xét về phương thức biểu đạt chính, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” sử dụng phương thức biểu đạt nào là chủ yếu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Tác giả Richard Watson đã sử dụng những loại bằng chứng nào để làm rõ các luận điểm về trí tuệ nhân tạo trong bài viết?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Nếu so sánh văn bản “Trí tuệ nhân tạo” với một bài báo khoa học, điểm khác biệt lớn nhất có thể là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong văn bản, tác giả đề cập đến việc AI có thể “lập kế hoạch quân sự và ra lệnh chiến đấu”. Điều này đặt ra vấn đề đạo đức nào liên quan đến phát triển AI?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Theo em, thông điệp chính mà tác giả Richard Watson muốn gửi gắm qua văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong các phương án sau, đâu là câu hỏi thể hiện kỹ năng phân tích văn bản “Trí tuệ nhân tạo”?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Nếu muốn tranh biện về vấn đề “Liệu AI có thể thay thế hoàn toàn con người trong tương lai?”, em sẽ sử dụng những luận điểm nào từ văn bản “Trí tuệ nhân tạo” để ủng hộ hoặc phản đối?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong văn bản, tác giả có nhắc đến “những cỗ máy có khả năng suy nghĩ thực sự”. Cách diễn đạt này gợi cho em suy nghĩ gì về khả năng của AI trong tương lai?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Nếu được giao nhiệm vụ thuyết minh về “Trí tuệ nhân tạo” cho bạn bè, em sẽ lựa chọn những thông tin trọng tâm nào từ văn bản của Richard Watson để trình bày?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong văn bản, tác giả sử dụng nhiều dấu gạch đầu dòng và phân đoạn. Biện pháp hình thức này có tác dụng gì trong việc trình bày nội dung?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Dựa vào văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, hãy cho biết nhận định nào sau đây là đúng về mối quan hệ giữa trí tuệ nhân tạo và con người trong tương lai?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong các lĩnh vực sau, lĩnh vực nào hiện nay đang chứng kiến sự ứng dụng rộng rãi nhất của “AI yếu”, theo như gợi ý từ văn bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Xét về mặt ngôn ngữ, văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có đặc điểm nổi bật nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nếu muốn tìm đọc thêm các tác phẩm khác của tác giả Richard Watson, em sẽ tìm kiếm thông tin về ông dựa trên đặc điểm nào được đề cập trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã tiếp cận vấn đề trí tuệ nhân tạo theo hướng nào là chủ yếu?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” thuộc thể loại nào?

  • A. Nghị luận xã hội
  • B. Văn bản thông tin
  • C. Thuyết minh
  • D. Nhật dụng

Câu 2: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Tổng - phân - hợp
  • D. Song hành

Câu 3: Mục đích chính của văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là gì?

  • A. Kể chuyện về sự phát triển của trí tuệ nhân tạo
  • B. Miêu tả các ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong đời sống
  • C. Cung cấp thông tin và phân tích về trí tuệ nhân tạo
  • D. Bình luận về tác động của trí tuệ nhân tạo đến xã hội

Câu 4: Theo tác giả Richard Watson, trí tuệ nhân tạo (AI) được chia thành mấy loại chính trong văn bản?

  • A. Một loại
  • B. Hai loại
  • C. Ba loại
  • D. Bốn loại

Câu 5: Đâu là đặc điểm của “AI mạnh” theo văn bản “Trí tuệ nhân tạo”?

  • A. Chỉ có khả năng thực hiện các tác vụ đơn giản
  • B. Hoạt động dựa trên các thuật toán được lập trình sẵn
  • C. Có khả năng học hỏi nhưng không thể tự suy nghĩ
  • D. Có khả năng suy nghĩ và hoạt động như con người

Câu 6: “AI yếu” trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” được tác giả định nghĩa như thế nào?

  • A. Trí tuệ nhân tạo được dùng để bổ sung cho trí tuệ con người
  • B. Trí tuệ nhân tạo có khả năng vượt trội trí tuệ con người
  • C. Trí tuệ nhân tạo có khả năng tự học hỏi và phát triển
  • D. Trí tuệ nhân tạo mô phỏng toàn bộ hoạt động của não người

Câu 7: Trong tương lai, theo tác giả, “AI mạnh” có thể đảm nhận những công việc nào sau đây?

  • A. Lau nhà và rửa bát
  • B. Dạy học và chấm bài
  • C. Chẩn đoán bệnh và phẫu thuật
  • D. Trồng cây và chăm sóc vật nuôi

Câu 8: Tác giả Richard Watson dự đoán về kỷ nguyên tiến hóa mới của loài người liên quan đến AI như thế nào?

  • A. Loài người sẽ hoàn toàn bị thay thế bởi máy móc
  • B. Loài người sẽ hợp nhất với máy móc và đạt được sự bất tử ở một mức độ nào đó
  • C. Trí tuệ nhân tạo sẽ trở thành công cụ hỗ trợ con người trong mọi lĩnh vực
  • D. Xã hội loài người sẽ không có nhiều thay đổi lớn do AI

Câu 9: Sơ đồ thông tin được sử dụng trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có tác dụng gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn
  • B. Giúp tác giả che giấu thông tin
  • C. Giúp thông tin trở nên khoa học và dễ nắm bắt
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho văn bản

Câu 10: Richard Watson được giới thiệu trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” với vai trò chính nào?

  • A. Nhà văn
  • B. Nhà khoa học máy tính
  • C. Nhà triết học
  • D. Nhà tương lai học

Câu 11: Trong văn bản, tác giả Richard Watson so sánh trí tuệ nhân tạo với yếu tố nào để làm nổi bật đặc điểm của nó?

  • A. Trí tuệ con người
  • B. Động vật
  • C. Thực vật
  • D. Các hiện tượng tự nhiên

Câu 12: Từ văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, hãy cho biết thái độ của tác giả đối với sự phát triển của AI là gì?

  • A. Phản đối
  • B. Tích cực và lạc quan
  • C. Lo lắng và bi quan
  • D. Trung lập và thờ ơ

Câu 13: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” được trích từ tác phẩm nào của Richard Watson?

  • A. 50 ý tưởng về tương lai
  • B. Tương lai của loài người
  • C. Cuộc cách mạng công nghiệp 4.0
  • D. Thế giới trong 100 năm tới

Câu 14: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôn ngữ như thế nào để truyền đạt thông tin về AI?

  • A. Trữ tình, giàu cảm xúc
  • B. Hóm hỉnh, hài hước
  • C. Khoa học, khách quan, dễ hiểu
  • D. Nghệ thuật, giàu hình ảnh

Câu 15: Đâu không phải là một ứng dụng tiềm năng của “AI mạnh” được đề cập trong văn bản?

  • A. Lập kế hoạch quân sự
  • B. Chăm sóc khách hàng tự động
  • C. Dự đoán tội phạm
  • D. Sáng tác thơ ca

Câu 16: Theo Richard Watson, điều gì sẽ xảy ra khi máy móc đạt đến trình độ “AI mạnh”?

  • A. Máy móc sẽ ngừng phát triển
  • B. Máy móc sẽ có khả năng học hỏi và phản ứng với sự kiện bất ngờ
  • C. Máy móc sẽ hoàn toàn phục thuộc vào con người
  • D. Máy móc sẽ trở nên vô dụng

Câu 17: Trong văn bản, tác giả sử dụng hình thức trình bày thông tin nào là chủ yếu?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Thuyết minh, giải thích
  • D. Biểu cảm

Câu 18: Từ “trí tuệ nhân tạo” trong văn bản được hiểu là gì?

  • A. Trí thông minh của con người được tăng cường
  • B. Khả năng học hỏi của con người
  • C. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật
  • D. Trí thông minh do máy móc tạo ra

Câu 19: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có thể giúp người đọc hình thành kỹ năng nào sau đây?

  • A. Viết văn biểu cảm
  • B. Đọc hiểu văn bản thông tin
  • C. Kể chuyện sáng tạo
  • D. Thuyết trình hùng biện

Câu 20: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến khía cạnh đạo đức của trí tuệ nhân tạo không?

  • A. Có, rất sâu sắc
  • B. Có, nhưng chỉ thoáng qua
  • C. Không đề cập trực tiếp
  • D. Chỉ đề cập đến khía cạnh tiêu cực

Câu 21: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về các tác phẩm khác của Richard Watson, em sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

  • A. Sách giáo khoa Ngữ văn lớp 11
  • B. Thư viện và internet
  • C. Báo chí hàng ngày
  • D. Truyền hình

Câu 22: Theo văn bản, yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy sự phát triển của trí tuệ nhân tạo?

  • A. Nhu cầu tự động hóa công việc
  • B. Mong muốn nâng cao hiệu quả sản xuất
  • C. Sự phát triển của khoa học máy tính
  • D. Sự suy giảm dân số toàn cầu

Câu 23: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có thể được sử dụng như tài liệu tham khảo cho môn học nào khác ngoài Ngữ văn?

  • A. Lịch sử
  • B. Địa lý
  • C. Tin học, Công nghệ
  • D. Âm nhạc

Câu 24: Điều gì có thể xảy ra nếu con người quá phụ thuộc vào trí tuệ nhân tạo, theo quan điểm của tác giả (dù không nói trực tiếp)?

  • A. Cuộc sống trở nên dễ dàng và hạnh phúc hơn
  • B. Có thể làm giảm khả năng tư duy và sáng tạo của con người
  • C. Xã hội phát triển nhanh chóng và bền vững
  • D. Không có tác động tiêu cực nào

Câu 25: “Trí tuệ nhân tạo” có phải là một khái niệm mới xuất hiện gần đây không, theo thông tin trong văn bản?

  • A. Đúng, mới xuất hiện đầu thế kỷ 21
  • B. Đúng, mới xuất hiện từ những năm 90 của thế kỷ 20
  • C. Không hẳn, có lịch sử phát triển lâu dài
  • D. Không rõ thông tin

Câu 26: Loại văn bản thông tin như “Trí tuệ nhân tạo” thường sử dụng yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

  • A. Dẫn chứng, số liệu, lập luận
  • B. Cốt truyện hấp dẫn
  • C. Hình ảnh minh họa đẹp mắt
  • D. Nhân vật sinh động

Câu 27: Nếu em muốn tranh biện về vấn đề “tương lai của trí tuệ nhân tạo”, văn bản này có cung cấp cho em luận điểm nào không?

  • A. Không, văn bản chỉ cung cấp thông tin
  • B. Có, văn bản đưa ra nhiều dự đoán và phân tích có thể dùng làm luận điểm
  • C. Chỉ có một vài luận điểm nhỏ
  • D. Văn bản không phù hợp cho tranh biện

Câu 28: Trong văn bản, thuật ngữ “AI” được viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào?

  • A. Augmented Intellect
  • B. Automated Interaction
  • C. Advanced Innovation
  • D. Artificial Intelligence

Câu 29: Đọc văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, em rút ra bài học gì về thái độ đối với khoa học công nghệ?

  • A. Nên sợ hãi và tránh xa công nghệ
  • B. Chỉ cần sử dụng công nghệ mà không cần hiểu biết
  • C. Cần tìm hiểu và tiếp cận công nghệ một cách chủ động, tích cực
  • D. Công nghệ là lĩnh vực quá phức tạp, không cần quan tâm

Câu 30: Theo em, nhan đề “Trí tuệ nhân tạo” đã thể hiện được nội dung chính của văn bản chưa?

  • A. Rồi, nhan đề ngắn gọn và thể hiện đúng chủ đề
  • B. Chưa, nhan đề quá chung chung
  • C. Nhan đề gây khó hiểu cho người đọc
  • D. Nhan đề không liên quan đến nội dung

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” thuộc thể loại nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, tác giả Richard Watson đã sử dụng phương pháp lập luận chủ yếu nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Mục đích chính của văn bản “Trí tuệ nhân tạo” là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Theo tác giả Richard Watson, trí tuệ nhân tạo (AI) được chia thành mấy loại chính trong văn bản?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đâu là đặc điểm của “AI mạnh” theo văn bản “Trí tuệ nhân tạo”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: “AI yếu” trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” được tác giả định nghĩa như thế nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong tương lai, theo tác giả, “AI mạnh” có thể đảm nhận những công việc nào sau đây?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Tác giả Richard Watson dự đoán về kỷ nguyên tiến hóa mới của loài người liên quan đến AI như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Sơ đồ thông tin được sử dụng trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Richard Watson được giới thiệu trong văn bản “Trí tuệ nhân tạo” với vai trò chính nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong văn bản, tác giả Richard Watson so sánh trí tuệ nhân tạo với yếu tố nào để làm nổi bật đặc điểm của nó?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Từ văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, hãy cho biết thái độ của tác giả đối với sự phát triển của AI là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” được trích từ tác phẩm nào của Richard Watson?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong văn bản, tác giả sử dụng ngôn ngữ như thế nào để truyền đạt thông tin về AI?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đâu không phải là một ứng dụng tiềm năng của “AI mạnh” được đề cập trong văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Theo Richard Watson, điều gì sẽ xảy ra khi máy móc đạt đến trình độ “AI mạnh”?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong văn bản, tác giả sử dụng hình thức trình bày thông tin nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Từ “trí tuệ nhân tạo” trong văn bản được hiểu là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có thể giúp người đọc hình thành kỹ năng nào sau đây?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong văn bản, tác giả có đề cập đến khía cạnh đạo đức của trí tuệ nhân tạo không?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Nếu muốn tìm hiểu sâu hơn về các tác phẩm khác của Richard Watson, em sẽ tìm kiếm thông tin ở đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Theo văn bản, yếu tố nào sau đây không phải là động lực thúc đẩy sự phát triển của trí tuệ nhân tạo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Văn bản “Trí tuệ nhân tạo” có thể được sử dụng như tài liệu tham khảo cho môn học nào khác ngoài Ngữ văn?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Điều gì có thể xảy ra nếu con người quá phụ thuộc vào trí tuệ nhân tạo, theo quan điểm của tác giả (dù không nói trực tiếp)?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: “Trí tuệ nhân tạo” có phải là một khái niệm mới xuất hiện gần đây không, theo thông tin trong văn bản?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Loại văn bản thông tin như “Trí tuệ nhân tạo” thường sử dụng yếu tố nào để tăng tính thuyết phục?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Nếu em muốn tranh biện về vấn đề “tương lai của trí tuệ nhân tạo”, văn bản này có cung cấp cho em luận điểm nào không?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong văn bản, thuật ngữ “AI” được viết tắt của cụm từ tiếng Anh nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Đọc văn bản “Trí tuệ nhân tạo”, em rút ra bài học gì về thái độ đối với khoa học công nghệ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Theo em, nhan đề “Trí tuệ nhân tạo” đã thể hiện được nội dung chính của văn bản chưa?

Xem kết quả