Trắc nghiệm Trí thông minh nhân tạo - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản nghị luận về trí tuệ nhân tạo, yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất tính khách quan và khoa học của lập luận?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ và hình ảnh ẩn dụ.
- B. Dẫn chứng từ các nghiên cứu, số liệu thống kê xác thực.
- C. Thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ của người viết.
- D. Kể lại những câu chuyện hấp dẫn liên quan đến chủ đề.
Câu 2: Xét theo mạch lập luận thông thường trong văn nghị luận, phần nào của bài viết về trí tuệ nhân tạo thường được dùng để nêu lên vấn đề và khơi gợi sự chú ý của người đọc?
- A. Phần mở đầu.
- B. Phần thân bài.
- C. Phần kết luận.
- D. Phần chú thích và tài liệu tham khảo.
Câu 3: Trong bài viết về trí tuệ nhân tạo, tác giả có thể sử dụng loại dẫn chứng nào để tăng tính thuyết phục khi nói về tiềm năng ứng dụng của AI trong y tế?
- A. Câu chuyện cảm động về một bệnh nhân được AI cứu sống.
- B. Ý kiến chủ quan của một người nổi tiếng về AI trong y tế.
- C. Kết quả nghiên cứu khoa học về độ chính xác của AI trong chẩn đoán bệnh.
- D. So sánh với các phương pháp chữa bệnh truyền thống.
Câu 4: Để làm rõ khái niệm "trí tuệ nhân tạo yếu" và "trí tuệ nhân tạo mạnh", tác giả có thể sử dụng phương pháp lập luận nào hiệu quả nhất?
- A. Liệt kê các ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong đời sống.
- B. So sánh và đối chiếu hai loại hình trí tuệ nhân tạo.
- C. Phân tích lịch sử phát triển của trí tuệ nhân tạo.
- D. Giải thích nguyên lý hoạt động của máy tính.
Câu 5: Trong một bài văn thuyết minh về trí tuệ nhân tạo, nếu muốn giải thích về cách thức hoạt động của một thuật toán học máy đơn giản, người viết nên chú trọng sử dụng loại ngôn ngữ nào?
- A. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm xúc.
- B. Ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, tự nhiên.
- C. Ngôn ngữ trang trọng, mang tính nghi lễ.
- D. Ngôn ngữ khoa học, chính xác, dễ hiểu.
Câu 6: Khi viết văn bản thuyết minh về trí tuệ nhân tạo, việc sử dụng sơ đồ, biểu đồ có vai trò gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
- B. Thay thế hoàn toàn cho phần chữ viết trong văn bản.
- C. Minh họa thông tin, giúp người đọc dễ hình dung và nắm bắt nội dung.
- D. Chỉ phù hợp với văn bản nghị luận, không dùng cho thuyết minh.
Câu 7: Để viết một bài văn thuyết minh về "chatbot", cấu trúc nào sau đây là hợp lý nhất để trình bày thông tin?
- A. Lịch sử phát triển chatbot -> Ứng dụng -> Khái niệm.
- B. Khái niệm chatbot -> Phân loại -> Cách thức hoạt động -> Ứng dụng.
- C. Ứng dụng chatbot -> Ưu điểm -> Nhược điểm -> Khái niệm.
- D. So sánh chatbot với các công nghệ khác -> Khái niệm -> Ứng dụng.
Câu 8: Trong bài văn nghị luận về tác động của trí tuệ nhân tạo đến xã hội, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?
- A. Cung cấp thông tin một cách khách quan và trung lập.
- B. Giảm bớt tính trang trọng của văn bản nghị luận.
- C. Chỉ dùng để trang trí cho văn bản thêm đẹp.
- D. Gây ấn tượng, khơi gợi suy nghĩ và sự đồng cảm của người đọc.
Câu 9: Khi tranh biện về vấn đề "Trí tuệ nhân tạo có nên thay thế giáo viên trong tương lai?", phe phản đối có thể đưa ra luận điểm nào sau đây?
- A. AI có thể chấm bài nhanh chóng và khách quan hơn giáo viên.
- B. AI có thể cung cấp kiến thức đa dạng và cập nhật hơn.
- C. Giáo viên có vai trò quan trọng trong việc truyền cảm hứng và giáo dục nhân cách cho học sinh.
- D. Sử dụng AI giúp tiết kiệm chi phí giáo dục.
Câu 10: Trong một cuộc tranh biện về trí tuệ nhân tạo, để phản bác luận điểm của đối phương, người nói cần có kỹ năng nào quan trọng nhất?
- A. Sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, dứt khoát.
- B. Phân tích và chỉ ra lỗ hổng trong lập luận của đối phương.
- C. Kể những câu chuyện hài hước để thu hút sự chú ý.
- D. Lặp lại luận điểm của mình nhiều lần.
Câu 11: Khi viết bài văn thuyết minh về một ứng dụng của trí tuệ nhân tạo (ví dụ: xe tự lái), thông tin nào sau đây là quan trọng cần đề cập?
- A. Chức năng, cách thức hoạt động và lợi ích/tác động của ứng dụng.
- B. Tiểu sử của nhà phát minh ra ứng dụng.
- C. Cảm xúc cá nhân của người viết về ứng dụng.
- D. So sánh ứng dụng với các sản phẩm không liên quan.
Câu 12: Trong bài văn nghị luận về đạo đức trí tuệ nhân tạo, tác giả có thể sử dụng phương pháp lập luận nào để làm nổi bật tính cấp thiết của vấn đề?
- A. Kể chuyện lịch sử về các phát minh khoa học.
- B. So sánh trí tuệ nhân tạo với các công nghệ khác.
- C. Phân tích những hậu quả tiêu cực có thể xảy ra nếu không chú trọng đạo đức AI.
- D. Liệt kê các định nghĩa về đạo đức.
Câu 13: Để tăng tính hấp dẫn cho bài thuyết minh về trí tuệ nhân tạo, người viết có thể sử dụng yếu tố nào sau đây?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp.
- B. Đưa ra ví dụ minh họa cụ thể, gần gũi với đời sống.
- C. Trình bày thông tin một cách khô khan, cứng nhắc.
- D. Chỉ tập trung vào lý thuyết, bỏ qua ứng dụng thực tế.
Câu 14: Trong bài tranh biện về việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong giáo dục, phe ủng hộ có thể nhấn mạnh lợi ích nào sau đây?
- A. Giảm thiểu sự tương tác giữa học sinh và giáo viên.
- B. Làm cho việc học trở nên máy móc và thiếu sáng tạo.
- C. Tiết kiệm chi phí đầu tư cho giáo dục.
- D. Cá nhân hóa quá trình học tập, phù hợp với năng lực từng học sinh.
Câu 15: Khi viết văn bản thuyết minh về lịch sử phát triển của trí tuệ nhân tạo, yếu tố thời gian nên được trình bày theo trình tự nào?
- A. Trình tự thời gian (từ quá khứ đến hiện tại).
- B. Trình tự không gian (từ địa điểm này sang địa điểm khác).
- C. Trình tự nhận thức (từ dễ đến khó).
- D. Trình tự ngẫu nhiên, không theo quy luật.
Câu 16: Trong bài nghị luận về tương lai của trí tuệ nhân tạo, việc đưa ra dự đoán cần dựa trên cơ sở nào?
- A. Cảm xúc và mong muốn chủ quan của người viết.
- B. Phân tích xu hướng phát triển hiện tại và các dữ liệu liên quan.
- C. Trích dẫn lời tiên tri từ các nguồn không xác thực.
- D. Sử dụng các biện pháp tu từ để tạo ấn tượng mạnh.
Câu 17: Khi tranh biện về ảnh hưởng của trí tuệ nhân tạo đến thị trường lao động, phe lo ngại có thể tập trung vào vấn đề nào?
- A. Sự gia tăng năng suất lao động.
- B. Sự xuất hiện của nhiều ngành nghề mới liên quan đến AI.
- C. Nguy cơ mất việc làm của con người do tự động hóa.
- D. Sự cải thiện điều kiện làm việc nhờ AI.
Câu 18: Để viết một bài văn thuyết minh về "mạng nơ-ron nhân tạo", người viết cần có kiến thức nền tảng về lĩnh vực nào?
- A. Lịch sử văn học.
- B. Địa lý tự nhiên.
- C. Âm nhạc cổ điển.
- D. Khoa học máy tính và toán học.
Câu 19: Trong văn bản nghị luận về trí tuệ nhân tạo, việc sử dụng yếu tố biểu cảm có phù hợp không?
- A. Rất phù hợp, vì yếu tố biểu cảm giúp bài viết nghị luận trở nên sinh động hơn.
- B. Hoàn toàn không phù hợp, văn nghị luận phải tuyệt đối khách quan, không được phép thể hiện cảm xúc.
- C. Có thể sử dụng yếu tố biểu cảm ở mức độ vừa phải để tăng tính hấp dẫn, nhưng cần đảm bảo tính khách quan, lý tính của lập luận.
- D. Chỉ phù hợp khi nghị luận về các vấn đề xã hội, không dùng cho chủ đề khoa học như AI.
Câu 20: Khi tranh biện về việc phát triển trí tuệ nhân tạo, phe ủng hộ có thể viện dẫn đến lợi ích nào cho lĩnh vực nghiên cứu khoa học?
- A. Giảm chi phí đầu tư cho nghiên cứu khoa học.
- B. Hỗ trợ phân tích dữ liệu lớn và mô phỏng các quá trình phức tạp.
- C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhà khoa học.
- D. Làm cho nghiên cứu khoa học trở nên đơn giản và dễ dàng hơn.
Câu 21: Trong bài văn thuyết minh về ứng dụng AI trong nhận diện khuôn mặt, biện pháp nghệ thuật nào có thể được sử dụng để tăng tính sinh động và dễ hiểu?
- A. Ẩn dụ và hoán dụ.
- B. Nói quá và nói giảm.
- C. So sánh và ví von.
- D. Điệp ngữ và liệt kê.
Câu 22: Khi viết văn bản nghị luận về vấn đề "quyền riêng tư trong kỷ nguyên AI", người viết cần chú trọng đến yếu tố nào để đảm bảo tính thuyết phục?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc.
- B. Kể những câu chuyện cá nhân để tạo sự đồng cảm.
- C. Trình bày quan điểm một cách áp đặt, độc đoán.
- D. Lập luận chặt chẽ, logic, dựa trên dẫn chứng xác thực.
Câu 23: Trong một cuộc tranh biện về trí tuệ nhân tạo, khi đối phương đưa ra một thông tin sai lệch, người tranh biện cần làm gì?
- A. Phớt lờ thông tin sai lệch đó và tiếp tục trình bày luận điểm của mình.
- B. Bình tĩnh chỉ ra lỗi sai trong thông tin của đối phương bằng bằng chứng và lập luận.
- C. Tấn công cá nhân đối phương vì đã đưa ra thông tin sai lệch.
- D. Thay đổi chủ đề tranh biện để tránh đối đầu.
Câu 24: Để bài văn thuyết minh về trí tuệ nhân tạo đạt hiệu quả giao tiếp tốt, người viết cần xác định rõ đối tượng độc giả là ai?
- A. Đối tượng độc giả (trình độ, mối quan tâm).
- B. Số lượng trang của bài viết.
- C. Thời gian hoàn thành bài viết.
- D. Màu sắc và hình thức trình bày văn bản.
Câu 25: Trong văn nghị luận về trí tuệ nhân tạo, việc sử dụng giọng văn khách quan, trung lập có vai trò gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên thú vị và hấp dẫn hơn.
- B. Thể hiện cá tính và phong cách riêng của người viết.
- C. Tăng tính thuyết phục và độ tin cậy của thông tin và lập luận.
- D. Giúp người đọc dễ dàng đồng tình với quan điểm của người viết.
Câu 26: Khi tranh biện về một vấn đề liên quan đến trí tuệ nhân tạo, để tăng sức thuyết phục, người nói nên sử dụng loại bằng chứng nào?
- A. Ý kiến cá nhân của người nổi tiếng.
- B. Câu chuyện cảm động về một trường hợp cụ thể.
- C. So sánh với các vấn đề không liên quan.
- D. Dữ liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học.
Câu 27: Để viết một bài văn thuyết minh về "robot", người viết nên tập trung vào việc giải thích điều gì?
- A. Lịch sử ra đời của robot.
- B. Cấu tạo, nguyên lý hoạt động và ứng dụng của robot.
- C. Tác động của robot đến văn hóa và nghệ thuật.
- D. So sánh robot với các loại máy móc khác.
Câu 28: Trong văn bản nghị luận về trí tuệ nhân tạo, việc sử dụng các luận điểm trái chiều có vai trò gì?
- A. Làm cho bài viết trở nên dễ đọc và dễ hiểu hơn.
- B. Thể hiện sự thông minh và hiểu biết sâu rộng của người viết.
- C. Thể hiện tính khách quan, toàn diện của vấn đề và tăng tính thuyết phục.
- D. Giúp người đọc dễ dàng chấp nhận quan điểm của người viết.
Câu 29: Khi tranh biện về việc kiểm soát sự phát triển của trí tuệ nhân tạo, phe chủ trương kiểm soát có thể đưa ra lý do chính nào?
- A. Thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới trong lĩnh vực AI.
- B. Đảm bảo lợi ích kinh tế từ sự phát triển của AI.
- C. Tăng cường sức mạnh quân sự và an ninh quốc gia.
- D. Ngăn chặn các nguy cơ tiềm ẩn và rủi ro khó lường từ AI.
Câu 30: Để kết thúc một bài văn nghị luận về trí tuệ nhân tạo, người viết nên làm gì?
- A. Kể lại một câu chuyện hài hước để tạo ấn tượng.
- B. Tóm tắt lại các luận điểm chính, khẳng định quan điểm và đưa ra lời kêu gọi hoặc gợi mở.
- C. Liệt kê các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong bài.
- D. Đặt ra một câu hỏi bỏ ngỏ và không đưa ra kết luận.