15+ Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai Hề trong nghệ thuật Chèo truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc tạo tiếng cười và phá vỡ không khí căng thẳng. Ngoài ra, vai Hề còn có một chức năng đặc biệt liên quan đến khán giả. Chức năng đó là gì?

  • A. Đóng vai trò người kể chuyện, tóm tắt nội dung vở diễn.
  • B. Đại diện cho tầng lớp quý tộc, thể hiện sự uyên bác.
  • C. Trực tiếp giao lưu, bình luận về vở diễn hoặc các vấn đề xã hội với khán giả.
  • D. Chỉ xuất hiện ở phần mở đầu để giới thiệu nhân vật chính.

Câu 2: Nghệ thuật Tuồng truyền thống thường được nhận xét là mang đậm chất bi hùng. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên chất bi hùng đặc trưng đó trong Tuồng?

  • A. Đề cao những tấm gương trung quân ái quốc, xả thân vì nghĩa lớn, số phận bi kịch của những nhân vật anh hùng.
  • B. Tập trung phản ánh đời sống sinh hoạt giản dị của người dân lao động.
  • C. Sử dụng nhiều yếu tố hài hước, châm biếm các thói hư tật xấu trong xã hội.
  • D. Khắc họa tình yêu đôi lứa lãng mạn với kết thúc có hậu.

Câu 3: Trong một vở Chèo, diễn viên sử dụng một chiếc quạt làm đạo cụ. Lúc thì chiếc quạt là mái chèo, lúc là chén rượu, lúc là bông hoa. Đặc điểm nghệ thuật nào của Chèo được thể hiện rõ nhất qua cách sử dụng đạo cụ này?

  • A. Tính hiện thực.
  • B. Tính ước lệ, tượng trưng.
  • C. Tính lãng mạn.
  • D. Tính hoành tráng.

Câu 4: Các tích truyện trong Chèo cổ thường được xây dựng dựa trên nguồn nào là chủ yếu?

  • A. Các sự kiện lịch sử cận đại.
  • B. Các câu chuyện thần thoại Hy Lạp.
  • C. Các tác phẩm văn học hiện thực phê phán.
  • D. Truyện cổ tích, truyện Nôm, và các truyện dân gian khác.

Câu 5: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách hóa trang nhân vật giữa Tuồng và Chèo, đặc biệt là việc sử dụng mặt nạ hoặc màu sắc đặc trưng trên khuôn mặt.

  • A. Tuồng sử dụng màu sắc và đường nét đậm, cố định (mặt nạ vẽ) để biểu trưng cho tính cách; Chèo chú trọng trang điểm gần gũi với đời thực hơn, biểu cảm linh hoạt theo diễn biến.
  • B. Tuồng chỉ hóa trang cho nhân vật phản diện; Chèo chỉ hóa trang cho nhân vật chính diện.
  • C. Tuồng sử dụng mặt nạ thật che kín mặt; Chèo chỉ vẽ râu tóc giả.
  • D. Cả Tuồng và Chèo đều sử dụng cùng một bộ quy tắc hóa trang giống hệt nhau.

Câu 6: Sân khấu Chèo truyền thống thường được biểu diễn ở đâu và điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất giao lưu với khán giả?

  • A. Trong cung đình, tạo không khí trang trọng, xa cách với khán giả.
  • B. Ở sân đình, chiếu chèo giữa không gian cộng đồng, tạo sự gần gũi, tương tác trực tiếp với khán giả.
  • C. Trên các sân khấu hiện đại với hệ thống âm thanh, ánh sáng phức tạp, hạn chế tương tác.
  • D. Trong nhà hát lớn, yêu cầu khán giả giữ im lặng tuyệt đối.

Câu 7: Nhân vật trong Tuồng thường được xây dựng theo các vai mẫu điển hình (ví dụ: kép, đào, lão, nịnh, chọc). Việc này có ý nghĩa gì trong nghệ thuật biểu diễn Tuồng?

  • A. Làm cho tính cách nhân vật trở nên phức tạp, khó đoán.
  • B. Giúp diễn viên tự do sáng tạo hoàn toàn không theo quy tắc nào.
  • C. Hạn chế khả năng biểu đạt cảm xúc của diễn viên.
  • D. Giúp khán giả dễ dàng nhận biết tính cách, vai trò của nhân vật ngay từ đầu qua hóa trang, phục trang, điệu bộ.

Câu 8: So sánh nội dung phản ánh giữa Chèo và Tuồng truyền thống, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

  • A. Chèo phản ánh đời sống cung đình, Tuồng phản ánh đời sống nông thôn.
  • B. Chèo tập trung vào chiến tranh, Tuồng tập trung vào tình yêu.
  • C. Chèo gần gũi với đời sống thường nhật, ca ngợi tình yêu, phê phán thói hư tật xấu; Tuồng đề cao nghĩa khí, trung hiếu, phản ánh các sự kiện lịch sử, anh hùng.
  • D. Cả hai đều chỉ nói về các câu chuyện thần thoại.

Câu 9: Trong một bài hát Chèo, có câu: "Cái cò lặn lội bờ sông / Gánh gạo nuôi chồng tiếng khóc nỉ non". Câu hát này sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện đặc điểm gì về ngôn ngữ của Chèo?

  • A. Ẩn dụ (cái cò), gợi liên tưởng đến ca dao dân ca, thể hiện ngôn ngữ gần gũi với lời ăn tiếng nói dân gian.
  • B. So sánh, thể hiện ngôn ngữ bác học, trang trọng.
  • C. Nhân hóa, thể hiện ngôn ngữ chỉ dùng trong cung đình.
  • D. Điệp ngữ, thể hiện ngôn ngữ khó hiểu, trừu tượng.

Câu 10: Âm nhạc đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cả Chèo và Tuồng. Tuy nhiên, tính năng chính của âm nhạc trong hai loại hình này có điểm khác biệt. Âm nhạc trong Tuồng thường dùng để làm gì?

  • A. Chỉ để đệm cho các bài hát trữ tình.
  • B. Chỉ để tạo không khí vui nhộn.
  • C. Chỉ để thông báo thay đổi cảnh trí.
  • D. Góp phần tô đậm tính cách nhân vật, thúc đẩy hành động, tạo không khí hùng tráng hoặc bi tráng.

Câu 11: Tính ước lệ trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam (như Chèo, Tuồng) có ý nghĩa gì đối với người xem?

  • A. Làm cho vở diễn trở nên khó hiểu, xa lạ.
  • B. Kích thích trí tưởng tượng của khán giả, biến sân khấu đơn giản thành không gian đa dạng.
  • C. Buộc khán giả phải chấp nhận mọi thứ diễn ra trên sân khấu là sự thật tuyệt đối.
  • D. Chỉ dành cho những người đã được đào tạo chuyên sâu về nghệ thuật.

Câu 12: Trong các vai mẫu của Tuồng, vai Lão thường đại diện cho những nhân vật có đức độ, kinh nghiệm. Khi phân tích một nhân vật vai Lão, cần chú ý điều gì để hiểu rõ vai trò và ý nghĩa của họ trong vở diễn?

  • A. Khả năng gây cười và châm biếm của nhân vật.
  • B. Mức độ sử dụng võ thuật trong các màn đánh đấm.
  • C. Những lời khuyên, bài học đạo đức mà nhân vật truyền tải, thái độ đối với các vấn đề trung hiếu, nghĩa tình.
  • D. Trang phục lộng lẫy và số lượng vũ công phụ họa.

Câu 13: Chèo và Tuồng đều là loại hình sân khấu tổng hợp. Điều này có nghĩa là gì?

  • A. Kết hợp nhuần nhuyễn nhiều yếu tố nghệ thuật như kịch bản, lời hát, lời nói, múa, âm nhạc, hóa trang, phục trang.
  • B. Chỉ sử dụng duy nhất yếu tố đối thoại để phát triển cốt truyện.
  • C. Tách biệt hoàn toàn các yếu tố âm nhạc, múa, kịch nói.
  • D. Chỉ tập trung vào kỹ năng ca hát của diễn viên.

Câu 14: Khi xem một vở Tuồng, khán giả thường thấy các nhân vật có những động tác đi đứng, vẫy tay, múa rất quy cách, không giống đời thực. Đây là biểu hiện của đặc điểm nào trong lối diễn xuất của Tuồng?

  • A. Tính ngẫu hứng.
  • B. Tính tự nhiên, ngẫu nhiên.
  • C. Tính đơn giản, tùy tiện.
  • D. Tính ước lệ và trình thức (quy phạm).

Câu 15: Việc Chèo thường lấy tích truyện từ truyện cổ tích và truyện Nôm cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa Chèo với thể loại văn học nào?

  • A. Văn học dân gian và văn học trung đại viết bằng chữ Nôm.
  • B. Văn học hiện đại lãng mạn.
  • C. Văn học dịch từ phương Tây.
  • D. Văn học sử thi anh hùng.

Câu 16: Nhân vật Thị Kính trong vở Chèo cổ "Quan Âm Thị Kính" là một ví dụ tiêu biểu cho dạng nhân vật nào thường xuất hiện trong Chèo, thể hiện nội dung nhân đạo sâu sắc?

  • A. Nhân vật anh hùng lịch sử.
  • B. Nhân vật quan lại tham nhũng.
  • C. Người phụ nữ tài sắc, đức hạnh nhưng gặp nhiều oan trái, bất hạnh.
  • D. Nhân vật hề gây cười.

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các làn điệu dân ca (như quan họ, trống quân) trong nghệ thuật Chèo.

  • A. Làm cho vở diễn khó tiếp cận với khán giả bình dân.
  • B. Tạo sự gần gũi, quen thuộc với khán giả, thể hiện đậm đà bản sắc văn hóa dân gian vùng Đồng bằng Bắc Bộ.
  • C. Chỉ để phô diễn kỹ thuật thanh nhạc phức tạp.
  • D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt, chỉ là ngẫu nhiên.

Câu 18: Khác với Chèo thường lấy bối cảnh làng quê, Tuồng thường lấy bối cảnh ở đâu và điều này phản ánh điều gì về đối tượng khán giả và nội dung ban đầu của Tuồng?

  • A. Cung đình, chiến trường; phản ánh nội dung liên quan đến vua chúa, tướng sĩ, đề cao trung hiếu.
  • B. Thành thị hiện đại; phản ánh cuộc sống công nghiệp.
  • C. Miền núi; phản ánh phong tục tập quán của đồng bào dân tộc ít người.
  • D. Biển đảo; phản ánh cuộc sống của ngư dân.

Câu 19: Trong một vở Tuồng, nhân vật có khuôn mặt vẽ màu đỏ thường biểu trưng cho điều gì?

  • A. Tính cách gian xảo, độc ác.
  • B. Tính cách nhút nhát, yếu đuối.
  • C. Tính cách hài hước, mua vui.
  • D. Tính cách trung nghĩa, dũng cảm, nóng nảy.

Câu 20: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị của nghệ thuật Chèo và Tuồng trong xã hội đương đại?

  • A. Thiếu thính giả trẻ, khó khăn trong việc đổi mới để phù hợp với thị hiếu hiện đại mà vẫn giữ được nét truyền thống.
  • B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các loại hình giải trí hiện đại, thiếu kinh phí đầu tư, số lượng nghệ nhân giỏi ngày càng ít đi.
  • C. Kịch bản quá nhiều, không có đủ thời gian biểu diễn.
  • D. Khán giả không còn hứng thú với các câu chuyện lịch sử.

Câu 21: Khi phân tích xung đột kịch trong một vở Chèo, ta thường thấy xung đột nảy sinh từ đâu?

  • A. Giữa các quốc gia, dân tộc trên chiến trường.
  • B. Giữa các vị thần trên đỉnh Olympus.
  • C. Giữa thiện và ác, giữa cái tốt và cái xấu, giữa khát vọng chính đáng và định kiến xã hội, thường diễn ra trong môi trường gia đình, làng xã.
  • D. Giữa các nhà khoa học trong phòng thí nghiệm.

Câu 22: Lời hát trong Chèo và Tuồng đều mang tính văn học. Tuy nhiên, lời hát trong Chèo có đặc điểm gì nổi bật về mặt ngôn ngữ so với Tuồng?

  • A. Gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày, giàu hình ảnh dân gian, sử dụng nhiều thành ngữ, tục ngữ.
  • B. Sử dụng nhiều từ Hán Việt trang trọng, ít dùng từ ngữ bình dân.
  • C. Chỉ toàn là các câu thơ Đường luật.
  • D. Toàn bộ là ngôn ngữ nước ngoài được dịch ra.

Câu 23: Việc Tuồng thường khai thác các đề tài lịch sử, dã sử Trung Quốc (như Tam Quốc chí) trong giai đoạn đầu du nhập và phát triển tại Việt Nam có thể được lý giải như thế nào?

  • A. Người Việt không có lịch sử, dã sử để khai thác.
  • B. Để thu hút khán giả là người Trung Quốc.
  • C. Chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
  • D. Do ảnh hưởng ban đầu từ văn hóa Trung Hoa, đồng thời các tích truyện này có sẵn các nhân vật anh hùng, các xung đột trung hiếu, nghĩa tình phù hợp với thẩm mỹ và mục đích giáo huấn của Tuồng.

Câu 24: Khi một vở Chèo được biểu diễn trên sân khấu hiện đại thay vì sân đình, yếu tố nào của vở diễn có khả năng bị thay đổi nhiều nhất để phù hợp với không gian mới?

  • A. Nội dung cốt truyện và tính cách nhân vật chính.
  • B. Cách sử dụng ánh sáng, âm thanh, phông màn, và mức độ tương tác trực tiếp với khán giả.
  • C. Các làn điệu Chèo truyền thống.
  • D. Ngôn ngữ và lời thoại của nhân vật.

Câu 25: Trong nghệ thuật Chèo, bên cạnh các vai chính diện và phản diện, các vai "lề" hoặc vai "phụ" như Mẹ Mõ, Thầy Bói, Phú Ông... cũng đóng vai trò quan trọng. Vai trò chính của họ là gì?

  • A. Là trung tâm của mọi xung đột kịch.
  • B. Luôn là những nhân vật anh hùng, lý tưởng.
  • C. Góp phần tạo màu sắc đời sống, châm biếm các thói hư tật xấu, hoặc làm nền làm rõ tính cách nhân vật chính.
  • D. Chỉ xuất hiện để múa phụ họa.

Câu 26: Phân tích vai trò của phục trang trong nghệ thuật Tuồng. Phục trang trong Tuồng có đặc điểm gì và ý nghĩa của nó?

  • A. Màu sắc, kiểu dáng cầu kỳ, quy định chặt chẽ theo vai mẫu, giúp khán giả nhận biết ngay thân phận, tính cách, địa vị của nhân vật.
  • B. Đơn giản, giống hệt trang phục đời thường để tạo tính hiện thực.
  • C. Chỉ có một kiểu phục trang duy nhất cho tất cả các nhân vật.
  • D. Phục trang thay đổi liên tục trong một màn diễn mà không theo quy tắc nào.

Câu 27: Lời nói trong Chèo (xen kẽ với lời hát) có chức năng gì quan trọng trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa nhân vật?

  • A. Chỉ dùng để mô tả cảnh vật.
  • B. Chỉ dùng để đọc các bài thơ trữ tình.
  • C. Chỉ dùng để lặp lại lời hát.
  • D. Đẩy nhanh tình tiết, bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật, tạo nên sự sinh động, gần gũi.

Câu 28: Theo bạn, việc học và tìm hiểu về Chèo và Tuồng trong chương trình Ngữ văn "Kết nối tri thức" có ý nghĩa gì đối với học sinh?

  • A. Chỉ là học thuộc lòng các định nghĩa khô khan.
  • B. Không có giá trị thực tiễn trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Giúp hiểu sâu sắc hơn về văn hóa dân tộc, lịch sử sân khấu, các giá trị đạo đức truyền thống, và rèn luyện khả năng phân tích, cảm thụ nghệ thuật.
  • D. Chỉ để biết tên các loại hình nghệ thuật cổ.

Câu 29: Giả sử bạn đang dàn dựng một trích đoạn Chèo. Để thể hiện cảnh nhân vật đang đi thuyền trên sông một cách ước lệ trên sân khấu trống, bạn sẽ sử dụng những đạo cụ và động tác nào là phù hợp nhất với phong cách Chèo truyền thống?

  • A. Một chiếc quạt hoặc mái chèo đơn giản, kết hợp động tác tay chèo, thân người đung đưa nhẹ nhàng.
  • B. Một mô hình thuyền thật lớn đặt trên sân khấu.
  • C. Sử dụng màn hình LED chiếu hình ảnh dòng sông.
  • D. Không dùng đạo cụ gì cả, chỉ đứng yên và đọc lời thoại.

Câu 30: Chất hài trong Chèo được tạo nên từ nhiều yếu tố. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thường tạo nên chất hài trong Chèo?

  • A. Các vai hề với lời thoại, điệu bộ dí dỏm, bông đùa.
  • B. Tình huống tréo ngoe, nghịch lý trong cuộc sống.
  • C. Ngôn ngữ giàu tính khẩu ngữ, các câu tục ngữ, thành ngữ được vận dụng sáng tạo.
  • D. Các màn chiến đấu, đấu võ hoành tráng, đẫm máu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Vai Hề trong nghệ thuật Chèo truyền thống đóng vai trò quan trọng trong việc tạo tiếng cười và phá vỡ không khí căng thẳng. Ngoài ra, vai Hề còn có một chức năng đặc biệt liên quan đến khán giả. Chức năng đó là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Nghệ thuật Tuồng truyền thống thường được nhận xét là mang đậm chất bi hùng. Yếu tố nào sau đây góp phần tạo nên chất bi hùng đặc trưng đó trong Tuồng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong một vở Chèo, diễn viên sử dụng một chiếc quạt làm đạo cụ. Lúc thì chiếc quạt là mái chèo, lúc là chén rượu, lúc là bông hoa. Đặc điểm nghệ thuật nào của Chèo được thể hiện rõ nhất qua cách sử dụng đạo cụ này?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Các tích truyện trong Chèo cổ thường được xây dựng dựa trên nguồn nào là chủ yếu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách hóa trang nhân vật giữa Tuồng và Chèo, đặc biệt là việc sử dụng mặt nạ hoặc màu sắc đặc trưng trên khuôn mặt.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Sân khấu Chèo truyền thống thường được biểu diễn ở đâu và điều này ảnh hưởng như thế nào đến tính chất giao lưu với khán giả?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nhân vật trong Tuồng thường được xây dựng theo các vai mẫu điển hình (ví dụ: kép, đào, lão, nịnh, chọc). Việc này có ý nghĩa gì trong nghệ thuật biểu diễn Tuồng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: So sánh nội dung phản ánh giữa Chèo và Tuồng truyền thống, điểm khác biệt nổi bật nhất là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong một bài hát Chèo, có câu: 'Cái cò lặn lội bờ sông / Gánh gạo nuôi chồng tiếng khóc nỉ non'. Câu hát này sử dụng biện pháp tu từ nào và thể hiện đặc điểm gì về ngôn ngữ của Chèo?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Âm nhạc đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong cả Chèo và Tuồng. Tuy nhiên, tính năng chính của âm nhạc trong hai loại hình này có điểm khác biệt. Âm nhạc trong Tuồng thường dùng để làm gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Tính ước lệ trong nghệ thuật sân khấu truyền thống Việt Nam (như Chèo, Tuồng) có ý nghĩa gì đối với người xem?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong các vai mẫu của Tuồng, vai Lão thường đại diện cho những nhân vật có đức độ, kinh nghiệm. Khi phân tích một nhân vật vai Lão, cần chú ý điều gì để hiểu rõ vai trò và ý nghĩa của họ trong vở diễn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Chèo và Tuồng đều là loại hình sân khấu tổng hợp. Điều này có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Khi xem một vở Tuồng, khán giả thường thấy các nhân vật có những động tác đi đứng, vẫy tay, múa rất quy cách, không giống đời thực. Đây là biểu hiện của đặc điểm nào trong lối diễn xuất của Tuồng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Việc Chèo thường lấy tích truyện từ truyện cổ tích và truyện Nôm cho thấy mối liên hệ mật thiết giữa Chèo với thể loại văn học nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Nhân vật Thị Kính trong vở Chèo cổ 'Quan Âm Thị Kính' là một ví dụ tiêu biểu cho dạng nhân vật nào thường xuất hiện trong Chèo, thể hiện nội dung nhân đạo sâu sắc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các làn điệu dân ca (như quan họ, trống quân) trong nghệ thuật Chèo.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khác với Chèo thường lấy bối cảnh làng quê, Tuồng thường lấy bối cảnh ở đâu và điều này phản ánh điều gì về đối tượng khán giả và nội dung ban đầu của Tuồng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong một vở Tuồng, nhân vật có khuôn mặt vẽ màu đỏ thường biểu trưng cho điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với việc bảo tồn và phát huy giá trị của nghệ thuật Chèo và Tuồng trong xã hội đương đại?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi phân tích xung đột kịch trong một vở Chèo, ta thường thấy xung đột nảy sinh từ đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Lời hát trong Chèo và Tuồng đều mang tính văn học. Tuy nhiên, lời hát trong Chèo có đặc điểm gì nổi bật về mặt ngôn ngữ so với Tuồng?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Việc Tuồng thường khai thác các đề tài lịch sử, dã sử Trung Quốc (như Tam Quốc chí) trong giai đoạn đầu du nhập và phát triển tại Việt Nam có thể được lý giải như thế nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi một vở Chèo được biểu diễn trên sân khấu hiện đại thay vì sân đình, yếu tố nào của vở diễn có khả năng bị thay đổi nhiều nhất để phù hợp với không gian mới?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong nghệ thuật Chèo, bên cạnh các vai chính diện và phản diện, các vai 'lề' hoặc vai 'phụ' như Mẹ Mõ, Thầy Bói, Phú Ông... cũng đóng vai trò quan trọng. Vai trò chính của họ là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Phân tích vai trò của phục trang trong nghệ thuật Tuồng. Phục trang trong Tuồng có đặc điểm gì và ý nghĩa của nó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Lời nói trong Chèo (xen kẽ với lời hát) có chức năng gì quan trọng trong việc phát triển cốt truyện và khắc họa nhân vật?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Theo bạn, việc học và tìm hiểu về Chèo và Tuồng trong chương trình Ngữ văn 'Kết nối tri thức' có ý nghĩa gì đối với học sinh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Giả sử bạn đang dàn dựng một trích đoạn Chèo. Để thể hiện cảnh nhân vật đang đi thuyền trên sông một cách ước lệ trên sân khấu trống, bạn sẽ sử dụng những đạo cụ và động tác nào là phù hợp nhất với phong cách Chèo truyền thống?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Chất hài trong Chèo được tạo nên từ nhiều yếu tố. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố thường tạo nên chất hài trong Chèo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn kịch sau và cho biết yếu tố nào của nghệ thuật chèo được thể hiện rõ nhất qua lời thoại của nhân vật hề?

Hề chèo: "Này các ông các bà, xem chèo có vui không? Vui thì vỗ tay, không vui thì... cũng vỗ tay cho tôi đỡ tủi! Ấy là nói thế thôi, chứ tôi biết các ông các bà đến đây là để cười, để quên đi cái nhọc nhằn ngoài kia. Mà cười thì phải sảng khoái, cười ra nước mắt ấy!"

  • A. Tính ước lệ, tượng trưng trong diễn xuất.
  • B. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa hát, múa và nhạc.
  • C. Đặc trưng hài hước, gần gũi và khả năng giao lưu trực tiếp với khán giả.
  • D. Việc sử dụng tích truyện cổ tích và truyện Nôm.

Câu 2: Trong tuồng, màu sắc trên khuôn mặt (mặt nạ hoặc hóa trang) của nhân vật thường mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Nếu một nhân vật được hóa trang với khuôn mặt màu đỏ, điều đó thường biểu trưng cho phẩm chất nào?

  • A. Tính cách xảo quyệt, gian manh.
  • B. Sự trung nghĩa, dũng cảm, cương trực.
  • C. Nhân vật thuộc tầng lớp thấp kém trong xã hội.
  • D. Tính cách hài hước, gây cười.

Câu 3: Phân tích câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập?

"Ngày vui ngắn chẳng tày gang,
Buồn gieo theo bước thời gian vội vàng."

  • A. Đối lập (tương phản) giữa "ngày vui ngắn" và "buồn gieo theo bước thời gian vội vàng".
  • B. So sánh "ngày vui ngắn chẳng tày gang".
  • C. Nhân hóa "buồn gieo theo bước thời gian".
  • D. Ẩn dụ cho sự trôi chảy của thời gian.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chủ yếu của nó trong một bài nghị luận:

"Như vậy, có thể thấy rằng mạng xã hội không chỉ là công cụ giải trí mà còn là phương tiện hiệu quả để kết nối cộng đồng và lan tỏa thông tin. Tuy nhiên, việc sử dụng nó một cách thiếu kiểm soát cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ khó lường."

  • A. Nêu vấn đề cần nghị luận.
  • B. Trình bày luận điểm chính.
  • C. Đưa ra bằng chứng, dẫn chứng.
  • D. Khẳng định lại vấn đề và mở ra hướng suy nghĩ mới (kết đoạn).

Câu 5: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và ngữ cảnh thể hiện kỹ năng nào sau đây?

  • A. Kỹ năng tóm tắt thông tin.
  • B. Kỹ năng phân tích cấu trúc văn bản.
  • C. Năng lực sử dụng tiếng Việt theo chuẩn mực và sáng tạo.
  • D. Khả năng ghi nhớ từ vựng.

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về "người kể chuyện" giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
  • B. Góc nhìn, thái độ và mức độ đáng tin cậy của câu chuyện được kể.
  • C. Thể loại văn học của tác phẩm.
  • D. Thời điểm sáng tác của tác phẩm.

Câu 7: Đọc đoạn thông tin sau và xác định đâu là thông tin chính mà đoạn trích muốn truyền tải:

"Lễ hội Ok Om Bok của đồng bào Khmer Nam Bộ thường được tổ chức vào dịp rằm tháng Mười âm lịch. Đây là lễ hội truyền thống nhằm tạ ơn Mặt Trăng, vị thần đã phù hộ cho mùa màng bội thu. Lễ hội bao gồm nhiều hoạt động đặc sắc như đua ghe Ngo, thả đèn gió, và các nghi thức cúng bái trang trọng."

  • A. Thời gian tổ chức lễ hội Ok Om Bok.
  • B. Các hoạt động diễn ra trong lễ hội Ok Om Bok.
  • C. Lễ hội Ok Om Bok là lễ hội truyền thống tạ ơn Mặt Trăng của người Khmer Nam Bộ, diễn ra vào rằm tháng Mười âm lịch với nhiều hoạt động đặc sắc.
  • D. Nguồn gốc và ý nghĩa của việc tạ ơn Mặt Trăng trong lễ hội Ok Om Bok.

Câu 8: Trong một bài thuyết trình về chủ đề "Tác động của biến đổi khí hậu", người nói sử dụng nhiều số liệu thống kê, biểu đồ và thuật ngữ chuyên ngành. Phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng ở đây là gì?

  • A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
  • B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
  • C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
  • D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.

Câu 9: Cho câu sau: "Mặt trời là một quả cầu lửa khổng lồ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

  • A. So sánh.
  • B. Nhân hóa.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Hoán dụ.

Câu 10: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
  • B. Thời điểm sáng tác bài thơ.
  • C. Thể loại văn học của bài thơ.
  • D. Cảm xúc, tâm trạng và nhạc điệu của bài thơ.

Câu 11: Một bài viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống cần đảm bảo những yêu cầu nào về nội dung và hình thức?

  • A. Chỉ cần trình bày ý kiến cá nhân một cách cảm tính.
  • B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để bài viết hấp dẫn.
  • C. Tập trung vào việc kể lại lịch sử vấn đề một cách chi tiết nhất có thể.
  • D. Trình bày khách quan, khoa học, có cấu trúc rõ ràng (mở đầu, nội dung chính, kết luận), sử dụng dẫn chứng, số liệu đáng tin cậy và ghi nguồn tham khảo.

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích biểu diễn giữa chèo và tuồng?

  • A. Chèo chú trọng tính giải trí, trào lộng, gần gũi đời thường; Tuồng chú trọng tính bi hùng, đề cao lý tưởng trung quân ái quốc, nghĩa hiệp.
  • B. Chèo chỉ diễn ở sân đình; Tuồng chỉ diễn ở cung đình.
  • C. Chèo sử dụng tiếng Việt; Tuồng sử dụng chữ Hán.
  • D. Chèo có các vai hề; Tuồng không có vai hề.

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc phân tích các giác quan được tác giả huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Lập luận của tác giả.
  • B. Sự sống động, chân thực và đa chiều của đối tượng được miêu tả.
  • C. Cốt truyện của đoạn văn.
  • D. Chủ đề chính của tác phẩm.

Câu 14: Cho các câu sau:
(1) Nhà văn Nguyễn Du là một thiên tài văn học.
(2) Ông là tác giả của Truyện Kiều, một kiệt tác của nền văn học Việt Nam.
(3) Tác phẩm này đã được dịch ra nhiều thứ tiếng trên thế giới.

Các câu (2) và (3) liên kết với câu (1) chủ yếu bằng phép liên kết nào?

  • A. Phép nối.
  • B. Phép thế.
  • C. Phép lặp (lặp từ ngữ/ý) và phép thế.
  • D. Phép liên tưởng.

Câu 15: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, ý kiến nào sau đây thể hiện kỹ năng phản hồi tích cực và mang tính xây dựng?

  • A. "Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến của bạn. Ý kiến đó sai rồi."
  • B. "Ý kiến của bạn nghe có vẻ hay đấy, nhưng tôi không nghĩ nó đúng."
  • C. "Ý kiến của bạn làm tôi thấy khó hiểu quá."
  • D. "Cảm ơn bạn đã chia sẻ ý kiến. Tôi thấy điểm bạn nói về [nội dung cụ thể] rất thú vị, tuy nhiên, tôi có một góc nhìn khác về [nội dung khác] dựa trên [dẫn chứng/lý do]."

Câu 16: Một câu chuyện cổ tích thường có kết cấu đơn giản, nhân vật được xây dựng theo kiểu loại. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với việc truyền tải nội dung và bài học đạo đức?

  • A. Giúp câu chuyện dễ nhớ, dễ truyền miệng và làm nổi bật thông điệp, bài học một cách rõ ràng.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
  • C. Phản ánh sự bế tắc trong tư duy của người xưa.
  • D. Chỉ phù hợp với đối tượng trẻ em.

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và cho biết không gian nghệ thuật được xây dựng chủ yếu gợi lên cảm giác gì?

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

  • A. Sự rộng lớn, hùng vĩ.
  • B. Sự tĩnh lặng, thanh vắng, có chút lạnh lẽo.
  • C. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • D. Sự ấm áp, sum vầy.

Câu 18: Khi viết một đoạn văn thuyết minh về quy trình làm một món ăn truyền thống, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

  • A. Biểu cảm về tình yêu đối với món ăn.
  • B. Lịch sử ra đời của món ăn.
  • C. Tính chính xác, rõ ràng và trình tự logic của các bước thực hiện.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con cò" trong ca dao, dân ca Việt Nam. Hình ảnh này thường biểu tượng cho đối tượng nào?

  • A. Người nông dân, đặc biệt là người phụ nữ vất vả, lam lũ.
  • B. Người lính nơi chiến trận.
  • C. Người học trò hiếu học.
  • D. Người giàu có, sung sướng.

Câu 20: Trong kịch bản chèo, "lời hát" và "làn điệu" đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Chỉ đóng vai trò phụ trợ, làm nền cho lời thoại.
  • B. Chủ yếu dùng để miêu tả cảnh vật.
  • C. Chỉ là yếu tố giải trí đơn thuần.
  • D. Là phương tiện chủ yếu để nhân vật bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ, dẫn dắt câu chuyện và tạo nên chất trữ tình, sâu lắng cho vở diễn.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai chủ yếu về tính liên kết:

"Hôm qua em đi học. Trời mưa rất to. Em bị ướt hết quần áo. Bố mẹ em rất yêu thương em."

  • A. Thiếu phép lặp.
  • B. Thiếu phép thế.
  • C. Các câu thiếu mạch lạc, không logic về mặt ý nghĩa giữa câu 3 và câu 4.
  • D. Sử dụng sai từ nối.

Câu 22: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về hành động, suy nghĩ, lời nói của nhân vật, cùng với lời miêu tả của người kể chuyện và nhận xét của các nhân vật khác, giúp ta hiểu rõ điều gì?

  • A. Đặc điểm tính cách, nội tâm, số phận và vai trò của nhân vật trong tác phẩm.
  • B. Xuất xứ của tác phẩm.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Thể loại văn học của tác phẩm.

Câu 23: Trong nghệ thuật tuồng, động tác múa của nhân vật thường mang tính ước lệ, tượng trưng cao. Điều này có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp người xem dễ dàng nhận biết hành động đời thường của nhân vật.
  • B. Làm cho vở diễn trở nên khó hiểu.
  • C. Phản ánh sự thiếu chuyên nghiệp trong diễn xuất.
  • D. Giúp biểu đạt nội tâm, phẩm chất nhân vật hoặc hành động phức tạp một cách khái quát, cô đọng và giàu tính biểu cảm.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn nào thể hiện rõ nhất luận điểm của người viết:

"Việc đọc sách mang lại vô vàn lợi ích. Sách không chỉ mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh mà còn bồi dưỡng tâm hồn. Hơn nữa, thói quen đọc sách giúp cải thiện khả năng tập trung và tư duy phản biện. Vì vậy, có thể khẳng định rằng đọc sách là một trong những con đường hiệu quả nhất để phát triển bản thân toàn diện."

  • A. Việc đọc sách mang lại vô vàn lợi ích.
  • B. Sách không chỉ mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh mà còn bồi dưỡng tâm hồn.
  • C. Hơn nữa, thói quen đọc sách giúp cải thiện khả năng tập trung và tư duy phản biện.
  • D. Vì vậy, có thể khẳng định rằng đọc sách là một trong những con đường hiệu quả nhất để phát triển bản thân toàn diện.

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình, để nắm bắt được nội dung chính và các luận điểm quan trọng, người nghe cần thực hiện kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần ngồi yên và lắng nghe thụ động.
  • B. Ngắt lời người nói để đặt câu hỏi ngay lập tức.
  • C. Lắng nghe chủ động, ghi chép tóm tắt ý chính, chú ý đến cấu trúc bài nói và các tín hiệu ngôn ngữ nhấn mạnh.
  • D. Chỉ tập trung vào giọng điệu của người nói.

Câu 26: Phân tích câu tục ngữ "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng" dưới góc độ liên kết giữa văn học và đời sống xã hội. Câu tục ngữ này đúc kết kinh nghiệm về vấn đề gì?

  • A. Ảnh hưởng của môi trường sống và mối quan hệ xã hội đối với sự hình thành nhân cách con người.
  • B. Tầm quan trọng của việc học hành.
  • C. Sự khác biệt giữa cái thiện và cái ác.
  • D. Kinh nghiệm sử dụng mực và đèn trong cuộc sống hàng ngày.

Câu 27: Trong một bài văn nghị luận xã hội, để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình, người viết cần chú ý sử dụng yếu tố nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • B. Trình bày cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • C. Kể lại một câu chuyện dài về bản thân.
  • D. Đưa ra các lí lẽ chặt chẽ, bằng chứng xác thực (số liệu, sự kiện, trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy).

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật nhất được sử dụng để diễn tả cảm xúc:

"Nhớ ai bổi hổi bồi hồi,
Như đứng đống lửa, như ngồi đống than."

  • A. Nhân hóa.
  • B. So sánh.
  • C. Ẩn dụ.
  • D. Điệp ngữ.

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo bảng số liệu hoặc biểu đồ, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu đúng nội dung là gì?

  • A. Phân tích và diễn giải dữ liệu từ bảng/biểu đồ, đối chiếu với nội dung văn bản chính.
  • B. Chỉ đọc lướt qua bảng/biểu đồ mà không cần hiểu rõ.
  • C. Chỉ tập trung vào phần văn bản chữ, bỏ qua bảng/biểu đồ.
  • D. Ghi nhớ tất cả các số liệu trong bảng/biểu đồ.

Câu 30: Trong dàn ý của một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, phần "Giải thích hiện tượng" thường nằm ở vị trí nào và có vai trò gì?

  • A. Ở phần kết bài, tổng kết lại hiện tượng.
  • B. Rải rác trong toàn bài, không có vị trí cố định.
  • C. Ở phần mở bài hoặc ngay sau mở bài, giúp người đọc hiểu rõ bản chất hoặc định nghĩa của hiện tượng được bàn luận.
  • D. Ở phần thân bài, dùng để đưa ra bằng chứng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Đọc đoạn kịch sau và cho biết yếu tố nào của nghệ thuật chèo được thể hiện rõ nhất qua lời thoại của nhân vật hề?

Hề chèo: 'Này các ông các bà, xem chèo có vui không? Vui thì vỗ tay, không vui thì... cũng vỗ tay cho tôi đỡ tủi! Ấy là nói thế thôi, chứ tôi biết các ông các bà đến đây là để cười, để quên đi cái nhọc nhằn ngoài kia. Mà cười thì phải sảng khoái, cười ra nước mắt ấy!'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong tuồng, màu sắc trên khuôn mặt (mặt nạ hoặc hóa trang) của nhân vật thường mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Nếu một nhân vật được hóa trang với khuôn mặt màu đỏ, điều đó thường biểu trưng cho phẩm chất nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phân tích câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập?

'Ngày vui ngắn chẳng tày gang,
Buồn gieo theo bước thời gian vội vàng.'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chủ yếu của nó trong một bài nghị luận:

'Như vậy, có thể thấy rằng mạng xã hội không chỉ là công cụ giải trí mà còn là phương tiện hiệu quả để kết nối cộng đồng và lan tỏa thông tin. Tuy nhiên, việc sử dụng nó một cách thiếu kiểm soát cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ khó lường.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và ngữ cảnh thể hiện kỹ năng nào sau đây?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về 'người kể chuyện' giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đọc đoạn thông tin sau và xác định đâu là thông tin chính mà đoạn trích muốn truyền tải:

'Lễ hội Ok Om Bok của đồng bào Khmer Nam Bộ thường được tổ chức vào dịp rằm tháng Mười âm lịch. Đây là lễ hội truyền thống nhằm tạ ơn Mặt Trăng, vị thần đã phù hộ cho mùa màng bội thu. Lễ hội bao gồm nhiều hoạt động đặc sắc như đua ghe Ngo, thả đèn gió, và các nghi thức cúng bái trang trọng.'

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong một bài thuyết trình về chủ đề 'Tác động của biến đổi khí hậu', người nói sử dụng nhiều số liệu thống kê, biểu đồ và thuật ngữ chuyên ngành. Phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng ở đây là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Cho câu sau: 'Mặt trời là một quả cầu lửa khổng lồ.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Một bài viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống cần đảm bảo những yêu cầu nào về nội dung và hình thức?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích biểu diễn giữa chèo và tuồng?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc phân tích các giác quan được tác giả huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Cho các câu sau:
(1) Nhà văn Nguyễn Du là một thiên tài văn học.
(2) Ông là tác giả của Truyện Kiều, một kiệt tác của nền văn học Việt Nam.
(3) Tác phẩm này đã được dịch ra nhiều thứ tiếng trên thế giới.

Các câu (2) và (3) liên kết với câu (1) chủ yếu bằng phép liên kết nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, ý kiến nào sau đây thể hiện kỹ năng phản hồi tích cực và mang tính xây dựng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Một câu chuyện cổ tích thường có kết cấu đơn giản, nhân vật được xây dựng theo kiểu loại. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với việc truyền tải nội dung và bài học đạo đức?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và cho biết không gian nghệ thuật được xây dựng chủ yếu gợi lên cảm giác gì?

'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.'
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi viết một đoạn văn thuyết minh về quy trình làm một món ăn truyền thống, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh 'con cò' trong ca dao, dân ca Việt Nam. Hình ảnh này thường biểu tượng cho đối tượng nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Trong kịch bản chèo, 'lời hát' và 'làn điệu' đóng vai trò quan trọng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai chủ yếu về tính liên kết:

'Hôm qua em đi học. Trời mưa rất to. Em bị ướt hết quần áo. Bố mẹ em rất yêu thương em.'

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về hành động, suy nghĩ, lời nói của nhân vật, cùng với lời miêu tả của người kể chuyện và nhận xét của các nhân vật khác, giúp ta hiểu rõ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Trong nghệ thuật tuồng, động tác múa của nhân vật thường mang tính ước lệ, tượng trưng cao. Điều này có ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn nào thể hiện rõ nhất luận điểm của người viết:

'Việc đọc sách mang lại vô vàn lợi ích. Sách không chỉ mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh mà còn bồi dưỡng tâm hồn. Hơn nữa, thói quen đọc sách giúp cải thiện khả năng tập trung và tư duy phản biện. Vì vậy, có thể khẳng định rằng đọc sách là một trong những con đường hiệu quả nhất để phát triển bản thân toàn diện.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình, để nắm bắt được nội dung chính và các luận điểm quan trọng, người nghe cần thực hiện kỹ năng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Phân tích câu tục ngữ 'Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng' dưới góc độ liên kết giữa văn học và đời sống xã hội. Câu tục ngữ này đúc kết kinh nghiệm về vấn đề gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong một bài văn nghị luận xã hội, để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình, người viết cần chú ý sử dụng yếu tố nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật nhất được sử dụng để diễn tả cảm xúc:

'Nhớ ai bổi hổi bồi hồi,
Như đứng đống lửa, như ngồi đống than.'

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo bảng số liệu hoặc biểu đồ, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu đúng nội dung là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong dàn ý của một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, phần 'Giải thích hiện tượng' thường nằm ở vị trí nào và có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Bài ca ngắn đi trên bãi cát”, hình ảnh “bãi cát dài” tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời con người?

  • A. Sự bằng phẳng và dễ dàng
  • B. Sự khó khăn, gian truân và những trở ngại
  • C. Vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ
  • D. Khát vọng tự do và khám phá

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong thể loại tùy bút là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 3: Đặc điểm nổi bật nhất của ngôn ngữ thơ Đường luật là gì?

  • A. Tính giản dị, tự nhiên
  • B. Tính trang trọng, uyên bác
  • C. Tính đa thanh, giàu âm điệu
  • D. Tính hàm súc, cô đọng, giàu hình ảnh

Câu 4: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, chi tiết “nhặt” vợ thể hiện điều gì về thân phận con người trong nạn đói 1945?

  • A. Sự rẻ rúng, bi thảm của thân phận con người
  • B. Khát vọng sống và hạnh phúc gia đình
  • C. Sức mạnh của tình yêu thương
  • D. Vẻ đẹp tâm hồn của người nông dân

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu ca dao “Thân em như tấm lụa đào, Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai”?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 6: Thể loại chèo thường tập trung phản ánh những xung đột xã hội nào?

  • A. Xung đột giữa các quốc gia
  • B. Xung đột trong gia đình
  • C. Xung đột giữa cái thiện và cái ác
  • D. Xung đột giữa các tầng lớp trí thức

Câu 7: Trong đoạn trích “Hồi trống Cổ Thành”, nhân vật Trương Phi nổi bật với tính cách nào?

  • A. Điềm tĩnh, mưu lược
  • B. Nóng nảy, bộc trực, trung nghĩa
  • C. Hiền lành, nhẫn nhịn
  • D. Ích kỷ, gian xảo

Câu 8: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của văn học trung đại Việt Nam là gì?

  • A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Phản ánh đời sống cung đình
  • C. Đề cao tư tưởng quân chủ
  • D. Đề cao giá trị con người, quyền sống và phẩm chất

Câu 9: Tác phẩm “Chí phèo” của Nam Cao thuộc dòng văn học hiện thực phê phán giai đoạn nào?

  • A. 1900-1930
  • B. 1945-1975
  • C. 1930-1945
  • D. Sau 1975

Câu 10: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, hình ảnh Bụt xuất hiện có vai trò gì trong cốt truyện?

  • A. Gây ra những khó khăn cho nhân vật chính
  • B. Người giúp đỡ, tạo yếu tố kỳ ảo và công lý
  • C. Đại diện cho thế lực phản diện
  • D. Làm tăng tính bi kịch cho câu chuyện

Câu 11: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng từ láy trong câu thơ “Gió rét run run cành mềm yếu” (Xuân Diệu).

  • A. Tạo nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng
  • B. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ của gió rét
  • C. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, diễn tả trạng thái run rẩy
  • D. Thể hiện sự vui tươi, yêu đời

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại truyện thơ?

  • A. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình
  • B. Có vần điệu, nhịp điệu
  • C. Kể một câu chuyện dài
  • D. Tính kịch tính cao độ

Câu 13: Trong bài “Thu ẩm” của Nguyễn Khuyến, hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi không gian mùa thu như thế nào?

  • A. Rộn ràng, tươi vui
  • B. Tĩnh lặng, vắng vẻ, buồn man mác
  • C. Tráng lệ, hùng vĩ
  • D. Ấm áp, tràn đầy sức sống

Câu 14: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong văn bản là gì?

  • A. Kết thúc câu trần thuật
  • B. Ngăn cách các bộ phận trong câu đơn
  • C. Tách các vế câu phức có quan hệ đẳng lập
  • D. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp

Câu 15: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới” thể hiện điều gì về người lính Tây Tiến?

  • A. Tinh thần chiến đấu, ý chí quyết tâm bảo vệ Tổ quốc
  • B. Nỗi nhớ nhà, tình cảm cá nhân
  • C. Sự mệt mỏi, chán chường
  • D. Vẻ đẹp lãng mạn, hào hoa

Câu 16: Thể loại văn học nào sau đây thuộc văn học dân gian?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Kịch
  • D. Thơ mới

Câu 17: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật hướng đến mục tiêu giao tiếp nào là chủ yếu?

  • A. Thông tin, giải thích
  • B. Biểu cảm, thuyết phục
  • C. Thẩm mỹ, gợi cảm xúc
  • D. Ra lệnh, điều khiển

Câu 18: Trong bài “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

  • A. Đối lập nhau hoàn toàn
  • B. Không liên quan đến nhau
  • C. Bổ sung ý nghĩa cho nhau
  • D. Tương đồng, ẩn dụ cho nhau

Câu 19: Đặc điểm chung nhất của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 là gì?

  • A. Hướng về chủ nghĩa yêu nước và chủ nghĩa anh hùng
  • B. Đề cao yếu tố lãng mạn, cá nhân
  • C. Phản ánh hiện thực đời sống xã hội đa dạng
  • D. Chú trọng yếu tố bi kịch, đau thương

Câu 20: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong câu “Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”?

  • A. So sánh
  • B. Đối lập
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 21: Thể loại kịch nói có nguồn gốc từ đâu?

  • A. Trung Quốc
  • B. Ấn Độ
  • C. Nhật Bản
  • D. Phương Tây

Câu 22: Trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, số phận của nhân vật Kiều tượng trưng cho điều gì?

  • A. Khát vọng tự do cá nhân
  • B. Sức mạnh của tình yêu
  • C. Số phận người phụ nữ trong xã hội phong kiến
  • D. Vẻ đẹp tài sắc vẹn toàn

Câu 23: Ngôn ngữ đời thường được sử dụng trong văn bản nhật dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Tạo tính trang trọng, nghiêm túc
  • B. Truyền tải thông tin một cách dễ hiểu, gần gũi
  • C. Thể hiện trình độ học vấn của tác giả
  • D. Tạo sự mơ hồ, đa nghĩa

Câu 24: Đặc điểm nổi bật của thể thơ tự do là gì?

  • A. Không bị ràng buộc về niêm luật, vần điệu
  • B. Số lượng câu chữ cố định
  • C. Vần gieo theo luật bằng trắc
  • D. Nhịp điệu đều đặn, cân đối

Câu 25: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho phẩm chất nào của người dân Tây Nguyên?

  • A. Sự hiền lành, chất phác
  • B. Vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của thiên nhiên
  • C. Cuộc sống du mục, tự do
  • D. Sức sống mãnh liệt, tinh thần bất khuất

Câu 26: Văn bản nghị luận xã hội thường tập trung giải quyết những vấn đề nào?

  • A. Vấn đề khoa học tự nhiên
  • B. Vấn đề lịch sử quá khứ
  • C. Vấn đề đời sống xã hội, đạo đức, văn hóa
  • D. Vấn đề tâm lý cá nhân

Câu 27: “Ca Huế trên sông Hương” thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Bút ký
  • B. Tùy bút
  • C. Phóng sự
  • D. Nhật ký

Câu 28: Trong truyện “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, nhân vật người đàn bà hàng chài mang vẻ đẹp khuất lấp nào?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình
  • B. Sự mạnh mẽ, quyết đoán
  • C. Khả năng giao tiếp, ứng xử
  • D. Lòng vị tha, đức hy sinh, tình thương con

Câu 29: Văn bản thông tin (hay còn gọi là văn bản khoa học) hướng đến đối tượng độc giả nào?

  • A. Giới chuyên gia, nhà nghiên cứu
  • B. Những người yêu thích văn chương
  • C. Đông đảo công chúng có nhu cầu tìm hiểu thông tin
  • D. Trẻ em và thanh thiếu niên

Câu 30: “Nước non ngàn dặm ra đi/ Cái tình cái nghĩa sá chi dặm trường” (Nguyễn Đình Chiểu). Hai câu thơ này thể hiện phẩm chất gì của người nghĩa sĩ?

  • A. Sự lạc quan, yêu đời
  • B. Tinh thần dũng cảm, xả thân vì nghĩa lớn
  • C. Nỗi nhớ quê hương, gia đình
  • D. Khát vọng hòa bình, tự do

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong văn bản “Bài ca ngắn đi trên bãi cát”, hình ảnh “bãi cát dài” tượng trưng cho điều gì trong cuộc đời con người?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong thể loại tùy bút là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Đặc điểm nổi bật nhất của ngôn ngữ thơ Đường luật là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, chi tiết “nhặt” vợ thể hiện điều gì về thân phận con người trong nạn đói 1945?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu ca dao “Thân em như tấm lụa đào, Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai”?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Thể loại chèo thường tập trung phản ánh những xung đột xã hội nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong đoạn trích “Hồi trống Cổ Thành”, nhân vật Trương Phi nổi bật với tính cách nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của văn học trung đại Việt Nam là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Tác phẩm “Chí phèo” của Nam Cao thuộc dòng văn học hiện thực phê phán giai đoạn nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, hình ảnh Bụt xuất hiện có vai trò gì trong cốt truyện?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng từ láy trong câu thơ “Gió rét run run cành mềm yếu” (Xuân Diệu).

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng của thể loại truyện thơ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong bài “Thu ẩm” của Nguyễn Khuyến, hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi không gian mùa thu như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong văn bản là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Mắt trừng gửi mộng qua biên giới” thể hiện điều gì về người lính Tây Tiến?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Thể loại văn học nào sau đây thuộc văn học dân gian?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật hướng đến mục tiêu giao tiếp nào là chủ yếu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong bài “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” và “em” có mối quan hệ như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đặc điểm chung nhất của văn học Việt Nam giai đoạn 1945-1975 là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong câu “Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Thể loại kịch nói có nguồn gốc từ đâu?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong “Truyện Kiều” của Nguyễn Du, số phận của nhân vật Kiều tượng trưng cho điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Ngôn ngữ đời thường được sử dụng trong văn bản nhật dụng nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Đặc điểm nổi bật của thể thơ tự do là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong truyện ngắn “Rừng xà nu” của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho phẩm chất nào của người dân Tây Nguyên?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Văn bản nghị luận xã hội thường tập trung giải quyết những vấn đề nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: “Ca Huế trên sông Hương” thuộc thể loại văn học nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong truyện “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, nhân vật người đàn bà hàng chài mang vẻ đẹp khuất lấp nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Văn bản thông tin (hay còn gọi là văn bản khoa học) hướng đến đối tượng độc giả nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: “Nước non ngàn dặm ra đi/ Cái tình cái nghĩa sá chi dặm trường” (Nguyễn Đình Chiểu). Hai câu thơ này thể hiện phẩm chất gì của người nghĩa sĩ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Không gian và thời gian nghệ thuật
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Ngôn ngữ và giọng điệu trần thuật
  • D. Điểm nhìn và ngôi kể

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính hình tượng, gợi cảm và khả năng biểu đạt cảm xúc trong thơ trữ tình?

  • A. Liệt kê và điệp ngữ
  • B. So sánh và tương phản
  • C. Ẩn dụ và hoán dụ
  • D. Nói quá và nói giảm

Câu 3: Trong thể loại truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường được sử dụng để tạo bước ngoặt, thay đổi cục diện hoặc nhận thức của nhân vật?

  • A. Chi tiết tả ngoại hình nhân vật
  • B. Chi tiết sinh hoạt đời thường
  • C. Chi tiết miêu tả thiên nhiên
  • D. Chi tiết bất ngờ, đảo ngược tình huống

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: “...Khi con tu hú gọi vang ngoài trời.
Nhớ khi người vặt hái trái bưởi vàng…”. Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Nhân hóa và gợi hình ảnh
  • B. So sánh và ẩn dụ
  • C. Hoán dụ và tương phản
  • D. Điệp ngữ và liệt kê

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây tập trung miêu tả và biểu đạt thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của con người một cách trực tiếp và sâu sắc?

  • A. Truyện kí
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Tùy bút

Câu 6: Trong nghị luận văn học, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để làm sáng tỏ vấn đề bằng cách chia nhỏ đối tượng thành các khía cạnh, bộ phận khác nhau?

  • A. So sánh
  • B. Bác bỏ
  • C. Phân tích
  • D. Chứng minh

Câu 7: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một văn bản?

  • A. Bố cục
  • B. Ngôn ngữ
  • C. Thể loại
  • D. Chủ đề và tư tưởng

Câu 8: Trong các thể loại kịch, bi kịch thường tập trung vào loại xung đột nào là chủ yếu?

  • A. Xung đột giữa cái cao cả và cái thấp hèn
  • B. Xung đột giữa các tầng lớp xã hội
  • C. Xung đột giữa các thế hệ
  • D. Xung đột giữa các nền văn hóa

Câu 9: “Lục bát” là thể thơ truyền thống của Việt Nam, có đặc điểm nổi bật về?

  • A. Nhịp điệu và biện pháp tu từ
  • B. Số tiếng và cách gieo vần
  • C. Số câu và chủ đề
  • D. Cấu trúc và hình ảnh thơ

Câu 10: Đọc câu sau: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi”. Từ “mặt trời” trong câu thơ trên được sử dụng theo phép tu từ nào?

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 11: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò như thế nào đối với bài viết?

  • A. Yếu tố gây hứng thú cho người đọc
  • B. Phương tiện liên kết các đoạn văn
  • C. Dẫn chứng minh họa cho vấn đề
  • D. Ý kiến trung tâm, định hướng bài viết

Câu 12: “Ca dao” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

  • A. Trữ tình dân gian
  • B. Tự sự dân gian
  • C. Kịch dân gian
  • D. Nghị luận dân gian

Câu 13: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ văn chương so với ngôn ngữ thông thường là gì?

  • A. Tính chính xác và logic
  • B. Tính hình tượng và biểu cảm
  • C. Tính phổ thông và dễ hiểu
  • D. Tính khách quan và trung lập

Câu 14: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, cái tốt đẹp và cuối cùng chiến thắng cái ác?

  • A. Nhân vật phản diện
  • B. Nhân vật trung gian
  • C. Nhân vật chính diện
  • D. Nhân vật chức năng

Câu 15: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nhật dụng là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 16: “Thành ngữ” và “tục ngữ” giống nhau ở đặc điểm nào?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp
  • B. Tính cố định và phổ biến
  • C. Tính hình tượng và biểu cảm
  • D. Tính đa nghĩa và hàm súc

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?

  • A. Cảm xúc chủ đạo
  • B. Hình ảnh thiên nhiên
  • C. Niêm luật và đối
  • D. Cốt truyện và nhân vật

Câu 18: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, “hịch” thường được dùng để làm gì?

  • A. Tả cảnh thiên nhiên
  • B. Kể chuyện lịch sử
  • C. Biểu đạt tình cảm cá nhân
  • D. Kêu gọi đấu tranh

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: “Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt,
Như mẹ hiền, như vợ, như người yêu”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong đoạn thơ trên để diễn tả tình yêu Tổ quốc?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 20: “Ngụ ngôn” là thể loại văn học dân gian có đặc điểm nổi bật nào về nội dung?

  • A. Tính hiện thực, khách quan
  • B. Tính giáo huấn, triết lý
  • C. Tính hài hước, trào phúng
  • D. Tính trữ tình, lãng mạn

Câu 21: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính khách quan và tin cậy của thông tin?

  • A. Ngôn ngữ biểu cảm
  • B. Bố cục hấp dẫn
  • C. Nguồn dẫn chứng rõ ràng
  • D. Giọng văn lôi cuốn

Câu 22: “Tùy bút” và “bút kí” là hai thể loại văn học có điểm chung nào?

  • A. Tính hư cấu và tưởng tượng
  • B. Tính khách quan và khoa học
  • C. Tính khuôn mẫu và ước lệ
  • D. Tính chân thực và biểu hiện cái tôi

Câu 23: “Điệp ngữ” là biện pháp tu từ lặp lại yếu tố ngôn ngữ nào?

  • A. Cấu trúc câu
  • B. Từ ngữ
  • C. Hình ảnh
  • D. Âm thanh

Câu 24: Trong văn học dân gian, thể loại nào thường kể về nguồn gốc các loài vật, sự vật hoặc phong tục tập quán?

  • A. Thần thoại
  • B. Cổ tích
  • C. Truyền thuyết
  • D. Ngụ ngôn

Câu 25: “Hoán dụ” là biện pháp tu từ dựa trên quan hệ liên tưởng nào?

  • A. Tương đồng, giống nhau
  • B. Tưởng tượng, sáng tạo
  • C. Tương cận, gần gũi
  • D. Tương phản, đối lập

Câu 26: Khi đọc hiểu một văn bản, bước quan trọng đầu tiên là gì?

  • A. Tìm hiểu về tác giả, tác phẩm
  • B. Phân tích chi tiết các biện pháp nghệ thuật
  • C. Xác định thể loại và phương thức biểu đạt
  • D. Đọc toàn văn bản để nắm nội dung chính

Câu 27: “Thơ thất ngôn bát cú Đường luật” có bao nhiêu dòng và mỗi dòng bao nhiêu chữ?

  • A. 7 dòng, mỗi dòng 8 chữ
  • B. 8 dòng, mỗi dòng 7 chữ
  • C. 6 dòng, mỗi dòng 8 chữ
  • D. 4 dòng, mỗi dòng 7 chữ

Câu 28: “Nghĩa tường minh” của câu là gì?

  • A. Nghĩa rộng, khái quát
  • B. Nghĩa hẹp, cụ thể
  • C. Nghĩa được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ
  • D. Nghĩa bóng, hàm ẩn

Câu 29: Trong văn nghị luận xã hội, “dẫn chứng” có vai trò gì?

  • A. Làm sáng tỏ và thuyết phục luận điểm
  • B. Tạo sự hấp dẫn cho bài viết
  • C. Liên kết các phần của bài viết
  • D. Thay thế cho lý lẽ

Câu 30: “Văn bản đa phương thức” là loại văn bản kết hợp những phương thức biểu đạt nào?

  • A. Chữ viết và lời nói
  • B. Chữ viết và các phương tiện giao tiếp khác
  • C. Chữ viết và ngôn ngữ cơ thể
  • D. Chữ viết và biểu cảm

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính hình tượng, gợi cảm và khả năng biểu đạt cảm xúc trong thơ trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong thể loại truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường được sử dụng để tạo bước ngoặt, thay đổi cục diện hoặc nhận thức của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: “...Khi con tu hú gọi vang ngoài trời.
Nhớ khi người vặt hái trái bưởi vàng…”. Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây tập trung miêu tả và biểu đạt thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của con người một cách trực tiếp và sâu sắc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong nghị luận văn học, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để làm sáng tỏ vấn đề bằng cách chia nhỏ đối tượng thành các khía cạnh, bộ phận khác nhau?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một văn bản?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong các thể loại kịch, bi kịch thường tập trung vào loại xung đột nào là chủ yếu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: “Lục bát” là thể thơ truyền thống của Việt Nam, có đặc điểm nổi bật về?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đọc câu sau: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi”. Từ “mặt trời” trong câu thơ trên được sử dụng theo phép tu từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò như thế nào đối với bài viết?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: “Ca dao” thuộc thể loại văn học dân gian nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ văn chương so với ngôn ngữ thông thường là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, cái tốt đẹp và cuối cùng chiến thắng cái ác?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nhật dụng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: “Thành ngữ” và “tục ngữ” giống nhau ở đặc điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong các thể loại văn học trung đại Việt Nam, “hịch” thường được dùng để làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: “Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt,
Như mẹ hiền, như vợ, như người yêu”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong đoạn thơ trên để diễn tả tình yêu Tổ quốc?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: “Ngụ ngôn” là thể loại văn học dân gian có đặc điểm nổi bật nào về nội dung?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính khách quan và tin cậy của thông tin?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: “Tùy bút” và “bút kí” là hai thể loại văn học có điểm chung nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: “Điệp ngữ” là biện pháp tu từ lặp lại yếu tố ngôn ngữ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong văn học dân gian, thể loại nào thường kể về nguồn gốc các loài vật, sự vật hoặc phong tục tập quán?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: “Hoán dụ” là biện pháp tu từ dựa trên quan hệ liên tưởng nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi đọc hiểu một văn bản, bước quan trọng đầu tiên là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: “Thơ thất ngôn bát cú Đường luật” có bao nhiêu dòng và mỗi dòng bao nhiêu chữ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: “Nghĩa tường minh” của câu là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong văn nghị luận xã hội, “dẫn chứng” có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: “Văn bản đa phương thức” là loại văn bản kết hợp những phương thức biểu đạt nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Tượng thanh, tượng hình
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 2: Trong các thể loại văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào thường được diễn xướng trong không gian nghi lễ, hội hè, gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và mang tính tập thể cao?

  • A. Truyện cổ tích
  • B. Tục ngữ, ca dao
  • C. Sân khấu chèo, tuồng
  • D. Vè

Câu 3: Xét về chức năng giao tiếp, văn bản nghị luận khác biệt với văn bản tự sự và miêu tả ở điểm nào?

  • A. Văn bản nghị luận tập trung thuyết phục người đọc về một vấn đề, quan điểm.
  • B. Văn bản nghị luận chú trọng kể lại một chuỗi sự kiện.
  • C. Văn bản nghị luận hướng đến việc tái hiện sinh động thế giới khách quan.
  • D. Văn bản nghị luận nhằm biểu đạt cảm xúc, tình cảm của người viết.

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây không thuộc về phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Tính hình tượng
  • B. Tính truyền cảm
  • C. Tính cá thể hóa
  • D. Tính khách quan, phi cảm xúc

Câu 5: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề tư tưởng và tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc?

  • A. Cốt truyện phức tạp
  • B. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc
  • C. Nhân vật chính diện hoàn hảo
  • D. Lời kể khách quan, trung lập

Câu 6: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong các văn bản hướng dẫn (ví dụ: hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn lắp ráp) là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Thuyết minh
  • D. Nghị luận

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố tự sự trong thơ trữ tình?

  • A. Yếu tố tự sự làm giảm tính trữ tình, cảm xúc của bài thơ.
  • B. Yếu tố tự sự chỉ phù hợp với văn xuôi, không nên xuất hiện trong thơ.
  • C. Yếu tố tự sự khiến bài thơ trở nên khô khan, thiếu chất thơ.
  • D. Yếu tố tự sự giúp biểu hiện cảm xúc, suy tư một cách cụ thể, sinh động hơn.

Câu 8: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt được thông điệp và ý nghĩa sâu xa của văn bản?

  • A. Đọc lướt để nắm ý chính
  • B. Đọc kỹ các chi tiết miêu tả
  • C. Phân tích và suy luận
  • D. Ghi nhớ các thông tin quan trọng

Câu 9: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu tính ước lệ, tượng trưng để phản ánh những xung đột gay gắt trong xã hội và đời sống con người?

  • A. Truyện cười
  • B. Kịch (Tuồng, Chèo)
  • C. Ca dao
  • D. Truyền thuyết

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu rõ cấu tứ và mạch cảm xúc của bài thơ?

  • A. Bố cục và sự vận động của tứ thơ
  • B. Vần và nhịp điệu
  • C. Số lượng từ và câu
  • D. Tên tác giả và năm sáng tác

Câu 11: Trong văn nghị luận, luận cứ đóng vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề cần nghị luận
  • B. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm
  • C. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết
  • D. Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho văn bản

Câu 12: Đọc câu sau và cho biết đây là loại câu xét theo mục đích nói:

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cảm thán
  • D. Câu cầu khiến

Câu 13: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong ca dao để diễn tả tình cảm, cảm xúc một cách kín đáo, ý nhị?

  • A. Ẩn dụ, tượng trưng
  • B. Liệt kê, phóng đại
  • C. So sánh trực tiếp
  • D. Điệp từ, điệp ngữ

Câu 14: Trong các yếu tố cấu thành kịch bản văn học, yếu tố nào thể hiện trực tiếp hành động, lời nói, diễn biến tâm lý của nhân vật?

  • A. Lời đề từ
  • B. Nhan đề kịch
  • C. Lời dẫn chuyện
  • D. Lời thoại và hành động nhân vật

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 16: Trong truyện thơ dân gian, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo nên tính hấp dẫn, lôi cuốn và dễ nhớ, dễ thuộc?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tình tiết
  • B. Nhân vật chính diện lý tưởng
  • C. Vần, nhịp điệu, công thức ngôn ngữ
  • D. Lời kể chi tiết, tỉ mỉ

Câu 17: Chức năng chính của dấu chấm lửng trong câu văn là gì?

  • A. Kết thúc câu trần thuật
  • B. Ngăn cách các bộ phận trong câu
  • C. Biểu thị câu hỏi
  • D. Biểu thị sự bỏ lửng, ngập ngừng, kéo dài âm điệu

Câu 18: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào đảm bảo tính chính xác, khách quan và đáng tin cậy của thông tin?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
  • B. Nguồn dẫn chứng và trích dẫn đầy đủ
  • C. Trình bày hấp dẫn, lôi cuốn
  • D. Ý kiến chủ quan của người viết

Câu 19: Hình thức nghệ thuật nào sau đây không thuộc loại hình sân khấu truyền thống Việt Nam?

  • A. Chèo
  • B. Tuồng
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng:

  • A. Thất ngôn tứ tuyệt
  • B. Ngũ ngôn tứ tuyệt
  • C. Lục bát
  • D. Song thất lục bát

Câu 21: Trong văn nghị luận xã hội, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để chỉ ra sự không hợp lý, mâu thuẫn hoặc sai lầm trong một quan điểm, ý kiến?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bác bỏ
  • D. So sánh

Câu 22: Từ nào sau đây không phải là từ Hán Việt?

  • A. Giang sơn
  • B. Tổ quốc
  • C. Thiên nhiên
  • D. Bàn

Câu 23: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, điển cố

  • A. Nguyễn Trãi
  • B. Khuất Nguyên
  • C. Tô Đông坡
  • D. Gia Cát Lượng

Câu 24: Biện pháp tu từ nào sau đây dựa trên sự đối lập về ý nghĩa giữa các từ ngữ trong câu?

  • A. Tương phản
  • B. Điệp ngữ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 25: Trong văn bản nghị luận, kết luận có vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề và đặt ra câu hỏi
  • B. Triển khai các luận điểm và luận cứ
  • C. Khái quát, tổng kết vấn đề và khẳng định luận điểm
  • D. Dẫn dắt vào vấn đề nghị luận

Câu 26: Dòng nào sau đây nêu đúng đặc trưng của thể loại tùy bút?

  • A. Tính khách quan, phi hư cấu
  • B. Tính chủ quan, trữ tình, chân thật
  • C. Tính khuôn mẫu, ước lệ
  • D. Tính trang trọng, nghiêm túc

Câu 27: Khi trích dẫn lời nói trực tiếp của nhân vật trong bài văn tự sự, dấu câu nào được sử dụng?

  • A. Dấu gạch ngang
  • B. Dấu chấm phẩy
  • C. Dấu hai chấm
  • D. Dấu ngoặc kép

Câu 28: Trong thơ mới, yếu tố nào được các nhà thơ đặc biệt chú trọng thể hiện?

  • A. Cái tôi cá nhân, cảm xúc chủ quan
  • B. Tính cộng đồng, tập thể
  • C. Lý tưởng đạo đức, luân lý
  • D. Tính giáo huấn, răn dạy

Câu 29: Đọc câu sau và cho biết phép liên kết câu nào được sử dụng:

  • A. Phép lặp từ ngữ
  • B. Phép dùng quan hệ từ
  • C. Phép thế
  • D. Phép nối

Câu 30: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sự tích về các vị thần, thánh, những nhân vật lịch sử có công với đất nước?

  • A. Chiếu, biểu
  • B. Hịch, cáo
  • C. Thần tích, truyện ký
  • D. Phú, hịch

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng:

"Gió đưa cành trúc la đà,
Tiếng chuông Thiên Mụ canh gà Thọ Xương.
Khắc khoải lòng ai sầu cảnh ngộ,
Ba hồi chuông giục, chín hồi chuông tan."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong các thể loại văn học dân gian Việt Nam, thể loại nào thường được diễn xướng trong không gian nghi lễ, hội hè, gắn liền với sinh hoạt cộng đồng và mang tính tập thể cao?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét về chức năng giao tiếp, văn bản nghị luận khác biệt với văn bản tự sự và miêu tả ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Đặc điểm nào sau đây không thuộc về phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề tư tưởng và tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong các văn bản hướng dẫn (ví dụ: hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn lắp ráp) là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của yếu tố tự sự trong thơ trữ tình?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt được thông điệp và ý nghĩa sâu xa của văn bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu tính ước lệ, tượng trưng để phản ánh những xung đột gay gắt trong xã hội và đời sống con người?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Khi phân tích một bài thơ Đường luật, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu rõ cấu tứ và mạch cảm xúc của bài thơ?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong văn nghị luận, luận cứ đóng vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đọc câu sau và cho biết đây là loại câu xét theo mục đích nói: "Giá mà tôi trúng xổ số!"

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng trong ca dao để diễn tả tình cảm, cảm xúc một cách kín đáo, ý nhị?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Trong các yếu tố cấu thành kịch bản văn học, yếu tố nào thể hiện trực tiếp hành động, lời nói, diễn biến tâm lý của nhân vật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Đọc đoạn văn sau và xác định phong cách ngôn ngữ được sử dụng: "Nghiên cứu mới đây cho thấy biến đổi khí hậu đang diễn ra nhanh hơn dự kiến, gây ra những hậu quả nghiêm trọng đối với hệ sinh thái và đời sống con người."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong truyện thơ dân gian, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo nên tính hấp dẫn, lôi cuốn và dễ nhớ, dễ thuộc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Chức năng chính của dấu chấm lửng trong câu văn là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào đảm bảo tính chính xác, khách quan và đáng tin cậy của thông tin?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Hình thức nghệ thuật nào sau đây không thuộc loại hình sân khấu truyền thống Việt Nam?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng:

"Đêm nay trăng sáng hơn đêm trước,
Anh đứng gác trời, lòng thao thức.
Súng bên súng, đầu tựa vào vai,
Trăng soi bóng người, thêm dài thêm dài."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong văn nghị luận xã hội, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để chỉ ra sự không hợp lý, mâu thuẫn hoặc sai lầm trong một quan điểm, ý kiến?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Từ nào sau đây không phải là từ Hán Việt?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, điển cố "tấm son gột rửa" gợi liên tưởng đến nhân vật lịch sử nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Biện pháp tu từ nào sau đây dựa trên sự đối lập về ý nghĩa giữa các từ ngữ trong câu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Trong văn bản nghị luận, kết luận có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Dòng nào sau đây nêu đúng đặc trưng của thể loại tùy bút?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Khi trích dẫn lời nói trực tiếp của nhân vật trong bài văn tự sự, dấu câu nào được sử dụng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong thơ mới, yếu tố nào được các nhà thơ đặc biệt chú trọng thể hiện?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đọc câu sau và cho biết phép liên kết câu nào được sử dụng: "Hôm qua trời mưa. Vì thế, hôm nay đường rất trơn."

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sự tích về các vị thần, thánh, những nhân vật lịch sử có công với đất nước?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các thể loại kịch truyền thống Việt Nam, chèo nổi bật với đặc trưng nào sau đây?

  • A. Tính bác học và cung đình
  • B. Tính quần chúng và dân gian
  • C. Tính trang nghiêm và nghi lễ
  • D. Tính bi tráng và anh hùng ca

Câu 2: So sánh tuồng và chèo, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất về mặt nội dung và tư tưởng?

  • A. Mức độ sử dụng điển tích, điển cố
  • B. Sự đa dạng của làn điệu âm nhạc
  • C. Hệ thống nhân vật và quan niệm giá trị
  • D. Tính chất ước lệ trong biểu diễn

Câu 3: Trong nghệ thuật chèo, "xung đột sân khấu" thường được xây dựng dựa trên mâu thuẫn chủ yếu nào?

  • A. Thiện - Ác, Chính - Tà
  • B. Cá nhân - Cộng đồng
  • C. Cũ - Mới, Truyền thống - Hiện đại
  • D. Bên trong - Bên ngoài

Câu 4: Ngôn ngữ trong chèo mang đậm tính dân gian, điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • B. Kết cấu câu phức tạp, nhiều tầng nghĩa
  • C. Tính trang trọng, nghiêm túc
  • D. Sử dụng từ ngữ đời thường, giàu hình ảnh

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa "Tuồng đồ" và "Tuồng hài" là gì?

  • A. Số lượng nhân vật và độ phức tạp của cốt truyện
  • B. Tính chất trang nghiêm, bác học so với tính chất dân gian, hài hước
  • C. Nguồn gốc xuất xứ và thời điểm ra đời
  • D. Kỹ thuật biểu diễn và sử dụng âm nhạc

Câu 6: Trong nghệ thuật tuồng, nhân vật "Đào lẳng" thường đại diện cho tuyến nhân vật nào?

  • A. Nữ chính diện, hiền lành, đức hạnh
  • B. Nam chính diện, anh hùng, trượng nghĩa
  • C. Nữ phản diện hoặc có tính cách lẳng lơ, đa tình
  • D. Nhân vật trung gian, đóng vai trò kết nối các tuyến nhân vật

Câu 7: Hãy phân tích ý nghĩa của "mặt nạ" trong nghệ thuật tuồng. Mặt nạ giúp thể hiện điều gì?

  • A. Tính cách, phẩm chất và vai trò điển hình của nhân vật
  • B. Cảm xúc và tâm trạng nhất thời của nhân vật
  • C. Nguồn gốc xuất thân và địa vị xã hội của nhân vật
  • D. Sự biến hóa khôn lường, khó đoán của nhân vật

Câu 8: Âm nhạc trong chèo có vai trò quan trọng như thế nào đối với diễn biến và cảm xúc của vở diễn?

  • A. Chỉ mang tính minh họa, làm nền cho lời thoại và hành động
  • B. Thể hiện cảm xúc nhân vật, dẫn dắt nhịp điệu và cao trào của vở diễn
  • C. Giúp phân biệt các lớp nhân vật và các vùng miền khác nhau
  • D. Chủ yếu dùng để chuyển cảnh và tạo hiệu ứng đặc biệt

Câu 9: Yếu tố "ước lệ" trong nghệ thuật biểu diễn chèo và tuồng có nghĩa là gì?

  • A. Biểu diễn chân thực, sát với đời sống hàng ngày
  • B. Sử dụng đạo cụ, trang phục cầu kỳ, tỉ mỉ
  • C. Cách điệu hóa động tác, hành vi để biểu đạt ý nghĩa sâu xa
  • D. Tự do sáng tạo, phá cách, không theo khuôn mẫu

Câu 10: Xét về nguồn gốc tích truyện, chèo thường khai thác chất liệu từ đâu?

  • A. Sử thi và truyền thuyết anh hùng
  • B. Sử sách và các giai thoại lịch sử
  • C. Kinh điển Phật giáo và Đạo giáo
  • D. Truyện cổ tích, truyện Nôm và sinh hoạt dân gian

Câu 11: Trong một vở tuồng, nhân vật "Sửu" thường đảm nhận vai trò gì trong việc tạo không khí và diễn biến của vở diễn?

  • A. Nhân vật chính diện, thúc đẩy cốt truyện
  • B. Nhân vật hài, tạo tiếng cười và yếu tố trào lộng
  • C. Nhân vật phản diện, gây cản trở cho chính diện
  • D. Nhân vật trung gian, hòa giải các mâu thuẫn

Câu 12: Nếu so sánh không gian biểu diễn, sân khấu chèo sân đình khác biệt với sân khấu tuồng cung đình ở điểm nào?

  • A. Kích thước và độ cao của sân khấu
  • B. Trang trí và thiết kế mỹ thuật sân khấu
  • C. Tính chất mở, gần gũi so với tính chất trang trọng, kín đáo
  • D. Hệ thống âm thanh và ánh sáng sử dụng

Câu 13: Hãy xác định một làn điệu tiêu biểu thường được sử dụng trong chèo để diễn tả tâm trạng vui tươi, phấn khởi.

  • A. Lới lơ
  • B. Đào liễu
  • C. Sắp
  • D. Hề

Câu 14: Trong tuồng, "ra bộ" là một hình thức diễn xuất đặc trưng. "Ra bộ" có nghĩa là gì?

  • A. Hát một đoạn nhạc ngắn để giới thiệu nhân vật
  • B. Nói lời thoại nhanh, dồn dập để tăng kịch tính
  • C. Diễn tả nội tâm nhân vật bằng lời độc thoại
  • D. Hệ thống động tác, cử chỉ ước lệ để biểu đạt hành động, tâm trạng

Câu 15: Tác phẩm "Nghêu Sò Ốc Hến" là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại sân khấu nào?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 16: Xét về bút pháp nghệ thuật, chèo thường sử dụng thủ pháp trào lộng để làm gì?

  • A. Tăng tính bi thương, xúc động cho vở diễn
  • B. Ca ngợi những điều tốt đẹp, lý tưởng cao cả
  • C. Phê phán, đả kích cái xấu, cái ác một cách hài hước
  • D. Tạo sự bất ngờ, gây tò mò cho khán giả

Câu 17: Trong tuồng, "vai kép" thường đảm nhận những dạng nhân vật nào?

  • A. Nam chính diện, anh hùng, có phẩm chất cao đẹp
  • B. Nữ chính diện, dịu dàng, đức hạnh
  • C. Nam phản diện, gian ác, mưu mô
  • D. Nhân vật trung gian, có tính cách phức tạp

Câu 18: Một trong những vở tuồng nổi tiếng viết về đề tài lịch sử, ca ngợi tinh thần yêu nước là?

  • A. Kim Vân Kiều
  • B. Quan Âm Thị Kính
  • C. Thị Mầu lên chùa
  • D. Sơn Hậu

Câu 19: Hãy so sánh hình thức diễn xướng, điểm khác biệt lớn nhất giữa chèo và tuồng là gì?

  • A. Mức độ sử dụng âm nhạc và vũ đạo
  • B. Tính ngẫu hứng, linh hoạt so với tính quy phạm, khuôn mẫu
  • C. Số lượng diễn viên và đạo cụ sử dụng
  • D. Ngôn ngữ biểu diễn và phong cách hóa trang

Câu 20: Xét về chức năng xã hội, chèo thường hướng đến mục tiêu giáo dục và giải trí như thế nào?

  • A. Chủ yếu tập trung vào giải trí, ít chú trọng giáo dục
  • B. Chỉ mang tính giáo dục đạo đức, khô khan, nghiêm túc
  • C. Kết hợp giáo dục đạo đức, văn hóa với yếu tố giải trí, hài hước
  • D. Phản ánh trực diện các vấn đề chính trị, xã hội đương thời

Câu 21: Trong nghệ thuật tuồng, "điệu bộ" và "vũ đạo" có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt nội dung?

  • A. Chỉ là yếu tố phụ trợ, làm đẹp thêm hình thức biểu diễn
  • B. Diễn tả chân thực hành động và cảm xúc nhân vật
  • C. Tạo hiệu ứng âm thanh, ánh sáng trên sân khấu
  • D. Mang tính biểu tượng, ước lệ, diễn tả nội dung, tính cách

Câu 22: Nếu một vở chèo tập trung khai thác các mâu thuẫn hài hước, dí dỏm trong đời sống thường ngày, đó có thể là dạng chèo nào?

  • A. Chèo lịch sử
  • B. Chèo hài
  • C. Chèo bi
  • D. Chèo nghi lễ

Câu 23: Trong tuồng, "hóa trang" có ý nghĩa gì ngoài việc làm đẹp hình thức diễn viên?

  • A. Giúp diễn viên nhập vai tốt hơn
  • B. Tạo sự khác biệt giữa các diễn viên
  • C. Phân loại nhân vật, thể hiện tính cách, vai trò
  • D. Bảo vệ da mặt diễn viên khỏi ánh đèn sân khấu

Câu 24: Làn điệu "Hò Huế" có ảnh hưởng như thế nào đến âm nhạc chèo?

  • A. Tạo ra các làn điệu chèo mang âm hưởng Huế
  • B. Làm phong phú thêm hệ thống nhạc cụ chèo
  • C. Thay đổi phong cách biểu diễn chèo
  • D. Không có ảnh hưởng đáng kể

Câu 25: Nếu xem xét về hình thức tổ chức biểu diễn, "Chèo thuyền" thuộc loại hình nào?

  • A. Chèo sân đình, sân khấu hóa
  • B. Chèo cung đình
  • C. Chèo nghi lễ
  • D. Chèo hiện đại

Câu 26: Trong tuồng, "màn" và "hồi" có vai trò gì trong cấu trúc vở diễn?

  • A. Phân chia thời gian và không gian diễn xuất
  • B. Thể hiện sự thay đổi tâm lý nhân vật
  • C. Phân chia diễn biến câu chuyện thành các phần
  • D. Tạo sự tương phản giữa các lớp kịch

Câu 27: Yếu tố "tính quy phạm" trong tuồng được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

  • A. Nội dung tư tưởng và chủ đề tác phẩm
  • B. Hệ thống biểu diễn và các nguyên tắc nghệ thuật
  • C. Ngôn ngữ và lời thoại nhân vật
  • D. Không gian và thời gian diễn ra câu chuyện

Câu 28: Nếu một vở chèo có sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại, đó có thể được xếp vào loại hình nào?

  • A. Chèo cổ
  • B. Chèo sân đình
  • C. Chèo tuồng
  • D. Chèo hiện đại

Câu 29: Trong tuồng, nhân vật "Đào thương" thường thể hiện phẩm chất nổi bật nào?

  • A. Hiền lành, đức hạnh, chịu thương chịu khó
  • B. Mạnh mẽ, quyết đoán, tài giỏi
  • C. Lẳng lơ, đa tình, phóng khoáng
  • D. Hài hước, dí dỏm, trào lộng

Câu 30: Xét về phương thức biểu đạt, chèo và tuồng có điểm chung cơ bản nào?

  • A. Chủ yếu sử dụng ngôn ngữ bác học, trang trọng
  • B. Tập trung vào yếu tố kể chuyện, ít yếu tố biểu diễn
  • C. Nghệ thuật sân khấu tổng hợp, kết hợp nhiều yếu tố
  • D. Diễn tả chân thực đời sống xã hội đương thời

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong các thể loại kịch truyền thống Việt Nam, chèo nổi bật với đặc trưng nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: So sánh tuồng và chèo, yếu tố nào sau đây thể hiện sự khác biệt rõ rệt nhất về mặt nội dung và tư tưởng?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong nghệ thuật chèo, 'xung đột sân khấu' thường được xây dựng dựa trên mâu thuẫn chủ yếu nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Ngôn ngữ trong chèo mang đậm tính dân gian, điều này được thể hiện rõ nhất qua yếu tố nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Điểm khác biệt cơ bản giữa 'Tuồng đồ' và 'Tuồng hài' là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong nghệ thuật tuồng, nhân vật 'Đào lẳng' thường đại diện cho tuyến nhân vật nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Hãy phân tích ý nghĩa của 'mặt nạ' trong nghệ thuật tuồng. Mặt nạ giúp thể hiện điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Âm nhạc trong chèo có vai trò quan trọng như thế nào đối với diễn biến và cảm xúc của vở diễn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Yếu tố 'ước lệ' trong nghệ thuật biểu diễn chèo và tuồng có nghĩa là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Xét về nguồn gốc tích truyện, chèo thường khai thác chất liệu từ đâu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong một vở tuồng, nhân vật 'Sửu' thường đảm nhận vai trò gì trong việc tạo không khí và diễn biến của vở diễn?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Nếu so sánh không gian biểu diễn, sân khấu chèo sân đình khác biệt với sân khấu tuồng cung đình ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Hãy xác định một làn điệu tiêu biểu thường được sử dụng trong chèo để diễn tả tâm trạng vui tươi, phấn khởi.

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong tuồng, 'ra bộ' là một hình thức diễn xuất đặc trưng. 'Ra bộ' có nghĩa là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Tác phẩm 'Nghêu Sò Ốc Hến' là một ví dụ tiêu biểu cho thể loại sân khấu nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Xét về bút pháp nghệ thuật, chèo thường sử dụng thủ pháp trào lộng để làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong tuồng, 'vai kép' thường đảm nhận những dạng nhân vật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Một trong những vở tuồng nổi tiếng viết về đề tài lịch sử, ca ngợi tinh thần yêu nước là?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Hãy so sánh hình thức diễn xướng, điểm khác biệt lớn nhất giữa chèo và tuồng là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Xét về chức năng xã hội, chèo thường hướng đến mục tiêu giáo dục và giải trí như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong nghệ thuật tuồng, 'điệu bộ' và 'vũ đạo' có vai trò như thế nào trong việc biểu đạt nội dung?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Nếu một vở chèo tập trung khai thác các mâu thuẫn hài hước, dí dỏm trong đời sống thường ngày, đó có thể là dạng chèo nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong tuồng, 'hóa trang' có ý nghĩa gì ngoài việc làm đẹp hình thức diễn viên?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Làn điệu 'Hò Huế' có ảnh hưởng như thế nào đến âm nhạc chèo?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Nếu xem xét về hình thức tổ chức biểu diễn, 'Chèo thuyền' thuộc loại hình nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong tuồng, 'màn' và 'hồi' có vai trò gì trong cấu trúc vở diễn?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Yếu tố 'tính quy phạm' trong tuồng được thể hiện rõ nhất qua khía cạnh nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Nếu một vở chèo có sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại, đó có thể được xếp vào loại hình nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong tuồng, nhân vật 'Đào thương' thường thể hiện phẩm chất nổi bật nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Xét về phương thức biểu đạt, chèo và tuồng có điểm chung cơ bản nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Ngôn ngữ kể chuyện
  • B. Cốt truyện và các sự kiện
  • C. Nhân vật và hành động
  • D. Không gian và thời gian nghệ thuật

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản, tăng tính biểu cảm và gợi hình trong thơ trữ tình?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Điệp ngữ
  • D. Đối lập

Câu 3: Trong thể loại truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường được nhà văn sử dụng để làm nổi bật tính cách nhân vật hoặc gợi mở bước ngoặt trong câu chuyện?

  • A. Chi tiết tả cảnh thiên nhiên
  • B. Chi tiết về trang phục nhân vật
  • C. Chi tiết bất ngờ, độc đáo
  • D. Chi tiết lặp lại nhiều lần

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: "Gió theo đường gió, mây về núi/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay". Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả cảnh vật?

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây chú trọng đến việc tái hiện đời sống khách quan thông qua hệ thống nhân vật, sự kiện và xung đột?

  • A. Trữ tình
  • B. Tự sự
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 6: Trong một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, quy tắc nào sau đây là bắt buộc về niêm và luật?

  • A. Các câu 1, 3, 5 phải hiệp vần bằng
  • B. Các câu 2, 4, 6 phải hiệp vần trắc
  • C. Câu 1 và câu 8 phải cùng thanh điệu (niêm)
  • D. Câu 3 và câu 4 phải khác thanh điệu (luật)

Câu 7: Xét theo chức năng giao tiếp, kiểu văn bản nào sau đây được sử dụng để trình bày thông tin, giải thích, phân tích một vấn đề một cách khách quan và logic?

  • A. Văn bản biểu cảm
  • B. Văn bản nghị luận
  • C. Văn bản tự sự
  • D. Văn bản thuyết minh

Câu 8: Trong nghị luận văn học, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để làm sáng tỏ vấn đề bằng cách chia nhỏ đối tượng thành các bộ phận, khía cạnh khác nhau?

  • A. Phân tích
  • B. So sánh
  • C. Chứng minh
  • D. Bác bỏ

Câu 9: Đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút là gì?

  • A. Tính khách quan, phi hư cấu
  • B. Tính chủ quan, trữ tình đậm nét
  • C. Tính khuôn mẫu, ước lệ cao
  • D. Tính kịch tính, xung đột gay gắt

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong văn bản tự sự?

  • A. Chỉ đơn thuần thuật lại các sự kiện
  • B. Luôn là nhân vật chính trong câu chuyện
  • C. Dẫn dắt câu chuyện và thể hiện thái độ, cảm xúc
  • D. Không ảnh hưởng đến nội dung và ý nghĩa tác phẩm

Câu 11: Trong thơ hiện đại Việt Nam, hình ảnh "con sóng" thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự dữ dội của thiên nhiên
  • B. Cuộc sống bình yên, tĩnh lặng
  • C. Nỗi buồn và sự chia ly
  • D. Tình yêu và những biến động của tâm trạng

Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng bên cạnh lời thoại và hành động của nhân vật?

  • A. Bối cảnh không gian, thời gian
  • B. Xung đột kịch và cách giải quyết
  • C. Ngôn ngữ văn học trong kịch
  • D. Ý nghĩa giáo dục của vở kịch

Câu 13: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ so sánh trong câu văn trên có tác dụng gì?

  • A. Tăng tính logic cho câu văn
  • B. Giảm sự căng thẳng trong diễn đạt
  • C. Gợi hình ảnh cụ thể, sinh động và mạnh mẽ
  • D. Làm cho câu văn trở nên trừu tượng hơn

Câu 14: Thể loại văn học dân gian nào sau đây thường sử dụng yếu tố gây cười để phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu trong xã hội?

  • A. Truyền thuyết
  • B. Cổ tích
  • C. Ca dao
  • D. Truyện cười

Câu 15: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Nêu dẫn chứng cho vấn đề
  • B. Thể hiện ý kiến, quan điểm chính của bài viết
  • C. Giải thích các khái niệm liên quan
  • D. Tạo sự liên kết giữa các đoạn văn

Câu 16: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Sử dụng từ ngữ thông thường
  • B. Tính tự nhiên, thoải mái
  • C. Tính hình tượng, giàu cảm xúc và thẩm mỹ
  • D. Tính chính xác, khách quan

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau: "Ta về mình có nhớ ta/ Ta về ta nhớ những hoa cùng người". Hai câu thơ trên thể hiện đặc điểm nào của thể thơ lục bát?

  • A. Tính chất trữ tình, mềm mại, uyển chuyển
  • B. Tính trang trọng, nghiêm túc
  • C. Tính khách quan, tự sự
  • D. Tính triết lý, suy tư sâu sắc

Câu 18: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt nội dung chính?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh
  • B. Thể hiện cảm xúc cá nhân
  • C. Cốt truyện hấp dẫn
  • D. Bố cục rõ ràng, mạch lạc, có đề mục

Câu 19: Khi phân tích nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Ngoại hình và lai lịch nhân vật
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác
  • C. Hành động, lời nói và nội tâm nhân vật
  • D. Số phận và kết cục của nhân vật

Câu 20: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng để làm gì?

  • A. Phân biệt các thể thơ khác nhau
  • B. Tạo nhạc điệu và sự cân đối âm thanh
  • C. Thể hiện nội dung và chủ đề bài thơ
  • D. Quy định số chữ trong mỗi câu thơ

Câu 21: Thể loại kí văn học khác với thể loại nhật kí ở điểm cơ bản nào?

  • A. Tính chân thực của sự kiện
  • B. Tính chủ quan của người viết
  • C. Hình thức văn bản
  • D. Tính công khai và hướng đến độc giả

Câu 22: Biện pháp tu từ hoán dụ và ẩn dụ giống nhau ở điểm nào?

  • A. Dựa trên quan hệ tương đồng
  • B. Dựa trên âm thanh tương tự
  • C. Dựa trên quan hệ liên tưởng
  • D. Dựa trên sự đối lập về nghĩa

Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

  • A. Luận điểm chính của bài viết
  • B. Các dẫn chứng và lý lẽ
  • C. Bố cục và mạch lạc của văn bản
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghị luận

Câu 24: Trong truyện cổ tích, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện ước mơ và niềm tin của nhân dân về công lý và cái thiện thắng cái ác?

  • A. Yếu tố hiện thực
  • B. Yếu tố hoang đường, kì ảo
  • C. Yếu tố lịch sử
  • D. Yếu tố trào phúng

Câu 25: Đọc câu văn sau: "Tiếng chim hót làm rung động cả khu rừng". Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Phóng đại
  • D. Hoán dụ

Câu 26: Thể loại bi kịch trong kịch thường tập trung vào loại xung đột nào?

  • A. Xung đột giữa cái thiện và cái ác
  • B. Xung đột giữa các thế lực xã hội
  • C. Xung đột giữa các nhân vật hài hước
  • D. Xung đột nội tâm gay gắt của nhân vật chính

Câu 27: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp thuyết minh nào sau đây thường được sử dụng để làm nổi bật đặc điểm khác biệt của đối tượng?

  • A. Nêu định nghĩa, giải thích
  • B. So sánh, đối chiếu
  • C. Phân loại, phân tích
  • D. Dùng số liệu, ví dụ

Câu 28: Khi viết văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu cảm xúc
  • B. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn
  • C. Hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận chặt chẽ
  • D. Trình bày đẹp mắt, hình thức hấp dẫn

Câu 29: Trong thơ tự do, yếu tố nào sau đây được coi trọng hơn so với thơ Đường luật?

  • A. Sự tự do trong hình thức và biểu hiện cảm xúc
  • B. Tính niêm luật chặt chẽ
  • C. Số lượng câu chữ cố định
  • D. Vần điệu hài hòa, khuôn mẫu

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: "Sách là người bạn lớn của con người. Nó mở ra những chân trời mới, giúp chúng ta hiểu biết thế giới và bản thân mình hơn". Đoạn văn trên sử dụng phép liên kết nào?

  • A. Phép thế
  • B. Phép lặp
  • C. Phép nối
  • D. Phép liên tưởng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản, tăng tính biểu cảm và gợi hình trong thơ trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong thể loại truyện ngắn, chi tiết nào sau đây thường được nhà văn sử dụng để làm nổi bật tính cách nhân vật hoặc gợi mở bước ngoặt trong câu chuyện?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đọc đoạn trích sau: 'Gió theo đường gió, mây về núi/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay'. Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để diễn tả cảnh vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Thể loại văn học nào sau đây chú trọng đến việc tái hiện đời sống khách quan thông qua hệ thống nhân vật, sự kiện và xung đột?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Trong một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, quy tắc nào sau đây là bắt buộc về niêm và luật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Xét theo chức năng giao tiếp, kiểu văn bản nào sau đây được sử dụng để trình bày thông tin, giải thích, phân tích một vấn đề một cách khách quan và logic?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong nghị luận văn học, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để làm sáng tỏ vấn đề bằng cách chia nhỏ đối tượng thành các bộ phận, khía cạnh khác nhau?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong văn bản tự sự?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong thơ hiện đại Việt Nam, hình ảnh 'con sóng' thường tượng trưng cho điều gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú trọng bên cạnh lời thoại và hành động của nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Đọc câu sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Biện pháp tu từ so sánh trong câu văn trên có tác dụng gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Thể loại văn học dân gian nào sau đây thường sử dụng yếu tố gây cười để phê phán, châm biếm những thói hư tật xấu trong xã hội?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở điểm nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau: 'Ta về mình có nhớ ta/ Ta về ta nhớ những hoa cùng người'. Hai câu thơ trên thể hiện đặc điểm nào của thể thơ lục bát?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm bắt nội dung chính?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Khi phân tích nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Thể loại kí văn học khác với thể loại nhật kí ở điểm cơ bản nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Biện pháp tu từ hoán dụ và ẩn dụ giống nhau ở điểm nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Khi đọc một văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất cần xác định là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong truyện cổ tích, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để thể hiện ước mơ và niềm tin của nhân dân về công lý và cái thiện thắng cái ác?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Đọc câu văn sau: 'Tiếng chim hót làm rung động cả khu rừng'. Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Thể loại bi kịch trong kịch thường tập trung vào loại xung đột nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong văn bản thuyết minh, phương pháp thuyết minh nào sau đây thường được sử dụng để làm nổi bật đặc điểm khác biệt của đối tượng?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi viết văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính thuyết phục của bài viết?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong thơ tự do, yếu tố nào sau đây được coi trọng hơn so với thơ Đường luật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: 'Sách là người bạn lớn của con người. Nó mở ra những chân trời mới, giúp chúng ta hiểu biết thế giới và bản thân mình hơn'. Đoạn văn trên sử dụng phép liên kết nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Vào phủ chúa Trịnh”, tác giả Lê Hữu Trác đã sử dụng bút pháp nghệ thuật đặc sắc nào để khắc họa chân dung nhân vật?

  • A. Lãng mạn hóa
  • B. Hiện thực khách quan kết hợp với yếu tố tự sự chân thực
  • C. Tượng trưng, ẩn dụ
  • D. Trữ tình hóa

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
“Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.”
(Nhàn – Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Đoạn thơ trên thể hiện quan niệm sống nào của tác giả?

  • A. Sống hòa mình với thiên nhiên
  • B. Sống tích cực, chủ động
  • C. Sống lánh xa danh lợi, giữ cốt cách thanh cao
  • D. Sống theo đạo Khổng Mạnh

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh “chiếc thuyền ngoài xa” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Vẻ đẹp lãng mạn của cuộc sống
  • B. Sự đối lập giữa nghệ thuật và hiện thực
  • C. Khát vọng vươn tới những điều tốt đẹp
  • D. Hiện thực cuộc sống còn nhiều góc khuất, phức tạp

Câu 4: Xét về thể loại, “Truyện Kiều” của Nguyễn Du thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyện thơ Nôm
  • B. Tiểu thuyết chương hồi
  • C. Ngâm khúc
  • D. Tản văn

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau:
“Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”
(Ca dao)

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 6: Trong bài “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương, từ “trơ” trong câu thơ “Trơ cái hồng nhan với nước non” thể hiện điều gì?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình
  • B. Sự kiêu hãnh
  • C. Sự cô đơn, lẻ loi, đáng thương
  • D. Thái độ thách thức

Câu 7: Nhận định nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại tùy bút?

  • A. Tính chất trữ tình, cảm xúc đậm nét
  • B. Tự do thể hiện cái tôi của tác giả
  • C. Đề tài đa dạng, phong phú
  • D. Cốt truyện chặt chẽ, li kì

Câu 8: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong câu văn là gì?

  • A. Kết thúc câu trần thuật
  • B. Ngăn cách các vế câu phức có quan hệ đẳng lập
  • C. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp
  • D. Liệt kê các thành phần trong câu

Câu 9: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân nhằm mục đích gì?

  • A. Nhờ Thúy Vân trả nghĩa cho Kim Trọng
  • B. Muốn Thúy Vân giữ kỷ vật để tưởng nhớ mình
  • C. Thể hiện sự dứt khoát với tình cũ
  • D. Gây khó dễ cho Thúy Vân

Câu 10: “Lẽ nào vay mượn hóa công
Cho màu son phấn má hồng thêm tươi.”
(Kiều ở lầu Ngưng Bích - Nguyễn Du)
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 11: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Trình bày luận điểm
  • B. Phân tích vấn đề
  • C. Phản đối, phủ nhận ý kiến sai trái
  • D. Làm rõ vấn đề

Câu 12: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”.
(Tây Tiến - Quang Dũng)
Từ “gầm lên” trong câu thơ trên gợi tả điều gì về dòng sông Mã?

  • A. Vẻ đẹp trữ tình
  • B. Sức mạnh dữ dội, hùng vĩ
  • C. Sự êm đềm, tĩnh lặng
  • D. Nỗi buồn, sự cô đơn

Câu 13: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường?

  • A. Kịch
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Bút ký

Câu 14: “Một cây làm chẳng nên non
Ba cây chụm lại nên hòn núi cao.”
(Tục ngữ)
Câu tục ngữ trên đề cao giá trị của yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh cá nhân
  • B. Tính kiên trì
  • C. Sự đoàn kết
  • D. Tinh thần hợp tác, đoàn kết

Câu 15: Trong truyện “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, chi tiết Mị cởi trói cho A Phủ thể hiện điều gì trong tâm lý nhân vật Mị?

  • A. Sự sợ hãi trước cường quyền
  • B. Sức sống tiềm tàng, khát vọng tự do
  • C. Lòng thương hại nhất thời
  • D. Sự nổi loạn vô thức

Câu 16: “Ngòi bút thần diệu” là cách nói ẩn dụ chỉ hoạt động nào?

  • A. Sáng tác văn chương
  • B. Nghiên cứu văn học
  • C. Phê bình văn học
  • D. Giảng dạy văn học

Câu 17: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nhật dụng là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 18: “Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ”
(Sóng - Xuân Quỳnh)
Hai câu thơ trên thể hiện đặc điểm gì của hình tượng sóng trong bài thơ?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình của sóng
  • B. Sự đa dạng, phong phú, phức tạp
  • C. Sự vĩnh hằng, bất biến
  • D. Nỗi buồn, sự cô đơn của sóng

Câu 19: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên, xã hội hoặc đời người?

  • A. Thần thoại
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Truyện cười
  • D. Ca dao

Câu 20: “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân thuộc thể loại văn xuôi nào?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Tùy bút
  • C. Ký
  • D. Truyện ngắn

Câu 21: “Gió theo đường gió, mây về núi
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”
(Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử)
Hai câu thơ trên gợi không gian và tâm trạng như thế nào?

  • A. Không gian tươi sáng, tâm trạng vui vẻ
  • B. Không gian rộng lớn, tâm trạng tự do
  • C. Không gian chia lìa, tâm trạng buồn bã, cô đơn
  • D. Không gian tĩnh lặng, tâm trạng thanh thản

Câu 22: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm mang ý nghĩa gì?

  • A. Sự tàn lụi của phố huyện nghèo
  • B. Niềm khao khát một cuộc sống khác, tươi sáng hơn
  • C. Vẻ đẹp của cuộc sống hiện tại
  • D. Nỗi buồn về thực tại

Câu 23: “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân thuộc thể loại ký nào?

  • A. Phóng sự ký
  • B. Bút ký
  • C. Tùy bút ký
  • D. Nhật ký

Câu 24: “Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Hai câu thơ trên gợi tả không gian mùa thu như thế nào?

  • A. Tĩnh lặng, vắng vẻ, thanh sơ
  • B. Nhộn nhịp, đông vui, náo nhiệt
  • C. U tối, lạnh lẽo, tiêu điều
  • D. Rộng lớn, bao la, hùng vĩ

Câu 25: Trong văn bản “Bài thơ số 28” (Bài ca ngất ngưởng) của Nguyễn Công Trứ, hình ảnh “ông ngất ngưởng” thể hiện phong cách sống nào?

  • A. Phong cách sống ẩn dật, xa lánh đời
  • B. Phong cách sống giản dị, hòa mình với thiên nhiên
  • C. Phong cách sống nghiêm túc, khuôn phép
  • D. Phong cách sống phóng khoáng, khác thường, vượt khuôn phép

Câu 26: “Chao ôi! Sông Đà!”
(Người lái đò Sông Đà - Nguyễn Tuân)
Câu cảm thán trên thể hiện cảm xúc gì của tác giả?

  • A. Buồn bã, tiếc nuối
  • B. Ngạc nhiên, thán phục, ngưỡng mộ
  • C. Giận dữ, căm hờn
  • D. Bình thản, thờ ơ

Câu 27: Trong các truyện cổ tích, kiểu nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, cái tốt?

  • A. Nhân vật phản diện
  • B. Nhân vật trung tâm
  • C. Nhân vật chính diện
  • D. Nhân vật phụ

Câu 28: “Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có.”
(Hoài Thanh)
Câu nói trên đề cao vai trò nào của văn chương?

  • A. Vai trò phản ánh hiện thực
  • B. Vai trò giải trí
  • C. Vai trò thẩm mỹ
  • D. Vai trò bồi dưỡng, giáo dục tình cảm

Câu 29: “Cái cò lặn lội bờ sông
Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non.”
(Ca dao)
Hai câu ca dao trên thể hiện phẩm chất nào của người phụ nữ Việt Nam?

  • A. Đức hy sinh, chịu thương chịu khó
  • B. Vẻ đẹp dịu dàng, nết na
  • C. Sự thông minh, tài giỏi
  • D. Lòng yêu nước, căm thù giặc

Câu 30: “Chí làm trai dặm nghìn da ngựa
Gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao.”
(Bài ca ngất ngưởng - Nguyễn Công Trứ)
Hình ảnh “Thái Sơn” và “hồng mao” trong câu thơ trên được sử dụng với dụng ý nghệ thuật gì?

  • A. Tạo sự hài hòa, cân đối
  • B. Tạo sự tương phản, làm nổi bật chí khí lớn lao
  • C. Tăng tính biểu cảm, gợi hình
  • D. Nhấn mạnh sự giản dị, đời thường

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong văn bản “Vào phủ chúa Trịnh”, tác giả Lê Hữu Trác đã sử dụng bút pháp nghệ thuật đặc sắc nào để khắc họa chân dung nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
“Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.”
(Nhàn – Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Đoạn thơ trên thể hiện quan niệm sống nào của tác giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Trong truyện ngắn “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu, hình ảnh “chiếc thuyền ngoài xa” mang ý nghĩa biểu tượng gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Xét về thể loại, “Truyện Kiều” của Nguyễn Du thuộc thể loại văn học nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau:
“Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”
(Ca dao)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong bài “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương, từ “trơ” trong câu thơ “Trơ cái hồng nhan với nước non” thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Nhận định nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của thể loại tùy bút?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong câu văn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), Kiều trao kỷ vật cho Thúy Vân nhằm mục đích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: “Lẽ nào vay mượn hóa công
Cho màu son phấn má hồng thêm tươi.”
(Kiều ở lầu Ngưng Bích - Nguyễn Du)
Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”.
(Tây Tiến - Quang Dũng)
Từ “gầm lên” trong câu thơ trên gợi tả điều gì về dòng sông Mã?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: “Một cây làm chẳng nên non
Ba cây chụm lại nên hòn núi cao.”
(Tục ngữ)
Câu tục ngữ trên đề cao giá trị của yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Trong truyện “Vợ chồng A Phủ” của Tô Hoài, chi tiết Mị cởi trói cho A Phủ thể hiện điều gì trong tâm lý nhân vật Mị?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: “Ngòi bút thần diệu” là cách nói ẩn dụ chỉ hoạt động nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nhật dụng là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: “Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ”
(Sóng - Xuân Quỳnh)
Hai câu thơ trên thể hiện đặc điểm gì của hình tượng sóng trong bài thơ?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các hiện tượng tự nhiên, xã hội hoặc đời người?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: “Chữ người tử tù” của Nguyễn Tuân thuộc thể loại văn xuôi nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: “Gió theo đường gió, mây về núi
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”
(Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử)
Hai câu thơ trên gợi không gian và tâm trạng như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong truyện ngắn “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm mang ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân thuộc thể loại ký nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: “Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
Hai câu thơ trên gợi tả không gian mùa thu như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong văn bản “Bài thơ số 28” (Bài ca ngất ngưởng) của Nguyễn Công Trứ, hình ảnh “ông ngất ngưởng” thể hiện phong cách sống nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: “Chao ôi! Sông Đà!”
(Người lái đò Sông Đà - Nguyễn Tuân)
Câu cảm thán trên thể hiện cảm xúc gì của tác giả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong các truyện cổ tích, kiểu nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, cái tốt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: “Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có.”
(Hoài Thanh)
Câu nói trên đề cao vai trò nào của văn chương?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: “Cái cò lặn lội bờ sông
Gánh gạo đưa chồng tiếng khóc nỉ non.”
(Ca dao)
Hai câu ca dao trên thể hiện phẩm chất nào của người phụ nữ Việt Nam?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: “Chí làm trai dặm nghìn da ngựa
Gieo Thái Sơn nhẹ tựa hồng mao.”
(Bài ca ngất ngưởng - Nguyễn Công Trứ)
Hình ảnh “Thái Sơn” và “hồng mao” trong câu thơ trên được sử dụng với dụng ý nghệ thuật gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Loại hình nghệ thuật sân khấu nào dưới đây của Việt Nam, đặc trưng bởi tính quần chúng, đậm chất trữ tình, hài hước và thường diễn xướng ở sân đình?

  • A. Tuồng
  • B. Chèo
  • C. Cải lương
  • D. Kịch nói

Câu 2: Trong nghệ thuật Chèo, hình thức diễn xướng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính linh hoạt, ngẫu hứng và khả năng tương tác trực tiếp với khán giả?

  • A. Tích diễn
  • B. Hát xẩm
  • C. Ứng diễn
  • D. Múa rối

Câu 3: Nội dung phản ánh chủ yếu của nghệ thuật Chèo truyền thống thường tập trung vào khía cạnh nào trong đời sống xã hội?

  • A. Phê phán các tệ nạn xã hội, đề cao đạo đức và khát vọng sống của người dân
  • B. Ca ngợi chiến công hiển hách của các triều đại phong kiến
  • C. Mô tả cuộc sống giàu sang, quyền quý của tầng lớp统治者
  • D. Tái hiện các nghi lễ tôn giáo và tín ngưỡng dân gian

Câu 4: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên kịch tính và dẫn dắt câu chuyện trong một vở Chèo?

  • A. Lời thoại dí dỏm, hài hước
  • B. Âm nhạc và làn điệu phong phú
  • C. Trang phục và hóa trang sặc sỡ
  • D. Xung đột giữa các tuyến nhân vật

Câu 5: Các tích truyện (cốt truyện) trong Chèo thường được khai thác và phát triển từ nguồn văn học dân gian nào?

  • A. Thần thoại và truyền thuyết
  • B. Sử thi và truyện ký
  • C. Truyện cổ tích và truyện Nôm
  • D. Ca dao và vè

Câu 6: Nghệ thuật Chèo được đánh giá là một loại hình nghệ thuật tổng hợp vì sự kết hợp nhuần nhuyễn của những yếu tố nào?

  • A. Hội họa, điêu khắc và âm nhạc
  • B. Lời hát, múa, diễn xuất và âm nhạc
  • C. Thơ ca, hò vè và kể chuyện
  • D. Kiến trúc, trang trí và lễ hội

Câu 7: Phong cách biểu diễn "ước lệ" trong Chèo được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào của nghệ thuật?

  • A. Lời thoại nhân vật
  • B. Nội dung câu chuyện
  • C. Âm nhạc và làn điệu
  • D. Động tác hình thể và vũ đạo

Câu 8: So với Chèo, nghệ thuật Tuồng (hoặc Hát Bội) thường tập trung khai thác đề tài lịch sử và thể hiện tinh thần nào đậm nét hơn?

  • A. Tính hài hước, trào lộng
  • B. Tính trữ tình, lãng mạn
  • C. Tinh thần thượng võ, trung nghĩa
  • D. Tinh thần phản kháng, nổi loạn

Câu 9: Đặc trưng "trình thức" trong nghệ thuật Tuồng thể hiện qua yếu tố nào trong biểu diễn?

  • A. Hệ thống quy tắc, khuôn mẫu nghiêm ngặt trong diễn xuất
  • B. Sự phá cách, tự do trong biểu đạt cảm xúc
  • C. Tính ngẫu hứng, biến hóa linh hoạt trên sân khấu
  • D. Sự giản dị, tự nhiên trong ngôn ngữ và hành động

Câu 10: Tác phẩm Tuồng tiêu biểu nào sau đây thể hiện rõ nét bi kịch cá nhân trong bối cảnh xã hội phong kiến suy tàn, loạn lạc?

  • A. Nghêu Sò Ốc Hến
  • B. Sơn Hậu
  • C. Ông già మో mả
  • D. Trương Viên

Câu 11: Thể loại văn học nào sau đây tập trung phản ánh hiện thực cuộc sống thông qua việc xây dựng hệ thống nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình?

  • A. Văn học lãng mạn
  • B. Văn học trung đại
  • C. Văn học hiện thực
  • D. Văn học tượng trưng

Câu 12: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói giảm, nói tránh để diễn đạt một ý tế nhị, uyển chuyển hơn?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Uyển ngữ

Câu 13: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Ngôn ngữ và hình ảnh thơ
  • C. Thể thơ và vần điệu
  • D. Bố cục và mạch lạc

Câu 14: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để phản ánh ước mơ, khát vọng của con người hoặc phê phán hiện thực?

  • A. Truyện truyền kỳ
  • B. Tiểu thuyết chương hồi
  • C. Ký sự
  • D. Tùy bút

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về tính cách, số phận và mối quan hệ của nhân vật?

  • A. Bối cảnh không gian và thời gian
  • B. Cốt truyện và tình huống truyện
  • C. Hệ thống nhân vật và mối quan hệ giữa các nhân vật
  • D. Ngôn ngữ kể chuyện và giọng điệu

Câu 16: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc và niêm luật có vai trò gì trong việc tạo nên giá trị nghệ thuật?

  • A. Giúp bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc
  • B. Thể hiện sự uyên bác của tác giả
  • C. Tạo sự khác biệt với các thể thơ khác
  • D. Tạo nhạc tính và sự hài hòa về âm thanh, hình ảnh

Câu 17: Phương thức biểu đạt nào sau đây thường được sử dụng trong các văn bản nghị luận để trình bày, giải thích và chứng minh một vấn đề, tư tưởng?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 18: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng ngôn ngữ đối thoại, độc thoại và hành động để thể hiện xung đột và phát triển câu chuyện?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Kịch
  • D. Bút ký

Câu 19: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính khách quan, chính xác và đáng tin cậy của thông tin?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc
  • B. Trình bày theo lối văn chương, nghệ thuật
  • C. Thể hiện quan điểm cá nhân của người viết
  • D. Dẫn chứng nguồn thông tin rõ ràng, xác thực

Câu 20: Khi đọc hiểu một văn bản, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhận biết được thái độ, tình cảm và mục đích của người viết?

  • A. Đọc diễn giải và suy luận
  • B. Đọc lướt để nắm ý chính
  • C. Đọc chậm để ghi nhớ chi tiết
  • D. Đọc thành tiếng để luyện phát âm

Câu 21: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng và đảm bảo tính logic, mạch lạc của bài viết?

  • A. Tìm ý và lựa chọn dẫn chứng
  • B. Lập dàn ý chi tiết
  • C. Viết mở bài và kết bài
  • D. Chỉnh sửa và hoàn thiện

Câu 22: Yếu tố nào sau đây tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa văn học trung đại Việt Nam và văn học hiện đại Việt Nam?

  • A. Thể loại và hình thức nghệ thuật
  • B. Ngôn ngữ và phong cách viết
  • C. Hệ tư tưởng và quan niệm về con người
  • D. Bối cảnh lịch sử và xã hội

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để cảm nhận được vẻ đẹp hàm súc, tinh tế của thể thơ này?

  • A. Vần và nhịp điệu
  • B. Bố cục và mạch cảm xúc
  • C. Hình ảnh và ngôn ngữ thơ
  • D. Đối và niêm luật

Câu 24: Trong truyện ngắn hiện đại, chi tiết nào sau đây thường được nhà văn sử dụng để tạo điểm nhấn, gợi mở chủ đề và thể hiện tư tưởng tác phẩm?

  • A. Chi tiết về thời gian và địa điểm
  • B. Chi tiết nghệ thuật đặc sắc
  • C. Chi tiết về ngoại hình nhân vật
  • D. Chi tiết về lời thoại nhân vật

Câu 25: Khi viết một bài văn thuyết minh về một vấn đề xã hội, người viết cần chú trọng sử dụng loại ngôn ngữ nào để đảm bảo tính khoa học, khách quan và dễ hiểu?

  • A. Ngôn ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, cổ kính
  • C. Ngôn ngữ phổ thông, chính xác, rõ ràng
  • D. Ngôn ngữ chuyên ngành, học thuật

Câu 26: Trong quá trình đọc một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết và hình ảnh), người đọc cần vận dụng kỹ năng nào để hiểu được mối quan hệ và sự bổ trợ lẫn nhau giữa các phương thức biểu đạt?

  • A. Đọc lướt hình ảnh, đọc kỹ chữ viết
  • B. Chỉ tập trung vào phần chữ viết
  • C. Chỉ tập trung vào phần hình ảnh
  • D. Phân tích mối tương tác giữa chữ viết và hình ảnh

Câu 27: Khi trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề văn học, người nói (viết) cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính thuyết phục và có căn cứ?

  • A. Đưa ra lý lẽ và dẫn chứng cụ thể, xác đáng
  • B. Sử dụng giọng điệu mạnh mẽ, quyết đoán
  • C. Trình bày theo cảm xúc cá nhân
  • D. Lặp lại ý kiến của người khác

Câu 28: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công và hiệu quả của quá trình truyền đạt thông tin?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, trau chuốt
  • B. Lắng nghe chủ động và phản hồi phù hợp
  • C. Nói nhiều và nói liên tục
  • D. Chỉ tập trung vào việc truyền đạt ý kiến của bản thân

Câu 29: Khi tham gia thảo luận nhóm về một tác phẩm văn học, thái độ nào sau đây thể hiện sự hợp tác và tôn trọng ý kiến của người khác?

  • A. Bảo vệ ý kiến của mình đến cùng
  • B. Chỉ trích ý kiến khác biệt
  • C. Lắng nghe và tiếp thu ý kiến hợp lý
  • D. Áp đặt ý kiến cá nhân lên nhóm

Câu 30: Để đánh giá chất lượng của một bài báo cáo nghiên cứu về văn học, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

  • A. Hình thức trình bày đẹp mắt, ấn tượng
  • B. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp, chuyên môn
  • C. Số lượng trang viết nhiều
  • D. Tính khoa học, logic và sâu sắc của nội dung

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Loại hình nghệ thuật sân khấu nào dưới đây của Việt Nam, đặc trưng bởi tính quần chúng, đậm chất trữ tình, hài hước và thường diễn xướng ở sân đình?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong nghệ thuật Chèo, hình thức diễn xướng nào sau đây thể hiện rõ nhất tính linh hoạt, ngẫu hứng và khả năng tương tác trực tiếp với khán giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Nội dung phản ánh chủ yếu của nghệ thuật Chèo truyền thống thường tập trung vào khía cạnh nào trong đời sống xã hội?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên kịch tính và dẫn dắt câu chuyện trong một vở Chèo?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Các tích truyện (cốt truyện) trong Chèo thường được khai thác và phát triển từ nguồn văn học dân gian nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Nghệ thuật Chèo được đánh giá là một loại hình nghệ thuật tổng hợp vì sự kết hợp nhuần nhuyễn của những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Phong cách biểu diễn 'ước lệ' trong Chèo được thể hiện rõ nhất qua phương diện nào của nghệ thuật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: So với Chèo, nghệ thuật Tuồng (hoặc Hát Bội) thường tập trung khai thác đề tài lịch sử và thể hiện tinh thần nào đậm nét hơn?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Đặc trưng 'trình thức' trong nghệ thuật Tuồng thể hiện qua yếu tố nào trong biểu diễn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Tác phẩm Tuồng tiêu biểu nào sau đây thể hiện rõ nét bi kịch cá nhân trong bối cảnh xã hội phong kiến suy tàn, loạn lạc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Thể loại văn học nào sau đây tập trung phản ánh hiện thực cuộc sống thông qua việc xây dựng hệ thống nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói giảm, nói tránh để diễn đạt một ý tế nhị, uyển chuyển hơn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong một bài thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng yếu tố kỳ ảo, hoang đường để phản ánh ước mơ, khát vọng của con người hoặc phê phán hiện thực?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về tính cách, số phận và mối quan hệ của nhân vật?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc và niêm luật có vai trò gì trong việc tạo nên giá trị nghệ thuật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Phương thức biểu đạt nào sau đây thường được sử dụng trong các văn bản nghị luận để trình bày, giải thích và chứng minh một vấn đề, tư tưởng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng ngôn ngữ đối thoại, độc thoại và hành động để thể hiện xung đột và phát triển câu chuyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính khách quan, chính xác và đáng tin cậy của thông tin?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi đọc hiểu một văn bản, kỹ năng nào sau đây giúp người đọc nhận biết được thái độ, tình cảm và mục đích của người viết?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong quá trình viết văn bản nghị luận, bước nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc định hướng và đảm bảo tính logic, mạch lạc của bài viết?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Yếu tố nào sau đây tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa văn học trung đại Việt Nam và văn học hiện đại Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ thất ngôn bát cú Đường luật, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để cảm nhận được vẻ đẹp hàm súc, tinh tế của thể thơ này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong truyện ngắn hiện đại, chi tiết nào sau đây thường được nhà văn sử dụng để tạo điểm nhấn, gợi mở chủ đề và thể hiện tư tưởng tác phẩm?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Khi viết một bài văn thuyết minh về một vấn đề xã hội, người viết cần chú trọng sử dụng loại ngôn ngữ nào để đảm bảo tính khoa học, khách quan và dễ hiểu?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong quá trình đọc một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết và hình ảnh), người đọc cần vận dụng kỹ năng nào để hiểu được mối quan hệ và sự bổ trợ lẫn nhau giữa các phương thức biểu đạt?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi trình bày ý kiến cá nhân về một vấn đề văn học, người nói (viết) cần tuân thủ nguyên tắc nào để đảm bảo tính thuyết phục và có căn cứ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong giao tiếp, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc đảm bảo sự thành công và hiệu quả của quá trình truyền đạt thông tin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi tham gia thảo luận nhóm về một tác phẩm văn học, thái độ nào sau đây thể hiện sự hợp tác và tôn trọng ý kiến của người khác?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để đánh giá chất lượng của một bài báo cáo nghiên cứu về văn học, tiêu chí nào sau đây cần được ưu tiên xem xét?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản “Vào phủ chúa Trịnh”, Phạm Đình Hổ đã sử dụng bút pháp nghệ thuật đặc trưng nào để khắc họa cuộc sống xa hoa, quyền quý trong phủ chúa?

  • A. Lãng mạn, trữ tình
  • B. Hiện thực, trần trụi
  • C. Tượng trưng, ẩn dụ
  • D. Hiện thực sắc sảo, giàu tính tố cáo

Câu 2: Xét theo thể loại, “Truyện Kiều” của Nguyễn Du thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Truyền kỳ
  • B. Truyện thơ Nôm
  • C. Tiểu thuyết chương hồi
  • D. Ngâm khúc

Câu 3: Đặc điểm nổi bật nhất của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật là gì?

  • A. Sự tự do trong niêm luật và đối
  • B. Tính chất tự do, phóng khoáng về vần điệu
  • C. Tính quy phạm chặt chẽ về niêm luật, đối, vần
  • D. Sự đa dạng về số câu, số chữ trong mỗi bài

Câu 4: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng cười của Chí Phèo ở đầu truyện mang ý nghĩa gì?

  • A. Tiếng cười của một con người tha hóa, mất nhân tính
  • B. Tiếng cười thể hiện sự lạc quan, yêu đời của Chí Phèo
  • C. Tiếng cười phản ánh bản chất lương thiện ẩn sâu trong Chí Phèo
  • D. Tiếng cười mang đậm chất hài hước, gây cười cho độc giả

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau: “Thuyền về có nhớ bến chăng/ Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền” (Ca dao)?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 6: Chức năng chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Tái hiện đời sống một cách chân thực, khách quan
  • B. Biểu đạt cảm xúc, tình cảm của người viết
  • C. Trình bày, giải thích, chứng minh một vấn đề, tư tưởng, quan điểm
  • D. Kể lại một câu chuyện có thật hoặc tưởng tượng

Câu 7: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người” gợi lên điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hoang sơ, hùng vĩ của núi rừng Tây Bắc
  • B. Sự dữ dội, khắc nghiệt của thiên nhiên
  • C. Cuộc sống chiến đấu gian khổ, nguy hiểm của người lính Tây Tiến
  • D. Cả B và C

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không thuộc về nội dung của một văn bản tự sự?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Luận điểm
  • D. Sự kiện

Câu 9: “Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga” thuộc thể loại truyện Nôm nào?

  • A. Truyện Nôm bác học
  • B. Truyện Nôm bình dân
  • C. Truyện Nôm chương hồi
  • D. Truyện Nôm truyền kỳ

Câu 10: Trong bài “Thu ẩm” (Nguyễn Khuyến), hình ảnh “lá vàng khẽ lay” gợi tả điều gì về cảnh thu?

  • A. Vẻ tĩnh lặng, êm đềm của mùa thu
  • B. Sự tàn úa, tiêu điều của cảnh vật
  • C. Sức sống mãnh liệt của thiên nhiên
  • D. Không khí náo nhiệt, sôi động của mùa thu

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Bối cảnh không gian và thời gian
  • C. Cảm xúc và tâm trạng của chủ thể trữ tình
  • D. Các chi tiết và sự kiện khách quan

Câu 12: Tác phẩm nào sau đây không thuộc thể loại tùy bút?

  • A. “Sông Đà” (Nguyễn Tuân)
  • B. “Ai đã đặt tên cho dòng sông?” (Hoàng Phủ Ngọc Tường)
  • C. “Mùa xuân và cái đẹp” (Vũ Bằng)
  • D. “Đất nước” (Nguyễn Khoa Điềm)

Câu 13: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu thuộc khuynh hướng văn học nào?

  • A. Hiện thực phê phán
  • B. Hiện thực xã hội chủ nghĩa
  • C. Lãng mạn cách mạng
  • D. Văn học đổi mới

Câu 14: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), Kiều đã trao lại những kỷ vật nào cho Thúy Vân?

  • A. Chiếc vòng vàng và bức thư
  • B. Đôi hoa tai và chiếc lược
  • C. Chiếc vành, bức tờ mây, phím đàn, mảnh hương nguyền
  • D. Ấn tín và thanh kiếm

Câu 15: “Chèo” và “Tuồng” là hai loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Việt Nam, chúng khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

  • A. Địa điểm biểu diễn
  • B. Thời gian hình thành
  • C. Đối tượng khán giả
  • D. Tính chất biểu diễn và nội dung phản ánh

Câu 16: Câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” thể hiện truyền thống đạo lý nào của dân tộc ta?

  • A. Uống nước nhớ nguồn
  • B. Biết ơn
  • C. Tôn sư trọng đạo
  • D. Hiếu thảo

Câu 17: Trong bài thơ “Bài ca ngắn đi trên bãi cát”, Cao Bá Quát đã sử dụng hình ảnh “bãi cát dài” để tượng trưng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên hoang sơ
  • B. Cuộc sống du mục của con người
  • C. Con đường đời gian truân, vất vả
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng của con người

Câu 18: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản nhật dụng là gì?

  • A. Nghị luận
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Tự sự

Câu 19: “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn có mục đích chính là gì?

  • A. Kể lại chiến công hiển hách của quân đội
  • B. Khích lệ tinh thần chiến đấu của tướng sĩ
  • C. Phân tích tình hình đất nước lúc bấy giờ
  • D. Ca ngợi lòng yêu nước của nhân dân

Câu 20: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, hình ảnh “cây xoan đào” có ý nghĩa như thế nào đối với nhân vật Tấm?

  • A. Tượng trưng cho vẻ đẹp ngoại hình của Tấm
  • B. Thể hiện sự giàu có, sung túc của Tấm
  • C. Đánh dấu sự trưởng thành của Tấm
  • D. Là hiện thân của Tấm sau khi hóa thân

Câu 21: Đặc điểm chung về nội dung của văn học trung đại Việt Nam là gì?

  • A. Đề cao cá tính và tự do cá nhân
  • B. Phản ánh hiện thực đời sống xã hội một cách toàn diện
  • C. Thể hiện tinh thần yêu nước, nhân đạo, và cảm hứng thế sự
  • D. Hướng tới khám phá thế giới nội tâm phức tạp của con người

Câu 22: “Ca Huế” là một loại hình nghệ thuật truyền thống thuộc vùng miền nào của Việt Nam?

  • A. Bắc Bộ
  • B. Trung Bộ
  • C. Nam Bộ
  • D. Tây Nguyên

Câu 23: Trong truyện “Vợ nhặt” của Kim Lân, hình ảnh “lá cờ đỏ sao vàng” xuất hiện ở cuối truyện mang ý nghĩa gì?

  • A. Biểu tượng cho sự đói nghèo, khổ cực
  • B. Thể hiện niềm vui đoàn tụ gia đình
  • C. Gợi nhớ về quá khứ đau thương
  • D. Biểu tượng cho niềm tin vào tương lai tươi sáng, cách mạng

Câu 24: “Nguyễn Ái Quốc” là bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong giai đoạn hoạt động cách mạng nào?

  • A. Thời kỳ hoạt động ở Pháp và các nước châu Âu
  • B. Thời kỳ hoạt động ở Liên Xô
  • C. Thời kỳ hoạt động ở Trung Quốc
  • D. Thời kỳ lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Pháp

Câu 25: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Tính tự nhiên, thoải mái
  • B. Tính thông tin, phổ biến
  • C. Tính hình tượng, cảm xúc và cá tính
  • D. Tính chính xác, logic

Câu 26: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Niềm vui phơi phới, lạc quan yêu đời
  • B. Nỗi buồn cô đơn, trống trải, sầu vạn cổ
  • C. Sự hào hùng, khí thế mạnh mẽ
  • D. Tình yêu thiên nhiên tha thiết

Câu 27: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Hịch
  • B. Cáo
  • C. Chiếu
  • D. Văn tế

Câu 28: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Xác định thông tin chính và thông tin chi tiết
  • B. Cảm nhận vẻ đẹp ngôn ngữ và hình ảnh
  • C. Liên hệ với kinh nghiệm cá nhân
  • D. Phân tích cấu tứ và bố cục của văn bản

Câu 29: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa/ Sóng đã cài then đêm sập cửa” (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa và so sánh
  • D. Hoán dụ

Câu 30: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 thể hiện ở nội dung nào?

  • A. Phản ánh hiện thực xã hội bất công
  • B. Đề cao phẩm giá con người và khát vọng sống
  • C. Tố cáo tội ác của chế độ thực dân phong kiến
  • D. Thể hiện lòng yêu nước và tinh thần dân tộc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản “Vào phủ chúa Trịnh”, Phạm Đình Hổ đã sử dụng bút pháp nghệ thuật đặc trưng nào để khắc họa cuộc sống xa hoa, quyền quý trong phủ chúa?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Xét theo thể loại, “Truyện Kiều” của Nguyễn Du thuộc thể loại văn học nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Đặc điểm nổi bật nhất của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Trong truyện ngắn “Chí Phèo” của Nam Cao, tiếng cười của Chí Phèo ở đầu truyện mang ý nghĩa gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau: “Thuyền về có nhớ bến chăng/ Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền” (Ca dao)?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Chức năng chính của văn bản nghị luận là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong bài thơ “Tây Tiến” của Quang Dũng, hình ảnh “Đêm đêm Mường Hịch cọp trêu người” gợi lên điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Yếu tố nào sau đây không thuộc về nội dung của một văn bản tự sự?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: “Lục Vân Tiên cứu Kiều Nguyệt Nga” thuộc thể loại truyện Nôm nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong bài “Thu ẩm” (Nguyễn Khuyến), hình ảnh “lá vàng khẽ lay” gợi tả điều gì về cảnh thu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Tác phẩm nào sau đây không thuộc thể loại tùy bút?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: “Chiếc thuyền ngoài xa” của Nguyễn Minh Châu thuộc khuynh hướng văn học nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong đoạn trích “Trao duyên” (Truyện Kiều), Kiều đã trao lại những kỷ vật nào cho Thúy Vân?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: “Chèo” và “Tuồng” là hai loại hình nghệ thuật sân khấu truyền thống của Việt Nam, chúng khác nhau chủ yếu ở yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Câu tục ngữ “Ăn quả nhớ kẻ trồng cây” thể hiện truyền thống đạo lý nào của dân tộc ta?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong bài thơ “Bài ca ngắn đi trên bãi cát”, Cao Bá Quát đã sử dụng hình ảnh “bãi cát dài” để tượng trưng cho điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản nhật dụng là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn có mục đích chính là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, hình ảnh “cây xoan đào” có ý nghĩa như thế nào đối với nhân vật Tấm?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đặc điểm chung về nội dung của văn học trung đại Việt Nam là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: “Ca Huế” là một loại hình nghệ thuật truyền thống thuộc vùng miền nào của Việt Nam?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Trong truyện “Vợ nhặt” của Kim Lân, hình ảnh “lá cờ đỏ sao vàng” xuất hiện ở cuối truyện mang ý nghĩa gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: “Nguyễn Ái Quốc” là bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong giai đoạn hoạt động cách mạng nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật khác biệt với phong cách ngôn ngữ sinh hoạt chủ yếu ở đặc điểm nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận, hình ảnh “sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp” gợi cảm xúc chủ đạo nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu thuộc thể loại văn học nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Khi đọc hiểu một văn bản thông tin, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong đoạn thơ sau, biện pháp tu từ nào được sử dụng: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa/ Sóng đã cài then đêm sập cửa” (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giá trị nhân đạo sâu sắc nhất của văn học Việt Nam giai đoạn 1930-1945 thể hiện ở nội dung nào?

Xem kết quả