Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn kịch sau và cho biết yếu tố nào của nghệ thuật chèo được thể hiện rõ nhất qua lời thoại của nhân vật hề?
Hề chèo: "Này các ông các bà, xem chèo có vui không? Vui thì vỗ tay, không vui thì... cũng vỗ tay cho tôi đỡ tủi! Ấy là nói thế thôi, chứ tôi biết các ông các bà đến đây là để cười, để quên đi cái nhọc nhằn ngoài kia. Mà cười thì phải sảng khoái, cười ra nước mắt ấy!"
- A. Tính ước lệ, tượng trưng trong diễn xuất.
- B. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa hát, múa và nhạc.
- C. Đặc trưng hài hước, gần gũi và khả năng giao lưu trực tiếp với khán giả.
- D. Việc sử dụng tích truyện cổ tích và truyện Nôm.
Câu 2: Trong tuồng, màu sắc trên khuôn mặt (mặt nạ hoặc hóa trang) của nhân vật thường mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc. Nếu một nhân vật được hóa trang với khuôn mặt màu đỏ, điều đó thường biểu trưng cho phẩm chất nào?
- A. Tính cách xảo quyệt, gian manh.
- B. Sự trung nghĩa, dũng cảm, cương trực.
- C. Nhân vật thuộc tầng lớp thấp kém trong xã hội.
- D. Tính cách hài hước, gây cười.
Câu 3: Phân tích câu thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh sự đối lập?
"Ngày vui ngắn chẳng tày gang,
Buồn gieo theo bước thời gian vội vàng."
- A. Đối lập (tương phản) giữa "ngày vui ngắn" và "buồn gieo theo bước thời gian vội vàng".
- B. So sánh "ngày vui ngắn chẳng tày gang".
- C. Nhân hóa "buồn gieo theo bước thời gian".
- D. Ẩn dụ cho sự trôi chảy của thời gian.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định chức năng chủ yếu của nó trong một bài nghị luận:
"Như vậy, có thể thấy rằng mạng xã hội không chỉ là công cụ giải trí mà còn là phương tiện hiệu quả để kết nối cộng đồng và lan tỏa thông tin. Tuy nhiên, việc sử dụng nó một cách thiếu kiểm soát cũng tiềm ẩn nhiều nguy cơ khó lường."
- A. Nêu vấn đề cần nghị luận.
- B. Trình bày luận điểm chính.
- C. Đưa ra bằng chứng, dẫn chứng.
- D. Khẳng định lại vấn đề và mở ra hướng suy nghĩ mới (kết đoạn).
Câu 5: Trong giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, phù hợp với đối tượng và ngữ cảnh thể hiện kỹ năng nào sau đây?
- A. Kỹ năng tóm tắt thông tin.
- B. Kỹ năng phân tích cấu trúc văn bản.
- C. Năng lực sử dụng tiếng Việt theo chuẩn mực và sáng tạo.
- D. Khả năng ghi nhớ từ vựng.
Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về "người kể chuyện" giúp chúng ta hiểu rõ điều gì?
- A. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
- B. Góc nhìn, thái độ và mức độ đáng tin cậy của câu chuyện được kể.
- C. Thể loại văn học của tác phẩm.
- D. Thời điểm sáng tác của tác phẩm.
Câu 7: Đọc đoạn thông tin sau và xác định đâu là thông tin chính mà đoạn trích muốn truyền tải:
"Lễ hội Ok Om Bok của đồng bào Khmer Nam Bộ thường được tổ chức vào dịp rằm tháng Mười âm lịch. Đây là lễ hội truyền thống nhằm tạ ơn Mặt Trăng, vị thần đã phù hộ cho mùa màng bội thu. Lễ hội bao gồm nhiều hoạt động đặc sắc như đua ghe Ngo, thả đèn gió, và các nghi thức cúng bái trang trọng."
- A. Thời gian tổ chức lễ hội Ok Om Bok.
- B. Các hoạt động diễn ra trong lễ hội Ok Om Bok.
- C. Lễ hội Ok Om Bok là lễ hội truyền thống tạ ơn Mặt Trăng của người Khmer Nam Bộ, diễn ra vào rằm tháng Mười âm lịch với nhiều hoạt động đặc sắc.
- D. Nguồn gốc và ý nghĩa của việc tạ ơn Mặt Trăng trong lễ hội Ok Om Bok.
Câu 8: Trong một bài thuyết trình về chủ đề "Tác động của biến đổi khí hậu", người nói sử dụng nhiều số liệu thống kê, biểu đồ và thuật ngữ chuyên ngành. Phong cách ngôn ngữ chủ đạo được sử dụng ở đây là gì?
- A. Phong cách ngôn ngữ khoa học.
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật.
- C. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt.
- D. Phong cách ngôn ngữ báo chí.
Câu 9: Cho câu sau: "Mặt trời là một quả cầu lửa khổng lồ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này?
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa.
- C. Ẩn dụ.
- D. Hoán dụ.
Câu 10: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến nhịp điệu và vần thơ giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
- B. Thời điểm sáng tác bài thơ.
- C. Thể loại văn học của bài thơ.
- D. Cảm xúc, tâm trạng và nhạc điệu của bài thơ.
Câu 11: Một bài viết báo cáo nghiên cứu về một vấn đề văn hóa truyền thống cần đảm bảo những yêu cầu nào về nội dung và hình thức?
- A. Chỉ cần trình bày ý kiến cá nhân một cách cảm tính.
- B. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ để bài viết hấp dẫn.
- C. Tập trung vào việc kể lại lịch sử vấn đề một cách chi tiết nhất có thể.
- D. Trình bày khách quan, khoa học, có cấu trúc rõ ràng (mở đầu, nội dung chính, kết luận), sử dụng dẫn chứng, số liệu đáng tin cậy và ghi nguồn tham khảo.
Câu 12: Đâu là điểm khác biệt cơ bản về mục đích biểu diễn giữa chèo và tuồng?
- A. Chèo chú trọng tính giải trí, trào lộng, gần gũi đời thường; Tuồng chú trọng tính bi hùng, đề cao lý tưởng trung quân ái quốc, nghĩa hiệp.
- B. Chèo chỉ diễn ở sân đình; Tuồng chỉ diễn ở cung đình.
- C. Chèo sử dụng tiếng Việt; Tuồng sử dụng chữ Hán.
- D. Chèo có các vai hề; Tuồng không có vai hề.
Câu 13: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc phân tích các giác quan được tác giả huy động (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Lập luận của tác giả.
- B. Sự sống động, chân thực và đa chiều của đối tượng được miêu tả.
- C. Cốt truyện của đoạn văn.
- D. Chủ đề chính của tác phẩm.
Câu 14: Cho các câu sau:
(1) Nhà văn Nguyễn Du là một thiên tài văn học.
(2) Ông là tác giả của Truyện Kiều, một kiệt tác của nền văn học Việt Nam.
(3) Tác phẩm này đã được dịch ra nhiều thứ tiếng trên thế giới.
Các câu (2) và (3) liên kết với câu (1) chủ yếu bằng phép liên kết nào?
- A. Phép nối.
- B. Phép thế.
- C. Phép lặp (lặp từ ngữ/ý) và phép thế.
- D. Phép liên tưởng.
Câu 15: Trong một cuộc thảo luận nhóm về tác phẩm văn học, ý kiến nào sau đây thể hiện kỹ năng phản hồi tích cực và mang tính xây dựng?
- A. "Tôi hoàn toàn không đồng ý với ý kiến của bạn. Ý kiến đó sai rồi."
- B. "Ý kiến của bạn nghe có vẻ hay đấy, nhưng tôi không nghĩ nó đúng."
- C. "Ý kiến của bạn làm tôi thấy khó hiểu quá."
- D. "Cảm ơn bạn đã chia sẻ ý kiến. Tôi thấy điểm bạn nói về [nội dung cụ thể] rất thú vị, tuy nhiên, tôi có một góc nhìn khác về [nội dung khác] dựa trên [dẫn chứng/lý do]."
Câu 16: Một câu chuyện cổ tích thường có kết cấu đơn giản, nhân vật được xây dựng theo kiểu loại. Đặc điểm này có ý nghĩa gì đối với việc truyền tải nội dung và bài học đạo đức?
- A. Giúp câu chuyện dễ nhớ, dễ truyền miệng và làm nổi bật thông điệp, bài học một cách rõ ràng.
- B. Làm cho câu chuyện trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
- C. Phản ánh sự bế tắc trong tư duy của người xưa.
- D. Chỉ phù hợp với đối tượng trẻ em.
Câu 17: Đọc đoạn thơ sau và cho biết không gian nghệ thuật được xây dựng chủ yếu gợi lên cảm giác gì?
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến - Thu điếu)
- A. Sự rộng lớn, hùng vĩ.
- B. Sự tĩnh lặng, thanh vắng, có chút lạnh lẽo.
- C. Sự ồn ào, náo nhiệt.
- D. Sự ấm áp, sum vầy.
Câu 18: Khi viết một đoạn văn thuyết minh về quy trình làm một món ăn truyền thống, người viết cần chú trọng nhất vào yếu tố nào?
- A. Biểu cảm về tình yêu đối với món ăn.
- B. Lịch sử ra đời của món ăn.
- C. Tính chính xác, rõ ràng và trình tự logic của các bước thực hiện.
- D. Sử dụng nhiều từ ngữ địa phương.
Câu 19: Phân tích ý nghĩa của hình ảnh "con cò" trong ca dao, dân ca Việt Nam. Hình ảnh này thường biểu tượng cho đối tượng nào?
- A. Người nông dân, đặc biệt là người phụ nữ vất vả, lam lũ.
- B. Người lính nơi chiến trận.
- C. Người học trò hiếu học.
- D. Người giàu có, sung sướng.
Câu 20: Trong kịch bản chèo, "lời hát" và "làn điệu" đóng vai trò quan trọng như thế nào?
- A. Chỉ đóng vai trò phụ trợ, làm nền cho lời thoại.
- B. Chủ yếu dùng để miêu tả cảnh vật.
- C. Chỉ là yếu tố giải trí đơn thuần.
- D. Là phương tiện chủ yếu để nhân vật bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ, dẫn dắt câu chuyện và tạo nên chất trữ tình, sâu lắng cho vở diễn.
Câu 21: Đọc đoạn văn sau và xác định lỗi sai chủ yếu về tính liên kết:
"Hôm qua em đi học. Trời mưa rất to. Em bị ướt hết quần áo. Bố mẹ em rất yêu thương em."
- A. Thiếu phép lặp.
- B. Thiếu phép thế.
- C. Các câu thiếu mạch lạc, không logic về mặt ý nghĩa giữa câu 3 và câu 4.
- D. Sử dụng sai từ nối.
Câu 22: Khi phân tích một nhân vật trong tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về hành động, suy nghĩ, lời nói của nhân vật, cùng với lời miêu tả của người kể chuyện và nhận xét của các nhân vật khác, giúp ta hiểu rõ điều gì?
- A. Đặc điểm tính cách, nội tâm, số phận và vai trò của nhân vật trong tác phẩm.
- B. Xuất xứ của tác phẩm.
- C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
- D. Thể loại văn học của tác phẩm.
Câu 23: Trong nghệ thuật tuồng, động tác múa của nhân vật thường mang tính ước lệ, tượng trưng cao. Điều này có ý nghĩa gì?
- A. Giúp người xem dễ dàng nhận biết hành động đời thường của nhân vật.
- B. Làm cho vở diễn trở nên khó hiểu.
- C. Phản ánh sự thiếu chuyên nghiệp trong diễn xuất.
- D. Giúp biểu đạt nội tâm, phẩm chất nhân vật hoặc hành động phức tạp một cách khái quát, cô đọng và giàu tính biểu cảm.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau và xác định câu văn nào thể hiện rõ nhất luận điểm của người viết:
"Việc đọc sách mang lại vô vàn lợi ích. Sách không chỉ mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh mà còn bồi dưỡng tâm hồn. Hơn nữa, thói quen đọc sách giúp cải thiện khả năng tập trung và tư duy phản biện. Vì vậy, có thể khẳng định rằng đọc sách là một trong những con đường hiệu quả nhất để phát triển bản thân toàn diện."
- A. Việc đọc sách mang lại vô vàn lợi ích.
- B. Sách không chỉ mở rộng kiến thức về thế giới xung quanh mà còn bồi dưỡng tâm hồn.
- C. Hơn nữa, thói quen đọc sách giúp cải thiện khả năng tập trung và tư duy phản biện.
- D. Vì vậy, có thể khẳng định rằng đọc sách là một trong những con đường hiệu quả nhất để phát triển bản thân toàn diện.
Câu 25: Khi nghe một bài thuyết trình, để nắm bắt được nội dung chính và các luận điểm quan trọng, người nghe cần thực hiện kỹ năng nào?
- A. Chỉ cần ngồi yên và lắng nghe thụ động.
- B. Ngắt lời người nói để đặt câu hỏi ngay lập tức.
- C. Lắng nghe chủ động, ghi chép tóm tắt ý chính, chú ý đến cấu trúc bài nói và các tín hiệu ngôn ngữ nhấn mạnh.
- D. Chỉ tập trung vào giọng điệu của người nói.
Câu 26: Phân tích câu tục ngữ "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng" dưới góc độ liên kết giữa văn học và đời sống xã hội. Câu tục ngữ này đúc kết kinh nghiệm về vấn đề gì?
- A. Ảnh hưởng của môi trường sống và mối quan hệ xã hội đối với sự hình thành nhân cách con người.
- B. Tầm quan trọng của việc học hành.
- C. Sự khác biệt giữa cái thiện và cái ác.
- D. Kinh nghiệm sử dụng mực và đèn trong cuộc sống hàng ngày.
Câu 27: Trong một bài văn nghị luận xã hội, để tăng tính thuyết phục cho lập luận của mình, người viết cần chú ý sử dụng yếu tố nào sau đây một cách hiệu quả nhất?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
- B. Trình bày cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ.
- C. Kể lại một câu chuyện dài về bản thân.
- D. Đưa ra các lí lẽ chặt chẽ, bằng chứng xác thực (số liệu, sự kiện, trích dẫn từ nguồn đáng tin cậy).
Câu 28: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật nhất được sử dụng để diễn tả cảm xúc:
"Nhớ ai bổi hổi bồi hồi,
Như đứng đống lửa, như ngồi đống than."
- A. Nhân hóa.
- B. So sánh.
- C. Ẩn dụ.
- D. Điệp ngữ.
Câu 29: Khi đọc một văn bản thông tin có kèm theo bảng số liệu hoặc biểu đồ, kỹ năng quan trọng nhất để hiểu đúng nội dung là gì?
- A. Phân tích và diễn giải dữ liệu từ bảng/biểu đồ, đối chiếu với nội dung văn bản chính.
- B. Chỉ đọc lướt qua bảng/biểu đồ mà không cần hiểu rõ.
- C. Chỉ tập trung vào phần văn bản chữ, bỏ qua bảng/biểu đồ.
- D. Ghi nhớ tất cả các số liệu trong bảng/biểu đồ.
Câu 30: Trong dàn ý của một bài văn nghị luận về một hiện tượng đời sống, phần "Giải thích hiện tượng" thường nằm ở vị trí nào và có vai trò gì?
- A. Ở phần kết bài, tổng kết lại hiện tượng.
- B. Rải rác trong toàn bài, không có vị trí cố định.
- C. Ở phần mở bài hoặc ngay sau mở bài, giúp người đọc hiểu rõ bản chất hoặc định nghĩa của hiện tượng được bàn luận.
- D. Ở phần thân bài, dùng để đưa ra bằng chứng.