Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 111 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan, sự kiện, nhân vật một cách chân thực, ít hoặc không sử dụng yếu tố tưởng tượng, hư cấu?
- A. Văn học lãng mạn
- B. Văn học hiện thực
- C. Văn học trung đại
- D. Văn học dân gian
Câu 2: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về hình thức của một tác phẩm văn học?
- A. Ngôn ngữ
- B. Kết cấu
- C. Chủ đề
- D. Thể loại
Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn hoặc thô tục?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Phóng đại
- D. Nói giảm, nói tránh
Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: “Thuyền về bến cũ đậu mái chèo/ Chim mỏi về rừng tìm chốn ngủ”. Hai câu thơ sử dụng bút pháp nghệ thuật nào nổi bật?
- A. Lãng mạn
- B. Hiện thực
- C. Tượng trưng
- D. Trữ tình
Câu 5: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là hệ thống các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic?
- A. Nhân vật
- B. Cốt truyện
- C. Chủ đề
- D. Bối cảnh
Câu 6: Phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học, công nghệ, đòi hỏi tính chính xác, khách quan, logic và hệ thống?
- A. Phong cách khoa học
- B. Phong cách nghệ thuật
- C. Phong cách báo chí
- D. Phong cách hành chính
Câu 7: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của người kể chuyện trong tác phẩm tự sự?
- A. Người kể chuyện luôn đồng nhất với tác giả.
- B. Người kể chuyện chỉ đơn thuần thuật lại các sự kiện.
- C. Người kể chuyện tạo điểm nhìn và giọng điệu cho tác phẩm.
- D. Người kể chuyện không ảnh hưởng đến việc tiếp nhận tác phẩm.
Câu 8: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào thể hiện tình cảm, cảm xúc, suy tư của tác giả?
- A. Cốt truyện
- B. Chủ thể trữ tình
- C. Nhân vật
- D. Bối cảnh
Câu 9: Biện pháp tu từ nào đối lập các khái niệm, sự vật, hiện tượng trái ngược nhau để tăng tính biểu cảm, tạo ấn tượng mạnh?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Tương phản
Câu 10: Thể loại kịch tập trung vào việc thể hiện xung đột, mâu thuẫn giữa các nhân vật thông qua yếu tố nào là chủ yếu?
- A. Miêu tả nội tâm
- B. Yếu tố trữ tình
- C. Hành động và lời thoại
- D. Bối cảnh thiên nhiên
Câu 11: Đọc câu văn sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 12: Trong phân tích tác phẩm văn học, thao tác nào giúp nhận diện các tầng nghĩa khác nhau của từ ngữ, hình ảnh, biểu tượng trong văn bản?
- A. Phân tích hình thức
- B. Phân tích nghĩa
- C. Phân tích cấu trúc
- D. Phân tích thể loại
Câu 13: Thể loại văn học nào thường sử dụng hình thức đối thoại hoặc độc thoại để thể hiện tư tưởng, triết lý, quan điểm của tác giả về cuộc sống?
- A. Tiểu thuyết
- B. Truyện ngắn
- C. Thơ trữ tình
- D. Tùy bút/Tản văn
Câu 14: Trong một bài thơ, yếu tố nào tạo nên nhịp điệu, âm hưởng và tính nhạc cho câu thơ, khổ thơ?
- A. Hình ảnh thơ
- B. Ngôn ngữ thơ
- C. Vần và nhịp
- D. Cảm xúc chủ đạo
Câu 15: Biện pháp tu từ nào phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng để gây ấn tượng, nhấn mạnh?
- A. Nói giảm
- B. Phóng đại
- C. Điệp ngữ
- D. Liệt kê
Câu 16: Khi phân tích nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?
- A. Ngoại hình nhân vật
- B. Xuất thân nhân vật
- C. Tên gọi nhân vật
- D. Tính cách và vai trò của nhân vật
Câu 17: Phong cách ngôn ngữ nào sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đời thường, mang tính tự nhiên, thoải mái, ít tính khuôn mẫu?
- A. Phong cách khoa học
- B. Phong cách nghệ thuật
- C. Phong cách sinh hoạt
- D. Phong cách chính luận
Câu 18: Đọc đoạn văn sau: “Gió theo đường gió, mây về núi/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”. Hình ảnh “dòng nước buồn thiu” sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 19: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc hình dung được không gian, thời gian, địa điểm mà câu chuyện diễn ra?
- A. Bối cảnh
- B. Cốt truyện
- C. Nhân vật
- D. Chủ đề
Câu 20: Thể loại nào thuộc loại hình tự sự dân gian, thường kể về các nhân vật và sự kiện có yếu tố hoang đường, kỳ ảo, thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân?
- A. Truyền thuyết
- B. Ngụ ngôn
- C. Truyện cổ tích
- D. Sử thi
Câu 21: Biện pháp tu từ nào lặp lại một hoặc một cụm từ ngữ nhằm nhấn mạnh, gây ấn tượng và tăng nhịp điệu cho câu văn, đoạn văn?
- A. Liệt kê
- B. Điệp ngữ
- C. Tương phản
- D. Nói quá
Câu 22: Trong thơ Đường luật, số câu trong một bài thơ thất ngôn bát cú là bao nhiêu?
- A. 4 câu
- B. 6 câu
- C. 7 câu
- D. 8 câu
Câu 23: Phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng trong các văn bản nghị luận, thể hiện quan điểm, chính kiến về các vấn đề chính trị, xã hội?
- A. Phong cách chính luận
- B. Phong cách khoa học
- C. Phong cách báo chí
- D. Phong cách nghệ thuật
Câu 24: Để phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ trong một đoạn văn, chúng ta cần chú ý đến những khía cạnh nào?
- A. Số lượng từ
- B. Ngữ nghĩa, sắc thái biểu cảm, giá trị biểu đạt
- C. Cấu trúc từ
- D. Nguồn gốc từ
Câu 25: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ, đảo ngược tình huống, hoặc mở ra một ý nghĩa mới cho câu chuyện?
- A. Nhân vật chính
- B. Cốt truyện chính
- C. Bối cảnh truyện
- D. Cái kết bất ngờ
Câu 26: Thể loại văn học nào tập trung phản ánh đời sống tinh thần, tình cảm, cảm xúc của con người thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh và nhạc điệu?
- A. Truyện ngắn
- B. Tiểu thuyết
- C. Thơ trữ tình
- D. Kịch
Câu 27: Biện pháp tu từ nào sử dụng một bộ phận để chỉ toàn thể hoặc ngược lại?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 28: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là linh hồn, định hướng cho toàn bộ bài viết, thể hiện tư tưởng, quan điểm của người viết?
- A. Luận điểm
- B. Luận cứ
- C. Luận chứng
- D. Bố cục
Câu 29: Đọc câu thơ: “Việt Nam đất nước ta ơi!/ Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn”. Câu thơ thể hiện cảm xúc chủ đạo nào?
- A. Buồn bã, cô đơn
- B. Nhớ nhung, da diết
- C. Yêu thương, tự hào
- D. Lo lắng, sợ hãi
Câu 30: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng trong các văn bản nhật dụng, thể hiện ý kiến, quan điểm về các vấn đề thời sự, xã hội?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Nghị luận