Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 12 - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong cấu trúc của một tác phẩm tự sự (truyện), yếu tố nào sau đây đóng vai trò là chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định để thể hiện nội dung và chủ đề?
- A. Nhân vật
- B. Không gian nghệ thuật
- C. Cốt truyện
- D. Giọng điệu
Câu 2: Phân tích vai trò của tình huống truyện trong một tác phẩm tự sự. Đâu là vai trò quan trọng nhất của yếu tố này?
- A. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước được kết thúc câu chuyện.
- B. Chỉ đơn thuần là bối cảnh diễn ra các sự kiện.
- C. Tạo ra các đoạn đối thoại dài giữa các nhân vật.
- D. Là điểm thắt nút để bộc lộ tính cách nhân vật, đẩy mâu thuẫn lên cao trào và thể hiện chủ đề tác phẩm.
Câu 3: Khi phân tích nhân vật trong truyện, yếu tố nào sau đây thường được xem xét để hiểu rõ tính cách, số phận và vai trò của nhân vật?
- A. Chỉ cần xem xét tên gọi của nhân vật.
- B. Hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình, quan hệ với các nhân vật khác, và nội tâm của nhân vật.
- C. Chỉ tập trung vào xuất thân và gia cảnh của nhân vật.
- D. Chủ yếu dựa vào lời giới thiệu trực tiếp của người kể chuyện.
Câu 4: Lựa chọn điểm nhìn trần thuật (người kể chuyện) có ảnh hưởng sâu sắc đến việc truyền tải câu chuyện và cảm nhận của người đọc. Nếu tác giả sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể chuyện xưng "tôi"), hiệu quả nổi bật nhất mang lại là gì?
- A. Tăng tính chân thực, khách quan và cho phép bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi".
- B. Giúp người kể chuyện biết hết mọi chuyện, cả quá khứ, hiện tại, tương lai của tất cả nhân vật.
- C. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và câu chuyện, làm tăng sự bí ẩn.
- D. Chỉ phù hợp với các câu chuyện cổ tích.
Câu 5: Không gian và thời gian nghệ thuật trong tác phẩm tự sự không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn mang ý nghĩa biểu tượng, góp phần thể hiện tư tưởng của tác giả. Nếu một câu chuyện thường xuyên lặp lại hình ảnh "đêm tối" và "không gian chật hẹp", điều đó có thể gợi mở điều gì về nội dung?
- A. Câu chuyện chắc chắn là một tác phẩm khoa học viễn tưởng.
- B. Đây là dấu hiệu của một câu chuyện hài hước, vui tươi.
- C. Có thể gợi không khí u ám, tù túng, bế tắc hoặc những khó khăn trong cuộc sống của nhân vật.
- D. Tác giả chỉ đơn thuần mô tả thực tế mà không có ý đồ nghệ thuật nào khác.
Câu 6: Thơ là thể loại văn học giàu cảm xúc, sử dụng ngôn ngữ cô đọng, giàu hình ảnh, nhạc điệu. Yếu tố nào sau đây được xem là "nhạc điệu" của thơ, tạo nên tính nhạc và nhịp điệu riêng cho bài thơ?
- A. Cốt truyện rõ ràng, mạch lạc.
- B. Hệ thống nhân vật phức tạp.
- C. Lời thoại giữa các khổ thơ.
- D. Nhịp điệu, vần, phối thanh, và sự lặp lại (điệp ngữ, điệp cấu trúc).
Câu 7: Phân tích khổ thơ sau và cho biết biện pháp nghệ thuật nổi bật được sử dụng để gợi tả cảm xúc:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Nguyễn Khuyến)
Biện pháp nghệ thuật chính là gì?
- A. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm (
- B. Nhân hóa chiếc thuyền câu.
- C. So sánh ao thu với một vật khác.
- D. Nói quá để nhấn mạnh sự to lớn của ao thu.
Câu 8: Giọng điệu trong thơ thể hiện thái độ, tình cảm của nhà thơ đối với đối tượng được nói đến. Nếu một bài thơ sử dụng nhiều từ ngữ thể hiện sự xót xa, day dứt, ngậm ngùi khi nói về số phận con người, ta có thể nhận định giọng điệu chủ đạo là gì?
- A. Giọng điệu hùng tráng, ca ngợi.
- B. Giọng điệu trầm buồn, suy tư.
- C. Giọng điệu châm biếm, đả kích.
- D. Giọng điệu vui tươi, hóm hỉnh.
Câu 9: Hình ảnh trong thơ đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa và cảm xúc. Hình ảnh "mặt trời" trong thơ ca thường mang ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Sự lạnh lẽo, cô đơn.
- B. Nỗi buồn, sự chia ly.
- C. Ánh sáng, sự sống, hy vọng, chân lý hoặc lý tưởng cao đẹp.
- D. Sự tĩnh lặng, yên bình tuyệt đối.
Câu 10: Kịch là thể loại văn học dùng để biểu diễn trên sân khấu, đặc trưng bởi lời thoại và hành động của nhân vật. Yếu tố nào sau đây là cốt lõi để xây dựng và phát triển xung đột kịch?
- A. Mâu thuẫn giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh hoặc ngay trong nội tâm nhân vật.
- B. Sự mô tả phong cảnh chi tiết.
- C. Những đoạn độc thoại dài không liên quan đến cốt truyện.
- D. Việc sử dụng nhiều từ láy, từ Hán Việt.
Câu 11: Phân tích chức năng của lời thoại trong kịch. Lời thoại trong kịch chủ yếu dùng để làm gì?
- A. Chỉ để nhân vật chào hỏi nhau.
- B. Chỉ để người xem biết tên các nhân vật.
- C. Đơn thuần cung cấp thông tin về thời tiết.
- D. Bộc lộ tính cách, tâm trạng nhân vật, thúc đẩy hành động và phát triển cốt truyện.
Câu 12: Bên cạnh lời thoại, hành động của nhân vật trên sân khấu cũng là yếu tố quan trọng trong kịch. Hành động kịch bao gồm cả hành động bên ngoài (đi lại, cử chỉ) và hành động bên trong (suy nghĩ, cảm xúc thể hiện qua diễn xuất). Vai trò chính của hành động kịch là gì?
- A. Chỉ để làm cho vở kịch trông sinh động hơn.
- B. Thể hiện tính cách, ý chí của nhân vật, làm rõ mâu thuẫn và đẩy kịch tính lên cao.
- C. Giúp người xem dễ dàng nhận ra trang phục của nhân vật.
- D. Thay thế hoàn toàn cho lời thoại.
Câu 13: Nghị luận là thể loại văn học dùng lí lẽ, bằng chứng để trình bày quan điểm, tư tưởng của người viết (hoặc người nói) nhằm thuyết phục người đọc (người nghe) về một vấn đề nào đó. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để bài nghị luận có sức thuyết phục?
- A. Sử dụng càng nhiều từ ngữ khó hiểu càng tốt.
- B. Chỉ cần nêu ý kiến cá nhân mà không cần giải thích.
- C. Luận điểm rõ ràng, luận cứ xác đáng (bằng chứng), và lập luận chặt chẽ, logic.
- D. Trình bày theo cảm hứng, không cần bố cục.
Câu 14: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định thể thơ (ví dụ: lục bát, song thất lục bát, thơ tự do, thơ 5 chữ, 7 chữ...) giúp ta hiểu điều gì về bài thơ đó?
- A. Hiểu về số tiếng trong câu, cách gieo vần, ngắt nhịp truyền thống hoặc sự phá cách, từ đó cảm nhận nhịp điệu và hình thức cấu trúc.
- B. Biết được tác giả đã viết bài thơ vào năm nào.
- C. Xác định ngay được chủ đề của bài thơ.
- D. Chỉ là thông tin phụ, không ảnh hưởng đến việc phân tích.
Câu 15: Trong một đoạn văn xuôi, nếu người kể chuyện biết hết mọi chuyện về các nhân vật (suy nghĩ, cảm xúc, quá khứ, tương lai), đó là điểm nhìn trần thuật nào?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi").
- B. Điểm nhìn toàn tri (ngôi thứ ba).
- C. Điểm nhìn hạn tri (ngôi thứ ba).
- D. Điểm nhìn của nhân vật phụ.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và cho biết yếu tố nào của không gian nghệ thuật được sử dụng để gợi cảm giác cô lập, nhỏ bé của con người trước thiên nhiên: "Giữa cánh đồng hoang vắng, chỉ có một túp lều xiêu vẹo, xung quanh là bãi lầy mênh mông, không một bóng người qua lại."
- A. Không gian đô thị sầm uất.
- B. Không gian gia đình ấm cúng.
- C. Không gian lịch sử hào hùng.
- D. Không gian thiên nhiên rộng lớn, hoang vắng, đối lập với sự nhỏ bé của con người/vật thể.
Câu 17: Khi phân tích một tác phẩm kịch, ngoài lời thoại và hành động, người đọc/người xem cần chú ý đến yếu tố nào sau đây thường được in nghiêng hoặc đặt trong ngoặc đơn, cung cấp thông tin về bối cảnh, hành động, hoặc trạng thái của nhân vật?
- A. Tên của vở kịch.
- B. Tên của tác giả.
- C. Chỉ dẫn sân khấu (hoặc lời đề từ, lời chú thích của tác giả).
- D. Danh sách các nhân vật.
Câu 18: Trong một bài nghị luận, nếu người viết đưa ra một nhận định về giá trị của một tác phẩm văn học, đó được xem là yếu tố nào của bài nghị luận?
- A. Luận điểm.
- B. Luận cứ.
- C. Lập luận.
- D. Dẫn chứng.
Câu 19: Phân tích cách tác giả sử dụng từ ngữ trong câu thơ sau để gợi tả sự chuyển động nhẹ nhàng, thanh thoát: "Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo" (Nguyễn Khuyến). Từ ngữ nào đóng vai trò chính tạo nên cảm giác đó?
Câu 20: Chủ đề của tác phẩm văn học là vấn đề cơ bản được tác giả đặt ra và giải quyết, thể hiện tư tưởng, quan niệm của tác giả. Chủ đề khác với đề tài ở điểm nào?
- A. Đề tài là vấn đề được giải quyết, còn chủ đề là sự kiện.
- B. Đề tài là phạm vi hiện thực đời sống được phản ánh (ví dụ: nông thôn, chiến tranh), còn chủ đề là vấn đề tư tưởng được đặt ra từ đề tài đó (ví dụ: tình yêu quê hương, số phận con người trong chiến tranh).
- C. Chủ đề là tên tác phẩm, còn đề tài là tên nhân vật.
- D. Đề tài chỉ có trong thơ, chủ đề chỉ có trong truyện.
Câu 21: Khi đánh giá một tác phẩm văn học, ngoài việc phân tích nội dung và nghệ thuật, người đọc cần đặt tác phẩm vào bối cảnh lịch sử, xã hội, văn hóa cụ thể. Việc này giúp người đọc điều gì?
- A. Hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc, ý nghĩa, giá trị của tác phẩm trong thời đại nó ra đời và sự ảnh hưởng của nó.
- B. Chỉ để biết thêm thông tin về tác giả.
- C. Làm cho việc phân tích trở nên phức tạp hơn.
- D. Không có tác dụng gì đáng kể.
Câu 22: Trong văn nghị luận, "luận cứ" là gì?
- A. Là ý kiến chính của người viết.
- B. Là cách sắp xếp các ý.
- C. Là kết luận cuối cùng.
- D. Là lí lẽ, dẫn chứng (sự thật, số liệu, ví dụ...) dùng làm cơ sở để chứng minh cho luận điểm.
Câu 23: So sánh sự khác biệt cơ bản về dung lượng và phạm vi phản ánh hiện thực giữa truyện ngắn và tiểu thuyết. Nhận định nào sau đây là chính xác?
- A. Truyện ngắn thường dài hơn tiểu thuyết và phản ánh nhiều vấn đề hơn.
- B. Cả hai thể loại có dung lượng và phạm vi phản ánh như nhau.
- C. Truyện ngắn thường có dung lượng nhỏ hơn, tập trung vào một vài sự kiện, nhân vật, trong khi tiểu thuyết có dung lượng lớn, phản ánh bức tranh rộng lớn của đời sống với nhiều tuyến nhân vật, sự kiện phức tạp.
- D. Tiểu thuyết chỉ kể về một sự kiện duy nhất.
Câu 24: Đọc đoạn trích sau và xác định điểm nhìn trần thuật: "Lão Hạc móm mém nhai trầu. Cái hàm móm mém nhai trầu, trông thật tội nghiệp. Cụ giáo Thứ thấy thế, chỉ biết thở dài." (Dựa theo Nam Cao - Lão Hạc). Điểm nhìn được sử dụng ở đây là gì?
- A. Ngôi thứ nhất (Lão Hạc kể).
- B. Ngôi thứ ba, có sự hóa thân vào nhân vật "tôi" (Cụ giáo Thứ) để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ.
- C. Ngôi thứ nhất (Cụ giáo Thứ kể).
- D. Điểm nhìn toàn tri, biết hết suy nghĩ của cả Lão Hạc và Cụ giáo Thứ.
Câu 25: Trong phân tích thơ, việc tìm hiểu về "thi pháp" của một tác giả hoặc một trào lưu văn học (ví dụ: thi pháp Thơ mới) giúp người đọc điều gì?
- A. Hiểu được hệ thống các nguyên tắc, thủ pháp nghệ thuật đặc trưng mà tác giả/trào lưu đó sử dụng để sáng tạo thơ.
- B. Biết được tác giả đó sống ở thời kỳ nào.
- C. Chỉ là thông tin học thuật khô khan, không liên quan đến việc cảm thụ thơ.
- D. Giúp so sánh tác giả đó với các nhà văn xuôi.
Câu 26: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong kịch, ngoài nội dung lời nói, người đọc/xem cần chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu sâu sắc hơn về nhân vật và tình huống?
- A. Số lượng từ trong mỗi câu.
- B. Việc sử dụng các từ mượn.
- C. Độ dài của đoạn đối thoại.
- D. Cách nói (giọng điệu, ngữ điệu), hành động đi kèm, sự im lặng và bối cảnh diễn ra đối thoại.
Câu 27: Đọc câu thơ sau và cho biết tác giả sử dụng biện pháp tu từ nào để gợi tả sự vật một cách sinh động, gần gũi với con người: "Ông trời mặc áo giáp đen ra trận" (Nguyễn Đình Thi).
- A. So sánh.
- B. Nhân hóa.
- C. Hoán dụ.
- D. Điệp ngữ.
Câu 28: Trong một bài nghị luận văn học, "lập luận" là gì?
- A. Là cách tổ chức, sắp xếp các luận điểm và luận cứ theo một trình tự logic, chặt chẽ để làm sáng tỏ vấn đề.
- B. Là việc nêu ra tất cả các ý kiến có thể có về vấn đề.
- C. Là việc sao chép nguyên văn các đoạn văn từ sách giáo khoa.
- D. Là việc kết thúc bài nghị luận bằng một câu hỏi tu từ.
Câu 29: Phân tích vai trò của "xung đột" trong tác phẩm tự sự và kịch. Xung đột có vai trò gì trong việc xây dựng tác phẩm?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán.
- B. Chỉ xuất hiện ở cuối tác phẩm.
- C. Không có vai trò gì đáng kể ngoài việc tạo kịch tính.
- D. Là động lực thúc đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện sâu sắc chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.
Câu 30: Đâu là yếu tố cốt lõi giúp phân biệt giữa văn bản văn học (truyện, thơ, kịch) và văn bản thông thường (ví dụ: báo cáo, công thức toán học)?
- A. Độ dài của văn bản.
- B. Chức năng chính là nhận thức và thẩm mỹ (phản ánh hiện thực, biểu hiện cảm xúc, sáng tạo hình tượng nghệ thuật) thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, đa nghĩa.
- C. Việc sử dụng các con số và biểu đồ.
- D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin khách quan, một chiều.