15+ Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình, thường thông qua giọng điệu chủ quan và hình ảnh biểu tượng?

  • A. Tự sự
  • B. Trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn hoặc thô tục?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói giảm, nói tránh
  • D. Phóng đại

Câu 3: Trong một bài thơ, hình ảnh "con thuyền neo đậu bến cô liêu" gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

  • A. Hân hoan, náo nhiệt
  • B. Mạnh mẽ, quyết liệt
  • C. Hy vọng, lạc quan
  • D. Cô đơn, tĩnh lặng

Câu 4: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Vần
  • C. Chủ đề
  • D. Số câu, chữ

Câu 5: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Nghị luận
  • B. Tự sự
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 6: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Tính chính xác, khách quan
  • B. Tính hình tượng, biểu cảm
  • C. Tính thông tin, đại chúng
  • D. Tính trang trọng, khuôn mẫu

Câu 7: Trong truyện ngắn, yếu tố nào giúp thể hiện rõ nhất tính cách và số phận nhân vật?

  • A. Bối cảnh
  • B. Cốt truyện
  • C. Lời kể
  • D. Hành động, lời nói, nội tâm nhân vật

Câu 8: Thể loại kịch thường tập trung vào việc giải quyết mâu thuẫn thông qua hình thức nào?

  • A. Trần thuật
  • B. Miêu tả
  • C. Đối thoại và hành động
  • D. Biểu cảm trực tiếp

Câu 9: Biện pháp tu từ so sánh có tác dụng chủ yếu là gì trong văn chương?

  • A. Tăng tính hình tượng, gợi cảm
  • B. Tạo sự bất ngờ, hài hước
  • C. Nhấn mạnh âm điệu, nhịp điệu
  • D. Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm

Câu 10: Dòng thơ "Thuyền về bến cũ, người xa trông" sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối
  • C. Điệp
  • D. Hoán dụ

Câu 11: Chức năng chính của yếu tố "bối cảnh" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Tạo sự bất ngờ cho cốt truyện
  • B. Giới thiệu nhân vật chính
  • C. Làm nổi bật chủ đề, tư tưởng
  • D. Thay đổi mạch kể chuyện

Câu 12: Trong văn nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò như thế nào?

  • A. Ý kiến chính cần chứng minh
  • B. Dẫn chứng minh họa
  • C. Kết luận vấn đề
  • D. Mở đầu bài viết

Câu 13: Đâu là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện thơ?

  • A. Chỉ tập trung miêu tả thiên nhiên
  • B. Kể chuyện bằng hình thức thơ
  • C. Chủ yếu thể hiện cảm xúc cá nhân
  • D. Dùng ngôn ngữ проза

Câu 14: Biện pháp tu từ nào sử dụng sự tương phản, trái ngược để làm tăng hiệu quả diễn đạt?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Tương phản
  • D. Nhân hóa

Câu 15: Trong phân tích thơ, "giọng điệu" thể hiện điều gì?

  • A. Bố cục bài thơ
  • B. Nhịp điệu bài thơ
  • C. Vần của bài thơ
  • D. Thái độ, tình cảm của tác giả

Câu 16: Yếu tố "cốt truyện" trong tác phẩm tự sự có vai trò gì?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Chuỗi sự kiện, tình huống
  • C. Thể hiện cảm xúc nhân vật
  • D. Tạo không gian, thời gian

Câu 17: Thể loại nào thường sử dụng hình thức đối thoại, độc thoại để thể hiện xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Kịch
  • D. Thơ trữ tình

Câu 18: Biện pháp tu từ "nhân hóa" có tác dụng gì trong việc miêu tả?

  • A. Tăng tính trừu tượng
  • B. Giảm sự sinh động
  • C. Tạo sự xa lạ
  • D. Làm vật trở nên sinh động, gần gũi

Câu 19: Trong thơ Đường luật, số câu và niêm luật được quy định như thế nào?

  • A. 8 câu, niêm luật chặt chẽ
  • B. 6 câu, niêm luật tự do
  • C. 4 câu, không niêm luật
  • D. Số câu và niêm luật tùy ý

Câu 20: "Điệp ngữ" là biện pháp tu từ lặp lại yếu tố nào?

  • A. Âm thanh
  • B. Từ ngữ, cụm từ
  • C. Hình ảnh
  • D. Nhịp điệu

Câu 21: Đâu không phải là một yếu tố của ngôn ngữ thơ?

  • A. Vần
  • B. Nhịp điệu
  • C. Mạch lạc
  • D. Hình ảnh

Câu 22: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tính biểu cảm
  • B. Tính hình tượng
  • C. Tính cá nhân
  • D. Tính chính xác, khách quan

Câu 23: "Hoán dụ" là biện pháp tu từ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng này bằng tên gọi của sự vật, hiện tượng khác dựa trên quan hệ gì?

  • A. Tương đồng
  • B. Gần gũi, liên quan
  • C. Tương phản
  • D. Âm thanh tương tự

Câu 24: Thể loại tùy bút và bút kí thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Cốt truyện phức tạp
  • B. Nhân vật điển hình
  • C. Cảm xúc, suy tư cá nhân
  • D. Tính khách quan, khoa học

Câu 25: Trong nghị luận xã hội, "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề nghị luận
  • B. Khái quát nội dung
  • C. Thể hiện cảm xúc
  • D. Làm sáng tỏ, thuyết phục luận điểm

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định "chủ đề" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Hình thức nghệ thuật
  • B. Vấn đề chính, tư tưởng
  • C. Bối cảnh sáng tác
  • D. Số phận nhân vật

Câu 27: "Ẩn dụ" là biện pháp tu từ dùng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên gọi sự vật, hiện tượng khác dựa trên nét tương đồng nào?

  • A. Tương đồng, tương tự
  • B. Gần gũi, liên quan
  • C. Đối lập, trái ngược
  • D. Âm thanh

Câu 28: Trong thơ tự do, yếu tố nào được coi trọng hơn so với thơ truyền thống?

  • A. Vần điệu
  • B. Niêm luật
  • C. Sự phóng khoáng, tự do
  • D. Số câu, chữ

Câu 29: "Điệp cấu trúc" là biện pháp tu từ lặp lại yếu tố nào trong câu hoặc đoạn văn?

  • A. Âm tiết
  • B. Từ loại
  • C. Hình ảnh
  • D. Cấu trúc ngữ pháp

Câu 30: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố "tả cảnh ngụ tình" trong thơ là gì?

  • A. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Gửi gắm tình cảm, cảm xúc
  • C. Tạo sự đối lập giữa cảnh và người
  • D. Làm nổi bật cốt truyện

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình, thường thông qua giọng điệu chủ quan và hình ảnh biểu tượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn hoặc thô tục?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Trong một bài thơ, hình ảnh 'con thuyền neo đậu bến cô liêu' gợi lên cảm xúc chủ đạo nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản nghị luận là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong truyện ngắn, yếu tố nào giúp thể hiện rõ nhất tính cách và số phận nhân vật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Thể loại kịch thường tập trung vào việc giải quyết mâu thuẫn thông qua hình thức nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Biện pháp tu từ so sánh có tác dụng chủ yếu là gì trong văn chương?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Dòng thơ 'Thuyền về bến cũ, người xa trông' sử dụng biện pháp tu từ nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Chức năng chính của yếu tố 'bối cảnh' trong tác phẩm tự sự là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò như thế nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Đâu là đặc trưng cơ bản của thể loại truyện thơ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Biện pháp tu từ nào sử dụng sự tương phản, trái ngược để làm tăng hiệu quả diễn đạt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Trong phân tích thơ, 'giọng điệu' thể hiện điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Yếu tố 'cốt truyện' trong tác phẩm tự sự có vai trò gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Thể loại nào thường sử dụng hình thức đối thoại, độc thoại để thể hiện xung đột và tính cách nhân vật?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Biện pháp tu từ 'nhân hóa' có tác dụng gì trong việc miêu tả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong thơ Đường luật, số câu và niêm luật được quy định như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: 'Điệp ngữ' là biện pháp tu từ lặp lại yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đâu không phải là một yếu tố của ngôn ngữ thơ?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: 'Hoán dụ' là biện pháp tu từ dùng để chỉ sự vật, hiện tượng này bằng tên gọi của sự vật, hiện tượng khác dựa trên quan hệ gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Thể loại tùy bút và bút kí thường tập trung thể hiện điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong nghị luận xã hội, 'dẫn chứng' có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định 'chủ đề' giúp người đọc hiểu được điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: 'Ẩn dụ' là biện pháp tu từ dùng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên gọi sự vật, hiện tượng khác dựa trên nét tương đồng nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong thơ tự do, yếu tố nào được coi trọng hơn so với thơ truyền thống?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: 'Điệp cấu trúc' là biện pháp tu từ lặp lại yếu tố nào trong câu hoặc đoạn văn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố 'tả cảnh ngụ tình' trong thơ là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào sau đây không thuộc nhóm tự sự?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Ký
  • D. Thơ trữ tình

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nghị luận là gì?

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 3: Trong một văn bản, yếu tố nào sau đây giúp tạo nên tính liên kết?

  • A. Sử dụng nhiều câu cảm thán
  • B. Sử dụng phép lặp từ ngữ và quan hệ ý nghĩa giữa các câu, đoạn
  • C. Viết câu ngắn gọn, đơn giản
  • D. Sử dụng nhiều từ Hán Việt

Câu 4: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính hình tượng, gợi cảm cho ngôn ngữ?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Liệt kê
  • C. Câu hỏi tu từ
  • D. Điệp ngữ

Câu 5: Thể thơ nào thường có số câu và số chữ trong mỗi dòng cố định, luật bằng trắc chặt chẽ?

  • A. Thơ tự do
  • B. Thơ lục bát
  • C. Thơ Đường luật
  • D. Văn vần

Câu 6: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • B. Cốt truyện và các tình huống truyện
  • C. Ngôn ngữ đối thoại
  • D. Yếu tố thời gian và không gian

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, điều gì cần được chú trọng nhất?

  • A. Phân tích bố cục bài thơ
  • B. Phân tích từ ngữ, hình ảnh
  • C. Phân tích thể thơ
  • D. Phân tích cảm xúc, tình cảm chủ đạo

Câu 8: Văn bản thông tin thường được sử dụng với mục đích chính là gì?

  • A. Cung cấp tri thức, thông tin về một vấn đề
  • B. Biểu đạt cảm xúc, tình cảm
  • C. Kể lại một câu chuyện
  • D. Thuyết phục, gây ảnh hưởng đến người đọc

Câu 9: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn
  • C. Xây dựng hệ thống luận điểm, luận cứ chặt chẽ
  • D. Trình bày theo cảm xúc cá nhân

Câu 10: Đọc hiểu văn bản theo đặc trưng thể loại có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ tập trung vào nội dung chính của văn bản
  • B. Nhận diện và phân tích văn bản dựa trên đặc điểm của thể loại
  • C. Chỉ đọc lướt để nắm ý chính
  • D. Học thuộc lòng văn bản

Câu 11: Trong đoạn trích sau: “... thuyền ta lái gió với buồm trăng... lướt giữa mây cao với biển bằng…”, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Phóng đại

Câu 12: “Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm / Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.”, hai câu thơ trên gợi hình ảnh và cảm xúc gì?

  • A. Sức sống mãnh liệt và niềm vui phơi phới
  • B. Khí thế hào hùng và sự lạc quan
  • C. Sự tĩnh lặng, mệt mỏi và dấu vết thời gian
  • D. Vẻ đẹp tráng lệ và sự giàu có

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề nghị luận
  • B. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm
  • C. Thể hiện cảm xúc của người viết
  • D. Tạo sự hấp dẫn cho văn bản

Câu 14: Khi viết báo cáo nghiên cứu, cần đảm bảo tính khách quan. Điều này thể hiện ở yêu cầu nào sau đây?

  • A. Thể hiện quan điểm cá nhân rõ ràng
  • B. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
  • C. Trích dẫn nhiều nguồn tài liệu
  • D. Dựa trên số liệu, bằng chứng xác thực

Câu 15: “Gió theo đường gió, mây về núi/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”, hai câu thơ này sử dụng bút pháp nghệ thuật nào?

  • A. Tả cảnh ngụ tình
  • B. Lãng mạn hóa
  • C. Hiện thực hóa
  • D. Tượng trưng hóa

Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức của văn bản?

  • A. Bố cục văn bản
  • B. Ngôn ngữ sử dụng
  • C. Chủ đề, tư tưởng
  • D. Dấu câu, chữ viết

Câu 17: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ văn chương so với ngôn ngữ thông thường là gì?

  • A. Tính chính xác, khoa học
  • B. Tính biểu cảm, hình tượng và hàm súc
  • C. Tính thông tin, rõ ràng, mạch lạc
  • D. Tính phổ thông, dễ hiểu

Câu 18: Khi đọc một văn bản đa phương thức, người đọc cần chú ý điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào phần chữ viết
  • B. Bỏ qua các yếu tố hình ảnh, âm thanh
  • C. Kết hợp cả kênh chữ và các phương tiện giao tiếp khác (hình ảnh, âm thanh...)
  • D. Đọc lướt qua để nắm ý chính

Câu 19: Trong văn nghị luận xã hội, thao tác lập luận giải thích thường được dùng để làm gì?

  • A. Làm rõ nghĩa của một vấn đề, khái niệm
  • B. Chứng minh tính đúng đắn của một vấn đề
  • C. Bác bỏ một quan điểm sai lầm
  • D. So sánh các khía cạnh của vấn đề

Câu 20: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi/ Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng”, hình ảnh “mặt trời của mẹ” trong câu thơ trên là ẩn dụ cho điều gì?

  • A. Ánh nắng mặt trời
  • B. Sự vất vả, tình yêu thương và hi sinh của mẹ
  • C. Tương lai tươi sáng của con
  • D. Vẻ đẹp của thiên nhiên

Câu 21: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Văn bản nhật dụng là loại văn bản có tính ______ về nội dung.”

  • A. trừu tượng
  • B. vĩnh cửu
  • C. thời sự
  • D. cổ điển

Câu 22: Trong truyện Kiều, điển cố “Sở Khanh” thường được dùng để chỉ loại nhân vật nào?

  • A. Người anh hùng
  • B. Người tài hoa
  • C. Người đức hạnh
  • D. Kẻ bội bạc, lừa dối tình cảm

Câu 23: “Đất Nước có trong cái “ngày xửa ngày xưa…” Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc”, đoạn thơ trên thể hiện cảm hứng chủ đạo nào về Đất Nước?

  • A. Về vẻ đẹp thiên nhiên
  • B. Về lịch sử và truyền thống văn hóa
  • C. Về tình yêu đôi lứa
  • D. Về cuộc sống hiện tại

Câu 24: Khi phân tích nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu?

  • A. Ngoại hình nhân vật
  • B. Xuất thân nhân vật
  • C. Tính cách, phẩm chất nhân vật
  • D. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác

Câu 25: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên và xã hội?

  • A. Thần thoại
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Truyện cười
  • D. Ca dao, tục ngữ

Câu 26: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”, câu thơ trên thể hiện quy luật nào trong mối quan hệ giữa con người và cảnh vật?

  • A. Cảnh vật quyết định tâm trạng con người
  • B. Cảnh vật và tâm trạng con người không liên quan
  • C. Cảnh vật luôn tươi đẹp, tâm trạng con người luôn buồn
  • D. Tâm trạng con người chi phối cách nhìn cảnh vật

Câu 27: Chức năng chính của dấu ngoặc kép trong văn bản là gì?

  • A. Ngăn cách các thành phần phụ chú
  • B. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp, tên riêng, từ ngữ có ý nghĩa đặc biệt
  • C. Thể hiện sự liệt kê
  • D. Nối các từ ngữ có cùng chức năng

Câu 28: “Thuyền về bến lại sầu muôn ngả, Củi một cành khô lạc mấy dòng”, hai câu thơ trên thể hiện đặc điểm thi pháp của thơ mới giai đoạn nào?

  • A. Thơ mới giai đoạn lãng mạn
  • B. Thơ mới giai đoạn cách mạng
  • C. Thơ mới giai đoạn đầu (1932-1936)
  • D. Thơ mới giai đoạn kháng chiến chống Pháp

Câu 29: Khi viết bài văn phân tích tác phẩm tự sự, cần chú ý đến mạch lạc của ý tưởng. Mạch lạc thể hiện ở điều gì?

  • A. Sự sắp xếp ý tưởng theo trình tự logic, hợp lý
  • B. Sử dụng nhiều dẫn chứng phong phú
  • C. Ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc
  • D. Bố cục bài văn rõ ràng, cân đối

Câu 30: Trong hoạt động giao tiếp, “ngữ cảnh” có vai trò như thế nào đối với việc hiểu nghĩa của ngôn ngữ?

  • A. Không có vai trò gì
  • B. Giúp xác định nghĩa cụ thể, chính xác của từ ngữ, câu văn
  • C. Chỉ quan trọng trong văn bản nghệ thuật
  • D. Làm phức tạp hóa việc hiểu nghĩa

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Thể loại văn học nào sau đây *không* thuộc nhóm tự sự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nghị luận là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Trong một văn bản, yếu tố nào sau đây giúp tạo nên tính liên kết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tăng tính hình tượng, gợi cảm cho ngôn ngữ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Thể thơ nào thường có số câu và số chữ trong mỗi dòng cố định, luật bằng trắc chặt chẽ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, điều gì cần được chú trọng nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Văn bản thông tin thường được sử dụng với mục đích chính là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Đọc hiểu văn bản theo đặc trưng thể loại có nghĩa là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong đoạn trích sau: “... thuyền ta lái gió với buồm trăng... lướt giữa mây cao với biển bằng…”, biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: “Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm / Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.”, hai câu thơ trên gợi hình ảnh và cảm xúc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khi viết báo cáo nghiên cứu, cần đảm bảo tính khách quan. Điều này thể hiện ở yêu cầu nào sau đây?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: “Gió theo đường gió, mây về núi/ Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”, hai câu thơ này sử dụng bút pháp nghệ thuật nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* thuộc về hình thức của văn bản?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ văn chương so với ngôn ngữ thông thường là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi đọc một văn bản đa phương thức, người đọc cần chú ý điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong văn nghị luận xã hội, thao tác lập luận giải thích thường được dùng để làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi/ Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng”, hình ảnh “mặt trời của mẹ” trong câu thơ trên là ẩn dụ cho điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Văn bản nhật dụng là loại văn bản có tính ______ về nội dung.”

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong truyện Kiều, điển cố “Sở Khanh” thường được dùng để chỉ loại nhân vật nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: “Đất Nước có trong cái “ngày xửa ngày xưa…” Đất Nước lớn lên khi dân mình biết trồng tre mà đánh giặc”, đoạn thơ trên thể hiện cảm hứng chủ đạo nào về Đất Nước?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Khi phân tích nhân vật văn học, yếu tố nào sau đây cần được quan tâm hàng đầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường dùng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên và xã hội?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”, câu thơ trên thể hiện quy luật nào trong mối quan hệ giữa con người và cảnh vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Chức năng chính của dấu ngoặc kép trong văn bản là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: “Thuyền về bến lại sầu muôn ngả, Củi một cành khô lạc mấy dòng”, hai câu thơ trên thể hiện đặc điểm thi pháp của thơ mới giai đoạn nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Khi viết bài văn phân tích tác phẩm tự sự, cần chú ý đến mạch lạc của ý tưởng. Mạch lạc thể hiện ở điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Trong hoạt động giao tiếp, “ngữ cảnh” có vai trò như thế nào đối với việc hiểu nghĩa của ngôn ngữ?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa đời sống nội tâm, cảm xúc, và thế giới riêng của cá nhân, thường thể hiện qua hình thức nhật ký, thư từ, hoặc tự truyện?

  • A. Tự sự
  • B. Trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Ký

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là "xương sống", định hướng và chi phối toàn bộ nội dung và lập luận?

  • A. Luận cứ
  • B. Dẫn chứng
  • C. Luận điểm
  • D. Bình luận

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn, hoặc thô tục?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói quá
  • D. Nói giảm, nói tránh

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: "Thuyền về bến cũ, trời chiều/Cành khô rung động, heo hắt sương rơi". Hình ảnh "cành khô rung động" gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong thơ?

  • A. Buồn bã, cô đơn
  • B. Vui tươi, phấn khởi
  • C. Hào hùng, tráng lệ
  • D. Yêu thương, trìu mến

Câu 5: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ, đảo ngược tình huống, hoặc mở nút thắt câu chuyện ở phần cuối?

  • A. Mâu thuẫn
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Điểm nhìn

Câu 6: Phương thức biểu đạt nào chủ yếu được sử dụng trong các văn bản thuyết minh, nhằm cung cấp thông tin, kiến thức về một đối tượng, sự vật, hiện tượng?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Thuyết minh
  • D. Nghị luận

Câu 7: Trong văn nghị luận xã hội, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để chỉ ra sự không hợp lý, mâu thuẫn, hoặc sai lầm trong một quan điểm, ý kiến?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Phân tích
  • D. Bác bỏ

Câu 8: Đọc câu sau: "Mặt trời như chiếc mâm lửa khổng lồ từ từ nhô lên khỏi biển". Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 9: Thể loại ký văn học nào tập trung ghi chép chân thực về con người, sự kiện, phong tục, tập quán, hoặc địa danh, thường mang tính chất phóng sự hoặc du ký?

  • A. Tùy bút
  • B. Bút ký
  • C. Nhật ký
  • D. Hồi ký

Câu 10: Trong thơ tự do, yếu tố nào trở nên linh hoạt và ít bị ràng buộc hơn so với thơ truyền thống?

  • A. Hình ảnh
  • B. Ngôn ngữ
  • C. Vần và nhịp
  • D. Cảm xúc

Câu 11: Để phân tích một tác phẩm văn học trung đại, người đọc cần chú trọng đến yếu tố bối cảnh lịch sử - văn hóa nào?

  • A. Xu hướng Âu hóa
  • B. Ảnh hưởng văn hóa phương Tây
  • C. Phong trào Thơ mới
  • D. Tư tưởng Nho giáo, Phật giáo, Đạo giáo

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: "Gió thổi ào ạt, cây cối nghiêng ngả, sóng biển gầm thét". Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả thiên nhiên?

  • A. Tả cảnh
  • B. Tả người
  • C. So sánh
  • D. Ẩn dụ

Câu 13: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được nội dung chính và cấu trúc của văn bản?

  • A. Chú thích
  • B. Đề mục và tiêu đề
  • C. Dẫn chứng
  • D. Số liệu thống kê

Câu 14: Biện pháp tu từ "liệt kê" thường được sử dụng để tạo ra hiệu quả diễn đạt nào?

  • A. Tăng tính hài hước
  • B. Giảm nhẹ sắc thái
  • C. Nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng
  • D. Tạo sự bí ẩn, mơ hồ

Câu 15: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện xung đột, tính cách nhân vật và thúc đẩy sự phát triển của hành động?

  • A. Sân khấu
  • B. Ánh sáng
  • C. Âm thanh
  • D. Lời thoại và độc thoại

Câu 16: Đọc câu thơ: "Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ". Câu thơ thể hiện quy luật nào trong thơ trữ tình?

  • A. Nhân hóa hóa cảnh vật
  • B. Tương quan giữa tâm trạng và cảnh vật
  • C. Sự vận động của thời gian
  • D. Tính ước lệ tượng trưng

Câu 17: Trong văn nghị luận, "luận cứ" có vai trò gì đối với "luận điểm"?

  • A. Làm sáng tỏ và chứng minh luận điểm
  • B. Thay thế cho luận điểm
  • C. Giới thiệu luận điểm
  • D. Phản bác luận điểm

Câu 18: Biện pháp tu từ nào sử dụng hình ảnh, sự vật, hiện tượng cụ thể để diễn tả một ý niệm trừu tượng, sâu xa?

  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 19: Đọc đoạn thơ: "Ta về mình có nhớ ta/Ta về ta nhớ những hoa cùng người". Cấu trúc "Ta về...ta nhớ..." trong đoạn thơ tạo ra nhịp điệu và cảm xúc như thế nào?

  • A. Nhẹ nhàng, du dương
  • B. Mạnh mẽ, dứt khoát
  • C. Nhấn mạnh, da diết
  • D. Vui tươi, hồn nhiên

Câu 20: Trong truyện cười, yếu tố "gây cười" thường được tạo ra từ đâu?

  • A. Nhân vật lý tưởng
  • B. Cốt truyện phức tạp
  • C. Lời văn trau chuốt
  • D. Mâu thuẫn комический

Câu 21: Phương thức biểu đạt "miêu tả" thường được sử dụng để làm gì trong văn bản?

  • A. Tái hiện sinh động hình ảnh, đặc điểm
  • B. Trình bày ý kiến, quan điểm
  • C. Kể lại diễn biến sự việc
  • D. Giải thích khái niệm, thuật ngữ

Câu 22: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận "phân tích" có vai trò như thế nào?

  • B. Chia nhỏ đối tượng để xem xét từng khía cạnh
  • C. So sánh đối tượng với các đối tượng khác
  • D. Đưa ra kết luận chung về đối tượng

Câu 23: Đọc câu văn: "Tiếng chim hót như rót mật vào lòng người". Biện pháp tu từ "như rót mật" tạo hiệu quả gì?

  • A. Tăng tính trang trọng
  • B. Giảm tính biểu cảm
  • C. Gợi cảm giác ngọt ngào, dễ chịu
  • D. Tạo sự bất ngờ, đột ngột

Câu 24: Thể loại "tùy bút" trong ký văn học có đặc điểm nổi bật nào?

  • A. Tính khách quan, chân thực tuyệt đối
  • B. Cốt truyện chặt chẽ, hấp dẫn
  • C. Nhân vật điển hình, tính cách rõ nét
  • D. Tính tự do, phóng túng trong cách thể hiện

Câu 25: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc và niêm luật có vai trò gì?

  • B. Tạo nhạc điệu hài hòa, cân đối
  • C. Thể hiện cảm xúc mãnh liệt
  • D. Tăng tính hàm súc, đa nghĩa

Câu 26: Để đánh giá giá trị nội dung của một tác phẩm văn học, cần xem xét những khía cạnh nào?

  • A. Chủ đề, tư tưởng, thông điệp
  • B. Thể loại, hình thức nghệ thuật
  • C. Bút pháp, ngôn ngữ, giọng điệu
  • D. Bối cảnh sáng tác, tác giả

Câu 27: Trong văn nghị luận, "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • C. Tăng tính thuyết phục cho lập luận
  • D. Thay thế cho luận cứ

Câu 28: Biện pháp tu từ "hoán dụ" dựa trên mối quan hệ nào giữa các đối tượng?

  • D. Gần gũi, liên tưởng

Câu 29: Đọc hai câu thơ: "Ngày xuân con én đưa thoi/Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi". Biện pháp "ẩn dụ" trong câu "con én đưa thoi" gợi hình ảnh nào?

  • A. Thời gian trôi nhanh
  • B. Không gian rộng lớn
  • C. Cuộc sống tươi đẹp
  • D. Sự vất vả, khó khăn

Câu 30: Trong văn bản nghị luận, "kết luận" thường có vai trò gì?

  • B. Tổng kết, khẳng định lại vấn đề
  • C. Nêu vấn đề nghị luận
  • D. Trình bày luận cứ, dẫn chứng

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa đời sống nội tâm, cảm xúc, và thế giới riêng của cá nhân, thường thể hiện qua hình thức nhật ký, thư từ, hoặc tự truyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là 'xương sống', định hướng và chi phối toàn bộ nội dung và lập luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn, hoặc thô tục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: 'Thuyền về bến cũ, trời chiều/Cành khô rung động, heo hắt sương rơi'. Hình ảnh 'cành khô rung động' gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ, đảo ngược tình huống, hoặc mở nút thắt câu chuyện ở phần cuối?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Phương thức biểu đạt nào chủ yếu được sử dụng trong các văn bản thuyết minh, nhằm cung cấp thông tin, kiến thức về một đối tượng, sự vật, hiện tượng?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong văn nghị luận xã hội, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để chỉ ra sự không hợp lý, mâu thuẫn, hoặc sai lầm trong một quan điểm, ý kiến?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đọc câu sau: 'Mặt trời như chiếc mâm lửa khổng lồ từ từ nhô lên khỏi biển'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Thể loại ký văn học nào tập trung ghi chép chân thực về con người, sự kiện, phong tục, tập quán, hoặc địa danh, thường mang tính chất phóng sự hoặc du ký?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong thơ tự do, yếu tố nào trở nên linh hoạt và ít bị ràng buộc hơn so với thơ truyền thống?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Để phân tích một tác phẩm văn học trung đại, người đọc cần chú trọng đến yếu tố bối cảnh lịch sử - văn hóa nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đọc đoạn văn sau: 'Gió thổi ào ạt, cây cối nghiêng ngả, sóng biển gầm thét'. Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để miêu tả thiên nhiên?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt được nội dung chính và cấu trúc của văn bản?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Biện pháp tu từ 'liệt kê' thường được sử dụng để tạo ra hiệu quả diễn đạt nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện xung đột, tính cách nhân vật và thúc đẩy sự phát triển của hành động?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đọc câu thơ: 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ'. Câu thơ thể hiện quy luật nào trong thơ trữ tình?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Trong văn nghị luận, 'luận cứ' có vai trò gì đối với 'luận điểm'?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Biện pháp tu từ nào sử dụng hình ảnh, sự vật, hiện tượng cụ thể để diễn tả một ý niệm trừu tượng, sâu xa?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đọc đoạn thơ: 'Ta về mình có nhớ ta/Ta về ta nhớ những hoa cùng người'. Cấu trúc 'Ta về...ta nhớ...' trong đoạn thơ tạo ra nhịp điệu và cảm xúc như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong truyện cười, yếu tố 'gây cười' thường được tạo ra từ đâu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Phương thức biểu đạt 'miêu tả' thường được sử dụng để làm gì trong văn bản?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận 'phân tích' có vai trò như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đọc câu văn: 'Tiếng chim hót như rót mật vào lòng người'. Biện pháp tu từ 'như rót mật' tạo hiệu quả gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Thể loại 'tùy bút' trong ký văn học có đặc điểm nổi bật nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc và niêm luật có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Để đánh giá giá trị nội dung của một tác phẩm văn học, cần xem xét những khía cạnh nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Trong văn nghị luận, 'dẫn chứng' có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Biện pháp tu từ 'hoán dụ' dựa trên mối quan hệ nào giữa các đối tượng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Đọc hai câu thơ: 'Ngày xuân con én đưa thoi/Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi'. Biện pháp 'ẩn dụ' trong câu 'con én đưa thoi' gợi hình ảnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Trong văn bản nghị luận, 'kết luận' thường có vai trò gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung phản ánh thế giới khách quan thông qua hệ thống nhân vật, sự kiện, cốt truyện và thường được viết bằng văn xuôi hoặc văn vần?

  • A. Trữ tình
  • B. Tự sự
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 2: Trong truyện ngắn hoặc tiểu thuyết, yếu tố nào đóng vai trò là tuyến các biến cố, sự việc được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian
  • C. Cốt truyện
  • D. Thời gian

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, đau buồn hoặc thô tục?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói giảm, nói tránh

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: “Thuyền về bến cũ lặng im/ Vắng cô gái nhỏ bên thềm ngóng trông”. Hình ảnh “bến cũ” và “cô gái nhỏ” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong thơ?

  • A. Nỗi buồn, sự cô đơn, vắng vẻ
  • B. Niềm vui sum họp, đoàn tụ
  • C. Sự háo hức, chờ đợi
  • D. Tinh thần lạc quan, yêu đời

Câu 5: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào nhằm chỉ ra mối liên hệ nhân quả giữa các sự việc, hiện tượng để làm sáng tỏ vấn đề?

  • A. So sánh
  • B. Phân tích
  • C. Bác bỏ
  • D. Chứng minh

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một văn bản?

  • A. Bố cục
  • B. Ngôn ngữ
  • C. Thể loại
  • D. Chủ đề

Câu 7: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi/ Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng”. Hình ảnh “mặt trời” trong câu thơ thứ hai được sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Hoán dụ
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 8: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính và cấu trúc của văn bản?

  • A. Giọng điệu
  • B. Từ ngữ
  • C. Bố cục mạch lạc, đề mục rõ ràng
  • D. Hình ảnh minh họa đẹp mắt

Câu 9: Kiểu văn bản nào thường được sử dụng để trình bày thông tin về một sự kiện, vấn đề hoặc đối tượng một cách khách quan, chính xác?

  • A. Văn bản thông tin
  • B. Văn bản biểu cảm
  • C. Văn bản tự sự
  • D. Văn bản nghị luận

Câu 10: Đọc câu sau: “Gió thổi ào ào, cây cối nghiêng ngả”. Từ láy “ào ào” và “nghiêng ngả” có tác dụng gì trong việc miêu tả?

  • A. Tăng tính trang trọng
  • B. Gợi hình ảnh, âm thanh, tăng tính biểu cảm
  • C. Thể hiện thái độ mỉa mai
  • D. Làm cho câu văn dài hơn

Câu 11: Trong thơ trữ tình, “cái tôi” trữ tình là gì?

  • A. Nhân vật chính trong bài thơ
  • B. Tác giả bài thơ
  • C. Chủ thể trữ tình, người bày tỏ cảm xúc, suy tư trong thơ
  • D. Người đọc bài thơ

Câu 12: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Biểu cảm
  • B. Nghị luận
  • C. Thuyết minh
  • D. Tự sự

Câu 13: “Người cha mái tóc bạc/ Đốt lửa cho anh nằm”. Hình ảnh “mái tóc bạc” gợi cho em cảm nhận gì về người cha?

  • A. Sự tần tảo, hy sinh, tuổi già
  • B. Sự giàu sang, phú quý
  • C. Sức mạnh phi thường
  • D. Sự lạnh lùng, nghiêm khắc

Câu 14: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Yếu tố trang trí cho bài văn
  • B. Ý kiến, quan điểm chính của bài văn cần được chứng minh
  • C. Dẫn chứng minh họa cho bài văn
  • D. Kết luận của bài văn

Câu 15: Thể loại kịch tập trung vào việc thể hiện xung đột như thế nào?

  • A. Xung đột trong nội tâm nhân vật
  • B. Xung đột giữa con người với thiên nhiên
  • C. Xung đột kịch tính, trực tiếp qua hành động, lời thoại
  • D. Xung đột được kể lại gián tiếp

Câu 16: Biện pháp tu từ nào phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói quá

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: “Sông Hương như một dải lụa mềm mại uốn quanh thành phố Huế”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 18: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đảm bảo tính logic, chặt chẽ của lập luận?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • B. Hệ thống luận điểm, luận cứ, lập luận rõ ràng, mạch lạc
  • C. Lời văn hoa mỹ, giàu cảm xúc
  • D. Dẫn chứng phong phú, đa dạng

Câu 19: Chức năng chính của ngôn ngữ trong giao tiếp là gì?

  • A. Để làm đẹp văn chương
  • B. Để thể hiện cảm xúc cá nhân
  • C. Để giao tiếp, trao đổi thông tin
  • D. Để ghi nhớ lịch sử

Câu 20: “Một cây làm chẳng nên non/ Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu tục ngữ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Đối lập

Câu 21: Trong truyện, người kể chuyện ngôi thứ nhất có đặc điểm gì nổi bật?

  • A. Kể chuyện một cách khách quan, toàn diện
  • B. Vừa là nhân vật, vừa kể chuyện, thể hiện cảm xúc, suy nghĩ cá nhân
  • C. Giấu mình, không xuất hiện trực tiếp trong truyện
  • D. Chỉ tập trung miêu tả ngoại hình nhân vật

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không thuộc về nội dung của một văn bản?

  • A. Đề tài
  • B. Chủ đề
  • C. Thể loại
  • D. Thông điệp

Câu 23: “Thuyền ta lái gió với buồm trăng/ Lướt giữa mây cao với biển bằng”. Câu thơ gợi tả vẻ đẹp nào của hình tượng con người?

  • A. Vẻ đẹp ngoại hình
  • B. Vẻ đẹp tâm hồn
  • C. Sự yếu đuối, nhỏ bé
  • D. Sự mạnh mẽ, tư thế làm chủ thiên nhiên

Câu 24: Trong văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?

  • A. Làm sáng tỏ, cụ thể hóa luận điểm, tăng tính thuyết phục
  • B. Thay thế cho luận điểm
  • C. Trang trí cho bài văn thêm hấp dẫn
  • D. Thể hiện sự hiểu biết rộng của người viết

Câu 25: Thể loại nào thường sử dụng hình thức đối thoại, độc thoại để thể hiện xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Trữ tình
  • B. Tự sự
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 26: Biện pháp tu từ nào dùng từ ngữ trái nghĩa để diễn tả ý ngược lại, tạo giọng điệu mỉa mai, châm biếm?

  • A. Nói giảm, nói tránh
  • B. Mỉa mai (irony)
  • C. Nói quá
  • D. Liệt kê

Câu 27: Đọc câu thơ: “Việt Nam đất nước ta ơi/ Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn”. Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong câu thơ là gì?

  • A. Tự hào, yêu mến
  • B. Buồn bã, thất vọng
  • C. Lo lắng, sợ hãi
  • D. Hờ hững, thờ ơ

Câu 28: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
  • B. Bố cục hấp dẫn, lôi cuốn
  • C. Hình ảnh minh họa sinh động
  • D. Nguồn thông tin rõ ràng, chính xác, trình bày khách quan

Câu 29: Kiểu văn bản nào thường được sử dụng để trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề và thuyết phục người đọc đồng tình?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản nghị luận
  • C. Văn bản biểu cảm
  • D. Văn bản thông tin

Câu 30: “Chuồn chuồn bay thấp thì mưa/ Bay cao thì nắng, bay vừa thì râm”. Câu ca dao trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Biểu cảm
  • B. Tự sự
  • C. Miêu tả
  • D. Nghị luận

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung phản ánh thế giới khách quan thông qua hệ thống nhân vật, sự kiện, cốt truyện và thường được viết bằng văn xuôi hoặc văn vần?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong truyện ngắn hoặc tiểu thuyết, yếu tố nào đóng vai trò là tuyến các biến cố, sự việc được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, đau buồn hoặc thô tục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: “Thuyền về bến cũ lặng im/ Vắng cô gái nhỏ bên thềm ngóng trông”. Hình ảnh “bến cũ” và “cô gái nhỏ” gợi lên cảm xúc chủ đạo nào trong thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào nhằm chỉ ra mối liên hệ nhân quả giữa các sự việc, hiện tượng để làm sáng tỏ vấn đề?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một văn bản?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi/ Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng”. Hình ảnh “mặt trời” trong câu thơ thứ hai được sử dụng biện pháp tu từ nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính và cấu trúc của văn bản?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Kiểu văn bản nào thường được sử dụng để trình bày thông tin về một sự kiện, vấn đề hoặc đối tượng một cách khách quan, chính xác?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đọc câu sau: “Gió thổi ào ào, cây cối nghiêng ngả”. Từ láy “ào ào” và “nghiêng ngả” có tác dụng gì trong việc miêu tả?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong thơ trữ tình, “cái tôi” trữ tình là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản tự sự là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: “Người cha mái tóc bạc/ Đốt lửa cho anh nằm”. Hình ảnh “mái tóc bạc” gợi cho em cảm nhận gì về người cha?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Thể loại kịch tập trung vào việc thể hiện xung đột như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Biện pháp tu từ nào phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: “Sông Hương như một dải lụa mềm mại uốn quanh thành phố Huế”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đảm bảo tính logic, chặt chẽ của lập luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Chức năng chính của ngôn ngữ trong giao tiếp là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: “Một cây làm chẳng nên non/ Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu tục ngữ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong truyện, người kể chuyện ngôi thứ nhất có đặc điểm gì nổi bật?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Yếu tố nào sau đây không thuộc về nội dung của một văn bản?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: “Thuyền ta lái gió với buồm trăng/ Lướt giữa mây cao với biển bằng”. Câu thơ gợi tả vẻ đẹp nào của hình tượng con người?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Thể loại nào thường sử dụng hình thức đối thoại, độc thoại để thể hiện xung đột và tính cách nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Biện pháp tu từ nào dùng từ ngữ trái nghĩa để diễn tả ý ngược lại, tạo giọng điệu mỉa mai, châm biếm?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Đọc câu thơ: “Việt Nam đất nước ta ơi/ Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn”. Cảm xúc chủ đạo được thể hiện trong câu thơ là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào đảm bảo tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Kiểu văn bản nào thường được sử dụng để trình bày ý kiến, quan điểm về một vấn đề và thuyết phục người đọc đồng tình?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: “Chuồn chuồn bay thấp thì mưa/ Bay cao thì nắng, bay vừa thì râm”. Câu ca dao trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:

“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
củi một cành khô lạc mấy dòng.”

Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc diễn tả nỗi buồn trong đoạn thơ trên?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ và tượng trưng

Câu 2: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, chi tiết “nhặt” vợ của Tràng có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

  • A. Sự coi thường giá trị hôn nhân truyền thống.
  • B. Phản ánh sự tha hóa đạo đức của con người trong nạn đói.
  • C. Khát vọng sống và hạnh phúc của con người ngay cả trong hoàn cảnh bi thảm nhất.
  • D. Sự bất lực của con người trước số phận nghiệt ngã.

Câu 3: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Tiểu thuyết

Câu 4: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng với mục đích chính nào?

  • A. Trình bày chi tiết và cụ thể hóa vấn đề.
  • B. So sánh điểm giống và khác nhau giữa các đối tượng.
  • C. Phản đối và làm rõ tính sai trái của một quan điểm.
  • D. Đưa ra bằng chứng xác thực để chứng minh luận điểm.

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một văn bản nghị luận?

  • A. Bố cục mạch lạc, rõ ràng
  • B. Hệ thống luận điểm, luận cứ chặt chẽ
  • C. Ngôn ngữ chính xác, khách quan
  • D. Nội dung tư tưởng, quan điểm

Câu 6: “Chí Phèo” của Nam Cao là một tác phẩm tiêu biểu cho dòng văn học nào?

  • A. Văn học lãng mạn
  • B. Văn học hiện thực phê phán
  • C. Văn học cách mạng
  • D. Văn học đô thị

Câu 7: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Phép tu từ so sánh trong câu văn trên có tác dụng gì nổi bật?

  • A. Tăng tính hình tượng, gợi cảm cho sự vật, hiện tượng.
  • B. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích hơn.
  • C. Thể hiện thái độ, tình cảm của người viết.
  • D. Nhấn mạnh đặc điểm khác biệt của sự vật, hiện tượng.

Câu 8: Trong đoạn văn sau, câu nào sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa?

(1) “Những đám mây trắng trôi lững lờ trên bầu trời xanh.”
(2) “Gió lay nhẹ cành cây, lá xào xạc như tiếng thì thầm.”
(3) “Mặt trăng tròn vành vạnh treo lơ lửng giữa không trung.”
(4) “Sóng biển vỗ bờ rì rào kể chuyện đêm ngày.”

  • A. Câu (1)
  • B. Câu (2)
  • C. Câu (3)
  • D. Câu (4)

Câu 9: “Nghệ thuật vị nghệ thuật” là quan điểm sáng tác của trường phái văn học nào?

  • A. Chủ nghĩa hiện thực
  • B. Chủ nghĩa lãng mạn
  • C. Chủ nghĩa tượng trưng
  • D. Chủ nghĩa tự nhiên

Câu 10: Đặc điểm nổi bật nhất của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật là gì?

  • A. Tính chính xác, logic và khách quan.
  • B. Tính hình tượng, truyền cảm và cá thể hóa.
  • C. Tính đại chúng, dễ hiểu và thông dụng.
  • D. Tính trang trọng, khuôn mẫu và ước lệ.

Câu 11: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “gió theo lối gió, mây đường mây” gợi cảm giác gì?

  • A. Sự hòa hợp, gắn bó của thiên nhiên.
  • B. Vẻ đẹp thanh bình, tĩnh lặng của cảnh vật.
  • C. Sự chia lìa, xa cách, cô đơn.
  • D. Sức sống mãnh liệt, tươi trẻ của thiên nhiên.

Câu 12: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong câu văn là gì?

  • A. Kết thúc câu trần thuật.
  • B. Ngăn cách các bộ phận cùng chức năng trong câu.
  • C. Thể hiện sự ngắt quãng đột ngột trong câu.
  • D. Ngăn cách các vế trong câu ghép có quan hệ đẳng lập.

Câu 13: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản tự sự là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 14: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ nói khác biệt với ngôn ngữ viết?

  • A. Tính hệ thống, chặt chẽ về ngữ pháp.
  • B. Sử dụng nhiều từ ngữ trừu tượng, khái quát.
  • C. Sử dụng ngữ điệu, cử chỉ, điệu bộ.
  • D. Tính logic, mạch lạc trong diễn đạt.

Câu 15: Trong truyện “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

  • A. Cuộc sống hiện tại buồn tẻ, đơn điệu.
  • B. Khát vọng về một cuộc sống khác, tươi sáng hơn.
  • C. Sự trôi chảy của thời gian.
  • D. Nỗi buồn và sự cô đơn của con người.

Câu 16: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật có bao nhiêu dòng và mỗi dòng có mấy chữ?

  • A. 6 dòng, 8 chữ
  • B. 8 dòng, 6 chữ
  • C. 8 dòng, 7 chữ
  • D. 7 dòng, 8 chữ

Câu 17: “Lục bát” là thể thơ truyền thống của văn học dân gian và văn học viết Việt Nam, có đặc điểm cơ bản nào về số tiếng trong mỗi dòng?

  • A. Các dòng đều 6 tiếng.
  • B. Dòng 6 tiếng và dòng 8 tiếng xen kẽ.
  • C. Các dòng đều 8 tiếng.
  • D. Dòng 7 tiếng và dòng 9 tiếng xen kẽ.

Câu 18: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải nội dung chính xác và khách quan?

  • A. Sự chính xác và khách quan của thông tin.
  • B. Tính hấp dẫn và lôi cuốn của ngôn ngữ.
  • C. Bố cục mạch lạc, rõ ràng.
  • D. Sử dụng các biện pháp tu từ.

Câu 19: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, nặng nề?

  • A. Phóng đại
  • B. Liệt kê
  • C. Ẩn dụ
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 20: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

  • A. Không gian mùa xuân tươi mới, thời gian buổi sáng.
  • B. Không gian mùa thu vắng vẻ, thời gian cuối thu.
  • C. Không gian mùa hè sôi động, thời gian buổi trưa.
  • D. Không gian mùa đông lạnh lẽo, thời gian ban đêm.

Câu 21: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Hịch
  • B. Cáo
  • C. Văn tế
  • D. Chiếu

Câu 22: Trong truyện ngắn “Chí Phèo”, tiếng chửi của Chí Phèo có ý nghĩa gì?

  • A. Tiếng kêu cứu, đòi quyền sống của con người bị xã hội ruồng bỏ.
  • B. Sự căm hờn, phẫn uất đối với xã hội.
  • C. Biểu hiện bản chất lưu manh, côn đồ của Chí Phèo.
  • D. Thói quen xấu, không kiểm soát được hành vi.

Câu 23: “Tuyên ngôn Độc lập” của Hồ Chí Minh được viết theo phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ chính luận
  • C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • D. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật

Câu 24: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Thiên nhiên rộng lớn, bao la.
  • B. Cuộc đời nhiều biến động, thăng trầm.
  • C. Tình yêu của người phụ nữ, nhiều cung bậc cảm xúc.
  • D. Nỗi cô đơn, lẻ loi của con người.

Câu 25: “Nguyễn Du là đại thi hào dân tộc” – nhận định này thuộc loại văn bản nào?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản miêu tả
  • C. Văn bản biểu cảm
  • D. Văn bản nghị luận

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:

“Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.”

Đoạn thơ trên thể hiện quan niệm sống như thế nào của tác giả?

  • A. Sống hòa nhập với cộng đồng.
  • B. Sống ẩn dật, thanh cao, lánh xa danh lợi.
  • C. Sống năng động, tích cực tham gia các hoạt động xã hội.
  • D. Sống hưởng thụ, vui chơi giải trí.

Câu 27: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

  • A. Nêu ra vấn đề cần nghị luận.
  • B. Khái quát nội dung chính của bài viết.
  • C. Chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.
  • D. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết.

Câu 28: “Kiều ở lầu Ngưng Bích khóa xuân” là một câu thơ trong tác phẩm nào?

  • A. Truyện Kiều
  • B. Chinh phụ ngâm
  • C. Cung oán ngâm khúc
  • D. Lục Vân Tiên

Câu 29: Đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn là gì?

  • A. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
  • B. Dung lượng ngắn gọn, tập trung vào một vài chi tiết.
  • C. Thời gian và không gian nghệ thuật rộng lớn.
  • D. Kết cấu chương hồi, nhiều phần.

Câu 30: “Nước non nhà Việt ta bao la” – câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Phóng đại
  • D. Hoán dụ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ bài thơ “Tràng giang” của Huy Cận:

*“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại, sầu trăm ngả;
củi một cành khô lạc mấy dòng.”*

Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong việc diễn tả nỗi buồn trong đoạn thơ trên?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong truyện ngắn “Vợ nhặt” của Kim Lân, chi tiết “nhặt” vợ của Tràng có ý nghĩa biểu tượng sâu sắc nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của nhân vật trữ tình?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận bác bỏ thường được sử dụng với mục đích chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một văn bản nghị luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: “Chí Phèo” của Nam Cao là một tác phẩm tiêu biểu cho dòng văn học nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Phép tu từ so sánh trong câu văn trên có tác dụng gì nổi bật?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong đoạn văn sau, câu nào sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa?

(1) “Những đám mây trắng trôi lững lờ trên bầu trời xanh.”
(2) “Gió lay nhẹ cành cây, lá xào xạc như tiếng thì thầm.”
(3) “Mặt trăng tròn vành vạnh treo lơ lửng giữa không trung.”
(4) “Sóng biển vỗ bờ rì rào kể chuyện đêm ngày.”

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: “Nghệ thuật vị nghệ thuật” là quan điểm sáng tác của trường phái văn học nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đặc điểm nổi bật nhất của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử, hình ảnh “gió theo lối gió, mây đường mây” gợi cảm giác gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong câu văn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản tự sự là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Đâu là đặc điểm của ngôn ngữ nói khác biệt với ngôn ngữ viết?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong truyện “Hai đứa trẻ” của Thạch Lam, hình ảnh đoàn tàu đêm có ý nghĩa biểu tượng như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật có bao nhiêu dòng và mỗi dòng có mấy chữ?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: “Lục bát” là thể thơ truyền thống của văn học dân gian và văn học viết Việt Nam, có đặc điểm cơ bản nào về số tiếng trong mỗi dòng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc truyền tải nội dung chính xác và khách quan?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, nặng nề?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Trong bài “Thu điếu” của Nguyễn Khuyến, hình ảnh “cần trúc lơ phơ gió hắt hiu” gợi không gian và thời gian nghệ thuật như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: “Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc” của Nguyễn Đình Chiểu thuộc thể loại văn học nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong truyện ngắn “Chí Phèo”, tiếng chửi của Chí Phèo có ý nghĩa gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: “Tuyên ngôn Độc lập” của Hồ Chí Minh được viết theo phong cách ngôn ngữ nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: “Nguyễn Du là đại thi hào dân tộc” – nhận định này thuộc loại văn bản nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:

*“Ta dại ta tìm nơi vắng vẻ,
Người khôn người đến chốn lao xao.”*

Đoạn thơ trên thể hiện quan niệm sống như thế nào của tác giả?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong văn nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: “Kiều ở lầu Ngưng Bích khóa xuân” là một câu thơ trong tác phẩm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: “Nước non nhà Việt ta bao la” – câu thơ này sử dụng biện pháp tu từ nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện quan điểm và lập luận của người viết một cách mạch lạc và thuyết phục?

  • A. Sử dụng các biện pháp tu từ một cách đa dạng.
  • B. Trình bày thông tin một cách chi tiết và cụ thể.
  • C. Kể chuyện và dẫn dắt cảm xúc người đọc.
  • D. Hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận chặt chẽ.

Câu 2: Để phân tích hiệu quả biểu đạt của một văn bản thông tin, người đọc cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Số lượng thông tin được cung cấp.
  • B. Tính chính xác, khách quan và độ tin cậy của thông tin.
  • C. Hình thức trình bày văn bản (font chữ, màu sắc, hình ảnh).
  • D. Sự hấp dẫn và thú vị của ngôn ngữ sử dụng.

Câu 3: Trong các thể loại văn học tự sự, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự hấp dẫn, kịch tính và gợi mở nhiều chiều sâu ý nghĩa cho tác phẩm?

  • A. Miêu tả thiên nhiên tươi đẹp và hùng vĩ.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu tính biểu cảm.
  • C. Xây dựng cốt truyện độc đáo và tình huống bất ngờ.
  • D. Tập trung vào việc khắc họa ngoại hình nhân vật.

Câu 4: Đọc hiểu một bài thơ trữ tình hiện đại, việc xác định mạch cảm xúc của bài thơ có vai trò gì?

  • A. Giúp nắm bắt được chủ đề và tư tưởng chủ đạo của bài thơ.
  • B. Giúp phân tích được các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Giúp hiểu rõ về bối cảnh sáng tác của bài thơ.
  • D. Giúp đánh giá được giá trị nghệ thuật của bài thơ.

Câu 5: Khi phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần xem xét ngoài hành động và lời nói của nhân vật là gì?

  • A. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
  • B. Thế giới nội tâm, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
  • C. Nguồn gốc xuất thân và hoàn cảnh sống của nhân vật.
  • D. Những thay đổi về ngoại hình của nhân vật trong tác phẩm.

Câu 6: Trong văn nghị luận xã hội, việc sử dụng kết hợp các thao tác lập luận khác nhau (phân tích, chứng minh, giải thích, bác bỏ,...) nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của người viết.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin.
  • D. Tăng tính thuyết phục và toàn diện cho lập luận.

Câu 7: Để viết một bài báo cáo nghiên cứu khoa học hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Trình bày ý kiến cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • C. Tính chính xác, khách quan và đầy đủ của dữ liệu, thông tin.
  • D. Đảm bảo hình thức trình bày đẹp mắt, ấn tượng.

Câu 8: Khi đọc một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết, hình ảnh, âm thanh,...), người đọc cần chú ý điều gì khác biệt so với đọc văn bản truyền thống (chỉ có chữ viết)?

  • A. Chỉ tập trung vào phần chữ viết và bỏ qua các yếu tố khác.
  • B. Phân tích mối quan hệ và sự tương tác giữa các phương thức biểu đạt khác nhau.
  • C. Đọc lướt nhanh để nắm bắt thông tin chính.
  • D. Chỉ đánh giá nội dung thông tin mà không cần quan tâm đến hình thức.

Câu 9: Trong quá trình viết, việc sử dụng dấu câu đúng cách có vai trò như thế nào đối với việc truyền đạt ý nghĩa?

  • A. Không quan trọng, vì ý nghĩa chủ yếu nằm ở từ ngữ.
  • B. Chỉ giúp câu văn trở nên dài hơn hoặc ngắn hơn.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, làm cho văn bản đẹp hơn.
  • D. Giúp phân tách ý, thể hiện ngữ điệu, làm rõ nghĩa và tránh gây hiểu lầm.

Câu 10: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Sự nổi tiếng và phổ biến của tác phẩm.
  • B. Số lượng giải thưởng mà tác phẩm đã đạt được.
  • C. Giá trị nội dung (tư tưởng, nhân văn) và giá trị nghệ thuật (hình thức, ngôn ngữ).
  • D. Ý kiến đánh giá của giới phê bình văn học chuyên nghiệp.

Câu 11: Thể loại truyện ngắn hiện đại thường tập trung phản ánh điều gì trong cuộc sống con người?

  • A. Những sự kiện lịch sử trọng đại và anh hùng ca.
  • B. Những khoảnh khắc đời thường, số phận cá nhân và những vấn đề xã hội.
  • C. Thế giới thần tiên, kỳ ảo và những cuộc phiêu lưu mạo hiểm.
  • D. Những mối tình lãng mạn và bi kịch tình yêu.

Câu 12: Trong thơ ca, biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ có điểm gì khác biệt cơ bản?

  • A. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng, hoán dụ dựa trên sự liên tưởng gần gũi.
  • B. Ẩn dụ chỉ dùng cho vật vô tri, hoán dụ chỉ dùng cho con người.
  • C. Ẩn dụ làm cho câu văn dài hơn, hoán dụ làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
  • D. Ẩn dụ thể hiện tình cảm trực tiếp, hoán dụ thể hiện tình cảm gián tiếp.

Câu 13: Khi đọc một bài phê bình văn học, mục đích chính của người đọc nên là gì?

  • A. Tìm kiếm thông tin tóm tắt về tác phẩm.
  • B. Đồng tình hoặc phản đối hoàn toàn với ý kiến của người phê bình.
  • C. Hiểu sâu hơn về tác phẩm thông qua góc nhìn và phân tích của người phê bình.
  • D. Tìm kiếm lỗi sai và điểm yếu trong bài phê bình.

Câu 14: Trong văn bản thuyết minh, tính khách quan và trung thực của thông tin được thể hiện như thế nào?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm và biện pháp tu từ.
  • B. Dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy, có dẫn chứng cụ thể và rõ ràng.
  • C. Trình bày thông tin theo quan điểm cá nhân của người viết.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để thu hút người đọc.

Câu 15: Yếu tố nào sau đây quyết định giọng điệu chủ đạo của một văn bản?

  • A. Độ dài của câu văn và đoạn văn.
  • B. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
  • C. Thể loại và hình thức trình bày văn bản.
  • D. Thái độ, tình cảm và cảm xúc của người viết đối với đối tượng và vấn đề được đề cập.

Câu 16: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc xác định rõ đối tượng và mục đích giao tiếp có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp lựa chọn nội dung, lập luận và giọng văn phù hợp để đạt hiệu quả thuyết phục cao nhất.
  • B. Giúp bài văn trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
  • C. Giúp người viết thể hiện kiến thức sâu rộng về vấn đề.
  • D. Không có ý nghĩa quan trọng, vì nội dung mới là yếu tố quyết định.

Câu 17: Để so sánh và đối chiếu hai tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Chỉ so sánh về nội dung và bỏ qua hình thức nghệ thuật.
  • B. Chỉ so sánh về bối cảnh lịch sử và tác giả.
  • C. So sánh cả về nội dung (chủ đề, tư tưởng, nhân vật,...) và hình thức nghệ thuật (thể loại, ngôn ngữ, giọng điệu,...).
  • D. So sánh dựa trên cảm nhận chủ quan và sở thích cá nhân.

Câu 18: Trong văn bản nhật dụng, tính "nhật dụng" được thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
  • B. Đề cập đến những vấn đề nóng bỏng, gần gũi, thiết thực của đời sống xã hội.
  • C. Chú trọng yếu tố nghệ thuật và tính thẩm mỹ.
  • D. Thường có dung lượng dài và kết cấu phức tạp.

Câu 19: Khi đọc một văn bản hướng dẫn thực hiện một công việc (ví dụ: công thức nấu ăn, hướng dẫn lắp ráp đồ vật), điều quan trọng nhất cần thực hiện để đảm bảo thành công là gì?

  • A. Đọc lướt qua một lượt để nắm ý chính.
  • B. Chỉ đọc những bước quan trọng và bỏ qua các chi tiết nhỏ.
  • C. Đọc theo thứ tự bất kỳ, không cần tuân thủ trình tự.
  • D. Đọc kỹ từng bước, hiểu rõ yêu cầu và thực hiện đúng theo trình tự hướng dẫn.

Câu 20: Trong việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (bảng biểu, đồ thị, sơ đồ,...) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho báo cáo trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thay thế hoàn toàn cho phần trình bày bằng ngôn ngữ.
  • C. Minh họa, trực quan hóa thông tin, giúp người nghe/đọc dễ hiểu, dễ tiếp thu và ghi nhớ.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí, làm cho báo cáo đẹp mắt hơn.

Câu 21: Để nhận biết và phân tích một văn bản thuộc phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, dấu hiệu nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn.
  • B. Tính hình tượng, giàu cảm xúc và sử dụng các biện pháp tu từ.
  • C. Tính logic, chặt chẽ và mạch lạc trong lập luận.
  • D. Tính chính xác, khách quan và trung thực của thông tin.

Câu 22: Khi đọc diễn cảm một bài thơ trữ tình, yếu tố nào cần được chú trọng nhất để truyền tải đúng cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ?

  • A. Đọc to, rõ ràng và tốc độ nhanh.
  • B. Nhấn mạnh vào vần điệu và nhịp điệu của bài thơ.
  • C. Thể hiện ngữ điệu, âm sắc phù hợp với mạch cảm xúc và nội dung bài thơ.
  • D. Sử dụng điệu bộ, cử chỉ minh họa cho nội dung bài thơ.

Câu 23: Trong văn bản hành chính công vụ, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo những yêu cầu nào?

  • A. Ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng và giàu tính biểu cảm.
  • B. Ngôn ngữ gần gũi, thân mật và dễ hiểu.
  • C. Ngôn ngữ đa nghĩa, gợi liên tưởng phong phú.
  • D. Ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, mạch lạc, ngắn gọn và trang trọng.

Câu 24: Để viết một bài văn tự sự hấp dẫn, việc xây dựng chi tiết tiêu biểu có vai trò gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
  • B. Góp phần khắc họa nhân vật, thể hiện chủ đề và tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
  • C. Giúp người viết dễ dàng kiểm soát độ dài của bài văn.
  • D. Không có vai trò quan trọng, vì cốt truyện mới là yếu tố quyết định.

Câu 25: Khi phân tích một đoạn trích kịch, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ xung đột và tính cách nhân vật?

  • A. Ngôn ngữ đối thoại và độc thoại của nhân vật.
  • B. Miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật.
  • C. Bối cảnh không gian và thời gian diễn ra hành động kịch.
  • D. Lời dẫn chuyện và lời chú thích của tác giả.

Câu 26: Trong văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo thường niên, bài tổng quan), việc trích dẫn nguồn thông tin có ý nghĩa gì?

  • A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • B. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của người viết.
  • C. Đảm bảo tính chính xác, khách quan, minh bạch và thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.

Câu 27: Để viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ (ví dụ: luật giao thông, quy tắc ứng xử), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để thu hút người đọc.
  • B. Trình bày thông tin chính xác, rõ ràng, dễ hiểu và đầy đủ các bước, điều khoản.
  • C. Sử dụng nhiều ví dụ minh họa sinh động và hấp dẫn.
  • D. Đảm bảo hình thức trình bày đẹp mắt, ấn tượng.

Câu 28: Khi đọc một bài thơ thuộc thể loại Đường luật, cần chú ý đến những yếu tố hình thức nào đặc trưng?

  • A. Số câu, số chữ trong câu, vần, nhịp, luật bằng trắc, đối.
  • B. Chủ đề, cảm hứng chủ đạo và mạch cảm xúc của bài thơ.
  • C. Các biện pháp tu từ và hình ảnh thơ được sử dụng.
  • D. Bối cảnh sáng tác và tác giả của bài thơ.

Câu 29: Trong quá trình giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ,...) có vai trò như thế nào?

  • A. Không quan trọng, vì ngôn ngữ nói mới là yếu tố quyết định.
  • B. Chỉ có tác dụng hỗ trợ về mặt hình thức, làm cho giao tiếp sinh động hơn.
  • C. Bổ sung, nhấn mạnh, làm rõ ý nghĩa lời nói và thể hiện thái độ, cảm xúc của người giao tiếp.
  • D. Có thể thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói trong một số trường hợp.

Câu 30: Để phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong một văn bản, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Chỉ cần nhận diện được tên gọi của biện pháp tu từ.
  • B. Chỉ cần tìm ra vị trí và số lần xuất hiện của biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ cần giải thích ý nghĩa đen của các từ ngữ được sử dụng.
  • D. Xem xét hiệu quả biểu đạt, khả năng gợi hình, gợi cảm và đóng góp vào việc thể hiện chủ đề, tư tưởng của văn bản.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện quan điểm và lập luận của người viết một cách mạch lạc và thuyết phục?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Để phân tích hiệu quả biểu đạt của một văn bản thông tin, người đọc cần chú trọng điều gì nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong các thể loại văn học tự sự, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự hấp dẫn, kịch tính và gợi mở nhiều chiều sâu ý nghĩa cho tác phẩm?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Đọc hiểu một bài thơ trữ tình hiện đại, việc xác định mạch cảm xúc của bài thơ có vai trò gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Khi phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần xem xét ngoài hành động và lời nói của nhân vật là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong văn nghị luận xã hội, việc sử dụng kết hợp các thao tác lập luận khác nhau (phân tích, chứng minh, giải thích, bác bỏ,...) nhằm mục đích gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Để viết một bài báo cáo nghiên cứu khoa học hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Khi đọc một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết, hình ảnh, âm thanh,...), người đọc cần chú ý điều gì khác biệt so với đọc văn bản truyền thống (chỉ có chữ viết)?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong quá trình viết, việc sử dụng dấu câu đúng cách có vai trò như thế nào đối với việc truyền đạt ý nghĩa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa trên những tiêu chí nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Thể loại truyện ngắn hiện đại thường tập trung phản ánh điều gì trong cuộc sống con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong thơ ca, biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ có điểm gì khác biệt cơ bản?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Khi đọc một bài phê bình văn học, mục đích chính của người đọc nên là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong văn bản thuyết minh, tính khách quan và trung thực của thông tin được thể hiện như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Yếu tố nào sau đây quyết định giọng điệu chủ đạo của một văn bản?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc xác định rõ đối tượng và mục đích giao tiếp có ý nghĩa gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Để so sánh và đối chiếu hai tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong văn bản nhật dụng, tính 'nhật dụng' được thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Khi đọc một văn bản hướng dẫn thực hiện một công việc (ví dụ: công thức nấu ăn, hướng dẫn lắp ráp đồ vật), điều quan trọng nhất cần thực hiện để đảm bảo thành công là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (bảng biểu, đồ thị, sơ đồ,...) có tác dụng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để nhận biết và phân tích một văn bản thuộc phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, dấu hiệu nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi đọc diễn cảm một bài thơ trữ tình, yếu tố nào cần được chú trọng nhất để truyền tải đúng cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Trong văn bản hành chính công vụ, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo những yêu cầu nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Để viết một bài văn tự sự hấp dẫn, việc xây dựng chi tiết tiêu biểu có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi phân tích một đoạn trích kịch, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ xung đột và tính cách nhân vật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo thường niên, bài tổng quan), việc trích dẫn nguồn thông tin có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Để viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ (ví dụ: luật giao thông, quy tắc ứng xử), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi đọc một bài thơ thuộc thể loại Đường luật, cần chú ý đến những yếu tố hình thức nào đặc trưng?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Trong quá trình giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ,...) có vai trò như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Để phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong một văn bản, người đọc cần xem xét điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào sau đây không thuộc loại hình tự sự?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Kí
  • D. Thơ trữ tình

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận chặt chẽ
  • C. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn
  • D. Trình bày cảm xúc cá nhân một cách mạnh mẽ

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu hoặc nặng nề?

  • A. Nói quá
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói giảm, nói tránh
  • D. Hoán dụ

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật là gì?

  • A. Tính hình tượng và tính truyền cảm
  • B. Tính chính xác và tính khách quan
  • C. Tính đại chúng và tính thông tin
  • D. Tính trang trọng và tính khuôn mẫu

Câu 5: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào thường được sử dụng để thể hiện trực tiếp tình cảm, cảm xúc của tác giả?

  • A. Cốt truyện
  • B. Giọng điệu trữ tình
  • C. Nhân vật
  • D. Bối cảnh

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định điểm nhìn trần thuật có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định thể loại của tác phẩm
  • B. Tìm hiểu về cuộc đời tác giả
  • C. Hiểu rõ hơn về cách tác giả tổ chức câu chuyện và thể hiện thái độ
  • D. Đánh giá giá trị nội dung của tác phẩm

Câu 7: Khái niệm "thi pháp học" nghiên cứu về điều gì trong văn học?

  • A. Lịch sử văn học
  • B. Tâm lý sáng tạo của nhà văn
  • C. Ảnh hưởng của văn học đến xã hội
  • D. Các nguyên tắc, quy tắc và phương pháp sáng tác văn học

Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Số lượng câu, chữ
  • B. Chủ đề
  • C. Vần, nhịp
  • D. Cách gieo vần

Câu 9: Chức năng chính của yếu tố tượng trưng trong văn học là gì?

  • A. Làm cho câu văn thêm dài dòng
  • B. Che giấu ý nghĩa thực sự của tác phẩm
  • C. Gợi ra những ý nghĩa sâu xa, đa tầng ngoài nghĩa đen
  • D. Tạo ra sự khó hiểu cho người đọc

Câu 10: Thể loại bi kịch trong kịch thường tập trung vào điều gì?

  • A. Những xung đột gay gắt và kết thúc đau thương
  • B. Những tình huống gây cười và kết thúc có hậu
  • C. Cuộc sống bình dị hàng ngày của con người
  • D. Những yếu tố kì ảo, hoang đường

Câu 11: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính và cấu trúc văn bản?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
  • B. Giọng văn trữ tình, giàu cảm xúc
  • C. Cốt truyện hấp dẫn
  • D. Bố cục mạch lạc, rõ ràng và các đề mục, tiêu đề

Câu 12: Khi đọc một bài thơ Đường luật, cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để cảm nhận được vẻ đẹp của thể thơ này?

  • A. Sự tự do trong niêm luật
  • B. Tính khuôn phép, chặt chẽ về niêm, luật, vần, đối
  • C. Sử dụng nhiều từ Hán Việt
  • D. Nội dung phản ánh hiện thực xã hội

Câu 13: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sử kiện, địa lý, nhân vật lịch sử?

  • A. Ngâm khúc
  • B. Truyện thơ
  • C. Kí sự
  • D. Hịch

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật ẩn dụhoán dụ giống nhau ở điểm nào?

  • A. Đều dùng cách nói quá sự thật
  • B. Đều dùng âm thanh để gợi hình ảnh
  • C. Đều dùng vật cụ thể để chỉ ý niệm trừu tượng
  • D. Đều dựa trên mối quan hệ liên tưởng giữa các sự vật, hiện tượng

Câu 15: Đọc hiểu văn bản theo đặc trưng thể loại có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ cần nắm nội dung chính của văn bản
  • B. Vận dụng kiến thức về thể loại để phân tích và lí giải văn bản
  • C. Học thuộc lòng các chi tiết trong văn bản
  • D. So sánh văn bản với các tác phẩm khác của cùng tác giả

Câu 16: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được nhà văn chú trọng để thể hiện tư tưởng, chủ đề?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • B. Nhân vật có ngoại hình đẹp
  • C. Chi tiết nghệ thuật và hình tượng mang tính biểu tượng
  • D. Lời thoại dí dỏm, hài hước

Câu 17: "Ngôn ngữ đối thoại" trong tác phẩm tự sự có vai trò gì?

  • A. Khắc họa tính cách nhân vật, thể hiện quan hệ giữa các nhân vật và thúc đẩy cốt truyện
  • B. Miêu tả ngoại hình nhân vật
  • C. Tả cảnh thiên nhiên
  • D. Thể hiện trực tiếp cảm xúc của tác giả

Câu 18: Để viết một bài văn nghị luận xã hội thuyết phục, cần chú trọng nhất đến điều gì trong quá trình lập luận?

  • A. Sử dụng nhiều câu cảm thán
  • B. Đảm bảo tính logic, chặt chẽ và bằng chứng xác thực
  • C. Kể nhiều câu chuyện cá nhân
  • D. Trình bày theo lối văn chương hoa mỹ

Câu 19: Trong thơ hiện đại, yếu tố nào tạo nên tính nhạc cho bài thơ?

  • A. Số lượng từ trong câu
  • B. Nội dung trữ tình
  • C. Nhịp điệu, âm hưởng của ngôn ngữ và vần (nếu có)
  • D. Hình ảnh thơ độc đáo

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, cần tập trung vào những khía cạnh nào?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Luận điểm và luận cứ
  • C. Giọng điệu và cảm xúc
  • D. Hình ảnh, màu sắc, âm thanh, đường nét và các giác quan được sử dụng

Câu 21: Thế nào là "phong cách nghệ thuật của nhà văn"?

  • A. Những nét độc đáo, riêng biệt trong sáng tác của một nhà văn, thể hiện qua cách nhìn nhận thế giới và sử dụng ngôn ngữ
  • B. Quan điểm chính trị của nhà văn
  • C. Số lượng tác phẩm nhà văn đã viết
  • D. Giải thưởng văn học nhà văn đã nhận được

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, luận cứ có vai trò gì?

  • A. Nêu ra ý kiến chính
  • B. Làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm
  • C. Kết luận vấn đề
  • D. Dẫn dắt vào vấn đề nghị luận

Câu 23: Biện pháp tu từ so sánh có tác dụng gì trong việc biểu đạt?

  • A. Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên bí ẩn
  • B. Giảm nhẹ mức độ của sự vật, hiện tượng
  • C. Tăng tính hình tượng, gợi cảm và làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng được miêu tả
  • D. Tạo ra sự hài hước, dí dỏm

Câu 24: Khi đọc một văn bản đa phương thức, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào ngoài ngôn ngữ?

  • A. Chỉ cần tập trung vào nội dung văn bản
  • B. Chỉ cần chú ý đến hình thức trình bày
  • C. Chỉ cần quan tâm đến tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • D. Hình ảnh, âm thanh, video, cách trình bày văn bản (font chữ, màu sắc, bố cục trang,...)

Câu 25: Trong kịch, xung đột kịch là yếu tố quan trọng nhất để làm gì?

  • A. Phát triển cốt truyện, thể hiện tính cách nhân vật và chủ đề của vở kịch
  • B. Miêu tả bối cảnh vở kịch
  • C. Tạo ra yếu tố bất ngờ cho khán giả
  • D. Giúp khán giả thư giãn, giải trí

Câu 26: "Điểm nhìn nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Vị trí người kể chuyện trong tác phẩm
  • B. Cách nhà văn nhìn nhận, cảm nhận và đánh giá thế giới, con người, thể hiện qua tác phẩm
  • C. Thể loại của tác phẩm
  • D. Thời gian và không gian trong tác phẩm

Câu 27: Trong văn bản thuyết minh, mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả là gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm cho văn bản
  • B. Làm cho văn bản trở nên sinh động, hấp dẫn hơn
  • C. Giúp đối tượng thuyết minh hiện lên cụ thể, sinh động, dễ hình dung
  • D. Che giấu thông tin chính cần thuyết minh

Câu 28: "Tính cá thể hóa" trong ngôn ngữ văn học có nghĩa là gì?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ phổ thông, dễ hiểu
  • B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
  • C. Sử dụng ngôn ngữ theo chuẩn mực chung
  • D. Ngôn ngữ mang dấu ấn riêng của tác giả hoặc nhân vật, thể hiện đặc điểm cá nhân

Câu 29: Khi đọc một bài phê bình văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính khách quan và thuyết phục của bài viết?

  • A. Sự nổi tiếng của người viết phê bình
  • B. Hệ thống lý lẽ, dẫn chứng phân tích tác phẩm và thái độ khách quan, công bằng của người viết
  • C. Số lượng bài phê bình người đó đã viết
  • D. Hình thức trình bày đẹp mắt của bài phê bình

Câu 30: Trong văn nghị luận, lập luận có vai trò liên kết các yếu tố nào với nhau?

  • A. Kết nối các câu văn trong đoạn
  • B. Kết nối các đoạn văn trong bài
  • C. Kết nối luận điểm, luận cứ và cách trình bày vấn đề để tạo nên tính chặt chẽ, thuyết phục
  • D. Kết nối người viết và người đọc

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Thể loại văn học nào sau đây *không* thuộc loại hình tự sự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong một văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò *quan trọng nhất* trong việc thuyết phục người đọc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu hoặc nặng nề?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào thường được sử dụng để thể hiện trực tiếp tình cảm, cảm xúc của tác giả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định *điểm nhìn trần thuật* có ý nghĩa gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Khái niệm 'thi pháp học' nghiên cứu về điều gì trong văn học?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào *không* thuộc về hình thức của một bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Chức năng chính của yếu tố *tượng trưng* trong văn học là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Thể loại *bi kịch* trong kịch thường tập trung vào điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung chính và cấu trúc văn bản?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi đọc một bài thơ Đường luật, cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để cảm nhận được vẻ đẹp của thể thơ này?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép sử kiện, địa lý, nhân vật lịch sử?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Biện pháp nghệ thuật *ẩn dụ* và *hoán dụ* giống nhau ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đọc hiểu văn bản theo đặc trưng thể loại có nghĩa là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong truyện ngắn hiện đại, yếu tố nào thường được nhà văn chú trọng để thể hiện tư tưởng, chủ đề?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: 'Ngôn ngữ đối thoại' trong tác phẩm tự sự có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Để viết một bài văn nghị luận xã hội thuyết phục, cần chú trọng nhất đến điều gì trong quá trình lập luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Trong thơ hiện đại, yếu tố nào tạo nên tính nhạc cho bài thơ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả, cần tập trung vào những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Thế nào là 'phong cách nghệ thuật của nhà văn'?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong văn bản nghị luận, *luận cứ* có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Biện pháp tu từ *so sánh* có tác dụng gì trong việc biểu đạt?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Khi đọc một văn bản đa phương thức, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào ngoài ngôn ngữ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Trong kịch, *xung đột kịch* là yếu tố quan trọng nhất để làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: 'Điểm nhìn nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong văn bản thuyết minh, mục đích chính của việc sử dụng yếu tố *miêu tả* là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: 'Tính cá thể hóa' trong ngôn ngữ văn học có nghĩa là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi đọc một bài phê bình văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì để đánh giá tính khách quan và thuyết phục của bài viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong văn nghị luận, *lập luận* có vai trò liên kết các yếu tố nào với nhau?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của con người thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhịp điệu và thường được trình bày dưới dạng thơ, ca khúc, hoặc các hình thức tương tự?

  • A. Tự sự
  • B. Trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 2: Trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao, hành động Chí Phèo rạch mặt ăn vạ là biểu hiện rõ nhất của loại hình nhân vật nào trong văn học?

  • A. Nhân vật chính diện
  • B. Nhân vật phản diện
  • C. Nhân vật tha hóa
  • D. Nhân vật tư tưởng

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn hoặc thô tục?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói giảm, nói tránh

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: "Thuyền về bến cũ đậu chiều hôm/ Khói bếp Hoàng Trù ấm cả thôn". Hai câu thơ trên sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để gợi tả cảnh chiều quê?

  • A. Tả thực
  • B. Tả cảnh ngụ tình
  • C. Lãng mạn hóa
  • D. Hiện thực hóa

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Vần
  • B. Nhịp điệu
  • C. Chủ đề
  • D. Số câu

Câu 6: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để chỉ ra sự đúng đắn, hợp lý của luận điểm bằng cách đưa ra các bằng chứng xác thực, khách quan?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Bình luận
  • D. Phân tích

Câu 7: Thể loại "hồi kí" trong văn học thuộc loại hình nào?

  • A. Trữ tình
  • B. Tự sự
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 8: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Tính chính xác, logic
  • B. Tính đại chúng, thông tin
  • C. Tính hình tượng, biểu cảm
  • D. Tính khách quan, khoa học

Câu 9: Trong văn bản, "điểm nhìn" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Quyết định độ dài của văn bản
  • B. Xác định thể loại văn bản
  • C. Ảnh hưởng đến bố cục văn bản
  • D. Chi phối giọng điệu và cách trần thuật

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng về chức năng của yếu tố "tưởng tượng, hư cấu" trong văn học?

  • A. Làm sai lệch hiện thực
  • B. Mở rộng khả năng phản ánh hiện thực
  • C. Giảm tính chân thực của tác phẩm
  • D. Thu hẹp phạm vi biểu đạt của văn học

Câu 11: Thể thơ nào thường có số câu và số chữ trong mỗi câu cố định, niêm luật chặt chẽ, thể hiện rõ tính quy phạm?

  • A. Thơ tự do
  • B. Thơ lục bát
  • C. Thơ Đường luật
  • D. Thơ song thất lục bát

Câu 12: Trong phân tích thơ, yếu tố nào sau đây giúp nhận diện được cảm xúc, thái độ chủ đạo của tác giả?

  • A. Bố cục
  • B. Hình ảnh thơ
  • C. Vần, nhịp
  • D. Giọng điệu

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm văn học trung đại, điều gì cần được đặc biệt chú ý để hiểu đúng giá trị của tác phẩm?

  • A. Bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội
  • B. Tiểu sử tác giả
  • C. So sánh với văn học hiện đại
  • D. Thể loại văn học

Câu 14: Trong truyện ngắn, "chi tiết nghệ thuật" có vai trò như thế nào?

  • A. Kéo dài độ dài tác phẩm
  • B. Trang trí cho câu chuyện
  • C. Góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng tác phẩm
  • D. Giúp người đọc dễ nhớ cốt truyện

Câu 15: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng trong các văn bản nhật dụng bàn về các vấn đề xã hội, thời sự?

  • A. Miêu tả
  • B. Nghị luận
  • C. Biểu cảm
  • D. Tự sự

Câu 16: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Phép tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự đối lập
  • B. Nhấn mạnh sự vật
  • C. Làm câu văn thêm dài
  • D. Tăng tính hình ảnh, gợi cảm

Câu 17: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và phát triển cốt truyện?

  • A. Lời thoại
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Hành động kịch
  • D. Nghị luận

Câu 18: Khi phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

  • A. Ngoại hình nhân vật
  • B. Tính cách và hành động của nhân vật
  • C. Xuất thân gia đình nhân vật
  • D. Mối quan hệ xã hội của nhân vật

Câu 19: Thể loại tùy bút và bút kí thường tập trung vào việc thể hiện điều gì?

  • A. Cốt truyện ly kỳ, hấp dẫn
  • B. Hệ thống nhân vật phức tạp
  • C. Cảm xúc, suy tư cá nhân của tác giả
  • D. Thông tin khách quan, chính xác về sự kiện

Câu 20: Trong văn nghị luận xã hội, vai trò của "luận cứ" là gì?

  • A. Làm sáng tỏ và thuyết phục luận điểm
  • B. Tạo sự hấp dẫn cho bài viết
  • C. Thể hiện phong cách cá nhân của người viết
  • D. Đảm bảo tính khách quan của vấn đề

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt, như mẹ hiền, như vợ, như chồng". Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên để diễn tả tình yêu Tổ quốc?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 22: Chức năng chính của ngôn ngữ trong văn học là gì?

  • A. Thông tin, giao tiếp
  • B. Biểu đạt cảm xúc
  • C. Miêu tả sự vật, hiện tượng
  • D. Tạo hình tượng, biểu cảm, thẩm mỹ

Câu 23: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo hàng đầu?

  • A. Tính chính xác
  • B. Tính hấp dẫn
  • C. Tính biểu cảm
  • D. Tính đa nghĩa

Câu 24: Khi đọc hiểu một văn bản đa phương thức, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào ngoài ngôn ngữ?

  • A. Thể loại văn bản
  • B. Tác giả và tác phẩm
  • C. Hình ảnh, âm thanh, ký hiệu
  • D. Bố cục văn bản

Câu 25: Đâu là mục đích chính của việc đọc văn bản văn học?

  • A. Tìm kiếm thông tin
  • B. Bồi dưỡng tâm hồn, phát triển nhân cách
  • C. Giải trí, thư giãn
  • D. Nâng cao kiến thức ngữ pháp

Câu 26: Thủ pháp nghệ thuật "đảo ngữ" có tác dụng gì trong thơ?

  • A. Làm cho câu thơ dễ hiểu hơn
  • B. Tạo sự cân đối cho câu thơ
  • C. Giảm nhịp điệu của câu thơ
  • D. Nhấn mạnh, tạo giọng điệu đặc biệt

Câu 27: Trong văn nghị luận, "luận điểm" đóng vai trò là gì?

  • A. Giải thích vấn đề
  • B. Chứng minh tính đúng đắn
  • C. Ý kiến, quan điểm chính
  • D. Kết luận vấn đề

Câu 28: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Tính mạch lạc
  • B. Tính thuyết phục
  • C. Tính biểu cảm
  • D. Tính hình tượng

Câu 29: Trong việc đọc hiểu văn học, "cấu tứ" của bài thơ/văn bản là gì?

  • A. Cách tổ chức ý tưởng, hình ảnh, cảm xúc
  • B. Số lượng câu, chữ trong văn bản
  • C. Thể loại của văn bản
  • D. Nhan đề của văn bản

Câu 30: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa trên những tiêu chí nào?

  • A. Sở thích cá nhân
  • B. Đánh giá của người nổi tiếng
  • C. Số lượng bản in
  • D. Giá trị nội dung và giá trị nghệ thuật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, suy tư của con người thông qua ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhịp điệu và thường được trình bày dưới dạng thơ, ca khúc, hoặc các hình thức tương tự?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Trong truyện ngắn Chí Phèo của Nam Cao, hành động Chí Phèo rạch mặt ăn vạ là biểu hiện rõ nhất của loại hình nhân vật nào trong văn học?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn hoặc thô tục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đọc đoạn thơ sau: 'Thuyền về bến cũ đậu chiều hôm/ Khói bếp Hoàng Trù ấm cả thôn'. Hai câu thơ trên sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để gợi tả cảnh chiều quê?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để chỉ ra sự đúng đắn, hợp lý của luận điểm bằng cách đưa ra các bằng chứng xác thực, khách quan?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Thể loại 'hồi kí' trong văn học thuộc loại hình nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Trong văn bản, 'điểm nhìn' có vai trò quan trọng như thế nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Nhận xét nào sau đây đúng về chức năng của yếu tố 'tưởng tượng, hư cấu' trong văn học?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Thể thơ nào thường có số câu và số chữ trong mỗi câu cố định, niêm luật chặt chẽ, thể hiện rõ tính quy phạm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong phân tích thơ, yếu tố nào sau đây giúp nhận diện được cảm xúc, thái độ chủ đạo của tác giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi đọc một tác phẩm văn học trung đại, điều gì cần được đặc biệt chú ý để hiểu đúng giá trị của tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong truyện ngắn, 'chi tiết nghệ thuật' có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng trong các văn bản nhật dụng bàn về các vấn đề xã hội, thời sự?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Đọc câu sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa'. Phép tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện xung đột và phát triển cốt truyện?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần xem xét là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Thể loại tùy bút và bút kí thường tập trung vào việc thể hiện điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong văn nghị luận xã hội, vai trò của 'luận cứ' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: 'Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt, như mẹ hiền, như vợ, như chồng'. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu văn trên để diễn tả tình yêu Tổ quốc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Chức năng chính của ngôn ngữ trong văn học là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo hàng đầu?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Khi đọc hiểu một văn bản đa phương thức, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào ngoài ngôn ngữ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Đâu là mục đích chính của việc đọc văn bản văn học?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Thủ pháp nghệ thuật 'đảo ngữ' có tác dụng gì trong thơ?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' đóng vai trò là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong việc đọc hiểu văn học, 'cấu tứ' của bài thơ/văn bản là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa trên những tiêu chí nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Biện pháp tu từ nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc tạo ra hình ảnh sinh động, cụ thể bằng cách miêu tả âm thanh, màu sắc, hình dáng, đường nét của sự vật, hiện tượng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Miêu tả
  • C. Hoán dụ
  • D. So sánh

Câu 2: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào thường tập trung vào việc kể lại một chuỗi các sự kiện có cốt truyện, nhân vật và bối cảnh?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Kịch
  • C. Truyện ngắn
  • D. Tùy bút

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật so với phong cách ngôn ngữ khoa học?

  • A. Tính khách quan, phi cảm xúc
  • B. Tính chính xác, logic
  • C. Tính phổ thông, dễ hiểu
  • D. Tính biểu cảm, giàu hình ảnh

Câu 4: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật có bao nhiêu dòng và mỗi dòng có bao nhiêu chữ?

  • A. 8 dòng, 7 chữ
  • B. 7 dòng, 8 chữ
  • C. 6 dòng, 8 chữ
  • D. 8 dòng, 6 chữ

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về nội dung phản ánh của văn học?

  • A. Hiện thực đời sống
  • B. Tâm tư, tình cảm con người
  • C. Công thức hóa học
  • D. Quan niệm về nhân sinh

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ một khái niệm, định nghĩa?

  • A. Bác bỏ
  • B. Giải thích
  • C. Chứng minh
  • D. Phân tích

Câu 7: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, đau buồn hoặc thô tục?

  • A. Nói quá
  • B. Nói mỉa
  • C. Nói khoác
  • D. Nói giảm, nói tránh

Câu 8: Chức năng chính của dấu chấm lửng trong câu văn là gì?

  • A. Kết thúc câu trần thuật
  • B. Ngăn cách các thành phần câu
  • C. Thể hiện sự bỏ lửng, ngập ngừng
  • D. Đánh dấu phần trích dẫn

Câu 9: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện hấp dẫn
  • B. Giọng điệu và nhịp điệu
  • C. Nhân vật đa dạng
  • D. Bối cảnh rộng lớn

Câu 10: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm dẫn chứng phong phú
  • B. Xác định bố cục bài viết
  • C. Lựa chọn từ ngữ trau chuốt
  • D. Xác định rõ vấn đề nghị luận

Câu 11: Từ láy "xôn xao" gợi tả trạng thái âm thanh như thế nào?

  • A. Âm thanh nhẹ, lan tỏa, không rõ nguồn
  • B. Âm thanh lớn, vang dội
  • C. Âm thanh trầm, đều đặn
  • D. Âm thanh đột ngột, mạnh mẽ

Câu 12: Trong đoạn trích kịch, yếu tố nào giúp khán giả hình dung rõ nhất về tính cách nhân vật?

  • A. Lời tả của tác giả
  • B. Hành động và lời thoại của nhân vật
  • C. Bối cảnh sân khấu
  • D. Âm thanh, ánh sáng

Câu 13: Phép liên kết câu nào được thực hiện bằng cách lặp lại từ ngữ hoặc cụm từ đã dùng ở câu trước đó?

  • A. Phép thế
  • B. Phép nối
  • C. Phép lặp
  • D. Phép liên tưởng

Câu 14: Thể loại "bút kí" thuộc loại hình văn học nào?

  • A. Văn học dân gian
  • B. Văn học trung đại
  • C. Văn học hiện thực
  • D. Văn học hiện đại

Câu 15: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác của thông tin?

  • A. Dẫn chứng và nguồn trích dẫn rõ ràng
  • B. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
  • C. Kể chuyện hấp dẫn
  • D. Thể hiện quan điểm cá nhân

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa văn học và đời sống?

  • A. Văn học chỉ phản ánh đời sống một cách thụ động
  • B. Văn học phản ánh và tác động trở lại đời sống
  • C. Đời sống không ảnh hưởng đến sự phát triển của văn học
  • D. Văn học và đời sống là hai lĩnh vực hoàn toàn tách biệt

Câu 17: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào giúp người đọc nắm bắt được chủ đề và ý nghĩa chính của văn bản?

  • A. Đọc lướt toàn văn bản
  • B. Tìm hiểu về tác giả
  • C. Phân tích cấu trúc và các yếu tố nội dung
  • D. Ghi nhớ các chi tiết cụ thể

Câu 18: Hình thức nghệ thuật nào sau đây sử dụng ngôn ngữ làm chất liệu chính để biểu đạt?

  • A. Hội họa
  • B. Âm nhạc
  • C. Điêu khắc
  • D. Văn học

Câu 19: Để thuyết trình hiệu quả, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe?

  • A. Trang phục lịch sự
  • B. Nội dung trình bày hấp dẫn và mạch lạc
  • C. Giọng nói to, rõ ràng
  • D. Sử dụng nhiều hiệu ứng hình ảnh

Câu 20: Trong truyện cổ tích, yếu tố "kỳ ảo" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tăng tính chân thực cho câu chuyện
  • B. Giảm bớt sự căng thẳng
  • C. Thể hiện ước mơ, khát vọng của con người
  • D. Phản ánh hiện thực xã hội

Câu 21: Trong câu "Trăng ơi... từ đâu đến?", từ "ơi" thuộc loại từ nào?

  • A. Danh từ
  • B. Động từ
  • C. Tính từ
  • D. Thán từ

Câu 22: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nhật dụng là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Nghị luận
  • C. Miêu tả
  • D. Biểu cảm

Câu 23: Khi viết thư điện tử (email) trang trọng, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?

  • A. Sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoji)
  • B. Viết tắt từ ngữ
  • C. Ngôn ngữ lịch sự, chuẩn mực
  • D. Màu sắc và phông chữ đa dạng

Câu 24: Trong thơ Đường, "niêm" và "luật" là những quy tắc liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Vần và thanh điệu
  • B. Số câu và số chữ
  • C. Hình ảnh và biện pháp tu từ
  • D. Cảm xúc và chủ đề

Câu 25: Biện pháp nghệ thuật "tương phản" thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

  • A. Sự hài hòa, cân đối
  • B. Sự đơn điệu, nhàm chán
  • C. Sự mơ hồ, khó hiểu
  • D. Sự khác biệt, đối lập

Câu 26: Trong văn nghị luận xã hội, luận điểm thường đóng vai trò gì?

  • A. Chi tiết minh họa cho vấn đề
  • B. Ý kiến chính cần được chứng minh
  • C. Yếu tố gây cười, giải trí
  • D. Phần kết thúc bài viết

Câu 27: Thể loại "tùy bút" và "bút kí" khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

  • A. Độ dài của văn bản
  • B. Tính chân thực của sự kiện
  • C. Tính chủ quan và cảm xúc cá nhân
  • D. Mục đích sáng tác

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nội dung?

  • A. Tiểu sử tác giả
  • B. Năm sáng tác bài thơ
  • C. Số lượng câu và chữ trong bài
  • D. Mối quan hệ giữa hình ảnh, ngôn ngữ và cảm xúc

Câu 29: Trong văn bản thuyết minh, biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để làm cho đối tượng thuyết minh trở nên sinh động, dễ hiểu?

  • A. So sánh và ví dụ
  • B. Liệt kê và phân loại
  • C. Định nghĩa và giải thích
  • D. Phân tích và chứng minh

Câu 30: Để viết một bài văn tự sự hấp dẫn, yếu tố nào sau đây cần được đầu tư và phát triển nhất?

  • A. Bố cục chặt chẽ
  • B. Cốt truyện và nhân vật
  • C. Ngôn ngữ trau chuốt
  • D. Dẫn chứng phong phú

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Biện pháp tu từ nào sau đây chủ yếu tập trung vào việc tạo ra hình ảnh sinh động, cụ thể bằng cách miêu tả âm thanh, màu sắc, hình dáng, đường nét của sự vật, hiện tượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào thường tập trung vào việc kể lại một chuỗi các sự kiện có cốt truyện, nhân vật và bối cảnh?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật so với phong cách ngôn ngữ khoa học?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật có bao nhiêu dòng và mỗi dòng có bao nhiêu chữ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về nội dung phản ánh của văn học?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ một khái niệm, định nghĩa?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, đau buồn hoặc thô tục?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Chức năng chính của dấu chấm lửng trong câu văn là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Từ láy 'xôn xao' gợi tả trạng thái âm thanh như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong đoạn trích kịch, yếu tố nào giúp khán giả hình dung rõ nhất về tính cách nhân vật?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Phép liên kết câu nào được thực hiện bằng cách lặp lại từ ngữ hoặc cụm từ đã dùng ở câu trước đó?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Thể loại 'bút kí' thuộc loại hình văn học nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào giúp đảm bảo tính khách quan và chính xác của thông tin?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng về mối quan hệ giữa văn học và đời sống?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Trong quá trình đọc hiểu văn bản, bước nào giúp người đọc nắm bắt được chủ đề và ý nghĩa chính của văn bản?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Hình thức nghệ thuật nào sau đây sử dụng ngôn ngữ làm chất liệu chính để biểu đạt?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Để thuyết trình hiệu quả, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong truyện cổ tích, yếu tố 'kỳ ảo' thường được sử dụng để làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Trong câu 'Trăng ơi... từ đâu đến?', từ 'ơi' thuộc loại từ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Phương thức biểu đạt chính của văn bản nhật dụng là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi viết thư điện tử (email) trang trọng, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong thơ Đường, 'niêm' và 'luật' là những quy tắc liên quan đến yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Biện pháp nghệ thuật 'tương phản' thường được sử dụng để làm nổi bật điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong văn nghị luận xã hội, luận điểm thường đóng vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Thể loại 'tùy bút' và 'bút kí' khác nhau chủ yếu ở điểm nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, cần chú ý đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc về nội dung?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong văn bản thuyết minh, biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để làm cho đối tượng thuyết minh trở nên sinh động, dễ hiểu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Để viết một bài văn tự sự hấp dẫn, yếu tố nào sau đây cần được đầu tư và phát triển nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào không thuộc loại hình tự sự?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Ký

Câu 3: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

  • A. Tính hình tượng
  • B. Tính truyền cảm
  • C. Tính cá thể hóa
  • D. Tính thông tin

Câu 4: Đọc câu sau:

  • A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm cho sự vật được miêu tả
  • B. Làm cho câu văn trở nên ngắn gọn, súc tích hơn
  • C. Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm của người viết
  • D. Nhấn mạnh sự tương phản giữa các sự vật, hiện tượng

Câu 5: Trong đoạn văn nghị luận, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ một khía cạnh, phương diện của vấn đề bằng cách chia nhỏ đối tượng?

  • A. Bác bỏ
  • B. So sánh
  • C. Phân tích
  • D. Chứng minh

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Ngôn ngữ
  • B. Không gian và thời gian
  • C. Điểm nhìn trần thuật
  • D. Cốt truyện và nhân vật

Câu 7: Trong thơ trữ tình,

  • A. Nhân vật có hành động, lời nói cụ thể trong bài thơ
  • B. Hình tượng người mang tâm tư, cảm xúc được thể hiện trong bài thơ
  • C. Tác giả của bài thơ được thể hiện trực tiếp
  • D. Người đọc hình dung được qua lời thơ

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng:

  • A. Thơ thất ngôn bát cú
  • B. Thơ ngũ ngôn
  • C. Thơ lục bát
  • D. Thơ tự do

Câu 9: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong văn bản là gì?

  • A. Kết thúc câu trần thuật
  • B. Ngăn cách các vế câu ghép có quan hệ ý nghĩa
  • C. Thể hiện sự ngạc nhiên, cảm thán
  • D. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp

Câu 10: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, nghị luận?

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Nghị luận
  • D. Tự sự

Câu 11:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

  • A. Phong cách ngôn ngữ báo chí
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ hành chính
  • D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt

Câu 13: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

  • A. Yếu tố trang trí, làm đẹp bài văn
  • B. Ý kiến, quan điểm cơ bản của bài văn
  • C. Dẫn chứng, ví dụ minh họa
  • D. Lời kêu gọi, kết luận

Câu 14: Từ nào sau đây là từ Hán Việt?

  • A. Của cải
  • B. Nhà cửa
  • C. Giang sơn
  • D. Ăn uống

Câu 15: Đọc câu sau và xác định kiểu câu phân loại theo mục đích nói:

  • A. Câu trần thuật
  • B. Câu nghi vấn
  • C. Câu cầu khiến
  • D. Câu cảm thán

Câu 16: Trong truyện ngắn,

  • A. Những yếu tố thừa, không cần thiết trong truyện
  • B. Những yếu tố mang tính trang trí, làm đẹp câu văn
  • C. Những yếu tố lặp lại nhiều lần trong truyện
  • D. Những yếu tố nhỏ nhưng mang giá trị biểu đạt, góp phần thể hiện chủ đề

Câu 17: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nói giảm, nói tránh
  • D. Nói quá

Câu 18:

  • A. Điệp ngữ
  • B. Đối xứng
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 19: Trong các loại văn bản nhật dụng, văn bản nào thường được sử dụng để thông báo về một sự kiện, hoạt động sắp diễn ra?

  • A. Thông báo
  • B. Đơn từ
  • C. Biên bản
  • D. Hợp đồng

Câu 20:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Tương phản

Câu 21: Trong văn bản tự sự,

  • A. Nhân vật chính của câu chuyện
  • B. Người tạo ra các sự kiện trong truyện
  • C. Trung gian truyền đạt câu chuyện đến người đọc
  • D. Người đánh giá, bình luận về các nhân vật

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:

  • A. Tình yêu gia đình
  • B. Tình yêu quê hương
  • C. Tình bạn
  • D. Khát vọng hòa bình

Câu 23:

  • A. Vẻ đẹp của thiên nhiên
  • B. Sự giàu sang, phú quý
  • C. Vẻ đẹp và số phận người phụ nữ
  • D. Giá trị của lao động

Câu 24: Trong văn nghị luận xã hội,

  • A. Nêu ra vấn đề cần nghị luận
  • B. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết
  • C. Kết luận vấn đề
  • D. Làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm

Câu 25: Từ láy nào sau đây gợi hình ảnh về âm thanh?

  • A. Xinh xắn
  • B. Rì rào
  • C. Trắng trẻo
  • D. Nhanh nhẹn

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

  • A. Miêu tả
  • B. Tự sự
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 27: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được quy định như thế nào?

  • A. Chỉ sử dụng thanh bằng
  • B. Chỉ sử dụng thanh trắc
  • C. Phối hợp hài hòa giữa thanh bằng và thanh trắc
  • D. Không quy định về thanh điệu

Câu 28:

  • A. Dũng cảm, kiên cường
  • B. Tần tảo, hy sinh
  • C. Thông minh, tài giỏi
  • D. Giản dị, chân chất

Câu 29: Trong các biện pháp tu từ từ vựng, biện pháp nào tạo ra hiệu quả bằng cách lặp lại từ ngữ?

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 30: Đọc đoạn trích sau và cho biết thể loại văn học dân gian nào phù hợp:

  • A. Ca dao
  • B. Tục ngữ
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Vè

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu:

"Thuyền về bến cũ, người lên ngựa
Chín dặm đường dài, chín khúc quanh
Vực thẳm cheo leo hồn lữ khách
Non cao vời vợi chí tang bồng"

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào *không* thuộc loại hình tự sự?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc trưng cơ bản của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Phép tu từ so sánh trong câu này có tác dụng gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong đoạn văn nghị luận, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để làm rõ một khía cạnh, phương diện của vấn đề bằng cách chia nhỏ đối tượng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong thơ trữ tình, "nhân vật trữ tình" được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và xác định thể thơ được sử dụng:

"Đêm nay trăng sáng lắm
Sao đầy trời lung linh
Gió nhẹ lay cành trúc
Tiếng chim vẳng bên đình"

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Chức năng chính của dấu chấm phẩy trong văn bản là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, nghị luận?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: "Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ". Hai câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự vật vô tri như con người?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và cho biết phong cách ngôn ngữ chủ yếu được sử dụng:

"Điều 9. Quyền và nghĩa vụ của công dân về bầu cử và ứng cử. Công dân có quyền bầu cử và ứng cử vào Quốc hội, Hội đồng nhân dân theo quy định của pháp luật."

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong văn nghị luận, luận điểm đóng vai trò gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Từ nào sau đây là từ Hán Việt?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Đọc câu sau và xác định kiểu câu phân loại theo mục đích nói: "Bạn có khỏe không đấy?"

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Trong truyện ngắn, "chi tiết nghệ thuật" là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: "Gió theo đường gió, mây về núi mây". Câu thơ trên sử dụng phép tu từ nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong các loại văn bản nhật dụng, văn bản nào thường được sử dụng để thông báo về một sự kiện, hoạt động sắp diễn ra?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: "Một cây làm chẳng nên non
Ba cây chụm lại nên hòn núi cao". Câu tục ngữ trên sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để diễn tả ý?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Trong văn bản tự sự, "người kể chuyện" có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Đọc đoạn thơ sau và xác định chủ đề chính:

"Quê hương là chùm khế ngọt
Cho con trèo hái mỗi ngày
Quê hương là đường đi học
Con về rợp bóng vàng bay"

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: "Thân em như tấm lụa đào
Dãi dầu trong nắng, nhuộm màu thời gian". Hai câu ca dao trên sử dụng hình ảnh "tấm lụa đào" để ẩn dụ cho điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong văn nghị luận xã hội, "luận cứ" có vai trò gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Từ láy nào sau đây gợi hình ảnh về âm thanh?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định phương thức biểu đạt chính:

"Hoa phượng nở đỏ rực cả một góc trời. Tiếng ve kêu râm ran trong những vòm lá. Học sinh cuối cấp đang bước vào mùa thi đầy căng thẳng và quyết tâm."

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được quy định như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: "Người cha mái tóc bạc
Đốt lửa cho anh nằm". Hai câu thơ trên gợi hình ảnh người cha với phẩm chất nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong các biện pháp tu từ từ vựng, biện pháp nào tạo ra hiệu quả bằng cách lặp lại từ ngữ?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Đọc đoạn trích sau và cho biết thể loại văn học dân gian nào phù hợp:

"Ngày xưa, có một chàng trai nghèo khổ, chăm chỉ làm ăn. Chàng gặp gỡ và yêu một nàng công chúa xinh đẹp..."

Xem kết quả