Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 125 - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện quan điểm và lập luận của người viết một cách mạch lạc và thuyết phục?
- A. Sử dụng các biện pháp tu từ một cách đa dạng.
- B. Trình bày thông tin một cách chi tiết và cụ thể.
- C. Kể chuyện và dẫn dắt cảm xúc người đọc.
- D. Hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận chặt chẽ.
Câu 2: Để phân tích hiệu quả biểu đạt của một văn bản thông tin, người đọc cần chú trọng điều gì nhất?
- A. Số lượng thông tin được cung cấp.
- B. Tính chính xác, khách quan và độ tin cậy của thông tin.
- C. Hình thức trình bày văn bản (font chữ, màu sắc, hình ảnh).
- D. Sự hấp dẫn và thú vị của ngôn ngữ sử dụng.
Câu 3: Trong các thể loại văn học tự sự, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự hấp dẫn, kịch tính và gợi mở nhiều chiều sâu ý nghĩa cho tác phẩm?
- A. Miêu tả thiên nhiên tươi đẹp và hùng vĩ.
- B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, giàu tính biểu cảm.
- C. Xây dựng cốt truyện độc đáo và tình huống bất ngờ.
- D. Tập trung vào việc khắc họa ngoại hình nhân vật.
Câu 4: Đọc hiểu một bài thơ trữ tình hiện đại, việc xác định mạch cảm xúc của bài thơ có vai trò gì?
- A. Giúp nắm bắt được chủ đề và tư tưởng chủ đạo của bài thơ.
- B. Giúp phân tích được các biện pháp tu từ được sử dụng.
- C. Giúp hiểu rõ về bối cảnh sáng tác của bài thơ.
- D. Giúp đánh giá được giá trị nghệ thuật của bài thơ.
Câu 5: Khi phân tích một nhân vật văn học, điều quan trọng nhất cần xem xét ngoài hành động và lời nói của nhân vật là gì?
- A. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác.
- B. Thế giới nội tâm, suy nghĩ và cảm xúc của nhân vật.
- C. Nguồn gốc xuất thân và hoàn cảnh sống của nhân vật.
- D. Những thay đổi về ngoại hình của nhân vật trong tác phẩm.
Câu 6: Trong văn nghị luận xã hội, việc sử dụng kết hợp các thao tác lập luận khác nhau (phân tích, chứng minh, giải thích, bác bỏ,...) nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho bài văn dài hơn và phức tạp hơn.
- B. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của người viết.
- C. Giúp người đọc dễ dàng ghi nhớ thông tin.
- D. Tăng tính thuyết phục và toàn diện cho lập luận.
Câu 7: Để viết một bài báo cáo nghiên cứu khoa học hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- B. Trình bày ý kiến cá nhân một cách mạnh mẽ.
- C. Tính chính xác, khách quan và đầy đủ của dữ liệu, thông tin.
- D. Đảm bảo hình thức trình bày đẹp mắt, ấn tượng.
Câu 8: Khi đọc một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết, hình ảnh, âm thanh,...), người đọc cần chú ý điều gì khác biệt so với đọc văn bản truyền thống (chỉ có chữ viết)?
- A. Chỉ tập trung vào phần chữ viết và bỏ qua các yếu tố khác.
- B. Phân tích mối quan hệ và sự tương tác giữa các phương thức biểu đạt khác nhau.
- C. Đọc lướt nhanh để nắm bắt thông tin chính.
- D. Chỉ đánh giá nội dung thông tin mà không cần quan tâm đến hình thức.
Câu 9: Trong quá trình viết, việc sử dụng dấu câu đúng cách có vai trò như thế nào đối với việc truyền đạt ý nghĩa?
- A. Không quan trọng, vì ý nghĩa chủ yếu nằm ở từ ngữ.
- B. Chỉ giúp câu văn trở nên dài hơn hoặc ngắn hơn.
- C. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, làm cho văn bản đẹp hơn.
- D. Giúp phân tách ý, thể hiện ngữ điệu, làm rõ nghĩa và tránh gây hiểu lầm.
Câu 10: Để đánh giá giá trị của một tác phẩm văn học, người đọc cần dựa trên những tiêu chí nào?
- A. Sự nổi tiếng và phổ biến của tác phẩm.
- B. Số lượng giải thưởng mà tác phẩm đã đạt được.
- C. Giá trị nội dung (tư tưởng, nhân văn) và giá trị nghệ thuật (hình thức, ngôn ngữ).
- D. Ý kiến đánh giá của giới phê bình văn học chuyên nghiệp.
Câu 11: Thể loại truyện ngắn hiện đại thường tập trung phản ánh điều gì trong cuộc sống con người?
- A. Những sự kiện lịch sử trọng đại và anh hùng ca.
- B. Những khoảnh khắc đời thường, số phận cá nhân và những vấn đề xã hội.
- C. Thế giới thần tiên, kỳ ảo và những cuộc phiêu lưu mạo hiểm.
- D. Những mối tình lãng mạn và bi kịch tình yêu.
Câu 12: Trong thơ ca, biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ có điểm gì khác biệt cơ bản?
- A. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng, hoán dụ dựa trên sự liên tưởng gần gũi.
- B. Ẩn dụ chỉ dùng cho vật vô tri, hoán dụ chỉ dùng cho con người.
- C. Ẩn dụ làm cho câu văn dài hơn, hoán dụ làm cho câu văn ngắn gọn hơn.
- D. Ẩn dụ thể hiện tình cảm trực tiếp, hoán dụ thể hiện tình cảm gián tiếp.
Câu 13: Khi đọc một bài phê bình văn học, mục đích chính của người đọc nên là gì?
- A. Tìm kiếm thông tin tóm tắt về tác phẩm.
- B. Đồng tình hoặc phản đối hoàn toàn với ý kiến của người phê bình.
- C. Hiểu sâu hơn về tác phẩm thông qua góc nhìn và phân tích của người phê bình.
- D. Tìm kiếm lỗi sai và điểm yếu trong bài phê bình.
Câu 14: Trong văn bản thuyết minh, tính khách quan và trung thực của thông tin được thể hiện như thế nào?
- A. Sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm và biện pháp tu từ.
- B. Dựa trên các nguồn thông tin đáng tin cậy, có dẫn chứng cụ thể và rõ ràng.
- C. Trình bày thông tin theo quan điểm cá nhân của người viết.
- D. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để thu hút người đọc.
Câu 15: Yếu tố nào sau đây quyết định giọng điệu chủ đạo của một văn bản?
- A. Độ dài của câu văn và đoạn văn.
- B. Số lượng từ Hán Việt được sử dụng.
- C. Thể loại và hình thức trình bày văn bản.
- D. Thái độ, tình cảm và cảm xúc của người viết đối với đối tượng và vấn đề được đề cập.
Câu 16: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, việc xác định rõ đối tượng và mục đích giao tiếp có ý nghĩa gì?
- A. Giúp lựa chọn nội dung, lập luận và giọng văn phù hợp để đạt hiệu quả thuyết phục cao nhất.
- B. Giúp bài văn trở nên trang trọng và lịch sự hơn.
- C. Giúp người viết thể hiện kiến thức sâu rộng về vấn đề.
- D. Không có ý nghĩa quan trọng, vì nội dung mới là yếu tố quyết định.
Câu 17: Để so sánh và đối chiếu hai tác phẩm văn học, người đọc cần tập trung vào những khía cạnh nào?
- A. Chỉ so sánh về nội dung và bỏ qua hình thức nghệ thuật.
- B. Chỉ so sánh về bối cảnh lịch sử và tác giả.
- C. So sánh cả về nội dung (chủ đề, tư tưởng, nhân vật,...) và hình thức nghệ thuật (thể loại, ngôn ngữ, giọng điệu,...).
- D. So sánh dựa trên cảm nhận chủ quan và sở thích cá nhân.
Câu 18: Trong văn bản nhật dụng, tính "nhật dụng" được thể hiện rõ nhất ở đặc điểm nào?
- A. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, bác học.
- B. Đề cập đến những vấn đề nóng bỏng, gần gũi, thiết thực của đời sống xã hội.
- C. Chú trọng yếu tố nghệ thuật và tính thẩm mỹ.
- D. Thường có dung lượng dài và kết cấu phức tạp.
Câu 19: Khi đọc một văn bản hướng dẫn thực hiện một công việc (ví dụ: công thức nấu ăn, hướng dẫn lắp ráp đồ vật), điều quan trọng nhất cần thực hiện để đảm bảo thành công là gì?
- A. Đọc lướt qua một lượt để nắm ý chính.
- B. Chỉ đọc những bước quan trọng và bỏ qua các chi tiết nhỏ.
- C. Đọc theo thứ tự bất kỳ, không cần tuân thủ trình tự.
- D. Đọc kỹ từng bước, hiểu rõ yêu cầu và thực hiện đúng theo trình tự hướng dẫn.
Câu 20: Trong việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc sử dụng phương tiện phi ngôn ngữ (bảng biểu, đồ thị, sơ đồ,...) có tác dụng gì?
- A. Làm cho báo cáo trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
- B. Thay thế hoàn toàn cho phần trình bày bằng ngôn ngữ.
- C. Minh họa, trực quan hóa thông tin, giúp người nghe/đọc dễ hiểu, dễ tiếp thu và ghi nhớ.
- D. Chỉ có tác dụng trang trí, làm cho báo cáo đẹp mắt hơn.
Câu 21: Để nhận biết và phân tích một văn bản thuộc phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, dấu hiệu nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên môn.
- B. Tính hình tượng, giàu cảm xúc và sử dụng các biện pháp tu từ.
- C. Tính logic, chặt chẽ và mạch lạc trong lập luận.
- D. Tính chính xác, khách quan và trung thực của thông tin.
Câu 22: Khi đọc diễn cảm một bài thơ trữ tình, yếu tố nào cần được chú trọng nhất để truyền tải đúng cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ?
- A. Đọc to, rõ ràng và tốc độ nhanh.
- B. Nhấn mạnh vào vần điệu và nhịp điệu của bài thơ.
- C. Thể hiện ngữ điệu, âm sắc phù hợp với mạch cảm xúc và nội dung bài thơ.
- D. Sử dụng điệu bộ, cử chỉ minh họa cho nội dung bài thơ.
Câu 23: Trong văn bản hành chính công vụ, việc sử dụng ngôn ngữ cần đảm bảo những yêu cầu nào?
- A. Ngôn ngữ hoa mỹ, trang trọng và giàu tính biểu cảm.
- B. Ngôn ngữ gần gũi, thân mật và dễ hiểu.
- C. Ngôn ngữ đa nghĩa, gợi liên tưởng phong phú.
- D. Ngôn ngữ chính xác, rõ ràng, mạch lạc, ngắn gọn và trang trọng.
Câu 24: Để viết một bài văn tự sự hấp dẫn, việc xây dựng chi tiết tiêu biểu có vai trò gì?
- A. Làm cho câu chuyện trở nên dài hơn và chi tiết hơn.
- B. Góp phần khắc họa nhân vật, thể hiện chủ đề và tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
- C. Giúp người viết dễ dàng kiểm soát độ dài của bài văn.
- D. Không có vai trò quan trọng, vì cốt truyện mới là yếu tố quyết định.
Câu 25: Khi phân tích một đoạn trích kịch, cần đặc biệt chú ý đến yếu tố nào sau đây để hiểu rõ xung đột và tính cách nhân vật?
- A. Ngôn ngữ đối thoại và độc thoại của nhân vật.
- B. Miêu tả ngoại hình và hành động của nhân vật.
- C. Bối cảnh không gian và thời gian diễn ra hành động kịch.
- D. Lời dẫn chuyện và lời chú thích của tác giả.
Câu 26: Trong văn bản thông tin tổng hợp (ví dụ: báo cáo thường niên, bài tổng quan), việc trích dẫn nguồn thông tin có ý nghĩa gì?
- A. Làm cho văn bản trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
- B. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của người viết.
- C. Đảm bảo tính chính xác, khách quan, minh bạch và thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả.
- D. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không ảnh hưởng đến nội dung.
Câu 27: Để viết một bài văn thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ (ví dụ: luật giao thông, quy tắc ứng xử), điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để thu hút người đọc.
- B. Trình bày thông tin chính xác, rõ ràng, dễ hiểu và đầy đủ các bước, điều khoản.
- C. Sử dụng nhiều ví dụ minh họa sinh động và hấp dẫn.
- D. Đảm bảo hình thức trình bày đẹp mắt, ấn tượng.
Câu 28: Khi đọc một bài thơ thuộc thể loại Đường luật, cần chú ý đến những yếu tố hình thức nào đặc trưng?
- A. Số câu, số chữ trong câu, vần, nhịp, luật bằng trắc, đối.
- B. Chủ đề, cảm hứng chủ đạo và mạch cảm xúc của bài thơ.
- C. Các biện pháp tu từ và hình ảnh thơ được sử dụng.
- D. Bối cảnh sáng tác và tác giả của bài thơ.
Câu 29: Trong quá trình giao tiếp, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, điệu bộ,...) có vai trò như thế nào?
- A. Không quan trọng, vì ngôn ngữ nói mới là yếu tố quyết định.
- B. Chỉ có tác dụng hỗ trợ về mặt hình thức, làm cho giao tiếp sinh động hơn.
- C. Bổ sung, nhấn mạnh, làm rõ ý nghĩa lời nói và thể hiện thái độ, cảm xúc của người giao tiếp.
- D. Có thể thay thế hoàn toàn cho ngôn ngữ nói trong một số trường hợp.
Câu 30: Để phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong một văn bản, người đọc cần xem xét điều gì?
- A. Chỉ cần nhận diện được tên gọi của biện pháp tu từ.
- B. Chỉ cần tìm ra vị trí và số lần xuất hiện của biện pháp tu từ.
- C. Chỉ cần giải thích ý nghĩa đen của các từ ngữ được sử dụng.
- D. Xem xét hiệu quả biểu đạt, khả năng gợi hình, gợi cảm và đóng góp vào việc thể hiện chủ đề, tư tưởng của văn bản.