Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 130 - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm, đồng thời tạo nên sự hấp dẫn cho người đọc?
- A. Ngôn ngữ đối thoại của nhân vật
- B. Cốt truyện và các sự kiện chính
- C. Miêu tả ngoại hình nhân vật
- D. Yếu tố không gian và thời gian nghệ thuật
Câu 2: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm cho sự vật, hiện tượng được miêu tả trong văn học, đặc biệt là trong thơ trữ tình?
- A. Liệt kê
- B. Phóng đại
- C. Ẩn dụ và hoán dụ
- D. Điệp ngữ
Câu 3: Thể loại văn học nào sau đây thường tập trung khắc họa đời sống nội tâm, tình cảm, cảm xúc của nhân vật trữ tình, thể hiện cái tôi cá nhân?
- A. Kịch
- B. Tiểu thuyết
- C. Truyện ngắn
- D. Thơ trữ tình
Câu 4: Trong nghị luận văn học, thao tác lập luận nào được sử dụng khi muốn làm sáng tỏ một vấn đề bằng cách chia nhỏ đối tượng thành nhiều khía cạnh, yếu tố khác nhau để phân tích?
- A. Phân tích
- B. So sánh
- C. Bác bỏ
- D. Chứng minh
Câu 5: Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, giáo trình, bài nghiên cứu, đảm bảo tính chính xác, khách quan và logic?
- A. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- D. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
Câu 6: Đọc đoạn trích sau: “...khi con tu hú gọi mùa/Lúa chiêm đang chín, trái mùa බෙm thơm...”. Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật nhất?
- A. So sánh
- B. Hoán dụ
- C. Ẩn dụ
- D. Nhân hóa
Câu 7: Trong truyện ngắn hiện đại Việt Nam, yếu tố nào thường được các nhà văn chú trọng khai thác để thể hiện số phận, tính cách và đời sống tinh thần của con người?
- A. Bối cảnh không gian, thời gian
- B. Cốt truyện phức tạp, ly kỳ
- C. Yếu tố kỳ ảo, hoang đường
- D. Nhân vật và thế giới nội tâm
Câu 8: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong đoạn thơ sau: “Ai về thăm bến Thượng Lâu/Chiều nay ta đứng bên cầu ngóng trông?”
- A. Tăng tính logic cho lập luận
- B. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc, nỗi nhớ mong
- C. Miêu tả khung cảnh thiên nhiên
- D. Tạo sự bất ngờ, gây chú ý
Câu 9: Văn bản “Hịch tướng sĩ” của Trần Quốc Tuấn thuộc thể loại văn học nào?
- A. Chiếu
- B. Biểu
- C. Hịch
- D. Cáo
Câu 10: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào chú trọng việc trình bày, giải thích, làm sáng tỏ các vấn đề, sự vật, hiện tượng?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Biểu cảm
- D. Thuyết minh
Câu 11: Nhận xét nào đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong truyện?
- A. Dẫn dắt câu chuyện, tạo điểm nhìn và giọng điệu
- B. Thay thế hoàn toàn vai trò của tác giả
- C. Chỉ đơn thuần thuật lại các sự kiện
- D. Không có vai trò quan trọng trong truyện
Câu 12: Dòng nào sau đây nêu đúng đặc điểm của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật?
- A. Không giới hạn số câu, mỗi câu 7 chữ, tự do về luật
- B. 8 câu, mỗi câu 7 chữ, tuân thủ nghiêm ngặt luật bằng trắc
- C. 4 câu, mỗi câu 7 chữ, vần liền
- D. 8 câu, mỗi câu 5 chữ, luật thơ linh hoạt
Câu 13: Trong văn nghị luận, liên kết câu và liên kết đoạn văn có vai trò gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn
- B. Trang trí cho văn bản thêm đẹp
- C. Đảm bảo tính mạch lạc, logic và chặt chẽ
- D. Giúp người đọc dễ nhớ nội dung
Câu 14: Đọc câu sau: “Mặt trời xuống biển như hòn lửa”. Phép so sánh trong câu thơ trên thuộc kiểu so sánh nào?
- A. So sánh hơn kém
- B. So sánh ngầm
- C. So sánh tu từ
- D. So sánh ngang bằng
Câu 15: Tác phẩm “Chí Phèo” của nhà văn nào?
- A. Nguyễn Tuân
- B. Nam Cao
- C. Vũ Trọng Phụng
- D. Tô Hoài
Câu 16: Trong hoạt động đọc hiểu văn bản, kỹ năng nào giúp người đọc nắm bắt thông tin chính, ý tưởng quan trọng của văn bản một cách nhanh chóng và hiệu quả?
- A. Đọc diễn cảm
- B. Đọc phân tích
- C. Đọc lướt (Skimming)
- D. Đọc chi tiết (Scanning)
Câu 17: “Đất Nước” là đoạn trích tiêu biểu trong tác phẩm nào của Nguyễn Khoa Điềm?
- A. Trường ca Mặt đường khát vọng
- B. Trường ca Bài ca xuân 61
- C. Trường ca Ngọn lửa đèn dầu
- D. Trường ca Mặt đường dân chủ
Câu 18: Mục đích chính của việc sử dụng yếu tố miêu tả trong văn bản tự sự là gì?
- A. Thay đổi nhịp điệu câu văn
- B. Tái hiện sinh động, cụ thể hình ảnh, sự vật, con người
- C. Bộc lộ cảm xúc trực tiếp
- D. Tăng tính triết lý cho văn bản
Câu 19: Thế nào là phong cách ngôn ngữ nghệ thuật?
- A. Phong cách dùng trong giao tiếp hàng ngày
- B. Phong cách dùng trong lĩnh vực khoa học
- C. Phong cách dùng trong sáng tác văn chương, có tính hình tượng và truyền cảm
- D. Phong cách dùng trong các văn bản hành chính
Câu 20: Trong bài thơ “Sóng” của Xuân Quỳnh, hình tượng “sóng” mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?
- A. Tình yêu và những trạng thái cảm xúc của người con gái
- B. Sức mạnh của thiên nhiên
- C. Cuộc đời con người
- D. Quê hương đất nước
Câu 21: Khi viết văn bản nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng để bài viết có sức thuyết phục?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
- B. Lý lẽ sắc sảo, dẫn chứng thuyết phục
- C. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn
- D. Trình bày theo lối văn miêu tả
Câu 22: Dòng nào sau đây nêu đúng chức năng của dấu chấm phẩy trong tiếng Việt?
- A. Kết thúc câu trần thuật
- B. Ngăn cách các bộ phận trong câu liệt kê
- C. Đánh dấu lời dẫn trực tiếp
- D. Phân tách các vế trong câu ghép phức tạp hoặc các ý tương phản
Câu 23: Trong bài “Vội vàng” của Xuân Diệu, nhà thơ thể hiện quan niệm nhân sinh như thế nào?
- A. Sống chậm rãi, hòa mình với thiên nhiên
- B. Sống ẩn dật, xa lánh cuộc đời
- C. Sống vội vàng, tận hưởng từng khoảnh khắc tươi đẹp của cuộc sống
- D. Sống lý tưởng, quên mình vì người khác
Câu 24: Đọc đoạn văn sau: “Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt, như mẹ hiền, như vợ, như chồng...”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong đoạn văn trên?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 25: Thể loại tùy bút và bút ký có điểm khác biệt cơ bản nào?
- A. Tùy bút thiên về kể chuyện, bút ký thiên về miêu tả
- B. Tùy bút chú trọng biểu cảm, bút ký coi trọng tính chân thực, khách quan
- C. Tùy bút ngắn gọn, bút ký dài hơn
- D. Tùy bút dùng ngôn ngữ nghệ thuật, bút ký dùng ngôn ngữ báo chí
Câu 26: Trong văn bản thông tin, yếu tố hình thức nào giúp người đọc dễ dàng theo dõi, nắm bắt nội dung chính?
- A. Ngôn ngữ biểu cảm
- B. Cốt truyện hấp dẫn
- C. Tiêu đề, đề mục, bảng biểu, sơ đồ
- D. Giọng văn hài hước, dí dỏm
Câu 27: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, thô tục?
- A. Nói quá
- B. Nói móc
- C. Nói mỉa
- D. Nói giảm, nói tránh
Câu 28: Đọc đoạn thơ sau: “Ta về mình có nhớ ta/Ta về ta nhớ những hoa cùng người”. Đoạn thơ sử dụng hình thức ngôn ngữ nào?
- A. Đối thoại trực tiếp
- B. Đối thoại (độc thoại nội tâm)
- C. Hỏi đáp
- D. Trần thuật
Câu 29: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận so sánh thường được sử dụng để làm gì?
- A. Bác bỏ một ý kiến sai
- B. Chứng minh một luận điểm
- C. Làm nổi bật điểm giống và khác nhau giữa các đối tượng
- D. Giải thích một khái niệm
Câu 30: Văn bản “Người lái đò Sông Đà” của Nguyễn Tuân thuộc thể loại văn học nào?
- A. Truyện ngắn
- B. Tiểu thuyết
- C. Bút ký
- D. Tùy bút