Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 23 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng để tả sự vật:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then, đêm sập cửa.”
(Đoàn Thuyền Đánh Cá - Huy Cận)
- A. Nhân hóa
- B. So sánh và Nhân hóa
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 2: Phân tích tác dụng của việc sử dụng hình ảnh "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" trong đoạn thơ trên của Huy Cận.
- A. Diễn tả không gian rộng lớn, hùng vĩ của biển cả.
- B. Nhấn mạnh sự dữ dội, nguy hiểm của sóng biển lúc đêm về.
- C. Gợi cảm giác vũ trụ như một ngôi nhà lớn, màn đêm buông xuống là lúc nghỉ ngơi, khép lại ngày.
- D. Thể hiện sự nhỏ bé, yếu ớt của con người trước thiên nhiên.
Câu 3: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu được quan điểm, thái độ của người kể chuyện đối với câu chuyện và nhân vật?
- A. Cốt truyện
- B. Không gian và thời gian nghệ thuật
- C. Nhân vật
- D. Điểm nhìn trần thuật
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật được sử dụng:
“Lão Hạc đang vật vã trên giường, đầu tóc rũ rượi, quần áo xộc xệch, cái miệng méo xệch của lão sùi bọt mép. Hai mắt long sòng sọc. Lão tru tréo, bãi vật. Ai gọi, lão cũng không nói gì. Khốn nạn! Ông giáo ạ! Cái vườn là của chúng mình. Tôi không bán đâu! Chết thì thôi!...”
(Lão Hạc - Nam Cao)
- A. Điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ nhất (nhân vật "tôi" - ông giáo)
- B. Điểm nhìn của người kể chuyện ngôi thứ ba (toàn tri)
- C. Điểm nhìn của nhân vật Lão Hạc
- D. Điểm nhìn luân phiên giữa các nhân vật
Câu 5: Sự khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở yếu tố nào?
- A. Ngôn ngữ sử dụng
- B. Dung lượng, số lượng nhân vật, phạm vi phản ánh hiện thực
- C. Mục đích sáng tác
- D. Chất lượng nghệ thuật
Câu 6: Yếu tố nào trong tác phẩm thơ giúp tạo nên nhạc điệu, sự hài hòa về âm thanh, góp phần thể hiện cảm xúc và ý nghĩa của bài thơ?
- A. Hình ảnh thơ
- B. Từ ngữ
- C. Nhịp điệu và vần
- D. Biện pháp tu từ
Câu 7: Đọc đoạn thơ sau và xác định nhịp điệu chủ yếu:
“Ta về, ta tắm ao ta,
Dù trong dù đục, ao nhà vẫn hơn.”
- A. Nhịp 2/2 (Ta về / ta tắm / ao ta)
- B. Nhịp 3/1 (Ta về ta tắm / ao ta)
- C. Nhịp 1/3 (Ta về / ta tắm ao ta)
- D. Nhịp 4/0 (Ta về ta tắm ao ta)
Câu 8: Trong phân tích tác phẩm văn học, "chủ đề" (theme) là gì?
- A. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
- B. Bài học đạo đức mà tác giả muốn truyền tải.
- C. Nhân vật trung tâm của tác phẩm.
- D. Vấn đề đời sống cơ bản, tư tưởng chủ đạo được tác giả khám phá và thể hiện xuyên suốt tác phẩm.
Câu 9: Khi đọc một văn bản nghị luận, yếu tố nào giúp người đọc nhận biết quan điểm, lập trường của người viết về vấn đề được đưa ra?
- A. Dẫn chứng
- B. Lý lẽ
- C. Luận điểm
- D. Kết cấu bài viết
Câu 10: Đọc đoạn văn sau và xác định luận điểm chính:
“Việc đọc sách không chỉ đơn thuần là tiếp nhận thông tin. Quan trọng hơn, nó là quá trình rèn luyện tư duy phản biện, mở rộng thế giới quan và bồi đắp vốn sống. Một người đọc nhiều và biết suy ngẫm sẽ có khả năng phân tích vấn đề sắc bén hơn, đồng thời giàu lòng trắc ẩn và thấu hiểu cuộc đời.”
- A. Việc đọc sách là tiếp nhận thông tin.
- B. Đọc sách có vai trò quan trọng trong việc rèn luyện tư duy và bồi đắp tâm hồn.
- C. Người đọc nhiều sẽ giàu lòng trắc ẩn.
- D. Đọc sách giúp phân tích vấn đề sắc bén hơn.
Câu 11: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô trực tiếp với một đối tượng (người, vật, ý niệm) vắng mặt hoặc không phải là người nhằm bộc lộ cảm xúc?
- A. Gọi Hồn (Apostrophe)
- B. Điệp ngữ
- C. Liệt kê
- D. Nói giảm nói tránh
Câu 12: Phân biệt giữa "nghĩa đen" và "nghĩa bóng" của từ ngữ trong văn bản. Áp dụng vào câu "Thời gian là vàng".
- A. Nghĩa đen: Thời gian được tạo ra từ vàng. Nghĩa bóng: Thời gian rất quý giá.
- B. Nghĩa đen: Thời gian trôi qua nhanh như vàng tan chảy. Nghĩa bóng: Thời gian có giá trị kinh tế lớn.
- C. Nghĩa đen: Thời gian không có giá trị vật chất. Nghĩa bóng: Thời gian là thứ quý giá nhất.
- D. Nghĩa đen: Ý nghĩa trực tiếp, bề mặt của từ. Nghĩa bóng: Ý nghĩa hàm ẩn, suy ra từ ngữ cảnh. Trong câu "Thời gian là vàng", nghĩa bóng là thời gian vô cùng quý giá.
Câu 13: Khi phân tích một văn bản thông tin (ví dụ: bài báo khoa học, báo cáo), người đọc cần chú ý nhất đến yếu tố nào để đánh giá tính khách quan và độ tin cậy của thông tin?
- A. Cách hành văn và sử dụng từ ngữ.
- B. Nguồn gốc thông tin, dẫn chứng, số liệu được sử dụng.
- C. Cấu trúc và bố cục của văn bản.
- D. Ý kiến cá nhân của người viết.
Câu 14: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó thuộc phương thức biểu đạt nào là chính?
“Buổi sáng, mặt trời từ từ nhô lên khỏi rặng núi, nhuộm vàng cả không gian. Những tia nắng đầu tiên chiếu xuống làm bừng sáng những giọt sương long lanh đọng trên lá cỏ. Không khí trong lành, se lạnh, mang theo mùi hương của đất ẩm và hoa dại.”
- A. Tự sự
- B. Nghị luận
- C. Miêu tả
- D. Biểu cảm
Câu 15: Trong một bài thơ, "tứ thơ" là gì?
- A. Ý tưởng chủ đạo, cảm hứng xuyên suốt, là cái “thần” của bài thơ.
- B. Số câu và số chữ trong mỗi câu thơ.
- C. Các hình ảnh, biểu tượng được sử dụng trong bài thơ.
- D. Nhịp điệu và cách gieo vần.
Câu 16: Phân tích vai trò của "bối cảnh lịch sử - văn hóa" đối với việc tiếp nhận và giải thích một tác phẩm văn học.
- A. Bối cảnh chỉ là thông tin phụ, không ảnh hưởng đến ý nghĩa tác phẩm.
- B. Bối cảnh chỉ giúp hiểu rõ hơn về cuộc đời tác giả.
- C. Bối cảnh chỉ quan trọng đối với các tác phẩm cổ điển.
- D. Bối cảnh giúp người đọc hiểu đúng tâm thế sáng tác của tác giả, ý nghĩa các chi tiết, hình ảnh, và thông điệp tác phẩm trong thời đại nó ra đời.
Câu 17: Thể loại nào sau đây thường tập trung khắc họa diễn biến tâm lý phức tạp của nhân vật, ít chú trọng vào cốt truyện và hành động bên ngoài?
- A. Sử thi
- B. Truyện ngắn tâm lý
- C. Kịch
- D. Truyện cổ tích
Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và xác định loại vần được sử dụng:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo.”
(Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
- A. Vần chân (teo - veo - vèo)
- B. Vần lưng (lạnh lẽo - tẻo teo)
- C. Vần hỗn hợp
- D. Không có vần
Câu 19: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu rõ về họ?
- A. Chỉ cần ngoại hình và hành động.
- B. Chỉ cần lời nói và suy nghĩ.
- C. Chỉ cần mối quan hệ với các nhân vật khác.
- D. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác và hoàn cảnh sống.
Câu 20: "Không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì?
- A. Địa điểm cụ thể mà câu chuyện diễn ra.
- B. Thời gian mà câu chuyện được kể.
- C. Hình thức tồn tại của thế giới được tạo ra trong tác phẩm, mang ý nghĩa biểu tượng và thẩm mỹ.
- D. Khoảng cách vật lý giữa các nhân vật.
Câu 21: "Thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học khác gì so với thời gian thực?
- A. Thời gian nghệ thuật luôn nhanh hơn thời gian thực.
- B. Thời gian nghệ thuật có thể co dãn, đảo lộn, dừng lại hoặc trôi đi nhanh chóng tùy theo ý đồ của tác giả và sự vận động của nội tâm nhân vật/cốt truyện.
- C. Thời gian nghệ thuật luôn được đo bằng đơn vị giờ, ngày, tháng, năm.
- D. Thời gian nghệ thuật chỉ tồn tại trong thơ ca.
Câu 22: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào làm nên tính biểu cảm của nó:
“Thương thay cũng một kiếp người,
Họa hằn mà mắc phải người chung chăn.”
(Truyện Kiều - Nguyễn Du)
- A. Từ ngữ biểu cảm ("thương thay", "họa hằn") và cấu trúc câu.
- B. Nhịp điệu của câu thơ.
- C. Sử dụng điển tích.
- D. Mô tả chi tiết hoàn cảnh.
Câu 23: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng "độc thoại nội tâm" trong tác phẩm tự sự.
- A. Chỉ đơn thuần là cho nhân vật nói một mình.
- B. Làm chậm nhịp độ câu chuyện.
- C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về ngoại hình nhân vật.
- D. Giúp người đọc đi sâu vào thế giới nội tâm phức tạp, những suy nghĩ, cảm xúc chân thực nhất của nhân vật mà không cần qua lời kể của người trần thuật.
Câu 24: Khi đọc kịch bản sân khấu, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hình dung được vở kịch sẽ được trình diễn như thế nào?
- A. Tóm tắt nội dung vở kịch.
- B. Lời giới thiệu về tác giả.
- C. Lời thoại của nhân vật và chỉ dẫn sân khấu (lời chú thích của tác giả).
- D. Nhận xét của các nhà phê bình.
Câu 25: So sánh và chỉ ra sự khác biệt cơ bản về mục đích giữa "văn bản thuyết minh" và "văn bản nghị luận".
- A. Thuyết minh nhằm cung cấp tri thức khách quan về sự vật/hiện tượng; Nghị luận nhằm trình bày ý kiến, quan điểm để thuyết phục người đọc/nghe.
- B. Thuyết minh sử dụng nhiều số liệu; Nghị luận sử dụng nhiều hình ảnh.
- C. Thuyết minh mang tính chủ quan; Nghị luận mang tính khách quan.
- D. Thuyết minh dùng cho khoa học; Nghị luận dùng cho văn học.
Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ ẩn dụ:
“Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng.”
(Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ - Nguyễn Khoa Điềm)
- A. "Mặt trời của bắp"
- B. "nằm trên đồi"
- C. "Mặt trời của mẹ" (chỉ em bé)
- D. "nằm trên lưng"
Câu 27: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào giúp người đọc cảm nhận trực tiếp và sâu sắc nhất cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn thể hiện?
- A. Cốt truyện đơn giản.
- B. Nhân vật được xây dựng chi tiết.
- C. Lý lẽ, dẫn chứng chặt chẽ.
- D. Hệ thống hình ảnh, ngôn ngữ giàu sức gợi cảm, nhịp điệu.
Câu 28: Xác định chức năng chính của phần "tiểu dẫn" hoặc "lời giới thiệu" ở đầu một văn bản (ví dụ: trước một bài thơ, một đoạn trích).
- A. Tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm.
- B. Cung cấp thông tin cơ bản về tác giả, hoàn cảnh sáng tác, vị trí đoạn trích, hoặc vài nét về nội dung/nghệ thuật để định hướng cho người đọc.
- C. Phân tích chi tiết các biện pháp nghệ thuật.
- D. Đưa ra nhận xét, đánh giá chủ quan về tác phẩm.
Câu 29: Phân tích mối quan hệ giữa "hình thức" và "nội dung" trong một tác phẩm văn học.
- A. Hình thức và nội dung tách rời nhau, không liên quan.
- B. Nội dung quyết định hoàn toàn hình thức.
- C. Hình thức là phương tiện biểu đạt nội dung; nội dung được định hình và thể hiện thông qua hình thức. Hai yếu tố này thống nhất hữu cơ, không thể tách rời trong tác phẩm nghệ thuật.
- D. Hình thức chỉ là cái vỏ bên ngoài, nội dung mới là quan trọng.
Câu 30: Khi đọc một văn bản thông tin có sử dụng biểu đồ hoặc bảng số liệu, kỹ năng quan trọng nhất mà người đọc cần vận dụng là gì?
- A. Ghi nhớ tất cả các số liệu trong biểu đồ/bảng.
- B. Tìm kiếm từ khóa trong văn bản.
- C. Đọc lướt qua biểu đồ mà không cần phân tích.
- D. Phân tích, giải thích dữ liệu từ biểu đồ/bảng để rút ra nhận xét, kết luận và liên hệ với nội dung văn bản.