Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả viết: "Mặt trời như quả cầu lửa khổng lồ đang lặn xuống biển." Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu này?
- A. Ẩn dụ
- B. So sánh
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 2: Khi đọc một truyện ngắn, bạn nhận thấy người kể chuyện sử dụng đại từ "tôi" để xưng hô và chỉ biết những suy nghĩ, cảm xúc của chính mình. Đây là góc nhìn trần thuật nào?
- A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
- B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri
- C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri
- D. Người kể chuyện khách quan
Câu 3: Một nhân vật trong truyện luôn hành động ích kỷ, cuối cùng phải nhận lấy hậu quả cô độc. Điều này làm nổi bật chủ đề về sự trả giá cho lối sống vị kỷ. Yếu tố nào của tác phẩm đóng vai trò chính trong việc thể hiện chủ đề này?
- A. Bối cảnh không gian
- B. Ngôn ngữ miêu tả
- C. Cốt truyện phụ
- D. Sự phát triển của nhân vật
Câu 4: Trong một bài thơ, tác giả viết: "Lá vàng rơi đầy sân, báo hiệu mùa thu sang." Hình ảnh "lá vàng rơi" ở đây có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?
- A. Sự giàu có, sung túc
- B. Nỗi buồn chia ly
- C. Sự thay đổi, chuyển mùa
- D. Tốc độ thời gian trôi nhanh
Câu 5: Phân tích đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" và hiệu quả diễn đạt của nó?
- A. Nhân hóa, diễn tả hoạt động của thiên nhiên như con người, tạo cảm giác vũ trụ đang đi vào trạng thái nghỉ ngơi.
- B. So sánh, làm nổi bật sự dữ dội của sóng và màn đêm.
- C. Ẩn dụ, gợi ý về sự kết thúc một ngày làm việc trên biển.
- D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của hành động sóng và đêm.
Câu 6: Đoạn văn sau thể hiện rõ nhất yếu tố nào của cốt truyện: "Sau khi bị vu oan, anh hùng phải lưu lạc khắp nơi, đối mặt với muôn vàn khó khăn, thử thách để tìm ra sự thật và minh oan cho bản thân."
- A. Mở đầu
- B. Thắt nút
- C. Diễn biến
- D. Cao trào
Câu 7: Một tác phẩm kịch thường có cấu trúc chia thành các màn, lớp diễn, sử dụng lời thoại trực tiếp giữa các nhân vật để phát triển câu chuyện. Đây là đặc điểm nổi bật về hình thức của thể loại nào?
- A. Truyện ngắn
- B. Tiểu thuyết
- C. Thơ trữ tình
- D. Kịch
Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Căn nhà cũ kỹ nằm im lìm dưới tán cây cổ thụ. Không khí đặc quánh sự tĩnh mịch, chỉ thoảng nghe tiếng lá khô xào xạc." Đoạn văn này chủ yếu tạo ra bầu không khí (mood) như thế nào?
- A. U tịch, tĩnh lặng
- B. Vui tươi, sôi động
- C. Căng thẳng, kịch tính
- D. Hào hứng, phấn khởi
Câu 9: Nhân vật A luôn được xây dựng với tính cách trung thực, dũng cảm, đối lập hoàn toàn với nhân vật B hèn nhát, lừa dối. Nhân vật B ở đây đóng vai trò gì đối với nhân vật A?
- A. Nhân vật chính
- B. Nhân vật đối trọng (Foil)
- C. Nhân vật phụ
- D. Nhân vật biểu tượng
Câu 10: Khi một tác giả sử dụng cách nói phóng đại, vượt quá sự thật để nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh mẽ về một đặc điểm hoặc sự việc, biện pháp tu từ đó là gì?
- A. Điệp ngữ
- B. Liệt kê
- C. Nói giảm nói tránh
- D. Nói quá (Phóng đại)
Câu 11: Phân tích câu thơ: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương." (Ca dao). Việc lặp lại từ "nhớ" ở đầu mỗi vế câu có tác dụng gì?
- A. Tạo nhịp điệu cho câu thơ.
- B. Làm cho câu thơ dễ nhớ hơn.
- C. Nhấn mạnh, làm sâu sắc thêm nỗi nhớ quê hương da diết.
- D. Thể hiện sự phân vân, lưỡng lự của nhân vật trữ tình.
Câu 12: Một nhân vật chuẩn bị cho một chuyến đi quan trọng, nhưng liên tục gặp những điềm báo không may (ví dụ: làm vỡ gương, gặp mèo đen...). Những chi tiết này có vai trò gì trong việc xây dựng cốt truyện?
- A. Báo trước (Foreshadowing)
- B. Hồi tưởng (Flashback)
- C. Cao trào
- D. Thắt nút
Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta nói năng nhẹ nhàng như gió thoảng, nhưng mỗi lời đều chứa đựng sự sắc bén, khiến người nghe phải suy ngẫm." Cách miêu tả lời nói của nhân vật này sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả của nó?
- A. So sánh, làm nổi bật tốc độ nói nhanh.
- B. Nhân hóa, gán cho lời nói đặc điểm của con người.
- C. Hoán dụ, dùng cái nhẹ nhàng để chỉ sự khéo léo.
- D. Đối lập (Tương phản), làm nổi bật sự mâu thuẫn giữa hình thức và nội dung lời nói.
Câu 14: Trong một tác phẩm, cây cầu cũ kỹ bắc qua dòng sông không chỉ đơn thuần là một công trình kiến trúc mà còn gợi về sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa những con người xa cách. Cây cầu lúc này đóng vai trò gì?
- A. Bối cảnh cụ thể
- B. Biểu tượng
- C. Chi tiết ngẫu nhiên
- D. Nhân vật phụ
Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Trời mưa tầm tã, gió rít từng hồi qua khe cửa, căn phòng tối om và lạnh lẽo." Các chi tiết miêu tả này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm nền cho hành động của nhân vật.
- B. Cung cấp thông tin về thời tiết.
- C. Tạo dựng không khí (mood) u ám, rợn ngợp.
- D. Cho thấy sự đối lập giữa bên trong và bên ngoài.
Câu 16: Khi một tác phẩm văn học kết thúc mà vẫn còn bỏ ngỏ nhiều vấn đề, khiến độc giả phải suy nghĩ, tưởng tượng tiếp về số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo, đó là kiểu kết thúc gì?
- A. Kết thúc mở
- B. Kết thúc đóng
- C. Kết thúc có hậu
- D. Kết thúc bi kịch
Câu 17: "Cha đẻ" của Chủ nghĩa hiện thực phê phán trong văn học Pháp, với các tác phẩm nổi tiếng như "Tấn trò đời", là ai?
- A. Victor Hugo
- B. Gustave Flaubert
- C. Honoré de Balzac
- D. Émile Zola
Câu 18: Phân tích câu: "Anh ấy là một người rất hào phóng, luôn "rút ruột" mình cho người khác." Cụm từ "rút ruột" trong ngữ cảnh này là biện pháp tu từ gì?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nói giảm nói tránh
Câu 19: Một tác phẩm văn học lấy bối cảnh là một sự kiện lịch sử có thật, nhưng các nhân vật và tình tiết được hư cấu để làm nổi bật một khía cạnh nào đó của sự kiện hoặc thời đại. Đây là sự kết hợp giữa yếu tố nào?
- A. Lãng mạn và hiện thực
- B. Biểu tượng và ngụ ngôn
- C. Trữ tình và tự sự
- D. Lịch sử và hư cấu
Câu 20: Khi một nhân vật kể lại một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ của mình, làm gián đoạn dòng thời gian hiện tại của câu chuyện, kỹ thuật trần thuật này được gọi là gì?
- A. Hồi tưởng (Flashback)
- B. Dự báo (Foreshadowing)
- C. Độc thoại nội tâm
- D. Đối thoại
Câu 21: Đọc câu thơ: "Ngàn năm gương cũ soi kim cổ." (Qua Đèo Ngang - Bà Huyện Thanh Quan). Từ "gương cũ" và "kim cổ" tạo ra biện pháp tu từ nào, nhấn mạnh điều gì?
- A. So sánh, sự giống nhau giữa xưa và nay.
- B. Điệp ngữ, sự lặp lại của lịch sử.
- C. Đối lập (Tương phản), sự đối chiếu giữa quá khứ và hiện tại để chiêm nghiệm.
- D. Nhân hóa, gán cho gương khả năng soi chiếu thời gian.
Câu 22: Trong một bài thơ, tác giả tập trung miêu tả cảm xúc, suy tư của bản thân trước một hiện tượng thiên nhiên hoặc một sự kiện nào đó. Đây là đặc điểm nổi bật của thể loại nào?
- A. Truyện ký
- B. Thơ trữ tình
- C. Kịch nói
- D. Tiểu thuyết sử thi
Câu 23: Phân tích đoạn văn: "Tiếng cười nói rộn rã bỗng im bặt khi cánh cửa mở ra." Sự im bặt đột ngột đối lập với tiếng cười nói rộn rã tạo ra hiệu quả gì?
- A. Gây ấn tượng mạnh mẽ về sự thay đổi không khí, gợi sự chú ý hoặc một biến cố sắp xảy ra.
- B. Thể hiện sự vui vẻ, thoải mái của mọi người.
- C. Miêu tả chính xác âm thanh trong phòng.
- D. Nhấn mạnh sự yên tĩnh thường ngày.
Câu 24: Khi một tác giả sử dụng ngôn ngữ để gợi lên hình ảnh, âm thanh, mùi vị, xúc giác hoặc cảm giác vận động trong tâm trí người đọc, đó là việc sử dụng hiệu quả yếu tố nào?
- A. Cốt truyện
- B. Chủ đề
- C. Cấu trúc
- D. Hình ảnh (Imagery)
Câu 25: Đọc câu thơ: "Lưng đeo gươm tay mềm mại bút hoa." (Vịnh khoa thi Hương - Trần Tế Xương). Từ "gươm" và "bút hoa" ở đây là biện pháp tu từ gì, thể hiện điều gì?
- A. So sánh, sự tương đồng giữa võ và văn.
- B. Hoán dụ, dùng vật biểu trưng cho người mang nó (võ quan và nhà thơ).
- C. Ẩn dụ, sự ẩn giấu ý nghĩa sâu xa.
- D. Nhân hóa, gán cho gươm và bút đặc điểm con người.
Câu 26: Đoạn văn sau: "Anh đi rồi. Mây vẫn bay. Gió vẫn thổi. Chỉ lòng tôi là không yên." Việc lặp lại cấu trúc câu "chủ ngữ + vẫn + động từ" có tác dụng gì?
- A. Miêu tả sự tĩnh lặng của thiên nhiên.
- B. Nhấn mạnh sự thay đổi của cảnh vật.
- C. Tạo nhịp điệu đều đặn, đối lập với sự xáo động trong lòng nhân vật, làm nổi bật nỗi buồn, sự trống vắng.
- D. Liệt kê các yếu tố của thiên nhiên.
Câu 27: Trong một tác phẩm, nhân vật A luôn lạc quan, yêu đời dù gặp nhiều khó khăn, trong khi nhân vật B bi quan, chán nản dù cuộc sống thuận lợi. Mối quan hệ giữa hai nhân vật này làm nổi bật chủ đề gì?
- A. Sự khác biệt trong cách nhìn nhận cuộc sống.
- B. Ảnh hưởng của hoàn cảnh đến tính cách.
- C. Tầm quan trọng của tình bạn.
- D. Hậu quả của sự lười biếng.
Câu 28: Phân tích câu: "Cô ấy cười tươi như hoa nở." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tập trung gợi tả khía cạnh nào?
- A. Ẩn dụ, gợi tả sự rực rỡ của nụ cười.
- B. So sánh, gợi tả vẻ đẹp, sự rạng rỡ và tự nhiên của nụ cười.
- C. Nhân hóa, gán cho nụ cười đặc điểm của loài hoa.
- D. Nói quá, phóng đại mức độ tươi tắn.
Câu 29: Một tác phẩm văn học được viết theo lối tự sự, có dung lượng lớn, phản ánh bức tranh rộng lớn của đời sống xã hội với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện phức tạp. Đây là đặc điểm của thể loại nào?
- A. Truyện ngắn
- B. Truyện vừa
- C. Tiểu thuyết
- D. Truyện ký
Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích vần, nhịp, số tiếng trong câu, cách chia khổ có ý nghĩa gì?
- A. Giúp hiểu rõ nội dung bài thơ hơn.
- B. Xác định tác giả bài thơ.
- C. Tìm ra các biện pháp tu từ ẩn giấu.
- D. Giúp cảm nhận nhạc điệu, cấu trúc hình thức và hiệu quả biểu đạt của bài thơ.