15+ Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản văn học, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản mạnh mẽ, làm nổi bật hai mặt đối lập của một vấn đề, sự vật, hiện tượng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Đối lập
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói giảm, nói tránh

Câu 2: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật thông qua hình thức độc thoại nội tâm hoặc dòng ý thức?

  • A. Kịch
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Tiểu thuyết/Truyện ngắn hiện đại
  • D. Tùy bút

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cốt truyện của một tác phẩm tự sự?

  • A. Mở đầu (giới thiệu)
  • B. Cao trào (thắt nút)
  • C. Giải quyết (mở nút)
  • D. Miêu tả ngoại hình nhân vật

Câu 4: Trong thơ trữ tình, hình ảnh "con thuyền về bến" thường tượng trưng cho điều gì?

  • A. Sự đoàn tụ, sum vầy
  • B. Sự cô đơn, lạc lõng
  • C. Khát vọng phiêu lưu
  • D. Cuộc sống khó khăn, vất vả

Câu 5: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Nghị luận
  • D. Biểu cảm

Câu 6: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật so với phong cách ngôn ngữ khác?

  • A. Tính chính xác, khách quan
  • B. Tính hình tượng, giàu cảm xúc và cá tính
  • C. Tính thông tin, phổ thông
  • D. Tính khuôn mẫu, trang trọng

Câu 7: Trong các thể thơ truyền thống Việt Nam, thể thơ nào có số câu và số chữ cố định (ví dụ: 7 chữ/câu, 8 câu/bài) và tuân thủ luật bằng trắc chặt chẽ nhất?

  • A. Lục bát
  • B. Song thất lục bát
  • C. Đường luật
  • D. Thơ tự do

Câu 8: Biện pháp tu từ phóng đại (cường điệu) thường được sử dụng để làm tăng hiệu quả diễn đạt về điều gì?

  • A. Âm thanh
  • B. Màu sắc
  • C. Hình dáng
  • D. Mức độ, số lượng, tính chất

Câu 9: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để bác bỏ một ý kiến, quan điểm sai trái hoặc chưa hợp lý?

  • A. Giải thích
  • B. Bác bỏ
  • C. Chứng minh
  • D. Phân tích

Câu 10: Nhân vật "Trí Phèo" trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao thuộc loại hình nhân vật nào?

  • A. Nhân vật chính diện
  • B. Nhân vật phản diện
  • C. Nhân vật điển hình
  • D. Nhân vật chức năng

Câu 11: Đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn là gì?

  • A. Dung lượng ngắn, cốt truyện đơn tuyến, tập trung vào một vài nhân vật, sự kiện
  • B. Dung lượng dài, cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật, sự kiện
  • C. Kết hợp yếu tố tự sự và trữ tình, thiên về biểu đạt cảm xúc
  • D. Chú trọng yếu tố kịch tính, xung đột gay gắt, hồi hộp

Câu 12: Trong phân tích thơ, "nhãn tự" (chữ mắt thơ) là gì?

  • A. Chữ được lặp lại nhiều lần trong bài thơ
  • B. Chữ ngữ nghĩa đặc sắc, gợi tứ thơ, làm nổi bật chủ đề
  • C. Chữ có vần điệu hay nhất, tạo âm hưởng cho bài thơ
  • D. Chữ được đặt ở vị trí đầu câu, tạo ấn tượng mở đầu

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn học, "giọng điệu" của tác giả thể hiện điều gì?

  • A. Cấu trúc hình thức của tác phẩm
  • B. Nội dung tư tưởng của tác phẩm
  • C. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của tác giả
  • D. Phong cách nghệ thuật của tác giả

Câu 14: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép những câu chuyện kì lạ, hoang đường, mang yếu tố tâm linh?

  • A. Hịch
  • B. Cáo
  • C. Phú
  • D. Truyền kì

Câu 15: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, nặng nề hoặc thô tục?

  • A. Nói quá
  • B. Nói móc
  • C. Nói giảm, nói tránh
  • D. Nói khoe

Câu 16: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện xung đột, mâu thuẫn và dẫn dắt hành động của nhân vật?

  • A. Xung đột kịch
  • B. Lời thoại nhân vật
  • C. Sân khấu hóa
  • D. Nghệ thuật kể chuyện

Câu 17: Chức năng chính của yếu tố "không gian, thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Tạo sự hấp dẫn, lôi cuốn cho tác phẩm
  • B. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về nhân vật
  • C. Làm cho tác phẩm trở nên hiện thực, sinh động hơn
  • D. Tạo bối cảnh, môi trường, góp phần thể hiện chủ đề, tư tưởng

Câu 18: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo để thông tin trở nên đáng tin cậy?

  • A. Tính biểu cảm, gợi hình
  • B. Tính chính xác, khách quan, có dẫn chứng
  • C. Tính đa nghĩa, hàm súc
  • D. Tính trừu tượng, khái quát

Câu 19: Thể loại "tùy bút" thuộc loại hình văn học nào?

  • A. Tự sự
  • B. Trữ tình
  • C. Kí
  • D. Kịch

Câu 20: Trong thơ hiện đại Việt Nam, phong trào "Thơ mới" ra đời vào giai đoạn nào?

  • A. Đầu thế kỷ XX (1900-1920)
  • B. Giai đoạn 1930-1945
  • C. Sau Cách mạng tháng Tám (1945-1975)
  • D. Thời kỳ Đổi mới (từ 1986 đến nay)

Câu 21: Khi phân tích tác phẩm tự sự, "điểm nhìn trần thuật" là gì?

  • A. Quan điểm của nhân vật chính trong truyện
  • B. Quan điểm của người đọc về tác phẩm
  • C. Vị trí, góc độ quan sát, miêu tả của người kể chuyện
  • D. Phong cách nghệ thuật của người kể chuyện

Câu 22: Trong văn nghị luận, "luận cứ" có vai trò gì?

  • A. Nêu vấn đề nghị luận
  • B. Trình bày ý kiến cá nhân
  • C. Khái quát nội dung nghị luận
  • D. Làm sáng tỏ, chứng minh cho luận điểm

Câu 23: Biện pháp tu từ nào sử dụng sự vật, hiện tượng cụ thể để diễn tả một khái niệm trừu tượng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. So sánh
  • D. Nhân hóa

Câu 24: Trong thơ ca, "vần" có chức năng chính là gì?

  • A. Tạo sự khác biệt giữa thơ và văn xuôi
  • B. Tạo nhạc tính, sự hài hòa âm thanh, liên kết ý thơ
  • C. Giúp người đọc dễ nhớ, dễ thuộc bài thơ
  • D. Thể hiện trình độ ngôn ngữ của nhà thơ

Câu 25: Khi đọc hiểu văn bản, "ngữ cảnh" có vai trò như thế nào trong việc xác định nghĩa của từ ngữ?

  • A. Không có vai trò quan trọng, nghĩa từ cố định
  • B. Chỉ quan trọng với từ Hán Việt
  • C. Quyết định nghĩa cụ thể của từ trong văn bản
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến nghĩa đen của từ

Câu 26: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường kể về nguồn gốc của sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội?

  • A. Ca dao
  • B. Tục ngữ
  • C. Truyện cười
  • D. Truyện cổ tích (thần thoại)

Câu 27: Biện pháp tu từ "liệt kê" thường được sử dụng để tạo hiệu quả diễn đạt gì?

  • A. Tạo ấn tượng về sự đầy đủ, toàn diện, phong phú
  • B. Tạo sự bất ngờ, thú vị cho người đọc
  • C. Nhấn mạnh một đặc điểm nổi bật
  • D. Gây cười, tạo không khí vui vẻ

Câu 28: Trong văn học, "mô típ" là gì?

  • A. Chủ đề chính của tác phẩm
  • B. Yếu tố nhỏ nhất lặp đi lặp lại trong tác phẩm, mang ý nghĩa biểu tượng
  • C. Hệ thống nhân vật trong tác phẩm
  • D. Cốt truyện chính của tác phẩm

Câu 29: Khi phân tích tác phẩm kịch, yếu tố "hành động kịch" được hiểu như thế nào?

  • A. Lời thoại của nhân vật trên sân khấu
  • B. Các hoạt động thể chất của diễn viên
  • C. Sự vận động, phát triển của xung đột, mâu thuẫn trong kịch
  • D. Bối cảnh không gian, thời gian của vở kịch

Câu 30: Trong văn nghị luận xã hội, "dẫn chứng" có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

  • A. Giúp bài văn nghị luận trở nên sinh động, hấp dẫn hơn
  • B. Thể hiện vốn kiến thức phong phú của người viết
  • C. Thay thế cho lý lẽ trong bài nghị luận
  • D. Tăng tính xác thực, cụ thể, thuyết phục cho lập luận

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Trong văn bản văn học, biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản mạnh mẽ, làm nổi bật hai mặt đối lập của một vấn đề, sự vật, hiện tượng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật thông qua hình thức độc thoại nội tâm hoặc dòng ý thức?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về cốt truyện của một tác phẩm tự sự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong thơ trữ tình, hình ảnh 'con thuyền về bến' thường tượng trưng cho điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản nghị luận là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Đâu là đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật so với phong cách ngôn ngữ khác?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong các thể thơ truyền thống Việt Nam, thể thơ nào có số câu và số chữ cố định (ví dụ: 7 chữ/câu, 8 câu/bài) và tuân thủ luật bằng trắc chặt chẽ nhất?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Biện pháp tu từ phóng đại (cường điệu) thường được sử dụng để làm tăng hiệu quả diễn đạt về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để bác bỏ một ý kiến, quan điểm sai trái hoặc chưa hợp lý?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Nhân vật 'Trí Phèo' trong tác phẩm cùng tên của Nam Cao thuộc loại hình nhân vật nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong phân tích thơ, 'nhãn tự' (chữ mắt thơ) là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn học, 'giọng điệu' của tác giả thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được dùng để ghi chép những câu chuyện kì lạ, hoang đường, mang yếu tố tâm linh?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, nặng nề hoặc thô tục?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Trong kịch, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện xung đột, mâu thuẫn và dẫn dắt hành động của nhân vật?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Chức năng chính của yếu tố 'không gian, thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được đảm bảo để thông tin trở nên đáng tin cậy?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Thể loại 'tùy bút' thuộc loại hình văn học nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Trong thơ hiện đại Việt Nam, phong trào 'Thơ mới' ra đời vào giai đoạn nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Khi phân tích tác phẩm tự sự, 'điểm nhìn trần thuật' là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Trong văn nghị luận, 'luận cứ' có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Biện pháp tu từ nào sử dụng sự vật, hiện tượng cụ thể để diễn tả một khái niệm trừu tượng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Trong thơ ca, 'vần' có chức năng chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Khi đọc hiểu văn bản, 'ngữ cảnh' có vai trò như thế nào trong việc xác định nghĩa của từ ngữ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường kể về nguồn gốc của sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Biện pháp tu từ 'liệt kê' thường được sử dụng để tạo hiệu quả diễn đạt gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Trong văn học, 'mô típ' là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi phân tích tác phẩm kịch, yếu tố 'hành động kịch' được hiểu như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Trong văn nghị luận xã hội, 'dẫn chứng' có vai trò gì trong việc thuyết phục người đọc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào sau đây tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, và khát vọng của con người thông qua hình tượng nghệ thuật giàu tính biểu cảm và nhạc điệu?

  • A. Tự sự
  • B. Trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 2: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào sử dụng cách thức phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để gây ấn tượng mạnh mẽ, sâu sắc?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói quá
  • D. Nói giảm

Câu 3: “Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”.

Hình ảnh “thuyền” và “bến” trong ca dao trên thường được dùng để biểu tượng cho mối quan hệ nào?

  • A. Tình bạn bè
  • B. Tình đồng chí
  • C. Tình thầy trò
  • D. Tình yêu đôi lứa

Câu 4: Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản như nghị quyết, pháp luật, điều lệ, thông cáo, hợp đồng?

  • A. Hành chính
  • B. Báo chí
  • C. Nghệ thuật
  • D. Sinh hoạt

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức của một văn bản tự sự?

  • A. Ngôi kể
  • B. Lời văn
  • C. Chủ đề
  • D. Bố cục

Câu 6: Trong truyện ngắn, nhân vật chính diện thường được xây dựng nhằm thể hiện điều gì?

  • A. Mâu thuẫn nội tâm
  • B. Lý tưởng và phẩm chất tốt đẹp
  • C. Tính cách đa chiều, phức tạp
  • D. Sự tha hóa về đạo đức

Câu 7: Đặc điểm nổi bật của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật là gì?

  • A. Không giới hạn số câu, số chữ
  • B. Chỉ có vần chân
  • C. Niêm luật tự do
  • D. Gồm 8 câu, mỗi câu 7 chữ, có luật bằng trắc và niêm, vần

Câu 8: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng”.

Trong đoạn thơ trên (trích "Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ" - Nguyễn Khoa Điềm), biện pháp tu từ nào được sử dụng?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. So sánh

Câu 9: Chức năng chính của dấu chấm phẩy (;) trong câu là gì?

  • A. Kết thúc câu trần thuật
  • B. Ngăn cách các bộ phận liệt kê
  • C. Ngăn cách các vế câu phức có quan hệ ý nghĩa chặt chẽ
  • D. Dẫn lời nói trực tiếp

Câu 10: Thể loại văn học nào thường sử dụng hình thức đối thoại, độc thoại để thể hiện xung đột và hành động của nhân vật?

  • A. Tiểu thuyết
  • B. Kịch
  • C. Truyện ngắn
  • D. Thơ trữ tình

Câu 11: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”.

Câu thơ trên (trích "Kiều" - Nguyễn Du) thể hiện quy luật nào trong mối quan hệ giữa con người và cảnh vật?

  • A. Cảnh vật tác động đến tâm trạng con người
  • B. Cảnh vật và tâm trạng con người độc lập
  • C. Tâm trạng con người quyết định cảnh vật
  • D. Tâm trạng con người chi phối cách cảm nhận cảnh vật

Câu 12: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào nhằm chỉ ra những sai sót, mâu thuẫn, hoặc thiếu logic trong ý kiến, quan điểm của đối phương?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bác bỏ
  • D. Phân tích

Câu 13: “Gió theo lối gió, mây đường mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”.

Hai câu thơ trên (trích "Đây thôn Vĩ Dạ" - Hàn Mặc Tử) gợi không gian và tâm trạng như thế nào?

  • A. Tươi vui, náo nhiệt
  • B. Chia lìa, buồn bã
  • C. Hào hùng, tráng lệ
  • D. Yên bình, tĩnh lặng

Câu 14: Khái niệm “điểm nhìn trần thuật” trong văn tự sự liên quan đến yếu tố nào?

  • A. Người kể chuyện
  • B. Nhân vật
  • C. Cốt truyện
  • D. Không gian, thời gian

Câu 15: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật hướng đến chức năng chính nào?

  • A. Thông tin
  • B. Điều khiển
  • C. Giao tiếp
  • D. Thẩm mỹ

Câu 16: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường kể về các nhân vật và sự kiện có yếu tố hoang đường, kỳ ảo, thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân?

  • A. Truyện cười
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Tục ngữ
  • D. Ca dao

Câu 17: “Ta về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng”.

Hai câu thơ trên (trích "Việt Bắc" - Tố Hữu) sử dụng hình thức nghệ thuật nào để diễn tả tình cảm?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Đối đáp
  • D. Điệp ngữ

Câu 18: Biện pháp tu từ hoán dụ chủ yếu dựa trên quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?

  • A. Tương phản
  • B. Tương đồng
  • C. Đối lập
  • D. Gần gũi, liên tưởng

Câu 19: Trong văn nghị luận, luận cứ đóng vai trò gì?

  • A. Làm cơ sở chứng minh cho luận điểm
  • B. Nêu ra vấn đề nghị luận
  • C. Kết luận vấn đề
  • D. Giải thích ý nghĩa vấn đề

Câu 20: “Cát bụi” trong câu thơ “Hạt bụi nào hóa kiếp thân tôi
Để một mai tôi về làm cát bụi” (trích "Cát bụi" - Trịnh Công Sơn) mang ý nghĩa biểu tượng gì?

  • A. Sự nhỏ bé, tầm thường
  • B. Sự trong sạch, tinh khiết
  • C. Sự vô thường, hư ảo của kiếp người
  • D. Sự vĩnh cửu, bất diệt

Câu 21: Thể loại văn học nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm trữ tình?

  • A. Thơ
  • B. Ca dao
  • C. Vè
  • D. Truyện ngắn

Câu 22: Biện pháp tu từ so sánh có tác dụng chính là gì?

  • A. Tăng tính logic cho diễn đạt
  • B. Tăng tính hình tượng, gợi cảm cho diễn đạt
  • C. Thể hiện thái độ mỉa mai, châm biếm
  • D. Làm cho câu văn ngắn gọn, súc tích

Câu 23: “Đêm nay trăng sáng hơn mọi đêm
Anh đứng gácComposition nhớ em”.

Hai câu thơ trên (trích "Đồng chí" - Chính Hữu) thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào?

  • A. Tả thực và biểu cảm
  • B. Kể chuyện và trữ tình
  • C. Hiện thực và lãng mạn
  • D. Trực tiếp và gián tiếp

Câu 24: Trong cấu trúc của một bài văn, phần thân bài có chức năng chính là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề
  • B. Triển khai và chứng minh luận điểm
  • C. Nêu cảm xúc, ấn tượng
  • D. Khái quát lại vấn đề

Câu 25: “Áo nâu liền vải, ăn đói mặc rét”.

Cụm từ “áo nâu liền vải” trong câu tục ngữ trên gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của người nông dân Việt Nam?

  • A. Thông minh, sáng tạo
  • B. Dũng cảm, kiên cường
  • C. Cần cù, chịu khó
  • D. Giản dị, chất phác

Câu 26: Thể loại tùy bút và bút ký thuộc loại hình văn học nào?

  • A. Văn học trung đại
  • B. Văn học dân gian
  • C. Văn học hiện thực
  • D. Văn học phi hư cấu

Câu 27: “Một cây làm chẳng nên non
Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”.

Câu tục ngữ trên đề cao giá trị của yếu tố nào?

  • A. Sức mạnh cá nhân
  • B. Sức mạnh tập thể
  • C. Ý chí quyết tâm
  • D. Kinh nghiệm sống

Câu 28: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và tin cậy?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
  • B. Thể hiện quan điểm cá nhân
  • C. Dẫn chứng và nguồn thông tin rõ ràng
  • D. Sử dụng biện pháp tu từ

Câu 29: “Con cò bay lả bay la
Bay từ cửa phủ bay ra cánh đồng”.

Hình ảnh “con cò” trong ca dao thường gợi liên tưởng đến hình ảnh nào?

  • A. Người phụ nữ nông thôn
  • B. Người đàn ông trụ cột
  • C. Cuộc sống giàu sang
  • D. Thiên nhiên tươi đẹp

Câu 30: “Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ”.

Hai câu thơ trên (trích "Sóng" - Xuân Quỳnh) thể hiện đặc điểm gì của hình tượng sóng?

  • A. Sự đơn điệu, tĩnh lặng
  • B. Sự mạnh mẽ, kiên định
  • C. Sự hiền hòa, nhu mì
  • D. Sự đa dạng, nhiều trạng thái

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Thể loại văn học nào sau đây tập trung khắc họa thế giới nội tâm, cảm xúc, và khát vọng của con người thông qua hình tượng nghệ thuật giàu tính biểu cảm và nhạc điệu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Trong các biện pháp tu từ sau, biện pháp nào sử dụng cách thức phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để gây ấn tượng mạnh mẽ, sâu sắc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: “Thuyền về có nhớ bến chăng
Bến thì một dạ khăng khăng đợi thuyền”.

Hình ảnh “thuyền” và “bến” trong ca dao trên thường được dùng để biểu tượng cho mối quan hệ nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản như nghị quyết, pháp luật, điều lệ, thông cáo, hợp đồng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức của một văn bản tự sự?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong truyện ngắn, nhân vật chính diện thường được xây dựng nhằm thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đặc điểm nổi bật của thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng”.

Trong đoạn thơ trên (trích 'Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ' - Nguyễn Khoa Điềm), biện pháp tu từ nào được sử dụng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Chức năng chính của dấu chấm phẩy (;) trong câu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Thể loại văn học nào thường sử dụng hình thức đối thoại, độc thoại để thể hiện xung đột và hành động của nhân vật?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”.

Câu thơ trên (trích 'Kiều' - Nguyễn Du) thể hiện quy luật nào trong mối quan hệ giữa con người và cảnh vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào nhằm chỉ ra những sai sót, mâu thuẫn, hoặc thiếu logic trong ý kiến, quan điểm của đối phương?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: “Gió theo lối gió, mây đường mây
Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay”.

Hai câu thơ trên (trích 'Đây thôn Vĩ Dạ' - Hàn Mặc Tử) gợi không gian và tâm trạng như thế nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Khái niệm “điểm nhìn trần thuật” trong văn tự sự liên quan đến yếu tố nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật hướng đến chức năng chính nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường kể về các nhân vật và sự kiện có yếu tố hoang đường, kỳ ảo, thể hiện ước mơ, khát vọng của nhân dân?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: “Ta về mình có nhớ ta
Mười lăm năm ấy thiết tha mặn nồng”.

Hai câu thơ trên (trích 'Việt Bắc' - Tố Hữu) sử dụng hình thức nghệ thuật nào để diễn tả tình cảm?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Biện pháp tu từ hoán dụ chủ yếu dựa trên quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Trong văn nghị luận, luận cứ đóng vai trò gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: “Cát bụi” trong câu thơ “Hạt bụi nào hóa kiếp thân tôi
Để một mai tôi về làm cát bụi” (trích 'Cát bụi' - Trịnh Công Sơn) mang ý nghĩa biểu tượng gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Thể loại văn học nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm trữ tình?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Biện pháp tu từ so sánh có tác dụng chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: “Đêm nay trăng sáng hơn mọi đêm
Anh đứng gácComposition nhớ em”.

Hai câu thơ trên (trích 'Đồng chí' - Chính Hữu) thể hiện sự kết hợp giữa yếu tố nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Trong cấu trúc của một bài văn, phần thân bài có chức năng chính là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: “Áo nâu liền vải, ăn đói mặc rét”.

Cụm từ “áo nâu liền vải” trong câu tục ngữ trên gợi liên tưởng đến phẩm chất nào của người nông dân Việt Nam?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Thể loại tùy bút và bút ký thuộc loại hình văn học nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: “Một cây làm chẳng nên non
Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”.

Câu tục ngữ trên đề cao giá trị của yếu tố nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính khách quan và tin cậy?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: “Con cò bay lả bay la
Bay từ cửa phủ bay ra cánh đồng”.

Hình ảnh “con cò” trong ca dao thường gợi liên tưởng đến hình ảnh nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: “Dữ dội và dịu êm
Ồn ào và lặng lẽ”.

Hai câu thơ trên (trích 'Sóng' - Xuân Quỳnh) thể hiện đặc điểm gì của hình tượng sóng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của nhân vật:

  • A. So sánh
  • B. Cười như mếu (một dạng ẩn dụ/đối lập)
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Một tác phẩm văn học được viết theo ngôi thứ nhất. Điều này giúp người đọc tiếp cận câu chuyện từ góc độ nào và tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Góc nhìn toàn tri, giúp nắm bắt mọi suy nghĩ của các nhân vật.
  • B. Góc nhìn khách quan, đảm bảo tính chân thực tuyệt đối của sự kiện.
  • C. Góc nhìn chủ quan của người kể chuyện, tăng tính chân thực và tạo sự đồng cảm.
  • D. Góc nhìn của tác giả, thể hiện trực tiếp quan điểm và ý định của tác giả.

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và giải thích tác dụng của các hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng, con thuyền, cánh chim) giúp ta hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Tiểu sử và hoàn cảnh sáng tác của nhà thơ.
  • B. Cấu trúc ngữ pháp và cách gieo vần của bài thơ.
  • C. Số lượng câu thơ và khổ thơ trong bài.
  • D. Tâm trạng, cảm xúc, suy tư sâu kín của chủ thể trữ tình.

Câu 4: Trong văn nghị luận, lí lẽ và bằng chứng đóng vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Làm sáng tỏ và củng cố cho luận điểm, tăng tính thuyết phục của bài viết.
  • B. Tạo ra sự hấp dẫn và lôi cuốn cho người đọc bằng cách sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh.
  • C. Giúp tác giả thể hiện cảm xúc và tâm trạng cá nhân một cách trực tiếp.
  • D. Xác định thể loại văn học của văn bản, phân biệt với truyện ngắn hay thơ.

Câu 5: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Miêu tả hành động dồn dập của nhân vật.
  • B. Khắc họa không gian và thời gian nghệ thuật.
  • C. Trình bày một cuộc đối thoại gay gắt.
  • D. Đưa ra một lập luận chặt chẽ về một vấn đề xã hội.

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở yếu tố nào?

  • A. Ngôn ngữ sử dụng (văn xuôi hay văn vần).
  • B. Việc có sử dụng biện pháp tu từ hay không.
  • C. Độ dài, dung lượng phản ánh cuộc sống, số lượng nhân vật và tuyến truyện.
  • D. Chủ đề của tác phẩm (truyện ngắn chỉ viết về tình yêu, tiểu thuyết chỉ viết về lịch sử).

Câu 7: Khi một nhà văn sử dụng ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày vào trong tác phẩm văn học, điều này nhằm mục đích chủ yếu gì?

  • A. Tăng tính chân thực, gần gũi với đời sống, khắc họa rõ nét tính cách nhân vật.
  • B. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu hơn, đòi hỏi người đọc phải suy luận nhiều.
  • C. Thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp trong cách dùng từ của tác giả.
  • D. Biến tác phẩm thành một văn bản hành chính công vụ.

Câu 8: Phân tích một đoạn thơ và nhận xét về việc sử dụng các động từ mạnh, dồn dập có thể giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Sự tĩnh lặng, yên bình trong tâm hồn nhân vật trữ tình.
  • B. Tính triết lý sâu sắc của bài thơ.
  • C. Biện pháp nhân hóa được sử dụng.
  • D. Sự biến động, dữ dội, hoặc kịch tính của cảm xúc, hành động.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào thể hiện rõ nhất mâu thuẫn/xung đột nội tâm của nhân vật:

  • A. Sự lựa chọn khó khăn giữa hai con đường đối lập.
  • B. Thời gian và địa điểm nhân vật đứng.
  • C. Vẻ ngoài của nhân vật.
  • D. Sự xuất hiện của nhân vật phụ.

Câu 10: Trong văn nghị luận, khi tác giả sử dụng các câu hỏi tu từ, mục đích chính của họ thường là gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp.
  • B. Nhấn mạnh một vấn đề, gợi suy nghĩ, tạo sự đồng cảm hoặc phản bác.
  • C. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của tác giả về vấn đề.
  • D. Biến văn bản nghị luận thành một bài kiểm tra kiến thức.

Câu 11: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong một truyện ngắn, ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được sự phức tạp và chiều sâu của nhân vật?

  • A. Chỉ cần xem nhân vật làm nghề gì và sống ở đâu.
  • B. Chỉ cần nhớ tên và tuổi của nhân vật.
  • C. Hành động, lời nói, suy nghĩ, ngoại hình, quan hệ với các nhân vật khác, quá khứ và hoàn cảnh sống.
  • D. Chỉ cần biết nhân vật là chính hay phụ.

Câu 12: Đọc câu thơ sau:

  • A. Ca ngợi tình yêu thương bao la và sự hy sinh của người mẹ đối với con.
  • B. Miêu tả vẻ đẹp của mặt trời trên đồi và đứa bé trên lưng mẹ.
  • C. So sánh đứa bé với cây bắp đang lớn lên.
  • D. Nhấn mạnh sự khác biệt giữa mặt trời thật và đứa bé.

Câu 13: Khi một văn bản nghị luận sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh, điều này có thể cho thấy đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách khoa học.
  • B. Phong cách hành chính.
  • C. Phong cách sinh hoạt.
  • D. Phong cách nghệ thuật.

Câu 14: Yếu tố cốt truyện (chuỗi sự kiện) trong truyện ngắn hiện đại có thể được tổ chức theo những cách nào để tạo hiệu quả nghệ thuật?

  • A. Luôn luôn theo trình tự thời gian tuyến tính từ đầu đến cuối.
  • B. Có thể đảo lộn thời gian, sử dụng hồi tưởng, hoặc tập trung vào một khoảnh khắc duy nhất.
  • C. Chỉ có một sự kiện duy nhất xảy ra trong toàn bộ truyện.
  • D. Không cần có bất kỳ sự kiện nào, chỉ là dòng suy nghĩ của nhân vật.

Câu 15: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh: So sánh anh ấy với cái cây.
  • B. Điệp ngữ: Lặp lại từ "cây".
  • C. Hoán dụ: Lấy vật dụng (cây bút) để chỉ người (nhà văn).
  • D. Nhân hóa: Gán đặc điểm con người cho cái cây bút.

Câu 16: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định vấn đề chính mà tác phẩm đặt ra và thái độ, cách nhìn nhận của tác giả về vấn đề đó.
  • B. Chỉ cần tóm tắt lại nội dung câu chuyện một cách ngắn gọn.
  • C. Liệt kê tất cả các nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Tìm hiểu về cuộc đời riêng của tác giả mà không liên hệ với tác phẩm.

Câu 17: Một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường cần phải đảm bảo những yếu tố nào để có tính thuyết phục cao?

  • A. Chỉ cần nêu cảm xúc cá nhân về vấn đề.
  • B. Chỉ cần kể lại một câu chuyện liên quan.
  • C. Sử dụng thật nhiều từ ngữ khó hiểu, phức tạp.
  • D. Có luận đề rõ ràng, luận điểm mạch lạc, lí lẽ sắc bén và bằng chứng cụ thể, xác thực.

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải:

  • A. Sự giận dữ, căm ghét.
  • B. Nỗi nhớ thương da diết, sâu nặng.
  • C. Niềm vui sướng tột cùng.
  • D. Sự thờ ơ, lãnh đạm.

Câu 19: Việc sử dụng từ láy trong thơ (ví dụ: xôn xao, man mác, chênh vênh) thường mang lại hiệu quả gì về mặt biểu đạt?

  • A. Gợi hình ảnh, âm thanh, màu sắc, trạng thái cảm xúc một cách cụ thể, sinh động và giàu nhạc điệu.
  • B. Làm cho câu thơ trở nên khô khan, khó đọc.
  • C. Chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp, không có giá trị biểu cảm.
  • D. Biến câu thơ thành một câu văn xuôi.

Câu 20: Phân tích điểm nhìn của người kể chuyện trong một truyện ngắn giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về cách câu chuyện được trình bày?

  • A. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
  • B. Nội dung tóm tắt của truyện.
  • C. Ai là người kể chuyện, câu chuyện được nhìn từ góc độ của ai, mức độ am hiểu của người kể về các sự kiện và nhân vật.
  • D. Thời gian cụ thể mà câu chuyện diễn ra.

Câu 21: Đọc câu văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 22: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn bạc) là bước quan trọng đầu tiên giúp người đọc làm gì?

  • A. Nhớ tên tác giả và năm sáng tác.
  • B. Tìm ra tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Đếm số lượng câu văn trong bài.
  • D. Nắm bắt được nội dung trọng tâm và mục đích của người viết.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu thể hiện phong cách ngôn ngữ nào:

  • A. Phong cách sinh hoạt.
  • B. Phong cách hành chính - công vụ.
  • C. Phong cách nghệ thuật.
  • D. Phong cách báo chí.

Câu 24: Trong một truyện ngắn, chi tiết nghệ thuật (ví dụ: vết sẹo trên mặt nhân vật, chiếc lược ngà, bát cháo hành) có vai trò gì đặc biệt?

  • A. Chỉ là những yếu tố trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.
  • B. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Góp phần khắc họa tính cách, số phận nhân vật, thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm một cách cô đúc, giàu sức gợi.
  • D. Chỉ để người đọc dễ hình dung ngoại hình nhân vật.

Câu 25: Đọc câu thơ sau:

  • A. Sự gắn bó, tình nghĩa sâu nặng giữa người miền xuôi và đồng bào Việt Bắc.
  • B. Màu sắc yêu thích của tác giả.
  • C. Một loại trang phục thời thượng.
  • D. Sự nghèo đói, lạc hậu.

Câu 26: Khi phân tích mối quan hệ giữa tác giả và tác phẩm, điều nào sau đây là phù hợp với phương pháp đọc hiểu hiện đại?

  • A. Chỉ cần tập trung vào tiểu sử của tác giả, không cần đọc tác phẩm.
  • B. Xem xét bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội mà tác giả sống và sáng tác để hiểu hơn về nội dung và thông điệp tác phẩm.
  • C. Giả định rằng mọi suy nghĩ của nhân vật đều là suy nghĩ của tác giả.
  • D. Hoàn toàn tách rời tác phẩm khỏi cuộc đời tác giả.

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 28: Một bài văn nghị luận có cấu trúc chặt chẽ, các đoạn văn liên kết logic với nhau. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn bản nghị luận?

  • A. Tính biểu cảm.
  • B. Tính tự sự.
  • C. Tính mạch lạc và liên kết.
  • D. Tính miêu tả.

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc nhận diện và phân tích các lớp nghĩa (nghĩa đen, nghĩa bóng, nghĩa biểu tượng) giúp người đọc đạt được điều gì?

  • A. Chỉ để biết nghĩa bề mặt của từ ngữ.
  • B. Làm cho việc đọc trở nên phức tạp và khó khăn hơn.
  • C. Học thuộc lòng các định nghĩa.
  • D. Hiểu sâu sắc hơn về thông điệp, tư tưởng, cảm xúc mà tác giả gửi gắm một cách gián tiếp.

Câu 30: Đọc câu sau:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc khắc họa sự đối lập giữa vẻ ngoài và bản chất của nhân vật: "Hắn cười như mếu và đôi mắt thì ầng ậc nước, cái mặt co rúm lại, những nếp nhăn xô lại với nhau, cho thấy sự đau khổ đến cực điểm."?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Một tác phẩm văn học được viết theo ngôi thứ nhất. Điều này giúp người đọc tiếp cận câu chuyện từ góc độ nào và tạo ra hiệu quả gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và giải thích tác dụng của các hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng, con thuyền, cánh chim) giúp ta hiểu sâu hơn về điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong văn nghị luận, lí lẽ và bằng chứng đóng vai trò quan trọng như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Đọc đoạn văn sau: "Trời nhá nhem tối. Chợ đã vãn. Những người bán hàng cuối cùng thu gom đồ đạc. Chỉ còn lại vài chiếc đèn lồng leo lét. Cái lạnh se sắt bắt đầu thấm vào da thịt." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để gợi không khí và tâm trạng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Sự khác biệt cơ bản giữa truyện ngắn và tiểu thuyết nằm ở yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi một nhà văn sử dụng ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, gần gũi với lời ăn tiếng nói hàng ngày vào trong tác phẩm văn học, điều này nhằm mục đích chủ yếu gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Phân tích một đoạn thơ và nhận xét về việc sử dụng các động từ mạnh, dồn dập có thể giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và xác định yếu tố nào thể hiện rõ nhất mâu thuẫn/xung đột nội tâm của nhân vật: "Anh đứng trước ngã ba đường. Một bên là con đường dẫn đến danh vọng, nhưng phải đánh đổi bằng lương tâm. Một bên là con đường bình dị, thanh thản, nhưng đồng nghĩa với việc từ bỏ ước mơ lớn lao."?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Trong văn nghị luận, khi tác giả sử dụng các câu hỏi tu từ, mục đích chính của họ thường là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phân tích cách xây dựng nhân vật trong một truyện ngắn, ta cần chú ý đến những khía cạnh nào để thấy được sự phức tạp và chiều sâu của nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Đọc câu thơ sau: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp tu từ ẩn dụ trong câu thơ này giúp thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Khi một văn bản nghị luận sử dụng nhiều từ ngữ biểu cảm, giàu hình ảnh, điều này có thể cho thấy đặc điểm của phong cách ngôn ngữ nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Yếu tố cốt truyện (chuỗi sự kiện) trong truyện ngắn hiện ??ại có thể được tổ chức theo những cách nào để tạo hiệu quả nghệ thuật?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy là một cây bút trẻ đầy triển vọng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu này và hiệu quả của nó?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Khi phân tích chủ đề của một tác phẩm văn học, điều quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Một bài văn nghị luận xã hội về vấn đề ô nhiễm môi trường cần phải đảm bảo những yếu tố nào để có tính thuyết phục cao?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Đọc đoạn thơ sau và cho biết cảm xúc chủ đạo mà tác giả muốn truyền tải: "Nhớ gì như nhớ người yêu / Trăng lên đầu núi, nắng chiều lưng nương." (Việt Bắc - Tố Hữu).

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Việc sử dụng từ láy trong thơ (ví dụ: xôn xao, man mác, chênh vênh) thường mang lại hiệu quả gì về mặt biểu đạt?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Phân tích điểm nhìn của người kể chuyện trong một truyện ngắn giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì về cách câu chuyện được trình bày?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Đọc câu văn sau: "Những chiếc xe nối đuôi nhau dài như bất tận trên con đường kẹt cứng." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh mức độ của sự kẹt xe?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề (vấn đề chính được bàn bạc) là bước quan trọng đầu tiên giúp người đọc làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Đọc đoạn văn sau và cho biết nó chủ yếu thể hiện phong cách ngôn ngữ nào: "Căn cứ Điều 15 Luật Giáo dục số 43/2019/QH14, nhà trường có trách nhiệm..."?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Trong một truyện ngắn, chi tiết nghệ thuật (ví dụ: vết sẹo trên mặt nhân vật, chiếc lược ngà, bát cháo hành) có vai trò gì đặc biệt?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Đọc câu thơ sau: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu). Việc sử dụng hình ảnh "áo chàm" mang ý nghĩa biểu trưng cho điều gì trong bối cảnh bài thơ?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Khi phân tích mối quan hệ giữa tác giả và tác phẩm, điều nào sau đây là phù hợp với phương pháp đọc hiểu hiện đại?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chính được sử dụng: "Mặt biển lúc này như một tấm thảm khổng lồ, mềm mại, lóng lánh dưới ánh trăng."?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Một bài văn nghị luận có cấu trúc chặt chẽ, các đoạn văn liên kết logic với nhau. Điều này thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn bản nghị luận?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc nhận diện và phân tích các lớp nghĩa (nghĩa đen, nghĩa bóng, nghĩa biểu tượng) giúp người đọc đạt được điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đọc câu sau: "Cả làng đi hội." Biện pháp tu từ nào được sử dụng để chỉ một tập thể lớn bằng cách gọi tên một khái niệm liên quan?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả sự cô đơn, nhỏ bé của con người trước thiên nhiên rộng lớn:

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Phân tích vai trò của chi tiết

  • A. Sự sống động, náo nhiệt của buổi đêm.
  • B. Vẻ đẹp thanh bình, yên ả của làng quê.
  • C. Sự đối lập giữa âm thanh và sự tĩnh lặng tuyệt đối, nhấn mạnh không gian vắng lặng đến rợn người.
  • D. Sự phong phú về loài vật trong đêm.

Câu 3: Trong một câu chuyện, người kể chuyện xưng

  • A. Mang tính khách quan, toàn tri về mọi sự việc.
  • B. Tăng tính chân thực, tạo cảm giác gần gũi, dễ đồng cảm với nhân vật.
  • C. Giúp người đọc nắm bắt được suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • D. Làm cho câu chuyện trở nên huyền bí, khó đoán.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Ngoại hình
  • B. Nội tâm
  • C. Hành động
  • D. Lời nói

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa ra đời tác phẩm có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định chính xác năm sáng tác.
  • B. Biết được tiểu sử của tác giả.
  • C. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, tư tưởng mà tác giả gửi gắm và giá trị hiện thực của tác phẩm.
  • D. So sánh tác phẩm với các tác phẩm cùng thời.

Câu 6: Một tác phẩm văn học được viết bằng văn xuôi, có cốt truyện phức tạp, nhiều nhân vật, diễn biến theo trình tự thời gian và không gian rộng lớn. Tác phẩm đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Tiểu thuyết

Câu 7: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Cốt truyện
  • B. Không gian và thời gian
  • C. Nhân vật
  • D. Đối thoại

Câu 8: Biện pháp tu từ ẩn dụ có đặc điểm nhận biết cốt lõi nào?

  • A. Gọi tên sự vật, hiện tượng, khái niệm bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng khác có mối quan hệ gần gũi.
  • B. Lặp lại từ ngữ, cấu trúc để nhấn mạnh.
  • C. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên gọi của sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
  • D. Liệt kê các sự vật, hiện tượng liên quan.

Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Tìm hiểu tính cách, số phận, vai trò của nhân vật thông qua hành động, suy nghĩ, lời nói và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • B. Nhớ tên và ngoại hình của nhân vật.
  • C. Đếm số lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Chỉ tập trung vào lời thoại của nhân vật.

Câu 10: Một bài thơ có nhịp điệu nhanh, mạnh, sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình, gợi cảm về cảnh chiến đấu. Bài thơ đó có khả năng cao mang giọng điệu gì?

  • A. Trữ tình, nhẹ nhàng
  • B. Hài hước, châm biếm
  • C. Buồn bã, u uất
  • D. Hào hùng, sảng khoái

Câu 11: Đọc câu thơ sau:

  • A. Làm câu thơ dài hơn.
  • B. Gợi hình ảnh mặt trời lúc hoàng hôn rực rỡ, đỏ rực như khối lửa khổng lồ.
  • C. Nhấn mạnh sự nguy hiểm của biển.
  • D. Cho thấy mặt trời rất nóng.

Câu 12: Trong một truyện ngắn, chi tiết một chiếc lá vàng rơi xuống giữa mùa hè có thể là một chi tiết đắt giá. Chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự bất thường, báo hiệu điều gì đó sắp xảy ra hoặc sự đối lập với quy luật tự nhiên.
  • B. Mùa thu đã đến.
  • C. Cây đang bị bệnh.
  • D. Một ngày nắng đẹp.

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm là một cách để làm gì?

  • A. Đoán trước kết thúc của câu chuyện.
  • B. Biết được tác giả là ai.
  • C. Khám phá chủ đề, tư tưởng hoặc một khía cạnh nổi bật mà tác giả muốn nhấn mạnh ngay từ đầu.
  • D. Xác định số chương hồi của tác phẩm.

Câu 14: Đọc câu thơ sau:

  • A. Toàn thể - Bộ phận
  • B. Vật chứa - Vật bị chứa
  • C. Quan hệ tương đồng
  • D. Trừu tượng - Cụ thể (lấy vật cụ thể "tấm lòng" để chỉ cái trừu tượng "nghĩa tình", "tấm lòng")

Câu 15: Trong kịch, yếu tố cốt lõi tạo nên xung đột và thúc đẩy hành động của nhân vật là gì?

  • A. Đối thoại và độc thoại
  • B. Miêu tả cảnh vật
  • C. Người kể chuyện
  • D. Bình luận của tác giả

Câu 16: Phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát (số tiếng, cách gieo vần, ngắt nhịp) giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

  • A. Ý nghĩa sâu xa của từng từ.
  • B. Tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Nhịp điệu, âm hưởng đặc trưng và cảm xúc chủ đạo của bài thơ.
  • D. Bối cảnh lịch sử bài thơ ra đời.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Liệt kê
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 18: Khi một tác phẩm kết thúc mở (không đưa ra kết luận cuối cùng về số phận nhân vật hay sự việc), hiệu quả nghệ thuật thường là gì?

  • A. Làm cho câu chuyện dễ hiểu hơn.
  • B. Giúp người đọc quên nhanh nội dung.
  • C. Chỉ phù hợp với thể loại truyện thiếu nhi.
  • D. Kích thích sự suy ngẫm, tưởng tượng của người đọc về những khả năng tiếp theo.

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:

  • A. Niềm vui gặp gỡ.
  • B. Nỗi buồn chia ly, lưu luyến.
  • C. Sự giận dữ.
  • D. Niềm tự hào.

Câu 20: Phân tích một đoạn trích văn xuôi, việc xác định ngôi kể (thứ nhất, thứ ba) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về cách truyền tải thông tin?

  • A. Tác giả có viết hay không.
  • B. Độ dài của tác phẩm.
  • C. Góc nhìn, phạm vi hiểu biết và mức độ khách quan/chủ quan của người kể về các sự kiện, nhân vật.
  • D. Số lượng nhân vật trong truyện.

Câu 21: Đọc câu văn sau:

  • A. Niềm hy vọng, sự sống và tình yêu thương cao cả.
  • B. Sự tàn lụi của thiên nhiên.
  • C. Một tác phẩm nghệ thuật thất bại.
  • D. Sự giàu có của cụ Bơ-men.

Câu 22: Khi nhận xét về phong cách ngôn ngữ của một nhà văn, chúng ta thường chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần biết tác giả là ai.
  • B. Chỉ cần đọc lướt qua tác phẩm.
  • C. Chỉ chú ý đến nội dung, không cần quan tâm cách viết.
  • D. Cách dùng từ, đặt câu, xây dựng hình ảnh, sử dụng biện pháp tu từ, giọng điệu riêng biệt của tác giả.

Câu 23: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân vật đang đi du lịch.
  • B. Trạng thái tâm trạng cô đơn, u sầu của nhân vật.
  • C. Nhân vật rất cao.
  • D. Con đường rất dài.

Câu 24: Phân tích tính cách nhân vật thông qua hành động của họ đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Nhớ hết tất cả các hành động.
  • B. Chỉ quan tâm đến hành động quan trọng nhất.
  • C. Quan sát các hành động điển hình, liên kết chúng với bối cảnh và lời nói để suy luận về phẩm chất, tính cách của nhân vật.
  • D. Bỏ qua các hành động nhỏ nhặt.

Câu 25: Đọc câu thơ:

  • A. So sánh
  • B. Từ láy tượng thanh
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 26: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để truyền tải cảm xúc của chủ thể trữ tình?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Đối thoại
  • D. Hình ảnh, vần, nhịp, và các biện pháp tu từ

Câu 27: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một khu vườn hoang tàn, cây cối khô héo, không có tiếng chim hót. Đoạn văn này có thể gợi ý về điều gì trong mạch truyện?

  • A. Sự suy tàn, cái chết, hoặc tâm trạng buồn bã, tuyệt vọng của nhân vật gắn liền với không gian đó.
  • B. Khu vườn sắp được cải tạo.
  • C. Một ngày nắng đẹp.
  • D. Khu vườn chỉ đang ngủ đông.

Câu 28: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật, chúng ta cần chú ý đến những điều gì để hiểu rõ hơn về họ và mối quan hệ của họ?

  • A. Chỉ cần đếm số lượt nói của mỗi người.
  • B. Chỉ chú ý đến chủ đề cuộc nói chuyện.
  • C. Nội dung lời nói, cách nói (giọng điệu, từ ngữ), thái độ, và sự tương tác qua lại giữa hai nhân vật.
  • D. Chỉ cần biết ai nói trước.

Câu 29: Đọc câu văn:

  • A. Nhân vật là một nghệ sĩ.
  • B. Nhân vật rất khéo tay.
  • C. Nhân vật còn trẻ.
  • D. Sự già nua, vất vả, nghèo khó hoặc bệnh tật của nhân vật.

Câu 30: Giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học thể hiện ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Sự đồng cảm, xót thương trước số phận bất hạnh của con người; ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, phẩm chất tốt đẹp của họ; lên án cái ác, bảo vệ công lý.
  • B. Miêu tả chi tiết các cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Có một kết thúc có hậu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả sự cô đơn, nhỏ bé của con người trước thiên nhiên rộng lớn:
"Ngàn cây hun hút bóng đêm
Tiếng chim vỗ cánh im lìm cuối thôn."

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Phân tích vai trò của chi tiết "tiếng chim vỗ cánh im lìm" trong đoạn thơ ở Câu 1. Chi tiết này chủ yếu thể hiện điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Trong một câu chuyện, người kể chuyện xưng "tôi" và kể lại những trải nghiệm, suy nghĩ của chính mình. Điểm nhìn trần thuật này mang lại hiệu quả nghệ thuật nào nổi bật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: "Bà cụ ngồi bên bếp lửa, đôi mắt đục ngầu nhìn xa xăm. Nếp nhăn trên trán hằn sâu như khắc dấu thời gian nghiệt ngã." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng phương tiện miêu tả nào để khắc họa nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa ra đời tác phẩm có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Một tác phẩm văn học được viết bằng văn xuôi, có cốt truyện phức tạp, nhiều nhân vật, diễn biến theo trình tự thời gian và không gian rộng lớn. Tác phẩm đó có khả năng cao thuộc thể loại nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Trời nhá nhem tối. Làng quê chìm vào tĩnh lặng. Chỉ còn tiếng côn trùng rả rích và tiếng gió thổi qua rặng tre." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để xây dựng không khí?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Biện pháp tu từ ẩn dụ có đặc điểm nhận biết cốt lõi nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Một bài thơ có nhịp điệu nhanh, mạnh, sử dụng nhiều từ ngữ gợi hình, gợi cảm về cảnh chiến đấu. Bài thơ đó có khả năng cao mang giọng điệu gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Đọc câu thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." Biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ này có tác dụng chủ yếu gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Trong một truyện ngắn, chi tiết một chiếc lá vàng rơi xuống giữa mùa hè có thể là một chi tiết đắt giá. Chi tiết này có thể mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung tác phẩm là một cách để làm gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Đọc câu thơ sau: "Tay nâng niu một tấm lòng / Vàng mười chẳng kém, nghĩa đồng bào đây." Biện pháp tu từ hoán dụ được sử dụng ở đây dựa trên mối quan hệ nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong kịch, yếu tố cốt lõi tạo nên xung đột và thúc đẩy hành động của nhân vật là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Phân tích cấu trúc của một bài thơ lục bát (số tiếng, cách gieo vần, ngắt nhịp) giúp người đọc cảm nhận rõ nhất điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Đọc đoạn văn sau: "Cả làng xôn xao. Người chạy ra, kẻ chạy vào. Tiếng cười nói, tiếng chân chạy rầm rập cả một góc sân đình." Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu để gợi tả không khí đông đúc, náo nhiệt?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi một tác phẩm kết thúc mở (không đưa ra kết luận cuối cùng về số phận nhân vật hay sự việc), hiệu quả nghệ thuật thường là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đọc đoạn thơ sau: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." Hai câu thơ này chủ yếu gợi lên cảm xúc gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Phân tích một đoạn trích văn xuôi, việc xác định ngôi kể (thứ nhất, thứ ba) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về cách truyền tải thông tin?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đọc câu văn sau: "Cụ Bơ-men, một họa sĩ già, đã vẽ chiếc lá cuối cùng trên tường." Chi tiết "chiếc lá cuối cùng" ở đây mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi nhận xét về phong cách ngôn ngữ của một nhà văn, chúng ta thường chú ý đến những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Đọc đoạn văn sau: "Anh ấy bước đi, cái bóng đổ dài trên con đường vắng. Một nỗi buồn không tên xâm chiếm tâm hồn." Việc miêu tả cái bóng và nỗi buồn không tên chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Phân tích tính cách nhân vật thông qua hành động của họ đòi hỏi người đọc phải làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đọc câu thơ: "Mặt bể xanh rì rào quanh đảo nhỏ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong từ "rì rào"?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để truyền tải cảm xúc của chủ thể trữ tình?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Giả sử bạn đọc một đoạn văn miêu tả một khu vườn hoang tàn, cây cối khô héo, không có tiếng chim hót. Đoạn văn này có thể gợi ý về điều gì trong mạch truyện?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi phân tích một đoạn đối thoại giữa hai nhân vật, chúng ta cần chú ý đến những điều gì để hiểu rõ hơn về họ và mối quan hệ của họ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đọc câu văn: "Những ngón tay gầy guộc, xương xương run run nhóm bếp." Chi tiết "ngón tay gầy guộc, xương xương" chủ yếu gợi tả điều gì về nhân vật?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Giá trị nhân đạo của một tác phẩm văn học thể hiện ở điểm cốt lõi nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tú Uyên gặp Giáng Kiều - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một tác phẩm văn xuôi, tác giả miêu tả rất chi tiết khung cảnh thiên nhiên vào lúc hoàng hôn, với ánh nắng nhạt dần, tiếng chim ngừng hót và không gian tĩnh lặng bao trùm. Việc tập trung khắc họa cảnh vật này, bên cạnh việc tạo bối cảnh, còn có thể nhằm mục đích chủ yếu nào về mặt nghệ thuật?

  • A. Giới thiệu nhân vật sắp xuất hiện.
  • B. Gợi tả tâm trạng, dự cảm của nhân vật hoặc không khí chung của câu chuyện.
  • C. Chứng minh sự am hiểu về tự nhiên của tác giả.
  • D. Làm tăng độ dài cho văn bản.

Câu 2: Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều điệp ngữ và nhịp điệu dồn dập, người đọc cần chú ý đến tác dụng chính của những yếu tố này trong việc biểu đạt điều gì?

  • A. Làm cho câu thơ dễ nhớ, dễ thuộc.
  • B. Tạo sự cân đối, hài hòa cho cấu trúc bài thơ.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc, ý tưởng, tạo âm hưởng mạnh mẽ cho đoạn thơ.
  • D. Thể hiện sự sáng tạo độc đáo trong việc dùng từ của nhà thơ.

Câu 3: Một tác phẩm truyện ngắn kết thúc bằng hình ảnh nhân vật chính lặng lẽ nhìn theo chuyến tàu đi xa, không nói lời nào. Kiểu kết thúc này thường gợi cho người đọc suy nghĩ gì về số phận hoặc nội tâm của nhân vật?

  • A. Sự cô đơn, bế tắc, hoặc một quyết định, một sự thay đổi lớn lao đầy ẩn ý.
  • B. Nhân vật đang chờ đợi một người thân trở về.
  • C. Chuyến tàu là biểu tượng cho sự giàu có, sung túc.
  • D. Tác giả không thể nghĩ ra một kết thúc rõ ràng hơn.

Câu 4: Trong văn học, "không gian nghệ thuật" không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn mang ý nghĩa sâu sắc. Phân tích không gian nghệ thuật của một tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Diện tích thực tế của địa điểm được miêu tả.
  • B. Khoảng cách địa lý giữa các nhân vật.
  • C. Thời tiết cụ thể tại nơi diễn ra câu chuyện.
  • D. Tâm trạng, số phận nhân vật, chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.

Câu 5: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nhân vật có hành động và lời nói mâu thuẫn với suy nghĩ bên trong, tác giả đang sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Khái quát hóa.
  • B. Miêu tả tâm lý phức tạp, có thể là sự giằng xé nội tâm hoặc che giấu cảm xúc.
  • C. Tạo ra sự hài hước.
  • D. Làm cho câu chuyện dễ hiểu hơn.

Câu 6: Đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Việc sử dụng từ "lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo" không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn gợi lên điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Sự tĩnh lặng, cô quạnh, thu mình vào cảnh vật.
  • B. Sự vui vẻ, phấn khởi trước cảnh đẹp.
  • C. Sự tức giận, bất mãn.
  • D. Sự bận rộn, hối hả.

Câu 7: Trong văn học, "biểu tượng" là một hình ảnh, sự vật cụ thể mang một ý nghĩa khái quát, trừu tượng. Phân tích biểu tượng đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Nhớ lại định nghĩa chính xác của biểu tượng.
  • B. Tìm kiếm hình ảnh đó trong từ điển bách khoa.
  • C. Giải mã ý nghĩa ẩn sâu, liên tưởng từ hình ảnh cụ thể đến các khái niệm trừu tượng (ví dụ: "mùa xuân" biểu tượng cho tuổi trẻ, hy vọng).
  • D. Đếm số lần biểu tượng đó xuất hiện trong tác phẩm.

Câu 8: Tiêu đề của một tác phẩm văn học có vai trò quan trọng. Việc phân tích mối liên hệ giữa tiêu đề và nội dung tác phẩm giúp người đọc điều gì?

  • A. Biết được tên đầy đủ của tác giả.
  • B. Ước lượng độ dài của tác phẩm.
  • C. Xác định thể loại của tác phẩm một cách chắc chắn.
  • D. Nắm bắt chủ đề, tư tưởng hoặc cảm hứng chính mà tác giả muốn gửi gắm.

Câu 9: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc đánh giá tính thuyết phục của lập luận đòi hỏi người đọc phải chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong đoạn văn.
  • B. Tính logic của các luận điểm, sự chặt chẽ của dẫn chứng và lý lẽ.
  • C. Kích thước phông chữ được sử dụng.
  • D. Việc tác giả sử dụng bao nhiêu biện pháp tu từ.

Câu 10: Một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động. Việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - văn hóa này giúp người đọc điều gì khi tiếp nhận tác phẩm?

  • A. Hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa, giá trị của tác phẩm, lý giải được các hiện tượng, chi tiết trong tác phẩm.
  • B. Biết được tác giả là người ở đâu, sinh năm bao nhiêu.
  • C. Dự đoán được số lượng độc giả của tác phẩm.
  • D. Xác định được giá bán của cuốn sách.

Câu 11: Trong một câu chuyện, nhân vật A luôn lặp đi lặp lại một hành động nhỏ (ví dụ: vuốt ve một vật kỷ niệm). Chi tiết nhỏ này, nếu được phân tích kỹ, có thể hé lộ điều gì về nhân vật A?

  • A. Nhân vật A là người rất gọn gàng.
  • B. Vật kỷ niệm đó rất đắt tiền.
  • C. Nhân vật A có thói quen xấu.
  • D. Tâm trạng, nỗi ám ảnh, sự gắn bó với quá khứ hoặc một đặc điểm tính cách sâu kín của nhân vật.

Câu 12: Phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: giọng mỉa mai, thương cảm, khách quan) giúp người đọc nhận ra điều gì?

  • A. Tốc độ đọc phù hợp cho câu chuyện.
  • B. Thái độ, quan điểm, cảm xúc của người kể đối với câu chuyện và nhân vật.
  • C. Nơi mà người kể chuyện đang đứng.
  • D. Độ tuổi của người kể chuyện.

Câu 13: Thủ pháp "dòng ý thức" trong văn học hiện đại là gì?

  • A. Cách tác giả ghi chép lại những suy nghĩ một cách có hệ thống và logic.
  • B. Việc miêu tả ngoại hình nhân vật một cách chi tiết.
  • C. Kỹ thuật tái hiện dòng chảy suy nghĩ, cảm xúc, liên tưởng lộn xộn, phi logic trong tâm trí nhân vật.
  • D. Việc sử dụng các câu văn dài, phức tạp.

Câu 14: Khi so sánh hai bài thơ trữ tình viết về cùng một chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc nên tập trung vào những điểm khác biệt nào để thấy rõ phong cách và đóng góp riêng của mỗi nhà thơ?

  • A. Cách chọn lọc hình ảnh, sử dụng ngôn ngữ, giọng điệu, cấu tứ, và cảm xúc được biểu đạt.
  • B. Số lượng khổ thơ và số câu trong mỗi bài.
  • C. Năm sáng tác và nơi ra đời của hai bài thơ.
  • D. Tên của người được tác giả gửi gắm tình cảm.

Câu 15: Trong một vở kịch, sự "im lặng" của một nhân vật trên sân khấu, trong một khoảnh khắc căng thẳng, thường mang ý nghĩa gì?

  • A. Nhân vật đã quên lời thoại.
  • B. Nhân vật không có vai trò quan trọng trong cảnh đó.
  • C. Vở kịch bị gián đoạn.
  • D. Biểu đạt sự bàng hoàng, đau đớn tột cùng, sự phản kháng quyết liệt không lời, hoặc một bí mật không thể nói ra.

Câu 16: Phân tích "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học (ví dụ: thời gian tâm lý, thời gian vũ trụ, thời gian lịch sử) giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Thời điểm chính xác mà tác phẩm được viết.
  • B. Số giờ đọc trung bình để hoàn thành tác phẩm.
  • C. Cách thời gian được cảm nhận, tái hiện và ảnh hưởng đến số phận nhân vật, diễn biến câu chuyện, thể hiện quan niệm của tác giả.
  • D. Tốc độ di chuyển của các nhân vật trong truyện.

Câu 17: Khi đọc một đoạn văn có sự xen kẽ giữa lời kể của người kể chuyện ngôi thứ ba và những đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật, tác giả muốn đạt được hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Giúp người đọc vừa theo dõi được diễn biến chung, vừa đi sâu vào thế giới nội tâm phức tạp của nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên khó hiểu hơn.
  • C. Thể hiện sự thiếu nhất quán trong cách kể chuyện.
  • D. Rút ngắn độ dài của tác phẩm.

Câu 18: Trong phân tích truyện ngắn, "tình huống truyện" là yếu tố cốt lõi. Tình huống truyện là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Toàn bộ nội dung tóm tắt của câu chuyện.
  • B. Thời gian và địa điểm cụ thể diễn ra câu chuyện.
  • C. Nhân vật chính và mối quan hệ của họ.
  • D. Hoàn cảnh đặc biệt, éo le hoặc kịch tính, tại đó nhân vật bộc lộ tính cách, số phận và chủ đề tác phẩm được làm sáng tỏ.

Câu 19: Đọc một bài thơ lục bát, ngoài việc phân tích nội dung và hình ảnh, người đọc cần chú ý đến "nhịp điệu". Nhịp điệu trong thơ lục bát chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi câu thơ.
  • B. Sự phối hợp thanh điệu (bằng/trắc) và cách ngắt nhịp (thường là 2/2/2/2 ở câu lục, 4/4 ở câu bát hoặc biến thể).
  • C. Màu sắc chủ đạo của các hình ảnh.
  • D. Tâm trạng vui buồn của nhà thơ lúc sáng tác.

Câu 20: Phân tích "giá trị nhân đạo" của một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải nhận diện và làm rõ những khía cạnh nào?

  • A. Số lượng nhân vật nghèo khổ trong tác phẩm.
  • B. Việc tác giả kêu gọi quyên góp từ thiện.
  • C. Sự đồng cảm, xót thương của tác giả trước số phận bất hạnh của con người; việc tố cáo các thế lực chà đạp lên con người; sự trân trọng, ngợi ca vẻ đẹp tâm hồn, phẩm giá của con người.
  • D. Việc tác phẩm được in trên loại giấy thân thiện với môi trường.

Câu 21: Trong việc tiếp nhận một tác phẩm văn học, vai trò của người đọc là gì?

  • A. Không chỉ là người tiếp nhận thụ động mà còn là chủ thể đồng sáng tạo, thông qua kinh nghiệm sống, vốn văn hóa để giải mã, làm giàu thêm ý nghĩa cho tác phẩm.
  • B. Chỉ cần đọc thuộc lòng tác phẩm.
  • C. Phải đồng ý hoàn toàn với mọi ý kiến của tác giả.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua để nắm ý chính.

Câu 22: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc con người bằng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác), người đọc đang phân tích yếu tố nào của ngôn ngữ văn học?

  • A. Cấu trúc câu.
  • B. Lý lẽ, dẫn chứng.
  • C. Kết cấu cốt truyện.
  • D. Tính tạo hình, gợi cảm của ngôn ngữ.

Câu 23: Phân tích "sự phát triển của hình tượng nhân vật" trong một tác phẩm dài (tiểu thuyết) đòi hỏi người đọc phải chú ý đến điều gì?

  • A. Những thay đổi trong tính cách, suy nghĩ, hành động, mối quan hệ của nhân vật theo thời gian và hoàn cảnh.
  • B. Số lượng lần nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • C. Chiều cao và cân nặng của nhân vật.
  • D. Tên gọi khác của nhân vật.

Câu 24: Trong văn học, "chủ đề" của tác phẩm là vấn đề cốt lõi, là hiện thực đời sống được tác giả nhận thức và phản ánh. Để xác định chủ đề, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

  • A. Tên của các nhân vật.
  • B. Số trang của cuốn sách.
  • C. Nội dung chính, các sự kiện, mâu thuẫn, hình tượng nhân vật và tư tưởng mà tác giả gửi gắm.
  • D. Giá tiền của tác phẩm.

Câu 25: Phép "ẩn dụ" là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm. Khi phân tích một ẩn dụ, điều quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm ra sự vật được dùng để gọi tên.
  • B. Giải thích mối liên hệ tương đồng giữa hai sự vật và ý nghĩa biểu đạt của ẩn dụ trong ngữ cảnh cụ thể.
  • C. Tìm ra sự vật bị ẩn đi.
  • D. Đếm số lượng ẩn dụ trong đoạn văn.

Câu 26: Một đoạn thơ sử dụng cấu trúc lặp lại ở đầu mỗi khổ hoặc mỗi câu. Thủ pháp này (điệp cấu trúc) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc hoặc tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa các phần.
  • B. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
  • C. Giảm bớt công sức sáng tác của nhà thơ.
  • D. Chỉ có tác dụng về mặt hình thức, không có ý nghĩa nội dung.

Câu 27: Trong một tác phẩm tự sự, việc người kể chuyện ngôi thứ ba nhưng lại tập trung kể theo điểm nhìn của một nhân vật cụ thể (chỉ biết những gì nhân vật đó biết, cảm nhận những gì nhân vật đó cảm nhận) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên khách quan hoàn toàn.
  • B. Giúp người kể chuyện thể hiện cái tôi cá nhân.
  • C. Hạn chế thông tin đến mức tối đa.
  • D. Tạo sự gần gũi, đồng cảm giữa người đọc và nhân vật, giúp người đọc đi sâu vào thế giới nội tâm và quan điểm của nhân vật đó.

Câu 28: Phân tích "cấu trúc" của một tác phẩm văn học (ví dụ: trình tự sắp xếp các sự kiện, mối quan hệ giữa các chương/hồi) giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Chi phí in ấn của cuốn sách.
  • B. Ý đồ nghệ thuật của tác giả trong việc tổ chức tác phẩm, cách dẫn dắt người đọc đi từ bất ngờ này đến bất ngờ khác hoặc nhấn mạnh một khía cạnh nào đó.
  • C. Số lượng nhân vật phụ.
  • D. Tốc độ viết của tác giả.

Câu 29: Trong một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, tác giả tập trung vào đôi mắt và nụ cười, sử dụng nhiều tính từ gợi cảm. Việc lựa chọn chi tiết và cách miêu tả này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Liệt kê đầy đủ các đặc điểm ngoại hình.
  • B. Chứng minh nhân vật là người đẹp nhất.
  • C. Gợi mở về tính cách, nội tâm, số phận hoặc mối quan hệ của nhân vật.
  • D. Làm cho đoạn văn trở nên dài hơn.

Câu 30: Phân tích "yếu tố trữ tình" trong một tác phẩm văn xuôi (ví dụ: những đoạn miêu tả thiên nhiên lồng ghép cảm xúc, những dòng suy tư của nhân vật) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Chất thơ, cảm xúc chủ quan của tác giả hoặc nhân vật, làm mềm hóa câu chuyện, tăng chiều sâu tâm hồn.
  • B. Tính logic và chặt chẽ của cốt truyện.
  • C. Sự kiện chính đang diễn ra.
  • D. Số liệu thống kê về một vấn đề xã hội.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong một tác phẩm văn xuôi, tác giả miêu tả rất chi tiết khung cảnh thiên nhiên vào lúc hoàng hôn, với ánh nắng nhạt dần, tiếng chim ngừng hót và không gian tĩnh lặng bao trùm. Việc tập trung khắc họa cảnh vật này, bên cạnh việc tạo bối cảnh, còn có thể nhằm mục đích chủ yếu nào về mặt nghệ thuật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Khi phân tích một đoạn thơ sử dụng nhiều điệp ngữ và nhịp điệu dồn dập, người đọc cần chú ý đến tác dụng chính của những yếu tố này trong việc biểu đạt điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Một tác phẩm truyện ngắn kết thúc bằng hình ảnh nhân vật chính lặng lẽ nhìn theo chuyến tàu đi xa, không nói lời nào. Kiểu kết thúc này thường gợi cho người đọc suy nghĩ gì về số phận hoặc nội tâm của nhân vật?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong văn học, 'không gian nghệ thuật' không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn mang ý nghĩa sâu sắc. Phân tích không gian nghệ thuật của một tác phẩm giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Khi đọc một đoạn văn miêu tả nhân vật có hành động và lời nói mâu thuẫn với suy nghĩ bên trong, tác giả đang sử dụng thủ pháp nghệ thuật nào để khắc họa nhân vật?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Đoạn thơ: 'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'. Việc sử dụng từ 'lạnh lẽo', 'trong veo', 'bé tẻo teo' không chỉ miêu tả cảnh vật mà còn gợi lên điều gì về tâm trạng của chủ thể trữ tình?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong văn học, 'biểu tượng' là một hình ảnh, sự vật cụ thể mang một ý nghĩa khái quát, trừu tượng. Phân tích biểu tượng đòi hỏi người đọc phải làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Tiêu đề của một tác phẩm văn học có vai trò quan trọng. Việc phân tích mối liên hệ giữa tiêu đề và nội dung tác phẩm giúp người đọc điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc đánh giá tính thuyết phục của lập luận đòi hỏi người đọc phải chú ý đến những yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Một tác phẩm văn học ra đời trong bối cảnh xã hội có nhiều biến động. Việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử - văn hóa này giúp người đọc điều gì khi tiếp nhận tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong một câu chuyện, nhân vật A luôn lặp đi lặp lại một hành động nhỏ (ví dụ: vuốt ve một vật kỷ niệm). Chi tiết nhỏ này, nếu được phân tích kỹ, có thể hé lộ điều gì về nhân vật A?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện trong một tác phẩm tự sự (ví dụ: giọng mỉa mai, thương cảm, khách quan) giúp người đọc nhận ra điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Thủ pháp 'dòng ý thức' trong văn học hiện đại là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Khi so sánh hai bài thơ trữ tình viết về cùng một chủ đề (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc nên tập trung vào những điểm khác biệt nào để thấy rõ phong cách và đóng góp riêng của mỗi nhà thơ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong một vở kịch, sự 'im lặng' của một nhân vật trên sân khấu, trong một khoảnh khắc căng thẳng, thường mang ý nghĩa gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học (ví dụ: thời gian tâm lý, thời gian vũ trụ, thời gian lịch sử) giúp người đọc hiểu điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Khi đọc một đoạn văn có sự xen kẽ giữa lời kể của người kể chuyện ngôi thứ ba và những đoạn độc thoại nội tâm của nhân vật, tác giả muốn đạt được hiệu quả nghệ thuật nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong phân tích truyện ngắn, 'tình huống truyện' là yếu tố cốt lõi. Tình huống truyện là gì và có vai trò như thế nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Đọc một bài thơ lục bát, ngoài việc phân tích nội dung và hình ảnh, người đọc cần chú ý đến 'nhịp điệu'. Nhịp điệu trong thơ lục bát chủ yếu được tạo nên từ yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Phân tích 'giá trị nhân đạo' của một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải nhận diện và làm rõ những khía cạnh nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong việc tiếp nhận một tác phẩm văn học, vai trò của người đọc là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoặc con người bằng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác), người đọc đang phân tích yếu tố nào của ngôn ngữ văn học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Phân tích 'sự phát triển của hình tượng nhân vật' trong một tác phẩm dài (tiểu thuyết) đòi hỏi người đọc phải chú ý đến điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong văn học, 'chủ đề' của tác phẩm là vấn đề cốt lõi, là hiện thực đời sống được tác giả nhận thức và phản ánh. Để xác định chủ đề, người đọc cần dựa vào yếu tố nào là chính?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Phép 'ẩn dụ' là gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm. Khi phân tích một ẩn dụ, điều quan trọng nhất là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Một đoạn thơ sử dụng cấu trúc lặp lại ở đầu mỗi khổ hoặc mỗi câu. Thủ pháp này (điệp cấu trúc) có tác dụng chủ yếu gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong một tác phẩm tự sự, việc người kể chuyện ngôi thứ ba nhưng lại tập trung kể theo điểm nhìn của một nhân vật cụ thể (chỉ biết những gì nhân vật đó biết, cảm nhận những gì nhân vật đó cảm nhận) có tác dụng gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Phân tích 'cấu trúc' của một tác phẩm văn học (ví dụ: trình tự sắp xếp các sự kiện, mối quan hệ giữa các chương/hồi) giúp người đọc hiểu điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Trong một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, tác giả tập trung vào đôi mắt và nụ cười, sử dụng nhiều tính từ gợi cảm. Việc lựa chọn chi tiết và cách miêu tả này chủ yếu nhằm mục đích gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Phân tích 'yếu tố trữ tình' trong một tác phẩm văn xuôi (ví dụ: những đoạn miêu tả thiên nhiên lồng ghép cảm xúc, những dòng suy tư của nhân vật) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được xem là "xương sống", là chuỗi các sự kiện chính tạo nên diễn biến và sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian nghệ thuật
  • D. Giọng điệu

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật với những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp diễn ra trong tâm trí họ mà không được nói thành lời, người đọc đang tiếp cận với khía cạnh nào của ngôn ngữ nhân vật?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Ngôn ngữ trần thuật

Câu 3: Một câu thơ sử dụng hình ảnh "mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / mặt trời của mẹ em nằm trên lưng". Biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng trong câu thơ này là gì?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Một tác phẩm văn học kết thúc bằng việc để lại nhiều câu hỏi bỏ ngỏ, không giải quyết triệt để xung đột hay số phận nhân vật, khiến người đọc phải suy ngẫm và tự lấp đầy. Kiểu kết thúc này thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

  • A. Tạo ra sự hài lòng tuyệt đối cho người đọc.
  • B. Làm giảm giá trị và ý nghĩa của tác phẩm.
  • C. Giúp tác phẩm trở nên dễ hiểu hơn.
  • D. Kích thích sự liên tưởng, suy tư và tương tác của người đọc.

Câu 5: Phân tích một đoạn truyện, bạn nhận thấy người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật và có thể di chuyển tự do trong không gian, thời gian của câu chuyện. Đây là đặc điểm của điểm nhìn trần thuật nào?

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp

Câu 6: Một tác phẩm thơ thường tập trung khắc họa thế giới nội cảm của chủ thể trữ tình, thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ, nhận thức về cuộc sống. Đây là đặc trưng nổi bật của phương thức biểu đạt nào trong thơ?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 7: Khi phân tích một chi tiết nghệ thuật trong truyện ngắn (ví dụ: bát cháo hành của Thị Nở, chiếc A Pô cũ của Lão Hạc), điều quan trọng nhất mà người đọc cần làm là gì?

  • A. Chỉ ra nó là sự vật gì.
  • B. Nêu lên vị trí của nó trong câu chuyện.
  • C. So sánh nó với các chi tiết khác.
  • D. Lý giải ý nghĩa, vai trò của nó trong việc khắc họa nhân vật, chủ đề hoặc tư tưởng tác phẩm.

Câu 8: Đoạn văn: "Trời nhá nhem tối. Phố huyện nghèo chỉ còn vài ánh đèn vàng vọt. Mấy đứa trẻ con nhà nghèo vẫn ngồi trên nền đất lạnh nhìn ra ga tàu." Không gian và thời gian trong đoạn trích này chủ yếu có tác dụng gì?

  • A. Gợi lên không khí buồn bã, tăm tối và sự nghèo nàn.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp lãng mạn của cảnh vật.
  • C. Tạo bối cảnh cho một sự kiện kịch tính sắp xảy ra.
  • D. Khẳng định sự phát triển và hiện đại của phố huyện.

Câu 9: Giọng điệu trong một bài thơ trữ tình thường được tạo nên bởi sự kết hợp của các yếu tố nào?

  • A. Chỉ có nhịp điệu và vần thơ.
  • B. Chỉ có nội dung cốt truyện.
  • C. Từ ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, vần thơ, cấu trúc câu và thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình.
  • D. Chỉ có số lượng câu, chữ trong bài thơ.

Câu 10: Xung đột trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Sự va chạm, đấu tranh giữa các mâu thuẫn trong tác phẩm (giữa nhân vật với nhân vật, nhân vật với hoàn cảnh, nhân vật với chính mình).
  • B. Toàn bộ diễn biến câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • C. Lời đối thoại giữa các nhân vật.
  • D. Bối cảnh không gian và thời gian của câu chuyện.

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm văn học và cố gắng rút ra bài học về đạo đức, lối sống hoặc quan niệm về con người từ đó, bạn đang tìm hiểu về khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Nghệ thuật xây dựng cốt truyện.
  • B. Tư tưởng (thông điệp, quan niệm của tác giả).
  • C. Đặc điểm thể loại.
  • D. Cấu trúc câu văn.

Câu 12: Phân tích vai trò của một nhân vật phụ trong truyện ngắn, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Liệt kê tất cả các hành động của nhân vật đó.
  • B. So sánh nhân vật phụ với nhân vật chính.
  • C. Đánh giá nhân vật phụ là tốt hay xấu.
  • D. Xác định cách nhân vật phụ góp phần làm nổi bật nhân vật chính, phát triển cốt truyện hoặc thể hiện chủ đề.

Câu 13: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật bằng cách sử dụng nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) và kết hợp chúng một cách tinh tế. Kiểu miêu tả này thường nhằm mục đích gì?

  • A. Giúp cảnh vật hiện lên sinh động, chân thực và giàu sức gợi cảm.
  • B. Làm cho câu văn trở nên dài hơn.
  • C. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về cảnh vật.
  • D. Gây khó hiểu cho người đọc.

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ lục bát, ngoài nội dung, người đọc cần chú ý đến những yếu tố hình thức nào đặc trưng cho thể loại này?

  • A. Chỉ cần chú ý đến số lượng khổ thơ.
  • B. Số tiếng trong câu (6-8), cách gieo vần (lưng-chân), luật bằng trắc, nhịp điệu.
  • C. Chỉ cần chú ý đến việc sử dụng biện pháp ẩn dụ.
  • D. Chỉ cần chú ý đến nội dung kể chuyện.

Câu 15: Trong một tác phẩm văn học, biểu tượng là gì?

  • A. Một từ ngữ khó hiểu.
  • B. Một câu văn dài.
  • C. Tên của nhân vật chính.
  • D. Một sự vật, hình ảnh cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, có tính biểu trưng.

Câu 16: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa một sự kiện trong quá khứ của nhân vật và hành động hiện tại của họ trong truyện là đang vận dụng kỹ năng đọc hiểu nào?

  • A. Nhận biết thông tin trực tiếp.
  • B. Miêu tả lại sự kiện.
  • C. Suy luận và phân tích.
  • D. Ghi nhớ chi tiết.

Câu 17: Khi đánh giá tính hợp lý của hành động nhân vật, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào cảm xúc cá nhân của người đọc.
  • B. Chỉ dựa vào việc nhân vật đó là chính diện hay phản diện.
  • C. Chỉ dựa vào lời kể của người kể chuyện.
  • D. Bối cảnh lịch sử, xã hội, hoàn cảnh cụ thể của nhân vật, tính cách và tâm lý đã được xây dựng của nhân vật đó.

Câu 18: Đoạn thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...". Việc lặp lại cấu trúc "Cầm tay nhau" và sử dụng dấu ba chấm cuối câu gợi tả điều gì?

  • A. Sự bịn rịn, lưu luyến, nghẹn ngào không nói nên lời trong giờ phút chia tay.
  • B. Sự vui vẻ, phấn khởi khi gặp lại.
  • C. Sự tức giận, bất mãn.
  • D. Sự thờ ơ, lạnh nhạt.

Câu 19: Trong phân tích tác phẩm văn học, "chủ đề" là gì?

  • A. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • B. Vấn đề cơ bản, hiện tượng đời sống chủ yếu được tác giả tập trung phản ánh và khám phá.
  • C. Cách sử dụng từ ngữ của tác giả.
  • D. Số lượng nhân vật trong tác phẩm.

Câu 20: Việc tác giả sử dụng những câu văn ngắn, dồn dập, nhịp nhanh trong một đoạn miêu tả có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho đoạn văn khó đọc hơn.
  • B. Kéo dài thời gian đọc.
  • C. Diễn tả sự căng thẳng, gấp gáp, kịch tính của tình huống hoặc tâm trạng nhân vật.
  • D. Chỉ đơn giản là phong cách viết của tác giả.

Câu 21: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật lúc hoàng hôn ở làng quê với khói lam chiều, tiếng mõ trâu, ánh đèn vàng hiu hắt. Những chi tiết này chủ yếu gợi lên cảm giác gì?

  • A. Sự yên bình, thân thuộc, ấm áp của làng quê.
  • B. Sự nguy hiểm, bí ẩn.
  • C. Sự giàu sang, hiện đại.
  • D. Sự cô đơn, lạc lõng.

Câu 22: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân tích cấu trúc lập luận (luận điểm, luận cứ, dẫn chứng) giúp người đọc làm gì?

  • A. Chỉ để ghi nhớ các chi tiết.
  • B. Để tóm tắt lại nội dung.
  • C. Để tìm lỗi chính tả.
  • D. Để hiểu rõ quan điểm của người viết, đánh giá tính thuyết phục của lập luận.

Câu 23: Đoạn văn: "Anh quay lưng bước đi. Nắng vẫn vàng trên con đường đất. Tiếng chim hót líu lo trong vòm lá." Việc tác giả đặt cạnh nhau hình ảnh nhân vật đang buồn bã chia ly với cảnh vật thiên nhiên tươi sáng, vô tư có thể nhằm mục đích gì?

  • A. Khẳng định nhân vật không buồn.
  • B. Tạo sự tương phản, làm nổi bật tâm trạng cô đơn, lạc lõng của nhân vật trước sự vô tình của cảnh vật.
  • C. Cho thấy cảnh vật cũng buồn theo nhân vật.
  • D. Không có mục đích gì đặc biệt.

Câu 24: Trong thơ, "nhịp điệu" là gì?

  • A. Sự lặp lại đều đặn hoặc biến đổi có quy luật của các yếu tố ngữ âm (tiếng, vần, thanh điệu) và ngữ pháp (cấu trúc câu, ngữ nghĩa), tạo nên âm hưởng cho bài thơ.
  • B. Tốc độ đọc bài thơ.
  • C. Nội dung chính của bài thơ.
  • D. Số lượng câu thơ trong bài.

Câu 25: Khi một tác phẩm văn học được đánh giá là có "giá trị nhân đạo", điều đó có nghĩa là tác phẩm tập trung vào điều gì?

  • A. Chỉ trích gay gắt những thói hư tật xấu.
  • B. Kể lại cuộc đời của một người tốt.
  • C. Miêu tả cảnh vật thiên nhiên tươi đẹp.
  • D. Thể hiện sự đồng cảm, yêu thương, trân trọng con người, tố cáo những thế lực chà đạp lên phẩm giá con người.

Câu 26: Phân tích hành động "nhìn ra ga tàu" của mấy đứa trẻ trong đoạn văn ở Câu 8 có thể gợi ý điều gì về tâm trạng hoặc ước mơ của chúng?

  • A. Chúng đang chờ đợi người thân từ xa về.
  • B. Chúng muốn trốn khỏi nhà.
  • C. Gợi lên sự khao khát về một thế giới khác, tốt đẹp hơn, thoát khỏi cảnh tù đọng, nghèo nàn hiện tại.
  • D. Chúng chỉ đơn giản là đang chơi đùa.

Câu 27: Trong truyện ngắn, "tình huống truyện" là gì?

  • A. Hoàn cảnh đặc biệt, éo le của đời sống, tạo nên mâu thuẫn, thử thách, buộc nhân vật phải hành động và bộc lộ tính cách, số phận.
  • B. Thời điểm kết thúc câu chuyện.
  • C. Toàn bộ các sự kiện diễn ra từ đầu đến cuối.
  • D. Lời giới thiệu về nhân vật chính.

Câu 28: Khi đọc một bài thơ và nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gợi cảm giác u buồn, lạnh lẽo, cô đơn, người đọc có thể suy đoán về điều gì liên quan đến giọng điệu hoặc tâm trạng của chủ thể trữ tình?

  • A. Chủ thể trữ tình đang rất vui vẻ, lạc quan.
  • B. Bài thơ đang miêu tả một lễ hội.
  • C. Bài thơ có nhịp điệu nhanh, mạnh.
  • D. Giọng điệu trầm buồn, u uất, thể hiện sự cô đơn hoặc suy tư về những điều không vui.

Câu 29: Phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, điều quan trọng nhất không phải là liệt kê các chi tiết mà là:

  • A. Đánh giá nhân vật đó có đẹp hay không.
  • B. Lý giải ý nghĩa của các chi tiết ngoại hình trong việc bộc lộ tính cách, số phận, hoặc thân phận xã hội của nhân vật.
  • C. So sánh ngoại hình nhân vật này với nhân vật khác.
  • D. Chỉ ra độ tuổi ước chừng của nhân vật.

Câu 30: Khi một tác phẩm văn học được xem là có "tính hiện thực", điều đó có nghĩa là tác phẩm chủ yếu:

  • A. Chỉ miêu tả những điều tốt đẹp trong cuộc sống.
  • B. Bay bổng, lãng mạn, thoát ly thực tế.
  • C. Phản ánh chân thực đời sống xã hội, con người với những mâu thuẫn, xung đột, vấn đề đặt ra trong thực tế.
  • D. Chỉ kể lại các sự kiện lịch sử đã xảy ra.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được xem là 'xương sống', là chuỗi các sự kiện chính tạo nên diễn biến và sự phát triển của câu chuyện?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật với những suy nghĩ, cảm xúc phức tạp diễn ra trong tâm trí họ mà không được nói thành lời, người đọc đang tiếp cận với khía cạnh nào của ngôn ngữ nhân vật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Một câu thơ sử dụng hình ảnh 'mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / mặt trời của mẹ em nằm trên lưng'. Biện pháp tu từ chủ đạo được sử dụng trong câu thơ này là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Một tác phẩm văn học kết thúc bằng việc để lại nhiều câu hỏi bỏ ngỏ, không giải quyết triệt để xung đột hay số phận nhân vật, khiến người đọc phải suy ngẫm và tự lấp đầy. Kiểu kết thúc này thường mang lại hiệu quả nghệ thuật nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phân tích một đoạn truyện, bạn nhận thấy người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật và có thể di chuyển tự do trong không gian, thời gian của câu chuyện. Đây là đặc điểm của điểm nhìn trần thuật nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Một tác phẩm thơ thường tập trung khắc họa thế giới nội cảm của chủ thể trữ tình, thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy nghĩ, nhận thức về cuộc sống. Đây là đặc trưng nổi bật của phương thức biểu đạt nào trong thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi phân tích một chi tiết nghệ thuật trong truyện ngắn (ví dụ: bát cháo hành của Thị Nở, chiếc A Pô cũ của Lão Hạc), điều quan trọng nhất mà người đọc cần làm là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Đoạn văn: 'Trời nhá nhem tối. Phố huyện nghèo chỉ còn vài ánh đèn vàng vọt. Mấy đứa trẻ con nhà nghèo vẫn ngồi trên nền đất lạnh nhìn ra ga tàu.' Không gian và thời gian trong đoạn trích này chủ yếu có tác dụng gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Giọng điệu trong một bài thơ trữ tình thường được tạo nên bởi sự kết hợp của các yếu tố nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Xung đột trong tác phẩm tự sự là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Khi đọc một tác phẩm văn học và cố gắng rút ra bài học về đạo đức, lối sống hoặc quan niệm về con người từ đó, bạn đang tìm hiểu về khía cạnh nào của tác phẩm?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Phân tích vai trò của một nhân vật phụ trong truyện ngắn, điều quan trọng nhất cần làm là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật bằng cách sử dụng nhiều giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác) và kết hợp chúng một cách tinh tế. Kiểu miêu tả này thường nhằm mục đích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Khi phân tích một bài thơ lục bát, ngoài nội dung, người đọc cần chú ý đến những yếu tố hình thức nào đặc trưng cho thể loại này?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong một tác phẩm văn học, biểu tượng là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phân tích mối quan hệ nhân quả giữa một sự kiện trong quá khứ của nhân vật và hành động hiện tại của họ trong truyện là đang vận dụng kỹ năng đọc hiểu nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Khi đánh giá tính hợp lý của hành động nhân vật, người đọc cần dựa vào những yếu tố nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Đoạn thơ: 'Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay...'. Việc lặp lại cấu trúc 'Cầm tay nhau' và sử dụng dấu ba chấm cuối câu gợi tả điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Trong phân tích tác phẩm văn học, 'chủ đề' là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Việc tác giả sử dụng những câu văn ngắn, dồn dập, nhịp nhanh trong một đoạn miêu tả có thể nhằm mục đích gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật lúc hoàng hôn ở làng quê với khói lam chiều, tiếng mõ trâu, ánh đèn vàng hiu hắt. Những chi tiết này chủ yếu gợi lên cảm giác gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc phân tích cấu trúc lập luận (luận điểm, luận cứ, dẫn chứng) giúp người đọc làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đoạn văn: 'Anh quay lưng bước đi. Nắng vẫn vàng trên con đường đất. Tiếng chim hót líu lo trong vòm lá.' Việc tác giả đặt cạnh nhau hình ảnh nhân vật đang buồn bã chia ly với cảnh vật thiên nhiên tươi sáng, vô tư có thể nhằm mục đích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Trong thơ, 'nhịp điệu' là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Khi một tác phẩm văn học được đánh giá là có 'giá trị nhân đạo', điều đó có nghĩa là tác phẩm tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Phân tích hành động 'nhìn ra ga tàu' của mấy đứa trẻ trong đoạn văn ở Câu 8 có thể gợi ý điều gì về tâm trạng hoặc ước mơ của chúng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Trong truyện ngắn, 'tình huống truyện' là gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi đọc một bài thơ và nhận thấy tác giả sử dụng nhiều từ ngữ, hình ảnh gợi cảm giác u buồn, lạnh lẽo, cô đơn, người đọc có thể suy đoán về điều gì liên quan đến giọng điệu hoặc tâm trạng của chủ thể trữ tình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật, điều quan trọng nhất không phải là liệt kê các chi tiết mà là:

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Khi một tác phẩm văn học được xem là có 'tính hiện thực', điều đó có nghĩa là tác phẩm chủ yếu:

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích một văn bản tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hiểu được chuỗi sự kiện chính và mối quan hệ nhân quả giữa chúng?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh
  • D. Người kể chuyện

Câu 2: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, là nơi các sự kiện xảy ra và thể hiện xung đột, tư tưởng của tác phẩm?

  • A. Nhân vật
  • B. Không gian nghệ thuật
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Chủ đề

Câu 3: Điểm nhìn trần thuật là gì trong một tác phẩm tự sự?

  • A. Vị trí địa lý mà câu chuyện diễn ra.
  • B. Quan điểm đạo đức của người kể chuyện.
  • C. Góc độ, vị trí mà người kể chuyện dùng để quan sát và tái hiện sự kiện.
  • D. Tâm trạng của nhân vật chính khi câu chuyện xảy ra.

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật:

  • A. Ngôi thứ nhất, xưng "tôi".
  • B. Ngôi thứ ba, người kể chuyện toàn tri.
  • C. Ngôi thứ ba, người kể chuyện hạn tri.
  • D. Điểm nhìn bên trong nhân vật Lão Hạc.

Câu 5: Phân tích tác dụng của điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi") trong một tác phẩm tự sự.

  • A. Tăng tính chân thực, tạo sự gần gũi, giúp người đọc thấu hiểu tâm trạng, suy nghĩ của nhân vật "tôi".
  • B. Giúp người đọc bao quát được mọi sự kiện, suy nghĩ của tất cả các nhân vật.
  • C. Tạo khoảng cách khách quan giữa người kể chuyện và câu chuyện.
  • D. Chỉ phù hợp với các tác phẩm thuộc thể loại hồi ký hoặc nhật ký.

Câu 6: Bối cảnh trong một tác phẩm tự sự bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ bao gồm thời gian và địa điểm xảy ra sự kiện.
  • B. Chỉ bao gồm các mối quan hệ xã hội của nhân vật.
  • C. Chỉ bao gồm hoàn cảnh lịch sử và văn hóa.
  • D. Bao gồm thời gian, không gian, hoàn cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội nơi câu chuyện diễn ra.

Câu 7: Phân biệt giữa "chủ đề" và "tư tưởng" của tác phẩm văn học.

  • A. Chủ đề là thông điệp, còn tư tưởng là vấn đề được đề cập.
  • B. Chủ đề là nội dung chính, còn tư tưởng là cảm xúc chủ đạo.
  • C. Chủ đề là vấn đề đời sống được tác phẩm phản ánh, còn tư tưởng là thái độ, nhận thức, lý giải của tác giả về vấn đề đó.
  • D. Chủ đề và tư tưởng là hai khái niệm hoàn toàn đồng nhất.

Câu 8: Yếu tố nào trong thơ tạo nên tính nhạc, giúp bài thơ dễ đi vào lòng người và gợi cảm xúc?

  • A. Nhịp điệu và vần
  • B. Hình ảnh
  • C. Biện pháp tu từ
  • D. Ngôn ngữ

Câu 9: Phân tích cách sử dụng vần trong đoạn thơ sau:

  • A. Vần chân, vần liền (veo - teo).
  • B. Vần chân, vần cách (veo - teo).
  • C. Vần lưng, vần liền.
  • D. Không sử dụng vần.

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ:

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 11: Tác dụng chính của biện pháp ẩn dụ trong thơ ca là gì?

  • A. Nhấn mạnh số lượng hoặc mức độ.
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi.
  • C. Làm cho sự vật vô tri vô giác trở nên sống động.
  • D. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho cách diễn đạt hàm súc và giàu ý nghĩa hơn.

Câu 12: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong đoạn thơ:

  • A. Làm cho câu thơ có tính nhạc hơn.
  • B. Tạo hình ảnh trực quan về cảnh vật.
  • C. Nhấn mạnh cảm xúc chia lìa, nỗi buồn thương da diết, kéo dài của nhân vật trữ tình.
  • D. Liệt kê các cảnh vật xuất hiện trong thơ.

Câu 13: Khi đọc một bài thơ, việc xác định và phân tích các hình ảnh thơ có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp xác định thể loại của bài thơ.
  • B. Giúp người đọc hình dung cụ thể về thế giới nghệ thuật, cảm nhận sâu sắc hơn về vẻ đẹp và ý nghĩa bài thơ.
  • C. Là cách duy nhất để hiểu được chủ đề của bài thơ.
  • D. Chỉ có tác dụng trang trí cho bài thơ.

Câu 14: Trong văn nghị luận, "luận điểm" là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết (người nói) muốn đưa ra và chứng minh.
  • B. Các dẫn chứng, bằng chứng được sử dụng để thuyết phục.
  • C. Cách sắp xếp các ý trong bài viết.
  • D. Kết luận cuối cùng của vấn đề.

Câu 15: Đọc đoạn văn nghị luận sau:

  • A. Mạng xã hội giúp kết nối con người.
  • B. Mạng xã hội tiềm ẩn nguy cơ nghiện ảo.
  • C. Thông tin cá nhân dễ bị lộ trên mạng xã hội.
  • D. Việc sử dụng mạng xã hội có cả lợi ích và tác hại.

Câu 16: "Luận cứ" trong văn nghị luận có chức năng gì?

  • A. Là kết luận cuối cùng của bài viết.
  • B. Là lý lẽ, bằng chứng được đưa ra để làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm.
  • C. Là cách sắp xếp các luận điểm.
  • D. Là cảm xúc chủ đạo của người viết.

Câu 17: Yếu tố nào trong văn nghị luận thể hiện cách người viết tổ chức các luận điểm và luận cứ để dẫn dắt người đọc, người nghe đi đến một kết luận hợp lý?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Lập luận
  • D. Chủ đề

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Lập luận giải thích và chứng minh.
  • B. Lập luận so sánh.
  • C. Lập luận phản bác.
  • D. Lập luận bình luận.

Câu 19: Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong văn học.

  • A. Chỉ dùng để kể lại hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ dùng để mô tả ngoại hình nhân vật.
  • C. Chỉ thể hiện lời nói của nhân vật.
  • D. Thể hiện tính cách, nội tâm, trình độ văn hóa, xuất thân và mối quan hệ của nhân vật thông qua lời nói, suy nghĩ, độc thoại nội tâm.

Câu 20: Đọc đoạn văn:

  • A. Chị là người yếu đuối, sợ hãi.
  • B. Chị là người cam chịu, nhẫn nhục.
  • C. Chị là người phụ nữ giàu đức hy sinh, phản kháng mạnh mẽ khi bị dồn đến bước đường cùng.
  • D. Chị là người nông nổi, thiếu suy nghĩ.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức của một văn bản văn học?

  • A. Thể loại
  • B. Cấu trúc
  • C. Ngôn ngữ (từ ngữ, câu văn, biện pháp tu từ)
  • D. Chủ đề

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc một bài thơ, người đọc thường chú ý đến những yếu tố nào?

  • A. Số khổ, số câu, cách gieo vần, nhịp điệu.
  • B. Tâm trạng của nhà thơ khi sáng tác.
  • C. Hoàn cảnh ra đời của bài thơ.
  • D. Nhận xét của giới phê bình về bài thơ.

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học.

  • A. Nhan đề thường chỉ là tên gọi ngẫu nhiên, ít liên quan đến nội dung.
  • B. Nhan đề chỉ có tác dụng thu hút sự chú ý của người đọc.
  • C. Nhan đề luôn tóm tắt toàn bộ nội dung tác phẩm một cách trực tiếp.
  • D. Nhan đề thường gợi mở về chủ đề, tư tưởng, không khí hoặc một hình ảnh/sự kiện trung tâm, giúp định hướng người đọc tiếp cận tác phẩm.

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Không gian tĩnh lặng, vắng vẻ; thời gian đêm khuya.
  • B. Không gian nhộn nhịp, đông đúc; thời gian ban ngày.
  • C. Không gian rộng lớn, hùng vĩ; thời gian buổi sáng.
  • D. Không gian chật hẹp, tù túng; thời gian buổi chiều.

Câu 25: Phân biệt giữa "nghĩa đen" và "nghĩa bóng" của từ ngữ trong văn học.

  • A. Nghĩa đen là nghĩa biểu cảm, nghĩa bóng là nghĩa miêu tả.
  • B. Nghĩa đen là nghĩa gốc, trực tiếp; nghĩa bóng là nghĩa phái sinh, ẩn dụ, gợi liên tưởng.
  • C. Nghĩa đen chỉ có trong văn xuôi, nghĩa bóng chỉ có trong thơ.
  • D. Nghĩa đen là nghĩa tiêu cực, nghĩa bóng là nghĩa tích cực.

Câu 26: Trong phân tích văn bản nghị luận, việc đánh giá tính thuyết phục của lập luận dựa trên những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào số lượng luận cứ.
  • B. Chỉ dựa vào cảm xúc của người viết.
  • C. Chỉ dựa vào việc người viết có nổi tiếng hay không.
  • D. Dựa vào tính chặt chẽ, logic của cách sắp xếp luận điểm và luận cứ, tính xác thực và đầy đủ của bằng chứng.

Câu 27: Đọc đoạn thơ:

  • A. Niềm vui, sự hân hoan.
  • B. Sự giận dữ, bất mãn.
  • C. Nỗi buồn, sự cô đơn, lạc lõng trước thiên nhiên rộng lớn.
  • D. Sự bình yên, thư thái.

Câu 28: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật?

  • A. Chỉ cần chú ý đến hành động của nhân vật.
  • B. Chỉ cần chú ý đến ngoại hình của nhân vật.
  • C. Chỉ cần chú ý đến lời nói của nhân vật.
  • D. Chú ý đến ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác, và hoàn cảnh sống của nhân vật.

Câu 29: Mục đích chính của việc sử dụng các biện pháp tu từ trong văn bản văn học là gì?

  • A. Tăng hiệu quả diễn đạt, làm cho ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc, gợi liên tưởng, và tăng tính biểu đạt.
  • B. Làm cho câu văn dài hơn, phức tạp hơn.
  • C. Giúp người đọc dễ dàng tóm tắt nội dung.
  • D. Chỉ để trang trí cho văn bản.

Câu 30: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Nhân vật chính
  • B. Cốt truyện
  • C. Bối cảnh lịch sử - xã hội
  • D. Điểm nhìn trần thuật

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Khi phân tích một văn bản tự sự, yếu tố nào giúp người đọc hiểu được chuỗi sự kiện chính và mối quan hệ nhân quả giữa chúng?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò trung tâm, là nơi các sự kiện xảy ra và thể hiện xung đột, tư tưởng của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Điểm nhìn trần thuật là gì trong một tác phẩm tự sự?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật: "Lão Hạc bỗng nhiên mếu máo như con nít. Cụ cố làm ra vẻ vui vẻ. Nhưng trông lão cười đểu rất khốn khổ." (Nam Cao, Lão Hạc).

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Phân tích tác dụng của điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng 'tôi') trong một tác phẩm tự sự.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Bối cảnh trong một tác phẩm tự sự bao gồm những yếu tố nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Phân biệt giữa 'chủ đề' và 'tư tưởng' của tác phẩm văn học.

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Yếu tố nào trong thơ tạo nên tính nhạc, giúp bài thơ dễ đi vào lòng người và gợi cảm xúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Phân tích cách sử dụng vần trong đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến, Thu điếu).

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm, Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ)?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Tác dụng chính của biện pháp ẩn dụ trong thơ ca là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Phân tích tác dụng của điệp ngữ trong đoạn thơ: "Cùng trông lại mà cùng chẳng thấy / Thấy xanh xanh những mấy ngàn dâu / Ngàn dâu xanh ngắt một màu / Lòng chàng ý thiếp ai sầu hơn ai?" (Đoàn Thị Điểm, Chinh phụ ngâm khúc).

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi đọc một bài thơ, việc xác định và phân tích các hình ảnh thơ có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong văn nghị luận, 'luận điểm' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Đọc đoạn văn nghị luận sau: "Việc sử dụng mạng xã hội có hai mặt: một mặt giúp kết nối con người, cập nhật thông tin nhanh chóng; mặt khác lại tiềm ẩn nguy cơ nghiện ảo, lộ thông tin cá nhân." Luận điểm chính của đoạn văn này là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: 'Luận cứ' trong văn nghị luận có chức năng gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Yếu tố nào trong văn nghị luận thể hiện cách người viết tổ chức các luận điểm và luận cứ để dẫn dắt người đọc, người nghe đi đến một kết luận hợp lý?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Đọc đoạn văn sau: "Đọc sách mang lại nhiều lợi ích. Thứ nhất, nó mở rộng kiến thức về thế giới. Ví dụ, qua sách lịch sử, ta hiểu về quá khứ. Thứ hai, đọc sách bồi dưỡng tâm hồn, giúp ta đồng cảm hơn. Chẳng hạn, đọc truyện giúp ta đặt mình vào vị trí nhân vật." Đoạn văn này sử dụng kiểu lập luận nào là chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Phân tích vai trò của ngôn ngữ trong việc xây dựng hình tượng nhân vật trong văn học.

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Đọc đoạn văn: "Chị Dậu nghiến răng: - Mày trói ngay chồng bà đi, bà cho mày xem! Rồi chị túm lấy cổ hắn, ấn dúi ra cửa." (Ngô Tất Tố, Tắt đèn). Lời nói và hành động của nhân vật Chị Dậu trong đoạn trích này cho thấy điều gì về tính cách của chị?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức của một văn bản văn học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Khi phân tích cấu trúc một bài thơ, người đọc thường chú ý đến những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung của một tác phẩm văn học.

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Đọc đoạn văn sau: "Trăng lặn. Một mình ngoài bến vắng / Tiếng chày đập vải vẳng bên sông." (Thơ cổ Nhật Bản). Hai câu thơ này gợi lên bối cảnh không gian và thời gian như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Phân biệt giữa 'nghĩa đen' và 'nghĩa bóng' của từ ngữ trong văn học.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong phân tích văn bản nghị luận, việc đánh giá tính thuyết phục của lập luận dựa trên những yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Đọc đoạn thơ: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp / Con thuyền xuôi mái nước song song / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả / Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Huy Cận, Tràng Giang). Đoạn thơ gợi cho người đọc cảm xúc chủ đạo nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý đến những khía cạnh nào để hiểu sâu sắc về nhân vật?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Mục đích chính của việc sử dụng các biện pháp tu từ trong văn bản văn học là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: "Trước Cách mạng tháng Tám 1945, đời sống người nông dân Việt Nam vô cùng cực khổ dưới ách áp bức của thực dân Pháp và phong kiến tay sai." Đoạn văn này cung cấp thông tin về yếu tố nào của tác phẩm nếu được đặt trong bối cảnh một truyện ngắn về người nông dân thời kỳ này?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện sự phát triển tâm lí và hành động của nhân vật?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Cốt truyện
  • C. Thời gian nghệ thuật
  • D. Ngôi kể

Câu 2: Khi đọc một truyện ngắn, việc xác định "người kể chuyện" giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

  • A. Trình tự các sự kiện diễn ra
  • B. Bối cảnh lịch sử của câu chuyện
  • C. Góc nhìn và giọng điệu dẫn dắt câu chuyện
  • D. Kết thúc có hậu hay bi kịch

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường mang tính biểu tượng, góp phần làm sâu sắc thêm chủ đề và tư tưởng của tác phẩm, vượt ra ngoài ý nghĩa miêu tả thông thường?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại nội tâm
  • C. Sự kiện mở đầu
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 4: Phân tích một nhân vật trong truyện ngắn đòi hỏi người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào sau đây để thấy được chiều sâu và sự phức tạp của nhân vật?

  • A. Hành động, suy nghĩ, lời nói, ngoại hình, và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • B. Chỉ cần ngoại hình và lời nói của nhân vật.
  • C. Chỉ cần hành động và kết cục của nhân vật.
  • D. Bối cảnh xã hội nơi nhân vật sống.

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri trong truyện ngắn?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất biết hết mọi suy nghĩ của nhân vật, còn ngôi thứ ba thì không.
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ nhất tham gia vào câu chuyện, còn ngôi thứ ba toàn tri đứng ngoài và biết rõ mọi điều về các nhân vật và sự kiện.
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ nhất đáng tin cậy hơn ngôi thứ ba toàn tri.
  • D. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri chỉ kể những gì nhân vật chính nhìn thấy.

Câu 6: Khi đánh giá "chủ đề" của một truyện ngắn, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

  • A. Tóm tắt toàn bộ nội dung câu chuyện.
  • B. Danh sách các nhân vật chính.
  • C. Vấn đề trung tâm, tư tưởng hoặc hiện tượng đời sống mà tác phẩm phản ánh và khám phá.
  • D. Số lượng sự kiện chính trong cốt truyện.

Câu 7: Phân tích "ý nghĩa" của một truyện ngắn đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Tìm hiểu thông tin về cuộc đời tác giả.
  • B. Liệt kê các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Chỉ ra kết thúc của câu chuyện.
  • D. Giải thích thông điệp sâu sắc, bài học hoặc nhận thức mới mà tác phẩm mang lại cho người đọc.

Câu 8: Một đoạn văn miêu tả tâm trạng giằng xé của nhân vật khi đứng trước một quyết định khó khăn. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để khắc họa nhân vật?

  • A. Độc thoại nội tâm
  • B. Đối thoại
  • C. Hành động
  • D. Ngoại hình

Câu 9: Yếu tố nào của cốt truyện có vai trò tạo nên sự tò mò, thu hút người đọc và thường là lúc mâu thuẫn được đẩy lên cao trào?

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Cao trào
  • D. Mở nút

Câu 10: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện ngắn, người đọc có thể hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

  • A. Chi tiết về bối cảnh địa lý.
  • B. Số lượng chương trong truyện.
  • C. Sự phức tạp của xã hội, các xung đột, hoặc sự phát triển tính cách của nhân vật.
  • D. Ngôn ngữ sử dụng trong tác phẩm.

Câu 11: Một truyện ngắn kết thúc đột ngột, bỏ ngỏ số phận nhân vật, khiến người đọc phải suy ngẫm. Đây là một cách xử lý kết thúc nhằm mục đích gì?

  • A. Làm cho câu chuyện ngắn gọn hơn.
  • B. Tránh phải viết thêm.
  • C. Chỉ phù hợp với truyện thiếu nhi.
  • D. Kích thích trí tưởng tượng và sự suy luận của người đọc về các khả năng tiếp diễn hoặc ý nghĩa sâu xa.

Câu 12: Yếu tố "thời gian nghệ thuật" trong truyện ngắn khác với thời gian thực ở điểm nào?

  • A. Có thể được đảo lộn, kéo giãn, nén lại hoặc trôi theo dòng tâm trạng nhân vật, không nhất thiết tuân theo trật tự thời gian tuyến tính.
  • B. Luôn trôi nhanh hơn thời gian thực.
  • C. Luôn chính xác đến từng giây, từng phút.
  • D. Chỉ bao gồm quá khứ và hiện tại, không có tương lai.

Câu 13: Phân tích cách sử dụng "ngôn ngữ" trong truyện ngắn giúp người đọc nhận biết điều gì về tác phẩm?

  • A. Chỉ để kiểm tra từ vựng của tác giả.
  • B. Giọng điệu, phong cách cá nhân của tác giả, đặc điểm của nhân vật, và bầu không khí của câu chuyện.
  • C. Số lượng trang của tác phẩm.
  • D. Tóm tắt nội dung chính.

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn mô tả chi tiết ngoại hình của nhân vật một cách tỉ mỉ, tác giả có thể muốn nhấn mạnh điều gì?

  • A. Tác giả không có gì khác để viết.
  • B. Chỉ để làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Tính cách, số phận, hoàn cảnh sống hoặc một đặc điểm nổi bật nào đó của nhân vật.
  • D. Vẻ đẹp hình thức của nhân vật.

Câu 15: Việc xác định "xung đột" trong truyện ngắn có ý nghĩa gì đối với việc phân tích tác phẩm?

  • A. Giúp người đọc biết ai là người tốt, ai là người xấu.
  • B. Chỉ để tạo kịch tính bề mặt.
  • C. Giúp đếm số lượng nhân vật.
  • D. Giúp làm rõ mâu thuẫn cơ bản, động lực phát triển của cốt truyện và làm nổi bật chủ đề, tư tưởng của tác phẩm.

Câu 16: Trong một truyện ngắn, nếu "không gian nghệ thuật" được miêu tả là một căn gác xép chật hẹp, ẩm thấp, điều này có thể gợi ý về điều gì?

  • A. Hoàn cảnh khó khăn, tù túng hoặc tâm trạng u uất của nhân vật sống trong đó.
  • B. Một nơi lý tưởng để sống.
  • C. Sự giàu có của nhân vật.
  • D. Câu chuyện diễn ra vào mùa hè.

Câu 17: Phân tích cấu trúc của truyện ngắn (ví dụ: theo trình tự thời gian, hồi tưởng, lồng ghép) giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Số lượng từ trong tác phẩm.
  • B. Cách tác giả tổ chức câu chuyện để tạo hiệu quả nghệ thuật và dẫn dắt cảm xúc người đọc.
  • C. Giá bán của cuốn sách.
  • D. Ý nghĩa của từng câu văn đơn lẻ.

Câu 18: Khi một nhân vật trong truyện ngắn có những "độc thoại nội tâm" kéo dài, tác giả thường muốn thể hiện điều gì?

  • A. Nhân vật đang nói chuyện với người khác.
  • B. Nhân vật không có ai để nói chuyện.
  • C. Thời gian trong truyện đang trôi rất nhanh.
  • D. Sự phức tạp, giằng xé trong tâm lý, suy nghĩ sâu kín hoặc cuộc đấu tranh nội tâm của nhân vật.

Câu 19: Đâu là một trong những đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn hiện đại so với truyện ngắn truyền thống?

  • A. Thường tập trung khắc họa diễn biến tâm lí, khám phá chiều sâu nội tâm nhân vật hơn là chỉ kể lại sự kiện.
  • B. Cốt truyện luôn phức tạp và nhiều tuyến nhân vật.
  • C. Luôn có kết thúc có hậu.
  • D. Chỉ viết về các vấn đề xã hội đương đại.

Câu 20: Phân tích "giọng điệu" của người kể chuyện trong truyện ngắn giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Tốc độ đọc của câu chuyện.
  • B. Âm lượng khi đọc thành tiếng.
  • C. Thái độ, cảm xúc (châm biếm, mỉa mai, đồng cảm, khách quan,...) mà người kể chuyện thể hiện đối với câu chuyện và nhân vật.
  • D. Số lượng đoạn văn trong truyện.

Câu 21: Trong truyện ngắn, một "chi tiết" nhỏ nhưng độc đáo, giàu sức gợi thường có vai trò gì?

  • A. Làm cho câu chuyện thêm dài dòng.
  • B. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.
  • C. Chỉ để trang trí cho văn bản.
  • D. Góp phần khắc họa sâu sắc tính cách nhân vật, làm nổi bật chủ đề, hoặc tạo bước ngoặt bất ngờ cho cốt truyện.

Câu 22: Khi phân tích "ý nghĩa nhan đề" của một truyện ngắn, người đọc cần xem xét điều gì?

  • A. Mối liên hệ giữa nhan đề với nội dung chính, chủ đề, nhân vật hoặc một chi tiết nổi bật trong tác phẩm.
  • B. Nhan đề có dài hay ngắn không.
  • C. Màu sắc của chữ in nhan đề.
  • D. Tên của tác giả.

Câu 23: Yếu tố "bối cảnh xã hội" trong truyện ngắn có ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng nhân vật và cốt truyện?

  • A. Không ảnh hưởng gì, nhân vật và cốt truyện hoàn toàn độc lập.
  • B. Tạo môi trường sống, chi phối suy nghĩ, hành động của nhân vật và là nguồn gốc nảy sinh các mâu thuẫn, xung đột.
  • C. Chỉ quyết định số lượng nhân vật xuất hiện.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến độ dài của truyện.

Câu 24: Phép so sánh và ẩn dụ là những biện pháp tu từ thường được sử dụng trong truyện ngắn để làm gì?

  • A. Làm cho câu văn phức tạp hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho bài viết.
  • C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng, hoặc thể hiện ý nghĩa hàm ẩn.
  • D. Giảm bớt cảm xúc trong câu chuyện.

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên trong truyện ngắn, người đọc nên chú ý điều gì để hiểu được dụng ý của tác giả?

  • A. Liệt kê tên các loại cây cối, con vật.
  • B. Đếm số lượng các câu miêu tả.
  • C. Chỉ cần bỏ qua nếu không thích miêu tả thiên nhiên.
  • D. Mối liên hệ giữa cảnh vật với tâm trạng nhân vật, không khí câu chuyện, hoặc ý nghĩa biểu tượng nào đó.

Câu 26: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp người đọc dự đoán được phần nào diễn biến tiếp theo của câu chuyện, tạo nên sự hồi hộp, chờ đợi?

  • A. Chi tiết báo trước (foreshadowing)
  • B. Kết thúc bất ngờ
  • C. Hồi tưởng
  • D. Đối thoại thông thường

Câu 27: Phân tích "mâu thuẫn nội tâm" của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

  • A. Nhân vật đang tranh cãi với người khác.
  • B. Hoàn cảnh sống giàu có của nhân vật.
  • C. Sự đấu tranh giữa các suy nghĩ, cảm xúc, mong muốn trái ngược bên trong nhân vật, thể hiện tính cách phức tạp và chiều sâu tâm hồn.
  • D. Nhân vật đang đọc sách.

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng từ ngữ khó hiểu.
  • B. Luận đề, các luận điểm, lí lẽ và bằng chứng mà người viết đưa ra để làm sáng tỏ vấn đề.
  • C. Tên của người viết đoạn văn.
  • D. Màu sắc của giấy in.

Câu 29: Yếu tố "hình ảnh" trong thơ và trong văn xuôi (truyện ngắn) có gì khác biệt cơ bản về chức năng?

  • A. Trong thơ, hình ảnh thường mang tính biểu tượng cao, cô đọng cảm xúc; trong văn xuôi, hình ảnh chủ yếu dùng để miêu tả chi tiết, làm rõ bối cảnh hoặc khắc họa nhân vật chân thực hơn.
  • B. Hình ảnh trong thơ luôn đẹp hơn hình ảnh trong văn xuôi.
  • C. Hình ảnh trong văn xuôi chỉ có chức năng trang trí.
  • D. Trong thơ không có hình ảnh, chỉ có cảm xúc.

Câu 30: Để viết một bài phân tích truyện ngắn thuyết phục, người viết cần kết hợp những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần tóm tắt lại câu chuyện.
  • B. Chỉ cần liệt kê các biện pháp tu từ.
  • C. Chỉ cần bày tỏ cảm xúc cá nhân về truyện.
  • D. Đọc hiểu sâu sắc tác phẩm, vận dụng tri thức lí luận văn học, phân tích các yếu tố nghệ thuật và diễn đạt ý kiến một cách mạch lạc, có luận điểm, luận cứ rõ ràng.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện sự phát triển tâm lí và hành động của nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi đọc một truyện ngắn, việc xác định 'người kể chuyện' giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường mang tính biểu tượng, góp phần làm sâu sắc thêm chủ đề và tư tưởng của tác phẩm, vượt ra ngoài ý nghĩa miêu tả thông thường?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Phân tích một nhân vật trong truyện ngắn đòi hỏi người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào sau đây để thấy được chiều sâu và sự phức tạp của nhân vật?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa người kể chuyện ngôi thứ nhất và người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri trong truyện ngắn?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi đánh giá 'chủ đề' của một truyện ngắn, người đọc cần tìm hiểu điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phân tích 'ý nghĩa' của một truyện ngắn đòi hỏi người đọc phải làm gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Một đoạn văn miêu tả tâm trạng giằng xé của nhân vật khi đứng trước một quyết định khó khăn. Đoạn văn này chủ yếu sử dụng yếu tố nào để khắc họa nhân vật?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Yếu tố nào của cốt truyện có vai trò tạo nên sự tò mò, thu hút người đọc và thường là lúc mâu thuẫn được đẩy lên cao trào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Khi phân tích mối quan hệ giữa các nhân vật trong truyện ngắn, người đọc có thể hiểu thêm điều gì về tác phẩm?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Một truyện ngắn kết thúc đột ngột, bỏ ngỏ số phận nhân vật, khiến người đọc phải suy ngẫm. Đây là một cách xử lý kết thúc nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Yếu tố 'thời gian nghệ thuật' trong truyện ngắn khác với thời gian thực ở điểm nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Phân tích cách sử dụng 'ngôn ngữ' trong truyện ngắn giúp người đọc nhận biết điều gì về tác phẩm?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Khi đọc một đoạn văn mô tả chi tiết ngoại hình của nhân vật một cách tỉ mỉ, tác giả có thể muốn nhấn mạnh điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Việc xác định 'xung đột' trong truyện ngắn có ý nghĩa gì đối với việc phân tích tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Trong một truyện ngắn, nếu 'không gian nghệ thuật' được miêu tả là một căn gác xép chật hẹp, ẩm thấp, điều này có thể gợi ý về điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Phân tích cấu trúc của truyện ngắn (ví dụ: theo trình tự thời gian, hồi tưởng, lồng ghép) giúp người đọc hiểu điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Khi một nhân vật trong truyện ngắn có những 'độc thoại nội tâm' kéo dài, tác giả thường muốn thể hiện điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Đâu là một trong những đặc trưng cơ bản của thể loại truyện ngắn hiện đại so với truyện ngắn truyền thống?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Phân tích 'giọng điệu' của người kể chuyện trong truyện ngắn giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Trong truyện ngắn, một 'chi tiết' nhỏ nhưng độc đáo, giàu sức gợi thường có vai trò gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Khi phân tích 'ý nghĩa nhan đề' của một truyện ngắn, người đọc cần xem xét điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Yếu tố 'bối cảnh xã hội' trong truyện ngắn có ảnh hưởng như thế nào đến việc xây dựng nhân vật và cốt truyện?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Phép so sánh và ẩn dụ là những biện pháp tu từ thường được sử dụng trong truyện ngắn để làm gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật thiên nhiên trong truyện ngắn, người đọc nên chú ý điều gì để hiểu được dụng ý của tác giả?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Yếu tố nào trong truyện ngắn giúp người đọc dự đoán được phần nào diễn biến tiếp theo của câu chuyện, tạo nên sự hồi hộp, chờ đợi?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Phân tích 'mâu thuẫn nội tâm' của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi đọc một đoạn văn nghị luận về một vấn đề xã hội trong tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì là quan trọng nhất?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Yếu tố 'hình ảnh' trong thơ và trong văn xuôi (truyện ngắn) có gì khác biệt cơ bản về chức năng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Để viết một bài phân tích truyện ngắn thuyết phục, người viết cần kết hợp những kỹ năng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh vật, tác giả viết: "Mặt trời như quả cầu lửa khổng lồ đang lặn xuống biển." Biện pháp tu từ nào được sử dụng nổi bật trong câu này?

  • A. Ẩn dụ
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 2: Khi đọc một truyện ngắn, bạn nhận thấy người kể chuyện sử dụng đại từ "tôi" để xưng hô và chỉ biết những suy nghĩ, cảm xúc của chính mình. Đây là góc nhìn trần thuật nào?

  • A. Người kể chuyện ngôi thứ nhất
  • B. Người kể chuyện ngôi thứ ba toàn tri
  • C. Người kể chuyện ngôi thứ ba hạn tri
  • D. Người kể chuyện khách quan

Câu 3: Một nhân vật trong truyện luôn hành động ích kỷ, cuối cùng phải nhận lấy hậu quả cô độc. Điều này làm nổi bật chủ đề về sự trả giá cho lối sống vị kỷ. Yếu tố nào của tác phẩm đóng vai trò chính trong việc thể hiện chủ đề này?

  • A. Bối cảnh không gian
  • B. Ngôn ngữ miêu tả
  • C. Cốt truyện phụ
  • D. Sự phát triển của nhân vật

Câu 4: Trong một bài thơ, tác giả viết: "Lá vàng rơi đầy sân, báo hiệu mùa thu sang." Hình ảnh "lá vàng rơi" ở đây có thể được hiểu là biểu tượng cho điều gì?

  • A. Sự giàu có, sung túc
  • B. Nỗi buồn chia ly
  • C. Sự thay đổi, chuyển mùa
  • D. Tốc độ thời gian trôi nhanh

Câu 5: Phân tích đoạn thơ sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then, đêm sập cửa." (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu "Sóng đã cài then, đêm sập cửa" và hiệu quả diễn đạt của nó?

  • A. Nhân hóa, diễn tả hoạt động của thiên nhiên như con người, tạo cảm giác vũ trụ đang đi vào trạng thái nghỉ ngơi.
  • B. So sánh, làm nổi bật sự dữ dội của sóng và màn đêm.
  • C. Ẩn dụ, gợi ý về sự kết thúc một ngày làm việc trên biển.
  • D. Điệp ngữ, nhấn mạnh sự lặp lại của hành động sóng và đêm.

Câu 6: Đoạn văn sau thể hiện rõ nhất yếu tố nào của cốt truyện: "Sau khi bị vu oan, anh hùng phải lưu lạc khắp nơi, đối mặt với muôn vàn khó khăn, thử thách để tìm ra sự thật và minh oan cho bản thân."

  • A. Mở đầu
  • B. Thắt nút
  • C. Diễn biến
  • D. Cao trào

Câu 7: Một tác phẩm kịch thường có cấu trúc chia thành các màn, lớp diễn, sử dụng lời thoại trực tiếp giữa các nhân vật để phát triển câu chuyện. Đây là đặc điểm nổi bật về hình thức của thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Tiểu thuyết
  • C. Thơ trữ tình
  • D. Kịch

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Căn nhà cũ kỹ nằm im lìm dưới tán cây cổ thụ. Không khí đặc quánh sự tĩnh mịch, chỉ thoảng nghe tiếng lá khô xào xạc." Đoạn văn này chủ yếu tạo ra bầu không khí (mood) như thế nào?

  • A. U tịch, tĩnh lặng
  • B. Vui tươi, sôi động
  • C. Căng thẳng, kịch tính
  • D. Hào hứng, phấn khởi

Câu 9: Nhân vật A luôn được xây dựng với tính cách trung thực, dũng cảm, đối lập hoàn toàn với nhân vật B hèn nhát, lừa dối. Nhân vật B ở đây đóng vai trò gì đối với nhân vật A?

  • A. Nhân vật chính
  • B. Nhân vật đối trọng (Foil)
  • C. Nhân vật phụ
  • D. Nhân vật biểu tượng

Câu 10: Khi một tác giả sử dụng cách nói phóng đại, vượt quá sự thật để nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh mẽ về một đặc điểm hoặc sự việc, biện pháp tu từ đó là gì?

  • A. Điệp ngữ
  • B. Liệt kê
  • C. Nói giảm nói tránh
  • D. Nói quá (Phóng đại)

Câu 11: Phân tích câu thơ: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương." (Ca dao). Việc lặp lại từ "nhớ" ở đầu mỗi vế câu có tác dụng gì?

  • A. Tạo nhịp điệu cho câu thơ.
  • B. Làm cho câu thơ dễ nhớ hơn.
  • C. Nhấn mạnh, làm sâu sắc thêm nỗi nhớ quê hương da diết.
  • D. Thể hiện sự phân vân, lưỡng lự của nhân vật trữ tình.

Câu 12: Một nhân vật chuẩn bị cho một chuyến đi quan trọng, nhưng liên tục gặp những điềm báo không may (ví dụ: làm vỡ gương, gặp mèo đen...). Những chi tiết này có vai trò gì trong việc xây dựng cốt truyện?

  • A. Báo trước (Foreshadowing)
  • B. Hồi tưởng (Flashback)
  • C. Cao trào
  • D. Thắt nút

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: "Anh ta nói năng nhẹ nhàng như gió thoảng, nhưng mỗi lời đều chứa đựng sự sắc bén, khiến người nghe phải suy ngẫm." Cách miêu tả lời nói của nhân vật này sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả của nó?

  • A. So sánh, làm nổi bật tốc độ nói nhanh.
  • B. Nhân hóa, gán cho lời nói đặc điểm của con người.
  • C. Hoán dụ, dùng cái nhẹ nhàng để chỉ sự khéo léo.
  • D. Đối lập (Tương phản), làm nổi bật sự mâu thuẫn giữa hình thức và nội dung lời nói.

Câu 14: Trong một tác phẩm, cây cầu cũ kỹ bắc qua dòng sông không chỉ đơn thuần là một công trình kiến trúc mà còn gợi về sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa những con người xa cách. Cây cầu lúc này đóng vai trò gì?

  • A. Bối cảnh cụ thể
  • B. Biểu tượng
  • C. Chi tiết ngẫu nhiên
  • D. Nhân vật phụ

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: "Trời mưa tầm tã, gió rít từng hồi qua khe cửa, căn phòng tối om và lạnh lẽo." Các chi tiết miêu tả này chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm nền cho hành động của nhân vật.
  • B. Cung cấp thông tin về thời tiết.
  • C. Tạo dựng không khí (mood) u ám, rợn ngợp.
  • D. Cho thấy sự đối lập giữa bên trong và bên ngoài.

Câu 16: Khi một tác phẩm văn học kết thúc mà vẫn còn bỏ ngỏ nhiều vấn đề, khiến độc giả phải suy nghĩ, tưởng tượng tiếp về số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo, đó là kiểu kết thúc gì?

  • A. Kết thúc mở
  • B. Kết thúc đóng
  • C. Kết thúc có hậu
  • D. Kết thúc bi kịch

Câu 17: "Cha đẻ" của Chủ nghĩa hiện thực phê phán trong văn học Pháp, với các tác phẩm nổi tiếng như "Tấn trò đời", là ai?

  • A. Victor Hugo
  • B. Gustave Flaubert
  • C. Honoré de Balzac
  • D. Émile Zola

Câu 18: Phân tích câu: "Anh ấy là một người rất hào phóng, luôn "rút ruột" mình cho người khác." Cụm từ "rút ruột" trong ngữ cảnh này là biện pháp tu từ gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nói giảm nói tránh

Câu 19: Một tác phẩm văn học lấy bối cảnh là một sự kiện lịch sử có thật, nhưng các nhân vật và tình tiết được hư cấu để làm nổi bật một khía cạnh nào đó của sự kiện hoặc thời đại. Đây là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

  • A. Lãng mạn và hiện thực
  • B. Biểu tượng và ngụ ngôn
  • C. Trữ tình và tự sự
  • D. Lịch sử và hư cấu

Câu 20: Khi một nhân vật kể lại một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ của mình, làm gián đoạn dòng thời gian hiện tại của câu chuyện, kỹ thuật trần thuật này được gọi là gì?

  • A. Hồi tưởng (Flashback)
  • B. Dự báo (Foreshadowing)
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Đối thoại

Câu 21: Đọc câu thơ: "Ngàn năm gương cũ soi kim cổ." (Qua Đèo Ngang - Bà Huyện Thanh Quan). Từ "gương cũ" và "kim cổ" tạo ra biện pháp tu từ nào, nhấn mạnh điều gì?

  • A. So sánh, sự giống nhau giữa xưa và nay.
  • B. Điệp ngữ, sự lặp lại của lịch sử.
  • C. Đối lập (Tương phản), sự đối chiếu giữa quá khứ và hiện tại để chiêm nghiệm.
  • D. Nhân hóa, gán cho gương khả năng soi chiếu thời gian.

Câu 22: Trong một bài thơ, tác giả tập trung miêu tả cảm xúc, suy tư của bản thân trước một hiện tượng thiên nhiên hoặc một sự kiện nào đó. Đây là đặc điểm nổi bật của thể loại nào?

  • A. Truyện ký
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Kịch nói
  • D. Tiểu thuyết sử thi

Câu 23: Phân tích đoạn văn: "Tiếng cười nói rộn rã bỗng im bặt khi cánh cửa mở ra." Sự im bặt đột ngột đối lập với tiếng cười nói rộn rã tạo ra hiệu quả gì?

  • A. Gây ấn tượng mạnh mẽ về sự thay đổi không khí, gợi sự chú ý hoặc một biến cố sắp xảy ra.
  • B. Thể hiện sự vui vẻ, thoải mái của mọi người.
  • C. Miêu tả chính xác âm thanh trong phòng.
  • D. Nhấn mạnh sự yên tĩnh thường ngày.

Câu 24: Khi một tác giả sử dụng ngôn ngữ để gợi lên hình ảnh, âm thanh, mùi vị, xúc giác hoặc cảm giác vận động trong tâm trí người đọc, đó là việc sử dụng hiệu quả yếu tố nào?

  • A. Cốt truyện
  • B. Chủ đề
  • C. Cấu trúc
  • D. Hình ảnh (Imagery)

Câu 25: Đọc câu thơ: "Lưng đeo gươm tay mềm mại bút hoa." (Vịnh khoa thi Hương - Trần Tế Xương). Từ "gươm" và "bút hoa" ở đây là biện pháp tu từ gì, thể hiện điều gì?

  • A. So sánh, sự tương đồng giữa võ và văn.
  • B. Hoán dụ, dùng vật biểu trưng cho người mang nó (võ quan và nhà thơ).
  • C. Ẩn dụ, sự ẩn giấu ý nghĩa sâu xa.
  • D. Nhân hóa, gán cho gươm và bút đặc điểm con người.

Câu 26: Đoạn văn sau: "Anh đi rồi. Mây vẫn bay. Gió vẫn thổi. Chỉ lòng tôi là không yên." Việc lặp lại cấu trúc câu "chủ ngữ + vẫn + động từ" có tác dụng gì?

  • A. Miêu tả sự tĩnh lặng của thiên nhiên.
  • B. Nhấn mạnh sự thay đổi của cảnh vật.
  • C. Tạo nhịp điệu đều đặn, đối lập với sự xáo động trong lòng nhân vật, làm nổi bật nỗi buồn, sự trống vắng.
  • D. Liệt kê các yếu tố của thiên nhiên.

Câu 27: Trong một tác phẩm, nhân vật A luôn lạc quan, yêu đời dù gặp nhiều khó khăn, trong khi nhân vật B bi quan, chán nản dù cuộc sống thuận lợi. Mối quan hệ giữa hai nhân vật này làm nổi bật chủ đề gì?

  • A. Sự khác biệt trong cách nhìn nhận cuộc sống.
  • B. Ảnh hưởng của hoàn cảnh đến tính cách.
  • C. Tầm quan trọng của tình bạn.
  • D. Hậu quả của sự lười biếng.

Câu 28: Phân tích câu: "Cô ấy cười tươi như hoa nở." Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tập trung gợi tả khía cạnh nào?

  • A. Ẩn dụ, gợi tả sự rực rỡ của nụ cười.
  • B. So sánh, gợi tả vẻ đẹp, sự rạng rỡ và tự nhiên của nụ cười.
  • C. Nhân hóa, gán cho nụ cười đặc điểm của loài hoa.
  • D. Nói quá, phóng đại mức độ tươi tắn.

Câu 29: Một tác phẩm văn học được viết theo lối tự sự, có dung lượng lớn, phản ánh bức tranh rộng lớn của đời sống xã hội với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện phức tạp. Đây là đặc điểm của thể loại nào?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Truyện vừa
  • C. Tiểu thuyết
  • D. Truyện ký

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích vần, nhịp, số tiếng trong câu, cách chia khổ có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu rõ nội dung bài thơ hơn.
  • B. Xác định tác giả bài thơ.
  • C. Tìm ra các biện pháp tu từ ẩn giấu.
  • D. Giúp cảm nhận nhạc điệu, cấu trúc hình thức và hiệu quả biểu đạt của bài thơ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Phân tích đoạn thơ sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa / Sóng đã cài then, đêm sập cửa.' (Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận). Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu 'Sóng đã cài then, đêm sập cửa' và hiệu quả diễn đạt của nó?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đoạn văn sau thể hiện rõ nhất yếu tố nào của cốt truyện: 'Sau khi bị vu oan, anh hùng phải lưu lạc khắp nơi, đối mặt với muôn vàn khó khăn, thử thách để tìm ra sự thật và minh oan cho bản thân.'

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Một tác phẩm kịch thường có cấu trúc chia thành các màn, lớp diễn, sử dụng lời thoại trực tiếp giữa các nhân vật để phát triển câu chuyện. Đây là đặc điểm nổi bật về hình thức của thể loại nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Đọc đoạn văn sau: 'Căn nhà cũ kỹ nằm im lìm dưới tán cây cổ thụ. Không khí đặc quánh sự tĩnh mịch, chỉ thoảng nghe tiếng lá khô xào xạc.' Đoạn văn này chủ yếu tạo ra bầu không khí (mood) như thế nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Nhân vật A luôn được xây dựng với tính cách trung thực, dũng cảm, đối lập hoàn toàn với nhân vật B hèn nhát, lừa dối. Nhân vật B ở đây đóng vai trò gì đối với nhân vật A?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Khi một tác giả sử dụng cách nói phóng đại, vượt quá sự thật để nhấn mạnh, gây ấn tượng mạnh mẽ về một đặc điểm hoặc sự việc, biện pháp tu từ đó là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Phân tích câu thơ: 'Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương.' (Ca dao). Việc lặp lại từ 'nhớ' ở đầu mỗi vế câu có tác dụng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một nhân vật chuẩn bị cho một chuyến đi quan trọng, nhưng liên tục gặp những điềm báo không may (ví dụ: làm vỡ gương, gặp mèo đen...). Những chi tiết này có vai trò gì trong việc xây dựng cốt truyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Đọc đoạn văn sau: 'Anh ta nói năng nhẹ nhàng như gió thoảng, nhưng mỗi lời đều chứa đựng sự sắc bén, khiến người nghe phải suy ngẫm.' Cách miêu tả lời nói của nhân vật này sử dụng biện pháp tu từ nào và hiệu quả của nó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong một tác phẩm, cây cầu cũ kỹ bắc qua dòng sông không chỉ đơn thuần là một công trình kiến trúc mà còn gợi về sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, giữa những con người xa cách. Cây cầu lúc này đóng vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Đọc đoạn văn sau: 'Trời mưa tầm tã, gió rít từng hồi qua khe cửa, căn phòng tối om và lạnh lẽo.' Các chi tiết miêu tả này chủ yếu nhằm mục đích gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Khi một tác phẩm văn học kết thúc mà vẫn còn bỏ ngỏ nhiều vấn đề, khiến độc giả phải suy nghĩ, tưởng tượng tiếp về số phận nhân vật hoặc diễn biến tiếp theo, đó là kiểu kết thúc gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: 'Cha đẻ' của Chủ nghĩa hiện thực phê phán trong văn học Pháp, với các tác phẩm nổi tiếng như 'Tấn trò đời', là ai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Phân tích câu: 'Anh ấy là một người rất hào phóng, luôn 'rút ruột' mình cho người khác.' Cụm từ 'rút ruột' trong ngữ cảnh này là biện pháp tu từ gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Một tác phẩm văn học lấy bối cảnh là một sự kiện lịch sử có thật, nhưng các nhân vật và tình tiết được hư cấu để làm nổi bật một khía cạnh nào đó của sự kiện hoặc thời đại. Đây là sự kết hợp giữa yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Khi một nhân vật kể lại một sự kiện đã xảy ra trong quá khứ của mình, làm gián đoạn dòng thời gian hiện tại của câu chuyện, kỹ thuật trần thuật này được gọi là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đọc câu thơ: 'Ngàn năm gương cũ soi kim cổ.' (Qua Đèo Ngang - Bà Huyện Thanh Quan). Từ 'gương cũ' và 'kim cổ' tạo ra biện pháp tu từ nào, nhấn mạnh điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong một bài thơ, tác giả tập trung miêu tả cảm xúc, suy tư của bản thân trước một hiện tượng thiên nhiên hoặc một sự kiện nào đó. Đây là đặc điểm nổi bật của thể loại nào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Phân tích đoạn văn: 'Tiếng cười nói rộn rã bỗng im bặt khi cánh cửa mở ra.' Sự im bặt đột ngột đối lập với tiếng cười nói rộn rã tạo ra hiệu quả gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Khi một tác giả sử dụng ngôn ngữ để gợi lên hình ảnh, âm thanh, mùi vị, xúc giác hoặc cảm giác vận động trong tâm trí người đọc, đó là việc sử dụng hiệu quả yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Đọc câu thơ: 'Lưng đeo gươm tay mềm mại bút hoa.' (Vịnh khoa thi Hương - Trần Tế Xương). Từ 'gươm' và 'bút hoa' ở đây là biện pháp tu từ gì, thể hiện điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Đoạn văn sau: 'Anh đi rồi. Mây vẫn bay. Gió vẫn thổi. Chỉ lòng tôi là không yên.' Việc lặp lại cấu trúc câu 'chủ ngữ + vẫn + động từ' có tác dụng gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong một tác phẩm, nhân vật A luôn lạc quan, yêu đời dù gặp nhiều khó khăn, trong khi nhân vật B bi quan, chán nản dù cuộc sống thuận lợi. Mối quan hệ giữa hai nhân vật này làm nổi bật chủ đề gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Phân tích câu: 'Cô ấy cười tươi như hoa nở.' Biện pháp tu từ nào được sử dụng và tập trung gợi tả khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Một tác phẩm văn học được viết theo lối tự sự, có dung lượng lớn, phản ánh bức tranh rộng lớn của đời sống xã hội với nhiều tuyến nhân vật và sự kiện phức tạp. Đây là đặc điểm của thể loại nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định và phân tích vần, nhịp, số tiếng trong câu, cách chia khổ có ý nghĩa gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và xác định yếu tố nào của tác phẩm văn học được thể hiện rõ nhất qua cách sắp xếp các sự kiện, hành động của nhân vật theo một trình tự nhất định:
"Ngày xưa có chàng hoàng tử
Đi tìm nàng công chúa bị giam cầm.
Chàng vượt qua rừng sâu, biển cả,
Đối mặt với rồng thiêng và phù thủy độc ác.
Cuối cùng, chàng giải cứu được công chúa
Và họ sống hạnh phúc bên nhau."

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Một tác phẩm văn học sử dụng nhiều từ ngữ gợi cảm giác lạnh lẽo, u ám, như "đêm đen", "bóng tối", "gió lạnh", "im lặng đáng sợ". Việc lựa chọn và sử dụng các từ ngữ này chủ yếu góp phần tạo nên yếu tố nào của văn bản?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Phân tích vai trò của việc sử dụng ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") trong một đoạn văn tự sự. Ngôi kể này thường mang lại hiệu quả gì cho người đọc?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, điệp ngữ giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phân tích một truyện ngắn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự phát triển tâm lý và hành động của nhân vật?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Ngôn ngữ người kể chuyện
  • C. Xung đột nội tâm và ngoại cảnh
  • D. Cấu trúc câu văn

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song."
(Huy Cận - Tràng Giang)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong hai dòng thơ trên để gợi tả sự liên tục, kéo dài của nỗi buồn và dòng chảy?

  • A. Điệp ngữ
  • B. So sánh
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" của tác giả giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

  • A. Các bằng chứng và dẫn chứng được sử dụng
  • B. Ý kiến, quan điểm chính mà tác giả muốn khẳng định
  • C. Cách tác giả tổ chức cấu trúc bài viết
  • D. Đối tượng mà tác giả đang tranh luận

Câu 4: "Điểm nhìn trần thuật" (narrative point of view) trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Cách sắp xếp các sự kiện trong cốt truyện
  • B. Giọng điệu và cảm xúc của người kể chuyện
  • C. Không gian và thời gian diễn ra câu chuyện
  • D. Vị trí, góc độ mà người kể chuyện dùng để quan sát và kể lại câu chuyện

Câu 5: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Gợi tả đối tượng một cách sinh động, chân thực, giúp người đọc hình dung rõ nét
  • B. Làm tăng số lượng từ ngữ trong đoạn văn
  • C. Thể hiện trình độ ngôn ngữ của tác giả
  • D. Nhấn mạnh vào ý kiến chủ quan của người viết

Câu 6: Khi đọc một bài thơ trữ tình, để hiểu được mạch cảm xúc của bài thơ, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào nhiều nhất?

  • A. Cốt truyện và nhân vật
  • B. Sự kiện lịch sử được nhắc đến
  • C. Các hình ảnh thơ, từ ngữ gợi cảm xúc và nhịp điệu
  • D. Thông tin về tiểu sử nhà thơ

Câu 7: Phân tích một đoạn văn xuôi, nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, điều đó thường nhằm mục đích gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời trực tiếp các câu hỏi
  • B. Biểu lộ cảm xúc, suy tư, thái độ hoặc gợi suy nghĩ ở người đọc
  • C. Cung cấp thông tin mới một cách khách quan
  • D. Kết thúc một đoạn văn hoặc chương sách

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của "nhân vật" trong tác phẩm tự sự?

  • A. Tham gia vào các sự kiện, thúc đẩy cốt truyện phát triển
  • B. Biểu hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm
  • C. Góp phần khắc họa bối cảnh xã hội, lịch sử
  • D. Bình luận trực tiếp về các tác phẩm văn học khác

Câu 9: "Cốt truyện" trong tác phẩm tự sự được hiểu là gì?

  • A. Hệ thống sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả
  • B. Toàn bộ cuộc đời và số phận của nhân vật chính
  • C. Những mâu thuẫn, xung đột chính trong tác phẩm
  • D. Không gian và thời gian diễn ra câu chuyện

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Kích thước vật lý của địa điểm được miêu tả
  • B. Khoảng cách địa lý giữa các nhân vật
  • C. Mối quan hệ giữa không gian với tâm trạng, số phận nhân vật và chủ đề tác phẩm
  • D. Chi phí xây dựng hoặc tồn tại của không gian đó

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích "nhịp điệu" của bài thơ có tác dụng gì?

  • A. Giúp xác định thể loại thơ
  • B. Làm cho bài thơ dễ thuộc hơn
  • C. Quyết định số lượng khổ thơ
  • D. Góp phần tạo nên nhạc điệu, thể hiện cảm xúc và nhấn mạnh ý thơ

Câu 12: "Ý nghĩa văn bản" (meaning of the text) là gì trong ngữ cảnh phân tích văn học?

  • A. Toàn bộ nội dung tư tưởng, tình cảm, thông điệp mà tác giả gửi gắm và người đọc tiếp nhận
  • B. Nghĩa đen của từng từ ngữ trong văn bản
  • C. Tóm tắt cốt truyện hoặc nội dung chính
  • D. Thông tin về hoàn cảnh sáng tác của tác phẩm

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
"Ngoài kia, nắng vẫn vàng ươm trên những mái nhà cổ kính, nhưng trong lòng tôi là một khoảng tối thăm thẳm."
Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa cảnh vật và tâm trạng nhân vật?

  • A. So sánh
  • B. Đối lập (Tương phản)
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 14: Trong phân tích nhân vật, việc tìm hiểu "động cơ hành động" của nhân vật giúp người đọc hiểu điều gì sâu sắc nhất?

  • A. Ngoại hình và trang phục của nhân vật
  • B. Mối quan hệ của nhân vật với các nhân vật khác
  • C. Tính cách, nội tâm, và lý do đằng sau các lựa chọn của nhân vật
  • D. Số lượng lần nhân vật xuất hiện trong tác phẩm

Câu 15: Loại văn bản nào dưới đây thường tập trung vào việc trình bày sự vật, hiện tượng, cảnh vật, con người một cách cụ thể, chi tiết, giúp người đọc hình dung được đặc điểm của chúng?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản biểu cảm
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Văn bản miêu tả

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định "mục đích giao tiếp" của văn bản giúp người đọc làm gì?

  • A. Hiểu rõ tác giả viết văn bản đó để làm gì (thông báo, giải thích, hướng dẫn, thuyết phục...)
  • B. Xác định thể loại của văn bản
  • C. Nhận diện các biện pháp tu từ được sử dụng
  • D. Đánh giá tính đúng sai của thông tin

Câu 17: Phân tích "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Thời lượng thực tế mà người đọc bỏ ra để đọc tác phẩm
  • B. Trình tự thời gian (xuôi, ngược, đan xen), tốc độ trần thuật (nhanh, chậm), và ý nghĩa biểu trưng của thời gian
  • C. Ngày, tháng, năm cụ thể mà câu chuyện diễn ra
  • D. Thời điểm tác phẩm được sáng tác

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
"Ông lão nhìn xa xăm. Đôi mắt đục ngầu dường như đang tìm kiếm một điều gì đó đã mất từ rất lâu."
Đoạn văn này sử dụng cách miêu tả nhân vật nào là chủ yếu?

  • A. Qua lời nói
  • B. Qua hành động
  • C. Qua ngoại hình kết hợp gợi mở nội tâm
  • D. Qua suy nghĩ độc thoại

Câu 19: Trong thơ, "hình ảnh thơ" là gì và có vai trò như thế nào?

  • A. Các bức tranh minh họa đi kèm bài thơ
  • B. Tên riêng của các sự vật được nhắc đến
  • C. Các câu thơ dài nhất trong bài
  • D. Những sự vật, hiện tượng, cảnh tượng được gợi lên bằng ngôn ngữ, có khả năng gợi cảm xúc và suy tưởng

Câu 20: Khi phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện trong cốt truyện, người đọc cần chú ý đến mối quan hệ nào là cốt yếu để hiểu sự phát triển của câu chuyện?

  • A. Nhân quả
  • B. Song song
  • C. Ngẫu nhiên
  • D. Tương đồng

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
"Những cánh hoa phượng đỏ rực như lửa cháy bỗng rơi lả tả trên sân trường."
Biện pháp tu từ "như lửa cháy" trong câu trên là gì và có tác dụng gì?

  • A. Ẩn dụ, giúp hoa phượng trở nên bí ẩn hơn
  • B. Nhân hóa, làm cho hoa phượng có cảm xúc
  • C. So sánh, làm nổi bật màu sắc rực rỡ, mãnh liệt của hoa phượng
  • D. Hoán dụ, chỉ mùa hè sắp đến

Câu 22: Vai trò của "người kể chuyện" trong tác phẩm tự sự có thể là gì?

  • A. Chỉ đơn thuần ghi lại các sự kiện một cách khách quan
  • B. Chỉ là một nhân vật phụ trong câu chuyện
  • C. Chỉ là giọng nói của tác giả
  • D. Dẫn dắt câu chuyện, cung cấp thông tin, bộc lộ thái độ, cảm xúc, và định hướng sự tiếp nhận của người đọc

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ lục bát, yếu tố nào dưới đây góp phần quan trọng nhất tạo nên tính nhạc và sự uyển chuyển đặc trưng của thể thơ này?

  • A. Luật bằng trắc, cách gieo vần và ngắt nhịp
  • B. Nội dung miêu tả cảnh vật
  • C. Số lượng khổ thơ
  • D. Việc sử dụng từ Hán Việt

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
"Cái đói đeo đẳng anh suốt những tháng ngày sau lũ. Nó gặm nhấm dần sinh lực của anh, biến anh thành một bóng ma vật vờ."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để cá thể hóa, làm cho "cái đói" trở nên gần gũi, sống động và đáng sợ?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 25: Phân tích "chủ đề" của tác phẩm văn học là việc tìm hiểu điều gì?

  • A. Tên của tác phẩm
  • B. Vấn đề cơ bản, hiện tượng đời sống chủ yếu được tác giả phản ánh và khám phá
  • C. Thể loại của tác phẩm
  • D. Cảm hứng sáng tác của tác giả

Câu 26: Khi đánh giá "giọng điệu" của một văn bản (tự sự, trữ tình, nghị luận), người đọc cần dựa vào yếu tố nào?

  • A. Tốc độ đọc của người đọc
  • B. Độ dài của văn bản
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện
  • D. Thái độ, tình cảm của tác giả/người kể chuyện được thể hiện qua từ ngữ, câu văn, hình ảnh

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
"Cả làng xóm tôi, từ già đến trẻ, ai cũng ngạc nhiên trước sự thay đổi của nó."
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh mức độ phổ biến, bao trùm của sự ngạc nhiên?

  • A. Liệt kê
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 28: Phân tích "cấu trúc" của một văn bản (ví dụ: mở đầu, diễn biến, kết thúc trong tự sự; luận điểm, luận cứ, lập luận trong nghị luận) giúp người đọc hiểu điều gì?

  • A. Số lượng từ trong văn bản
  • B. Hoàn cảnh sáng tác tác phẩm
  • C. Cách tác giả tổ chức nội dung, sắp xếp ý tứ để đạt được mục đích giao tiếp
  • D. Phông chữ và định dạng văn bản

Câu 29: Trong thơ, "vần" (rhyme) có vai trò chủ yếu gì?

  • A. Làm tăng ý nghĩa của từ
  • B. Tạo nhạc điệu, liên kết các dòng thơ, câu thơ
  • C. Quyết định nội dung bài thơ
  • D. Giúp xác định tuổi của nhà thơ

Câu 30: Để phân biệt văn bản "tự sự" với văn bản "miêu tả", yếu tố cốt lõi nào cần được xem xét?

  • A. Văn bản tự sự kể lại một chuỗi sự kiện có đầu cuối, còn văn bản miêu tả tập trung khắc họa đặc điểm của sự vật.
  • B. Văn bản tự sự luôn có nhân vật, còn văn bản miêu tả thì không.
  • C. Văn bản tự sự sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn văn bản miêu tả.
  • D. Văn bản tự sự có thể viết về quá khứ, còn văn bản miêu tả chỉ viết về hiện tại.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong phân tích một truyện ngắn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo ra sự phát triển tâm lý và hành động của nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.'
(Huy Cận - Tràng Giang)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả trong hai dòng thơ trên để gợi tả sự liên tục, kéo dài của nỗi buồn và dòng chảy?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định 'luận điểm' của tác giả giúp người đọc hiểu rõ điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: 'Điểm nhìn trần thuật' (narrative point of view) trong tác phẩm tự sự là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, xúc giác, vị giác) có tác dụng chủ yếu gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Khi đọc một bài thơ trữ tình, để hiểu được mạch cảm xúc của bài thơ, người đọc cần tập trung phân tích yếu tố nào nhiều nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Phân tích một đoạn văn xuôi, nếu tác giả sử dụng nhiều câu hỏi tu từ, điều đó thường nhằm mục đích gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đâu KHÔNG phải là một chức năng cơ bản của 'nhân vật' trong tác phẩm tự sự?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: 'Cốt truyện' trong tác phẩm tự sự được hiểu là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích ý nghĩa của 'không gian nghệ thuật' trong một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến điều gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích 'nhịp điệu' của bài thơ có tác dụng gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: 'Ý nghĩa văn bản' (meaning of the text) là gì trong ngữ cảnh phân tích văn học?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Đọc đoạn văn sau:
'Ngoài kia, nắng vẫn vàng ươm trên những mái nhà cổ kính, nhưng trong lòng tôi là một khoảng tối thăm thẳm.'
Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự đối lập giữa cảnh vật và tâm trạng nhân vật?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Trong phân tích nhân vật, việc tìm hiểu 'động cơ hành động' của nhân vật giúp người đọc hiểu điều gì sâu sắc nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Loại văn bản nào dưới đây thường tập trung vào việc trình bày sự vật, hiện tượng, cảnh vật, con người một cách cụ thể, chi tiết, giúp người đọc hình dung được đặc điểm của chúng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Khi đọc một văn bản thông tin, việc xác định 'mục đích giao tiếp' của văn bản giúp người đọc làm gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Phân tích 'thời gian nghệ thuật' trong tác phẩm tự sự, người đọc cần chú ý đến những khía cạnh nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Đọc đoạn văn sau:
'Ông lão nhìn xa xăm. Đôi mắt đục ngầu dường như đang tìm kiếm một điều gì đó đã mất từ rất lâu.'
Đoạn văn này sử dụng cách miêu tả nhân vật nào là chủ yếu?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Trong thơ, 'hình ảnh thơ' là gì và có vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích mối quan hệ giữa các sự kiện trong cốt truyện, người đọc cần chú ý đến mối quan hệ nào là cốt yếu để hiểu sự phát triển của câu chuyện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
'Những cánh hoa phượng đỏ rực như lửa cháy bỗng rơi lả tả trên sân trường.'
Biện pháp tu từ 'như lửa cháy' trong câu trên là gì và có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Vai trò của 'người kể chuyện' trong tác phẩm tự sự có thể là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Khi phân tích một bài thơ lục bát, yếu tố nào dưới đây góp phần quan trọng nhất tạo nên tính nhạc và sự uyển chuyển đặc trưng của thể thơ này?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
'Cái đói đeo đẳng anh suốt những tháng ngày sau lũ. Nó gặm nhấm dần sinh lực của anh, biến anh thành một bóng ma vật vờ.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để cá thể hóa, làm cho 'cái đói' trở nên gần gũi, sống động và đáng sợ?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Phân tích 'chủ đề' của tác phẩm văn học là việc tìm hiểu điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Khi đánh giá 'giọng điệu' của một văn bản (tự sự, trữ tình, nghị luận), người đọc cần dựa vào yếu tố nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc đoạn văn sau:
'Cả làng xóm tôi, từ già đến trẻ, ai cũng ngạc nhiên trước sự thay đổi của nó.'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để nhấn mạnh mức độ phổ biến, bao trùm của sự ngạc nhiên?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Phân tích 'cấu trúc' của một văn bản (ví dụ: mở đầu, diễn biến, kết thúc trong tự sự; luận điểm, luận cứ, lập luận trong nghị luận) giúp người đọc hiểu điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Trong thơ, 'vần' (rhyme) có vai trò chủ yếu gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Để phân biệt văn bản 'tự sự' với văn bản 'miêu tả', yếu tố cốt lõi nào cần được xem xét?

Xem kết quả