15+ Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Tư tưởng cốt lõi xuyên suốt trong sự nghiệp văn chương và chính trị của Nguyễn Trãi là gì?

  • A. Chủ nghĩa lãng mạn
  • B. Tư tưởng nhân nghĩa gắn liền với lòng yêu nước, thương dân
  • C. Chủ nghĩa duy vật biện chứng
  • D. Tư tưởng ẩn dật, lánh đời

Câu 2: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được xem là bản Tuyên ngôn độc lập thứ hai của Việt Nam, thể hiện sâu sắc tư tưởng nhân nghĩa và khát vọng hòa bình?

  • A. Quốc âm thi tập
  • B. Dư địa chí
  • C. Bình Ngô đại cáo
  • D. Quân trung từ mệnh tập

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật về phong cách nghệ thuật trong thơ chữ Hán của Nguyễn Trãi?

  • A. Hào khí Đông A, trữ tình sâu sắc
  • B. Trong sáng, giản dị, gần gũi với đời sống
  • C. Trữ tình lãng mạn, bay bổng
  • D. Hiện thực trần trụi, phản ánh xã hội

Câu 4: So với thơ chữ Hán, thơ chữ Nôm trong "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi có điểm khác biệt nào về ngôn ngữ và cảm hứng?

  • A. Ngôn ngữ trang trọng hơn, cảm hứng thế sự
  • B. Ngôn ngữ bác học hơn, cảm hứng lịch sử
  • C. Ngôn ngữ ít trau chuốt, cảm hứng về chiến trận
  • D. Ngôn ngữ bình dị, dân dã hơn, cảm hứng về thiên nhiên, đời sống thường ngày và tâm sự cá nhân

Câu 5: Vai trò của Nguyễn Trãi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn được thể hiện rõ nhất qua công việc nào?

  • A. Trực tiếp chỉ huy các trận đánh lớn
  • B. Soạn thảo các văn kiện ngoại giao, thư từ chiêu dụ, vạch ra chiến lược, sách lược
  • C. Đảm nhận vai trò hậu cần, cung cấp lương thực
  • D. Tuyển mộ và huấn luyện binh lính

Câu 6: Sự kiện lịch sử nào đã gây ra bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Nguyễn Trãi và gia đình ông?

  • A. Vụ án Lệ Chi Viên
  • B. Cuộc chiến chống quân Minh
  • C. Ông phải từ quan về ở ẩn
  • D. Triều đình nhà Lê suy yếu

Câu 7: Nhận định "Nguyễn Trãi là một nhà yêu nước vĩ đại, một nhà văn hóa lỗi lạc" nhấn mạnh khía cạnh nào trong con người và sự nghiệp của ông?

  • A. Chỉ vai trò quân sự
  • B. Chỉ vai trò chính trị
  • C. Chỉ vai trò nhà thơ
  • D. Sự kết hợp hài hòa giữa một nhân cách lớn đóng góp cho đất nước và một tài năng xuất chúng trong lĩnh vực văn hóa, học thuật

Câu 8: Điểm chung về mục đích sáng tác giữa "Quân trung từ mệnh tập" và "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi là gì?

  • A. Thể hiện tình yêu thiên nhiên
  • B. Phục vụ sự nghiệp chính trị, kháng chiến chống giặc Minh
  • C. Bày tỏ tâm sự cá nhân khi về ở ẩn
  • D. Phê phán thói đời, xã hội

Câu 9: Câu thơ "Bui một tấc lòng ưu ái cũ / Đêm ngày cuồn cuộn nước triều Đông" (Bảo kính cảnh giới - Bài 43) thể hiện rõ nhất tâm sự nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Nỗi lòng day dứt, đau đáu vì nước, vì dân ngay cả khi về ở ẩn
  • B. Nỗi buồn nhớ về quá khứ hào hùng
  • C. Sự thanh thản, an lạc khi sống gần gũi với thiên nhiên
  • D. Sự chán ghét cuộc sống quan trường phức tạp

Câu 10: Giá trị nổi bật của "Quốc âm thi tập" đối với sự phát triển của văn học dân tộc là gì?

  • A. Là tập thơ chữ Hán đầu tiên của Việt Nam
  • B. Là tác phẩm duy nhất thể hiện tư tưởng nhân nghĩa
  • C. Là tập thơ Nôm sớm nhất và có quy mô lớn, mở đường cho sự phát triển của thơ tiếng Việt
  • D. Là tác phẩm chỉ nói về thiên nhiên Côn Sơn

Câu 11: Yếu tố nào sau đây là BẮT BUỘC phải có trong một văn bản nghị luận?

  • A. Yếu tố miêu tả và biểu cảm
  • B. Nhiều hình ảnh so sánh, ẩn dụ
  • C. Cốt truyện và nhân vật
  • D. Luận điểm, luận cứ và lập luận

Câu 12: Khi đọc một văn bản nghị luận, điều đầu tiên người đọc cần xác định là gì để hiểu được vấn đề mà người viết đang bàn luận?

  • A. Luận điểm chính của văn bản
  • B. Cảm xúc của người viết
  • C. Toàn bộ bằng chứng được đưa ra
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, "luận cứ" có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Nêu lên ý kiến cá nhân của người viết
  • B. Làm sáng tỏ, chứng minh tính đúng đắn hoặc sai lầm của luận điểm
  • C. Kết nối các đoạn văn trong bài
  • D. Thể hiện cảm xúc mãnh liệt của người viết

Câu 14: Giả sử bạn muốn chứng minh luận điểm: "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển tư duy". Loại "luận cứ" nào dưới đây mang tính "bằng chứng" khách quan và thuyết phục nhất?

  • A. Cảm nhận cá nhân của bạn về việc đọc sách rất thú vị.
  • B. Một câu nói nổi tiếng về sách.
  • C. Kết quả khảo sát cho thấy 80% học sinh đọc sách thường xuyên có điểm kiểm tra cao hơn nhóm ít đọc sách.
  • D. Quan điểm của bạn bè về lợi ích của việc đọc sách.

Câu 15: "Lập luận" trong văn bản nghị luận được hiểu là gì?

  • A. Cách tổ chức, sắp xếp các luận cứ (lí lẽ, bằng chứng) một cách logic để dẫn dắt người đọc/nghe đến với luận điểm và tin vào luận điểm đó.
  • B. Chỉ đơn thuần là việc liệt kê các bằng chứng.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • D. Trình bày lại ý kiến của người khác về vấn đề.

Câu 16: Mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và lập luận trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Luận cứ và lập luận là hai yếu tố độc lập, không liên quan đến luận điểm.
  • B. Luận điểm chỉ cần có luận cứ là đủ, không cần lập luận.
  • C. Lập luận là yếu tố quan trọng nhất, quyết định giá trị của luận điểm.
  • D. Luận điểm là ý kiến cần chứng minh; luận cứ là cơ sở để chứng minh (lí lẽ, bằng chứng); lập luận là cách thức trình bày luận cứ để làm sáng tỏ luận điểm.

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "lí lẽ" giúp người đọc hiểu được điều gì?

  • A. Các sự kiện cụ thể đã xảy ra trong thực tế.
  • B. Cơ sở suy luận, giải thích nguyên nhân, mối quan hệ giữa các vấn đề mà người viết đưa ra để bảo vệ luận điểm.
  • C. Quan điểm cá nhân mang tính chủ quan, không có căn cứ.
  • D. Các số liệu thống kê chính xác.

Câu 18: Đặc trưng cơ bản nhất phân biệt văn bản nghị luận với các thể loại khác như tự sự, miêu tả, biểu cảm là gì?

  • A. Sử dụng lí lẽ và bằng chứng để thuyết phục người đọc/nghe về một vấn đề.
  • B. Kể lại một câu chuyện có cốt truyện rõ ràng.
  • C. Miêu tả chi tiết về ngoại hình, tính cách nhân vật.
  • D. Bộc lộ trực tiếp cảm xúc cá nhân.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Internet mang lại nhiều lợi ích, giúp con người kết nối dễ dàng hơn. Tuy nhiên, việc lạm dụng internet có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và các mối quan hệ xã hội." Luận điểm chính của đoạn văn này là gì?

  • A. Internet giúp con người kết nối dễ dàng.
  • B. Lạm dụng internet ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
  • C. Internet có cả mặt lợi và mặt hại.
  • D. Internet mang lại lợi ích nhưng việc lạm dụng nó có thể gây hại.

Câu 20: Để chứng minh luận điểm: "Học nhóm là phương pháp học tập hiệu quả", bạn nên sử dụng loại "bằng chứng" nào sau đây?

  • A. Ý kiến của một người bạn rằng họ thích học nhóm.
  • B. Kết quả học tập được cải thiện của một nhóm học sinh sau khi áp dụng phương pháp học nhóm.
  • C. Một câu danh ngôn về sự đoàn kết.
  • D. Mô tả chi tiết về cách tổ chức một buổi học nhóm.

Câu 21: Chức năng chính của phần Mở bài trong một văn bản nghị luận là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận và nêu (hoặc gợi dẫn đến) luận điểm chính.
  • B. Trình bày tất cả các bằng chứng quan trọng.
  • C. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung bài viết.
  • D. Bộc lộ cảm xúc cá nhân về vấn đề.

Câu 22: Khi đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, chúng ta cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

  • A. Số lượng bằng chứng được đưa ra.
  • B. Độ dài của văn bản.
  • C. Mối liên hệ logic, chặt chẽ giữa các luận cứ với nhau và với luận điểm.
  • D. Việc sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu.

Câu 23: Văn bản nghị luận văn học tập trung bàn luận về vấn đề gì?

  • A. Các vấn đề khoa học kỹ thuật.
  • B. Các sự kiện lịch sử, chính trị.
  • C. Các vấn đề về kinh tế thị trường.
  • D. Các vấn đề liên quan đến tác phẩm văn học, tác giả, thể loại, hay hiện tượng văn học.

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là yêu cầu đối với "luận điểm" trong văn bản nghị luận?

  • A. Rõ ràng, chính xác.
  • B. Phải là một câu hỏi tu từ.
  • C. Thể hiện được tư tưởng, quan điểm của người viết.
  • D. Có tính định hướng cho việc triển khai các luận cứ.

Câu 25: Để bài nghị luận có sức thuyết phục cao, người viết cần làm gì với các "bằng chứng" đưa ra?

  • A. Chọn lọc bằng chứng tiêu biểu, xác thực, phù hợp với luận điểm và phân tích, lập luận để làm rõ ý nghĩa của bằng chứng.
  • B. Liệt kê càng nhiều bằng chứng càng tốt mà không cần phân tích.
  • C. Chỉ sử dụng bằng chứng từ sách giáo khoa.
  • D. Tạo ra bằng chứng dựa trên suy đoán cá nhân.

Câu 26: Khi phân tích một đoạn thơ trong bài nghị luận văn học, việc trích dẫn nguyên văn đoạn thơ đó đóng vai trò gì?

  • A. Làm cho bài viết dài hơn.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết về thơ.
  • C. Là "bằng chứng" trực tiếp từ tác phẩm để phân tích và làm sáng tỏ luận điểm về nội dung hoặc nghệ thuật của đoạn thơ.
  • D. Chỉ mang tính minh họa, không quan trọng.

Câu 27: Đâu là một "lí lẽ" hợp lý để chứng minh luận điểm: "Việc học ngoại ngữ sớm giúp trẻ phát triển tư duy tốt hơn"?

  • A. Não bộ của trẻ nhỏ có khả năng tiếp nhận ngôn ngữ tự nhiên và linh hoạt hơn người lớn, giúp mở rộng mạng lưới liên kết thần kinh.
  • B. Nhiều người thành công trên thế giới biết ngoại ngữ.
  • C. Học ngoại ngữ rất khó.
  • D. Bạn bè của tôi đều học ngoại ngữ từ nhỏ.

Câu 28: Một "luận điểm" mạnh mẽ và thuyết phục cần phải có tính chất nào?

  • A. Dễ dàng đồng ý ngay lập tức.
  • B. Mới mẻ (hoặc có cách tiếp cận mới), sâu sắc, và có khả năng gây tranh luận (theo hướng tích cực).
  • C. Chỉ dựa trên cảm xúc cá nhân.
  • D. Là một sự thật hiển nhiên mà ai cũng biết.

Câu 29: Khi lập luận, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, do đó, mặt khác, bởi vì) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho câu văn dài hơn.
  • B. Chỉ để trang trí cho văn bản.
  • C. Thể hiện mối quan hệ logic (nhân - quả, đối lập, bổ sung,...) giữa các ý, giúp lập luận mạch lạc và dễ theo dõi.
  • D. Chỉ cần thiết trong văn miêu tả.

Câu 30: Mục đích cuối cùng mà người viết văn bản nghị luận muốn đạt được là gì?

  • A. Thuyết phục người đọc/nghe tin, hiểu và đồng tình với ý kiến, quan điểm của mình về vấn đề được bàn luận.
  • B. Khoe khoang kiến thức.
  • C. Bắt buộc người đọc phải làm theo ý mình.
  • D. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Tư tưởng cốt lõi xuyên suốt trong sự nghiệp văn chương và chính trị của Nguyễn Trãi là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được xem là bản Tuyên ngôn độc lập thứ hai của Việt Nam, thể hiện sâu sắc tư tưởng nhân nghĩa và khát vọng hòa bình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Đâu là đặc điểm nổi bật về phong cách nghệ thuật trong thơ chữ Hán của Nguyễn Trãi?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: So với thơ chữ Hán, thơ chữ Nôm trong 'Quốc âm thi tập' của Nguyễn Trãi có điểm khác biệt nào về ngôn ngữ và cảm hứng?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Vai trò của Nguyễn Trãi trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn được thể hiện rõ nhất qua công việc nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Sự kiện lịch sử nào đã gây ra bi kịch lớn nhất trong cuộc đời Nguyễn Trãi và gia đình ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Nhận định 'Nguyễn Trãi là một nhà yêu nước vĩ đại, một nhà văn hóa lỗi lạc' nhấn mạnh khía cạnh nào trong con người và sự nghiệp của ông?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Điểm chung về mục đích sáng tác giữa 'Quân trung từ mệnh tập' và 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Câu thơ 'Bui một tấc lòng ưu ái cũ / Đêm ngày cuồn cuộn nước triều Đông' (Bảo kính cảnh giới - Bài 43) thể hiện rõ nhất tâm sự nào của Nguyễn Trãi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Giá trị nổi bật của 'Quốc âm thi tập' đối với sự phát triển của văn học dân tộc là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Yếu tố nào sau đây là BẮT BUỘC phải có trong một văn bản nghị luận?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi đọc một văn bản nghị luận, điều đầu tiên người đọc cần xác định là gì để hiểu được vấn đề mà người viết đang bàn luận?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, 'luận cứ' có vai trò chủ yếu là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Giả sử bạn muốn chứng minh luận điểm: 'Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển tư duy'. Loại 'luận cứ' nào dưới đây mang tính 'bằng chứng' khách quan và thuyết phục nhất?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: 'Lập luận' trong văn bản nghị luận được hiểu là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Mối quan hệ giữa luận điểm, luận cứ và lập luận trong văn bản nghị luận là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'lí lẽ' giúp người đọc hiểu được điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Đặc trưng cơ bản nhất phân biệt văn bản nghị luận với các thể loại khác như tự sự, miêu tả, biểu cảm là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Đọc đoạn văn sau: 'Internet mang lại nhiều lợi ích, giúp con người kết nối dễ dàng hơn. Tuy nhiên, việc lạm dụng internet có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và các mối quan hệ xã hội.' Luận điểm chính của đoạn văn này là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Để chứng minh luận điểm: 'Học nhóm là phương pháp học tập hiệu quả', bạn nên sử dụng loại 'bằng chứng' nào sau đây?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Chức năng chính của phần Mở bài trong một văn bản nghị luận là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi đánh giá tính thuyết phục của một lập luận, chúng ta cần xem xét yếu tố nào là quan trọng nhất?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Văn bản nghị luận văn học tập trung bàn luận về vấn đề gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đâu KHÔNG phải là yêu cầu đối với 'luận điểm' trong văn bản nghị luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Để bài nghị luận có sức thuyết phục cao, người viết cần làm gì với các 'bằng chứng' đưa ra?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Khi phân tích một đoạn thơ trong bài nghị luận văn học, việc trích dẫn nguyên văn đoạn thơ đó đóng vai trò gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Đâu là một 'lí lẽ' hợp lý để chứng minh luận điểm: 'Việc học ngoại ngữ sớm giúp trẻ phát triển tư duy tốt hơn'?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Một 'luận điểm' mạnh mẽ và thuyết phục cần phải có tính chất nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi lập luận, việc sử dụng các từ nối (ví dụ: tuy nhiên, do đó, mặt khác, bởi vì) có tác dụng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Mục đích cuối cùng mà người viết văn bản nghị luận muốn đạt được là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Vai trò nào sau đây thể hiện đóng góp quan trọng nhất của Nguyễn Trãi trong cuộc Khởi nghĩa Lam Sơn, ngoài các hoạt động quân sự trực tiếp?

  • A. Trực tiếp chỉ huy các trận đánh lớn.
  • B. Phụ trách công việc hậu cần, cung cấp lương thực cho nghĩa quân.
  • C. Soạn thảo các văn kiện ngoại giao, thư từ chiêu hàng, góp phần đánh vào lòng người.
  • D. Huấn luyện quân đội theo các chiến thuật mới.

Câu 2: Tư tưởng cốt lõi nào được xem là sợi chỉ đỏ xuyên suốt các tác phẩm chính luận của Nguyễn Trãi, đặc biệt là Bình Ngô đại cáo?

  • A. Tư tưởng nhân nghĩa và yêu nước thương dân.
  • B. Tư tưởng trọng nông, ức thương.
  • C. Tư tưởng pháp trị nghiêm khắc.
  • D. Tư tưởng hòa hiếu với các nước láng giềng.

Câu 3: Nhận định nào sau đây không phản ánh đúng giá trị và ý nghĩa của tác phẩm Bình Ngô đại cáo?

  • A. Là bản tuyên ngôn độc lập khẳng định chủ quyền quốc gia Đại Việt.
  • B. Tổng kết toàn diện cuộc kháng chiến chống Minh, nêu bật chính nghĩa của dân tộc.
  • C. Thể hiện tư tưởng nhân nghĩa cao cả, mở đường cho hòa bình.
  • D. Chủ yếu miêu tả cuộc sống thanh nhàn của tác giả sau khi chiến thắng.

Câu 4: Đặc điểm nổi bật về mặt ngôn ngữ, góp phần tạo nên giá trị độc đáo cho Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi là gì?

  • A. Sử dụng hoàn toàn chữ Hán với lối biền ngẫu phức tạp.
  • B. Sử dụng một lượng lớn từ ngữ tiếng Việt (chữ Nôm), đưa ngôn ngữ dân tộc vào thơ ca bác học.
  • C. Tuân thủ nghiêm ngặt các điển cố, điển tích Trung Quốc.
  • D. Chỉ tập trung vào các đề tài lịch sử, chính trị.

Câu 5: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sáng tác giữa Quân trung từ mệnh tập và Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi.

  • A. Quân trung từ mệnh tập phục vụ mục đích chính trị, ngoại giao; Quốc âm thi tập thể hiện tâm sự cá nhân, tình yêu thiên nhiên.
  • B. Quân trung từ mệnh tập viết bằng chữ Nôm; Quốc âm thi tập viết bằng chữ Hán.
  • C. Quân trung từ mệnh tập dành cho vua; Quốc âm thi tập dành cho dân chúng.
  • D. Quân trung từ mệnh tập là văn xuôi; Quốc âm thi tập là thơ.

Câu 6: Trong bối cảnh xã hội phong kiến và chiến tranh lúc bấy giờ, khái niệm "Nhân nghĩa" trong tư tưởng Nguyễn Trãi được thể hiện cụ thể nhất qua hành động nào?

  • A. Mở rộng lãnh thổ bằng vũ lực.
  • B. Giữ nguyên chế độ nô lệ.
  • C. Ưu tiên quyền lợi của tầng lớp quý tộc.
  • D. Đặt lợi ích của dân lên trên hết, chăm lo cho cuộc sống của nhân dân và mở lượng với kẻ thù bại trận.

Câu 7: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi không chỉ là áng hùng văn tổng kết kháng chiến mà còn được coi là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam?

  • A. Quốc âm thi tập
  • B. Bình Ngô đại cáo
  • C. Quân trung từ mệnh tập
  • D. Dư địa chí

Câu 8: Ngoài sự nghiệp chính trị và quân sự, Nguyễn Trãi còn là một nhà văn hóa lớn. Đóng góp nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò văn hóa của ông?

  • A. Sáng lập trường học đầu tiên ở Việt Nam.
  • B. Biên soạn bộ luật hình sự mới.
  • C. Phát triển thơ ca tiếng Việt (chữ Nôm) lên đỉnh cao nghệ thuật.
  • D. Dịch kinh sách Phật giáo sang tiếng Việt.

Câu 9: Việc UNESCO vinh danh Nguyễn Trãi là Danh nhân văn hóa thế giới (năm 1980) chủ yếu dựa trên những đóng góp nào của ông?

  • A. Những đóng góp to lớn trên nhiều lĩnh vực: chính trị, quân sự, ngoại giao, văn hóa, tư tưởng.
  • B. Ông là người đầu tiên viết sử Việt Nam.
  • C. Ông là nhà khoa học có nhiều phát minh quan trọng.
  • D. Ông là người truyền bá chữ Quốc ngữ.

Câu 10: Câu nói hoặc quan niệm nào sau đây phản ánh phù hợp nhất tư tưởng "yêu nước thương dân" của Nguyễn Trãi?

  • A. Phù vân thế sự hà tu vấn.
  • B. Nhân bất học bất tri lý.
  • C. Tiên học lễ, hậu học văn.
  • D. Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân.

Câu 11: Đâu là một trong những đóng góp mang tính cách mạng của Nguyễn Trãi đối với sự phát triển của thơ tiếng Việt?

  • A. Ông là người Việt Nam đầu tiên làm thơ.
  • B. Ông đưa chữ Nôm, ngôn ngữ dân tộc, vào sáng tác thơ ca bác học với số lượng lớn và đạt trình độ nghệ thuật cao.
  • C. Ông sáng tạo ra thể thơ lục bát.
  • D. Ông là người đầu tiên sử dụng vần điệu trong thơ.

Câu 12: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến chủ đề và cảm hứng sáng tác trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi?

  • A. Thời kỳ đất nước thái bình, thịnh trị.
  • B. Thời kỳ giao lưu văn hóa mạnh mẽ với phương Tây.
  • C. Thời kỳ đất nước bị đô hộ và cuộc đấu tranh giành độc lập đầy gian khổ.
  • D. Thời kỳ phát triển mạnh mẽ của kinh tế hàng hóa.

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, chức năng chính của luận điểm là gì?

  • A. Nêu rõ ý kiến, quan điểm, vấn đề mà người viết/nói muốn làm sáng tỏ hoặc thuyết phục người đọc/nghe.
  • B. Cung cấp các dẫn chứng cụ thể để minh họa.
  • C. Trình bày các số liệu thống kê phức tạp.
  • D. Kể lại một câu chuyện liên quan đến vấn đề.

Câu 14: Yếu tố nào sau đây được xem là bắt buộc và quan trọng nhất để một luận điểm trong văn bản nghị luận có sức thuyết phục đối với người đọc/nghe?

  • A. Luận điểm phải thật dài và chi tiết.
  • B. Luận điểm phải sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ.
  • C. Luận điểm phải là một câu hỏi tu từ.
  • D. Luận điểm phải được hỗ trợ bởi các luận cứ (lí lẽ và bằng chứng) xác đáng và lập luận chặt chẽ.

Câu 15: Luận cứ trong văn bản nghị luận bao gồm những yếu tố cấu thành nào?

  • A. Chỉ có lí lẽ.
  • B. Chỉ có bằng chứng.
  • C. Lí lẽ và bằng chứng.
  • D. Luận điểm và bằng chứng.

Câu 16: Vai trò chính của lí lẽ trong việc hỗ trợ luận điểm là gì?

  • A. Cung cấp các số liệu thống kê.
  • B. Giải thích, phân tích, suy luận để làm sáng tỏ mối liên hệ giữa bằng chứng và luận điểm, hoặc giữa các luận điểm phụ với luận điểm chính.
  • C. Kể lại một câu chuyện minh họa.
  • D. Trích dẫn ý kiến của người nổi tiếng mà không kèm theo phân tích.

Câu 17: Vai trò chính của bằng chứng trong việc hỗ trợ luận điểm là gì?

  • A. Nêu lên ý kiến chủ quan của người viết.
  • B. Đặt ra các câu hỏi phản biện.
  • C. Trình bày cảm xúc cá nhân.
  • D. Cung cấp các sự thật, dữ kiện, số liệu, ví dụ cụ thể, khách quan để chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.

Câu 18: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của luận cứ đối với luận điểm trong văn bản nghị luận?

  • A. Luận cứ làm cơ sở, nền tảng để chứng minh, làm sáng tỏ cho luận điểm.
  • B. Luận cứ là phần kết luận rút ra từ luận điểm.
  • C. Luận cứ là các câu hỏi đặt ra cho luận điểm.
  • D. Luận cứ chỉ có chức năng trang trí cho bài viết.

Câu 19: Lập luận trong văn bản nghị luận được hiểu là gì và đóng vai trò như thế nào?

  • A. Là việc chỉ đơn thuần liệt kê các bằng chứng.
  • B. Là việc nêu ra thật nhiều luận điểm khác nhau.
  • C. Là cách tổ chức, sắp xếp, kết nối các luận cứ (lí lẽ và bằng chứng) theo một trình tự logic nhằm dẫn dắt người đọc/nghe đến với luận điểm và tin vào luận điểm đó.
  • D. Là việc sử dụng ngôn ngữ phức tạp để gây ấn tượng.

Câu 20: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho học sinh.
  • B. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức.
  • C. Nghiên cứu năm 2022 về vốn từ vựng.
  • D. Đọc sách rèn luyện khả năng tập trung.

Câu 21: Trong đoạn văn ở câu 20, yếu tố nào đóng vai trò là bằng chứng để hỗ trợ cho luận điểm chính?

  • A. Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho học sinh.
  • B. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức về nhiều lĩnh vực khác nhau.
  • C. Một nghiên cứu năm 2022 chỉ ra rằng những học sinh đọc sách thường xuyên có vốn từ vựng phong phú hơn 30% so với những học sinh ít đọc sách.
  • D. Đọc sách còn rèn luyện khả năng tập trung và tư duy phản biện.

Câu 22: Trong đoạn văn ở câu 20, yếu tố nào đóng vai trò là lí lẽ để hỗ trợ cho luận điểm chính?

  • A. Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho học sinh.
  • B. Một nghiên cứu năm 2022 chỉ ra rằng...
  • C. Vốn từ vựng phong phú hơn 30%.
  • D. Đọc sách giúp mở rộng kiến thức về nhiều lĩnh vực khác nhau; đọc sách còn rèn luyện khả năng tập trung và tư duy phản biện.

Câu 23: Khi xây dựng một luận điểm cho bài văn nghị luận, người viết cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây để luận điểm đó hiệu quả và dễ thuyết phục?

  • A. Luận điểm phải là một câu hỏi gây sốc.
  • B. Luận điểm phải rõ ràng, cụ thể, thể hiện được thái độ, quan điểm của người viết và có khả năng được chứng minh.
  • C. Luận điểm phải thật dài dòng, phức tạp.
  • D. Luận điểm chỉ cần nêu một sự thật hiển nhiên.

Câu 24: Để phản bác một luận điểm trong văn bản nghị luận của người khác, cách hiệu quả nhất là người đọc/nghe nên tập trung vào điều gì?

  • A. Chê bai văn phong của người viết.
  • B. Nêu một luận điểm hoàn toàn khác mà không liên quan.
  • C. Phân tích và chỉ ra sự thiếu xác đáng, không đầy đủ của các luận cứ (lí lẽ, bằng chứng) hoặc lỗi trong lập luận của họ.
  • D. Đơn giản là không đồng ý mà không đưa ra lí do.

Câu 25: Kiểu bằng chứng nào sau đây trong văn bản nghị luận thường mang tính khách quan cao nhất và khó bị bác bỏ nếu được trích dẫn chính xác từ nguồn uy tín?

  • A. Số liệu thống kê, kết quả nghiên cứu khoa học được công bố chính thức.
  • B. Ý kiến chủ quan của người viết.
  • C. Một câu chuyện truyền miệng.
  • D. Cảm nhận cá nhân về một vấn đề.

Câu 26: Xét lập luận sau:

  • A. Sử dụng bằng chứng không liên quan.
  • B. Khái quát hóa vội vàng (rút ra kết luận chung từ một hoặc vài trường hợp cá biệt).
  • C. Sử dụng từ ngữ mơ hồ.
  • D. Thiếu luận điểm rõ ràng.

Câu 27: Tại sao việc kết hợp sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau (ví dụ: số liệu, ví dụ thực tế, trích dẫn từ chuyên gia) trong văn bản nghị luận lại có xu hướng làm tăng sức thuyết phục cho luận điểm?

  • A. Để bài viết trông dài hơn.
  • B. Để chứng tỏ người viết đọc nhiều sách.
  • C. Để làm phức tạp hóa vấn đề.
  • D. Vì mỗi loại bằng chứng tiếp cận vấn đề từ một góc độ khác nhau, giúp luận điểm được soi chiếu đầy đủ, khách quan hơn và phù hợp với nhiều đối tượng độc giả/nghe giả.

Câu 28: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của rác thải nhựa, bằng chứng nào sau đây là ít phù hợp nhất để hỗ trợ cho luận điểm

  • A. Số liệu về hàng triệu tấn rác thải nhựa đổ ra biển mỗi năm.
  • B. Hình ảnh động vật biển chết do nuốt phải rác thải nhựa.
  • C. Một bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của đại dương.
  • D. Thông tin về thời gian phân hủy lên tới hàng trăm năm của rác thải nhựa.

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản giữa Lí lẽ và Bằng chứng trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Lí lẽ mang tính giải thích, phân tích, suy luận logic; Bằng chứng là các sự thật, dữ kiện, số liệu cụ thể, khách quan.
  • B. Lí lẽ là ý kiến của người viết; Bằng chứng là ý kiến của người khác.
  • C. Lí lẽ luôn đúng; Bằng chứng có thể sai.
  • D. Lí lẽ chỉ dùng trong văn nói; Bằng chứng chỉ dùng trong văn viết.

Câu 30: Mục đích cuối cùng mà người viết/người nói muốn đạt được khi tạo ra một văn bản nghị luận là gì?

  • A. Để người đọc/nghe giải trí.
  • B. Để người đọc/nghe ghi nhớ thật nhiều thông tin.
  • C. Để người đọc/nghe ngưỡng mộ kiến thức của người viết/nói.
  • D. Để thuyết phục người đọc/nghe tin, hiểu, đồng tình với ý kiến, quan điểm của mình về một vấn đề.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Vai trò nào sau đây thể hiện đóng góp quan trọng nhất của Nguyễn Trãi trong cuộc Khởi nghĩa Lam Sơn, ngoài các hoạt động quân sự trực tiếp?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Tư tưởng cốt lõi nào được xem là sợi chỉ đỏ xuyên suốt các tác phẩm chính luận của Nguyễn Trãi, đặc biệt là Bình Ngô đại cáo?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Nhận định nào sau đây *không* phản ánh đúng giá trị và ý nghĩa của tác phẩm Bình Ngô đại cáo?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Đặc điểm nổi bật về mặt ngôn ngữ, góp phần tạo nên giá trị độc đáo cho Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Phân tích sự khác biệt cơ bản về mục đích sáng tác giữa Quân trung từ mệnh tập và Quốc âm thi tập của Nguyễn Trãi.

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Trong bối cảnh xã hội phong kiến và chiến tranh lúc bấy giờ, khái niệm 'Nhân nghĩa' trong tư tưởng Nguyễn Trãi được thể hiện cụ thể nhất qua hành động nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi không chỉ là áng hùng văn tổng kết kháng chiến mà còn được coi là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc Việt Nam?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Ngoài sự nghiệp chính trị và quân sự, Nguyễn Trãi còn là một nhà văn hóa lớn. Đóng góp nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò văn hóa của ông?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Việc UNESCO vinh danh Nguyễn Trãi là Danh nhân văn hóa thế giới (năm 1980) chủ yếu dựa trên những đóng góp nào của ông?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Câu nói hoặc quan niệm nào sau đây phản ánh *phù hợp nhất* tư tưởng 'yêu nước thương dân' của Nguyễn Trãi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Đâu là một trong những đóng góp mang tính cách mạng của Nguyễn Trãi đối với sự phát triển của thơ tiếng Việt?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Bối cảnh lịch sử nào có ảnh hưởng sâu sắc nhất đến chủ đề và cảm hứng sáng tác trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Trong văn bản nghị luận, chức năng chính của luận điểm là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Yếu tố nào sau đây được xem là *bắt buộc* và quan trọng nhất để một luận điểm trong văn bản nghị luận có sức thuyết phục đối với người đọc/nghe?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Luận cứ trong văn bản nghị luận bao gồm những yếu tố cấu thành nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Vai trò chính của lí lẽ trong việc hỗ trợ luận điểm là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Vai trò chính của bằng chứng trong việc hỗ trợ luận điểm là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Mối quan hệ nào sau đây thể hiện rõ nhất vai trò của luận cứ đối với luận điểm trong văn bản nghị luận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Lập luận trong văn bản nghị luận được hiểu là gì và đóng vai trò như thế nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Đọc đoạn văn sau: "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho học sinh. Thứ nhất, đọc sách giúp mở rộng kiến thức về nhiều lĩnh vực khác nhau. Một nghiên cứu năm 2022 chỉ ra rằng những học sinh đọc sách thường xuyên có vốn từ vựng phong phú hơn 30% so với những học sinh ít đọc sách. Hơn nữa, đọc sách còn rèn luyện khả năng tập trung và tư duy phản biện." Luận điểm chính của đoạn văn này là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Trong đoạn văn ở câu 20, yếu tố nào đóng vai trò là bằng chứng để hỗ trợ cho luận điểm chính?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong đoạn văn ở câu 20, yếu tố nào đóng vai trò là lí lẽ để hỗ trợ cho luận điểm chính?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Khi xây dựng một luận điểm cho bài văn nghị luận, người viết cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây để luận điểm đó hiệu quả và dễ thuyết phục?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Để phản bác một luận điểm trong văn bản nghị luận của người khác, cách hiệu quả nhất là người đọc/nghe nên tập trung vào điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Kiểu bằng chứng nào sau đây trong văn bản nghị luận thường mang tính khách quan cao nhất và khó bị bác bỏ nếu được trích dẫn chính xác từ nguồn uy tín?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Xét lập luận sau: "Học sinh A, một người rất lười biếng, đã thi trượt môn Ngữ văn. Do đó, tất cả những người lười biếng đều sẽ thi trượt môn Ngữ văn." Lập luận này mắc lỗi gì về mặt logic?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Tại sao việc kết hợp sử dụng nhiều loại bằng chứng khác nhau (ví dụ: số liệu, ví dụ thực tế, trích dẫn từ chuyên gia) trong văn bản nghị luận lại có xu hướng làm tăng sức thuyết phục cho luận điểm?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của rác thải nhựa, bằng chứng nào sau đây là *ít* phù hợp nhất để hỗ trợ cho luận điểm "Rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng"?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Điểm khác biệt cơ bản giữa Lí lẽ và Bằng chứng trong văn bản nghị luận là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Mục đích cuối cùng mà người viết/người nói muốn đạt được khi tạo ra một văn bản nghị luận là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong các tác phẩm sau đây, đâu là thể loại văn nghị luận tiêu biểu của Nguyễn Trãi, thể hiện rõ tư tưởng nhân nghĩa và yêu nước?

  • A. Quốc âm thi tập
  • B. Bình Ngô đại cáo
  • C. Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc
  • D. Truyện Kiều

Câu 2: Luận điểm trong văn nghị luận được hiểu là gì?

  • A. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày và chứng minh
  • B. Lý lẽ và dẫn chứng được sử dụng để làm rõ vấn đề
  • C. Cách thức sắp xếp và trình bày các ý tưởng trong bài viết
  • D. Lời kêu gọi hoặc cảm xúc của người viết đối với vấn đề

Câu 3: Trong bài “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố nào sau đây để làm nổi bật tính chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

  • A. Liệt kê chi tiết số lượng quân địch bị tiêu diệt
  • B. Mô tả sự giàu có và trù phú của đất nước Đại Việt
  • C. Tố cáo tội ác của giặc Minh xâm lược và khẳng định quyền độc lập tự chủ
  • D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ để tăng tính biểu cảm

Câu 4: Để bài văn nghị luận trở nên thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng lập luận?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Trình bày vấn đề một cách dài dòng, phức tạp
  • C. Chỉ đưa ra ý kiến cá nhân mà không cần bằng chứng
  • D. Kết hợp chặt chẽ giữa lý lẽ sắc bén và dẫn chứng xác thực

Câu 5: “Quân điếu phạt trước lo trừ bạo,/ Dân thập thương còn nhớ thuở nào.” Hai câu thơ trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ tư tưởng nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Tư tưởng pháp trị
  • B. Tư tưởng nhân nghĩa
  • C. Tư tưởng trọng nông
  • D. Tư tưởng hòa hợp dân tộc

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, luận cứ có vai trò gì đối với luận điểm?

  • A. Thay thế cho luận điểm khi luận điểm không rõ ràng
  • B. Làm cho bài văn nghị luận trở nên dài hơn
  • C. Làm cơ sở để chứng minh tính đúng đắn và thuyết phục của luận điểm
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tiếp cận vấn đề nghị luận hơn

Câu 7: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Văn nghị luận có mục đích chính là … một vấn đề, sự việc, hiện tượng trong đời sống hoặc văn học.”

  • A. miêu tả
  • B. thuyết phục
  • C. kể chuyện
  • D. biểu cảm

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa văn nghị luận và văn biểu cảm là gì?

  • A. Văn nghị luận sử dụng lý lẽ, còn văn biểu cảm sử dụng hình ảnh
  • B. Văn nghị luận tập trung vào cảm xúc, còn văn biểu cảm tập trung vào lý trí
  • C. Văn nghị luận thường dài hơn văn biểu cảm
  • D. Văn nghị luận hướng đến thuyết phục người đọc bằng lý lẽ, còn văn biểu cảm thể hiện cảm xúc, tình cảm

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về bố cục cơ bản của một bài văn nghị luận?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Phụ lục
  • D. Kết bài

Câu 10: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân,/ Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.” Câu thơ mở đầu “Bình Ngô đại cáo” thể hiện quan điểm ‘nhân nghĩa’ của Nguyễn Trãi được hiểu như thế nào?

  • A. Yêu thương con người, đem lại cuộc sống bình yên cho nhân dân
  • B. Trừng trị kẻ ác để răn đe người khác
  • C. Giúp đỡ người nghèo khó, yếu thế trong xã hội
  • D. Đề cao đạo đức và lòng khoan dung

Câu 11: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng khi đi từ những nguyên tắc chung đến các trường hợp cụ thể?

  • A. Quy nạp
  • B. Diễn dịch
  • C. Tương phản
  • D. So sánh

Câu 12: Trong văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì khác biệt so với lý lẽ?

  • A. Lý lẽ mang tính khách quan hơn dẫn chứng
  • B. Dẫn chứng giúp bài văn nghị luận trở nên sinh động hơn
  • C. Dẫn chứng cụ thể hóa, làm sáng tỏ lý lẽ bằng các sự kiện, số liệu, hoặc trích dẫn
  • D. Lý lẽ thường được sử dụng ở phần mở bài, dẫn chứng ở phần thân bài

Câu 13: Nguyễn Trãi được đánh giá là một nhà văn, nhà thơ lớn của dân tộc, đồng thời ông còn được biết đến là một…

  • A. nhà sử học nổi tiếng
  • B. nhà soạn nhạc tài ba
  • C. nhà thiên văn học uyên bác
  • D. nhà chính trị, nhà quân sự tài giỏi

Câu 14: “Độc lập tự chủ” là một trong những luận điểm quan trọng được thể hiện trong “Bình Ngô đại cáo”. Theo em, luận điểm này có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử dân tộc?

  • A. Chỉ có ý nghĩa trong thời kỳ kháng chiến chống quân Minh
  • B. Khẳng định chủ quyền và ý chí độc lập của dân tộc, có giá trị lâu dài
  • C. Không có nhiều ý nghĩa vì sau đó nước ta vẫn tiếp tục bị xâm lược
  • D. Chỉ là một khẩu hiệu mang tính tuyên truyền

Câu 15: Trong quá trình viết văn nghị luận, thao tác nào sau đây giúp đảm bảo tính logic và mạch lạc cho bài viết?

  • A. Sử dụng nhiều câu cảm thán và câu hỏi tu từ
  • B. Thay đổi liên tục các kiểu câu và giọng điệu
  • C. Sắp xếp các luận điểm, luận cứ theo một trình tự hợp lý
  • D. Sử dụng các từ ngữ địa phương, khẩu ngữ

Câu 16: “Cáo” là một thể loại văn nghị luận cổ. Đặc điểm nổi bật của thể “cáo” là gì?

  • A. Thường dùng để kể chuyện về các sự kiện lịch sử
  • B. Chủ yếu tập trung miêu tả cảnh vật thiên nhiên
  • C. Thể hiện tình cảm cá nhân một cách trực tiếp
  • D. Thường được nhà vua hoặc thủ lĩnh dùng để tuyên bố một sự kiện trọng đại

Câu 17: “Lẽ nào trời đất dung tha?/ Ai bảo thần nhân chịu được?” Hai câu thơ trong “Bình Ngô đại cáo” sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính đanh thép, tố cáo tội ác của kẻ thù?

  • A. Câu hỏi tu từ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 18: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, “Quốc âm thi tập” có giá trị đặc biệt như thế nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Là tập thơ chữ Hán đầu tiên của Việt Nam
  • B. Thể hiện rõ nhất tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi
  • C. Là một trong những tập thơ Nôm Đường luật đầu tiên, đánh dấu bước phát triển của văn học Nôm
  • D. Có số lượng bài thơ lớn nhất trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi

Câu 19: Khi viết phần kết bài của một văn bản nghị luận, người viết nên tập trung vào điều gì?

  • A. Đưa ra thêm các luận điểm và dẫn chứng mới
  • B. Khái quát lại vấn đề và khẳng định lại luận điểm chính
  • C. Mở rộng vấn đề sang các khía cạnh khác
  • D. Kể lại một câu chuyện có liên quan đến vấn đề

Câu 20: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh “cây cỏ” và “chiến tranh” để tạo nên sự tương phản, qua đó nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sức mạnh của thiên nhiên trước chiến tranh
  • B. Sự tàn phá của chiến tranh đối với môi trường
  • C. Vẻ đẹp thanh bình của đất nước trước khi có chiến tranh
  • D. Sự tàn khốc của chiến tranh và khát vọng hòa bình, cuộc sống yên bình

Câu 21: Để tăng tính thuyết phục cho bài văn nghị luận, người viết có thể sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây?

  • A. Dẫn chứng từ thực tế đời sống, số liệu thống kê, hoặc ý kiến chuyên gia
  • B. Dẫn chứng từ các câu chuyện cổ tích, truyền thuyết
  • C. Dẫn chứng là những lời đồn đại, tin tức không chính xác
  • D. Dẫn chứng chỉ mang tính chủ quan, cảm tính

Câu 22: Trong văn nghị luận, lập luận theo kiểu “nhân quả” thường được sử dụng để làm gì?

  • A. So sánh hai đối tượng để tìm ra điểm giống và khác nhau
  • B. Giải thích mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả của một vấn đề
  • C. Đưa ra các ví dụ minh họa cho luận điểm
  • D. Phân tích vấn đề từ nhiều góc độ khác nhau

Câu 23: Tác phẩm nào sau đây KHÔNG phải là sáng tác của Nguyễn Trãi?

  • A. Quân trung từ mệnh tập
  • B. Lam Sơn thực lục
  • C. Hịch tướng sĩ
  • D. Ức Trai thi tập

Câu 24: “Ngẫm xem muôn việc ở đời,/ Cại (cậy) trời, trời khá thương người có nhân.” Hai câu thơ trên trong “Quốc âm thi tập” thể hiện triết lý sống nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Triết lý sống hưởng lạc
  • B. Triết lý sống ẩn dật
  • C. Triết lý sống bất cần đời
  • D. Triết lý sống hướng thiện, tin vào đạo lý nhân quả

Câu 25: Trong văn nghị luận, khi nào nên sử dụng yếu tố biểu cảm?

  • A. Sử dụng yếu tố biểu cảm ở mọi phần của bài văn
  • B. Không nên sử dụng yếu tố biểu cảm trong văn nghị luận
  • C. Sử dụng yếu tố biểu cảm một cách hạn chế, phù hợp để tăng tính thuyết phục và lay động cảm xúc người đọc
  • D. Sử dụng yếu tố biểu cảm thay thế cho lý lẽ và dẫn chứng

Câu 26: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Nguyễn Trãi là một nhà văn hóa lớn, một… của dân tộc.”

  • A. nhà khoa học
  • B. anh hùng dân tộc
  • C. nhà giáo dục
  • D. nhà kinh tế

Câu 27: “Nước Đại Việt ta từ trước,/ Vốn xưng nền văn hiến đã lâu.” Câu mở đầu “Bình Ngô đại cáo” khẳng định điều gì về đất nước Đại Việt?

  • A. Nền độc lập và văn hiến lâu đời
  • B. Sự giàu có và trù phú về kinh tế
  • C. Sức mạnh quân sự vượt trội
  • D. Vị trí địa lý chiến lược quan trọng

Câu 28: Trong văn nghị luận, việc trích dẫn ý kiến của người khác có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên dài hơn
  • B. Thể hiện sự uyên bác của người viết
  • C. Thay thế cho việc đưa ra lý lẽ và dẫn chứng của bản thân
  • D. Tăng tính khách quan, sức thuyết phục và đa dạng hóa góc nhìn cho bài viết

Câu 29: “Đại cáo” trong “Bình Ngô đại cáo” có nghĩa là gì?

  • A. Lời kêu gọi
  • B. Lời tuyên bố lớn
  • C. Lời than thở
  • D. Lời tâm sự

Câu 30: Nếu muốn viết một bài văn nghị luận về vai trò của Nguyễn Trãi đối với lịch sử dân tộc, luận điểm nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

  • A. Nguyễn Trãi là một nhà thơ tài ba của Việt Nam
  • B. Nguyễn Trãi có nhiều đóng góp cho nền văn hóa dân tộc
  • C. Nguyễn Trãi, người anh hùng dân tộc, đã định hình nền văn hóa và tư tưởng Việt Nam qua các tác phẩm nghị luận và hành động chính trị
  • D. Các tác phẩm của Nguyễn Trãi có giá trị nghệ thuật cao

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong các tác phẩm sau đây, đâu là thể loại văn nghị luận tiêu biểu của Nguyễn Trãi, thể hiện rõ tư tưởng nhân nghĩa và yêu nước?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Luận điểm trong văn nghị luận được hiểu là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Trong bài “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng yếu tố nào sau đây để làm nổi bật tính chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Để bài văn nghị luận trở nên thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất trong việc xây dựng lập luận?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: “Quân điếu phạt trước lo trừ bạo,/ Dân thập thương còn nhớ thuở nào.” Hai câu thơ trong “Bình Ngô đại cáo” thể hiện rõ tư tưởng nào của Nguyễn Trãi?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong văn bản nghị luận, luận cứ có vai trò gì đối với luận điểm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống: “Văn nghị luận có mục đích chính là … một vấn đề, sự việc, hiện tượng trong đời sống hoặc văn học.”

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Điểm khác biệt cơ bản giữa văn nghị luận và văn biểu cảm là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về bố cục cơ bản của một bài văn nghị luận?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: “Việc nhân nghĩa cốt ở yên dân,/ Quân điếu phạt trước lo trừ bạo.” Câu thơ mở đầu “Bình Ngô đại cáo” thể hiện quan điểm ‘nhân nghĩa’ của Nguyễn Trãi được hiểu như thế nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng khi đi từ những nguyên tắc chung đến các trường hợp cụ thể?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì khác biệt so với lý lẽ?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Nguyễn Trãi được đánh giá là một nhà văn, nhà thơ lớn của dân tộc, đồng thời ông còn được biết đến là một…

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: “Độc lập tự chủ” là một trong những luận điểm quan trọng được thể hiện trong “Bình Ngô đại cáo”. Theo em, luận điểm này có ý nghĩa như thế nào đối với lịch sử dân tộc?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong quá trình viết văn nghị luận, thao tác nào sau đây giúp đảm bảo tính logic và mạch lạc cho bài viết?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: “Cáo” là một thể loại văn nghị luận cổ. Đặc điểm nổi bật của thể “cáo” là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: “Lẽ nào trời đất dung tha?/ Ai bảo thần nhân chịu được?” Hai câu thơ trong “Bình Ngô đại cáo” sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng tính đanh thép, tố cáo tội ác của kẻ thù?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, “Quốc âm thi tập” có giá trị đặc biệt như thế nào trong lịch sử văn học Việt Nam?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Khi viết phần kết bài của một văn bản nghị luận, người viết nên tập trung vào điều gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh “cây cỏ” và “chiến tranh” để tạo nên sự tương phản, qua đó nhấn mạnh điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Để tăng tính thuyết phục cho bài văn nghị luận, người viết có thể sử dụng loại dẫn chứng nào sau đây?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong văn nghị luận, lập luận theo kiểu “nhân quả” thường được sử dụng để làm gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Tác phẩm nào sau đây KHÔNG phải là sáng tác của Nguyễn Trãi?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: “Ngẫm xem muôn việc ở đời,/ Cại (cậy) trời, trời khá thương người có nhân.” Hai câu thơ trên trong “Quốc âm thi tập” thể hiện triết lý sống nào của Nguyễn Trãi?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong văn nghị luận, khi nào nên sử dụng yếu tố biểu cảm?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Chọn cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: “Nguyễn Trãi là một nhà văn hóa lớn, một… của dân tộc.”

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: “Nước Đại Việt ta từ trước,/ Vốn xưng nền văn hiến đã lâu.” Câu mở đầu “Bình Ngô đại cáo” khẳng định điều gì về đất nước Đại Việt?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong văn nghị luận, việc trích dẫn ý kiến của người khác có tác dụng gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: “Đại cáo” trong “Bình Ngô đại cáo” có nghĩa là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Nếu muốn viết một bài văn nghị luận về vai trò của Nguyễn Trãi đối với lịch sử dân tộc, luận điểm nào sau đây sẽ phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là linh hồn, định hướng cho toàn bộ bài viết, thể hiện tư tưởng, quan điểm của người viết về vấn đề được bàn luận?

  • A. Luận cứ
  • B. Luận điểm
  • C. Lập luận
  • D. Dẫn chứng

Câu 2: Để làm sáng tỏ luận điểm "Học tập là chìa khóa thành công", người viết có thể sử dụng loại luận cứ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Câu chuyện về những người nổi tiếng có xuất thân nghèo khó
  • B. Thống kê về số lượng học sinh giỏi quốc gia hàng năm
  • C. Dẫn chứng về những tấm gương thành công nhờ nỗ lực học tập
  • D. Phân tích những khó khăn mà người thất bại thường gặp phải

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: "Sách là kho tàng tri thức vô tận của nhân loại. Nhờ có sách, con người có thể vượt qua không gian và thời gian để tiếp cận với những tinh hoa văn hóa, khoa học của nhân loại." Câu văn nào thể hiện luận điểm trong đoạn văn trên?

  • A. Sách là kho tàng tri thức vô tận của nhân loại.
  • B. Nhờ có sách, con người có thể vượt qua không gian và thời gian.
  • C. Tiếp cận với những tinh hoa văn hóa, khoa học của nhân loại.
  • D. Đoạn văn trên không có luận điểm rõ ràng.

Câu 4: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng để đi từ những nguyên tắc chung, chân lý phổ biến đến những kết luận cụ thể, đặc thù?

  • A. Quy nạp
  • B. Tương đồng
  • C. Tương phản
  • D. Diễn dịch

Câu 5: Trong bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, luận cứ nào sau đây mang tính khách quan nhất?

  • A. Ý kiến đánh giá của nhà phê bình văn học nổi tiếng
  • B. Trích dẫn nguyên văn câu thơ, đoạn văn trong tác phẩm
  • C. Cảm nhận chủ quan của người viết về tác phẩm
  • D. So sánh với các tác phẩm khác cùng chủ đề

Câu 6: Nguyễn Trãi được biết đến với tên hiệu nào sau đây, thể hiện chí hướng và bút danh của ông?

  • A. Ức Trai
  • B. Đông Hải
  • C. Hồng Đức
  • D. Lam Sơn

Câu 7: Tác phẩm "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi được viết theo thể văn nghị luận nào?

  • A. Hịch
  • B. Chiếu
  • C. Cáo
  • D. Biểu

Câu 8: Tư tưởng chủ đạo xuyên suốt trong các tác phẩm văn chính luận của Nguyễn Trãi là gì?

  • A. Phật giáo và Đạo giáo
  • B. Lão Trang và Khổng Mạnh
  • C. Nhân nghĩa và yêu nước thương dân
  • D. Đế vương và thần quyền

Câu 9: "Quân trung từ mệnh tập" là сборник thư từ Nguyễn Trãi gửi cho ai trong thời kỳ kháng chiến chống quân Minh?

  • A. Lê Lợi
  • B. Tướng giặc và triều đình nhà Minh
  • C. Nhân dân cả nước
  • D. Bạn bè và người thân

Câu 10: "Ức Trai tập" bao gồm các tác phẩm nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Chỉ các bài thơ chữ Hán
  • B. Chỉ các bài thơ chữ Nôm
  • C. Chỉ các văn bản chính luận
  • D. Văn chính luận, thơ chữ Hán và thơ chữ Nôm

Câu 11: Trong một bài văn nghị luận về vấn đề ô nhiễm môi trường, luận điểm "Ô nhiễm rác thải nhựa gây hậu quả nghiêm trọng cho hệ sinh thái biển" nên được chứng minh bằng loại luận cứ nào?

  • A. Câu chuyện về một người dân bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm
  • B. Số liệu thống kê về lượng rác thải nhựa và tác động của nó đến sinh vật biển
  • C. Ý kiến của một nhà văn về vấn đề ô nhiễm môi trường
  • D. So sánh tình trạng ô nhiễm môi trường biển ở Việt Nam với các nước khác

Câu 12: Để bài văn nghị luận trở nên thuyết phục, lập luận cần đảm bảo tính chất nào sau đây?

  • A. Chặt chẽ, logic và có căn cứ
  • B. Hoa mỹ, giàu hình ảnh và cảm xúc
  • C. Ngắn gọn, súc tích và dễ hiểu
  • D. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn người đọc

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về bố cục cơ bản của một bài văn nghị luận?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Diễn giải

Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng thao tác lập luận bác bỏ?

  • A. Để làm rõ vấn đề, chúng ta cần phân tích các khía cạnh khác nhau.
  • B. Như vậy, có thể thấy tác phẩm đã thể hiện thành công giá trị nhân văn sâu sắc.
  • C. Quan điểm cho rằng "văn học chỉ là hư cấu" là hoàn toàn sai lầm.
  • D. Để chứng minh luận điểm này, chúng ta hãy cùng xem xét các dẫn chứng sau.

Câu 15: Trong bài văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho luận điểm
  • B. Làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm, luận cứ
  • C. Thể hiện cảm xúc của người viết
  • D. Trang trí cho bài văn thêm sinh động

Câu 16: Nguyễn Trãi qua đời trong sự kiện lịch sử nào, được xem là một vụ án oan khuất?

  • A. Khởi nghĩa Lam Sơn
  • B. Chiến thắng Chi Lăng - Xương Giang
  • C. Vụ án Lệ Chi Viên
  • D. Loạn lạc thời nhà Hồ

Câu 17: "Quốc âm thi tập" của Nguyễn Trãi được viết bằng chữ gì?

  • A. Chữ Hán
  • B. Chữ Nôm
  • C. Chữ Phạn
  • D. Chữ Quốc ngữ

Câu 18: Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi đã vạch trần tội ác nào của giặc Minh?

  • A. Xâm lược đất nước
  • B. Áp bức bóc lột nhân dân
  • C. Phá hoại văn hóa
  • D. Tất cả các đáp án trên

Câu 19: Nguyễn Trãi được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào?

  • A. 1980
  • B. 1990
  • C. 2000
  • D. 2010

Câu 20: Bài thơ "Côn Sơn ca" của Nguyễn Trãi thể hiện tâm trạng và khát vọng gì của tác giả?

  • A. Uất hận trước thời cuộc
  • B. Thanh cao, hòa mình với thiên nhiên
  • C. Nhớ nhung quê hương đất nước
  • D. Khát khao lập công danh

Câu 21: Trong văn nghị luận, lập luận theo kiểu "nguyên nhân - kết quả" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. So sánh hai đối tượng khác nhau
  • B. Phân loại các đối tượng
  • C. Giải thích mối liên hệ giữa các sự việc, hiện tượng
  • D. Chứng minh một điều là đúng

Câu 22: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục về tác hại của việc hút thuốc lá, người viết nên lựa chọn những loại luận cứ nào?

  • A. Số liệu thống kê về các bệnh do thuốc lá gây ra và chi phí điều trị
  • B. Câu chuyện cảm động về một người cai thuốc lá thành công
  • C. Ý kiến của một người nổi tiếng về việc hút thuốc lá
  • D. So sánh số lượng người hút thuốc lá ở các quốc gia khác nhau

Câu 23: Trong phần thân bài của một bài văn nghị luận, người viết thường tập trung vào việc gì?

  • A. Nêu vấn đề nghị luận
  • B. Triển khai, phân tích và chứng minh luận điểm
  • C. Tóm tắt lại vấn đề
  • D. Đưa ra lời kêu gọi hành động

Câu 24: Câu nào sau đây thể hiện cách lập luận quy nạp?

  • A. Vì mọi người đều cần không khí để thở, nên việc bảo vệ môi trường là cần thiết.
  • B. Nếu chúng ta không tiết kiệm nước, nguồn nước sẽ cạn kiệt.
  • C. Như vậy, có thể thấy tác phẩm này mang đậm giá trị hiện thực.
  • D. Qua việc phân tích các tác phẩm của Nguyễn Du, Hồ Xuân Hương, Bà Huyện Thanh Quan, ta thấy thơ Nôm thế kỷ XVIII-XIX rất phát triển.

Câu 25: Trong các thể loại văn học trung đại, thể loại nào gần gũi nhất với văn nghị luận hiện đại?

  • A. Thơ Đường luật
  • B. Truyện truyền kỳ
  • C. Chiếu, biểu, hịch, cáo
  • D. Ngâm khúc

Câu 26: Nguyễn Trãi sinh ra và lớn lên trong giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam?

  • A. Thời kỳ Lý - Trần
  • B. Thời kỳ cuối Trần - đầu Lê
  • C. Thời kỳ Lê - Trịnh
  • D. Thời kỳ Tây Sơn

Câu 27: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc?

  • A. Quân trung từ mệnh tập
  • B. Ức Trai thi tập
  • C. Bình Ngô đại cáo
  • D. Lam Sơn thực lục

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của văn chính luận Nguyễn Trãi?

  • A. Lý lẽ đanh thép, lập luận sắc bén
  • B. Kết cấu chặt chẽ, mạch lạc
  • C. Ngôn ngữ hùng hồn, khí phách
  • D. Giàu chất trữ tình, cảm xúc

Câu 29: Trong bài văn nghị luận, phần kết bài thường có chức năng gì?

  • A. Nêu ra luận điểm chính
  • B. Trình bày các luận cứ
  • C. Khái quát lại vấn đề và mở rộng ý nghĩa
  • D. Dẫn dắt vào vấn đề nghị luận

Câu 30: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Hệ thống luận điểm, luận cứ, lập luận chặt chẽ, xác đáng
  • B. Ngôn ngữ sử dụng giàu hình ảnh, biểu cảm
  • C. Bố cục bài văn sáng tạo, độc đáo
  • D. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là linh hồn, định hướng cho toàn bộ bài viết, thể hiện tư tưởng, quan điểm của người viết về vấn đề được bàn luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Để làm sáng tỏ luận điểm 'Học tập là chìa khóa thành công', người viết có thể sử dụng loại luận cứ nào sau đây là phù hợp nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Đọc đoạn văn sau: 'Sách là kho tàng tri thức vô tận của nhân loại. Nhờ có sách, con người có thể vượt qua không gian và thời gian để tiếp cận với những tinh hoa văn hóa, khoa học của nhân loại.' Câu văn nào thể hiện luận điểm trong đoạn văn trên?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng để đi từ những nguyên tắc chung, chân lý phổ biến đến những kết luận cụ thể, đặc thù?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, luận cứ nào sau đây mang tính khách quan nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Nguyễn Trãi được biết đến với tên hiệu nào sau đây, thể hiện chí hướng và bút danh của ông?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Tác phẩm 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi được viết theo thể văn nghị luận nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Tư tưởng chủ đạo xuyên suốt trong các tác phẩm văn chính luận của Nguyễn Trãi là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: 'Quân trung từ mệnh tập' là сборник thư từ Nguyễn Trãi gửi cho ai trong thời kỳ kháng chiến chống quân Minh?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: 'Ức Trai tập' bao gồm các tác phẩm nào của Nguyễn Trãi?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Trong một bài văn nghị luận về vấn đề ô nhiễm môi trường, luận điểm 'Ô nhiễm rác thải nhựa gây hậu quả nghiêm trọng cho hệ sinh thái biển' nên được chứng minh bằng loại luận cứ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Để bài văn nghị luận trở nên thuyết phục, lập luận cần đảm bảo tính chất nào sau đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về bố cục cơ bản của một bài văn nghị luận?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Câu nào sau đây sử dụng thao tác lập luận bác bỏ?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Trong bài văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Nguyễn Trãi qua đời trong sự kiện lịch sử nào, được xem là một vụ án oan khuất?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: 'Quốc âm thi tập' của Nguyễn Trãi được viết bằng chữ gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong 'Bình Ngô đại cáo', Nguyễn Trãi đã vạch trần tội ác nào của giặc Minh?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Nguyễn Trãi được UNESCO công nhận là Danh nhân văn hóa thế giới vào năm nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Bài thơ 'Côn Sơn ca' của Nguyễn Trãi thể hiện tâm trạng và khát vọng gì của tác giả?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Trong văn nghị luận, lập luận theo kiểu 'nguyên nhân - kết quả' thường được sử dụng để làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục về tác hại của việc hút thuốc lá, người viết nên lựa chọn những loại luận cứ nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Trong phần thân bài của một bài văn nghị luận, người viết thường tập trung vào việc gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Câu nào sau đây thể hiện cách lập luận quy nạp?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Trong các thể loại văn học trung đại, thể loại nào gần gũi nhất với văn nghị luận hiện đại?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Nguyễn Trãi sinh ra và lớn lên trong giai đoạn lịch sử nào của Việt Nam?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Tác phẩm nào của Nguyễn Trãi được xem là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm của văn chính luận Nguyễn Trãi?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Trong bài văn nghị luận, phần kết bài thường có chức năng gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Để đánh giá tính thuyết phục của một bài văn nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10 Chân trời sáng tạo, thể loại văn học nào sau đây được chú trọng phát triển kỹ năng nghị luận?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ngắn
  • C. Văn nghị luận
  • D. Kịch

Câu 2: Đặc điểm nổi bật trong tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi, thể hiện qua các tác phẩm như Bình Ngô đại cáo, là gì?

  • A. Chủ trương hòa hiếu bằng mọi giá với ngoại bang để tránh xung đột.
  • B. Kết hợp giữa lòng yêu nước thương dân với tinh thần khoan dung, hướng tới hòa bình.
  • C. Đề cao sức mạnh quân sự và răn đe đối phương bằng chiến tranh.
  • D. Ưu tiên quyền lợi của giai cấp thống trị hơn là hạnh phúc của nhân dân.

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là "xương sống", định hướng cho toàn bộ bài viết?

  • A. Luận cứ
  • B. Dẫn chứng
  • C. Lập luận
  • D. Luận điểm

Câu 4: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Tính logic và chặt chẽ của lập luận
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • C. Độ dài của văn bản
  • D. Danh tiếng của tác giả

Câu 5: Trong bài Bình Ngô đại cáo, Nguyễn Trãi đã sử dụng thể văn nào để đạt hiệu quả cao nhất trong việc tuyên bố độc lập và khẳng định chủ quyền?

  • A. Hịch
  • B. Cáo
  • C. Chiếu
  • D. Biểu

Câu 6: Chọn cặp luận cứ - dẫn chứng phù hợp để làm sáng tỏ luận điểm: "Nguyễn Trãi là nhà văn chính luận xuất sắc".

  • A. Luận cứ: Thơ Nguyễn Trãi đậm chất trữ tình; Dẫn chứng: Quốc âm thi tập
  • B. Luận cứ: Nguyễn Trãi có nhiều bài thơ về thiên nhiên; Dẫn chứng: Ức Trai thi tập
  • C. Luận cứ: Văn chính luận Nguyễn Trãi giàu tính chiến đấu và lòng yêu nước; Dẫn chứng: Bình Ngô đại cáo
  • D. Luận cứ: Nguyễn Trãi là nhà ngoại giao tài ba; Dẫn chứng: Quân trung từ mệnh tập

Câu 7: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng trong văn nghị luận để đi từ những tiền đề chung đến kết luận cụ thể?

  • A. So sánh
  • B. Tương phản
  • C. Quy nạp
  • D. Diễn dịch

Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về hình thức trình bày của một văn bản nghị luận?

  • A. Bố cục mạch lạc, rõ ràng
  • B. Tính độc đáo, sâu sắc của tư tưởng
  • C. Sử dụng ngôn ngữ chính xác, trong sáng
  • D. Liên kết giữa các phần, các đoạn chặt chẽ

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp lập luận chủ yếu được sử dụng:

"Sách là ngọn đèn sáng bất diệt của trí tuệ con người. Sách mở mang kiến thức, bồi dưỡng tâm hồn, và dẫn dắt chúng ta đến những chân trời mới. Như vậy, đọc sách là con đường quan trọng để phát triển bản thân."

  • A. So sánh
  • B. Phản bác
  • C. Diễn dịch
  • D. Quy nạp

Câu 10: Trong văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?

  • A. Làm cho bài văn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn
  • B. Làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm
  • C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết
  • D. Thay thế cho luận cứ khi luận cứ không đủ mạnh

Câu 11: Tác phẩm Quân trung từ mệnh tập của Nguyễn Trãi thể hiện rõ nhất vai trò của ông trong lĩnh vực nào?

  • A. Văn học trữ tình
  • B. Triết học
  • C. Chính trị, quân sự, ngoại giao
  • D. Nông nghiệp

Câu 12: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Xác định rõ vấn đề nghị luận
  • B. Tìm kiếm dẫn chứng phong phú
  • C. Lựa chọn giọng văn phù hợp
  • D. Xây dựng bố cục chi tiết

Câu 13: Trong văn nghị luận, "lập luận" được hiểu là?

  • A. Ý kiến thể hiện quan điểm của người viết
  • B. Hệ thống các dẫn chứng xác thực
  • C. Lời văn trau chuốt, giàu cảm xúc
  • D. Cách trình bày luận cứ để làm sáng tỏ luận điểm

Câu 14: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: "_____ là linh hồn của bài văn nghị luận".

  • A. Dẫn chứng
  • B. Luận điểm
  • C. Lập luận
  • D. Luận cứ

Câu 15: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào gần gũi nhất với văn nghị luận về chức năng lập luận, thuyết phục?

  • A. Ca dao
  • B. Truyện cổ tích
  • C. Ngụ ngôn
  • D. Vè

Câu 16: Khi phân tích một văn bản nghị luận, bước quan trọng để hiểu rõ nội dung là gì?

  • A. Đếm số lượng dẫn chứng
  • B. Xác định thể loại văn bản
  • C. Phân tích ngôn ngữ sử dụng
  • D. Xác định luận điểm chính của bài

Câu 17: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, tác phẩm nào thể hiện rõ nhất khát vọng hòa bình và xây dựng đất nước thái bình, thịnh trị?

  • A. Bình Ngô đại cáo
  • B. Quân trung từ mệnh tập
  • C. Lam Sơn thực lục
  • D. Vĩnh Lăng thần đạo bi

Câu 18: Để bài văn nghị luận trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, người viết có thể sử dụng yếu tố nào (nhưng vẫn phải đảm bảo tính logic)?

  • A. Sử dụng nhiều câu cảm thán
  • B. Kể chuyện cá nhân
  • C. Kết hợp yếu tố biểu cảm và hình ảnh
  • D. Tăng cường sử dụng từ Hán Việt

Câu 19: Trong quá trình lập luận, nếu chỉ đưa ra ý kiến chủ quan mà thiếu đi yếu tố nào, bài văn sẽ kém thuyết phục?

  • A. Giọng văn truyền cảm
  • B. Bố cục chặt chẽ
  • C. Ngôn ngữ trong sáng
  • D. Luận cứ và dẫn chứng xác thực

Câu 20: Mục đích chính của việc học văn nghị luận trong chương trình Ngữ văn lớp 10 là gì?

  • A. Để hiểu biết sâu rộng về văn học Việt Nam
  • B. Để rèn luyện tư duy logic, phản biện và khả năng trình bày ý kiến
  • C. Để trở thành nhà văn, nhà phê bình văn học
  • D. Để ghi nhớ các kiến thức về lý luận văn học

Câu 21: Trong Quốc âm thi tập, mảng đề tài nào chiếm số lượng lớn, thể hiện tình cảm sâu sắc của Nguyễn Trãi?

  • A. Chiến tranh và quân sự
  • B. Chính trị và xã hội
  • C. Thiên nhiên và cuộc sống ẩn dật
  • D. Lịch sử và triết lý nhân sinh

Câu 22: Khi viết phần mở bài cho bài văn nghị luận, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận
  • B. Trình bày luận điểm chính
  • C. Nêu dẫn chứng tiêu biểu
  • D. Tóm tắt nội dung bài viết

Câu 23: Trong văn nghị luận, "luận cứ" có chức năng gì?

  • A. Nêu ra ý kiến cá nhân
  • B. Làm cơ sở để chứng minh luận điểm
  • C. Tạo sự liên kết giữa các đoạn văn
  • D. Tăng tính biểu cảm cho bài viết

Câu 24: Đọc câu sau: "Uống nước nhớ nguồn là đạo lý tốt đẹp của dân tộc ta." Câu này có thể được sử dụng làm yếu tố nào trong văn nghị luận?

  • A. Dẫn chứng
  • B. Luận cứ
  • C. Luận điểm
  • D. Kết luận

Câu 25: Phong cách nghệ thuật chủ đạo trong văn chính luận của Nguyễn Trãi là gì?

  • A. Trữ tình, da diết
  • B. Hóm hỉnh, trào phúng
  • C. Lãng mạn, bay bổng
  • D. Mạnh mẽ, đanh thép, giàu tính chiến đấu

Câu 26: Trong văn nghị luận, khi sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm văn học, cần chú ý điều gì để đảm bảo tính khách quan?

  • A. Chọn dẫn chứng càng nổi tiếng càng tốt
  • B. Phân tích, lý giải dẫn chứng để làm rõ luận điểm
  • C. Dẫn chứng càng dài càng chi tiết càng tốt
  • D. Chỉ cần nêu tên tác phẩm và tác giả

Câu 27: Để kết bài văn nghị luận đạt hiệu quả, cần tập trung vào việc gì?

  • A. Đưa ra thêm dẫn chứng mới
  • B. Kể lại một câu chuyện liên quan
  • C. Khẳng định lại luận điểm và mở rộng vấn đề
  • D. Tóm tắt các luận cứ đã trình bày

Câu 28: Trong các hình thức nghị luận sau, hình thức nào thường sử dụng lý lẽ, bằng chứng để bác bỏ một quan điểm sai trái?

  • A. Nghị luận bác bỏ
  • B. Nghị luận giải thích
  • C. Nghị luận chứng minh
  • D. Nghị luận phân tích

Câu 29: Khi tự học về văn nghị luận, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao khả năng viết?

  • A. Ghi nhớ các định nghĩa về văn nghị luận
  • B. Luyện tập viết nhiều đoạn văn ngắn
  • C. Học thuộc các bài văn nghị luận mẫu
  • D. Đọc và phân tích các bài văn nghị luận mẫu

Câu 30: Giá trị lớn nhất mà văn nghị luận mang lại cho người đọc là gì?

  • A. Cung cấp kiến thức về văn học
  • B. Thay đổi nhận thức, thái độ và hành động của người đọc
  • C. Giúp người đọc giải trí và thư giãn
  • D. Rèn luyện khả năng ghi nhớ và diễn đạt

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong chương trình Ngữ văn lớp 10 Chân trời sáng tạo, thể loại văn học nào sau đây được chú trọng phát triển kỹ năng nghị luận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Đặc điểm nổi bật trong tư tưởng nhân nghĩa của Nguyễn Trãi, thể hiện qua các tác phẩm như *Bình Ngô đại cáo*, là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là 'xương sống', định hướng cho toàn bộ bài viết?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Để đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong bài *Bình Ngô đại cáo*, Nguyễn Trãi đã sử dụng thể văn nào để đạt hiệu quả cao nhất trong việc tuyên bố độc lập và khẳng định chủ quyền?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Chọn cặp luận cứ - dẫn chứng phù hợp để làm sáng tỏ luận điểm: 'Nguyễn Trãi là nhà văn chính luận xuất sắc'.

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Phương pháp lập luận nào thường được sử dụng trong văn nghị luận để đi từ những tiền đề chung đến kết luận cụ thể?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về hình thức trình bày của một văn bản nghị luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết biện pháp lập luận chủ yếu được sử dụng:

'Sách là ngọn đèn sáng bất diệt của trí tuệ con người. Sách mở mang kiến thức, bồi dưỡng tâm hồn, và dẫn dắt chúng ta đến những chân trời mới. Như vậy, đọc sách là con đường quan trọng để phát triển bản thân.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong văn nghị luận, dẫn chứng có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Tác phẩm *Quân trung từ mệnh tập* của Nguyễn Trãi thể hiện rõ nhất vai trò của ông trong lĩnh vực nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong văn nghị luận, 'lập luận' được hiểu là?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: '_____ là linh hồn của bài văn nghị luận'.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào gần gũi nhất với văn nghị luận về chức năng lập luận, thuyết phục?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Khi phân tích một văn bản nghị luận, bước quan trọng để hiểu rõ nội dung là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, tác phẩm nào thể hiện rõ nhất khát vọng hòa bình và xây dựng đất nước thái bình, thịnh trị?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để bài văn nghị luận trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, người viết có thể sử dụng yếu tố nào (nhưng vẫn phải đảm bảo tính logic)?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong quá trình lập luận, nếu chỉ đưa ra ý kiến chủ quan mà thiếu đi yếu tố nào, bài văn sẽ kém thuyết phục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Mục đích chính của việc học văn nghị luận trong chương trình Ngữ văn lớp 10 là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Trong *Quốc âm thi tập*, mảng đề tài nào chiếm số lượng lớn, thể hiện tình cảm sâu sắc của Nguyễn Trãi?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Khi viết phần mở bài cho bài văn nghị luận, nhiệm vụ quan trọng nhất là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong văn nghị luận, 'luận cứ' có chức năng gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Đọc câu sau: 'Uống nước nhớ nguồn là đạo lý tốt đẹp của dân tộc ta.' Câu này có thể được sử dụng làm yếu tố nào trong văn nghị luận?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phong cách nghệ thuật chủ đạo trong văn chính luận của Nguyễn Trãi là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Trong văn nghị luận, khi sử dụng dẫn chứng từ tác phẩm văn học, cần chú ý điều gì để đảm bảo tính khách quan?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Để kết bài văn nghị luận đạt hiệu quả, cần tập trung vào việc gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Trong các hình thức nghị luận sau, hình thức nào thường sử dụng lý lẽ, bằng chứng để bác bỏ một quan điểm sai trái?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi tự học về văn nghị luận, kỹ năng nào sau đây là quan trọng nhất để nâng cao khả năng viết?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giá trị lớn nhất mà văn nghị luận mang lại cho người đọc là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là "linh hồn", định hướng toàn bộ nội dung và mục đích của bài viết?

  • A. Luận cứ
  • B. Lập luận
  • C. Bố cục
  • D. Luận đề

Câu 2: Đâu là sự khác biệt chính giữa "luận điểm" và "luận cứ" trong văn bản nghị luận?

  • A. Luận điểm là ý kiến cá nhân, luận cứ là ý kiến số đông.
  • B. Luận điểm là ý kiến cần chứng minh, luận cứ là cơ sở để chứng minh.
  • C. Luận điểm mang tính chủ quan, luận cứ mang tính khách quan.
  • D. Luận điểm xuất hiện đầu bài, luận cứ xuất hiện ở phần thân bài.

Câu 3: Trong bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc sử dụng dẫn chứng từ chính tác phẩm có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tăng tính thuyết phục và khách quan cho bài viết.
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết.
  • C. Giúp bài văn trở nên dài hơn và phức tạp hơn.
  • D. Thay thế cho việc phân tích và lập luận.

Câu 4: Để lập luận chặt chẽ trong văn nghị luận, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
  • B. Trích dẫn nhiều ý kiến của các nhà phê bình nổi tiếng.
  • C. Xây dựng mối liên hệ logic giữa luận điểm và luận cứ.
  • D. Đưa ra nhiều luận điểm khác nhau để tăng tính đa dạng.

Câu 5: Phân tích đoạn văn sau: "Truyện Kiều của Nguyễn Du không chỉ là một câu chuyện tình buồn mà còn là tiếng nói tố cáo xã hội phong kiến bất công, thối nát." Câu văn trên đóng vai trò gì trong một bài văn nghị luận?

  • A. Luận cứ
  • B. Luận điểm
  • C. Lập luận
  • D. Dẫn chứng

Câu 6: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, tư tưởng chủ đạo nào được thể hiện xuyên suốt và mạnh mẽ nhất?

  • A. Tư tưởng hòa bình, hữu nghị
  • B. Tư tưởng trọng nông, an dân
  • C. Tư tưởng nhân nghĩa và yêu nước
  • D. Tư tưởng về đạo đức cá nhân

Câu 7: Tác phẩm "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi được xem là một áng văn nghị luận lịch sử đặc sắc. Đâu là luận điểm chính của tác phẩm này?

  • A. Tố cáo tội ác của giặc Minh xâm lược.
  • B. Kêu gọi nhân dân đoàn kết chống giặc.
  • C. Miêu tả sự tàn khốc của chiến tranh.
  • D. Tuyên bố nền độc lập và khẳng định sức mạnh Đại Việt.

Câu 8: "Quân trung từ mệnh tập" của Nguyễn Trãi chủ yếu được viết nhằm mục đích gì?

  • A. Ghi lại diễn biến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
  • B. Đấu tranh ngoại giao và quân sự với giặc Minh.
  • C. Thể hiện tâm sự cá nhân của Nguyễn Trãi.
  • D. Tuyên truyền tư tưởng nhân nghĩa.

Câu 9: Trong "Quốc âm thi tập", mảng thơ nào thể hiện rõ nhất vẻ đẹp tâm hồn và nhân cách cao thượng của Nguyễn Trãi?

  • A. Thơ về chiến tranh
  • B. Thơ tả cảnh sinh hoạt
  • C. Thơ Côn Sơn
  • D. Thơ trào phúng

Câu 10: So sánh "Bình Ngô đại cáo" và "Hịch tướng sĩ", điểm khác biệt cơ bản nhất về thể loại nghị luận giữa hai tác phẩm này là gì?

  • A. Mục đích và đối tượng hướng đến.
  • B. Ngôn ngữ và giọng điệu sử dụng.
  • C. Bố cục và kết cấu bài văn.
  • D. Giá trị nội dung và tư tưởng.

Câu 11: Đâu là đặc điểm nổi bật trong phong cách văn chính luận của Nguyễn Trãi?

  • A. Giàu chất trữ tình, nhẹ nhàng, sâu lắng.
  • B. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố.
  • C. Chú trọng miêu tả, kể chuyện.
  • D. Lập luận sắc bén, giàu sức thuyết phục, kết hợp cảm xúc.

Câu 12: Trong bài văn nghị luận, "lý lẽ" có vai trò như thế nào đối với "luận cứ"?

  • A. Lý lẽ và luận cứ là hai yếu tố độc lập, không liên quan.
  • B. Lý lẽ giải thích, phân tích luận cứ để làm sáng tỏ luận điểm.
  • C. Luận cứ làm rõ lý lẽ, bổ sung cho lý lẽ thêm mạnh mẽ.
  • D. Lý lẽ thay thế cho luận cứ khi không có dẫn chứng.

Câu 13: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng bên cạnh việc đưa ra luận điểm và luận cứ?

  • A. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
  • B. Kể chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
  • C. Xây dựng hệ thống lập luận chặt chẽ.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ.

Câu 14: Trong văn nghị luận, "bằng chứng khách quan" khác biệt với "bằng chứng chủ quan" ở điểm nào?

  • A. Tính xác thực và khả năng kiểm chứng.
  • B. Mức độ ảnh hưởng đến người đọc.
  • C. Nguồn gốc và xuất xứ của bằng chứng.
  • D. Cách sử dụng và trình bày bằng chứng.

Câu 15: Xét đoạn văn: "Nhân dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta." Câu văn thứ hai trong đoạn có vai trò gì so với câu văn thứ nhất?

  • A. Phủ định ý kiến ở câu văn thứ nhất.
  • B. Giải thích và cụ thể hóa ý kiến ở câu văn thứ nhất.
  • C. Mở rộng và nâng cao ý kiến ở câu văn thứ nhất.
  • D. Đưa ra một ý kiến hoàn toàn mới.

Câu 16: Nguyễn Trãi chịu ảnh hưởng sâu sắc từ hệ tư tưởng nào, điều này thể hiện rõ trong các sáng tác của ông?

  • A. Phật giáo
  • B. Lão giáo
  • C. Đạo giáo
  • D. Nho giáo

Câu 17: Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh "con thuyền lật cánh" để miêu tả điều gì?

  • A. Sức mạnh quân sự của nghĩa quân Lam Sơn.
  • B. Khí thế hào hùng của dân tộc Đại Việt.
  • C. Sự thất bại thảm hại của quân xâm lược Minh.
  • D. Khát vọng hòa bình của nhân dân.

Câu 18: "Chí Linh sơn lam chướng nổi nhiều/ Sông Mã hà khô lệ chẳng khô" (Nguyễn Trãi). Hai câu thơ trên thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

  • A. Niềm tự hào dân tộc
  • B. Nỗi đau thương, bi phẫn
  • C. Lòng căm thù giặc
  • D. Khát vọng tự do

Câu 19: Điều gì làm nên giá trị trường tồn của các tác phẩm văn học Nguyễn Trãi, dù được sáng tác cách đây hàng thế kỷ?

  • A. Ngôn ngữ cổ kính, trang trọng.
  • B. Thể hiện kiến thức uyên bác của tác giả.
  • C. Ghi lại những sự kiện lịch sử quan trọng.
  • D. Giá trị tư tưởng nhân văn và nghệ thuật độc đáo.

Câu 20: Trong một bài văn nghị luận phân tích tác phẩm "Bình Ngô đại cáo", luận điểm nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. "Bình Ngô đại cáo" là bản tuyên ngôn độc lập của dân tộc.
  • B. "Bình Ngô đại cáo" chỉ tập trung ca ngợi chiến thắng quân sự.
  • C. "Bình Ngô đại cáo" là một bài hịch kêu gọi toàn dân kháng chiến.
  • D. "Bình Ngô đại cáo" chủ yếu thể hiện tâm sự cá nhân của Nguyễn Trãi.

Câu 21: Để nhận diện một văn bản nghị luận, dấu hiệu hình thức nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Bố cục ba phần rõ ràng.
  • C. Ngôn ngữ trang trọng, nghiêm túc.
  • D. Thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.

Câu 22: Trong phần "thân bài" của một bài văn nghị luận, vai trò chính là gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận.
  • B. Nêu khái quát luận điểm.
  • C. Triển khai và chứng minh luận điểm.
  • D. Khẳng định lại vấn đề nghị luận.

Câu 23: Câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để định hướng cho việc tìm "luận cứ" trong bài văn nghị luận?

  • A. Vì sao luận điểm này đúng?
  • B. Dựa vào đâu để khẳng định như vậy?
  • C. Có bằng chứng nào chứng minh không?
  • D. Vấn đề này có đẹp không?

Câu 24: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu: "Sách là người bạn lớn của con người. Sách cung cấp kiến thức, mở rộng tầm hiểu biết, và giúp chúng ta hoàn thiện bản thân."

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Bác bỏ
  • D. So sánh

Câu 25: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Cung cấp thông tin khách quan.
  • B. Thay thế cho việc đưa ra luận điểm.
  • C. Tăng tính biểu cảm, gợi suy nghĩ.
  • D. Làm rõ nghĩa của từ ngữ.

Câu 26: Nguyễn Trãi được công nhận là "Anh hùng dân tộc", "Danh nhân văn hóa thế giới" bởi những đóng góp to lớn nào?

  • A. Tài năng quân sự xuất chúng.
  • B. Sự nghiệp chính trị hiển hách.
  • C. Những phát minh khoa học kỹ thuật.
  • D. Công lao với dân tộc và giá trị văn hóa, tư tưởng.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức trình bày của một bài văn nghị luận?

  • A. Bố cục mạch lạc, rõ ràng.
  • B. Diễn đạt trong sáng, dễ hiểu.
  • C. Tính độc đáo, sáng tạo của ý tưởng.
  • D. Chữ viết rõ ràng, sạch đẹp.

Câu 28: Trong quá trình viết văn nghị luận, bước nào sau đây cần thực hiện TRƯỚC bước "tìm luận cứ"?

  • A. Xác định luận điểm.
  • B. Lựa chọn lập luận.
  • C. Viết mở bài.
  • D. Sắp xếp ý.

Câu 29: "Lẽ nào trời đất dung tha/ Ai dung kẻ dữ, ai mà dung quân" (Nguyễn Trãi). Câu thơ trên thể hiện thái độ gì của tác giả đối với kẻ thù?

  • A. Thương xót, cảm thông.
  • B. Khinh bỉ, coi thường.
  • C. Căm phẫn, lên án mạnh mẽ.
  • D. Bất lực, bi quan.

Câu 30: Nếu muốn nghị luận về giá trị nhân đạo trong thơ Nguyễn Trãi, luận cứ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Các bài thơ tả cảnh thiên nhiên Côn Sơn.
  • B. Những câu thơ thể hiện lòng yêu nước, thương dân.
  • C. Phong cách ngôn ngữ chính luận đanh thép.
  • D. Thể loại đa dạng trong sáng tác của ông.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là 'linh hồn', định hướng toàn bộ nội dung và mục đích của bài viết?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Đâu là sự khác biệt chính giữa 'luận điểm' và 'luận cứ' trong văn bản nghị luận?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, việc sử dụng dẫn chứng từ chính tác phẩm có vai trò quan trọng như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Để lập luận chặt chẽ trong văn nghị luận, người viết cần chú trọng điều gì nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Phân tích đoạn văn sau: 'Truyện Kiều của Nguyễn Du không chỉ là một câu chuyện tình buồn mà còn là tiếng nói tố cáo xã hội phong kiến bất công, thối nát.' Câu văn trên đóng vai trò gì trong một bài văn nghị luận?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Trong các tác phẩm của Nguyễn Trãi, tư tưởng chủ đạo nào được thể hiện xuyên suốt và mạnh mẽ nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Tác phẩm 'Bình Ngô đại cáo' của Nguyễn Trãi được xem là một áng văn nghị luận lịch sử đặc sắc. Đâu là luận điểm chính của tác phẩm này?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: 'Quân trung từ mệnh tập' của Nguyễn Trãi chủ yếu được viết nhằm mục đích gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong 'Quốc âm thi tập', mảng thơ nào thể hiện rõ nhất vẻ đẹp tâm hồn và nhân cách cao thượng của Nguyễn Trãi?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: So sánh 'Bình Ngô đại cáo' và 'Hịch tướng sĩ', điểm khác biệt cơ bản nhất về thể loại nghị luận giữa hai tác phẩm này là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Đâu là đặc điểm nổi bật trong phong cách văn chính luận của Nguyễn Trãi?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Trong bài văn nghị luận, 'lý lẽ' có vai trò như thế nào đối với 'luận cứ'?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng bên cạnh việc đưa ra luận điểm và luận cứ?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong văn nghị luận, 'bằng chứng khách quan' khác biệt với 'bằng chứng chủ quan' ở điểm nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Xét đoạn văn: 'Nhân dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta.' Câu văn thứ hai trong đoạn có vai trò gì so với câu văn thứ nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Nguyễn Trãi chịu ảnh hưởng sâu sắc từ hệ tư tưởng nào, điều này thể hiện rõ trong các sáng tác của ông?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Trong 'Bình Ngô đại cáo', Nguyễn Trãi đã sử dụng hình ảnh 'con thuyền lật cánh' để miêu tả điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: 'Chí Linh sơn lam chướng nổi nhiều/ Sông Mã hà khô lệ chẳng khô' (Nguyễn Trãi). Hai câu thơ trên thể hiện cảm xúc chủ đạo nào của tác giả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Điều gì làm nên giá trị trường tồn của các tác phẩm văn học Nguyễn Trãi, dù được sáng tác cách đây hàng thế kỷ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Trong một bài văn nghị luận phân tích tác phẩm 'Bình Ngô đại cáo', luận điểm nào sau đây là hợp lý nhất?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Để nhận diện một văn bản nghị luận, dấu hiệu hình thức nào sau đây là quan trọng nhất?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong phần 'thân bài' của một bài văn nghị luận, vai trò chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Câu hỏi nào sau đây KHÔNG phù hợp để định hướng cho việc tìm 'luận cứ' trong bài văn nghị luận?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Đoạn văn sau sử dụng thao tác lập luận nào là chủ yếu: 'Sách là người bạn lớn của con người. Sách cung cấp kiến thức, mở rộng tầm hiểu biết, và giúp chúng ta hoàn thiện bản thân.'

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Nguyễn Trãi được công nhận là 'Anh hùng dân tộc', 'Danh nhân văn hóa thế giới' bởi những đóng góp to lớn nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức trình bày của một bài văn nghị luận?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong quá trình viết văn nghị luận, bước nào sau đây cần thực hiện TRƯỚC bước 'tìm luận cứ'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: 'Lẽ nào trời đất dung tha/ Ai dung kẻ dữ, ai mà dung quân' (Nguyễn Trãi). Câu thơ trên thể hiện thái độ gì của tác giả đối với kẻ thù?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Nếu muốn nghị luận về giá trị nhân đạo trong thơ Nguyễn Trãi, luận cứ nào sau đây là phù hợp nhất?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Nguyễn Trãi được biết đến với tên hiệu nổi tiếng nào, thể hiện chí khí và hoài bão lớn lao của ông?

  • A. Ức Trai
  • B. Đông Hải
  • C. Bạch Vân
  • D. Lam Giang

Câu 2: Nguyễn Trãi sinh ra tại vùng đất nào, nơi sau này cũng gắn liền với một sự kiện lịch sử trọng đại của dân tộc?

  • A. Thăng Long, Hà Nội
  • B. Lam Sơn, Thanh Hóa
  • C. Chi Ngại, Hải Dương
  • D. Vạn Kiếp, Bắc Giang

Câu 3: Trong bối cảnh lịch sử nào, Nguyễn Trãi đã dấn thân vào con đường binh nghiệp, trở thành một nhà quân sự tài ba?

  • A. Thời kỳ nhà Hồ
  • B. Khởi nghĩa Lam Sơn
  • C. Loạn 12 sứ quân
  • D. Thời nhà Mạc

Câu 4: Tác phẩm Quân trung từ mệnh tập của Nguyễn Trãi có giá trị đặc biệt như thế nào trong lịch sử văn học và quân sự Việt Nam?

  • A. Tập hợp các thư từ gửi tướng giặc, thể hiện tài ngoại giao và chiến lược
  • B. Tuyển tập thơ ca yêu nước thời kỳ kháng Minh
  • C. Bộ binh thư đầu tiên của Việt Nam
  • D. Ghi chép về diễn biến cuộc khởi nghĩa Lam Sơn

Câu 5: Quốc âm thi tập đánh dấu bước phát triển quan trọng nào trong văn học trung đại Việt Nam?

  • A. Sự ra đời của thể loại truyện Nôm
  • B. Sự hưng thịnh của thơ chữ Hán
  • C. Sự du nhập của văn học phương Tây
  • D. Sự khẳng định vị thế của văn học chữ Nôm

Câu 6: Tư tưởng chủ đạo xuyên suốt trong các tác phẩm văn chương của Nguyễn Trãi là gì?

  • A. Phật giáo và Lão giáo
  • B. Chủ nghĩa anh hùng cá nhân
  • C. Nhân nghĩa và yêu nước thương dân
  • D. Đề cao lối sống ẩn dật

Câu 7: Luận điểm trong văn bản nghị luận được hiểu là gì?

  • A. Hệ thống các ý chính của bài văn
  • B. Lời kêu gọi hành động của tác giả
  • C. Ý kiến, quan điểm chính mà người viết muốn trình bày
  • D. Phần mở đầu và kết luận của bài văn

Câu 8: Luận cứ có vai trò như thế nào trong bài văn nghị luận?

  • A. Tạo sự hấp dẫn cho bài văn
  • B. Làm cơ sở để chứng minh tính đúng đắn của luận điểm
  • C. Thể hiện cảm xúc của người viết
  • D. Giúp bài văn trở nên dài hơn

Câu 9: Lập luận trong văn nghị luận là quá trình sử dụng yếu tố nào để dẫn dắt người đọc đến luận điểm?

  • A. Sử dụng các biện pháp tu từ
  • B. Kể chuyện và miêu tả
  • C. Trình bày thông tin khách quan
  • D. Sử dụng luận cứ và lí lẽ một cách logic, chặt chẽ

Câu 10: Mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ trong văn bản nghị luận là gì?

  • A. Luận cứ làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm
  • B. Luận điểm và luận cứ tồn tại độc lập, không liên quan
  • C. Luận điểm là tiền đề, luận cứ là kết quả
  • D. Luận điểm và luận cứ có vai trò ngang nhau trong bài văn

Câu 11: Trong văn nghị luận, dẫn chứng được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

  • A. Tăng tính biểu cảm cho bài viết
  • B. Cụ thể hóa và tăng tính thuyết phục cho luận cứ
  • C. Trang trí và làm đẹp hình thức bài văn
  • D. Thay thế cho việc giải thích, phân tích

Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc điểm của một bài văn nghị luận chặt chẽ, thuyết phục?

  • A. Luận điểm rõ ràng, mạch lạc
  • B. Lập luận logic, có căn cứ
  • C. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ phức tạp
  • D. Dẫn chứng xác thực, phong phú

Câu 13: Khi xây dựng luận cứ cho bài văn nghị luận, cần chú ý điều gì để đảm bảo tính khách quan?

  • A. Ưu tiên sử dụng ý kiến cá nhân
  • B. Chỉ dùng các dẫn chứng văn học
  • C. Sử dụng thông tin từ các nguồn không chính thống
  • D. Chọn lọc thông tin từ nguồn đáng tin cậy, có kiểm chứng

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận về văn học, bằng chứng khách quan có thể được lấy từ đâu?

  • A. Trải nghiệm cá nhân của người viết
  • B. Chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ trong tác phẩm
  • C. Ý kiến đánh giá chủ quan của người đọc
  • D. Tưởng tượng và sáng tạo của người viết

Câu 15: Để bài văn nghị luận thêm sinh động và hấp dẫn, ngoài luận điểm, luận cứ, lập luận, có thể sử dụng yếu tố nào khác?

  • A. Yếu tố tự sự và miêu tả
  • B. Yếu tố biểu cảm trực tiếp
  • C. Yếu tố biểu cảm gián tiếp, hình ảnh
  • D. Yếu tố hài hước, gây cười

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của yếu tố biểu cảm trong văn nghị luận?

  • A. Biểu cảm là yếu tố chính, quyết định giá trị nghị luận
  • B. Văn nghị luận cần hạn chế tối đa yếu tố biểu cảm
  • C. Biểu cảm làm loãng tính khách quan của nghị luận
  • D. Biểu cảm hỗ trợ tăng sức thuyết phục, nhưng cần tiết chế

Câu 17: Trong quá trình viết văn nghị luận, thao tác "phân tích" thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Làm rõ các khía cạnh, bộ phận của vấn đề
  • B. Đưa ra kết luận cuối cùng
  • C. So sánh các đối tượng khác nhau
  • D. Trình bày vấn đề một cách khái quát

Câu 18: Thao tác "so sánh" thường được sử dụng trong văn nghị luận nhằm mục đích gì?

  • A. Chứng minh sự hơn kém tuyệt đối
  • B. Liệt kê các điểm tương đồng
  • C. Chỉ ra điểm giống và khác biệt, làm nổi bật vấn đề
  • D. Thay thế cho việc phân tích

Câu 19: Để phản bác một luận điểm sai trái, trong văn nghị luận cần sử dụng thao tác nào?

  • A. Giải thích
  • B. Bác bỏ
  • C. Chứng minh
  • D. Bình luận

Câu 20: Khi kết thúc bài văn nghị luận, phần "kết luận" có vai trò quan trọng như thế nào?

  • A. Tóm tắt nội dung chính
  • B. Mở rộng vấn đề
  • C. Nêu cảm xúc cá nhân
  • D. Khẳng định lại luận điểm và gợi mở hướng suy nghĩ

Câu 21: Trong các thể loại văn nghị luận sau, thể loại nào thường tập trung vào đánh giá, bình phẩm về một tác phẩm văn học hoặc hiện tượng văn học?

  • A. Nghị luận xã hội
  • B. Báo cáo tổng kết
  • C. Nghị luận văn học
  • D. Văn bản hành chính

Câu 22: Thể loại văn nghị luận nào thường bàn về các vấn đề chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội?

  • A. Nghị luận xã hội
  • B. Tiểu luận
  • C. Phê bình văn học
  • D. Tự truyện

Câu 23: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

  • A. Tìm kiếm dẫn chứng
  • B. Xác định rõ vấn đề và luận điểm
  • C. Lập dàn ý chi tiết
  • D. Viết mở bài ấn tượng

Câu 24: Trong một bài văn nghị luận, giọng văn cần đảm bảo yêu cầu nào để đạt hiệu quả thuyết phục?

  • A. Hóm hỉnh, hàiước
  • B. Trữ tình, giàu cảm xúc
  • C. Khách quan, logic, chặt chẽ
  • D. Xuồng xã, thân mật

Câu 25: Khi trình bày luận điểm trong bài văn nghị luận, nên sử dụng cách diễn đạt như thế nào để đảm bảo tính rõ ràng?

  • A. Ngắn gọn, dứt khoát, trực tiếp
  • B. Dùng câu phức, nhiều tầng nghĩa
  • C. Sử dụng ẩn dụ, so sánh
  • D. Diễn đạt vòng vo, uyển chuyển

Câu 26: Trong văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài văn dài hơn
  • B. Tăng tính logic và sức thuyết phục của bài viết
  • C. Thể hiện sự sáng tạo của người viết
  • D. Giúp người đọc dễ nhớ các luận điểm

Câu 27: Để tăng tính thuyết phục cho bài văn nghị luận, người viết có thể sử dụng kết hợp các loại luận cứ nào?

  • A. Chỉ dùng dẫn chứng từ thực tế
  • B. Chỉ dùng lí lẽ phân tích
  • C. Chỉ dùng trích dẫn ý kiến chuyên gia
  • D. Kết hợp lí lẽ, dẫn chứng từ thực tế, trích dẫn...

Câu 28: Khi sử dụng dẫn chứng trong văn nghị luận, cần lưu ý điều gì để tránh mắc lỗi "ngụy biện"?

  • A. Dùng càng nhiều dẫn chứng càng tốt
  • B. Dẫn chứng không cần liên quan trực tiếp đến luận điểm
  • C. Dẫn chứng phải xác thực, tiêu biểu, phù hợp luận điểm
  • D. Dẫn chứng chỉ cần hay, lạ, độc đáo

Câu 29: Trong văn nghị luận, yếu tố "khách quan" và "chủ quan" cần được thể hiện như thế nào để đạt sự cân bằng?

  • A. Ưu tiên yếu tố chủ quan, thể hiện cá tính
  • B. Đảm bảo tính khách quan trên cơ sở quan điểm chủ quan
  • C. Loại bỏ hoàn toàn yếu tố chủ quan
  • D. Chỉ tập trung vào thông tin khách quan, không cần quan điểm

Câu 30: Bài văn nghị luận thành công là bài văn đáp ứng được yêu cầu cơ bản nào?

  • A. Văn hay, chữ đẹp
  • B. Nội dung mới lạ, độc đáo
  • C. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ
  • D. Trình bày rõ ràng luận điểm, lập luận thuyết phục, đạt mục đích nghị luận

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Nguyễn Trãi được biết đến với tên hiệu nổi tiếng nào, thể hiện chí khí và hoài bão lớn lao của ông?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Nguyễn Trãi sinh ra tại vùng đất nào, nơi sau này cũng gắn liền với một sự kiện lịch sử trọng đại của dân tộc?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Trong bối cảnh lịch sử nào, Nguyễn Trãi đã dấn thân vào con đường binh nghiệp, trở thành một nhà quân sự tài ba?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tác phẩm *Quân trung từ mệnh tập* của Nguyễn Trãi có giá trị đặc biệt như thế nào trong lịch sử văn học và quân sự Việt Nam?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: *Quốc âm thi tập* đánh dấu bước phát triển quan trọng nào trong văn học trung đại Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Tư tưởng chủ đạo xuyên suốt trong các tác phẩm văn chương của Nguyễn Trãi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Luận điểm trong văn bản nghị luận được hiểu là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Luận cứ có vai trò như thế nào trong bài văn nghị luận?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Lập luận trong văn nghị luận là quá trình sử dụng yếu tố nào để dẫn dắt người đọc đến luận điểm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ trong văn bản nghị luận là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong văn nghị luận, dẫn chứng được sử dụng nhằm mục đích chính nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Yếu tố nào sau đây *không* phải là đặc điểm của một bài văn nghị luận chặt chẽ, thuyết phục?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Khi xây dựng luận cứ cho bài văn nghị luận, cần chú ý điều gì để đảm bảo tính khách quan?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong một bài văn nghị luận về văn học, bằng chứng khách quan có thể được lấy từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để bài văn nghị luận thêm sinh động và hấp dẫn, ngoài luận điểm, luận cứ, lập luận, có thể sử dụng yếu tố nào khác?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Nhận xét nào sau đây đúng về vai trò của yếu tố biểu cảm trong văn nghị luận?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Trong quá trình viết văn nghị luận, thao tác 'phân tích' thường được sử dụng để làm gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Thao tác 'so sánh' thường được sử dụng trong văn nghị luận nhằm mục đích gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Để phản bác một luận điểm sai trái, trong văn nghị luận cần sử dụng thao tác nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi kết thúc bài văn nghị luận, phần 'kết luận' có vai trò quan trọng như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Trong các thể loại văn nghị luận sau, thể loại nào thường tập trung vào đánh giá, bình phẩm về một tác phẩm văn học hoặc hiện tượng văn học?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Thể loại văn nghị luận nào thường bàn về các vấn đề chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Để viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước đầu tiên quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong một bài văn nghị luận, giọng văn cần đảm bảo yêu cầu nào để đạt hiệu quả thuyết phục?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi trình bày luận điểm trong bài văn nghị luận, nên sử dụng cách diễn đạt như thế nào để đảm bảo tính rõ ràng?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Trong văn nghị luận, việc sắp xếp các luận điểm theo trình tự hợp lý có tác dụng gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Để tăng tính thuyết phục cho bài văn nghị luận, người viết có thể sử dụng kết hợp các loại luận cứ nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Khi sử dụng dẫn chứng trong văn nghị luận, cần lưu ý điều gì để tránh mắc lỗi 'ngụy biện'?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Trong văn nghị luận, yếu tố 'khách quan' và 'chủ quan' cần được thể hiện như thế nào để đạt sự cân bằng?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Bài văn nghị luận thành công là bài văn đáp ứng được yêu cầu cơ bản nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn trích sau từ “Bình Ngô đại cáo” của Nguyễn Trãi:

“Như nước Đại Việt ta từ trước,
Vốn xưng nền văn hiến đã lâu.
Núi sông bờ cõi đã chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác.
Từ Triệu, Đinh, Lý, Trần bao đời gây nền độc lập,
Cùng Hán, Đường, Tống, Nguyên mỗi bên hùng cứ một phương.
Tuy mạnh yếu từng lúc khác nhau,
Song hào kiệt đời nào cũng có.”

Đoạn trích trên chủ yếu thể hiện luận điểm nào trong “Bình Ngô đại cáo”?

  • A. Tố cáo tội ác của giặc Minh.
  • B. Khẳng định Đại Việt là một quốc gia độc lập, có chủ quyền, văn hiến.
  • C. Ca ngợi chiến thắng oanh liệt của quân dân Đại Việt.
  • D. Kêu gọi hòa bình, chấm dứt chiến tranh.

Câu 2: Trong văn nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò là cơ sở, nền tảng để xây dựng và phát triển luận điểm?

  • A. Luận đề
  • B. Lập luận
  • C. Luận cứ
  • D. Bố cục

Câu 3: Câu nào sau đây sử dụng phép tu từ ẩn dụ?

  • A. Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
  • B. Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.
  • C. Người Cha mái tóc bạc, đốt lửa cho anh nằm.
  • D. Thuyền về – nhớ bến chăng ơi?

Câu 4: Chọn từ thích hợp nhất điền vào chỗ trống trong câu sau: “Văn bản nghị luận thường sử dụng các thao tác lập luận như giải thích, phân tích, chứng minh, … và bác bỏ.”

  • A. miêu tả
  • B. so sánh
  • C. tưởng tượng
  • D. biểu cảm

Câu 5: “Quốc âm thi tập” của Nguyễn Trãi được viết bằng chữ gì?

  • A. Chữ Hán
  • B. Chữ Phạn
  • C. Chữ Nôm
  • D. Chữ tượng hình

Câu 6: Đặc điểm nổi bật nhất trong tư tưởng của Nguyễn Trãi thể hiện qua các tác phẩm văn chính luận là gì?

  • A. Tư tưởng Phật giáo
  • B. Tư tưởng Lão giáo
  • C. Tư tưởng khoa học
  • D. Tư tưởng nhân nghĩa, yêu nước thương dân

Câu 7: Trong bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, luận cứ thường được lấy từ đâu?

  • A. Chính tác phẩm văn học và các tài liệu nghiên cứu liên quan.
  • B. Kinh nghiệm cá nhân và quan điểm chủ quan của người viết.
  • C. Các sự kiện lịch sử và thông tin thời sự.
  • D. Ý kiến của bạn bè và người thân.

Câu 8: Phương pháp lập luận nào được sử dụng khi người viết đưa ra hàng loạt dẫn chứng cụ thể, chi tiết để làm sáng tỏ một luận điểm chung?

  • A. Diễn dịch
  • B. Quy nạp
  • C. Tương phản
  • D. So sánh

Câu 9: “Bình Ngô đại cáo” được Nguyễn Trãi viết trong hoàn cảnh lịch sử nào?

  • A. Trước khi cuộc khởi nghĩa Lam Sơn bùng nổ.
  • B. Trong giai đoạn đầu của cuộc kháng chiến chống quân Minh.
  • C. Sau khi cuộc kháng chiến chống quân Minh thắng lợi.
  • D. Trong thời kỳ đất nước bị chia cắt.

Câu 10: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào thường được sử dụng để trình bày trực tiếp và mạnh mẽ tư tưởng, quan điểm của người viết về các vấn đề chính trị, xã hội?

  • A. Văn chính luận
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Truyện ngắn
  • D. Kịch

Câu 11: Đọc đoạn thơ sau:

“Ta nghe vè bốn câu thần thánh
Muốn ăn cơm gạo gióng, cá rô non
Muốn về quê mẹ trồng rau
Để chân lấm tay bùn ai dám chê.”

Đoạn thơ trên thể hiện ước mơ, khát vọng gì của người nông dân?

  • A. Ước mơ làm giàu, đổi đời.
  • B. Ước mơ về cuộc sống thanh bình, giản dị, gần gũi với thiên nhiên.
  • C. Ước mơ được đi đây đi đó, khám phá thế giới.
  • D. Ước mơ được học hành, đỗ đạt công danh.

Câu 12: Trong văn nghị luận, tính khách quan của luận cứ được đảm bảo bởi yếu tố nào?

  • A. Sự nổi tiếng của người trích dẫn.
  • B. Số lượng người đồng tình với luận điểm.
  • C. Tính xác thực, có thể kiểm chứng của thông tin và dẫn chứng.
  • D. Cách trình bày hấp dẫn, lôi cuốn của người viết.

Câu 13: Tác phẩm nào sau đây KHÔNG phải là của Nguyễn Trãi?

  • A. Bình Ngô đại cáo
  • B. Quân trung từ mệnh tập
  • C. Ức Trai thi tập
  • D. Hịch tướng sĩ

Câu 14: Trong văn nghị luận, lập luận đóng vai trò gì?

  • A. Nêu ra vấn đề cần nghị luận.
  • B. Liên kết luận cứ và luận điểm, tạo tính thuyết phục cho bài viết.
  • C. Tóm tắt nội dung chính của bài viết.
  • D. Thể hiện cảm xúc, thái độ của người viết.

Câu 15: “Văn hiến” trong câu “Vốn xưng nền văn hiến đã lâu” (Bình Ngô đại cáo) có nghĩa là gì?

  • A. Văn chương bác học.
  • B. Nền giáo dục phát triển.
  • C. Truyền thống văn hóa lâu đời và tốt đẹp.
  • D. Sự giàu có về vật chất.

Câu 16: Khi viết văn nghị luận, yếu tố nào sau đây cần được chú trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc, logic của bài viết?

  • A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ.
  • B. Dẫn chứng phong phú, đa dạng.
  • C. Lời văn hoa mỹ, giàu cảm xúc.
  • D. Bố cục bài viết rõ ràng, các phần liên kết chặt chẽ.

Câu 17: Trong “Bình Ngô đại cáo”, Nguyễn Trãi đã sử dụng giọng văn chủ đạo nào?

  • A. Trữ tình, da diết.
  • B. Hùng tráng, trang trọng.
  • C. Hài hước, châm biếm.
  • D. Thân mật, tự nhiên.

Câu 18: Để bác bỏ một luận điểm sai trái trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào thường được sử dụng?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Bác bỏ
  • D. Phân tích

Câu 19: Hình ảnh “cờ nghĩa” trong “Bình Ngô đại cáo” tượng trưng cho điều gì?

  • A. Chính nghĩa của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
  • B. Sức mạnh quân sự của nghĩa quân.
  • C. Mong muốn hòa bình của nhân dân.
  • D. Sự đoàn kết của các tầng lớp nhân dân.

Câu 20: Trong văn nghị luận, việc sử dụng câu hỏi tu từ có tác dụng gì?

  • A. Yêu cầu người đọc trả lời câu hỏi.
  • B. Cung cấp thông tin mới cho người đọc.
  • C. Thể hiện sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn của người viết.
  • D. Nhấn mạnh vấn đề, khơi gợi cảm xúc và suy nghĩ của người đọc.

Câu 21: Đọc câu sau: “Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước. Đó là một truyền thống quý báu của ta.” Câu văn thứ hai trong đoạn trích trên đóng vai trò gì trong lập luận?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Lý lẽ
  • D. Dẫn chứng

Câu 22: “Lệ Chi Viên” là địa danh gắn liền với sự kiện lịch sử đau thương nào của Nguyễn Trãi?

  • A. Chiến thắng quân Minh xâm lược.
  • B. Vụ án oan Lệ Chi Viên.
  • C. Nơi Nguyễn Trãi lui về ở ẩn.
  • D. Nơi Nguyễn Trãi tham gia khởi nghĩa Lam Sơn.

Câu 23: Trong văn nghị luận, khi nào nên sử dụng dẫn chứng là các số liệu thống kê?

  • A. Khi muốn bài văn trở nên dài hơn.
  • B. Khi muốn thể hiện sự hiểu biết sâu rộng.
  • C. Khi không có dẫn chứng văn học phù hợp.
  • D. Khi muốn tăng tính khách quan, thuyết phục cho luận điểm bằng chứng cứ xác thực, định lượng.

Câu 24: Đâu là đặc điểm hình thức của văn bản nghị luận?

  • A. Có bố cục ba phần (mở bài, thân bài, kết bài) rõ ràng.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • C. Kể một câu chuyện hấp dẫn, lôi cuốn.
  • D. Miêu tả chi tiết cảnh vật, con người.

Câu 25: Nhận định nào sau đây KHÔNG đúng về Nguyễn Trãi?

  • A. Nguyễn Trãi là nhà văn, nhà quân sự, nhà chính trị tài ba.
  • B. Tư tưởng chủ đạo trong sáng tác của Nguyễn Trãi là nhân nghĩa, yêu nước.
  • C. Nguyễn Trãi chỉ sáng tác văn học bằng chữ Hán.
  • D. Nguyễn Trãi có nhiều đóng góp to lớn cho sự phát triển của văn học và dân tộc.

Câu 26: Trong văn nghị luận, luận điểm cần đáp ứng yêu cầu nào?

  • A. Gây ấn tượng mạnh mẽ, độc đáo.
  • B. Rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ bóng bẩy, hàm súc.
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân sâu sắc.

Câu 27: “Quân trung từ mệnh tập” của Nguyễn Trãi chủ yếu ghi lại nội dung gì?

  • A. Những bài thơ trữ tình.
  • B. Các bài văn tế.
  • C. Thư từ gửi tướng lĩnh nhà Minh và các văn bản ngoại giao.
  • D. Các bài hịch kêu gọi nhân dân kháng chiến.

Câu 28: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ “Khói bếp Hoàng Trù trờn bấc lửa” (trong bài thơ “Đây thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử)?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 29: Trong văn nghị luận, kết bài thường có chức năng gì?

  • A. Khái quát lại vấn đề, khẳng định luận điểm và mở rộng ý.
  • B. Nêu ra luận điểm mới.
  • C. Trình bày luận cứ và phân tích vấn đề.
  • D. Giới thiệu vấn đề nghị luận.

Câu 30: “Dùng văn chương thay vũ lực” là một trong những phương châm chiến lược nổi tiếng của Nguyễn Trãi thể hiện qua tác phẩm nào?

  • A. Bình Ngô đại cáo
  • B. Quân trung từ mệnh tập
  • C. Ức Trai thi tập
  • D. Vĩnh Lăng thần đạo bi

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản, làm nổi bật hai mặt đối lập của một vấn đề, sự vật, hiện tượng trong thơ trữ tình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Thể loại văn học nào sau đây tập trung phản ánh đời sống thông qua các nhân vật, sự kiện được hư cấu, và thường được trình bày dưới hình thức sân khấu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Đọc đoạn văn sau: “Gió thổi ào ào, cây cối nghiêng ngả. Mặt trời trốn sau đám mây đen kịt. Mưa bắt đầu rơi, lộp độp trên mái nhà.” Đoạn văn trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Trong ca dao, tục ngữ, hình ảnh 'cây đa, bến nước, sân đình' thường gợi liên tưởng đến điều gì trong văn hóa Việt Nam?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Từ nào sau đây là từ Hán Việt?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật nào thường đại diện cho cái thiện, cái tốt đẹp và luôn chiến thắng cái ác?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Dòng thơ nào sau đây sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Tác phẩm văn học nào sau đây thuộc thể loại tùy bút?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào sau đây được sử dụng để chỉ ra những điểm giống nhau và khác nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: “Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao.” Câu tục ngữ này sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Khi phân tích một tác phẩm văn học, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội, lịch sử mà tác phẩm ra đời?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc được sử dụng để làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đọc câu sau: “Sách là người bạn lớn của con người.” Câu này thuộc kiểu câu phân loại theo mục đích nói nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Thể loại truyện nào thường có yếu tố kỳ ảo, hoang đường và mang đậm tính chất giáo dục, răn dạy?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính khách quan và chính xác của nội dung?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Nhận xét nào sau đây đúng nhất về vai trò của người kể chuyện trong văn bản tự sự?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Từ láy nào sau đây gợi tả âm thanh?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Trong văn nghị luận xã hội, vấn đề nào sau đây thường được đề cập đến?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng trong câu thơ: “Thuyền về bến lại sầu trăm ngả, Củi một cành khô lạc mấy dòng” (Tràng giang - Huy Cận)?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Dòng nào sau đây nêu đúng phong cách ngôn ngữ của văn bản khoa học?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Tác phẩm “Đại cáo bình Ngô” thuộc thể loại văn học nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười thường xuất phát từ đâu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: “Ta là con chim hót trên cành, Ta là một mùa xuân nho nhỏ.” (Mùa xuân nho nhỏ - Thanh Hải). Hình ảnh “mùa xuân nho nhỏ” là ẩn dụ cho điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào dùng để trình bày, giải thích một vấn đề, sự vật, hiện tượng?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Thành ngữ “Nước chảy đá mòn” thể hiện điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Khi viết văn bản thuyết minh về một quy tắc hoặc luật lệ, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Trong đoạn trích “Kiều ở lầu Ngưng Bích” (Truyện Kiều - Nguyễn Du), bút pháp tả cảnh ngụ tình được thể hiện như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Đọc câu văn sau: “Đất nước ta như một đóa sen.” Câu văn này sử dụng biện pháp tu từ so sánh theo kiểu so sánh nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là linh hồn, định hướng toàn bộ bài viết, thể hiện tư tưởng và quan điểm của người viết?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Lập luận
  • D. Bố cục

Câu 2: Để làm sáng tỏ luận điểm "Tinh thần yêu nước là truyền thống quý báu của dân tộc ta", người viết có thể sử dụng loại luận cứ nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Câu chuyện cá nhân về lòng yêu nước
  • B. Phân tích một bài ca dao về quê hương
  • C. Dẫn chứng về các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm trong lịch sử
  • D. So sánh với tinh thần yêu nước của các quốc gia khác

Câu 3: Trong đoạn trích sau từ "Bình Ngô đại cáo": "Như nước Đại Việt ta từ trước,
vốn xưng nền văn hiến đã lâu.
Núi sông bờ cõi đã chia,
Phong tục Bắc Nam cũng khác.", biện pháp lập luận chủ yếu được sử dụng là gì?

  • A. Diễn dịch
  • B. So sánh
  • C. Quy nạp
  • D. Chứng minh

Câu 4: Câu nào sau đây KHÔNG phải là luận điểm trong một bài văn nghị luận về tác phẩm văn học?

  • A. Nhân vật Chí Phèo là hình tượng điển hình cho số phận người nông dân bị tha hóa.
  • B. Truyện ngắn "Làng" thể hiện sâu sắc tình yêu làng quê của người nông dân Việt Nam.
  • C. Bài thơ "Tây Tiến" mang đậm cảm hứng lãng mạn và tinh thần bi tráng.
  • D. Nhân vật chính trong truyện ngắn "Vợ nhặt" tên là Tràng.

Câu 5: Để tăng tính thuyết phục cho bài văn nghị luận, người viết cần chú trọng điều gì nhất trong việc lựa chọn và sắp xếp luận cứ?

  • A. Sử dụng đa dạng các loại luận cứ
  • B. Đảm bảo tính chặt chẽ, logic giữa các luận cứ và luận điểm
  • C. Ưu tiên sử dụng luận cứ là các trích dẫn nổi tiếng
  • D. Sắp xếp luận cứ theo trình tự thời gian

Câu 6: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào thường được sử dụng để trình bày trực tiếp và rõ ràng nhất các luận điểm, luận cứ, lập luận về một vấn đề?

  • A. Truyện ngắn
  • B. Thơ trữ tình
  • C. Văn nghị luận
  • D. Kịch

Câu 7: Đọc đoạn văn sau: "Sông núi nước Nam vua Nam ở. Rành rành đã định phận tại sách trời." (Lý Thường Kiệt, "Nam quốc sơn hà"). Câu nói này có thể được xem là gì trong một bài văn nghị luận về chủ quyền lãnh thổ?

  • A. Luận đề
  • B. Luận cứ
  • C. Lập luận
  • D. Kết luận

Câu 8: Phương pháp lập luận nào đi từ việc nêu ra các luận cứ cụ thể, chi tiết rồi khái quát thành luận điểm chung?

  • A. So sánh
  • B. Chứng minh
  • C. Quy nạp
  • D. Diễn dịch

Câu 9: Trong bài văn nghị luận, việc sử dụng yếu tố biểu cảm có vai trò gì?

  • A. Thay thế cho luận cứ
  • B. Tăng tính truyền cảm, thuyết phục
  • C. Làm rối loạn mạch lập luận
  • D. Giảm tính khách quan của bài viết

Câu 10: "Quân trung từ mệnh tập" của Nguyễn Trãi thuộc thể loại văn học nào?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Truyện ký
  • C. Biểu cáo
  • D. Văn chính luận

Câu 11: Tư tưởng nhân nghĩa trong thơ văn Nguyễn Trãi thể hiện rõ nhất qua nội dung nào?

  • A. Yêu nước, thương dân
  • B. Đề cao đạo đức cá nhân
  • C. Hướng về cuộc sống ẩn dật
  • D. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên

Câu 12: Đâu là đặc điểm nổi bật trong phong cách nghệ thuật thơ Nôm của Nguyễn Trãi?

  • A. Sử dụng nhiều điển tích, điển cố
  • B. Ngôn ngữ trang trọng, bác học
  • C. Giản dị, tự nhiên, gần gũi với đời sống
  • D. Chú trọng hình thức câu đối, niêm luật chặt chẽ

Câu 13: Bài thơ "Cảnh ngày hè" (Bảo kính cảnh giới - bài 43) của Nguyễn Trãi thể hiện tâm trạng chủ yếu nào?

  • A. Buồn bã, cô đơn
  • B. Yêu thiên nhiên, lo cho dân
  • C. Phẫn uất trước thời cuộc
  • D. Nhớ về quá khứ vinh quang

Câu 14: Nhận định nào sau đây đúng nhất về vai trò của Nguyễn Trãi trong lịch sử văn học Việt Nam?

  • A. Người đặt nền móng cho văn học trung đại Việt Nam
  • B. Nhà thơ trữ tình hàng đầu thế kỷ XV
  • C. Tác giả của nhiều bộ sử nổi tiếng
  • D. Nhà văn chính luận kiệt xuất, nhà thơ lớn của dân tộc

Câu 15: Trong văn nghị luận, lập luận theo kiểu diễn dịch thường bắt đầu từ đâu?

  • A. Luận điểm chung
  • B. Luận cứ cụ thể
  • C. Dẫn chứng thực tế
  • D. Câu hỏi tu từ

Câu 16: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc bố cục cơ bản của một bài văn nghị luận?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Phụ lục

Câu 17: Mục đích chính của phần "Mở bài" trong văn nghị luận là gì?

  • A. Trình bày luận cứ
  • B. Giới thiệu vấn đề nghị luận
  • C. Đưa ra kết luận
  • D. Kể lại sự việc

Câu 18: Phần "Thân bài" trong văn nghị luận có vai trò như thế nào?

  • A. Tóm tắt nội dung chính
  • B. Nêu cảm xúc cá nhân
  • C. Triển khai luận điểm
  • D. Đặt câu hỏi cho người đọc

Câu 19: Chức năng chính của phần "Kết bài" trong văn nghị luận là gì?

  • A. Đưa ra luận điểm mới
  • B. Phân tích chi tiết luận cứ
  • C. Mở rộng vấn đề
  • D. Khái quát, khẳng định lại luận điểm

Câu 20: Câu nào sau đây sử dụng phép lập luận so sánh để làm nổi bật đặc điểm của đối tượng?

  • A. Học tập là quá trình tích lũy kiến thức.
  • B. Chúng ta cần rèn luyện kỹ năng tự học.
  • C. Thà chậm mà chắc còn hơn nhanh ẩu đoảng.
  • D. Sách là kho tàng tri thức của nhân loại.

Câu 21: Trong bài văn nghị luận về một tác phẩm văn học, luận cứ thường được lấy từ đâu?

  • A. Ý kiến cá nhân người viết
  • B. Nội dung và nghệ thuật của tác phẩm
  • C. Tiểu sử tác giả
  • D. Bối cảnh xã hội

Câu 22: Để bài văn nghị luận trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, người viết có thể sử dụng biện pháp tu từ nào?

  • A. Ẩn dụ, hoán dụ, so sánh
  • B. Liệt kê, điệp ngữ
  • C. Câu hỏi tu từ, câu cảm thán
  • D. Nói quá, nói giảm

Câu 23: Khi viết văn nghị luận, cần tránh lỗi nào sau đây về lập luận?

  • A. Lặp ý
  • B. Diễn đạt dài dòng
  • C. Ngụy biện, đánh lạc hướng
  • D. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng quá mức

Câu 24: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để bác bỏ một ý kiến, quan điểm sai trái?

  • A. Giải thích
  • B. Bác bỏ
  • C. Chứng minh
  • D. Phân tích

Câu 25: Kiểu văn bản nào sau đây KHÔNG thuộc loại văn bản nghị luận?

  • A. Xã luận
  • B. Bình luận
  • C. Cáo
  • D. Tự truyện

Câu 26: Đâu là yêu cầu cơ bản nhất về ngôn ngữ trong văn nghị luận?

  • A. Chính xác, rõ ràng, mạch lạc
  • B. Giàu hình ảnh, cảm xúc
  • C. Hóm hỉnh, hài hước
  • D. Trang trọng, cổ kính

Câu 27: Trong quá trình viết văn nghị luận, bước nào sau đây cần thực hiện TRƯỚC bước tìm luận cứ?

  • A. Lập dàn ý
  • B. Viết mở bài
  • C. Xác định luận điểm
  • D. Viết kết bài

Câu 28: Thao tác lập luận "phân tích" thường được sử dụng để làm gì trong văn nghị luận?

  • A. Bác bỏ ý kiến đối lập
  • B. Làm rõ các khía cạnh của vấn đề
  • C. So sánh với các vấn đề khác
  • D. Khái quát vấn đề

Câu 29: Khi sử dụng dẫn chứng trong văn nghị luận, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều dẫn chứng càng tốt
  • B. Dẫn chứng phải mới lạ, độc đáo
  • C. Dẫn chứng phải dài, chi tiết
  • D. Chính xác, tin cậy, phù hợp với luận điểm

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: "Ôi Tổ quốc ta, yêu như máu thịt,
Như mẹ hiền, như vợ, như người yêu" (Chế Lan Viên). Câu thơ này có thể được xem là yếu tố nào trong bài văn nghị luận về tình yêu Tổ quốc?

  • A. Luận điểm chính
  • B. Luận cứ lý lẽ
  • C. Luận cứ cảm xúc
  • D. Kết luận

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để làm sáng tỏ một khía cạnh, một phương diện của vấn đề bằng cách chia nhỏ đối tượng thành nhiều yếu tố bộ phận?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: “Ca dao, dân ca là tiếng nói của tình cảm con người, là … của tâm hồn dân tộc.”

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm biện pháp tu từ cú pháp?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong bài thơ “Tự tình” (bài II) của Hồ Xuân Hương, hình ảnh “Trơ cái hồng nhan với nước non” thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Thể loại văn học trung đại nào thường được viết bằng chữ Hán, mang tính chất ghi chép sự việc, con người một cách khách quan, chân thực?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đặc điểm nổi bật của ngôn ngữ nói so với ngôn ngữ viết là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong truyện cổ tích “Tấm Cám”, chi tiết “tấm lụa đào” mà nhà vua trao cho các cô gái thử tài khéo tay có ý nghĩa biểu tượng gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Khái niệm “thể loại văn học” dùng để chỉ điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Phương thức biểu đạt chính được sử dụng trong văn bản nhật dụng là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong câu “Mặt trời mọc ở đằng Đông”, thành phần “ở đằng Đông” đóng vai trò gì trong câu?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng: “Gió đưa cành trúc la đà/ Tiếng chuông Thiên Mụ canh gà Thọ Xương”

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Chức năng chính của dấu chấm lửng trong câu văn là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải có?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: “Lòng yêu nước ban đầu là yêu những vật tầm thường nhất: cây đa, giếng nước, sân đình”. Câu nói trên thể hiện lòng yêu nước bắt nguồn từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Thể thơ nào sau đây có nguồn gốc từ văn học dân gian Việt Nam?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Biện pháp nghệ thuật đối lập thường được sử dụng trong thơ trữ tình để làm nổi bật điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: “Sông Mã gầm lên khúc độc hành”. Trong câu thơ của Quang Dũng, từ “gầm lên” gợi hình ảnh và cảm xúc gì về dòng sông?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Tác phẩm “Đại cáo bình Ngô” của Nguyễn Trãi thuộc thể loại văn học nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong các yếu tố sau, yếu tố nào KHÔNG thuộc về hình thức của văn bản?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Đọc câu ca dao sau: “Thương người như thể thương thân”. Câu ca dao sử dụng phép tu từ nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Chức năng giao tiếp của ngôn ngữ KHÔNG bao gồm chức năng nào sau đây?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Trong đoạn trích “Vào phủ chúa Trịnh”, Phạm Đình Hổ đã sử dụng bút pháp nghệ thuật nào để khắc họa cuộc sống xa hoa, lố lăng trong phủ chúa?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: “Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh nhũn nhặn ngay thẳng, thủy chung can đảm”. Đoạn văn trên sử dụng phép tu từ nào nổi bật để ca ngợi cây tre?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Tục ngữ thường được sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong bài thơ “Bài ca ngất ngưởng” của Nguyễn Công Trứ, thái độ “ngất ngưởng” thể hiện điều gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: “Tiếng Việt rất giàu và đẹp”. Nhận định này thuộc về bình diện nào của ngôn ngữ?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: “Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Câu tục ngữ này muốn gửi gắm bài học gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Trong văn nghị luận, luận điểm có vai trò gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: “Đêm nay trăng sáng hơn mọi đêm”. Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ nào để nhấn mạnh vẻ đẹp của trăng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 29 - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là linh hồn, định hướng cho toàn bộ bài viết, thể hiện tư tưởng, quan điểm chính của người viết?

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Lập luận
  • D. Bố cục

Câu 2: Để làm sáng tỏ và thuyết phục luận điểm, người viết cần sử dụng yếu tố nào sau đây? Yếu tố này bao gồm lý lẽ và bằng chứng xác thực.

  • A. Luận điểm
  • B. Luận cứ
  • C. Diễn giải
  • D. Bình luận

Câu 3: Phương pháp trình bày các luận cứ, lý lẽ theo một trình tự logic, chặt chẽ nhằm dẫn dắt người đọc đến việc chấp nhận luận điểm được gọi là gì?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Lập luận
  • D. Phân tích

Câu 4: Trong bài văn nghị luận về tác phẩm văn học, dạng bằng chứng nào sau đây được xem là "khách quan" nhất?

  • A. Cảm nhận chủ quan của người viết
  • B. Ý kiến đánh giá của các nhà phê bình
  • C. Thông tin về tác giả và hoàn cảnh sáng tác
  • D. Chi tiết, hình ảnh, ngôn ngữ trích dẫn từ tác phẩm

Câu 5: Đọc đoạn trích sau từ "Bình Ngô đại cáo": "...Dùng quân phục hận, đánh kẻ tất tàn bạo/ Lấy đại nghĩa thắng hung tàn...". Câu nói này thể hiện rõ tư tưởng cốt lõi nào trong sáng tác của Nguyễn Trãi?

  • A. Nhân nghĩa
  • B. Yêu nước
  • C. Khát vọng hòa bình
  • D. Tinh thần độc lập dân tộc

Câu 6: Tác phẩm "Quân trung từ mệnh tập" của Nguyễn Trãi chủ yếu được viết để phục vụ mục đích nào?

  • A. Bày tỏ tình cảm cá nhân
  • B. Phục vụ cuộc kháng chiến chống quân Minh
  • C. Ghi lại những suy tư về triết lý nhân sinh
  • D. Truyền đạt kinh nghiệm trị quốc an dân

Câu 7: "Quốc âm thi tập" có giá trị đặc biệt trong lịch sử văn học Việt Nam vì điều gì?

  • A. Thể hiện tài năng thơ ca xuất sắc của Nguyễn Trãi
  • B. Ghi lại những sự kiện lịch sử trọng đại của dân tộc
  • C. Là một trong những tập thơ Nôm sớm nhất và có giá trị nhất
  • D. Phản ánh chân thực cuộc sống và tâm tư của người dân đương thời

Câu 8: Chọn từ/cụm từ thích hợp nhất để hoàn thành câu sau: "Nguyễn Trãi được biết đến không chỉ là một nhà văn, nhà thơ mà còn là một ... lỗi lạc."

  • A. nhà giáo dục
  • B. nhà khoa học
  • C. thương nhân
  • D. nhà chính trị, quân sự

Câu 9: Sự kiện "Lệ Chi Viên" liên quan đến Nguyễn Trãi là một ví dụ điển hình cho điều gì trong lịch sử?

  • A. Oan án và sự minh oan
  • B. Sự tranh giành quyền lực trong triều đình
  • C. Cuộc đấu tranh giữa cái thiện và cái ác
  • D. Bi kịch của người tài hoa bạc mệnh

Câu 10: Trong văn nghị luận, luận cứ mạnh mẽ và đáng tin cậy thường được xây dựng dựa trên yếu tố nào?

  • A. Cảm xúc cá nhân
  • B. Lý lẽ logic và bằng chứng xác thực
  • C. Số đông đồng tình
  • D. Uy tín của người nói

Câu 11: Khi viết văn nghị luận, việc sắp xếp luận điểm và luận cứ theo trình tự hợp lý có tác dụng gì?

  • A. Giúp bài văn dài hơn
  • B. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết
  • C. Tăng tính thuyết phục và mạch lạc cho bài viết
  • D. Làm cho bài văn trở nên trang trọng hơn

Câu 12: Trong các thao tác lập luận sau, thao tác nào thường được sử dụng để mở rộng vấn đề, làm rõ các khía cạnh khác nhau của luận điểm?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Phân tích
  • D. Bác bỏ

Câu 13: Thao tác lập luận nào tập trung vào việc chỉ ra tính đúng đắn, xác thực của luận điểm bằng cách đưa ra bằng chứng thuyết phục?

  • A. Chứng minh
  • B. Giải thích
  • C. Bình luận
  • D. So sánh

Câu 14: Để tăng sức thuyết phục cho bài văn nghị luận, người viết nên kết hợp sử dụng các loại luận cứ nào?

  • A. Chỉ sử dụng lý lẽ
  • B. Chỉ sử dụng dẫn chứng
  • C. Sử dụng các câu hỏi tu từ
  • D. Kết hợp lý lẽ và dẫn chứng

Câu 15: Trong văn nghị luận, giọng văn cần thể hiện thái độ chủ đạo nào của người viết?

  • A. Hài hước, dí dỏm
  • B. Khách quan, nghiêm túc, thuyết phục
  • C. Trữ tình, cảm xúc
  • D. Mỉa mai, châm biếm

Câu 16: Bài văn nghị luận thường được chia thành mấy phần chính theo bố cục truyền thống?

  • A. 2 phần
  • B. 4 phần
  • C. 3 phần
  • D. 5 phần

Câu 17: Phần nào trong bố cục bài văn nghị luận có vai trò nêu vấn đề nghị luận và định hướng triển khai?

  • A. Mở bài
  • B. Thân bài
  • C. Kết bài
  • D. Phụ lục

Câu 18: Phần thân bài trong văn nghị luận có chức năng chính là gì?

  • A. Nêu vấn đề nghị luận
  • B. Triển khai và chứng minh luận điểm
  • C. Khái quát lại vấn đề
  • D. Đưa ra lời kêu gọi

Câu 19: Phần kết bài trong văn nghị luận thường có nhiệm vụ gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề
  • B. Phân tích các khía cạnh của vấn đề
  • C. Tổng kết và khẳng định lại luận điểm
  • D. Đưa ra bằng chứng minh họa

Câu 20: Trong văn nghị luận về một tác phẩm văn học, luận điểm thường tập trung vào khía cạnh nào của tác phẩm?

  • A. Tóm tắt nội dung tác phẩm
  • B. Miêu tả nhân vật trong tác phẩm
  • C. Phân tích cốt truyện tác phẩm
  • D. Giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm

Câu 21: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, người viết cần rèn luyện kỹ năng nào quan trọng nhất?

  • A. Kể chuyện hấp dẫn
  • B. Lập luận chặt chẽ và logic
  • C. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ
  • D. Trích dẫn nhiều ý kiến chuyên gia

Câu 22: Đâu là mục đích chính của việc học văn nghị luận trong chương trình Ngữ văn?

  • A. Để giải trí và thư giãn
  • B. Để ghi nhớ các tác phẩm văn học
  • C. Để phát triển tư duy phản biện và khả năng diễn đạt
  • D. Để trở thành nhà văn, nhà thơ

Câu 23: Trong quá trình lập luận, nếu người viết đưa ra những thông tin sai lệch hoặc không chính xác, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến bài văn?

  • A. Làm bài văn thêm phần sinh động
  • B. Không ảnh hưởng nhiều đến chất lượng bài văn
  • C. Giúp bài văn trở nên độc đáo hơn
  • D. Giảm tính thuyết phục và độ tin cậy của bài văn

Câu 24: Khi phân tích một bài văn nghị luận, bước đầu tiên cần xác định là gì?

  • A. Xác định vấn đề nghị luận
  • B. Tìm các luận cứ
  • C. Phân tích lập luận
  • D. Đánh giá giọng văn

Câu 25: Chọn phát biểu đúng về mối quan hệ giữa luận điểm và luận cứ trong văn nghị luận.

  • A. Luận điểm và luận cứ không liên quan đến nhau
  • B. Luận cứ làm sáng tỏ và chứng minh cho luận điểm
  • C. Luận điểm được dùng để bác bỏ luận cứ
  • D. Luận điểm và luận cứ có vai trò ngang nhau

Câu 26: Trong "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi đã sử dụng thể văn nghị luận nào?

  • A. Tấu
  • B. Sớ
  • C. Cáo
  • D. Hịch

Câu 27: Bài "Nước Đại Việt ta" (trích "Bình Ngô đại cáo") có thể được xem là một văn bản nghị luận đặc sắc về chủ đề nào?

  • A. Tình yêu thiên nhiên
  • B. Khát vọng hòa bình
  • C. Văn hóa dân tộc
  • D. Chủ quyền và độc lập dân tộc

Câu 28: Trong đoạn mở đầu "Bình Ngô đại cáo", Nguyễn Trãi đã nêu luận điểm cơ bản nào?

  • A. Nền độc lập và văn hiến lâu đời của Đại Việt
  • B. Tội ác của giặc Minh xâm lược
  • C. Quá trình kháng chiến gian khổ của nhân dân
  • D. Lời kêu gọi hòa bình và xây dựng đất nước

Câu 29: Biện pháp nghệ thuật nào được sử dụng hiệu quả trong "Bình Ngô đại cáo" để tăng tính hùng hồn và đanh thép cho lời văn nghị luận?

  • A. So sánh
  • B. Liệt kê
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 30: Giá trị lớn nhất mà "Bình Ngô đại cáo" mang lại cho văn học và lịch sử Việt Nam là gì?

  • A. Một tác phẩm thơ trữ tình sâu sắc
  • B. Một bài hịch kêu gọi toàn dân đánh giặc
  • C. Tuyên ngôn độc lập thứ hai của dân tộc
  • D. Một áng văn tế bi tráng về chiến tranh

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thuyết phục người đọc về tính đúng đắn của luận điểm?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn trích sau: '...khiến cho người ta tin rằng, ai đã khuất núi cũng sẽ trở về đất mẹ. Sống gửi thác về là lẽ thường...'. Đoạn trích trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Trong thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, luật bằng trắc được thể hiện rõ nhất ở vị trí nào trong mỗi câu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Xét theo mục đích giao tiếp, kiểu văn bản nào thường được sử dụng để trình bày thông tin về một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện nhằm thu hút sự chú ý và thuyết phục người đọc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong truyện ngắn, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra sự bất ngờ, kịch tính và làm nổi bật chủ đề của tác phẩm?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Đọc câu ca dao: 'Cày đồng đang buổi ban trưa/ Mồ hôi thánh thót như mưa ruộng cày'. Câu ca dao sử dụng biện pháp tu từ nào để làm nổi bật sự vất vả của người nông dân?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Trong các thể loại kịch truyền thống của Việt Nam (Chèo, Tuồng, Cải lương), thể loại nào mang đậm tính trữ tình, thường tập trung khai thác các mối quan hệ tình cảm gia đình, lứa đôi?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu sâu sắc về nội dung và giá trị nghệ thuật của bài thơ?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Trong văn học dân gian, thể loại nào thường sử dụng yếu tố hoang đường, kỳ ảo để phản ánh ước mơ, khát vọng của con người về một cuộc sống tốt đẹp hơn, công bằng hơn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Đọc đoạn văn sau: 'Mặt trời như chiếc mâm lửa khổng lồ từ từ nhô lên khỏi đường chân trời, chiếu những tia nắng rực rỡ xuống mặt đất.' Trong đoạn văn trên, tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả mặt trời?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong quá trình đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc nắm bắt được thông tin chính, ý tưởng cốt lõi mà tác giả muốn truyền tải?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính khách quan, chính xác và đáng tin cậy của thông tin được trình bày?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong bài thơ 'Đồng chí' của Chính Hữu, hình ảnh 'súng bên súng, đầu sát bên đầu' thể hiện điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Khi viết một bài văn nghị luận xã hội, bước nào sau đây giúp đảm bảo bài viết có bố cục mạch lạc, rõ ràng và logic?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Trong truyện cười dân gian, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Thể loại văn học nào sau đây thường sử dụng hình thức vần điệu, nhịp điệu để diễn tả cảm xúc, suy tư của con người một cách cô đọng, hàm súc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Khi đọc một bài báo cáo nghiên cứu, người đọc cần chú ý đến yếu tố nào để đánh giá tính khoa học và độ tin cậy của nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Trong văn bản thuyết minh, biện pháp nghệ thuật nào thường được sử dụng để làm cho đối tượng thuyết minh trở nên sinh động, dễ hình dung và hấp dẫn hơn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc câu thơ sau: 'Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ/ Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ'. Trong câu thơ trên, trăng được nhân hóa bằng hành động nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong thể loại truyện truyền thuyết, yếu tố nào sau đây thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc của các sự vật, hiện tượng hoặc phong tục tập quán?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi viết một đoạn văn tự sự, yếu tố nào sau đây giúp đoạn văn trở nên hấp dẫn, sinh động và thu hút người đọc?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong văn bản nhật dụng, vấn đề nào sau đây thường được đề cập đến?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đọc đoạn trích sau: 'Ôi quê hương! Nơi chôn rau cắt rốn, nơi tuổi thơ tôi đã trải qua bao kỷ niệm êm đềm...' Đoạn trích trên thể hiện tình cảm gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Trong thể loại tùy bút, yếu tố nào sau đây được thể hiện rõ nét nhất?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Khi tham gia thảo luận về một vấn đề văn học, kỹ năng nào sau đây giúp người nói trình bày ý kiến một cách rõ ràng, mạch lạc và thuyết phục?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Trong văn bản hướng dẫn, ngôn ngữ cần đáp ứng yêu cầu nào sau đây để đảm bảo người đọc dễ dàng thực hiện theo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Đọc câu tục ngữ: 'Ăn quả nhớ kẻ trồng cây'. Câu tục ngữ khuyên dạy chúng ta điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong văn bản tường thuật, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ ràng, sinh động về sự kiện được kể lại?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi đọc một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết, hình ảnh, âm thanh...), người đọc cần vận dụng kỹ năng nào để hiểu được thông điệp toàn diện của văn bản?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Trong văn nghị luận chứng minh, thao tác lập luận nào sau đây thường được sử dụng để làm sáng tỏ luận điểm bằng cách chỉ ra những biểu hiện cụ thể, sinh động của vấn đề trong thực tế?

Xem kết quả