Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 38 - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để diễn tả sự cô đơn, nhỏ bé của con người trước vũ trụ mênh mông:
"Đêm khuya văng vẳng trống canh dồn,
Trơ cái hồng nhan với nước non."
(Nguyễn Du, Truyện Kiều)
- A. So sánh
- B. Hoán dụ và đối
- C. Nhân hóa
- D. Điệp ngữ
Câu 2: Trong một truyện ngắn, người kể chuyện xưng "tôi" và trực tiếp tham gia vào các sự kiện, đồng thời bày tỏ cảm xúc, suy nghĩ cá nhân về câu chuyện. Kiểu người kể chuyện này tạo ra hiệu quả nghệ thuật chủ yếu nào?
- A. Tăng tính chân thực, gần gũi, thể hiện rõ góc nhìn và cảm xúc chủ quan.
- B. Tạo cái nhìn khách quan, toàn tri về mọi sự việc và nhân vật.
- C. Gây cảm giác bí ẩn, khó hiểu về diễn biến câu chuyện.
- D. Giới hạn thông tin, chỉ cho người đọc biết những gì nhân vật "tôi" nhìn thấy và nghe thấy.
Câu 3: Một đoạn văn miêu tả cảnh vật bằng cách liệt kê hàng loạt chi tiết về màu sắc, âm thanh, mùi hương, khiến cảnh vật hiện lên sống động, đa chiều trong cảm nhận của người đọc. Thủ pháp nghệ thuật chính được sử dụng ở đây là gì?
- A. Ước lệ tượng trưng
- B. Phóng đại
- C. Miêu tả chi tiết kết hợp huy động nhiều giác quan
- D. Nghệ thuật tương phản
Câu 4: Phân tích tác dụng của việc lặp lại cấu trúc "Tôi yêu..." trong một khổ thơ. Việc lặp lại này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho câu thơ dài hơn, phức tạp hơn.
- B. Tạo sự ngắt quãng, đứt gãy trong dòng cảm xúc.
- C. Nhấn mạnh sự đa dạng của đối tượng được yêu.
- D. Nhấn mạnh, khắc sâu cảm xúc chủ đạo (tình yêu) và tạo nhịp điệu cho câu thơ.
Câu 5: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề, luận điểm và luận cứ giúp người đọc điều gì?
- A. Hiểu được tâm trạng, cảm xúc của người viết.
- B. Nắm vững vấn đề được bàn luận và cách người viết triển khai lập luận để chứng minh quan điểm.
- C. Phân biệt được các loại hình văn bản khác nhau.
- D. Xác định thời gian và địa điểm diễn ra sự việc.
Câu 6: Đọc đoạn văn sau:
"Cái đói quay quắt bám riết lấy dân làng. Những khuôn mặt hốc hác, những ánh mắt thất thần, tiếng rên rỉ vang vọng khắp xóm nghèo."
Đoạn văn sử dụng biện pháp nghệ thuật nào để gợi tả chân thực tình cảnh đói khổ?
- A. Liệt kê và gợi tả chi tiết hiện thực
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nói quá
Câu 7: Trong phân tích thơ, việc chú ý đến vần và nhịp chủ yếu giúp người đọc cảm nhận được yếu tố nào của bài thơ?
- A. Nội dung cốt truyện
- B. Tính cách nhân vật
- C. Nhạc điệu, âm hưởng, và góp phần biểu đạt cảm xúc
- D. Bối cảnh lịch sử ra đời bài thơ
Câu 8: Khi phân tích một nhân vật văn học, việc tìm hiểu hoàn cảnh xuất thân, các mối quan hệ, hành động, lời nói, suy nghĩ của nhân vật giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất điều gì?
- A. Dung lượng của tác phẩm
- B. Số phận của tác giả
- C. Lịch sử ra đời của tác phẩm
- D. Tính cách, tâm lí, số phận và tư tưởng mà nhà văn gửi gắm qua nhân vật
Câu 9: Đọc đoạn văn sau:
"Trước mắt tôi là một bức tranh tuyệt mỹ: cánh đồng lúa chín vàng ươm, những ngôi nhà ngói đỏ tươi ẩn mình dưới rặng tre xanh, xa xa là dãy núi tím biếc mờ sương."
Đoạn văn sử dụng góc nhìn miêu tả nào là chủ yếu?
- A. Góc nhìn từ xa đến gần, bao quát rồi đi vào chi tiết.
- B. Góc nhìn từ trên cao xuống.
- C. Góc nhìn từ dưới thấp lên.
- D. Góc nhìn từ trong ra ngoài.
Câu 10: Trong một vở kịch, lời đối thoại giữa các nhân vật đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện điều gì?
- A. Phần giới thiệu tác giả.
- B. Phần tóm tắt nội dung vở kịch.
- C. Tính cách nhân vật, diễn biến xung đột, và thúc đẩy cốt truyện.
- D. Phần kết luận của vở kịch.
Câu 11: Phép ẩn dụ "Thời gian là vàng" nhấn mạnh khía cạnh nào của thời gian?
- A. Sự trôi chảy không ngừng.
- B. Giá trị quý giá, cần được trân trọng và sử dụng hiệu quả.
- C. Tính vô hình, không thể nắm bắt.
- D. Sự lặp lại theo chu kỳ.
Câu 12: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và phân tích các hình ảnh thơ (imagery) giúp người đọc cảm nhận sâu sắc nhất điều gì?
- A. Cấu trúc logic của bài thơ.
- B. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể.
- C. Thông điệp chính trị của tác giả.
- D. Cảm xúc, suy tư, thế giới nội tâm của nhân vật trữ tình hoặc tác giả.
Câu 13: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường được nhà văn xây dựng cô đọng, hàm súc, đôi khi mang tính biểu tượng, và có vai trò quan trọng trong việc hé mở chủ đề hoặc số phận nhân vật?
- A. Chi tiết nghệ thuật
- B. Dung lượng tác phẩm
- C. Lời giới thiệu tác giả
- D. Mục lục
Câu 14: Đọc câu văn sau: "Tiếng suối trong như tiếng hát xa" (Hồ Chí Minh, Cảnh khuya). Biện pháp so sánh trong câu thơ này có tác dụng gì nổi bật?
- A. Nhấn mạnh sự mạnh mẽ của tiếng suối.
- B. Gợi tả sự tĩnh lặng, vắng vẻ của cảnh đêm.
- C. Làm cho tiếng suối trở nên gần gũi, sinh động, có hồn và gợi cảm giác về sự trong trẻo, ngân vang.
- D. Chỉ đơn thuần đối chiếu hai âm thanh khác loại.
Câu 15: Khi phân tích một bài văn xuôi tự sự, việc xác định và phân tích trình tự kể (xuôi, ngược, đan xen) giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?
- A. Số lượng nhân vật trong truyện.
- B. Cách tổ chức câu chuyện, cách nhà văn dẫn dắt mạch truyện và tạo hiệu quả nghệ thuật (ví dụ: gây hồi hộp, làm rõ nguyên nhân).
- C. Thể loại văn bản.
- D. Ngôn ngữ địa phương được sử dụng.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
"Anh ấy nói: "Tôi sẽ không bao giờ từ bỏ ước mơ của mình!" Nhưng sau đó, anh ta lại lặng lẽ xếp lại đồ đạc và mua vé tàu về quê."
Sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật trong đoạn văn này chủ yếu thể hiện điều gì về nhân vật?
- A. Sự yếu đuối, thiếu quyết tâm hoặc sự phức tạp trong tâm lý.
- B. Sự mạnh mẽ, kiên định.
- C. Trí tuệ vượt trội.
- D. Tài năng đặc biệt.
Câu 17: Trong một bài thơ, việc sử dụng nhiều từ láy gợi hình (ví dụ: long lanh, man mác, chênh vênh) chủ yếu có tác dụng gì?
- A. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
- B. Giảm bớt cảm xúc của bài thơ.
- C. Tạo sự nhàm chán cho người đọc.
- D. Tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho hình ảnh và cảm xúc trở nên cụ thể, sống động hơn.
Câu 18: Khi phân tích bối cảnh không gian và thời gian trong tác phẩm tự sự, người đọc có thể hiểu thêm về điều gì?
- A. Tiểu sử của tác giả.
- B. Hoàn cảnh sống, tâm lý của nhân vật, và ý nghĩa biểu tượng của không gian/thời gian đó đối với chủ đề tác phẩm.
- C. Số lượng bản in của tác phẩm.
- D. Giá trị kinh tế của tác phẩm.
Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."
(Nguyễn Khoa Điềm, Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ)
Biện pháp tu từ so sánh kết hợp với ẩn dụ trong đoạn thơ này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Khẳng định, tôn vinh vai trò, vị trí không thể thiếu và ý nghĩa lớn lao của người con đối với người mẹ.
- B. Miêu tả vẻ đẹp tự nhiên của mặt trời.
- C. So sánh hai loại năng lượng khác nhau.
- D. Thể hiện sự đối lập gay gắt.
Câu 20: Trong văn bản, giọng điệu là thái độ, cảm xúc của người viết (hoặc người nói, người kể chuyện) thể hiện qua ngôn ngữ. Việc nhận diện giọng điệu giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
- B. Số lượng từ vựng được sử dụng.
- C. Thái độ, tình cảm, quan điểm của tác giả/người kể đối với vấn đề, nhân vật hoặc sự kiện được đề cập.
- D. Thời gian viết văn bản.
Câu 21: Một tác phẩm văn học kết thúc bằng hình ảnh nhân vật chính đứng lặng lẽ nhìn về phía chân trời, không nói lời nào sau khi trải qua biến cố lớn. Kiểu kết thúc này (kết thúc mở hoặc lửng) thường tạo ra hiệu quả nghệ thuật gì?
- A. Giải quyết triệt để mọi mâu thuẫn.
- B. Cung cấp đầy đủ thông tin về số phận nhân vật.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu.
- D. Gợi suy nghĩ, liên tưởng cho người đọc về số phận nhân vật và ý nghĩa câu chuyện sau khi tác phẩm kết thúc.
Câu 22: Đọc câu văn sau: "Cả làng xóm nhao nhao lên vì tin chiến thắng." (Ví dụ) Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong cụm từ "cả làng xóm nhao nhao"?
- A. Hoán dụ (lấy bộ phận chỉ toàn thể) và gợi tả âm thanh, không khí.
- B. Nhân hóa
- C. So sánh
- D. Điệp ngữ
Câu 23: Trong một văn bản thông tin, việc sử dụng biểu đồ, bảng số liệu, hình ảnh minh họa chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Làm cho văn bản dài hơn.
- B. Trực quan hóa thông tin, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận, so sánh và ghi nhớ dữ liệu.
- C. Thể hiện cảm xúc cá nhân của người viết.
- D. Che giấu thông tin quan trọng.
Câu 24: Phân tích vai trò của độc thoại nội tâm trong việc khắc họa nhân vật. Độc thoại nội tâm chủ yếu giúp người đọc hiểu điều gì về nhân vật?
- A. Quan hệ của nhân vật với xã hội.
- B. Lý lịch trích ngang của nhân vật.
- C. Ngoại hình của nhân vật.
- D. Thế giới suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn bên trong mà nhân vật không bộc lộ ra ngoài.
Câu 25: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc liên hệ, đối chiếu với các tác phẩm khác cùng đề tài hoặc cùng tác giả giúp người đọc điều gì?
- A. Nhìn nhận tác phẩm trong bối cảnh rộng hơn, thấy được sự độc đáo hoặc sự tiếp nối của nó trong dòng chảy văn học, hiểu sâu hơn phong cách tác giả.
- B. Thuộc lòng nội dung tác phẩm.
- C. Xác định giá bán của tác phẩm.
- D. Tìm ra lỗi chính tả trong tác phẩm.
Câu 26: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)
Việc sử dụng các từ ngữ gợi tả sự "lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo" kết hợp với hình ảnh "ao thu", "thuyền câu" chủ yếu tạo nên không khí, tâm trạng gì?
- A. Sôi động, náo nhiệt.
- B. Vui tươi, rộn rã.
- C. Tĩnh lặng, thanh sơ, phảng phất nét buồn man mác.
- D. Hung dữ, đáng sợ.
Câu 27: Một nhà văn cố tình sử dụng những câu văn ngắn, dứt khoát, nhịp nhanh khi miêu tả một cảnh rượt đuổi. Thủ pháp này chủ yếu nhằm mục đích gì?
- A. Tạo cảm giác căng thẳng, kịch tính, gấp gáp, phù hợp với hành động.
- B. Làm cho đoạn văn dễ đọc hơn.
- C. Giảm bớt sự chú ý của người đọc.
- D. Kéo dài thời gian miêu tả.
Câu 28: Trong một bài thơ, hình ảnh "ngọn lửa" có thể tượng trưng cho nhiều ý nghĩa khác nhau (ví dụ: sự sống, đam mê, chiến tranh, sự hủy diệt). Để xác định ý nghĩa biểu tượng cụ thể của hình ảnh "ngọn lửa" trong một bài thơ, người đọc cần căn cứ vào đâu?
- A. Tuổi của tác giả.
- B. Số lượng chữ trong bài thơ.
- C. Màu sắc của trang giấy in thơ.
- D. Toàn bộ bối cảnh bài thơ, các hình ảnh, từ ngữ đi kèm, và chủ đề chung của tác phẩm.
Câu 29: Phép đối trong câu thơ "Sống đánh giặc, thác cũng đánh giặc" (Nguyễn Đình Chiểu, Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc) có tác dụng gì nổi bật?
- A. Miêu tả cảnh chiến trường.
- B. Nhấn mạnh tinh thần chiến đấu bất khuất, kiên cường, ý chí quyết tâm chống giặc đến hơi thở cuối cùng của nghĩa sĩ.
- C. Gợi tả sự sợ hãi trước cái chết.
- D. Liệt kê các hành động trong trận đánh.
Câu 30: Khi phân tích một bài văn miêu tả, việc chú ý đến việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc điều gì?
- A. Cảm nhận đối tượng được miêu tả một cách đầy đủ, sống động, đa chiều như đang trực tiếp trải nghiệm.
- B. Xác định thể loại văn bản.
- C. Hiểu được tiểu sử tác giả.
- D. Đếm được số lượng từ trong văn bản.