Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 4 - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung phản ánh đời sống thông qua hệ thống nhân vật, sự kiện, cốt truyện và thường được trình bày dưới hình thức văn xuôi hoặc văn vần?
- A. Trữ tình
- B. Tự sự
- C. Kịch
- D. Nghị luận
Câu 2: Phương thức biểu đạt nào chủ yếu dùng để trình bày, giải thích, chứng minh một vấn đề, sự vật, hiện tượng hoặc ý kiến, quan điểm nào đó một cách rõ ràng, mạch lạc?
- A. Miêu tả
- B. Biểu cảm
- C. Nghị luận
- D. Tự sự
Câu 3: Trong một văn bản, yếu tố nào giúp liên kết các câu, đoạn văn lại với nhau một cách mạch lạc, trôi chảy về nội dung và hình thức?
- A. Ngữ điệu
- B. Nhịp điệu
- C. Từ ngữ tượng thanh
- D. Tính liên kết
Câu 4: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác khó chịu, đau buồn hoặc thô tục?
- A. Nói giảm, nói tránh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. So sánh
Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: “Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng/ Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ.” (Viếng lăng Bác - Viễn Phương). Hình ảnh “mặt trời trong lăng” mang ý nghĩa biểu tượng nào?
- A. Ánh sáng tự nhiên
- B. Sự vĩ đại, bất tử của Bác Hồ
- C. Thời gian trôi đi
- D. Khung cảnh lăng Bác
Câu 6: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thể hiện sự kiện chính, chuỗi các sự việc có liên quan mật thiết với nhau, diễn biến theo thời gian và thể hiện ý đồ nghệ thuật của tác giả?
- A. Nhân vật
- B. Bối cảnh
- C. Cốt truyện
- D. Chi tiết nghệ thuật
Câu 7: Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, đề cao tính khách quan, chính xác, logic và chặt chẽ?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- D. Phong cách ngôn ngữ khoa học
Câu 8: Thao tác lập luận nào được sử dụng khi muốn làm sáng tỏ một vấn đề, một đối tượng bằng cách chia chúng thành nhiều bộ phận, khía cạnh nhỏ hơn để xem xét?
- A. So sánh
- B. Phân tích
- C. Tổng hợp
- D. Bình luận
Câu 9: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào thể hiện tình cảm, cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình trước cuộc sống, con người?
- A. Chất trữ tình
- B. Tính tự sự
- C. Yếu tố kịch
- D. Tính khách quan
Câu 10: Loại văn bản nào thường được sử dụng để tường thuật, ghi chép lại một cách khách quan, trung thực các sự kiện, hiện tượng có thật trong đời sống?
- A. Văn bản nghị luận
- B. Văn bản nghệ thuật
- C. Văn bản nhật dụng
- D. Văn bản hành chính
Câu 11: Đọc câu sau: “Tre xanh/Xanh tự bao giờ/Chuyện ngày xưa…đã có bờ tre xanh.” (Tre Việt - Nguyễn Duy). Từ láy “xanh xanh” trong câu thơ gợi điều gì?
- A. Màu sắc cụ thể của tre
- B. Sức sống bền bỉ, trường tồn của tre
- C. Âm thanh của tre
- D. Hình dáng bên ngoài của tre
Câu 12: Trong nghị luận văn học, thao tác nào giúp làm nổi bật điểm giống và khác nhau giữa hai đối tượng, từ đó làm sâu sắc hơn nhận thức về từng đối tượng?
- A. So sánh
- B. Chứng minh
- C. Giải thích
- D. Bác bỏ
Câu 13: Hình thức nghệ thuật nào sử dụng ngôn ngữ, hành động, cử chỉ, trang phục, âm thanh, ánh sáng,... để diễn tả một câu chuyện, xung đột trên sân khấu?
- A. Truyện
- B. Thơ
- C. Kịch
- D. Kí
Câu 14: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng để kể lại một chuỗi các sự việc, biến cố có nhân vật, thời gian, không gian và thể hiện một ý nghĩa nhất định?
- A. Miêu tả
- B. Biểu cảm
- C. Nghị luận
- D. Tự sự
Câu 15: Trong văn bản, mạch lạc được hiểu là sự kết nối như thế nào giữa các phần, các đoạn, các câu?
- A. Ngẫu nhiên, rời rạc
- B. Chặt chẽ, logic, trôi chảy
- C. Lặp đi lặp lại
- D. Chỉ liên kết về hình thức
Câu 16: Biện pháp tu từ nào phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nói quá
- D. Nhân hóa
Câu 17: Đọc đoạn văn sau: “Ôi Tổ quốc ta, yêu quý và đau thương! Sau bao nhiêu năm chiến tranh, đất nước mình vẫn hiên ngang đứng vững.” (Trích tùy bút). Cảm xúc chủ đạo của đoạn văn là gì?
- A. Vui mừng, phấn khởi
- B. Buồn bã, thất vọng
- C. Bình thản, khách quan
- D. Yêu thương, tự hào
Câu 18: Trong truyện ngắn, nhân vật chính thường đóng vai trò như thế nào trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?
- A. Yếu tố phụ trợ
- B. Trung tâm, then chốt
- C. Không quan trọng
- D. Chỉ để tạo xung đột
Câu 19: Phong cách ngôn ngữ nào thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mang tính tự nhiên, thoải mái, ít tính khuôn mẫu và thường sử dụng nhiều khẩu ngữ?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính
Câu 20: Thao tác lập luận nào được sử dụng khi muốn đưa ra những bằng chứng, lý lẽ xác thực để khẳng định tính đúng đắn của một vấn đề, ý kiến?
- A. Giải thích
- B. Chứng minh
- C. Bình luận
- D. Phân tích
Câu 21: Trong thơ, vần và nhịp điệu có vai trò như thế nào đối với việc thể hiện nội dung và cảm xúc?
- A. Không có vai trò gì
- B. Chỉ tạo tính hình thức
- C. Tạo nhạc điệu, tăng tính biểu cảm
- D. Làm khó người đọc
Câu 22: Loại văn bản nào thường được sử dụng trong các cơ quan nhà nước, tổ chức xã hội để truyền đạt thông tin, quy định, chỉ thị, mệnh lệnh,...?
- A. Văn bản khoa học
- B. Văn bản nghệ thuật
- C. Văn bản báo chí
- D. Văn bản hành chính
Câu 23: Đọc câu thơ: “Thuyền về bến lại sầu muộn ơi/ Chim kêu rừng núi đá vôi ơi” (Tràng giang - Huy Cận). Từ “ơi” trong câu thơ thể hiện điều gì?
- A. Tiếng gọi, lời than
- B. Sự khẳng định
- C. Câu hỏi tu từ
- D. Lời kể
Câu 24: Trong nghị luận xã hội, thao tác nào giúp mở rộng vấn đề, liên hệ vấn đề đang bàn luận với các khía cạnh khác của đời sống, xã hội?
- A. Thu hẹp vấn đề
- B. Mở rộng vấn đề
- C. Lặp lại vấn đề
- D. Giấu vấn đề
Câu 25: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa tính cách nhân vật thông qua hành động, ngôn ngữ, ngoại hình và các mối quan hệ xã hội trong một không gian, thời gian nhất định?
- A. Truyện
- B. Thơ trữ tình
- C. Kịch nói
- D. Bút kí
Câu 26: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng để tái hiện lại hình ảnh, trạng thái, đặc điểm của sự vật, con người, phong cảnh,...?
- A. Tự sự
- B. Nghị luận
- C. Miêu tả
- D. Biểu cảm
Câu 27: Trong văn bản, liên kết hình thức được thể hiện thông qua các phương tiện ngôn ngữ nào?
- A. Ngữ cảnh
- B. Chủ đề
- C. Mạch ý
- D. Từ ngữ, câu, phép liên kết
Câu 28: Biện pháp tu từ nào gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi với nó để tăng tính gợi hình, gợi cảm?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 29: Đọc câu ca dao: “Thương người như thể thương thân”. Câu ca dao sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 30: Trong kịch, yếu tố nào tạo nên sự xung đột, mâu thuẫn giữa các nhân vật hoặc các lực lượng đối lập, thúc đẩy sự phát triển của hành động kịch?
- A. Nhân vật
- B. Lời thoại
- C. Bối cảnh
- D. Xung đột kịch