Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả hình ảnh "nắng":
"Nắng hè chói chang như muốn thiêu đốt
Mặt đất nứt nẻ, khát khao từng giọt mưa"
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Số lượng nhân vật trong truyện.
- B. Thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.
- C. Thể loại cụ thể của tác phẩm.
- D. Cách thông tin được trình bày, góc nhìn và cảm xúc của người kể đối với sự kiện.
Câu 3: Trong thơ ca, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?
- A. Số lượng chữ cái trong mỗi câu thơ.
- B. Sự lặp lại và biến đổi có quy luật của âm thanh, ngữ điệu, và cách ngắt nhịp.
- C. Việc sử dụng các từ ngữ tượng hình.
- D. Nội dung cốt truyện của bài thơ.
Câu 4: Phân tích đoạn văn sau và xác định yếu tố "không gian" có ý nghĩa biểu tượng như thế nào:
"Ngôi nhà cũ kỹ nằm sâu trong thung lũng, bốn bề là núi đá dựng đứng, chỉ có một lối mòn nhỏ dẫn vào. Mùa đông đến, tuyết phủ kín, càng khiến nơi đây trở nên biệt lập, lạnh lẽo."
- A. Gợi ý về sự giàu có của nhân vật sống trong nhà.
- B. Mô tả một địa điểm du lịch lý tưởng.
- C. Biểu tượng cho sự cô lập, bế tắc hoặc khó khăn trong cuộc sống của nhân vật.
- D. Nhấn mạnh sự đông đúc, nhộn nhịp của khu vực.
Câu 5: "Chủ đề" của một tác phẩm văn học là gì?
- A. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm.
- B. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
- C. Tên của nhân vật chính.
- D. Thể loại của tác phẩm (ví dụ: truyện ngắn, thơ).
Câu 6: Đọc câu thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ thứ hai và tác dụng của nó?
- A. So sánh: làm nổi bật sự nóng bức của mặt trời.
- B. Nhân hóa: diễn tả tình cảm của mặt trời.
- C. Hoán dụ: chỉ người mẹ đang làm việc dưới nắng.
- D. Ẩn dụ: so sánh em bé với mặt trời, thể hiện tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ.
Câu 7: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "vần" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Tạo nhạc điệu, sự hài hòa và kết nối giữa các dòng thơ.
- B. Xác định thời gian sáng tác bài thơ.
- C. Hiểu rõ tính cách của tác giả.
- D. Phân biệt thơ với văn xuôi một cách duy nhất.
Câu 8: Trong truyện ngắn, "tình huống truyện" là yếu tố then chốt, có vai trò gì?
- A. Giúp người đọc dự đoán kết thúc câu chuyện ngay từ đầu.
- B. Liệt kê tất cả các nhân vật phụ.
- C. Là hoàn cảnh đặc biệt, tạo nên mâu thuẫn, thử thách, từ đó bộc lộ tính cách nhân vật và diễn biến câu chuyện.
- D. Cung cấp thông tin về tiểu sử của tác giả.
Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết đối với sự vật được miêu tả:
"Những cành cây khẳng khiu vươn lên bầu trời xám xịt, như những ngón tay gầy guộc của một bà lão đang cầu xin. Gió rít qua kẽ lá nghe như tiếng thở dài."
- A. Vui tươi, lạc quan.
- B. Buồn bã, u ám.
- C. Hờ hững, khách quan.
- D. Phấn khích, hào hứng.
Câu 10: "Cốt truyện" trong một tác phẩm văn học là gì?
- A. Danh sách các nhân vật.
- B. Chủ đề chính của tác phẩm.
- C. Chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện.
- D. Lời giới thiệu về tác giả.
Câu 11: Trong phân tích thơ, "hình ảnh thơ" là yếu tố quan trọng, có vai trò gì?
- A. Luôn là những hình ảnh đẹp, lãng mạn.
- B. Chỉ bao gồm những sự vật có thật trong đời sống.
- C. Chỉ có chức năng minh họa cho nội dung.
- D. Giúp gợi tả, biểu hiện cảm xúc, suy nghĩ, và tạo ấn tượng thị giác/thính giác/xúc giác cho người đọc.
Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định "xung đột" chính:
"Nam muốn theo học ngành nghệ thuật, nhưng bố mẹ lại kiên quyết bắt cậu phải vào trường y theo truyền thống gia đình. Những bữa cơm tối trở nên căng thẳng với những cuộc tranh cãi không hồi kết."
- A. Xung đột giữa ước mơ cá nhân và kỳ vọng gia đình.
- B. Xung đột giữa Nam và bạn bè.
- C. Xung đột về tài chính trong gia đình.
- D. Xung đột với nhà trường.
Câu 13: Phân tích đoạn thơ sau và cho biết "âm hưởng" chủ đạo:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Tràng Giang - Huy Cận)
- A. Vui tươi, rộn ràng.
- B. Buồn bã, cô đơn, mang nỗi sầu vũ trụ.
- C. Anh hùng, hào sảng.
- D. Hài hước, châm biếm.
Câu 14: Trong văn học, "biểu tượng" là gì?
- A. Một hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa sâu sắc, khái quát, trừu tượng vượt ra ngoài ý nghĩa thông thường của nó.
- B. Chỉ là một vật trang trí trong tác phẩm.
- C. Là tên gọi khác của nhân vật chính.
- D. Là một câu hỏi tu từ.
Câu 15: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được diễn biến và mâu thuẫn?
- A. Lời đề tựa của tác giả.
- B. Danh sách các diễn viên.
- C. Đối thoại và hành động của nhân vật.
- D. Phần giới thiệu bối cảnh ở đầu vở kịch.
Câu 16: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau và cho biết nó gợi lên cảm giác gì:
"Con đường làng quanh co, lượn khúc như dải lụa mềm vắt qua sườn đồi xanh mướt."
- A. Êm đềm, thơ mộng, gần gũi.
- B. Nguy hiểm, khó đi.
- C. Ồn ào, náo nhiệt.
- D. Tăm tối, bí ẩn.
Câu 17: "Giọng điệu" của người kể chuyện hoặc nhân vật trong tác phẩm tự sự thể hiện điều gì?
- A. Chiều cao của nhân vật.
- B. Số tuổi của người kể chuyện.
- C. Tên gọi của tác phẩm.
- D. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của họ đối với câu chuyện, sự kiện hoặc nhân vật khác.
Câu 18: So sánh hai đoạn thơ sau về cách tác giả miêu tả sự vật:
Đoạn 1: "Cây bàng trụi lá đứng giữa sân trường, cành khẳng khiu vươn lên trời đông buốt giá."
Đoạn 2: "Cây bàng như một ông già gầy gò, cánh tay (cành) run rẩy đón những hạt mưa phùn lạnh lẽo."
Đoạn 2 khác biệt nổi bật so với Đoạn 1 ở việc sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi cảm?
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ
- C. Nhân hóa
- D. Ẩn dụ
Câu 19: "Nội dung biểu cảm" trong thơ ca là gì?
- A. Các sự kiện chính được kể lại.
- B. Những cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ, thái độ của chủ thể trữ tình được bộc lộ.
- C. Lời giới thiệu về bối cảnh lịch sử.
- D. Tên của các nhân vật.
Câu 20: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được ai đang bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ đó. Chủ thể trữ tình có thể là ai?
- A. Luôn là tác giả.
- B. Luôn là một nhân vật cụ thể được đặt tên.
- C. Luôn là một sự vật được nhân hóa.
- D. Có thể là tác giả, một nhân vật giả định, hoặc một cái tôi trữ tình phiếm chỉ.
Câu 21: Đọc câu văn sau:
"Tiếng ve râm ran như dàn đồng ca mùa hạ."
Biện pháp tu từ "so sánh" trong câu này có tác dụng gì?
- A. Làm cho âm thanh tiếng ve trở nên sinh động, gợi cảm, gợi không khí đặc trưng của mùa hè.
- B. Nhấn mạnh sự im lặng của mùa hè.
- C. Mô tả hình ảnh của con ve.
- D. Thể hiện sự bất mãn của người viết.
Câu 22: Trong văn học, "mô típ" là gì?
- A. Tên của chương sách.
- B. Lỗi chính tả trong tác phẩm.
- C. Những yếu tố (hình ảnh, sự kiện, nhân vật, chủ đề...) lặp đi lặp lại nhiều lần trong một tác phẩm hoặc nhiều tác phẩm, mang ý nghĩa biểu trưng nhất định.
- D. Chú thích cuối trang.
Câu 23: Phân tích đoạn văn sau và xác định "nghệ thuật tương phản" được sử dụng như thế nào:
"Anh sống trong giàu sang nhung lụa, còn cô ấy lớn lên trong túp lều tranh dột nát. Một người quen với những bữa tiệc xa hoa, một người chỉ biết đến cơm rau đạm bạc."
- A. Tương phản giữa quá khứ và hiện tại của một nhân vật.
- B. Tương phản giữa lời nói và hành động của một nhân vật.
- C. Tương phản giữa thiên nhiên và con người.
- D. Tương phản giữa hoàn cảnh sống và lối sống của hai nhân vật khác nhau.
Câu 24: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "tâm trạng" chủ đạo của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Tên thật của tác giả.
- B. Cảm xúc, trạng thái tinh thần bao trùm toàn bộ bài thơ, là sợi chỉ đỏ xuyên suốt tác phẩm.
- C. Số lượng câu thơ trong bài.
- D. Thể loại của bài thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn).
Câu 25: Đọc câu văn sau:
"Cả làng xôn xao trước tin tức."
Biện pháp tu từ "hoán dụ" được sử dụng trong câu này có tác dụng gì?
- A. Lấy bộ phận ("cả làng" - chỉ tập thể người dân trong làng) để gọi toàn thể, nhấn mạnh sự lan truyền rộng rãi của tin tức.
- B. So sánh sự xôn xao với một âm thanh cụ thể.
- C. Nhân hóa ngôi làng.
- D. Thể hiện sự im lặng của mọi người.
Câu 26: Trong một tác phẩm văn xuôi, "cốt truyện đơn tuyến" khác với "cốt truyện đa tuyến" ở điểm nào?
- A. Cốt truyện đơn tuyến chỉ có một nhân vật chính.
- B. Cốt truyện đơn tuyến chỉ xảy ra ở một địa điểm duy nhất.
- C. Cốt truyện đơn tuyến chỉ có một mạch sự kiện chính xuyên suốt, trong khi đa tuyến có nhiều mạch sự kiện song song hoặc đan xen.
- D. Cốt truyện đơn tuyến luôn có kết thúc buồn.
Câu 27: Phân tích đoạn thơ sau và xác định "tín hiệu nghệ thuật" nào gợi tả sự lạnh lẽo, hoang vắng:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)
- A. Mặt nước trong veo.
- B. Chiếc thuyền câu.
- C. Từ "bé tẻo teo".
- D. Từ "lạnh lẽo" kết hợp với hình ảnh "nước trong veo" và "thuyền câu bé tẻo teo" trên không gian rộng.
Câu 28: Trong văn học, "không khí" của tác phẩm (hay đoạn trích) là gì?
- A. Lượng oxy trong môi trường mà câu chuyện diễn ra.
- B. Bầu không khí tâm lý, cảm xúc được tạo ra bởi bối cảnh, ngôn ngữ, và các yếu tố nghệ thuật khác, ảnh hưởng đến tâm trạng người đọc.
- C. Thời tiết tại địa điểm xảy ra câu chuyện.
- D. Số lượng độc giả của tác phẩm.
Câu 29: Đọc câu văn sau:
"Nó cười khẩy, đôi mắt lóe lên vẻ khinh miệt."
Phân tích hành động và nét mặt của nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì về nhân vật này?
- A. Nhân vật đang rất vui vẻ.
- B. Nhân vật đang sợ hãi.
- C. Nhân vật đang thể hiện sự coi thường, khinh bỉ đối với ai đó hoặc điều gì đó.
- D. Nhân vật đang ngạc nhiên.
Câu 30: "Ý nghĩa văn bản" của một tác phẩm văn học được tạo nên từ sự tương tác của những yếu tố nào?
- A. Chỉ dựa vào tiểu sử của tác giả và bối cảnh lịch sử.
- B. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân của người đọc.
- C. Chỉ dựa vào nội dung cốt truyện đơn thuần.
- D. Sự kết hợp của nội dung (chủ đề, cốt truyện, nhân vật...), hình thức nghệ thuật (ngôn ngữ, cấu trúc, biện pháp tu từ...), và sự tiếp nhận của người đọc trong một bối cảnh văn hóa nhất định.