15+ Đề Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 – Kết nối tri thức

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 01

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học trung đại Việt Nam nào tập trung phản ánh hiện thực đời sống xã hội phong kiến suy tàn, đồng thời thể hiện khát vọng đổi mới và tình cảm nhân đạo sâu sắc, thường sử dụng hình thức thơ Nôm Đường luật hoặc truyện thơ?

  • A. Ngâm khúc
  • B. Truyện Nôm bác học
  • C. Tùy bút
  • D. Hịch

Câu 2: Trong đoạn trích sau từ "Truyện Kiều" của Nguyễn Du: "Trăm năm trong cõi người ta,
Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau.", hai câu thơ này thể hiện trực tiếp phương diện nội dung nào của tác phẩm?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên và bức tranh xã hội
  • B. Ca ngợi tình yêu tự do và khát vọng hạnh phúc
  • C. Triết lý về số phận con người và quy luật "tài mệnh tương đố"
  • D. Phê phán thế lực đồng tiền và sự tha hóa đạo đức

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau của Hồ Xuân Hương: "Quả cau nho nhỏ miếng trầu hôi,
Này của Xuân Hương đã quệt rồi."?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói giảm, nói tránh
  • D. Cường điệu, phóng đại

Câu 4: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận "bác bỏ" thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

  • A. Phản đối và làm suy yếu một luận điểm/ý kiến trái chiều
  • B. Trình bày các dẫn chứng và lý lẽ để bảo vệ luận điểm
  • C. Mở rộng và làm phong phú thêm các khía cạnh của vấn đề
  • D. So sánh điểm giống và khác nhau giữa các ý kiến

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về "phong cách ngôn ngữ nghệ thuật"?

  • A. Tính hình tượng
  • B. Tính truyền cảm
  • C. Tính khách quan, phi cảm xúc
  • D. Tính cá thể hóa

Câu 6: Loại hình văn bản nào sau đây thường sử dụng kết hợp phương thức biểu đạt tự sự và miêu tả để tái hiện sinh động cuộc sống và tính cách nhân vật?

  • A. Văn bản hành chính
  • B. Văn bản tự sự
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Văn bản nhật dụng

Câu 7: Trong quá trình đọc hiểu một bài thơ trữ tình, điều gì sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt được "chủ tình" (cảm xúc chủ đạo) của tác phẩm?

  • A. Tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của bài thơ
  • B. Nghiên cứu tiểu sử và phong cách của nhà thơ
  • C. So sánh bài thơ với các tác phẩm cùng đề tài
  • D. Phân tích ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu và các yếu tố nghệ thuật khác

Câu 8: Khi phân tích một nhân vật văn học, việc xác định "hành động ngôn ngữ" của nhân vật có ý nghĩa gì?

  • A. Xác định xuất xứ và lai lịch của nhân vật
  • B. Hiểu rõ tính cách, tâm lý và quan hệ của nhân vật
  • C. Nắm bắt cốt truyện và diễn biến của tác phẩm
  • D. Phân tích bối cảnh xã hội và lịch sử tác phẩm

Câu 9: Loại văn bản nào sau đây thường được sử dụng để ghi chép lại những sự kiện, hiện tượng mang tính thời sự, có mục đích thông tin nhanh chóng và chính xác đến công chúng?

  • A. Văn bản khoa học
  • B. Văn bản hành chính
  • C. Văn bản báo chí
  • D. Văn bản nghị luận

Câu 10: Trong hoạt động "viết", giai đoạn nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc và logic của văn bản?

  • A. Tìm ý và lựa chọn đề tài
  • B. Lập dàn ý chi tiết
  • C. Viết bản nháp
  • D. Chỉnh sửa và hoàn thiện

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.", biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ trên để gợi tả cảnh hoàng hôn trên biển?

  • A. Ẩn dụ và nhân hóa
  • B. So sánh và hoán dụ
  • C. Điệp ngữ và liệt kê
  • D. Nói quá và nói giảm

Câu 12: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội, thể hiện nhận thức sơ khai của người xưa về thế giới?

  • A. Ca dao
  • B. Tục ngữ
  • C. Truyện cổ tích
  • D. Truyện thần thoại

Câu 13: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên xem xét?

  • A. Giá trị nội dung và tư tưởng
  • B. Đặc điểm nghệ thuật và phong cách
  • C. Tiểu sử chi tiết của tác giả
  • D. Ảnh hưởng và đóng góp văn học

Câu 14: Trong quá trình tạo lập văn bản, việc xác định rõ "đối tượng tiếp nhận" có vai trò như thế nào?

  • A. Giúp văn bản trở nên độc đáo và khác biệt
  • B. Định hướng nội dung, ngôn ngữ và giọng điệu của văn bản
  • C. Đảm bảo văn bản tuân thủ đúng thể loại và hình thức
  • D. Giúp người viết thể hiện cá tính và phong cách riêng

Câu 15: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng trong các văn bản thuyết minh để cung cấp thông tin khách quan, chính xác về sự vật, hiện tượng?

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Miêu tả
  • D. Thuyết minh

Câu 16: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể thơ "thất ngôn bát cú Đường luật" so với các thể thơ khác?

  • A. Tính quy phạm và cấu trúc chặt chẽ về niêm luật, đối
  • B. Sự tự do phóng khoáng trong diễn đạt cảm xúc
  • C. Tính giản dị, mộc mạc trong ngôn ngữ
  • D. Khả năng miêu tả thiên nhiên một cách tinh tế

Câu 17: Trong văn nghị luận xã hội, việc sử dụng "dẫn chứng" có vai trò gì?

  • A. Tăng tính biểu cảm và gợi hình cho bài viết
  • B. Làm sáng tỏ và tăng tính thuyết phục cho luận điểm
  • C. Thể hiện sự hiểu biết sâu rộng của người viết
  • D. Tạo sự sinh động và hấp dẫn cho văn bản

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nhất về không gian và thời gian diễn ra câu chuyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh (không gian và thời gian)
  • D. Lời kể và giọng điệu

Câu 19: Trong giao tiếp, "ngữ cảnh" có ảnh hưởng như thế nào đến việc lựa chọn và sử dụng ngôn ngữ?

  • A. Ngữ cảnh ít ảnh hưởng đến việc sử dụng ngôn ngữ
  • B. Ngữ cảnh chỉ ảnh hưởng đến nội dung giao tiếp
  • C. Ngữ cảnh chỉ ảnh hưởng đến hình thức biểu đạt
  • D. Ngữ cảnh quyết định sự phù hợp và hiệu quả của ngôn ngữ

Câu 20: Thể loại "tùy bút" trong văn học hiện đại Việt Nam thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Kể lại những câu chuyện lịch sử hào hùng
  • B. Phản ánh chân thực đời sống xã hội đương thời
  • C. Cái "tôi" cá nhân, cảm xúc và suy tư của tác giả
  • D. Xây dựng hệ thống nhân vật điển hình trong hoàn cảnh điển hình

Câu 21: Trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng, hình ảnh "Súng ngửi trời" gợi liên tưởng đến điều gì?

  • A. Vẻ đẹp hùng vĩ của thiên nhiên Tây Bắc
  • B. Sự gian khổ, thiếu thốn và tinh thần lạc quan của người lính
  • C. Khát vọng chinh phục và khám phá những điều mới mẻ
  • D. Tình yêu quê hương đất nước sâu nặng

Câu 22: Khi viết một bài văn nghị luận, bố cục "thân bài" có vai trò chính là gì?

  • A. Nêu vấn đề nghị luận
  • B. Khái quát vấn đề và định hướng triển khai
  • C. Triển khai các luận điểm, luận cứ để làm sáng tỏ vấn đề
  • D. Khẳng định lại vấn đề và mở rộng liên hệ

Câu 23: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào chú trọng đến việc tái hiện các chi tiết, hình ảnh, màu sắc, âm thanh của sự vật, hiện tượng?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Thuyết minh

Câu 24: Đọc câu sau: "Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước.", đây là kiểu câu phân loại theo cấu trúc ngữ pháp nào?

  • A. Câu ghép
  • B. Câu rút gọn
  • C. Câu đơn
  • D. Câu đặc biệt

Câu 25: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính tin cậy?

  • A. Tính hấp dẫn và sinh động
  • B. Tính mạch lạc và dễ hiểu
  • C. Tính sáng tạo và độc đáo
  • D. Tính chính xác và khách quan của thông tin

Câu 26: Thể loại "hịch" trong văn học trung đại thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Ghi chép sự kiện lịch sử
  • B. Kêu gọi, động viên tinh thần chiến đấu
  • C. Miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên
  • D. Trình bày quan điểm triết học

Câu 27: Biện pháp tu từ "đảo ngữ" (đảo trật tự thông thường của từ ngữ) thường được sử dụng để tạo hiệu quả nghệ thuật gì?

  • A. Nhấn mạnh, gây ấn tượng và tăng giá trị biểu cảm
  • B. Làm cho câu văn trở nên dễ hiểu và mạch lạc hơn
  • C. Tạo sự hài hước và dí dỏm cho diễn đạt
  • D. Thể hiện sự trang trọng và lịch sự trong ngôn ngữ

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm thơ, yếu tố "nhịp điệu" có vai trò như thế nào?

  • A. Xác định thể loại và hình thức của bài thơ
  • B. Phân tích cấu trúc và bố cục của bài thơ
  • C. Tạo nhạc tính, âm hưởng và thể hiện cảm xúc của bài thơ
  • D. Làm rõ chủ đề và tư tưởng của tác phẩm

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, "luận điểm" được hiểu là gì?

  • A. Hệ thống các lý lẽ và dẫn chứng
  • B. Lời giải thích và phân tích vấn đề
  • C. Kết luận rút ra từ quá trình lập luận
  • D. Ý kiến, quan điểm cơ bản của bài viết

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: "Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam!
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng.", biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ đầu để thể hiện cảm xúc?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Thán từ
  • D. Điệp ngữ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Thể loại văn học trung đại Việt Nam nào tập trung phản ánh hiện thực đời sống xã hội phong kiến suy tàn, đồng thời thể hiện khát vọng đổi mới và tình cảm nhân đạo sâu sắc, thường sử dụng hình thức thơ Nôm Đường luật hoặc truyện thơ?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Trong đoạn trích sau từ 'Truyện Kiều' của Nguyễn Du: 'Trăm năm trong cõi người ta,
Chữ tài chữ mệnh khéo là ghét nhau.', hai câu thơ này thể hiện trực tiếp phương diện nội dung nào của tác phẩm?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Biện pháp tu từ nào được sử dụng chủ yếu trong câu thơ sau của Hồ Xuân Hương: 'Quả cau nho nhỏ miếng trầu hôi,
Này của Xuân Hương đã quệt rồi.'?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận 'bác bỏ' thường được sử dụng nhằm mục đích gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'phong cách ngôn ngữ nghệ thuật'?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Loại hình văn bản nào sau đây thường sử dụng kết hợp phương thức biểu đạt tự sự và miêu tả để tái hiện sinh động cuộc sống và tính cách nhân vật?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong quá trình đọc hiểu một bài thơ trữ tình, điều gì sau đây là quan trọng nhất để nắm bắt được 'chủ tình' (cảm xúc chủ đạo) của tác phẩm?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi phân tích một nhân vật văn học, việc xác định 'hành động ngôn ngữ' của nhân vật có ý nghĩa gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Loại văn bản nào sau đây thường được sử dụng để ghi chép lại những sự kiện, hiện tượng mang tính thời sự, có mục đích thông tin nhanh chóng và chính xác đến công chúng?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Trong hoạt động 'viết', giai đoạn nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính mạch lạc và logic của văn bản?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đọc đoạn văn sau: 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.
Sóng đã cài then đêm sập cửa.', biện pháp tu từ nào được sử dụng trong hai câu thơ trên để gợi tả cảnh hoàng hôn trên biển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường được sử dụng để giải thích nguồn gốc các sự vật, hiện tượng tự nhiên hoặc xã hội, thể hiện nhận thức sơ khai của người xưa về thế giới?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Khi so sánh hai tác phẩm văn học, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên xem xét?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Trong quá trình tạo lập văn bản, việc xác định rõ 'đối tượng tiếp nhận' có vai trò như thế nào?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng trong các văn bản thuyết minh để cung cấp thông tin khách quan, chính xác về sự vật, hiện tượng?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể thơ 'thất ngôn bát cú Đường luật' so với các thể thơ khác?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Trong văn nghị luận xã hội, việc sử dụng 'dẫn chứng' có vai trò gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi đọc một tác phẩm truyện, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nhất về không gian và thời gian diễn ra câu chuyện?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Trong giao tiếp, 'ngữ cảnh' có ảnh hưởng như thế nào đến việc lựa chọn và sử dụng ngôn ngữ?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Thể loại 'tùy bút' trong văn học hiện đại Việt Nam thường tập trung thể hiện điều gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng, hình ảnh 'Súng ngửi trời' gợi liên tưởng đến điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi viết một bài văn nghị luận, bố cục 'thân bài' có vai trò chính là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Trong các phương thức biểu đạt, phương thức nào chú trọng đến việc tái hiện các chi tiết, hình ảnh, màu sắc, âm thanh của sự vật, hiện tượng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Đọc câu sau: 'Dân ta có một lòng nồng nàn yêu nước.', đây là kiểu câu phân loại theo cấu trúc ngữ pháp nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo tính tin cậy?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Thể loại 'hịch' trong văn học trung đại thường được sử dụng để làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Biện pháp tu từ 'đảo ngữ' (đảo trật tự thông thường của từ ngữ) thường được sử dụng để tạo hiệu quả nghệ thuật gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Khi phân tích một tác phẩm thơ, yếu tố 'nhịp điệu' có vai trò như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Trong văn bản nghị luận, 'luận điểm' được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Đọc đoạn văn sau: 'Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam!
Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng.', biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ đầu để thể hiện cảm xúc?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 02

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan thông qua lời kể của người trần thuật, tái hiện các sự kiện, nhân vật và bối cảnh một cách chi tiết và sinh động?

  • A. Tự sự
  • B. Trữ tình
  • C. Kịch
  • D. Nghị luận

Câu 2: Phương thức biểu đạt nào chú trọng thể hiện cảm xúc, tâm trạng, suy tư của chủ thể trữ tình trước thế giới và cuộc đời?

  • A. Miêu tả
  • B. Biểu cảm
  • C. Thuyết minh
  • D. Tự sự

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn hoặc thô tục?

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Nói giảm, nói tránh
  • D. Nói quá

Câu 4: Trong bài thơ "Tây Tiến" của Quang Dũng, hình ảnh "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm" thể hiện điều gì?

  • A. Sự dữ dằn, tàn bạo của chiến tranh
  • B. Nỗi nhớ nhà da diết của người lính
  • C. Khát vọng chiến thắng của quân đội Tây Tiến
  • D. Tình yêu quê hương, đất nước và nỗi nhớ người thân của người lính

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Vần
  • C. Chủ đề
  • D. Số câu, số chữ trong dòng

Câu 6: Khái niệm "điểm nhìn trần thuật" trong văn bản tự sự đề cập đến điều gì?

  • A. Vị trí địa lý nơi câu chuyện diễn ra
  • B. Góc độ, vị trí mà người trần thuật sử dụng để kể chuyện
  • C. Thời điểm mà câu chuyện được kể lại
  • D. Tính cách của người trần thuật

Câu 7: Đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật là gì?

  • A. Tính hình tượng, tính truyền cảm, tính cá thể hóa
  • B. Tính chính xác, tính khách quan, tính khái quát
  • C. Tính thông tin, tính đại chúng, tính phổ biến
  • D. Tính trang trọng, tính khuôn mẫu, tính nghi thức

Câu 8: Trong truyện ngắn "Vợ nhặt" của Kim Lân, chi tiết "nhặt" vợ thể hiện điều gì về nhân vật Tràng?

  • A. Sự giàu có, sung túc của Tràng
  • B. Sự vô tâm, hời hợt trong tình cảm
  • C. Sự khao khát hạnh phúc gia đình và lòng nhân hậu trong hoàn cảnh khốn khó
  • D. Sự liều lĩnh, bất chấp của Tràng

Câu 9: Thể loại kịch khác biệt với các thể loại văn học khác chủ yếu ở phương diện nào?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ thơ
  • B. Miêu tả thiên nhiên
  • C. Thể hiện cảm xúc trực tiếp
  • D. Tính chất hướng tới trình diễn, sân khấu

Câu 10: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ sau: "Quê hương là cánh diều biếc/ Tuổi thơ con thả trên đồng" (Đỗ Trung Quân).

  • A. Nhấn mạnh sự rộng lớn của quê hương
  • B. Gợi hình ảnh quê hương gần gũi, thân thương, gắn liền với tuổi thơ
  • C. Thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết
  • D. Tạo ra âm điệu vui tươi, nhộn nhịp cho câu thơ

Câu 11: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào nhằm chỉ ra các mặt đúng, mặt sai, mặt lợi, mặt hại của một vấn đề để đánh giá vấn đề đó một cách toàn diện?

  • A. Giải thích
  • B. Chứng minh
  • C. Phân tích
  • D. Bình luận

Câu 12: Giá trị nhân đạo trong văn học thường tập trung thể hiện điều gì?

  • A. Sự cảm thông, yêu thương con người, đề cao phẩm giá và quyền sống của con người
  • B. Sự phản ánh chân thực hiện thực xã hội
  • C. Khát vọng khám phá thế giới và bản chất con người
  • D. Tinh thần phản kháng, phê phán cái ác, cái xấu

Câu 13: Đọc hiểu văn bản không chỉ dừng lại ở việc nắm bắt nội dung mà còn cần chú ý đến điều gì?

  • A. Tiểu sử tác giả
  • B. Các yếu tố hình thức, nghệ thuật của văn bản và mối quan hệ giữa chúng với nội dung
  • C. Hoàn cảnh ra đời của tác phẩm
  • D. Ý kiến đánh giá của các nhà phê bình

Câu 14: Trong đoạn trích "Đất Nước" (Nguyễn Khoa Điềm), hình ảnh "Đất là nơi anh đến trường/ Nước là nơi em tắm" gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa con người và Đất Nước?

  • A. Sự đối lập giữa không gian học đường và không gian sinh hoạt
  • B. Sự phân chia lãnh thổ rõ ràng giữa đất và nước
  • C. Cuộc sống gian khổ, thiếu thốn của người dân
  • D. Sự gắn bó máu thịt, tự nhiên và gần gũi giữa con người với Đất Nước từ những điều bình dị nhất

Câu 15: Thể loại tùy bút và bút ký có điểm chung cơ bản nào?

  • A. Tính chất trữ tình, chân thực và tự do biểu hiện cái tôi
  • B. Kết cấu chặt chẽ, cốt truyện hấp dẫn
  • C. Sử dụng yếu tố hư cấu, tưởng tượng phong phú
  • D. Ngôn ngữ trang trọng, giàu tính bác học

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu cốt truyện và diễn biến câu chuyện?

  • A. Nhân vật
  • B. Cốt truyện
  • C. Không gian và thời gian
  • D. Lời kể, giọng điệu

Câu 17: Chức năng chính của yếu tố tượng trưng trong văn học là gì?

  • A. Miêu tả chi tiết, cụ thể sự vật, hiện tượng
  • B. Tạo ra âm điệu, nhịp điệu cho văn bản
  • C. Gợi ra những ý nghĩa sâu xa, trừu tượng, khái quát
  • D. Làm cho câu văn trở nên giàu hình ảnh, sinh động

Câu 18: Trong bài thơ "Sóng" của Xuân Quỳnh, hình tượng "sóng" vừa mang ý nghĩa tả thực, vừa mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

  • A. Thiên nhiên rộng lớn, bao la
  • B. Thời gian trôi chảy vô tận
  • C. Sức mạnh của thiên nhiên
  • D. Tình yêu của người phụ nữ, vừa mãnh liệt, vừa dịu dàng, phức tạp

Câu 19: Khi viết văn bản nghị luận xã hội, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để bài viết có sức thuyết phục?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh
  • B. Lập luận chặt chẽ, lý lẽ xác đáng, dẫn chứng thuyết phục
  • C. Trình bày vấn đề một cách mới lạ, độc đáo
  • D. Thể hiện cảm xúc cá nhân mạnh mẽ

Câu 20: Biện pháp tu từ hoán dụ và ẩn dụ có điểm khác biệt cơ bản nào?

  • A. Hoán dụ dùng để tăng tính biểu cảm, ẩn dụ dùng để tăng tính hình tượng
  • B. Hoán dụ dựa trên quan hệ tương đồng, ẩn dụ dựa trên quan hệ gần gũi
  • C. Hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi, ẩn dụ dựa trên quan hệ tương đồng
  • D. Hoán dụ chỉ dùng cho người, ẩn dụ chỉ dùng cho vật

Câu 21: Đọc một bài thơ Đường luật, cần chú ý đến những quy tắc cơ bản nào về niêm, luật, vần, đối?

  • A. Số câu, số chữ, vần, luật bằng trắc, niêm, đối
  • B. Nhịp điệu, hình ảnh, biện pháp tu từ, cảm xúc
  • C. Bố cục, chủ đề, nhân vật trữ tình, ngôn ngữ
  • D. Hoàn cảnh sáng tác, tác giả, thể loại, phong cách

Câu 22: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, đoạn trích "Chị em Thúy Kiều" tập trung miêu tả vẻ đẹp của Thúy Vân và Thúy Kiều theo trình tự nào?

  • A. Từ tính cách đến ngoại hình
  • B. Từ Thúy Vân đến Thúy Kiều
  • C. Song song, đối xứng
  • D. Từ Thúy Kiều đến Thúy Vân

Câu 23: Giá trị hiện thực của một tác phẩm văn học được thể hiện qua điều gì?

  • A. Tính hấp dẫn, lôi cuốn của cốt truyện
  • B. Vẻ đẹp ngôn ngữ, hình ảnh
  • C. Sự phản ánh chân thực đời sống xã hội, con người trong một giai đoạn lịch sử nhất định
  • D. Khả năng gợi mở những vấn đề triết lý sâu xa

Câu 24: Đọc bài thơ "Đây thôn Vĩ Dạ" của Hàn Mặc Tử, người đọc cảm nhận được tâm trạng chủ đạo nào của tác giả?

  • A. Vui tươi, yêu đời
  • B. Hào hùng, lãng mạn
  • C. Bình thản, nhẹ nhàng
  • D. Buồn bã, cô đơn, khắc khoải

Câu 25: Trong văn nghị luận, luận điểm có vai trò gì?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghị luận
  • B. Thể hiện ý kiến, quan điểm chính của bài viết về vấn đề nghị luận
  • C. Nêu dẫn chứng, lý lẽ để làm sáng tỏ vấn đề
  • D. Kết luận, đánh giá vấn đề

Câu 26: Ngôn ngữ thơ khác biệt với ngôn ngữ văn xuôi chủ yếu ở đặc điểm nào?

  • A. Tính logic, chặt chẽ
  • B. Tính tự do, phóng khoáng
  • C. Tính hàm súc, giàu hình ảnh và nhạc điệu
  • D. Tính thông tin, khách quan

Câu 27: Trong truyện ngắn "Rừng xà nu" của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho điều gì?

  • A. Vẻ đẹp thiên nhiên Tây Nguyên
  • B. Sự tàn khốc của chiến tranh
  • C. Sức sống mãnh liệt của con người Việt Nam
  • D. Sức sống bất khuất, tinh thần đấu tranh kiên cường của người dân Tây Nguyên

Câu 28: Thao tác lập luận bác bỏ trong văn nghị luận thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Phản đối, phủ nhận một ý kiến, quan điểm sai trái hoặc chưa hợp lý
  • B. Giải thích, làm rõ một vấn đề
  • C. Chứng minh tính đúng đắn của một vấn đề
  • D. So sánh, đối chiếu các khía cạnh của vấn đề

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của thể loại truyện ngắn?

  • A. Dung lượng ngắn gọn
  • B. Tập trung khắc họa một hoặc một vài tình huống, sự kiện
  • C. Cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật
  • D. Tính chất bất ngờ, cô đọng

Câu 30: Phân tích giá trị nghệ thuật của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong đoạn kịch sau: "... (Đoạn trích kịch ngắn - ví dụ: trích "Hồn Trương Ba, da hàng thịt") ..."

  • A. Tạo không khí trang trọng, nghiêm túc
  • B. Khắc họa tính cách nhân vật, thể hiện xung đột kịch, thúc đẩy diễn biến
  • C. Miêu tả bối cảnh, không gian, thời gian
  • D. Thể hiện cảm xúc, suy tư của tác giả

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan thông qua lời kể của người trần thuật, tái hiện các sự kiện, nhân vật và bối cảnh một cách chi tiết và sinh động?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Phương thức biểu đạt nào chú trọng thể hiện cảm xúc, tâm trạng, suy tư của chủ thể trữ tình trước thế giới và cuộc đời?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác nặng nề, đau buồn hoặc thô tục?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Trong bài thơ 'Tây Tiến' của Quang Dũng, hình ảnh 'Mắt trừng gửi mộng qua biên giới đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm' thể hiện điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Khái niệm 'điểm nhìn trần thuật' trong văn bản tự sự đề cập đến điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Đặc điểm nổi bật của phong cách ngôn ngữ nghệ thuật là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Trong truyện ngắn 'Vợ nhặt' của Kim Lân, chi tiết 'nhặt' vợ thể hiện điều gì về nhân vật Tràng?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Thể loại kịch khác biệt với các thể loại văn học khác chủ yếu ở phương diện nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Phân tích hiệu quả nghệ thuật của biện pháp tu từ so sánh trong câu thơ sau: 'Quê hương là cánh diều biếc/ Tuổi thơ con thả trên đồng' (Đỗ Trung Quân).

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào nhằm chỉ ra các mặt đúng, mặt sai, mặt lợi, mặt hại của một vấn đề để đánh giá vấn đề đó một cách toàn diện?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Giá trị nhân đạo trong văn học thường tập trung thể hiện điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Đọc hiểu văn bản không chỉ dừng lại ở việc nắm bắt nội dung mà còn cần chú ý đến điều gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Trong đoạn trích 'Đất Nước' (Nguyễn Khoa Điềm), hình ảnh 'Đất là nơi anh đến trường/ Nước là nơi em tắm' gợi lên điều gì về mối quan hệ giữa con người và Đất Nước?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Thể loại tùy bút và bút ký có điểm chung cơ bản nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây cần được xem xét đầu tiên để hiểu cốt truyện và diễn biến câu chuyện?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Chức năng chính của yếu tố tượng trưng trong văn học là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Trong bài thơ 'Sóng' của Xuân Quỳnh, hình tượng 'sóng' vừa mang ý nghĩa tả thực, vừa mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Khi viết văn bản nghị luận xã hội, người viết cần chú trọng nhất đến yếu tố nào để bài viết có sức thuyết phục?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Biện pháp tu từ hoán dụ và ẩn dụ có điểm khác biệt cơ bản nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Đọc một bài thơ Đường luật, cần chú ý đến những quy tắc cơ bản nào về niêm, luật, vần, đối?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Trong truyện Kiều của Nguyễn Du, đoạn trích 'Chị em Thúy Kiều' tập trung miêu tả vẻ đẹp của Thúy Vân và Thúy Kiều theo trình tự nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Giá trị hiện thực của một tác phẩm văn học được thể hiện qua điều gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Đọc bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' của Hàn Mặc Tử, người đọc cảm nhận được tâm trạng chủ đạo nào của tác giả?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Trong văn nghị luận, luận điểm có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Ngôn ngữ thơ khác biệt với ngôn ngữ văn xuôi chủ yếu ở đặc điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Trong truyện ngắn 'Rừng xà nu' của Nguyễn Trung Thành, hình ảnh cây xà nu tượng trưng cho điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Thao tác lập luận bác bỏ trong văn nghị luận thường được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Đặc điểm nào sau đây không phải là đặc điểm của thể loại truyện ngắn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Phân tích giá trị nghệ thuật của việc sử dụng ngôn ngữ đối thoại trong đoạn kịch sau: '... (Đoạn trích kịch ngắn - ví dụ: trích 'Hồn Trương Ba, da hàng thịt') ...'

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 03

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hệ thống nhân vật?

  • A. Nhân vật chính
  • B. Nhân vật phụ
  • C. Nhân vật chức năng
  • D. Cốt truyện

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc tìm hiểu về "người kể chuyện" giúp độc giả nhận biết điều gì quan trọng nhất?

  • A. Số lượng nhân vật xuất hiện trong truyện.
  • B. Góc nhìn, thái độ và mức độ đáng tin cậy của câu chuyện được truyền tải.
  • C. Thời gian và địa điểm cụ thể diễn ra các sự kiện.
  • D. Các biện pháp tu từ được sử dụng trong văn bản.

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả không gian và tâm trạng?:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Đảo ngữ kết hợp tính từ gợi cảm giác lạnh lẽo, cô quạnh
  • D. Nhân hóa

Câu 4: Yếu tố "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học có vai trò chủ yếu là gì?

  • A. Tạo bối cảnh cho sự kiện và góp phần bộc lộ tính cách nhân vật, tư tưởng tác phẩm.
  • B. Quyết định trình tự diễn biến của cốt truyện.
  • C. Luôn luôn là không gian thực, có thể xác định trên bản đồ.
  • D. Chỉ đơn thuần là nơi chốn diễn ra hành động.

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của "thời gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học là xem xét điều gì?

  • A. Thời điểm tác giả sáng tác tác phẩm.
  • B. Thời lượng thực tế cần để đọc hết tác phẩm.
  • C. Ngày tháng năm cụ thể diễn ra các sự kiện trong truyện.
  • D. Cách thời gian được cảm nhận, tái hiện (xuôi chiều, đảo ngược, ngưng đọng...) và mối liên hệ của nó với tâm lý nhân vật, chủ đề tác phẩm.

Câu 6: Trong tác phẩm kịch, "xung đột kịch" là yếu tố cốt lõi, thể hiện điều gì?

  • A. Việc nhân vật đối thoại với chính mình.
  • B. Sự va chạm, mâu thuẫn giữa các tính cách, tư tưởng, hoàn cảnh, tạo nên diễn biến và kịch tính.
  • C. Lời giới thiệu về bối cảnh của vở kịch.
  • D. Hành động của nhân vật khi không có ai trên sân khấu.

Câu 7: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được độc giả tập trung phân tích để cảm nhận rõ nhất "cái tôi" trữ tình của nhà thơ?

  • A. Cốt truyện rõ ràng, mạch lạc.
  • B. Hệ thống nhân vật đa dạng với các mối quan hệ phức tạp.
  • C. Cảm xúc, suy tư, rung động được bộc lộ trực tiếp hoặc gián tiếp qua ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu.
  • D. Lời thoại giữa các nhân vật.

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa."

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ
  • D. Nhân hóa

Câu 9: "Độc thoại nội tâm" trong tác phẩm tự sự là gì và có tác dụng gì?

  • A. Là lời nhân vật nói với một nhân vật khác.
  • B. Là lời tác giả trực tiếp phát biểu ý kiến.
  • C. Là lời người kể chuyện giới thiệu về nhân vật.
  • D. Là những suy nghĩ, cảm xúc sâu kín của nhân vật được bộc lộ trực tiếp, giúp khắc họa tâm lý phức tạp của nhân vật.

Câu 10: Phân tích "ngôn ngữ văn học" của một tác phẩm đòi hỏi người đọc chú ý đến những khía cạnh nào?

  • A. Việc lựa chọn từ ngữ, cách đặt câu, sử dụng hình ảnh, biện pháp tu từ, giọng điệu.
  • B. Chỉ cần hiểu nghĩa đen của các từ.
  • C. Số lượng câu văn trong tác phẩm.
  • D. Tốc độ đọc của người đọc.

Câu 11: Vai trò của "chi tiết nghệ thuật" trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Chỉ là những yếu tố trang trí, không quan trọng.
  • B. Làm cho câu chuyện dài hơn.
  • C. Là hạt nhân, điểm tựa để nhà văn khắc họa tính cách nhân vật, thể hiện chủ đề, tư tưởng tác phẩm.
  • D. Bắt buộc phải là những sự kiện lớn, gây sốc.

Câu 12: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều "hình ảnh mang tính biểu tượng", điều đó có ý nghĩa gì đối với việc tiếp nhận của độc giả?

  • A. Tác phẩm trở nên dễ hiểu hơn rất nhiều.
  • B. Độc giả không cần suy nghĩ nhiều về ý nghĩa.
  • C. Mỗi độc giả sẽ hiểu theo một nghĩa duy nhất và cố định.
  • D. Đòi hỏi độc giả phải suy ngẫm, liên tưởng để giải mã ý nghĩa sâu sắc, đa tầng mà hình ảnh gợi ra.

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất "giọng điệu" của tác phẩm văn học?

  • A. Số trang của cuốn sách.
  • B. Thái độ, cảm xúc của người kể chuyện hoặc tác giả (châm biếm, ngợi ca, mỉa mai, thương xót...).
  • C. Bìa sách.
  • D. Tên của tác giả.

Câu 14: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương"

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Hoán dụ (lấy món ăn để chỉ quê nhà, nếp sống quê nhà)
  • D. Điệp ngữ (lặp từ "nhớ")

Câu 15: Trong tác phẩm truyện, "cao trào" là giai đoạn nào của cốt truyện?

  • A. Điểm đỉnh của mâu thuẫn, xung đột được đẩy lên gay gắt nhất, quyết định số phận nhân vật.
  • B. Phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
  • C. Phần cuối giải quyết mâu thuẫn.
  • D. Những chi tiết nhỏ không quan trọng.

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với thể loại "thơ tự do"?

  • A. Không bị ràng buộc chặt chẽ bởi số tiếng trong câu hay số câu trong bài.
  • B. Nhịp điệu linh hoạt, có thể dựa vào mạch cảm xúc, ý tưởng.
  • C. Vần có thể có hoặc không, hoặc không theo quy luật cố định.
  • D. Luôn có cốt truyện rõ ràng với mở đầu, diễn biến, kết thúc.

Câu 17: Khi nhận xét về "chủ đề" của tác phẩm văn học, chúng ta đang nói đến điều gì?

  • A. Tên của tác phẩm.
  • B. Vấn đề cơ bản, hiện tượng đời sống chủ yếu được nhà văn nhận thức, khám phá và thể hiện.
  • C. Số lượng nhân vật chính.
  • D. Phong cách sáng tác của tác giả.

Câu 18: Phân tích "ý nghĩa nhan đề" của một tác phẩm văn học giúp ích gì cho việc tiếp nhận?

  • A. Chỉ để biết tên tác phẩm.
  • B. Giúp đoán trước toàn bộ nội dung chi tiết.
  • C. Gợi mở về chủ đề, tư tưởng, không gian, thời gian hoặc một hình ảnh trung tâm của tác phẩm.
  • D. Không có bất kỳ ý nghĩa nào đối với việc hiểu tác phẩm.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác dụng của việc lặp lại cụm từ "Nhớ" trong đoạn thơ:
"Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao."

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn.
  • B. Tạo cảm giác nhàm chán.
  • C. Chỉ đơn thuần là liệt kê.
  • D. Nhấn mạnh nỗi nhớ da diết, khắc sâu về quê hương và những người thân yêu.

Câu 20: Trong một tác phẩm văn xuôi, "đoạn văn" có vai trò cấu trúc như thế nào?

  • A. Là đơn vị cấu tạo nhỏ nhất của văn bản, thường diễn đạt một ý tương đối trọn vẹn và được đánh dấu bằng chữ đầu dòng viết hoa lùi vào và kết thúc bằng dấu chấm xuống dòng.
  • B. Luôn luôn chứa một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật.
  • C. Chỉ xuất hiện trong tác phẩm thơ.
  • D. Đồng nhất với một chương sách.

Câu 21: Yếu tố nào sau đây trong tác phẩm tự sự thể hiện rõ nhất sự phát triển tâm lý và hành động của nhân vật theo thời gian và hoàn cảnh?

  • A. Nhan đề
  • B. Biện pháp tu từ
  • C. Diễn biến cốt truyện
  • D. Lời giới thiệu tác giả

Câu 22: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "nhịp điệu" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Số lượng từ trong mỗi câu.
  • B. Thông tin tiểu sử của nhà thơ.
  • C. Chỉ để đọc đúng chính tả.
  • D. Cảm xúc chủ đạo, tốc độ dòng chảy cảm xúc và góp phần tạo nên nhạc điệu cho bài thơ.

Câu 23: Biện pháp tu từ "ẩn dụ" khác "so sánh" ở điểm cốt lõi nào?

  • A. Ẩn dụ không có từ ngữ so sánh (như, là, giống như...), còn so sánh thì có.
  • B. Ẩn dụ chỉ dùng cho sự vật, so sánh dùng cho cảm xúc.
  • C. Ẩn dụ chỉ xuất hiện trong thơ, so sánh chỉ xuất hiện trong văn xuôi.
  • D. Hai biện pháp này hoàn toàn giống nhau.

Câu 24: Việc phân tích "bối cảnh văn hóa - xã hội" khi đọc một tác phẩm văn học có ý nghĩa gì?

  • A. Chỉ làm tăng khối lượng kiến thức không cần thiết.
  • B. Giúp hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc ý tưởng, giá trị tư tưởng, tình cảm và những vấn đề mà tác phẩm phản ánh.
  • C. Quyết định xem tác phẩm có hay hay không.
  • D. Không liên quan gì đến nội dung tác phẩm.

Câu 25: Trong một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách và phát triển xung đột?

  • A. Lời thoại và hành động của nhân vật.
  • B. Phần miêu tả phong cảnh.
  • C. Lời giới thiệu của người dẫn chuyện (nếu có).
  • D. Chú thích của tác giả về phục trang.

Câu 26: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ (lấy hình ảnh "mặt trời" để chỉ "em bé" với ý nghĩa là nguồn sáng, niềm hạnh phúc, sự sống của mẹ)
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 27: Khi phân tích "cấu trúc" của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

  • A. Chỉ cần đếm số chương hoặc số đoạn.
  • B. Tìm lỗi chính tả.
  • C. Cách tổ chức các yếu tố nội dung (cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian...) và hình thức (các phần, chương, đoạn, khổ thơ...) để tạo nên chỉnh thể tác phẩm.
  • D. Tên của nhà xuất bản.

Câu 28: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện trực tiếp nhất quan niệm, đánh giá của tác giả về cuộc sống, con người?

  • A. Số lượng trang sách.
  • B. Kích thước chữ in.
  • C. Giá bán của cuốn sách.
  • D. Tư tưởng (chủ đề) của tác phẩm.

Câu 29: "Lời trần thuật" trong tác phẩm tự sự có thể đến từ những nguồn nào?

  • A. Người kể chuyện (ngôi thứ nhất hoặc ngôi thứ ba) hoặc chính lời của nhân vật.
  • B. Chỉ có thể là tác giả.
  • C. Chỉ có thể là lời của một nhân vật phụ.
  • D. Chỉ là các chú thích cuối trang.

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về "giọng điệu" chủ đạo:
"Chí làm trai dặm nghìn da ngựa,
Gieo Thái Sơn nhổ Bàn Hà.
Anh hùng hào kiệt xưa nay,
Trong trời đất dọc ngang nào ai."

  • A. Buồn bã, bi lụy.
  • B. Hào sảng, ngang tàng, mang khí phách anh hùng.
  • C. Nhẹ nhàng, lãng mạn.
  • D. Mỉa mai, châm biếm.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hệ thống nhân vật?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm truyện ngắn, việc tìm hiểu về 'người kể chuyện' giúp độc giả nhận biết điều gì quan trọng nhất?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả không gian và tâm trạng?:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Yếu tố 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học có vai trò chủ yếu là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Phân tích ý nghĩa của 'thời gian nghệ thuật' trong một tác phẩm văn học là xem xét điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Trong tác phẩm kịch, 'xung đột kịch' là yếu tố cốt lõi, thể hiện điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Khi đọc một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây thường được độc giả tập trung phân tích để cảm nhận rõ nhất 'cái tôi' trữ tình của nhà thơ?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa.'

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: 'Độc thoại nội tâm' trong tác phẩm tự sự là gì và có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Phân tích 'ngôn ngữ văn học' của một tác phẩm đòi hỏi người đọc chú ý đến những khía cạnh nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Vai trò của 'chi tiết nghệ thuật' trong tác phẩm văn học là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Khi một tác phẩm văn học sử dụng nhiều 'hình ảnh mang tính biểu tượng', điều đó có ý nghĩa gì đối với việc tiếp nhận của độc giả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Yếu tố nào sau đây thể hiện rõ nhất 'giọng điệu' của tác phẩm văn học?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ:
'Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương'

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Trong tác phẩm truyện, 'cao trào' là giai đoạn nào của cốt truyện?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phù hợp với thể loại 'thơ tự do'?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi nhận xét về 'chủ đề' của tác phẩm văn học, chúng ta đang nói đến điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Phân tích 'ý nghĩa nhan đề' của một tác phẩm văn học giúp ích gì cho việc tiếp nhận?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và cho biết tác dụng của việc lặp lại cụm từ 'Nhớ' trong đoạn thơ:
'Anh đi anh nhớ quê nhà
Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương
Nhớ ai dãi nắng dầm sương
Nhớ ai tát nước bên đường hôm nao.'

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Trong một tác phẩm văn xuôi, 'đoạn văn' có vai trò cấu trúc như thế nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Yếu tố nào sau đây trong tác phẩm tự sự thể hiện rõ nhất sự phát triển tâm lý và hành động của nhân vật theo thời gian và hoàn cảnh?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'nhịp điệu' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Biện pháp tu từ 'ẩn dụ' khác 'so sánh' ở điểm cốt lõi nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Việc phân tích 'bối cảnh văn hóa - xã hội' khi đọc một tác phẩm văn học có ý nghĩa gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Trong một đoạn trích kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện tính cách và phát triển xung đột?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Đọc câu sau và xác định biện pháp tu từ:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Khi phân tích 'cấu trúc' của một tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện trực tiếp nhất quan niệm, đánh giá của tác giả về cuộc sống, con người?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: 'Lời trần thuật' trong tác phẩm tự sự có thể đến từ những nguồn nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về 'giọng điệu' chủ đạo:
'Chí làm trai dặm nghìn da ngựa,
Gieo Thái Sơn nhổ Bàn Hà.
Anh hùng hào kiệt xưa nay,
Trong trời đất dọc ngang nào ai.'

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 04

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào góp phần tạo nên tính nhạc điệu đặc trưng của nó:

  • A. Việc sử dụng nhiều danh từ chỉ sự vật.
  • B. Sự phối hợp vần lưng và vần chân, cùng nhịp điệu thơ lục bát.
  • C. Nội dung miêu tả cảnh vật mùa thu tĩnh lặng.
  • D. Cách dùng từ láy gợi hình

Câu 2: Trong một văn bản tự sự, yếu tố nào không thuộc về cốt truyện?

  • A. Diễn biến các sự kiện chính.
  • B. Mối quan hệ giữa các nhân vật qua hành động.
  • C. Lời bình luận trực tiếp của tác giả về ý nghĩa câu chuyện.
  • D. Đỉnh điểm và nút thắt của câu chuyện.

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu:

  • A. Sử dụng ẩn dụ để so sánh em bé với mặt trời, làm nổi bật tình yêu thương và sự quý giá của con với người mẹ.
  • B. Sử dụng hoán dụ để chỉ tình mẫu tử thiêng liêng.
  • C. Sử dụng so sánh làm rõ hình ảnh em bé và mặt trời.
  • D. Sử dụng điệp ngữ

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và gọi tên cảm xúc chủ đạo của tác giả giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

  • A. Cấu trúc hình thức của bài thơ.
  • B. Hoàn cảnh sáng tác cụ thể của tác giả.
  • C. Số lượng biện pháp tu từ được sử dụng.
  • D. Chủ đề và thông điệp mà tác giả muốn truyền tải qua cảm xúc đó.

Câu 5: Đoạn trích sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

  • A. Tự sự
  • B. Biểu cảm
  • C. Miêu tả
  • D. Nghị luận

Câu 6: Trong truyện ngắn, ngôi kể thứ nhất (xưng

  • A. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
  • B. Che giấu cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật chính.
  • C. Tăng tính chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ đồng cảm với nhân vật người kể.
  • D. Cho phép người kể biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật.

Câu 7: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ và lập luận giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

  • A. Quan điểm, thái độ và cách chứng minh vấn đề của người viết.
  • B. Hoàn cảnh ra đời của văn bản.
  • C. Thể loại chính xác của văn bản.
  • D. Số lượng từ ngữ khó hiểu trong văn bản.

Câu 9: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách và nội tâm nhân vật?

  • A. Ngoại hình nhân vật.
  • B. Hành động, lời nói và suy nghĩ của nhân vật.
  • C. Tên gọi của nhân vật.
  • D. Bối cảnh không gian, thời gian câu chuyện.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về giọng điệu:

  • A. Giọng điệu hào hùng, quyết tâm.
  • B. Giọng điệu vui tươi, phấn khởi.
  • C. Giọng điệu mỉa mai, châm biếm.
  • D. Giọng điệu tha thiết, xót xa, bịn rịn.

Câu 11: Khi phân tích một đoạn kịch, người đọc/người xem cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu được xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

  • A. Đối thoại, độc thoại, hành động và chỉ dẫn sân khấu.
  • B. Lời kể của người dẫn chuyện.
  • C. Phần lời bình của tác giả ở cuối tác phẩm.
  • D. Bố cục chương hồi của vở kịch.

Câu 12: Tác dụng chính của việc sử dụng từ láy trong văn bản văn học là gì?

  • A. Giúp câu văn/thơ dài hơn.
  • B. Chỉ để tạo vần điệu cho câu thơ.
  • C. Gợi tả hình ảnh, âm thanh, màu sắc, trạng thái một cách sinh động, cụ thể và giàu cảm xúc.
  • D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.

Câu 13: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút?

  • A. Luôn có cốt truyện rõ ràng, phức tạp.
  • B. Kết hợp tự sự, miêu tả, biểu cảm, nghị luận; thể hiện rõ cái tôi chủ quan, cảm xúc, suy nghĩ của người viết trước sự việc, hiện tượng.
  • C. Chỉ tập trung vào việc cung cấp thông tin, kiến thức một cách khách quan.
  • D. Có cấu trúc chặt chẽ, phân chia thành các hồi, lớp rõ rệt.

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của không gian nghệ thuật trong câu thơ:

  • A. Không gian khắc nghiệt, gian khổ, làm nền làm nổi bật tình đồng chí, sự gắn bó của người lính.
  • B. Không gian lãng mạn, thơ mộng, thể hiện tâm hồn bay bổng của người lính.
  • C. Không gian gợi sự giàu có, sung túc.
  • D. Không gian chỉ mang tính chất trang trí, không có ý nghĩa sâu sắc.

Câu 15: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa văn bản thông thường và văn bản văn học?

  • A. Văn bản thông thường dài hơn văn bản văn học.
  • B. Văn bản văn học luôn có vần điệu.
  • C. Văn bản thông thường chỉ sử dụng từ ngữ đơn giản.
  • D. Văn bản văn học chú trọng đến chức năng thẩm mỹ, gợi cảm xúc, liên tưởng; văn bản thông thường chủ yếu truyền đạt thông tin một cách trực tiếp.

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để hình dung rõ nhất đối tượng được miêu tả?

  • A. Các câu chuyện, sự kiện diễn ra.
  • B. Các lập luận, dẫn chứng.
  • C. Các chi tiết về hình dáng, màu sắc, âm thanh, mùi vị, cảm giác...
  • D. Ý kiến chủ quan của người viết về đối tượng.

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề

  • A. Tiêu đề chỉ đơn thuần giới thiệu nhân vật chính.
  • B. Tiêu đề gợi lên tình huống trớ trêu, éo le của người phụ nữ và thân phận con người trong nạn đói, đồng thời chứa đựng sự xót xa, thương cảm.
  • C. Tiêu đề thể hiện sự giàu có, sung túc của nhân vật.
  • D. Tiêu đề không liên quan gì đến nội dung câu chuyện.

Câu 18: Trong thể loại thơ, yếu tố nào thường được sử dụng để thể hiện nhịp điệu, cảm xúc và tạo điểm nhấn?

  • A. Vần, nhịp, thanh điệu.
  • B. Cốt truyện.
  • C. Nhân vật.
  • D. Lời dẫn chuyện.

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo:

  • A. Giọng điệu hân hoan, vui sướng.
  • B. Giọng điệu bình thản, khách quan.
  • C. Giọng điệu mỉa mai, chế giễu.
  • D. Giọng điệu nuối tiếc, xót xa, uất hận.

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ Đường luật (ví dụ: Thơ thất ngôn bát cú), việc xác định các cặp câu thực, luận giúp người đọc hiểu rõ điều gì về cấu trúc và nội dung?

  • A. Mối quan hệ gia đình của tác giả.
  • B. Sự phát triển ý thơ theo trình tự: khai, thừa, chuyển, hợp; sự đối xứng về ý và lời giữa các cặp câu.
  • C. Số lượng chữ Hán được sử dụng trong bài thơ.
  • D. Tất cả các biện pháp tu từ có trong bài.

Câu 21: Đoạn trích sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

  • A. Nhân hóa và điệp ngữ.
  • B. So sánh và ẩn dụ.
  • C. Hoán dụ và liệt kê.
  • D. Nói giảm nói tránh và nói quá.

Câu 22: Khi một tác phẩm văn học kết thúc mở, hiệu quả nghệ thuật thường là gì?

  • A. Giúp người đọc dễ dàng đoán trước được số phận nhân vật.
  • B. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu.
  • C. Kích thích sự suy nghĩ, tưởng tượng của người đọc về số phận nhân vật, về những khả năng có thể xảy ra sau đó, tạo dư âm.
  • D. Chứng tỏ tác giả chưa viết xong tác phẩm.

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của thời gian nghệ thuật trong câu:

  • A. Chỉ đơn giản là thời điểm xảy ra sự kiện.
  • B. Thời gian được đo bằng đồng hồ.
  • C. Thời gian lặp lại theo chu kỳ.
  • D. Thời gian mang tính nội tâm, gắn liền với dòng chảy cảm xúc, suy tư, hồi tưởng của nhân vật trữ tình.

Câu 24: Đâu là đặc điểm cơ bản của thể loại tản văn?

  • A. Ghi chép, suy tưởng tự do, phóng khoáng về con người, sự vật, hiện tượng; ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc.
  • B. Chủ yếu kể lại các sự kiện theo trình tự thời gian.
  • C. Trình bày một cách khoa học, khách quan về một vấn đề.
  • D. Có cấu trúc cố định với vần và nhịp rõ ràng.

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng:

  • A. Ngõ
  • B. Vầng trăng
  • C. Người dưng
  • D. Con đường

Câu 26: Khi phân tích ngôn ngữ của nhân vật trong truyện, người đọc có thể nhận biết được những điều gì về nhân vật đó?

  • A. Chỉ biết được giọng nói của nhân vật.
  • B. Chỉ biết được nghề nghiệp của nhân vật.
  • C. Tính cách, trình độ văn hóa, xuất thân xã hội, tâm trạng và mối quan hệ với các nhân vật khác.
  • D. Chỉ biết được ngoại hình của nhân vật.

Câu 27: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác (như

  • A. Giúp người đọc hình dung cảnh vật một cách cụ thể, sinh động, cảm nhận được không khí, trạng thái của cảnh vật và tâm trạng của chủ thể.
  • B. Chỉ làm cho câu văn/thơ dài hơn.
  • C. Không có tác dụng gì ngoài việc làm đẹp câu chữ.
  • D. Làm cho người đọc khó hiểu hơn về cảnh vật.

Câu 28: Yếu tố nào tạo nên sự độc đáo và sức hấp dẫn của một bài thơ trữ tình, khác biệt với một văn bản thông tin?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu, thống kê.
  • B. Trình bày thông tin một cách khách quan.
  • C. Có cấu trúc chặt chẽ theo luận điểm.
  • D. Sự thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp thế giới nội tâm, cảm xúc, suy nghĩ chủ quan của tác giả; sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, nhạc điệu.

Câu 29: Đâu là chức năng chính của lời chỉ dẫn sân khấu (trong ngoặc đơn) trong một văn bản kịch?

  • A. Cung cấp thông tin về quá khứ của nhân vật.
  • B. Hướng dẫn diễn viên về hành động, cử chỉ, giọng điệu; mô tả bối cảnh, phục trang, âm thanh, ánh sáng để tái hiện trên sân khấu.
  • C. Là lời bình luận của tác giả về nội dung vở kịch.
  • D. Thay thế cho lời thoại của nhân vật.

Câu 30: Khi đọc một văn bản có yếu tố hài hước, người đọc cần chú ý đến điều gì để nhận diện và phân tích tính hài hước đó?

  • A. Cách sử dụng ngôn ngữ (chơi chữ, nói ngược, cường điệu...), tình huống trớ trêu, mâu thuẫn giữa lời nói và hành động của nhân vật.
  • B. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • C. Cấu trúc câu văn dài hay ngắn.
  • D. Chỉ cần đọc lướt qua nội dung.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết yếu tố nào góp phần tạo nên tính nhạc điệu đặc trưng của nó:

"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo."
(Nguyễn Khuyến, Thu điếu)

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong một văn bản tự sự, yếu tố nào *không* thuộc về cốt truyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu:

"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng."
(Nguyễn Khoa Điềm, Khúc hát ru những em bé lớn trên lưng mẹ)

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc nhận diện và gọi tên cảm xúc chủ đạo của tác giả giúp người đọc hiểu sâu hơn về điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Đoạn trích sau sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?

"Trường Sơn: chí lớn ông cha,
Cửu Long: lòng mẹ bao la sóng trào."
(Nguyễn Đình Thi, Đất nước)

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Trong truyện ngắn, ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả nghệ thuật gì đặc biệt?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Đọc câu văn sau và xác định biện pháp tu từ được sử dụng:

"Gần xa nô nức yến anh,
Chị em sắm sửa bộ hành chơi xuân."
(Nguyễn Du, Truyện Kiều)

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định luận điểm, luận cứ và lập luận giúp người đọc hiểu rõ nhất về điều gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Yếu tố nào trong truyện ngắn thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc bộc lộ tính cách và nội tâm nhân vật?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và nhận xét về giọng điệu:

"Mai mốt, con đi, trên chuyến xe đò
Công trường vẫy gọi, đồng lúa đợi chờ.
Con đi, con nhé, đừng về con nghe!
Nước mắt mẹ già, khóe mắt con che."
(Nguyễn Duy, Ánh trăng - đoạn chế)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Khi phân tích một đoạn kịch, người đọc/người xem cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu được xung đột và diễn biến tâm lý nhân vật?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Tác dụng chính của việc sử dụng từ láy trong văn bản văn học là gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Đâu là đặc điểm nổi bật của thể loại tùy bút?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Phân tích ý nghĩa của không gian nghệ thuật trong câu thơ:

"Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới"
(Chính Hữu, Đồng chí)

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Đâu là sự khác biệt cơ bản giữa văn bản thông thường và văn bản văn học?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, người đọc cần tập trung vào yếu tố nào để hình dung rõ nhất đối tượng được miêu tả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Phân tích mối quan hệ giữa tiêu đề "Vợ nhặt" (Kim Lân) và nội dung tác phẩm.

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Trong thể loại thơ, yếu tố nào thường được sử dụng để thể hiện nhịp điệu, cảm xúc và tạo điểm nhấn?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Đọc đoạn văn sau và xác định giọng điệu chủ đạo:

"Than ôi! Thời oanh liệt nay còn đâu?"
(Thế Lữ, Nhớ rừng)

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ Đường luật (ví dụ: Thơ thất ngôn bát cú), việc xác định các cặp câu thực, luận giúp người đọc hiểu rõ điều gì về cấu trúc và nội dung?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Đoạn trích sau sử dụng biện pháp tu từ nào là chủ yếu?

"Gậy tre, chông tre chống lại sắt thép của quân thù.
Tre anh hùng lao động! Tre anh hùng chiến đấu!"
(Thép Mới, Cây tre Việt Nam)

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Khi một tác phẩm văn học kết thúc mở, hiệu quả nghệ thuật thường là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: Phân tích ý nghĩa của thời gian nghệ thuật trong câu:

"Đêm qua, dưới mái hiên nghe tiếng rơi
Đất trời như nghiêng ngả
Hạt mưa nào đọng lại
Trên mi mắt rưng rưng?"
(Nguyễn Duy, Ánh trăng - đoạn chế)

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Đâu là đặc điểm cơ bản của thể loại tản văn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Đọc đoạn thơ sau và cho biết hình ảnh nào mang tính biểu tượng:

"Vầng trăng đi qua ngõ
như người dưng qua đường."
(Nguyễn Duy, Ánh trăng)

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Khi phân tích ngôn ngữ của nhân vật trong truyện, người đọc có thể nhận biết được những điều gì về nhân vật đó?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Phân tích hiệu quả của việc sử dụng từ ngữ gợi cảm giác (như "lạnh lẽo", "tẻo teo" trong câu 1) trong việc miêu tả cảnh vật.

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Yếu tố nào tạo nên sự độc đáo và sức hấp dẫn của một bài thơ trữ tình, khác biệt với một văn bản thông tin?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Đâu là chức năng chính của lời chỉ dẫn sân khấu (trong ngoặc đơn) trong một văn bản kịch?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Khi đọc một văn bản có yếu tố hài hước, người đọc cần chú ý đến điều gì để nhận diện và phân tích tính hài hước đó?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 33 Tập 2 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 05

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, "ngôi kể" (narrative perspective) là yếu tố quan trọng giúp người đọc nhận biết ai là người kể chuyện và vị trí của người kể so với câu chuyện. Nếu người kể xưng "tôi", câu chuyện được kể từ góc nhìn cá nhân, trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến sự việc. Đây là loại ngôi kể nào?

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ hai
  • C. Ngôi thứ ba
  • D. Ngôi toàn tri

Câu 2: Phân tích một đoạn văn xuôi cho thấy người kể không xuất hiện trực tiếp (không xưng "tôi"), nhưng lại biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật, cũng như những sự việc đã xảy ra, đang xảy ra và sẽ xảy ra. Kiểu người kể này thể hiện điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn bên trong nhân vật
  • B. Điểm nhìn từ bên ngoài
  • C. Điểm nhìn toàn tri
  • D. Điểm nhìn hạn tri

Câu 3: Xét đoạn trích sau:

  • A. Ngôi thứ nhất
  • B. Ngôi thứ ba, điểm nhìn bên ngoài
  • C. Ngôi thứ ba, điểm nhìn toàn tri
  • D. Điểm nhìn bên trong nhân vật

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô với một đối tượng vắng mặt, không có thật, hoặc một ý niệm trừu tượng nhằm bộc lộ cảm xúc?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Gọi hồn (Apostrophe)

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ:

  • A. Ẩn dụ "mặt trời trong lăng", thể hiện sự vĩ đại, bất diệt của Bác Hồ.
  • B. So sánh "mặt trời trong lăng rất đỏ" với mặt trời tự nhiên, nhấn mạnh sự ấm áp.
  • C. Nhân hóa "mặt trời đi qua trên lăng", làm cho cảnh vật trở nên sinh động.
  • D. Hoán dụ "mặt trời", chỉ sức sống của dân tộc.

Câu 6: Khi phân tích nhân vật, chúng ta thường xem xét các khía cạnh như ngoại hình, hành động, nội tâm, ngôn ngữ, và mối quan hệ với các nhân vật khác. Yếu tố nào giúp thể hiện rõ nhất sự phát triển, thay đổi trong suy nghĩ, tính cách của nhân vật theo diễn biến câu chuyện?

  • A. Ngoại hình cố định
  • B. Sự thay đổi trong hành động và nội tâm
  • C. Mối quan hệ ổn định với nhân vật chính
  • D. Ngôn ngữ ít biến đổi

Câu 7: Nhân vật "tròn" (round character) trong văn học là loại nhân vật như thế nào?

  • A. Phức tạp, đa diện về tính cách, có sự phát triển tâm lý.
  • B. Đơn giản, tính cách chỉ có một mặt duy nhất.
  • C. Chỉ xuất hiện thoáng qua, ít có vai trò trong cốt truyện.
  • D. Đại diện cho một tầng lớp, kiểu người cụ thể.

Câu 8: "Cốt truyện" (plot) là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định trong tác phẩm tự sự và kịch. Chức năng chính của cốt truyện là gì?

  • A. Mô tả chi tiết ngoại hình nhân vật.
  • B. Trình bày các biện pháp tu từ được sử dụng.
  • C. Thể hiện sự phát triển của xung đột, qua đó bộc lộ chủ đề và tính cách nhân vật.
  • D. Liệt kê các địa điểm diễn ra câu chuyện.

Câu 9: Tình huống truyện (story situation) là gì và có vai trò như thế nào trong truyện ngắn?

  • A. Là hoàn cảnh đặc biệt, tạo ra mâu thuẫn, thử thách, buộc nhân vật phải bộc lộ tính cách và tư tưởng.
  • B. Là toàn bộ diễn biến của câu chuyện từ đầu đến cuối.
  • C. Là bối cảnh lịch sử và xã hội nơi câu chuyện diễn ra.
  • D. Là cách nhà văn sử dụng ngôn ngữ và giọng điệu.

Câu 10: Đoạn kết của một tác phẩm tự sự có thể là kết thúc đóng (giải quyết hết các mâu thuẫn) hoặc kết thúc mở (để lại nhiều suy ngẫm, gợi khả năng khác). Việc lựa chọn kết thúc mở mang lại hiệu quả gì cho tác phẩm và người đọc?

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
  • B. Khẳng định chắc chắn ý nghĩa duy nhất của tác phẩm.
  • C. Giải quyết triệt để mọi vấn đề, không cần suy luận thêm.
  • D. Tạo dư âm, kích thích trí tưởng tượng và sự suy ngẫm của người đọc về các khả năng tiếp diễn.

Câu 11: Trong thơ ca, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức thể hiện (form) mà chủ yếu liên quan đến nội dung (content)?

  • A. Nhịp điệu
  • B. Chủ đề
  • C. Vần
  • D. Thể thơ

Câu 12: Đọc khổ thơ sau:

  • A. Làm cho câu thơ dài hơn, khó đọc hơn.
  • B. Chỉ đơn thuần trang trí cho ngôn ngữ.
  • C. Gợi hình ảnh, âm thanh, cảm giác cụ thể, sinh động, góp phần khắc họa cảnh thu tĩnh lặng, vắng vẻ.
  • D. Biểu đạt những khái niệm trừu tượng, phức tạp.

Câu 13: Biện pháp tu từ

  • A. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng.
  • B. Gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - sự vật, cụ thể - trừu tượng).
  • C. Gọi hoặc xưng hô với vật, cây cối như gọi hoặc xưng hô với người.
  • D. Dùng từ ngữ biểu thị ý nghĩa trái ngược với ý nghĩa bề mặt.

Câu 14: Xác định biện pháp tu từ trong câu:

  • A. Hoán dụ (đầu xanh, má hồng)
  • B. Ẩn dụ
  • C. So sánh
  • D. Điệp ngữ

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng độc thoại nội tâm (interior monologue) trong tác phẩm tự sự.

  • A. Giúp người đọc biết tóm tắt cốt truyện một cách nhanh chóng.
  • B. Chỉ đơn thuần là lời nói thành tiếng của nhân vật.
  • C. Tạo ra khoảng cách giữa nhân vật và người đọc.
  • D. Đi sâu vào thế giới nội tâm phức tạp, những suy nghĩ, cảm xúc thầm kín của nhân vật.

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thường là trung tâm, là vấn đề cốt lõi mà tác phẩm văn học muốn truyền tải đến người đọc?

  • A. Cốt truyện đơn giản
  • B. Chủ đề (Theme)
  • C. Số lượng nhân vật
  • D. Bối cảnh lịch sử cụ thể

Câu 17:

  • A. Tốc độ đọc văn bản.
  • B. Thể loại của tác phẩm.
  • C. Thái độ, tình cảm của người viết hoặc người kể đối với đối tượng được nói tới hoặc đối với người đọc.
  • D. Cấu trúc ngữ pháp của câu văn.

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định

  • A. Giúp đếm số chữ trong mỗi dòng thơ.
  • B. Chỉ ra các từ khó hiểu.
  • C. Phân biệt thơ với văn xuôi một cách duy nhất.
  • D. Góp phần tạo nên nhạc điệu, thể hiện cảm xúc và nhấn mạnh ý thơ.

Câu 19: Khái niệm

  • A. Là loại hình kịch phản ánh những xung đột gay gắt, không thể dung hòa, dẫn đến sự thất bại, đau khổ hoặc cái chết của nhân vật chính diện.
  • B. Là loại hình kịch có nội dung hài hước, mang lại tiếng cười cho khán giả.
  • C. Là loại hình kịch chỉ có một màn duy nhất.
  • D. Là loại hình kịch không có cốt truyện, chỉ có đối thoại.

Câu 20: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa

  • A. So sánh dùng từ "như", "là", còn ẩn dụ không dùng từ so sánh.
  • B. So sánh dựa trên quan hệ gần gũi, ẩn dụ dựa trên nét tương đồng.
  • C. So sánh có yếu tố so sánh trực tiếp (như, là, tựa...), ẩn dụ dựa trên nét tương đồng nhưng giấu đi vế được so sánh trực tiếp.
  • D. So sánh chỉ dùng cho vật, ẩn dụ chỉ dùng cho người.

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc chia khổ, xác định số dòng, số tiếng trong mỗi dòng giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Nội dung chính của bài thơ.
  • B. Thể thơ và sự sắp xếp hình thức, có thể liên quan đến nhịp điệu và ý tứ.
  • C. Tên tác giả và hoàn cảnh sáng tác.
  • D. Toàn bộ các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 22: Đọc câu văn sau:

  • A. Sự giàu có của lão.
  • B. Sức khỏe cường tráng của lão.
  • C. Tính cách vui vẻ, yêu đời của lão.
  • D. Sự già nua, khó khăn, khắc khổ trong cuộc sống của lão.

Câu 23: Trong một vở kịch,

  • A. Thể hiện hành động, tính cách nhân vật, đẩy mạnh xung đột và phát triển cốt truyện.
  • B. Chỉ dùng để miêu tả bối cảnh sân khấu.
  • C. Là phần chú thích của tác giả về cách diễn.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần dẫn truyện.

Câu 24: Yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội mà câu chuyện diễn ra, từ đó giải thích hành động và suy nghĩ của nhân vật?

  • A. Kết thúc mở
  • B. Số lượng khổ thơ
  • C. Bối cảnh (setting)
  • D. Biện pháp so sánh

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một câu (điệp ngữ - repetition) trong thơ hoặc văn xuôi.

  • A. Làm cho văn bản trở nên nhàm chán.
  • B. Nhấn mạnh ý, cảm xúc, tạo nhịp điệu, gợi liên tưởng, tăng tính biểu cảm.
  • C. Chỉ đơn thuần là lỗi dùng từ của người viết.
  • D. Giúp rút ngắn độ dài của văn bản.

Câu 26: Nếu một tác phẩm tự sự sử dụng ngôi kể thứ nhất, người đọc có thể cảm nhận câu chuyện một cách chân thực và gần gũi hơn. Tuy nhiên, hạn chế của ngôi kể này là gì?

  • A. Khó thể hiện cảm xúc của nhân vật.
  • B. Không thể sử dụng biện pháp tu từ.
  • C. Thông tin có thể bị hạn chế bởi góc nhìn, suy nghĩ và hiểu biết chủ quan của người kể.
  • D. Không thể xây dựng được cốt truyện phức tạp.

Câu 27: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự đối lập, tương phản giữa các yếu tố trong câu hoặc đoạn văn để làm nổi bật một ý nghĩa hoặc cảm xúc?

  • A. Tiểu đối/Đối lập (Antithesis)
  • B. Liệt kê
  • C. Nói quá (Hyperbole)
  • D. Nói giảm nói tránh (Euphemism)

Câu 28: Phân tích vai trò của

  • A. Làm cho câu chuyện trở nên nhàm chán, khó theo dõi.
  • B. Chỉ đơn thuần là sự cãi vã giữa các nhân vật.
  • C. Làm chậm tốc độ diễn biến của cốt truyện.
  • D. Là động lực chính thúc đẩy cốt truyện phát triển, bộc lộ tính cách nhân vật và thể hiện chủ đề tác phẩm.

Câu 29: Khi đọc thơ, việc chú ý đến

  • A. Ý nghĩa ẩn sâu của bài thơ.
  • B. Tính nhạc điệu, cấu trúc hình thức của bài thơ và cảm xúc được thể hiện.
  • C. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả.
  • D. Các chi tiết về cuộc đời nhân vật trữ tình.

Câu 30: Giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ là nội dung mà tác phẩm truyền tải.
  • B. Chỉ là số lượng nhân vật được xây dựng.
  • C. Là những yếu tố về hình thức như ngôn ngữ, thể loại, cấu trúc, biện pháp tu từ, cách xây dựng nhân vật, cốt truyện, điểm nhìn... tạo nên sức hấp dẫn và giá trị thẩm mĩ của tác phẩm.
  • D. Là số trang của cuốn sách.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Trong phân tích truyện ngắn, 'ngôi kể' (narrative perspective) là yếu tố quan trọng giúp người đọc nhận biết ai là người kể chuyện và vị trí của người kể so với câu chuyện. Nếu người kể xưng 'tôi', câu chuyện được kể từ góc nhìn cá nhân, trực tiếp tham gia hoặc chứng kiến sự việc. Đây là loại ngôi kể nào?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Phân tích một đoạn văn xuôi cho thấy người kể không xuất hiện trực tiếp (không xưng 'tôi'), nhưng lại biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc, hành động của tất cả các nhân vật, cũng như những sự việc đã xảy ra, đang xảy ra và sẽ xảy ra. Kiểu người kể này thể hiện điểm nhìn nào?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Xét đoạn trích sau: "Ông lão bỗng dừng lại, ngước mắt nhìn về phía xa xăm. Một nỗi buồn thoáng qua trong đôi mắt đã hằn nhiều nếp nhăn. Ông thở dài, bước tiếp, bóng dáng cô độc in trên con đường vắng." Đoạn văn này sử dụng điểm nhìn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để gọi hoặc xưng hô với một đối tượng vắng mặt, không có thật, hoặc một ý niệm trừu tượng nhằm bộc lộ cảm xúc?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Ngày đêm mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ." (Viễn Phương). Biện pháp tu từ chính được sử dụng và tác dụng của nó là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Khi phân tích nhân vật, chúng ta thường xem xét các khía cạnh như ngoại hình, hành động, nội tâm, ngôn ngữ, và mối quan hệ với các nhân vật khác. Yếu tố nào giúp thể hiện rõ nhất sự phát triển, thay đổi trong suy nghĩ, tính cách của nhân vật theo diễn biến câu chuyện?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Nhân vật 'tròn' (round character) trong văn học là loại nhân vật như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: 'Cốt truyện' (plot) là chuỗi các sự kiện được sắp xếp theo một trình tự nhất định trong tác phẩm tự sự và kịch. Chức năng chính của cốt truyện là gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Tình huống truyện (story situation) là gì và có vai trò như thế nào trong truyện ngắn?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Đoạn kết của một tác phẩm tự sự có thể là kết thúc đóng (giải quyết hết các mâu thuẫn) hoặc kết thúc mở (để lại nhiều suy ngẫm, gợi khả năng khác). Việc lựa chọn kết thúc mở mang lại hiệu quả gì cho tác phẩm và người đọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Trong thơ ca, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức thể hiện (form) mà chủ yếu liên quan đến nội dung (content)?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Đọc khổ thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.
Sóng biếc theo làn hơi gợn tí,
Lá vàng trước gió sẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến).
Phân tích tác dụng của việc sử dụng các từ láy và từ ngữ gợi tả trong khổ thơ này.

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Biện pháp tu từ "hoán dụ" (metonymy) là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Xác định biện pháp tu từ trong câu: "Đầu xanh có tội tình gì / Má hồng đến quá nửa thì chưa thôi." (Nguyễn Du).

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng độc thoại nội tâm (interior monologue) trong tác phẩm tự sự.

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Yếu tố nào sau đây thường là trung tâm, là vấn đề cốt lõi mà tác phẩm văn học muốn truyền tải đến người đọc?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: "Giọng điệu" (tone) của tác phẩm văn học thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "nhịp điệu" (rhythm) có ý nghĩa gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Khái niệm "bi kịch" (tragedy) trong kịch là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Phân biệt sự khác nhau cơ bản giữa "so sánh" (simile) và "ẩn dụ" (metaphor) trong biện pháp tu từ.

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc chia khổ, xác định số dòng, số tiếng trong mỗi dòng giúp người đọc nhận biết điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Đọc câu văn sau: "Lão Hạc móm mém nhai trầu." (Nam Cao). Từ "móm mém" ở đây không chỉ miêu tả hành động nhai mà còn gợi lên điều gì về nhân vật Lão Hạc?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Trong một vở kịch, "lời thoại" (dialogue) có vai trò quan trọng nhất là gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội mà câu chuyện diễn ra, từ đó giải thích hành động và suy nghĩ của nhân vật?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Phân tích tác dụng của việc lặp lại một từ, một cụm từ hoặc một câu (điệp ngữ - repetition) trong thơ hoặc văn xuôi.

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Nếu một tác phẩm tự sự sử dụng ngôi kể thứ nhất, người đọc có thể cảm nhận câu chuyện một cách chân thực và gần gũi hơn. Tuy nhiên, hạn chế của ngôi kể này là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự đối lập, tương phản giữa các yếu tố trong câu hoặc đoạn văn để làm nổi bật một ý nghĩa hoặc cảm xúc?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Phân tích vai trò của "xung đột" (conflict) trong tác phẩm tự sự và kịch.

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Khi đọc thơ, việc chú ý đến "vần" (rhyme) và "nhịp" (meter/rhythm) giúp người đọc nhận biết điều gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Giá trị nghệ thuật của một tác phẩm văn học bao gồm những yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 06

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả hình ảnh "nắng":
"Nắng hè chói chang như muốn thiêu đốt
Mặt đất nứt nẻ, khát khao từng giọt mưa"

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu "điểm nhìn" của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Số lượng nhân vật trong truyện.
  • B. Thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • C. Thể loại cụ thể của tác phẩm.
  • D. Cách thông tin được trình bày, góc nhìn và cảm xúc của người kể đối với sự kiện.

Câu 3: Trong thơ ca, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi câu thơ.
  • B. Sự lặp lại và biến đổi có quy luật của âm thanh, ngữ điệu, và cách ngắt nhịp.
  • C. Việc sử dụng các từ ngữ tượng hình.
  • D. Nội dung cốt truyện của bài thơ.

Câu 4: Phân tích đoạn văn sau và xác định yếu tố "không gian" có ý nghĩa biểu tượng như thế nào:
"Ngôi nhà cũ kỹ nằm sâu trong thung lũng, bốn bề là núi đá dựng đứng, chỉ có một lối mòn nhỏ dẫn vào. Mùa đông đến, tuyết phủ kín, càng khiến nơi đây trở nên biệt lập, lạnh lẽo."

  • A. Gợi ý về sự giàu có của nhân vật sống trong nhà.
  • B. Mô tả một địa điểm du lịch lý tưởng.
  • C. Biểu tượng cho sự cô lập, bế tắc hoặc khó khăn trong cuộc sống của nhân vật.
  • D. Nhấn mạnh sự đông đúc, nhộn nhịp của khu vực.

Câu 5: "Chủ đề" của một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Vấn đề cốt lõi, tư tưởng chính mà tác giả muốn gửi gắm qua tác phẩm.
  • B. Tóm tắt nội dung câu chuyện.
  • C. Tên của nhân vật chính.
  • D. Thể loại của tác phẩm (ví dụ: truyện ngắn, thơ).

Câu 6: Đọc câu thơ sau:
"Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng"
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ thứ hai và tác dụng của nó?

  • A. So sánh: làm nổi bật sự nóng bức của mặt trời.
  • B. Nhân hóa: diễn tả tình cảm của mặt trời.
  • C. Hoán dụ: chỉ người mẹ đang làm việc dưới nắng.
  • D. Ẩn dụ: so sánh em bé với mặt trời, thể hiện tình yêu thương vô bờ bến của người mẹ.

Câu 7: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến "vần" giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

  • A. Tạo nhạc điệu, sự hài hòa và kết nối giữa các dòng thơ.
  • B. Xác định thời gian sáng tác bài thơ.
  • C. Hiểu rõ tính cách của tác giả.
  • D. Phân biệt thơ với văn xuôi một cách duy nhất.

Câu 8: Trong truyện ngắn, "tình huống truyện" là yếu tố then chốt, có vai trò gì?

  • A. Giúp người đọc dự đoán kết thúc câu chuyện ngay từ đầu.
  • B. Liệt kê tất cả các nhân vật phụ.
  • C. Là hoàn cảnh đặc biệt, tạo nên mâu thuẫn, thử thách, từ đó bộc lộ tính cách nhân vật và diễn biến câu chuyện.
  • D. Cung cấp thông tin về tiểu sử của tác giả.

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết đối với sự vật được miêu tả:
"Những cành cây khẳng khiu vươn lên bầu trời xám xịt, như những ngón tay gầy guộc của một bà lão đang cầu xin. Gió rít qua kẽ lá nghe như tiếng thở dài."

  • A. Vui tươi, lạc quan.
  • B. Buồn bã, u ám.
  • C. Hờ hững, khách quan.
  • D. Phấn khích, hào hứng.

Câu 10: "Cốt truyện" trong một tác phẩm văn học là gì?

  • A. Danh sách các nhân vật.
  • B. Chủ đề chính của tác phẩm.
  • C. Chuỗi các sự kiện, biến cố được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện diễn biến của câu chuyện.
  • D. Lời giới thiệu về tác giả.

Câu 11: Trong phân tích thơ, "hình ảnh thơ" là yếu tố quan trọng, có vai trò gì?

  • A. Luôn là những hình ảnh đẹp, lãng mạn.
  • B. Chỉ bao gồm những sự vật có thật trong đời sống.
  • C. Chỉ có chức năng minh họa cho nội dung.
  • D. Giúp gợi tả, biểu hiện cảm xúc, suy nghĩ, và tạo ấn tượng thị giác/thính giác/xúc giác cho người đọc.

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định "xung đột" chính:
"Nam muốn theo học ngành nghệ thuật, nhưng bố mẹ lại kiên quyết bắt cậu phải vào trường y theo truyền thống gia đình. Những bữa cơm tối trở nên căng thẳng với những cuộc tranh cãi không hồi kết."

  • A. Xung đột giữa ước mơ cá nhân và kỳ vọng gia đình.
  • B. Xung đột giữa Nam và bạn bè.
  • C. Xung đột về tài chính trong gia đình.
  • D. Xung đột với nhà trường.

Câu 13: Phân tích đoạn thơ sau và cho biết "âm hưởng" chủ đạo:
"Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Tràng Giang - Huy Cận)

  • A. Vui tươi, rộn ràng.
  • B. Buồn bã, cô đơn, mang nỗi sầu vũ trụ.
  • C. Anh hùng, hào sảng.
  • D. Hài hước, châm biếm.

Câu 14: Trong văn học, "biểu tượng" là gì?

  • A. Một hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa sâu sắc, khái quát, trừu tượng vượt ra ngoài ý nghĩa thông thường của nó.
  • B. Chỉ là một vật trang trí trong tác phẩm.
  • C. Là tên gọi khác của nhân vật chính.
  • D. Là một câu hỏi tu từ.

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được diễn biến và mâu thuẫn?

  • A. Lời đề tựa của tác giả.
  • B. Danh sách các diễn viên.
  • C. Đối thoại và hành động của nhân vật.
  • D. Phần giới thiệu bối cảnh ở đầu vở kịch.

Câu 16: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau và cho biết nó gợi lên cảm giác gì:
"Con đường làng quanh co, lượn khúc như dải lụa mềm vắt qua sườn đồi xanh mướt."

  • A. Êm đềm, thơ mộng, gần gũi.
  • B. Nguy hiểm, khó đi.
  • C. Ồn ào, náo nhiệt.
  • D. Tăm tối, bí ẩn.

Câu 17: "Giọng điệu" của người kể chuyện hoặc nhân vật trong tác phẩm tự sự thể hiện điều gì?

  • A. Chiều cao của nhân vật.
  • B. Số tuổi của người kể chuyện.
  • C. Tên gọi của tác phẩm.
  • D. Thái độ, tình cảm, cảm xúc của họ đối với câu chuyện, sự kiện hoặc nhân vật khác.

Câu 18: So sánh hai đoạn thơ sau về cách tác giả miêu tả sự vật:
Đoạn 1: "Cây bàng trụi lá đứng giữa sân trường, cành khẳng khiu vươn lên trời đông buốt giá."
Đoạn 2: "Cây bàng như một ông già gầy gò, cánh tay (cành) run rẩy đón những hạt mưa phùn lạnh lẽo."
Đoạn 2 khác biệt nổi bật so với Đoạn 1 ở việc sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi cảm?

  • A. So sánh
  • B. Điệp ngữ
  • C. Nhân hóa
  • D. Ẩn dụ

Câu 19: "Nội dung biểu cảm" trong thơ ca là gì?

  • A. Các sự kiện chính được kể lại.
  • B. Những cảm xúc, tâm trạng, suy nghĩ, thái độ của chủ thể trữ tình được bộc lộ.
  • C. Lời giới thiệu về bối cảnh lịch sử.
  • D. Tên của các nhân vật.

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu "chủ thể trữ tình" giúp người đọc hiểu được ai đang bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ đó. Chủ thể trữ tình có thể là ai?

  • A. Luôn là tác giả.
  • B. Luôn là một nhân vật cụ thể được đặt tên.
  • C. Luôn là một sự vật được nhân hóa.
  • D. Có thể là tác giả, một nhân vật giả định, hoặc một cái tôi trữ tình phiếm chỉ.

Câu 21: Đọc câu văn sau:
"Tiếng ve râm ran như dàn đồng ca mùa hạ."
Biện pháp tu từ "so sánh" trong câu này có tác dụng gì?

  • A. Làm cho âm thanh tiếng ve trở nên sinh động, gợi cảm, gợi không khí đặc trưng của mùa hè.
  • B. Nhấn mạnh sự im lặng của mùa hè.
  • C. Mô tả hình ảnh của con ve.
  • D. Thể hiện sự bất mãn của người viết.

Câu 22: Trong văn học, "mô típ" là gì?

  • A. Tên của chương sách.
  • B. Lỗi chính tả trong tác phẩm.
  • C. Những yếu tố (hình ảnh, sự kiện, nhân vật, chủ đề...) lặp đi lặp lại nhiều lần trong một tác phẩm hoặc nhiều tác phẩm, mang ý nghĩa biểu trưng nhất định.
  • D. Chú thích cuối trang.

Câu 23: Phân tích đoạn văn sau và xác định "nghệ thuật tương phản" được sử dụng như thế nào:
"Anh sống trong giàu sang nhung lụa, còn cô ấy lớn lên trong túp lều tranh dột nát. Một người quen với những bữa tiệc xa hoa, một người chỉ biết đến cơm rau đạm bạc."

  • A. Tương phản giữa quá khứ và hiện tại của một nhân vật.
  • B. Tương phản giữa lời nói và hành động của một nhân vật.
  • C. Tương phản giữa thiên nhiên và con người.
  • D. Tương phản giữa hoàn cảnh sống và lối sống của hai nhân vật khác nhau.

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định "tâm trạng" chủ đạo của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Tên thật của tác giả.
  • B. Cảm xúc, trạng thái tinh thần bao trùm toàn bộ bài thơ, là sợi chỉ đỏ xuyên suốt tác phẩm.
  • C. Số lượng câu thơ trong bài.
  • D. Thể loại của bài thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn).

Câu 25: Đọc câu văn sau:
"Cả làng xôn xao trước tin tức."
Biện pháp tu từ "hoán dụ" được sử dụng trong câu này có tác dụng gì?

  • A. Lấy bộ phận ("cả làng" - chỉ tập thể người dân trong làng) để gọi toàn thể, nhấn mạnh sự lan truyền rộng rãi của tin tức.
  • B. So sánh sự xôn xao với một âm thanh cụ thể.
  • C. Nhân hóa ngôi làng.
  • D. Thể hiện sự im lặng của mọi người.

Câu 26: Trong một tác phẩm văn xuôi, "cốt truyện đơn tuyến" khác với "cốt truyện đa tuyến" ở điểm nào?

  • A. Cốt truyện đơn tuyến chỉ có một nhân vật chính.
  • B. Cốt truyện đơn tuyến chỉ xảy ra ở một địa điểm duy nhất.
  • C. Cốt truyện đơn tuyến chỉ có một mạch sự kiện chính xuyên suốt, trong khi đa tuyến có nhiều mạch sự kiện song song hoặc đan xen.
  • D. Cốt truyện đơn tuyến luôn có kết thúc buồn.

Câu 27: Phân tích đoạn thơ sau và xác định "tín hiệu nghệ thuật" nào gợi tả sự lạnh lẽo, hoang vắng:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo." (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

  • A. Mặt nước trong veo.
  • B. Chiếc thuyền câu.
  • C. Từ "bé tẻo teo".
  • D. Từ "lạnh lẽo" kết hợp với hình ảnh "nước trong veo" và "thuyền câu bé tẻo teo" trên không gian rộng.

Câu 28: Trong văn học, "không khí" của tác phẩm (hay đoạn trích) là gì?

  • A. Lượng oxy trong môi trường mà câu chuyện diễn ra.
  • B. Bầu không khí tâm lý, cảm xúc được tạo ra bởi bối cảnh, ngôn ngữ, và các yếu tố nghệ thuật khác, ảnh hưởng đến tâm trạng người đọc.
  • C. Thời tiết tại địa điểm xảy ra câu chuyện.
  • D. Số lượng độc giả của tác phẩm.

Câu 29: Đọc câu văn sau:
"Nó cười khẩy, đôi mắt lóe lên vẻ khinh miệt."
Phân tích hành động và nét mặt của nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì về nhân vật này?

  • A. Nhân vật đang rất vui vẻ.
  • B. Nhân vật đang sợ hãi.
  • C. Nhân vật đang thể hiện sự coi thường, khinh bỉ đối với ai đó hoặc điều gì đó.
  • D. Nhân vật đang ngạc nhiên.

Câu 30: "Ý nghĩa văn bản" của một tác phẩm văn học được tạo nên từ sự tương tác của những yếu tố nào?

  • A. Chỉ dựa vào tiểu sử của tác giả và bối cảnh lịch sử.
  • B. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân của người đọc.
  • C. Chỉ dựa vào nội dung cốt truyện đơn thuần.
  • D. Sự kết hợp của nội dung (chủ đề, cốt truyện, nhân vật...), hình thức nghệ thuật (ngôn ngữ, cấu trúc, biện pháp tu từ...), và sự tiếp nhận của người đọc trong một bối cảnh văn hóa nhất định.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả hình ảnh 'nắng':
'Nắng hè chói chang như muốn thiêu đốt
Mặt đất nứt nẻ, khát khao từng giọt mưa'

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu 'điểm nhìn' của người kể chuyện giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Trong thơ ca, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu bởi yếu tố nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phân tích đoạn văn sau và xác định yếu tố 'không gian' có ý nghĩa biểu tượng như thế nào:
'Ngôi nhà cũ kỹ nằm sâu trong thung lũng, bốn bề là núi đá dựng đứng, chỉ có một lối mòn nhỏ dẫn vào. Mùa đông đến, tuyết phủ kín, càng khiến nơi đây trở nên biệt lập, lạnh lẽo.'

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: 'Chủ đề' của một tác phẩm văn học là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Đọc câu thơ sau:
'Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi
Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng'
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ thứ hai và tác dụng của nó?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Khi đọc một bài thơ, việc chú ý đến 'vần' giúp người đọc cảm nhận được điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Trong truyện ngắn, 'tình huống truyện' là yếu tố then chốt, có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Đọc đoạn văn sau và cho biết thái độ của người viết đối với sự vật được miêu tả:
'Những cành cây khẳng khiu vươn lên bầu trời xám xịt, như những ngón tay gầy guộc của một bà lão đang cầu xin. Gió rít qua kẽ lá nghe như tiếng thở dài.'

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: 'Cốt truyện' trong một tác phẩm văn học là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Trong phân tích thơ, 'hình ảnh thơ' là yếu tố quan trọng, có vai trò gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Đọc đoạn văn sau và xác định 'xung đột' chính:
'Nam muốn theo học ngành nghệ thuật, nhưng bố mẹ lại kiên quyết bắt cậu phải vào trường y theo truyền thống gia đình. Những bữa cơm tối trở nên căng thẳng với những cuộc tranh cãi không hồi kết.'

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Phân tích đoạn thơ sau và cho biết 'âm hưởng' chủ đạo:
'Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi mái nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả;
Củi một cành khô lạc mấy dòng.' (Tràng Giang - Huy Cận)

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Trong văn học, 'biểu tượng' là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm kịch, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để hiểu được diễn biến và mâu thuẫn?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Phân tích cách sử dụng từ ngữ trong câu sau và cho biết nó gợi lên cảm giác gì:
'Con đường làng quanh co, lượn khúc như dải lụa mềm vắt qua sườn đồi xanh mướt.'

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: 'Giọng điệu' của người kể chuyện hoặc nhân vật trong tác phẩm tự sự thể hiện điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: So sánh hai đoạn thơ sau về cách tác giả miêu tả sự vật:
Đoạn 1: 'Cây bàng trụi lá đứng giữa sân trường, cành khẳng khiu vươn lên trời đông buốt giá.'
Đoạn 2: 'Cây bàng như một ông già gầy gò, cánh tay (cành) run rẩy đón những hạt mưa phùn lạnh lẽo.'
Đoạn 2 khác biệt nổi bật so với Đoạn 1 ở việc sử dụng biện pháp tu từ nào để tăng sức gợi cảm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: 'Nội dung biểu cảm' trong thơ ca là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Khi phân tích một bài thơ, việc tìm hiểu 'chủ thể trữ tình' giúp người đọc hiểu được ai đang bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ đó. Chủ thể trữ tình có thể là ai?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Đọc câu văn sau:
'Tiếng ve râm ran như dàn đồng ca mùa hạ.'
Biện pháp tu từ 'so sánh' trong câu này có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Trong văn học, 'mô típ' là gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Phân tích đoạn văn sau và xác định 'nghệ thuật tương phản' được sử dụng như thế nào:
'Anh sống trong giàu sang nhung lụa, còn cô ấy lớn lên trong túp lều tranh dột nát. Một người quen với những bữa tiệc xa hoa, một người chỉ biết đến cơm rau đạm bạc.'

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định 'tâm trạng' chủ đạo của bài thơ giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Đọc câu văn sau:
'Cả làng xôn xao trước tin tức.'
Biện pháp tu từ 'hoán dụ' được sử dụng trong câu này có tác dụng gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong một tác phẩm văn xuôi, 'cốt truyện đơn tuyến' khác với 'cốt truyện đa tuyến' ở điểm nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Phân tích đoạn thơ sau và xác định 'tín hiệu nghệ thuật' nào gợi tả sự lạnh lẽo, hoang vắng:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo.' (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Trong văn học, 'không khí' của tác phẩm (hay đoạn trích) là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Đọc câu văn sau:
'Nó cười khẩy, đôi mắt lóe lên vẻ khinh miệt.'
Phân tích hành động và nét mặt của nhân vật giúp người đọc hiểu được điều gì về nhân vật này?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: 'Ý nghĩa văn bản' của một tác phẩm văn học được tạo nên từ sự tương tác của những yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 07

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
"Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo"
(Nguyễn Khuyến)
Hai câu thơ trên sử dụng những biện pháp tu từ nào để gợi tả cảnh sắc mùa thu?

  • A. Nhân hóa, so sánh
  • B. Điệp ngữ, ẩn dụ
  • C. Hoán dụ, cường điệu
  • D. Tả cảnh ngụ tình, sử dụng từ ngữ gợi hình

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc trình bày các sự kiện, hành động và diễn biến của câu chuyện?

  • A. Cốt truyện
  • B. Nhân vật
  • C. Bối cảnh
  • D. Điểm nhìn

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau để xác định điểm nhìn trần thuật:
"Hắn ngồi đấy, lặng lẽ. Không ai biết hắn nghĩ gì, chỉ thấy đôi mắt hắn nhìn xa xăm, như hướng về một nơi nào đó rất cũ."
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng điểm nhìn nào?

  • A. Điểm nhìn thứ nhất (xưng "tôi")
  • B. Điểm nhìn thứ ba toàn tri (người kể biết hết)
  • C. Điểm nhìn thứ ba hạn tri (người kể chỉ biết những gì nhân vật biết hoặc nhìn thấy)
  • D. Điểm nhìn hỗn hợp

Câu 4: Yếu tố nào của tác phẩm văn học giúp thể hiện thái độ, cảm xúc, sự đánh giá của người viết (hoặc người kể chuyện, nhân vật) đối với đối tượng được miêu tả hoặc vấn đề được đề cập?

  • A. Chủ đề
  • B. Cốt truyện
  • C. Giọng điệu
  • D. Không gian nghệ thuật

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:
"Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa"
(Huy Cận)
Hình ảnh "Mặt trời xuống biển như hòn lửa" sử dụng biện pháp tu từ gì?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 6: "Sóng đã cài then đêm sập cửa" sử dụng biện pháp tu từ gì để miêu tả sự chuyển giao giữa ngày và đêm?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Hoán dụ

Câu 7: Chức năng chính của ngôn ngữ trong tác phẩm văn học là gì?

  • A. Truyền đạt thông tin khách quan
  • B. Giải thích các khái niệm khoa học
  • C. Đưa ra mệnh lệnh hoặc yêu cầu
  • D. Thể hiện cảm xúc, tư tưởng và tạo hình tượng nghệ thuật

Câu 8: Yếu tố nào của tác phẩm văn học có vai trò tổ chức các sự kiện và chi tiết theo một trình tự nhất định, tạo nên mạch kể hoặc mạch cảm xúc?

  • A. Chủ đề
  • B. Cấu trúc (Bố cục)
  • C. Giọng điệu
  • D. Bối cảnh

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tập trung vào nhịp điệu, vần, hình ảnh, và cảm xúc chủ đạo giúp người đọc khám phá điều gì về tác phẩm?

  • A. Nhạc điệu và thế giới nội tâm của chủ thể trữ tình
  • B. Sự phát triển của cốt truyện
  • C. Mối quan hệ giữa các nhân vật
  • D. Các sự kiện lịch sử được đề cập

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
"Lão Hạc móm mém cười. Cái cười như mếu và đôi mắt ầng ậng nước."
(Nam Cao)
Đoạn văn miêu tả nụ cười và đôi mắt của Lão Hạc nhằm mục đích gì?

  • A. Thể hiện sự hài hước của nhân vật
  • B. Nhấn mạnh sự khỏe mạnh của Lão Hạc
  • C. Miêu tả ngoại hình thuần túy
  • D. Bộc lộ sự đau khổ, bi kịch ẩn giấu bên trong nhân vật

Câu 11: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra xung đột và thúc đẩy câu chuyện phát triển?

  • A. Không gian nghệ thuật
  • B. Giọng điệu
  • C. Mâu thuẫn giữa các nhân vật hoặc giữa nhân vật với hoàn cảnh
  • D. Chủ đề tư tưởng

Câu 12: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội mà tác phẩm ra đời giúp người đọc làm gì?

  • A. Thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của tác phẩm theo ý mình
  • B. Hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc ý tưởng, thông điệp và giá trị hiện thực của tác phẩm
  • C. Chỉ để biết thêm thông tin bên lề, không liên quan đến nội dung chính
  • D. Xác định lỗi sai của tác giả

Câu 13: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện vấn đề cốt lõi, tư tưởng chủ đạo mà nhà văn muốn gửi gắm thông qua câu chuyện hoặc cảm xúc?

  • A. Chủ đề
  • B. Cốt truyện
  • C. Nhân vật
  • D. Điểm nhìn

Câu 14: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu sau: "Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm"?

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Hoán dụ (Bàn tay chỉ người lao động), Cường điệu (Sỏi đá thành cơm)
  • D. Hoán dụ, Cường điệu

Câu 15: Thế giới nghệ thuật trong tác phẩm văn học được kiến tạo từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ có cốt truyện và nhân vật
  • B. Chỉ có ngôn ngữ và biện pháp tu từ
  • C. Tổng hòa các yếu tố nội dung và hình thức như cốt truyện, nhân vật, không gian, thời gian, ngôn ngữ, giọng điệu, điểm nhìn...
  • D. Chỉ có cảm xúc của tác giả

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

  • A. Dung lượng và mức độ phức tạp của cốt truyện, nhân vật, bối cảnh
  • B. Chỉ khác nhau ở việc có sử dụng lời thoại hay không
  • C. Truyện ngắn luôn kết thúc bi kịch, tiểu thuyết luôn kết thúc có hậu
  • D. Tiểu thuyết chỉ viết về lịch sử, truyện ngắn chỉ viết về hiện tại

Câu 17: Đọc đoạn thơ sau:
"Mùa xuân người cầm súng
Lộc giắt đầy trên lưng"
(Bài thơ về tiểu đội xe không kính - Phạm Tiến Duật)
Hình ảnh "Lộc giắt đầy trên lưng" có ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh bài thơ?

  • A. Người lính mang cành cây khô trên lưng
  • B. Sức sống, tuổi trẻ, niềm tin và hy vọng của người lính giữa chiến tranh khốc liệt
  • C. Người lính mang tài lộc về cho gia đình
  • D. Sự giàu có về vật chất của người lính

Câu 18: Phép điệp cấu trúc được sử dụng hiệu quả trong trường hợp nào dưới đây?

  • A. Khi muốn miêu tả chi tiết một sự vật
  • B. Khi muốn kể lại một chuỗi sự kiện liên tục
  • C. Khi muốn nhấn mạnh một ý, một cảm xúc, tạo nhịp điệu cho câu văn/thơ
  • D. Khi muốn giải thích một khái niệm phức tạp

Câu 19: Ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học thường có mối quan hệ như thế nào với nội dung tác phẩm?

  • A. Không có mối liên hệ nào, chỉ là tên gọi ngẫu nhiên
  • B. Luôn tóm tắt toàn bộ nội dung một cách trực tiếp
  • C. Chỉ gợi mở về nhân vật chính
  • D. Có thể trực tiếp hoặc gián tiếp gợi mở về chủ đề, nội dung, cảm hứng hoặc một hình ảnh/biểu tượng quan trọng

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về nhân vật?

  • A. Suy nghĩ, cảm xúc, hồi tưởng, ước mơ, dằn vặt của nhân vật
  • B. Ngoại hình và trang phục của nhân vật
  • C. Hoàn cảnh gia đình của nhân vật
  • D. Các hành động của nhân vật đối với người khác

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
"Trời trong biếc. Nắng vàng óng ả trải khắp cánh đồng."
Không gian nghệ thuật trong đoạn văn trên được miêu tả như thế nào?

  • A. Chật hẹp, u tối
  • B. Khoáng đạt, tươi sáng, rực rỡ
  • C. Lạnh lẽo, ẩm ướt
  • D. Ồn ào, náo nhiệt

Câu 22: Yếu tố thời gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học có thể được thể hiện dưới dạng nào?

  • A. Chỉ là thời gian tuyến tính (sự kiện xảy ra theo trình tự)
  • B. Chỉ là hồi ức về quá khứ
  • C. Chỉ là dự cảm về tương lai
  • D. Có thể là thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược (hồi tưởng), thời gian tâm lý, thời gian vũ trụ...

Câu 23: Đâu là chức năng chính của lời đối thoại giữa các nhân vật trong tác phẩm tự sự hoặc kịch?

  • A. Chỉ để làm cho câu chuyện dài hơn
  • B. Chỉ để nhân vật thể hiện cảm xúc cá nhân
  • C. Phát triển cốt truyện, thể hiện tính cách nhân vật, tạo mâu thuẫn, bộc lộ tư tưởng
  • D. Cung cấp thông tin lịch sử một cách trực tiếp

Câu 24: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự tương phản, đối lập giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng, ý nghĩa để làm nổi bật một khía cạnh nào đó?

  • A. Đối lập/Tương phản
  • B. So sánh
  • C. Điệp ngữ
  • D. Nhân hóa

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định số khổ, số câu, cách gieo vần, nhịp điệu giúp người đọc nhận diện điều gì?

  • A. Chủ đề chính của bài thơ
  • B. Hoàn cảnh sáng tác của tác giả
  • C. Tính cách của nhân vật trữ tình
  • D. Hình thức biểu đạt và góp phần tạo nên nhạc điệu, cảm xúc của bài thơ

Câu 26: Đọc câu văn sau: "Cả làng đi làm đồng." Biện pháp tu từ hoán dụ được sử dụng ở từ/cụm từ nào?

  • A. "Cả làng" (chỉ người dân trong làng)
  • B. "đi làm đồng"
  • C. Không có biện pháp hoán dụ
  • D. "làm đồng"

Câu 27: Yếu tố nào của tác phẩm văn học có chức năng tái hiện lại một cách sinh động, cụ thể thế giới khách quan hoặc thế giới nội tâm con người?

  • A. Cốt truyện
  • B. Hình tượng nghệ thuật
  • C. Chủ đề
  • D. Giọng điệu

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung trong bài thơ "Quê hương" của Tế Hanh. Nhan đề này gợi mở điều gì về bài thơ?

  • A. Bài thơ chỉ kể về lịch sử hình thành của quê hương
  • B. Nhan đề không liên quan đến nội dung
  • C. Nhan đề trực tiếp gợi mở về chủ đề chính: tình yêu, nỗi nhớ và những hình ảnh đặc trưng của quê hương (làng chài)
  • D. Nhan đề là một phép ẩn dụ phức tạp

Câu 29: Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học có tác dụng chủ yếu gì?

  • A. Làm cho người đọc khó hiểu hơn
  • B. Chỉ để thể hiện sự khác biệt ngôn ngữ
  • C. Làm cho tác phẩm trở nên khô khan
  • D. Góp phần tô đậm màu sắc địa phương, tính cách nhân vật, và tạo không khí chân thực cho tác phẩm

Câu 30: Đọc đoạn văn:
"Ngoài kia, tiếng sóng vỗ bờ đều đều, như lời ru của biển cả."
Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả âm thanh của sóng?

  • A. Hoán dụ
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Điệp ngữ

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
'Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo'
(Nguyễn Khuyến)
Hai câu thơ trên sử dụng những biện pháp tu từ nào để gợi tả cảnh sắc mùa thu?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây chịu trách nhiệm chính trong việc trình bày các sự kiện, hành động và diễn biến của câu chuyện?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Phân tích đoạn văn sau để xác định điểm nhìn trần thuật:
'Hắn ngồi đấy, lặng lẽ. Không ai biết hắn nghĩ gì, chỉ thấy đôi mắt hắn nhìn xa xăm, như hướng về một nơi nào đó rất cũ.'
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng điểm nhìn nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Yếu tố nào của tác phẩm văn học giúp thể hiện thái độ, cảm xúc, sự đánh giá của người viết (hoặc người kể chuyện, nhân vật) đối với đối tượng được miêu tả hoặc vấn đề được đề cập?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Đọc đoạn thơ sau:
'Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa'
(Huy Cận)
Hình ảnh 'Mặt trời xuống biển như hòn lửa' sử dụng biện pháp tu từ gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: 'Sóng đã cài then đêm sập cửa' sử dụng biện pháp tu từ gì để miêu tả sự chuyển giao giữa ngày và đêm?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Chức năng chính của ngôn ngữ trong tác phẩm văn học là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Yếu tố nào của tác phẩm văn học có vai trò tổ chức các sự kiện và chi tiết theo một trình tự nhất định, tạo nên mạch kể hoặc mạch cảm xúc?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc tập trung vào nhịp điệu, vần, hình ảnh, và cảm xúc chủ đạo giúp người đọc khám phá điều gì về tác phẩm?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Đọc đoạn văn sau:
'Lão Hạc móm mém cười. Cái cười như mếu và đôi mắt ầng ậng nước.'
(Nam Cao)
Đoạn văn miêu tả nụ cười và đôi mắt của Lão Hạc nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra xung đột và thúc đẩy câu chuyện phát triển?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xã hội mà tác phẩm ra đời giúp người đọc làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học thể hiện vấn đề cốt lõi, tư tưởng chủ đạo mà nhà văn muốn gửi gắm thông qua câu chuyện hoặc cảm xúc?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu sau: 'Bàn tay ta làm nên tất cả / Có sức người sỏi đá cũng thành cơm'?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Thế giới nghệ thuật trong tác phẩm văn học được kiến tạo từ những yếu tố nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Sự khác biệt cơ bản giữa thể loại truyện ngắn và tiểu thuyết là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Đọc đoạn th?? sau:
'Mùa xuân người cầm súng
Lộc giắt đầy trên lưng'
(Bài thơ về tiểu đội xe không kính - Phạm Tiến Duật)
Hình ảnh 'Lộc giắt đầy trên lưng' có ý nghĩa biểu tượng gì trong bối cảnh bài thơ?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Phép điệp cấu trúc được sử dụng hiệu quả trong trường hợp nào dưới đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Ý nghĩa của nhan đề một tác phẩm văn học thường có mối quan hệ như thế nào với nội dung tác phẩm?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Khi đọc một đoạn văn miêu tả nội tâm nhân vật, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu rõ hơn về nhân vật?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:
'Trời trong biếc. Nắng vàng óng ả trải khắp cánh đồng.'
Không gian nghệ thuật trong đoạn văn trên được miêu tả như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Yếu tố thời gian nghệ thuật trong tác phẩm văn học có thể được thể hiện dưới dạng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Đâu là chức năng chính của lời đối thoại giữa các nhân vật trong tác phẩm tự sự hoặc kịch?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự tương phản, đối lập giữa hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng, ý nghĩa để làm nổi bật một khía cạnh nào đó?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, việc xác định số khổ, số câu, cách gieo vần, nhịp điệu giúp người đọc nhận diện điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Đọc câu văn sau: 'Cả làng đi làm đồng.' Biện pháp tu từ hoán dụ được sử dụng ở từ/cụm từ nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Yếu tố nào của tác phẩm văn học có chức năng tái hiện lại một cách sinh động, cụ thể thế giới khách quan hoặc thế giới nội tâm con người?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung trong bài thơ 'Quê hương' của Tế Hanh. Nhan đề này gợi mở điều gì về bài thơ?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Việc sử dụng từ ngữ địa phương trong tác phẩm văn học có tác dụng chủ yếu gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Đọc đoạn văn:
'Ngoài kia, tiếng sóng vỗ bờ đều đều, như lời ru của biển cả.'
Câu văn sử dụng biện pháp tu từ nào để miêu tả âm thanh của sóng?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 08

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn, tác giả viết:

  • A. Nhân hóa
  • B. So sánh
  • C. Ẩn dụ
  • D. Hoán dụ

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định "chủ đề" của bài thơ giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Nhịp điệu và vần luật của bài thơ.
  • B. Tâm trạng cụ thể của tác giả khi viết bài thơ.
  • C. Vấn đề, hiện tượng đời sống chủ yếu được tác giả thể hiện và gửi gắm suy ngẫm, cảm xúc.
  • D. Cách tác giả sử dụng ngôn ngữ hình ảnh để miêu tả.

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn trích chủ yếu sử dụng yếu tố tự sự hay miêu tả?

  • A. Tự sự
  • B. Miêu tả
  • C. Biểu cảm
  • D. Nghị luận

Câu 4: Trong truyện ngắn, "nhân vật" là yếu tố cốt lõi. Chức năng chính của nhân vật trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Thể hiện tư tưởng, chủ đề của tác phẩm và là người thực hiện hành động trong cốt truyện.
  • B. Chỉ đơn thuần làm cho câu chuyện trở nên sinh động hơn.
  • C. Giúp xác định thời gian và không gian của câu chuyện.
  • D. Luôn đại diện cho một nhóm xã hội cụ thể.

Câu 5: Xét câu thơ:

  • A. Áo chàm
  • B. Buổi phân li
  • C. Cầm tay nhau
  • D. Biết nói gì

Câu 6: Khi một nhà văn xây dựng nhân vật có những nét tính cách, hành động đối lập hoàn toàn với nhân vật chính nhằm làm nổi bật tính cách của nhân vật chính, nhân vật đó được gọi là gì?

  • A. Nhân vật trung tâm
  • B. Nhân vật phụ
  • C. Nhân vật đối trọng (foil character)
  • D. Nhân vật biểu tượng

Câu 7: Đoạn văn:

  • A. Hình ảnh thị giác
  • B. Hình ảnh vị giác
  • C. Hình ảnh xúc giác
  • D. Tổng hợp hình ảnh thính giác và khứu giác

Câu 8: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống của tác phẩm tự sự, phần nào thường giới thiệu bối cảnh, nhân vật và tình huống ban đầu?

  • A. Mở đầu (Exposition)
  • B. Thắt nút (Rising action)
  • C. Đỉnh điểm (Climax)
  • D. Mở nút (Resolution)

Câu 9: Biện pháp tu từ "nhân hóa" được sử dụng khi nào?

  • A. So sánh hai sự vật, hiện tượng không cùng loại.
  • B. Gán cho vật, cây cối, con vật hoặc khái niệm trừu tượng những đặc tính của con người.
  • C. Gọi tên sự vật, hiện tượng bằng tên gọi của một sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi.
  • D. Lặp lại một từ hoặc cụm từ để nhấn mạnh.

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và cho biết "không khí" chung được gợi ra là gì?

  • A. Sôi động, náo nhiệt
  • B. Vui tươi, rộn ràng
  • C. Hùng tráng, dữ dội
  • D. Thanh vắng, tĩnh lặng

Câu 11: Trong tác phẩm tự sự, "ngôi kể" là yếu tố quan trọng. Ngôi kể thứ nhất (xưng "tôi") có ưu điểm gì nổi bật so với ngôi kể thứ ba?

  • A. Giúp người đọc cảm nhận trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật "tôi", tạo sự chân thực, gần gũi.
  • B. Cho phép người kể biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc và hành động của tất cả các nhân vật.
  • C. Tạo ra cái nhìn khách quan, toàn diện về câu chuyện.
  • D. Thường chỉ được sử dụng trong các tác phẩm mang tính chất lịch sử.

Câu 12: Phân tích đoạn văn sau:

  • A. Chỉ có hành động "bước vào phòng".
  • B. Chỉ có chi tiết "khuôn mặt lạnh lùng".
  • C. Sự kết hợp giữa miêu tả ngoại hình nhân vật ("lạnh lùng", "sắc như dao cau") và không gian ("im lặng đáng sợ").
  • D. Chỉ có chi tiết "đôi mắt sắc như dao cau".

Câu 13: "Điệp ngữ" là biện pháp tu từ gì?

  • A. Sử dụng từ ngữ trái nghĩa đặt cạnh nhau.
  • B. Thay thế tên gọi sự vật bằng tên gọi đặc điểm của nó.
  • C. Gọi hoặc tả vật như nói hoặc tả người.
  • D. Lặp lại một từ, cụm từ hoặc cả câu để nhấn mạnh ý hoặc tạo nhịp điệu.

Câu 14: Trong một bài thơ, "vần" có vai trò gì?

  • A. Tạo nhịp điệu, sự hài hòa cho bài thơ và giúp ghi nhớ dễ dàng hơn.
  • B. Luôn luôn thể hiện cảm xúc buồn bã, u sầu.
  • C. Giúp người đọc hiểu rõ hơn về nội dung trữ tình của bài thơ.
  • D. Chỉ xuất hiện ở cuối mỗi khổ thơ.

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định "giọng điệu" của tác giả (hoặc người kể chuyện, nhân vật) giúp ta nhận biết điều gì?

  • A. Cấu trúc ngữ pháp phức tạp của câu văn.
  • B. Thái độ, tình cảm của tác giả/người kể/nhân vật đối với đối tượng được nói đến.
  • C. Số lượng nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • D. Thời gian và địa điểm xảy ra câu chuyện.

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của chi tiết "ánh trăng" trong nhiều bài thơ: đôi khi là biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên, đôi khi là chứng nhân lịch sử, đôi khi là người bạn tâm tình. Điều này cho thấy "ánh trăng" là một loại hình ảnh nào?

  • A. Hình ảnh ước lệ
  • B. Hình ảnh thực
  • C. Hình ảnh biểu tượng
  • D. Hình ảnh ẩn dụ

Câu 17: Trong kịch, "đối thoại" giữa các nhân vật có vai trò chính là gì?

  • A. Chỉ để lấp đầy khoảng trống giữa các cảnh.
  • B. Chỉ để giới thiệu tên của các nhân vật.
  • C. Chỉ để miêu tả bối cảnh sân khấu.
  • D. Phát triển cốt truyện, bộc lộ tính cách nhân vật, thể hiện xung đột và truyền tải thông điệp.

Câu 18: Xét câu:

  • A. So sánh
  • B. Ẩn dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 19: Khi phân tích tác phẩm văn học, việc tìm hiểu "bối cảnh lịch sử - văn hóa" ra đời tác phẩm có ý nghĩa gì?

  • A. Giúp hiểu sâu sắc hơn về tư tưởng, tình cảm của tác giả và giá trị nội dung của tác phẩm.
  • B. Chỉ giúp xác định năm sáng tác của tác phẩm.
  • C. Không ảnh hưởng đến việc cảm thụ tác phẩm.
  • D. Chỉ quan trọng đối với các tác phẩm thơ.

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa "truyện" và "ký" là gì?

  • A. Truyện luôn có vần điệu, còn ký thì không.
  • B. Truyện luôn có kết thúc có hậu, còn ký thì không.
  • C. Truyện chủ yếu sử dụng hư cấu để phản ánh hiện thực, còn ký chủ yếu dựa trên sự thật, người thật, việc thật.
  • D. Truyện chỉ viết về con người, còn ký chỉ viết về phong cảnh.

Câu 21: Đọc đoạn văn sau:

  • A. So sánh
  • B. Nhân hóa
  • C. Hoán dụ
  • D. Điệp ngữ

Câu 22: Trong thơ ca, "nhịp điệu" được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

  • A. Chỉ từ việc sử dụng nhiều tính từ.
  • B. Chỉ từ việc lặp lại các từ ngữ.
  • C. Chỉ từ số lượng chữ trong mỗi câu.
  • D. Sự phối hợp hài hòa giữa ngắt nhịp, gieo vần và thanh điệu.

Câu 23: Xét câu:

  • A. Ẩn dụ
  • B. Hoán dụ
  • C. Tiểu đối (hoặc song hành)
  • D. Nhân hóa

Câu 24: "Điểm nhìn" trong tác phẩm tự sự là gì?

  • A. Vị trí, góc độ mà người kể chuyện dùng để quan sát và trần thuật về sự kiện, nhân vật.
  • B. Khoảnh khắc quan trọng nhất trong cốt truyện.
  • C. Nơi nhân vật chính lần đầu tiên xuất hiện.
  • D. Chủ đề chính mà tác phẩm muốn truyền tải.

Câu 25: Khi một tác phẩm văn học sử dụng "mô típ" (motif), điều đó có ý nghĩa gì?

  • A. Tác phẩm chắc chắn có kết thúc buồn.
  • B. Tác phẩm chỉ kể về một sự kiện duy nhất.
  • C. Tác phẩm sử dụng rất nhiều từ ngữ khó hiểu.
  • D. Sử dụng lặp đi lặp lại một hình ảnh, chi tiết, sự kiện, hoặc ý tưởng nhằm nhấn mạnh, gợi liên tưởng và góp phần làm rõ chủ đề.

Câu 26: Đọc đoạn văn sau:

  • A. Thái độ, tính cách (sự khinh bỉ, chế giễu).
  • B. Nghề nghiệp.
  • C. Quê quán.
  • D. Tuổi tác.

Câu 27: Trong văn học, "xung đột" (conflict) là yếu tố quan trọng. Xung đột giữa nhân vật với chính bản thân mình (ví dụ: đấu tranh nội tâm) được gọi là loại xung đột nào?

  • A. Xung đột ngoại cảnh
  • B. Xung đột nội tâm
  • C. Xung đột xã hội
  • D. Xung đột tự nhiên

Câu 28: Xét câu:

  • A. Cô ấy
  • B. Đẹp
  • C. Nghiêng nước nghiêng thành
  • D. Cô ấy đẹp

Câu 29: "Cốt truyện" (plot) trong tác phẩm tự sự được hiểu là gì?

  • A. Chuỗi sự kiện chính được tổ chức có mối quan hệ nhân quả, diễn biến theo một trình tự nhất định.
  • B. Toàn bộ các nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
  • C. Chỉ là tóm tắt nội dung của tác phẩm.
  • D. Các chi tiết miêu tả phong cảnh trong tác phẩm.

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính của tác giả giúp người đọc nhận biết điều gì?

  • A. Các ví dụ cụ thể mà tác giả đưa ra.
  • B. Biện pháp tu từ được sử dụng nhiều nhất.
  • C. Giọng điệu cảm thán của tác giả.
  • D. Ý kiến, quan điểm chính mà tác giả muốn chứng minh hoặc làm sáng tỏ.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Trong một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn, tác giả viết: "Mặt trời như lòng đỏ trứng gà khổng lồ đang từ từ chìm vào biển". Biện pháp tu từ nào đã được sử dụng trong câu này?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định 'chủ đề' của bài thơ giúp người đọc nhận biết điều gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Đọc đoạn trích sau và cho biết đoạn trích chủ yếu sử dụng yếu tố tự sự hay miêu tả? "Cơn mưa mùa hạ đến bất ngờ. Những hạt mưa to và nặng trĩu rơi xuống như trút nước, làm bụi tung mù mịt trên đường đất. Gió thổi mạnh, cuốn theo lá khô và rác rưởi."

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Trong truyện ngắn, 'nhân vật' là yếu tố cốt lõi. Chức năng chính của nhân vật trong tác phẩm tự sự là gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Xét câu thơ: "Áo chàm đưa buổi phân li / Cầm tay nhau biết nói gì hôm nay..." (Việt Bắc - Tố Hữu). Biện pháp tu từ 'hoán dụ' thể hiện ở cụm từ nào?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Khi một nhà văn xây dựng nhân vật có những nét tính cách, hành động đối lập hoàn toàn với nhân vật chính nhằm làm nổi bật tính cách của nhân vật chính, nhân vật đó được gọi là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Đoạn văn: "Tiếng suối chảy róc rách, tiếng lá cây xào xạc trong gió, mùi hương hoa rừng thoang thoảng quyện vào không khí." Đoạn văn này chủ yếu sử dụng loại hình ảnh nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Trong cấu trúc cốt truyện truyền thống của tác phẩm tự sự, phần nào thường giới thiệu bối cảnh, nhân vật và tình huống ban đầu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Biện pháp tu từ 'nhân hóa' được sử dụng khi nào?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Đọc đoạn thơ sau và cho biết 'không khí' chung được gợi ra là gì? "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Thu điếu - Nguyễn Khuyến)

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Trong tác phẩm tự sự, 'ngôi kể' là yếu tố quan trọng. Ngôi kể thứ nhất (xưng 'tôi') có ưu điểm gì nổi bật so với ngôi kể thứ ba?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Phân tích đoạn văn sau: "Anh ta bước vào phòng, khuôn mặt lạnh lùng, đôi mắt sắc như dao cau. Cả căn phòng dường như chìm xuống trong sự im lặng đáng sợ." Yếu tố nào trong đoạn văn góp phần tạo nên không khí căng thẳng, bí ẩn?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: 'Điệp ngữ' là biện pháp tu từ gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Trong một bài thơ, 'vần' có vai trò gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Khi đọc một tác phẩm văn học, việc xác định 'giọng điệu' của tác giả (hoặc người kể chuyện, nhân vật) giúp ta nhận biết điều gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Phân tích ý nghĩa của chi tiết 'ánh trăng' trong nhiều bài thơ: đôi khi là biểu tượng của vẻ đẹp thiên nhiên, đôi khi là chứng nhân lịch sử, đôi khi là người bạn tâm tình. Điều này cho thấy 'ánh trăng' là một loại hình ảnh nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Trong kịch, 'đối thoại' giữa các nhân vật có vai trò chính là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Xét câu: "Anh ấy là cây cầu nối giữa hai thế hệ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Khi phân tích tác phẩm văn học, việc tìm hiểu 'bối cảnh lịch sử - văn hóa' ra đời tác phẩm có ý nghĩa gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Sự khác biệt cơ bản giữa 'truyện' và 'ký' là gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Đọc đoạn văn sau: "Trời nhá nhem tối. Con đường vắng lặng, chỉ có tiếng bước chân cô độc vọng lại. Bóng tối như một bàn tay khổng lồ đang nuốt chửng mọi vật." Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu cuối?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong thơ ca, 'nhịp điệu' được tạo nên chủ yếu từ những yếu tố nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Xét câu: "Vì nước quên thân, vì dân phục vụ." Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây để tạo sự cân đối và nhấn mạnh?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: 'Điểm nhìn' trong tác phẩm tự sự là gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Khi một tác phẩm văn học sử dụng 'mô típ' (motif), điều đó có ý nghĩa gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Đọc đoạn văn sau: "Hắn cười khẩy, cái cười méo mó, đầy vẻ khinh bỉ. Đôi mắt hắn dường như đang chế giễu cả thế giới." Đoạn văn này chủ yếu khắc họa điều gì ở nhân vật?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Trong văn học, 'xung đột' (conflict) là yếu tố quan trọng. Xung đột giữa nhân vật với chính bản thân mình (ví dụ: đấu tranh nội tâm) được gọi là loại xung đột nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Xét câu: "Cô ấy đẹp nghiêng nước nghiêng thành." Biện pháp tu từ 'nói quá' (phóng đại) thể hiện ở cụm từ nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: 'Cốt truyện' (plot) trong tác phẩm tự sự được hiểu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Khi phân tích một đoạn văn nghị luận, việc xác định 'luận điểm' chính của tác giả giúp người đọc nhận biết điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 09

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong câu thơ

  • A. Ánh sáng chói chang
  • B. Nguồn nhiệt lượng
  • C. Đứa con thân yêu
  • D. Niềm hi vọng về tương lai

Câu 2: Đoạn văn sau đây chủ yếu sử dụng phong cách ngôn ngữ nào?

  • A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
  • B. Phong cách ngôn ngữ khoa học
  • C. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
  • D. Phong cách ngôn ngữ chính luận

Câu 3: Để chứng minh luận điểm

  • A. Sách có rất nhiều loại khác nhau.
  • B. Đọc sách giúp mở mang hiểu biết về thế giới và con người.
  • C. Nhiều người thích đọc sách.
  • D. Sách thường được in trên giấy.

Câu 4: Một văn bản có các yếu tố như cốt truyện, nhân vật, bối cảnh, và thường tập trung vào một sự kiện hoặc một vài sự kiện chính diễn ra trong một khoảng thời gian và không gian hạn chế. Văn bản đó có khả năng thuộc thể loại nào?

  • A. Thơ trữ tình
  • B. Kịch
  • C. Truyện ngắn
  • D. Tùy bút

Câu 5:

  • A. Sự tức giận, căm phẫn
  • B. Nỗi buồn bã, tuyệt vọng
  • C. Sự lo lắng, sợ hãi cái chết
  • D. Nỗi ân hận, day dứt về cuộc đời mình

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết chủ đề chính là gì?

  • A. Tình cảm gia đình
  • B. Vẻ đẹp của tuổi thơ
  • C. Tình yêu quê hương
  • D. Kỉ niệm về trường lớp

Câu 7: Trong câu

  • A. Nhấn mạnh đối tượng được yêu
  • B. Tạo nhịp điệu cho câu thơ
  • C. Thể hiện sự phong phú của cảnh vật quê hương
  • D. Nhấn mạnh tình cảm sâu sắc, mãnh liệt

Câu 8: Câu nào sau đây mắc lỗi về cấu trúc ngữ pháp?

  • A. Qua tác phẩm, cho thấy số phận bi thảm của người phụ nữ.
  • B. Em rất thích đọc sách.
  • C. Mặc dù trời mưa nhưng chúng tôi vẫn đi học.
  • D. Cảnh vật ở đây thật yên bình và thơ mộng.

Câu 9: Khi một người nói với bạn mình đang chuẩn bị đi chơi:

  • A. Thông báo về dự báo thời tiết.
  • B. Thể hiện sự không hài lòng về việc đi chơi.
  • C. Khuyên bạn nên cẩn thận hoặc hoãn chuyến đi.
  • D. Hỏi xem bạn có thích mưa không.

Câu 10: Nếu đoạn thơ của Đỗ Trung Quân (ở câu 6) thể hiện tình yêu quê hương qua những hình ảnh tuổi thơ mộc mạc, gần gũi, thì đoạn thơ khác miêu tả

  • A. Những kỉ niệm thời thơ ấu.
  • B. Sự gắn bó với vẻ đẹp thiên nhiên.
  • C. Tình yêu đôi lứa và sự đồng cam cộng khổ với đất nước.
  • D. Nỗi nhớ quê hương khi ở xa.

Câu 11: Trong truyện

  • A. Gợi tả vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • B. Làm nổi bật sự đối lập giữa thế giới tươi đẹp bên ngoài và cuộc sống tăm tối, cô độc của Chí Phèo.
  • C. Báo hiệu một ngày mới bắt đầu.
  • D. Thể hiện khát vọng sống của Chí Phèo.

Câu 12: Một truyện ngắn được kể theo ngôi thứ nhất, xưng

  • A. Tạo cái nhìn khách quan, toàn diện về sự việc.
  • B. Giúp người đọc dễ dàng thâm nhập vào thế giới nội tâm, cảm xúc của nhân vật
  • C. Làm tăng tính kịch tính, bất ngờ.
  • D. Giới hạn phạm vi hiểu biết của người đọc chỉ ở những gì nhân vật khác biết.

Câu 13: Một bài viết phân tích về những khó khăn và thách thức mà giới trẻ Việt Nam đang đối mặt trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất với nội dung đó?

  • A. Tuổi trẻ Việt Nam và khát vọng vươn xa.
  • B. Thách thức và cơ hội cho giới trẻ Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
  • C. Hội nhập quốc tế - Con đường tất yếu của Việt Nam.
  • D. Vẻ đẹp của thế hệ trẻ Việt Nam.

Câu 14: Trong đoạn hội thoại:

  • A. Câu rút gọn, làm cho câu nói ngắn gọn.
  • B. Câu đặc biệt, thông báo địa điểm một cách nhanh chóng, nhấn mạnh.
  • C. Câu cầu khiến, yêu cầu người nghe hiểu.
  • D. Câu nghi vấn, hỏi lại.

Câu 15:

  • A. Sự già nua, yếu đuối.
  • B. Nỗi đau đớn, vật vã về thể xác hoặc tinh thần.
  • C. Sự tức giận, bất lực.
  • D. Vẻ ngoài đáng thương, tội nghiệp.

Câu 16: Luận điểm

  • A. Rất nhiều người thành công đều là những người ham đọc sách.
  • B. Sách là sản phẩm của ngành xuất bản.
  • C. Có nhiều loại sách khác nhau.
  • D. Sách được bày bán ở nhiều nơi.

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết giọng điệu chủ đạo là gì?

  • A. Trang trọng, nghiêm túc
  • B. Bi ai, thương xót
  • C. Mỉa mai, châm biếm
  • D. Hùng hồn, mạnh mẽ

Câu 18: Trong tác phẩm

  • A. Từ vô tâm trở nên ích kỉ hơn.
  • B. Từ ngờ nghệch trở nên xảo quyệt.
  • C. Từ vô tư, thờ ơ trở nên có trách nhiệm, biết lo toan cho gia đình.
  • D. Từ vui vẻ trở nên buồn bã tuyệt vọng.

Câu 19: Chọn từ/cụm từ nối phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo sự liên kết giữa hai câu:

  • A. Tuy nhiên
  • B. Do đó
  • C. Bên cạnh đó
  • D. Ngược lại

Câu 20: Hình ảnh

  • A. Sự thay đổi của thời tiết.
  • B. Sự lãng quên quá khứ và những giá trị truyền thống trong cuộc sống hiện đại.
  • C. Vẻ đẹp vĩnh cửu của thiên nhiên.
  • D. Mối quan hệ giữa con người và vũ trụ.

Câu 21: Một văn bản trình bày, giải thích một cách khách quan về đặc điểm, cấu tạo, cách hoạt động của một sự vật, hiện tượng nào đó (ví dụ: giới thiệu về một loại cây, một di tích lịch sử, một quy trình sản xuất). Văn bản đó chủ yếu thuộc kiểu văn bản nào?

  • A. Văn bản tự sự
  • B. Văn bản biểu cảm
  • C. Văn bản nghị luận
  • D. Văn bản thuyết minh/thông tin

Câu 22: Trong nhiều tác phẩm văn học Việt Nam, thiên nhiên không chỉ là bối cảnh mà còn là người bạn, là nơi gửi gắm tâm sự của nhân vật, thậm chí mang vẻ đẹp tâm hồn của con người. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa con người và thiên nhiên?

  • A. Con người chinh phục thiên nhiên.
  • B. Thiên nhiên đối lập với con người.
  • C. Con người hòa hợp, gắn bó mật thiết với thiên nhiên.
  • D. Thiên nhiên xa lạ, đáng sợ với con người.

Câu 23: Việc sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm trong thơ hoặc văn miêu tả (ví dụ: mờ mờ, mồn một, nao nao...) có tác dụng chủ yếu là gì?

  • A. Tăng tính khoa học, chính xác.
  • B. Làm cho câu văn/câu thơ dài hơn.
  • C. Góp phần diễn tả sắc thái tinh tế của cảnh vật, cảm xúc, tạo nhịp điệu.
  • D. Giúp người đọc dễ nhớ hơn.

Câu 24: Trong câu sau, thành phần nào của câu đã bị rút gọn và việc rút gọn đó có tác dụng gì?

  • A. Rút gọn chủ ngữ, làm câu ngắn gọn, mang tính khẩu ngữ.
  • B. Rút gọn vị ngữ, nhấn mạnh hành động.
  • C. Rút gọn cả chủ ngữ và vị ngữ, tạo câu đặc biệt.
  • D. Rút gọn chủ ngữ, làm câu mang tính khuyên răn, áp dụng cho mọi người.

Câu 25: Trong đoạn thơ

  • A. Gợi tả sự tàn khốc của chiến tranh.
  • B. Làm nổi bật vẻ đẹp anh hùng, kiên trung của người chiến sĩ.
  • C. Thể hiện nỗi nhớ quê hương.
  • D. Phê phán chiến tranh.

Câu 26: Hình thức ngôn ngữ nào thường được sử dụng để nhà văn trực tiếp thể hiện dòng suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm trạng bên trong của nhân vật mà không cần lời thoại hay kể chuyện từ bên ngoài?

  • A. Đối thoại
  • B. Độc thoại
  • C. Độc thoại nội tâm
  • D. Bàng thoại

Câu 27: Trong câu

  • A. Nghĩa gốc (chỉ nhiệt độ cao)
  • B. Nghĩa chuyển (chỉ tính cách dễ tức giận, thiếu kiềm chế)
  • C. Nghĩa bóng (chỉ sự nhiệt tình)
  • D. Cả nghĩa gốc và nghĩa chuyển

Câu 28: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường, việc đưa vào đoạn miêu tả chi tiết cảnh vật bị ô nhiễm nặng nề (ví dụ: dòng sông đen ngòm, bốc mùi hôi thối) có tác dụng gì?

  • A. Làm cho bài văn dài hơn.
  • B. Cung cấp thông tin khoa học chính xác.
  • C. Tăng sức gợi cảm, lay động cảm xúc người đọc, làm cho luận điểm trở nên thuyết phục hơn.
  • D. Giúp người đọc hình dung rõ hơn về giải pháp.

Câu 29: Nhân vật chị Dậu trong

  • A. Xã hội phong kiến suy tàn, chị trở nên cam chịu, nhẫn nhục.
  • B. Xã hội cách mạng, chị được giác ngộ và tham gia đấu tranh.
  • C. Xã hội thực dân nửa phong kiến, hoàn cảnh áp bức bóc lột đã khiến chị bộc lộ sức phản kháng mạnh mẽ.
  • D. Xã hội hiện đại, chị gặp khó khăn trong cuộc sống mưu sinh.

Câu 30: Trong đoạn văn:

  • A. Lớp học
  • B. Học sinh giỏi
  • C. Nam
  • D. Bài tập

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: "Hắn bước đi. Cái đầu cúi xuống đất. Hắn nghĩ đến lúc nào hắn chết. Cái đó dễ thôi, cũng như những người khác chết cả. Nhưng hắn nằm không, biết cho rích việc ra, lại còn làm lụy đến hàng xóm. Khốn nạn! Rách việc thế đấy!" (Nam Cao, Chí Phèo). Đoạn độc thoại nội tâm này thể hiện tâm trạng gì chủ yếu của nhân vật Chí Phèo?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Đọc đoạn thơ sau và cho biết chủ đề chính là gì? "Quê hương là chùm khế ngọt / Cho con trèo hái mỗi ngày. / Quê hương là đường đi học / Con về rợp bướm vàng bay." (Đỗ Trung Quân)

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Trong câu "Yêu quê hương yêu những hàng tre ngà. / Yêu quê hương yêu những con đường xa.", việc lặp lại cụm từ "Yêu quê hương yêu những" có tác dụng chủ yếu là gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Câu nào sau đây mắc lỗi về cấu trúc ngữ pháp?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Khi một người nói với bạn mình đang chuẩn bị đi chơi: "Trời sắp mưa rồi đấy!", hàm ý phổ biến nhất của câu nói này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Nếu đoạn thơ của Đỗ Trung Quân (ở câu 6) thể hiện tình yêu quê hương qua những hình ảnh tuổi thơ mộc mạc, gần gũi, thì đoạn thơ khác miêu tả "Anh yêu em như anh yêu đất nước / Vất vả đau thương tươi thắm vô ngần" (Nguyễn Đình Thi) lại thể hiện tình yêu đất nước (quê hương) qua lăng kính nào?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Trong truyện "Chí Phèo" (Nam Cao), chi tiết "tiếng chim hót ngoài kia vui vẻ quá!" khi Chí Phèo tỉnh dậy sau cơn say có ý nghĩa nghệ thuật gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Một truyện ngắn được kể theo ngôi thứ nhất, xưng "tôi". Điều này thường mang lại hiệu quả gì cho câu chuyện?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Một bài viết phân tích về những khó khăn và thách thức mà giới trẻ Việt Nam đang đối mặt trong bối cảnh hội nhập quốc tế. Tiêu đề nào sau đây phù hợp nhất với nội dung đó?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong đoạn hội thoại: "A: Cậu đi đâu đấy? B: Hà Nội!". Câu "Hà Nội!" là kiểu câu gì và có tác dụng gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: "Lão Hạc bỗng dưng хуôп mặt lại vã mồ hôi ra như tắm. Cái đầu ngoẹo về một bên và cái miệng móm mém của lão méo xệch đi giống như đang nói cái gì đó..." (Nam Cao, Lão Hạc). Đoạn miêu tả ngoại hình này chủ yếu làm nổi bật điều gì về nhân vật Lão Hạc lúc bấy giờ?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Luận điểm "Việc đọc sách mang lại nhiều lợi ích cho con người" sẽ trở nên thuyết phục hơn nếu được bổ sung luận cứ nào dưới đây?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Đọc đoạn văn sau và cho biết giọng điệu chủ đạo là gì? "Quan lớn ù té chạy về, chẳng kịp sửa soạn gì cả; về đến nhà, sai người nhà sắm sửa lễ vật sang biếu cụ cố Hồng. Cụ Cố Hồng đang ngậm tăm, nghe thấy nói quan lớn đến thăm, cụ sai gọi vào. Quan lớn vào, khúm núm, bẩm: - Lạy cụ, con... con xin cụ...". (Nguyễn Ái Quốc, Vi Hành).

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong tác phẩm "Vợ nhặt" (Kim Lân), nhân vật Tràng từ chỗ vô tư, có phần ngờ nghệch khi "nhặt" được vợ, dần có những suy nghĩ khác khi chứng kiến cảnh đói khổ và sự thay đổi của người vợ. Sự thay đổi tâm lý này chủ yếu là gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Chọn từ/cụm từ nối phù hợp nhất để điền vào chỗ trống, tạo sự liên kết giữa hai câu: "Việc bảo vệ môi trường là trách nhiệm của mỗi người. _______, chúng ta cần có những hành động cụ thể từ bây giờ."

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Hình ảnh "ánh trăng" trong bài thơ "Ánh trăng" (Nguyễn Duy) lúc đầu chỉ là "người dưng", sau lại trở thành "vầng trăng tình nghĩa". Sự thay đổi này biểu tượng cho điều gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Một văn bản trình bày, giải thích một cách khách quan về đặc điểm, cấu tạo, cách hoạt động của một sự vật, hiện tượng nào đó (ví dụ: giới thiệu về một loại cây, một di tích lịch sử, một quy trình sản xuất). Văn bản đó chủ yếu thuộc kiểu văn bản nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong nhiều tác phẩm văn học Việt Nam, thiên nhiên không chỉ là bối cảnh mà còn là người bạn, là nơi gửi gắm tâm sự của nhân vật, thậm chí mang vẻ đẹp tâm hồn của con người. Điều này thể hiện mối quan hệ nào giữa con người và thiên nhiên?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Việc sử dụng nhiều từ láy gợi hình, gợi cảm trong thơ hoặc văn miêu tả (ví dụ: mờ mờ, mồn một, nao nao...) có tác dụng chủ yếu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong câu sau, thành phần nào của câu đã bị rút gọn và việc rút gọn đó có tác dụng gì? "Ăn quả nhớ kẻ trồng cây."

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Trong đoạn thơ "Ngày Huế đổ máu / Chú Hà Nội về / Tóc bạc thêm rồi / Súng vẫn trên vai." (Tố Hữu, Việt Bắc), sự đối lập giữa "Huế đổ máu" và "Chú Hà Nội về" cùng với hình ảnh "tóc bạc" nhưng "súng vẫn trên vai" có tác dụng chủ yếu là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Hình thức ngôn ngữ nào thường được sử dụng để nhà văn trực tiếp thể hiện dòng suy nghĩ, cảm xúc, diễn biến tâm trạng bên trong của nhân vật mà không cần lời thoại hay kể chuyện từ bên ngoài?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Trong câu "Anh ấy là một người rất 'nóng' tính.", từ "nóng" được dùng theo nghĩa nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong một bài văn nghị luận về tác hại của ô nhiễm môi trường, việc đưa vào đoạn miêu tả chi tiết cảnh vật bị ô nhiễm nặng nề (ví dụ: dòng sông đen ngòm, bốc mùi hôi thối) có tác dụng gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Nhân vật chị Dậu trong "Tắt đèn" (Ngô Tất Tố) sống trong hoàn cảnh xã hội nào và hoàn cảnh đó đã tác động chủ yếu như thế nào đến tính cách và hành động của chị?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Trong đoạn văn: "Nam là học sinh giỏi của lớp. Bạn ấy luôn hoàn thành xuất sắc các bài tập được giao.", cụm từ "Bạn ấy" được sử dụng để thế cho đối tượng nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Trong phân tích văn học, khái niệm 'giọng điệu' chủ yếu đề cập đến yếu tố nào của văn bản?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Khi phân tích một đoạn thơ có giọng điệu 'mỉa mai, châm biếm', người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu đúng ý nghĩa?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Khái niệm 'không gian nghệ thuật' trong tác phẩm văn học KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 62 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 9

Trong truyện ngắn, việc xây dựng 'không gian chật hẹp, tù túng' thường có tác dụng chủ yếu là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 10

Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh) thuộc về khía cạnh nào của việc tìm hiểu tác phẩm văn học?

  • A. Nội dung tư tưởng
  • B. Hình thức nghệ thuật
  • C. Bối cảnh sáng tác
  • D. Tiểu sử tác giả

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nổi bật nào để diễn tả sự vật?:

  • A. So sánh
  • B. Hoán dụ
  • C. Nhân hóa
  • D. Điệp ngữ

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ:

  • A. Nêu bật sự vất vả của người mẹ.
  • B. So sánh tình mẹ con với vẻ đẹp của thiên nhiên.
  • C. Khẳng định tình mẹ con là quy luật tự nhiên.
  • D. Đề cao tình yêu của mẹ đối với con, coi con là nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao nhất.

Câu 4: Khi một bài thơ có sự thay đổi đột ngột về giọng điệu hoặc mạch cảm xúc từ khổ thơ này sang khổ thơ khác, điều này thường gợi ý về khía cạnh nào trong cấu trúc bài thơ?

  • A. Sự chuyển biến trong cấu tứ hoặc dòng chảy cảm xúc.
  • B. Lỗi trong việc gieo vần.
  • C. Sự lặp lại ý tứ.
  • D. Việc sử dụng quá nhiều biện pháp tu từ.

Câu 5: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của thơ hiện đại (đặc biệt là thơ từ đầu thế kỷ 20 trở đi) so với thơ truyền thống?

  • A. Tuân thủ chặt chẽ niêm, luật, đối.
  • B. Giải phóng cấu trúc, ngôn ngữ, chú trọng cái tôi cá nhân và khám phá chiều sâu tâm trạng.
  • C. Chỉ viết về đề tài thiên nhiên, trữ tình.
  • D. Sử dụng nhiều điển cố, điển tích Hán Việt.

Câu 6: Việc xác định chủ đề của một bài thơ đòi hỏi người đọc phải làm gì?

  • A. Chỉ ra tất cả các từ khó trong bài thơ.
  • B. Tóm tắt nội dung từng khổ thơ một cách chi tiết.
  • C. Tổng hợp ý nghĩa chính, vấn đề cốt lõi mà tác phẩm đề cập đến.
  • D. Liệt kê tất cả các biện pháp tu từ được sử dụng.

Câu 7: Khi phân tích một đoạn thơ, việc đặt đoạn thơ đó trong bối cảnh lịch sử và xã hội cụ thể khi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

  • A. Những ẩn ý, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm chịu ảnh hưởng từ thời đại.
  • B. Số lượng bản in của tác phẩm.
  • C. Màu sắc yêu thích của tác giả.
  • D. Loại giấy được dùng để in sách.

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình:

  • A. Niềm vui hân hoan.
  • B. Sự giận dữ, bất mãn.
  • C. Nỗi buồn tuyệt vọng.
  • D. Nỗi nhớ da diết, sâu lắng về đồng đội và cảnh vật, con người nơi đơn vị đã gắn bó.

Câu 9: Khi so sánh hai bài thơ có cùng đề tài (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để làm nổi bật sự khác biệt?

  • A. Chỉ cần chỉ ra điểm giống nhau về đề tài.
  • B. Sự khác biệt về cách cảm nhận, giọng điệu, hình ảnh thơ, và các biện pháp nghệ thuật được sử dụng.
  • C. Liệt kê thật nhiều từ láy, từ ghép trong mỗi bài.
  • D. Quan tâm đến độ dài của hai bài thơ.

Câu 10: Phân tích một bài thơ trữ tình là quá trình chủ yếu nhằm mục đích gì?

  • A. Làm rõ cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình và giá trị nghệ thuật của bài thơ.
  • B. Tìm ra lỗi chính tả trong bài thơ.
  • C. Đếm số câu, số chữ trong mỗi khổ thơ.
  • D. Học thuộc lòng bài thơ một cách máy móc.

Câu 11: Trong văn nghị luận, để làm sáng tỏ một luận điểm, người viết cần sử dụng yếu tố nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

  • A. Kể lại một câu chuyện dài không liên quan.
  • B. Chỉ nêu ý kiến cá nhân mà không có minh chứng.
  • C. Dẫn chứng cụ thể, lập luận chặt chẽ, lý lẽ sắc bén.
  • D. Sao chép nguyên văn ý kiến của người khác.

Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc liên tưởng, tưởng tượng theo các hình ảnh thơ gợi ra thuộc về kỹ năng nào của người đọc?

  • A. Ghi nhớ thông tin.
  • B. Tóm tắt nội dung.
  • C. Kiểm tra ngữ pháp.
  • D. Trải nghiệm và đồng sáng tạo với tác phẩm.

Câu 13: Câu thơ

  • A. Bác Hồ
  • B. Mặt trời tự nhiên
  • C. Những người lính gác lăng
  • D. Quốc kỳ

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ là cách để khám phá điều gì?

  • A. Xem nhan đề có đúng chính tả không.
  • B. Ý đồ nghệ thuật, chủ đề hoặc cảm hứng bao trùm của tác giả.
  • C. Độ dài của nhan đề so với bài thơ.
  • D. Nhan đề được viết bằng chữ in hoa hay in thường.

Câu 15: Khi đánh giá một bài thơ, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị độc đáo và sức sống lâu bền của tác phẩm?

  • A. Số lượng từ ngữ phức tạp được sử dụng.
  • B. Việc tác phẩm có được giải thưởng hay không.
  • C. Sức gợi cảm của hình ảnh, ngôn ngữ, khả năng lay động cảm xúc và suy nghĩ của nhiều thế hệ độc giả.
  • D. Độ dài của bài thơ.

Câu 16: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự vui tươi, phấn khởi.
  • B. Cảm giác bình yên, thư thái.
  • C. Niềm hy vọng vào tương lai.
  • D. Nỗi buồn, cô đơn, chia lìa trước cảnh sông nước mênh mang.

Câu 17: Việc xác định thể loại của một văn bản (ví dụ: thơ trữ tình, văn nghị luận, truyện ngắn) giúp ích gì cho người đọc trong quá trình tiếp nhận?

  • A. Định hướng cách tiếp cận, phân tích các đặc trưng nghệ thuật và nội dung phù hợp với thể loại đó.
  • B. Dự đoán kết thúc của câu chuyện.
  • C. Biết tác giả sinh ra ở đâu.
  • D. Xác định số lượng nhân vật trong tác phẩm.

Câu 18: Phân tích cấu tứ bài thơ là tìm hiểu về điều gì?

  • A. Số lượng chữ cái trong mỗi câu.
  • B. Nghề nghiệp của tác giả.
  • C. Cách tổ chức, sắp xếp các yếu tố (hình ảnh, cảm xúc, suy nghĩ) để tạo nên chỉnh thể bài thơ và làm nổi bật chủ đề.
  • D. Màu sắc chủ đạo được nhắc đến trong bài thơ.

Câu 19: Đọc câu thơ:

  • A. Nói quá.
  • B. Cụ thể hóa nỗi nhớ bằng những hình ảnh giản dị, quen thuộc, gắn bó với cuộc sống hàng ngày.
  • C. Nhân hóa.
  • D. Liệt kê những món ăn cầu kỳ.

Câu 20: Khi phân tích ý nghĩa của một từ ngữ đặc sắc trong bài thơ, người đọc cần xem xét từ ngữ đó trong mối quan hệ với những yếu tố nào?

  • A. Chỉ cần biết nghĩa đen của từ.
  • B. Xem từ đó xuất hiện bao nhiêu lần trong bài.
  • C. So sánh với các từ đồng nghĩa trong từ điển.
  • D. Ngữ cảnh câu thơ, khổ thơ, toàn bài thơ và sự liên tưởng, gợi cảm mà từ ngữ đó tạo ra.

Câu 21: Việc phân tích và đánh giá một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải có những kỹ năng nào?

  • A. Chỉ cần đọc lướt qua tác phẩm.
  • B. Chỉ ghi nhớ các sự kiện chính.
  • C. Đọc hiểu sâu sắc, phân tích được các lớp nghĩa, kết nối kiến thức và đưa ra nhận định khách quan, có căn cứ.
  • D. Chỉ sao chép bài phân tích của người khác.

Câu 22: Trong văn học, "chủ thể trữ tình" là khái niệm chỉ đối tượng nào?

  • A. Cái tôi cảm xúc, suy tư của tác giả được thể hiện trong tác phẩm trữ tình.
  • B. Nhân vật chính trong truyện ngắn.
  • C. Người đọc bài thơ.
  • D. Người kể chuyện trong tiểu thuyết.

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố chính cần xem xét khi phân tích nghệ thuật của một bài thơ?

  • A. Ngôn ngữ, hình ảnh.
  • B. Các biện pháp tu từ.
  • C. Vần, nhịp, cấu trúc.
  • D. Giá tiền của cuốn sách chứa bài thơ.

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ, việc liên hệ giữa nội dung bài thơ với cuộc đời và con người tác giả có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

  • A. Kiểm tra xem tác giả có viết sai sự thật không.
  • B. Nguồn gốc cảm hứng, chiều sâu tư tưởng và tâm trạng của tác giả được thể hiện trong tác phẩm.
  • C. Tác giả có bao nhiêu người con.
  • D. Tác giả thích ăn món gì nhất.

Câu 25: Đọc đoạn thơ:

  • A. Sự tĩnh lặng, trong trẻo, man mác buồn.
  • B. Sự ồn ào, náo nhiệt.
  • C. Khung cảnh rực rỡ, chói chang.
  • D. Sự dữ dội, cuồng phong.

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy

  • A. Diễn tả âm thanh của sóng.
  • B. Gợi tả màu sắc của sóng.
  • C. Nhấn mạnh sự nhỏ bé của ngọn sóng.
  • D. Diễn tả nỗi buồn kéo dài, triền miên, liên tiếp như những lớp sóng gợn trên sông.

Câu 27: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định hệ thống luận điểm, luận cứ và cách lập luận giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

  • A. Cảm xúc cá nhân của người viết về vấn đề.
  • B. Quan điểm, thái độ của người viết và tính thuyết phục của bài viết.
  • C. Số lượng từ trong bài viết.
  • D. Font chữ được sử dụng.

Câu 28: Đọc và phân tích đoạn thơ sau:

  • A. Ước muốn đi du lịch khắp nơi.
  • B. Ước muốn trở thành nhà khoa học.
  • C. Ước muốn níu giữ vẻ đẹp của cuộc sống, chống lại sự phai nhạt của thời gian.
  • D. Ước muốn có thật nhiều tiền.

Câu 29: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho đối tượng được miêu tả trở nên sinh động, gần gũi hơn?

  • A. So sánh, ẩn dụ, nhân hóa.
  • B. Liệt kê, điệp ngữ (chủ yếu tăng nhịp điệu, nhấn mạnh).
  • C. Nói giảm nói tránh, nói quá (chủ yếu nhấn mạnh hoặc làm nhẹ đi).
  • D. Điển cố, điển tích (chủ yếu tạo sắc thái cổ kính, trang trọng).

Câu 30: Khi đọc và cảm thụ thơ, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối người đọc với thế giới cảm xúc và suy tư của tác giả?

  • A. Thông tin về năm sinh, năm mất của tác giả.
  • B. Số lượng bài thơ tác giả đã xuất bản.
  • C. Giá bìa của cuốn sách.
  • D. Ngôn ngữ thơ, hình ảnh, nhịp điệu và các biện pháp nghệ thuật đặc sắc.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Khi phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích tác dụng của biện pháp tu từ (như ẩn dụ, hoán dụ, so sánh) thuộc về khía cạnh nào của việc tìm hiểu tác phẩm văn học?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Đọc đoạn thơ sau và cho biết tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ nổi bật nào để diễn tả sự vật?:
"Trăng nằm nghiêng trên mái phố
Nghe thời gian gõ nhịp thầm"

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ: "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng." (Nguyễn Khoa Điềm). Biện pháp này giúp thể hiện điều gì về tình mẫu tử?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi một bài thơ có sự thay đổi đột ngột về giọng điệu hoặc mạch cảm xúc từ khổ thơ này sang khổ thơ khác, điều này thường gợi ý về khía cạnh nào trong cấu trúc bài thơ?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Đâu là một trong những đặc điểm nổi bật của thơ hiện đại (đặc biệt là thơ từ đầu thế kỷ 20 trở đi) so với thơ truyền thống?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Việc xác định chủ đề của một bài thơ đòi hỏi người đọc phải làm gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Khi phân tích một đoạn thơ, việc đặt đoạn thơ đó trong bối cảnh lịch sử và xã hội cụ thể khi tác phẩm ra đời giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn điều gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Đọc đoạn thơ sau và xác định cảm xúc chủ đạo của chủ thể trữ tình:
"Nhớ gì như nhớ người yêu
Trăng lên đầu núi nắng chiều lưng nương
Nhớ từng bản khói cùng sương
Sớm khuya bếp lửa người thương đi về."
(Trích Tây Tiến - Quang Dũng)

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi so sánh hai bài thơ có cùng đề tài (ví dụ: tình yêu quê hương), người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để làm nổi bật sự khác biệt?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Phân tích một bài thơ trữ tình là quá trình chủ yếu nhằm mục đích gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Trong văn nghị luận, để làm sáng tỏ một luận điểm, người viết cần sử dụng yếu tố nào sau đây một cách hiệu quả nhất?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc liên tưởng, tưởng tượng theo các hình ảnh thơ gợi ra thuộc về kỹ năng nào của người đọc?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Câu thơ "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Viễn Phương, Viếng lăng Bác) sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ để nói về ai?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Phân tích mối quan hệ giữa nhan đề và nội dung bài thơ là cách để khám phá điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi đánh giá một bài thơ, tiêu chí nào sau đây thể hiện rõ nhất giá trị độc đáo và sức sống lâu bền của tác phẩm?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Đọc đoạn thơ: "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp, / Con thuyền xuôi mái nước song song, / Thuyền về nước lại sầu trăm ngả, / Củi một cành khô lạc mấy dòng." (Huy Cận, Tràng giang). Tâm trạng của tác giả được thể hiện rõ qua những hình ảnh và từ ngữ nào?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Việc xác định thể loại của một văn bản (ví dụ: thơ trữ tình, văn nghị luận, truyện ngắn) giúp ích gì cho người đọc trong quá trình tiếp nhận?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Phân tích cấu tứ bài thơ là tìm hiểu về điều gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Đọc câu thơ: "Anh đi anh nhớ quê nhà / Nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương." (Ca dao). Việc sử dụng hình ảnh "canh rau muống", "cà dầm tương" là cách diễn đạt nào về nỗi nhớ quê hương?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Khi phân tích ý nghĩa của một từ ngữ đặc sắc trong bài thơ, người đọc cần xem xét từ ngữ đó trong mối quan hệ với những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Việc phân tích và đánh giá một tác phẩm văn học đòi hỏi người đọc phải có những kỹ năng nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Trong văn học, 'chủ thể trữ tình' là khái niệm chỉ đối tượng nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: Đâu KHÔNG phải là một yếu tố chính cần xem xét khi phân tích nghệ thuật của một bài thơ?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: Khi phân tích một bài thơ, việc liên hệ giữa nội dung bài thơ với cuộc đời và con người tác giả có thể giúp người đọc hiểu rõ hơn điều gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Đọc đoạn thơ: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo / Sóng biếc theo làn hơi gợn tí / Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo." (Nguyễn Khuyến, Thu điếu). Những hình ảnh này gợi tả cảnh mùa thu ở nông thôn Bắc Bộ với đặc điểm gì nổi bật?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phân tích tác dụng của việc sử dụng từ láy "điệp điệp" trong câu thơ "Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp" (Huy Cận, Tràng giang).

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Khi phân tích một văn bản nghị luận, việc xác định hệ thống luận điểm, luận cứ và cách lập luận giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Đọc và phân tích đoạn thơ sau: "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi." (Xuân Diệu, Vội vàng). Hai câu thơ đầu thể hiện ước muốn mãnh liệt nào của chủ thể trữ tình?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tăng sức gợi hình, gợi cảm, làm cho đối tượng được miêu tả trở nên sinh động, gần gũi hơn?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 40 - Kết nối tri thức

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Khi đọc và cảm thụ thơ, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc kết nối người đọc với thế giới cảm xúc và suy tư của tác giả?

Xem kết quả