Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 43 - Kết nối tri thức - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thể thơ nào sau đây không được phân loại chủ yếu dựa trên số lượng chữ trong mỗi dòng?
- A. Thơ bốn chữ
- B. Thơ năm chữ
- C. Thơ bảy chữ
- D. Thơ Đường luật
Câu 2: Trong một bài thơ, biện pháp tu từ nào sau đây thường được sử dụng để tạo ra âm điệu và nhịp điệu đặc trưng, dễ nhớ, dễ thuộc?
- A. Ẩn dụ
- B. Gieo vần
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 3: Đọc đoạn thơ sau:
"Gió theo lối gió mây đường mây,
Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay.
Thuyền ai đậu bến sông trăng đó,
Có chở trăng về kịp tối nay?"
Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong đoạn thơ trên là gì và tác dụng của nó?
- A. So sánh, tăng tính hình tượng cho cảnh vật
- B. Nhân hóa, làm cho cảnh vật trở nên sống động
- C. Điệp cấu trúc, tạo nhịp điệu và gợi sự chia lìa, cô đơn
- D. Ẩn dụ, thể hiện tình cảm kín đáo của tác giả
Câu 4: Nhịp điệu trong thơ có vai trò quan trọng nhất trong việc:
- A. Tạo nhạc tính và truyền tải cảm xúc của bài thơ
- B. Xác định thể loại của bài thơ
- C. Thể hiện trình độ học vấn của nhà thơ
- D. Giúp bài thơ dễ dàng được dịch sang ngôn ngữ khác
Câu 5: Hình ảnh "con cò" trong ca dao, dân ca Việt Nam thường mang ý nghĩa biểu tượng cho điều gì?
- A. Sức mạnh và quyền lực
- B. Người phụ nữ và những phẩm chất truyền thống
- C. Sự giàu có và sung túc
- D. Tình yêu đôi lứa lãng mạn
Câu 6: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một bài thơ?
- A. Vần và nhịp
- B. Số câu, số chữ
- C. Chủ đề và tư tưởng
- D. Cách ngắt dòng
Câu 7: Thể thơ nào có nguồn gốc từ văn học dân gian, thường dùng để kể chuyện, diễn tả sự việc một cách tự nhiên, gần gũi?
- A. Thơ tự do
- B. Thơ tám chữ
- C. Thơ lục bát
- D. Thơ bốn chữ, năm chữ
Câu 8: Vần "lưng" trong thơ là loại vần được gieo ở vị trí nào trong câu?
- A. Đầu dòng thơ
- B. Giữa dòng thơ
- C. Cuối dòng thơ
- D. Cả đầu và cuối dòng thơ
Câu 9: Trong thơ hiện đại Việt Nam, thể thơ nào cho phép nhà thơ tự do nhất trong việc thể hiện cảm xúc và ý tưởng, không bị ràng buộc về số câu, số chữ, vần, nhịp?
- A. Thơ tự do
- B. Thơ lục bát
- C. Thơ song thất lục bát
- D. Thơ Đường luật
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
"Ta là một, là riêng, là thứ nhất
Không có ai bè bạn nổi cùng ta."
Giọng điệu chủ đạo của đoạn thơ trên là gì?
- A. Trữ tình, nhẹ nhàng
- B. Hào hùng, phấn khởi
- C. Buồn bã, bi thương
- D. Kiêu ngạo, cô đơn
Câu 11: Biện pháp tu từ ẩn dụ và hoán dụ có điểm khác biệt cơ bản nào?
- A. Ẩn dụ dùng để gọi tên sự vật bằng tên gọi khác, hoán dụ thì không
- B. Ẩn dụ dựa trên sự tương đồng, hoán dụ dựa trên quan hệ gần gũi
- C. Ẩn dụ thường dùng cho người, hoán dụ thường dùng cho vật
- D. Ẩn dụ làm cho câu văn ngắn gọn hơn, hoán dụ thì không
Câu 12: Trong phân tích thơ, "thi nhãn" thường được hiểu là gì?
- A. Vần điệu đặc sắc nhất của bài thơ
- B. Hình ảnh thơ đẹp và ấn tượng nhất
- C. Câu thơ hoặc hình ảnh thơ thể hiện chủ đề, tư tưởng cốt lõi của bài thơ
- D. Nhịp điệu độc đáo nhất của bài thơ
Câu 13: Đọc đoạn thơ sau:
"Lá vàng rơi trên sân trường vắng
Tiếng ve sầu chợt lặng im..."
Khung cảnh được gợi tả trong đoạn thơ trên thường gợi cảm xúc gì?
- A. Vui tươi, náo nhiệt
- B. Buồn bã, tĩnh lặng
- C. Hào hùng, mạnh mẽ
- D. Yêu thương, ấm áp
Câu 14: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, nặng nề hoặc thô tục?
- A. Nói quá
- B. So sánh
- C. Ẩn dụ
- D. Nói giảm, nói tránh
Câu 15: Thể thơ "song thất lục bát" có đặc điểm về số câu và cách phối hợp dòng như thế nào?
- A. Gồm các cặp câu lục bát xen kẽ với câu năm chữ
- B. Chỉ gồm các dòng bảy chữ, không có dòng sáu chữ hoặc tám chữ
- C. Mỗi khổ thơ thường có bốn dòng, hai dòng đầu bảy chữ, hai dòng sau lục bát
- D. Số lượng câu và cách phối hợp dòng rất tự do, không có quy tắc
Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:
"Người ngắm trăng soi ngoài cửa sổ
Trăng nhòm khe cửa ngắm nhà thơ"
Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để thể hiện sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên?
- A. Nhân hóa
- B. So sánh
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 17: Trong thơ, "thanh điệu" (dấu thanh) có vai trò gì trong việc tạo nên nhạc tính và biểu đạt cảm xúc?
- A. Chỉ có vai trò trong thơ Đường luật, không quan trọng trong các thể thơ khác
- B. Tạo âm điệu trầm bổng, du dương, góp phần biểu đạt cảm xúc
- C. Giúp phân biệt nghĩa của từ trong câu thơ
- D. Quy định thể loại của bài thơ
Câu 18: Hình tượng "mặt trời" trong thơ ca cách mạng Việt Nam thường tượng trưng cho điều gì?
- A. Sự tàn khốc của chiến tranh
- B. Nỗi đau thương và mất mát
- C. Lý tưởng cách mạng, tương lai tươi sáng
- D. Cuộc sống bình dị, đời thường
Câu 19: Đọc đoạn thơ sau:
"Ôi Tổ quốc ta yêu như máu thịt,
Như mẹ hiền, như vợ, như người yêu"
Biện pháp so sánh trong đoạn thơ trên có tác dụng nhấn mạnh điều gì?
- A. Sự rộng lớn và bao la của Tổ quốc
- B. Vẻ đẹp thiên nhiên của Tổ quốc
- C. Sức mạnh quân sự của Tổ quốc
- D. Tình yêu Tổ quốc sâu sắc, thiêng liêng, gần gũi
Câu 20: Thể thơ nào thường được sử dụng để diễn tả những tình cảm, cảm xúc nhẹ nhàng, tâm tình, thường có âm điệu du dương, uyển chuyển?
- A. Thơ tự do
- B. Thơ lục bát
- C. Thơ năm chữ
- D. Thơ Đường luật
Câu 21: "Vần chân" và "vần lưng" khác nhau chủ yếu ở vị trí gieo vần trong dòng thơ, còn điểm chung giữa chúng là gì?
- A. Đều được gieo ở cuối câu lục bát
- B. Đều chỉ xuất hiện trong thơ Đường luật
- C. Đều là cách tạo liên kết âm thanh giữa các dòng thơ
- D. Đều tạo nhịp điệu nhanh, mạnh cho bài thơ
Câu 22: Đọc đoạn thơ sau:
"Súng bên súng đầu sát bên đầu,
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ."
Từ "đôi tri kỷ" trong đoạn thơ trên gợi liên tưởng đến tình cảm nào?
- A. Tình yêu lứa đôi
- B. Tình cảm gia đình
- C. Tình bạn thông thường
- D. Tình đồng chí, đồng đội sâu sắc
Câu 23: Biện pháp tu từ "liệt kê" thường được sử dụng để tạo hiệu quả nghệ thuật gì trong thơ?
- A. Nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng hoặc cường độ của sự vật, hiện tượng
- B. Tạo sự bí ẩn, khó hiểu cho bài thơ
- C. Làm cho nhịp điệu bài thơ trở nên chậm rãi, nhẹ nhàng
- D. Giảm bớt tính hình tượng, cảm xúc của thơ
Câu 24: Trong thơ Đường luật, luật "bằng trắc" có vai trò như thế nào?
- A. Không có vai trò quan trọng, chỉ là quy tắc hình thức
- B. Tạo sự hài hòa về âm thanh và nhịp điệu, phân biệt với các thể thơ khác
- C. Giúp bài thơ dễ dịch sang tiếng nước ngoài
- D. Thể hiện sự uyên bác, am hiểu luật lệ của nhà thơ
Câu 25: Đọc đoạn thơ sau:
"Việt Nam đất nước ta ơi!
Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn"
Câu thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào để ca ngợi vẻ đẹp quê hương?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Câu hỏi tu từ
- D. Hoán dụ
Câu 26: "Thơ ca trào phúng" là dòng thơ tập trung thể hiện nội dung chủ yếu nào?
- A. Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên, đất nước
- B. Diễn tả tình yêu lứa đôi
- C. Thể hiện nỗi buồn, sự cô đơn
- D. Phê phán, châm biếm, đả kích những thói hư tật xấu
Câu 27: Yếu tố "vần" và "nhịp" trong thơ có mối quan hệ như thế nào?
- A. Cùng tạo nên nhạc tính của thơ, hỗ trợ nhau trong việc biểu đạt
- B. Vần tạo nhạc tính, nhịp tạo hình ảnh
- C. Vần quy định nhịp điệu của bài thơ
- D. Vần và nhịp không liên quan đến nhau, mỗi yếu tố có chức năng riêng
Câu 28: Đọc đoạn thơ sau:
"Gió lùa cành trúc la đà,
Tiếng chuông Thiên Mụ canh gà Thọ Xương."
Hai địa danh "Thiên Mụ", "Thọ Xương" trong đoạn thơ trên có vai trò gợi điều gì về không gian và thời gian?
- A. Gợi không gian rộng lớn, bao la và thời gian lịch sử
- B. Gợi không gian quen thuộc, gần gũi và thời gian chậm rãi, yên bình
- C. Tạo cảm giác xa xôi, cách biệt về không gian và thời gian
- D. Không có vai trò đặc biệt, chỉ là yếu tố trang trí cho câu thơ
Câu 29: Trong thơ, "hình ảnh ước lệ tượng trưng" thường được sử dụng để biểu đạt điều gì?
- A. Tạo sự hài hước, dí dỏm cho bài thơ
- B. Giúp bài thơ dễ hiểu, gần gũi với đời sống thường ngày
- C. Biểu đạt những khái niệm trừu tượng, tình cảm, ý niệm sâu sắc
- D. Tái hiện chân thực, sinh động cảnh vật, con người
Câu 30: Đọc đoạn thơ sau:
"Ngày xuân con én đưa thoi,
Thiều quang chín chục đã ngoài sáu mươi."
Nhịp điệu trong hai câu thơ lục bát trên có đặc điểm gì?
- A. Nhịp chẵn, tạo sự hài hòa, cân đối
- B. Nhịp lẻ, tạo sự phá cách, độc đáo
- C. Nhịp điệu thay đổi liên tục trong hai câu thơ
- D. Không có nhịp điệu rõ ràng