Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 5 - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi đọc một đoạn văn miêu tả, việc nhận biết và phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) để tái hiện sự vật, hiện tượng giúp người đọc cảm nhận rõ nét hơn về:
- A. Cốt truyện và diễn biến hành động của nhân vật.
- B. Không gian, cảnh vật và không khí của bối cảnh được miêu tả.
- C. Quan điểm chính trị hoặc xã hội mà tác giả muốn truyền tải.
- D. Cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ ngữ trừu tượng.
Câu 2: Một đoạn thơ có câu "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong câu thơ này nhằm tạo hình ảnh so sánh trực quan, mạnh mẽ là gì?
- A. Nhân hóa.
- B. Hoán dụ.
- C. So sánh.
- D. Ẩn dụ.
Câu 3: Trong một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây đóng vai trò chủ đạo trong việc tạo ra mâu thuẫn, xung đột, và thúc đẩy diễn biến câu chuyện từ đầu đến cuối?
- A. Cốt truyện.
- B. Không gian nghệ thuật.
- C. Thời gian nghệ thuật.
- D. Giọng điệu trần thuật.
Câu 4: Phân tích cách tác giả xây dựng nhân vật (qua ngoại hình, hành động, nội tâm, đối thoại) giúp người đọc hiểu sâu sắc nhất về điều gì?
- A. Bối cảnh lịch sử nơi câu chuyện diễn ra.
- B. Độ dài và phức tạp của câu chuyện.
- C. Số lượng sự kiện chính trong cốt truyện.
- D. Tính cách, số phận, và tư tưởng của nhân vật.
Câu 5: Khi đọc một bài thơ, việc xác định và phân tích thể thơ (ví dụ: lục bát, thất ngôn tứ tuyệt, tự do) giúp người đọc nhận biết được điều gì liên quan đến hình thức và nhịp điệu của bài thơ?
- A. Nội dung tư tưởng chủ đạo của bài thơ.
- B. Số câu, số tiếng trong mỗi câu, cách gieo vần và ngắt nhịp cố định (nếu có).
- C. Danh tính và tiểu sử của nhà thơ.
- D. Mục đích sáng tác ban đầu của tác giả.
Câu 6: Đọc một văn bản nghị luận, việc xác định "luận điểm" chính của tác giả có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc giúp người đọc:
- A. Biết được tác giả đã sử dụng bao nhiêu từ khó.
- B. Tìm hiểu về hoàn cảnh sáng tác của văn bản.
- C. Nắm bắt được ý kiến, quan điểm cốt lõi mà tác giả muốn chứng minh hoặc thuyết phục người đọc tin theo.
- D. Đếm số lượng đoạn văn trong toàn bộ bài viết.
Câu 7: Yếu tố "người kể chuyện" trong tác phẩm tự sự là gì và có vai trò như thế nào?
- A. Là giọng nói/cái nhìn dẫn dắt câu chuyện, có thể là nhân vật trong truyện (ngôi thứ nhất) hoặc người đứng ngoài chứng kiến (ngôi thứ ba), quyết định cách thông tin được truyền tải đến người đọc.
- B. Là người thật đã viết ra tác phẩm, quyết định nội dung và hình thức của câu chuyện.
- C. Là nhân vật chính có ảnh hưởng lớn nhất đến diễn biến cốt truyện.
- D. Là người đọc, quyết định ý nghĩa cuối cùng của tác phẩm.
Câu 8: Phân tích "không gian nghệ thuật" trong một tác phẩm văn học không chỉ đơn thuần là xác định địa điểm (ví dụ: ngôi nhà, con đường, khu rừng) mà còn nhằm khám phá điều gì?
- A. Số lượng nhân vật xuất hiện tại địa điểm đó.
- B. Khoảng cách vật lý giữa các địa điểm khác nhau trong truyện.
- C. Chi phí xây dựng hoặc duy trì địa điểm đó trong thực tế.
- D. Bầu không khí, ý nghĩa biểu tượng, và mối liên hệ của không gian với tâm trạng, số phận nhân vật hoặc chủ đề tác phẩm.
Câu 9: "Thời gian nghệ thuật" trong văn học khác với thời gian thực (thời gian đồng hồ, lịch) ở điểm nào?
- A. Thời gian nghệ thuật luôn trôi nhanh hơn thời gian thực.
- B. Thời gian nghệ thuật luôn được tính bằng đơn vị ngày, tháng, năm chính xác.
- C. Thời gian nghệ thuật có thể bị co giãn, đảo lộn, ngưng đọng theo dụng ý nghệ thuật của tác giả, không nhất thiết tuân theo trình tự tuyến tính của thời gian thực.
- D. Thời gian nghệ thuật chỉ xuất hiện trong các tác phẩm thơ.
Câu 10: Đọc một đoạn văn chứa nhiều từ ngữ biểu cảm, gợi hình, việc phân tích "từ ngữ" và "câu văn" cụ thể giúp người đọc hiểu rõ hơn về điều gì?
- A. Số lượng danh từ và động từ trong đoạn văn.
- B. Phong cách ngôn ngữ của tác giả, sắc thái biểu cảm, và hiệu quả gợi tả, gợi cảm của đoạn văn.
- C. Năm xuất bản của tác phẩm.
- D. Độ dài trung bình của các câu trong văn bản.
Câu 11: Một đoạn văn miêu tả cảnh hoàng hôn với những từ ngữ như "ráng chiều rực lửa", "mây trôi lãng đãng", "gió hiu hiu". Việc phân tích cách sử dụng từ ngữ này giúp người đọc cảm nhận rõ nhất về:
- A. Bầu không khí và tâm trạng mà cảnh vật gợi ra.
- B. Số lượng người đang ngắm hoàng hôn.
- C. Độ cao của mặt trời so với đường chân trời.
- D. Tốc độ di chuyển của các đám mây.
Câu 12: Trong một tác phẩm thơ, việc phân tích cách tác giả sử dụng "vần" và "nhịp" có ý nghĩa gì đối với người đọc?
- A. Giúp xác định nhân vật chính của bài thơ.
- B. Giúp tính toán chính xác năm sáng tác bài thơ.
- C. Giúp hiểu nghĩa đen của từng từ riêng lẻ.
- D. Tạo nên tính nhạc điệu, giúp bài thơ dễ nhớ, dễ thuộc và thể hiện cảm xúc, tâm trạng của chủ thể trữ tình.
Câu 13: Đọc một đoạn hội thoại giữa hai nhân vật trong truyện, việc phân tích "lời thoại" của họ (cách dùng từ, ngữ điệu, nội dung) giúp người đọc hiểu được điều gì về nhân vật?
- A. Tuổi tác và chiều cao của nhân vật.
- B. Sở thích ăn uống của nhân vật.
- C. Tính cách, suy nghĩ, tình cảm, mối quan hệ và vị thế xã hội của nhân vật.
- D. Số lượng quần áo mà nhân vật sở hữu.
Câu 14: Khi phân tích "chủ đề" của một tác phẩm văn học, người đọc cần tìm hiểu điều gì?
- A. Vấn đề chính, hiện tượng đời sống hoặc khía cạnh xã hội mà tác phẩm tập trung phản ánh và thể hiện.
- B. Tên của tất cả các nhân vật xuất hiện trong tác phẩm.
- C. Số trang của cuốn sách chứa tác phẩm đó.
- D. Giá bán của tác phẩm trên thị trường.
Câu 15: Một câu văn có cấu trúc "Càng suy nghĩ, anh ấy càng thấy bế tắc". Cấu trúc này thể hiện điều gì về mối quan hệ giữa hai hành động/trạng thái?
- A. Sự đối lập hoàn toàn.
- B. Sự lựa chọn giữa hai khả năng.
- C. Nguyên nhân và kết quả ngẫu nhiên.
- D. Mối quan hệ tăng tiến: mức độ của hành động/trạng thái này tăng thì mức độ của hành động/trạng thái kia cũng tăng theo.
Câu 16: Đọc một văn bản thông tin, việc xác định "ý chính" của từng đoạn văn có vai trò gì trong việc đọc hiểu toàn bộ văn bản?
- A. Giúp người đọc ghi nhớ từng từ một trong văn bản.
- B. Giúp người đọc nắm bắt được nội dung cốt lõi, sự phát triển logic của các ý và cấu trúc của văn bản.
- C. Giúp người đọc tìm ra lỗi chính tả trong văn bản.
- D. Giúp người đọc biết được màu sắc yêu thích của tác giả.
Câu 17: Yếu tố "giọng điệu" trong tác phẩm văn học là gì?
- A. Là thái độ, tình cảm, lập trường đạo đức, tư tưởng của người kể chuyện (hoặc tác giả) đối với đối tượng được nói đến trong tác phẩm.
- B. Là âm lượng khi người đọc đọc thành tiếng tác phẩm.
- C. Là tốc độ đọc của người đọc.
- D. Là cách tác giả chọn khổ giấy và kiểu chữ khi in ấn tác phẩm.
Câu 18: Phép "ẩn dụ" là biện pháp tu từ gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng với nó nhằm mục đích gì?
- A. Kể lại một câu chuyện lịch sử chính xác.
- B. Liệt kê một danh sách các sự vật.
- C. Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho lời văn và làm cho ý nghĩa thêm sâu sắc.
- D. Đưa ra một định nghĩa khoa học chính xác.
Câu 19: Trong một bài thơ trữ tình, "cảm xúc" của chủ thể trữ tình thường được thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp qua những yếu tố nào?
- A. Số lượng trang của bài thơ.
- B. Giá tiền mua tập thơ.
- C. Tên của nhà xuất bản.
- D. Ngôn ngữ, hình ảnh, nhịp điệu, vần điệu, và các biện pháp tu từ.
Câu 20: Đọc một văn bản, nếu bạn gặp một từ hoặc cụm từ có "ý nghĩa biểu tượng", điều đó có nghĩa là gì?
- A. Nó không chỉ có nghĩa đen thông thường mà còn đại diện, gợi ra một ý nghĩa sâu sắc, trừu tượng hoặc một khái niệm khác.
- B. Nó là một từ sai chính tả cần được sửa lại.
- C. Nó chỉ xuất hiện một lần duy nhất trong toàn bộ văn bản.
- D. Nó là một từ mượn từ tiếng nước ngoài.
Câu 21: Khi phân tích "cấu trúc" của một văn bản (ví dụ: mở bài, thân bài, kết bài trong nghị luận; hoặc các phần trong cốt truyện tự sự), người đọc đang tìm hiểu về điều gì?
- A. Màu sắc của bìa sách.
- B. Sự sắp xếp, tổ chức các phần, các ý, các sự kiện trong văn bản một cách logic và có chủ đích.
- C. Cân nặng của cuốn sách.
- D. Số lượng hình ảnh minh họa trong văn bản.
Câu 22: Biện pháp tu từ "nhân hóa" được sử dụng khi nào?
- A. Khi so sánh hai sự vật giống nhau hoàn toàn.
- B. Khi liệt kê nhiều sự vật khác nhau.
- C. Khi phóng đại sự thật để gây cười.
- D. Khi gán cho vật, cây cối, hiện tượng tự nhiên những đặc điểm, hành động, suy nghĩ của con người.
Câu 23: Đọc một đoạn văn miêu tả một nhân vật hành động vội vã, ánh mắt lo lắng, lời nói đứt quãng. Phân tích những chi tiết này giúp người đọc suy đoán về điều gì ở nhân vật?
- A. Tâm trạng bất an, lo sợ hoặc đang gặp phải vấn đề cấp bách.
- B. Chiều cao và cân nặng chính xác của nhân vật.
- C. Nghề nghiệp và mức lương của nhân vật.
- D. Địa chỉ nhà riêng của nhân vật.
Câu 24: Trong văn nghị luận, "dẫn chứng" là gì và có vai trò như thế nào?
- A. Là ý kiến cá nhân của người đọc về vấn đề.
- B. Là câu hỏi mà tác giả đặt ra.
- C. Là bằng chứng (sự kiện, số liệu, ví dụ cụ thể) được đưa ra để làm sáng tỏ hoặc chứng minh cho luận điểm.
- D. Là tên của tác giả bài viết.
Câu 25: "Điểm nhìn" trong tác phẩm tự sự (ví dụ: điểm nhìn từ bên ngoài, điểm nhìn từ bên trong nhân vật) ảnh hưởng trực tiếp đến điều gì?
- A. Giá bán của cuốn sách.
- B. Cách câu chuyện được kể, thông tin được tiết lộ, và mức độ gần gũi của người đọc với suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật.
- C. Số lượng chương trong tác phẩm.
- D. Màu sắc của bìa sách.
Câu 26: Khi phân tích "nghĩa tường minh" và "nghĩa hàm ẩn" của câu văn, người đọc đang cố gắng hiểu điều gì?
- A. Chỉ hiểu nghĩa đen trực tiếp của từ ngữ.
- B. Chỉ tìm các lỗi ngữ pháp trong câu.
- C. Chỉ đếm số lượng từ trong câu.
- D. Hiểu cả nghĩa được diễn đạt trực tiếp bằng từ ngữ (tường minh) và nghĩa ngầm, gợi ý không được nói thẳng ra (hàm ẩn).
Câu 27: Trong một đoạn văn miêu tả, việc sử dụng nhiều "tính từ" và "phó từ" có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Tăng khả năng gợi tả, làm cho sự vật, hiện tượng, trạng thái được miêu tả trở nên cụ thể, sinh động và giàu sắc thái hơn.
- B. Giảm bớt thông tin chi tiết, làm cho đoạn văn ngắn gọn hơn.
- C. Chỉ để trang trí cho câu văn đẹp hơn.
- D. Biến đoạn văn miêu tả thành đoạn văn tự sự.
Câu 28: Phân tích "mối quan hệ giữa các sự kiện" trong cốt truyện (ví dụ: nguyên nhân - kết quả, song song, nối tiếp) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì?
- A. Số lượng nhân vật phụ trong truyện.
- B. Màu sắc trang phục của nhân vật chính.
- C. Logic vận động của câu chuyện, sự phát triển của mâu thuẫn và cách tác giả xây dựng diễn biến tâm lý nhân vật gắn với các sự kiện.
- D. Độ dày của cuốn sách.
Câu 29: Mục đích chính của việc sử dụng "biện pháp tu từ" trong văn học là gì?
- A. Giúp người đọc học thuộc lòng bài thơ dễ dàng hơn.
- B. Tạo hiệu quả biểu đạt đặc sắc về mặt ý nghĩa và cảm xúc, làm cho ngôn ngữ văn học giàu hình ảnh, nhạc điệu và sức gợi hơn.
- C. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu hơn.
- D. Chỉ để kéo dài độ dài của văn bản.
Câu 30: Khi đọc một văn bản, việc nhận diện "quan điểm, tư tưởng" của tác giả được thể hiện qua những yếu tố nào?
- A. Giá trị kinh tế của tác phẩm.
- B. Số lượng bản in của tác phẩm.
- C. Tên đầy đủ của tác giả.
- D. Chủ đề, cách xây dựng nhân vật, sự kiện, giọng điệu, và cách sử dụng ngôn ngữ của tác giả trong toàn bộ tác phẩm.