Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 54 - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau:
> “Thuyền về bến cũ hay chăng?
>
> Chim nghiêng cánh nhỏ bóng chiều sa.”
> (Tràng giang - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu thơ trên là gì?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. Tượng trưng
- D. Nhân hóa
Câu 2: Trong thể loại truyện ngắn, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Chi tiết nghệ thuật
- D. Không gian và thời gian nghệ thuật
Câu 3: Xét theo chức năng giao tiếp, phong cách ngôn ngữ nghệ thuật chủ yếu hướng đến việc:
- A. Truyền đạt thông tin một cách chính xác, khách quan.
- B. Biểu đạt cảm xúc, gây ấn tượng thẩm mỹ.
- C. Đưa ra mệnh lệnh, yêu cầu thực hiện.
- D. Giải thích, chứng minh các vấn đề khoa học.
Câu 4: Đọc câu văn sau:
> “Mặt trời xuống biển như hòn lửa.”
> (Chiều tối - Hồ Chí Minh)
Phép tu từ so sánh trong câu văn trên có tác dụng gì?
- A. Giảm nhẹ cường độ, sắc thái của sự vật, hiện tượng.
- B. Tăng tính trừu tượng, khái quát cho sự vật, hiện tượng.
- C. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, phức tạp hơn.
- D. Tăng tính gợi hình, sinh động, giúp hình dung rõ nét hơn.
Câu 5: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính thuyết phục của lập luận?
- A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- B. Trình bày quan điểm một cách mạnh mẽ, dứt khoát.
- C. Hệ thống luận điểm, luận cứ rõ ràng, lập luận chặt chẽ.
- D. Đưa ra nhiều ví dụ, dẫn chứng cụ thể.
Câu 6: Thể loại "tùy bút" thường tập trung thể hiện điều gì?
- A. Kể lại một câu chuyện hoàn chỉnh với đầy đủ tình tiết, nhân vật.
- B. Ghi lại những cảm xúc, suy nghĩ, nhận xét chủ quan của tác giả.
- C. Phản ánh chân thực, khách quan các sự kiện lịch sử.
- D. Trình bày một vấn đề khoa học một cách hệ thống, logic.
Câu 7: Đọc đoạn văn sau:
> “Gió theo đường gió, mây về núi,
> Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay.”
> (Đây thôn Vĩ Dạ - Hàn Mặc Tử)
Nhịp điệu của hai câu thơ trên gợi cảm giác gì?
- A. Vui tươi, rộn ràng.
- B. Mạnh mẽ, dứt khoát.
- C. Buồn bã, cô đơn, hiu hắt.
- D. Hào hùng, tráng lệ.
Câu 8: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép về lịch sử, địa lý, phong tục tập quán của một vùng đất?
- A. Chiếu
- B. Ký
- C. Hịch
- D. Phú
Câu 9: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hiểu rõ hơn về bối cảnh xã hội, văn hóa mà tác phẩm phản ánh?
- A. Ngôn ngữ nhân vật
- B. Hành động của nhân vật
- C. Lời kể của người kể chuyện
- D. Không gian và thời gian nghệ thuật
Câu 10: Đọc đoạn thơ sau:
> “Ta dại, ta tìm nơi vắng vẻ,
> Người khôn, người đến chốn lao xao.”
> (Nhàn - Nguyễn Bỉnh Khiêm)
Hai câu thơ trên thể hiện quan niệm sống nào của tác giả?
- A. Sống ẩn dật, xa lánh danh lợi.
- B. Sống hòa mình với cộng đồng, xã hội.
- C. Sống tích cực, năng động, hướng ngoại.
- D. Sống theo đuổi sự nghiệp, công danh.
Câu 11: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?
- A. Tính biểu cảm, gợi hình.
- B. Tính chính xác, khách quan.
- C. Tính đa nghĩa, hàm súc.
- D. Tính cá nhân, chủ quan.
Câu 12: Biện pháp tu từ "nói giảm, nói tránh" thường được sử dụng với mục đích gì?
- A. Tăng cường tính biểu cảm, gây ấn tượng mạnh.
- B. Nhấn mạnh, tô đậm ý cần diễn đạt.
- C. Diễn đạt tế nhị, uyển chuyển, tránh gây cảm giác khó chịu.
- D. Tạo sự bất ngờ, hài hước.
Câu 13: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc có vai trò như thế nào?
- A. Quy định về số câu, số chữ trong bài thơ.
- B. Quy định về cách gieo vần trong bài thơ.
- C. Quy định về bố cục của bài thơ.
- D. Tạo sự hài hòa về âm điệu, nhịp điệu.
Câu 14: Khi đọc hiểu một văn bản đa phương thức (kết hợp chữ viết và hình ảnh), người đọc cần chú ý đến điều gì?
- A. Chỉ tập trung vào phần chữ viết.
- B. Mối quan hệ giữa chữ viết và hình ảnh.
- C. Chỉ tập trung vào phần hình ảnh.
- D. Số lượng chữ viết và hình ảnh.
Câu 15: Trong truyện cổ tích, kiểu nhân vật "thông minh, tài giỏi" thường có vai trò gì trong cốt truyện?
- A. Giúp đỡ người yếu thế, chiến thắng cái ác.
- B. Gây ra những khó khăn, thử thách cho nhân vật chính.
- C. Làm nổi bật vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật chính.
- D. Thể hiện sự bất lực trước số phận.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau:
> “Ôi! Hàng tre xanh xanh Việt Nam.
> Bão táp mưa sa đứng thẳng hàng.”
> (Việt Nam thân yêu - Nguyễn Đình Thi)
Hình ảnh "hàng tre xanh" trong đoạn thơ tượng trưng cho điều gì?
- A. Vẻ đẹp thiên nhiên tươi đẹp của đất nước.
- B. Sự giàu có, trù phú của quê hương.
- C. Cuộc sống thanh bình, yên ả của người dân.
- D. Vẻ đẹp bình dị, sức sống bền bỉ của dân tộc Việt Nam.
Câu 17: Trong kịch, "xung đột kịch" là yếu tố quyết định đến điều gì?
- A. Tính cách nhân vật.
- B. Sự phát triển của cốt truyện.
- C. Ngôn ngữ đối thoại.
- D. Không gian và thời gian kịch.
Câu 18: Khi viết một bài văn nghị luận phân tích tác phẩm văn học, bước nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Tìm hiểu thông tin về tác giả, tác phẩm.
- B. Lập dàn ý chi tiết cho bài viết.
- C. Xác định luận điểm chính cần phân tích.
- D. Tìm kiếm các dẫn chứng, ví dụ minh họa.
Câu 19: Đọc đoạn văn sau:
> “Tiếng suối trong như tiếng hát xa,
> Trăng lồng cổ thụ bóng lồng hoa.”
> (Cảnh khuya - Hồ Chí Minh)
Hai câu thơ trên sử dụng bút pháp nghệ thuật nào?
- A. Tả cảnh ngụ tình.
- B. Hiện thực.
- C. Lãng mạn.
- D. Tượng trưng.
Câu 20: Trong văn nghị luận xã hội, yếu tố nào sau đây giúp bài viết trở nên gần gũi, dễ hiểu với người đọc?
- A. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
- B. Trích dẫn nhiều ý kiến của chuyên gia.
- C. Lập luận logic, chặt chẽ.
- D. Sử dụng ngôn ngữ đời thường, gần gũi.
Câu 21: Thể thơ "song thất lục bát" có đặc điểm nổi bật nào về số câu và số chữ?
- A. Gồm 5 chữ trong mỗi câu.
- B. Hai câu 7 chữ, hai câu 6-8 chữ xen kẽ.
- C. Gồm 8 chữ trong mỗi câu.
- D. Sáu câu 6 chữ và hai câu 8 chữ.
Câu 22: Khi phân tích nhân vật văn học, việc xem xét "hành động" của nhân vật có ý nghĩa gì?
- A. Đánh giá vẻ đẹp ngoại hình của nhân vật.
- B. Xác định xuất thân, lai lịch của nhân vật.
- C. Hiểu rõ tính cách, phẩm chất của nhân vật.
- D. So sánh nhân vật với các nhân vật khác.
Câu 23: Trong văn bản nghị luận, "luận cứ" có vai trò gì?
- A. Chứng minh tính đúng đắn của luận điểm.
- B. Giới thiệu vấn đề nghị luận.
- C. Nêu ra ý kiến cá nhân về vấn đề.
- D. Kết luận và khái quát vấn đề.
Câu 24: Đọc đoạn văn sau:
> “Ngòi bút của ông [Nguyễn Ái Quốc] là một thứ vũ khí sắc bén, có sức mạnh hơn cả triệu quân.”
Câu văn trên sử dụng biện pháp tu từ nào để ca ngợi ngòi bút của Nguyễn Ái Quốc?
- A. So sánh
- B. Phóng đại
- C. Ẩn dụ
- D. Hoán dụ
Câu 25: Phong cách ngôn ngữ khoa học thường được sử dụng trong loại văn bản nào?
- A. Truyện ngắn, tiểu thuyết.
- B. Thơ ca, tùy bút.
- C. Sách giáo khoa, báo cáo khoa học.
- D. Văn bản hành chính, công vụ.
Câu 26: Trong truyện cười, yếu tố "gây cười" thường được tạo ra bằng cách nào?
- A. Miêu tả nhân vật có ngoại hình đẹp.
- B. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự.
- C. Kể một câu chuyện cảm động, sâu lắng.
- D. Tạo ra tình huống bất ngờ, mâu thuẫn, lố bịch.
Câu 27: Khi đọc một bài thơ trữ tình, điều quan trọng nhất cần cảm nhận là gì?
- A. Cốt truyện và nhân vật.
- B. Cảm xúc và tâm trạng.
- C. Bối cảnh xã hội.
- D. Thông tin khách quan.
Câu 28: Trong văn bản hướng dẫn, ngôn ngữ cần đảm bảo yêu cầu nào sau đây?
- A. Hoa mỹ, giàu hình ảnh.
- B. Hàm súc, đa nghĩa.
- C. Rõ ràng, mạch lạc, dễ hiểu.
- D. Trang trọng, lịch sự.
Câu 29: Đọc đoạn văn sau:
> “Cảnh vật chung quanh tôi đều thay đổi, vì chính lòng tôi đang đổi thay.”
> (Tôi đi học - Thanh Tịnh)
Câu văn trên thể hiện mối quan hệ giữa yếu tố nào trong văn học?
- A. Nhân vật và cốt truyện.
- B. Thời gian và không gian.
- C. Ngôn ngữ và giọng điệu.
- D. Nội tâm nhân vật và cảnh vật.
Câu 30: Trong thơ tự do, yếu tố nào sau đây được coi trọng hơn so với thơ Đường luật?
- A. Luật bằng trắc.
- B. Sự phóng khoáng trong hình thức.
- C. Số câu, số chữ.
- D. Vần và nhịp điệu truyền thống.