Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 63 - Kết nối tri thức - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học, phương pháp tiếp cận nào chủ yếu tập trung vào việc nghiên cứu cuộc đời, hoàn cảnh sống và những trải nghiệm cá nhân của tác giả để làm sáng tỏ ý nghĩa tác phẩm?
- A. Phương pháp xã hội học
- B. Phương pháp tiểu sử
- C. Phương pháp thi pháp học
- D. Phương pháp phê bình mới
Câu 2: Một nhà phê bình nghiên cứu tiểu thuyết "Số đỏ" của Vũ Trọng Phụng và làm rõ cách tác phẩm phản ánh những mâu thuẫn, bất công và sự tha hóa trong xã hội Việt Nam những năm 1930. Nhà phê bình này đang chủ yếu sử dụng phương pháp tiếp cận nào?
- A. Phương pháp xã hội học
- B. Phương pháp tâm lý học
- C. Phương pháp cấu trúc
- D. Phương pháp tiếp nhận
Câu 3: Khi đọc một bài thơ và chỉ tập trung phân tích các yếu tố nội tại của văn bản như nhịp điệu, vần điệu, hình ảnh, ngôn từ, cấu trúc mà không chú trọng đến tiểu sử tác giả hay bối cảnh lịch sử, người đọc đang tiếp cận theo hướng nào?
- A. Phương pháp tiểu sử
- B. Phương pháp xã hội học
- C. Phương pháp phân tâm học
- D. Phương pháp hình thức/thi pháp học
Câu 4: Một bài phê bình tập trung phân tích sâu sắc diễn biến nội tâm phức tạp, những mâu thuẫn tâm lý và các ẩn ức vô thức của nhân vật Chí Phèo trong tác phẩm của Nam Cao. Phương pháp tiếp cận nào được vận dụng hiệu quả nhất trong trường hợp này?
- A. Phương pháp xã hội học
- B. Phương pháp tiểu sử
- C. Phương pháp tâm lý học (Phân tâm học)
- D. Phương pháp thi pháp học
Câu 5: Phương pháp phê bình nào chủ trương xem văn bản văn học là một thực thể độc lập, tự trị, có ý nghĩa được kiến tạo từ chính cấu trúc ngôn ngữ và hình thức của nó, gạt bỏ yếu tố tác giả, lịch sử, hay tâm lý?
- A. Phê bình mới (New Criticism)
- B. Phê bình nguồn gốc
- C. Phê bình ấn tượng
- D. Phê bình xã hội học
Câu 6: Trong mối quan hệ giữa tác giả, văn bản và độc giả, lý luận văn học hiện đại nhấn mạnh vai trò chủ động của yếu tố nào trong việc đồng sáng tạo và kiến tạo ý nghĩa của tác phẩm?
- A. Tác giả và ý đồ sáng tạo của họ
- B. Chỉ có văn bản là nguồn ý nghĩa duy nhất
- C. Bối cảnh lịch sử ra đời tác phẩm
- D. Độc giả và trải nghiệm cá nhân của họ
Câu 7: Khái niệm nào trong lý luận văn học dùng để chỉ cách nhà văn sử dụng ngôn ngữ, xây dựng hình tượng, tổ chức kết cấu, tạo nên một nét riêng biệt, độc đáo, thể hiện cá tính sáng tạo của mình?
- A. Thể loại
- B. Phong cách nghệ thuật
- C. Chủ đề
- D. Cốt truyện
Câu 8: Khi phân tích một đoạn thơ, việc xác định giọng điệu (ví dụ: trầm buồn, hào hùng, mỉa mai, tha thiết) giúp người đọc hiểu rõ nhất điều gì về thái độ, cảm xúc của chủ thể trữ tình hoặc người kể chuyện?
- A. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ
- B. Tiểu sử của nhà thơ
- C. Thái độ, cảm xúc và quan điểm của chủ thể
- D. Số lượng từ ngữ được sử dụng
Câu 9: Trong các yếu tố cấu thành tác phẩm văn học, yếu tố nào liên quan đến cách sắp xếp, tổ chức các sự kiện, chi tiết, hình ảnh, tạo nên bộ khung, diện mạo bên ngoài và góp phần thể hiện nội dung?
- A. Kết cấu
- B. Chủ đề
- C. Nhân vật
- D. Cốt truyện
Câu 10: Khái niệm nào dùng để chỉ hệ thống các yếu tố thuộc về hình thức biểu hiện của tác phẩm văn học, bao gồm ngôn ngữ, kết cấu, thể loại, giọng điệu, nhịp điệu...?
- A. Giá trị nội dung
- B. Chủ đề tư tưởng
- C. Ý đồ nghệ thuật
- D. Hình thức nghệ thuật
Câu 11: "Giá trị nội dung" của tác phẩm văn học chủ yếu bao gồm các khía cạnh nào?
- A. Nhịp điệu, vần điệu, hình ảnh
- B. Hiện thực đời sống được phản ánh, vấn đề đặt ra, tư tưởng chủ đề, cảm hứng chủ đạo
- C. Cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu
- D. Màu sắc, âm thanh trong tác phẩm
Câu 12: Khi phân tích một tác phẩm theo phương pháp cấu trúc, nhà phê bình sẽ tập trung vào điều gì?
- A. Mối quan hệ giữa tác phẩm và bối cảnh lịch sử
- B. Ý định ban đầu của tác giả khi viết tác phẩm
- C. Hệ thống các mối quan hệ, quy luật tổ chức bên trong văn bản
- D. Tâm lý và phản ứng của độc giả đối với tác phẩm
Câu 13: Khái niệm "thế giới nghệ thuật" trong tác phẩm văn học dùng để chỉ điều gì?
- A. Toàn bộ hiện thực đời sống được nhà văn tái tạo, thể hiện trong tác phẩm bằng các phương tiện nghệ thuật
- B. Cuộc đời và sự nghiệp của nhà văn
- C. Các lý thuyết phê bình được áp dụng cho tác phẩm
- D. Bối cảnh xã hội và lịch sử khi tác phẩm ra đời
Câu 14: Đâu là một trong những nhiệm vụ chính của phê bình văn học theo các phương pháp tiếp cận hiện đại?
- A. Chỉ ra lỗi sai ngữ pháp và chính tả trong tác phẩm
- B. Kể lại tóm tắt nội dung câu chuyện
- C. Xác định số lượng nhân vật nam và nữ
- D. Phân tích, lý giải, đánh giá giá trị và ý nghĩa của tác phẩm
Câu 15: Khi một độc giả đọc và tạo ra những cách hiểu khác nhau về một tác phẩm dựa trên kinh nghiệm sống, kiến thức và tâm trạng của riêng mình, đây là biểu hiện của vai trò nào trong mối quan hệ tác giả - văn bản - độc giả?
- A. Vai trò quyết định của tác giả
- B. Vai trò tích cực, đồng sáng tạo của độc giả
- C. Tính cố định, bất biến của ý nghĩa văn bản
- D. Sự chi phối hoàn toàn của bối cảnh lịch sử
Câu 16: Phương pháp tiếp cận nào có xu hướng xem văn học như một sản phẩm văn hóa, chịu ảnh hưởng và phản ánh các yếu tố như giới tính, chủng tộc, tầng lớp xã hội, quyền lực... trong bối cảnh văn hóa rộng lớn?
- A. Phương pháp thi pháp học
- B. Phương pháp tiểu sử
- C. Các phương pháp phê bình văn hóa (Cultural Studies, Feminist Criticism...)
- D. Phê bình mới
Câu 17: Đọc câu thơ "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến), phương pháp thi pháp học sẽ chú trọng phân tích điều gì nhiều nhất?
- A. Cuộc đời ẩn dật của Nguyễn Khuyến
- B. Tình hình chính trị xã hội cuối thế kỷ 19
- C. Tâm trạng buồn chán của nhà thơ
- D. Cách sử dụng từ ngữ (lạnh lẽo, trong veo, tẻo teo), hình ảnh (ao thu, thuyền câu), nhịp điệu
Câu 18: Khái niệm "tính đa nghĩa" của tác phẩm văn học đề cập đến đặc điểm nào?
- A. Văn bản có thể có nhiều cách hiểu, nhiều tầng ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào độc giả và bối cảnh tiếp nhận
- B. Mỗi tác phẩm chỉ có một ý nghĩa duy nhất do tác giả quy định
- C. Tác phẩm chỉ có giá trị khi được nhiều người đọc
- D. Ngôn ngữ trong tác phẩm luôn rõ ràng, không gây hiểu lầm
Câu 19: Khi phân tích tác phẩm "Vợ nhặt" của Kim Lân, việc làm rõ bối cảnh nạn đói năm 1945 và ảnh hưởng của nó đến cuộc sống, số phận con người là cách tiếp cận tiêu biểu của phương pháp nào?
- A. Phương pháp phân tâm học
- B. Phương pháp xã hội học
- C. Phương pháp cấu trúc
- D. Phương pháp tiểu sử
Câu 20: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức nghệ thuật của một tác phẩm văn học?
- A. Ngôn ngữ
- B. Kết cấu
- C. Thể loại
- D. Tư tưởng chủ đề
Câu 21: Phân tích một bài thơ tự do, nhà phê bình nhận xét về cách tác giả ngắt dòng, sử dụng dấu chấm lửng, điệp từ để tạo hiệu ứng cảm xúc đặc biệt. Nhà phê bình này đang sử dụng chủ yếu kiến thức từ lĩnh vực nào?
- A. Thi pháp học
- B. Tiểu sử học
- C. Xã hội học
- D. Tâm lý học
Câu 22: Quan điểm cho rằng ý nghĩa của tác phẩm văn học không phải là một thứ cố định do tác giả áp đặt, mà được tạo ra trong quá trình đối thoại giữa văn bản và độc giả, thuộc trường phái lý luận nào?
- A. Phê bình Marxist
- B. Phê bình hình thức
- C. Lý thuyết tiếp nhận
- D. Phê bình tiểu sử
Câu 23: Khi đọc một tác phẩm và đặt câu hỏi: "Tác phẩm này nói về điều gì?", "Nhà văn muốn gửi gắm thông điệp gì?", người đọc đang tìm hiểu khía cạnh nào của tác phẩm?
- A. Hình thức nghệ thuật
- B. Tiểu sử tác giả
- C. Cấu trúc văn bản
- D. Nội dung và tư tưởng
Câu 24: Việc so sánh một tác phẩm với các tác phẩm cùng thời hoặc cùng thể loại để thấy được nét độc đáo, sự kế thừa hay đổi mới của nó là cách tiếp cận dựa trên nguyên tắc nào trong nghiên cứu văn học?
- A. Đặt tác phẩm trong bối cảnh văn học sử
- B. Phân tích tâm lý nhân vật
- C. Chỉ tập trung vào ngôn ngữ
- D. Tìm hiểu ý định của tác giả
Câu 25: Khái niệm "biểu tượng" trong văn học dùng để chỉ điều gì?
- A. Một sự kiện có thật trong lịch sử
- B. Hình ảnh, sự vật cụ thể mang ý nghĩa khái quát, trừu tượng, giàu sức gợi
- C. Tên gọi của một nhân vật chính
- D. Một đoạn văn miêu tả cảnh vật
Câu 26: Phân tích cấu trúc cốt truyện của một tác phẩm (ví dụ: trình tự sự kiện, các nút thắt, cao trào, mở nút) thuộc phạm vi của phương pháp tiếp cận nào?
- A. Phương pháp xã hội học
- B. Phương pháp tâm lý học
- C. Phương pháp thi pháp học/hình thức
- D. Phương pháp tiểu sử
Câu 27: Khi đọc một bài thơ và cảm thấy xúc động, đồng cảm với tâm trạng của tác giả, hoặc suy ngẫm về một vấn đề cuộc sống được gợi ra từ bài thơ, độc giả đang thực hiện hoạt động nào?
- A. Phân tích cấu trúc
- B. Tìm hiểu tiểu sử tác giả
- C. Xác định thể loại
- D. Tiếp nhận và đồng sáng tạo ý nghĩa
Câu 28: Khái niệm "tính chỉnh thể" của tác phẩm văn học đề cập đến đặc điểm nào?
- A. Các yếu tố nội dung và hình thức liên kết chặt chẽ, thống nhất với nhau, tạo nên một chỉnh thể hữu cơ
- B. Tác phẩm phải có dung lượng lớn
- C. Tác phẩm phải được viết theo một thể loại nhất định
- D. Tác phẩm phải có nhiều nhân vật
Câu 29: Phân tích cách nhà văn sử dụng các biện pháp tu từ (ẩn dụ, hoán dụ, so sánh, điệp ngữ...) trong một đoạn văn thuộc phạm vi nghiên cứu nào?
- A. Nội dung phản ánh
- B. Ngôn ngữ nghệ thuật
- C. Bối cảnh xã hội
- D. Tâm lý tác giả
Câu 30: Mục đích chính của việc học và vận dụng các phương pháp tiếp cận, các khái niệm trong "Tri thức ngữ văn" là gì?
- A. Để thuộc lòng các định nghĩa lý thuyết
- B. Để chỉ ra lỗi sai của tác giả
- C. Để có công cụ hiệu quả hơn trong việc đọc hiểu, phân tích và đánh giá tác phẩm văn học
- D. Để so sánh tác phẩm văn học với các loại hình nghệ thuật khác