Trắc nghiệm Tri thức Ngữ văn trang 64 - Cánh diều - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn thơ sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất trong việc gợi tả vẻ đẹp mềm mại, uyển chuyển của cảnh vật:
“Sóng gợn tràng giang buồn điệp điệp,
Con thuyền xuôi dòng nước song song.
Thuyền về nước lại sầu trăm ngả,
Củi một cành khô lạc mấy dòng.”
(Trích “Tràng Giang” - Huy Cận)
- A. Điệp ngữ (điệp từ “sóng”, “thuyền”, điệp cấu trúc “Sóng gợn...”, “Con thuyền...”, “Thuyền về...”, “Củi một...”)
- B. So sánh (so sánh cảnh vật với nỗi buồn)
- C. Nhân hóa (gán cảm xúc cho cảnh vật)
- D. Ẩn dụ (ẩn dụ tâm trạng vào cảnh vật)
Câu 2: Trong một tác phẩm văn xuôi, việc tác giả dành nhiều đoạn để miêu tả chi tiết một đồ vật cũ kĩ gắn bó với nhân vật chính (ví dụ: chiếc vali sờn cũ, cuốn nhật ký úa màu) thường nhằm mục đích gì nổi bật nhất?
- A. Làm cho câu chuyện dài hơn, phong phú hơn về chi tiết.
- B. Chứng tỏ tác giả có khả năng quan sát tỉ mỉ.
- C. Nhấn mạnh ý nghĩa biểu tượng của đồ vật, gợi mở về quá khứ, tâm trạng, hoặc tính cách của nhân vật.
- D. Giới thiệu một vật phẩm sẽ đóng vai trò quan trọng trong cốt truyện sau này.
Câu 3: Phân tích sự khác biệt cơ bản về cách thể hiện cảm xúc giữa một bài thơ trữ tình và một đoạn văn nghị luận về tình yêu quê hương.
- A. Thơ trữ tình sử dụng nhiều từ ngữ khó hiểu hơn văn nghị luận.
- B. Thơ trữ tình thể hiện cảm xúc một cách trực tiếp, giàu hình ảnh, nhạc điệu; văn nghị luận thể hiện cảm xúc thông qua lập luận, lí lẽ, dẫn chứng để thuyết phục người đọc.
- C. Văn nghị luận không được phép bộc lộ cảm xúc, còn thơ trữ tình thì có.
- D. Cả hai đều thể hiện cảm xúc giống nhau, chỉ khác nhau về độ dài.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ chủ yếu được sử dụng để làm nổi bật sự đối lập giữa vẻ ngoài tĩnh lặng và nội tâm đầy biến động của nhân vật:
“Ngoài kia, bầu trời vẫn xanh ngắt, nắng vàng rực rỡ trải khắp khu vườn. Nhưng trong lồng ngực anh, một cơn bão đang gào thét, cuốn phăng mọi bình yên giả tạo.”
- A. Hoán dụ (dùng “lồng ngực” chỉ trái tim/tâm hồn)
- B. Nhân hóa (gán hành động “gào thét” cho “cơn bão”)
- C. Điệp ngữ (lặp lại từ/cụm từ)
- D. Đối lập/Tương phản (đặt cảnh vật bên ngoài và tâm trạng bên trong đối chọi nhau)
Câu 5: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, việc tìm hiểu về ngôi kể (ngôi thứ nhất, ngôi thứ ba) giúp người đọc hiểu rõ điều gì về tác phẩm?
- A. Góc nhìn, phạm vi hiểu biết và mức độ khách quan/chủ quan của câu chuyện được kể.
- B. Số lượng nhân vật chính trong truyện.
- C. Thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
- D. Thể loại chính xác của tác phẩm (truyện ngắn, tiểu thuyết...).
Câu 6: Đọc đoạn văn sau và cho biết chi tiết nào mang tính biểu tượng sâu sắc nhất, gợi mở về sự tàn phai, mất mát?
“Căn nhà xưa giờ chỉ còn là đống đổ nát. Trên nền đất lạnh, một chiếc guốc mộc gãy đôi nằm chơ vơ, cạnh đó là mảnh vải áo bạc màu vương bụi.”
- A. Căn nhà xưa
- B. Chiếc guốc mộc gãy đôi
- C. Nền đất lạnh
- D. Mảnh vải áo bạc màu
Câu 7: Phân tích vai trò của yếu tố thời gian nghệ thuật trong việc thể hiện chủ đề
- A. Thời gian được đo đếm bằng các đơn vị chính xác (ngày, giờ, phút).
- B. Thời gian chỉ là bối cảnh nền cho câu chuyện.
- C. Thời gian được cảm nhận chủ quan qua sự thay đổi (tóc trắng), sự đối lập giữa sự trôi chảy của nó và sự "ngồi hoài" của con người, gắn liền với tâm trạng (nỗi nhớ).
- D. Thời gian chỉ là yếu tố phụ, không quan trọng bằng không gian.
Câu 8: Trong một tác phẩm kịch, xung đột kịch là yếu tố cốt lõi. Xung đột kịch chủ yếu được thể hiện qua điều gì?
- A. Hành động và đối thoại của nhân vật.
- B. Lời miêu tả của người dẫn chuyện.
- C. Phần giới thiệu về bối cảnh.
- D. Ghi chú của tác giả về trang phục, đạo cụ.
Câu 9: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc nhận diện và phân tích cách tác giả sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) giúp người đọc cảm nhận được điều gì?
- A. Chỉ thấy được màu sắc và hình ảnh của cảnh vật.
- B. Chỉ nghe được âm thanh trong cảnh vật.
- C. Chỉ biết được mùi hương của cảnh vật.
- D. Sự sống động, đa chiều và chân thực của cảnh vật, đồng thời cảm nhận được cảm xúc và ấn tượng của nhân vật/tác giả về cảnh đó.
Câu 10: Đọc đoạn văn sau và phân tích tác dụng của việc sử dụng ngôn ngữ mang tính khẩu ngữ, gần gũi với đời sống hàng ngày:
“Bà cụ cứ lúi húi bên bếp lửa. Cái lưng còng xuống, tay run run châm thêm mấy que củi. Mấy đứa cháu xúm lại, đứa đòi bẻ ngô, đứa đòi nướng khoai. Bà cười móm mém, bảo "Từ từ nào, nóng vội thế!"”
- A. Làm cho đoạn văn trở nên khó hiểu hơn.
- B. Góp phần khắc họa tính cách nhân vật (bà cụ), tạo không khí gần gũi, chân thực, đời thường cho câu chuyện.
- C. Chứng tỏ tác giả không giỏi sử dụng từ ngữ trang trọng.
- D. Không có tác dụng đặc biệt, chỉ là cách viết tùy tiện.
Câu 11: Chủ đề và tư tưởng của tác phẩm văn học có mối quan hệ như thế nào?
- A. Chúng là hai khái niệm hoàn toàn độc lập, không liên quan đến nhau.
- B. Chủ đề là điều tác giả muốn nói, còn tư tưởng là vấn đề được nói đến.
- C. Chủ đề là vấn đề, hiện tượng đời sống được tác phẩm phản ánh; tư tưởng là nhận thức, lí giải, thái độ, đánh giá của tác giả về chủ đề đó.
- D. Tư tưởng là cái bao trùm lên chủ đề.
Câu 12: Đọc đoạn thơ sau và xác định biện pháp tu từ nào giúp tạo nên hình ảnh gợi cảm giác về sự nhỏ bé, mong manh, yếu ớt của một sự vật trong bối cảnh rộng lớn, khắc nghiệt:
“Thuyền ta lái gió với buồm trăng
Lướt giữa mây cao với biển bằng”
(Trích “Quê hương” - Tế Hanh)
- A. Hoán dụ (lấy vật liệu là gió, trăng chỉ phương tiện/sự hòa hợp với thiên nhiên)
- B. So sánh (so sánh thuyền với gió, trăng)
- C. Nhân hóa (gán hành động “lái” cho thuyền)
- D. Điệp ngữ (lặp lại từ “với”)
Câu 13: Phân tích sự khác biệt về chức năng giữa lời đối thoại và lời độc thoại nội tâm của nhân vật trong tác phẩm tự sự.
- A. Đối thoại dùng để bộc lộ suy nghĩ, độc thoại dùng để giao tiếp với người khác.
- B. Đối thoại luôn là sự thật, độc thoại luôn là lời nói dối.
- C. Đối thoại chỉ dành cho nhân vật chính, độc thoại dành cho nhân vật phụ.
- D. Đối thoại thể hiện sự giao tiếp giữa các nhân vật, bộc lộ tính cách, mối quan hệ; độc thoại nội tâm thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc bên trong của một nhân vật mà không nói ra thành lời.
Câu 14: Trong việc phân tích một bài thơ, việc nhận diện và phân tích vần (vần lưng, vần chân, vần liền, vần cách) và nhịp điệu (ngắt nhịp) có tác dụng chủ yếu gì?
- A. Giúp xác định thể loại thơ một cách chính xác tuyệt đối.
- B. Tạo nhạc điệu, âm hưởng cho bài thơ, góp phần thể hiện cảm xúc, nhấn mạnh ý thơ và tạo sự liền mạch hoặc ngắt quãng có chủ đích.
- C. Chỉ có tác dụng trang trí, làm cho bài thơ đẹp hơn về hình thức.
- D. Giúp người đọc dễ dàng nhớ bài thơ hơn.
Câu 15: Phân tích ý nghĩa của việc xây dựng một tình huống truyện độc đáo, bất ngờ trong truyện ngắn.
- A. Làm cho câu chuyện trở nên rắc rối, khó hiểu.
- B. Chỉ đơn thuần là gây tò mò cho người đọc.
- C. Tạo điểm nhấn, bộc lộ sâu sắc tính cách nhân vật, đẩy mâu thuẫn lên cao trào, thể hiện chủ đề một cách cô đọng, bất ngờ.
- D. Giúp tác giả dễ dàng kết thúc câu chuyện.
Câu 16: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng để cường điệu hóa cảm xúc, làm cho nỗi buồn trở nên dữ dội, mãnh liệt hơn:
“Nỗi buồn như một con sóng thần, cuốn trôi tất cả những bờ vui, nhấn chìm cả thế giới vào bóng đêm tuyệt vọng.”
- A. So sánh (so sánh nỗi buồn với sóng thần)
- B. Hoán dụ (dùng sóng thần thay cho nỗi buồn)
- C. Điệp ngữ (lặp lại từ “nỗi buồn”)
- D. Nhân hóa (gán hành động cho sóng thần)
Câu 17: Trong tác phẩm tự sự, việc mô tả chi tiết ngoại hình của nhân vật (quần áo, dáng đi, ánh mắt, nụ cười...) có tác dụng gì quan trọng?
- A. Chỉ để người đọc hình dung được nhân vật trông như thế nào.
- B. Làm cho câu chuyện có thêm thông tin phụ.
- C. Chứng tỏ tác giả có khả năng quan sát tốt.
- D. Góp phần bộc lộ tính cách, thân phận, hoàn cảnh sống hoặc trạng thái tâm lý của nhân vật.
Câu 18: Phân tích vai trò của nhan đề trong việc gợi mở nội dung hoặc chủ đề của một tác phẩm văn học.
- A. Nhan đề chỉ là tên gọi, không có ý nghĩa gì đặc biệt.
- B. Nhan đề có thể trực tiếp hoặc gián tiếp gợi nhắc, tóm tắt nội dung chính, chủ đề, cảm hứng hoặc một chi tiết quan trọng của tác phẩm, định hướng sự tiếp nhận ban đầu cho người đọc.
- C. Nhan đề luôn phải là câu đầu tiên hoặc cuối cùng của tác phẩm.
- D. Nhan đề chỉ có tác dụng phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
Câu 19: Đọc đoạn thơ sau và phân tích tác dụng của việc sử dụng biện pháp liệt kê:
“Những đêm lạnh, những ngày nắng, những chiều mưa,
Tôi vẫn đi, đi mãi, đi thật xa
Qua đồng lúa, qua triền đê, qua con phố nhỏ,
Tìm về nơi có nụ cười của mẹ.”
- A. Tạo nhịp điệu, nhấn mạnh sự đa dạng, liên tục, số lượng nhiều của các trạng thái thời tiết hoặc không gian, thể hiện sự bền bỉ, không ngừng nghỉ của hành trình.
- B. Làm cho câu thơ dài hơn.
- C. Chỉ đơn giản là liệt kê các sự vật, hiện tượng.
- D. Khiến đoạn thơ trở nên khó hiểu.
Câu 20: Khi phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh vật, việc nhận diện và phân tích "góc nhìn" của người kể/nhân vật (ví dụ: nhìn từ trên cao xuống, nhìn từ xa lại gần, nhìn từ trong ra ngoài) giúp người đọc hiểu được điều gì?
- A. Thời gian chính xác diễn ra cảnh được miêu tả.
- B. Số lượng sự vật xuất hiện trong cảnh.
- C. Cách tác giả/nhân vật quan sát và cảm nhận cảnh vật, từ đó góp phần bộc lộ tâm trạng hoặc dụng ý nghệ thuật.
- D. Độ dài của đoạn văn miêu tả.
Câu 21: Phân tích sự khác biệt cơ bản giữa ngôn ngữ khoa học và ngôn ngữ văn học về chức năng và đặc điểm.
- A. Ngôn ngữ khoa học hướng đến tính chính xác, khách quan, dùng khái niệm, công thức; ngôn ngữ văn học hướng đến tính hình tượng, biểu cảm, chủ quan, dùng biện pháp tu từ, gợi cảm xúc.
- B. Ngôn ngữ khoa học khó hiểu hơn ngôn ngữ văn học.
- C. Ngôn ngữ khoa học chỉ dùng trong sách giáo khoa, ngôn ngữ văn học chỉ dùng trong truyện, thơ.
- D. Cả hai loại ngôn ngữ đều giống nhau về chức năng và đặc điểm.
Câu 22: Đọc câu văn sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng để giảm nhẹ sự nặng nề, đau buồn của sự việc được nói đến:
“Ông cụ đã về với tổ tiên sau một thời gian lâm bệnh nặng.”
- A. Nói quá (cường điệu hóa)
- B. Nói ngược (mỉa mai)
- C. Nói giảm nói tránh (diễn đạt tế nhị để tránh gây sốc, đau buồn)
- D. Ẩn dụ (dùng hình ảnh khác thay thế)
Câu 23: Phân tích vai trò của bối cảnh văn hóa, xã hội (lịch sử, phong tục, tập quán, tín ngưỡng...) đối với việc hiểu và giải thích ý nghĩa của một tác phẩm văn học.
- A. Bối cảnh chỉ là thông tin bên lề, không ảnh hưởng đến nội dung tác phẩm.
- B. Bối cảnh chỉ giúp xác định thời gian sáng tác.
- C. Bối cảnh chỉ làm cho tác phẩm thêm phức tạp.
- D. Bối cảnh giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn về nguồn gốc ý tưởng, các giá trị, chuẩn mực, mâu thuẫn được phản ánh trong tác phẩm, từ đó giải mã chính xác hơn ý nghĩa của các chi tiết và thông điệp tác giả gửi gắm.
Câu 24: Trong một bài thơ, việc sử dụng liên tiếp các câu hỏi tu từ (không dùng để hỏi mà để bộc lộ cảm xúc, suy nghĩ) thường nhằm mục đích gì?
- A. Yêu cầu người đọc trả lời.
- B. Nhấn mạnh cảm xúc băn khoăn, day dứt, trăn trở, ngạc nhiên, hoặc khẳng định một điều gì đó một cách mạnh mẽ hơn.
- C. Làm cho câu thơ trở nên dài hơn.
- D. Thể hiện sự thiếu hiểu biết của nhân vật trữ tình.
Câu 25: Phân tích sự khác biệt giữa việc miêu tả và biểu cảm trong văn học qua hai ví dụ sau:
(1) “Ngọn núi cao sừng sững, đỉnh phủ tuyết trắng xóa dưới ánh mặt trời.”
(2) “Ôi ngọn núi quê hương! Mỗi lần nhìn thấy, lòng tôi lại dâng trào bao kỉ niệm yêu thương.”
- A. (1) là biểu cảm, (2) là miêu tả.
- B. Cả (1) và (2) đều là miêu tả.
- C. (1) chủ yếu là miêu tả (nêu đặc điểm khách quan), (2) chủ yếu là biểu cảm (bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ chủ quan).
- D. Cả (1) và (2) đều là biểu cảm.
Câu 26: Đọc đoạn văn sau và xác định biện pháp tu từ nào được sử dụng để gợi tả sự vật một cách gián tiếp, dựa trên mối quan hệ gần gũi (bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - sự vật...):
“Cả làng ra đồng. Những chiếc áo nâu, áo chàm lấp lánh dưới nắng chiều.”
- A. Ẩn dụ (dùng áo nâu, áo chàm chỉ sự vật khác không có quan hệ gần gũi)
- B. Hoán dụ (lấy dấu hiệu trang phục là áo nâu, áo chàm để chỉ người nông dân)
- C. So sánh (so sánh áo với nắng chiều)
- D. Điệp ngữ (lặp lại từ “áo”)
Câu 27: Phân tích vai trò của yếu tố không gian nghệ thuật (ví dụ: căn phòng chật hẹp, con đường vắng, khu vườn hoang...) trong việc thể hiện tâm trạng hoặc hoàn cảnh của nhân vật.
- A. Không gian không chỉ là bối cảnh vật lý mà còn có thể mang tính biểu tượng, phản ánh hoặc tác động đến tâm trạng (chật hẹp - tù túng, vắng - cô đơn, hoang - tiêu điều...) và hoàn cảnh sống của nhân vật.
- B. Không gian chỉ có tác dụng xác định địa điểm diễn ra câu chuyện.
- C. Không gian chỉ làm cho câu chuyện thêm sinh động.
- D. Không gian không có mối liên hệ nào với tâm trạng nhân vật.
Câu 28: Khi đọc một bài thơ và phân tích giọng điệu (ví dụ: trầm buồn, thiết tha, hào hùng, mỉa mai...), người đọc đang tìm hiểu về điều gì?
- A. Thể loại thơ.
- B. Số lượng câu, chữ trong bài thơ.
- C. Các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Thái độ, cảm xúc chủ đạo của tác giả/nhân vật trữ tình đối với vấn đề, sự vật, hiện tượng được nói đến trong bài thơ.
Câu 29: Áp dụng kiến thức về cấu trúc của một bài nghị luận văn học, hãy xác định chức năng chính của phần Mở bài.
- A. Trình bày các dẫn chứng chi tiết để chứng minh cho luận điểm.
- B. Giới thiệu vấn đề nghị luận (tác phẩm, đoạn trích, nhận định...), thu hút sự chú ý của người đọc và nêu (hoặc gợi mở) luận điểm chính sẽ triển khai.
- C. Tóm tắt toàn bộ nội dung bài viết và khẳng định lại vấn đề.
- D. Phân tích sâu sắc một khía cạnh cụ thể của vấn đề.
Câu 30: Phân tích sự khác biệt cơ bản trong cách thể hiện chủ đề
- A. Thơ trữ tình thể hiện tình yêu quê hương chủ yếu qua cảm xúc trực tiếp, hình ảnh mang tính biểu cảm, nhạc điệu; truyện ngắn thể hiện tình yêu quê hương qua cốt truyện, nhân vật, hành động, lời thoại, bối cảnh cụ thể, mang tính tự sự.
- B. Thơ trữ tình luôn dài hơn truyện ngắn.
- C. Truyện ngắn không thể hiện cảm xúc, thơ trữ tình thì có.
- D. Cả hai thể loại đều thể hiện chủ đề giống hệt nhau về phương pháp.