Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 77 Tập 2 - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung khắc họa thế giới nội tâm phong phú, đa dạng của nhân vật, với những diễn biến tâm lý phức tạp, thường được thể hiện qua độc thoại nội tâm hoặc nửa trực tiếp?
- A. Thơ trữ tình
- B. Truyện ngắn/Tiểu thuyết
- C. Kịch
- D. Tùy bút
Câu 2: Trong phân tích thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thể hiện cảm xúc, tình cảm của chủ thể trữ tình?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Ngôn ngữ và hình ảnh thơ
- D. Bối cảnh không gian, thời gian
Câu 3: Biện pháp tu từ nào sau đây sử dụng cách nói giảm nhẹ, tế nhị để tránh gây cảm giác đau buồn, ghê sợ hoặc thô tục?
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nói giảm, nói tránh
Câu 4: Trong văn nghị luận, thao tác lập luận nào được sử dụng để chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hiện tượng?
- A. So sánh
- B. Phân tích
- C. Chứng minh
- D. Bác bỏ
Câu 5: Yếu tố nào sau đây không thuộc về hình thức của một văn bản?
- A. Bố cục
- B. Ngôn ngữ
- C. Chủ đề
- D. Thể loại
Câu 6: Đọc đoạn trích sau: "Ôi quê hương! Hai tiếng gọi thân thương,
Theo ta đi suốt chặng đường trường."
Biện pháp tu từ nổi bật được sử dụng trong hai câu thơ trên là gì?
- A. Ẩn dụ
- B. Cảm thán
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 7: Trong truyện ngắn, chi tiết nào thường đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện chủ đề, tư tưởng của tác phẩm, hoặc làm thay đổi cục diện câu chuyện?
- A. Chi tiết thời gian
- B. Chi tiết không gian
- C. Chi tiết nghệ thuật
- D. Chi tiết ngoại hình nhân vật
Câu 8: Thể loại văn học nào chú trọng đến việc tái hiện khách quan đời sống xã hội, con người trong những hoàn cảnh lịch sử, xã hội cụ thể, với xu hướng miêu tả chân thực, chi tiết?
- A. Chủ nghĩa lãng mạn
- B. Chủ nghĩa tượng trưng
- C. Chủ nghĩa siêu thực
- D. Chủ nghĩa hiện thực
Câu 9: Trong kịch, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện xung đột, mâu thuẫn giữa các nhân vật, thúc đẩy sự phát triển của hành động kịch?
- A. Lời thoại nhân vật
- B. Hành động kịch
- C. Bối cảnh sân khấu
- D. Nhân vật người kể chuyện
Câu 10: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng trong các văn bản khoa học, nhằm cung cấp thông tin, kiến thức một cách khách quan, chính xác, logic?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Thuyết minh
- D. Biểu cảm
Câu 11: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Phép tu từ so sánh trong câu thơ trên có tác dụng gì?
- A. Tăng tính hình tượng, gợi cảm cho sự vật được miêu tả
- B. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, phức tạp hơn
- C. Giảm nhẹ sắc thái biểu cảm của câu văn
- D. Làm cho người đọc khó hình dung về sự vật
Câu 12: Trong văn bản nghị luận xã hội, luận điểm đóng vai trò gì?
- A. Nêu dẫn chứng minh họa cho vấn đề
- B. Thể hiện ý kiến, quan điểm chính của bài viết
- C. Tạo sự liên kết giữa các đoạn văn
- D. Mô tả lại hiện tượng, sự việc
Câu 13: Thể loại tùy bút và bút ký khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
- A. Độ dài của văn bản
- B. Sự khác biệt về ngôn ngữ sử dụng
- C. Mục đích giao tiếp khác nhau
- D. Tùy bút thiên về biểu cảm, bút ký thiên về thông tin
Câu 14: Đọc đoạn thơ sau: "Người đồng mình thương lắm con ơi
Dạy con biết sống ở đời
Biết yêu thương san sẻ
Biết ghét điều gian dối..."
(Trích "Nói với con" - Y Phương). Đoạn thơ trên sử dụng giọng điệu chủ yếu nào?
- A. Trang trọng, nghiêm túc
- B. Hào hùng, mạnh mẽ
- C. Tâm tình, thủ thỉ
- D. Mỉa mai, châm biếm
Câu 15: Trong văn học trung đại Việt Nam, thể loại nào thường được sử dụng để ghi chép sự tích về các vị thần, thánh, hoặc nhân vật lịch sử có công với đất nước?
- A. Chiếu
- B. Truyền thuyết/Truyện cổ tích
- C. Hịch
- D. Cáo
Câu 16: Khi phân tích một tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ hơn về tính cách, phẩm chất của nhân vật?
- A. Bối cảnh câu chuyện
- B. Ngôn ngữ người kể chuyện
- C. Cốt truyện
- D. Hành động, lời nói của nhân vật
Câu 17: Trong văn nghị luận, phép lập luận bác bỏ thường được sử dụng để làm gì?
- A. Phản đối, phủ nhận một ý kiến, quan điểm sai lệch
- B. So sánh hai hay nhiều đối tượng
- C. Giải thích một vấn đề nào đó
- D. Đưa ra dẫn chứng để chứng minh
Câu 18: Thể loại "hịch" trong văn học trung đại thường có mục đích chính là gì?
- A. Trình bày ý kiến, quan điểm cá nhân về một vấn đề
- B. Kêu gọi, khích lệ tinh thần chiến đấu, đoàn kết
- C. Ghi chép sự kiện lịch sử một cách khách quan
- D. Miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên, con người
Câu 19: Đọc đoạn văn sau: "Văn chương gây cho ta những tình cảm ta không có, luyện những tình cảm ta sẵn có". (Hoài Thanh). Câu nói trên đề cập đến chức năng nào của văn chương?
- A. Chức năng giải trí
- B. Chức năng nhận thức
- C. Chức năng giáo dục, bồi dưỡng tình cảm
- D. Chức năng thẩm mỹ
Câu 20: Trong thơ Đường luật, luật bằng trắc có vai trò gì?
- A. Quy định về số câu, số chữ trong bài thơ
- B. Quy định về vần và cách gieo vần
- C. Quy định về bố cục của bài thơ
- D. Tạo âm điệu, nhịp điệu cho bài thơ
Câu 21: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, việc xác định chủ thể trữ tình có ý nghĩa gì?
- A. Xác định thể loại của bài thơ
- B. Hiểu rõ hơn cảm xúc, tư tưởng của bài thơ
- C. Phân tích được vần, nhịp của bài thơ
- D. Đánh giá được giá trị nghệ thuật của bài thơ
Câu 22: Trong văn bản thông tin, yếu tố nào sau đây đảm bảo tính khách quan, chính xác của thông tin?
- A. Sử dụng ngôn ngữ biểu cảm
- B. Trình bày theo bố cục hấp dẫn
- C. Dẫn chứng, nguồn trích dẫn rõ ràng
- D. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ
Câu 23: Đọc câu sau: "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng". Câu tục ngữ trên sử dụng biện pháp tu từ nào?
- A. Đối
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 24: Trong truyện cười, yếu tố gây cười chủ yếu thường xuất phát từ đâu?
- A. Miêu tả nhân vật đẹp đẽ, lý tưởng
- B. Tình huống bất ngờ, mâu thuẫn, trớ trêu
- C. Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, lịch sự
- D. Kể về những câu chuyện buồn, cảm động
Câu 25: Thể loại "cáo" trong văn học trung đại thường được dùng để làm gì?
- A. Kể chuyện về các vị thần, thánh
- B. Ghi chép về phong tục tập quán
- C. Công bố một sự kiện trọng đại, tuyên ngôn
- D. Thể hiện tình cảm cá nhân
Câu 26: Khi đọc một văn bản nghị luận, việc xác định luận đề có vai trò gì?
- A. Xác định phương thức biểu đạt chính
- B. Xác định vấn đề trung tâm của bài viết
- C. Phân tích bố cục của bài viết
- D. Đánh giá ngôn ngữ của bài viết
Câu 27: Trong thơ tự do, yếu tố nào được coi trọng hơn so với thơ Đường luật?
- A. Tính niêm luật chặt chẽ
- B. Số lượng câu chữ quy định
- C. Vần, nhịp điệu cố định
- D. Sự phóng khoáng, tự do trong biểu đạt
Câu 28: Đọc đoạn văn sau: "Tiếng gà gáy trưa hè/ Gọi giấc mơ về tuổi thơ êm đềm". Hình ảnh "tiếng gà gáy trưa hè" gợi cho em cảm xúc gì?
- A. Buồn bã, cô đơn
- B. Háo hức, sôi động
- C. Thân thuộc, êm đềm
- D. Xa lạ, khó hiểu
Câu 29: Trong các thể loại văn học dân gian, thể loại nào thường kể về cuộc đời, sự nghiệp của một nhân vật lịch sử có thật, nhưng có yếu tố hư cấu, kỳ ảo?
- A. Truyền thuyết
- B. Cổ tích
- C. Ngụ ngôn
- D. Vè
Câu 30: Khi viết một bài văn nghị luận về một vấn đề xã hội, bước quan trọng đầu tiên cần thực hiện là gì?
- A. Tìm dẫn chứng cho bài viết
- B. Xác định rõ vấn đề nghị luận
- C. Lập dàn ý chi tiết
- D. Viết mở bài hấp dẫn