Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 83 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong các thể loại văn học sau, thể loại nào tập trung chủ yếu vào việc kể lại một chuỗi các sự kiện có nhân vật, cốt truyện và bối cảnh?
- A. Truyện ngắn
- B. Thơ trữ tình
- C. Kịch
- D. Tùy bút
Câu 2: Phương thức biểu đạt nào thường được sử dụng để trình bày, giải thích thông tin một cách khách quan, khoa học về một sự vật, hiện tượng hoặc vấn đề?
- A. Tự sự
- B. Biểu cảm
- C. Thuyết minh
- D. Nghị luận
Câu 3: Trong phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, yếu tố nào được coi trọng nhất để tạo nên tính hình tượng và gợi cảm cho ngôn ngữ?
- A. Tính chính xác, logic
- B. Tính biểu cảm, hình tượng
- C. Tính đại chúng, thông tin
- D. Tính trang trọng, khuôn mẫu
Câu 4: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng để tăng tính gợi hình, gợi cảm?
- A. Hoán dụ
- B. Nhân hóa
- C. So sánh
- D. Ẩn dụ
Câu 5: Thao tác lập luận nào được sử dụng khi muốn làm sáng tỏ một vấn đề, giúp người đọc hiểu rõ hơn về bản chất, nguyên nhân, cách thức của vấn đề đó?
- A. Chứng minh
- B. Phân tích
- C. Giải thích
- D. Bình luận
Câu 6: Đọc đoạn văn sau: "Những ngôi sao thức ngoài kia / Chẳng bằng mẹ đã thức vì chúng con". Đoạn thơ trên sử dụng biện pháp tu từ nào nổi bật?
- A. Ẩn dụ
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 7: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt người đọc qua các sự kiện, biến cố và thể hiện chủ đề của tác phẩm?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Bối cảnh
- D. Ngôn ngữ
Câu 8: Khi phân tích một bài thơ trữ tình, yếu tố nào sau đây cần được đặc biệt chú ý để hiểu được cảm xúc, tâm trạng của tác giả?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Hình ảnh thơ và ngôn ngữ biểu cảm
- D. Bối cảnh xã hội
Câu 9: Trong nghị luận văn học, thao tác lập luận nào thường được sử dụng để khẳng định tính đúng đắn của một luận điểm bằng cách đưa ra các dẫn chứng, lý lẽ xác thực?
- A. Chứng minh
- B. Giải thích
- C. Bình luận
- D. Bác bỏ
Câu 10: Loại văn bản nào sau đây thường sử dụng kết hợp nhiều phương thức biểu đạt như tự sự, miêu tả, biểu cảm và nghị luận để thể hiện nội dung?
- A. Văn bản nhật dụng
- B. Văn bản khoa học
- C. Văn bản hành chính
- D. Văn bản kí
Câu 11: Đọc câu sau: "Mặt trời xuống biển như hòn lửa". Từ "như" trong câu văn trên có vai trò gì trong việc thể hiện hình ảnh mặt trời?
- A. Tạo ra phép nhân hóa
- B. Tạo ra phép so sánh
- C. Tạo ra phép ẩn dụ
- D. Tạo ra phép hoán dụ
Câu 12: Trong các yếu tố cấu thành văn bản, yếu tố nào đảm bảo sự mạch lạc, logic trong việc triển khai ý tưởng và nội dung?
- A. Tính liên kết
- B. Tính thống nhất
- C. Tính mạch lạc
- D. Tính biểu cảm
Câu 13: Phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng trong các văn bản khoa học, đề cao tính khách quan, chính xác và logic?
- A. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- B. Phong cách ngôn ngữ nghệ thuật
- C. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính
Câu 14: Biện pháp tu từ hoán dụ được xây dựng dựa trên quan hệ nào giữa các sự vật, hiện tượng?
- A. Tương đồng
- B. Tương cận
- C. Đối lập
- D. Tương phản
Câu 15: Khi bình luận về một tác phẩm văn học, thao tác lập luận nào thể hiện sự đánh giá, nhận xét chủ quan của người viết về giá trị nội dung và nghệ thuật của tác phẩm?
- A. Chứng minh
- B. Giải thích
- C. Bình luận
- D. Phân tích
Câu 16: Đọc đoạn văn: "Gió theo đường gió, mây về núi". Cấu trúc câu thơ trên thể hiện đặc điểm gì của thể thơ Đường luật?
- A. Tính ước lệ
- B. Tính tượng trưng
- C. Tính tả thực
- D. Tính đối xứng, cân chỉnh
Câu 17: Trong thể loại truyện ngắn, yếu tố nào giúp thể hiện rõ nét tính cách, số phận và mối quan hệ của nhân vật?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Bối cảnh
- D. Chi tiết nghệ thuật
Câu 18: Khi đọc một văn bản nghị luận, điều quan trọng nhất cần xác định là gì để nắm bắt được ý đồ của người viết?
- A. Luận điểm chính
- B. Dẫn chứng
- C. Thao tác lập luận
- D. Phương thức biểu đạt
Câu 19: Trong phong cách ngôn ngữ báo chí, yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo thông tin được truyền tải nhanh chóng và hiệu quả?
- A. Tính biểu cảm
- B. Tính hình tượng
- C. Tính thông tin, thời sự
- D. Tính trang trọng
Câu 20: Biện pháp tu từ nhân hóa thường được sử dụng để làm gì trong văn học?
- A. Tăng tính trừu tượng
- B. Làm cho sự vật, hiện tượng trở nên sinh động, gần gũi
- C. Giảm nhẹ tính chất của sự vật
- D. Tạo sự đối lập
Câu 21: Để viết một bài văn thuyết minh về một quy trình sản xuất, phương thức biểu đạt nào cần được sử dụng chủ yếu?
- A. Tự sự
- B. Miêu tả
- C. Thuyết minh
- D. Nghị luận
Câu 22: Trong các yếu tố của văn bản, "tính liên kết" thể hiện qua điều gì?
- A. Mối quan hệ giữa các câu, các đoạn văn
- B. Sự thống nhất về chủ đề
- C. Trình tự sắp xếp ý tưởng
- D. Giọng điệu của người viết
Câu 23: Phong cách ngôn ngữ hành chính thường được sử dụng trong loại văn bản nào?
- A. Văn bản nghị luận xã hội
- B. Văn bản truyện ngắn
- C. Văn bản báo cáo khoa học
- D. Văn bản công văn, nghị định
Câu 24: Biện pháp tu từ nói quá (cường điệu) được sử dụng nhằm mục đích gì?
- A. Giảm nhẹ mức độ
- B. Tăng cường mức độ, gây ấn tượng
- C. So sánh sự vật
- D. Ẩn dụ ý nghĩa
Câu 25: Trong thao tác lập luận bác bỏ, mục đích chính là gì?
- A. Làm sáng tỏ vấn đề
- B. Khẳng định luận điểm
- C. Phủ nhận một ý kiến, quan điểm sai
- D. Đưa ra đánh giá chủ quan
Câu 26: Đọc câu ca dao: "Dao phay kề cổ cò con / Hỏi rằng: "Con đi đâu mà lòng vòng vậy bay?"" Biện pháp tu từ nhân hóa trong câu ca dao giúp thể hiện điều gì?
- A. Tính chất trữ tình
- B. Tính chất trào phúng
- C. Tính chất tả thực
- D. Sự sinh động, gần gũi của hình ảnh
Câu 27: Trong văn bản miêu tả, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc tái hiện sinh động hình ảnh, màu sắc, âm thanh của sự vật, cảnh vật?
- A. Cốt truyện
- B. Ngôn ngữ gợi hình, gợi cảm
- C. Nhân vật
- D. Bối cảnh
Câu 28: Khi đọc một văn bản thông tin (ví dụ: báo cáo, tin tức), mục tiêu quan trọng nhất là gì?
- A. Nắm bắt thông tin chính xác, khách quan
- B. Cảm nhận vẻ đẹp ngôn ngữ
- C. Tìm hiểu về tác giả
- D. Phân tích biện pháp tu từ
Câu 29: Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt thường được sử dụng trong môi trường giao tiếp nào?
- A. Hội nghị khoa học
- B. Tòa án
- C. Giao tiếp đời thường, thân mật
- D. Văn bản hành chính
Câu 30: Biện pháp tu từ nói giảm, nói tránh được sử dụng khi nào?
- A. Để tăng tính trang trọng
- B. Để gây ấn tượng mạnh
- C. Để miêu tả cụ thể
- D. Để diễn đạt tế nhị, tránh gây cảm xúc tiêu cực