Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong phân tích tác phẩm văn học, khái niệm nào dùng để chỉ ý tưởng trung tâm, thông điệp chính mà tác giả muốn gửi gắm đến người đọc thông qua toàn bộ câu chuyện, bài thơ, hay vở kịch?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Chủ đề
- D. Giọng điệu
Câu 2: Khi đọc một đoạn văn miêu tả "Đôi mắt ấy sâu thẳm như chứa cả bầu trời đêm đầy sao", biện pháp tu từ "như chứa cả bầu trời đêm đầy sao" giúp làm rõ đặc điểm gì của đôi mắt và thuộc loại biện pháp tu từ nào?
- A. Làm rõ vẻ đẹp sâu sắc, huyền ảo của đôi mắt; So sánh
- B. Làm rõ kích thước lớn của đôi mắt; Nhân hóa
- C. Làm rõ sự buồn bã của đôi mắt; Ẩn dụ
- D. Làm rõ màu sắc của đôi mắt; Hoán dụ
Câu 3: Một nhà văn sử dụng hình ảnh "ngọn lửa" để chỉ "lòng nhiệt huyết, đam mê" của tuổi trẻ. Đây là việc sử dụng biện pháp tu từ gì, dựa trên mối quan hệ tương đồng giữa hai đối tượng?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. So sánh
- D. Điệp ngữ
Câu 4: Phân tích vai trò của "người kể chuyện" trong một tác phẩm tự sự giúp người đọc hiểu rõ điều gì về câu chuyện?
- A. Chỉ xác định tác giả là ai.
- B. Chỉ xác định thời gian và địa điểm câu chuyện diễn ra.
- C. Chỉ xác định các sự kiện chính trong cốt truyện.
- D. Hiểu được góc nhìn, thái độ, và mức độ đáng tin cậy của thông tin được truyền tải.
Câu 5: Khi một nhà thơ miêu tả "lá vàng rơi đầy sân trường", hình ảnh này gợi lên cảm giác gì về thời gian và không gian, đồng thời tạo ra "bầu không khí" chung của bài thơ như thế nào?
- A. Gợi cảm giác về mùa xuân, không khí sôi động.
- B. Gợi cảm giác về mùa hè, không khí náo nhiệt.
- C. Gợi cảm giác về mùa thu, không khí tĩnh lặng, man mác buồn.
- D. Gợi cảm giác về mùa đông, không khí lạnh lẽo, u ám.
Câu 6: Đọc câu thơ "Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi / Mặt trời của mẹ, em nằm trên lưng" (Nguyễn Khoa Điềm). Việc lặp lại cụm từ "Mặt trời của" và sử dụng ẩn dụ "Mặt trời của mẹ" nhằm mục đích gì?
- A. Nhấn mạnh kích thước lớn của bắp và em bé.
- B. Khẳng định vai trò trung tâm, nguồn sống, niềm hạnh phúc lớn lao của em bé đối với người mẹ.
- C. So sánh trực tiếp bắp và em bé với mặt trời.
- D. Miêu tả màu sắc rực rỡ của bắp và em bé.
Câu 7: Trong kịch, "độc thoại nội tâm" là gì và có vai trò như thế nào?
- A. Là lời nói của nhân vật nói với chính mình, bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc bên trong mà không ai khác nghe thấy, giúp khán giả hiểu sâu hơn về tâm lý nhân vật.
- B. Là lời nói của nhân vật nói trực tiếp với một nhân vật khác trên sân khấu để tranh luận.
- C. Là lời nói của nhân vật nói với khán giả để giải thích tình huống.
- D. Là lời nói của nhân vật nói về quá khứ của mình cho các nhân vật khác nghe.
Câu 8: Khi phân tích "cốt truyện" của một tác phẩm, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được sự phát triển của câu chuyện?
- A. Chỉ cần xác định tên các nhân vật chính.
- B. Chỉ cần xác định chủ đề chính của tác phẩm.
- C. Chỉ cần xác định thời gian và địa điểm diễn ra câu chuyện.
- D. Trình tự các sự kiện, các biến cố, mâu thuẫn, cao trào và cách giải quyết mâu thuẫn.
Câu 9: Một tác phẩm văn học kết thúc mở, tức là không đưa ra một giải pháp cuối cùng rõ ràng cho các mâu thuẫn hoặc số phận nhân vật. Việc sử dụng kiểu kết thúc này thường nhằm mục đích gì?
- A. Chỉ đơn giản là tác giả không nghĩ ra được cách kết thúc.
- B. Kích thích sự suy đoán, suy ngẫm của độc giả về những khả năng tiếp diễn, số phận nhân vật, và ý nghĩa sâu xa của vấn đề.
- C. Làm cho câu chuyện trở nên ngắn gọn hơn.
- D. Chứng tỏ tác giả thiếu kinh nghiệm viết văn.
Câu 10: Phân biệt giữa "tone" (giọng điệu) và "mood" (không khí, tâm trạng) trong văn học. Giọng điệu là thái độ của ai, còn không khí là cảm giác mà tác phẩm gợi lên cho ai?
- A. Giọng điệu: độc giả; Không khí: nhân vật.
- B. Giọng điệu: nhân vật; Không khí: tác giả.
- C. Giọng điệu: tác giả (hoặc người kể chuyện); Không khí: độc giả.
- D. Giọng điệu: bối cảnh; Không khí: cốt truyện.
Câu 11: Khi một nhân vật trong truyện nói điều ngược lại với những gì họ thực sự nghĩ hoặc cảm thấy, đây là một dạng của "irony" (mỉa mai/châm biếm) nào?
- A. Irony lời nói (Verbal irony)
- B. Irony tình huống (Situational irony)
- C. Irony kịch (Dramatic irony)
- D. Irony ẩn dụ (Metaphorical irony)
Câu 12: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến). Các từ "lạnh lẽo", "trong veo", "bé tẻo teo" là những ví dụ về yếu tố ngôn ngữ nào giúp tạo nên bức tranh cảnh vật và gợi không khí đặc trưng?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Chủ đề
- D. Từ ngữ (Diction)
Câu 13: Trong một vở kịch, khán giả biết được một thông tin quan trọng mà nhân vật trên sân khấu không hề hay biết, dẫn đến sự căng thẳng hoặc hài hước trong tình huống. Đây là ví dụ về loại "irony" nào?
- A. Irony lời nói
- B. Irony tình huống
- C. Irony kịch (Dramatic irony)
- D. Irony ẩn dụ
Câu 14: Khi phân tích "nhân vật" trong tác phẩm, việc tìm hiểu "động cơ hành động" của nhân vật (lý do khiến họ làm những điều họ làm) giúp người đọc hiểu sâu sắc điều gì?
- A. Hiểu được tính cách, nội tâm, và sự phát triển của nhân vật trong suốt câu chuyện.
- B. Chỉ xác định ngoại hình của nhân vật.
- C. Chỉ xác định vai trò của nhân vật là chính hay phụ.
- D. Chỉ xác định mối quan hệ của nhân vật với tác giả.
Câu 15: Phân tích "cấu trúc" của một bài thơ hiện đại, không tuân theo niêm luật chặt chẽ truyền thống, đòi hỏi người đọc phải chú ý đến yếu tố nào để nhận diện sự sắp xếp và mối liên kết giữa các phần?
- A. Chỉ cần đếm số câu, số chữ.
- B. Chỉ cần tìm ra vần cuối câu.
- C. Chỉ cần xác định chủ đề bài thơ.
- D. Sự sắp xếp các khổ thơ, dòng thơ, cách ngắt nhịp, sự lặp lại (nếu có), và sự chuyển đổi cảm xúc, ý tứ giữa các phần.
Câu 16: "Biểu tượng" (Symbol) trong văn học là gì?
- A. Là một từ ngữ chỉ có một nghĩa duy nhất, cố định.
- B. Là một sự vật, hình ảnh, màu sắc, hoặc hành động cụ thể mang ý nghĩa sâu sắc, khái quát, trừu tượng hơn bản thân nó.
- C. Là lời nói trực tiếp của nhân vật bộc lộ cảm xúc.
- D. Là một sự kiện bất ngờ xảy ra trong cốt truyện.
Câu 17: Khi đọc một đoạn văn miêu tả cảnh vật hoang tàn, tiêu điều sau chiến tranh, "bối cảnh" này có vai trò như thế nào đối với việc hiểu câu chuyện và nhân vật?
- A. Góp phần tạo không khí, ảnh hưởng đến tâm trạng và hành động của nhân vật, làm nổi bật chủ đề về sự tàn phá của chiến tranh.
- B. Chỉ đơn thuần cung cấp thông tin về nơi chốn.
- C. Chỉ để làm đẹp câu văn.
- D. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến cốt truyện và nhân vật.
Câu 18: Phân tích cách sử dụng "ngôn ngữ" (cụ thể là từ ngữ và cú pháp) trong một đoạn thơ giúp người đọc nhận biết điều gì về phong cách của tác giả và hiệu quả biểu đạt?
- A. Chỉ để biết tác giả có dùng tiếng Việt đúng ngữ pháp hay không.
- B. Chỉ để đếm số lượng từ khó hiểu.
- C. Chỉ để tìm ra các lỗi chính tả.
- D. Nhận biết giọng điệu, cảm xúc, hình ảnh được gợi tả, và cách tác giả tạo ra nhạc điệu, vần luật (nếu có).
Câu 19: Trong một truyện ngắn, sự kiện "nhân vật chính đối mặt với một quyết định khó khăn, ảnh hưởng lớn đến cuộc đời họ" thường nằm ở giai đoạn nào của cốt truyện?
- A. Mở đầu
- B. Thắt nút
- C. Cao trào
- D. Kết thúc
Câu 20: Đọc đoạn văn miêu tả "Gió rít lên như một con thú bị thương". Biện pháp tu từ nào được sử dụng ở đây và nó gợi lên cảm giác gì về cơn gió?
- A. So sánh; Gợi cảm giác gió nhẹ nhàng.
- B. So sánh kết hợp nhân hóa; Gợi cảm giác gió dữ dội, đau đớn, đáng sợ.
- C. Ẩn dụ; Gợi cảm giác gió vui tươi.
- D. Hoán dụ; Gợi cảm giác gió bình yên.
Câu 21: Khi phân tích "xung đột" trong tác phẩm văn học, người đọc cần chú ý đến điều gì để hiểu được động lực phát triển của câu chuyện và tính cách nhân vật?
- A. Chỉ cần xác định có bao nhiêu nhân vật.
- B. Chỉ cần xác định thời gian diễn ra câu chuyện.
- C. Chỉ cần xác định nơi chốn diễn ra câu chuyện.
- D. Các mâu thuẫn, đối đầu giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc giữa các mặt trong nội tâm nhân vật.
Câu 22: Một bài thơ sử dụng nhiều từ láy gợi tả âm thanh (ví dụ: xào xạc, rì rào, tí tách). Việc sử dụng "từ láy" như vậy có tác dụng chủ yếu gì trong việc biểu đạt?
- A. Tăng tính gợi hình, gợi cảm, tạo nhịp điệu, và nhấn mạnh đặc điểm của sự vật, hiện tượng.
- B. Chỉ để tăng số lượng từ trong bài thơ.
- C. Làm cho bài thơ khó hiểu hơn.
- D. Giảm bớt cảm xúc của người đọc.
Câu 23: Phân tích "ngôi kể thứ nhất" (nhân vật xưng "tôi") giúp người đọc tiếp cận câu chuyện từ góc độ nào và có ưu điểm, hạn chế gì?
- A. Tiếp cận từ góc nhìn của tác giả; có thể biết hết mọi suy nghĩ của tất cả nhân vật.
- B. Tiếp cận từ góc nhìn khách quan, toàn diện; không thể hiện được cảm xúc cá nhân.
- C. Tiếp cận từ góc nhìn chủ quan của nhân vật kể chuyện; có thể bộc lộ sâu sắc nội tâm nhưng chỉ biết những gì nhân vật đó biết và cảm nhận.
- D. Tiếp cận từ góc nhìn của một người ngoài cuộc; chỉ có thể miêu tả hành động bên ngoài.
Câu 24: Khi một tác giả cố tình miêu tả một sự việc theo cách phóng đại quá mức so với thực tế để nhấn mạnh hoặc gây ấn tượng mạnh, đó là biện pháp tu từ gì?
- A. Nói quá (Hyperbole)
- B. Nói giảm nói tránh (Understatement)
- C. Hoán dụ
- D. Điệp ngữ
Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: "Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng / Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ" (Viễn Phương, Viếng lăng Bác). "Mặt trời" thứ nhất và "mặt trời" thứ hai được sử dụng với ý nghĩa và biện pháp tu từ khác nhau như thế nào?
- A. "Mặt trời" thứ nhất là ẩn dụ, "mặt trời" thứ hai là so sánh.
- B. "Mặt trời" thứ nhất là nghĩa thực, chỉ thiên nhiên; "mặt trời" thứ hai là ẩn dụ, chỉ Bác Hồ với sự vĩ đại, ấm áp, nguồn sống tinh thần.
- C. Cả hai "mặt trời" đều là nghĩa thực.
- D. Cả hai "mặt trời" đều là ẩn dụ, nhưng chỉ cùng một đối tượng.
Câu 26: Phân tích "nhịp điệu" trong bài thơ (cách ngắt nhịp, phân bổ âm thanh) giúp người đọc cảm nhận được điều gì về bài thơ?
- A. Chỉ để biết bài thơ có tuân thủ niêm luật không.
- B. Chỉ để đếm số chữ trong mỗi dòng.
- C. Cảm nhận được cảm xúc, tâm trạng, tốc độ dòng chảy của ý thơ, góp phần thể hiện nội dung và chủ đề.
- D. Chỉ để xác định tác giả có giỏi về âm nhạc không.
Câu 27: Trong phân tích kịch, "cao trào" là gì và vai trò của nó trong cấu trúc vở kịch?
- A. Là đỉnh điểm của mâu thuẫn, xung đột trong vở kịch, nơi sự căng thẳng đạt mức cao nhất trước khi đi đến giải quyết.
- B. Là phần mở đầu giới thiệu nhân vật và bối cảnh.
- C. Là phần kết thúc, giải quyết mọi vấn đề.
- D. Là những đoạn đối thoại dài giữa các nhân vật.
Câu 28: Khi phân tích "hình ảnh" trong thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào để hiểu được sức gợi cảm của chúng?
- A. Chỉ cần xác định hình ảnh đó có thật hay không.
- B. Chỉ cần đếm số lượng hình ảnh trong bài thơ.
- C. Chỉ cần tìm ra hình ảnh nào đẹp nhất.
- D. Các giác quan mà hình ảnh gợi lên (thị giác, thính giác, xúc giác, khứu giác, vị giác), mối liên hệ giữa các hình ảnh, và ý nghĩa biểu tượng (nếu có).
Câu 29: Đọc đoạn văn: "Anh ta bước vào phòng, mặt tái mét, tay run run cầm chặt một lá thư. Giọng anh ta khản đặc khi nói." Dựa vào các chi tiết này, người đọc có thể suy luận gì về trạng thái tâm lý của nhân vật?
- A. Anh ta đang rất vui vẻ.
- B. Anh ta đang rất lo sợ, căng thẳng hoặc gặp phải một cú sốc lớn.
- C. Anh ta đang rất tức giận.
- D. Anh ta đang rất buồn ngủ.
Câu 30: Phân tích "ngôn ngữ đối thoại" trong tác phẩm tự sự hoặc kịch giúp người đọc hiểu thêm điều gì?
- A. Tính cách, mối quan hệ giữa các nhân vật, sự phát triển của cốt truyện, và đôi khi là bối cảnh xã hội.
- B. Chỉ để biết nhân vật đang nói về chủ đề gì.
- C. Chỉ để xác định nhân vật nào nói nhiều nhất.
- D. Hoàn toàn không có vai trò gì ngoài việc lấp đầy khoảng trống.