Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Đọc đoạn trích sau và cho biết biện pháp tu từ nào được sử dụng hiệu quả nhất để gợi tả sự nhỏ bé, mong manh của sự vật được nói đến?
“Hạt mưa bé tí tẹo
Sao làm ướt áo ai
Hạt mưa rơi xuống đất
Chỉ đủ làm xanh mầm”
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Điệp ngữ
- D. Ẩn dụ
Câu 2: Trong văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò chuỗi sự kiện chính, được sắp xếp theo một trình tự nhất định nhằm thể hiện chủ đề và tư tưởng của tác phẩm?
- A. Nhân vật
- B. Không gian nghệ thuật
- C. Cốt truyện
- D. Điểm nhìn trần thuật
Câu 3: Phân tích tác dụng của việc sử dụng điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng “tôi”) trong một truyện ngắn. Tác dụng nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Giúp người đọc dễ dàng theo dõi hành động của các nhân vật khác.
- B. Tạo ra giọng điệu khách quan, trung thực về sự kiện.
- C. Giới hạn thông tin, chỉ cho người đọc biết những gì nhân vật “tôi” biết.
- D. Thể hiện trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, nội tâm của nhân vật người kể chuyện, tạo sự gần gũi, chân thực.
Câu 4: Đọc đoạn văn sau:
“Ngày ấy, làng tôi nghèo lắm. Nhà cửa lụp xụp, mái tranh xơ xác. Những con đường đất ngoằn ngoèo, lầy lội mỗi khi mưa về. Trẻ con quần áo vá víu, chạy chân đất trên đường.”
Đoạn văn trên chủ yếu sử dụng yếu tố nào của văn bản tự sự để gợi mở về hoàn cảnh sống và số phận con người?
- A. Không gian và thời gian nghệ thuật
- B. Đối thoại giữa các nhân vật
- C. Nội tâm nhân vật
- D. Xung đột kịch
Câu 5: Thể loại văn học nào thường tập trung biểu hiện thế giới nội cảm, những rung động, suy tư, tình cảm của chủ thể trữ tình trước cuộc đời?
- A. Sử thi
- B. Thơ trữ tình
- C. Kịch
- D. Truyện ngắn
Câu 6: Yếu tố nào sau đây là đặc trưng cốt lõi phân biệt kịch với các thể loại văn học khác như tự sự hay trữ tình?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm.
- B. Có cốt truyện phức tạp, nhiều tuyến nhân vật.
- C. Chủ yếu thể hiện qua hành động và lời thoại của nhân vật.
- D. Phản ánh hiện thực một cách chân thực, khách quan.
Câu 7: Đọc đoạn thơ sau:
“Ao thu lạnh lẽo nước trong veo
Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo”
(Nguyễn Khuyến)
Phân tích tâm trạng của nhà thơ được gợi lên chủ yếu qua việc miêu tả cảnh vật như vậy?
- A. Sự tĩnh lặng, cô đơn, uẩn khúc.
- B. Niềm vui, sự phấn khởi trước cảnh đẹp.
- C. Sự giận dữ, bất mãn.
- D. Nỗi nhớ nhung, hoài niệm quá khứ.
Câu 8: Để phân tích hiệu quả của việc sử dụng hình ảnh biểu tượng trong một bài thơ trữ tình, người đọc cần tập trung vào khía cạnh nào?
- A. Số lượng hình ảnh biểu tượng xuất hiện trong bài thơ.
- B. Màu sắc và âm thanh của các hình ảnh đó.
- C. Sự quen thuộc của hình ảnh biểu tượng trong đời sống.
- D. Ý nghĩa sâu xa, đa tầng mà hình ảnh biểu tượng gợi ra, liên kết với cảm xúc và tư tưởng của bài thơ.
Câu 9: Khi đọc một văn bản kịch, yếu tố nào sau đây giúp người đọc hình dung rõ nhất bối cảnh, hành động của nhân vật và không khí của vở kịch?
- A. Chỉ dẫn sân khấu (stage directions)
- B. Lời thoại của nhân vật chính
- C. Tên gọi của các màn, lớp kịch
- D. Danh sách nhân vật ở đầu vở kịch
Câu 10: Văn bản kí (như tùy bút, bút kí, hồi kí) khác biệt cơ bản với văn bản tự sự hư cấu (như truyện ngắn, tiểu thuyết) ở điểm nào?
- A. Sử dụng nhiều biện pháp tu từ hơn.
- B. Có cốt truyện phức tạp hơn.
- C. Dựa trên sự thật, người thật, việc thật, mang tính chân thực cao.
- D. Luôn kết thúc có hậu.
Câu 11: Phân tích vai trò của xung đột kịch trong việc phát triển câu chuyện và thể hiện tính cách nhân vật trong một vở kịch.
- A. Giúp người đọc dễ dàng đoán được kết thúc vở kịch.
- B. Là động lực thúc đẩy hành động của nhân vật, bộc lộ bản chất và quan điểm của họ.
- C. Làm cho lời thoại trở nên dài dòng, khó hiểu hơn.
- D. Chỉ đơn thuần tạo ra sự kịch tính bề mặt mà không có ý nghĩa sâu sắc.
Câu 12: Khi đọc một bài thơ, việc nhận diện và phân tích cấu tứ (cách tổ chức, sắp xếp các yếu tố, hình ảnh, mạch cảm xúc) giúp người đọc hiểu điều gì?
- A. Tiểu sử của nhà thơ.
- B. Thời điểm ra đời của bài thơ.
- C. Số lượng câu thơ, khổ thơ.
- D. Ý đồ nghệ thuật của nhà thơ, cách triển khai mạch cảm xúc, tư tưởng một cách độc đáo.
Câu 13: Đọc đoạn văn sau và xác định điểm nhìn trần thuật chủ yếu được sử dụng:
“Anh Dậu rón rén bước vào nhà. Chị Dậu đang ngồi bên bếp lửa, khuôn mặt gầy gò, ánh mắt trũng sâu nhìn vào khoảng không. Anh khẽ ho một tiếng, chị giật mình quay lại.”
(Dựa theo Ngô Tất Tố)
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (người kể xưng “tôi”)
- B. Điểm nhìn nhân vật (người kể nhập vào một nhân vật)
- C. Điểm nhìn toàn tri (người kể biết hết mọi chuyện, cả suy nghĩ nhân vật)
- D. Điểm nhìn hỗn hợp
Câu 14: Khái niệm “thời gian nghệ thuật” trong văn học KHÁC BIỆT cơ bản với thời gian vật lý (thời gian thực) ở điểm nào?
- A. Có thể co giãn, đảo ngược, ngưng đọng theo cảm nhận và ý đồ của nhà văn.
- B. Luôn trôi chảy theo một chiều tuyến tính từ quá khứ đến tương lai.
- C. Chỉ tồn tại trong các văn bản khoa học.
- D. Được đo bằng giờ, ngày, tháng, năm một cách chính xác.
Câu 15: Khi phân tích một đoạn đối thoại trong văn bản kịch, người đọc cần chú ý nhất đến điều gì để hiểu rõ tính cách và mối quan hệ giữa các nhân vật?
- A. Độ dài của lời thoại.
- B. Việc sử dụng các từ ngữ hoa mỹ.
- C. Tần suất xuất hiện của nhân vật nói.
- D. Nội dung lời nói, cách sử dụng ngôn ngữ, thái độ, ẩn ý đằng sau lời nói.
Câu 16: Đọc đoạn thơ sau:
“Mặt trời xuống biển như hòn lửa
Sóng đã cài then đêm sập cửa”
(Đoàn thuyền đánh cá - Huy Cận)
Biện pháp tu từ nào được sử dụng để tạo nên hình ảnh vũ trụ kỳ vĩ, tráng lệ như một ngôi nhà lớn?
- A. So sánh
- B. Nhân hóa
- C. Hoán dụ
- D. Nói quá
Câu 17: Trong văn bản tự sự, “nhân vật” được xây dựng chủ yếu thông qua các phương diện nào?
- A. Chỉ qua ngoại hình và tên gọi.
- B. Chỉ qua lời kể của người trần thuật.
- C. Ngoại hình, hành động, nội tâm, lời nói, quan hệ với các nhân vật khác.
- D. Chỉ qua bối cảnh sống của nhân vật.
Câu 18: Khi đọc một văn bản văn học, việc xác định “chủ đề” của tác phẩm là gì?
- A. Vấn đề cốt lõi, hiện tượng đời sống chủ yếu được nhà văn nhận thức, phản ánh và thể hiện trong tác phẩm.
- B. Tóm tắt nội dung chính của câu chuyện.
- C. Bài học đạo đức mà tác phẩm muốn truyền tải.
- D. Biện pháp nghệ thuật độc đáo nhất được sử dụng.
Câu 19: So sánh thể loại truyện ngắn và tiểu thuyết. Điểm nào sau đây là khác biệt cơ bản về mặt cấu trúc và dung lượng?
- A. Truyện ngắn có nhiều nhân vật hơn tiểu thuyết.
- B. Truyện ngắn thường tập trung vào một vài sự kiện, nhân vật chính, dung lượng ngắn gọn hơn tiểu thuyết.
- C. Tiểu thuyết chỉ có một tuyến cốt truyện duy nhất.
- D. Truyện ngắn không sử dụng điểm nhìn trần thuật.
Câu 20: Đọc đoạn văn sau:
“Trong cái hang tối om ấy, không khí đặc quánh mùi ẩm mốc và sợ hãi. Từng giọt nước từ trần đá nhỏ xuống, âm thanh đều đều như tiếng tích tắc của chiếc đồng hồ đếm ngược.”
Không gian nghệ thuật được miêu tả trong đoạn văn gợi lên cảm giác gì cho người đọc?
- A. Sự thanh bình, yên ả.
- B. Sự ấm áp, an toàn.
- C. Sự bí bách, ngột ngạt, căng thẳng.
- D. Sự vui tươi, náo nhiệt.
Câu 21: Nhạc điệu (tính nhạc) trong thơ trữ tình được tạo nên từ những yếu tố nào?
- A. Chỉ từ vần và nhịp.
- B. Chỉ từ việc sử dụng từ láy.
- C. Chỉ từ việc lặp lại một câu thơ.
- D. Sự phối hợp hài hòa giữa vần, nhịp, thanh điệu, cách ngắt nghỉ câu, lặp từ, lặp cấu trúc...
Câu 22: Phân tích vai trò của lời độc thoại nội tâm trong việc khắc họa nhân vật trong văn bản tự sự hoặc kịch.
- A. Bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn nội tại sâu kín của nhân vật mà lời nói bên ngoài không thể hiện hết.
- B. Giúp nhân vật giao tiếp với các nhân vật khác một cách hiệu quả hơn.
- C. Làm tăng tính khách quan của câu chuyện.
- D. Chỉ có tác dụng làm dài thêm văn bản.
Câu 23: Khi đọc một văn bản thơ, việc xác định “chủ thể trữ tình” là để tìm hiểu điều gì?
- A. Tên thật của nhà thơ.
- B. Cái “tôi” trữ tình, người bộc lộ trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ trong bài thơ.
- C. Nhân vật chính trong bài thơ.
- D. Người đọc bài thơ.
Câu 24: Đọc một đoạn trích từ một vở kịch và cho biết đoạn trích đó thể hiện điều gì trong cấu trúc của kịch:
(Cảnh: Một căn phòng cũ kỹ. Ánh sáng leo lét.)
NHÂN VẬT A (Bước vào, dáng vẻ mệt mỏi): Lại một ngày nữa trôi qua… Vô vị thật!
NHÂN VẬT B (Từ góc phòng bước ra, giọng mỉa mai): Vô vị? Hay là anh đang trốn tránh điều gì đó?
- A. Sự giải quyết xung đột.
- B. Cảnh kết thúc vở kịch.
- C. Lời dẫn chuyện của người kể.
- D. Sự mở đầu hoặc phát triển của xung đột kịch và bộc lộ tính cách nhân vật qua đối thoại.
Câu 25: Yếu tố nào sau đây trong văn bản tự sự thường được sử dụng để làm nổi bật một đặc điểm tính cách, một số phận hoặc tạo ra ý nghĩa biểu tượng cho nhân vật?
- A. Chi tiết nghệ thuật
- B. Lý lịch nhân vật
- C. Tóm tắt cốt truyện
- D. Danh sách các chương mục
Câu 26: Khi đọc một bài thơ có nhiều hình ảnh mang tính biểu tượng (ví dụ: vầng trăng, con thuyền, cánh chim), người đọc cần làm gì để tiếp cận ý nghĩa của chúng một cách hiệu quả?
- A. Chỉ tìm kiếm ý nghĩa duy nhất, cố định của hình ảnh đó trong từ điển.
- B. Bỏ qua các hình ảnh khó hiểu và chỉ tập trung vào những câu thơ trực tiếp.
- C. Kết hợp ý nghĩa thông thường của hình ảnh với bối cảnh cụ thể trong bài thơ, cảm xúc của chủ thể trữ tình và văn hóa liên quan.
- D. Chỉ dựa vào cảm nhận cá nhân mà không cần suy luận.
Câu 27: Trong văn bản kịch, “lời bàng quan” (lời nhân vật nói với khán giả hoặc nói với chính mình mà các nhân vật khác trên sân khấu không nghe thấy) có tác dụng chủ yếu là gì?
- A. Giúp nhân vật giao tiếp bí mật với nhau.
- B. Tạo ra tiếng cười cho khán giả.
- C. Làm chậm nhịp độ của vở kịch.
- D. Bộc lộ suy nghĩ, cảm xúc chân thật nhất của nhân vật, cung cấp thông tin ẩn cho khán giả.
Câu 28: Yếu tố nào trong văn bản tự sự giúp người đọc hình dung được thời điểm, địa điểm, hoàn cảnh xã hội diễn ra câu chuyện, từ đó hiểu sâu sắc hơn hành động và số phận nhân vật?
- A. Chỉ dẫn sân khấu
- B. Bối cảnh (Setting - không gian và thời gian nghệ thuật)
- C. Đối thoại
- D. Nhạc điệu
Câu 29: Khi phân tích một đoạn văn xuôi tự sự, việc nhận xét về ngôn ngữ trần thuật (ngôn ngữ của người kể chuyện) giúp người đọc hiểu thêm điều gì?
- A. Thái độ, giọng điệu, quan điểm của người kể đối với câu chuyện và nhân vật.
- B. Số lượng nhân vật xuất hiện.
- C. Kết thúc có hậu hay bi kịch.
- D. Toàn bộ nội dung cốt truyện.
Câu 30: Đọc một bài thơ có cấu trúc lặp lại (ví dụ: lặp lại một câu, một khổ thơ). Tác dụng nghệ thuật chủ yếu của việc lặp lại này là gì?
- A. Làm cho bài thơ trở nên dài hơn.
- B. Giúp người đọc dễ học thuộc lòng.
- C. Tạo ra sự nhàm chán.
- D. Nhấn mạnh một ý tưởng, cảm xúc, tạo nhạc điệu, gợi ấn tượng sâu sắc.