Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 9 - Kết nối tri thức - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Thể loại văn học nào tập trung miêu tả thế giới khách quan thông qua hệ thống nhân vật, sự kiện, và cốt truyện, thường có tính chất kể chuyện và tái hiện đời sống một cách sinh động?
- A. Tự sự
- B. Trữ tình
- C. Kịch
- D. Nghị luận
Câu 2: Phương thức biểu đạt nào chú trọng diễn tả tình cảm, cảm xúc, tâm trạng của người viết trước thế giới xung quanh hoặc các vấn đề của đời sống?
- A. Miêu tả
- B. Biểu cảm
- C. Nghị luận
- D. Thuyết minh
Câu 3: Trong phong cách ngôn ngữ nghệ thuật, yếu tố nào được coi trọng hàng đầu để tạo nên tính hình tượng, gợi cảm và thẩm mỹ cho ngôn ngữ?
- A. Tính chính xác, khách quan
- B. Tính thông tin, đại chúng
- C. Tính hình tượng, gợi cảm
- D. Tính khuôn mẫu, hành chính
Câu 4: Biện pháp tu từ nào sử dụng cách gọi tên sự vật, hiện tượng này bằng tên sự vật, hiện tượng khác có nét tương đồng về hình thức, âm thanh, hoặc phẩm chất?
- A. Hoán dụ
- B. Nhân hóa
- C. So sánh
- D. Ẩn dụ
Câu 5: Đọc đoạn thơ sau: “Thuyền về bến cũ, chiều nay/ Chầm chậm con tim nhớ đầy bóng em”. Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ “Chầm chậm con tim nhớ đầy bóng em”?
- A. Ẩn dụ
- B. Nhân hóa
- C. Hoán dụ
- D. So sánh
Câu 6: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về hình thức của một văn bản?
- A. Bố cục
- B. Ngôn ngữ
- C. Chủ đề
- D. Thể loại
Câu 7: Trong một văn bản tự sự, yếu tố nào đóng vai trò là tuyến các sự việc được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện quá trình phát triển của câu chuyện?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Bối cảnh
- D. Lời kể
Câu 8: Khi đọc hiểu một văn bản, bước nào sau đây giúp người đọc xác định được mục đích giao tiếp, thái độ, tình cảm của người viết gửi gắm trong văn bản?
- A. Xác định thể loại văn bản
- B. Tóm tắt nội dung chính
- C. Phân tích các biện pháp nghệ thuật
- D. Phân tích giọng điệu và thái độ của người viết
Câu 9: Trong thơ trữ tình, yếu tố nào thể hiện trực tiếp hoặc gián tiếp cảm xúc, suy tư của chủ thể trữ tình?
- A. Cốt truyện
- B. Giọng điệu trữ tình
- C. Nhân vật trữ tình
- D. Không gian, thời gian nghệ thuật
Câu 10: Phong cách ngôn ngữ nào được sử dụng chủ yếu trong các văn bản khoa học, bài nghiên cứu, hoặc báo cáo khoa học, đòi hỏi tính khách quan, chính xác và logic?
- A. Phong cách ngôn ngữ sinh hoạt
- B. Phong cách ngôn ngữ báo chí
- C. Phong cách ngôn ngữ khoa học
- D. Phong cách ngôn ngữ hành chính
Câu 11: Biện pháp tu từ nào phóng đại mức độ, quy mô, tính chất của sự vật, hiện tượng được miêu tả để gây ấn tượng, tăng sức biểu cảm?
- A. Nói quá
- B. Nói giảm
- C. Điệp ngữ
- D. Liệt kê
Câu 12: Trong kịch, yếu tố nào thể hiện sự xung đột, mâu thuẫn giữa các nhân vật hoặc các lực lượng đối lập, thúc đẩy sự phát triển của hành động kịch?
- A. Lời thoại
- B. Xung đột kịch
- C. Nhân vật kịch
- D. Sân khấu hóa
Câu 13: Đọc câu sau: “Một cây làm chẳng nên non, Ba cây chụm lại nên hòn núi cao”. Đây là phương thức biểu đạt chính nào?
- A. Tự sự
- B. Biểu cảm
- C. Nghị luận
- D. Miêu tả
Câu 14: Trong văn nghị luận, yếu tố nào đóng vai trò là ý kiến, quan điểm mà người viết đưa ra để bàn luận, chứng minh?
- A. Luận cứ
- B. Luận chứng
- C. Dẫn chứng
- D. Luận điểm
Câu 15: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc xác định chủ đề của tác phẩm giúp người đọc điều gì?
- A. Hiểu được tư tưởng, thông điệp chính của tác phẩm
- B. Nhận biết được các biện pháp nghệ thuật
- C. Nắm được cốt truyện tác phẩm
- D. Đánh giá được giá trị nghệ thuật của tác phẩm
Câu 16: Biện pháp tu từ nào lặp lại một hoặc một cụm từ, câu văn nhằm nhấn mạnh, gây ấn tượng và tăng nhịp điệu cho diễn đạt?
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ
- C. Liệt kê
- D. Ẩn dụ
Câu 17: Trong phong cách ngôn ngữ báo chí, yếu tố nào được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo thông tin được truyền tải nhanh chóng và hiệu quả đến công chúng?
- A. Tính nghệ thuật, hình tượng
- B. Tính trang trọng, khuôn mẫu
- C. Tính thông tin, đại chúng
- D. Tính chuyên môn, học thuật
Câu 18: Thể loại văn học nào thường sử dụng hình thức đối thoại hoặc độc thoại để thể hiện xung đột và phát triển câu chuyện, hướng đến việc trình diễn trên sân khấu?
- A. Tự sự
- B. Trữ tình
- C. Nghị luận
- D. Kịch
Câu 19: Đọc đoạn văn sau: “Nước Việt Nam có quyền hưởng tự do và độc lập, và sự thật đã thành một nước tự do, độc lập”. Phương thức biểu đạt chính của đoạn văn này là gì?
- A. Nghị luận
- B. Biểu cảm
- C. Tự sự
- D. Miêu tả
Câu 20: Trong văn bản thuyết minh, yếu tố nào được chú trọng để đảm bảo thông tin được trình bày rõ ràng, dễ hiểu và khách quan?
- A. Tính biểu cảm, gợi hình
- B. Tính chính xác, khách quan
- C. Tính nghệ thuật, sáng tạo
- D. Tính chủ quan, cảm tính
Câu 21: Biện pháp tu từ nào đối chiếu hai sự vật, hiện tượng có nét tương đồng để làm nổi bật đặc điểm của sự vật, hiện tượng được miêu tả?
- A. Ẩn dụ
- B. Hoán dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 22: Trong truyện ngắn, yếu tố nào thường được sử dụng để thể hiện thế giới nội tâm, suy nghĩ, cảm xúc của nhân vật?
- A. Cốt truyện
- B. Bối cảnh
- C. Nhân vật
- D. Ngôn ngữ đối thoại và độc thoại nội tâm
Câu 23: Đọc câu thơ sau: “Mặt trời của bắp thì nằm trên đồi/ Mặt trời của mẹ em nằm trên lưng”. Hình ảnh “mặt trời của mẹ” trong câu thơ là ẩn dụ cho điều gì?
- A. Công việc đồng áng vất vả
- B. Em bé, con của người mẹ
- C. Tình yêu thiên nhiên
- D. Ước mơ về một tương lai tươi sáng
Câu 24: Phong cách ngôn ngữ hành chính – công vụ được sử dụng trong loại văn bản nào?
- A. Văn bản pháp luật, nghị định, thông tư
- B. Tác phẩm văn học, truyện ngắn, tiểu thuyết
- C. Bài báo, phóng sự, tin tức
- D. Bài giảng, sách giáo khoa, công trình nghiên cứu
Câu 25: Trong văn bản miêu tả, yếu tố nào giúp tái hiện sinh động các đặc điểm, tính chất của sự vật, hiện tượng?
- A. Sử dụng lý lẽ, dẫn chứng
- B. Sử dụng từ ngữ gợi hình, gợi cảm
- C. Trình bày thông tin khách quan, chính xác
- D. Thể hiện cảm xúc, thái độ trực tiếp
Câu 26: Biện pháp tu từ nào dùng một bộ phận để chỉ toàn thể hoặc ngược lại, dùng cái cụ thể để chỉ cái trừu tượng hoặc ngược lại?
- A. Ẩn dụ
- B. So sánh
- C. Nhân hóa
- D. Hoán dụ
Câu 27: Khi đọc một bài thơ trữ tình, việc xác định chủ thể trữ tình giúp người đọc điều gì?
- A. Hiểu được cốt truyện của bài thơ
- B. Nhận biết được thể thơ
- C. Hiểu được cảm xúc, suy tư của người phát ngôn trong bài thơ
- D. Đánh giá được vần, nhịp của bài thơ
Câu 28: Trong phong cách ngôn ngữ sinh hoạt, đặc điểm nào thể hiện rõ nhất tính tự nhiên, thoải mái và không trang trọng?
- A. Tính chính xác, logic
- B. Tính tự nhiên, thoải mái
- C. Tính trang trọng, khuôn mẫu
- D. Tính chuyên môn, học thuật
Câu 29: Đọc câu sau: “Ngày ngày mặt trời đi qua trên lăng/ Thấy một mặt trời trong lăng rất đỏ”. Hình ảnh “mặt trời trong lăng” mang ý nghĩa biểu tượng gì?
- A. Ánh sáng của tri thức
- B. Vẻ đẹp kiến trúc của lăng
- C. Sự tuần hoàn của thời gian
- D. Sự vĩ đại, bất tử của lãnh tụ
Câu 30: Để viết một bài văn nghị luận thuyết phục, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
- A. Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, cảm xúc
- B. Trình bày bố cục mạch lạc, rõ ràng
- C. Xây dựng hệ thống luận điểm, luận cứ và lập luận chặt chẽ
- D. Đưa ra nhiều dẫn chứng phong phú, đa dạng