Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 92 - Kết nối tri thức - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Khi phân tích một tác phẩm văn học, việc tìm hiểu bối cảnh lịch sử, văn hóa, xã hội nơi tác phẩm ra đời giúp người đọc đạt được điều gì sâu sắc nhất trong quá trình tiếp nhận?
- A. Nắm vững cốt truyện và nhân vật chính.
- B. Xác định thể loại và phong cách viết của tác giả.
- C. Nhận diện các biện pháp tu từ được sử dụng.
- D. Hiểu rõ hơn ý nghĩa, tư tưởng và giá trị của tác phẩm trong mối liên hệ với thời đại.
Câu 2: Đọc đoạn thơ sau: "Ao thu lạnh lẽo nước trong veo / Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo" (Nguyễn Khuyến). Hai câu thơ này sử dụng những yếu tố nghệ thuật nào để gợi tả không gian và tâm trạng?
- A. Nhân hóa và so sánh.
- B. Điệp ngữ và ẩn dụ.
- C. Từ láy gợi hình (tẻo teo), từ ngữ gợi cảm giác (lạnh lẽo, trong veo), và hình ảnh đối lập (ao rộng - thuyền bé).
- D. Hoán dụ và liệt kê.
Câu 3: Trong một truyện ngắn, chi tiết "cây sồi già đứng lẻ loi trên đồi" xuất hiện nhiều lần và gắn liền với những biến cố quan trọng trong cuộc đời nhân vật chính. Chi tiết này có khả năng đảm nhận chức năng nghệ thuật nào dưới đây?
- A. Trở thành một biểu tượng, gợi mở ý nghĩa sâu sắc về sự cô đơn, bền bỉ hoặc chứng nhân thời gian.
- B. Chỉ đơn thuần làm phong phú thêm khung cảnh thiên nhiên.
- C. Là một yếu tố gây cười hoặc tạo kịch tính.
- D. Giúp xác định chính xác thời gian diễn ra câu chuyện.
Câu 4: Một nhà phê bình nhận xét về một tác phẩm: "Tác phẩm này thành công rực rỡ trong việc tái hiện không khí ngột ngạt, bế tắc của xã hội đương thời, thông qua những số phận đầy bi kịch". Nhận xét này chủ yếu đề cập đến khía cạnh nào của tác phẩm?
- A. Giá trị ngôn ngữ và cấu trúc.
- B. Giá trị hiện thực và nhân đạo (phản ánh xã hội và số phận con người).
- C. Giá trị giải trí và thư giãn.
- D. Giá trị giáo huấn đạo đức trực tiếp.
Câu 5: Yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò quan trọng nhất trong việc tạo nên xung đột kịch, thúc đẩy hành động của nhân vật và phát triển cốt truyện trong một vở kịch?
- A. Mâu thuẫn giữa các nhân vật, giữa nhân vật với hoàn cảnh, hoặc mâu thuẫn nội tâm.
- B. Sự xuất hiện của các biện pháp tu từ độc đáo.
- C. Việc tác giả sử dụng nhiều lời thoại dài dòng.
- D. Cảnh trí sân khấu được dàn dựng công phu.
Câu 6: Điểm nhìn trần thuật "người kể chuyện ngôi thứ nhất" (xưng "tôi") thường mang lại hiệu quả nghệ thuật đặc biệt nào cho tác phẩm tự sự?
- A. Giúp người đọc có cái nhìn khách quan, toàn diện về mọi sự việc.
- B. Tạo khoảng cách giữa người kể chuyện và câu chuyện, tăng tính bí ẩn.
- C. Cho phép người kể chuyện biết hết mọi suy nghĩ, cảm xúc của tất cả các nhân vật.
- D. Tạo cảm giác chân thực, gần gũi, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm hoặc đặt mình vào vị trí của nhân vật "tôi".
Câu 7: Phân tích vai trò của nhan đề trong một tác phẩm văn học (ví dụ: "Vợ nhặt" của Kim Lân, "Chí Phèo" của Nam Cao). Nhan đề có thể có chức năng nào?
- A. Chỉ đơn thuần là tên gọi để phân biệt tác phẩm này với tác phẩm khác.
- B. Gợi mở chủ đề, tư tưởng, nội dung chính hoặc tạo ấn tượng ban đầu, thu hút sự chú ý của người đọc.
- C. Cung cấp tóm tắt toàn bộ diễn biến câu chuyện.
- D. Liệt kê các nhân vật sẽ xuất hiện trong tác phẩm.
Câu 8: Đọc đoạn văn sau: "Lão Hạc móm mém nhai trầu, cái miệng móm mém móm mém nhai trầu..." (Nam Cao, "Lão Hạc"). Việc lặp lại từ "móm mém" ở đây có tác dụng gì về mặt biểu đạt?
- A. Làm cho câu văn trở nên rườm rà, khó hiểu.
- B. Nhấn mạnh hành động nhai trầu một cách vô nghĩa.
- C. Gợi tả chân thực, sâu sắc hình ảnh, dáng vẻ khắc khổ, đáng thương và sự già nua của Lão Hạc.
- D. Tạo nhịp điệu vui tươi cho câu văn.
Câu 9: Yếu tố nào sau đây làm nên "tính đa nghĩa" của văn học?
- A. Văn bản được viết bằng nhiều ngôn ngữ khác nhau.
- B. Tác phẩm có nhiều chương, hồi khác nhau.
- C. Tác phẩm chứa đựng nhiều lỗi chính tả.
- D. Văn bản sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu tượng, gợi cảm, cho phép người đọc có nhiều cách hiểu, liên tưởng khác nhau.
Câu 10: Khi nói về "không gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học, người ta đề cập đến điều gì?
- A. Kích thước vật lý của cuốn sách.
- B. Hình thức tồn tại của thế giới được miêu tả trong tác phẩm (không gian hẹp/rộng, thực/ảo, gắn với tâm trạng...).
- C. Vị trí địa lý chính xác của nơi tác giả sáng tác.
- D. Khoảng cách giữa các dòng thơ trên trang giấy.
Câu 11: Phân tích một đoạn văn miêu tả cảnh thiên nhiên hùng vĩ. Việc sử dụng nhiều tính từ mạnh, động từ gợi cảm giác chuyển động và phép so sánh, ẩn dụ táo bạo cho thấy điều gì về phong cách ngôn ngữ của tác giả?
- A. Tác giả có vốn từ vựng hạn chế.
- B. Tác giả chỉ quan tâm đến việc cung cấp thông tin.
- C. Tác giả có xu hướng tạo ấn tượng mạnh, thể hiện cảm xúc mãnh liệt và góc nhìn riêng biệt về thế giới.
- D. Tác giả đang cố gắng viết theo lối văn khoa học.
Câu 12: Yếu tố nào sau đây không phải là đặc trưng cơ bản của thể loại thơ?
- A. Ngôn ngữ cô đọng, giàu nhạc điệu, hình ảnh, cảm xúc.
- B. Thường sử dụng các biện pháp tu từ để tăng tính biểu cảm.
- C. Có thể có vần, nhịp điệu rõ ràng hoặc tự do.
- D. Bắt buộc phải có cốt truyện phức tạp với nhiều nhân vật và sự kiện.
Câu 13: Trong truyện, "tình huống truyện" là gì và có vai trò như thế nào?
- A. Là hoàn cảnh đặc biệt, nơi diễn ra sự kiện chủ chốt, giúp bộc lộ tính cách nhân vật và chủ đề tác phẩm.
- B. Là danh sách tất cả các nhân vật phụ trong truyện.
- C. Là lời giới thiệu của tác giả ở đầu truyện.
- D. Là đoạn kết thúc có hậu của câu chuyện.
Câu 14: Giả sử bạn đọc hai bài thơ cùng viết về mùa thu nhưng của hai tác giả khác nhau. Bài thứ nhất tràn đầy cảm xúc lãng mạn, bay bổng; bài thứ hai lại trầm buồn, suy tư về sự đổi thay. Sự khác biệt này chủ yếu thể hiện điều gì?
- A. Khả năng sử dụng ngôn ngữ của hai tác giả là như nhau.
- B. Họ đang viết về hai mùa thu hoàn toàn khác biệt về thời tiết.
- C. Sự khác biệt về phong cách sáng tác, góc nhìn, tâm trạng và cảm hứng của mỗi tác giả.
- D. Một trong hai bài thơ đã viết sai về mùa thu.
Câu 15: Chức năng "thẩm mỹ" của văn học thể hiện ở khía cạnh nào?
- A. Cung cấp kiến thức khoa học.
- B. Đưa ra lời khuyên trực tiếp về đạo đức.
- C. Miêu tả chính xác các sự kiện lịch sử.
- D. Mang lại cho người đọc những rung động đẹp đẽ, cảm xúc tinh tế trước cái hay, cái đẹp của ngôn từ, hình tượng nghệ thuật và nội dung tác phẩm.
Câu 16: Đọc đoạn trích kịch sau: "Nhân vật A: (Nắm chặt tay, giọng run run) Không thể như thế được! / Nhân vật B: (Thản nhiên, nhếch mép cười) Tại sao lại không thể?" Đoạn đối thoại này cho thấy điều gì đang diễn ra?
- A. Đang có một xung đột gay gắt giữa hai nhân vật về một vấn đề nào đó.
- B. Hai nhân vật đang vui vẻ đồng tình với nhau.
- C. Họ đang cùng nhau giải một bài toán khó.
- D. Đây là lời dẫn truyện của người kể chuyện.
Câu 17: Yếu tố nào trong tác phẩm văn học giúp người đọc cảm nhận được thái độ, tình cảm, lập trường của tác giả đối với các vấn đề được phản ánh?
- A. Số trang của cuốn sách.
- B. Giọng điệu của tác phẩm (trữ tình, châm biếm, mỉa mai, ngợi ca...).
- C. Kích thước chữ in trong sách.
- D. Tên nhà xuất bản.
Câu 18: Khi nói "văn học là tấm gương phản chiếu hiện thực", điều đó nhấn mạnh chức năng nào của văn học?
- A. Chức năng nhận thức (phản ánh đời sống, giúp người đọc hiểu về thế giới).
- B. Chức năng giải trí.
- C. Chức năng giáo dục (dạy điều hay lẽ phải).
- D. Chức năng tiên tri (dự đoán tương lai).
Câu 19: Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa "tùy bút" và "tản văn" - hai tiểu loại của thể ký?
- A. Tùy bút dài hơn tản văn.
- B. Tản văn có cốt truyện phức tạp, tùy bút thì không.
- C. Tùy bút thiên về bộc lộ cái "tôi" chủ quan, cảm xúc, suy tư của người viết trước sự việc, cảnh vật; tản văn có thể khách quan hơn, thiên về ghi chép, miêu tả.
- D. Tùy bút viết về con người, tản văn viết về thiên nhiên.
Câu 20: Việc một tác phẩm văn học được nhiều thế hệ độc giả ở các thời đại khác nhau yêu thích và tìm thấy những ý nghĩa mới mẻ cho riêng mình thể hiện rõ nhất đặc điểm nào của văn học?
- A. Tính vượt thời gian và khả năng đa nghĩa trong tiếp nhận.
- B. Tính giáo huấn trực tiếp và rõ ràng.
- C. Tính giải trí đơn thuần.
- D. Tính chính xác tuyệt đối về mặt lịch sử.
Câu 21: Phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, ngoài ngoại hình, hành động, lời nói, người đọc cần chú ý đặc biệt đến yếu tố nào để hiểu sâu sắc về con người đó?
- A. Quê quán của nhân vật.
- B. Nghề nghiệp hiện tại của nhân vật.
- C. Tuổi tác chính xác của nhân vật.
- D. Thế giới nội tâm (suy nghĩ, cảm xúc, động cơ, diễn biến tâm lý).
Câu 22: Đọc đoạn văn sau: "Trời trong biếc. Nắng vàng tươi. Gió hiu hiu thổi." Đoạn văn này sử dụng chủ yếu loại câu gì và tạo hiệu quả gì về mặt nhịp điệu?
- A. Câu ghép, tạo nhịp điệu chậm rãi.
- B. Câu đặc biệt/Câu rút gọn, tạo nhịp điệu nhanh, gợi cảm giác liệt kê, nhấn mạnh từng hình ảnh.
- C. Câu phức, tạo nhịp điệu uyển chuyển.
- D. Câu phủ định, tạo nhịp điệu buồn bã.
Câu 23: Trong kịch, "lời độc thoại nội tâm" của nhân vật có chức năng gì?
- A. Giúp bộc lộ trực tiếp suy nghĩ, cảm xúc, mâu thuẫn bên trong của nhân vật mà không cần thông qua hành động hay đối thoại với người khác.
- B. Cung cấp thông tin về bối cảnh lịch sử.
- C. Miêu tả cảnh trí sân khấu.
- D. Nhận xét về diễn xuất của các diễn viên khác.
Câu 24: Mối quan hệ giữa "đề tài" và "chủ đề" của tác phẩm văn học có thể được hiểu như thế nào?
- A. Đề tài và chủ đề là hai khái niệm đồng nhất, hoàn toàn giống nhau.
- B. Đề tài là vấn đề tác phẩm đặt ra, còn chủ đề là cách giải quyết vấn đề đó của nhân vật.
- C. Đề tài là phạm vi hiện thực đời sống được phản ánh, còn chủ đề là vấn đề cốt lõi, tư tưởng, thông điệp mà tác giả muốn gửi gắm qua đề tài đó.
- D. Đề tài là tên của tác giả, chủ đề là tên của tác phẩm.
Câu 25: Đọc đoạn thơ sau: "Tôi muốn tắt nắng đi / Cho màu đừng nhạt mất / Tôi muốn buộc gió lại / Cho hương đừng bay đi" (Xuân Diệu, "Vội vàng"). Biện pháp tu từ chủ đạo và cảm xúc được thể hiện ở đây là gì?
- A. So sánh, thể hiện sự thản nhiên.
- B. Nhân hóa, thể hiện sự vui vẻ.
- C. Hoán dụ, thể hiện sự bất lực.
- D. Điệp ngữ kết hợp với cấu trúc câu lặp, thể hiện khát vọng mãnh liệt, cuồng nhiệt muốn níu giữ vẻ đẹp và thời gian.
Câu 26: Việc sử dụng "thời gian nghệ thuật" trong tác phẩm văn học (ví dụ: thời gian tuyến tính, thời gian đảo ngược, thời gian tâm lý...) có tác dụng gì?
- A. Góp phần thể hiện nội dung, chủ đề, khắc họa tính cách nhân vật và tạo nhịp điệu cho câu chuyện, không nhất thiết phải trùng khớp với thời gian thực.
- B. Chỉ để ghi lại chính xác ngày giờ các sự kiện diễn ra.
- C. Giúp người đọc dễ dàng tra cứu thông tin lịch sử.
- D. Quy định độ dài tối thiểu của tác phẩm.
Câu 27: Phân tích một đoạn văn miêu tả ngoại hình nhân vật. Nếu đoạn văn tập trung vào những chi tiết khắc khổ, lam lũ, điều đó có thể gợi mở điều gì về nhân vật?
- A. Nhân vật là người giàu có, sung sướng.
- B. Nhân vật có tính cách kiêu ngạo.
- C. Nhân vật có cuộc sống khó khăn, vất vả, hoặc mang những nỗi đau, gánh nặng trong cuộc đời.
- D. Nhân vật là người lười biếng, không chịu làm việc.
Câu 28: Yếu tố nào sau đây giúp liên kết các câu, các đoạn trong một văn bản, tạo nên sự mạch lạc, logic cho toàn bộ tác phẩm?
- A. Việc sử dụng nhiều từ khó hiểu.
- B. Thay đổi liên tục thể loại văn bản.
- C. Ngắt câu đột ngột không theo quy tắc.
- D. Các phép liên kết (lặp từ ngữ, đồng nghĩa, trái nghĩa, liên tưởng, thế, nối...) và sự phát triển hợp lý của ý tứ.
Câu 29: Khi đọc một bài thơ, yếu tố nào dưới đây không đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên nhạc điệu và cảm xúc cho bài thơ?
- A. Vần (gieo vần cuối dòng, vần lưng...).
- B. Nhịp điệu (ngắt nhịp trong dòng thơ).
- C. Số lượng chữ cái trong mỗi từ.
- D. Thanh điệu (bằng, trắc) và sự phối hợp âm thanh.
Câu 30: Phân tích một cảnh kết thúc mở trong tác phẩm tự sự. Việc kết thúc như vậy thường có dụng ý nghệ thuật gì?
- A. Cho thấy tác giả chưa kịp viết xong phần kết.
- B. Tạo dư âm, gợi suy nghĩ, liên tưởng cho người đọc về số phận nhân vật hoặc vấn đề tác phẩm đặt ra, khẳng định tính phức tạp của đời sống.
- C. Bắt buộc người đọc phải tìm đọc phần tiếp theo của tác phẩm.
- D. Chứng minh rằng nhân vật chính đã chết.