Trắc nghiệm Tri thức ngữ văn trang 99 - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Trong tác phẩm tự sự, yếu tố nào sau đây có vai trò chuỗi các sự việc, hiện tượng, biến cố xảy ra trong tác phẩm, được sắp xếp theo một trình tự nhất định, thể hiện mối quan hệ nhân quả hoặc logic?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Bối cảnh
- D. Điểm nhìn
Câu 2: Đọc đoạn văn sau và cho biết đoạn văn sử dụng điểm nhìn trần thuật nào?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất (xưng "tôi")
- B. Điểm nhìn của nhân vật (nhìn qua mắt nhân vật)
- C. Điểm nhìn toàn tri (người kể chuyện biết hết)
- D. Điểm nhìn hạn tri (người kể chuyện chỉ biết những gì nhân vật biết hoặc nhìn thấy)
Câu 3: Phân tích vai trò của bối cảnh (thời gian và không gian) trong tác phẩm tự sự. Ý nào dưới đây KHÔNG đúng?
- A. Tạo môi trường cho sự kiện diễn ra.
- B. Góp phần thể hiện tính cách nhân vật.
- C. Tạo không khí và tâm trạng cho câu chuyện.
- D. Luôn quyết định trực tiếp số phận của nhân vật.
Câu 4: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào có chức năng nêu lên vấn đề, quan điểm, tư tưởng mà người viết muốn làm sáng tỏ hoặc bảo vệ?
- A. Luận đề
- B. Luận điểm
- C. Lý lẽ
- D. Bằng chứng
Câu 5: Đọc đoạn nghị luận sau:
- A. Chỉ có luận điểm về kiến thức và giải trí.
- B. Luận điểm về cung cấp kiến thức, mở mang tư duy và giải trí.
- C. Chỉ có luận điểm về kiến thức và tư duy.
- D. Luận điểm về tầm quan trọng và cách đọc sách.
Câu 6: Khi phân tích một bài thơ, việc xác định nhịp điệu có ý nghĩa gì?
- A. Chỉ giúp phân loại thể thơ.
- B. Giúp xác định số câu trong bài thơ.
- C. Góp phần thể hiện cảm xúc, tâm trạng, và ý nghĩa của bài thơ.
- D. Chỉ liên quan đến cách gieo vần.
Câu 7: Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong câu thơ:
- A. So sánh
- B. Ẩn dụ
- C. Hoán dụ
- D. Nhân hóa
Câu 8: Trong văn bản, chú thích và cước chú khác nhau chủ yếu ở điểm nào?
- A. Vị trí đặt thông tin bổ sung (dưới trang hoặc cuối văn bản).
- B. Mục đích sử dụng (chú thích giải nghĩa từ, cước chú giải thích nội dung).
- C. Đối tượng áp dụng (chú thích cho từ khó, cước chú cho tài liệu tham khảo).
- D. Ngôn ngữ trình bày (chú thích tiếng Việt, cước chú tiếng nước ngoài).
Câu 9: Khi phân tích nhân vật trong tác phẩm tự sự, cần chú ý những phương diện nào sau đây để hiểu rõ về nhân vật?
- A. Chỉ cần chú ý ngoại hình và lời nói.
- B. Chỉ cần chú ý hành động và suy nghĩ.
- C. Chỉ cần chú ý mối quan hệ với các nhân vật khác.
- D. Ngoại hình, hành động, lời nói, suy nghĩ, nội tâm, mối quan hệ với các nhân vật khác, bối cảnh.
Câu 10: Đọc đoạn thơ:
- A. Gợi tả cảm giác cô quạnh, nhỏ bé, tĩnh lặng, phù hợp với tâm trạng u hoài của nhà thơ.
- B. Chỉ đơn thuần miêu tả đặc điểm của nước và thuyền.
- C. Làm cho câu thơ có vần điệu hơn.
- D. Tạo sự tương phản giữa cảnh vật và con người.
Câu 11: Yếu tố nào trong văn bản nghị luận đóng vai trò làm sáng tỏ cho luận điểm, bao gồm các sự thật, số liệu, ví dụ cụ thể?
- A. Luận đề
- B. Luận điểm
- C. Lý lẽ
- D. Bằng chứng
Câu 12: Khi đánh giá tính thuyết phục của một văn bản nghị luận, người đọc cần chú ý đến điều gì?
- A. Chỉ cần xem bằng chứng có nhiều hay không.
- B. Chỉ cần xem luận điểm có mới mẻ hay không.
- C. Chỉ cần xem ngôn ngữ có trau chuốt hay không.
- D. Sự chặt chẽ của lập luận, tính xác thực và liên quan của lý lẽ, sự tin cậy và đầy đủ của bằng chứng.
Câu 13: Phân tích ý nghĩa của việc sử dụng các yếu tố miêu tả, biểu cảm trong văn bản nghị luận.
- A. Giúp văn bản thêm sinh động, hấp dẫn, tăng sức thuyết phục và gợi cảm xúc cho người đọc.
- B. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
- C. Chỉ có chức năng trang trí cho bài viết.
- D. Thay thế hoàn toàn cho lý lẽ và bằng chứng.
Câu 14: Biện pháp tu từ nào tạo ra sự đối lập về ý nghĩa, hình ảnh hoặc cấu trúc trong câu văn, câu thơ nhằm nhấn mạnh hoặc làm nổi bật một khía cạnh nào đó?
- A. So sánh
- B. Điệp ngữ
- C. Đối lập (tương phản)
- D. Hoán dụ
Câu 15: Đọc câu thơ:
- A. Gợi cảm giác đột ngột, dồn nén, nhấn mạnh sự kiện bi thương và cảm xúc ngỡ ngàng, đau xót.
- B. Chỉ đơn thuần là đặc điểm của thơ tự do.
- C. Làm cho bài thơ dễ thuộc hơn.
- D. Tạo ra vần lưng cho bài thơ.
Câu 16: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự có thể được phân loại theo nhiều cách (chính, phụ, loại hình, chức năng...), là nơi tập trung các mối quan hệ, xung đột và thể hiện chủ đề tác phẩm?
- A. Cốt truyện
- B. Nhân vật
- C. Điểm nhìn
- D. Kết cấu
Câu 17: Khi một người kể chuyện trong truyện tự sự chỉ biết và kể lại những gì nhân vật chính nhìn thấy, nghe thấy, suy nghĩ hoặc cảm nhận, đó là loại điểm nhìn nào?
- A. Điểm nhìn ngôi thứ nhất
- B. Điểm nhìn toàn tri
- C. Điểm nhìn của tác giả
- D. Điểm nhìn hạn tri
Câu 18: Phân tích vai trò của việc sử dụng các giác quan (thị giác, thính giác, khứu giác, vị giác, xúc giác) trong văn miêu tả.
- A. Giúp tái hiện đối tượng một cách chân thực, sống động, gợi cảm giác và ấn tượng mạnh mẽ cho người đọc.
- B. Chỉ giúp người đọc hình dung được màu sắc.
- C. Làm cho câu văn dài hơn.
- D. Không có vai trò quan trọng trong văn miêu tả.
Câu 19: Yếu tố nào trong văn bản nghị luận có chức năng liên kết các luận điểm, lý lẽ, bằng chứng lại với nhau theo một trình tự logic, tạo nên hệ thống lập luận chặt chẽ?
- A. Luận đề
- B. Luận điểm
- C. Lập luận
- D. Bằng chứng
Câu 20: Đọc câu văn:
- A. Từ ghép, diễn tả âm thanh nhỏ nhẹ.
- B. Từ láy, diễn tả sự ồn ào, náo loạn, xôn xao của đám đông.
- C. Tính từ, miêu tả màu sắc.
- D. Động từ, chỉ hành động im lặng.
Câu 21: Biện pháp tu từ nào dùng tên gọi của sự vật, hiện tượng này để chỉ sự vật, hiện tượng khác có quan hệ gần gũi (như bộ phận - toàn thể, vật chứa - vật bị chứa, dấu hiệu - sự vật, cái cụ thể - cái trừu tượng)?
- A. Hoán dụ
- B. Ẩn dụ
- C. So sánh
- D. Nhân hóa
Câu 22: Khi phân tích cấu trúc của một bài thơ, người đọc cần chú ý đến những yếu tố nào?
- A. Chỉ cần chú ý số câu và số chữ.
- B. Chỉ cần chú ý vần và nhịp.
- C. Chỉ cần chú ý hình ảnh và biểu tượng.
- D. Số câu, số chữ, cách chia khổ, vần, nhịp, các yếu tố lặp lại hoặc đối xứng.
Câu 23: Phân tích tác dụng của việc sử dụng câu hỏi tu từ trong văn bản.
- A. Dùng để hỏi thông tin cần được trả lời.
- B. Không nhằm mục đích hỏi để trả lời, mà để thể hiện cảm xúc, suy nghĩ, thái độ, hoặc tạo sự chú ý, nhấn mạnh.
- C. Làm cho câu văn dài hơn.
- D. Chỉ xuất hiện trong thơ.
Câu 24: Yếu tố nào trong tác phẩm tự sự là người hoặc đối tượng thực hiện hành động, mang những đặc điểm về ngoại hình, tính cách, số phận, tư tưởng, góp phần thể hiện chủ đề tác phẩm?
- A. Cốt truyện
- B. Bối cảnh
- C. Nhân vật
- D. Điểm nhìn
Câu 25: Đọc đoạn văn:
- A. Từ láy, diễn tả cảm xúc bâng khuâng, rung động nhẹ nhàng trong lòng.
- B. Tính từ, chỉ trạng thái buồn bã.
- C. Động từ, chỉ hành động cụ thể.
- D. Từ ghép, diễn tả sự mạnh mẽ.
Câu 26: Trong văn bản nghị luận, yếu tố nào có chức năng giải thích, phân tích, chứng minh cho luận điểm bằng cách nêu ra các suy luận, phán đoán, nhận định mang tính khái quát hoặc cá nhân?
- A. Luận đề
- B. Luận điểm
- C. Lý lẽ
- D. Bằng chứng
Câu 27: Phân tích vai trò của việc lặp lại (điệp ngữ, điệp cấu trúc) trong thơ.
- A. Chỉ làm tăng số lượng từ ngữ.
- B. Làm cho câu thơ khó hiểu hơn.
- C. Chỉ có tác dụng tạo vần.
- D. Nhấn mạnh ý, cảm xúc, tạo nhịp điệu, liên kết các phần của bài thơ.
Câu 28: Khi đọc một tác phẩm tự sự, việc xác định được điểm nhìn trần thuật giúp người đọc điều gì?
- A. Chỉ giúp biết ai là nhân vật chính.
- B. Hiểu được thông tin được cung cấp từ góc độ nào, mức độ đáng tin cậy của thông tin, và thái độ của người kể chuyện/tác giả.
- C. Giúp đoán trước kết thúc câu chuyện.
- D. Chỉ liên quan đến việc sử dụng đại từ nhân xưng.
Câu 29: Phân tích chức năng của tiêu đề (nhan đề) trong một văn bản.
- A. Tóm tắt nội dung chính, gợi mở chủ đề, tạo ấn tượng ban đầu, thu hút người đọc.
- B. Chỉ đơn thuần là tên gọi của văn bản.
- C. Không có chức năng gì đáng kể.
- D. Chỉ có chức năng trang trí.
Câu 30: Khi phân tích một hình ảnh mang tính biểu tượng trong thơ, người đọc cần làm gì?
- A. Chỉ cần miêu tả lại hình ảnh đó.
- B. Chỉ cần nêu tên biện pháp tu từ.
- C. Chỉ cần liên hệ với đời sống thực tế.
- D. Giải thích ý nghĩa ẩn dụ, gợi liên tưởng mà hình ảnh đó mang lại trong bối cảnh bài thơ, liên hệ với chủ đề và tư tưởng tác giả.