Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả của bài tập dự án - Cánh diều - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.
Câu 1: Mục đích chính của phần "Kết quả" (Results) trong báo cáo dự án là gì?
- A. Phân tích ý nghĩa của các phát hiện và liên hệ với nghiên cứu trước đó.
- B. Trình bày một cách khách quan, rõ ràng các dữ liệu, số liệu, phát hiện thu thập được.
- C. Đưa ra các đề xuất hành động dựa trên kết quả nghiên cứu.
- D. Tóm tắt toàn bộ quá trình thực hiện dự án từ đầu đến cuối.
Câu 2: Khi trình bày kết quả dự án bằng biểu đồ, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo tính minh bạch và dễ hiểu?
- A. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ.
- B. Chỉ hiển thị dữ liệu tổng hợp, bỏ qua chi tiết.
- C. Đặt tên biểu đồ rõ ràng, ghi chú trục, đơn vị đo lường và nguồn dữ liệu (nếu cần).
- D. Làm cho biểu đồ càng phức tạp càng tốt để thể hiện sự chuyên sâu.
Câu 3: Bạn thực hiện một dự án nghiên cứu về "Tác động của việc sử dụng điện thoại thông minh đến kết quả học tập của học sinh THPT". Trong phần "Thảo luận" (Discussion) của báo cáo, nội dung nào sau đây là phù hợp nhất để trình bày?
- A. Phân tích lý do tại sao kết quả cho thấy có mối tương quan nghịch giữa thời gian sử dụng điện thoại và điểm số, đồng thời so sánh với các nghiên cứu tương tự.
- B. Liệt kê lại tất cả các số liệu về thời gian sử dụng điện thoại và điểm số của từng học sinh.
- C. Đề xuất các giải pháp cụ thể để giảm thiểu việc sử dụng điện thoại trong giờ học.
- D. Mô tả chi tiết phương pháp thu thập dữ liệu bằng bảng hỏi.
Câu 4: Một trong những lỗi phổ biến khi trình bày báo cáo dự án là "nhồi nhét" quá nhiều thông tin vào một slide hoặc một đoạn văn. Lỗi này ảnh hưởng tiêu cực nhất đến yếu tố nào của báo cáo?
- A. Tính chính xác của dữ liệu.
- B. Độ dài tổng thể của báo cáo.
- C. Khả năng tiếp cận nguồn dữ liệu gốc.
- D. Tính rõ ràng và khả năng tiếp thu thông tin của người đọc/người nghe.
Câu 5: Khi trình bày miệng báo cáo dự án, việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) có vai trò gì?
- A. Không quan trọng, chỉ nội dung là đủ.
- B. Chủ yếu để giải trí người nghe.
- C. Tăng cường sự tự tin, thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.
- D. Giúp báo cáo dài hơn để đủ thời lượng.
Câu 6: Bạn cần trình bày kết quả khảo sát về sở thích đọc sách của học sinh cho cả giáo viên (quan tâm đến xu hướng chung và ý nghĩa giáo dục) và phụ huynh (quan tâm đến thói quen cụ thể của con em và cách khuyến khích). Bạn nên điều chỉnh phần trình bày của mình như thế nào?
- A. Nhấn mạnh các phân tích về xu hướng và ý nghĩa giáo dục khi nói chuyện với giáo viên, và tập trung vào các gợi ý thực tiễn cho phụ huynh.
- B. Giữ nguyên một bài trình bày duy nhất cho cả hai đối tượng.
- C. Chỉ trình bày những kết quả tích cực để làm hài lòng cả hai.
- D. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành phức tạp để thể hiện sự chuyên nghiệp với cả hai nhóm.
Câu 7: Phần nào trong báo cáo dự án chịu trách nhiệm liên kết trực tiếp các phát hiện (từ phần Kết quả) với mục tiêu ban đầu của dự án và bối cảnh nghiên cứu rộng hơn?
- A. Giới thiệu (Introduction)
- B. Thảo luận (Discussion)
- C. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
- D. Phụ lục (Appendices)
Câu 8: Bạn phát hiện ra rằng một số kết quả dự án của mình không như mong đợi hoặc thậm chí mâu thuẫn với các nghiên cứu trước đây. Khi báo cáo, bạn nên xử lý những kết quả này như thế nào?
- A. Bỏ qua hoặc giảm nhẹ các kết quả không mong đợi.
- B. Chỉ tập trung vào các kết quả "đẹp" và dễ giải thích.
- C. Thừa nhận và giải thích tại sao kết quả có thể mâu thuẫn, thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng hoặc hạn chế của dự án.
- D. Thừa nhận, trình bày khách quan và cố gắng phân tích nguyên nhân có thể dẫn đến những kết quả đó trong phần Thảo luận.
Câu 9: Khi sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ từ nguồn khác trong báo cáo của mình, hành động nào sau đây thể hiện tính trung thực và tôn trọng quyền sở hữu trí tuệ?
- A. Trích dẫn nguồn gốc rõ ràng ngay dưới hình ảnh/biểu đồ hoặc trong danh mục tài liệu tham khảo.
- B. Sao chép và sử dụng mà không cần ghi nguồn.
- C. Chỉnh sửa một chút hình ảnh/biểu đồ gốc rồi coi như của mình.
- D. Chỉ cần ghi nguồn nếu được yêu cầu.
Câu 10: Bạn muốn minh họa sự thay đổi về số lượng thành viên câu lạc bộ của trường qua từng tháng trong một năm. Loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp nhất?
- A. Biểu đồ cột (Bar chart)
- B. Biểu đồ đường (Line chart)
- C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
- D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
Câu 11: Phần "Kết luận" (Conclusion) của báo cáo dự án nên bao gồm những nội dung chính nào?
- A. Trình bày chi tiết tất cả các số liệu đã thu thập.
- B. Mô tả lại toàn bộ quá trình làm dự án.
- C. Tóm lược những phát hiện chính và khẳng định mức độ đạt được các mục tiêu ban đầu của dự án.
- D. Đưa ra một danh sách dài các câu hỏi chưa được giải đáp.
Câu 12: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau khi trình bày báo cáo miệng, bạn nên làm gì để tự tin và hiệu quả?
- A. Chỉ chuẩn bị cho những câu hỏi dễ và tránh những câu hỏi khó.
- B. Hy vọng không ai đặt câu hỏi.
- C. Đọc lại báo cáo một lần cuối trước khi trình bày.
- D. Dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra dựa trên nội dung báo cáo và chuẩn bị sẵn câu trả lời hoặc hướng giải thích.
Câu 13: Giả sử báo cáo dự án của bạn có một bảng dữ liệu phức tạp với nhiều cột và hàng. Cách tốt nhất để trình bày bảng này trong báo cáo viết là gì?
- A. Nhồi nhét toàn bộ bảng vào phần Kết quả và không giải thích gì thêm.
- B. Đặt bảng vào Phụ lục và chỉ trình bày những số liệu/xu hướng quan trọng nhất từ bảng đó trong phần Kết quả, có viện dẫn đến Phụ lục.
- C. Chia bảng thành nhiều bảng nhỏ và rải rác khắp báo cáo.
- D. Chỉ nói về dữ liệu mà không hiển thị bảng.
Câu 14: Phần nào trong báo cáo dự án thường được đặt ở đầu và cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về toàn bộ dự án, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận?
- A. Tóm tắt (Abstract/Executive Summary)
- B. Giới thiệu (Introduction)
- C. Kết luận (Conclusion)
- D. Danh mục tài liệu tham khảo (References)
Câu 15: Khi trình bày kết quả, việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành là cần thiết. Tuy nhiên, bạn đang trình bày cho một đối tượng không chuyên. Bạn nên làm gì?
- A. Sử dụng càng nhiều thuật ngữ chuyên ngành càng tốt để thể hiện kiến thức.
- B. Tránh hoàn toàn việc sử dụng thuật ngữ chuyên ngành.
- C. Sử dụng thuật ngữ chuyên ngành khi cần thiết nhưng giải thích rõ ràng hoặc định nghĩa chúng bằng ngôn ngữ đơn giản.
- D. Chỉ đưa ra các con số mà không giải thích.
Câu 16: Giả sử bạn đã hoàn thành báo cáo viết và đang chuẩn bị bài trình bày miệng. Bạn nên chuyển đổi nội dung từ báo cáo viết sang bài trình bày như thế nào?
- A. Sao chép nguyên văn các đoạn từ báo cáo viết vào slide.
- B. Chắt lọc những ý chính, sử dụng gạch đầu dòng, biểu đồ và hình ảnh để minh họa, và chuẩn bị lời nói để diễn giải.
- C. Chỉ cần trình bày phần Kết quả và Kết luận.
- D. Tạo ra một báo cáo hoàn toàn mới với nội dung khác.
Câu 17: Bạn phát hiện một lỗi nhỏ trong dữ liệu sau khi báo cáo đã được nộp. Lỗi này không làm thay đổi kết luận chính nhưng ảnh hưởng đến một số số liệu cụ thể. Bạn nên làm gì?
- A. Giữ im lặng và hy vọng không ai phát hiện ra.
- B. Rút lại toàn bộ báo cáo.
- C. Chỉ sửa lỗi trong bản nháp và không thông báo cho người nhận báo cáo.
- D. Thông báo cho người nhận báo cáo về lỗi và cung cấp bản đính chính (nếu có thể), giải thích rõ ràng lỗi đó ảnh hưởng đến đâu.
Câu 18: Khi trình bày kết quả dự án có sử dụng bảng số liệu, bạn nên tập trung vào điều gì khi nói?
- A. Nhấn mạnh các xu hướng, điểm nổi bật hoặc so sánh quan trọng từ bảng, thay vì đọc lại toàn bộ số liệu.
- B. Đọc to từng con số trong bảng từ đầu đến cuối.
- C. Chỉ hiển thị bảng và để người nghe tự đọc.
- D. Nói về một chủ đề hoàn toàn khác trong khi bảng đang hiển thị.
Câu 19: Phần nào của báo cáo dự án thường trình bày chi tiết về cách dữ liệu được thu thập, công cụ được sử dụng và quy trình phân tích?
- A. Kết quả (Results)
- B. Thảo luận (Discussion)
- C. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
- D. Giới thiệu (Introduction)
Câu 20: Bạn muốn so sánh tỷ lệ học sinh thích các môn học khác nhau (Toán, Văn, Anh, Lý, Hóa, Sinh). Loại biểu đồ nào giúp người xem dễ dàng thấy được tỷ lệ phần trăm của mỗi môn so với tổng thể?
- A. Biểu đồ đường (Line chart)
- B. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)
- C. Biểu đồ cột kép (Double bar chart)
- D. Biểu đồ tròn (Pie chart)
Câu 21: Trong phần "Thảo luận", việc liên hệ kết quả dự án với lý thuyết hoặc các nghiên cứu trước đây có mục đích gì?
- A. Chỉ để làm cho báo cáo dài hơn.
- B. Giúp giải thích ý nghĩa sâu sắc hơn của kết quả, xác nhận hoặc thách thức các kiến thức đã có, và đặt phát hiện của dự án vào bối cảnh khoa học rộng hơn.
- C. Sao chép ý tưởng từ người khác.
- D. Làm phức tạp hóa vấn đề.
Câu 22: Một báo cáo dự án được đánh giá là "có giá trị thực sự" khi nào?
- A. Khi nó rất dài và có nhiều số liệu.
- B. Khi nó chỉ trình bày những kết quả tích cực.
- C. Khi nó trình bày kết quả một cách trung thực, rõ ràng, có phân tích và kết luận/đề xuất dựa trên bằng chứng, giúp người đọc/người nghe hiểu được ý nghĩa và giá trị của dự án.
- D. Khi nó sử dụng phần mềm trình bày đắt tiền nhất.
Câu 23: Phần "Đề xuất" (Recommendations) trong báo cáo dự án thường xuất hiện sau phần nào?
- A. Kết luận (Conclusion)
- B. Giới thiệu (Introduction)
- C. Phương pháp nghiên cứu (Methodology)
- D. Tóm tắt (Abstract)
Câu 24: Khi trình bày miệng, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?
- A. Làm người trình bày mất tập trung.
- B. Khiến người nghe cảm thấy bị soi mói.
- C. Không có tác dụng gì đặc biệt.
- D. Xây dựng kết nối, thể hiện sự tự tin và giữ chân sự chú ý của người nghe.
Câu 25: Bạn thực hiện một dự án khảo sát 100 học sinh về thói quen ăn sáng. Kết quả cho thấy 70% học sinh trả lời "có" ăn sáng mỗi ngày. Trong phần "Kết quả", bạn nên trình bày thông tin này như thế nào?
- A. Chỉ ghi "Đa số học sinh ăn sáng".
- B. Liệt kê tên của 70 học sinh đó.
- C. Trình bày số liệu cụ thể: "70% (tương đương 70/100) số học sinh được khảo sát cho biết có ăn sáng mỗi ngày".
- D. Đưa ra kết luận về thói quen ăn sáng của toàn bộ học sinh THPT trên cả nước.
Câu 26: Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần cân nhắc khi lựa chọn định dạng (biểu đồ cột, đường, tròn, bảng...) để trình bày dữ liệu?
- A. Định dạng mà bạn thấy đẹp nhất.
- B. Loại dữ liệu và thông điệp chính bạn muốn truyền tải từ dữ liệu đó.
- C. Định dạng được sử dụng nhiều nhất trong các báo cáo khác.
- D. Số lượng dữ liệu bạn có.
Câu 27: Giả sử bạn đang trình bày kết quả một dự án và thời gian còn lại rất ít. Bạn nên ưu tiên trình bày phần nào của báo cáo?
- A. Tóm tắt, Kết quả chính, Kết luận và Đề xuất (nếu có).
- B. Chi tiết phương pháp nghiên cứu.
- C. Toàn bộ phần Giới thiệu.
- D. Danh sách tài liệu tham khảo.
Câu 28: Một báo cáo dự án tốt không chỉ trình bày kết quả mà còn thảo luận về "Hạn chế của dự án". Việc này có mục đích gì?
- A. Để biện minh cho những kết quả không tốt.
- B. Thể hiện sự thiếu tự tin của người làm dự án.
- C. Tăng tính minh bạch, giúp người đọc hiểu rõ phạm vi áp dụng của kết quả và gợi ý hướng cho các nghiên cứu/dự án tương lai.
- D. Làm giảm giá trị của báo cáo.
Câu 29: Khi trình bày báo cáo, việc sử dụng giọng điệu và tốc độ nói phù hợp có ảnh hưởng như thế nào?
- A. Không ảnh hưởng đáng kể đến sự hiểu biết của người nghe.
- B. Chỉ quan trọng khi thi hùng biện.
- C. Làm cho bài trình bày trở nên nhàm chán hơn.
- D. Giúp truyền tải cảm xúc, nhấn mạnh các điểm quan trọng và giữ cho người nghe tập trung, dễ dàng theo dõi nội dung.
Câu 30: Giả sử bạn đã hoàn thành báo cáo dự án và nhận được phản hồi từ giáo viên. Phản hồi chỉ ra rằng phần "Thảo luận" của bạn chưa phân tích sâu mối liên hệ giữa kết quả và mục tiêu ban đầu. Bạn nên làm gì tiếp theo?
- A. Xem xét lại mục tiêu dự án và các kết quả đã thu thập, sau đó chỉnh sửa phần "Thảo luận" để phân tích rõ hơn mối liên hệ giữa chúng.
- B. Bỏ qua phản hồi vì bạn cho rằng báo cáo đã hoàn chỉnh.
- C. Chỉ sửa lỗi chính tả và định dạng.
- D. Viết lại toàn bộ báo cáo từ đầu mà không cần xem xét phản hồi cụ thể.