15+ Đề Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu – Chân trời sáng tạo

Đề 01

Đề 02

Đề 03

Đề 04

Đề 05

Đề 06

Đề 07

Đề 08

Đề 09

Đề 10

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 01

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 01 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc xác định rõ đối tượng người nghe (ví dụ: giáo viên, bạn bè cùng lớp, cộng đồng) có vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định yếu tố nào sau đây?

  • A. Số liệu thống kê cụ thể cần trình bày.
  • B. Thời gian tối đa cho phép trình bày.
  • C. Ngôn ngữ, mức độ chi tiết và các ví dụ minh họa phù hợp.
  • D. Số lượng slide tối thiểu cần chuẩn bị.

Câu 2: Phần mở đầu của bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu nên bao gồm những nội dung cốt lõi nào để thu hút sự chú ý và định hướng cho người nghe?

  • A. Chi tiết phương pháp nghiên cứu và kết quả chính.
  • B. Tất cả các bảng biểu, đồ thị thu thập được.
  • C. Phần thảo luận sâu về ý nghĩa của kết quả.
  • D. Giới thiệu đề tài, nêu rõ câu hỏi/mục tiêu nghiên cứu và phạm vi báo cáo.

Câu 3: Bạn vừa hoàn thành nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT. Khi trình bày kết quả, bạn nên tập trung vào điều gì trong phần thân bài?

  • A. Trình bày tóm tắt phương pháp đã sử dụng và các kết quả/phát hiện chính một cách rõ ràng, có hệ thống.
  • B. Kể lại toàn bộ quá trình thực hiện nghiên cứu từ đầu đến cuối, bao gồm cả những khó khăn gặp phải.
  • C. Chỉ trình bày những kết quả bạn cho là thú vị nhất, bỏ qua các số liệu ít quan trọng.
  • D. Đọc lại nguyên văn toàn bộ nội dung báo cáo viết đã chuẩn bị.

Câu 4: Đâu là lý do chính khiến việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, hình ảnh, biểu đồ) lại quan trọng trong bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Để làm cho bài nói trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Giúp người nghe dễ dàng theo dõi, hình dung và ghi nhớ các thông tin phức tạp hoặc số liệu.
  • C. Giảm bớt lượng thông tin người nói cần ghi nhớ.
  • D. Thay thế hoàn toàn phần nói của người trình bày.

Câu 5: Khi thiết kế slide trình bày, nguyên tắc "Less is more" (ít là nhiều hơn) được áp dụng như thế nào để đảm bảo hiệu quả?

  • A. Sử dụng càng ít slide càng tốt, nhồi nhét nhiều thông tin vào mỗi slide.
  • B. Chỉ sử dụng hình ảnh mà không dùng chữ trên slide.
  • C. Mỗi slide chỉ chứa một ý chính, sử dụng từ khóa, câu ngắn gọn, hình ảnh/biểu đồ rõ ràng, tránh quá nhiều văn bản.
  • D. Giới hạn số lượng màu sắc và font chữ trên toàn bộ bài trình bày.

Câu 6: Bạn cần trình bày kết quả khảo sát về sở thích học ngoại ngữ của 200 học sinh. Để minh họa tỷ lệ phần trăm của từng ngôn ngữ được chọn, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp và dễ hiểu nhất?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart).
  • B. Biểu đồ đường (Line graph).
  • C. Biểu đồ phân tán (Scatter plot).
  • D. Biểu đồ cột chồng (Stacked bar chart).

Câu 7: Trong lúc trình bày, người nói nên duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe như thế nào để tạo sự kết nối và thu hút?

  • A. Nhìn chằm chằm vào một người duy nhất trong suốt bài nói.
  • B. Quét mắt nhìn đều khắp lượt người nghe, dừng lại vài giây ở từng khu vực hoặc cá nhân.
  • C. Chỉ nhìn vào màn hình chiếu hoặc ghi chú của mình.
  • D. Nhắm mắt lại để tập trung vào nội dung.

Câu 8: Khi một người nghe đặt câu hỏi về một khía cạnh của nghiên cứu mà bạn chưa đề cập chi tiết trong bài trình bày, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Nói rằng thông tin đó không quan trọng và bỏ qua câu hỏi.
  • B. Trả lời một cách chung chung hoặc né tránh.
  • C. Lắng nghe kỹ câu hỏi, thừa nhận sự quan tâm của người nghe và trả lời dựa trên thông tin bạn có, hoặc ghi nhận và hứa tìm hiểu thêm nếu cần.
  • D. Yêu cầu người nghe đọc báo cáo viết để tự tìm câu trả lời.

Câu 9: Việc luyện tập trước bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu có mục đích chính là gì?

  • A. Học thuộc lòng từng câu chữ của bài nói.
  • B. Chỉ để kiểm tra xem slide có hoạt động không.
  • C. Giảm bớt thời gian trình bày thực tế.
  • D. Ước lượng thời gian, làm quen với nội dung, điều chỉnh cách diễn đạt và tăng sự tự tin khi nói trước đám đông.

Câu 10: Giả sử bạn trình bày về kết quả khảo sát thái độ học sinh về việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong học tập. Một phát hiện quan trọng là 60% học sinh có thái độ tích cực. Khi trình bày số liệu này, bạn nên làm gì để làm nổi bật ý nghĩa của nó?

  • A. Chỉ đọc con số 60% và chuyển sang kết quả khác.
  • B. Trình bày con số 60% và giải thích ý nghĩa của nó trong bối cảnh nghiên cứu (ví dụ: cho thấy đa số học sinh sẵn sàng đón nhận AI).
  • C. So sánh con số này với một con số ngẫu nhiên không liên quan.
  • D. Xin lỗi người nghe vì con số này không đạt 100%.

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa báo cáo kết quả nghiên cứu bằng văn bản và bài trình bày báo cáo bằng miệng?

  • A. Báo cáo văn bản cung cấp chi tiết đầy đủ; bài trình bày miệng là bản tóm tắt, tập trung vào các điểm chính và tương tác trực tiếp.
  • B. Báo cáo văn bản dành cho giáo viên; bài trình bày miệng dành cho bạn bè.
  • C. Báo cáo văn bản không cần cấu trúc; bài trình bày miệng cần cấu trúc rõ ràng.
  • D. Báo cáo văn bản chỉ sử dụng chữ; bài trình bày miệng chỉ sử dụng hình ảnh.

Câu 12: Khi trình bày phần "Phương pháp nghiên cứu", bạn nên tập trung vào điều gì để người nghe hiểu được tính hợp lệ của kết quả?

  • A. Liệt kê tất cả các công cụ, phần mềm đã sử dụng một cách chi tiết.
  • B. Đọc lại nguyên văn phần phương pháp từ báo cáo viết.
  • C. Chỉ nói tên phương pháp mà không giải thích gì thêm.
  • D. Giải thích tóm tắt cách thức thu thập và phân tích dữ liệu, lý do chọn phương pháp đó một cách dễ hiểu.

Câu 13: Một trong những thách thức khi trình bày kết quả nghiên cứu là làm cho các số liệu phức tạp trở nên dễ tiếp cận. Bạn có thể làm gì để đạt được điều này?

  • A. Đọc to tất cả các số liệu trong bảng.
  • B. Sử dụng biểu đồ, đồ thị rõ ràng và chỉ nhấn mạnh những số liệu quan trọng nhất, kèm theo diễn giải ý nghĩa.
  • C. Bỏ qua các số liệu và chỉ nói về kết luận.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học chuyên ngành nhất có thể.

Câu 14: Phần kết luận của bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu nên làm gì để đọng lại ấn tượng cho người nghe?

  • A. Giới thiệu một chủ đề nghiên cứu hoàn toàn mới.
  • B. Lặp lại nguyên văn phần mở đầu.
  • C. Tóm tắt lại các phát hiện chính, đưa ra ý nghĩa/hàm ý của kết quả và có thể gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Kể một câu chuyện cười để kết thúc.

Câu 15: Khi trả lời câu hỏi từ người nghe, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

  • A. Cố gắng trả lời thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ.
  • C. Giả vờ hiểu câu hỏi ngay cả khi không chắc chắn.
  • D. Lắng nghe cẩn thận để hiểu đúng câu hỏi trước khi trả lời, trả lời trực tiếp và súc tích.

Câu 16: Một sai lầm phổ biến khi sử dụng slide trong trình bày là gì?

  • A. Đọc nguyên văn tất cả nội dung trên slide.
  • B. Chỉ sử dụng hình ảnh trên slide.
  • C. Sử dụng font chữ lớn, dễ đọc.
  • D. Thiết kế slide đơn giản, ít màu mè.

Câu 17: Ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) đóng vai trò như thế nào trong bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Không quan trọng bằng nội dung bài nói.
  • B. Chỉ giúp người nói cảm thấy thoải mái hơn.
  • C. Tăng cường sự thu hút, thể hiện sự tự tin và giúp truyền tải thông điệp hiệu quả hơn.
  • D. Làm phân tán sự chú ý của người nghe.

Câu 18: Khi trình bày về "Thảo luận" (Discussion) trong báo cáo, bạn nên tập trung vào việc gì?

  • A. Lặp lại các kết quả đã trình bày.
  • B. Kể về những khó khăn trong quá trình thu thập dữ liệu.
  • C. Liệt kê các nghiên cứu khác có cùng chủ đề.
  • D. Giải thích ý nghĩa của các kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước (nếu có), nêu bật đóng góp và những hạn chế của nghiên cứu.

Câu 19: Giả sử bạn có 10 phút để trình bày một báo cáo nghiên cứu khá phức tạp. Chiến lược nào sau đây giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả nhất?

  • A. Tập trung vào các điểm chính, sử dụng slide súc tích và luyện tập nhiều lần để căn thời gian.
  • B. Nói thật nhanh để kịp trình bày hết mọi thứ.
  • C. Bỏ qua phần mở đầu và kết luận.
  • D. Chuẩn bị gấp đôi thời lượng cho phép và cắt bớt khi trình bày thực tế.

Câu 20: Khi người nghe đưa ra một ý kiến phản biện hoặc một câu hỏi khó, thái độ nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp của người trình bày?

  • A. Bác bỏ ý kiến đó ngay lập tức.
  • B. Cảm thấy tức giận và thể hiện sự khó chịu.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, thừa nhận quan điểm của người nghe (dù đồng ý hay không) và trả lời một cách bình tĩnh, dựa trên bằng chứng hoặc logic nghiên cứu.
  • D. Thay đổi ngay lập tức kết luận nghiên cứu của mình.

Câu 21: Đâu là mục đích chính của việc tóm tắt báo cáo nghiên cứu (abstract) trong phần mở đầu của bài trình bày?

  • A. Cung cấp tất cả các số liệu chi tiết.
  • B. Giúp người nghe nắm bắt nhanh chóng bối cảnh, mục tiêu, phương pháp chính và kết quả nổi bật của nghiên cứu.
  • C. Thay thế toàn bộ phần trình bày về kết quả.
  • D. Chứng minh rằng người nói đã làm việc rất chăm chỉ.

Câu 22: Khi trình bày về các "Hạn chế của nghiên cứu" (Limitations), bạn nên tiếp cận vấn đề này như thế nào?

  • A. Trung thực thừa nhận những giới hạn (về phạm vi, phương pháp, dữ liệu) và giải thích chúng ảnh hưởng thế nào đến kết quả/khả năng khái quát hóa.
  • B. Giấu nhẹm tất cả các hạn chế để báo cáo trông hoàn hảo.
  • C. Đổ lỗi cho những yếu tố bên ngoài về các hạn chế đó.
  • D. Chỉ đề cập đến những hạn chế rất nhỏ, không đáng kể.

Câu 23: Để bài trình bày trở nên sinh động và dễ theo dõi, bạn có thể sử dụng những kỹ thuật nào về giọng nói?

  • A. Nói đều đều với cùng một tốc độ và âm lượng.
  • B. Nói thật to xuyên suốt bài trình bày.
  • C. Nói thật nhỏ để người nghe phải tập trung lắng nghe.
  • D. Thay đổi tốc độ, âm lượng, và ngữ điệu để nhấn mạnh các điểm quan trọng và duy trì sự chú ý của người nghe.

Câu 24: Khi thiết kế biểu đồ để trình bày dữ liệu, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

  • A. Sử dụng càng nhiều màu sắc sặc sỡ càng tốt.
  • B. Nhồi nhét tất cả dữ liệu gốc vào một biểu đồ.
  • C. Đảm bảo biểu đồ rõ ràng, dễ đọc, có chú thích đầy đủ và truyền tải thông điệp chính của dữ liệu.
  • D. Làm cho biểu đồ trông phức tạp để thể hiện tính khoa học.

Câu 25: Bạn đang trình bày về một nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu). Khi trình bày kết quả, bạn nên làm gì để minh họa cho các chủ đề/phát hiện chính?

  • A. Sử dụng các trích dẫn tiêu biểu từ người tham gia phỏng vấn để minh họa cho các chủ đề đã phân tích.
  • B. Chỉ trình bày các số liệu thống kê (vì nghiên cứu định tính không có số liệu).
  • C. Đọc lại toàn bộ bản ghi chép phỏng vấn.
  • D. Tạo biểu đồ tròn từ các ý kiến chủ quan.

Câu 26: Một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng khi trình bày kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Chỉ trình bày những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu.
  • B. Thay đổi số liệu nếu chúng không như mong đợi.
  • C. Không cần trích dẫn nguồn nếu đó là ý tưởng của người khác.
  • D. Trung thực báo cáo tất cả các kết quả, bao gồm cả những kết quả không như mong đợi, và trích dẫn đầy đủ các nguồn tham khảo.

Câu 27: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc tóm tắt và đưa ra kết luận, bạn nên làm gì tiếp theo?

  • A. Ngồi xuống và chờ người khác nói.
  • B. Cảm ơn người nghe đã lắng nghe và mở lời cho phần hỏi đáp.
  • C. Đọc lại một lần nữa câu hỏi nghiên cứu.
  • D. Phân phát báo cáo viết cho tất cả mọi người.

Câu 28: Giả sử bạn có một slide chứa một bảng số liệu phức tạp. Cách hiệu quả nhất để trình bày nội dung của bảng này là gì?

  • A. Chỉ đưa bảng lên slide và giải thích miệng về những xu hướng, số liệu quan trọng nhất mà không đọc hết tất cả các con số.
  • B. Đọc to tất cả các con số trong bảng.
  • C. Thu nhỏ bảng hết mức có thể để tiết kiệm không gian.
  • D. Thay thế bảng bằng một hình ảnh không liên quan.

Câu 29: Khi người nghe đặt một câu hỏi mà bạn hoàn toàn không biết câu trả lời, phản ứng tốt nhất là gì?

  • A. Ngụy biện hoặc đưa ra câu trả lời sai.
  • B. Bỏ qua câu hỏi và chuyển sang người khác.
  • C. Trung thực thừa nhận rằng bạn không biết câu trả lời vào lúc này, nhưng có thể tìm hiểu thêm hoặc thảo luận sau.
  • D. Yêu cầu người đặt câu hỏi tự tìm hiểu.

Câu 30: Điều gì giúp bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trở nên đáng tin cậy hơn trong mắt người nghe?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ khoa học khó hiểu.
  • B. Thể hiện sự căng thẳng khi nói.
  • C. Trình bày thật nhanh để người nghe không kịp hỏi.
  • D. Trình bày rõ ràng phương pháp nghiên cứu, cung cấp bằng chứng (dữ liệu, số liệu) minh bạch, và diễn đạt kết quả một cách khách quan, có logic.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 1: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc xác định rõ đối tượng người nghe (ví dụ: giáo viên, bạn bè cùng lớp, cộng đồng) có vai trò quan trọng nhất trong việc quyết định yếu tố nào sau đây?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 2: Phần mở đầu của bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu nên bao gồm những nội dung cốt lõi nào để thu hút sự chú ý và định hướng cho người nghe?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 3: Bạn vừa hoàn thành nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT. Khi trình bày kết quả, bạn nên tập trung vào điều gì trong phần thân bài?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 4: Đâu là lý do chính khiến việc sử dụng các phương tiện hỗ trợ trực quan (slide, hình ảnh, biểu đồ) lại quan trọng trong bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 5: Khi thiết kế slide trình bày, nguyên tắc 'Less is more' (ít là nhiều hơn) được áp dụng như thế nào để đảm bảo hiệu quả?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 6: Bạn cần trình bày kết quả khảo sát về sở thích học ngoại ngữ của 200 học sinh. Để minh họa tỷ lệ phần trăm của từng ngôn ngữ được chọn, loại biểu đồ nào sau đây là phù hợp và dễ hiểu nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 7: Trong lúc trình bày, người nói nên duy trì giao tiếp bằng mắt (eye contact) với người nghe như thế nào để tạo sự kết nối và thu hút?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 8: Khi một người nghe đặt câu hỏi về một khía cạnh của nghiên cứu mà bạn chưa đề cập chi tiết trong bài trình bày, phản ứng nào sau đây là phù hợp nhất?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 9: Việc luyện tập trước bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu có mục đích chính là gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 10: Giả sử bạn trình bày về kết quả khảo sát thái độ học sinh về việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong học tập. Một phát hiện quan trọng là 60% học sinh có thái độ tích cực. Khi trình bày số liệu này, bạn nên làm gì để làm nổi bật ý nghĩa của nó?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 11: Đâu là điểm khác biệt cốt lõi giữa báo cáo kết quả nghiên cứu bằng văn bản và bài trình bày báo cáo bằng miệng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 12: Khi trình bày phần 'Phương pháp nghiên cứu', bạn nên tập trung vào điều gì để người nghe hiểu được tính hợp lệ của kết quả?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 13: Một trong những thách thức khi trình bày kết quả nghiên cứu là làm cho các số liệu phức tạp trở nên dễ tiếp cận. Bạn có thể làm gì để đạt được điều này?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 14: Phần kết luận của bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu nên làm gì để đọng lại ấn tượng cho người nghe?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 15: Khi trả lời câu hỏi từ người nghe, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 16: Một sai lầm phổ biến khi sử dụng slide trong trình bày là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 17: Ngôn ngữ cơ thể (ánh mắt, cử chỉ, tư thế) đóng vai trò như thế nào trong bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 18: Khi trình bày về 'Thảo luận' (Discussion) trong báo cáo, bạn nên tập trung vào việc gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 19: Giả sử bạn có 10 phút để trình bày một báo cáo nghiên cứu khá phức tạp. Chiến lược nào sau đây giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả nhất?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 20: Khi người nghe đưa ra một ý kiến phản biện hoặc một câu hỏi khó, thái độ nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp của người trình bày?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 21: Đâu là mục đích chính của việc tóm tắt báo cáo nghiên cứu (abstract) trong phần mở đầu của bài trình bày?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 22: Khi trình bày về các 'Hạn chế của nghiên cứu' (Limitations), bạn nên tiếp cận vấn đề này như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 23: Để bài trình bày trở nên sinh động và dễ theo dõi, bạn có thể sử dụng những kỹ thuật nào về giọng nói?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 24: Khi thiết kế biểu đồ để trình bày dữ liệu, điều gì cần được ưu tiên hàng đầu?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 25: Bạn đang trình bày về một nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu). Khi trình bày kết quả, bạn nên làm gì để minh họa cho các chủ đề/phát hiện chính?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 26: Một trong những nguyên tắc đạo đức quan trọng khi trình bày kết quả nghiên cứu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 27: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc tóm tắt và đưa ra kết luận, bạn nên làm gì tiếp theo?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 28: Giả sử bạn có một slide chứa một bảng số liệu phức tạp. Cách hiệu quả nhất để trình bày nội dung của bảng này là gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 29: Khi người nghe đặt một câu hỏi mà bạn hoàn toàn không biết câu trả lời, phản ứng tốt nhất là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 1

Câu 30: Điều gì giúp bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu trở nên đáng tin cậy hơn trong mắt người nghe?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 02

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 02 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Để người nghe biết rằng người nói đã hoàn thành một nghiên cứu.
  • B. Để chia sẻ thông tin, phân tích và kết luận từ nghiên cứu một cách rõ ràng, thuyết phục.
  • C. Để chứng minh rằng phương pháp nghiên cứu được sử dụng là phức tạp và tiên tiến.
  • D. Để nhận được sự tán thưởng từ khán giả về công sức đã bỏ ra.

Câu 2: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

  • A. Thiết kế các slide trình chiếu thật đẹp mắt với nhiều hiệu ứng.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung báo cáo viết.
  • C. Xác định rõ đối tượng người nghe và mục tiêu cụ thể của buổi trình bày.
  • D. Chuẩn bị sẵn sàng các câu trả lời cho mọi câu hỏi có thể có.

Câu 3: Phần Mở đầu của bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu thường bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

  • A. Trình bày chi tiết toàn bộ kết quả thu được và các biểu đồ phức tạp.
  • B. Thảo luận sâu về những hạn chế của nghiên cứu.
  • C. Đưa ra tất cả các khuyến nghị dựa trên kết quả.
  • D. Giới thiệu đề tài, lý do chọn đề tài, mục tiêu và phạm vi nghiên cứu.

Câu 4: Giả sử bạn nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT". Khi trình bày phần Phương pháp nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Kể lại chi tiết từng ngày bạn đã làm nghiên cứu như thế nào.
  • B. Giải thích rõ cách bạn thu thập dữ liệu (ví dụ: phỏng vấn, khảo sát), đối tượng nghiên cứu, và cách bạn phân tích dữ liệu.
  • C. Chỉ liệt kê tên các phương pháp mà không cần giải thích.
  • D. So sánh phương pháp của bạn với các nghiên cứu khác mà bạn đã đọc.

Câu 5: Khi trình bày phần Kết quả nghiên cứu, bạn có một bảng số liệu phức tạp cho thấy mối tương quan giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và số lượng sách đọc mỗi tháng. Cách hiệu quả nhất để trình bày thông tin này là gì?

  • A. Đọc to từng dòng, từng cột trong bảng số liệu.
  • B. Chỉ chiếu bảng số liệu lên màn hình và yêu cầu người nghe tự đọc.
  • C. Sử dụng biểu đồ (ví dụ: biểu đồ phân tán, biểu đồ cột) để minh họa xu hướng chính và giải thích ý nghĩa của nó bằng lời.
  • D. Bỏ qua bảng số liệu và chỉ nói chung chung về kết quả.

Câu 6: Phần Thảo luận (Discussion) trong bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu có vai trò gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của các kết quả, liên hệ với các nghiên cứu trước đó, và đưa ra những diễn giải sâu sắc hơn.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ bài nói từ đầu đến cuối.
  • C. Chỉ đơn thuần lặp lại các số liệu đã trình bày ở phần Kết quả.
  • D. Nêu ra các vấn đề cá nhân gặp phải trong quá trình nghiên cứu.

Câu 7: Bạn phát hiện ra một hạn chế đáng kể trong nghiên cứu của mình (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ, dữ liệu không đầy đủ). Cách tốt nhất để đề cập đến hạn chế này trong bài trình bày là gì?

  • A. Cố gắng che giấu hoàn toàn hạn chế đó để bài báo cáo có vẻ hoàn hảo.
  • B. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài gây ra hạn chế.
  • C. Nhấn mạnh quá mức vào hạn chế khiến người nghe mất niềm tin vào toàn bộ nghiên cứu.
  • D. Thừa nhận một cách trung thực, giải thích ảnh hưởng của nó đến kết quả (nếu có), và có thể đề xuất hướng khắc phục cho các nghiên cứu tương lai.

Câu 8: Bạn đang trình bày báo cáo nghiên cứu về "Lợi ích của việc học trực tuyến" trước hai nhóm đối tượng khác nhau: nhóm phụ huynh học sinh và nhóm chuyên gia công nghệ giáo dục. Yếu tố nào bạn cần điều chỉnh chủ yếu trong bài trình bày cho phù hợp với từng nhóm?

  • A. Số lượng slide trình chiếu.
  • B. Thứ tự các phần trong bố cục bài nói.
  • C. Mức độ chi tiết về phương pháp kỹ thuật và ngôn ngữ chuyên ngành sử dụng.
  • D. Thời gian dành cho mỗi phần của bài nói.

Câu 9: Trong khi trình bày, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?

  • A. Tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý của khán giả.
  • B. Giúp người nói nhớ bài tốt hơn.
  • C. Chứng tỏ người nói đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng.
  • D. Không có tác dụng đáng kể nào ngoài việc thể hiện phép lịch sự thông thường.

Câu 10: Bạn muốn sử dụng một biểu đồ để trình bày kết quả khảo sát về sở thích đọc sách của học sinh. Biểu đồ đó nên được thiết kế như thế nào để hiệu quả nhất?

  • A. Chứa càng nhiều dữ liệu thô càng tốt để người nghe có thể tự phân tích.
  • B. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ và hiệu ứng động phức tạp.
  • C. Không cần chú thích trục hay đơn vị để người nghe suy luận.
  • D. Đơn giản, rõ ràng, có tiêu đề, chú thích đầy đủ, và làm nổi bật được thông điệp chính bạn muốn truyền tải.

Câu 11: Trong phần hỏi đáp sau buổi trình bày, một người nghe đặt một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chính xác. Bạn nên ứng xử như thế nào?

  • A. Cố gắng trả lời một cách chung chung hoặc né tránh câu hỏi.
  • B. Thừa nhận một cách trung thực rằng bạn chưa có thông tin đó, và có thể hứa tìm hiểu thêm hoặc mời người khác trong khán phòng có thể trả lời.
  • C. Giả vờ không nghe rõ câu hỏi và yêu cầu người nghe nhắc lại nhiều lần.
  • D. Chuyển câu hỏi đó cho một người nghe khác.

Câu 12: Bạn nghiên cứu về "Tác động của việc thiếu ngủ đến kết quả học tập". Kết quả cho thấy mối liên hệ tiêu cực rõ rệt. Tuy nhiên, bạn lo ngại việc trình bày kết quả này có thể khiến một số bạn học lo lắng. Về mặt đạo đức khi trình bày, bạn nên làm gì?

  • A. Trình bày kết quả một cách khách quan, kèm theo các diễn giải cẩn trọng và có thể đưa ra lời khuyên hoặc khuyến nghị mang tính xây dựng (ví dụ: quản lý thời gian, tầm quan trọng của giấc ngủ).
  • B. Giảm nhẹ hoặc bỏ qua những kết quả tiêu cực để tránh gây lo lắng.
  • C. Nhấn mạnh tối đa mức độ tiêu cực để cảnh báo mọi người.
  • D. Chỉ trình bày kết quả mà không đưa ra bất kỳ diễn giải hay lời khuyên nào.

Câu 13: Để mở đầu bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu một cách thu hút, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Bắt đầu ngay lập tức bằng việc đọc tiêu đề nghiên cứu và tên mình.
  • B. Xin lỗi trước về bất kỳ sai sót nào có thể mắc phải.
  • C. Trình bày chi tiết về lịch sử phát triển của lĩnh vực nghiên cứu.
  • D. Đặt một câu hỏi gợi mở, chia sẻ một số liệu thống kê gây chú ý, hoặc kể một câu chuyện ngắn liên quan đến đề tài.

Câu 14: Phần Kết luận (Conclusion) của bài trình bày nên tập trung vào điều gì?

  • A. Giới thiệu về nghiên cứu tiếp theo bạn dự định thực hiện.
  • B. Lặp lại toàn bộ các số liệu và biểu đồ đã trình bày.
  • C. Tóm tắt những phát hiện chính và ý nghĩa quan trọng nhất của nghiên cứu, có thể kèm theo khuyến nghị hoặc hướng nghiên cứu mở rộng.
  • D. Cảm ơn tất cả những người đã hỗ trợ bạn trong quá trình nghiên cứu.

Câu 15: Điểm khác biệt cốt lõi giữa trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu và một bài hùng biện hay diễn thuyết là gì?

  • A. Trình bày nghiên cứu tập trung vào việc trình bày dữ liệu, phân tích khách quan và kết luận dựa trên bằng chứng, trong khi hùng biện/diễn thuyết thường mang tính thuyết phục, kêu gọi hành động hoặc truyền cảm hứng dựa trên quan điểm cá nhân/tập thể.
  • B. Trình bày nghiên cứu yêu cầu sử dụng slide, còn hùng biện thì không.
  • C. Trình bày nghiên cứu chỉ dành cho giới học thuật, còn hùng biện dành cho công chúng.
  • D. Trình bày nghiên cứu luôn dài hơn hùng biện/diễn thuyết.

Câu 16: Trong bài trình bày, bạn nên dành bao nhiêu thời gian cho phần Giới thiệu?

  • A. Càng lâu càng tốt để người nghe hiểu rõ bối cảnh.
  • B. Khoảng 10-15% tổng thời lượng trình bày để định hướng và thu hút sự chú ý.
  • C. Chỉ cần đọc lướt qua tên đề tài.
  • D. Ít hơn 5% vì đây là phần kém quan trọng nhất.

Câu 17: Bạn có một biểu đồ cột so sánh mức độ hài lòng của học sinh về 3 phương pháp học khác nhau (A, B, C). Phương pháp A có cột cao nhất, B thấp nhất. Khi trình bày, bạn nên nói gì về biểu đồ này?

  • A. Chỉ nói "Đây là kết quả khảo sát của chúng tôi."
  • B. Đọc tất cả các con số cụ thể trên từng cột.
  • C. Chỉ ra rằng "Biểu đồ cho thấy phương pháp học A nhận được mức độ hài lòng cao nhất từ học sinh, trong khi phương pháp B có mức độ hài lòng thấp nhất," và có thể thêm lý do (nếu có dữ liệu).
  • D. Nhận xét rằng biểu đồ này rất đẹp và dễ nhìn.

Câu 18: Khi trình bày một nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu), bạn nên tập trung vào điều gì ở phần Kết quả?

  • A. Đưa ra thật nhiều số liệu thống kê và biểu đồ.
  • B. Chỉ trình bày các câu trích dẫn rời rạc từ người phỏng vấn.
  • C. Nêu ý kiến cá nhân của người nghiên cứu về chủ đề.
  • D. Trình bày các chủ đề, mô típ chính nổi lên từ dữ liệu phỏng vấn, sử dụng các trích dẫn tiêu biểu để minh họa.

Câu 19: Một lỗi thường gặp khi trình bày phần Phương pháp nghiên cứu là gì?

  • A. Giải thích quá chi tiết các kỹ thuật thống kê phức tạp hoặc quy trình thu thập dữ liệu mà người nghe không chuyên có thể khó hiểu.
  • B. Không đề cập đến phương pháp nghiên cứu.
  • C. Sử dụng quá ít slide cho phần này.
  • D. Không nói đủ nhanh.

Câu 20: Bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về "Nhận thức của học sinh về biến đổi khí hậu". Bạn có dữ liệu từ một khảo sát. Để bài trình bày sinh động hơn, bạn có thể làm gì?

  • A. Đọc nguyên văn toàn bộ câu hỏi và trả lời từ bảng khảo sát.
  • B. Chỉ chiếu bảng số liệu thô lên màn hình.
  • C. Kể một câu chuyện không liên quan đến đề tài để giải trí.
  • D. Sử dụng hình ảnh, video ngắn, hoặc các câu chuyện/ví dụ thực tế liên quan đến biến đổi khí hậu để minh họa cho các số liệu khảo sát.

Câu 21: Tại sao việc tập dượt trước khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu lại quan trọng?

  • A. Giúp kiểm soát thời lượng, làm quen với nội dung, cải thiện sự trôi chảy và tự tin khi nói.
  • B. Chỉ cần thiết nếu người nói lần đầu tiên trình bày.
  • C. Lãng phí thời gian vì nội dung đã chuẩn bị sẵn.
  • D. Giúp phát hiện ra các lỗi chính tả trên slide.

Câu 22: Khi trình bày các khuyến nghị (Recommendations) dựa trên kết quả nghiên cứu, bạn cần đảm bảo điều gì?

  • A. Khuyến nghị phải là những giải pháp cực kỳ tốn kém và khó thực hiện.
  • B. Khuyến nghị chỉ dựa trên ý kiến cá nhân mà không cần liên quan đến kết quả.
  • C. Khuyến nghị phải khả thi, có tính ứng dụng và được suy ra một cách logic từ chính kết quả nghiên cứu đã trình bày.
  • D. Đưa ra càng nhiều khuyến nghị càng tốt, bất kể tính liên quan.

Câu 23: Bạn nhận được phản hồi từ một người bạn sau khi tập dượt bài trình bày: "Phần giới thiệu của bạn hơi dài dòng, và bạn nên giải thích rõ hơn về biểu đồ ở slide 7". Phản hồi này thuộc loại nào và có giá trị không?

  • A. Phản hồi mang tính xây dựng, có giá trị vì chỉ ra điểm cụ thể cần cải thiện.
  • B. Phản hồi tiêu cực, không có giá trị vì chỉ trích bài nói.
  • C. Phản hồi chung chung, không giúp ích gì cho việc cải thiện.
  • D. Đây không phải là phản hồi, chỉ là nhận xét cá nhân.

Câu 24: Bạn cần trình bày báo cáo nghiên cứu về "Lịch sử phát triển của áo dài Việt Nam" trước một nhóm học sinh quốc tế chưa biết nhiều về Việt Nam. Bạn nên điều chỉnh cách dùng từ ngữ như thế nào?

  • A. Sử dụng thật nhiều từ Hán Việt cổ để thể hiện sự trang trọng.
  • B. Giữ nguyên cách dùng từ ngữ như khi trình bày cho người Việt.
  • C. Sử dụng tiếng Anh hoàn toàn.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, giải thích các thuật ngữ văn hóa cụ thể (nếu có), và có thể dùng hình ảnh minh họa phong phú.

Câu 25: Khi đánh giá một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu của bạn cùng lớp, bạn nhận thấy bạn ấy chỉ trình bày những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu và bỏ qua những kết quả đi ngược lại. Điều này thể hiện vấn đề gì?

  • A. Sự khéo léo trong việc làm nổi bật điểm mạnh của nghiên cứu.
  • B. Thiếu tính khách quan và có thể vi phạm đạo đức nghiên cứu/trình bày.
  • C. Khả năng tập trung vào những thông tin quan trọng nhất.
  • D. Sự tự tin vào kết quả nghiên cứu của mình.

Câu 26: Để giúp người nghe dễ dàng theo dõi cấu trúc bài trình bày, người nói có thể sử dụng kỹ thuật nào?

  • A. Thay đổi chủ đề đột ngột giữa các phần.
  • B. Chỉ trình bày dàn ý ở cuối buổi nói.
  • C. Sử dụng các từ nối, cụm từ chuyển tiếp rõ ràng (ví dụ: "Tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào phần...", "Sau khi xem xét phương pháp, bây giờ là kết quả..."), và có thể hiển thị cấu trúc bài nói trên slide mở đầu.
  • D. Nói thật nhanh để người nghe không kịp suy nghĩ.

Câu 27: Giả sử nghiên cứu của bạn về "Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử" cho thấy cả hai đều có những ưu điểm riêng. Khi trình bày phần Kết quả và Thảo luận, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ tập trung vào việc chứng minh sách giấy tốt hơn.
  • B. Chỉ tập trung vào việc chứng minh sách điện tử tốt hơn.
  • C. Nói rằng nghiên cứu không tìm thấy gì khác biệt.
  • D. Trình bày một cách cân bằng những ưu điểm và hạn chế (hoặc đặc điểm) của cả hai loại sách dựa trên dữ liệu thu thập được.

Câu 28: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu định lượng về "Mối liên hệ giữa thời gian học và điểm số". Bạn có biểu đồ phân tán cho thấy xu hướng tích cực. Khi giải thích biểu đồ này, bạn nên cẩn trọng điều gì?

  • A. Tránh kết luận vội vàng rằng "học nhiều chắc chắn điểm cao" mà chỉ nói về mối liên hệ hoặc xu hướng được quan sát trong dữ liệu của bạn.
  • B. Đảm bảo rằng mọi điểm dữ liệu trên biểu đồ đều nằm trên một đường thẳng hoàn hảo.
  • C. Chỉ nói về những trường hợp ngoại lệ (học ít nhưng điểm cao hoặc ngược lại).
  • D. Sử dụng các thuật ngữ thống kê phức tạp mà không giải thích.

Câu 29: Tại sao việc trích dẫn nguồn (references) lại quan trọng trong bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Để làm cho bài trình bày trông dài hơn và ấn tượng hơn.
  • B. Để ghi nhận công sức của người khác, tăng tính học thuật và độ tin cậy cho nghiên cứu của bạn.
  • C. Chỉ cần thiết khi bạn sử dụng hình ảnh hoặc biểu đồ từ nguồn khác.
  • D. Không quan trọng lắm trong bài trình bày nói.

Câu 30: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc cảm ơn người nghe, bạn nên làm gì tiếp theo?

  • A. Mời người nghe đặt câu hỏi hoặc đưa ra ý kiến phản hồi.
  • B. Ra về ngay lập tức.
  • C. Phê bình những người đã không chú ý lắng nghe.
  • D. Bắt đầu trình bày về một chủ đề khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 2: Khi chuẩn bị trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, việc đầu tiên và quan trọng nhất cần làm là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 3: Phần Mở đầu của bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu thường bao gồm những nội dung cốt lõi nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 4: Giả sử bạn nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến thói quen đọc sách của học sinh THPT'. Khi trình bày phần Phương pháp nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 5: Khi trình bày phần Kết quả nghiên cứu, bạn có một bảng số liệu phức tạp cho thấy mối tương quan giữa thời gian sử dụng mạng xã hội và số lượng sách đọc mỗi tháng. Cách hiệu quả nhất để trình bày thông tin này là gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 6: Phần Thảo luận (Discussion) trong bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 7: Bạn phát hiện ra một hạn chế đáng kể trong nghiên cứu của mình (ví dụ: cỡ mẫu nhỏ, dữ liệu không đầy đủ). Cách tốt nhất để đề cập đến hạn chế này trong bài trình bày là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 8: Bạn đang trình bày báo cáo nghiên cứu về 'Lợi ích của việc học trực tuyến' trước hai nhóm đối tượng khác nhau: nhóm phụ huynh học sinh và nhóm chuyên gia công nghệ giáo dục. Yếu tố nào bạn cần điều chỉnh chủ yếu trong bài trình bày cho phù hợp với từng nhóm?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 9: Trong khi trình bày, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với người nghe có tác dụng gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 10: Bạn muốn sử dụng một biểu đồ để trình bày kết quả khảo sát về sở thích đọc sách của học sinh. Biểu đồ đó nên được thiết kế như thế nào để hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 11: Trong phần hỏi đáp sau buổi trình bày, một người nghe đặt một câu hỏi mà bạn không biết câu trả lời chính xác. Bạn nên ứng xử như thế nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 12: Bạn nghiên cứu về 'Tác động của việc thiếu ngủ đến kết quả học tập'. Kết quả cho thấy mối liên hệ tiêu cực rõ rệt. Tuy nhiên, bạn lo ngại việc trình bày kết quả này có thể khiến một số bạn học lo lắng. Về mặt đạo đức khi trình bày, bạn nên làm gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 13: Để mở đầu bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu một cách thu hút, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 14: Phần Kết luận (Conclusion) của bài trình bày nên tập trung vào điều gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 15: Điểm khác biệt cốt lõi giữa trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu và một bài hùng biện hay diễn thuyết là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 16: Trong bài trình bày, bạn nên dành bao nhiêu thời gian cho phần Giới thiệu?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 17: Bạn có một biểu đồ cột so sánh mức độ hài lòng của học sinh về 3 phương pháp học khác nhau (A, B, C). Phương pháp A có cột cao nhất, B thấp nhất. Khi trình bày, bạn nên nói gì về biểu đồ này?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 18: Khi trình bày một nghiên cứu định tính (ví dụ: phỏng vấn sâu), bạn nên tập trung vào điều gì ở phần Kết quả?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 19: Một lỗi thường gặp khi trình bày phần Phương pháp nghiên cứu là gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 20: Bạn cần trình bày kết quả nghiên cứu về 'Nhận thức của học sinh về biến đổi khí hậu'. Bạn có dữ liệu từ một khảo sát. Để bài trình bày sinh động hơn, bạn có thể làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 21: Tại sao việc tập dượt trước khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu lại quan trọng?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 22: Khi trình bày các khuyến nghị (Recommendations) dựa trên kết quả nghiên cứu, bạn cần đảm bảo điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 23: Bạn nhận được phản hồi từ một người bạn sau khi tập dượt bài trình bày: 'Phần giới thiệu của bạn hơi dài dòng, và bạn nên giải thích rõ hơn về biểu đồ ở slide 7'. Phản hồi này thuộc loại nào và có giá trị không?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 24: Bạn cần trình bày báo cáo nghiên cứu về 'Lịch sử phát triển của áo dài Việt Nam' trước một nhóm học sinh quốc tế chưa biết nhiều về Việt Nam. Bạn nên điều chỉnh cách dùng từ ngữ như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 25: Khi đánh giá một bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu của bạn cùng lớp, bạn nhận thấy bạn ấy chỉ trình bày những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu và bỏ qua những kết quả đi ngược lại. Điều này thể hiện vấn đề gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 26: Để giúp người nghe dễ dàng theo dõi cấu trúc bài trình bày, người nói có thể sử dụng kỹ thuật nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 27: Giả sử nghiên cứu của bạn về 'Lợi ích của việc đọc sách giấy so với sách điện tử' cho thấy cả hai đều có những ưu điểm riêng. Khi trình bày phần Kết quả và Thảo luận, bạn nên làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 28: Bạn đang trình bày kết quả nghiên cứu định lượng về 'Mối liên hệ giữa thời gian học và điểm số'. Bạn có biểu đồ phân tán cho thấy xu hướng tích cực. Khi giải thích biểu đồ này, bạn nên cẩn trọng điều gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 29: Tại sao việc trích dẫn nguồn (references) lại quan trọng trong bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 2

Câu 30: Khi kết thúc bài trình bày, ngoài việc cảm ơn người nghe, bạn nên làm gì tiếp theo?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 03

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 03 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Để gây ấn tượng với hội đồng đánh giá về sự phức tạp của nghiên cứu.
  • B. Để lưu trữ kết quả nghiên cứu vào kho dữ liệu cá nhân.
  • C. Để chia sẻ kết quả nghiên cứu, thảo luận và nhận phản hồi từ cộng đồng khoa học hoặc những người quan tâm.
  • D. Để chứng minh rằng nghiên cứu đã được thực hiện một cách nghiêm túc và tốn nhiều thời gian.

Câu 2: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của một bài trình bày báo cáo, thông tin nào sau đây là quan trọng NHẤT cần được đề cập?

  • A. Lý do cá nhân chọn đề tài nghiên cứu này.
  • B. Mô tả chi tiết các bước và công cụ thu thập, phân tích dữ liệu đã sử dụng.
  • C. Kinh nghiệm và trình độ chuyên môn của người thực hiện nghiên cứu.
  • D. Dự kiến chi phí và nguồn lực cần thiết để thực hiện nghiên cứu.

Câu 3: Khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc "ít mà chất" (Less is more) thể hiện ở điểm nào?

  • A. Sử dụng ít chữ, tập trung vào hình ảnh, biểu đồ và các điểm chính.
  • B. Giảm số lượng slide xuống mức tối thiểu, không quá 5 slide cho mỗi 15 phút trình bày.
  • C. Chỉ trình bày những kết quả nghiên cứu quan trọng nhất, bỏ qua các chi tiết nhỏ.
  • D. Sử dụng phông chữ nhỏ và màu nền đơn giản để tiết kiệm không gian trên slide.

Câu 4: Trong buổi trình bày báo cáo, một khán giả đặt câu hỏi phản biện về phương pháp phân tích dữ liệu mà bạn sử dụng. Phản ứng nào sau đây của bạn là phù hợp nhất?

  • A. Bác bỏ câu hỏi ngay lập tức vì cho rằng khán giả không hiểu rõ về phương pháp.
  • B. Lảng tránh câu hỏi bằng cách nói rằng sẽ trả lời sau buổi trình bày.
  • C. Tấn công cá nhân khán giả vì đã đặt câu hỏi khó.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, thừa nhận giá trị của câu hỏi, và giải thích rõ ràng, logic về phương pháp đã dùng, đồng thời sẵn sàng thảo luận thêm.

Câu 5: Biểu đồ cột (bar chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để trình bày loại dữ liệu nào trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Sự thay đổi của một biến số liên tục theo thời gian.
  • B. So sánh giá trị trung bình hoặc tổng số của một biến số giữa các nhóm khác nhau.
  • C. Tỷ lệ phần trăm đóng góp của các thành phần vào một tổng thể.
  • D. Mối tương quan giữa hai biến số liên tục.

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần cân nhắc khi xác định đối tượng mục tiêu cho bài trình bày báo cáo nghiên cứu của bạn?

  • A. Trình độ kiến thức chuyên môn của người nghe về lĩnh vực nghiên cứu.
  • B. Mục tiêu và mối quan tâm của người nghe đối với chủ đề nghiên cứu.
  • C. Sở thích cá nhân của người trình bày về phong cách thiết kế slide.
  • D. Kỳ vọng của người nghe về mức độ chi tiết và chuyên sâu của báo cáo.

Câu 7: Trong phần "Kết luận" của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây nên được ưu tiên?

  • A. Liệt kê tất cả các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong nghiên cứu.
  • B. Tóm tắt những phát hiện chính, nêu bật ý nghĩa và hàm ý của nghiên cứu, đồng thời đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo (nếu có).
  • C. Mô tả chi tiết những khó khăn và hạn chế gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
  • D. Gửi lời cảm ơn đến tất cả những người đã hỗ trợ thực hiện nghiên cứu.

Câu 8: Sử dụng ngôn ngữ hình thể (body language) một cách hiệu quả trong trình bày báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

  • A. Che giấu sự lo lắng và căng thẳng khi đứng trước đám đông.
  • B. Thay thế cho việc chuẩn bị nội dung trình bày kỹ lưỡng.
  • C. Tăng cường sự tự tin, truyền tải thông điệp rõ ràng hơn và thu hút sự chú ý của khán giả.
  • D. Đánh lạc hướng khán giả khỏi những điểm yếu trong nghiên cứu.

Câu 9: Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Trình bày kết quả nghiên cứu của người khác mà không trích dẫn nguồn.
  • B. Thừa nhận những hạn chế của nghiên cứu trong phần thảo luận.
  • C. Trả lời trung thực và đầy đủ các câu hỏi phản biện từ khán giả.
  • D. Bảo mật dữ liệu cá nhân của người tham gia nghiên cứu.

Câu 10: Nếu bạn có 10 phút để trình bày báo cáo nghiên cứu, cấu trúc trình bày nào sau đây là hợp lý nhất?

  • A. 5 phút giới thiệu, 3 phút phương pháp, 2 phút kết quả, không có kết luận.
  • B. 2 phút giới thiệu, 2 phút phương pháp, 4 phút kết quả, 2 phút kết luận.
  • C. 2 phút giới thiệu, 6 phút phương pháp, 2 phút kết quả, không có kết luận.
  • D. Dành toàn bộ 10 phút để trình bày chi tiết về phương pháp nghiên cứu.

Câu 11: Phương tiện hỗ trợ trình bày nào sau đây giúp tương tác trực tiếp với khán giả trong thời gian thực?

  • A. Slide trình chiếu PowerPoint truyền thống.
  • B. Video ghi sẵn bài trình bày.
  • C. Hệ thống bỏ phiếu trực tuyến (ví dụ: Mentimeter, Slido).
  • D. Bảng áp phích (poster) trình bày nghiên cứu.

Câu 12: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì?

  • A. Trình bày lại chi tiết các kết quả nghiên cứu đã nêu ở phần trước.
  • B. Mô tả cụ thể quy trình thu thập và xử lý dữ liệu.
  • C. Giới thiệu bối cảnh và lý do chọn đề tài nghiên cứu.
  • D. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước, thảo luận về hạn chế và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 13: Để bắt đầu một bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách thu hút, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Đọc nguyên văn tiêu đề và tên tác giả của báo cáo.
  • B. Đặt một câu hỏi gợi mở liên quan đến vấn đề nghiên cứu hoặc kể một câu chuyện ngắn có liên quan.
  • C. Xin lỗi khán giả trước vì có thể bài trình bày sẽ phức tạp.
  • D. Đi thẳng vào trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu.

Câu 14: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu định tính, điều gì quan trọng hơn so với nghiên cứu định lượng?

  • A. Tính chính xác tuyệt đối của số liệu thống kê.
  • B. Số lượng lớn mẫu nghiên cứu.
  • C. Sự phong phú, sâu sắc và tính thuyết phục của các trích dẫn, câu chuyện, ví dụ minh họa.
  • D. Sử dụng các công thức và thuật toán phức tạp để phân tích dữ liệu.

Câu 15: Kiểu chữ (font) nào sau đây được khuyến khích sử dụng cho slide trình bày báo cáo nghiên cứu để đảm bảo dễ đọc?

  • A. Sans-serif (ví dụ: Arial, Calibri, Helvetica).
  • B. Serif (ví dụ: Times New Roman, Georgia).
  • C. Script (ví dụ: Brush Script, Pacifico).
  • D. Decorative (ví dụ: Comic Sans, Papyrus).

Câu 16: Trong buổi trình bày trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự chú ý của khán giả?

  • A. Thời lượng trình bày càng dài càng tốt để truyền tải đầy đủ thông tin.
  • B. Chỉ sử dụng slide chữ và hạn chế tối đa hình ảnh, video.
  • C. Giữ giọng điệu đều đều, tránh thay đổi tốc độ và âm lượng.
  • D. Tăng cường tương tác (ví dụ: hỏi đáp, thăm dò ý kiến), sử dụng đa dạng phương tiện trực quan (video, animation ngắn).

Câu 17: Khi nhận được câu hỏi "Nghiên cứu của bạn có những hạn chế gì?", phản hồi nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và trung thực?

  • A. Khẳng định rằng nghiên cứu của bạn không có bất kỳ hạn chế nào.
  • B. Thừa nhận một cách trung thực những hạn chế, giải thích lý do và có thể đề xuất cách khắc phục trong tương lai.
  • C. Đổ lỗi cho các yếu tố khách quan (ví dụ: thiếu nguồn lực, thời gian) để biện minh cho hạn chế.
  • D. Chuyển hướng sang nói về những điểm mạnh của nghiên cứu để tránh đề cập đến hạn chế.

Câu 18: Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi của nhiệt độ trung bình hàng tháng trong một năm?

  • A. Biểu đồ tròn (pie chart).
  • B. Biểu đồ cột (bar chart).
  • C. Biểu đồ đường (line chart).
  • D. Biểu đồ phân tán (scatter plot).

Câu 19: Trong phần "Giới thiệu" của báo cáo nghiên cứu, điều gì KHÔNG nên được đề cập?

  • A. Bối cảnh và tầm quan trọng của vấn đề nghiên cứu.
  • B. Tổng quan về các nghiên cứu đã có liên quan đến chủ đề.
  • C. Mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu.
  • D. Kết quả chính và ý nghĩa thống kê của chúng.

Câu 20: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách mạnh mẽ, bạn nên làm gì?

  • A. Nói lời cảm ơn và kết thúc bài trình bày một cách đột ngột.
  • B. Đọc lại toàn bộ phần kết luận đã trình bày trước đó.
  • C. Tóm tắt lại thông điệp chính, kêu gọi hành động (nếu có), và kết thúc bằng một câu nói hoặc hình ảnh ấn tượng.
  • D. Mời khán giả đặt câu hỏi và kéo dài phần hỏi đáp.

Câu 21: Khi trình bày dữ liệu dạng bảng, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

  • A. Bảng phải có nhiều màu sắc và hình nền bắt mắt.
  • B. Bảng phải được trình bày rõ ràng, có tiêu đề, chú thích đầy đủ và dễ dàng so sánh các giá trị.
  • C. Bảng phải chứa tất cả dữ liệu thu thập được, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.
  • D. Kích thước chữ trong bảng phải nhỏ để tiết kiệm không gian trên slide.

Câu 22: Trong quá trình chuẩn bị bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bước nào sau đây nên được thực hiện ĐẦU TIÊN?

  • A. Xác định rõ mục tiêu của bài trình bày và đối tượng khán giả.
  • B. Thiết kế slide trình bày.
  • C. Viết chi tiết nội dung bài trình bày.
  • D. Luyện tập trình bày trước gương.

Câu 23: Sử dụng video ngắn trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Giảm thời gian chuẩn bị bài trình bày.
  • B. Thay thế cho việc giải thích bằng lời.
  • C. Minh họa trực quan các khái niệm phức tạp, tạo sự sinh động và thu hút sự chú ý của khán giả.
  • D. Che lấp những thiếu sót trong nội dung nghiên cứu.

Câu 24: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước hội đồng khoa học, phong cách trình bày nào sau đây được đánh giá cao?

  • A. Phong cách hài hước, dí dỏm để tạo không khí thoải mái.
  • B. Phong cách kể chuyện cá nhân để tạo sự gần gũi.
  • C. Phong cách hoa mỹ, sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn phức tạp.
  • D. Phong cách chuyên nghiệp, tự tin, trình bày logic, rõ ràng, dựa trên bằng chứng và dẫn chứng khoa học.

Câu 25: Nếu bạn nhận thấy thời gian trình bày sắp hết nhưng vẫn còn nhiều nội dung quan trọng chưa trình bày, bạn nên làm gì?

  • A. Cố gắng nói nhanh hơn để trình bày hết tất cả nội dung.
  • B. Ưu tiên trình bày những nội dung quan trọng nhất và tóm tắt nhanh các phần còn lại.
  • C. Bỏ qua phần kết luận để tập trung vào kết quả nghiên cứu.
  • D. Xin thêm thời gian từ ban tổ chức bằng mọi giá.

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phần "Tài liệu tham khảo" trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Ghi nhận công lao của các tác giả có công trình được sử dụng trong nghiên cứu.
  • B. Cung cấp nguồn thông tin chi tiết cho người đọc muốn tìm hiểu sâu hơn về chủ đề.
  • C. Quảng bá tên tuổi và thành tích của người thực hiện nghiên cứu.
  • D. Đảm bảo tính minh bạch và đạo đức khoa học của nghiên cứu.

Câu 27: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên đáng tin cậy hơn, bạn nên làm gì?

  • A. Trích dẫn đầy đủ và chính xác các nguồn tài liệu tham khảo, trình bày dữ liệu và phương pháp một cách minh bạch.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và thuật ngữ chuyên môn phức tạp.
  • C. Tập trung vào những kết quả tích cực và bỏ qua những kết quả không mong đợi.
  • D. Tự tin khẳng định rằng nghiên cứu của mình là hoàn hảo và không có sai sót.

Câu 28: Trong phần "Mục tiêu nghiên cứu", điều quan trọng là mục tiêu phải đáp ứng tiêu chí SMART. Chữ "R" trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

  • A. Specific (Cụ thể).
  • B. Measurable (Đo lường được).
  • C. Relevant (Liên quan).
  • D. Time-bound (Có thời hạn).

Câu 29: Nếu khán giả có vẻ mất tập trung trong khi bạn đang trình bày, bạn nên làm gì?

  • A. Phớt lờ và tiếp tục trình bày theo kế hoạch.
  • B. Tăng âm lượng giọng nói để thu hút sự chú ý.
  • C. Kết thúc bài trình bày sớm hơn dự kiến.
  • D. Thay đổi cách trình bày (ví dụ: kể một câu chuyện ngắn, đặt câu hỏi tương tác), di chuyển trên sân khấu để thu hút lại sự chú ý.

Câu 30: Khi kết thúc phần hỏi đáp sau trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nên làm gì để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng khán giả?

  • A. Nhanh chóng rời khỏi sân khấu mà không cần nói lời nào.
  • B. Cảm ơn khán giả đã đặt câu hỏi và lắng nghe, tóm tắt lại những điểm chính đã thảo luận (nếu cần).
  • C. Chỉ cảm ơn những người đã đặt câu hỏi hay.
  • D. Thể hiện sự mệt mỏi và muốn kết thúc buổi trình bày.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 2: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của một bài trình bày báo cáo, thông tin nào sau đây là quan trọng NHẤT cần được đề cập?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 3: Khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc 'ít mà chất' (Less is more) thể hiện ở điểm nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 4: Trong buổi trình bày báo cáo, một khán giả đặt câu hỏi phản biện về phương pháp phân tích dữ liệu mà bạn sử dụng. Phản ứng nào sau đây của bạn là phù hợp nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 5: Biểu đồ cột (bar chart) thường được sử dụng hiệu quả nhất để trình bày loại dữ liệu nào trong báo cáo nghiên cứu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần cân nhắc khi xác định đối tượng mục tiêu cho bài trình bày báo cáo nghiên cứu của bạn?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 7: Trong phần 'Kết luận' của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây nên được ưu tiên?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 8: Sử dụng ngôn ngữ hình thể (body language) một cách hiệu quả trong trình bày báo cáo nghiên cứu có vai trò gì?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 9: Hành động nào sau đây KHÔNG phù hợp với đạo đức trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 10: Nếu bạn có 10 phút để trình bày báo cáo nghiên cứu, cấu trúc trình bày nào sau đây là hợp lý nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 11: Phương tiện hỗ trợ trình bày nào sau đây giúp tương tác trực tiếp với khán giả trong thời gian thực?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 12: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo nghiên cứu, bạn nên tập trung vào điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 13: Để bắt đầu một bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách thu hút, bạn có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 14: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu định tính, điều gì quan trọng hơn so với nghiên cứu định lượng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 15: Kiểu chữ (font) nào sau đây được khuyến khích sử dụng cho slide trình bày báo cáo nghiên cứu để đảm bảo dễ đọc?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 16: Trong buổi trình bày trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự chú ý của khán giả?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 17: Khi nhận được câu hỏi 'Nghiên cứu của bạn có những hạn chế gì?', phản hồi nào sau đây thể hiện sự chuyên nghiệp và trung thực?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 18: Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi của nhiệt độ trung bình hàng tháng trong một năm?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 19: Trong phần 'Giới thiệu' của báo cáo nghiên cứu, điều gì KHÔNG nên được đề cập?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 20: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách mạnh mẽ, bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 21: Khi trình bày dữ liệu dạng bảng, điều quan trọng nhất cần đảm bảo là gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 22: Trong quá trình chuẩn bị bài trình bày báo cáo nghiên cứu, bước nào sau đây nên được thực hiện ĐẦU TIÊN?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 23: Sử dụng video ngắn trong bài trình bày báo cáo nghiên cứu có thể mang lại lợi ích gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 24: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước hội đồng khoa học, phong cách trình bày nào sau đây được đánh giá cao?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 25: Nếu bạn nhận thấy thời gian trình bày sắp hết nhưng vẫn còn nhiều nội dung quan trọng chưa trình bày, bạn nên làm gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 26: Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của phần 'Tài liệu tham khảo' trong báo cáo nghiên cứu?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 27: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên đáng tin cậy hơn, bạn nên làm gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 28: Trong phần 'Mục tiêu nghiên cứu', điều quan trọng là mục tiêu phải đáp ứng tiêu chí SMART. Chữ 'R' trong SMART đại diện cho yếu tố nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 29: Nếu khán giả có vẻ mất tập trung trong khi bạn đang trình bày, bạn nên làm gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 3

Câu 30: Khi kết thúc phần hỏi đáp sau trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nên làm gì để thể hiện sự chuyên nghiệp và tôn trọng khán giả?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 04

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 04 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Để hoàn thành yêu cầu môn học hoặc công việc.
  • B. Để khoe khoang thành tích cá nhân.
  • C. Để gây ấn tượng với người nghe bằng sự phức tạp của nghiên cứu.
  • D. Để truyền đạt một cách rõ ràng, thuyết phục những phát hiện chính và ý nghĩa của nghiên cứu đến cộng đồng khoa học hoặc đối tượng liên quan.

Câu 2: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo, thông tin nào sau đây là quan trọng NHẤT cần được trình bày?

  • A. Tiểu sử và kinh nghiệm của nhóm nghiên cứu.
  • B. Nguồn tài trợ và ngân sách của dự án.
  • C. Mô tả chi tiết các bước tiến hành, thiết kế nghiên cứu, cỡ mẫu, phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu.
  • D. Lời cảm ơn đến những người đã hỗ trợ nghiên cứu.

Câu 3: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng bằng biểu đồ, loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các danh mục khác nhau trong một tổng thể?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 4: Để báo cáo kết quả nghiên cứu về mối quan hệ giữa "thời gian học bài" và "điểm thi" của học sinh, dạng biểu đồ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • C. Biểu đồ hộp (Box plot)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê lại tất cả các kết quả nghiên cứu một cách chi tiết.
  • B. Mô tả lại phương pháp nghiên cứu một lần nữa.
  • C. Giải thích ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, so sánh với các nghiên cứu trước đó, thảo luận về hạn chế và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • D. Đưa ra các số liệu thống kê chi tiết và bảng biểu phức tạp.

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức quan trọng khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Trích dẫn đầy đủ nguồn tài liệu tham khảo.
  • B. Tối đa hóa sự phức tạp của ngôn ngữ và thuật ngữ chuyên môn để thể hiện sự uyên bác.
  • C. Trình bày kết quả một cách khách quan, trung thực, không gian lận hay bóp méo dữ liệu.
  • D. Đảm bảo tính bảo mật thông tin của đối tượng nghiên cứu (nếu có).

Câu 7: Khi nhận được câu hỏi phản biện sau khi trình bày báo cáo, phản ứng chuyên nghiệp nhất là gì?

  • A. Bỏ qua câu hỏi nếu cảm thấy khó trả lời.
  • B. Phản bác gay gắt để bảo vệ quan điểm cá nhân.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, thừa nhận giá trị của câu hỏi, trả lời một cách bình tĩnh, rõ ràng và sẵn sàng thảo luận thêm nếu cần.
  • D. Đổ lỗi cho phương pháp nghiên cứu hoặc người khác nếu kết quả bị nghi ngờ.

Câu 8: Trong một báo cáo nghiên cứu về tác động của một chương trình can thiệp giáo dục, kết quả cho thấy nhóm can thiệp có điểm số trung bình cao hơn nhóm đối chứng, nhưng sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê (p > 0.05). Kết luận nào sau đây phù hợp?

  • A. Chương trình can thiệp chắc chắn có hiệu quả, chỉ là chưa đo lường chính xác.
  • B. Chương trình can thiệp không có hiệu quả và nên bị hủy bỏ.
  • C. Cần tăng cỡ mẫu nghiên cứu để đạt được ý nghĩa thống kê.
  • D. Chưa có đủ bằng chứng để kết luận chương trình can thiệp có hiệu quả đáng kể về mặt thống kê so với nhóm đối chứng trong nghiên cứu này.

Câu 9: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một hội đồng chuyên gia, điều gì sau đây là quan trọng nhất để thu hút và duy trì sự chú ý của họ?

  • A. Sử dụng hiệu ứng hoạt hình và màu sắc bắt mắt trong slide trình chiếu.
  • B. Tập trung vào tính khoa học, logic, độ tin cậy của phương pháp và kết quả nghiên cứu, đồng thời làm nổi bật những đóng góp mới của nghiên cứu.
  • C. Kể chuyện hài hước và ví dụ sinh động để làm cho bài trình bày thú vị hơn.
  • D. Đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung báo cáo để tránh sai sót.

Câu 10: Trong phần "Mở đầu" của bài trình bày báo cáo nghiên cứu, mục tiêu chính là gì?

  • A. Giới thiệu bối cảnh, vấn đề nghiên cứu, sự cấp thiết và mục tiêu của nghiên cứu.
  • B. Trình bày chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Liệt kê tất cả các kết quả nghiên cứu.
  • D. Đưa ra kết luận và khuyến nghị.

Câu 11: Để tăng tính trực quan cho bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, người trình bày nên sử dụng phương tiện hỗ trợ nào?

  • A. Chỉ sử dụng văn bản trên slide.
  • B. Đọc toàn bộ báo cáo mà không có slide.
  • C. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động và hình ảnh không liên quan.
  • D. Sử dụng slide trình chiếu với các biểu đồ, đồ thị, hình ảnh minh họa phù hợp và ngắn gọn.

Câu 12: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (ví dụ qua video conference), điều gì cần được chú ý hơn so với trình bày trực tiếp?

  • A. Không cần chuẩn bị kỹ lưỡng vì dễ dàng ứng biến hơn.
  • B. Chỉ cần tập trung vào nội dung, không cần quan tâm đến hình thức.
  • C. Giữ giao tiếp bằng mắt (với camera), kiểm soát tốc độ nói, sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp và tương tác với khán giả qua các công cụ trực tuyến.
  • D. Nói nhanh hơn để tiết kiệm thời gian.

Câu 13: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, "tính khách quan" có nghĩa là gì?

  • A. Chỉ trình bày những kết quả nghiên cứu phù hợp với mong đợi của người nghiên cứu.
  • B. Trình bày kết quả dựa trên dữ liệu và bằng chứng thu thập được, không bị ảnh hưởng bởi quan điểm cá nhân, cảm xúc hay định kiến.
  • C. Nghiên cứu về các chủ đề mà mọi người đều quan tâm.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ khoa học phức tạp và khó hiểu.

Câu 14: Giả sử bạn thực hiện một nghiên cứu về "mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng giảng dạy". Bạn đã thu thập dữ liệu bằng bảng khảo sát. Khi trình bày kết quả, bạn nên bắt đầu từ đâu?

  • A. Trình bày chi tiết từng câu trả lời của từng sinh viên.
  • B. Bắt đầu ngay với những kết quả gây ấn tượng nhất, bất kể thứ tự.
  • C. Tóm tắt thông tin chung về mẫu khảo sát (ví dụ: số lượng sinh viên tham gia, khoa/ngành, năm học) trước khi đi vào chi tiết về mức độ hài lòng.
  • D. So sánh kết quả với các nghiên cứu tương tự khác trước khi trình bày kết quả chính.

Câu 15: Khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo nghiên cứu, bạn nên tránh điều gì sau đây?

  • A. Sử dụng quá nhiều chữ trên một slide, font chữ quá nhỏ và màu sắc khó đọc.
  • B. Sử dụng hình ảnh và biểu đồ minh họa cho dữ liệu.
  • C. Sử dụng màu sắc tương phản để làm nổi bật thông tin quan trọng.
  • D. Đảm bảo tính nhất quán về bố cục và phong cách trình bày trên các slide.

Câu 16: Trong phần "Kết luận" của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây là phù hợp NHẤT?

  • A. Trình bày lại toàn bộ kết quả nghiên cứu một cách vắn tắt.
  • B. Tóm tắt những phát hiện chính, nêu bật ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu, đồng thời đề xuất các khuyến nghị (nếu có).
  • C. Mô tả chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • D. Gửi lời cảm ơn đến những người đã hỗ trợ nghiên cứu.

Câu 17: Để đảm bảo tính thuyết phục của báo cáo kết quả nghiên cứu, điều quan trọng là phải làm gì với các hạn chế của nghiên cứu?

  • A. Che giấu hoặc bỏ qua các hạn chế để làm cho nghiên cứu trông hoàn hảo hơn.
  • B. Phóng đại các hạn chế để giảm trách nhiệm nếu kết quả bị chỉ trích.
  • C. Thừa nhận một cách trung thực các hạn chế của nghiên cứu và thảo luận về ảnh hưởng của chúng đến kết quả và khả năng khái quát hóa.
  • D. Đổ lỗi cho đối tượng nghiên cứu hoặc điều kiện ngoại cảnh về các hạn chế.

Câu 18: Khi trình bày kết quả phỏng vấn định tính, cách trình bày nào sau đây là hiệu quả nhất?

  • A. Thống kê tần suất xuất hiện của các chủ đề trong các cuộc phỏng vấn.
  • B. Sử dụng các đoạn trích dẫn trực tiếp từ phỏng vấn để minh họa cho các chủ đề và phân tích chính.
  • C. Chỉ tóm tắt nội dung phỏng vấn mà không đưa ra ví dụ cụ thể.
  • D. Chuyển đổi tất cả dữ liệu phỏng vấn thành dạng số để dễ trình bày.

Câu 19: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy một số khán giả có vẻ không hiểu rõ về thuật ngữ chuyên môn bạn đang sử dụng. Bạn nên làm gì?

  • A. Tiếp tục sử dụng thuật ngữ chuyên môn vì cho rằng khán giả nên tự tìm hiểu.
  • B. Phớt lờ sự bối rối của khán giả và tập trung vào việc hoàn thành bài trình bày.
  • C. Chỉ giải thích thuật ngữ khi có người hỏi, nếu không thì bỏ qua.
  • D. Ngay lập tức nhận ra vấn đề và chủ động giải thích ngắn gọn các thuật ngữ chuyên môn quan trọng, hoặc sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu hơn.

Câu 20: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, bạn nên làm gì?

  • A. Đơn giản nói "Cảm ơn" và kết thúc.
  • B. Đọc lại phần kết luận một lần nữa.
  • C. Tóm tắt lại thông điệp chính của nghiên cứu, nhấn mạnh ý nghĩa và gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo hoặc ứng dụng thực tế.
  • D. Xin lỗi vì đã trình bày quá dài và chiếm thời gian của khán giả.

Câu 21: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc duy trì "giao tiếp bằng mắt" với khán giả có tác dụng gì?

  • A. Làm cho người trình bày cảm thấy tự tin hơn.
  • B. Tạo sự kết nối với khán giả, thể hiện sự tự tin, chân thành và thu hút sự chú ý của họ.
  • C. Giúp người trình bày nhớ nội dung báo cáo tốt hơn.
  • D. Không có tác dụng gì đặc biệt, chỉ là phép lịch sự thông thường.

Câu 22: Trong báo cáo nghiên cứu, "độ tin cậy" (reliability) của phương pháp đo lường đề cập đến điều gì?

  • A. Mức độ phương pháp đo lường đo được chính xác khái niệm nghiên cứu mong muốn.
  • B. Khả năng kết quả nghiên cứu có thể áp dụng cho các đối tượng hoặc bối cảnh khác.
  • C. Sự nhất quán và ổn định của kết quả đo lường khi thực hiện lặp lại hoặc sử dụng các phương pháp tương đương.
  • D. Tính mới mẻ và độc đáo của phương pháp nghiên cứu.

Câu 23: "Tính giá trị" (validity) của nghiên cứu đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Mức độ phương pháp nghiên cứu đo lường chính xác những gì cần đo lường.
  • B. Sự nhất quán của kết quả nghiên cứu khi lặp lại.
  • C. Khả năng áp dụng kết quả nghiên cứu cho các nhóm đối tượng khác.
  • D. Tính dễ dàng và tiết kiệm chi phí khi thực hiện nghiên cứu.

Câu 24: Trong phần "Tài liệu tham khảo" của báo cáo nghiên cứu, tại sao cần phải liệt kê đầy đủ và chính xác các nguồn?

  • A. Để làm cho báo cáo trông dài hơn và chuyên nghiệp hơn.
  • B. Để thể hiện sự tôn trọng đối với công trình của người khác, tránh đạo văn và cung cấp nguồn thông tin để người đọc có thể kiểm chứng hoặc tìm hiểu sâu hơn.
  • C. Để tăng điểm đánh giá cho báo cáo nghiên cứu.
  • D. Không có lý do đặc biệt, chỉ là quy ước hình thức.

Câu 25: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, tốc độ nói phù hợp là như thế nào?

  • A. Nói thật nhanh để tiết kiệm thời gian.
  • B. Nói quá chậm và ngắt quãng để nhấn mạnh từng từ.
  • C. Nói với tốc độ vừa phải, đủ chậm để khán giả nghe rõ và kịp theo dõi, nhưng không quá chậm gây nhàm chán.
  • D. Thay đổi tốc độ nói liên tục để tạo sự bất ngờ.

Câu 26: Để chuẩn bị cho phần "Hỏi và Đáp" sau bài trình bày, bạn nên làm gì?

  • A. Không cần chuẩn bị gì, ứng biến theo tình huống.
  • B. Chỉ cần chuẩn bị sẵn một vài câu trả lời chung chung.
  • C. Cố gắng đoán trước tất cả các câu hỏi có thể xảy ra và chuẩn bị câu trả lời chi tiết.
  • D. Xem lại kỹ báo cáo nghiên cứu, dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra về phương pháp, kết quả, hạn chế và ý nghĩa của nghiên cứu, và chuẩn bị sẵn các ý chính để trả lời.

Câu 27: Trong quá trình trình bày, nếu bạn quên mất ý định nói hoặc bị "khựng lại", bạn nên xử lý như thế nào?

  • A. Im lặng và đứng im cho đến khi nhớ ra.
  • B. Giữ bình tĩnh, hít thở sâu, xem lại ghi chú hoặc slide, và tiếp tục trình bày một cách tự nhiên nhất có thể.
  • C. Xin lỗi khán giả và nói rằng bạn không thể tiếp tục trình bày.
  • D. Đổ lỗi cho sự cố kỹ thuật hoặc yếu tố bên ngoài khác.

Câu 28: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong trình bày báo cáo nghiên cứu, điều gì nên tránh?

  • A. Khoanh tay trước ngực, nhìn xuống sàn nhà hoặc nhìn ra ngoài cửa sổ, đứng yên như tượng.
  • B. Sử dụng cử chỉ tay nhẹ nhàng để nhấn mạnh ý chính, di chuyển nhẹ nhàng trên sân khấu.
  • C. Mỉm cười và thể hiện sự nhiệt tình với chủ đề nghiên cứu.
  • D. Duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả.

Câu 29: Mục đích của việc "diễn tập" trước khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Chỉ để làm quen với không gian trình bày.
  • B. Để kiểm tra xem slide trình chiếu có hoạt động tốt không.
  • C. Để làm quen với nội dung, rèn luyện kỹ năng trình bày, kiểm soát thời gian, phát hiện và sửa lỗi, tăng sự tự tin.
  • D. Không có mục đích gì đặc biệt, chỉ là thủ tục không bắt buộc.

Câu 30: Nếu bạn được yêu cầu trình bày báo cáo nghiên cứu trong thời gian giới hạn 10 phút, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào?

  • A. Cố gắng trình bày tất cả các chi tiết của nghiên cứu một cách nhanh nhất có thể.
  • B. Chỉ tập trung vào phần phương pháp nghiên cứu vì đó là phần quan trọng nhất.
  • C. Bỏ qua phần kết luận để tiết kiệm thời gian.
  • D. Xác định thông điệp chính, lựa chọn những kết quả quan trọng nhất, trình bày ngắn gọn, rõ ràng và tập trung vào ý nghĩa, đóng góp của nghiên cứu.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 2: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của báo cáo, thông tin nào sau đây là quan trọng NHẤT cần được trình bày?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 3: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng bằng biểu đồ, loại biểu đồ nào sau đây phù hợp nhất để so sánh tỷ lệ phần trăm của các danh mục khác nhau trong một tổng thể?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 4: Để báo cáo kết quả nghiên cứu về mối quan hệ giữa 'thời gian học bài' và 'điểm thi' của học sinh, dạng biểu đồ nào sau đây sẽ hiệu quả nhất?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 5: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 6: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức quan trọng khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 7: Khi nhận được câu hỏi phản biện sau khi trình bày báo cáo, phản ứng chuyên nghiệp nhất là gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 8: Trong một báo cáo nghiên cứu về tác động của một chương trình can thiệp giáo dục, kết quả cho thấy nhóm can thiệp có điểm số trung bình cao hơn nhóm đối chứng, nhưng sự khác biệt này không có ý nghĩa thống kê (p > 0.05). Kết luận nào sau đây phù hợp?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 9: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một hội đồng chuyên gia, điều gì sau đây là quan trọng nhất để thu hút và duy trì sự chú ý của họ?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 10: Trong phần 'Mở đầu' của bài trình bày báo cáo nghiên cứu, mục tiêu chính là gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 11: Để tăng tính trực quan cho bài trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, người trình bày nên sử dụng phương tiện hỗ trợ nào?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 12: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (ví dụ qua video conference), điều gì cần được chú ý hơn so với trình bày trực tiếp?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 13: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, 'tính khách quan' có nghĩa là gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 14: Giả sử bạn thực hiện một nghiên cứu về 'mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng giảng dạy'. Bạn đã thu thập dữ liệu bằng bảng khảo sát. Khi trình bày kết quả, bạn nên bắt đầu từ đâu?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 15: Khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo nghiên cứu, bạn nên tránh điều gì sau đây?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 16: Trong phần 'Kết luận' của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây là phù hợp NHẤT?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 17: Để đảm bảo tính thuyết phục của báo cáo kết quả nghiên cứu, điều quan trọng là phải làm gì với các hạn chế của nghiên cứu?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 18: Khi trình bày kết quả phỏng vấn định tính, cách trình bày nào sau đây là hiệu quả nhất?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 19: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy một số khán giả có vẻ không hiểu rõ về thuật ngữ chuyên môn bạn đang sử dụng. Bạn nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 20: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, bạn nên làm gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 21: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc duy trì 'giao tiếp bằng mắt' với khán giả có tác dụng gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 22: Trong báo cáo nghiên cứu, 'độ tin cậy' (reliability) của phương pháp đo lường đề cập đến điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 23: 'Tính giá trị' (validity) của nghiên cứu đề cập đến khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 24: Trong phần 'Tài liệu tham khảo' của báo cáo nghiên cứu, tại sao cần phải liệt kê đầy đủ và chính xác các nguồn?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 25: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, tốc độ nói phù hợp là như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 26: Để chuẩn bị cho phần 'Hỏi và Đáp' sau bài trình bày, bạn nên làm gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 27: Trong quá trình trình bày, nếu bạn quên mất ý định nói hoặc bị 'khựng lại', bạn nên xử lý như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 28: Khi sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong trình bày báo cáo nghiên cứu, điều gì nên tránh?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 29: Mục đích của việc 'diễn tập' trước khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 4

Câu 30: Nếu bạn được yêu cầu trình bày báo cáo nghiên cứu trong thời gian giới hạn 10 phút, bạn cần tập trung vào những yếu tố nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 05

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 05 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Để hoàn thành yêu cầu của khóa học hoặc dự án.
  • B. Để thể hiện khả năng nói trước đám đông của người nghiên cứu.
  • C. Để lưu trữ kết quả nghiên cứu một cách chính thức.
  • D. Để truyền đạt một cách rõ ràng và thuyết phục những phát hiện và ý nghĩa nghiên cứu đến khán giả mục tiêu.

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên và có vai trò thu hút sự chú ý của người nghe?

  • A. Phần mở đầu (Introduction)
  • B. Phần phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Phần kết quả (Results)
  • D. Phần thảo luận (Discussion)

Câu 3: Điều gì là quan trọng nhất cần xác định trước khi chuẩn bị bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Thời lượng trình bày được cho phép.
  • B. Số lượng slide tối đa được sử dụng.
  • C. Đối tượng khán giả mục tiêu và trình độ kiến thức của họ.
  • D. Địa điểm và trang thiết bị hỗ trợ trình bày.

Câu 4: Để phần "Phương pháp nghiên cứu" trong bài trình bày hiệu quả, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê tất cả các bước thực hiện nghiên cứu một cách chi tiết nhất.
  • B. Giải thích ngắn gọn và rõ ràng lý do lựa chọn phương pháp nghiên cứu và tính phù hợp của nó.
  • C. Trình bày các công thức thống kê phức tạp đã sử dụng.
  • D. So sánh phương pháp nghiên cứu đã dùng với các phương pháp khác.

Câu 5: Trong phần "Kết quả nghiên cứu", việc sử dụng biểu đồ và đồ thị có vai trò gì?

  • A. Để trang trí cho bài trình bày thêm sinh động và hấp dẫn.
  • B. Để kéo dài thời gian trình bày và tránh sự nhàm chán.
  • C. Để che giấu những kết quả nghiên cứu không mong muốn.
  • D. Để trực quan hóa dữ liệu, giúp người nghe dễ dàng nắm bắt và so sánh các kết quả chính.

Câu 6: Phần "Thảo luận" trong báo cáo nghiên cứu có chức năng chính là gì?

  • A. Tóm tắt lại toàn bộ quá trình nghiên cứu đã thực hiện.
  • B. Trình bày chi tiết các số liệu thống kê thu thập được.
  • C. Giải thích ý nghĩa của các kết quả nghiên cứu, liên hệ với các nghiên cứu trước và nêu bật đóng góp mới.
  • D. Đề xuất các phương pháp nghiên cứu mới cho các nghiên cứu tiếp theo.

Câu 7: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có ý nghĩa gì?

  • A. Để kiểm soát sự tập trung của khán giả.
  • B. Để tạo sự kết nối, thể hiện sự tự tin và thu hút sự chú ý của người nghe.
  • C. Để đánh giá phản ứng của khán giả đối với từng slide trình bày.
  • D. Để tránh nhìn vào slide và đọc thuộc lòng nội dung.

Câu 8: Điều gì nên tránh khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Sử dụng nhiều màu sắc tươi sáng và hình ảnh động.
  • B. Sử dụng phông chữ lớn và dễ đọc.
  • C. Nhồi nhét quá nhiều chữ và thông tin trên một slide.
  • D. Sử dụng nhất quán một mẫu slide cho toàn bộ bài trình bày.

Câu 9: Trước buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc luyện tập trình bày trước có lợi ích gì?

  • A. Giúp người trình bày thuộc lòng nội dung bài trình bày.
  • B. Giúp người trình bày làm quen với trang thiết bị.
  • C. Giúp giảm bớt căng thẳng trước khi trình bày chính thức.
  • D. Tất cả các đáp án trên.

Câu 10: Trong phần Hỏi và Đáp sau trình bày, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất đối với người trình bày?

  • A. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Lắng nghe cẩn thận, trả lời trung thực và thừa nhận nếu không biết câu trả lời.
  • C. Chỉ trả lời những câu hỏi dễ và bỏ qua những câu hỏi khó.
  • D. Ngắt lời người hỏi để tiết kiệm thời gian.

Câu 11: Khi nhận được câu hỏi phản biện về phương pháp nghiên cứu trong phần Q&A, người trình bày nên làm gì?

  • A. Bác bỏ hoàn toàn ý kiến phản biện và bảo vệ phương pháp của mình.
  • B. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang vấn đề khác.
  • C. Lắng nghe, ghi nhận phản biện và giải thích rõ hơn về lý do chọn phương pháp, đồng thời thừa nhận những hạn chế (nếu có).
  • D. Tấn công cá nhân người đưa ra phản biện.

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính chuyên nghiệp của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Nội dung nghiên cứu mới mẻ và độc đáo.
  • B. Thiết kế slide đẹp mắt và ấn tượng.
  • C. Khả năng trình bày tự tin và lưu loát.
  • D. Tất cả các yếu tố trên kết hợp với nhau một cách hài hòa và hiệu quả.

Câu 13: Trong trường hợp thời gian trình bày bị rút ngắn đột ngột, người trình bày nên ưu tiên điều chỉnh phần nào của bài?

  • A. Giữ nguyên tất cả các phần và nói nhanh hơn.
  • B. Rút gọn phần giới thiệu và phương pháp, tập trung vào kết quả và thảo luận chính.
  • C. Bỏ qua phần kết quả và chỉ trình bày phần thảo luận.
  • D. Dừng trình bày và xin dời sang buổi khác.

Câu 14: Khi trình bày dữ liệu định lượng, loại biểu đồ nào thường phù hợp để so sánh các giá trị giữa các nhóm khác nhau?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line chart)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 15: Để thể hiện xu hướng thay đổi của một biến số theo thời gian, loại biểu đồ nào là thích hợp nhất?

  • A. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line chart)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ hộp (Box plot)

Câu 16: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, đạo văn (plagiarism) là gì và tại sao cần tránh?

  • A. Việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo không đầy đủ.
  • B. Việc sử dụng lại ý tưởng của người khác mà không xin phép.
  • C. Việc sao chép nguyên văn hoặc diễn giải lại công trình của người khác mà không ghi nhận nguồn gốc.
  • D. Cả ba đáp án trên, vì đạo văn là hành vi vi phạm đạo đức khoa học, làm mất uy tín và giá trị nghiên cứu.

Câu 17: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có yếu tố nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, người trình bày cần đặc biệt lưu ý điều gì?

  • A. Nhấn mạnh quan điểm cá nhân một cách mạnh mẽ.
  • B. Làm giảm nhẹ mức độ nghiêm trọng của vấn đề để tránh gây hoang mang.
  • C. Trình bày thông tin một cách khách quan, trung thực, dựa trên bằng chứng và tôn trọng các quan điểm khác nhau.
  • D. Chỉ trình bày những kết quả ủng hộ quan điểm của mình.

Câu 18: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, người trình bày nên làm gì?

  • A. Đọc lại phần tóm tắt nghiên cứu.
  • B. Nhấn mạnh lại thông điệp chính, nêu bật ý nghĩa và có thể đưa ra lời kêu gọi hành động hoặc gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Cảm ơn khán giả và kết thúc một cách đột ngột.
  • D. Xin lỗi vì đã trình bày không tốt (dù có thể không phải vậy).

Câu 19: Trong quá trình trình bày, nếu người trình bày nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung, họ nên làm gì?

  • A. Tiếp tục trình bày như bình thường, không thay đổi.
  • B. Tăng âm lượng giọng nói để thu hút sự chú ý.
  • C. Thay đổi cách tiếp cận, ví dụ đặt câu hỏi tương tác, kể một câu chuyện ngắn liên quan, hoặc nhấn mạnh vào điểm quan trọng nhất.
  • D. Kết thúc bài trình bày sớm hơn dự kiến.

Câu 20: Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) tích cực trong trình bày báo cáo nghiên cứu bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Chỉ tập trung vào slide trình bày.
  • B. Đứng im một chỗ để tránh gây phân tán.
  • C. Tránh giao tiếp bằng mắt với khán giả để giảm căng thẳng.
  • D. Giao tiếp bằng mắt, cử chỉ tay tự nhiên, di chuyển có chủ đích trên sân khấu, và biểu cảm khuôn mặt phù hợp.

Câu 21: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (online), yếu tố nào trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự tương tác với khán giả?

  • A. Chất lượng hình ảnh và âm thanh.
  • B. Sử dụng các công cụ tương tác trực tuyến như chat, khảo sát nhanh, thăm dò ý kiến và đặt câu hỏi thường xuyên.
  • C. Trang phục lịch sự và chuyên nghiệp.
  • D. Chuẩn bị slide trình bày chi tiết hơn bình thường.

Câu 22: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo nghiên cứu, việc thu thập phản hồi từ đồng nghiệp hoặc người hướng dẫn có vai trò gì?

  • A. Chỉ để kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp.
  • B. Để đảm bảo bài trình bày đúng thời lượng quy định.
  • C. Để có thêm ý tưởng mới cho nghiên cứu.
  • D. Để nhận diện và khắc phục các điểm chưa rõ ràng, chưa logic hoặc cần cải thiện trong cả nội dung và hình thức trình bày.

Câu 23: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, điều gì thể hiện sự tự tin của người trình bày?

  • A. Nói nhanh và không ngừng nghỉ.
  • B. Tránh giao tiếp bằng mắt để không bị run.
  • C. Giọng nói rõ ràng, mạch lạc, tốc độ vừa phải, giao tiếp bằng mắt tự tin và thái độ điềm tĩnh.
  • D. Liên tục xin lỗi khán giả vì lo lắng.

Câu 24: Trong trường hợp có sự cố kỹ thuật (ví dụ: slide không hiển thị, micro không hoạt động) trong khi trình bày, người trình bày nên xử lý như thế nào?

  • A. Hoảng hốt và dừng hẳn bài trình bày.
  • B. Giữ bình tĩnh, thông báo ngắn gọn về sự cố, tìm cách khắc phục nhanh chóng hoặc tiếp tục trình bày mà không phụ thuộc vào thiết bị (nếu có thể).
  • C. Đổ lỗi cho người phụ trách kỹ thuật.
  • D. Yêu cầu khán giả tự tìm hiểu thông tin trong báo cáo in.

Câu 25: Mục đích của phần "Tóm tắt" (Abstract) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Cung cấp một cái nhìn tổng quan ngắn gọn về toàn bộ nghiên cứu, bao gồm mục tiêu, phương pháp, kết quả chính và kết luận.
  • B. Trình bày chi tiết về phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Liệt kê danh sách tài liệu tham khảo.
  • D. Thảo luận sâu về ý nghĩa của kết quả nghiên cứu.

Câu 26: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên hấp dẫn hơn, người trình bày có thể sử dụng phương pháp kể chuyện (storytelling) như thế nào?

  • A. Kể chuyện cười xen kẽ trong bài trình bày.
  • B. Thêm các yếu tố hư cấu vào kết quả nghiên cứu.
  • C. Xây dựng bài trình bày theo cấu trúc câu chuyện, có mở đầu, diễn biến, cao trào và kết thúc, sử dụng ví dụ minh họa và nhân vật (nếu phù hợp).
  • D. Đọc nguyên văn một câu chuyện cổ tích.

Câu 27: Trong phần "Kết luận" của báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên tránh điều gì?

  • A. Tóm tắt lại các kết quả chính.
  • B. Đưa ra kết quả hoặc phân tích mới chưa được đề cập trước đó trong bài.
  • C. Nêu bật ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu.
  • D. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 28: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước hội đồng khoa học, phong cách trình bày nào thường được đánh giá cao?

  • A. Phong cách trang trọng, khách quan, tập trung vào bằng chứng khoa học và lập luận logic.
  • B. Phong cách hài hước, dí dỏm để tạo không khí thoải mái.
  • C. Phong cách kể chuyện cá nhân để tăng tính gần gũi.
  • D. Phong cách gây tranh cãi để thu hút sự chú ý.

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Thời gian trình bày có đúng quy định hay không.
  • B. Số lượng slide đã sử dụng.
  • C. Khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng, dễ hiểu và thuyết phục, cũng như mức độ tương tác và tiếp nhận của khán giả.
  • D. Sự đẹp mắt và sáng tạo của slide trình bày.

Câu 30: Trong tương lai, kỹ năng trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn do xu hướng nào?

  • A. Sự phát triển của ngành in ấn và xuất bản.
  • B. Sự gia tăng số lượng các trường đại học.
  • C. Sự suy giảm của các phương tiện truyền thông truyền thống.
  • D. Sự gia tăng hợp tác quốc tế trong nghiên cứu và nhu cầu truyền thông khoa học hiệu quả đến nhiều đối tượng khác nhau.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên và có vai trò thu hút sự chú ý của người nghe?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 3: Điều gì là quan trọng nhất cần xác định trước khi chuẩn bị bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 4: Để phần 'Phương pháp nghiên cứu' trong bài trình bày hiệu quả, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 5: Trong phần 'Kết quả nghiên cứu', việc sử dụng biểu đồ và đồ thị có vai trò gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 6: Phần 'Thảo luận' trong báo cáo nghiên cứu có chức năng chính là gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 7: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả có ý nghĩa gì?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 8: Điều gì nên tránh khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 9: Trước buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, việc luyện tập trình bày trước có lợi ích gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 10: Trong phần Hỏi và Đáp sau trình bày, thái độ nào sau đây là phù hợp nhất đối với người trình bày?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 11: Khi nhận được câu hỏi phản biện về phương pháp nghiên cứu trong phần Q&A, người trình bày nên làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 12: Yếu tố nào sau đây thể hiện tính chuyên nghiệp của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 13: Trong trường hợp thời gian trình bày bị rút ngắn đột ngột, người trình bày nên ưu tiên điều chỉnh phần nào của bài?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 14: Khi trình bày dữ liệu định lượng, loại biểu đồ nào thường phù hợp để so sánh các giá trị giữa các nhóm khác nhau?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 15: Để thể hiện xu hướng thay đổi của một biến số theo thời gian, loại biểu đồ nào là thích hợp nhất?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 16: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, đạo văn (plagiarism) là gì và tại sao cần tránh?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 17: Khi trình bày kết quả nghiên cứu có yếu tố nhạy cảm hoặc gây tranh cãi, người trình bày cần đặc biệt lưu ý điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 18: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, người trình bày nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 19: Trong quá trình trình bày, nếu người trình bày nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung, họ nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 20: Việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) tích cực trong trình bày báo cáo nghiên cứu bao gồm những yếu tố nào?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 21: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (online), yếu tố nào trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự tương tác với khán giả?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 22: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo nghiên cứu, việc thu thập phản hồi từ đồng nghiệp hoặc người hướng dẫn có vai trò gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 23: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu, điều gì thể hiện sự tự tin của người trình bày?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 24: Trong trường hợp có sự cố kỹ thuật (ví dụ: slide không hiển thị, micro không hoạt động) trong khi trình bày, người trình bày nên xử lý như thế nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 25: Mục đích của phần 'Tóm tắt' (Abstract) trong báo cáo nghiên cứu là gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 26: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên hấp dẫn hơn, người trình bày có thể sử dụng phương pháp kể chuyện (storytelling) như thế nào?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 27: Trong phần 'Kết luận' của báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên tránh điều gì?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 28: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước hội đồng khoa học, phong cách trình bày nào thường được đánh giá cao?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 29: Để đánh giá hiệu quả của một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, tiêu chí nào sau đây là quan trọng nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 5

Câu 30: Trong tương lai, kỹ năng trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn do xu hướng nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 06

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 06 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Để gây ấn tượng với người nghe về sự phức tạp của nghiên cứu.
  • B. Để truyền đạt một cách rõ ràng và hiệu quả những phát hiện và kết luận chính của nghiên cứu.
  • C. Để chứng minh năng lực nghiên cứu của người trình bày.
  • D. Để kéo dài thời gian và lấp đầy chương trình hội thảo.

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên và có vai trò thu hút sự chú ý của khán giả?

  • A. Phần mở đầu (Introduction)
  • B. Phần phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Phần kết quả (Results)
  • D. Phần thảo luận (Discussion)

Câu 3: Để đảm bảo tính khách quan và tin cậy của báo cáo nghiên cứu, phần "Phương pháp nghiên cứu" cần tập trung vào việc mô tả điều gì?

  • A. Những khó khăn và thách thức gặp phải trong quá trình nghiên cứu.
  • B. Lý do cá nhân lựa chọn phương pháp nghiên cứu cụ thể.
  • C. Các bước cụ thể, quy trình và công cụ đã sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu.
  • D. Những giả định chủ quan của người nghiên cứu về kết quả mong đợi.

Câu 4: Phần "Kết quả" trong báo cáo nghiên cứu nên trình bày thông tin theo cách nào để dễ dàng tiếp nhận và không gây nhầm lẫn cho người nghe?

  • A. Trình bày tất cả dữ liệu thô, chi tiết nhất có thể, kể cả dữ liệu không liên quan trực tiếp đến mục tiêu nghiên cứu.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu, hạn chế giải thích để thể hiện trình độ.
  • C. Chỉ tập trung vào kết quả khẳng định giả thuyết ban đầu, bỏ qua kết quả mâu thuẫn.
  • D. Sử dụng các phương tiện trực quan như biểu đồ, bảng biểu và trình bày một cách logic, có hệ thống các phát hiện chính.

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần thực hiện điều gì để làm rõ ý nghĩa và giá trị của các kết quả nghiên cứu?

  • A. Lặp lại một cách chi tiết các kết quả đã trình bày ở phần trước.
  • B. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với các nghiên cứu trước đó, và thảo luận về những hạn chế cũng như gợi ý hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Đưa ra những ý kiến chủ quan và cảm xúc cá nhân về kết quả nghiên cứu.
  • D. Tránh đề cập đến bất kỳ hạn chế nào của nghiên cứu để duy trì tính thuyết phục.

Câu 6: Khi chuẩn bị slide trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc "ít chữ, nhiều hình" (Less is more) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Slide nên chứa càng nhiều chữ càng tốt để cung cấp đầy đủ thông tin.
  • B. Hình ảnh chỉ là yếu tố trang trí, không cần thiết phải liên quan đến nội dung.
  • C. Ưu tiên sử dụng hình ảnh, biểu đồ, sơ đồ để minh họa thông tin, hạn chế tối đa chữ viết trên slide.
  • D. Mỗi slide nên có một màu sắc sặc sỡ khác nhau để tạo sự sinh động.

Câu 7: Trong quá trình trình bày báo cáo nghiên cứu bằng hình thức nói, yếu tố nào sau đây thuộc về kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ mà người trình bày cần chú ý?

  • A. Tốc độ nói nhanh và không ngừng nghỉ để thể hiện sự tự tin.
  • B. Chỉ tập trung đọc nội dung đã chuẩn bị sẵn trên giấy.
  • C. Đứng im một chỗ, tránh di chuyển để không gây xao nhãng.
  • D. Ánh mắt giao tiếp với khán giả, cử chỉ tự nhiên, và giọng điệu truyền cảm, phù hợp với nội dung.

Câu 8: Để buổi trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên tương tác và thu hút hơn, người trình bày nên khuyến khích điều gì từ phía khán giả?

  • A. Giữ im lặng tuyệt đối trong suốt buổi trình bày để không làm gián đoạn.
  • B. Đặt câu hỏi, đưa ra nhận xét và phản hồi sau khi phần trình bày kết thúc.
  • C. Chỉ những người có chuyên môn sâu mới được phép đặt câu hỏi.
  • D. Sử dụng điện thoại và làm việc riêng trong khi nghe trình bày.

Câu 9: Trong phần "Kết luận" của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Tóm tắt ngắn gọn các phát hiện chính và đưa ra những kết luận hoặc khuyến nghị dựa trên kết quả nghiên cứu.
  • B. Trình bày lại chi tiết toàn bộ quá trình và phương pháp nghiên cứu.
  • C. Mở rộng vấn đề nghiên cứu bằng cách đưa ra những câu hỏi mới chưa được giải đáp.
  • D. Gửi lời cảm ơn đến tất cả những người đã hỗ trợ nghiên cứu một cách dài dòng.

Câu 10: Khi nhận được câu hỏi từ khán giả sau phần trình bày, thái độ ứng xử nào của người trình bày là chuyên nghiệp và hiệu quả nhất?

  • A. Trả lời một cách vội vàng và qua loa để nhanh chóng kết thúc phần hỏi đáp.
  • B. Tranh cãi hoặc bác bỏ câu hỏi nếu cảm thấy không đồng ý.
  • C. Lắng nghe cẩn thận, nhắc lại câu hỏi để đảm bảo hiểu đúng, và trả lời một cách bình tĩnh, rõ ràng và trung thực.
  • D. Từ chối trả lời những câu hỏi khó hoặc không nằm trong phạm vi nghiên cứu.

Câu 11: Loại phương tiện trực quan nào sau đây thường được sử dụng để so sánh dữ liệu giữa các nhóm hoặc các thời điểm khác nhau trong báo cáo nghiên cứu?

  • A. Ảnh chụp phong cảnh
  • B. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ đường
  • C. Sơ đồ tư duy
  • D. Bảng chữ cái

Câu 12: Để đảm bảo tính chính xác của thông tin trong báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần đặc biệt chú ý đến điều gì khi trích dẫn nguồn tài liệu?

  • A. Chỉ cần liệt kê tên tác giả mà không cần ghi rõ nguồn và năm xuất bản.
  • B. Có thể tùy ý sửa đổi nội dung trích dẫn cho phù hợp với văn phong của mình.
  • C. Không cần trích dẫn những nguồn thông tin phổ biến, ai cũng biết.
  • D. Trích dẫn đầy đủ và chính xác theo quy chuẩn, bao gồm tên tác giả, năm xuất bản, tên công trình, và nguồn cụ thể (nếu có).

Câu 13: Trong trường hợp thời gian trình bày báo cáo nghiên cứu bị hạn chế, người trình bày nên ưu tiên tập trung vào những nội dung nào?

  • A. Mô tả chi tiết tất cả các bước trong quy trình nghiên cứu.
  • B. Trình bày toàn bộ dữ liệu thu thập được, kể cả những dữ liệu thứ yếu.
  • C. Nhấn mạnh vào mục tiêu nghiên cứu, phương pháp chính, kết quả nổi bật và kết luận quan trọng nhất.
  • D. Dành nhiều thời gian cho phần mở đầu và giới thiệu bản thân một cách chi tiết.

Câu 14: Để báo cáo nghiên cứu dễ hiểu đối với khán giả không chuyên môn, người trình bày cần lưu ý điều gì về ngôn ngữ sử dụng?

  • A. Sử dụng tối đa thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện tính khoa học.
  • B. Giải thích rõ ràng các thuật ngữ chuyên môn, sử dụng ngôn ngữ phổ thông, gần gũi và tránh viết tắt khó hiểu.
  • C. Chỉ sử dụng tiếng Anh để trình bày báo cáo.
  • D. Giả định rằng khán giả đã có kiến thức nền tảng về lĩnh vực nghiên cứu.

Câu 15: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, nếu gặp phải sự cố kỹ thuật (ví dụ: slide không hiển thị), người trình bày nên xử lý tình huống như thế nào?

  • A. Bối rối, dừng hẳn phần trình bày và chờ đợi kỹ thuật viên sửa chữa.
  • B. Đổ lỗi cho thiết bị kỹ thuật và thể hiện sự khó chịu.
  • C. Cố gắng tiếp tục trình bày mà không cần slide, bỏ qua phần hỗ trợ trực quan.
  • D. Bình tĩnh thông báo sự cố, tìm cách khắc phục nhanh (ví dụ: trình bày miệng không slide hoặc sử dụng tài liệu in dự phòng), và tiếp tục phần trình bày một cách trôi chảy nhất có thể.

Câu 16: Hình thức trình bày báo cáo nghiên cứu nào sau đây cho phép người xem tiếp cận thông tin một cách linh hoạt, không bị giới hạn về thời gian và địa điểm?

  • A. Trình bày miệng trực tiếp tại hội thảo.
  • B. Trình bày poster tại triển lãm.
  • C. Báo cáo nghiên cứu dạng văn bản (bài báo khoa học, báo cáo kỹ thuật) đăng tải trực tuyến.
  • D. Thảo luận nhóm nhỏ về kết quả nghiên cứu.

Câu 17: Mục đích của việc đặt tiêu đề (title) cho báo cáo nghiên cứu là gì?

  • A. Tóm tắt ngắn gọn và hấp dẫn nội dung chính của nghiên cứu, thu hút sự chú ý của người đọc/nghe.
  • B. Liệt kê tên tất cả các thành viên tham gia nghiên cứu.
  • C. Mô tả chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • D. Trình bày nguồn kinh phí tài trợ cho nghiên cứu.

Câu 18: Trong bố cục của báo cáo nghiên cứu khoa học, vị trí nào thường đặt phần "Tóm tắt" (Abstract) hoặc "LờiAbstract"?

  • A. Ở cuối báo cáo, sau phần "Tài liệu tham khảo".
  • B. Ngay sau trang tiêu đề và trước phần "Mở đầu".
  • C. Nằm rải rác trong các phần khác nhau của báo cáo.
  • D. Không bắt buộc phải có phần "Tóm tắt" trong báo cáo nghiên cứu.

Câu 19: Nội dung chính của phần "Tóm tắt" (Abstract) trong báo cáo nghiên cứu thường bao gồm những yếu tố nào?

  • A. Lý do cá nhân lựa chọn đề tài nghiên cứu và những khó khăn gặp phải.
  • B. Danh sách đầy đủ các tài liệu tham khảo đã sử dụng trong nghiên cứu.
  • C. Mục tiêu nghiên cứu, phương pháp chính, kết quả nổi bật, và kết luận quan trọng nhất.
  • D. Kế hoạch chi tiết cho các bước nghiên cứu tiếp theo.

Câu 20: Để thiết kế một poster trình bày báo cáo nghiên cứu hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

  • A. Chứa càng nhiều chữ càng tốt để cung cấp thông tin chi tiết.
  • B. Sử dụng phông chữ nhỏ và phức tạp để tiết kiệm không gian.
  • C. Trang trí poster bằng nhiều hình ảnh không liên quan đến nội dung để thu hút sự chú ý.
  • D. Tính trực quan, bố cục rõ ràng, thông tin cô đọng, và màu sắc hài hòa, dễ nhìn.

Câu 21: Trong phần "Tài liệu tham khảo" của báo cáo nghiên cứu, các nguồn trích dẫn thường được sắp xếp theo thứ tự nào?

  • A. Theo thứ tự thời gian xuất bản của tài liệu (từ cũ nhất đến mới nhất).
  • B. Theo thứ tự bảng chữ cái của tên tác giả (hoặc tên cơ quan ban hành).
  • C. Theo mức độ quan trọng của tài liệu đối với nghiên cứu.
  • D. Sắp xếp ngẫu nhiên, không theo quy tắc nào.

Câu 22: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền và đạo đức nghiên cứu khi trình bày báo cáo?

  • A. Trích dẫn đầy đủ và chính xác tất cả các nguồn tài liệu, ý tưởng không phải của mình.
  • B. Sử dụng lại kết quả nghiên cứu của người khác mà không cần xin phép nếu thấy phù hợp.
  • C. Chỉ trích dẫn những nguồn tài liệu ủng hộ quan điểm của mình, bỏ qua nguồn đối lập.
  • D. Che giấu nguồn gốc của những ý tưởng vay mượn để tạo ấn tượng về tính độc đáo.

Câu 23: Đâu là vai trò quan trọng nhất của người điều phối (moderator) trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu tại hội thảo?

  • A. Trình bày thay cho người nghiên cứu chính trong trường hợp người đó vắng mặt.
  • B. Đánh giá chất lượng nghiên cứu và cho điểm các báo cáo trình bày.
  • C. Quản lý thời gian, điều phối phiên hỏi đáp, và duy trì không khí thảo luận tích cực, hiệu quả.
  • D. Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và giải quyết các sự cố trong buổi trình bày.

Câu 24: Khi tự đánh giá bài trình bày báo cáo nghiên cứu của mình, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

  • A. Sự rõ ràng, mạch lạc trong cấu trúc và nội dung trình bày.
  • B. Khả năng truyền đạt thông tin một cách dễ hiểu, hấp dẫn.
  • C. Mức độ tự tin, lưu loát và chuyên nghiệp trong phong thái trình bày.
  • D. Số lượng slide và hiệu ứng hoạt hình sử dụng trong bài trình bày.

Câu 25: Để cải thiện kỹ năng trình bày báo cáo nghiên cứu, phương pháp học tập nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc sách và tài liệu về kỹ năng trình bày mà không thực hành.
  • B. Thực hành trình bày nhiều lần trước các đối tượng khác nhau và lắng nghe phản hồi để điều chỉnh.
  • C. Học thuộc lòng một bài mẫu trình bày hoàn hảo và áp dụng y nguyên.
  • D. Tránh trình bày trước đám đông vì sợ mắc lỗi và bị phê bình.

Câu 26: Trong trường hợp nghiên cứu có nhiều tác giả, khi trình bày báo cáo, vai trò của người trình bày chính là gì?

  • A. Độc quyền trình bày tất cả các phần của báo cáo mà không cần tham khảo ý kiến các tác giả khác.
  • B. Chỉ cần trình bày phần mình trực tiếp thực hiện trong nghiên cứu.
  • C. Đại diện cho nhóm tác giả trình bày kết quả nghiên cứu và trả lời câu hỏi, đảm bảo truyền đạt thông tin thống nhất và chính xác.
  • D. Tự ý thay đổi kết quả nghiên cứu cho phù hợp với phong cách trình bày cá nhân.

Câu 27: Công cụ hoặc phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo slide trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Microsoft PowerPoint, Google Slides, Keynote.
  • B. Microsoft Word, Google Docs, Pages.
  • C. Microsoft Excel, Google Sheets, Numbers.
  • D. Adobe Photoshop, GIMP, Paint.

Câu 28: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự tập trung của khán giả?

  • A. Nói liên tục không ngừng nghỉ để tránh khoảng lặng gây xao nhãng.
  • B. Chỉ tập trung vào nội dung slide, ít tương tác với khán giả.
  • C. Giữ giọng điệu đều đều, không thay đổi để tạo sự ổn định.
  • D. Sử dụng hình ảnh động, video ngắn, và tương tác thường xuyên với khán giả qua các công cụ trực tuyến (chat, poll, Q&A).

Câu 29: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, người trình bày có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?

  • A. Kết thúc bằng câu "Bài trình bày của tôi đến đây là hết" một cách đơn giản.
  • B. Đột ngột dừng lại mà không có lời kết luận rõ ràng.
  • C. Tóm tắt lại thông điệp chính, đưa ra lời kêu gọi hành động (nếu có), hoặc sử dụng một câu nói đắt giá liên quan đến nghiên cứu.
  • D. Xin lỗi khán giả vì đã trình bày không được tốt.

Câu 30: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo nghiên cứu, bước nào sau đây cần được thực hiện TRƯỚC KHI bắt đầu viết bản báo cáo chi tiết?

  • A. Thu thập và xử lý toàn bộ dữ liệu nghiên cứu.
  • B. Xây dựng dàn ý chi tiết (outline) cho báo cáo, xác định cấu trúc và các phần chính.
  • C. Chọn màu sắc và phông chữ đẹp mắt cho bản báo cáo.
  • D. Viết nháp phần "Kết luận" trước để định hướng cho toàn bộ báo cáo.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên và có vai trò thu hút sự chú ý của khán giả?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 3: Để đảm bảo tính khách quan và tin cậy của báo cáo nghiên cứu, phần 'Phương pháp nghiên cứu' cần tập trung vào việc mô tả điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 4: Phần 'Kết quả' trong báo cáo nghiên cứu nên trình bày thông tin theo cách nào để dễ dàng tiếp nhận và không gây nhầm lẫn cho người nghe?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 5: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần thực hiện điều gì để làm rõ ý nghĩa và giá trị của các kết quả nghiên cứu?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 6: Khi chuẩn bị slide trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc 'ít chữ, nhiều hình' (Less is more) nhấn mạnh điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 7: Trong quá trình trình bày báo cáo nghiên cứu bằng hình thức nói, yếu tố nào sau đây thuộc về kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ mà người trình bày cần chú ý?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 8: Để buổi trình bày báo cáo nghiên cứu trở nên tương tác và thu hút hơn, người trình bày nên khuyến khích điều gì từ phía khán giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 9: Trong phần 'Kết luận' của báo cáo nghiên cứu, nội dung nào sau đây là phù hợp nhất?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 10: Khi nhận được câu hỏi từ khán giả sau phần trình bày, thái độ ứng xử nào của người trình bày là chuyên nghiệp và hiệu quả nhất?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 11: Loại phương tiện trực quan nào sau đây thường được sử dụng để so sánh dữ liệu giữa các nhóm hoặc các thời điểm khác nhau trong báo cáo nghiên cứu?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 12: Để đảm bảo tính chính xác của thông tin trong báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần đặc biệt chú ý đến điều gì khi trích dẫn nguồn tài liệu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 13: Trong trường hợp thời gian trình bày báo cáo nghiên cứu bị hạn chế, người trình bày nên ưu tiên tập trung vào những nội dung nào?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 14: Để báo cáo nghiên cứu dễ hiểu đối với khán giả không chuyên môn, người trình bày cần lưu ý điều gì về ngôn ngữ sử dụng?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 15: Trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, nếu gặp phải sự cố kỹ thuật (ví dụ: slide không hiển thị), người trình bày nên xử lý tình huống như thế nào?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 16: Hình thức trình bày báo cáo nghiên cứu nào sau đây cho phép người xem tiếp cận thông tin một cách linh hoạt, không bị giới hạn về thời gian và địa điểm?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 17: Mục đích của việc đặt tiêu đề (title) cho báo cáo nghiên cứu là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 18: Trong bố cục của báo cáo nghiên cứu khoa học, vị trí nào thường đặt phần 'Tóm tắt' (Abstract) hoặc 'LờiAbstract'?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 19: Nội dung chính của phần 'Tóm tắt' (Abstract) trong báo cáo nghiên cứu thường bao gồm những yếu tố nào?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 20: Để thiết kế một poster trình bày báo cáo nghiên cứu hiệu quả, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 21: Trong phần 'Tài liệu tham khảo' của báo cáo nghiên cứu, các nguồn trích dẫn thường được sắp xếp theo thứ tự nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 22: Hành động nào sau đây thể hiện sự tôn trọng bản quyền và đạo đức nghiên cứu khi trình bày báo cáo?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 23: Đâu là vai trò quan trọng nhất của người điều phối (moderator) trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu tại hội thảo?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 24: Khi tự đánh giá bài trình bày báo cáo nghiên cứu của mình, tiêu chí nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 25: Để cải thiện kỹ năng trình bày báo cáo nghiên cứu, phương pháp học tập nào sau đây được xem là hiệu quả nhất?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 26: Trong trường hợp nghiên cứu có nhiều tác giả, khi trình bày báo cáo, vai trò của người trình bày chính là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 27: Công cụ hoặc phần mềm nào sau đây thường được sử dụng để tạo slide trình bày báo cáo nghiên cứu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 28: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự tập trung của khán giả?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 29: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, người trình bày có thể sử dụng biện pháp nào sau đây?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 6

Câu 30: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo nghiên cứu, bước nào sau đây cần được thực hiện TRƯỚC KHI bắt đầu viết bản báo cáo chi tiết?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 07

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 07 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Để lưu trữ kết quả nghiên cứu một cách chính thức.
  • B. Để hoàn thành yêu cầu bắt buộc của dự án nghiên cứu.
  • C. Để chứng minh năng lực nghiên cứu của cá nhân hoặc nhóm.
  • D. Để chia sẻ phát hiện, thảo luận và nhận phản hồi từ cộng đồng khoa học, góp phần phát triển tri thức.

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên để thu hút sự chú ý và định hướng cho người nghe?

  • A. Giới thiệu vấn đề nghiên cứu và mục tiêu.
  • B. Phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • C. Kết quả nghiên cứu chi tiết.
  • D. Thảo luận và kết luận.

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Tính nhất quán về font chữ và màu sắc.
  • B. Sử dụng hình ảnh, biểu đồ minh họa phù hợp.
  • C. Sử dụng hiệu ứng chuyển động phức tạp và đa dạng.
  • D. Bố cục rõ ràng, thông tin cô đọng.

Câu 4: Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) lại quan trọng trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Để gây cười và tạo không khí thoải mái cho buổi trình bày.
  • B. Để tăng cường sự tự tin, truyền tải sự nhiệt huyết và kết nối với khán giả.
  • C. Để che giấu sự hồi hộp và lo lắng khi trình bày.
  • D. Để thể hiện sự chuyên nghiệp và trang trọng của nhà nghiên cứu.

Câu 5: Trong phần "Phương pháp nghiên cứu" của báo cáo trình bày, thông tin nào sau đây là quan trọng NHẤT cần truyền đạt?

  • A. Thời gian và địa điểm thực hiện nghiên cứu.
  • B. Số lượng người tham gia nghiên cứu.
  • C. Các thiết bị và phần mềm đã sử dụng.
  • D. Cách thức thu thập và phân tích dữ liệu để đạt được kết quả.

Câu 6: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng biểu đồ và đồ thị có vai trò gì?

  • A. Để làm cho slide trình bày đẹp mắt và hấp dẫn hơn.
  • B. Để kéo dài thời gian trình bày và tránh bị hỏi nhiều câu hỏi.
  • C. Để trực quan hóa dữ liệu, giúp người nghe dễ dàng nắm bắt xu hướng và so sánh.
  • D. Để thay thế cho việc giải thích chi tiết bằng lời về số liệu.

Câu 7: Điều gì nên được ưu tiên khi chuẩn bị nội dung cho phần "Thảo luận" trong báo cáo trình bày?

  • A. Liệt kê lại tất cả các kết quả nghiên cứu đã tìm ra.
  • B. Giải thích ý nghĩa của kết quả, so sánh với nghiên cứu trước và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.
  • C. Bày tỏ quan điểm cá nhân về vấn đề nghiên cứu.
  • D. Trình bày chi tiết các hạn chế của nghiên cứu.

Câu 8: Trong buổi trình bày báo cáo, khi khán giả đặt câu hỏi phản biện, người trình bày nên ứng xử như thế nào?

  • A. Tranh cãi gay gắt để bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Lảng tránh hoặc từ chối trả lời các câu hỏi khó.
  • C. Ngắt lời hoặc tỏ thái độ khó chịu với người đặt câu hỏi.
  • D. Lắng nghe cẩn thận, trả lời bình tĩnh, thừa nhận hạn chế và sẵn sàng học hỏi.

Câu 9: Loại thông tin nào KHÔNG cần thiết phải đưa vào phần "Tài liệu tham khảo" của báo cáo trình bày?

  • A. Sách và bài báo khoa học đã trích dẫn trong bài.
  • B. Các nguồn dữ liệu và số liệu thống kê đã sử dụng.
  • C. Các trang web và blog cá nhân không có giá trị học thuật.
  • D. Báo cáo nghiên cứu và kỷ yếu hội nghị khoa học.

Câu 10: Giả sử bạn trình bày báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến học sinh THPT. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên bắt đầu phần giới thiệu bằng cách nào?

  • A. Nói lời chào và giới thiệu bản thân.
  • B. Nêu một thống kê gây sốc hoặc một câu hỏi gợi mở liên quan đến việc sử dụng mạng xã hội của học sinh.
  • C. Trình bày định nghĩa về mạng xã hội.
  • D. Kể một câu chuyện cá nhân không liên quan trực tiếp đến chủ đề.

Câu 11: Trong quá trình trình bày, nếu nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung, người trình bày nên làm gì?

  • A. Tiếp tục trình bày như bình thường, bỏ qua phản ứng của khán giả.
  • B. Kết thúc bài trình bày sớm hơn dự kiến.
  • C. Thay đổi nhịp điệu trình bày, đặt câu hỏi tương tác hoặc sử dụng ví dụ minh họa sinh động hơn.
  • D. Đổ lỗi cho khán giả vì không tập trung lắng nghe.

Câu 12: Để đảm bảo tính khách quan trong trình bày báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần tránh điều gì?

  • A. Chỉ tập trung vào những kết quả ủng hộ giả thuyết ban đầu và bỏ qua kết quả trái ngược.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ khoa học chuyên môn cao để gây ấn tượng.
  • C. Trình bày kết quả nghiên cứu của người khác như của mình.
  • D. Thêm vào những thông tin không có trong dữ liệu nghiên cứu.

Câu 13: Hình thức trình bày báo cáo nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất cho một hội nghị khoa học quốc tế với số lượng lớn người tham dự và thời gian trình bày hạn chế?

  • A. Trình bày miệng chi tiết (oral presentation) kéo dài 45 phút.
  • B. Trình bày poster (poster presentation) tại khu vực trưng bày.
  • C. Hội thảo chuyên đề (workshop) kéo dài nửa ngày.
  • D. Bài giảng trực tuyến (webinar) tương tác.

Câu 14: Trong một buổi trình bày trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự tương tác với khán giả?

  • A. Chất lượng âm thanh và hình ảnh của slide trình bày.
  • B. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung và slide.
  • C. Sử dụng các công cụ tương tác trực tuyến như khảo sát nhanh, hộp chat, Q&A.
  • D. Trang phục lịch sự và chuyên nghiệp của người trình bày.

Câu 15: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, người trình bày nên làm gì?

  • A. Nói lời cảm ơn khán giả và kết thúc.
  • B. Tóm tắt lại toàn bộ nội dung chính đã trình bày.
  • C. Mở rộng thảo luận sang một chủ đề mới.
  • D. Nhấn mạnh thông điệp chính, gợi mở hướng nghiên cứu tiếp theo và mời khán giả đặt câu hỏi.

Câu 16: Trong phần "Đặt vấn đề" của báo cáo nghiên cứu, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

  • A. Liệt kê các nghiên cứu đã có về chủ đề này.
  • B. Thuyết phục người nghe về tính cấp thiết và ý nghĩa khoa học/thực tiễn của vấn đề nghiên cứu.
  • C. Giới thiệu phương pháp nghiên cứu sẽ sử dụng.
  • D. Trình bày kết quả nghiên cứu sơ bộ.

Câu 17: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu cho đối tượng khán giả không chuyên sâu, người trình bày cần lưu ý điều gì về ngôn ngữ sử dụng?

  • A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành để thể hiện sự chuyên nghiệp.
  • B. Tránh sử dụng ví dụ minh họa để tiết kiệm thời gian.
  • C. Giải thích rõ ràng các thuật ngữ chuyên môn, sử dụng ngôn ngữ phổ thông và ví dụ dễ hiểu.
  • D. Giả định rằng khán giả đã có kiến thức nền tảng về chủ đề.

Câu 18: Trong phần "Kết luận" của báo cáo trình bày, nội dung nào KHÔNG phù hợp để đưa vào?

  • A. Tóm tắt lại những phát hiện chính của nghiên cứu.
  • B. Giới thiệu một vấn đề nghiên cứu mới, chưa được đề cập trước đó.
  • C. Nêu bật ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu.
  • D. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 19: Để chuẩn bị cho phần "Hỏi và Đáp" sau trình bày, người trình bày nên làm gì?

  • A. Chỉ cần chuẩn bị slide trình bày thật tốt.
  • B. Học thuộc lòng toàn bộ nội dung báo cáo.
  • C. Hy vọng rằng sẽ không có nhiều câu hỏi khó.
  • D. Dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra và chuẩn bị sẵn câu trả lời, xem xét các khía cạnh khác nhau của nghiên cứu.

Câu 20: Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Đến sớm hơn giờ trình bày để kiểm tra thiết bị.
  • B. Gửi tài liệu tham khảo cho khán giả sau buổi trình bày.
  • C. Đọc nguyên văn từ slide trong suốt quá trình trình bày.
  • D. Cảm ơn khán giả đã lắng nghe và đặt câu hỏi.

Câu 21: Khi nhận được câu hỏi quá khó hoặc nằm ngoài phạm vi nghiên cứu, người trình bày nên trả lời như thế nào?

  • A. Cố gắng trả lời một cách mơ hồ để tránh mất mặt.
  • B. Thừa nhận rằng câu hỏi vượt quá phạm vi nghiên cứu hoặc kiến thức hiện tại, và hứa sẽ tìm hiểu thêm.
  • C. Chuyển hướng câu hỏi cho một khán giả khác.
  • D. Im lặng và bỏ qua câu hỏi.

Câu 22: Trong phần trình bày về "Đối tượng và phạm vi nghiên cứu", người trình bày cần xác định rõ điều gì?

  • A. Nhóm người hoặc sự vật/hiện tượng được nghiên cứu và giới hạn về không gian, thời gian nghiên cứu.
  • B. Lý do lựa chọn đối tượng và phạm vi nghiên cứu.
  • C. Phương pháp tiếp cận đối tượng và phạm vi nghiên cứu.
  • D. Kết quả nghiên cứu dự kiến trên đối tượng và phạm vi đã chọn.

Câu 23: Tại sao việc luyện tập trình bày trước khi chính thức báo cáo kết quả nghiên cứu lại quan trọng?

  • A. Để khoe khoang khả năng trình bày của mình.
  • B. Để gây ấn tượng với đồng nghiệp và cấp trên.
  • C. Để làm quen với nội dung, kiểm soát thời gian, rà soát lỗi và tăng sự tự tin khi trình bày.
  • D. Để chứng tỏ mình là người nghiên cứu giỏi.

Câu 24: Trong báo cáo trình bày nghiên cứu khoa học xã hội, việc sử dụng các câu chuyện (storytelling) có thể mang lại lợi ích gì?

  • A. Làm cho báo cáo trở nên giống tiểu thuyết hơn.
  • B. Thay thế cho việc trình bày dữ liệu và phân tích.
  • C. Giảm tính khoa học và khách quan của báo cáo.
  • D. Giúp minh họa vấn đề, tăng tính hấp dẫn và dễ hiểu, tạo sự kết nối cảm xúc với khán giả.

Câu 25: Khi trình bày về "Hạn chế của nghiên cứu", người trình bày nên tập trung vào điều gì?

  • A. Cố gắng che giấu hoặc giảm nhẹ các hạn chế.
  • B. Chỉ ra một cách khách quan những điểm yếu hoặc giới hạn về phương pháp, mẫu hoặc phạm vi nghiên cứu.
  • C. Đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài gây ra hạn chế.
  • D. Không cần đề cập đến hạn chế để báo cáo trông hoàn hảo hơn.

Câu 26: Để thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu buổi trình bày, một biện pháp hiệu quả là gì?

  • A. Bắt đầu bằng việc đọc lời cảm ơn.
  • B. Trình bày mục lục của báo cáo.
  • C. Sử dụng một câu hỏi gây tò mò, một số liệu thống kê đáng chú ý hoặc một hình ảnh/video ấn tượng.
  • D. Giới thiệu chi tiết về lý lịch khoa học của bản thân.

Câu 27: Trong quá trình trình bày, nếu slide bị lỗi kỹ thuật hoặc không hiển thị đúng, người trình bày nên xử lý như thế nào?

  • A. Bình tĩnh tiếp tục trình bày bằng lời, bỏ qua slide bị lỗi hoặc chuyển sang phương án dự phòng (nếu có).
  • B. Hoảng hốt và dừng hẳn buổi trình bày.
  • C. Đổ lỗi cho thiết bị hoặc người hỗ trợ kỹ thuật.
  • D. Yêu cầu khán giả tự tìm cách khắc phục lỗi kỹ thuật.

Câu 28: Để tăng tính tương tác trong buổi trình bày, người trình bày có thể sử dụng kỹ thuật "kêu gọi hành động" (call to action) vào thời điểm nào?

  • A. Ngay từ đầu buổi trình bày, để tạo không khí sôi nổi.
  • B. Trong phần phương pháp nghiên cứu, để giải thích quy trình thực hiện.
  • C. Trong phần trình bày kết quả, để nhấn mạnh các phát hiện quan trọng.
  • D. Vào cuối phần kết luận, để khuyến khích khán giả thảo luận, đặt câu hỏi hoặc tham gia vào nghiên cứu tiếp theo.

Câu 29: Khi nhận được phản hồi tích cực từ khán giả về báo cáo trình bày, người trình bày nên phản ứng như thế nào?

  • A. Tỏ ra kiêu ngạo và tự mãn về thành công của mình.
  • B. Thể hiện sự biết ơn chân thành và ghi nhận giá trị của những phản hồi đó.
  • C. Nghi ngờ tính chân thành của phản hồi tích cực.
  • D. Bỏ qua phản hồi và tiếp tục nói về chủ đề khác.

Câu 30: Trong trường hợp thời gian trình bày bị rút ngắn đột ngột, người trình bày cần ưu tiên trình bày những nội dung nào?

  • A. Cố gắng trình bày toàn bộ nội dung nhanh hơn bình thường.
  • B. Chỉ trình bày phần giới thiệu và kết luận.
  • C. Tập trung vào mục tiêu, phương pháp chính và kết quả quan trọng nhất, lược bỏ bớt chi tiết phụ hoặc ví dụ.
  • D. Dừng trình bày và xin lỗi khán giả vì không đủ thời gian.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 1: Mục đích chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày đầu tiên để thu hút sự chú ý và định hướng cho người nghe?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 3: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 4: Tại sao việc sử dụng ngôn ngữ cơ thể (body language) lại quan trọng trong trình bày báo cáo nghiên cứu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 5: Trong phần 'Phương pháp nghiên cứu' của báo cáo trình bày, thông tin nào sau đây là quan trọng NHẤT cần truyền đạt?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 6: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng biểu đồ và đồ thị có vai trò gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 7: Điều gì nên được ưu tiên khi chuẩn bị nội dung cho phần 'Thảo luận' trong báo cáo trình bày?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 8: Trong buổi trình bày báo cáo, khi khán giả đặt câu hỏi phản biện, người trình bày nên ứng xử như thế nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 9: Loại thông tin nào KHÔNG cần thiết phải đưa vào phần 'Tài liệu tham khảo' của báo cáo trình bày?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 10: Giả sử bạn trình bày báo cáo nghiên cứu về ảnh hưởng của mạng xã hội đến học sinh THPT. Để tăng tính thuyết phục, bạn nên bắt đầu phần giới thiệu bằng cách nào?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 11: Trong quá trình trình bày, nếu nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung, người trình bày nên làm gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 12: Để đảm bảo tính khách quan trong trình bày báo cáo nghiên cứu, người trình bày cần tránh điều gì?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 13: Hình thức trình bày báo cáo nghiên cứu nào sau đây phù hợp nhất cho một hội nghị khoa học quốc tế với số lượng lớn người tham dự và thời gian trình bày hạn chế?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 14: Trong một buổi trình bày trực tuyến (online), yếu tố nào sau đây trở nên đặc biệt quan trọng để duy trì sự tương tác với khán giả?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 15: Để kết thúc bài trình bày báo cáo nghiên cứu một cách ấn tượng, người trình bày nên làm gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 16: Trong phần 'Đặt vấn đề' của báo cáo nghiên cứu, mục tiêu quan trọng nhất là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 17: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu cho đối tượng khán giả không chuyên sâu, người trình bày cần lưu ý điều gì về ngôn ngữ sử dụng?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 18: Trong phần 'Kết luận' của báo cáo trình bày, nội dung nào KHÔNG phù hợp để đưa vào?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 19: Để chuẩn bị cho phần 'Hỏi và Đáp' sau trình bày, người trình bày nên làm gì?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 20: Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp của người trình bày báo cáo nghiên cứu?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 21: Khi nhận được câu hỏi quá khó hoặc nằm ngoài phạm vi nghiên cứu, người trình bày nên trả lời như thế nào?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 22: Trong phần trình bày về 'Đối tượng và phạm vi nghiên cứu', người trình bày cần xác định rõ điều gì?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 23: Tại sao việc luyện tập trình bày trước khi chính thức báo cáo kết quả nghiên cứu lại quan trọng?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 24: Trong báo cáo trình bày nghiên cứu khoa học xã hội, việc sử dụng các câu chuyện (storytelling) có thể mang lại lợi ích gì?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 25: Khi trình bày về 'Hạn chế của nghiên cứu', người trình bày nên tập trung vào điều gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 26: Để thu hút sự chú ý của khán giả ngay từ đầu buổi trình bày, một biện pháp hiệu quả là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 27: Trong quá trình trình bày, nếu slide bị lỗi kỹ thuật hoặc không hiển thị đúng, người trình bày nên xử lý như thế nào?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 28: Để tăng tính tương tác trong buổi trình bày, người trình bày có thể sử dụng kỹ thuật 'kêu gọi hành động' (call to action) vào thời điểm nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 29: Khi nhận được phản hồi tích cực từ khán giả về báo cáo trình bày, người trình bày nên phản ứng như thế nào?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 7

Câu 30: Trong trường hợp thời gian trình bày bị rút ngắn đột ngột, người trình bày cần ưu tiên trình bày những nội dung nào?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 08

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 08 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Lưu trữ kết quả nghiên cứu cho bản thân.
  • B. Đáp ứng yêu cầu hoàn thành môn học.
  • C. Chứng minh năng lực nghiên cứu của người thực hiện.
  • D. Truyền đạt thông tin, kết quả nghiên cứu một cách rõ ràng, thuyết phục đến người nghe/đọc.

Câu 2: Phần nào trong báo cáo kết quả nghiên cứu thường được trình bày đầu tiên trong một buổi thuyết trình?

  • A. Mở đầu (Giới thiệu chung về đề tài, vấn đề nghiên cứu).
  • B. Phương pháp nghiên cứu.
  • C. Kết quả nghiên cứu.
  • D. Thảo luận và Kết luận.

Câu 3: Để phần trình bày "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo trở nên dễ hiểu, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê tất cả các bước thực hiện một cách chi tiết nhất.
  • B. Giải thích ngắn gọn quy trình chính và lý do lựa chọn phương pháp đó.
  • C. Đi sâu vào phân tích ưu và nhược điểm của từng phương pháp có thể sử dụng.
  • D. Trình bày các công thức thống kê phức tạp đã dùng.

Câu 4: Sử dụng phương tiện trực quan (ví dụ: slide trình chiếu) có vai trò như thế nào trong buổi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Thay thế hoàn toàn cho lời nói của người trình bày.
  • B. Chỉ mang tính trang trí, làm đẹp bài trình bày.
  • C. Hỗ trợ minh họa thông tin, tăng tính hấp dẫn và dễ hiểu cho bài trình bày.
  • D. Giúp người trình bày giảm bớt thời gian nói.

Câu 5: Khi trình bày "Kết quả nghiên cứu", người trình bày nên ưu tiên sử dụng hình thức thể hiện nào để làm nổi bật các phát hiện quan trọng?

  • A. Biểu đồ, đồ thị, bảng số liệu trực quan, dễ so sánh.
  • B. Đoạn văn bản dài mô tả chi tiết từng kết quả.
  • C. Chỉ trình bày các số liệu thống kê khô khan.
  • D. Sử dụng hiệu ứng âm thanh để gây chú ý.

Câu 6: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo trình bày, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất?

  • A. Liệt kê lại toàn bộ kết quả nghiên cứu một lần nữa.
  • B. Giải thích ý nghĩa của kết quả nghiên cứu, so sánh với các nghiên cứu trước (nếu có) và nêu bật đóng góp mới.
  • C. Đưa ra các số liệu thống kê chi tiết hơn.
  • D. Tóm tắt phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.

Câu 7: Phần "Kết luận" trong báo cáo trình bày cần đáp ứng yêu cầu nào?

  • A. Mở rộng vấn đề nghiên cứu sang các khía cạnh khác.
  • B. Trình bày lại chi tiết kết quả nghiên cứu.
  • C. Đưa ra các đề xuất nghiên cứu mới.
  • D. Tóm tắt ngắn gọn các phát hiện chính và ý nghĩa của nghiên cứu.

Câu 8: Để thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe trong suốt buổi trình bày, người báo cáo nên chú ý đến yếu tố nào?

  • A. Đọc diễn văn một cách trang trọng, chậm rãi.
  • B. Chỉ tập trung vào nội dung chuyên môn sâu.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, kết hợp cử chỉ, ánh mắt và tương tác với khán giả.
  • D. Trình bày liên tục không ngừng nghỉ để tiết kiệm thời gian.

Câu 9: Điều gì KHÔNG nên làm khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Lắng nghe câu hỏi cẩn thận và xác nhận đã hiểu đúng câu hỏi.
  • B. Trả lời một cách vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề nếu không biết câu trả lời.
  • C. Trả lời ngắn gọn, rõ ràng và trung thực.
  • D. Nếu không biết câu trả lời, thừa nhận và hứa hẹn tìm hiểu thêm.

Câu 10: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo trình bày, việc luyện tập trước có vai trò gì?

  • A. Chỉ cần luyện tập một lần là đủ.
  • B. Không cần thiết nếu đã nắm vững nội dung.
  • C. Luyện tập chỉ làm mất thời gian.
  • D. Giúp làm chủ thời gian, tăng sự tự tin và trôi chảy khi trình bày thực tế.

Câu 11: Khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc "Less is more" có nghĩa là gì?

  • A. Ưu tiên sự đơn giản, mỗi slide chỉ nên tập trung vào một thông điệp chính, tránh quá nhiều chữ và hình ảnh.
  • B. Càng nhiều thông tin trên slide càng tốt.
  • C. Sử dụng nhiều hiệu ứng động để làm slide thêm hấp dẫn.
  • D. Mỗi slide nên chứa toàn bộ nội dung của một phần trình bày.

Câu 12: Trong báo cáo kết quả nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có vai trò quan trọng nhất nào?

  • A. Làm cho báo cáo trông chuyên nghiệp hơn.
  • B. Tăng số lượng trang của báo cáo.
  • C. Thể hiện sự tôn trọng quyền tác giả, tránh đạo văn và tăng độ tin cậy cho nghiên cứu.
  • D. Giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm tài liệu gốc.

Câu 13: Loại ngôn ngữ nào phù hợp nhất khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

  • A. Ngôn ngữ thông tục, hài hước để tạo không khí thoải mái.
  • B. Ngôn ngữ khoa học, khách quan, rõ ràng và chính xác.
  • C. Ngôn ngữ văn chương, giàu hình ảnh và cảm xúc.
  • D. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên ngành khó hiểu để thể hiện trình độ.

Câu 14: Nếu trong quá trình trình bày, bạn nhận thấy khán giả có vẻ không tập trung, bạn nên làm gì?

  • A. Tiếp tục trình bày như kế hoạch, không cần thay đổi.
  • B. Tăng tốc độ trình bày để nhanh chóng kết thúc.
  • C. Phàn nàn về sự thiếu tập trung của khán giả.
  • D. Thay đổi cách trình bày, ví dụ: đặt câu hỏi tương tác, kể một câu chuyện ngắn liên quan, hoặc nhấn mạnh vào điểm chính.

Câu 15: Đâu là một lỗi thường gặp khi trình bày phần "Kết quả nghiên cứu"?

  • A. Không trình bày đủ số liệu.
  • B. Trình bày kết quả một cách quá khái quát.
  • C. Trình bày quá nhiều chi tiết vụn vặt, khiến người nghe khó nắm bắt thông tin chính.
  • D. Không sử dụng biểu đồ, đồ thị.

Câu 16: Mục đích của việc đặt câu hỏi cho khán giả trong khi trình bày báo cáo là gì?

  • A. Kiểm tra xem khán giả có hiểu bài trình bày hay không.
  • B. Tăng tính tương tác, thu hút sự chú ý và khuyến khích khán giả suy nghĩ về vấn đề.
  • C. Làm gián đoạn bài trình bày để nghỉ ngơi.
  • D. Thể hiện sự tự tin của người trình bày.

Câu 17: Khi nhận được câu hỏi khó từ khán giả mà bạn không chắc chắn về câu trả lời, cách xử lý tốt nhất là gì?

  • A. Cố gắng trả lời một cách mơ hồ, vòng vo.
  • B. Từ chối trả lời câu hỏi.
  • C. Thừa nhận rằng bạn không chắc chắn và hứa sẽ tìm hiểu thêm sau.
  • D. Chuyển câu hỏi cho người khác trong khán giả.

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ quan trọng trong trình bày báo cáo?

  • A. Ánh mắt giao tiếp với khán giả.
  • B. Ngôn ngữ cơ thể (cử chỉ, điệu bộ).
  • C. Biểu cảm khuôn mặt.
  • D. Âm lượng và tốc độ giọng nói.

Câu 19: Trong phần "Mở đầu" của báo cáo trình bày, điều gì nên được giới thiệu NGAY SAU khi nêu vấn đề nghiên cứu?

  • A. Phương pháp nghiên cứu.
  • B. Mục tiêu và phạm vi nghiên cứu.
  • C. Kết quả nghiên cứu dự kiến.
  • D. Tổng quan các nghiên cứu liên quan.

Câu 20: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước hội đồng khoa học, điều gì trở nên đặc biệt quan trọng?

  • A. Tính chính xác, logic và chặt chẽ trong lập luận và số liệu.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu như trình bày cho đại chúng.
  • C. Tập trung vào yếu tố giải trí để thu hút hội đồng.
  • D. Trình bày ngắn gọn nhất có thể để tiết kiệm thời gian.

Câu 21: Để chuẩn bị cho phần "Hỏi và đáp" sau trình bày, bạn nên làm gì?

  • A. Chỉ cần chuẩn bị sẵn câu trả lời cho những câu hỏi dễ.
  • B. Không cần chuẩn bị vì câu hỏi rất khó đoán.
  • C. Dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra và chuẩn bị sẵn phương án trả lời.
  • D. Nhờ người khác chuẩn bị câu trả lời giúp.

Câu 22: Trong báo cáo kết quả nghiên cứu, phần "Tài liệu tham khảo" thường được đặt ở vị trí nào?

  • A. Ngay sau phần "Mở đầu".
  • B. Trước phần "Kết quả nghiên cứu".
  • C. Ngay sau phần "Kết luận".
  • D. Cuối cùng của báo cáo.

Câu 23: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (online), yếu tố nào cần được chú trọng hơn so với trình bày trực tiếp?

  • A. Trang phục lịch sự.
  • B. Tương tác với khán giả thông qua các công cụ trực tuyến (chat, poll...).
  • C. Chất lượng âm thanh của micro.
  • D. Thiết kế slide đẹp mắt.

Câu 24: Để báo cáo trình bày có tính thuyết phục cao, người trình bày cần chú trọng nhất đến điều gì trong nội dung?

  • A. Sử dụng nhiều từ ngữ hoa mỹ, trang trọng.
  • B. Kể chuyện hấp dẫn liên quan đến đề tài.
  • C. Dẫn chứng bằng chứng xác thực, số liệu tin cậy và lập luận logic.
  • D. Thể hiện sự tự tin cao độ.

Câu 25: Trong trường hợp thời gian trình bày bị rút ngắn đột ngột, bạn nên ưu tiên lược bỏ phần nào trong báo cáo?

  • A. Chi tiết về phương pháp nghiên cứu (nếu đã trình bày rõ ở báo cáo viết).
  • B. Phần "Kết luận".
  • C. Phần "Mở đầu".
  • D. Phần "Kết quả nghiên cứu".

Câu 26: Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp khi trình bày báo cáo?

  • A. Đến sớm hơn giờ trình bày để chuẩn bị.
  • B. Cảm ơn khán giả sau khi trình bày.
  • C. Tương tác tích cực với khán giả trong phần hỏi đáp.
  • D. Đổ lỗi cho người khác khi có sự cố kỹ thuật trong quá trình trình bày.

Câu 27: Để cải thiện kỹ năng trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

  • A. Chỉ đọc sách và tài liệu về kỹ năng trình bày.
  • B. Thường xuyên luyện tập trình bày và xin phản hồi từ người khác.
  • C. Chỉ xem các bài trình bày mẫu của người khác.
  • D. Tránh trình bày trước đám đông vì sợ mắc lỗi.

Câu 28: Trong báo cáo trình bày, hình ảnh hoặc video minh họa nên được sử dụng như thế nào?

  • A. Sử dụng càng nhiều hình ảnh và video càng tốt để làm sinh động.
  • B. Chỉ sử dụng hình ảnh và video có độ phân giải cao nhất.
  • C. Sử dụng hình ảnh và video phù hợp, hỗ trợ làm rõ nội dung và thông điệp chính.
  • D. Sử dụng hình ảnh và video không liên quan để gây bất ngờ.

Câu 29: Khi kết thúc phần trình bày báo cáo, điều quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

  • A. Cảm ơn khán giả đã lắng nghe và mời đặt câu hỏi.
  • B. Nhanh chóng rời khỏi sân khấu.
  • C. Tự đánh giá lại bài trình bày của mình trước khán giả.
  • D. Yêu cầu khán giả cho điểm bài trình bày.

Câu 30: Trong báo cáo kết quả nghiên cứu, thuật ngữ "khách thể nghiên cứu" dùng để chỉ điều gì?

  • A. Người thực hiện nghiên cứu.
  • B. Đối tượng hoặc hiện tượng được nghiên cứu.
  • C. Phương pháp nghiên cứu được sử dụng.
  • D. Địa điểm nghiên cứu được thực hiện.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 2: Phần nào trong báo cáo kết quả nghiên cứu thường được trình bày đầu tiên trong một buổi thuyết trình?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 3: Để phần trình bày 'Phương pháp nghiên cứu' trong báo cáo trở nên dễ hiểu, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 4: Sử dụng phương tiện trực quan (ví dụ: slide trình chiếu) có vai trò như thế nào trong buổi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 5: Khi trình bày 'Kết quả nghiên cứu', người trình bày nên ưu tiên sử dụng hình thức thể hiện nào để làm nổi bật các phát hiện quan trọng?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 6: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo trình bày, nội dung nào sau đây là quan trọng nhất?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 7: Phần 'Kết luận' trong báo cáo trình bày cần đáp ứng yêu cầu nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 8: Để thu hút và duy trì sự chú ý của người nghe trong suốt buổi trình bày, người báo cáo nên chú ý đến yếu tố nào?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 9: Điều gì KHÔNG nên làm khi trả lời câu hỏi từ khán giả sau buổi trình bày báo cáo nghiên cứu?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 10: Trong quá trình chuẩn bị báo cáo trình bày, việc luyện tập trước có vai trò gì?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 11: Khi thiết kế slide trình chiếu cho báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc 'Less is more' có nghĩa là gì?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 12: Trong báo cáo kết quả nghiên cứu, việc trích dẫn nguồn tài liệu tham khảo có vai trò quan trọng nhất nào?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 13: Loại ngôn ngữ nào phù hợp nhất khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 14: Nếu trong quá trình trình bày, bạn nhận thấy khán giả có vẻ không tập trung, bạn nên làm gì?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 15: Đâu là một lỗi thường gặp khi trình bày phần 'Kết quả nghiên cứu'?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 16: Mục đích của việc đặt câu hỏi cho khán giả trong khi trình bày báo cáo là gì?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 17: Khi nhận được câu hỏi khó từ khán giả mà bạn không chắc chắn về câu trả lời, cách xử lý tốt nhất là gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 18: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng giao tiếp phi ngôn ngữ quan trọng trong trình bày báo cáo?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 19: Trong phần 'Mở đầu' của báo cáo trình bày, điều gì nên được giới thiệu NGAY SAU khi nêu vấn đề nghiên cứu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 20: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước hội đồng khoa học, điều gì trở nên đặc biệt quan trọng?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 21: Để chuẩn bị cho phần 'Hỏi và đáp' sau trình bày, bạn nên làm gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 22: Trong báo cáo kết quả nghiên cứu, phần 'Tài liệu tham khảo' thường được đặt ở vị trí nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 23: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (online), yếu tố nào cần được chú trọng hơn so với trình bày trực tiếp?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 24: Để báo cáo trình bày có tính thuyết phục cao, người trình bày cần chú trọng nhất đến điều gì trong nội dung?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 25: Trong trường hợp thời gian trình bày bị rút ngắn đột ngột, bạn nên ưu tiên lược bỏ phần nào trong báo cáo?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 26: Hành động nào sau đây thể hiện sự thiếu chuyên nghiệp khi trình bày báo cáo?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 27: Để cải thiện kỹ năng trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, biện pháp nào sau đây hiệu quả nhất?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 28: Trong báo cáo trình bày, hình ảnh hoặc video minh họa nên được sử dụng như thế nào?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 29: Khi kết thúc phần trình bày báo cáo, điều quan trọng nhất cần thực hiện là gì?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 8

Câu 30: Trong báo cáo kết quả nghiên cứu, thuật ngữ 'khách thể nghiên cứu' dùng để chỉ điều gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 09

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 09 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Trong quá trình trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, điều gì thể hiện rõ nhất tính chuyên nghiệp và sự chuẩn bị kỹ lưỡng của người trình bày?

  • A. Sử dụngPowerPoint với nhiều hiệu ứng động và màu sắc bắt mắt.
  • B. Đọc thuộc lòng toàn bộ nội dung báo cáo để tránh vấp váp.
  • C. Trả lời nhanh và dứt khoát mọi câu hỏi từ khán giả, ngay cả khi chưa hiểu rõ câu hỏi.
  • D. Làm chủ nội dung, trình bày mạch lạc, rõ ràng, và truyền tải thông điệp chính một cách hiệu quả.

Câu 2: Mục đích chính của phần "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

  • A. Giới thiệu về vấn đề nghiên cứu và lý do chọn đề tài.
  • B. Mô tả chi tiết cách thức thu thập và phân tích dữ liệu để đạt được kết quả.
  • C. Trình bày những kết quả và phát hiện chính của nghiên cứu.
  • D. Thảo luận về ý nghĩa của kết quả và đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 3: Bạn nhận thấy một báo cáo nghiên cứu có phần "Kết quả" chỉ liệt kê dữ liệu thô mà không có bất kỳ phân tích hay diễn giải nào. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo như thế nào?

  • A. Không ảnh hưởng, vì dữ liệu thô đã là thông tin khách quan nhất.
  • B. Ảnh hưởng không đáng kể, vì người đọc có thể tự phân tích dữ liệu nếu muốn.
  • C. Ảnh hưởng nghiêm trọng, vì báo cáo thiếu đi sự lý giải và làm rõ ý nghĩa của các con số.
  • D. Chỉ ảnh hưởng đến hình thức trình bày, nội dung chính vẫn được đảm bảo.

Câu 4: Trong phần trình bày báo cáo nghiên cứu, khi nào thì việc sử dụng biểu đồ và đồ thị là đặc biệt hữu ích?

  • A. Khi muốn minh họa sự so sánh, xu hướng, hoặc mối quan hệ giữa các dữ liệu một cách trực quan.
  • B. Khi muốn kéo dài thời gian trình bày để đáp ứng yêu cầu về thời lượng.
  • C. Khi không tự tin vào khả năng diễn đạt bằng lời nói.
  • D. Khi muốn làm cho bài trình bày trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.

Câu 5: Một nhóm học sinh thực hiện nghiên cứu về "Ảnh hưởng của thời gian sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập". Để báo cáo kết quả nghiên cứu này, hình thức trình bày nào sau đây là phù hợp nhất?

  • A. Chỉ cần trình bày bằng Powerpoint với các hình ảnh minh họa.
  • B. Chỉ cần viết báo cáo khoa học chi tiết và nộp cho giáo viên.
  • C. Kết hợp báo cáo bằng văn bản (bản in hoặc điện tử) và trình bày miệng trước lớp/hội đồng.
  • D. Chỉ cần đăng tải kết quả nghiên cứu lên mạng xã hội để chia sẻ với bạn bè.

Câu 6: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

  • A. Mô tả lại chi tiết phương pháp nghiên cứu đã sử dụng.
  • B. Giải thích ý nghĩa của kết quả, liên hệ với các nghiên cứu khác, và nêu bật đóng góp/hạn chế.
  • C. Liệt kê tất cả các dữ liệu và số liệu thu thập được trong quá trình nghiên cứu.
  • D. Đưa ra các câu hỏi mở để khán giả tự suy nghĩ và tìm hiểu thêm.

Câu 7: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau trình bày báo cáo, người trình bày nên làm gì để ứng phó hiệu quả với các câu hỏi khó hoặc không rõ ràng?

  • A. Tránh né hoặc bỏ qua những câu hỏi khó để tiết kiệm thời gian.
  • B. Tự ý diễn giải câu hỏi theo hướng dễ trả lời hơn.
  • C. Lắng nghe kỹ, hỏi lại để làm rõ nếu cần, và trả lời trung thực nhất có thể.
  • D. Trả lời một cách chung chung và không đi vào chi tiết để tránh sai sót.

Câu 8: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày liên tục nhìn vào giấy và đọc gần như toàn bộ nội dung. Điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến khán giả?

  • A. Không có tác động tiêu cực, vì đọc giấy đảm bảo tính chính xác của thông tin.
  • B. Chỉ gây tác động nhỏ, khán giả vẫn có thể hiểu được nội dung chính.
  • C. Giúp khán giả dễ dàng theo dõi nội dung trình bày trên giấy.
  • D. Làm giảm sự tương tác, gây nhàm chán, và khiến khán giả khó tập trung theo dõi.

Câu 9: Giả sử bạn thực hiện một nghiên cứu định tính bằng phương pháp phỏng vấn sâu. Trong báo cáo kết quả, bạn nên trình bày dữ liệu phỏng vấn như thế nào để đảm bảo tính thuyết phục?

  • A. Thống kê tần suất xuất hiện của các chủ đề trong các cuộc phỏng vấn.
  • B. Trích dẫn trực tiếp những câu nói tiêu biểu từ người tham gia phỏng vấn để minh họa cho các chủ đề.
  • C. Tóm tắt nội dung phỏng vấn bằng ngôn ngữ khoa học, tránh sử dụng ngôn ngữ đời thường.
  • D. Chỉ trình bày những kết luận chính rút ra từ phỏng vấn, không cần chi tiết dữ liệu.

Câu 10: Trong phần mở đầu của báo cáo nghiên cứu, điều gì quan trọng nhất cần được nêu bật để thu hút sự chú ý của người nghe/đọc?

  • A. Giới thiệu về bản thân và kinh nghiệm nghiên cứu của nhóm.
  • B. Liệt kê các tài liệu tham khảo chính đã sử dụng trong nghiên cứu.
  • C. Nêu rõ vấn đề nghiên cứu, sự cấp thiết và ý nghĩa của đề tài.
  • D. Trình bày mục tiêu nghiên cứu một cách chi tiết và cụ thể nhất.

Câu 11: Khi nhận xét về một bài báo cáo kết quả nghiên cứu của bạn, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để đưa ra phản hồi mang tính xây dựng?

  • A. Chỉ tập trung vào những điểm yếu và lỗi sai để giúp bạn rút kinh nghiệm.
  • B. Chỉ nhận xét về hình thức trình bày, như slide, giọng nói, phong thái.
  • C. Chỉ tập trung vào nội dung nghiên cứu, bỏ qua cách trình bày.
  • D. Cả nội dung (tính logic, rõ ràng, đầy đủ) và hình thức trình bày (sự mạch lạc, hấp dẫn).

Câu 12: Trong phần "Kết luận" của báo cáo nghiên cứu, điều gì KHÔNG nên được đề cập đến?

  • A. Tóm tắt lại những phát hiện quan trọng nhất của nghiên cứu.
  • B. Trình bày thêm những kết quả nghiên cứu mới chưa được đề cập trước đó.
  • C. Nhấn mạnh lại ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu.
  • D. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo dựa trên kết quả hiện tại.

Câu 13: Khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc "Less is more" có ý nghĩa gì?

  • A. Ưu tiên sự đơn giản, mỗi slide chỉ nên tập trung vào một thông điệp chính.
  • B. Sử dụng càng ít slide càng tốt để tiết kiệm thời gian trình bày.
  • C. Hạn chế sử dụng hình ảnh và biểu đồ để tránh làm rối mắt.
  • D. Nội dung slide càng ngắn gọn càng tốt, chỉ cần các từ khóa chính.

Câu 14: Trong quá trình nghiên cứu về "Mức độ hài lòng của học sinh về cơ sở vật chất trường học", bạn quyết định sử dụng bảng khảo sát. Để đảm bảo tính khách quan và tránh sai lệch trong dữ liệu thu thập, bạn cần lưu ý điều gì khi thiết kế bảng khảo sát?

  • A. Sử dụng nhiều câu hỏi mở để thu thập thông tin chi tiết.
  • B. Đặt những câu hỏi phức tạp để đánh giá sâu sắc hơn.
  • C. Đảm bảo câu hỏi rõ ràng, dễ hiểu, không gợi ý câu trả lời và không mang tính áp đặt.
  • D. Tập trung vào những khía cạnh tích cực của cơ sở vật chất để có kết quả tốt.

Câu 15: Bạn muốn trình bày báo cáo nghiên cứu của mình tại một hội nghị khoa học. Điều gì là quan trọng nhất bạn cần chuẩn bị để buổi trình bày thành công?

  • A. In ấn báo cáo ra nhiều bản để phát cho tất cả người tham dự.
  • B. Chuẩn bị kỹ nội dung, luyện tập trình bày nhuần nhuyễn và dự đoán các câu hỏi có thể được đặt ra.
  • C. Thiết kế slide trình bày thật đẹp mắt và ấn tượng.
  • D. Mời một người nổi tiếng hoặc chuyên gia uy tín đến tham dự và cổ vũ.

Câu 16: Trong phần "Tài liệu tham khảo" của báo cáo nghiên cứu, tại sao việc trích dẫn nguồn gốc thông tin một cách chính xác lại quan trọng?

  • A. Để làm cho báo cáo nghiên cứu trông chuyên nghiệp và dày dặn hơn.
  • B. Để giúp người đọc dễ dàng tìm kiếm các tài liệu liên quan đến đề tài.
  • C. Để thể hiện sự am hiểu sâu rộng của người nghiên cứu về lĩnh vực.
  • D. Để thể hiện sự tôn trọng đối với tác giả gốc, tránh đạo văn và đảm bảo tính khoa học, minh bạch.

Câu 17: Bạn thực hiện một nghiên cứu so sánh về "Hiệu quả của hai phương pháp học trực tuyến khác nhau". Để trình bày kết quả so sánh này một cách rõ ràng trong báo cáo, bạn nên sử dụng loại biểu đồ nào?

  • A. Biểu đồ đường (Line chart)
  • B. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ thanh ngang (Bar chart)
  • C. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 18: Trong quá trình trình bày báo cáo, nếu bạn nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung hoặc không hiểu rõ nội dung, bạn nên làm gì?

  • A. Tiếp tục trình bày theo kế hoạch, vì có thể chỉ một số ít người mất tập trung.
  • B. Kết thúc bài trình bày sớm hơn dự kiến để tránh làm phiền khán giả.
  • C. Điều chỉnh cách trình bày, ví dụ như nhấn mạnh lại điểm chính, sử dụng ví dụ minh họa, hoặc đặt câu hỏi tương tác.
  • D. Yêu cầu khán giả tập trung hơn và giữ trật tự.

Câu 19: Khi thực hiện nghiên cứu và trình bày báo cáo, điều gì thể hiện tính trung thực và khách quan của người nghiên cứu?

  • A. Chỉ báo cáo những kết quả nghiên cứu phù hợp với mong đợi ban đầu.
  • B. Bỏ qua những dữ liệu không ủng hộ giả thuyết nghiên cứu.
  • C. Tự đánh giá cao ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu.
  • D. Thừa nhận những hạn chế của nghiên cứu và báo cáo đầy đủ cả kết quả ủng hộ và không ủng hộ giả thuyết.

Câu 20: Trong phần "Đặt vấn đề" của báo cáo nghiên cứu, bạn cần làm rõ điều gì để người nghe/đọc hiểu được lý do nghiên cứu này được thực hiện?

  • A. Trình bày chi tiết về phương pháp nghiên cứu sẽ sử dụng.
  • B. Chỉ ra khoảng trống kiến thức, vấn đề tồn tại hoặc mâu thuẫn trong lĩnh vực nghiên cứu.
  • C. Liệt kê các câu hỏi nghiên cứu cụ thể.
  • D. Giới thiệu sơ lược về kết quả nghiên cứu dự kiến.

Câu 21: Để báo cáo kết quả nghiên cứu trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, bạn có thể sử dụng phương tiện hỗ trợ trình bày nào ngoài Powerpoint?

  • A. Chỉ sử dụng bảng và biểu đồ.
  • B. Chỉ sử dụng văn bản và hình ảnh tĩnh.
  • C. Video ngắn, infographic, mô hình trực quan.
  • D. Chỉ sử dụng âm thanh và hiệu ứng âm nhạc.

Câu 22: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, thuật ngữ "biến số độc lập" và "biến số phụ thuộc" được hiểu như thế nào?

  • A. Biến số độc lập là yếu tố tác động, còn biến số phụ thuộc là yếu tố bị tác động và thay đổi.
  • B. Biến số độc lập là yếu tố không thay đổi, còn biến số phụ thuộc là yếu tố thay đổi.
  • C. Cả hai thuật ngữ này đều chỉ các yếu tố không liên quan đến nhau trong nghiên cứu.
  • D. Biến số độc lập là kết quả nghiên cứu, còn biến số phụ thuộc là phương pháp nghiên cứu.

Câu 23: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng thống kê mô tả (ví dụ: trung bình, độ lệch chuẩn) có vai trò gì?

  • A. Để kiểm định giả thuyết nghiên cứu và đưa ra kết luận.
  • B. Để tóm tắt và mô tả các đặc điểm chính của dữ liệu một cách ngắn gọn, dễ hiểu.
  • C. Để so sánh kết quả nghiên cứu với các nghiên cứu trước đó.
  • D. Để xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.

Câu 24: Trong phần "Hạn chế của nghiên cứu", bạn nên đề cập đến những yếu tố nào?

  • A. Những thành công và đóng góp của nghiên cứu.
  • B. Những khó khăn gặp phải trong quá trình thực hiện nghiên cứu (ví dụ: thiếu kinh phí, thời gian).
  • C. Những yếu tố có thể ảnh hưởng đến độ tin cậy, tính giá trị và khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu.
  • D. Những đề xuất cho nghiên cứu tiếp theo.

Câu 25: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả, bạn nên chú ý đến yếu tố "ngôn ngữ cơ thể" như thế nào?

  • A. Duy trì giao tiếp mắt với khán giả, sử dụng cử chỉ tự nhiên, di chuyển hợp lý trên sân khấu.
  • B. Đứng yên một chỗ và hạn chế tối đa cử động để tránh gây xao nhãng.
  • C. Chỉ tập trung vào nội dung trình bày, không cần quan tâm đến ngôn ngữ cơ thể.
  • D. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách cường điệu và hài hước để gây ấn tượng.

Câu 26: Trong nghiên cứu khoa học, "mẫu nghiên cứu" (sample) được hiểu là gì?

  • A. Toàn bộ đối tượng mà nghiên cứu hướng đến.
  • B. Một nhóm nhỏ các đối tượng được chọn ra từ tổng thể để thu thập dữ liệu.
  • C. Phương pháp thu thập dữ liệu trong nghiên cứu.
  • D. Kết quả phân tích dữ liệu nghiên cứu.

Câu 27: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (ví dụ: qua video conference), bạn cần đặc biệt lưu ý đến điều gì để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

  • A. Không cần chuẩn bị slide quá kỹ lưỡng vì khán giả sẽ tập trung nghe là chính.
  • B. Không cần tương tác nhiều với khán giả để tiết kiệm thời gian.
  • C. Chỉ cần đảm bảo kết nối internet ổn định, các yếu tố khác không quá quan trọng.
  • D. Đảm bảo chất lượng âm thanh, hình ảnh tốt, sử dụng các công cụ tương tác trực tuyến (chat, Q&A) và duy trì sự tương tác.

Câu 28: Trong báo cáo kết quả nghiên cứu, phần "Lời cảm ơn" (Acknowledgement) thường được sử dụng để làm gì?

  • A. Tóm tắt lại nội dung chính của báo cáo.
  • B. Nêu bật những hạn chế của nghiên cứu.
  • C. Thể hiện lòng biết ơn đối với những cá nhân, tổ chức đã hỗ trợ và đóng góp vào nghiên cứu.
  • D. Đề xuất các hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 29: Khi nhận được câu hỏi phản biện trong phần hỏi đáp sau trình bày, thái độ nào sau đây của người trình bày là phù hợp nhất?

  • A. Phản bác gay gắt mọi ý kiến phản biện để bảo vệ quan điểm của mình.
  • B. Lắng nghe cầu thị, tôn trọng ý kiến phản biện, xem xét và phản hồi một cách bình tĩnh, chuyên nghiệp.
  • C. Tránh né trả lời trực tiếp các câu hỏi phản biện.
  • D. Cho rằng ý kiến phản biện là không có giá trị và bỏ qua.

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

  • A. Hoàn thành yêu cầu của môn học hoặc dự án nghiên cứu.
  • B. Thể hiện khả năng trình bày trước đám đông.
  • C. Nhận được đánh giá cao từ người nghe/đọc.
  • D. Truyền đạt kết quả nghiên cứu một cách hiệu quả, đóng góp vào tri thức và có thể tạo ảnh hưởng tích cực.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 1: Trong quá trình trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu, điều gì thể hiện rõ nhất tính chuyên nghiệp và sự chuẩn bị kỹ lưỡng của người trình bày?

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 2: Mục đích chính của phần 'Phương pháp nghiên cứu' trong báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học là gì?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 3: Bạn nhận thấy một báo cáo nghiên cứu có phần 'Kết quả' chỉ liệt kê dữ liệu thô mà không có bất kỳ phân tích hay diễn giải nào. Điều này ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo như thế nào?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 4: Trong phần trình bày báo cáo nghiên cứu, khi nào thì việc sử dụng biểu đồ và đồ thị là đặc biệt hữu ích?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 5: Một nhóm học sinh thực hiện nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của thời gian sử dụng mạng xã hội đến kết quả học tập'. Để báo cáo kết quả nghiên cứu này, hình thức trình bày nào sau đây là phù hợp nhất?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 6: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo nghiên cứu, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 7: Khi chuẩn bị cho phần hỏi đáp sau trình bày báo cáo, người trình bày nên làm gì để ứng phó hiệu quả với các câu hỏi khó hoặc không rõ ràng?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 8: Trong một buổi trình bày báo cáo nghiên cứu, bạn nhận thấy người trình bày liên tục nhìn vào giấy và đọc gần như toàn bộ nội dung. Điều này có thể gây ra tác động tiêu cực nào đến khán giả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 9: Giả sử bạn thực hiện một nghiên cứu định tính bằng phương pháp phỏng vấn sâu. Trong báo cáo kết quả, bạn nên trình bày dữ liệu phỏng vấn như thế nào để đảm bảo tính thuyết phục?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 10: Trong phần mở đầu của báo cáo nghiên cứu, điều gì quan trọng nhất cần được nêu bật để thu hút sự chú ý của người nghe/đọc?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 11: Khi nhận xét về một bài báo cáo kết quả nghiên cứu của bạn, bạn nên tập trung vào những khía cạnh nào để đưa ra phản hồi mang tính xây dựng?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 12: Trong phần 'Kết luận' của báo cáo nghiên cứu, điều gì KHÔNG nên được đề cập đến?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 13: Khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc 'Less is more' có ý nghĩa gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 14: Trong quá trình nghiên cứu về 'Mức độ hài lòng của học sinh về cơ sở vật chất trường học', bạn quyết định sử dụng bảng khảo sát. Để đảm bảo tính khách quan và tránh sai lệch trong dữ liệu thu thập, bạn cần lưu ý điều gì khi thiết kế bảng khảo sát?

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 15: Bạn muốn trình bày báo cáo nghiên cứu của mình tại một hội nghị khoa học. Điều gì là quan trọng nhất bạn cần chuẩn bị để buổi trình bày thành công?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 16: Trong phần 'Tài liệu tham khảo' của báo cáo nghiên cứu, tại sao việc trích dẫn nguồn gốc thông tin một cách chính xác lại quan trọng?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 17: Bạn thực hiện một nghiên cứu so sánh về 'Hiệu quả của hai phương pháp học trực tuyến khác nhau'. Để trình bày kết quả so sánh này một cách rõ ràng trong báo cáo, bạn nên sử dụng loại biểu đồ nào?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 18: Trong quá trình trình bày báo cáo, nếu bạn nhận thấy khán giả có vẻ mất tập trung hoặc không hiểu rõ nội dung, bạn nên làm gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 19: Khi thực hiện nghiên cứu và trình bày báo cáo, điều gì thể hiện tính trung thực và khách quan của người nghiên cứu?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 20: Trong phần 'Đặt vấn đề' của báo cáo nghiên cứu, bạn cần làm rõ điều gì để người nghe/đọc hiểu được lý do nghiên cứu này được thực hiện?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 21: Để báo cáo kết quả nghiên cứu trở nên sinh động và hấp dẫn hơn, bạn có thể sử dụng phương tiện hỗ trợ trình bày nào ngoài Powerpoint?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 22: Trong báo cáo nghiên cứu khoa học, thuật ngữ 'biến số độc lập' và 'biến số phụ thuộc' được hiểu như thế nào?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 23: Khi trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu định lượng, việc sử dụng thống kê mô tả (ví dụ: trung bình, độ lệch chuẩn) có vai trò gì?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 24: Trong phần 'Hạn chế của nghiên cứu', bạn nên đề cập đến những yếu tố nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 25: Để bài trình bày báo cáo nghiên cứu thu hút và duy trì sự chú ý của khán giả, bạn nên chú ý đến yếu tố 'ngôn ngữ cơ thể' như thế nào?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 26: Trong nghiên cứu khoa học, 'mẫu nghiên cứu' (sample) được hiểu là gì?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 27: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trực tuyến (ví dụ: qua video conference), bạn cần đặc biệt lưu ý đến điều gì để đảm bảo hiệu quả giao tiếp?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 28: Trong báo cáo kết quả nghiên cứu, phần 'Lời cảm ơn' (Acknowledgement) thường được sử dụng để làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 29: Khi nhận được câu hỏi phản biện trong phần hỏi đáp sau trình bày, thái độ nào sau đây của người trình bày là phù hợp nhất?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 9

Câu 30: Mục tiêu cuối cùng của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu là gì?

Xem kết quả

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 10

Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo - Đề 10 bao gồm nhiều câu hỏi hay, bám sát chương trình. Cùng làm bài tập trắc nghiệm ngay.

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu KHÔNG phải là:

  • A. Thông báo và chia sẻ những phát hiện mới cho cộng đồng khoa học hoặc những người quan tâm.
  • B. Thuyết phục người nghe về tính giá trị và độ tin cậy của nghiên cứu.
  • C. Tạo cơ hội để nhận phản hồi, góp ý từ người nghe nhằm cải thiện nghiên cứu trong tương lai.
  • D. Khoe khoang về năng lực nghiên cứu của cá nhân hoặc nhóm nghiên cứu.

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày ĐẦU TIÊN để thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu chủ đề?

  • A. Phần giới thiệu (Introduction)
  • B. Phần phương pháp nghiên cứu (Methodology)
  • C. Phần kết quả (Results)
  • D. Phần thảo luận (Discussion)

Câu 3: Để phần "Phương pháp nghiên cứu" trong báo cáo trình bày hiệu quả, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

  • A. Liệt kê tất cả các bước thực hiện nghiên cứu một cách chi tiết nhất.
  • B. Giải thích ngắn gọn và rõ ràng quy trình, đối tượng, và phương pháp thu thập, phân tích dữ liệu chính.
  • C. Nhấn mạnh những khó khăn gặp phải trong quá trình thu thập dữ liệu.
  • D. So sánh phương pháp nghiên cứu đã dùng với các phương pháp khác phức tạp hơn.

Câu 4: Khi trình bày phần "Kết quả nghiên cứu", việc sử dụng loại hình trực quan nào sau đây sẽ giúp người nghe dễ dàng so sánh dữ liệu giữa các nhóm hoặc thời điểm khác nhau?

  • A. Ảnh chụp hiện trường nghiên cứu
  • B. Bảng biểu thống kê chi tiết
  • C. Biểu đồ cột hoặc biểu đồ đường
  • D. Đoạn video phỏng vấn đối tượng nghiên cứu

Câu 5: Trong phần "Thảo luận" của báo cáo trình bày, người nghiên cứu cần làm gì?

  • A. Giải thích ý nghĩa của các kết quả nghiên cứu, liên hệ với các nghiên cứu trước đó và nêu bật những đóng góp mới.
  • B. Lặp lại chi tiết các kết quả nghiên cứu đã trình bày ở phần trước.
  • C. Mô tả lại quá trình thực hiện nghiên cứu một lần nữa.
  • D. Đưa ra các số liệu thống kê bổ sung để kéo dài thời gian trình bày.

Câu 6: Câu hỏi nào sau đây KHÔNG nên sử dụng khi kết thúc phần trình bày báo cáo nghiên cứu để mời khán giả đặt câu hỏi?

  • A. “Bây giờ, tôi xin phép được lắng nghe các câu hỏi và ý kiến đóng góp từ quý vị.”
  • B. “Có ai có câu hỏi dễ không ạ?”
  • C. “Xin mời quý vị đặt câu hỏi về nghiên cứu của chúng tôi.”
  • D. “Chúng tôi rất mong nhận được những câu hỏi và thảo luận từ phía khán giả.”

Câu 7: Nếu một khán giả đặt câu hỏi khó hoặc có tính phản biện cao trong phần Q&A, người trình bày nên ứng xử như thế nào?

  • A. Tránh né trả lời hoặc chuyển hướng sang vấn đề khác.
  • B. Phản ứng một cách phòng thủ hoặc tranh cãi gay gắt với khán giả.
  • C. Bình tĩnh lắng nghe, thừa nhận giá trị của câu hỏi, và trả lời một cách trung thực, rõ ràng nhất có thể.
  • D. Yêu cầu khán giả đó giải thích rõ hơn câu hỏi của mình để kéo dài thời gian.

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng trình bày phi ngôn ngữ hiệu quả?

  • A. Giao tiếp bằng mắt với khán giả.
  • B. Sử dụng ngôn ngữ cơ thể tự tin và phù hợp.
  • C. Giọng nói rõ ràng, mạch lạc và có ngữ điệu.
  • D. Soạn thảo slide trình bày với nhiều chữ và hiệu ứng phức tạp.

Câu 9: Khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc "Less is more" (Ít mà chất) nhấn mạnh điều gì?

  • A. Sử dụng càng nhiều màu sắc và hình ảnh động càng tốt để thu hút sự chú ý.
  • B. Mỗi slide chỉ nên tập trung vào một thông điệp chính, sử dụng ít chữ và nhiều hình ảnh/biểu đồ minh họa.
  • C. Chèn đầy đủ nội dung chi tiết của báo cáo nghiên cứu vào slide để khán giả tiện theo dõi.
  • D. Chọn phông chữ và màu nền slide theo sở thích cá nhân để tạo dấu ấn riêng.

Câu 10: Trong trường hợp thời gian trình bày bị giới hạn, người trình bày nên ưu tiên điều gì để đảm bảo hiệu quả truyền đạt thông tin?

  • A. Cố gắng trình bày tất cả các phần của báo cáo một cách nhanh nhất có thể.
  • B. Tập trung vào phần phương pháp nghiên cứu vì đó là phần quan trọng nhất.
  • C. Xác định các thông điệp cốt lõi và kết quả quan trọng nhất để tập trung trình bày, lược bỏ bớt chi tiết không cần thiết.
  • D. Đọc nguyên văn báo cáo nghiên cứu để đảm bảo không bỏ sót thông tin nào.

Câu 11: Để tăng tính tương tác với khán giả trong buổi trình bày, người trình bày có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

  • A. Trình bày liên tục không ngừng nghỉ để duy trì nhịp điệu.
  • B. Chỉ tập trung giao tiếp với một nhóm nhỏ khán giả ở hàng ghế đầu.
  • C. Sử dụng ngôn ngữ chuyên môn sâu để thể hiện trình độ.
  • D. Đặt câu hỏi gợi mở cho khán giả, khuyến khích thảo luận hoặc sử dụng các công cụ khảo sát nhanh.

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi phân tích đối tượng khán giả trước khi chuẩn bị bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

  • A. Trình độ kiến thức và kinh nghiệm của khán giả về chủ đề nghiên cứu.
  • B. Mối quan tâm và kỳ vọng của khán giả đối với buổi trình bày.
  • C. Sở thích cá nhân của người trình bày về phong cách thiết kế slide.
  • D. Số lượng và thành phần khán giả (ví dụ: chuyên gia, sinh viên, công chúng).

Câu 13: Trong quá trình luyện tập trình bày báo cáo, việc tự ghi hình (video) bản thân có lợi ích gì?

  • A. Giúp người trình bày tự quan sát và nhận diện các điểm cần cải thiện về ngôn ngữ cơ thể, giọng nói, và nội dung trình bày.
  • B. Chủ yếu để khoe với bạn bè và đồng nghiệp về khả năng trình bày của mình.
  • C. Không có lợi ích gì đặc biệt, chỉ tốn thêm thời gian.
  • D. Để tạo áp lực cho bản thân phải trình bày hoàn hảo hơn.

Câu 14: Chọn phát biểu SAI về việc sử dụng tài liệu hỗ trợ (ví dụ: handout, bản in slide) trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu.

  • A. Handout có thể giúp khán giả theo dõi nội dung trình bày dễ dàng hơn.
  • B. Tài liệu hỗ trợ nên chứa thông tin chi tiết hơn slide trình bày.
  • C. Nên phát tài liệu hỗ trợ vào đầu buổi trình bày để khán giả đọc trước nội dung.
  • D. Có thể sử dụng handout để cung cấp thông tin bổ sung hoặc tài liệu tham khảo cho khán giả.

Câu 15: Khi nhận được câu hỏi mà người trình bày không chắc chắn về câu trả lời, cách xử lý phù hợp nhất là gì?

  • A. Tự ý bịa ra một câu trả lời để không mất mặt.
  • B. Thừa nhận rằng mình không biết câu trả lời và hứa sẽ tìm hiểu thêm sau buổi trình bày.
  • C. Chuyển câu hỏi đó cho một khán giả khác trả lời.
  • D. Lờ đi câu hỏi đó và tiếp tục phần trình bày.

Câu 16: Một báo cáo nghiên cứu khoa học thường KHÔNG bao gồm phần nào sau đây?

  • A. Tóm tắt (Abstract)
  • B. Tài liệu tham khảo (References)
  • C. Phụ lục (Appendix)
  • D. Lời tựa (Preface)

Câu 17: Trong phần "Kết luận" của báo cáo nghiên cứu, người viết nên tránh điều gì?

  • A. Tóm tắt lại những phát hiện chính của nghiên cứu.
  • B. Nêu bật ý nghĩa và đóng góp của nghiên cứu.
  • C. Giới thiệu những kết quả nghiên cứu mới chưa được đề cập ở phần trước.
  • D. Đề xuất hướng nghiên cứu tiếp theo.

Câu 18: Khi trích dẫn tài liệu tham khảo trong báo cáo trình bày, mục đích chính là gì?

  • A. Thể hiện sự tôn trọng đối với công trình của người khác và tránh đạo văn.
  • B. Làm cho báo cáo trông dài hơn và phức tạp hơn.
  • C. Để gây ấn tượng với người đọc bằng sự uyên bác của người viết.
  • D. Chỉ cần trích dẫn khi sử dụng nguyên văn một đoạn văn của tác giả khác.

Câu 19: Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi của một biến số theo thời gian?

  • A. Biểu đồ tròn (Pie chart)
  • B. Biểu đồ đường (Line chart)
  • C. Biểu đồ cột (Bar chart)
  • D. Biểu đồ phân tán (Scatter plot)

Câu 20: Trong một nghiên cứu về mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo, thang đo Likert thường được sử dụng để thu thập dữ liệu. Đây là loại dữ liệu gì?

  • A. Dữ liệu định lượng liên tục
  • B. Dữ liệu định lượng rời rạc
  • C. Dữ liệu định tính thứ bậc
  • D. Dữ liệu định tính danh nghĩa

Câu 21: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

  • A. Sử dụng nhiều số liệu thống kê và biểu đồ phức tạp.
  • B. Chỉ tập trung vào việc mô tả số lượng mẫu tham gia nghiên cứu.
  • C. Tránh sử dụng trích dẫn trực tiếp từ phỏng vấn hoặc quan sát.
  • D. Làm nổi bật các chủ đề, mô hình, và câu chuyện sâu sắc rút ra từ dữ liệu.

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu và trình bày kết quả nghiên cứu?

  • A. Đảm bảo tính bảo mật và ẩn danh của đối tượng nghiên cứu.
  • B. Trình bày kết quả một cách khách quan, trung thực, không xuyên tạc dữ liệu.
  • C. Tối đa hóa lợi ích tài chính cho bản thân và nhóm nghiên cứu.
  • D. Xin phép và tôn trọng quyền tự chủ của đối tượng nghiên cứu.

Câu 23: "Tính giá trị" (Validity) của nghiên cứu đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Mức độ mà nghiên cứu đo lường đúng cái mà nó cần đo lường.
  • B. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi thực hiện lại nhiều lần.
  • C. Số lượng mẫu tham gia nghiên cứu.
  • D. Sự độc đáo và mới mẻ của đề tài nghiên cứu.

Câu 24: "Tính tin cậy" (Reliability) của nghiên cứu đề cập đến khía cạnh nào?

  • A. Mức độ mà nghiên cứu đo lường đúng cái mà nó cần đo lường.
  • B. Mức độ nhất quán của kết quả nghiên cứu khi thực hiện lại nhiều lần.
  • C. Tính ứng dụng thực tiễn của kết quả nghiên cứu.
  • D. Khả năng khái quát hóa kết quả nghiên cứu cho quần thể lớn hơn.

Câu 25: Trong phần "Mở đầu" của báo cáo nghiên cứu, việc nêu rõ "Câu hỏi nghiên cứu" (Research Question) có vai trò gì?

  • A. Để gây ấn tượng với người đọc về sự phức tạp của đề tài.
  • B. Chỉ cần thiết nếu nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng.
  • C. Định hướng và giới hạn phạm vi nghiên cứu, giúp người đọc hiểu rõ mục tiêu chính.
  • D. Để chứng minh rằng người nghiên cứu đã đọc rất nhiều tài liệu.

Câu 26: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường tập trung vào việc thu thập dữ liệu bằng số và phân tích thống kê?

  • A. Nghiên cứu định lượng
  • B. Nghiên cứu định tính
  • C. Nghiên cứu trường hợp
  • D. Nghiên cứu hành động

Câu 27: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường sử dụng phỏng vấn sâu, quan sát tham gia, hoặc phân tích tài liệu để thu thập dữ liệu?

  • A. Nghiên cứu định lượng
  • B. Nghiên cứu định tính
  • C. Nghiên cứu thực nghiệm
  • D. Nghiên cứu hỗn hợp

Câu 28: Trong phần "Bàn luận về hạn chế" của báo cáo nghiên cứu, người viết nên làm gì?

  • A. Phóng đại những thành công và bỏ qua những thiếu sót của nghiên cứu.
  • B. So sánh nghiên cứu của mình với các nghiên cứu hoàn hảo khác.
  • C. Chỉ liệt kê các khó khăn khách quan mà không tự đánh giá hạn chế.
  • D. Thẳng thắn chỉ ra những hạn chế về phương pháp, mẫu, hoặc bối cảnh nghiên cứu và ảnh hưởng của chúng đến kết quả.

Câu 29: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một hội đồng khoa học, điều gì quan trọng nhất để tạo ấn tượng chuyên nghiệp?

  • A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ và phức tạp để thể hiện sự uyên bác.
  • B. Ăn mặc quá trang trọng và cứng nhắc để thể hiện sự nghiêm túc.
  • C. Trình bày rõ ràng, logic, tự tin, và trả lời câu hỏi một cách chuyên môn.
  • D. Tỏ ra khiêm tốn quá mức và liên tục xin lỗi về những thiếu sót của nghiên cứu.

Câu 30: Giả sử bạn trình bày báo cáo nghiên cứu về "Ảnh hưởng của mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT". Một câu hỏi phản biện từ khán giả là: "Nghiên cứu của bạn đã kiểm soát yếu tố gây nhiễu nào có thể ảnh hưởng đến kết quả, ví dụ như điều kiện kinh tế gia đình của học sinh?". Bạn nên trả lời như thế nào?

  • A. “Câu hỏi này không liên quan đến chủ đề nghiên cứu của tôi.”
  • B. “Đây là một câu hỏi rất hay. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã cố gắng kiểm soát yếu tố điều kiện kinh tế gia đình bằng cách [giải thích phương pháp kiểm soát, ví dụ: thu thập thông tin về kinh tế gia đình và phân tích thống kê đa biến]. Tuy nhiên, chúng tôi thừa nhận đây là một hạn chế và cần nghiên cứu sâu hơn trong tương lai.”
  • C. “Tôi không nghĩ điều kiện kinh tế gia đình có ảnh hưởng đến kết quả học tập.”
  • D. Lảng tránh câu hỏi và chuyển sang chủ đề khác.

1 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 1: Mục tiêu chính của việc trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu KHÔNG phải là:

2 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 2: Trong cấu trúc của một bài trình bày báo cáo nghiên cứu, phần nào thường được trình bày ĐẦU TIÊN để thu hút sự chú ý của người nghe và giới thiệu chủ đề?

3 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 3: Để phần 'Phương pháp nghiên cứu' trong báo cáo trình bày hiệu quả, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

4 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 4: Khi trình bày phần 'Kết quả nghiên cứu', việc sử dụng loại hình trực quan nào sau đây sẽ giúp người nghe dễ dàng so sánh dữ liệu giữa các nhóm hoặc thời điểm khác nhau?

5 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 5: Trong phần 'Thảo luận' của báo cáo trình bày, người nghiên cứu cần làm gì?

6 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 6: Câu hỏi nào sau đây KHÔNG nên sử dụng khi kết thúc phần trình bày báo cáo nghiên cứu để mời khán giả đặt câu hỏi?

7 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 7: Nếu một khán giả đặt câu hỏi khó hoặc có tính phản biện cao trong phần Q&A, người trình bày nên ứng xử như thế nào?

8 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 8: Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về kỹ năng trình bày phi ngôn ngữ hiệu quả?

9 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 9: Khi thiết kế slide trình bày báo cáo nghiên cứu, nguyên tắc 'Less is more' (Ít mà chất) nhấn mạnh điều gì?

10 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 10: Trong trường hợp thời gian trình bày bị giới hạn, người trình bày nên ưu tiên điều gì để đảm bảo hiệu quả truyền đạt thông tin?

11 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 11: Để tăng tính tương tác với khán giả trong buổi trình bày, người trình bày có thể sử dụng kỹ thuật nào sau đây?

12 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 12: Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi phân tích đối tượng khán giả trước khi chuẩn bị bài trình bày báo cáo nghiên cứu?

13 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 13: Trong quá trình luyện tập trình bày báo cáo, việc tự ghi hình (video) bản thân có lợi ích gì?

14 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 14: Chọn phát biểu SAI về việc sử dụng tài liệu hỗ trợ (ví dụ: handout, bản in slide) trong buổi trình bày báo cáo nghiên cứu.

15 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 15: Khi nhận được câu hỏi mà người trình bày không chắc chắn về câu trả lời, cách xử lý phù hợp nhất là gì?

16 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 16: Một báo cáo nghiên cứu khoa học thường KHÔNG bao gồm phần nào sau đây?

17 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 17: Trong phần 'Kết luận' của báo cáo nghiên cứu, người viết nên tránh điều gì?

18 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 18: Khi trích dẫn tài liệu tham khảo trong báo cáo trình bày, mục đích chính là gì?

19 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 19: Loại biểu đồ nào phù hợp nhất để thể hiện sự thay đổi của một biến số theo thời gian?

20 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 20: Trong một nghiên cứu về mức độ hài lòng của sinh viên về chất lượng đào tạo, thang đo Likert thường được sử dụng để thu thập dữ liệu. Đây là loại dữ liệu gì?

21 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 21: Khi trình bày kết quả nghiên cứu định tính, người trình bày nên tập trung vào điều gì?

22 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 22: Điều gì KHÔNG phải là một nguyên tắc đạo đức trong nghiên cứu và trình bày kết quả nghiên cứu?

23 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 23: 'Tính giá trị' (Validity) của nghiên cứu đề cập đến khía cạnh nào?

24 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 24: 'Tính tin cậy' (Reliability) của nghiên cứu đề cập đến khía cạnh nào?

25 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 25: Trong phần 'Mở đầu' của báo cáo nghiên cứu, việc nêu rõ 'Câu hỏi nghiên cứu' (Research Question) có vai trò gì?

26 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 26: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường tập trung vào việc thu thập dữ liệu bằng số và phân tích thống kê?

27 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 27: Phương pháp nghiên cứu nào sau đây thường sử dụng phỏng vấn sâu, quan sát tham gia, hoặc phân tích tài liệu để thu thập dữ liệu?

28 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 28: Trong phần 'Bàn luận về hạn chế' của báo cáo nghiên cứu, người viết nên làm gì?

29 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 29: Khi trình bày báo cáo nghiên cứu trước một hội đồng khoa học, điều gì quan trọng nhất để tạo ấn tượng chuyên nghiệp?

30 / 30

Category: Trắc nghiệm Trình bày báo cáo kết quả nghiên cứu - Chân trời sáng tạo

Tags: Bộ đề 10

Câu 30: Giả sử bạn trình bày báo cáo nghiên cứu về 'Ảnh hưởng của mạng xã hội đến kết quả học tập của học sinh THPT'. Một câu hỏi phản biện từ khán giả là: 'Nghiên cứu của bạn đã kiểm soát yếu tố gây nhiễu nào có thể ảnh hưởng đến kết quả, ví dụ như điều kiện kinh tế gia đình của học sinh?'. Bạn nên trả lời như thế nào?

Xem kết quả